Bài tập trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình có lời giải chi tiết

Tài liệu gồm 349 trang tuyển tập các câu hỏi và bài toán trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình có lời giải chi tiết trong chương trình Đại số 10 chương 4, các bài toán được đánh số ID và sắp xếp theo từng nội dung bài học:

+ Bài 1. Bất đẳng thức.
+ Bài 2. Đại cương về bất phương trình.
+ Bài 3. Bất phương trình và hệ bất phương trình.
+ Bài 4. Dấu của nhị thức bậc nhất.
+ Bài 5. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
+ Bài 6. Dấu của tam thức bậc hai.
+ Bài 7. Bất phương trình bậc hai.
+ Bài 8. Một số phương trình và bất phương trình quy về bậc hai.

Câu 1: [0D4-1-1] Nếu
ab
cd
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
ac bd
. B.
a c b d
. C.
a c b d
. D.
ab
cd
.
Li gii
Chn C
Cng 2 vế bất đẳng thức ta được
a c b d
.
Câu 2: [0D4-1-1] Cho bất đẳng thc
. Dấu đẳng thc xy ra khi nào?
A.
ab
. B.
0ab
. C.
0ab
. D.
0ab
.
Li gii
Chn B
Tính cht ca bất đẳng thc.
Câu 3: [0D4-1-1] (Chnh sa 1.5 thành 1.8) Giá tr nh nht ca biu thc
2
3xx
vi
x
là:
A.
9
4
. B.
3
2
. C.
0
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
0
0
x
x
2
30xx
.
Câu 4: [0D4-1-1] Cho biu thc
2
1f x x
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. m s
fx
ch có g tr ln nht, không có giá tr nh nht.
B. m s
fx
ch có g tr nh nht, không có giá tr ln nht.
C. Hàm s
fx
có giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D. Hàm s
fx
không có giá tr nh nht và không có giá tr ln nht.
Li gii
Chn C
Ta có:
0fx
và
10f
;
1fx
và
01f
.
Vy m s
fx
có giá tr nh nht bng
0
và giá tr ln nhtbng
1
.
Câu 5: [0D4-1-1] Cho hàm s
2
1
1
fx
x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
fx
có giá tr nh nht là
0
, giá tr ln nht bng
1
.
B.
fx
không có giá tr nh nht, giá tr ln nht bng
1
.
C.
fx
có giá tr nh nht là
1
, giá tr ln nht bng
2
.
D.
fx
không có giá tr nh nht và giá tr ln nht.
Li gii
Chn B
Ta có:
0 1;f x x
01f
. Vy
fx
không giá tr nh nht, giá
tr ln nht bng
1
.
Câu 6: [0D4-1-1] Cho biết hai s
a
b
có tng bng
3
. Khi đó, tích hai số
a
b
A. có giá tr nh nht là
9
4
. B. có giá tr ln nht là
9
4
.
C. có giá tr ln nht là
3
2
. D. không có giá tr ln nht.
Li gii
Chn D
a
b
là hai s bất kì nên không xác định được giá tr ln nht ca tích
ab
.
Câu 7: [0D4-1-1] Cho ba s
a
;
b
;
c
tho mãn đồng thi:
0a b c
;
0b c a
;
0c a b
. Để ba s
a
;
b
;
c
là ba cnh ca mt tam giác thì cần thêm đều kin gì
?
A. Cn có c
, , 0abc
. B. Cn có c
, , 0abc
.
C. Ch cn mt trong ba s
,,abc
dương D. Không cần thêm điều kin gì.
Li gii
Chn B
Câu 8: [0D4-1-1] Tìm mệnh đề đúng?
A.
a b ac bc
. B.
11
.ab
ab
C.
ab
c d ac bd
. D.
, 0a b ac bc c
.
Li gii
Chn D
Tính cht ca bất đẳng thc.
Câu 9: [0D4-1-1] Suy luận nào sau đây đúng?
A.
ab
cd
ac bd
. B.
ab
cd
ab
cd

.
C.
ab
cd
a c b d
. D.
0
0
ab
cd


ac bd
.
Li gii
Chn D
Tính cht ca bất đẳng thc.
Câu 10: [0D4-1-1] Trong các tính cht sau, tính cht nào sai?
A.
ab
cd
a c b d
. B.
0
0
ab
cd


ab
dc

.
C.
0
0
ab
cd


ac bd
. D.
ab
cd
a c b d
.
Li gii
Chn D
Tính cht ca bất đẳng thc.
Câu 11: [0D4-1-1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
ab
11
ab

. B.
ab
ac bc
.
C.
ab
cd
ac bd
. D. C A, B, C đều sai.
Li gii
Chn D
Tính cht ca bất đẳng thc.
Câu 12: [0D4-1-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
ab
cd
a c b d
. B.
ab
cd
ac bd
.
C.
ab
cd
a c b d
. D.
ac bc
ab
.
0c
Li gii
Chn B
Tính cht ca bất đẳng thc.
Câu 13: [0D4-1-1] Cho
, , , a b c d
vi
ab
cd
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng .
A.
a c b d
. B.
a c b d
. C.
ac bd
. D.
22
ab
.
Li gii
Chn A
A đúng vì
0BDT a b c d
B sai vi
5, 4, 3, 2a b c d
C sai vi
5, 3, 1, 2a b c d
D sai vi
1, 3ab
.
Câu 14: [0D4-1-1] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2
2
3
yx
x

(
0x
).
A.
23
. B.
4
3
. C.
4
23
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Vi
0x
thì
2
0x
nên
22
22
33
2 . 2 3y x x
xx
.
Câu 15: [0D4-1-1] Tìm giá tr nh nht ca hàm s
8
2
x
y
x

