Bài tập ôn tập học kỳ 2 chương 5 _ HK 22.1A1- Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Bài tập ôn tập học kỳ 2 chương 5 _ HK 22.1A1- Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

Trường:

Đại học Hoa Sen 4.8 K tài liệu

Thông tin:
9 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập ôn tập học kỳ 2 chương 5 _ HK 22.1A1- Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Bài tập ôn tập học kỳ 2 chương 5 _ HK 22.1A1- Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

23 12 lượt tải Tải xuống
ÔN TẬP MARKETING CĂN BẢN 5
1. Chiến lược định vị nào mang lại giá trị cho người tiêu dùng bằng cách cung cấp cùng
nhãn hiệu với đối thủ cạnh tranh với giá thấp hơn?
A. nhiều hơn-cho-cùng mức (more-for-the-same)
B. nhiều hơn-cho-ít hơn (more-for-less)
C. cùng mức-cho-ít hơn (same-for-less)
D. ít hơn-cho-ít hơn nhiều (less-for-much-less)
2. Chiến lược phân phối ________ điển hình cho phép các nhà sản xuất phát triển mối
quan hệ tốt trong công việc với các trung gian (intermediaries) và mong đợi một nỗ lực
bán hàng tốt trên mức trung bình (a better-than-average selling efforts). Chiến lược này
cũng cung cấp cho các nhà sản xuất độ phủ thị trường tốt (market coverage) với nhiều
kiểm soát (control) ít chi phí hơn chiến lược phân phối đại trà (intensive
distribution).
A. theo chiều dọc (veritical)
B. có chọn lọc (selective)
C. theo chiều ngang (horizontal)
D. kèm theo (comprehensive)
3. Chiến lược tiếp thị ngách (niche marketing) thành công phụ thuộc vào ________ của
một công ty.
A. sự có sẵn dịch vụ (availability of services)
B. định vị sản phẩm (product positioning)
C. sản phẩm vượt trội (superior products)
D. kiến thức về nhu cầu của khách hàng (knowledge of customer needs)
4. Cửa hàng Target đầu tiên được mở vào năm 1996. Chiến lược ban đầu của đặt
giá thấp để thu hút một lượng lớn người mua một cách nhanh chóng và giành được thị
phần lớn. Điều này được gọi là ___________
A. giá hớt váng thị trường (market – skiming pricing)
B. giá thâm nhâ W
p thị trường (market-penetration pricing)
C. giá theo giá trị gia tăng (value-added pricing)
D. giá theo chi phí mục tiêu (target costing)
5. Cung ứng vận chuyển bên ngoài (outbound logistics) được cho vận chuyển
________.
A.
những sản phẩm dư thừa (unwanted & excess products) từ nhà bán lại
(resellers) đến nhà sản xuất (producers).
B.
nguyên vật liệu thô (raw materials) từ nhà cung cấp (suppliers) đến nhà máy
(the factory)
C.
nguyên vật liệu thừa (excess materials) từ nhà máy (factory) đến nhà cung
cấp (suppliers)
D.
các sản phẩm (products) từ nhà máy (factory) đến các nhà bán lại (resellers)
và khách hàng (customers)
6. Del Monte đã tạo ra một ________ mang tên "I Love My Dog"; cộng đồng trực tuyến
này cho phép những người yêu chó, đã được công ty lựa chọn, tham gia một số bình
chọn liên quan đến sản phẩm, trò chuyện với những bên phát triển sản phẩm, nhận
xét một số sản phẩm cụ thể.
A. thử nghiệm trực tuyến (online experiment)
B. mạng xã hội trực tuyến (online social network)
C. khảo sát qua internet (Internet survey)
D. nhóm nhúng (immersion group)
7. Điều nào sau đây biến những chiến lược tiếp thị thành giá trị thực cho người tiêu
dùng?
A. Thị phần khách hàng (share of customer)
B. Giá trị khách hàng (customer equity)
C. 4Ps của marketing (the four Ps of marketing)
D. Một tuyên bố giá trị của doanh nghiệp (a firm’s value proposition)
8. Điều nào sau đây được cho KHÔNG PHẢI một nguồn của thu thập thông tin
marketing cạnh tranh (marketing intelligence)?
