Bài tập tổng hợp sơ cấp 1 - Bài tổng hợp sơ cấp 1 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Bài tập tổng hợp sơ cấp 1 - Bài tổng hợp sơ cấp 1 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

연습
연습
연습
연습 연습
대화를 완성하십시오
대화를 완성하십시오
대화를 완성하십시오
대화를 완성하십시오대화를 완성하십시오2: . Hoàn thành các đo n h i tho i.
<
보기 –
보기 –
보기 –
보기 – 보기 – Mẫẫu> : ?
호세가 어디에 있습니까
호세가 어디에 있습니까
호세가 어디에 있습니까
호세가 어디에 있습니까호세가 어디에 있습니까
: . ( )
호세가 집에 있습니다
호세가 집에 있습니다
호세가 집에 있습니다
호세가 집에 있습니다호세가 집에 있습니다
1.
: ?
가족이 어디에 있습니까
가족이 어디에 있습니까
가족이 어디에 있습니까
가족이 어디에 있습니까가족이 어디에 있습니까
고향
고향
고향
고향고향: ……………………………………………………………………………………………( )
고향
고향
고향
고향고향:
quê
2.
: ?
외국 식당이 어디에 있습니까
외국 식당이 어디에 있습니까
외국 식당이 어디에 있습니까
외국 식당이 어디에 있습니까외국 식당이 어디에 있습니까
이태원
이태원
이태원
이태원이태원:………………………………………………………………………………………………( )
3.
: ?
방에 무엇이 있습니까
방에 무엇이 있습니까
방에 무엇이 있습니까
방에 무엇이 있습니까방에 무엇이 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( )
책상
책상
책상
책상책상
4.
: ?
교실에 누가 있습니까
교실에 누가 있습니까
교실에 누가 있습니까
교실에 누가 있습니까교실에 누가 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( )
학생
학생
학생
학생학생
3. Nhìn tranh, hoàn thành các cẫu miêu t :
N2 .
/
있습니다
있습니다
있습니다
있습니다있습니다
Có N2
N1 N2 .
/
있습니다
있습니다
있습니다
있습니다있습니다
Có N2 N1
옷걸이
옷걸이
옷걸이
옷걸이옷걸이: Mắắc quẫần áo
3. Viêắt ra tiêắng hàn các ngày tháng/ sốắ sau:
Viêắt các giá sau bắầng tiêắng hàn:
1. 2.
3. 4.
5. 6.
7. 8.
9.
Đốầ v t có trong b c tranh điêần O, khống có điêần X
2. Nốắi các t trái nghĩa.
3. Hoàn thành các đo n h i tho i.
Hoàn thành cẫu bắầng các t cho sắẫn:
Ghi chú: : Bên c nh vắn phòng
사무실 옆
사무실 옆
사무실 옆
사무실 옆사무실 옆
교실 안
교실 안
교실 안
교실 안교실 안: Bên trong phòng h c
지갑 안
지갑 안
지갑 안
지갑 안지갑 안: Trong ví
Nốắi tranh v i v i các đ ng t ch hành đ ng t ng ng theo mẫẫu: ươ
숙제를 하다
숙제를 하다
숙제를 하다
숙제를 하다숙제를 하다: Làm bài t p vêầ nhà.
Nốắi đ a đi m t ng ng v i hành đ ng và hoàn thành cẫu xuốắng d i. ươ ướ
: tiêần,
돈을 찾다
돈을 찾다
돈을 찾다
돈을 찾다돈을 찾다: rút tiêần.
Ch n và khoanh tròn vào ti u t đúng:
Viêắt các ngày tháng sau sang tiêắng Hàn:
Nhìn l ch và hoàn thành đo n h i tho i:
Điêần t thích h p vào chốẫ trốắng:
Viêắt l i các cẫu sau, v i phẫần sốắ đ c viêắt ra thành ch tiêắng hàn. ượ
| 1/9

Preview text:

N2 /. 있습니다 Có N2 N1 N2
/가 있습니다. 있습니다 Có N2 N1 연습 대화를 완성하십시오 2:
. Hoàn thành các đo n h i tho i.
<보기 – Mẫẫu> : ?
호세가 어디에 있습니까 : . ( 호세가 집에 있습니다 )1. : ?
가족이 어디에 있습니까 고향:
: ……………………………………………………………………………………………(고향) quê 2. : ?
외국 식당이 어디에 있습니까 나 이태원
:………………………………………………………………………………………………( )
3. : 방에 무엇이 있습니까? 방에 무엇이 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( ) 책상
4. : 교실에 누가 있습니까? 교실에 누가 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( ) 학생
3. Nhìn tranh, hoàn thành các cẫu miêu t :
옷걸이: Mắắc quẫần áo
3. Viêắt ra tiêắng hàn các ngày tháng/ sốắ sau:
Viêắt các giá sau bắầng tiêắng hàn: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. Đốầ v t có tr ong b c tr
anh điêần O, khống có điêần X 2. Nốắi các t tr ừ ái nghĩa.
3. Hoàn thành các đo n h i tho i.
Hoàn thành cẫu bắầng các t cho sắẫn:
Ghi chú: 사무실 옆: Bên c 사무실 옆 nh vắn phòng
교실 안: Bên trong phòng h c
지갑 안: Trong ví Nốắi tranh v i v i các đ ng t ch ừ hành đ ng t ng ươ ng theo mẫẫu:
숙제를 하다: Làm bài t p vêầ nhà. Nốắi đ a đi m t ng ươ ng v i hành đ ng và hoàn
thành cẫu xuốắng d i. ướ
: tiêần, 돈을 찾다: rút tiêần. Ch n và khoanh tr òn vào ti u t đúng:
Viêắt các ngày tháng sau sang tiêắng Hàn:
Nhìn l ch và hoàn thành đo n h i tho i: Điêần t thích h p vào chốẫ tr ốắng:
Viêắt l i các cẫu
sau, v i phẫần sốắ đ c viêắt r ượ
a thành ch tiêắng hàn.