






Preview text:
Kinh tế chính trị Mác Lênin
Vũ Thị Minh Hằng – 022H0215
Tổ 1- Mã môn 306103- Nhóm 69 Danh sách thành viên Họ và Tên MSSV Đinh Ngọc Hoàng Anh 022K0001 Đỗ Khắc Anh Duy 720H1371 Vũ Thị Minh Hằng 022H0215 Phạm Nguyễn Gia Khang 022K0013 Nguyễn Chí Mạnh 022K0005 Phan Ngọc Tuyết Nhi 022K0015
Dương Nguyễn Đức Nam Phương 022K0002 Đặng Lan Diễm Quỳnh 319H0267 Mục lục
CHƯƠNG 3...............................................................................................................................3
Vấn đề thảo luận.....................................................................................................................3
Câu hỏi ôn tập.........................................................................................................................3
CHƯƠNG 4...............................................................................................................................7
Vấn đề thảo luận.....................................................................................................................7
Câu hỏi ôn tập.........................................................................................................................9 Chương 3: A. Vấn đề thảo luận:
Trong vai trò của người mua hàng hóa và sức lao động, em cảm nhận
mình là một phần quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp. Như
người mua hàng, em đảm bảo sự tiêu thụ và tạo nhu cầu cho sản phẩm
và dịch vụ của doanh nghiệp. Với vai trò là người lao động làm thuê,
em cung cấp sức lao động và đóng góp vào sản xuất và phát triển của doanh nghiệp.
Đối với chủ thể chuyên lo khâu tiêu thụ hàng hóa cho doanh nghiệp,
việc chia sẻ lợi ích có thể được thực hiện thông qua các cách khác
nhau. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra hợp đồng hợp lý và công
bằng để đảm bảo cả hai bên nhận được lợi ích từ hoạt động kinh
doanh. Ngoài ra, việc thiết lập một mối quan hệ đối tác lâu dài và cung
cấp giá trị gia tăng cho chủ thể này cũng là một cách để chia sẻ lợi ích.
Trong trường hợp vốn kinh doanh cần phải đi vay và hàng hóa được
tiêu thụ melalui trung gian thương mại và mặt bằng sản xuất đi thuê,
doanh nghiệp có trách nhiệm đảm bảo xây dựng và duy trì các mối
quan hệ tốt với những chủ thể này. Điều này bao gồm việc thực hiện
các cam kết trong hợp đồng, đảm bảo thanh toán đúng hạn và tôn
trọng quyền lợi và lợi ích của các bên liên quan. Doanh nghiệp cũng
nên trao đổi thông tin và tìm hiểu nhu cầu của các chủ thể này để tăng
cường sự hợp tác và đạt được lợi ích chung. B. Câu hỏi ôn tập:
1. Giá trị thặng dư là phần giá trị được tạo ra sau khi trừ đi các chi phí
sản xuất và tiêu hao cần thiết để duy trì sự sống và sản xuất của
lao động. Nó đại diện cho lợi nhuận hoặc giá trị dư thừa mà chủ sở
hữu doanh nghiệp thu được từ lao động của người lao động. Các
phương pháp sản xuất giá trị thặng dư bao gồm sự khai thác lao
động, tổ chức sản xuất hiệu quả và sự tận dụng vốn. Tỷ suất giá trị
thặng dư được tính bằng cách chia lợi nhuận hoặc giá trị thặng dư
cho tổng giá trị đầu tư. Khối lượng giá trị thặng dư là tổng giá trị
thặng dư mà một xã hội sản xuất trong một thời kỳ nhất định. Ý
nghĩa thực tiễn của giá trị thặng dư là nó là nguồn tài nguyên quan
trọng để tái đầu tư và phát triển kinh tế. Đồng thời, nó cũng tạo ra
sự chênh lệch giàu nghèo và tạo ra các mối quan hệ quyền lực và
tầng lớp xã hội trong xã hội chủ nghĩa tư bản.
2. Tích lũy tư bản là quá trình tích tụ và tăng lượng vốn trong hệ
thống kinh tế chủ nghĩa tư bản. Các nhân tố ảnh hưởng đến quy mô
tích lũy bao gồm mức độ lợi nhuận, sự tăng trưởng kinh tế, mức độ
tiết kiệm và đầu tư, chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Liên
hệ và vận dụng của tích lũy tư bản là việc xác định mức độ tích lũy
vốn và sự phân bố tư bản trong các ngành kinh tế khác nhau. Quá
trình tích lũy tư bản ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, tạo ra việc
làm, nâng cao năng suất lao động và tăng cường khả năng cạnh tranh của một quốc gia.
3. Các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư trong chủ nghĩa tư bản
bao gồm lợi nhuận tư bản, lãi suất, tiền lương thặng dư và thu nhập
chủ sở hữu. Ý nghĩa thực tiễn của các biểu hiện này là tạo ra lợi
nhuận và thu nhập cho chủ sở hữu tư bản, trong khi người lao động
chỉ nhận được mức lương cơ bản để duy trì cuộc sống. Điều này góp
phần tạo ra sự chênh lệch giàu nghèo và mối quan hệ thượng tầng
xã hội trong xã hội chủ nghĩa tư bản. Chương 4: A. Vấn đề thảo luận:
1. Khi xuất hiện sự cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền trong
nền kinh tế thị trường, có thể xảy ra một số hệ luỵ kinh tế nhất
định. Đầu tiên, sự cạnh tranh này có thể dẫn đến giảm giá và đa
dạng sản phẩm hoặc dịch vụ, đem lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Tuy nhiên, nếu các tổ chức độc quyền sử dụng thế mạnh của
mình để áp đặt giá cả cao hoặc hạn chế sự lựa chọn, điều này có
thể gây hại cho người tiêu dùng và làm giảm sự cạnh tranh. Tính
quy luật của sự hình thành các tổ chức độc quyền trong nền kinh
tế thị trường có thể được giải thích bằng một số yếu tố. Đầu tiên,
một tổ chức có thể trở thành độc quyền thông qua việc nắm giữ
sự kiểm soát chặt chẽ về nguồn lực, công nghệ hoặc thương hiệu.
