








Preview text:
N2 이/가 . 있습니다 Có N2 N1 N2 에
이/가 있습니다. 있습니다 Có N2 N1 ở 연습 대화를 완성하십시오 2:
. Hoàn thành các đo n h ạ i tho ộ i. ạ
<보기 – Mẫẫu> : 가 ?
호세가 어디에 있습니까 : 나 . ( 호세가 집에 있습니다 ) 집 1. 가: ?
가족이 어디에 있습니까 고향:
나: ……………………………………………………………………………………………(고향) quê 2. 가: ?
외국 식당이 어디에 있습니까 나 이태원
:………………………………………………………………………………………………( )
3. 가: 방에 무엇이 있습니까? 방에 무엇이 있습니까
나:………………………………………………………………………………………………( ) 책상
4. 가: 교실에 누가 있습니까? 교실에 누가 있습니까
나:………………………………………………………………………………………………( ) 학생
3. Nhìn tranh, hoàn thành các cẫu miêu t : ả
옷걸이: Mắắc quẫần áo
3. Viêắt ra tiêắng hàn các ngày tháng/ sốắ sau:
Viêắt các giá sau bắầng tiêắng hàn: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. Đốầ v t có tr ậ ong b c tr ứ
anh điêần O, khống có điêần X 2. Nốắi các t tr ừ ái nghĩa.
3. Hoàn thành các đo n h ạ i tho ộ i. ạ
Hoàn thành cẫu bắầng các t cho sắẫn: ừ
Ghi chú: 사무실 옆: Bên c 사무실 옆 nh vắn phòng ạ
교실 안: Bên trong phòng h c ọ
지갑 안: Trong ví Nốắi tranh v i v ớ i các đ ớ ng t ộ ch ừ hành đ ỉ ng t ộ ng ươ ng theo mẫẫu: ứ
숙제를 하다: Làm bài t p vêầ nhà. ậ Nốắi đ a đi ị m t ể ng ươ ng v ứ i hành đ ớ ng và hoàn ộ
thành cẫu xuốắng d i. ướ
돈: tiêần, 돈을 찾다: rút tiêần. Ch n và khoanh tr ọ òn vào ti u t ể đúng: ừ
Viêắt các ngày tháng sau sang tiêắng Hàn:
Nhìn l ch và hoàn thành đo ị n h ạ i tho ộ i: ạ Điêần t thích h ừ p vào chốẫ tr ợ ốắng:
Viêắt l i các cẫu ạ
sau, v i phẫần sốắ đ ớ c viêắt r ượ
a thành ch tiêắng hàn. ữ