



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58591236 Lớp học phần : TMQT1127(224)POHE Giảng viên hướng : TS.
Nguyễn Thị Liên Hương dẫn Nhóm : 5 Nguyễn Thùy Linh : 11231844 – Leader Nguyễn Hà My : 11231855
Đào Thị Hiền Lương : 11231847 Lê Mai Thu Hà : 11231829 lOMoAR cPSD| 58591236
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ Họ và tên Mã sinh Nhiệm vụ Đánh giá viên Nguyễn Thùy 11231844 Hoàn thành Linh Nội dung 1 + 2: xuất sắc nhiệm vụ Tổng quan về CPTPP
Cơ cấu tổ chức của CPTPP
Làm slides Powerpoint
Chuẩn bị câu hỏi quizizz
Soạn bản cứng file Word Nguyễn Hà My 11231855 Hoàn thành Nội dung 3: xuất sắc nhiệm
Chính sách nội hối và ngoại hối của vụ CPTPP
Làm slides Powerpoint
Thuyết trình nội dung 3 Đào Thị Hiền 11231847 Hoàn thành Nội dung 4.1 4.3: Lương xuất sắc nhiệm
Cơ hội của Việt Nam khi tham gia vụ CPTPP
Chính sách của Việt Nam để thích ứng với CPTPP
Làm slides Powerpoint
Thuyết trình nội dung 4 Lê Mai Thu Hà 11231829 Hoàn thành Nội dung 4.2: xuất sắc nhiệm vụ
Thách thức đối với Việt Nam
Làm slides Powerpoint
Chuẩn bị câu hỏi quizizz lOMoAR cPSD| 58591236 lOMoAR cPSD| 58591236 MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU 4
Chương 1: Tổng quan về CPTPP 5
I. Quá trình hình thành và phát triển 5
II. Thành viên và phạm vi ảnh hưởng 6
Chương 2: Cơ cấu tổ chức và các cam kết chính 7 I. Cơ cấu tổ chức 7
II. Những cam kết quan trọng 7
Chương 3: Chính sách nội hối và ngoại hối trong CPTPP 9
A. Chính sách nội hối trong CPTPP 9
I. Thuế quan và hàng rào phi thuế quan 9
II. Quy định về doanh nghiệp nhà nước (DNNN) 19
III. Chính sách bảo vệ sở hữu trí tuệ 21
B. Chính sách ngoại hối trong CPTPP 23
I. Tự do hóa dòng vốn và đầu tư 23 lOMoAR cPSD| 58591236
II. Quy định về tỷ giá hối đoái 23
III. Minh bạch hóa thông tin can thiệp thị trường ngoại hối 24
IV. Chính sách chuyển tiền và thanh toán quốc tế 25
Chương 4: Mối quan hệ giữa Việt Nam và CPTPP 25
I. Cơ hội của Việt Nam khi tham gia CPTPP 25
II. Thách thức cho Việt Nam khi tham gia CPTPP 31
III. Chính sách của Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả tận dụng CPTPP 38 KẾT LUẬN 40 TÀI LIỆU THAM KHẢO 42 LỜI MỞ ĐẦU
Trong những năm gần đây, Việt Nam tiến hành hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng,
cả song phương và đa phương, đặc thông qua việc ký kết và tham gia nhiều hiệp định
thương mại tự do (FTA) thế hệ mới. Trong đó, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ
xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) nổi bật là một trong những FTA tiêu biểu với tiêu chuẩn
cao và phạm vi cam kết rộng, bao phủ nhiều lĩnh vực như thương mại hàng hóa, dịch vụ,
đầu tư, lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ… Việc trở thành thành viên
của CPTPP không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường lớn như Canada, Nhật Bản, Úc
mà còn tạo động lực thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện
môi trường đầu tư trong nước. lOMoAR cPSD| 58591236
Tuy nhiên, bên cạnh các cơ hội rõ rệt, việc thực thi các cam kết trong CPTPP cũng
đặt ra không ít thách thức cho Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực điều hành kinh tế vĩ mô.
