Bài tập định thức - Toán cao cấp c2 | Trường Đại Học Duy Tân

1. Cho ma trận 2980 140 20A= −−. Tính định thức của ma trận A. A. ( )det 0A= B. ( )det 8A= C. ( )det 2A= − D. ()det 16. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập định thức - Toán cao cấp c2 | Trường Đại Học Duy Tân

1. Cho ma trận 2980 140 20A= −−. Tính định thức của ma trận A. A. ( )det 0A= B. ( )det 8A= C. ( )det 2A= − D. ()det 16. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

17 9 lượt tải Tải xuống
1/6
BÀI T P ĐỊNH TH C
I. Trc nghim: (mi câu tr l i đúng được 0.2 đi m)
1. Cho ma trn
2 9 8
0 1 4
0 2 0
A
=
. Tính đị nh th c ca ma trn . A
A.
( )
det 0A =
B.
( )
det 8A =
C.
( )
det 2A =
D.
( )
det 16
A =
2. Cho hai ma trn
2 4 6 12
;A B
a b a b
= =
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
1
det det
3
A B=
B.
C.
( ) ( )
det detA B=
D.
( ) ( )
det 2detA B=
3. Cho phép biến đổi trên ma trn vuông:
2 1 2
2 3h h h
A B
+
( )
det 6B =
. Tính
( )
det .A
A.
( )
det 3A =
B.
( )
det 2
A =
C.
( )
det 6A =
D.
( )
det 12A =
4. Cho định thc
1 1 8
6
0 3 2
m n p =
. Tính đị nh th c
0 3 2
3 3 3
1 1 8
m n p
.
A.
18
B.
6
2/6
C.
3
D.
3
5. Cho ma trn
1 2 0 5
0 6 7 4
2 4 0 10
4 7 1 0
A
=
. Tính
( )
det A
A. det(A)=1
B. det (A)=0
C. det(A)=-1
D. det(A)=2
6. Cho phép bi i trên ma trế n đ n:
3 1 32 1 2
2
4 h h h
h h h
A B C
+
 
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
( ) ( )
1
det det
8
A C=
B.
( ) ( )
1
det det
4
A C=
C.
( ) ( )
1
det det
2
A C
=
D.
( ) ( )
3
det det
4
A C=
7. Tính det(B) theo det(A) biết
1 2 3 1 2 3
2 2 2
1 3 2 0 5 1
A a b c va B a b c
= =
8. Cho A, B, C là các ma trn vuông c phép bip 3 và ế n đ i trên ma trn:
1 32 1 2
4 h h
h h h
A B C
 
. Cho det(A)=-2. Tính det(C)?
3/6
9. Tính det(A)= 4. Tính B) det( biết :
1 2 3
2 4 6
2 1 3 2 1 3
a b c
A a b c va B
= =
10. Cho A là ma tr n vuông c ếp 3, bi t det(A) = -2 . Tính
3A
| 1/3

Preview text:


BÀI TẬP ĐỊNH THỨC I.
Trắc nghiệm: (mỗi câu trả lời đúng được 0.2 đ ể i m) 2 9 8   1. Cho ma trận A = 0 −1 4 
 . Tính định thức của ma trận A. 0 −2 0   A. det( ) A = 0 B. det ( A) = 8 C. det ( A) = 2 − D. det (A) = 16 2 4  6 − 12 − 
2. Cho hai ma trận A = ; B =   
 . Khẳng định nào sau đây đúng? a b a b     1
A. det (A) = − det (B ) 3
B. det ( A) = det (B )
C. det ( A) = −det (B )
D. det ( A) = 2det (B )
2h +3h h 2 1 2 →
3. Cho phép biến đổi trên ma trận vuông: A
B và det( B) = 6 . Tính det( ) A . A. det ( A) = 3 B. det (A) = 2 C. det ( A) = 6 D. det ( A) = 12 1 1 8 0 3 2 4. Cho định thức m n
p = 6. Tính định t ứ
h c 3m 3n 3 p . 0 3 2 1 1 8 A. 1 − 8 B. 6 − 1/6 C. 3 D. 3 −  1 2 − 0 5    0 6 7 4
5. Cho ma trận A =   . Tính det( A)  2 − 4 0 1 − 0    4 7 1 0  A. det(A)=1 B. det (A)=0 C. det(A)=-1 D. det(A)=2 4 h +h h
2h h h 6. Cho phép biến ổ đ i trên ma trận: 2 1 2 3 1 3 A  →B 
C . Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. det (A) = det (C ) 8 1
B. det (A) = det (C ) 4 1
C. det (A) = det (C ) 2 3
D. det (A) = det (C ) 4  1 2 3 −   1 2 3 −      A = a b c va B = 2a 2b 2c
7. Tính det(B) theo det(A) biết      1 − 3 2   0 5 1 −     
8. Cho A, B, C là các ma trận vuông cấp 3 và p hép biến ổ đ i trên ma trận: 4 2 h − → 1 h 2 h 1 h ↔ 3 h A 
B →C . Cho det(A)=-2. Tính det(C)? 2/6  1 2 −3 a b c      A = a b c va B = 2 4 6 −
9. Tính det(A)= 4. Tính det(B) biết :      2 1 3   2 1 3     
10. Cho A là ma trận vuông cấp 3, biết det(A) = -2 . Tính 3 − A 3/6