Bài t p toán chuyên ngành
Chương ẾN ĐỔ5: PHÉP BI I LAPLACE
Tìm nh Laplace c a các hàm g c sau ( 5.1 đến 5.4)
5.1. a.
( ) sin2f t t=
b.
( ) cos5f t t=
c.
( ) coshf t t=
d.
( ) sinhf t at=
e.
2
( ) sinf t mt=
f.
2
( ) cosf t mt=
5.2. a.
4
( ) cos
t
f t e t=
b.
c.
3
( ) cosh 2
t
f t e t
=
d.
( ) 3cos4f t t=
e.
( ) cosh3 sinh3f t t t t= +
f.
( ) sin2 2 cos2f t t t t=
5.3. a.
2
( ) 4 cosh
t
f t e t=
b.
( )
at
f t te
=
c.
2
( )
at
f t t e=
d.
2 3
( ) 1( 3).( 3) .
t
f t t t e
=
e.
2( 1)
( ) 1( 1). .cos3( 1)
t
f t t e t
=
f.
( 2)
( ) .sin 2( 2).1( 2)
a t
f t e t t
=
5.4. a.
0
( ) sin
t
f t u du
=
b.
0
( ) cos2
t
f t u du
=
c.
2
0
( ) sin
t
f t mu du
=
d.
2
0
( ) cos
t
f t mu du
=
5.5. Tìm nh Laplace c a các hàm g c sau
a.
2
sin
( )
t
f t
t
=
b.
1 cos
( )
t
t
f t
te
=
c.
sin7 .sin3
( )
t t
f t
t
=
d.
( ) .sin
at bt
e e
f t kt
t
=
5.6. Da vào b ng g - c nh và các tính ch t c a phép bi i Laplace tìm g c c ến đổ a
các nh sau
a.
2
2
( )
9
p
e
F p
p
=
b.
2
1
( )
2
p
F p
p p
+
=
+
c.
2
1
( )
2 5
F p
p p
=
+
d.
2
2
( )
4 5
p
F p
p p
=
e.
2
1
( )
4
p
F p
p p
+
=
f.
2
8
( )
4 5
p
F p
p p
+
=
+ +
5.7. Áp d ng tích ch p c a hai hàm ho nh lý tích phân g tìm g ặc đị ốc để c c a các
nh sau
a.
( )
2 2
( )
m
F p
p p m
=
+
b.
( )
2
1
( )
1
F p
p p
=
c.
( )( )
2
2 2
( )
4 9
p
F p
p p
=
+ +
d.
( )
2
2 2
1
( )F p
p m
=
+
e.
( )
2
2 2
( )
p
F p
p m
=
+
f.
( )
2
1
( )
9
F p
p p
=
5.8. Áp d ng công th ức Duamel để tìm gc ca nh
( ) ( )
2
( )
3 5
p
F p
p p
=
+
5.9. Áp dụng phương pháp thặng dư, tìm gốc ca các nh sau
a.
( )( )( )
3
( )
1 3 4
p
F p
p p p
=
b.
( ) ( )
2
3 5
p
p p +
c.
2
6 14
( )
4 3
p
F p
p p
=
+
d.
( )( )
3 2
2
2 9 15 8
( )
2 1
p p p
F p
p p p
+ + +
=
+ +
e.
( )
3
1
( )
1
F p
p p
=
f.
( )
3
2
2
( )
1
p
F p
p
=
+
5.10. Tìm nghi m riêng th u ki ỏa các điề ện đầu đã cho
a.
'' 3 ' 2
t
y y y te + =
vi
(0) 1y =
,
'(0) 2y =
.
b.
''' 4 ' 1y y
+ =
vi
(0) '(0) ''(0) 0y y y= = =
.
c.
'' 4 ' 3 0y y y + =
vi
(0) 0y =
,
'(0) 10y =
.
d.
'' 2 ' 2 2 2y y y t+ + = +
vi
(0) 0y =
,
'(0) 1y =
.
e.
(4)
2 '' 0y y y+ + =
vi
(0) 0y =
,
'(0) 1y =
,
''(0) 2y =
,
'''(0) 3y =
.
f.