vi
0x
.
A.
16
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn C
Áp dụng BĐT AM-GM, được
88
2 . 4
22
xx
y
xx
.
Câu 16: [0D4-1-1] Cho
x
y
tha mãn
22
4xy
. Tìm giá tr nh nht và giá tr ln nht
ca
T x y
.
A.
8
8
. B.
2
2
.
C.
22
22
. D.
2
2
.
Li gii
Chn C
Áp dụng BĐT BCS, được
2 2 2 2
1 1 2 2T x y x y
.
Câu 17: [0D4-1-1] Nếu
ab
cd
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
ac bd
. B.
a c b d
. C.
a d b c
. D.
ac bd
.
Li gii
Chn C
ab
cd
a c b d a d b c
.
Câu 18: [0D4-1-1] Nếu
0m
,
0n
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
mn
. B.
–0nm
. C.
––mn
. D.
–0mn
.
Li gii
Chn B
0m
,
0n
thì
0, 0 ( ) 0 0m n n m n m
.
Câu 19: [0D4-1-1] Nếu
,ab
c
là các s bt kì và
ab
thì bất đẳng nào sau đây đúng?
A.
ac bc
. B.
22
ab
.
C.
a c b c
. D.
c a c b
.
Li gii
Chn C
ab
a c b c
(Tính cht cng 1 s cho 2 vế ca bất đẳng thc).
Câu 20: [0D4-1-1] Nếu
ab
cd
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
ab
cd
. B.
a c b d
. C.
ac bd
. D.
a c b d
.
Li gii
Chn D
ab
cd
a c b d
(Tính cht cng 2 vế ca 2 bất đẳng thc cùng chiu).
Câu 21: [0D4-1-1] Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mi s thc
a
?
A.
63aa
. B.
36aa
. C.
6 3 3 6 aa
. D.
63 aa
.
Li gii
Chn D
6 3 6 3aa
(luôn đúng).
Câu 22: [0D4-1-1] Nếu
,,abc
các s bt
ab
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn
đúng?
A.
3 2 3 2 a c b c
. B.
22
ab
. C.
ac bc
. D.
ac bc
.
Li gii
Chn A
3 3 3 2 3 2a b a b a c b c
.
Câu 23: [0D4-1-1] Nếu
0ab
,
0cd
thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A.
ac bc
. B.
a c b d
. C.
22
ab
.
D.
ac bd
.
Li gii
Chn D
a c b d
không đúng vì tr 2 bất đẳng thc cùng chiều thi không được kết qu
đúng.
Ví d:
7 8; 5 1
nhưng
7 5 2 7 8 1
.
Câu 24: [0D4-1-1] Nếu
0ab
,
0.cd
thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A.
a c b d
. B.
ac bd
. C.
ab
cd
. D.
ad
bc
.
Li gii
Chn C
ab
cd
không đúng vì chia 2 bất đẳng thưc cùng chiều thì không được kết qu đúng.
Ví d:
7 8; 5 1
nhưng
78
51
.
Câu 25: [0D4-1-1] Sp xếp ba s
6 13
,
19
3 16
theo th t t bé đến ln thì
th t đúng là
A.
19
,
3 16
,
6 13
. B.
3 16
,
19
,
6 13
.
C.
19
,
6 13
,
3 16
. D.
6 13
,
3 16
,
19
.
Li gii
Chn A
Dùng máy tính cm tay kiểm tra ta được
19 3 16 6 13
.
Câu 26: [0D4-1-1] Nếu
22 a c b c
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
33 ab
. B.
22
ab
.
C.
22ab
. D.
11
ab
.
Li gii
Chn C
2 2 2 2a c b c a b a b
.
Câu 27: [0D4-1-1] Nếu
22ab
33 bc
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
ac
. B.
ac
. C.
33 ac
. D.
22
ac
.
Li gii
Chn B
22
33
a b a b
ac
b c b c

.
Câu 28: [0D4-1-1] Một tam giác có độ dài các cnh
1,2,x
trong đó
x
s nguyên. Khi đó,
x
bng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn B
Ta có
1,2,x
độ dài 3 cnh tam giác nên ta
2 1 2 1x
(mt cnh luôn ln
hơn hiệu 2 cnh và nh hơn tổng 2 cnh).
Suy ra
13x
x
là s nguyên nên
2x
.
Câu 29: [0D4-1-1] Cho
, , ,a b c d
các s thực trong đó
,0ac
. Nghim của phương trình
0ax b
nh hơn nghiệm của phương trình
0cx d
khi và ch khi
A.
bc
ad
. B.
bc
ad
. C.
ba
dc
. D.
bd
ac
.
Li gii
Chn D
0ax b
có nghim
b
x
a

;
0cx d
có nghim
d
x
c

Suy ra
b d b d
a c a c
.
Câu 30: [0D4-1-1] Cho hai s thc
,ab
tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
a b a b
. B.
a b a b
. C.
a b a b
. D.
a b a b
.
Li gii
Chn B
Đáp án A sai khi
1; 1.ab
Đáp án B và D sai khi
0.ab
Xét :
2 2 2 2
22a b a b a ab b a ab b ab ab
luôn đúng với
mi s thc
,ab
.
Vy,chn B.
Câu 31: [0D4-1-1] Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Nếu
2
0a
thì
0a
. B. Nếu
2
aa
thì
0a
.
C. Nếu
2
aa
thì
0a
. D. Nếu
0a
thì
2
aa
.
Li gii
Chn D
Đáp án D đúng, do
22
0 1 0a a a a a a
đúng với
0a
.
Câu 32: [0D4-1-1] Trong các tính cht sau, tính cht nào sai
A.
.
ab
a c b d
cd
B.
0
.
0
ab
ab
cd
cd



C.
0
. . .
0
ab
a c b d
cd



D.
0
. . .
0
ab
a c b d
cd



Li gii
Chn B
Vì không th chia vế vi vế ca hai bất đẳng thc cùng chiu.
Câu 33: [0D4-1-1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
11
.ab
ab
B.
.a b ac bc
C.
.
ab
ac bd
cd

D.
0
. . .
0
ab
a c b d
cd



Li gii
Chn D
A sai vì thiếu đk
11
0 ab
ab
, B sai vì thiếu đk
0c
,
C sai vì thiếu đk
0
0
ab
ac bd
cd



Câu 34: [0D4-1-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
.
ab
a c b d
cd
B.
.
ab
ac bd
cd

C.
.
ab
a c b d
cd
D.
ac bc a b
, vi
0.c
Li gii
Chn B
B sai vì thiếu đk
0
0
ab
ac bd
cd



Câu 35: [0D4-1-1] Cho ba s
,,abc
tho mãn đồng thi
0a b c
,
0a b c
,
0a b c
. Để ba s
,,abc
là ba cnh ca mt tam giác thì cần thêm đều kin gì?
A. Cn có c
, , 0abc
. B. Cn có c
, , 0abc
.
C. Ch cn mt trong ba s
,,abc
dương . D. Không cần thêm điều kin gì.
Li gii
Chn B
Câu 1: [0D4-1-2] Cho
,xy
là hai s bt kì tha mãn
2 5xy
ta có bất đẳng thc nào sau
đây đúng:
A.
22
5.xy
B.
2
2 0.x
C.
2
2
5 – 2 5.xx
D. Tt c đều đúng.
Li gii
Chn D
T gi thiết ta
2
2 2 2 2
5 2 5 20 25x y x x x x
2
2
5 4 4 5 5 2 5x x x
D thy biu thc trên lớn hơn hoặc bng 5, tt c các đáp án A, B, C đều đúng
nên chn D.
Câu 2: [0D4-1-2] Cho
, , 0abc
1 abc
. Dùng bất đẳng thc Côsi ta chng minh
được
1 1 1
1 1 1 64
abc
. Dấu đẳng thc xy ra khi và ch khi nào:
A.
.abc
B.
1.abc
C.
1
.
3
abc
D.
1, 0.a b c
Li gii
Chn C
Cách 1: Th chn d thấy C là đáp án thỏa mãn.
Cách 2: Gii chi tiết:
Xét
1 1 1 1 1 1 1
1VT
a b c ab bc ca abc
Áp dụng BĐT Cauchy cho các số dương trên ta có
3
1 1 1 3
abc
abc
;
2
3
1 1 1 3
ab bc ca
abc
3
1
3 27
abc
abc