Trong đó, chính sách nội hối và ngoại hối – vốn giữ vai trò then chốt trong kiểm soát lạm
phát, ổn định tỷ giá, điều tiết dòng vốn và hỗ trợ hoạt động xuất nhập khẩu – đang phải đối
mặt với áp lực điều chỉnh lớn để thích ứng với môi trường kinh tế mở và cạnh tranh ngày
càng gay gắt. Thực tế cho thấy, các biến động từ thị trường quốc tế, tỷ giá và dòng vốn đầu
tư trong giai đoạn hậu ký kết CPTPP đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động thương mại và
tài chính của Việt Nam, đặt ra yêu cầu cấp thiết về rà soát và hoàn thiện các chính sách điều
hành tiền tệ theo hướng minh bạch, linh hoạt và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Xuất phát từ những lý do trên, tiểu luận này được thực hiện nhằm phân tích tổng
quan quá trình hình thành và cơ cấu tổ chức của CPTPP; đánh giá các cam kết và tác động
của chính sách nội hối – ngoại hối trong bối cảnh hội nhập; từ đó nhận diện những cơ hội
và thách thức lớn đối với nền kinh tế Việt Nam
Chương 1: Tổng quan về CPTPP I.
Quá trình hình thành và phát triển
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (Comprehensive
and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership – CPTPP) là một trong những hiệp
định thương mại tự do thế hệ mới có tầm ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới hiện nay. CPTPP
không chỉ mang ý nghĩa về mặt kinh tế, mà còn thể hiện nỗ lực của các quốc gia thành viên
trong việc thúc đẩy một trật tự thương mại quốc tế dựa trên luật lệ, trong bối cảnh chủ nghĩa
bảo hộ và những biến động địa chính trị đang gia tăng.
Tiền thân của CPTPP là Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP –
TransPacific Partnership), một sáng kiến thương mại do Mỹ dẫn đầu, nhằm xây dựng một
khu vực thương mại tự do rộng lớn ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Tuy nhiên, vào
tháng 1 năm 2017, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã tuyên bố rút Mỹ khỏi TPP,
đặt tương lai của hiệp định này vào thế bấp bênh. Trước tình hình đó, mười một quốc gia
còn lại, bao gồm Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New
Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam, đã quyết định tiếp tục đàm phán để duy trì tinh thần
và nội dung cốt lõi của TPP. Kết quả là một hiệp định sửa đổi đã được thống nhất, với tên gọi mới là CPTPP.
Hiệp định CPTPP chính thức được ký kết vào ngày 8 tháng 3 năm 2018 tại thành phố
Santiago, Chile. Đây là minh chứng cho quyết tâm chính trị mạnh mẽ của các nước thành
viên trong việc duy trì một trật tự thương mại mở và dựa trên luật lệ, bất chấp sự rút lui của
Mỹ. CPTPP bắt đầu có hiệu lực từ ngày 30 tháng 12 năm 2018, sau khi được ít nhất sáu lOMoAR cPSD| 58591236
quốc gia phê chuẩn, gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Australia.
Việt Nam chính thức trở thành thành viên có hiệu lực từ ngày 14 tháng 1 năm 2019.
Sự ra đời của CPTPP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong xu hướng thiết lập
các hiệp định thương mại tự do toàn diện, không chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa và
dịch vụ mà còn bao trùm cả những vấn đề phi truyền thống như môi trường, lao động, doanh
nghiệp nhà nước, thương mại điện tử và sở hữu trí tuệ. Điều này thể hiện tầm nhìn chiến
lược của các quốc gia thành viên trong việc xây dựng một mô hình hợp tác kinh tế sâu rộng,
hướng đến sự phát triển bền vững, minh bạch và phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa mới. II.
Thành viên và phạm vi ảnh hưởng
Tính đến cuối năm 2024, CPTPP đã có 12 thành viên chính thức, bao gồm: Australia,
Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, Việt
Nam và Vương quốc Anh – quốc gia mới nhất chính thức gia nhập hiệp định. Sự gia nhập
của Anh – nền kinh tế lớn thứ sáu thế giới – không chỉ làm tăng thêm trọng lượng kinh tế
cho CPTPP mà còn đánh dấu bước mở rộng chiến lược của hiệp định này ra ngoài khu vực
châu Á – Thái Bình Dương, trở thành một mô hình hợp tác thương mại xuyên khu vực đầu tiên mang tính toàn cầu.
Với 12 thành viên trải rộng trên ba châu lục, CPTPP hiện chiếm khoảng 15% GDP
toàn cầu và bao phủ một thị trường có hơn 500 triệu dân – một quy mô kinh tế và dân số
đáng kể, đủ sức cạnh tranh với các khối thương mại lớn khác như Liên minh châu Âu (EU)
hay Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Theo báo Nhân Dân (2023),
CPTPP đã trở thành một trong những hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới, không
chỉ về mặt quy mô mà còn ở độ sâu và chất lượng cam kết.