2
''' 2 '' ' 2
t
y y y e
+ + =
vi
(0) 2y =
,
'(0) 1y =
,
''(0) 1y =
.
5.11. Bng công th c Duamel, tìm nghi m riêng th ỏa các điề ện đầu đã chou ki
a.
2
'' 3 ' 2
t
y y y e + =
vi
(0) '(0) 0y y= =
.
b.
'' 2 ' sinhy y y t + =
vi
(0) '(0) 0y y= =
.
5.12. Tìm nghi m riêng c a các h phương trình sau thỏa các điề ện đầu đã chou ki
a.
'
'
'
x y z
y x z
z x y
= +
= +
= +
vi
(0) 1x =
,
(0) 1y =
,
(0) 0z =
.
b.
2
2
' 3 4 9
2 ' 3 3
t
t
x x y e
x y y e
+ =
+ =
vi
(0) 2x =
,
(0) 0y =
.
c.
' 4 4 0
' 2 6 0
x x y
y x y
+ + =
+ + =
vi
(0) 3x =
,
(0) 15y =
.
d.
' 2 4 cos
' 2 sin
x x y t
y x y t
=
+ + =
vi
(0) (0) 0x y= =
.
5.1. Tìm biến đổi Laplace ca các hàm g c sau
a.
2
( ) cosf t at=
b.
( )
2
( ) 1f t t= +
c.
( )
( ) 1
at
f t t e
= +
d.
0 0
( ) 0 2
0 2
t
t
f t e t
t
=
e.
0 0
( ) sin 0
0
t
t
t
f t t
=
5.2. Tìm bi i Laplace c a các hàm g c sau ến đổ
a.
( ) 2sin cos2 cos3f t t t t= +
b.
5
( ) 2 sin5 cos 2
t
f t t e t
= + +
5.3. Tìm g c c a các nh sau
a.
1
( )
3
F p
p
=
+
b.
4
1
( )F p
p
=
c.
2
1
( )
9
F p
p
=
+
d.
2
2 3
( )
9
p
F p
p
+
=
+
e.
2 3 2
2 15 2 6
( )
1 1 4
p
F p
p p p p
= +
+ + +
f.
3 2
3 15 5 6
( )
1 2
p
F p
p p p p
+
= + +
+

Preview text:

Bài tp toán chuyên ngành
Chương 5: PHÉP BIẾN ĐỔI LAPLACE
Tìm ảnh Laplace của các hàm gốc sau (5.1 đến 5.4)
5.1. a. f (t) = sin 2t
b. f (t) = cos5t
c. f (t) = cosht
d. f (t) = sinhat e. 2
f (t) = sin mt f. 2
f (t) = cos mt 5.2. a. 4 ( ) t
f t = e cos t b. 2 ( ) t
f t = e sin 3t c. 3 ( ) − t f t = e cosh 2t
d. f (t) = 3cos4t
e. f (t) = cosh3t + t sinh3t
f. f (t) = sin 2t − 2t cos2t 5.3. a. 2 ( ) = 4 t f t e cosh t b. ( ) at f t te− = c. 2 ( ) at f t = t e d. 2 3 ( ) 1( 3).( 3) . t f t t t e − = − − e. 2(t 1 − )
f (t) =1(t −1).e .cos3(t −1) f. a( t−2)
f (t ) = e
.sin 2(t − 2).1(t − 2) t t
5.4. a. f (t) = sin u du
b. f (t) = cos 2u du  0 0 t t c. 2
f (t) = sin mu du  d. 2
f (t ) = cos mu du  0 0
5.5. Tìm ảnh Laplace của các hàm gốc sau 2 sin 1− cos a. t ( ) t f t = b. f (t) = t t teatbt c. sin7 .sin3 ee ( ) t t f t = d. f (t) = .sin kt t t
5.6. Dựa vào bảng gốc - ảnh và các tính chất của phép biến đổi Laplace tìm gốc của các ảnh sau 2 − p + a. p 1 ( ) e F p = b. F( p) = 2 p −9 2 p + 2 p − c. 1 p 2 F( ) p = d. F( p) = 2 p −2 p +5 2 p − 4 p − 5 p +1 p +8 e. F( ) p = f. F( p) = 2 p −4 p 2 p + 4 p + 5