Suy ra
1 9 27 27 64VT
Du bng xy ra khi và ch khi
1
3
abc
.
Câu 3: [0D4-1-2] đề ngh sa thành dng 1.1 t các bất đẳng thc:
22
2a b ab
;
2
22
2a b a b
2a b ab
;
2 2 2
a b c ab bc ca
Trong các bất đẳng thc trên, s bất đẳng thức đúng với mi s thc a, b, c là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
22
20 a b ab a b
luôn đúng với mi s thc a, b
Ta có
22
22
20 a b a b a b
luôn đúng với mi s thc a, b
Ta có
2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 0a b c ab bc ca a b c ab bc ca a b b c c a
luôn đúng với mi s thc a, b, c.
Ta có
2a b ab
không đúng khi a, b âm
Vy có 3 bất đẳng thức đúng.
Câu 4: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca biu thc
1
2
Px
x

vi
2x
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 2 0 xx
Áp dng bất đẳng thc Cauchy ta có
1 1 1
2 2 2 2 . 2 4
2 2 2



P x x x
x x x
Vy GTNN ca
4P
Du bng xy ra khi
1
23
2
xx
x
.
Câu 5: [0D4-1-2] Cho
0ab
. Xét các mệnh đề sau
3 3 2 2
: ( )( )I a b a b a b
.
2 2 2 2
: ( 3 ) ( 3 )II a a b b b a
.
22
: ( 3 ) ( 3 )III a a b b b a
.
3 3 3 2 2 3
: 3 3 0IV a b b a b ab a
.
S mệnh đề đúng là.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Li gii
Chn D
A đúng vì
2 2 2 2
00BDT a b a ab b a b a b ab a b
B đúng vì
3
3 2 2 3
3 3 0 0BDT a a b ab b a b
C đúng vì
3
3 2 2 3
3 3 0 0BDT a a b ab b a b
.
D sai vì
3
33
0BDT a b b a
.
Câu 6: [0D4-1-2] Cho
2
s
a
b
. Xét các mệnh đề sau đây.
: ( ) ( )I b a b a a b
.
22
:2(1 ) 1 2II a a
.
2 2 2
:(1 )(1 ) (1 )III a b ab
.
2
2 2 2 2
:4IV a b a b
S mệnh đề đúng là.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Li gii
Chn D
A đúng vì
2
22
2 0 0BDT a ab b a b
B đúng vì
2
2
4 2 1 0 2 1 0BDT a a a
C đúng vì
2
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 0 0BDT a b a b ab a b a ab b a b
D sai vì
22
0BDT a b
.
Câu 7: [0D4-1-2]Cho
, , a b c
vi
ab
ac
. Câu nào sau đây đúng?
2
bc
a
.
a c b a
.
2 2 2
2a b c
.
0a b c a
.
S mệnh đề đúng là.
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn D
A đúng vì
20BDT a b c a b a c
B đúng vì
0BDT a b a c
C sai vi
1, 2, 3a b c
.
D sai vì
ab
ac
nên
0a b c a
Câu 8: [0D4-1-2] Trong các hình ch nht có cùng chi vi thì
A. Hình vuông có din tích nh nht.
B. Hình vuông có din tích ln nht.
C. Không xác định được hình có din tích ln nht.
D. C A, B, C đều sai.
Li gii
Chn B
Ý nghĩa hình học ca bất đẳng thc Cô si.
Câu 9: [0D4-1-2] Cho biu thc
P a a
vi
0a
. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề
đúng?
A.Giá tr nh nht ca P là
1
4
. B.Giá tr ln nht ca P là
1
4
.
C.Giá tr ln nht ca P là
1
2
. D. P đạt giá tr ln nht ti
1
4
a
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
2
1 1 1
4 2 4
P a a a a a



.
Câu 10: [0D4-1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
59
fx
xx

bng
A.
11
4
. B.
4
11
. C.
11
8
. D.
8
11
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
5 11 11
5 9 ;
2 4 4
x x x x



.
Suy ra:
2
28
5 9 11
fx
xx


. Vy giá tr ln nht ca hàm s bng
8
11
.
Câu 11: [0D4-1-2] Cho
2
f x x x
. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
fx
có giá tr nh nht bng
1
4
. B.
fx
có giá tr ln nht bng
1
2
.
C.
fx
có giá tr nh nht bng
1
4
. D.
fx
giá tr ln nht bng
1
4
.
Li gii
Chn D
2
22
1 1 1 1 1
4 4 4 2 4
f x x x x x x
11
24
f



.
Câu 12: [0D4-1-2] Bất đẳng thc
2
4m n mn
tương đương vi bất đẳng thc nào sau
đây?
A.
22
1 1 0n m m n
. B.
22
2m n mn
.
C.
2
0m n m n
. D.
2
2m n mn
.
Li gii
Chn B
2
4m n mn
22
24m mn n mn
22
2m n mn
.
Câu 13: [0D4-1-2] Vi mi
,0ab
, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
0ab
. B.
22
0a ab b
. C.
22
0a ab b
. D.
0ab
.
Li gii
Chn C
22
22
2 2 2
33
2 0; 0
2 2 4 2 4
b b b b b
a ab b a a a b
.
Câu 14: [0D4-1-2] Vi hai s
x
,
y
dương thoả thc
36xy
, bất đẳng nào sau đây đúng?
A.
2 12x y xy
. B.
2 72x y xy
.
C.
22
4xy x y
. D.
2
36
2
xy
xy




.
Li gii
Chn A
Áp dng bất đẳng thc si cho hai s không âm
x
,
y
. Ta có:
2 2 36 12x y xy
.
Câu 15: [0D4-1-2] Cho hai s
x
,
y
dương thoả
12xy
, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
6xy
. B.
2
36
2
xy
xy




.
C.
22
2xy x y
. D.
6xy
.
Li gii
Chn A
Áp dng bất đẳng thc Cô si cho hai s không âm
x
,
y
. Ta có:
6
2
xy
xy

