Bài tập kế toán quản trị- Trường đại học Văn Lang
Đối với doanh nghiệp thương mại, chi phí sản phẩm là ?Chi phí nào sau đây không phải là chi phí cố định ? Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
lOMoAR cPSD| 47840737
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CUỐI KỲ
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH –K26Q
Câu 1: Chi phí ban đầu là khoản chi phí bao gồm:
A. Chi phí nguyên liệu trực tiếp và chi phí sản xuất chung
B. Chi phí nguyên liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung
D. Chi phí thời kỳ và chi phí sản xuất chung
Câu 2: Công ty ABC c 漃 Ā tài liệu v sản xuất và tiêu th 甃⌀ sản ph ऀ m A trong kỳ nh 甃ᬀ
sau: Sản l 甃ᬀ ợng tiêu th 甃⌀: 10.000SP; đ 漃ᬀ n gi 愃 Ā b 愃 Ān: 30.000 đồng/SP; biến phí đ
漃ᬀ n v 椃⌀: 20.000 đồng/SP; ếik ựd yt gnôC .PS000.51 ađ i Āt tấux nảs cựl gn 愃n ;gnồđ
000.000.52 :íhp hn 椃⌀đ gn ऀ tgn 愃t 攃̀s n ựl gn 愃n tếh gn 甃⌀d nật ऀ ht 漃 Āc ऀ đ
đ000.000.01 mêht gn 愃 Āht i m o 愃 Āc gnảuq íhp ihcc sản xuất.
Tr 甃ᬀ ờng hợp này, l 愃̀ i thuần c 甃ऀ a công ty s 攃̀: A. Tăng 40.000.000đ
B. Tăng 35.000.000đ C. Tăng 30.000.000đ
D. Các đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u sai
Câu 3: Doanh thu hoà v Ān ch 椃⌀u ảnh h 甃ᬀ ởng bởi những yếu t Ā:
A. Giá b 愃 Ān, đ 椃⌀nh phí và lợi nhuận
B. Giá b 愃 Ān, biến phí và lợi nhuận
C. Định phí, giá bán và số dư đảm phí đơn vị
D. Các đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u sai
Câu 4: C漃Ȁng ty Sao Mai c漃Ā t愃i liệu v s愃ऀ n xu Āt v愃 ti攃Ȁu th甃⌀ s愃ऀ n ph ऀ m
A trong k礃 nh甃ᬀ sau: S愃ऀ n l甃ᬀ ợng ti攃Ȁu th甃⌀: 10.000SP; đ漃ᬀ n giá bán: 30.000 lOMoAR cPSD| 47840737
đ ng/SP; bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀: 20.000 đ ng/SP; t ऀ ng đ椃⌀nh ph椃Ā: 20.000.000
đ ng. Độ lớn đ漃n b ऀ y kinh doanh c甃ऀ a c漃Ȁng ty s攃̀ l愃: A. 1,25 B. 5 C. 4 D. 1,07
Câu 5: Đ Āi với doanh nghiệp s愃ऀ n xu Āt, giá th愃nh s愃ऀ n ph ऀ m bao g m kho愃ऀ n m甃⌀c n愃o:
A. Chi phí nguyên liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Cả 3 khoản chi phí trên
Câu 6: Đ Āi với doanh nghiệp th 甃ᬀ 漃ᬀ ng mại, chi phí sản ph ऀ m là:
A. Chi phí gắn li n với sản ph ऀ m mà doanh nghiệp sản xuất
B. Chi phí gắn liền với hàng hoá mua vào để bán ra thị trường
C. C愃ऀ 2 đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u đúng
D. C愃ऀ 2 đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u sai
Câu 7: Th漃Ȁng tin 椃Āt ch甃Ā tr漃⌀ng đ Ān t椃Ānh ch椃Ānh xác, c漃Ā th漃Ȁng tin phi
ti n tệ đ甃ᬀ ợc cung c Āp ch甃ऀ y Āu bởi:
A. K Ā to 愃 Ān tài chính
B. Kế toán quản trị
C. K Ā to 愃 Ān l 甃ᬀ 漃ᬀ ng
D. K Ā to 愃 Ān v Ān bằng ti n
Câu 8: Chi phí nào sau đây không phải là chi phí c Ā đ 椃⌀nh:
A. Chi phí quảng c 愃 Āo
B. Chi phí khấu hao nhà m 愃 Āy lOMoAR cPSD| 47840737
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
D. Chicệiv màl gnòhp n 愃v êuht íhp
Câu 9: S愃ऀ nihk gn 愃t n Āv àoh gnợ 甃ᬀ l :
A. Chi phí c Ā đ 椃⌀nh giảm
B. Biến phí đơn vị tăng
C. Giágn 愃t n 愃 Āb
D. S Āgn 愃t 椃⌀v n 漃ᬀ đ íhp mảđ 甃ᬀ d
Câu 10: K Ā to 愃 Ān quản tr 椃⌀ cung cấp thông tin ch 甃ऀ yếu cho nhà quản tr 椃⌀ trong việc: A. Hoạch đ 椃⌀nh B. Kiểm so 愃 Āt
C. Ra quyết đ 椃⌀nh
D. Các đáp án trên đều đúng
Câu 11: C漃Ȁngàl 1X02 m 愃n I ýuQ ohc 甃⌀ht uêit uht hnaod n 愃 Āot ựd gn 甃ᬀ H maN
yt 100 tỷ đồng, theo b 愃 Āo c 愃 Āo c 甃ऀ a kế to 愃 Ān tài chính thì khoản nợ Quý III và
Quý IV uht a 甃ᬀ hc nẫv 0X02 m 愃n đ 甃ᬀ ợc lần l 甃ᬀ ợt là 40 tỷ đồng và 20 tỷ đồng.
