Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 3 Global Success - Tuần 2

Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 3 Global Success - Tuần 2 biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong tài liệu học tập tiếng Anh lớp 3 tại chuyện mục Tiếng Anh lớp 3 Global Success đi kèm đáp án.

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 3 Global Success - Tuần 2

Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 3 Global Success - Tuần 2 biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong tài liệu học tập tiếng Anh lớp 3 tại chuyện mục Tiếng Anh lớp 3 Global Success đi kèm đáp án.

43 22 lượt tải Tải xuống
Bài tập cuối tuần tiếng Anh lp 3 Global Success - Tuần 2
Count and write
1. _________ cars 2. _________ dolls
3. _________ pens 4. _________ cats
Choose the odd one out
1. A. Hello B. Hi C. Bye
2. A. Hey B. Bye C. Goodbye
3. A. thank you B. thanks C. fine
4. A. fine B. bad C. great
5. A. two B. eight C. number
Choose the correct answers
1. “Hi. ________ are you?” - “Fine, thank you”
A. When B. How C. What D. Who
2. My favourite teacher _________ Linh.
A. is B. are C. am D. be
3. “Are you fine today?” - “Yes. I am. __________ you”
A. Thanks B. Bye C. Hi D. Thank
4. Hello. Linda. How are __________?
A. he B. she C. it D. you
5. Tim’s father is forty _______ old.
A. year B. years C. you D. x
Make sentences
1. I’m/ Hello,/ Linh/ ./
________________________________________
2. David/ Goodbye,/ ./
________________________________________
3. Lucy/ I am/ Hi,/ ./
________________________________________
-The end-
Đáp án bài tập cuối tuần tiếng Anh lp 3 Global Success -
Tuần 2
Count and write
1. six 2. four
3. five 4. two
Choose the odd one out
1. C 2. A 3. C 4. B 5. C
Choose the correct answers
1. B 2. A 3. D 4. D 5. B
Make sentences
1. Hello, I’m Linh.
2. Goodbye, David.
3. Hi, I am Lucy.
| 1/2

Preview text:

Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 3 Global Success - Tuần 2 Count and write 1. _________ cars 2. _________ dolls 3. _________ pens 4. _________ cats Choose the odd one out 1. A. Hello B. Hi C. Bye 2. A. Hey B. Bye C. Goodbye 3. A. thank you B. thanks C. fine 4. A. fine B. bad C. great 5. A. two B. eight C. number
Choose the correct answers
1. “Hi. ________ are you?” - “Fine, thank you” A. When B. How C. What D. Who
2. My favourite teacher _________ Linh. A. is B. are C. am D. be
3. “Are you fine today?” - “Yes. I am. __________ you” A. Thanks B. Bye C. Hi D. Thank
4. Hello. Linda. How are __________? A. he B. she C. it D. you
5. Tim’s father is forty _______ old. A. year B. years C. you D. x Make sentences 1. I’m/ Hello,/ Linh/ ./
________________________________________ 2. David/ Goodbye,/ ./
________________________________________ 3. Lucy/ I am/ Hi,/ ./
________________________________________ -The end-
Đáp án bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 3 Global Success - Tuần 2 Count and write 1. six 2. four 3. five 4. two Choose the odd one out 1. C 2. A 3. C 4. B 5. C Choose the correct answers 1. B 2. A 3. D 4. D 5. B Make sentences 1. Hello, I’m Linh. 2. Goodbye, David. 3. Hi, I am Lucy.