A. các nhà cung cấp (suppliers)
B. các nhà bán lẻ (resellers)
C. khách hàng chủ yếu (key customers)
D. nghiên cứu nhân quả (causal research)
9. Điều nào sau đây là đúng về người tiêu dùng trong mô hình truyền thông tiếp thị mới?
A.
Họ phụ thuộc nhiều hơn vào các phương pháp tiếp thị truyền thống cho thông
tin sản phẩm.
B. Họ ít được thông báo hơn trước về các công ty và kỹ thuật tiếp thị sản phẩm.
C.
Họ ít mạnh hơn trước trong việc ảnh hưởng đến cách thức tiếp thị sản phẩm
của công ty.
D. Họ được trang bị tốt hơn để tự tìm thông tin về sản phẩm và thương hiệu.
10. Điều nào sau đây là đúng với bản đồ định vị nhận thức (perceptual positioning maps)?
A.
Chúng được sử dụng bởi các nhà tiếp thị để chia thị trường thành các nhóm
nhỏ hơn với các đặc điểm riêng biệt.
B.
Chúng được sử dụng bởi các nhà tiếp thị để xác định nhận thức của nhà cung
cấp và nhà bán lẻ về một sản phẩm.
C.
Chúng được sử dụng để phân tích nhận thức của người tiêu dùng về một
thương hiệu so với các sản phẩm cạnh tranh.
D.
Chúng được sử dụng để chia người mua thành các nhóm dựa trên thu nhập và
tuổi tác nhận thức của họ.
11. Điều nào sau đây là một ví dụ về một niềm tin cốt lõi?
A. Hôn nhân là quan trọng
B. Người Mỹ nên biểu lộ lòng yêu nước của họ.
C. Sự tiện nghi của ngôi nhà quan trọng hơn những hình thức giải trí bên ngoài.
D.
Thời gian bảo hành được gia hạn không bao giờ tương xứng với số tiền mà
người tiêu dùng đã trả.
12. Định nghĩa nào dưới đây là không chính xác về kinh doanh theo định hướng thị
trường?
A.
“tạo nên trải nghiệm mua sắm thông qua Internet nhanh chóng, dễ dàng và
thú vị”
B. “cung cấp mức giá thấp mỗi ngày”
C. “mang đến cảm hứng và sáng tạo cho mọi vận động viên trên thế giới”
D. “bán các công cụ, thiết bị sửa chữa và các vật dụng nâng cấp nhà cửa”
13. Giải marathon hàng năm của thành phố New York, với sự tham dự của hơn một triệu
người hâm mộ và theo dõi bởi khoảng 300 triệu người xem trên toàn thế giới, được tài
trợ chính bởi ING, một công ty dịch vụ bảo hiểm tài chính quốc tế. Biểu tượng
tên của ING xuất hiện trong suốt thời gian diễn ra giải đua. Như vậy ING tài trợ sự
kiện để thu hút loại hình công chúng nào?
A. tài chính (financial)
B. địa phương (local)
C. chính phủ (government)
D. chung (general)
14. Giám đốc tiếp thị của Refresh Inc., một nhà sản xuất nước giải khát hàng đầu, đang
xem xét một chiến lược tiếp thị khác biệt. Một cân nhắc quan trọngcân nhắc doanh
số tăng so với ________ trước khi chọn chiến lược này.
A. sự giảm sản xuất (decreased production)
B. nhu cầu tăng (increased demand)
C. việc tăng chi phí (increased costs)
D. sự giảm giá (decreased prices)
15. Hình thức nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất để xác định các nhóm nhân khẩu học nào
thích uống nước ngọt dành cho người ăn kiêng và lý do cho lựa chọn này?
A. khám phá (exploratory)
B. mô tả (descriptive)
C. nhân quả (causal)
D. thử nghiệm (experimental)
16. Hình thức tiếp thị nào sau đây hiện đang phát triển nhanh nhất?
A. Marketing tạo ra bởi khách hàng (consumer-generated marketing)
B. Marketing xã hội (social marketing)
C. Marketing trực tuyến (online marketing)
D. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)
17. Karen Dodd được Dell thuê chịu trách nhiệm kêu gọi các trường tiểu học bang
Maine của cô ấy để quảng bá các dịch vụ của công ty. Cô thuyết minh về các dòng sản
phẩm của Dell bao gồm máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng và các câu
hỏi của các giáo viên và quản trị viên. Đây là một ví dụ về công cụ khuyến mãi nào?
A. quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising)
B. bán hàng cá nhân (personal selling)
C. chiêu thị bán hàng (sales promotion)
D. quảng cáo TV (television advertising)
18. Kelstone Developers đang lên kế hoạch xây dựng một trung tâm thương mại mới
nhưng việc xây dựng đòi hỏi phải mua lại một phần công viên công cộng gần đó.
Walking Green, một nhóm hoạt động môi trường đã thách thức kế hoạch này
phân tích tác hại gây ra cho môi trường. Đáp ứng nhu cầu của Walking Green,
Kelstone Developers hứa sẽ xây dựng một đường đi bộ rộng lớn, giống như công viên
xung quanh trung tâm thương mại. Walking Green một dụ về ________ trong
trường hợp này.
A. công chúng tài chính (financial public)
B. công chúng chính phủ (government public)
C. công chúng hoạt động công dân (citizen-action public)
D. công chúng nội bộ (internal public)
19. Loại dữ liệu nào phía dưới thường lấy được nhanh hơn chi phí rẻ hơn những loại
khác?
A. sơ cấp (primary)
B. nghiên cứu khảo sát (survey research)
C. nghiên cứu thử nghiệm (experimental research)
D. thứ cấp (secondary)
20. Los Amigo, một nhà hàng Mexico mới, đã thiết lập cửa hàng bên kia đường từ Hot
Tamales and More. Chiến lược định giá nào dưới đây có khả năng Los Amigo sẽ sử
dụng
A. Chi phí cô W
ng them (cost-plus)
B. Dựa vào sự cạnh tranh (compeitition-based)
C. Điểm hòa vốn (break-even)
D. Chi phí mục tiêu (target cost)
21. Nhà bán lẻ mỹ phẩm Lush biết rằng họ nên làm những gì đúng mang lại lợi ích cho cả
khách hàng công ty. Sản phẩm làm đẹp cao cấp của họ được làm thủ công, từ các
thành phần tự nhiên tươi nhất, được trồng từ những trang trại hoàn toàn bằng hữu cơ.
Đây là một ví dụ về triết lý ________.
A. marketing
B. sản phẩm (product)
C. sản xuất (production)
D. marketing xã hội (societal marketing)
22. Những thương hiệu xa xỉ cao cấp như xe ô tô Bentley, túi xách Louis Vuitton, và đồng
hồ Rolex sử dụng chiến lược phân phối ________, chỉ cho phép một số các đại lý nhất
định có quyền duy nhất bán sản phẩm của họ tại một vùng địa lý cụ thể.
A. kèm theo (inclusive)
B. theo chiều ngang (horizontal)
C. đại trà (intensive)
D. độc quyền (exclusive)
23. Power Pro, một nhà sản xuất thiết bị sân vườn sân vườn hàng đầu, cho ra mắt một
dòng mới của máy xén cỏ vừa nhẹ, không dây, sử dụng điện. Để tăng doanh số, Power
Pro phát hành phiếu giảm giá (coupon) 50% cho 100 người mua đầu tiên tại tất cả các
cửa hàng Home Depot Đông Bắc. Yếu tố nào của tổ hợp chiều thị Power Pro đã
thể sử dụng trong tình huống này?
A. quan hệ công chúng (public relations)
B. crowdsourcing
C. quảng cáo (advertising)
D. chiêu thị bán hàng (sales promotion)
24. Salon Du Jour cung cấp các gói kết hợp đặc biệt với giá giảm. Một lần cắt tóc $30
và dưỡng tóc là $35. Nhưng giá khi thực hiện cả hai là $50. Chiến lược này được gọi là
chiến lược giá __________
A. sản phẩm thứ cấp (by-product)
B. gói sản phẩm (product bundle)
C. sản phẩm chính- phụ (captive-product)
D. sản phẩm tùy chọn (optional-product)
25. Tập hợp các hoạt động kinh doanh và sản phẩm cấu thành một doanh nghiệp được gọi
là?