Chính s 愃 Āch thu hồi nợ c 甃ऀ a công ty là thu ngay trong Quý b 愃 Ān hàng 70%, Quý sau
li n k 20% và Quý sau nữa là 10%. S Ā ti n dự kiến thu àl 1X02 m 愃n I ýuQ gnort cợ 甃ᬀ đ: A. 70 tỷ đồng B. 110 tỷ đồng C. 90 tỷ đồng D. 130 tỷ đồng
Câu 12: C漃Ȁng ty Kiên Thành c 漃 Ā kế hoạch thuê xe tải đ ऀ chuy ऀ n hàng đi b 愃 Ān,
hợp đồng thuê xe 3 th 愃 Āng là 100 triệu đồng, chi phí thuê tài xế là 10 triệu đồng/th 愃 lOMoAR cPSD| 47840737
Āng, đ 椃⌀nh mức tiêu hao s íhp ihc gn ऀ t ìht mk000.02 yạhc iảt ex gn 愃 Āht 3 gnort nếik
ựD .mk/gnồđ000.02 àl gn 愃xử d 甃⌀ng xe trong 3 th 愃 Āng là: D. 100 triệu đồng B. 500 triệu đồng C. 510 triệu đồng A. 530 triệu đồng
Câu 13: C漃Ȁng ty Thành Đạt trong kỳ th 愃 Āng 3 b 愃 Ān đ 甃ᬀ ợc 10.000sp, gi 愃 Ā b 愃
Ān 10.000đ/sp, biến phí 1 sản ph ऀ m là 6.000đ. T ऀ ng đ 椃⌀nh phí ph 愃 Āt sinh trong kỳ là
30.000.000đ. Gi 愃 Ām đ Āc mong mu Ān trong th 愃 Āng 3 đạt lợi nhuận 50.000.000đ thì
công ty cần phải b 愃 Ān đ 甃ᬀ ợc:
A. 8.000 sản ph ऀ m
B. 14.000 sản ph ऀ m C. 20.000 sản phẩm
D. Các đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u sai
Câu 14: Công ty Gia Ph 愃 Āt b 愃 Ān hàng với đ 漃ᬀ n gi 愃 Ā 25.000đ/sp, biến phí đ 漃ᬀ n v
椃⌀ 15.000đ/sp. T ऀ ng đ 椃⌀nh phí 100.000.000đ. Giả sử, kh 愃 Āch hàng Minh Thảo mua
20.000sp với gi 愃 Ā mua yêu cầu
18.000sp, và yêu cầu DN vận chuy ऀ n đến công ty kh 愃 Āch hàng, CP vận chuy ऀ n dự kiến là
5.000.000đ. Công ty mong mu Ān b 愃 Ān lô hàng với t ऀ ng lợi nhuận là 50.000.000đ, mức gi
愃 Ā t Āi thi ऀ u mà Công ty c 漃 Ā th ऀ b 愃 Ān cho Minh Thảo đ ऀ đạt đ 甃ᬀ ợc lợi nhuận mong mu Ān là: A. 17.750đ/sp B. 18.000đ/sp C. 22.500đ/sp D. 22.750đ/sp lOMoAR cPSD| 47840737
Câu 15: aum gnàh gnợ 甃ᬀ l Ās ,1X02 m 愃n gnàh aum n 愃 Āot ựd pậl nA oảB yt gnôC c
甃ऀ a Quý I 愃n VI ýuQ aum gnàh gnợ 甃ᬀ l Ās iớv os %01 n 漃ᬀ h u ihn ps001.21 àl 1X02
m 愃nm 20X0. Đ 椃⌀nh mức hàng tồn kho cu Āi m i Quý bằng 20% s Ā l 甃ᬀ ợng hàng mua
c 甃ऀ a Quý sau, s Ā l 甃ᬀ ợng tồn đầu kỳ c 甃ऀ a Quý IV là: A. 2.000sp B. 2.200sp C. 2.420sp
D. Các đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u sai
Câu 16: Th漃Ȁng tin m愃 k Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀ cung c Āp c漃Ā đặc điểm:
D. Ch椃Ānh xác tuyệt đ Āi
B. Tuân th甃ऀ đ甃Āng quy đ椃⌀nh c甃ऀ a Luật k Ā toán
C. Th漃Ȁng tin ghi nhận từ sự kiện đã x愃ऀ y ra
A. Th漃Ȁng tin h甃ᬀ ớng v t甃ᬀ 漃ᬀ ng lai
Câu 17: C漃Ȁng ty Trần Hùng c漃Ā t愃i liệu trong tháng nh甃ᬀ sau (đvt: 1.000đ): SLSP
ti攃Ȁu thu trong kỳ: 15.000 SP; Giá bán 1 sp: 50; Bi Ān ph椃Ā 1 sp: 30; T ऀ ng đ椃⌀nh
ph椃Ā: 200.000. Xác đ椃⌀nh s愃ऀ n l 甃ᬀ ợng hoà v Ān: A. 10.000 B. 4.000 C. 6.667 D. 2.000 lOMoAR cPSD| 47840737
