Bài tập nhóm: Khảo sát SRS môn Công nghệ phần mềm | Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Bài tập nhóm: Khảo sát SRS môn Công nghệ phần mềm | Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

Nhóm 7:
- Trần Thị Kim Diệu – 20CNTT3
- Bùi Thị Thu Thảo – 20CNTT3
- Nguyễn Đình Bảo Trâm – 20CNTT3
- Hoàng Nguyễn Quang Việt – 20CNTT3
- Bùi Thị Ngọc Ngân – 20CNTT2
BÀI TẬP 2: KHẢO SÁT SRS
Câu 1: Dự án ST1501 làm về cái gì?
Dự án được thiết kế để phát triển một trang web dành riêng cho sinh viên tham
gia khóa học Kiểm thử Phần mềm tại Đại học Sư Phạm Đà Nẵng. Mục đích chính
của dự án này là tạo ra một nền tảng trực tuyến để kết nối giữa giảng viên và sinh
viên trong suốt quá trình học tập. Trang web này cung cấp nhiều tính năng và chức
năng như:
1. Chia sẻ học liệu, bài giảng, và bài tập liên quan đến môn học Kiểm thử Phần
mềm.
2. Cho phép sinh viên tải về các tài liệu học tập và bài giảng từ giảng viên.
3. Hỗ trợ sinh viên tải lên các bài tập và tham gia vào quá trình học tập hàng
tuần.
4. Cung cấp diễn đàn thảo luận để sinh viên có thể trao đổi về môn học và chia
sẻ các vấn đề liên quan.
5. Giúp giảng viên đề ra các nhiệm vụ và thông báo thay đổi liên quan đến quá
trình học tập, đảm bảo lịch trình và định hướng học tập được duy trì.
Câu 2: Đối tượng người dùng trong hệ thống phần mềm là những ai? Vai trò
và trách nhiệm của họ trong hệ thống là gì?
Có 3 nhóm chính: Quản trị viên, giảng viên, sinh viên
- Quản trị viên:
Vai trò: Quản trị viên là người quản lý hệ thống phần mềm và có quyền
truy cập và quản lý toàn bộ dữ liệu và tài khoản trong hệ thống.
Trách nhiệm:
+ Tạo và quản lý tài khoản cho giảng viên và sinh viên trong hệ thống.
+ Đảm bảo tính bảo mật của thông tin trong hệ thống, bao gồm việc quản
lý quyền truy cập và phân quyền.
+ Kiểm tra và duyệt nội dung được tải lên lên hệ thống, đảm bảo rằng tài
liệu và thông tin được chia sẻ là hợp lệ và không vi phạm quy định.
+ Hỗ trợ giảng viên và sinh viên về vấn đề kỹ thuật và quản lý tài khoản.
+ Đảm bảo rằng hệ thống hoạt động suôn sẻ và không có sự cố kỹ thuật
nghiêm trọng.
+ Liên lạc với giảng viên và sinh viên để thông báo về các thay đổi quan
trọng hoặc vấn đề liên quan đến hệ thống.
- Giảng viên:
Vai trò: Giảng viên chịu trách nhiệm giảng dạy môn học Kiểm thử Phần
mềm và quản lý quá trình học tập của sinh viên trong khóa học.
Nhiệm vụ:
+ Chia sẻ học liệu, bài giảng và bài tập liên quan đến môn học trên trang
web.
+ Xây dựng và đề xuất các nhiệm vụ và bài tập cho sinh viên.
+ Theo dõi và đánh giá tiến độ học tập của sinh viên.
+ Tham gia vào diễn đàn thảo luận để hỗ trợ sinh viên giải đáp câu hỏi
và chia sẻ kiến thức.
+ Đưa ra thông báo quan trọng, thay đổi lịch trình hoặc yêu cầu cụ thể
đối với sinh viên.
+ Duy trì liên lạc với sinh viên để đảm bảo họ đang học tập theo đúng
lịch trình và định hướng.
- Sinh viên:
Vai trò: Sinh viên là người học trong khóa học Kiểm thử Phần mềm và
tham gia vào quá trình học tập trên trang web.
Nhiệm vụ:
+ Truy cập và tải về các tài liệu học tập và bài giảng từ giảng viên.
+ Hoàn thành các bài tập và nhiệm vụ được giao trong khóa học theo
lịch trình.
+ Tham gia vào diễn đàn thảo luận để trao đổi kiến thức, hỏi đáp thắc
mắc và chia sẻ thông tin liên quan đến môn học.
+ Theo dõi thông báo và thông tin mới từ giảng viên để đảm bảo họ luôn
cập nhật về các thay đổi và yêu cầu trong khóa học.
+ Liên hệ với giảng viên nếu có câu hỏi hoặc vấn đề cần được giải quyết.
Câu 3: Hãy nêu cấu trúc chung của một ca sử dụng trong tài liệu?
Cấu trúc chung của một ca sử dụng trong tài liệu gồm:
- Tên và mã số ca sử dụng: Đây là tiêu đề định danh ca sử dụng. Mã số ca sử
dụng thường là một mã hoặc số để dễ dàng xác định và theo dõi ca sử dụng này.
- Tổng quan/ mô tả: Phần này mô tả tổng quan về nhiệm vụ hoặc chức năng
cụ thể mà ca sử dụng đang đề cập. Điều này giúp người đọc hiểu được mục tiêu
của ca sử dụng.
- Người thực hiện/ tác nhân chính: Đây là thông tin về người hoặc hệ thống
chịu trách nhiệm thực hiện ca sử dụng. Trong trường hợp của bài, các tác nhân
chính có thể là giảng viên, sinh viên, hoặc quản trị viên tùy thuộc vào hoạt động
cụ thể.
- Tiền điều kiện: Phần này mô tả các điều kiện hoặc tình huống cần được thỏa
mãn trước khi ca sử dụng có thể được thực hiện. Cách thực hiện: Phần này mô tả
chi tiết về cách mà hành động chính của ca sử dụng được thực hiện. Nó bao gồm
các bước cụ thể mà tác nhân chính (người dùng hoặc hệ thống) phải thực hiện để
hoàn thành ca sử dụng. Cách thực hiện giúp người đọc hiểu cách thao tác và
tương tác cụ thể với hệ thống.
- Qui tắc vận hành: Phần này mô tả các quy tắc hoặc hướng dẫn vận hành
quan trọng mà người thực hiện ca sử dụng cần tuân theo. Điều này có thể bao
gồm quy tắc về định dạng dữ liệu, thứ tự thực hiện các bước, hoặc bất kỳ yêu cầu
nào khác để đảm bảo tính đúng đắn và an toàn của hệ thống.
- Qui tắc xác nhận: Phần này mô tả các quy tắc hoặc điều kiện cần được kiểm
tra hoặc xác nhận sau khi hoàn thành ca sử dụng.
- Case liên quan: Phần này có thể liệt kê các ca sử dụng khác liên quan đến ca
sử dụng hiện tại.
Bên cạnh đó có thể có 1 số thành phần sau:
- Trường dữ liệu: Phần này mô tả các trường dữ liệu hoặc các vùng nhập liệu
trong giao diện người dùng mà người dùng có thể sử dụng để nhập thông tin hoặc
dữ liệu vào hệ thống.
- Bộ lọc điều khiển: Phần này mô tả các phần tử hoặc các công cụ trong giao
diện người dùng mà người dùng có thể sử dụng để lọc hoặc điều khiển dữ liệu.
- Hiển thị dữ liệu: Phần này mô tả cách dữ liệu được hiển thị trong giao diện
người dùng sau khi đã được thu thập và xử lý.
- Hậu điều kiện: Phần này mô tả trạng thái hoặc điều kiện mà hệ thống hoặc
người dùng sẽ ở trong sau khi ca sử dụng hoàn thành.
| 1/3

Preview text:

Nhóm 7:
- Trần Thị Kim Diệu – 20CNTT3
- Bùi Thị Thu Thảo – 20CNTT3
- Nguyễn Đình Bảo Trâm – 20CNTT3
- Hoàng Nguyễn Quang Việt – 20CNTT3
- Bùi Thị Ngọc Ngân – 20CNTT2
BÀI TẬP 2: KHẢO SÁT SRS
Câu 1: Dự án ST1501 làm về cái gì?
Dự án được thiết kế để phát triển một trang web dành riêng cho sinh viên tham
gia khóa học Kiểm thử Phần mềm tại Đại học Sư Phạm Đà Nẵng. Mục đích chính
của dự án này là tạo ra một nền tảng trực tuyến để kết nối giữa giảng viên và sinh
viên trong suốt quá trình học tập. Trang web này cung cấp nhiều tính năng và chức năng như:
1. Chia sẻ học liệu, bài giảng, và bài tập liên quan đến môn học Kiểm thử Phần mềm.
2. Cho phép sinh viên tải về các tài liệu học tập và bài giảng từ giảng viên.
3. Hỗ trợ sinh viên tải lên các bài tập và tham gia vào quá trình học tập hàng tuần.
4. Cung cấp diễn đàn thảo luận để sinh viên có thể trao đổi về môn học và chia
sẻ các vấn đề liên quan.
5. Giúp giảng viên đề ra các nhiệm vụ và thông báo thay đổi liên quan đến quá
trình học tập, đảm bảo lịch trình và định hướng học tập được duy trì.
Câu 2: Đối tượng người dùng trong hệ thống phần mềm là những ai? Vai trò
và trách nhiệm của họ trong hệ thống là gì?

Có 3 nhóm chính: Quản trị viên, giảng viên, sinh viên - Quản trị viên:
Vai trò: Quản trị viên là người quản lý hệ thống phần mềm và có quyền
truy cập và quản lý toàn bộ dữ liệu và tài khoản trong hệ thống. Trách nhiệm:
+ Tạo và quản lý tài khoản cho giảng viên và sinh viên trong hệ thống.
+ Đảm bảo tính bảo mật của thông tin trong hệ thống, bao gồm việc quản
lý quyền truy cập và phân quyền.
+ Kiểm tra và duyệt nội dung được tải lên lên hệ thống, đảm bảo rằng tài
liệu và thông tin được chia sẻ là hợp lệ và không vi phạm quy định.
+ Hỗ trợ giảng viên và sinh viên về vấn đề kỹ thuật và quản lý tài khoản.
+ Đảm bảo rằng hệ thống hoạt động suôn sẻ và không có sự cố kỹ thuật nghiêm trọng.
+ Liên lạc với giảng viên và sinh viên để thông báo về các thay đổi quan
trọng hoặc vấn đề liên quan đến hệ thống. - Giảng viên:
Vai trò: Giảng viên chịu trách nhiệm giảng dạy môn học Kiểm thử Phần
mềm và quản lý quá trình học tập của sinh viên trong khóa học. Nhiệm vụ:
+ Chia sẻ học liệu, bài giảng và bài tập liên quan đến môn học trên trang web.
+ Xây dựng và đề xuất các nhiệm vụ và bài tập cho sinh viên.
+ Theo dõi và đánh giá tiến độ học tập của sinh viên.
+ Tham gia vào diễn đàn thảo luận để hỗ trợ sinh viên giải đáp câu hỏi và chia sẻ kiến thức.
+ Đưa ra thông báo quan trọng, thay đổi lịch trình hoặc yêu cầu cụ thể đối với sinh viên.
+ Duy trì liên lạc với sinh viên để đảm bảo họ đang học tập theo đúng
lịch trình và định hướng. - Sinh viên:
 Vai trò: Sinh viên là người học trong khóa học Kiểm thử Phần mềm và
tham gia vào quá trình học tập trên trang web.  Nhiệm vụ:
+ Truy cập và tải về các tài liệu học tập và bài giảng từ giảng viên.
+ Hoàn thành các bài tập và nhiệm vụ được giao trong khóa học theo lịch trình.
+ Tham gia vào diễn đàn thảo luận để trao đổi kiến thức, hỏi đáp thắc
mắc và chia sẻ thông tin liên quan đến môn học.
+ Theo dõi thông báo và thông tin mới từ giảng viên để đảm bảo họ luôn
cập nhật về các thay đổi và yêu cầu trong khóa học.
+ Liên hệ với giảng viên nếu có câu hỏi hoặc vấn đề cần được giải quyết.
Câu 3: Hãy nêu cấu trúc chung của một ca sử dụng trong tài liệu?
Cấu trúc chung của một ca sử dụng trong tài liệu gồm:
- Tên và mã số ca sử dụng: Đây là tiêu đề định danh ca sử dụng. Mã số ca sử
dụng thường là một mã hoặc số để dễ dàng xác định và theo dõi ca sử dụng này.
- Tổng quan/ mô tả: Phần này mô tả tổng quan về nhiệm vụ hoặc chức năng
cụ thể mà ca sử dụng đang đề cập. Điều này giúp người đọc hiểu được mục tiêu của ca sử dụng.
- Người thực hiện/ tác nhân chính: Đây là thông tin về người hoặc hệ thống
chịu trách nhiệm thực hiện ca sử dụng. Trong trường hợp của bài, các tác nhân
chính có thể là giảng viên, sinh viên, hoặc quản trị viên tùy thuộc vào hoạt động cụ thể.
- Tiền điều kiện: Phần này mô tả các điều kiện hoặc tình huống cần được thỏa
mãn trước khi ca sử dụng có thể được thực hiện. Cách thực hiện: Phần này mô tả
chi tiết về cách mà hành động chính của ca sử dụng được thực hiện. Nó bao gồm
các bước cụ thể mà tác nhân chính (người dùng hoặc hệ thống) phải thực hiện để
hoàn thành ca sử dụng. Cách thực hiện giúp người đọc hiểu cách thao tác và
tương tác cụ thể với hệ thống.
- Qui tắc vận hành: Phần này mô tả các quy tắc hoặc hướng dẫn vận hành
quan trọng mà người thực hiện ca sử dụng cần tuân theo. Điều này có thể bao
gồm quy tắc về định dạng dữ liệu, thứ tự thực hiện các bước, hoặc bất kỳ yêu cầu
nào khác để đảm bảo tính đúng đắn và an toàn của hệ thống.
- Qui tắc xác nhận: Phần này mô tả các quy tắc hoặc điều kiện cần được kiểm
tra hoặc xác nhận sau khi hoàn thành ca sử dụng.
- Case liên quan: Phần này có thể liệt kê các ca sử dụng khác liên quan đến ca sử dụng hiện tại.
Bên cạnh đó có thể có 1 số thành phần sau:
- Trường dữ liệu: Phần này mô tả các trường dữ liệu hoặc các vùng nhập liệu
trong giao diện người dùng mà người dùng có thể sử dụng để nhập thông tin hoặc dữ liệu vào hệ thống.
- Bộ lọc điều khiển: Phần này mô tả các phần tử hoặc các công cụ trong giao
diện người dùng mà người dùng có thể sử dụng để lọc hoặc điều khiển dữ liệu.
- Hiển thị dữ liệu: Phần này mô tả cách dữ liệu được hiển thị trong giao diện
người dùng sau khi đã được thu thập và xử lý.
- Hậu điều kiện: Phần này mô tả trạng thái hoặc điều kiện mà hệ thống hoặc
người dùng sẽ ở trong sau khi ca sử dụng hoàn thành.