A. Đơn vị kinh doanh chiến lược (strategic business unit)
B. Tuyên ngôn sứ mệnh (mission statement)
C. Yếu tố vận hành
D. Danh mục kinh doanh (Business portfolio)
26. Thị trường bán lại (reseller market) bao gồm ___________
A.
các cơ quan chính phủ mua hàng hóa và dịch vụ để phát triển các dịch vụ
công cộng
B. các cá nhân mua hàng hóa và dịch vụ cho tiêu dùng cá nhân
C. các công ty mua hàng hóa và dịch vụ để lắp ráp ở nước ngoài
D. các công ty mua hàng hóa và dịch vụ để bán lại nhằm kiếm lợi nhuận
27. Thông qua ________, nhiều công ty ngày nay đang tăng cường kết nối với tất cả các
đối tác, từ các nhà cung cấp nguyên liệu thô cho đến các linh kiện để tạo nên sản phẩm
cuối cùng và chuyển đến cho người mua cuối cùng.
A. marketing trực tiếp (direct marketing)
B. marketing quan hệ đối tác (partnership relationship marketing)
C. quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management)
D. marketing tùy biến (customized marketing)
28. Tiệm bánh và quán cà phê nhỏ cung cấp các mặt hàng có vị bí ngô chỉ trong mùa thu
nhắm đến người tiêu dùng của họ chủ yếu thông qua phân khúc theo________.
A. tâm lý học (psychographic)
B. nhân khẩu học (demographic)
C. thu nhập (income)
D. dịp (occasion)
29. Triết lý ________ cho rằng việc đạt được các mục tiêu của tổ chức phụ thuộc vào việc nắm bắt
nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu mang lại sự thỏa mãn mong muốn tốt hơn
so với đối thủ cạnh tranh.
A. marketing
B. sản phẩm (product)
C. sản xuất (production)
D. bán hàng (selling)
30. Trong tổ hợp chiều thị (promotion mix), ________ liên quan đến việc kết nối mang tính
nhân với từng người tiêu dùng đã được xác định cẩn thận để vừa có phản hồi ngay lập tức vừa
nuôi dưỡng mối quan hệ khách hàng lâu dài.
A. tiếp thị trực tiếp (direct marketing)
B. quảng cáo (advertising)
C. quan hệ công chúng (public relations)
D. thu mua gián tiếp (indirect procurement)
31. Tuyên ngôn sứ mệnh (mission statement) của một doanh nghiệp đưa ra một thông điệp về
________.
A. Thực tế
B. Giá trị
C. Cam kết của nhân viên
D. Mục đích
| 1/9

Preview text:

ÔN TẬP MARKETING CĂN BẢN 5
1. Chiến lược định vị nào mang lại giá trị cho người tiêu dùng bằng cách cung cấp cùng
nhãn hiệu với đối thủ cạnh tranh với giá thấp hơn? A. 
nhiều hơn-cho-cùng mức (more-for-the-same) B. 
nhiều hơn-cho-ít hơn (more-for-less) C. 
cùng mức-cho-ít hơn (same-for-less) D. 
ít hơn-cho-ít hơn nhiều (less-for-much-less)
2. Chiến lược phân phối ________ điển hình cho phép các nhà sản xuất phát triển mối
quan hệ tốt trong công việc với các trung gian (intermediaries) và mong đợi một nỗ lực
bán hàng tốt trên mức trung bình (a better-than-average selling efforts). Chiến lược này
cũng cung cấp cho các nhà sản xuất độ phủ thị trường tốt (market coverage) với nhiều
kiểm soát (control) và ít chi phí hơn chiến lược phân phối đại trà (intensive distribution). A.  theo chiều dọc (veritical) B.  có chọn lọc (selective) C. 
theo chiều ngang (horizontal) D.  kèm theo (comprehensive)
3. Chiến lược tiếp thị ngách (niche marketing) thành công phụ thuộc vào ________ của một công ty. A. 
sự có sẵn dịch vụ (availability of services) B. 
định vị sản phẩm (product positioning) C. 
sản phẩm vượt trội (superior products) D. 
kiến thức về nhu cầu của khách hàng (knowledge of customer needs)
4. Cửa hàng Target đầu tiên được mở vào năm 1996. Chiến lược ban đầu của nó là đặt
giá thấp để thu hút một lượng lớn người mua một cách nhanh chóng và giành được thị
phần lớn. Điều này được gọi là ___________ A. 
giá hớt váng thị trường (market – skiming pricing) B. 
giá thâm nhâ Wp thị trường (market-penetration pricing) C. 
giá theo giá trị gia tăng (value-added pricing) D. 
