Bài tập phần 1 - Thống kê xã hội học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Bài tập phần 1 - Thống kê xã hội học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nộivới những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống.

Môn:
Trường:

Đại học Sư Phạm Hà Nội 2.1 K tài liệu

Thông tin:
24 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập phần 1 - Thống kê xã hội học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Bài tập phần 1 - Thống kê xã hội học | Trường Đại học Sư phạm Hà Nộivới những kiến thức và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực tiễn cuộc sống.

70 35 lượt tải Tải xuống
BÀI TäP C SUáT & TH»NG HÀI H C
Khoa Toán tin
Tr Ph˜Ìng §i hÂc S˜ §m NÎi
NÎi, tháng 01 n´m 2020
CH◊ÃNG 1
BÀI TäP C SUáT
1.1 ‡nh nghæa xác su tß
Bài 1. Gieo ng®u nhiên mÎt con xúc xc cân Ëi Áng chßt. Tính xác su a các bi nßt cı
cË sau:
A: "Mt ch t hi n";Æn xuß ª
B: "Xu t sßt hiªn m Ë chßm chia ht cho 3";
C: "Xu t sßt hiªn m Ë chßm không hÏn 3".
3
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
Bài 2. Gieo ng®u nhiên mÎt con xúc xc cân Ëi Áng chßt hai ln mÎt cách c l p.Î
Tính xác su t cß ıa các bin c sau:Ë
A: "SË chßm trong hai ln gieo b¨ng nhau";
B: "TÍng sË chßm trong hai ln gieo b¨ng 8".
Bài 3. T¯ mÎt hÎp ch ng và hai qu˘a ba qu£ cu tr £ cu en, lßy ng®u nhiên Áng th iÌ
hai qu£. y tính xác sußt sao cho hai qu£ lßy ra cùng màu.
Bài 4. MÎt khách s§n 6 phòng Ïn. 10 khách ∏n thuê phòng trong ó 6 nam
4 n˙. Ng˜Ìi qu£n ch n ng u nhiên 6 ng ® ˜Ìi. Tính xác su :ßt ∫
a) C£ 6 ng˜Ìi ∑u nam.
b) 4 nam 2 n .˙
c) ít nhßt 2 n .˙
4 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
Bài 5. Lßy ng®u nhiên ra 6 bài t a các bi¯ bÎ bài 52 con. Tìm xác sußt cı n c sau:Ë
a) Lßy ˜Ò ‰c 4 bài màu
b) Lßy ˜Ò Ïc 1 c
c) Lßy ˜Òc 1 Át, 3 K và 2 chín.
5 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
1.2 S¸ Îc l p
Bài 6. Gieo ng®u nhiên mÎt con xúc xc cân Ëi Áng chßt hai ln. GÂi A bi n c n Ë l
th nh˘ ßt xu t hiß ªn mt 6 B bin c n th n m n cË l ˘ hai xußt hiª t 6. Hai bi Ë A B
Îc lp vÓi nhau hay không?
Bài 7. Hai sinh viên An Bình thi môn ThËng kê hÎi hÂc. Kh£ n´ng §t cıa m iÈ
ng˜Ìi t˜Ïng ˘ng 0,85 0,95. Tìm xác sußt ∫ x£y ra các tình huËng sau:
a) C£ hai cùng t.§
b) Không ai t.§
c) úng 1 ng t.˜Ìi §
d) ít nhßt mÎt ng t.˜Ìi §
6 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
Bài 8. MÎt bài thi trc nghiªm gÁm 10 câu h i câu h i cho 4 câu tri, mÈ £ lÌi, trong ó
ch sø 1 câu úng. Gi£ ˚ mÈi câu tr£ lÌi úng ˜Òc 1 im, tr£ lÌi sai hoc không tr i£ lÌ
không im. MÎt hÂc sinh kém làm bài b¨ng cách chÂn hÂa. Tính xác su cßt ∫ hÂ
sinh này:
a) ˜Òc 10 m.i
b) ˜Òc 0 mi
c) ˜Òc ít nhßt 9 m.i
d) ˜Òc không quá 2 m.i
7 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
1.3 Bin ng u nhiên r® Ìi r c§
Bài 9. Cho bin ng u nhiên® X b£ng phân phËi xác sußt:
X 4 5 6 7 8
P[X = x] 0,15 0,35 a 0,25 0,15
a) y tìm giá tr . cıa a
b) y tính các xác sußt sau: .P[X < 7 5], ; P[X > 8]; P[4 X 6, 5]; P[5 < X < 6]
Bài 10. Cho bin ng u nhiên® X b£ng phân phËi xác sußt:
X 0 1 2 3 4
P[X = x] 0,1 0,2 0,3 0,25 0,15
a) Tìm vÂng ph˜Ïng sai c .ıa X
b) Tìm vÂng cıa Y = X
2
+ 3.