Khác với nhiều FTA truyền thống chỉ tập trung vào việc cắt giảm thuế quan và tăng
cường tiếp cận thị trường, CPTPP mang tính chất toàn diện hơn, mở rộng phạm vi điều
chỉnh sang nhiều lĩnh vực phi thương mại như quyền lao động, bảo vệ môi trường, cải cách
doanh nghiệp nhà nước, tiêu chuẩn cạnh tranh, sở hữu trí tuệ và đặc biệt là thương mại điện
tử – lĩnh vực ngày càng quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ.
Những cam kết này không chỉ tạo ra một sân chơi công bằng, minh bạch cho các bên liên
quan mà còn khuyến khích cải cách thể chế trong nước, thúc đẩy sự phát triển bền vững và
nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Hơn nữa, CPTPP còn được xem là một nền tảng mở, với khả năng tiếp nhận thêm
các thành viên mới trong tương lai. Hiện tại, nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ như Trung
Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Costa Rica và Thái Lan đã bày tỏ mong muốn gia nhập khối.
Điều này phản ánh sức hấp dẫn và tầm ảnh hưởng ngày càng tăng của CPTPP đối với cấu
trúc thương mại toàn cầu. lOMoAR cPSD| 58591236
Chương 2: Cơ cấu tổ chức và các cam kết chính I. Cơ cấu tổ chức
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được tổ
chức theo mô hình đa tầng, nhằm đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và đồng bộ giữa các quốc
gia thành viên. Mô hình này không chỉ phản ánh tính chất phức tạp và toàn diện của hiệp
định, mà còn cho thấy nỗ lực xây dựng một cơ chế điều hành linh hoạt, minh bạch và có
khả năng thích ứng với bối cảnh kinh tế – chính trị khu vực đang không ngừng biến động.
Ở tầng cao nhất, Hội đồng CPTPP giữ vai trò là cơ quan điều hành trung tâm, gồm
các bộ trưởng hoặc đại diện cấp cao từ mỗi quốc gia thành viên. Đây là thiết chế có quyền
lực cao nhất trong việc giám sát và đảm bảo việc thực thi các cam kết trong hiệp định. Hội
đồng này có bốn chức năng cốt lõi: giám sát việc thực thi hiệp định; xem xét và thông qua
các sửa đổi nội dung hiệp định; giải quyết tranh chấp giữa các chính phủ thành viên; và
đánh giá và quyết định việc kết nạp thành viên mới. Những chức năng này không chỉ đảm
bảo tính thống nhất trong cách hiểu và áp dụng các điều khoản, mà còn giữ vai trò điều
hướng chiến lược cho sự phát triển lâu dài của hiệp định.
Song song với Hội đồng CPTPP, một loạt các ủy ban chuyên trách được thành lập để
xử lý các vấn đề kỹ thuật cụ thể theo từng lĩnh vực. Các ủy ban này bao gồm: ủy ban về
thương mại hàng hóa và dịch vụ, đầu tư và doanh nghiệp nhà nước, lao động và môi trường,
thương mại điện tử và mua sắm chính phủ, cùng nhiều lĩnh vực khác. Mỗi ủy ban đều có
chức năng nghiên cứu, thảo luận và đề xuất giải pháp nhằm hỗ trợ việc thực thi các điều
khoản tương ứng trong hiệp định, đồng thời tạo kênh phản hồi chính sách hiệu quả từ các bên liên quan.
Việc thiết lập cơ cấu tổ chức theo hướng đa tầng như vậy mang lại nhiều lợi ích rõ
rệt. Trước hết, nó đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công tác điều hành, thông qua
sự phân quyền hợp lý giữa cấp điều hành chính trị và cấp kỹ thuật. Thứ hai, mô hình này
tạo điều kiện cho sự tham gia sâu rộng của các chuyên gia, tổ chức và doanh nghiệp, từ đó
tăng cường tính đại diện và sự đồng thuận trong quá trình ra quyết định. Cuối cùng, với cơ
chế linh hoạt này, CPTPP có khả năng thích nghi nhanh chóng với các thay đổi trong môi
trường kinh tế – pháp lý khu vực và toàn cầu.
Tóm lại, cơ cấu tổ chức của CPTPP được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu quả hợp tác
khu vực, vừa bảo đảm nguyên tắc đồng thuận giữa các quốc gia thành viên, vừa thúc đẩy
sự tham gia kỹ thuật sâu sắc của các bên liên quan. Đây là một mô hình quản trị hiện đại,
phản ánh xu thế toàn cầu hóa và liên kết kinh tế ngày càng phức tạp trong thế kỷ XXI. II.
Những cam kết quan trọng
1. Cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường
Một trong những cam kết nổi bật nhất của Hiệp định CPTPP là việc xóa bỏ khoảng
98% dòng thuế quan giữa các quốc gia thành viên theo lộ trình đã cam kết. Việc cắt giảm lOMoAR cPSD| 58591236
thuế này tạo điều kiện thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động thương mại trong khu vực, đặc biệt có
lợi cho các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, nông sản, thủy sản và linh kiện điện tử.
Đơn cử, sản phẩm cá tra của Việt Nam đã được miễn thuế hoàn toàn khi xuất khẩu sang thị
trường Canada ngay sau khi hiệp định có hiệu lực, mở ra cơ hội lớn cho ngành thủy sản
trong việc tiếp cận các thị trường phát triển.
Bên cạnh việc dỡ bỏ thuế quan, CPTPP còn hướng tới việc loại bỏ các rào cản phi
thuế – vốn là những trở ngại lớn đối với thương mại quốc tế. Các rào cản này bao gồm
những quy định kiểm dịch động thực vật, tiêu chuẩn kỹ thuật không minh bạch hoặc mang
tính bảo hộ trá hình. Việc cam kết xử lý những rào cản này góp phần tăng cường tính minh
bạch và tạo môi trường kinh doanh công bằng hơn cho doanh nghiệp.
2. Cam kết về lao động và môi trường
CPTPP là một trong số ít các hiệp định thương mại tự do bao gồm những cam kết rõ
ràng về lao động và môi trường. Đối với lĩnh vực lao động, các nước thành viên phải tuân
thủ Tuyên bố năm 1998 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), đặc biệt là bốn quyền lao
động cốt lõi: quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể, xóa bỏ lao động cưỡng bức, xóa
bỏ lao động trẻ em và xóa bỏ phân biệt đối xử trong việc làm. Điều này nhằm đảm bảo rằng
tự do thương mại không đi kèm với việc khai thác lao động một cách vô nhân đạo.
Về môi trường, CPTPP nghiêm cấm các hành vi hạ thấp tiêu chuẩn môi trường nhằm
thu hút đầu tư nước ngoài. Thay vào đó, hiệp định khuyến khích các quốc gia xây dựng và
thực thi chính sách bảo vệ thiên nhiên, bao gồm cả việc bảo tồn đa dạng sinh học và ngăn
chặn hành vi khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
Những cam kết này góp phần cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ bền vững môi trường sống.
3. Quy định đối với doanh nghiệp nhà nước (DNNN)
Một điểm mới quan trọng trong CPTPP là quy định liên quan đến hoạt động của các
doanh nghiệp nhà nước. Hiệp định yêu cầu DNNN phải vận hành theo nguyên tắc minh
bạch, cạnh tranh bình đẳng và không được nhận hỗ trợ từ nhà nước một cách làm méo mó
thị trường. Mục tiêu của các quy định này là tạo ra một sân chơi công bằng hơn giữa doanh
nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn
bộ khu vực kinh tế. Đây được xem là một bước tiến lớn trong tiến trình cải cách thể chế
kinh tế tại nhiều quốc gia đang phát triển.
4. Cam kết về các lĩnh vực thương mại hiện đại
CPTPP không chỉ tập trung vào thương mại truyền thống mà còn đi đầu trong việc
mở rộng cam kết sang các lĩnh vực thương mại hiện đại. Cụ thể, hiệp định bao gồm các quy
định về thương mại điện tử, nhấn mạnh việc bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến và thúc đẩy
hoạt động mua bán qua mạng trong môi trường an toàn. Ngoài ra, CPTPP cho phép và bảo lOMoAR cPSD| 58591236
đảm quyền chuyển dữ liệu xuyên biên giới, đồng thời hạn chế yêu cầu lưu trữ dữ liệu tại
quốc gia sở tại – một điểm quan trọng để thúc đẩy thương mại số.
