



















Preview text:
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
BÀI TẬP LỚN MÔN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MÃ HỌC PHẦN : INE3104 5
Học kỳ II năm học 2025
NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH TỪ KHÓA VÀ VIẾT BÀI CHUẨN SEO
THEO CHỦ ĐỀ : PHÁT TRIỂN BẢN THÂN
Giảng viên : TS. Nguyễn Tiến Minh Chữ ký
Th. S Trần Thu Thủy Chữ ký Sinh viên : Lê Đình Châu Chữ ký Châu
Mã sinh viên : 22050972
Lớp khóa học : QH-2022 -E – KTQT6 HÀ NỘI, 6/2025 NỘI DUNG
I. Phần lý thuyết thực tiễn về TMĐT ............................................................................................................... 1
1.1. Tổng quan về thương mại điện tử ......................................................................................................... 1
1.2. Khái quát về các kênh phân phối trong thương mại điện tử ................................................................... 4
1.2.1. Mạng xã hội – Kênh phân phối định hướng tương tác .................................................................... 4
1.2.2. Website bán hàng – Kênh phân phối mang tính sở hữu và kiểm soát cao ........................................ 5
1.2.3. Sàn giao dịch TMĐT – Kênh phân phối đại chúng và nhanh chóng................................................ 6
1.3. Khái quát về SEO và những kiến thức cơ bản về SEO website .............................................................. 7
II. Phần Thực hành ....................................................................................................................................... 10
2.1 Tìm Kiếm từ khóa............................................................................................................................... 10
2.2 Viết Bài viết chuẩn SEO ..................................................................................................................... 13
2.3 Đăng bài viết chuẩn SEO .................................................................................................................... 21
2.4 Chạy backlink cho bài viết .................................................................................................................. 25
III. Kết luận .................................................................................................................................................. 26
TÀI LIỆU THAM KHẢO .............................................................................................................................. 1
I. Phần lý thuyết thực tiễn về TMĐT
1.1. Tổng quan về thương mại điện tử
Trong kỷ nguyên công nghệ số, thương mại điện tử (TMĐT) đã vượt xa giới hạn của một
phương thức mua bán hiện đại, trở thành nền tảng cốt lõi tái định hình chuỗi giá trị toàn cầu.
Sự bùng nổ của Internet, thiết bị di động, mạng xã hội và dữ liệu lớn đã giúp TMĐT thâm
nhập sâu vào mọi ngóc ngách đời sống kinh tế – xã hội. Từ một lĩnh vực phụ trợ cho bán lẻ
truyền thống, TMĐT ngày nay đóng vai trò thiết yếu trong chiến lược tăng trưởng của các
quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19.
Theo Luật Giao dịch điện tử Việt Nam năm 2005, thương mại điện tử được định nghĩa là
“việc tiến hành một phần hoặc toàn bộ hoạt động thương mại bằng phương tiện điện tử.”
Còn theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), TMĐT là “việc sản xuất, phân phối, tiếp
thị, bán hoặc giao hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử.” Về bản chất,
TMĐT là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin, logistics và marketing nhằm tạo ra trải
nghiệm mua bán tiện lợi, linh hoạt, không bị giới hạn bởi không gian hay thời gian. Một số
đặc điểm nổi bật của TMĐT bao gồm: giao dịch hoàn toàn trực tuyến, hoạt động liên tục
24/7, khả năng mở rộng thị trường toàn cầu, và phụ thuộc vào hạ tầng kỹ thuật số.
*) Về bối cảnh phát triển thương mại điện tử toàn cầu và tại Việt Nam
TMĐT toàn cầu đã chứng kiến tốc độ tăng trưởng vượt bậc.
Hình 1. Tăng trưởng doanh thu TMĐT toàn cầu giai đoạn 2019–2024 Nguồn : ECDB
Giai đoạn từ 2020 đến nay đánh dấu sự bùng nổ mạnh mẽ, chủ yếu nhờ vào đại dịch
COVID-19 thúc đẩy hành vi tiêu dùng trực tuyến. Theo ECDB, doanh thu TMĐT toàn cầu
năm 2024 ước đạt 5.140 tỷ USD, tăng gần gấp đôi so với mức 2.530 tỷ USD của năm 2019.