Câu 18: C漃Ȁng ty An Ph甃Ā s愃ऀ n xu Āt bánh ngọt. Ngày 10/3/N, c漃Ȁng ty c漃Ā chi 500
triệu đồng đ ऀ quảng c 愃 Āo sản ph ऀ m trên truy n hình. Xác đ椃⌀nh chi ph椃Ā qu愃ऀ ng c
愃 Āo l愃 loại chi ph椃Ā n愃o sau đây:
A. Chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt
B. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp C. Chi phí bán hàng
D. Chi ph椃Ā qu愃ऀ n lý doanh nghiệp
Câu 19: Ch漃⌀n đáp án đ甃Āng:
A. T ऀ ng bi Ān ph椃Ā kh漃Ȁng đ ऀ i khi mức độ hoạt động thay đ ऀ i
B. Biến phí đơn vị không đổi khi mức độ hoạt động thay đổi
C. Bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀ thay đ ऀ i khi mức độ hoạt động thay đ ऀ i
D. T ऀ ng bi Ān ph椃Ā thay đ ऀ i ngay c愃ऀ khi mức độ hoạt động kh漃Ȁng đ ऀ i
Câu 20: Đáp án n愃o sau đây kh漃Ȁng ph愃ऀ i l愃 chức năng c甃ऀ a nh愃 qu愃ऀ n tr椃⌀:
A. Lập báo cáo tài chính B. Hoạch đ椃⌀nh C. Kiểm soát
D. Ra quy Āt đ椃⌀nh
Câu 21: Ch漃⌀n đáp án đ甃Āng DOL (đ漃n b ऀ y hoạt động) l愃:
A. DOL = -1: Khi doanh thu tăng 1% (do s愃ऀ n l甃ᬀ ợng tăng) thì lỗ gi愃ऀ m 1%
B. DOL = -1: Khi doanh thu tăng 1% (do giá bán tăng) thì lỗ gi愃ऀ m 1%
C. DOL = -1: Khi doanh thu tăng 1% (do s愃ऀ n l甃ᬀ ợng tăng) thì lỗ tăng 1%
D. DOL = -1: Khi doanh thu tăng 1% (do giá bán tăng) thì lỗ tăng 1% lOMoAR cPSD| 47840737
Câu 22: C漃Ȁng ty Trần Hùng c漃Ā t愃i liệu trong tháng nh甃ᬀ sau (đvt: 1.000đ): SLSP
ti攃Ȁu thu: 12.000 SP; Giá bán 1 sp: 40; Bi Ān ph椃Ā 1 sp: 30; T ऀ ng đ椃⌀nh ph椃Ā:
100.000. Xác đ椃⌀nh tỷ lệ s Ā d 甃ᬀ đảm phí: A. 75% B. 25% C. 50% D. 21%
Câu 23: Điểm n愃o sau đây l愃 đặc điểm c甃ऀ a báo cáo K Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀:
A. Th漃Ȁng tin để lập báo cáo l愃 th漃Ȁng tin đã x愃ऀ y ra
B. Báo cáo đ甃ᬀ ợc cung c Āp cho t Āt c愃ऀ các đ Āi t甃ᬀ ợng cần dùng
C. Th漃Ȁng tin đ甃ᬀ ợc cung c Āp với độ ch椃Ānh xác tuyệt đ Āi
D. Báo cáo đ甃ᬀ ợc lập theo y攃Ȁu cầu c甃ऀ a ban lãnh đạo c漃Ȁng ty
Câu 24: C漃Ȁng ty Gia Hân s愃ऀ n xu Āt t甃ऀ gỗ, trong k礃 c漃Ā phát sinh: Chi ph椃Ā gỗ
đã dùng đ ऀ s愃ऀ n xu Āt t甃ऀ : 200; Chi ph椃Ā l甃ᬀ 漃ᬀ ng c漃Ȁng nhân trực tiếp s愃ऀ n
xu Āt t甃ऀ : 80; Chi ph椃Ā điện, n甃ᬀ ớc dùng ở phân x甃ᬀ ởng: 100; Chi ph椃Ā vận chuyển
t甃ऀ đi bán: 50. Xác đ椃⌀nh chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt t甃ऀ gỗ: A. 380 B. 280 C. 430 D. 200
Câu 25: C漃Ȁng ty Trần Hùng c漃Ā t愃i liệu trong tháng nh甃ᬀ sau (đvt: 1.000đ): SLSP
ti攃Ȁu thu: 12.000 SP; Giá bán 1 sp: 40; Bi Ān ph椃Ā 1 sp: 30; T ऀ ng đ椃⌀nh ph椃Ā:
100.000. Xác đ椃⌀nh lợi nhuận c 甃ऀ a công ty: lOMoAR cPSD| 47840737 A. 120.000 B. 480.000 C. 60.000 D. 20.000
Câu 26: B愃ऀ ng dự toán n愃o sau đây m愃 loại hình doanh nghiệp th甃ᬀ 漃ᬀ ng mại kh漃Ȁng lập?