5.7. Áp dụng tích chập của hai hàm hoặc định lý tích phân gốc để tìm gốc của các ảnh sau 1 a. ( ) m F p = b. F( ) p = 2 p ( 2 2 p + m ) p ( p −1) 2 c. 1 ( ) p F p = ( d. F( p) = 2 p + 4 )( 2 p +9 ) (p + m )2 2 2 1 e. ( ) p F p = f. F( ) = ( p 2 p + m )2 2 2 p ( p −9)
5.8. Áp dụng công thức Duamel để tìm gốc của ảnh ( ) p F p =
( p −3)2 ( p +5 )
5.9. Áp dụng phương pháp thặng dư, tìm gốc của các ảnh sau 3 a. ( ) p p F p = b. ( 2 p 1
− )( p −3)( p −4 )
( p −3) ( p +5) − 3 2 c. 6 p 14
2p + 9p +15p + 8 F( ) p = d. F( ) p = 2 p −4 p +3
p ( p + 2)( p + )2 1 1 3 e. ( p F ) p = f. F( p) = 3 p ( p 1 − ) ( p +1)2 2
5.10. Tìm nghiệm riêng thỏa các điều kiện đầu đã cho a. '− 3 '+ 2 t y y
y = te với y(0) = 1, y '(0) = 2 − .
b. y''+ 4y' =1 với y(0) = y'(0) = y'(0) = 0.
c. y'− 4y'+3y = 0 với y(0) = 0, y'(0) =10.
d. y'+ 2y'+ 2y = 2+ 2t với y(0) = 0, y'(0) =1. e. (4) y
+ 2y ' + y = 0 với y(0) = 0 , y'(0) =1, y'(0) = 2, y''(0) = 3 − . f. 2 '' 2 ' ' 2 t y y y e− + + = −
với y(0) = 2, y'(0) =1, y'(0) =1.
5.11. Bằng công thức Duamel, tìm nghiệm riêng thỏa các điều kiện đầu đã cho a. 2 '− 3 '+ 2 t y y
y = e với y(0) = y '(0) = 0.
b. y' − 2y'+ y = sinht với y(0) = y '(0) = 0.
5.12. Tìm nghiệm riêng của các hệ phương trình sau thỏa các điều kiện đầu đã cho
x' = y + z
a. y' = x + z với x(0) = 1
− , y(0) = 1, z(0) = 0.
z' = x + y  2
x'+3x − 4y = 9 t e b.  với (
x 0) = 2 , y(0) = 0. 2 2
 x + y'−3y = 3 t e
x'+ 4x + 4 y = 0 c. 
với x(0) = 3, y(0) = 15.
y ' +2 x +6 y =  0
x'− 2x − 4 y = cos t d.  với (
x 0) = y(0) = 0.
y ' + x +2 y =  sin t
5.1. Tìm biến đổi Laplace của các hàm gốc sau a. 2
f (t) = cos at b. f t = (t + )2 ( ) 1 0 t  0 c.  ( ) ( 1) at f t t e− = + d. f (t) t = e 0  t  2 0 t  2  0  t  0 e.  f (t) = s  in t 0  t   0  t   
5.2. Tìm biến đổi Laplace của các hàm gốc sau
a. f (t) = 2sint − cos2t t + cos3 b. 5 ( ) = − 2 − t f t t
+ e −sin 5t + cos 2
5.3. Tìm gốc của các ảnh sau 1 1 a. F( ) p = b. F( p) = p +3 4 p + c. 1 2p 3 F( ) p = d. F( p) = 2 p +9 2 p + 9 + e. 2 15 2 6 3 15 p 5 6 ( ) p F p = − + − f. F( p) = + + − 2 3 2 p + 1 p p + 1 p + 4 3 2 p p p +1 p − 2