Ba động lực chính thúc đẩy sự phát triển này là: (1) sự bùng nổ công nghệ như AI, Big Data,
thanh toán điện tử; (2) tầng lớp trung lưu và người tiêu dùng trẻ ở các nước đang phát triển;
(3) cạnh tranh toàn cầu khiến doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi số.
Còn tại Việt Nam, TMĐT được đánh giá là một trong những lĩnh vực tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á.
Hình 2. Doanh số và sản lượng TMĐT Việt Nam nửa đầu năm 2024 Nguồn: Metric.vn
Ngoài ra, theo Báo cáo TMĐT Việt Nam, doanh thu TMĐT B2C của Việt Nam tăng liên tục
qua các năm. Từ 8,06 tỷ USD năm 2018 lên 20,5 tỷ USD năm 2023, tương ứng mức tăng
trưởng trung bình 20–25% mỗi năm.
Hình 3. Doanh thu TMĐT B2C tại Việt Nam giai đoạn 2018–2023 Nguồn : VECOM
*) Về các mô hình kinh doanh TMĐT
Các mô hình kinh doanh TMĐT phản ánh cách thức tương tác và giao dịch giữa các chủ thể
trên môi trường số. Mỗi mô hình có đặc điểm, lợi thế và cách tiếp cận khách hàng khác nhau :
- B2B (Business to Business): Giao dịch giữa các doanh nghiệp, thường là nhà cung cấp và
nhà phân phối. Ví dụ: Alibaba, Amazon Business. Mô hình này tập trung vào số lượng lớn,
hợp đồng dài hạn và quy trình mua hàng chuyên nghiệp.
- B2C (Business to Consumer): Doanh nghiệp bán hàng hóa/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu
dùng cuối thông qua các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki. Đây là mô hình phổ biến nhất
trong TMĐT, dễ triển khai và có tốc độ tăng trưởng nhanh.
- C2C (Consumer to Consumer): Giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau, phổ biến qua các
nền tảng trung gian như Chợ Tốt, eBay hoặc Facebook Marketplace. Tính tiện lợi cao nhưng
có rủi ro về chất lượng sản phẩm, thanh toán và gian lận.
- C2B (Consumer to Business): Người tiêu dùng cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho doanh
nghiệp, điển hình như thiết kế logo, sáng tạo nội dung, viết bài SEO… Các nền tảng như
Freelancer, Fiverr, Upwork là ví dụ của mô hình này.
1.2. Khái quát về các kênh phân phối trong thương mại điện tử
Trong hệ sinh thái thương mại điện tử hiện đại, kênh phân phối không chỉ đóng vai trò trung
gian đưa sản phẩm đến tay khách hàng mà còn là yếu tố chiến lược trong việc xây dựng
thương hiệu, tối ưu trải nghiệm người dùng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh
nghiệp. Điều này càng trở nên quan trọng trong thị trường B2C, nơi người tiêu dùng ngày
càng kỳ vọng vào sự nhanh chóng, thuận tiện và cá nhân hóa cao trong hành trình mua sắm.
Ba kênh phân phối chủ yếu trong TMĐT hiện nay bao gồm: mạng xã hội, website bán hàng,
và sàn giao dịch thương mại điện tử. Mỗi kênh có đặc điểm riêng và đóng vai trò khác nhau
trong chiến lược phân phối của doanh nghiệp.
1.2.1. Mạng xã hội – Kênh phân phối định hướng tương tác *) Khái niệm :
Mạng xã hội (social media platforms) là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối,
tương tác và chia sẻ nội dung. Khi được tích hợp các chức năng thương mại như đặt hàng,
thanh toán, livestream bán hàng..., mạng xã hội trở thành một kênh phân phối TMĐT hiệu
quả, thường được gọi là social commerce.