A. Dự toán ti攃Ȁu th甃⌀ s愃ऀ n ph ऀ m
B. Dự toán chi ph椃Ā nguy攃Ȁn vật liệu trực ti Āp
C. Dự toán k Āt qu愃ऀ hoạt động kinh doanh
D. Dự toán b愃ऀ ng cân đ Āi k Ā toán
Câu 27: C漃Ȁng ty Tr甃ᬀ ờng Th 椃⌀nh c漃Ā hoạt động cho thu攃Ȁ 漃Ȁ t漃Ȁ 4 chỗ, giá cho
thu攃Ȁ l愃 30 triệu đ ng/tháng, k礃 n愃y c漃Ȁng ty dự đ椃⌀nh ngừng cho thu攃Ȁ xe m愃
chuyển sang chạy taxi, dự ki Ān doanh thu chạy taxi l愃 34 triệu đ ng/th 愃 Āng, ch漃⌀n đáp án đ甃Āng:
A. Chi ph椃Ā c漃ᬀ hội l愃 30 triệu n Āu c漃Ȁng ty ch漃⌀n ti Āp t甃⌀c cho thu攃Ȁ xe
B. Chi ph椃Ā c漃ᬀ hội l愃 30 triệu n Āu c漃Ȁng ty ch漃⌀n chạy taxi
C. Cả hai đ 愃 Āp 愃 Ān A v愃 B đ u đ甃Āng
D. C愃ऀ hai đáp án A v愃 B đ u sai
Câu 28: Ch漃⌀n đáp án đ甃Āng:
A. Khi giá bán gi愃ऀ m 2, bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀ gi愃ऀ m 2 thì s Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā
đ漃ᬀ n v椃⌀ kh漃Ȁng đ ऀ i
B. i ऀ đ gnôhk 椃⌀v n 漃ᬀ đ íhp mảđ 甃ᬀ d Ās ìht 2 mảig 椃⌀v n 漃ᬀ đ íhp nếib ,2 gn 愃t n 愃 Āb 愃 Āig ihK lOMoAR cPSD| 47840737
C. gn 愃t 椃⌀v n 漃ᬀ đ íhp mảđ 甃ᬀ d Ās ìht 2 gn 愃t 椃⌀v n 漃ᬀ đ íhp nếib ,2 gn 愃t n 愃 Āb 愃 Āig ihK2
D. Cả 3 đ 愃 Āp 愃 Ān trên đ u sai
Câu 29: C漃Ȁng ty Minh Long s愃ऀ n xu Āt trang ph甃⌀c, trong k礃 c漃Ȁng ty c漃Ā xu Āt
1.000 mét v愃ऀ i để may đồng phục cho nhân vi攃Ȁn c漃Ȁng ty, xác đ椃⌀nh chi ph椃Ā c甃ऀ a
1.000 mét v愃ऀ i (phân loại chi phí theo chức năng – hoạt động): A. Chi ph椃Ā bán h愃ng
B. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp
C. Chi ph椃Ā thời k礃
D. Chi ph椃Ā ngo愃i s愃ऀ n xu Āt
Câu 30: C漃Ȁng ty Sao Mai c漃Ā t愃i liệu trong tháng nh甃ᬀ sau (đvt: 1.000đ): SLSP ti攃Ȁu
thu: 10.000 SP; Giá bán 1 sp: 25; Bi Ān ph椃Ā 1 sp: 10; T ऀ ng đ椃⌀nh ph椃Ā: 50.000. Xác đ椃⌀nh DOL: A. 2,5 B. 0,4 C. 1,5 D. 0,67
Câu 31: Tại phân x甃ᬀ ởng H s愃ऀ n xu Āt nhi u loại s愃ऀ n ph ऀ m, các kho愃ऀ n chi ph椃Ā
phát sinh trong quá trình s愃ऀ n xu Āt v愃 ti攃Ȁu th甃⌀ s愃ऀ n ph ऀ m c漃Ā mã s Ā HT001 nh甃ᬀ sau :
- Chi ph椃Ā NVL trực ti Āp 250.000
- Chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp 100.000
- Chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung 450.000 - Chi ph椃Ā BH v愃 QLDN 100.000
Vậy chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt trực ti Āp c甃ऀ a s愃ऀ n ph ऀ m HT001 l愃 : A. 540.000 đ ng B. 350.000 đ ng C. 580.000 đ ng lOMoAR cPSD| 47840737
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 32: Sử d甃⌀ng s Ā liệu c甃ऀ a câu 31, chi ph椃Ā gián ti Āp đ Āi với s愃ऀ n ph ऀ m HT001 l愃 A. 1.000.000 đ ng B. 450.000 đ ng C. 650.000 đ ng
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 33: Sử d甃⌀ng s Ā liệu c甃ऀ a câu 31, chi ph椃Ā ngo愃i s愃ऀ n xu Āt c甃ऀ a s愃ऀ n ph ऀ m HT001 l愃 : A. 190.000 đ ng B. 100.000 đ ng C. 540.000 đ ng