8 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
Bài 11. X§ th thı 1 kh£ n´ng bn trúng bia 0,8; x§ ı 2 kh£ n´ng bn trúng bia
0,7. MÈi ng˜Ìi bn vào bia 1 ln. GÂi X tÍng sË phát bn trúng cıa c£ 2 ng˜Ìi. L p
b£ng phân phËi cıa X . Tính E[X ],Var(X ).
Bài 12. MÎt ng i qua 3 ngã t t g˜Ìi i t¯ nhà ∏n cÏ quan ph£ ˜. Xác suß p èn ng‰ t˜Ï
˘ng t§i các ngã t˜ y 0,2; 0,25 0,3. Gi£ s˚ mÈi ln gp èn ‰, ng˜Ìi ó ph£i d ng¯
chÌ trên ˜Ìng mßt 2 phút. Hi khi i t¯ nhà ∏n cÏ quan, ng˜Ìi ó ph£i d¯ng ch trênÌ
˜Ìng trung bình mßt bao nhiêu phút?
Bài 13. Trung bình trong 100 ng ng˜Ìi thì 7 ˜Ìi mang nhóm máu O âm tính. ChÂn ra
ng ng t:®u nhiên 6 ˜Ìi. Tính xác suß
a) úng 2 ng˜Ìi mang nhóm máu O âm tính.
b) không ít hÏn 2 ng˜Ìi mang nhóm máu O âm tính.
9 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
Bài 14. Trung bình gieo 1000 h§t giËng thì 650 h§t n£y m m. Ch u nhiên ra 12 Ân ng®
h h§t giËng ∫ gieo th˚ nghiªm. Tìm sË §t n£y mm xác sußt x£y ra cao nh t?ß
Bài 15. MÎt nhà y s£n sußt s£n ph©m vÓi tø lª ph ph© ®m 7%. Quan sát ng u nhiên
n s£n ph m do y làm ra. G© Âi X sË ph ph s ©m trong sË n £n ph©m y. Xác nh‡
phân phËi xác sußt cıa X . Cn ch n cÂn n ít nh t bao nhiêuß ∫ bi Ë "có ít nhßt 1 ph
ph©m trong m quan sát"n s£n ph© xác sußt không thßp hÏn 0,9?
10 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
Bài t ßp Xác su t - ThË Î Âng h i h c
1.4 Phân phËi chu n©
Bài 16. Chiu cao cıa nam giÓi ã tr˜ng thành mÎt bin ng u nhiên® X phân ph iË
chu .©n N
( )
163;25
a) Tính tø lª nam giÓi tr˜ng thành cao t¯ 160cm ∏n 170cm.
b) ChÂn ng®u nhiên 1 nam giÓi, tìm xác sußt ∫ chÂn ˜Òc nam giÓi cao trên 165cm.
c) Tìm xác sußt ∫ khi chÂn ng®u nhiên ra 5 nam giÓi thì ít nhßt 1 ng˜Ìi cao trên
165cm.
Cho bit Φ Φ Φ(0 0 6554;,4) = , (0 0 7257;,6) = , (1 0 9192,4) = , .
Bài 17. Chiu cao c a hı Âc sinh nam (tính theo Ïn v cm) mÎt tr c bi˜Ìng h n ng u®
nhiên phân phËi chu©n vÓ ªi Î l ch tiêu chu n ng©n 5,25 cm. Ch ®u nhiên 200 hÂc sinh
nam cıa tr o chi˜Ìng, u cao thßy 57 hÂc sinh chiu cao trên 170 cm. Xác ‡nh chi u
cao trung bình c ng trung hıa hÂc sinh nam tr˜Ì Âc trên.