*) Vai trò trong thị trường B2C :
Với khả năng lan tỏa thông tin mạnh mẽ, mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng triệu
người tiêu dùng một cách nhanh chóng và chi phí thấp. Tại Việt Nam, TikTok Shop và
Facebook Marketplace đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi
muốn thâm nhập nhanh vào thị trường mà không cần đầu tư lớn vào công nghệ.
Doanh nghiệp có thể tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua bình luận, tin nhắn
hoặc livestream, giúp tăng tính kết nối và độ tin cậy.
Social commerce đặc biệt hiệu quả với các sản phẩm cần trải nghiệm thị giác cao như
thời trang, mỹ phẩm, đồ handmade – những ngành hàng B2C vốn dựa nhiều vào cảm
xúc và thị hiếu người dùng.
Ngoài ra, nền tảng này còn giúp thu thập dữ liệu hành vi người tiêu dùng, phục vụ cho
việc tái tiếp thị (remarketing) và cá nhân hóa nội dung quảng cáo.
Tuy nhiên, tính bền vững của kênh này vẫn là dấu hỏi lớn do phụ thuộc quá nhiều vào thuật
toán và chính sách của nền tảng. Việc kiểm soát thương hiệu và dữ liệu khách hàng cũng là
một thách thức không nhỏ.
1.2.2. Website bán hàng – Kênh phân phối mang tính sở hữu và kiểm soát cao *) Khái niệm :
Website bán hàng là nền tảng TMĐT do doanh nghiệp tự xây dựng và vận hành, cung cấp
thông tin sản phẩm và dịch vụ, đồng thời hỗ trợ quy trình mua sắm trực tuyến hoàn chỉnh: từ
tham khảo – chọn mua – thanh toán – chăm sóc sau bán hàng.
*) Vai trò trong thị trường B2C :
Trong bối cảnh người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm thương hiệu đáng tin cậy và trải
nghiệm mua sắm chuyên nghiệp, website đóng vai trò như “trụ sở số” của doanh nghiệp.
Tạo dựng hình ảnh thương hiệu riêng biệt: Website cho phép doanh nghiệp thể hiện
bản sắc riêng thông qua giao diện, nội dung, dịch vụ – điều mà các kênh khác không
cho phép cá nhân hóa sâu đến vậy.
Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và quy trình vận hành: Đây là lợi thế lớn trong chiến lược
CRM và remarketing. Đồng thời, nhờ khả năng tích hợp công cụ SEO, website giúp
tăng khả năng xuất hiện trên Google, từ đó thu hút lượng truy cập tự nhiên bền vững
mà không phụ thuộc vào quảng cáo.
Phù hợp với sản phẩm có giá trị cao hoặc cần thông tin kỹ thuật rõ ràng, như thiết bị
điện tử, chăm sóc sức khỏe, sản phẩm giáo dục – nơi khách hàng B2C thường có thời
gian cân nhắc và tra cứu thông tin kỹ lưỡng trước khi mua.
Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả, doanh nghiệp cần đầu tư ban đầu cho hạ tầng kỹ thuật, bảo
mật, giao diện thân thiện và đội ngũ nội dung, nếu không website dễ rơi vào tình trạng “có mà không dùng được”.
1.2.3. Sàn giao dịch TMĐT – Kênh phân phối đại chúng và nhanh chóng *) Khái niệm :
Sàn giao dịch TMĐT là nền tảng trung gian cho phép nhiều người bán niêm yết và cung cấp
sản phẩm tới người tiêu dùng trên cùng một hệ thống. Người mua có thể so sánh giá, xem
đánh giá, lựa chọn đơn vị giao hàng và thanh toán – tất cả chỉ với vài thao tác đơn giản.
*) Vai trò trong thị trường B2C:
Đối với doanh nghiệp B2C, đặc biệt là những đơn vị chưa có nền tảng kỹ thuật mạnh, sàn
TMĐT đóng vai trò như một "cửa hàng thuê" tại các trung tâm thương mại trực tuyến đông đúc.
Tiếp cận nhanh đến hàng triệu khách hàng sẵn có: Các sàn như Shopee, Lazada, Tiki
đã có hệ sinh thái người dùng cực lớn. Tham gia sàn giúp doanh nghiệp có được độ
phủ sản phẩm mà không cần nhiều chi phí quảng bá ban đầu.