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 34: Sử d甃⌀ng s Ā liệu c甃ऀ a câu 31, T ऀ ng chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt c甃ऀ a s愃ऀ n ph ऀ m HT001 l愃 : A. 580.000 đ ng B. 800.000 đ ng C. 810.000 đ ng
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 35: Chi ph椃Ā thời k礃 l愃 :
A. Chi ph椃Ā bán h愃ng v愃 QLDN
B. Chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp v愃 chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
C. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn vật liệu trực ti Āp
D. T Āt c愃ऀ a, b, c đ u sai
Câu 36: K Āt c Āu chi ph椃Ā l愃 :
A. M Āi quan hệ tỷ tr漃⌀ng giữa bi Ān ph椃Ā, đ椃⌀nh ph椃Ā với t ऀ ng chi ph椃Ā
B. Tỷ lệ % giữa giá th愃nh tr攃Ȁn giá bán lOMoAR cPSD| 47840737
C. Tỷ lệ % c甃ऀ a t ऀ ng chi ph椃Ā t椃Ānh tr攃Ȁn doanh thu
D. Tỷ lệ phần trăm c甃ऀ a s Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā t椃Ānh tr攃Ȁn doanh thu
Câu 37: Chi ph椃Ā chuyển đ ऀ i g m:
A. Chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp v愃 chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
B. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp
C. Chi ph椃Ā NVL trực ti Āp v愃 chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp
D. T Āt c愃ऀ a,b,c sai
Câu 38: Câu n愃o sau đây l愃 đ甃Āng: Điểm h漃a v Ān l愃 tại đ漃Ā:
A. T ऀ ng s Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā bằng t ऀ ng chi ph椃Ā c Ā đ椃⌀nh
B. T ऀ ng lợi nhuận bằng t ऀ ng chi ph椃Ā
C. T ऀ ng lợi nhuận bằng t ऀ ng chi ph椃Ā c Ā đ椃⌀nh
D. T ऀ ng chi ph椃Ā bi Ān đ ऀ i bằng t ऀ ng s Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā
Câu 39: N Āu c漃Ȁng ty tăng giá bán đi 2.000 đ ng/s愃ऀ n ph ऀ m v愃 gi愃ऀ m bi Ān
ph椃Ā bán h愃ng 2.000 đ ng/s愃ऀ n ph ऀ m, điểm h漃a v Ān s攃̀: A. Tăng B. Gi愃ऀ m
C. Kh漃Ȁng thay đ ऀ i
D. Kh漃Ȁng xác đ椃⌀nh đ甃ᬀ ợc tăng hay gi愃ऀ m
Câu 40: Kho愃ऀ n chi ph椃Ā n愃o d甃ᬀ ới đây kh漃Ȁng ph愃ऀ i l愃 chi ph椃Ā trực ti Āp
A. Chi ph椃Ā thu攃Ȁ phân x甃ᬀ ởng
B. Ti n l甃ᬀ 漃ᬀ ng tr愃ऀ cho lao động trực ti Āp
C. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp lOMoAR cPSD| 47840737
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sau
Câu 41: S愃ऀ n l甃ᬀ ợng h漃a v Ān đ甃ᬀ ợc t椃Ānh bằng cách l Āy t ऀ ng chi ph椃Ā c Ā đ椃⌀nh chia cho:
A. Lãi gộp đ漃ᬀ n v椃⌀
B. Tỷ lệ s Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā
C. S Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀
D. Chi ph椃Ā bi Ān đ ऀ i đ漃ᬀ n v椃⌀
Câu 42: B愃ऀ ng dự toán n愃o sau đây m愃 loại hình doanh nghiệp th甃ᬀ 漃ᬀ ng mại kh漃Ȁng lập?