11 Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m NÎi
| 1/24

Preview text:

BÀI TäP XÁC SUáT & TH»NG KÊ XÃ HÀI H≈C Khoa Toán tin
Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi Hà NÎi, tháng 01 n´m 2020 CH◊ÃNG 1 BÀI TäP XÁC SUáT 1.1
‡nh nghæa xác sußt
Bài 1. Gieo ng®u nhiên mÎt con xúc x≠c cân Ëi và Áng chßt. Tính xác sußt cıa các bi∏n cË sau: A: "M∞t chÆn xußt hiªn";
B: "Xußt hiªn m∞t có sË chßm chia h∏t cho 3";
C: "Xußt hiªn m∞t có sË chßm không bé hÏn 3". 3
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc
Bài 2. Gieo ng®u nhiên mÎt con xúc x≠c cân Ëi và Áng chßt hai l¶n mÎt cách Îc l™p.
Tính xác sußt cıa các bi∏n cË sau:
A: "SË chßm trong hai l¶n gieo b¨ng nhau";
B: "TÍng sË chßm trong hai l¶n gieo b¨ng 8".
Bài 3. T¯ mÎt hÎp ch˘a ba qu£ c¶u tr≠ng và hai qu£ c¶u en, lßy ng®u nhiên Áng thÌi
hai qu£. Hãy tính xác sußt sao cho hai qu£ lßy ra cùng màu.
Bài 4. MÎt khách s§n có 6 phòng Ïn. Có 10 khách ∏n thuê phòng trong ó có 6 nam và
4 n˙. Ng˜Ìi qu£n lí chÂn ng®u nhiên 6 ng˜Ìi. Tính xác sußt ∫:
a) C£ 6 ng˜Ìi ∑u là nam. b) Có 4 nam và 2 n˙. c) Có ít nhßt 2 n˙. 4
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc
Bài 5. Lßy ng®u nhiên ra 6 lá bài t¯ bÎ bài 52 con. Tìm xác sußt cıa các bi∏n cË sau:
a) Lßy ˜Òc 4 lá bài màu ‰ b) Lßy ˜Òc 1 lá cÏ
c) Lßy ˜Òc 1 lá Át, 3 lá K và 2 lá chín. 5
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc 1.2 S¸ Îc l™p
Bài 6. Gieo ng®u nhiên mÎt con xúc x≠c cân Ëi Áng chßt hai l¶n. GÂi A là bi∏n cË l¶n
th˘ nhßt xußt hiªn m∞t 6 và B là bi∏n cË l¶n th˘ hai xußt hiªn m∞t 6. Hai bi∏n cË A và B
có Îc l™p vÓi nhau hay không?
Bài 7. Hai sinh viên An và Bình thi môn ThËng kê xã hÎi hÂc. Kh£ n´ng §t cıa mÈi
ng˜Ìi t˜Ïng ˘ng là 0,85 và 0,95. Tìm xác sußt ∫ x£y ra các tình huËng sau: a) C£ hai cùng §t. b) Không ai §t.
c) Có úng 1 ng˜Ìi §t.
d) Có ít nhßt mÎt ng˜Ìi §t. 6
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc
Bài 8. MÎt bài thi tr≠c nghiªm gÁm 10 câu h‰i, mÈi câu h‰i cho 4 câu tr£ lÌi, trong ó
chø có 1 câu úng. Gi£ s˚ mÈi câu tr£ lÌi úng ˜Òc 1 i∫m, tr£ lÌi sai ho∞c không tr£ lÌi
không có i∫m. MÎt hÂc sinh kém làm bài b¨ng cách chÂn hú hÂa. Tính xác sußt ∫ hÂc sinh này: a) ˜Òc 10 i∫m. b) ˜Òc 0 i∫m
c) ˜Òc ít nhßt 9 i∫m.
d) ˜Òc không quá 2 i∫m. 7
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc 1.3
Bi∏n ng®u nhiên rÌi r§c
Bài 9. Cho bi∏n ng®u nhiên X có b£ng phân phËi xác sußt: X 4 5 6 7 8 P[X = x] 0,15 0,35 a 0,25 0,15
a) Hãy tìm giá tr‡ cıa a.
b) Hãy tính các xác sußt sau: P[X < 7,5]; P[X > 8]; P[4 ≤ X ≤ 6,5]; P[5 < X < 6].