Hưởng lợi từ hệ sinh thái hỗ trợ đầy đủ: Bao gồm logistics, thanh toán, CSKH,
khuyến mãi – giúp doanh nghiệp tập trung vào sản phẩm và vận hành cốt lõi.
Tăng doanh thu thông qua các công cụ nội sàn: Flash Sale, mã giảm giá, live
streaming… giúp doanh nghiệp kích cầu nhanh trong các đợt cao điểm mua sắm.
Tuy vậy, sàn cũng có những giới hạn nhất định. Chi phí hoa hồng và quảng cáo nội sàn ngày
càng cao, cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà bán, đồng thời khó xây dựng nhận diện thương
hiệu riêng biệt do người dùng thường ghi nhớ tên sàn hơn là tên shop
1.3. Khái quát về SEO và những kiến thức cơ bản về SEO website
Trong thời đại chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, cùng với sự lan rộng và thâm nhập sâu
rộng của trí tuệ nhân tạo (AI) vào đời sống kinh tế - xã hội, một câu hỏi được đặt ra là: ‘Liệu
SEO – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm – có còn giữ vai trò quan trọng trong năm 2025?’ Câu
trả lời, một cách dứt khoát, là có, và hơn bao giờ hết, SEO vẫn là một trong những trụ cột
sống còn của chiến lược truyền thông số.
Không thể phủ nhận rằng công nghệ AI, đặc biệt là các mô hình ngôn ngữ như ChatGPT hay
Bard, đang làm thay đổi cách tạo ra và tiêu thụ nội dung. Tuy nhiên, chính sự bùng nổ này
lại khiến việc tối ưu hóa nội dung trở nên quan trọng hơn, vì người dùng ngày càng “bội thực
thông tin” và chỉ ưu tiên những nội dung dễ tìm – dễ hiểu – đáng tin cậy.
Trong bối cảnh đó, SEO (Search Engine Optimization) – tức quá trình tối ưu hóa nội dung để
cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google – trở thành công cụ then chốt để
giúp doanh nghiệp nổi bật trong môi trường số hóa khốc liệt. Khác với các hình thức quảng
cáo ngắn hạn, SEO mang lại hiệu quả lâu dài, bền vững, đồng thời góp phần nâng cao trải
nghiệm người dùng và độ tin cậy cho thương hiệu. Theo số liệu từ GTV SEO (2023), mỗi
ngày có hơn 4,3 tỷ lượt tìm kiếm trên toàn cầu, và phần lớn người dùng có xu hướng chọn
những kết quả xuất hiện ở trang đầu tiên – cho thấy mức độ ảnh hưởng trực tiếp của SEO tới hành vi tiêu dùng.
Đặc biệt trong thị trường B2C, nơi khách hàng thường tìm kiếm thông tin trước khi đưa ra
quyết định mua hàng, một chiến lược SEO tốt không chỉ giúp tăng lượng truy cập mà còn
góp phần chuyển đổi lượng truy cập đó thành đơn hàng thực tế. Vì vậy, việc hiểu và vận
dụng thành thạo SEO đã trở thành một yêu cầu kỹ năng cốt lõi cho bất kỳ cá nhân hay doanh
nghiệp nào muốn phát triển trong nền kinh tế số. *) Khái niệm về SEO :
SEO – viết tắt của Search Engine Optimization – là quá trình tối ưu hóa nội dung và kỹ thuật
của một website để nâng cao thứ hạng trên trang kết quả tìm kiếm. Mục tiêu cuối cùng là thu
hút lượng truy cập tự nhiên và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi
Để có thể triển khai SEO một cách bài bản và hiệu quả, người học cần tiếp cận SEO như một
hệ thống tích hợp gồm kiến thức – công cụ – chiến lược. Dưới đây là các khái niệm nền tảng
sẽ được áp dụng trong phần thực hành:
a. Từ khóa (Keywords): Từ khóa là cụm từ người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm
nội dung họ cần. Có ba loại chính :
Từ khóa chính (primary keyword): là trọng tâm của bài viết.