.
Câu 16: [0D4-1-2] Cho
x
,
y
hai s thc bt k thavà
2xy
. Giá tr nh nht ca
22
A x y
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn D
Áp dng bất đẳng thc Cô si cho hai s không âm
2
x
2
y
. Ta có:
2
2 2 2 2
2 2 4A x y x y xy
. Đẳng thc xy ra
2xy
.
Câu 17: [0D4-1-2] Vi
, , , 0a b c d
. Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề sai?
A.
1
a a a c
b b b c
. B.
1
a a a c
b b b c
.
C.
a c a a c c
b d b b d d
. D. Có t nht hai trong ba mệnh đề
trên sai.
Li gii
Chn D
Ta có:
a b c
a a c
b b c b b c


suy ra A, B đúng.
Câu 18: [0D4-1-2] Hai s
,ab
tho bất đẳng thc
2
22
22
a b a b



thì
A.
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Li gii
Chn C
2
22
22
a b a b



2
22
22a b a b
2
0ab
ab
.
Câu 19: [0D4-1-2] Cho
,0ab
. Chng minh
2
ab
ba

. Mt học sinh làm như sau:
I)
2
ab
ba

22
21
ab
ab

II)
1
22
2a b ab
22
20a b ab
.
III) và
2
0ab
đúng
,0ab
nên
2
ab
ba

.
Cách làm trên :
A. Sai t I). B. Sai t II).
C. Sai III). D. C I), II), III) đều đúng.
Li gii
Chn D
Câu 20: [0D4-1-2] Cho các bất đẳng thc:
2
ab
I
ba

,
3
a b c
II
b c a
,
1 1 1 9
III
a b c a b c

(vi
, , 0abc
). Bất đẳng thc nào trong các bất đẳng
thức trên là đúng?
A. ch
I
đúng. B. ch
II
đúng.
C. ch
III
đúng. D.
,,I II III
đều đúng.
Li gii
Chn D
Ta có:
2 . 2
a b a b
I
b a b a
đúng;
3
3 . . 3
a b c a b c
II
b c a b c a
đúng;
3
3
1 1 1 1
3
3
a b c abc
a b c abc
1 1 1
9abc
abc



1 1 1 9
a b c a b c

III
đúng.
Câu 21: [0D4-1-2] Vi
m
,
0n
, bất đẳng thc:
33
mn m n m n
tương đương vi bt
đẳng thc
A.
22
0m n m n
. B.
22
0m n m n mn
.
C.
2
0m n m n
. D. Tt c đều sai.
Li gii
Chn C
3 3 2 3 2 3
0mn m n m n m n m mn n
22
0m m n n m n
2
0m n m n
.
Câu 22: [0D4-1-2] Cho
, 0xy
. Tìm bất đẳng thc sai?
A.
2
4x y xy
. B.
1 1 4
x y x y

.
C.
2
14
xy
xy
. D.
2
22
2x y x y
.
Li gii
Chn B
1 1 1 1 4
4xy
x y x y x y



đẳng thc xy ra
xy
.
Câu 23: [0D4-1-2] Cho
22
1xy
, gi
S x y
. Khi đó ta có
A.
2S
. B.
2S
. C.
22S
. D.
11S
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
12x y xy
21xy
.
Mt khác:
2
2 2 2
22S x y x xy y
22S
.
Câu 24: [0D4-1-2] Cho
,xy
hai s thực thay đổi sao cho
2xy
. Gi
22
m x y
. Khi
đó ta có:
A. giá tr nh nht ca
m
2
. B.g tr nh nht ca
m
là
4
.
C. giá tr ln nht ca
m
2
. D.gtr ln nht ca
m
là
4
.
Li gii
Chn A
Ta có:
22x y y x
.
Do đó:
22
2 2 2 2
2 2 4 4 2 1 2 2;m x y x x x x x x
.
Vy giá tr nh nht ca
m
2
.
Câu 25: [0D4-1-2] Vi mi
2x
, trong c biu thc:
2
x
,
2
1x
,
2
1x
,
1
2
x
,
2
x
g tr biu
thco nh nht?
A.
2
x
. B.
2
1x
. C.
2
1x
. D.
2
x
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2 2 2
11x x x


và
1
22
xx
.
Mt khác:
2
22
24
0; 2
2 1 2 1 2 1
x x x
x x x
x
x x x

2
21
x
x

.
Câu 26: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
21
x
fx
x

vi
1 x
A.
2
. B.
5
2
. C.
22
. D. 3.
Li gii
Chn B
Ta có:
2 1 2 1 1 2 1 5
2.
2 1 2 1 2 2 1 2 2
x x x
fx
x x x

.
Vy hàm s
fx
có giá tr nh nht bng
5
2
.
Câu 27: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
1
2f x x
x

vi
0x
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
22
.
Li gii
Chn D
Ta có:
11
2 2 2 . 2 2f x x x
xx
.
Vy hàm s
fx
có giá tr nh nht bng
22
.
Câu 28: [0D4-1-2] Xét các mệnh đề sau đây:
I.
22
2a b ab
II.
33
()ab a b a b
III.
44ab ab
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch I. B. Ch II. C. I và III. D. I, II và
III.
Li gii
Chn A
I đúng vì
2
0BDT a b
II, III sai vi
0, 1ab
.
Câu 29: [0D4-1-2] Xét các mệnh đề sau
2
4
1
.
12
a
a
1
.
12
ab
ab
2
2
11
.
22
a
a
2
1
ab
ab
.
S mệnh đề đúng là .
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn D
A đúng vì
2
2 4 2
2 1 1 0BDT a a a
B sai vi
1, 2ab
C đúng vì
2
2
2 2 2
2
11
2 2 1 1 1 0
22
a
a a a
a
.
D sai vi
1; 1ab
Câu 30: [0D4-1-2] Cho
, , a b c
dương. Bất đẳng thức nào đúng?
A.
1 1 1 8
a b c
b c a
. B.
1 1 1 3
a b c
c a b
.
C.
1 1 1 3
b c a
c a b
. D.
6a b b c c a abc
.
Li gii
Chn A
Vi
,,abc
dương thì
1 2 ,1 2
a a b b
b b c c
12
cc
aa

, nhân vế theo vế ta
chn A
Câu 31: [0D4-1-2] Cho
22
4xy
. Câu nào sau đây sai ?
A.
|3 4 | 10xy
. B.
|3 4 | 5xy
.
C.
|3 4 | 25xy
. D.
|3 4 | 20xy
.
Li gii
Chn B
Vi mi
,xy
thì
2 2 2 2
3 4 3 4 10x y x y
nên B sai.
Câu 32: [0D4-1-2] Cho bn s
, , , a b x y
tha mãn
2 2 2 2
1a b x y
. Tìm bất đẳng
thức đúng.
:| | 1I ax by
.
:| ( ) ( ) | 2II a x y b x y
.
:| ( ) ( ) | 2III a x y b x y
.
:| | 1IV ay bx
.
S mệnh đề đúng là .
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Li gii
Chn D
A đúng vì
2 2 2 2
1ax by a b x y
.
B đúng vì
22
2 2 2 2 2 2
22a x y b x y a b x y x y a b x y


.
Tương tự C, D đúng.
Câu 33: [0D4-1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
56y x x
trên đoạn
2;3
.
A.
5
2
. B.
1
4
. C.
1
. D.
1
2
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
1 5 1
, 2;3
4 2 4
y x x



15
42
yx
.
Câu 34: [0D4-1-2] Tìm giá tr ln nht ca hàm s
63
8y x x
trên đoạn
0;2
.
A.
8
B.
16
. C.
4
. D.
3
4
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
3
16 4 16, 0;2y x x
3
16 4 0;2yx
.
Câu 35: [0D4-1-2] Trong các s
32
,
15
,
23
,
4
A. s nh nht là
15
, s ln nht là
23
.
B. s nh nht là
23
, s ln nht là
4
.
C. s nh nht là
15
, s ln nht là
32
.
D. s nh nht là
23
, s ln nht là
32
.
Li gii
Chn D
Dùng máy tính cm tay kiểm tra ta được
2 3 15 4 3 2
.
Câu 36: [0D4-1-2] Cho hai s thc
,ab
sao cho
ab
. Bất đẳng thức nào sau đây không
đúng?
A.
44
ab
. B.
2 1 2 1 ab
. C.
0ba
. D.
22 ab
.
Li gii
Chn A
44
a b a b
không đúng. V dụ
3; 4;a b a b
nhưng
44
44
34ab
.
Câu 37: [0D4-1-2] Nếu
01a
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1
a
a
. B.
1
a
a
. C.
aa
. D.
32
aa
.
Li gii
Chn A
Ly ví d c th vi
1
4
a
ta s thấy được ch có kết qu
1
a
a
là đúng.
Câu 38: [0D4-1-2] Nếu
a b a
b a b
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
0ab
. B.
ba
. C.
0ab
. D.
0a
0b
.
Li gii
Chn A
0a b a b
;
00b a b a a
Suy ra
0ab
.
Câu 39: [0D4-1-2] Cho
,,abc
độ dài ba cnh ca mt tam giác. Mệnh đề nào sau đây
không đúng?
A.
2
a ab ac
.
B.
2
ab bc b
.
C.
2 2 2
2 b c a bc
. D.
2 2 2
2 b c a bc
.
Li gii
Chn D
2
2 2 2 2 2 2 2
22b c a bc b c bc a b c a
0b c a a c b
(Vô lý).
Câu 40: [0D4-1-2] Cho
2
f x x x
. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
()fx
có giá tr nh nht bng
1
4
. B.
()fx
có giá tr ln nht bng
1
2
.
C.
()fx
có giá tr nh nht bng
1
4
. D.
()fx
có giá tr ln nht bng
1
4
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
22
1 1 1 1 1
2. .
2 4 4 2 4
f xx xxxx


1
4
.
Đẳng thc xy ra khi
1
2
x
.
Vy,
()fx
có giá tr ln nht bng
1
4
.
Câu 41: [0D4-1-2] Cho hàm s
2
1
1
fx
x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
()fx
có giá tr nh nht là
0
, giá tr ln nht bng
1
.
B.
()fx
không có giá tr nh nht, giá tr ln nht bng
1
.
C.
()fx
có giá tr nh nht là
1
, giá tr ln nht bng
2
.
D.
()fx
không có giá tr nh nht và giá tr ln nht.
Li gii
Chn B
Ta có:
0fx
nên không có giá tr nh nht.
Ta có:
2
1 1x
2
1
1
1
x
. Đẳng thc xy ra khi
0x
.
Vy,
()fx
không có giá tr nh nht, giá tr ln nht bng
1
.
Câu 42: [0D4-1-2] Vi giá tr nào ca
a
thì h phương trình
1
21
xy
x y a

nghim
( ; )xy
vi
.xy
ln nht
A.
1
4
a
. B.
1
2
a
. C.
1
2
a 
. D.
1a
.
Li gii
Chn B
H phương trình có nghiệm
xa
,
1ya
Ta có:
22
2.
1 1 1
1
2 4 4
axy a a a a a

2
1 1 1
2 4 4
a


Đẳng thc xy ra khi
1
2
a
.
Vy
xy
ln nht khi
1
2
a
.
Câu 43: [0D4-1-2] Cho biết hai s
a
b
có tng bng
3
. Khi đó, tch hai số
a
b
A. có giá tr nh nht là
9
4
. B. có giá tr ln nht là
9
4
.
C. có giá tr ln nht là
3
2
. D. không có giá tr ln nht.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
33ab a a a a
2
22
3 9 9 3 9 9
2
3
2
2
4
.
4 4 4
a aaaa

Đẳng thc xy ra khi
3
2
a
.
Vy,
ab
có giá tr ln nht là
9
4
.
Câu 44: [0D4-1-2] Cho
2ab
. Khi đó, tch hai số
a
b
A. có giá tr nh nht là
1
. B. có giá tr ln nht là
1
.
C. có giá tr nh nht khi
ab
. D. không có giá tr nh nht.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2
2 1 112ab a a aaa  
Đẳng thc xy ra khi
1a
Vy,
ab
đạt giá tr nh nht là
1
.
Câu 45: [0D4-1-2] Vi mi
2x
, trong các biu thc:
2
x
,
2
1x
,
2
1x
,
1
2
x
,
2
x
giá tr biu
thc nào là nh nht?
A.
2
x
. B.
2
1x
. C.
2
1x
. D.
2
x
.
Li gii
Chn B
Nếu
2x
thì
2
1
x
,
22
13x
,
2
2
1x
,
13
22
x
,
1
2
x
.
Vy giá tr ca biu thc
2
1x
là nh nht.
Câu 46: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca biu thc
2
3xx
vi
x
là:
A.
3
2
. B.
9
4
. C.
27
4
. D.
81
8
.
Li gii
Chn B
Ta có:
22
2
3 9 9 3 9
3
2 4 4
.
4
2.
2
x x x xx



