



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58591236 lOMoAR cPSD| 58591236
MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU ................................................................................1
NỘI DUNG .........................................................................................................2
A. Tổng quan về World Bank ...........................................................................2
I. Lịch sử hình thành và phát triển .......................................................................2
II. Cơ cấu tổ chức .................................................................................................2
III. Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động .................................................................4
IV. Tác động của World Bank tới các nước thành viên .......................................6
B. Hoạt động của World Bank tại Việt Nam ...................................................8
I. Quá Trình Gia Nhập World Bank của Việt Nam ..............................................8
II. Các hoạt động trong các lĩnh vực trọng tâm của World Bank ở Việt Nam ... 11
III. Hướng đi tương lai của World Bank tại Việt Nam ......................................15
C. Cơ hội, thách thức, giải pháp của Việt Nam khi gia nhập World Bank 19
I. Cơ hội .............................................................................................................19
II. Thách thức .....................................................................................................24
III. Giải pháp ......................................................................................................28
KẾT LUẬN .......................................................................................................32
TÀI LIỆU THAM KHẢO ...............................................................................33 lOMoAR cPSD| 58591236
LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng,
các tổ chức tài chính đa phương đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ các
quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, đạt được các mục tiêu tăng trưởng
bền vững. Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB) là một trong những tổ chức
có tầm ảnh hưởng lớn nhất, không chỉ cung cấp nguồn vốn đầu tư dài hạn mà
còn đóng vai trò như một đối tác chiến lược trong quá trình hoạch định chính
sách, cải cách thể chế và nâng cao năng lực phát triển quốc gia.
Việt Nam, với vị thế là một nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ, đã thiết
lập mối quan hệ hợp tác sâu rộng với WB trong suốt hơn ba thập kỷ qua. Từ hỗ
trợ xóa đói giảm nghèo, cải thiện hạ tầng cơ sở, đến thúc đẩy quá trình chuyển
đổi xanh, chuyển đổi số và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực – sự đồng hành
của WB đã góp phần quan trọng giúp Việt Nam vượt qua những thách thức và
đạt được những bước tiến vững chắc trên hành trình phát triển. Bài nghiên cứu
này sẽ tập trung phân tích khái quát về Ngân hàng Thế giới, đánh giá những hoạt
động nổi bật của WB tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra các cơ hội, thách thức và đề
xuất một số giải pháp để nâng cao hiệu quả hợp tác giữa hai bên trong thời gian tới. lOMoAR cPSD| 58591236 NỘI DUNG
A. Tổng quan về World Bank
I. Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Thế giới (World Bank) là một tổ chức tài chính quốc tế cung cấp
các khoản vay và viện trợ không hoàn lại cho chính phủ của các quốc gia có thu
nhập thấp và trung bình nhằm mục đích theo đuổi các dự án vốn. Ngân hàng
Thế giới là tên gọi chung của Ngân hàng Quốc tế về Khôi phục và phát triển
(IBRD) và Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA), hai trong số năm tổ chức quốc tế
thuộc sở hữu của Nhóm Ngân hàng Thế giới (WBG).
Ngân hàng Thế giới được thành lập tại hội nghị Bretton Woods năm 1944
cùng 3 tổ chức khác trong đó có Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Cả WB và IMF
đều có trụ sở tại Washington DC, và có mối quan hệ gần với nhau. World Bank
bắt đầu hoạt động từ năm 1946 với 38 quốc gia thành viên ban đầu. Nhiệm vụ
ban đầu của WB là cung cấp các khoản vay tái thiết cho các nền kinh tế bị tàn
phá của Châu Âu. Trong những năm 1950 và 1960, khi châu Âu bắt đầu phục
hồi từ đống đổ nát của cuộc Chiến tranh thế giới lần thứ hai, WB bắt đầu chuyển
trọng tâm của mình sang Châu Phi, Châu Á và Mỹ Latinh. Ngân hàng Thế giới
hiện có 189 quốc gia thành viên, với hơn 10.000 nhân viên và hơn 100 cơ quan
đại diện trên thế giới. IBRD cũng có 189 thành viên, trong khi IDA có 174 thành
viên. Mỗi thành viên của IBRD cũng là thành viên của IMF, và chỉ có thành
viên của IBRD được phép tham gia vào các tổ chức khác trực thuộc sự quản lý của WB.
Hiện nay, Ngân hàng Thế giới có hơn 40 văn phòng đặt tại các nước. Cơ
quan cao nhất là của WB Hội đồng Quản trị. Cơ quan chấp hành là Ban Giám
đốc. Trụ sở đặt tại Oasinhtơn (Hoa Kỳ). Có phân ban tại Tokyo (Nhật Bản) và
Pari (Pháp). Việt Nam là thành viên từ 1976. Sau một khởi đầu chậm chạp,
khoản vay đầu tiên của tố chức này là cho Pháp vào năm 1947. Trong những
năm 1970, tổ chức tập trung vào các khoản vay cho các nước đang phát triển
trên thế giới, rồi chuyển hướng khỏi sứ mệnh đó vào những năm 1980.
II. Cơ cấu tổ chức
Cơ quan cao nhất là của WB Hội đồng Quản trị. Cơ quan chấp hành là Ban
Giám đốc. Trụ sở đặt tại Oasinhtơn (Hoa Kỳ). Có phân ban tại Tokyo (Nhật Bản) và Pari (Pháp).
Các Tổng giám đốc. Như một thông lệ, các tổng giám đốc của WB đều do
đương kim tổng thống Hoa Kỳ chỉ định Nhà kinh tế trưởng của Ngân hàng 0Thế
giới (tên gọi đầy đủ của chức vụ này là "Phó tổng giám đốc phụ trách phát triển
và kinh tế học, nhà kinh tế trưởng") là cấp bậc quản lý cao nhất về chuyên môn
trong Ngân hàng Thế giới. Người giữ chức vụ này là một trong những nhân vật lOMoAR cPSD| 58591236
có ảnh hưởng nhất tới kinh tế thế giới, và thường là những học giả kinh tế xuất chúng.
Mỗi cơ quan có một vai trò khác nhau, nhưng luôn hợp tác với nhau trong
việc thực hiện mục tiêu làm cho toàn cầu hóa trở thành một quá trình mang tính
bền vững và đồng đều hơn. Ngân hàng Thế giới bao gồm Ngân hàng quốc tế Về
khôi phục và phát triển (IBRD) và Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA), hai trong
số năm tổ chức quốc tế thuộc sở hữu của Nhóm Ngân hàng Thế giới (WBG).
Nhóm Ngân hàng Thế giới (WBG) bao gồm 5 tổ chức:
- Ngân hàng Quốc tế Về khôi phục và phát triển (IBRD)
Ngân hàng Quốc tế Về khôi phục và phát triển (International Bank for
Reconstruction and Development, viết tắt: IBRD) là một tổ chức tài chính quốc
tế, được thành lập năm 1944 và có trụ sở tại Washington, DC, Hoa Kỳ, là chi
nhánh cho vay của World Bank Group. IBRD cung cấp các khoản vay cho các
nước đang phát triển có thu nhập trung bình. IBRD là tổ chức đầu tiên trong số
năm tổ chức thành lập Nhóm Ngân hàng Thế giới. Nhiệm vụ ban đầu của IBRD
vào năm 1944, là tài trợ cho việc tái thiết các quốc gia châu Âu bị tàn phá bởi
Thế chiến II. IBRD và chi nhánh cho vay ưu đãi của mình, Hiệp hội Phát triển
Quốc tế (IDA), được gọi chung là Ngân hàng Thế giới khi họ có chung lãnh đạo và nhân viên.