Từ khóa phụ (related keyword): liên quan đến từ khóa chính, mở rộng phạm vi nội dung.
Từ khóa dài (long-tail keyword): có độ cạnh tranh thấp, dễ lên top, phù hợp cho nội dung chuyên sâu.
Việc lựa chọn từ khóa nên dựa trên công cụ như Google Keyword Planner, Keywordtool.io,
Moz, hoặc AI như ChatGPT để xác định được nhu cầu thực của người tìm kiếm.
b. Cấu trúc bài viết chuẩn SEO:
Tiêu đề (Title): chứa từ khóa chính, dài khoảng 60–65 ký tự, hấp dẫn và dễ hiểu.
Meta description: là đoạn mô tả ngắn (120–160 ký tự) hiển thị trên trang kết quả tìm
kiếm, có vai trò lôi kéo người dùng nhấp vào bài viết.
URL: cần ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa chính.
Mục lục và heading (H1–H4): phân chia nội dung rõ ràng, hỗ trợ công cụ tìm kiếm dễ
lập chỉ mục và cải thiện trải nghiệm người dùng.
c. Nội dung và bố cục bài viết
Một bài viết SEO hiệu quả không chỉ cần đầy đủ thông tin mà còn phải dễ đọc, có chiều sâu
và có cấu trúc rõ ràng : mở bài – thân bài – kết luận. Mật độ từ khóa nên phân bổ hợp lý (1–
3%), tránh nhồi nhét. Mỗi đoạn nên từ 2–3 câu, có chèn hình ảnh, video hoặc infographic
minh họa. Độ dài bài viết lý tưởng dao động từ 1000 đến 2500 từ, tùy chủ đề.
d. Hình ảnh và thẻ ALT:
Hình ảnh cần được tối ưu về kích thước, chất lượng và có thẻ ALT (mô tả ảnh bằng từ khóa)
để tăng khả năng hiển thị trên Google Image Search – một nguồn truy cập tiềm năng bị nhiều người bỏ quên.
e. Liên kết nội bộ và ngoài (Internal & External Links)
Internal link: liên kết đến các bài viết khác trong cùng website, giúp giữ chân người
đọc và cải thiện cấu trúc site.
External link: dẫn tới các trang uy tín bên ngoài, giúp tăng độ tin cậy của nội dung.
f. Công cụ hỗ trợ SEO:
Một số plugin phổ biến gồm: Yoast SEO, Rank Math, SEOQuake, giúp kiểm tra mật độ từ
khóa, độ dài tiêu đề, mô tả, khả năng đọc hiểu… góp phần nâng cao chất lượng bài viết và khả năng lên top Google.
II. Phần Thực hành
Chủ đề : ‘Kỹ năng giao tiếp
2.1 Tìm Kiếm từ khóa
Bước 1: Tìm kiếm từ khóa : Số Từ khóa
Số lượt tìm kiếm trung
Danh sách từ khóa phụ thứ chính
bình/tháng (năm 2024) tự kỹ năng giao
cách nói chuyện hiệu quả, giao tiếp 1 tiếp 12000
tự tin, trò chuyện thoải mái rèn kỹ năng
thực hành thuyết trình, cải thiện nói 2 giao tiếp 3500
trước đám đông, diễn đạt lưu loát giao tiếp hiệu
xây dựng mối quan hệ, kỹ thuật lắng 3 quả 6800
nghe, phản hồi xây dựng giao tiếp nội
truyền thông nội bộ, phong cách trao 4 bộ 2100 đổi, kỹ năng nhóm giao tiếp trong
liên lạc email chuyên nghiệp, gọi 5 công việc 5500
thoại hiệu quả, họp trực tiếp kỹ năng nói trước đám
diễn thuyết tự tin, thuyết phục khán 6 đông 7200 giả, kiểm soát lo lắng kỹ năng giao
biểu cảm gương mặt, ngôn ngữ cơ 7 tiếp bằng mắt 1000 thể, mắt và tin cậy giao tiếp phi 8 ngôn ngữ 4300
tư thế, ánh mắt, cử chỉ thân thiện lắng nghe chủ
hiểu đối phương, phản hồi tích cực, 9 động 3700 thiết lập kết nối kỹ năng đặt
câu hỏi mở, dẫn dắt cuộc đối thoại, 10 câu hỏi 2900 khai thác tâm lý kỹ năng thuyết
kỹ thuật ảnh hưởng, ngôn từ thuyết 11 phục 5400 phục, lập luận logic giao tiếp trong
mở đầu ấn tượng, giải đáp thắc mắc, 12 bán hàng 4800 chốt đơn hàng giáo viên kỹ
hướng dẫn học sinh, tổ chức lớp, 13 năng giao tiếp 900 hoạt động giao tiếp kỹ năng giao
ứng xử lịch sự, xây dựng quan hệ, 14 tiếp xã hội 4200 hòa nhập cộng đồng kỹ năng giao
chat chuyên nghiệp, email hiệu quả, 15 tiếp online 3300 video call lịch sự phát triển kỹ
lập kế hoạch phát triển, bài tập giao 16 năng giao tiếp 2400 tiếp, tự học giao tiếp đa
tôn trọng khác biệt, ngôn ngữ phù 17 văn hóa 1600
hợp, thấu hiểu văn hóa phản hồi hiệu
feedback tích cực, kỹ thuật sandwich, 18 quả 2200 phản hồi xây dựng giao tiếp lãnh
trao quyền, truyền cảm hứng, kết nối 19 đạo 2800 nhân viên kỹ năng giao
nói lưu loát, từ vựng giao tiếp, nghe 20 tiếp tiếng Anh 3100 hiểu tự tin
Bước 2: Đánh giá từ khóa
Cửa số nhập các từ khóa để đánh giá
Cửa số nhập các từ khóa để đánh giá
Cửa sổ kết quả đánh giá
Từ khóa của bài viết sẽ là : Giao tiếp phi ngôn ngữ
Các từ khóa phụ sẽ là : Tư thế, ánh mắt, cử chỉ thân thiện
2.2 Viết Bài viết chuẩn SEO
Tiêu đề bài: Giao tiếp phi ngôn ngữ: Nghệ thuật tạo ấn tượng qua tư thế, ánh mắt và cử chỉ thân thiện
URL: https://yourwebsite.com/giao-tiep-phi-ngon-ngu
Thẻ mô tả meta-SEO:
Giao tiếp phi ngôn ngữ giúp bạn gây ấn tượng mạnh chỉ bằng tư thế, ánh mắt và cử chỉ thân
thiện – kỹ năng sống không thể thiếu trong thời đại số. Thân bài:
Giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?
Giao tiếp phi ngôn ngữ là hình thức truyền đạt thông điệp mà không cần dùng đến lời nói.
Nó bao gồm những tín hiệu như tư thế, ánh mắt, nét mặt, cử chỉ thân thiện và khoảng cách
không gian. Dù bạn có nói hay đến đâu, nếu ngôn ngữ cơ thể bạn “phản chủ”, thông điệp cũng dễ bị hiểu sai.
H2: Vì sao giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong thời đại 4.0?
Trong kỷ nguyên AI và làm việc từ xa, khả năng đọc – và sử dụng – các tín hiệu phi ngôn
ngữ càng trở nên thiết yếu. Một ánh mắt thiếu tự tin khi họp Zoom có thể khiến bạn mất
điểm. Một tư thế ngồi khép nép trong buổi phỏng vấn có thể đánh rớt cơ hội quý giá.
Theo nghiên cứu của Đại học UCLA, có đến 93% thông điệp trong giao tiếp được truyền tải
thông qua phi ngôn ngữ. Trong đó:
55% là thông qua nét mặt, tư thế và cử chỉ 38% là giọng điệu
Và chỉ 7% đến từ ngôn từ
Tham khảo chi tiết tại bài nghiên cứu này của Psychology Today
H2: Các thành tố của giao tiếp phi ngôn ngữ bạn cần “lên trình” ngay
H3: 1. Tư thế – thông điệp quyền lực không lời
Tư thế không chỉ thể hiện trạng thái thể chất mà còn phản ánh sự tự tin và năng lực. Một
người đứng thẳng vai, mở rộng lồng ngực luôn tạo cảm giác đáng tin hơn người rụt rè, cúi
mặt. Trong các bài thuyết trình, tư thế mạnh mẽ (power pose) còn giúp bạn kiểm soát tâm lý và làm chủ sân khấu.