Điều này có thể tạo ra rào cản đối với các đối thủ tiềm năng và
khó khăn cho việc xâm nhập thị trường. Hơn nữa, một số tổ chức
độc quyền có thể tận dụng quyền lực chính trị hoặc quyền lực thị
trường để duy trì vị thế của mình.
2. Mặc dù độc quyền có thể có những tác động tích cực đối với một
số tổ chức và ngành công nghiệp, nhưng kiểm soát độc quyền là
cần thiết để đảm bảo lợi ích của xã hội và sự cạnh tranh lành
mạnh trong nền kinh tế. Điều này là vì độc quyền có thể dẫn đến
quyền kiểm soát quá mức và lợi ích không công bằng cho các tổ
chức độc quyền, gây hại đến sự cạnh tranh, tạo ra giá cả cao và
hạn chế sự lựa chọn cho người tiêu dùng. Để kiểm soát độc quyền
và đảm bảo lợi ích công bằng, chính phủ có thể sử dụng một số
phương thức. Một trong số đó là kiểm soát hoặc giám sát các
hoạt động của các tổ chức độc quyền để đảm bảo tuân thủ các
quy tắc cạnh tranh và ngăn chặn những hành vi không công
bằng. Chính phủ cũng có thể thúc đẩy sự cạnh tranh bằng cách
khuyến khích sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh, đảm bảo
rào cản thấp và tạo điều kiện công bằng cho tất cả các tổ chức tham gia thị trường. B. Câu hỏi ôn tập
1. Nguyên Nhân và Đặc Điểm Kinh Tế Cơ Bản của Độc Quyền trong Chủ Nghĩa Tư Bản:
Nguyên Nhân Hình Thành Độc Quyền:
- Phân Phối Nguyên Tắc: Trong chủ nghĩa tư bản, sự chủ nghĩa tự
do và sự ganh đua giữa các doanh nghiệp dẫn đến sự tập trung về kinh tế.
- Ưu Tiên Lợi Nhuận: Doanh nghiệp cố gắng kiếm lợi nhuận cao,
dẫn đến việc đặt ra các rào cản như bằng sáng chế, quyền độc
quyền để giữ cho người tiêu dùng chỉ có một sự lựa chọn duy nhất.
Đặc Điểm Kinh Tế Cơ Bản của Độc Quyền:
- Kiểm Soát Thị Trường: Các doanh nghiệp sở hữu quyền độc quyền
trên một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, giúp họ kiểm soát giá cả và nguồn cung cầu.
- Tăng Cường Lợi Nhuận: Độc quyền cho phép doanh nghiệp đạt
được lợi nhuận cao hơn thông qua việc tăng giá và loại bỏ sự cạnh tranh.
Biểu Hiện Mới của Độc Quyền trong Chủ Nghĩa Tư Bản Ngày Nay:
- Sự Đổi Mới Công Nghệ: Trong kỷ nguyên số, các doanh nghiệp
thường sử dụng độc quyền về dữ liệu và công nghệ để giữ chân
khách hàng và loại bỏ cạnh tranh.
- Quyền Sở Hữu Trí Tuệ: Các công ty càng chú trọng vào việc đăng
ký bằng sáng chế và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
2. Độc Quyền Nhà Nước trong Nền Kinh Tế Thị Trường Tư Bản Chủ Nghĩa:
Nguyên Nhân Hình Thành Độc Quyền Nhà Nước:
- An Ninh Kinh Tế: Nhà nước có thể tham gia vào lĩnh vực kinh tế
để đảm bảo an ninh kinh tế và ổn định xã hội.
- Điều Chỉnh Thị Trường: Độc quyền nhà nước có thể được hình
thành để điều chỉnh thị trường và đảm bảo sự công bằng trong phân phối nguồn lực.
Đặc Điểm và Hạn Chế của Độc Quyền Nhà Nước:
- Vai Trò Trong Kế Hoạch Hóa: Nhà nước thường can thiệp để định
hình hướng phát triển của kinh tế và giảm bất bình đẳng.
- Nguy Cơ Thất Bại: Quản lý và điều hành doanh nghiệp bởi nhà
nước có thể dẫn đến hiệu suất kém và thiếu tính cạnh tranh.
Vai Trò và Hạn Chế của Chủ Nghĩa Tư Bản Ngày Nay:
- Tăng Trưởng Kinh Tế: Chủ nghĩa tư bản đóng vai trò quan trọng
trong việc tạo ra sự đa dạng, tăng trưởng kinh tế và sự cạnh tranh.
- Bất Bình Đẳng và Tác Động Môi Trường: Hạn chế của chủ nghĩa tư
bản có thể là sự gia tăng bất bình đẳng và tác động tiêu cực đến
môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ.