연습
연습
연습
연습 연습
대화를 완성하십시오
대화를 완성하십시오
대화를 완성하십시오
대화를 완성하십시오대화를 완성하십시오2: . Hoàn thành các đo n h i tho i.
<
보기 –
보기 –
보기 –
보기 – 보기 – Mẫẫu> : ?
호세가 어디에 있습니까
호세가 어디에 있습니까
호세가 어디에 있습니까
호세가 어디에 있습니까호세가 어디에 있습니까
: . ( )
호세가 집에 있습니다
호세가 집에 있습니다
호세가 집에 있습니다
호세가 집에 있습니다호세가 집에 있습니다
1.
: ?
가족이 어디에 있습니까
가족이 어디에 있습니까
가족이 어디에 있습니까
가족이 어디에 있습니까가족이 어디에 있습니까
고향
고향
고향
고향고향: ……………………………………………………………………………………………( )
고향
고향
고향
고향고향:
quê
2.
: ?
외국 식당이 어디에 있습니까
외국 식당이 어디에 있습니까
외국 식당이 어디에 있습니까
외국 식당이 어디에 있습니까외국 식당이 어디에 있습니까
이태원
이태원
이태원
이태원이태원:………………………………………………………………………………………………( )
3.
: ?
방에 무엇이 있습니까
방에 무엇이 있습니까
방에 무엇이 있습니까
방에 무엇이 있습니까방에 무엇이 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( )
책상
책상
책상
책상책상
4.
: ?
교실에 누가 있습니까
교실에 누가 있습니까
교실에 누가 있습니까
교실에 누가 있습니까교실에 누가 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( )
학생
학생
학생
학생학생
3. Nhìn tranh, hoàn thành các cẫu miêu t :
N2 .
/
있습니다
있습니다
있습니다
있습니다있습니다
Có N2
N1 N2 .
/
있습니다
있습니다
있습니다
있습니다있습니다
Có N2 N1
옷걸이
옷걸이
옷걸이
옷걸이옷걸이: Mắắc quẫần áo
3. Viêắt ra tiêắng hàn các ngày tháng/ sốắ sau:
Viêắt các giá sau bắầng tiêắng hàn:
1. 2.
3. 4.
5. 6.
7. 8.
9.
Đốầ v t có trong b c tranh điêần O, khống có điêần X
2. Nốắi các t trái nghĩa.
3. Hoàn thành các đo n h i tho i.
Hoàn thành cẫu bắầng các t cho sắẫn:
Ghi chú: : Bên c nh vắn phòng
사무실 옆
사무실 옆
사무실 옆
사무실 옆사무실 옆
교실 안
교실 안
교실 안
교실 안교실 안: Bên trong phòng h c
지갑 안
지갑 안
지갑 안
지갑 안지갑 안: Trong ví
Nốắi tranh v i v i các đ ng t ch hành đ ng t ng ng theo mẫẫu: ươ
숙제를 하다
숙제를 하다
숙제를 하다
숙제를 하다숙제를 하다: Làm bài t p vêầ nhà.
Nốắi đ a đi m t ng ng v i hành đ ng và hoàn thành cẫu xuốắng d i. ươ ướ
: tiêần,
돈을 찾다
돈을 찾다
돈을 찾다
돈을 찾다돈을 찾다: rút tiêần.
Ch n và khoanh tròn vào ti u t đúng:
Viêắt các ngày tháng sau sang tiêắng Hàn:
Nhìn l ch và hoàn thành đo n h i tho i:
Điêần t thích h p vào chốẫ trốắng:
Viêắt l i các cẫu sau, v i phẫần sốắ đ c viêắt ra thành ch tiêắng hàn. ượ

Preview text:

N2 /. 있습니다 Có N2 N1 N2
/가 있습니다. 있습니다 Có N2 N1 연습 대화를 완성하십시오 2:
. Hoàn thành các đo n h i tho i.
<보기 – Mẫẫu> : ?
호세가 어디에 있습니까 : . ( 호세가 집에 있습니다 )1. : ?
가족이 어디에 있습니까 고향:
: ……………………………………………………………………………………………(고향) quê 2. : ?
외국 식당이 어디에 있습니까 나 이태원
:………………………………………………………………………………………………( )
3. : 방에 무엇이 있습니까? 방에 무엇이 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( ) 책상
4. : 교실에 누가 있습니까? 교실에 누가 있습니까
:………………………………………………………………………………………………( ) 학생
3. Nhìn tranh, hoàn thành các cẫu miêu t :
옷걸이: Mắắc quẫần áo
3. Viêắt ra tiêắng hàn các ngày tháng/ sốắ sau:
Viêắt các giá sau bắầng tiêắng hàn: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. Đốầ v t có tr ong b c tr
anh điêần O, khống có điêần X 2. Nốắi các t tr ừ ái nghĩa.
3. Hoàn thành các đo n h i tho i.
Hoàn thành cẫu bắầng các t cho sắẫn:
Ghi chú: 사무실 옆: Bên c 사무실 옆 nh vắn phòng
교실 안: Bên trong phòng h c
지갑 안: Trong ví Nốắi tranh v i v i các đ ng t ch ừ hành đ ng t ng ươ ng theo mẫẫu:
숙제를 하다: Làm bài t p vêầ nhà. Nốắi đ a đi m t ng ươ ng v i hành đ ng và hoàn
thành cẫu xuốắng d i. ướ
: tiêần, 돈을 찾다: rút tiêần. Ch n và khoanh tr òn vào ti u t đúng:
Viêắt các ngày tháng sau sang tiêắng Hàn:
Nhìn l ch và hoàn thành đo n h i tho i: Điêần t thích h p vào chốẫ tr ốắng:
Viêắt l i các cẫu
sau, v i phẫần sốắ đ c viêắt r ượ
a thành ch tiêắng hàn.