H3: 2. Ánh mắt – cây cầu kết nối cảm xúc
Ánh mắt là vũ khí giao tiếp siêu cấp nếu bạn biết dùng đúng cách. Giao tiếp bằng ánh mắt
thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe. Tránh ánh mắt người đối diện hoặc nhìn chằm chằm
không chớp đều khiến bạn mất điểm. Hãy duy trì eye contact khoảng 60-70% thời gian trong
cuộc trò chuyện để tạo cảm giác kết nối.
H3: 3. Cử chỉ thân thiện – khiến người khác “mở lòng” dễ hơn
Bạn có biết, một cái gật đầu nhẹ khi ai đó đang nói khiến họ cảm thấy được lắng nghe? Một
nụ cười nhẹ lúc chào hỏi giúp bầu không khí dễ chịu hơn gấp đôi. Những cử chỉ thân thiện
như vậy là cầu nối hiệu quả, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc kinh doanh.
H2: Giao tiếp phi ngôn ngữ và sự nghiệp – Điểm cộng hay điểm trừ?
Người có kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ tốt thường dễ được đánh giá là chuyên nghiệp và
đáng tin cậy hơn. Ví dụ:
Trong tuyển dụng, nhà tuyển dụng để ý đến tư thế ngồi, cách bắt tay, cách nhìn thẳng khi trả lời.
Trong đàm phán, ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể giúp bạn đọc vị cảm xúc đối phương. – −
Bạn muốn tăng khả năng được tuyển dụng hoặc gây ấn tượng mạnh? Bắt đầu từ ngôn ngữ cơ thể.
H2: Làm sao để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
H3: 1. Tập nhận thức chính mình
Dành vài phút mỗi ngày đứng trước gương để quan sát cách bạn đứng, biểu cảm, cách mắt
bạn di chuyển. Điều này giúp bạn nhận ra các thói quen xấu (như khoanh tay, cúi mặt...) để điều chỉnh dần.
H3: 2. Ghi hình và xem lại
Khi luyện nói, hãy quay video lại chính mình. Hình ảnh khách quan từ bên ngoài sẽ cho bạn
thấy ngôn ngữ cơ thể của mình ra sao – điều bạn không thể tự cảm nhận nếu chỉ luyện bằng cảm giác.
H3: 3. Học từ người khác
Xem các video TED Talks, diễn giả nổi tiếng, quan sát cách họ dùng ánh mắt – tư thế – cử
chỉ để cuốn hút người nghe. Hãy học có chọn lọc và ứng dụng linh hoạt.
H2: Một số nguồn học giao tiếp phi ngôn ngữ đáng tin cậy (kèm link DoFollow)
BetterUp: Mastering Nonverbal Communication
Harvard Business Review – What Your Body Language Says About You
MindTools – Body Language Kết luận
Giao tiếp phi ngôn ngữ là vũ khí thầm lặng nhưng cực kỳ mạnh mẽ nếu bạn biết cách sử
dụng. Đừng đánh giá thấp sức mạnh của một cái nhìn chân thành, một tư thế thẳng lưng hay
một cử chỉ thân thiện. Trong thời đại số, khả năng “nói chuyện không lời” chính là năng lực
cạnh tranh không thể thiếu.
4) Thiết kế các hình ảnh phù hợp mô tả nội dung bài gồm : 1 hình
Hình ảnh (hình, tiêu đề hình, thẻ alt cho hình)… -
Loại hình : Hình đại diện -
Tiêu đề ảnh : Giao tiếp
phi ngôn ngữ chuyên nghiệp tại
văn phòng hiện đại ở Việt Nam năm 2025 -
Chú thích : Nhóm nhân
viên trẻ thể hiện kỹ năng giao tiếp
phi ngôn ngữ thông qua tư thế tự
tin, nụ cười cởi mở và giao tiếp
bằng ánh mắt trong một cuộc trò
chuyện thân thiện tại văn phòng. -
Văn bản thay thế (alt-
text) : Nhân viên văn phòng tại
Việt Nam đang tương tác bằng
ánh mắt và cử chỉ thân thiện trong
một buổi trò chuyện nhóm, thể
hiện giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả. -
Mô tả : Bức ảnh chụp một
nhóm nhân viên trẻ thuộc nhiều
sắc tộc khác nhau, gồm cả nam và
nữ, đang đứng thành vòng tròn
trong một không gian văn phòng
hiện đại. Tất cả đều mặc trang
phục công sở lịch sự, biểu cảm
vui vẻ, và đang trò chuyện một
cách tích cực với nụ cười và ánh
mắt thân thiện. Cử chỉ tay mở
rộng và tư thế đứng thẳng thể hiện
sự tự tin và chuyên nghiệp. Phía
sau là cửa sổ kính lớn với tầm
nhìn ra thành phố, tạo bối cảnh
hiện đại cho bức ảnh. Đây là minh
họa tiêu biểu cho giao tiếp phi
ngôn ngữ trong môi trường làm
việc tại Việt Nam năm 2025. -
Loại hình : Hình nội dung -
Tiêu đề ảnh : Tư thế tự tin
trong giao tiếp phi ngôn ngữ của người trẻ Việt Nam -
Chú thích : Một nữ nhân
viên trẻ tại Việt Nam đứng thẳng
lưng, ánh mắt hướng về phía
trước, hai tay mở rộng nhẹ nhàng
– tư thế thể hiện sự cởi mở, tự tin
và sẵn sàng lắng nghe trong giao tiếp phi ngôn ngữ. -
Văn bản thay thế (alt-
text) : Nữ nhân viên trẻ đứng
thẳng, ánh mắt trực diện và cử chỉ
tay mở, thể hiện tư thế tự tin trong
môi trường làm việc hiện đại. -
Mô tả : Bức ảnh ghi lại
khoảnh khắc của một phụ nữ trẻ
trong trang phục công sở đứng
giữa không gian văn phòng hiện
đại. Cô có tư thế đứng thẳng, vai
mở, cằm hơi ngẩng và hai bàn tay
mở rộng ngang vai theo cách tự
nhiên – thể hiện thông điệp “tôi
sẵn sàng và thân thiện”. Kết hợp
với ánh mắt nhìn thẳng và biểu
cảm điềm tĩnh, cô truyền tải sự
chuyên nghiệp và tự tin thông qua
tư thế – một yếu tố quan trọng
trong giao tiếp phi ngôn ngữ. -
Loại hình : Hình nội dung -
Tiêu đề ảnh : Giao tiếp
bằng ánh mắt – Kết nối không lời
giữa hai người Việt trẻ -
Chú thích : Một đôi bạn
trẻ trao đổi ánh nhìn thân thiện và
chân thành trong quán cà phê, thể
hiện sự lắng nghe và thấu hiểu
thông qua giao tiếp phi ngôn ngữ. -
Văn bản thay thế (alt-
text) : Người đàn ông và người
phụ nữ trẻ nhìn nhau bằng ánh
mắt trìu mến, tạo nên sự kết nối
thân thiện và lắng nghe hiệu quả
trong một cuộc trò chuyện.
Mô tả : Bức ảnh chụp cận cảnh
hai người trẻ đang trò chuyện
trong không gian quán cà phê.
Người đàn ông mỉm cười ấm áp
và giữ ánh nhìn trực diện về phía
người phụ nữ đối diện. Người phụ
nữ nghiêng mặt, ánh mắt hướng
về bạn trò chuyện với nét mặt nhẹ
nhàng. Cả hai không nói lời nào
nhưng ánh mắt họ thể hiện sự
quan tâm và tôn trọng, minh
chứng rõ ràng cho sức mạnh của
giao tiếp bằng ánh mắt – một
trong những yếu tố then chốt
trong giao tiếp phi ngôn ngữ.