- Hiệp hội Phát triển quốc tế (IDA)
Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA) là một bộ phận của Ngân hàng Thế giới
hỗ trợ các quốc gia có thu nhập thấp trên thế giới. Các khoản tài trợ và khoản
vay lãi suất thấp của IDA giúp các quốc gia đầu tư vào tương lai, cải thiện cuộc
sống và tạo ra các cộng đồng an toàn hơn, thịnh vượng hơn trên toàn thế giới.
Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA) là một phần của Ngân hàng Thế giới tập trung
vào việc hỗ trợ các quốc gia có thu nhập thấp. Được thành lập vào năm 1960,
IDA bổ sung cho nhánh cho vay ban đầu của Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng
Quốc tế Tái thiết và Phát triển (IBRD). Ngày nay, tổ chức này bao gồm 175
quốc gia thành viên . IDA cung cấp các khoản tài trợ và cho vay lãi suất thấp
giúp các quốc gia đầu tư vào tương lai, cải thiện cuộc sống và tạo ra các cộng
đồng an toàn hơn, thịnh vượng hơn trên toàn thế giới. Đây là một trong những
nguồn hỗ trợ lớn nhất cho 78 quốc gia có thu nhập thấp và là nguồn tài trợ lớn
nhất cho các dịch vụ xã hội thiết yếu tại các quốc gia này.
- Nghiệp đoàn Tài chính quốc tế (IFC)
Tập đoàn Tài chính Quốc tế (IFC), thành viên của Nhóm Ngân hàng Thế
giới, là một trong những tổ chức tài chính phát triển đang nỗ lực hoạt động vì
sự phát triển bền vững ở các nền kinh tế đang phát triển. Tại Việt Nam, IFC từ
lâu đã trở thành một trong những tổ chức phát triển quốc tế hoạt động tích cực
nhất góp phần thúc đẩy phát triển bền vững thông qua các dự án tài trợ phát lOMoAR cPSD| 58591236
triển, huy động nguồn vốn từ các tổ chức tài trợ quốc tế và cung cấp dịch vụ tư
vấn cho doanh nghiệp và Chính phủ.
- Cơ quan Bảo lãnh đầu tư đa phương (MIGA)
Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương là một tổ chức tài chính quốc tế cung
cấp bảo hiểm rủi ro chính trị và bảo lãnh nâng cao tín dụng. Những bảo đảm này
giúp các nhà đầu tư bảo vệ các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài trước các rủi
ro chính trị và phi thương mại ở các nước đang phát triển.
- Trung tâm quốc tế Giải quyết tranh chấp đầu tư (ICSID)
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp Đầu tư Quốc tế ( ICSID ) là một tổ chức
trọng tài quốc tế được thành lập năm 1966 để giải quyết tranh chấp pháp lý và
hòa giải giữa các nhà đầu tư quốc tế và các quốc gia. ICSID là một phần của và
được tài trợ bởi Nhóm Ngân hàng Thế giới , có trụ sở chính tại Washington, DC , Hoa Kỳ.
III. Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động 1. Mục tiêu
WB là một nguồn trợ giúp về tài chính và kỹ thuật quan trọng cho các nước
đang phát triển trên thế giới. Theo tuyên bố của WB, nhiệm vụ chính của tổ chức
này bao gồm chống lại đói nghèo với những kết quả bền vững, đồng thời giúp
con người phát huy hết khả năng của họ và bảo vệ môi trường sống của họ bằng
việc cung cấp những nguồn lực, chia sẻ kiến thức, đào tạo nguồn nhân lực và
xây dựng mối quan hệ đối tác giữa lĩnh vực công và lĩnh vực tư nhân.
Với sự hợp tác của các cơ quan thành viên, WB cung cấp những nguồn vốn
vay không lãi suất hoặc lãi suất thấp, những khoản viện trợ không hoàn lại cho
các nước thành viên với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm đầu tư vào giáo
dục, y tế, quản lỳ hành chính, cơ sở hạ tầng, phát triển tài chính và con người,
nông nghiệp, và quản lý nguồn lực tự nhiên và môi trường.
2. Nguyên tắc hoạt động
Những nguyên tắc chủ yếu mà tổ chức Ngân hàng Thế giới áp dụng trong
các hoạt động chính như sau:
- Hoạt động cho vay và trợ giúp: ⚫
Chỉ cho vay những nước có khả năng trả nợ: IBRD đảm bảo rằng các
quốc gia nhận vay có khả năng trả nợ mà không phải thêm gánh nặng về nợ nần.
⚫ Bảo đảm từ chính phủ khi cho vay tư nhân: IBRD yêu cầu sự bảo đảm từ chính
phủ khi cho các tổ chức tư nhân vay để đảm bảo tính thực thi và an toàn. ⚫
Lãi suất cho vay thấp hơn thị trường: IBRD cung cấp khoản vay với lãi
suất thấp hơn thị trường, giúp giảm gánh nặng chi phí đối với các quốc gia thành viên. lOMoAR cPSD| 58591236 ⚫
Không hạn chế việc sử dụng tiền vay: Các nước vay không bị ràng buộc
bởi việc phải sử dụng tiền để mua hàng hoá từ bất kỳ quốc gia thành viên nào
của IBRD. Điều này giúp các quốc gia được tự do lựa chọn dự án và chương
trình mà họ cần hỗ trợ.
- Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách: ⚫
Dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tiễn: Mọi khuyến nghị và tư vấn đều
được xây dựng dựa trên phân tích dữ liệu kinh tế, xã hội và môi trường cụ thể của từng quốc gia. ⚫
Tôn trọng chủ quyền quốc gia: Ngân hàng Thế giới không áp đặt chính
sách mà hỗ trợ các quốc gia trong việc tự xác định và thực hiện các giải pháp
phù hợp với bối cảnh riêng. ⚫
Hướng đến phát triển bền vững: Các tư vấn chính sách luôn xem xét yếu
tố bền vững, đảm bảo rằng các giải pháp đề xuất không chỉ hiệu quả trong ngắn
hạn mà còn mang lại lợi ích lâu dài. Tại Rwanda, Ngân hàng Thế giới đã hỗ trợ
kỹ thuật trong việc cải cách hệ thống thuế, giúp tăng tỷ lệ thu ngân sách từ 9%
GDP năm 1998 lên 16% GDP năm 2017.
- Đào tạo và phát triển năng lực: ⚫
Hướng đến tự chủ và nâng cao năng lực nội tại: Các chương trình đào tạo
được thiết kế để giúp các quốc gia tự phát triển và quản lý các dự án của mình
một cách độc lập và hiệu quả. ⚫
Kết hợp lý thuyết và thực hành: Đào tạo không chỉ tập trung vào kiến thức
lý thuyết mà còn chú trọng đến kỹ năng thực tiễn, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc. ⚫
Mở rộng phạm vi tiếp cận và đa dạng hóa đối tượng đào tạo: Các chương
trình đào tạo được thiết kế phù hợp cho nhiều đối tượng, bao gồm cán bộ chính
phủ, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức phi chính phủ. Tại Afghanistan, Ngân
hàng Thế giới đã hỗ trợ đào tạo hơn 1.000 cán bộ quản lý dự án từ năm 2002 đến
2012, giúp cải thiện hiệu quả triển khai các dự án phát triển.
- Nghiên cứu và phân tích: ⚫
Đảm bảo tính khách quan và minh bạch: Các nghiên cứu được thực hiện một
cách độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ lợi ích chính trị hay kinh tế nào. ⚫
Công khai và phổ biến rộng rãi: Kết quả nghiên cứu được chia sẻ công khai,
giúp các bên liên quan dễ dàng tiếp cận và sử dụng. ⚫
Tập trung vào các vấn đề thiết yếu: Nghiên cứu tập trung vào các thách thức
quan trọng như giảm nghèo, phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu. lOMoAR cPSD| 58591236 ⚫
Báo cáo "Doing Business" của Ngân hàng Thế giới cung cấp đánh giá về
môi trường kinh doanh tại 190 quốc gia, giúp các quốc gia cải thiện chính
sách và thu hút đầu tư. ⚫
Hợp tác và đối tác quốc tế ⚫
Hợp tác đa phương, huy động nguồn lực toàn cầu: Tăng cường hợp tác với
các đối tác để tối ưu hóa nguồn lực và hiệu quả triển khai dự án. ⚫
Bảo đảm lợi ích chung cho các bên tham gia: Mọi hợp tác đều hướng đến lợi
ích chung, đảm bảo sự phát triển bền vững cho các quốc gia thành viên. ⚫
Minh bạch trong tài trợ và quản lý nguồn vốn: Thông tin về tài trợ và sử dụng
nguồn vốn được công khai, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. ⚫
Ngân hàng Thế giới đã hợp tác với Liên Hợp Quốc và các tổ chức khác để
triển khai Chương trình Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), huy động
hàng tỷ USD hỗ trợ các quốc gia đạt được các mục tiêu này vào năm 2030.
IV. Tác động của World Bank tới các nước thành viên
Ngân hàng Thế giới (World Bank - WB) đóng vai trò quan trọng trong việc
hỗ trợ các quốc gia thành viên phát triển kinh tế - xã hội thông qua các khoản
vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách. Các hoạt động của WB tập
trung vào việc giảm nghèo, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao chất
lượng cuộc sống của người dân. Song song với đó, WB sẽ có những tác động
tới các nước thành viên như sau: 1. Tích cực
1.1. Hỗ trợ tài chính cho phát triển cơ sở hạ tầng
World Bank đóng vai trò như một nguồn tài chính khổng lồ, đặc biệt quan
trọng đối với các quốc gia đang phát triển. Nguồn vốn này thường được sử dụng
để xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng thiết yếu như đường xá, cầu cống, hệ
thống điện, nước sạch và các công trình thủy lợi. Những dự án này không chỉ
cải thiện điều kiện sống của người dân mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tăng
trưởng kinh tế dài hạn.
Tại Việt Nam, World Bank đã tài trợ cho nhiều dự án giao thông trọng điểm,
giúp kết nối các vùng kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát
triển sản xuất. Dự án cải thiện giao thông nông thôn cũng đã giúp hàng triệu
người dân ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận với các dịch vụ y tế, giáo dục và thị
trường. Những dự án này có tác động sâu rộng, không chỉ giúp tăng cường năng
lực cạnh tranh của nền kinh tế mà còn góp phần giảm nghèo và nâng cao chất
lượng cuộc sống cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
1.2. Thúc đẩy giáo dục, y tế và hạ tầng kỹ thuật World Bank không chỉ chú trọng
đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất mà còn đặc biệt quan tâm đến phát triển nguồn
nhân lực. Các khoản vay và viện trợ của tổ chức này thường được dành cho các lOMoAR cPSD| 58591236
dự án cải thiện hệ thống giáo dục và y tế, từ việc xây dựng trường học, bệnh
viện đến việc đào tạo giáo viên, bác sĩ và cung trang thiết bị y tế. Bên cạnh đó,
WB còn hỗ trợ các quốc gia phát triển năng lực trong quản lý tài chính, điều
hành dự án và áp dụng công nghệ mới.
Ở nhiều quốc gia châu Phi, World Bank đã hỗ trợ các chương trình tiêm
chủng mở rộng, giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em.
Những chương trình này có ý nghĩa sống còn, giúp bảo vệ sức khỏe của người
dân, đặc biệt là trẻ em, và tạo nền tảng cho một thế hệ tương lai khỏe mạnh và
có năng lực. Ngoài ra, các dự án giáo dục giúp nâng cao trình độ dân trí, tạo ra
lực lượng lao động có tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế.
1.3. Chia sẻ kiến thức và tư vấn chính sách
Bên cạnh vai trò là nhà tài trợ, World Bank còn là một đối tác tư vấn quan
trọng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách cho các chính phủ. WB
thực hiện các nghiên cứu và xuất bản các báo cáo chuyên sâu về kinh tế, xã hội
và môi trường, giúp các quốc gia đưa ra các quyết định chính sách dựa trên dữ
liệu thực tiễn. Tổ chức này giúp các nước thành viên xây dựng và thực hiện các
chính sách kinh tế vĩ mô, cải cách thể chế, quản lý tài chính công và các lĩnh vực khác.
WB đã hỗ trợ Việt Nam xây dựng Báo cáo Việt Nam 2035 nhằm giúp Việt
Nam đưa ra định hướng phát triển dài hạn trong thời gian tới. Việc có được các
báo cáo và tư vấn chính sách từ WB giúp các quốc gia xác định rõ ràng các mục
tiêu phát triển, xây dựng chiến lược phù hợp và triển khai hiệu quả các chương trình cải cách.
1.4. Ứng phó với khủng hoảng và biến đổi khí hậu
Trong bối cảnh thế giới ngày càng đối mặt với nhiều thách thức như khủng
hoảng kinh tế, thiên tai và biến đổi khí hậu, World Bank đóng vai trò là một lực
lượng hỗ trợ quan trọng. Tổ chức này cung cấp các khoản vay khẩn cấp và viện
trợ để giúp các nước thành viên ứng phó với các cú sốc, đồng thời hỗ trợ các dự
án thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Trong đại dịch COVID-19, World Bank đã cung cấp hàng tỷ đô la Mỹ để
giúp các quốc gia đang phát triển tăng cường hệ thống y tế, hỗ trợ doanh nghiệp
và bảo vệ người nghèo. Sự hỗ trợ này giúp các quốc gia vượt qua khó khăn,
giảm thiểu thiệt hại và phục hồi kinh tế. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc vay
nợ có thể tạo ra gánh nặng tài chính cho các quốc gia trong dài hạn.
2. Tranh cãi và thách thức
2.1. Điều kiện cho vay
Một số người chỉ trích World Bank vì áp đặt các điều kiện cho vay nghiêm
ngặt, chẳng hạn như cắt giảm chi tiêu công và tư nhân hóa các ngành công nghiệp. lOMoAR cPSD| 58591236
Những điều kiện này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với người
nghèo và các nhóm dễ bị tổn thương. Việc đặt ra các điều kiện cho vay, đôi khi
sẽ làm khó các nước đi vay, đặc biệt là các nước nghèo, khi các nước này không
đủ khả năng để đáp ứng các điều kiện.
2.2. Ảnh hưởng tới chủ quyền quốc gia
Một số người lo ngại rằng World Bank có quá nhiều ảnh hưởng đến các
chính sách của các nước thành viên, đặc biệt là các nước đang phát triển. Điều
này có thể làm suy yếu chủ quyền quốc gia và khả năng của các nước trong việc
đưa ra các quyết định độc lập.
Khi một quốc gia phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn bên ngoài, sẽ rất dễ
bị các thế lực bên ngoài chi phối và gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ.
2.3. Tác động tới môi trường
Một số dự án do World Bank tài trợ đã bị chỉ trích vì gây ra những tác động
tiêu cực đến môi trường. Điển hình như ở Việt Nam, đã có những tranh cãi về
tác động của một số dự án, chẳng hạn như dự án thủy điện Sơn La, việc xây
dựng các đập thuỷ điện, phục vụ kinh tế, đánh đổi lại là sự mất cân bằng sinh
thái tại nơi xây dựng, và các vùng hạ lưu.
Việt Nam là một nước được hưởng lợi rất nhiều từ nguồn vốn của world
bank, tuy nhiên trong quá trình phát triển, cũng có những dự án gây ra những
ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
B. Hoạt động của World Bank tại Việt Nam
I. Quá Trình Gia Nhập World Bank của Việt Nam
1. Giai đoạn gia nhập ban đầu (1956-1975)
Việt Nam chính thức gia nhập World Bank vào ngày 21/9/1956 với tư cách
là thành viên của Việt Nam Cộng hòa (miền Nam Việt Nam). Trong giai đoạn
này, chính quyền Việt Nam Cộng hòa có thể tiếp cận các nguồn vốn và hỗ trợ
kỹ thuật từ World Bank để phát triển cơ sở hạ tầng, kinh tế và các lĩnh vực quan trọng khác.
Tuy nhiên, do chiến tranh kéo dài và tình hình chính trị bất ổn, sự hợp tác
giữa Việt Nam Cộng hòa và World Bank không có nhiều dấu ấn nổi bật. Các dự
án tài trợ từ WB bị hạn chế, và nền kinh tế miền Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào
viện trợ từ Mỹ và các nước đồng minh.
Sau sự kiện 30/4/1975, Việt Nam thống nhất đất nước dưới sự lãnh đạo của
Chính phủ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Tuy nhiên, do bối cảnh chính
trị quốc tế và sự áp đặt cấm vận kinh tế từ Mỹ cùng các nước phương Tây, quan
hệ giữa Việt Nam và World Bank bị gián đoạn.
2. Giai đoạn gián đoạn quan hệ (1975-1993) Sau khi thống nhất, Việt Nam áp
dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung. Trong giai đoạn này, do chịu lOMoAR cPSD| 58591236
ảnh hưởng của cấm vận quốc tế, Việt Nam không thể tiếp cận các khoản vay
hay hỗ trợ tài chính từ World Bank cũng như các tổ chức tài chính lớn khác
như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
Những nguyên nhân chính dẫn đến sự gián đoạn quan hệ giữa Việt Nam và World Bank bao gồm: ⚫
Lệnh cấm vận kinh tế của Mỹ: Sau chiến tranh, Mỹ áp đặt cấm vận kinh
tế đối với Việt Nam, ngăn cản Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn từ World Bank
và các tổ chức tài chính quốc tế khác. ⚫
Xung đột biên giới và căng thẳng khu vực: Việc Việt Nam đưa quân vào
Campuchia năm 1978 để lật đổ chế độ diệt chủng Khmer Đỏ đã khiến quan hệ
của Việt Nam với phương Tây trở nên căng thẳng hơn. ⚫
Khó khăn kinh tế trong nước: Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung
đã gặp nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng vào cuối những năm 1980.
Trong suốt hơn 15 năm, Việt Nam hầu như không có sự hỗ trợ nào từ World Bank
và phải dựa vào viện trợ từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
3. Giai đoạn tái gia nhập và mở rộng hợp tác (1993-nay)
3.1. Tái gia nhập World Bank (1993)
Sau khi thực hiện chính sách Đổi mới (1986) và chuyển đổi sang nền kinh
tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Việt Nam chủ động mở cửa và tìm
kiếm nguồn tài trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế.
Năm 1993, sau khi bình thường hóa quan hệ với Mỹ và được Mỹ chấp thuận
cho tiếp cận các khoản vay từ World Bank, Việt Nam chính thức tái gia nhập
World Bank. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình
hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
Ngay sau khi tái gia nhập, World Bank đã hỗ trợ Việt Nam bằng các khoản
vay ưu đãi từ Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA), tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như: ⚫
Cơ sở hạ tầng (đường xá, điện lực, cấp nước) ⚫ Xóa đói giảm nghèo ⚫
Cải cách hành chính và thể chế kinh tế ⚫
Phát triển giáo dục và y tế
Đây là giai đoạn Việt Nam nhận được rất nhiều nguồn vốn hỗ trợ để phục
hồi và phát triển nền kinh tế sau giai đoạn khó khăn.
3.2. Hợp tác mở rộng và phát triển (2000 - nay) Từ những năm 2000, Việt Nam
tiếp tục mở rộng quan hệ hợp tác với World Bank (WB), tận dụng các khoản lOMoAR cPSD| 58591236
vay để thúc đẩy tăng trưởng bền vững. WB đã tài trợ cho nhiều dự án quan trọng ở Việt Nam, bao gồm: ⚫
Hệ thống giao thông: Cầu Mỹ Thuận, cầu Cần Thơ, đường cao tốc Bắc - Nam. ⚫
Năng lượng: Hệ thống thủy điện Sơn La, các dự án điện gió, điện mặt trời. ⚫
Chống biến đổi khí hậu: Dự án thích ứng với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long. ⚫
Y tế và giáo dục: Xây dựng bệnh viện, trường học và đào tạo nguồn nhân lực.
Trong giai đoạn trước năm 2017, Việt Nam chủ yếu tiếp cận các khoản vay
ưu đãi từ Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA) – một nhánh của WB chuyên hỗ trợ
các quốc gia có thu nhập thấp. Các khoản vay từ IDA có mức lãi suất 0%, chỉ đi
kèm với một khoản phí dịch vụ nhỏ và thời gian trả nợ dài hạn (thường lên tới
30-40 năm, với 5-10 năm ân hạn).
Tuy nhiên, đến năm 2017, do nền kinh tế phát triển mạnh, Việt Nam chính
thức tốt nghiệp IDA, đồng nghĩa với việc không còn được hưởng các khoản vay
ưu đãi này mà phải chuyển sang vay từ Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc
tế (IBRD), với mức lãi suất cao hơn.