9
4

Đẳng thc xy ra khi
3
2
x 
Vy giá tr nh nht ca biu thc là
9
4
.
Câu 47: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca biu thc
2
3xx
vi
x
là:
A.
9
4
. B.
3
2
. C.
0
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
30xx
Đẳng thc xy ra khi
0x
.
Câu 48: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca biu thc
2
6A x x
vi
x
là:
A.
9
. B.
6
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
Ta có :
2
22
2
6 6 6 9 9 3 9 9A x x x x x x x
min
9A
khi
3 0 3xx
.
Câu 49: [0D4-1-2] Cho biu thc
P a a
vi
0a
. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề
đúng?
A. Giá tr ln nht ca
P
1
4
. B. Giá tr nh nht ca
P
1
4
.
C. Giá tr ln nht ca
P
1
2
. D.
P
đạt giá tr nh nht ti
1
4
a
.
Li gii
Chn A
Ta có :
2
1 1 1 1 1
4 4 4 2 4
P a a a a a a a
1
4
max
P
khi
11
0
24
aa
.
Câu 50: [0D4-1-2] Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
59
fx
xx

bng
A.
11
4
. B.
4
11
. C.
11
8
. D.
8
11
.
Li gii
Chn D
Ta :
2
2
59
f x f x
xx


đạt giá tr ln nht khi
2
59A x x
đạt giá
tr nh nht.
2
22
min
25 11 5 11 11 11
5 9 5
4 4 2 4 4 4
A x x x x x A
khi
5
2
x
Vy
fx
đạt giá tr ln nht là
8
11
khi
5
2
x
.
Câu 51: [0D4-1-2] Cho biu thc
2
1f x x
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm s
()fx
ch có giá tr ln nht, không có giá tr nh nht.
B. Hàm s
()fx
ch có giá tr nh nht, không có giá tr ln nht.
C. Hàm s
()fx
có giá tr nh nht và giá tr ln nht.
D. Hàm s
()fx
không có giá tr nh nht và không có giá tr ln nht.
Li gii
Chn C
TXĐ :
1;1D 
2
min max
0 1 1 0; 1x D x y y
.
Vy hàm s có GTLN và GTNN.
Câu 52: [0D4-1-2] Cho
a
s thc bt kì,
2
2
1
a
P
a
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng vi
mi a?
A.
1P 
. B.
1P
. C.
1P 
. D.
1P
.
Li gii
Chn D
Cách 1. Xét
2
2
2 2 2
1
2 2 1
10
1 1 1
1 1
a
a a a
P
a a a
P



.
Vy, chọn đáp án D.
Cách 2. Khi
11aP
loại đáp án A, B và C.
Câu 53: [0D4-1-2] Cho
2 2 2
Q a b c ab bc ca
vi
,,abc
là ba s thc. Khng định nào
sau đây đúng?
A.
0Q
ch đúng khi
,,abc
là nhng s dương.
B.
0Q
ch đúng khi
,,abc
là nhng s không âm.
C.
0.Q
vi
,,abc
là nhng s bt kì.
D.
0Q
vi
,,abc
là nhng s bt kì.
Li gii
Chn D
2 2 2
22Q a b c ab bc ca
2 2 2 2 2 2
2 2 2a ab b b bc c c ca a
2 2 2
0 , ,
0 , ,
a b b c c a a b c
Q a b c
Vy, chọn đáp án D.
Câu 54: [0D4-1-2] S nguyên
a
ln nht sao cho
200 300
3a
là:
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Li gii
Chn C
Ta có :
100 100
200 300 2 3 2 3 2
3 3 3 27 5a a a a a
.
Câu 55: [0D4-1-2] Cho hai s thc
a
,
b
tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
.ab a b
. B.
a
a
bb
vi
0b
.
C. Nếu
ab
thì
22
ab
. D.
a b a b
.
Li gii
Chn C
+Ta có
22
a b a b
,
,ab
hay ta có C đúng.
+ Chn
2a
,
1b
thay vào các phương án chỉ có phương án C đúng.
Câu 56: [0D4-1-2] Cho hai s thc
a
,
b
tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
a b a b
. B.
a b a b
. C.
a b a b
. D.
a b a b
.
Li gii
Chn A
+ Vi mi s thc
a
,
b
ta có
a b a b a b
hay ta có A đúng.
+ Chn
3a 
,
2b 
ta B, D sai ch A, C đúng. Chọn
3a 
,
2b
thay
vào A, C chA đúng.
Câu 57: [0D4-1-2] Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mi s thc
x
?
A.
xx
. B.
xx
. C.
2
2
xx
. D.
xx
.
Li gii
Chn D
Chn
0x
thay vào các phương án ta có D đúng.
Câu 58: [0D4-1-2] Nếu
a
,
b
là nhng s thc và
ab
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn
đúng?
A.
22
ab
. B.
11
ab
vi
0ab
.
C.
b a b
. D.
ab
.
Li gii
Chn A
+Ta có
22
a b a b
,
,ab
hay ta có A đúng.
+ Chn
1
2
a
,
4b 
ta có B, C, D sai chA đúng.
Câu 59: [0D4-1-2] Cho
0a
. Nếu
xa
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
xa
. B.
xx
. C.
xa
. D.
11
xa
.
Li gii
Chn B
+ Ta có
,x x x
vy B đúng.
+ Chn
4x 
,
3a
ta có A, C, D đều sai, Vy chn. A.
Câu 60: [0D4-1-2] Nếu
xa
, vi
0a
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
xa
. B.
11
xa
. C.
xa
. D.
xa
.
Li gii
Chn D
Chn
1x
,
2a
thay vào ta có A, B, C đều sai chn. D.
Câu 61: [0D4-1-2] Cho
1a
,
1b
. Bất đẳng thức nào sau đây Sai?
A.
21aa
. B.
21ab a b
. C.
21ab b a
. D.
21bb
.
Li gii
Chn C
Chn
1a
,
1b
thay vào ta có A, B, D đúng chỉ C sai.
Câu 62: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
()f x x
x

vi
0x
A.
4
. B.
1
2
. C.
2
. D.
22
.
Li gii
Chn D
0x
nên ta có
2
0
x
.
Áp dụng BĐT Cô-Si cho hai s
x
2
x
ta có
22
2 . 2 2xx
xx
. Du
""
xy ra khi và ch khi
2
2, 0x x x
x
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
22
khi
2x
.
Câu 63: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
3
( ) 2f x x
x

vi
0x
A.
43
. B.
6
. C.
23
. D.
26
.
Li gii
Chn D
0x
nên ta có
20x
3
0
x
.
Áp dụng BĐT Cô-Si cho hai s
2x
3
x
ta có
33
2 2 2 . 2 6xx
xx
. Du
""
xy ra khi và ch khi
33
2 , 0
2
x x x
x
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
26
khi
3
2
x
.
Câu 64: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
()
21
x
fx
x

vi
1 x
A.
2
. B.
5
2
. C.
22
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
21
x
fx
x