Bài 10. Cho bi∏n ng®u nhiên X có b£ng phân phËi xác sußt: X 0 1 2 3 4 P[X = x] 0,1 0,2 0,3 0,25 0,15
a) Tìm kì vÂng và ph˜Ïng sai cıa X.
b) Tìm kì vÂng cıa Y = X2 + 3. 8
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc
Bài 11. X§ thı 1 có kh£ n´ng b≠n trúng bia là 0,8; x§ thı 2 có kh£ n´ng b≠n trúng bia
là 0,7. MÈi ng˜Ìi b≠n vào bia 1 l¶n. GÂi X là tÍng sË phát b≠n trúng cıa c£ 2 ng˜Ìi. L™p
b£ng phân phËi cıa X. Tính E[X],Var(X).
Bài 12. MÎt ng˜Ìi i t¯ nhà ∏n cÏ quan ph£i qua 3 ngã t˜. Xác sußt g∞p èn ‰ t˜Ïng
˘ng t§i các ngã t˜ này là 0,2; 0,25 và 0,3. Gi£ s˚ mÈi l¶n g∞p èn ‰, ng˜Ìi ó ph£i d¯ng
chÌ trên ˜Ìng mßt 2 phút. H‰i khi i t¯ nhà ∏n cÏ quan, ng˜Ìi ó ph£i d¯ng chÌ trên
˜Ìng trung bình mßt bao nhiêu phút?
Bài 13. Trung bình trong 100 ng˜Ìi thì có 7 ng˜Ìi mang nhóm máu O âm tính. ChÂn ra
ng®u nhiên 6 ng˜Ìi. Tính xác sußt:
a) Có úng 2 ng˜Ìi mang nhóm máu O âm tính.
b) Có không ít hÏn 2 ng˜Ìi mang nhóm máu O âm tính. 9
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc
Bài 14. Trung bình gieo 1000 h§t giËng thì có 650 h§t n£y m¶m. ChÂn ng®u nhiên ra 12
h§t giËng ∫ gieo th˚ nghiªm. Tìm sË h§t n£y m¶m có xác sußt x£y ra cao nhßt?
Bài 15. MÎt nhà máy s£n sußt s£n ph©m vÓi tø lª ph∏ ph©m là 7%. Quan sát ng®u nhiên
n s£n ph©m do máy làm ra. GÂi X là sË ph∏ ph©m trong sË n s£n ph©m này. Xác ‡nh
phân phËi xác sußt cıa X. C¶n chÂn n ít nhßt là bao nhiêu ∫ bi∏n cË "có ít nhßt 1 ph∏
ph©m trong
n s£n ph©m quan sát" có xác sußt không thßp hÏn 0,9? 10
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi
Bài t™p Xác sußt - ThËng kê xã hÎi hÂc 1.4 Phân phËi chu©n
Bài 16. Chi∑u cao cıa nam giÓi ã tr˜ng thành là mÎt bi∏n ng®u nhiên X có phân phËi chu©n N (163;25).
a) Tính tø lª nam giÓi tr˜ng thành cao t¯ 160cm ∏n 170cm.
b) ChÂn ng®u nhiên 1 nam giÓi, tìm xác sußt ∫ chÂn ˜Òc nam giÓi cao trên 165cm.
c) Tìm xác sußt ∫ khi chÂn ng®u nhiên ra 5 nam giÓi thì có ít nhßt 1 ng˜Ìi cao trên 165cm.
Cho bi∏t Φ(0,4) = 0,6554;Φ(0,6) = 0,7257;Φ(1,4) = 0,9192.
Bài 17. Chi∑u cao cıa hÂc sinh nam (tính theo Ïn v‡ cm)  mÎt tr˜Ìng hÂc là bi∏n ng®u
nhiên có phân phËi chu©n vÓi Î lªch tiêu chu©n 5,25 cm. ChÂn ng®u nhiên 200 hÂc sinh
nam cıa tr˜Ìng, o chi∑u cao thßy có 57 hÂc sinh có chi∑u cao trên 170 cm. Xác ‡nh chi∑u
cao trung bình cıa hÂc sinh nam tr˜Ìng trung hÂc trên. 11
Khoa Toán Tin - Tr˜Ìng §i hÂc S˜ Ph§m Hà NÎi