Bên cạnh đó, hiệp định còn nâng cao tiêu chuẩn về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ kỹ
thuật số, đảm bảo rằng các sáng tạo, sản phẩm phần mềm và nội dung số được bảo hộ đầy
đủ trong môi trường kỹ thuật số. Những nội dung này mang tính cách mạng, phù hợp với
bối cảnh kinh tế số và toàn cầu hóa dữ liệu đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
Chương 3: Chính sách nội hối và ngoại hối trong CPTPP
A. Chính sách nội hối trong CPTPP
I. Thuế quan và hàng rào phi thuế quan
1. Cam kết cắt giảm thuế giữa các nước thành viên
Các cam kết dành ưu đãi thuế quan trong CPTPP thường là theo 03 hình thức:
Cam kết loại bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định CPTPP chính thức có hiệu lực: Đối với
các trường hợp này, thuế quan sẽ là 0% vào thời điểm CPTPP có hiệu lực.
Cam kết loại bỏ thuế quan theo lộ trình: Thuế quan sẽ được đưa về 0% nhưng không
phải ngay khi Hiệp định CPTPP có hiệu lực mà là sau một khoảng thời gian nhất
định (lộ trình). Trong CPTPP phần lớn là lộ trình 3-7 năm, tuy nhiên cũng nhiều
trường hợp lộ trình là 10, 15 năm, cá biệt có những trường hợp lộ trình trên 20 năm.
Cam kết hạn ngạch thuế quan: Đối với các trường hợp này thuế quan chỉ giảm hoặc
loại bỏ với một số lượng, khối lượng hàng hóa... nhất định (gọi là mức hạn ngạch);
còn vượt ra khỏi mức hạn ngạch thì thuế quan sẽ cao hơn (hoặc thuế quan không được ưu đãi).
Cam kết về thuế quan của các nước CPTPP cho Việt Nam:
Xoá bỏ thuế quan ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực cho khoảng từ 78-95% số dòng thuế trong Biểu thuế.
Đến cuối lộ trình giảm thuế, xoá bỏ đến 97% đến 100% số dòng thuế trong Biểu thuế.
Lộ trình xoá bỏ thuế: đối với hàng hoá thông thường khoảng từ 5-10 năm; đối với hàng hoá
nhạy cảm là trên 10 năm hoặc áp dụng hạn ngạch thuế quan. lOMoAR cPSD| 58591236
Bảng tóm tắt mức cam kết thuế quan của các nước đối tác CPTPP với Việt Nam Nước Cam kết chung
Brunei Cam kết chung: • 9
2% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
9,9% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 7 • 1
00% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 11 Canad Cam kết chung: a • 9
4,9% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
6,3% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 4 • D
uy trì hạn ngạch thuế đối với 96 dòng thuế của 3 nhóm mặt hàng: i) thịt gà; (ii) trứng và
(iii) bơ sữa và sản phẩm bơ sữa
Cam kết đối với một số sản phẩm: • D
ệt may: xóa bỏ 100% thuế vào năm thứ 4. • G
iày dép: Đa số xóa bỏ ngay khi Hiệp định có hiệu lực, còn lại vào năm thứ 7 trong đó:
> 01 dòng thuế có có kim ngạch lớn sẽ được cắt giảm 75% so với mức hiện hành, và
> 09 dòng cam kết xóa bỏ vào năm thứ 12. lOMoAR cPSD| 58591236 Chile Cam kết chung: • 9
5,1% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
9,9% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 8.
Cam kết đối với một số sản phẩm: • C
ác mặt hàng nông sản, thủy sản có thế mạnh xuất khẩu của Việt Nam:
xóa bỏ thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực. • D
ệt may: xóa bỏ thuế vào năm thứ 8. • G
iày dép, cao su: xóa bỏ thuế vào năm thứ 4. New Cam kết chung: Zealan • 9 d
4,6% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • C
ác dòng thuế còn lại xóa bỏ vào năm thứ 7.
Nhật Cam kết chung: • 8
6% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
5,6% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 11
Cam kết đối với một số sản phẩm: lOMoAR cPSD| 58591236 • G ạo: không cam kết • T
hịt trâu bò, thịt lợn, sữa, sản phẩm sữa, lúa mỳ, lúa gạo và các chế phẩm phẩm của
chúng: áp dụng hạn ngạch thuế quan, hoặc cắt giảm một phần, hoặc cam kết kèm theo
các biện pháp phòng vệ thương mại. • T
hủy sản: đa số được rút ngắn đáng kể lộ trình so với cam kết tại Hiệp định FTA Việt Nam - Nhật Bản:
> Cam kết suất 0% ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực các mặt hàng cá ngừ vây vàng,
cá ngừ sọc dưa, cá kiếm, một số loài cá tuyết, surimi, tôm, cua ghẹ....