giá theo chi phí mục tiêu (target costing)
5. Cung ứng vận chuyển bên ngoài (outbound logistics) được cho là vận chuyển ________.
những sản phẩm dư thừa (unwanted & excess products) từ nhà bán lại
A.  (resellers) đến nhà sản xuất (producers).
nguyên vật liệu thô (raw materials) từ nhà cung cấp (suppliers) đến nhà máy B.  (the factory)
nguyên vật liệu thừa (excess materials) từ nhà máy (factory) đến nhà cung C.  cấp (suppliers)
các sản phẩm (products) từ nhà máy (factory) đến các nhà bán lại (resellers)
D.  và khách hàng (customers)
6. Del Monte đã tạo ra một ________ mang tên "I Love My Dog"; cộng đồng trực tuyến
này cho phép những người yêu chó, đã được công ty lựa chọn, tham gia một số bình
chọn liên quan đến sản phẩm, trò chuyện với những bên phát triển sản phẩm, và nhận
xét một số sản phẩm cụ thể. A. 
thử nghiệm trực tuyến (online experiment) B. 
mạng xã hội trực tuyến (online social network) C. 
khảo sát qua internet (Internet survey) D.  nhóm nhúng (immersion group)
7. Điều nào sau đây biến những chiến lược tiếp thị thành giá trị thực cho người tiêu dùng? A. 
Thị phần khách hàng (share of customer) B. 
Giá trị khách hàng (customer equity) C. 
4Ps của marketing (the four Ps of marketing) D. 
Một tuyên bố giá trị của doanh nghiệp (a firm’s value proposition)
8. Điều nào sau đây được cho là KHÔNG PHẢI một nguồn của thu thập thông tin
marketing cạnh tranh (marketing intelligence)? A. 
các nhà cung cấp (suppliers) B. 
các nhà bán lẻ (resellers) C. 
khách hàng chủ yếu (key customers) D. 
nghiên cứu nhân quả (causal research)
9. Điều nào sau đây là đúng về người tiêu dùng trong mô hình truyền thông tiếp thị mới?
Họ phụ thuộc nhiều hơn vào các phương pháp tiếp thị truyền thống cho thông A.  tin sản phẩm. B. 
Họ ít được thông báo hơn trước về các công ty và kỹ thuật tiếp thị sản phẩm.
Họ ít mạnh hơn trước trong việc ảnh hưởng đến cách thức tiếp thị sản phẩm C.  của công ty. D. 
Họ được trang bị tốt hơn để tự tìm thông tin về sản phẩm và thương hiệu.
10. Điều nào sau đây là đúng với bản đồ định vị nhận thức (perceptual positioning maps)?
Chúng được sử dụng bởi các nhà tiếp thị để chia thị trường thành các nhóm
A.  nhỏ hơn với các đặc điểm riêng biệt.
Chúng được sử dụng bởi các nhà tiếp thị để xác định nhận thức của nhà cung
B.  cấp và nhà bán lẻ về một sản phẩm.
Chúng được sử dụng để phân tích nhận thức của người tiêu dùng về một
C.  thương hiệu so với các sản phẩm cạnh tranh.
Chúng được sử dụng để chia người mua thành các nhóm dựa trên thu nhập và
D.  tuổi tác nhận thức của họ.
11. Điều nào sau đây là một ví dụ về một niềm tin cốt lõi? A.  Hôn nhân là quan trọng B. 
Người Mỹ nên biểu lộ lòng yêu nước của họ. C. 
Sự tiện nghi của ngôi nhà quan trọng hơn những hình thức giải trí bên ngoài.
Thời gian bảo hành được gia hạn không bao giờ tương xứng với số tiền mà
D.  người tiêu dùng đã trả.
12. Định nghĩa nào dưới đây là không chính xác về kinh doanh theo định hướng thị trường?
“tạo nên trải nghiệm mua sắm thông qua Internet nhanh chóng, dễ dàng và A.  thú vị” B. 
“cung cấp mức giá thấp mỗi ngày” C. 
“mang đến cảm hứng và sáng tạo cho mọi vận động viên trên thế giới” D. 