3.3. Hợp tác hiện nay Trong giai đoạn gần đây, WB tiếp tục đóng vai trò quan
trọng trong sự phát triển của Việt Nam, tập trung vào ba lĩnh vực chính: ⚫
Kinh tế số: WB hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số, nâng cao
năng lực hạ tầng công nghệ, phát triển chính phủ điện tử và các dịch vụ số. ⚫
Chuyển đổi năng lượng: WB đã tài trợ 350 triệu USD cho dự án Thúc đẩy
Phát triển Năng lượng Tái tạo Việt Nam (REACH) nhằm tăng cường lưới
điện để tích hợp năng lượng tái tạo và quản lý phân bổ hiệu quả. ⚫
Tăng trưởng xanh và chống biến đổi khí hậu: WB cam kết hỗ trợ Việt Nam
thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và trung hòa carbon.
- Tại Hội nghị COP 26 năm 2021, WB tuyên bố sẽ hỗ trợ Việt Nam 15 tỷ USD
để thực hiện cam kết đạt net-zero vào năm 2050, thông qua các khoản đầu tư vào
năng lượng sạch, hạ tầng bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. - WB cam
kết huy động các nguồn viện trợ không hoàn lại để hỗ trợ đề án 1 triệu ha lúa
chất lượng cao, phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long, nhằm phát triển
nông nghiệp bền vững và nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu cho khu vực này.
Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và WB tiếp tục phát triển theo hướng hỗ trợ
tài chính kết hợp với tư vấn chính sách, giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu
phát triển bền vững và hội nhập kinh tế quốc tế.
Quá trình gia nhập, gián đoạn và tái gia nhập World Bank của Việt Nam
phản ánh sự thay đổi trong chính sách kinh tế và hội nhập quốc tế của đất nước. lOMoAR cPSD| 58591236
Việc tái gia nhập vào năm 1993 là một cột mốc quan trọng, giúp Việt Nam phục
hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ. Hiện nay, mối quan hệ giữa Việt Nam và WB
tiếp tục được mở rộng với các khoản hỗ trợ trong lĩnh vực phát triển bền vững,
công nghệ, và cải cách thể chế, đóng góp quan trọng vào sự phát triển lâu dài của đất nước.
II. Các hoạt động trong các lĩnh vực trọng tâm của World Bank ở Việt Nam
1. Xóa đói giảm nghèo và phát triển nông thôn Xóa đói giảm nghèo và phát
triển nông thôn là những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế -
xã hội của Việt Nam. Nhằm hỗ trợ Việt Nam đạt được các mục tiêu này, Ngân
hàng Thế giới (WB) đã triển khai nhiều dự án và chương trình thiết thực, tập
trung vào việc cải thiện điều kiện sống và nâng cao thu nhập cho người dân
nông thôn. Các dự án tiêu biểu:
1.1. Dự án nông thôn III
Dự án TCNT III nằm trong chuỗi 3 dự án Tài chính Nông thôn (TCNT) có
tổng trị giá 548 triệu USD, trong đó riêng Dự án TCNT III là 200 triệu USD do
Ngân hàng Thế giới (WB) tài trợ. Dự án TCNT III được triển khai từ năm
2009 theo mô hình “Ngân hàng bán buôn”, thông qua một ngân hàng thương
mại làm đầu mối là BIDV, và do Ngân hàng Nhà nước làm cơ quan chủ quản,
với sự tham gia tích cực và có hiệu quả của 30 định chế tài chính là 21 ngân
hàng thương mại và 9 Quỹ tín dụng Nhân dân.
Nguồn vốn của dự án nhằm thực hiện các Chương trình mục tiêu quốc gia
của Việt Nam như Xây dựng Nông thôn Mới, Xóa đói Giảm nghèo, và hỗ trợ
thực hiện các Chương trình có mục tiêu tạo việc làm và tăng thêm thu nhập cho
người nghèo, đặc biệt là người nghèo nông thôn. Dự án cũng góp phần thực hiện
Đề án cơ cấu lại Hệ thống các tổ chức tín dụng của Chính phủ.
Theo Báo cáo đánh giá độc lập về tác động kinh tế và xã hội của Dự án do
Công ty Tư vấn Kinh tế Mê Kông thực hiện vào tháng 9/2013, Dự án TCNT III
có tác động tích cực đối người vay ở khu vực nông thôn. Cụ thể: ⚫
Hơn 70.000 hộ gia đình nghèo đã tiếp cận được với nguồn vốn của dự án
tạo ra trên 140.000 việc làm mới ở khu vực nông thôn ⚫
76% người vay vốn xác nhận khả năng vay được các khoản vốn trung và dài hạn tăng lên ⚫
73% người vay vốn xác nhận khoản vay đã giúp tạo thêm công ăn việc
làm cho xã hội hoặc tăng thời gian làm việc cho các thành viên gia đình ⚫
94% người vay vốn xác nhận tăng thu nhập của hộ gia đình và doanh nghiệp ⚫
5% người vay vốn cho biết nhận thức về bảo vệ môi trường của họ đã tăng
lên đáng kể khi tiếp cận nguồn vốn dự án lOMoAR cPSD| 58591236
1.2. Dự án Giảm nghèo Khu vực Miền núi phía Bắc
Dự án được thực hiện trong 3 năm (từ tháng 7/2015 đến tháng 6/2018) tại
6 tỉnh: Lào Cai, Yên Bái, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình với tổng kinh
phí thực hiện là 110 triệu USD, trong đó, vốn vay WB là 100 triệu USD, vốn
đối ứng là 10 triệu USD. Bộ Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan chủ quản Dự án.
Dự án gồm 4 hợp phần với mục tiêu tổng quát là hỗ trợ phát huy kết quả của
Dự án “Giảm nghèo các tỉnh miền núi phía Bắc” các giai đoạn trước, tiếp tục
nâng cao mức sống của người hưởng lợi vùng dự án thông qua: cải thiện việc
tiếp cận cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất; tăng cường năng lực thể chế của chính
quyền cơ sở và năng lực sản xuất của cộng đồng địa phương; hỗ trợ công tác lập
kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội cấp xã; tăng cường liên kết thị trường và
sáng kiến kinh doanh. Mục tiêu của dự án không chỉ nhằm xóa đói giảm nghèo
mà các dự án trong giai đoạn 2 còn hỗ trợ cho người dân biết cách vươn lên,
làm ăn sinh sống, làm giàu nhằm góp phần cải thiện đời sống người dân. Thành tựu: ⚫
Hạ tầng cơ sở: Xây dựng và nâng cấp hơn 1.000 km đường giao thông
nông thôn, 500 công trình thủy lợi nhỏ và 600 công trình cấp nước sạch, giúp cải
thiện đáng kể điều kiện sinh hoạt và sản xuất của người dân. ⚫
Phát triển sinh kế: Hỗ trợ hơn 50.000 hộ gia đình thông qua các chương
trình tín dụng vi mô, đào tạo kỹ thuật nông nghiệp và phát triển các mô hình kinh
tế phù hợp với điều kiện địa phương. ⚫
Nâng cao năng lực cộng đồng: Tổ chức hơn 2.000 khóa đào tạo về quản
lý dự án, lập kế hoạch phát triển và kỹ năng lãnh đạo cho cán bộ địa phương và
người dân, tăng cường sự tham gia và quản lý của cộng đồng trong các hoạt động phát triển.
2. Phát triển đô thị và nhà ở
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội kinh
tế nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn, từ áp lực dân số, tắc nghẽn giao
thông, đến vấn đề nhà ở và cơ sở hạ tầng đô thị. Để hỗ trợ Việt Nam phát triển
đô thị một cách bền vững và nâng cao chất lượng sống cho người dân, Ngân
hàng Thế giới đã triển khai nhiều dự án quan trọng, tập trung vào cải thiện cơ
sở hạ tầng, quy hoạch đô thị thông minh và phát triển nhà ở giá rẻ. Các chương
trình này không chỉ giúp hiện đại hóa các đô thị lớn mà còn đảm bảo người dân
có cơ hội tiếp cận nhà ở phù hợp với thu nhập, góp phần xây dựng những thành
phố đáng sống và phát triển bền vững. Các dự án tiêu biểu:
2.1. Quỹ tín thác một nhà tài trợ
Quỹ Tín thác Một Nhà Tài trợ Nhằm Thúc đẩy Tăng trưởng Xanh và Bền
vững tại các Đô thị Lớn của Việt Nam được thành lập nhằm hỗ trợ các thành
phố lớn phát triển bền vững đồng thời quản lý các rủi ro ngày càng tăng và giảm lOMoAR cPSD| 58591236
thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong tương lai. Trong khuôn khổ chương
trình này, Ngân hàng Thế giới sẽ xây dựng nền tảng tri thức tổng hợp từ các
thông lệ tốt nhất về kỹ thuật và vận hành, dựa trên kiến thức chuyên môn quốc
tế phù hợp với điều kiện thực tế trong nước, nhằm đề xuất những giải pháp chiến
lược giải quyết những thách thức đô thị. Chương trình cũng sẽ nâng cao năng
lực hoạch định chính sách và hỗ trợ các thành phố và cơ quan trung ương trong
việc huy động và đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, đồng thời thúc đẩy hợp tác và chia sẻ kiến thức.
Với khoản tài trợ 5 triệu USD từ Chính phủ Thụy Sĩ thông qua Tổng cục
Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ (SECO) và Ngân hàng Thế giới (WB), dự án sẽ hỗ
trợ các thành phố lớn của Việt Nam tích hợp các giải pháp bền vững vào quy
hoạch và chính sách kinh tế, góp phần giảm phát thải và nâng cao chất lượng
sống cho cư dân đô thị.
2.2. Dự án Hạ tầng Ưu tiên và Phát triển Đô thị Thích ứng với Biến đổi Khí hậu
Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Ngày 28/7/2023, Ban Giám đốc Ngân hàng Thế giới đã phê duyệt dự án
nhằm tăng cường khả năng thích ứng với ngập lụt và cải thiện cơ sở hạ tầng vệ
sinh, giao thông và không gian công cộng tại Thành phố Vinh, một trung tâm
chính trị, kinh tế, và văn hóa của vùng Duyên hải Bắc Trung Bộ Việt Nam. Với
khoản vay 129,6 triệu đô la Mỹ, dự án sẽ mang lại lợi ích trực tiếp cho 250 nghìn
cư dân tại khu vực trung tâm đô thị Vinh thông qua giảm thiểu rủi ro úng ngập
và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Sau khi hoàn thành, dự án sẽ kết nối 30.000 hộ gia đình với hệ thống cống
cấp 2 và cấp 3 xây mới hoặc cải tạo, đồng thời giảm một nửa thời gian phụ nữ
giới phải làm việc nhà sau ngập lụt, bao gồm cả dọn dẹp nhà cửa. Dự án sẽ góp
phần cải thiện khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu bằng cách giảm thiệt hại
do mưa lớn, và giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu nhờ cải thiện điều
kiện sống ở khu vực trung tâm thành phố và xây dựng làn đường dành cho người đi bộ và xe đạp.
3. Môi trường
Môi trường là một trong những lĩnh vực trọng tâm mà Ngân hàng Thế giới
(WB) hỗ trợ Việt Nam nhằm đối phó với các thách thức liên quan đến ô nhiễm,
biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Các dự án của WB trong
lĩnh vực này tập trung vào cải thiện chất lượng môi trường sống, nâng cao năng
lực quản lý tài nguyên và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu. Các dự án tiêu biểu:
3.1. Dự án Chống chịu khí hậu tổng hợp và sinh kế bền vững Đồng bằng sông
Cửu Long (MD-ICRSL)
Dự án MD-ICRSL được thiết kế nhằm tăng cường khả năng chống chịu với
biến đổi khí hậu và cải thiện sinh kế cho người dân tại Đồng bằng sông Cửu lOMoAR cPSD| 58591236
Long. Dự án bao gồm 5 hợp phần với 16 tiểu dự án, tập trung vào nâng cấp hạ
tầng, quản lý tài nguyên nước và phát triển sinh kế bền vững. Các lợi ích chính của dự án bao gồm: ⚫
Giảm thiểu rủi ro ngập lụt và xâm nhập mặn: Thông qua việc cải thiện hệ
thống đê điều và kênh mương, dự án giúp bảo vệ đất nông nghiệp và khu dân cư
khỏi tác động của ngập lụt và xâm nhập mặn, đảm bảo an toàn cho người dân và tài sản. ⚫
Cải thiện sinh kế và thu nhập: Dự án hỗ trợ người dân chuyển đổi sang
các mô hình canh tác và nuôi trồng thích ứng với biến đổi khí hậu, như nuôi
trồng thủy sản bền vững và trồng cây chịu mặn, giúp tăng thu nhập và ổn định cuộc sống. ⚫
Nâng cao năng lực quản lý tài nguyên: Thông qua đào tạo và hỗ trợ kỹ
thuật, dự án tăng cường khả năng của các cơ quan địa phương và cộng đồng
trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước và đất đai.
3.2. Dự án Cải thiện môi trường nước tại TP. Hồ Chí Minh (Giai đoạn 2)
Dự án Cải thiện môi trường nước TP. Hồ Chí Minh (Giai đoạn 2) nhằm nâng
cấp hệ thống thoát nước và xử lý nước thải, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi
trường và nâng cao chất lượng sống cho người dân. Dự án do Ngân hàng Thế
giới (WB) tài trợ, với tổng vốn đầu tư 524 triệu USD.
Lợi ích chính của dự án: ⚫
Giảm ô nhiễm nguồn nước: Hệ thống xử lý nước thải hiện đại giúp giảm
ô nhiễm tại các kênh rạch trong nội đô, cải thiện đáng kể chất lượng nước sông
Sài Gòn và sông Đồng Nai. ⚫
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Giảm thiểu nguy cơ ngập úng, cải thiện
vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng thông qua việc thu gom và xử lý nước thải hiệu quả. ⚫
Tăng cường năng lực quản lý nước thải: Hỗ trợ TP. Hồ Chí Minh trong
công tác quản lý và vận hành hệ thống thoát nước, nâng cao nhận thức của người
dân về bảo vệ môi trường.