> Toàn bộ các dòng hàng thủy sản không cam kết xóa bỏ thuế trong FTA Việt Nam -
Nhật Bản sẽ được xóa bỏ trong CPTPP với lộ trình xóa bỏ vào năm thứ 6, năm thứ 11
hoặc năm thứ 16 kể từ khi Hiệp định có hiệu lực. • R
au quả: xóa bỏ thuế vào năm thứ 3 hoặc năm thứ 5 kể từ khi Hiệp định có hiệu lực. • M
ật ong: Xóa bỏ thuế vào năm thứ 8. • G
iày dép: 79,5 % kim ngạch sẽ được xóa bỏ thuế vào năm thứ 10, các mặt hàng còn lại
(giày da) sẽ được xóa bỏ thuế vào năm thứ 16. • V
ali, túi xách bằng da: Xóa bỏ thuế vào năm thứ 16. • D
ệt may: 98,8% số dòng thuế sẽ xóa bỏ thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, tương
đương 97,2% kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này của
Việt Nam sang Nhật Bản. Những mặt hàng còn lại sẽ có lộ trình xóa bỏ thuế vào năm thứ 10. lOMoAR cPSD| 58591236
Malaysi Cam kết chung: a • 8
4,7% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
9,9% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 11. • Á
p dụng hạn ngạch thuế đối với 15 dòng thuế trứng gia cầm, thị gà, lợn và bò.
Mexico Cam kết chung: lOMoAR cPSD| 58591236 • 7
7,2% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
8% số dòng thuế sẽ tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 10.
Cam kết đối với một số sản phẩm: • K
hông cam kết xóa bỏ thuế đối với mặt hàng đường và áp dụng hạn ngạch thuế đối với
sữa kem và sản phẩm; dầu cọ. • T hủy sản:
> Cá tra, basa, xóa bỏ thuế vào năm thứ 3; • T
ôm đông lạnh xóa bỏ vào năm thứ 13;
> Tôm chế biến xóa bỏ vào năm thứ 12;
> Cá ngừ chế biến xóa bỏ thuế vào năm thứ 16, trong đó giữ nguyên mức thuế cơ sở
trong 5 năm đầu tiên rồi giảm dần về 0%. • G
ạo: Thóc, gạo lứt và gạo tấm xóa bỏ thuê ngay khi Hiệp định có hiệu lực; các mặt
hàng gạo xay xát sẽ giảm về 0% vào năm thứ 10. • D
ệt may: Xóa bỏ thuế theo lộ trình và tối đa vào năm thứ 16. • G
iày dép: Xóa bỏ thuế theo lộ trình và tối đa vào năm thứ 13. • T
úi xách: Xóa bỏ thuế vào năm thứ 10. • C
à phê: Xóa bỏ thuế cà phê hạt Robusta vào năm thứ 16, cà phê hạt Arabica và cà phê
chế biến giảm mức thuế suất 50% so với mức thuế hiện hành vào năm thứ 5 và năm
thứ 10 kể từ khi Hiệp định có hiệu lực. • G
ạo: Xóa bỏ thuế vào năm thứ 11. lOMoAR cPSD| 58591236 lOMoAR cPSD| 58591236 Peru Cam kết chung: • 8
0,7% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • 9
9,4% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ vào năm thứ 17 • P
ê-ru duy trì thuế theo biến động giá đối với 47 dòng thuế gồm sữa, ngô, gạo, đường.
Cam kết đối với một số sản phẩm: • Đ
iều, chè, tiêu, rau quả, một số loại cà phê: xóa bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định có hiệu lực. • D
ệt may, giày dép: xóa bỏ thuế vào năm thứ 10 đến năm thứ 16
Singapor Cam kết chung: e
• 100% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực. Úc Cam kết chung: • 9
3% tổng số dòng thuế sẽ được xóa bỏ ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực • C
ác dòng thuế còn lại sẽ được xóa bỏ thuế vào năm thứ 4. Nguồn: Bộ Tài chính
Cam kết về thuế quan của Việt Nam cho các đối tác CPTPP:
Việt Nam đưa ra một Biểu thuế quan ưu đãi theo từng dòng thuế và áp dụng chung cho tất
cả các đối tác CPTPP. Như vậy với mỗi loại hàng hóa (theo dòng thuế), Việt Nam cam kết
mở cửa (ưu đãi thuế quan) theo mức và lộ trình khác nhau; được áp dụng chung cho hàng
hóa nhập khẩu liên quan từ bất kỳ nước nào trong CPTPP.