“bán các công cụ, thiết bị sửa chữa và các vật dụng nâng cấp nhà cửa”
13. Giải marathon hàng năm của thành phố New York, với sự tham dự của hơn một triệu
người hâm mộ và theo dõi bởi khoảng 300 triệu người xem trên toàn thế giới, được tài
trợ chính bởi ING, một công ty dịch vụ bảo hiểm và tài chính quốc tế. Biểu tượng và
tên của ING xuất hiện trong suốt thời gian diễn ra giải đua. Như vậy ING tài trợ sự
kiện để thu hút loại hình công chúng nào? A.  tài chính (financial) B.  địa phương (local) C.  chính phủ (government) D.  chung (general)
14. Giám đốc tiếp thị của Refresh Inc., một nhà sản xuất nước giải khát hàng đầu, đang
xem xét một chiến lược tiếp thị khác biệt. Một cân nhắc quan trọng là cân nhắc doanh
số tăng so với ________ trước khi chọn chiến lược này. A. 
sự giảm sản xuất (decreased production) B. 
nhu cầu tăng (increased demand) C. 
việc tăng chi phí (increased costs) D. 
sự giảm giá (decreased prices)
15. Hình thức nghiên cứu nào sẽ phù hợp nhất để xác định các nhóm nhân khẩu học nào
thích uống nước ngọt dành cho người ăn kiêng và lý do cho lựa chọn này? A.  khám phá (exploratory) B.  mô tả (descriptive) C.  nhân quả (causal) D.  thử nghiệm (experimental)
16. Hình thức tiếp thị nào sau đây hiện đang phát triển nhanh nhất? A. 
Marketing tạo ra bởi khách hàng (consumer-generated marketing) B. 
Marketing xã hội (social marketing) C. 
Marketing trực tuyến (online marketing) D. 
Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)
17. Karen Dodd được Dell thuê và chịu trách nhiệm kêu gọi các trường tiểu học ở bang
Maine của cô ấy để quảng bá các dịch vụ của công ty. Cô thuyết minh về các dòng sản
phẩm của Dell bao gồm máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng và các câu
hỏi của các giáo viên và quản trị viên. Đây là một ví dụ về công cụ khuyến mãi nào? A. 
quảng cáo kỹ thuật số (digital advertising) B. 
bán hàng cá nhân (personal selling) C. 
chiêu thị bán hàng (sales promotion) D. 
quảng cáo TV (television advertising)
18. Kelstone Developers đang lên kế hoạch xây dựng một trung tâm thương mại mới
nhưng việc xây dựng đòi hỏi phải mua lại một phần công viên công cộng gần đó.
Walking Green, một nhóm hoạt động vì môi trường đã thách thức kế hoạch này và
phân tích tác hại gây ra cho môi trường. Đáp ứng nhu cầu của Walking Green,
Kelstone Developers hứa sẽ xây dựng một đường đi bộ rộng lớn, giống như công viên
xung quanh trung tâm thương mại. Walking Green là một ví dụ về ________ trong trường hợp này. A. 
công chúng tài chính (financial public) B. 
công chúng chính phủ (government public) C. 
công chúng hoạt động công dân (citizen-action public) D. 
công chúng nội bộ (internal public)
19. Loại dữ liệu nào phía dưới thường lấy được nhanh hơn và chi phí rẻ hơn những loại khác? A.  sơ cấp (primary) B. 
nghiên cứu khảo sát (survey research) C. 
nghiên cứu thử nghiệm (experimental research) D.  thứ cấp (secondary)
20. Los Amigo, một nhà hàng Mexico mới, đã thiết lập cửa hàng bên kia đường từ Hot
Tamales and More. Chiến lược định giá nào dưới đây có khả năng Los Amigo sẽ sử dụng A. 
Chi phí cô Wng them (cost-plus) B. 
Dựa vào sự cạnh tranh (compeitition-based) C. 
Điểm hòa vốn (break-even) D. 
Chi phí mục tiêu (target cost)
21. Nhà bán lẻ mỹ phẩm Lush biết rằng họ nên làm những gì đúng mang lại lợi ích cho cả
khách hàng và công ty. Sản phẩm làm đẹp cao cấp của họ được làm thủ công, từ các
thành phần tự nhiên tươi nhất, được trồng từ những trang trại hoàn toàn bằng hữu cơ.