4. Phát triển khu vực tư nhân Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong
tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm tại Việt Nam. WB hỗ trợ phát triển khu vực
này thông qua các chương trình nâng cao năng lực doanh nghiệp, cải thiện môi
trường kinh doanh và thu hút đầu tư. Các dự án tiêu biểu:
4.1. Dự án Thúc đẩy cải cách và nâng cao năng lực kết nối của doanh nghiệp
nhỏ và vừa (USAID LinkSME)
Dự án USAID LinkSME, do Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID)
tài trợ, nhằm mục tiêu thu hẹp khoảng cách giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa
(DNNVV) Việt Nam với các thị trường trong và ngoài nước. Dự án tập trung lOMoAR cPSD| 58591236
vào việc cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường khả năng kết nối của
DNNVV. Những lợi ích chính bao gồm: ⚫
Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường: Dự án hỗ trợ DNNVV nâng cao
chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó mở rộng
cơ hội tiếp cận các chuỗi cung ứng toàn cầu. ⚫
Cải thiện môi trường kinh doanh: Thông qua việc hỗ trợ cải cách chính
sách và thủ tục hành chính, dự án giúp giảm bớt rào cản cho DNNVV, tạo điều
kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư. ⚫
Nâng cao năng lực quản lý và công nghệ: Dự án cung cấp các chương
trình đào tạo và tư vấn, giúp DNNVV áp dụng công nghệ mới và cải thiện quản
lý, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.
4.2. Dự án Tài chính Vi mô và Phát triển Doanh nghiệp nhỏ (MEDEP) Dự án
MEDEP nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ tiếp cận nguồn vốn,
nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Dự án được triển
khai tại nhiều tỉnh thành ở Việt Nam với tổng ngân sách 100 triệu USD do WB
và các tổ chức tài chính hỗ trợ.
Lợi ích chính của dự án: ⚫
Mở rộng tiếp cận tín dụng: Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh
nghiệp nhỏ, đặc biệt là doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ hoặc hoạt động trong
lĩnh vực nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ. ⚫
Nâng cao năng lực kinh doanh: Hỗ trợ đào tạo về quản trị doanh nghiệp,
tài chính và tiếp thị giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển bền vững. ⚫
Thúc đẩy khởi nghiệp: Cung cấp các chương trình cố vấn và hỗ trợ khởi
nghiệp cho các cá nhân và hộ kinh doanh, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế địa phương.
III. Hướng đi tương lai của World Bank tại Việt Nam
1. Hướng đi tương lai của WB tại Việt Nam
Trong 40 năm qua, hội nhập toàn cầu là động lực chính giúp Việt Nam phát
triển thành công, tạo nên một trong những giai đoạn tăng trưởng kinh tế dài và
nhanh nhất trong lịch sử hiện đại. Hiện nay, Việt Nam là một trong những nền
kinh tế mở nhất thế giới, với khoảng 50% GDP và việc làm phụ thuộc trực tiếp
hoặc gián tiếp vào xuất khẩu.
Với nền tảng thành công sẵn có, Việt Nam đặt mục tiêu đầy tham vọng trở
thành nền kinh tế hiện đại, thu nhập cao vào năm 2045. Điều này đòi hỏi phải
duy trì tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người hàng năm khoảng 6% trong
hai thập kỷ tới. Thành công của mục tiêu này phụ thuộc vào việc nâng cao vị
thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, thông qua đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, kỹ
năng và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là Việt Nam phải thực lOMoAR cPSD| 58591236
hiện quá trình chuyển đổi này trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang có nhiều biến động sâu sắc.
“Để duy trì tăng trưởng nhanh chóng, Việt Nam cần chuyển đổi từ tham gia
vào khâu lắp ráp cuối cùng thâm dụng lao động và có giá trị gia tăng thấp sang
phát triển sản xuất và dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn,” bà Manuela V. Ferro,
Phó Chủ tịch Ngân hàng Thế giới phụ trách khu vực Đông Á và Thái Bình
Dương cho biết. “Ngoài ra, trong bối cảnh thương mại toàn cầu thay đổi và bất
ổn gia tăng, việc đa dạng hóa quan hệ đối tác thương mại và đầu tư sẽ rất cần
thiết để xây dựng khả năng phục hồi và đảm bảo thành công lâu dài.”
Ngân hàng Thế giới (WB) đề xuất 5 nhóm chính sách giúp Việt Nam đạt
mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, với trọng tâm cải cách
kinh tế và phát triển bền vững: ⚫
Thứ nhất, nhóm chính sách hội nhập thương mại sâu hơn, để thực hiện
cần tập trung khai thác các hiệp định thương mại đã có như CPTPP, RCEP; giảm
rào cản phi thuế quan, tự do hóa thương mại dịch vụ, đẩy mạnh kết nối khu vực;
phát triển thương mại số và cải thiện quản lý biên giới. ⚫
Thứ hai, nhóm chính sách giúp tăng cường liên kết doanh nghiệp trong
nước với chuỗi giá trị toàn cầu (GVC). WB khuyến nghị: Việt Nam cần tăng sự
kết nối giữa doanh nghiệp nước ngoài và trong nước để nâng cao năng suất và
tạo giá trị gia tăng nội địa. Triển khai các cơ chế tài chính chuỗi cung ứng và
chương trình phát triển nhà cung cấp. ⚫
Thứ ba, nhóm chính sách chuyển đổi mô hình sản xuất sang công nghệ
cao. Theo WB, Việt Nam cần tăng cường dịch vụ hóa xuất khẩu, giảm lệ thuộc
vào gia công, lắp ráp giá trị thấp. Cần hạ rào cản đầu tư vào dịch vụ viễn thông,
tài chính và vận tải; đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và sử dụng công nghệ hiện đại. ⚫
Thứ tư, nhóm chính sách nâng cấp lực lượng lao động. Việt Nam cần đầu
tư vào giáo dục đại học, đào tạo kỹ thuật và phát triển kỹ năng chuyên sâu. Việt
Nam cần khuyến khích đào tạo các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán
học (STEM) và nghiên cứu khoa học, công nghệ. Việt Nam cần cải cách giáo
dục hướng đến nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động. ⚫ Thứ
năm, nhóm chính sách phát triển bền vững, giảm thải carbon. Các chuyên gia
WB khuyến nghị: Việt Nam cần chuyển sang sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm
thân thiện với môi trường. Cần đầu tư hạ tầng năng lượng sạch và tăng khả năng
chống chịu trước biến đổi khí hậu; định giá carbon và khuyến khích áp dụng công nghệ xanh.