1 2 1
2 1 2
x
x
1 2 1 5
2.
2 1 2 2
x
x
.
Du
""
xy ra khi và ch khi
12
3, 1
21
x
xx
x
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
5
2
khi
3x
.
Câu 65: [0D4-1-2] Cho
2x
. Giá tr ln nht ca hàm s
2
()
x
fx
x
bng
A.
1
22
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn A
Cách 1:
Vi
20xy
.
Ta có
22
2
. 2 0
x
y y x x
x
,
Nếu
02yx
.
Nếu
0y
khi đó hàm số đạt giá tr ln nht, nh nht khi
có nghim
Vy ta có
2
0 1 8 0y
11
2 2 2 2
y
.
Du
""
xy ra khi và ch khi
2
4
8 16 0
1, ktm
x
xx
x
.
Vy hàm s đạt giá tr ln nht
1
22
y
khi
4x
.
Cách 2: (S dng kiến thc 12).
Ta có
2
4
22
x
y
xx

;
04yx
.
Lp BBT và da vào BBT ta có hàm s đạt giá tr ln nht
1
22
y
khi
4x
.
Câu 66: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
1
( ) 2f x x
x

vi
0x
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
22
.
Li gii
Chn D
Ta có
1
2f x x
x

1
2 2 . 2 2x
x

.
Du
""
xy ra khi và ch khi
12
2 , 0
2
x x x
x
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
22
khi
2
2
x
.
Câu 67: [0D4-1-2] Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
( ) 2f x x
x

vi
0x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
22
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
1
2f x x
x

2
1
xx
x
3
2
1
3 . . 3xx
x

. Du
""
xy ra khi và ch khi
2
1
xx
x

2
1x
1 0x do x
.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
3
khi
1x
.
Câu 68: [0D4-1-2] Cho
a
,
b
,
c
,
d
là các s dương. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Nếu
ac
bd
thì
a b c d
ac

. B. Nếu
ac
bd
thì
a b c d
bd

.
C.
a b c ab bc ca
. D.
2 ( ) 2ab a b ab a b
.
Li gii
Chn A
Ta có
ac
bd
bd
ac

11
bd
ac
b a d c
a a c c
a b c d
ac


.
Ta có
ac
bd
a b c d a b c d
b b d d b d

.
Ta có
2a b ab
,
2b c bc
,
2c a ca
.
Cng vế theo vế ta có
a b c ab bc ca
Du
""
xy ra khi và ch khi
abc
.
Ta có
2a ab a b
;
2b ab b a
.
Cng vế theo vế ta có
22a b ab ab a b
, Du
""
xy ra khi và ch
khi
1ab
.
Câu 69: [0D4-1-2] Chn mệnh đề đúng.
A. Giá tr ln nht ca hàm s
13y x x
vi
13x
2 khi 2x
B. Giá tr nh nht ca hàm s
13y x x
vi
13x
2 khi 2x
C. Giá tr nh nht ca hàm s
2
2 5 1y x x
17 5
khi
84
x
D. Giá tr ln nht ca hàm s
2
2 5 1y x x
17 5
khi
84
x
Li gii
Chn A
Vi
13x
thì ta có
0y
1
.
Khi đó ta có
2 2 2
2 2 1
1 3 1 3 1 1 4y x x x x



.
Du
""
xy ra khi và ch khi
1 3 2x x x
.
Hay ta có
2
4 2 2yy
2
.
T
1
2
ta có
02y
.
Vy giá tr ln nht ca hàm s
2y
khi
2x
.
Câu C,D sai vì:
Ta có
2
2 5 1y x x
2
5 17
2
48
x



17
8

.
Vy giá tr nh nht ca hàm s
17
8
y 
khi
5
4
x
.
Câu 70: [0D4-1-2] Cho
2 2 2
1abc
. Hãy chn mệnh đề đúng.
A.
0ab bc ca
. B.
1
2
ab bc ca
.
C.
1ab bc ca
. D.
1ab bc ca
.
Li gii
Chn B
+ Ta có
22
2a b ab
;
22
2b c bc
;
22
2c a ac
.
Cng vế theo vế ta có
2 2 2
22a b c ab bc ca
1ab bc ca
.
+ Ta có
2
0abc
2 2 2
20a b c ab bc ca
1
2
ab bc ca
.
Bài 2: Bất phương trình, hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn.
Câu 71: [0D4-1-2] Nếu
ab
.cd
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
ac bd
. B.
a c b d
. C.
a d b c
. D.
ac bd
.
Li gii
Chn C
c d c d
Li
ab
Cng vế theo vế ta có:
a d b c
.
Câu 72: [0D4-1-2] Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mi s thc a?
A.
63aa
. B.
36aa
. C.
6 3 3 6 aa
. D.
63 aa
.
Li gii
Chn D
0:6 3a a a
loi A
0:3 6a a a
loi B
6 3 3 6 3 3 1a a a a
loi C
6 3 6 3aa
(luôn đúng).
Câu 73: [0D4-1-2] Nếu
,,abc
các s bt
ab
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn
đúng?
A.
3 2 3 2 a c b c
. B.
22
ab
. C.
ac bc
. D.
ac bc
.
Li gii
Chn A
3 3 3 2 3 2a b a b a c b c
(luôn đúng)
22
0a b a b
loi B
;0a b c ac bc
loi C
;0a b c ac bc
loi D.
Câu 74: [0D4-1-2] Nếu
0ab
,
0cd
thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A.
ac bc
. B.
a c b d
. C.
22
ab
. D.
ac bd
.
Li gii
Chn B
A, C, D luôn đúng.
Câu 75: [0D4-1-2] Nếu
0ab
,
0.cd
thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
A.
a c b d
. B.
ac bd
. C.
ab
cd
. D.
ad
bc
.
Li gii
Chn C
A, B luôn đúng.
Ta có:
0
ac bd
ac bd a d
bc bc b
b
c
c
D đúng.
Câu 76: [0D4-1-2] Nếu
22 a c b c
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
33 ab
. B.
22
ab
. C.
22ab
. D.
11
ab
.
Li gii
Chn C
2 2 2 2a c b c a b a b
(luôn đúng).
Câu 77: [0D4-1-2] Nếu
22ab
33 bc
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
ac
. B.
ac
. C.
33 ac
. D.
22
ac
.
Li gii
Chn B
22
33
a b a b
ac
b c b c