A. Dự toán ti攃Ȁu th甃⌀ s愃ऀ n ph ऀ m
B. Dự toán k Āt qu愃ऀ hoạt động kinh doanh
C. Dự toán chi ph椃Ā nguy攃Ȁn vật liệu trực ti Āp
D. Dự toán b愃ऀ ng cân đ Āi k Ā toán
Câu 43: Đ漃n b ऀ y hoạt động c愃ng lớn khi:
A. Đ椃⌀nh ph椃Ā c愃ng cao
B. Doanh thu c愃ng cao
C. Đinh ph椃Ā c愃ng th Āp
D. Bi Ān ph椃Ā c愃ng cao
Câu 44: Đáp án n愃o sau đây ch甃ऀ y Āu l愃 c漃Ȁng việc c甃ऀ a k Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀
A. So sánh giá th愃nh k Ā hoạch v愃 giá th愃nh thực t Ā, tìm nguy攃Ȁn nhân c甃ऀ a ch攃Ȁnh lệch
B. Theo dõi c漃Ȁng nợ khách h愃ng
C. Ghi s ऀ k Ā toán lOMoAR cPSD| 47840737
D. Lập báo cáo t愃i ch椃Ānh
Câu 45: Chi ph椃Ā ban đầu g m :
A. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp v愃 chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng lao động trực ti Āp
B. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp v愃 chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
C. Chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung phát sinh trong k礃
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 46: Ti n thu攃Ȁ văn ph漃ng tr愃ऀ h愃ng năm l愃: A. Đ椃⌀nh ph椃Ā B. Bi Ān ph椃Ā
C. Chi ph椃Ā hỗn hợp
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 47: Chi ph椃Ā kh Āu hao c甃ऀ a MMTB tại phân x甃ᬀ ởng s愃ऀ n xu Āt đ甃ᬀ ợc x Āp v愃o loại:
A. Chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
B. Chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp
C. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn liệu trực ti Āp
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 48: C漃Ȁng ty ABC c漃Ā t愃i liệu v s愃ऀ n xu Āt v愃 ti攃Ȁu th甃⌀ s愃ऀ n ph ऀ m A
trong k礃 nh甃ᬀ sau: S愃ऀ n l甃ᬀ ợng ti攃Ȁu th甃⌀: 10.000SP; đ漃ᬀ n giá bán: 30.000
đ ng/SP; bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀: 20.000 đ ng/SP; t ऀ ng đ椃⌀nh ph椃Ā: 25.000.000
đ ng; năng lực s愃ऀ n xu Āt t Āi đa 15.000 SP. C漃Ȁng ty dự ki Ān s攃̀ tăng chi ph椃Ā
qu愃ऀ ng cáo mỗi tháng th攃Ȁm 15.000.000đ để c漃Ā thể tận d甃⌀ng h Āt năng lực s愃ऀ n xu Āt. lOMoAR cPSD| 47840737
Tr甃ᬀ ờng hợp n愃y, lãi thuần c甃ऀ a c漃Ȁng ty s攃̀ l愃: A. 100.000.000đ B. 110.000.000đ C. 120.000.000đ
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 49: C漃Ȁng ty ABC c漃Ā t愃i liệu v s愃ऀ n xu Āt v愃 ti攃Ȁu th甃⌀ s愃ऀ n ph ऀ m A
trong k礃 nh甃ᬀ sau: S愃ऀ n l甃ᬀ ợng ti攃Ȁu th甃⌀: 10.000SP; đ漃ᬀ n giá bán: 30.000
đ ng/SP; bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀: 20.000 đ ng/SP; t ऀ ng đ椃⌀nh ph椃Ā: 25.000.000
đ ng; năng lực s愃ऀ n xu Āt t Āi đa 15.000 SP. Độ lớn đ漃n b ऀ y kinh doanh c甃ऀ a c漃Ȁng ty s攃̀ l愃: A. 1,2 B. 1,33 C. 3,4
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 50: C漃Ȁng ty HG s愃ऀ n xu Āt v愃 ti攃Ȁu th甃⌀ một loại s愃ऀ n ph ऀ m A. Hiện tại
c漃Ȁng ty ti攃Ȁu th甃⌀ 17.000 s愃ऀ n ph ऀ m, giá bán 20.000đ/1SP, bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n
v椃⌀ 12.000đ, đ椃⌀nh ph椃Ā trong k礃 100.000.000 đ ng. Tỉ lệ Doanh thu an to愃n c甃ऀ a c漃Ȁng ty l愃: A. 23% B. 26,5% C. 24%
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 51: Th漃Ȁng tin 椃Āt ch甃Ā tr漃⌀ng đ Ān t椃Ānh ch椃Ānh xác, c漃Ā th漃Ȁng tin phi
ti n tệ đ甃ᬀ ợc cung c Āp ch甃ऀ y Āu bởi: lOMoAR cPSD| 47840737
A. K Ā toán t愃i ch椃Ānh
B. K Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀
C. T Āt c愃ऀ a,b đ u đ甃Āng
D. T Āt c愃ऀ a,b đ u sai
Câu 52: K Ā toán kh漃Ȁng chỉ dừng lại ở việc cung c Āp th漃Ȁng tin mang t椃Ānh
ch椃Ānh xác m愃 đ漃i hỏi th漃Ȁng tin k Ā toán cung c Āp ph愃ऀ i: A. Linh hoạt B. K椃⌀p thời C. Hữu 椃Āch
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u đ甃Āng
Câu 53: C漃Ȁng ty HG s愃ऀ n xu Āt v愃 ti攃Ȁu th甃⌀ một loại s愃ऀ n ph ऀ m A. Hiện tại c漃Ȁng ty ti攃Ȁu th甃⌀
17.000 s愃ऀ n ph ऀ m, giá bán 20.000đ/1SP, bi Ān ph椃Ā đ漃ᬀ n v椃⌀ 12.000đ, đ椃⌀nh
ph椃Ā trong k礃 100.000.000 đ ng. M甃⌀c ti攃Ȁu c甃ऀ a c漃Ȁng ty trong k礃 tới l愃 tăng
25% lợi nhuận. Hỏi ph愃ऀ i ti攃Ȁu thu bao nhi攃Ȁu s愃ऀ n ph ऀ m để đạt m甃⌀c ti攃Ȁu đ漃Ā: A. 18.000sp B. 18.500sp C. 18.125sp
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 54: Tại một doanh nghiệp c漃Ā s Ā liệu v việc ti攃Ȁu th甃⌀ loại s愃ऀ n ph ऀ m A
nh甃ᬀ sau: s Ā l甃ᬀ ợng s愃ऀ n ph ऀ m ti攃Ȁu th甃⌀ l愃 30.000 s愃ऀ n ph ऀ m; đ漃ᬀ n giá
bán 45.000 đ ng; h愃m s Ā chi ph椃Ā l愃 Y = 300.000.000 + 25.000.X. S愃ऀ n l甃ᬀ ợng v愃
doanh thu ho愃 v Ān s攃̀ l愃:
A. 17.500 s愃ऀ n ph ऀ m v愃 675.000.000 đ ng lOMoAR cPSD| 47840737
B. 15.000 s愃ऀ n ph ऀ m v愃 675.000.000 đ ng
C. 15.000 s愃ऀ n ph ऀ m v愃 700.000.000 đ ng
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 55: Tại một doanh nghiệp c漃Ā s Ā liệu v việc ti攃Ȁu th甃⌀ loại s愃ऀ n ph ऀ m A
nh甃ᬀ sau: s Ā l甃ᬀ ợng s愃ऀ n ph ऀ m ti攃Ȁu th甃⌀ l愃 30.000 s愃ऀ n ph ऀ m; đ漃ᬀ n giá
bán 45.000 đ ng; h愃m s Ā chi ph椃Ā l愃 Y = 300.000.000 + 25.000.X. Tỉ lệ s Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā l愃: A. 50% B. 44% C. 34%
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 56: S Ā liệu v tình hình hoạt động kinh doanh trong quý 3/2020 tại c漃Ȁng ty An H漃a
đ甃ᬀ ợc thu thập nh甃ᬀ sau : Chỉ tiêu Tổng sản phẩm Một sản phẩm Cơ cấu 1. Doanh thu 7.200.000 240 100% 2. Bi Ān ph椃Ā 5.400.000 180 75% 1.800.000 60 25% 3. S Ā d甃ᬀ đ愃ऀ m ph椃Ā 4. Đ椃⌀nh ph椃Ā 1.080.000 5. Lợi nhuận 720.000
S愃ऀ n l甃ᬀ ợng h漃a v Ān l愃 bao nhi攃Ȁu? A. 18.000sp B. 19.000sp C. 20.000sp
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai lOMoAR cPSD| 47840737
Câu 57: L Āy lại s Ā liệu câu 56, Doanh thu h漃a v Ān l愃 bao nhi攃Ȁu?. A. 4.320.000 B. 4.500.000 C. 5.320.000
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 58: S Ā liệu v tình hình doanh thu ti攃Ȁu th甃⌀ dự ki Ān c甃ऀ a các tháng trong năm
20x0 nh甃ᬀ sau: ĐVT: ng愃n đ ng Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 2.600.000 2.800.000 3.000.000 2.500.000 3.200.000
Doanh thu c甃ऀ a c漃Ȁng ty đ甃ᬀ ợc thu ngay trong tháng l愃 60%, 30% đ甃ᬀ ợc thu trong
tháng ti Āp theo v愃 10% c漃n lại đ甃ᬀ ợc thu sau hai tháng bán h愃ng. S Ā ti n ph愃ऀ i
thu dự toán trong tháng 07 l愃: A. 1.800.000đ B. 2.900.000đ C. 3.900.000đ
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 59: L Āy s Ā liệu câu 58, S Ā ti n ph愃ऀ i thu dự toán trong tháng 08 l愃: A. 900.000đ B. 1.500.000đ C. 2.680.000đ
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai
Câu 60: L Āy s Ā liệu câu 58, S Ā ti n ph愃ऀ i thu dự toán trong tháng 09 l愃: A. 300.000đ B. 750.000đ C. 2.970.000đ
D. T Āt c愃ऀ a,b,c đ u sai lOMoAR cPSD| 47840737
Câu 61: Đ Āi t甃ᬀ ợng m愃 k Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀ cung c Āp th漃Ȁng tin l愃: A. Các ch甃ऀ nợ
B. Nh愃 qu愃ऀ n tr椃⌀ t ऀ chức C. Khách h愃ng
D. C漃ᬀ quan nh愃 n甃ᬀ ớc
Câu 62: Y攃Ȁu cầu đ Āi với th漃Ȁng tin k Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀: A. Th椃Āch hợp B. Đ甃Āng l甃Āc
C. Đ甃ᬀ ợc ng甃ᬀ ời sử d甃⌀ng tin t甃ᬀ ởng
D. C愃ऀ 3 y攃Ȁu cầu tr攃Ȁn
Câu 63: Th漃Ȁng tin k Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀ c漃Ā đặc điểm:
A. Tuân th甃ऀ nguy攃Ȁn tắc do Bộ T愃i ch椃Ānh quy đ椃⌀nh
B. Đáp ứng theo y攃Ȁu cầu qu愃ऀ n lý c甃ऀ a t ऀ chức
C. Lu漃Ȁn lu漃Ȁn ch椃Ānh xác tuyệt đ Āi
D. Kh漃Ȁng c漃Ā câu tr愃ऀ lời đ甃Āng
Câu 64: Nh愃 qu愃ऀ n tr椃⌀ c Āp cao cần đ甃ᬀ ợc cung c Āp loại th漃Ȁng tin: A. Chi Ān l甃ᬀ ợc B. Chi Ān thuật C. Tác nghiệp D. T Āt c愃ऀ 3 loại
Câu 65: Nh愃 qu愃ऀ n tr椃⌀ c Āp trung cần đ甃ᬀ ợc cung c Āp loại th漃Ȁng tin: A. Chi Ān l甃ᬀ ợc lOMoAR cPSD| 47840737 B. Chi Ān thuật C. Tác nghiệp D. T Āt c愃ऀ 3 loại
Câu 66: Đặc điểm n愃o trong các đặc điểm d甃ᬀ ới đây l愃 đặc điểm c甃ऀ a hệ th Āng k Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀?
A. Th漃Ȁng tin ch椃Ānh xác tuyệt đ Āi
B. Báo cáo v các k Āt qu愃ऀ đã qua
C. Báo cáo h甃ᬀ ớng v t甃ᬀ 漃ᬀ ng lai
D. S Ā liệu c漃Ā t椃Ānh l椃⌀ch sử
Câu 67: K Ā toán qu愃ऀ n tr椃⌀ lập báo cáo khi:
A. Khi k Āt th甃Āc ni攃Ȁn độ k Ā toán
B. Khi nh愃 qu愃ऀ n tr椃⌀ t ऀ chức y攃Ȁu cầu
C. Khi c ऀ đ漃Ȁng y攃Ȁu cầu
D. Khi k Āt th甃Āc một dự án đầu t甃ᬀ
Câu 68: Chi ph椃Ā qu愃ऀ ng cáo h愃ng năm l愃: A. Bi Ān ph椃Ā
B. Đ椃⌀nh ph椃Ā bắt buộc C. Đ椃⌀nh ph椃Ā tùy ý
D. Chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
Câu 69: Chi ph椃Ā kh Āu hao thi Āt b椃⌀ s愃ऀ n xu Āt đ甃ᬀ ợc x Āp v愃o loại:
A. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn vật liệu trực ti Āp
B. Chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp
C. Chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung lOMoAR cPSD| 47840737
D. Kh漃Ȁng c漃Ā câu tr愃ऀ lời đ甃Āng
Câu 70: Chi ph椃Ā hỗn hợp l愃 loại chi ph椃Ā:
A. Thay đ ऀ i tỷ lệ thuận với thay đ ऀ i mức hoạt động B. Đ椃⌀nh ph椃Ā tùy ý C. Bi Ān ph椃Ā
D. Vừa c漃Ā y Āu t Ā bi Ān ph椃Ā vừa c漃Ā y Āu t Ā đ椃⌀nh ph椃Ā
Câu 71: Chi ph椃Ā chuyển đ ऀ i bao g m:
A. Chi ph椃Ā nguy攃Ȁn vật liệu trực ti Āp
B. Chi ph椃Ā nhân c漃Ȁng trực ti Āp v愃 chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
C. T Āt c愃ऀ các kho愃ऀ n m甃⌀c chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung D. Chi ph椃Ā bán h愃ng
Câu 72: Ti n thu攃Ȁ vaen ph漃ng tr愃ऀ h愃ng năm l愃:
A. Đ椃⌀nh ph椃Ā c甃ऀ a năm
B. Bi Ān ph椃Ā c甃ऀ a s愃ऀ n ph ऀ m
C. Chi ph椃Ā t ऀ ng hợp
D. Kh漃Ȁng c漃Ā câu n愃o đ甃Āng
Câu 73: Chi ph椃Ā thời k礃 l愃 loại chi ph椃Ā:
A. Đ甃ᬀ ợc kh Āu trừ ngay v愃o doanh thu trong k礃 m愃 chi ph椃Ā thời k礃 đ漃Ā phát sinh
B. Đ甃ᬀ ợc t椃Ānh thẳng v愃o s愃ऀ n ph ऀ m
C. Đ甃ᬀ ợc t椃Ānh v愃o chi ph椃Ā s愃ऀ n xu Āt chung
D. Đ甃ᬀ ợc kh Āu trừ v愃o giá v Ān h愃ng bán
Câu 74: Khi mức hoạt động thay đ ऀ i trong phạm vi phù hợp thì