Theo WB, những chính sách này hướng đến cải thiện năng lực cạnh tranh,
tăng trưởng bao trùm, và phát triển bền vững, giúp Việt Nam không chỉ nâng
cao vị thế kinh tế mà còn giảm thiểu rủi ro từ các biến động toàn cầu. Những
phát hiện của báo cáo đã được trình bày tại hội nghị cấp cao do GS.TS Nguyễn
Xuân Thắng, Ủy viên Bộ Chính trị, Chủ tịch Học viện Chính trị Quốc gia Hồ
Chí Minh và bà Manuela V. Ferro, Phó Chủ tịch WB phụ trách khu vực Đông Á lOMoAR cPSD| 58591236
& Thái Bình Dương tại Hà Nội chủ trì vừa qua. Báo cáo được chuẩn bị với sự
hỗ trợ tài chính của Chính phủ Australia thông qua Chương trình Đối tác Chiến
lược Australia-WB(ABP2). 2. Chuyển đổi sang tăng trưởng xanh và bền vững
Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại
Hội nghị COP 26, đòi hỏi một quá trình chuyển đổi mạnh mẽ trong các lĩnh vực
năng lượng, công nghiệp và giao thông. WB sẽ tiếp tục hỗ trợ Việt Nam bằng
cách cung cấp các khoản vay ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật để mở rộng năng lượng
tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, điện mặt trời và các giải pháp lưu trữ
năng lượng. Theo ước tính của WB, Việt Nam cần khoảng 368 tỷ USD từ nay
đến năm 2040 để thực hiện quá trình chuyển đổi năng lượng, trong đó khu vực
tư nhân sẽ đóng vai trò quan trọng.
Ngoài năng lượng sạch, WB cũng sẽ hỗ trợ Việt Nam xây dựng các mô hình
kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu rác thải và cải thiện quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Các dự án thúc đẩy sản xuất xanh, giảm phát thải trong ngành công nghiệp nặng
và khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường sẽ được ưu tiên.
Trong lĩnh vực giao thông, WB sẽ hỗ trợ các thành phố lớn như Hà Nội, TP.
Hồ Chí Minh và Đà Nẵng trong việc phát triển phương tiện giao thông công
cộng chạy bằng điện, xây dựng hệ thống xe buýt nhanh (BRT) và các tuyến
metro nhằm giảm ùn tắc và ô nhiễm không khí. Ngoài ra, WB cũng có kế hoạch
hỗ trợ Việt Nam triển khai mô hình giao thông phát thải thấp, trong đó các
phương tiện cá nhân sử dụng năng lượng hóa thạch sẽ dần được thay thế bằng xe điện.
3. Cải thiện cơ sở hạ tầng và phát triển đô thị thông minh
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam đang tạo ra áp lực lớn lên hệ
thống hạ tầng giao thông, cấp thoát nước và nhà ở. Trong những năm tới, WB sẽ
tiếp tục hỗ trợ Việt Nam xây dựng hệ thống đô thị thông minh, giúp quản lý
hiệu quả các nguồn lực và cải thiện chất lượng sống cho người dân.
Một số dự án WB đang lên kế hoạch bao gồm: ⚫
Cải thiện hệ thống giao thông đô thị: WB sẽ tài trợ các dự án mở rộng
mạng lưới giao thông công cộng, phát triển cơ sở hạ tầng dành cho xe đạp và
người đi bộ, đồng thời nâng cấp hệ thống quản lý giao thông thông minh tại các thành phố lớn. ⚫
Quy hoạch đô thị bền vững: WB sẽ hỗ trợ Việt Nam trong việc quy hoạch
không gian đô thị hợp lý, tránh tình trạng phát triển tự phát gây quá tải hạ tầng.
Các thành phố sẽ được khuyến khích áp dụng công nghệ AI và dữ liệu lớn vào
việc quản lý đất đai, giám sát ô nhiễm và phát triển nhà ở xã hội. ⚫
Cải thiện hệ thống cấp thoát nước và xử lý rác thải: Với tình trạng ngập
lụt gia tăng do biến đổi khí hậu, WB sẽ hỗ trợ Việt Nam trong việc nâng cấp hệ
thống thoát nước đô thị, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh và các khu vực ven biển. lOMoAR cPSD| 58591236
Bên cạnh đó, WB cũng sẽ hỗ trợ Việt Nam phát triển nhà ở xã hội, giúp người
lao động có thu nhập thấp tiếp cận với nhà ở chất lượng với giá cả hợp lý. Hiện
nay, tỷ lệ dân số đô thị tại Việt Nam đã vượt 40%, nhưng nguồn cung nhà ở xã
hội vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Do đó, trong thời gian tới, WB sẽ phối hợp
với chính phủ để triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính và mở rộng mô hình
phát triển nhà ở giá rẻ.
4. Tăng cường khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu và thiên tai Việt
Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí
hậu, với các rủi ro như nước biển dâng, xâm nhập mặn, hạn hán và lũ lụt. Theo
ước tính của WB, nếu không có biện pháp thích ứng kịp thời, thiệt hại do biến
đổi khí hậu có thể khiến GDP Việt Nam giảm tới 3,5% mỗi năm vào năm 2050.
Trong tương lai, WB sẽ tiếp tục đầu tư vào các dự án nâng cấp hệ thống đê
điều, thoát lũ, đồng thời tài trợ các chương trình tái định cư cho người dân vùng
chịu ảnh hưởng. Ngoài ra, WB sẽ hỗ trợ Việt Nam ứng dụng AI và Big Data vào
dự báo thiên tai, giúp nâng cao khả năng cảnh báo sớm và giảm thiểu thiệt hại.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, WB sẽ tiếp tục hỗ trợ phát triển các mô hình
canh tác bền vững, bao gồm hệ thống tưới tiêu thông minh, sử dụng giống cây
chịu hạn, chịu mặn và áp dụng công nghệ sinh học vào sản xuất nông nghiệp.
Các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long sẽ là trọng tâm trong chiến lược này, nhằm
bảo vệ sinh kế cho hàng triệu nông dân trước các tác động của biến đổi khí hậu.
5. Phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố cốt lõi để Việt Nam đạt được mục
tiêu trở thành quốc gia có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và tiến tới trở
thành nước phát triển vào năm 2045. Trong bối cảnh nền kinh tế số và cuộc
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang thay đổi nhanh chóng cách thức vận hành của
doanh nghiệp và thị trường lao động, việc nâng cao kỹ năng cho người lao động
là một yêu cầu cấp thiết. Nhận thức được điều này, WB sẽ tiếp tục hỗ trợ Việt
Nam trong việc cải cách hệ thống giáo dục, đào tạo nghề và thúc đẩy đổi mới
sáng tạo, giúp người lao động thích nghi với những thay đổi của nền kinh tế hiện đại.
Một trong những trọng tâm của WB trong thời gian tới là hỗ trợ Việt Nam
đổi mới hệ thống giáo dục, đặc biệt là giáo dục đại học và đào tạo nghề. Các
chương trình cải cách sẽ tập trung vào: ⚫
Cập nhật chương trình đào tạo theo hướng hiện đại, thực tiễn hơn, giúp
sinh viên có thể áp dụng kiến thức ngay khi ra trường. WB khuyến nghị Việt
Nam cần tăng cường hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp để đảm bảo
đào tạo gắn với nhu cầu thực tế của thị trường lao động ⚫
Mở rộng đào tạo trong các lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ
thuật và Toán học) nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực ngày càng cao trong các
ngành công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và dữ liệu lớn (Big Data).