Đây là một ví dụ về triết lý ________. A.  marketing B.  sản phẩm (product) C.  sản xuất (production) D. 
marketing xã hội (societal marketing)
22. Những thương hiệu xa xỉ cao cấp như xe ô tô Bentley, túi xách Louis Vuitton, và đồng
hồ Rolex sử dụng chiến lược phân phối ________, chỉ cho phép một số các đại lý nhất
định có quyền duy nhất bán sản phẩm của họ tại một vùng địa lý cụ thể. A.  kèm theo (inclusive) B. 
theo chiều ngang (horizontal) C.  đại trà (intensive) D.  độc quyền (exclusive)
23. Power Pro, một nhà sản xuất thiết bị sân vườn và sân vườn hàng đầu, cho ra mắt một
dòng mới của máy xén cỏ vừa nhẹ, không dây, sử dụng điện. Để tăng doanh số, Power
Pro phát hành phiếu giảm giá (coupon) 50% cho 100 người mua đầu tiên tại tất cả các
cửa hàng Home Depot ở Đông Bắc. Yếu tố nào của tổ hợp chiều thị Power Pro đã có
thể sử dụng trong tình huống này? A. 
quan hệ công chúng (public relations) B.  crowdsourcing C.  quảng cáo (advertising) D. 
chiêu thị bán hàng (sales promotion)
24. Salon Du Jour cung cấp các gói kết hợp đặc biệt với giá giảm. Một lần cắt tóc là $30
và dưỡng tóc là $35. Nhưng giá khi thực hiện cả hai là $50. Chiến lược này được gọi là
chiến lược giá __________ A. 
sản phẩm thứ cấp (by-product) B. 
gói sản phẩm (product bundle) C. 
sản phẩm chính- phụ (captive-product) D. 
sản phẩm tùy chọn (optional-product)
25. Tập hợp các hoạt động kinh doanh và sản phẩm cấu thành một doanh nghiệp được gọi là? A. 
Đơn vị kinh doanh chiến lược (strategic business unit) B. 
Tuyên ngôn sứ mệnh (mission statement) C.  Yếu tố vận hành D. 
Danh mục kinh doanh (Business portfolio)
26. Thị trường bán lại (reseller market) bao gồm ___________
các cơ quan chính phủ mua hàng hóa và dịch vụ để phát triển các dịch vụ A.  công cộng B. 
các cá nhân mua hàng hóa và dịch vụ cho tiêu dùng cá nhân C. 
các công ty mua hàng hóa và dịch vụ để lắp ráp ở nước ngoài D. 
các công ty mua hàng hóa và dịch vụ để bán lại nhằm kiếm lợi nhuận
27. Thông qua ________, nhiều công ty ngày nay đang tăng cường kết nối với tất cả các
đối tác, từ các nhà cung cấp nguyên liệu thô cho đến các linh kiện để tạo nên sản phẩm
cuối cùng và chuyển đến cho người mua cuối cùng. A. 
marketing trực tiếp (direct marketing) B. 
marketing quan hệ đối tác (partnership relationship marketing) C. 
quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management) D. 
marketing tùy biến (customized marketing)
28. Tiệm bánh và quán cà phê nhỏ cung cấp các mặt hàng có vị bí ngô chỉ trong mùa thu
nhắm đến người tiêu dùng của họ chủ yếu thông qua phân khúc theo________. A.  tâm lý học (psychographic) B. 
nhân khẩu học (demographic) C.  thu nhập (income) D.  dịp (occasion)
29. Triết lý ________ cho rằng việc đạt được các mục tiêu của tổ chức phụ thuộc vào việc nắm bắt
nhu cầu và mong muốn của thị trường mục tiêu và mang lại sự thỏa mãn mong muốn tốt hơn
so với đối thủ cạnh tranh. A.  marketing B.  sản phẩm (product) C.  sản xuất (production) D.  bán hàng (selling)
30. Trong tổ hợp chiều thị (promotion mix), ________ liên quan đến việc kết nối mang tính cá
nhân với từng người tiêu dùng đã được xác định cẩn thận để vừa có phản hồi ngay lập tức vừa
nuôi dưỡng mối quan hệ khách hàng lâu dài. A. 
tiếp thị trực tiếp (direct marketing) B.  quảng cáo (advertising) C. 
quan hệ công chúng (public relations) D. 
thu mua gián tiếp (indirect procurement)
31. Tuyên ngôn sứ mệnh (mission statement) của một doanh nghiệp đưa ra một thông điệp về ________. A.  Thực tế B.  Giá trị C.  Cam kết của nhân viên D.  Mục đích