Trong tổng thể, Việt Nam cam kết ưu đãi thuế quan cho hàng hóa từ các nước CPTPP như sau:
65,8% số dòng thuế sẽ được loại bỏ (thuế suất 0%) ngay khi Hiệp định có hiệu lực; lOMoAR cPSD| 58591236
86,5% số dòng thuế có thuế suất 0% vào năm thứ 4 kể từ khi Hiệp định có hiệu lực;
97,8% số dòng thuế có thuế suất 0% vào năm thứ 11 kể từ khi Hiệp định có hiệu lực;
Các mặt hàng còn lại cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu với lộ trình xóa bỏ thuế tối đa vào
năm thứ 16 hoặc theo hạn ngạch thuế quan.
Bảng tóm tắt cam kết thuế quan của Việt Nam cho một số sản phẩm nhập khẩu từ các nước CPTPP Sản Mức cam kết phẩm
Công - Sắt thép, xăng dầu: chủ yếu xóa bỏ thuế vào năm thứ 11 nghiệ p
- Nhựa và sản phẩm nhựa; Hóa chất và sản phẩm hóa chất; Giấy, đồ gỗ;
Máy móc, thiết bị: phần lớn xóa bỏ thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, một số loại xóa bỏ vào năm thứ 4 - D
ệt may, giày dép: xóa bỏ thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực. - R
ượu bia: xóá bỏ thuế nhập khẩu vào năm thứ 3 đối với rượu sake, các mặt hàng còn lại
xóa bỏ thuế vào năm thứ 11, một số loại vào năm thứ 12 - Ô tô:
+ Xóa bỏ thuế vào năm thứ 13 đối với các loại ô tô mới, riêng ô tô con có dung tích xi
lanh từ 3000cc trở lên có lộ trình xóa bỏ vào năm thứ 10;.
+ Áp dụng hạn ngạch thuế quan đổi với ô tô cũ với lượng hạn ngạch ban đầu là 66 chiếc,
lượng hạn ngạch sẽ tăng dần và đạt 150 chiếc kể từ năm thứ 16. Thuế trong hạn ngạch
giảm về 0% vào năm thứ 16, thuế ngoài hạn ngạch thực hiện theo mức thuế suất MFN. lOMoAR cPSD| 58591236 Nông - T
nghiệ hịt gà: xóa bỏ thuế nhập khẩu sau vào năm thứ 11/12 p - T
hịt lợn: xóa bỏ thuế nhập khẩu vào năm thứ 10 đối với thịt lợn tươi vào năm thứ 8 năm
đối với thịt lợn đông lạnh - T
hực phẩm chế biến: Chế biến từ thịt xóa bỏ vào năm thứ 8-11, chế biến từ thủy sản xóa bỏ vào năm thứ 5
Đường, trứng, muối: Thuế trong hạn ngạch của WTO với trứng xóa bỏ vào năm thứ 6,
với đường, muối là vào năm 11; Thuế ngoài hạn ngạch giữ như MFN
Sữa và sản phẩm sữa: xóa bỏ ngay khi Hiệp định có hiệu lực, một số loại xoá bỏ vào năm thứ 3 - G
ạo: xóa bỏ thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực. Nguồn: Bộ Tài Chính 2.
Loại bỏ các rào cản kỹ thuật nhằm tạo thuận lợi thương mại.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc loại bỏ các rào cản
kỹ thuật trong thương mại (TBT – Technical Barriers to Trade) đã trở thành một yêu cầu
cấp thiết đối với Việt Nam, đặc biệt trong khuôn khổ thực thi các hiệp định thương mại tự
do thế hệ mới như CPTPP. Các rào cản kỹ thuật, về bản chất, là những tiêu chuẩn, quy chuẩn
kỹ thuật, và quy trình đánh giá sự phù hợp được thiết lập để đảm bảo an toàn, sức khỏe, môi
trường… Tuy nhiên, nếu không được hài hòa hoặc áp dụng một cách minh bạch và hợp lý,
các rào cản này có thể trở thành công cụ bảo hộ trá hình, gây cản trở đáng kể cho lưu thông
hàng hóa, đặc biệt là hàng xuất khẩu từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Với nhận thức rõ về vai trò của TBT trong thúc đẩy hoặc kiềm hãm thương mại, Việt
Nam đã chủ động triển khai hàng loạt biện pháp nhằm loại bỏ các quy định không cần thiết,
đồng thời điều chỉnh hệ thống tiêu chuẩn quốc gia cho phù hợp với các cam kết quốc tế.
Một trong những bước tiến quan trọng là việc bãi bỏ 46 trong số 52 quy định “kiểm tra chất
lượng hàng hóa trùng lặp” giữa Việt Nam và các nước thành viên CPTPP. Đây là kết quả
của quá trình rà soát thể chế và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành liên quan nhằm đảm
bảo các quy định kỹ thuật không gây cản trở quá mức cho thương mại mà vẫn bảo vệ được
các lợi ích chính đáng về an toàn và sức khỏe cộng đồng. Việc bãi bỏ này đã giúp giảm chi
phí và thời gian kiểm định cho doanh nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao tính minh bạch
và hiệu quả của cơ chế thông quan. lOMoAR cPSD| 58591236
Bên cạnh đó, Việt Nam đã đẩy mạnh quá trình hài hòa hóa tiêu chuẩn với khu vực
và thế giới, cụ thể là thông qua việc áp dụng Hệ thống tiêu chuẩn hài hòa ASEANCPTPP
cho 88 mặt hàng tính đến cuối năm 2024, tập trung vào các lĩnh vực có mức độ hội nhập
cao như thực phẩm chế biến, thiết bị điện – điện tử, hóa mỹ phẩm và dược phẩm. Thông
qua việc tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế được thừa nhận rộng rãi, Việt Nam
không chỉ giúp hàng hóa trong nước dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế mà còn tăng cường
năng lực quản lý chất lượng và đổi mới công nghệ. Theo báo cáo của Tổng cục Hải quan,
nhờ các biện pháp này, thời gian thông quan trung bình tại các cửa khẩu quốc tế đã giảm
khoảng 30% so với giai đoạn trước CPTPP, đồng thời tỷ lệ hàng hóa bị giữ lại do không đạt
tiêu chuẩn cũng giảm rõ rệt.
II. Quy định về doanh nghiệp nhà nước (DNNN)
Đối với Việt Nam, các nghĩa vụ của Hiệp định chỉ áp dụng với các DNNN vượt ngưỡng
doanh thu nhất định. Theo đó, các DNNN có doanh thu hàng năm dưới 16.000 tỷ VNĐ (vào
thời điểm khi Hiệp định bắt đầu có hiệu lực) và dưới 6.500 tỷ VNĐ (khi Hiệp định có hiệu
lực được 5 năm) sẽ không phải thực thi phần lớn các nghĩa vụ của Hiệp định.
Các nguyên tắc áp dụng với DNNN thuộc diện điều chỉnh:
Nguyên tắc 1: Phải hoạt động dựa trên tính toán thương mại thuần túy
Theo nguyên tắc này, trừ trường hợp DNNN thực hiện nhiệm vụ công ích hoặc được Nhà
nước chỉ định độc quyền trên một thị trường nhất định, DNNN phải ra các quyết định kinh
doanh dựa trên "tính toán thương mại". Nói cách khác, các DNNN phải dựa trên các tiêu
chí mang tính thương mại như giá cả, chất lượng, khả năng cung ứng, tiếp thị, vận tải ...
tương tự như doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác khi ra các quyết định kinh doanh. Ng
uyên tắc 2: Không được phân biệt đối xử khi mua bán hàng hóa, dịch vụ Theo nguyên tắc
này, DNNN không được phân biệt đối xử khi mua bán hàng hóa, dịch vụ với doanh nghiệp từ
một thành viên CPTPP khác hoặc doanh nghiệp đầu tư nước ngoài của nước thành viên CPTPP khác.
Đối với các doanh nghiệp được chỉ định độc quyền thì ngoài nghĩa vụ nêu trên còn phải
đảm bảo nghĩa vụ không được lợi dụng vị thế độc quyền của mình để thực hiện các hoạt
động phản cạnh tranh trên thị trường không độc quyền. Ng
uyên tắc 3: Phải tuân thủ các nghĩa vụ của Hiệp định khi được Nhà nước ủy quyền