.
Câu 78: [0D4-1-2] Vi s thc
a
bt kì, biu thức nào sau đây có thể nhn giá tr âm?
A.
2
21aa
. B.
2
1aa
. C.
2
21aa
. D.
2
21aa
.
Li gii
Chn D
2
21aa
'2
0 2 1 0aa
aR
loi A
2
1aa
'2
3 0 1 0aa
aR
loi B
2
21aa
'2
0 2 1 0aa
aR
loi C
2
21aa
'2
2 0 2 1 0aa
12
;a a a
(vi a
1
;a
2
nghim ca
phương trình).
Câu 79: [0D4-1-2] Vi s thc
a
bt kì, biu thức nào sau đây luôn luôn dương.
A.
2
21aa
. B.
2
1aa
. C.
2
21aa
. D.
2
21aa
.
Li gii
Chn B
Giải thch thương tự như câu 12
2
1aa
2
3 0 1 0aa
aR
.
Câu 80: [0D4-1-2] Tìm khẳng định đúng:
A.
..a b ac bc
. B.
11
ab
ab
. C.
ab
ab cd
cd

. D.
a b a c b c
.
Li gii
Chn C
Theo lý thuyết ta chn C.
Câu 81: [0D4-1-2] Suy luận nào sau đây đúng:
A.
ab
ac bd
cd

. B.
ab
ab
cd
cd

.
C.
ab
a c b d
cd
. D.
0
0
ab
ac bd
cd



.
Li gii
Chn D
Theo BĐT ta chọn D.
Câu 82: [0D4-1-2] Vi mi
,0ab
, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.
0ab
. B.
22
0a ab b
. C.
22
0a ab b
. D.
0ab
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
222
13
2
0
4
a b ba ab b


( do
,0ab
).
Câu 83: [0D4-1-2 Vi hai s
,xy
dương thỏa
36xy
, bất đẳng thức sau đây đúng?
A.
2 12x y xy
. B.
2 72x y xy
. C.
2
36
2
xy
xy




. D.
2 72x y xy
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 2. 36 12x y xy
.
Câu 84: [0D4-1-2] Cho
0x
;
0y
2xy
. Gía tr nh nht ca
22
A x y
là:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn D
22
2
2 4 0, 0, 2x y xy x y xAx yy
.
Câu 85: [0D4-1-2] Cho
, , , 0a b c d
, tìm mệnh đề sai.
A.
1.
a a a c
b b b c
B.
1.
a a a c
b b b c
C.
.
a c a a c c
b d b b c d
D. Có ít nht mt trong ba mnh
đề trên sai.
Li gii
Chn C
Vi
, , , 0a b c d
A đúng
1
a
ab
b
ac bc
ab ac ab bc
a b c b a c
a a c
b b c

.
Tương tự B cũng đúng.
D thy C sai vì phn ví d
1 2 1 1 2 2 1 3 2
2 3 2 2 2 3 2 4 3
(vô lí).
Câu 86: [0D4-1-2] Vi
,0mn
, bất đẳng thc
33
.mn m n m n
tương đương với bt
đẳng thc
A.
22
. 0.m n m n
B.
22
. 0.m n m n mn
C.
2
0.m n m n
D. Tt c đều sai.
Li gii
Chn C
Ta có
3 3 2 2
..mn m n m n mn m n m n m n mn
2
0m n m n
Câu 87: [0D4-1-2] Cho
, 0xy
. Tìm bất đẳng thc sai.
A.
2
4.x y xy
B.
1 1 4
.
x y x y

C.
2
14
.
()xy x y
D.
2.x y xy
Li gii
Chn B
D thy
22
40x y xy x y
, nên A đúng. Từ đó kéo theo C đúng.
B sai vì bđt đúng là
1 1 4
x y x y

Câu 88: [0D4-1-2] Vi hai s
,xy
dương thoả
36xy
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 12.x y xy
B.
22
2 72.x y xy
C.
2
36.
2
xy
xy




D. Tt c đều đúng.
Li gii
Chn D
Áp dng bất đẳng thc AM-GM cho 2 s dương x,y ta thấy c 3 phương án trên đều
đúng.
Câu 89: [0D4-1-2] Cho bất đẳng thc
. Dấu đẳng thc xy ra khi nào?
A.
.ab
B.
. 0.ab
C.
. 0.ab
D.
. 0.ab
Li gii
Chn B
Ta có bất đẳng thc
x y x y
, dấu đẳng thc xy ra khi
.0xy
.
Khi đó
a b a b a b a b
, dấu đẳng thc xy ra khi
a( b) 0 0ab
Câu 90: [0D4-1-2] Cho
, , 0abc
Xét các bất đẳng thc sau
I)
2
ab
ba

II)
3
a b c
bca
III)
11
4ab
ab



Chn khẳng định đúng.
A. Ch I) đúng. B. Ch II) đúng. C. Ch III) đúng. D. C I),
II), III) đúng.
Li gii
Chn D
Áp dng bất đẳng thc AM-GM cho các s dương
,,abc
2 . 2
a b a b
b a b a
, đẳng thc xy ra khi
ab
.
3
3 . . 3
a b c a b c
b c a b c a
, đẳng thc xy ra khi
abc
.
1 1 1
2 .2 4a b ab
a b ab



đẳng thc xy ra khi
ab
.
Câu 91: [0D4-1-2] Cho
, , 0x y z
. Xét các bất đẳng thc sau
I)
3 3 3
3x y z xyz
II)
1 1 1 9
x y z x y z

III)
3
x y z
y z x
Chn khẳng định đúng.
A. Ch I) đúng . B. Ch I) và III) đúng . C. C I), II), III) đúng. D. Ch III)
đúng.
Li gii
Chn B
D thấy I) và III) đúng.
Li
3
3
1 1 1 1 1 1 1 9
3 .3 9x y z xyz
x y z xyz x y z x y z




. Vy II)
sai.
Câu 92: [0D4-1-2] Cho
, , 0abc
. Xét các bất đẳng thc sau
I)
2
ab
ba

II)
3
a b c
bca
III)
1 1 1 9
a b c a b c

Bất đẳng thức nào đúng?
A. Ch I) đúng. B. Ch II) đúng. C. Ch III) đúng. D. C I),
II), III) đúng.
Li gii
Chn D
D thấy I) và III) đúng.
Li
3
3
1 1 1 1
3. .3. 9a b c abc
a b c abc



1 1 1 9
a b c a b c

.Vy
III) cũng đúng.
Câu 93: [0D4-1-2] Cho
,0ab
. Chng minh
2
ab
ba

. Mt học sinh làm như sau
I)
2
ab
ba

22
2
ab
ab

(1)
II) (1)
2 2 2 2 2
2 2 0 ( ) 0a b ab a b ab a b
III) vì
2
0ab
đúng
, 0ab
nên
2
ab
ba

Cách làm trên
A. Sai t I). B. Sai t II). C. Sai III). D. C I),
II), III) đúng.
Li gii
Chn D
Câu 94: [0D4-1-2] Cho
, , 0abc
. Xét các bất đẳng thc
I)
3
3a b c abc
II)
1 1 1
9abc
abc



III)
9a b b c c a
.
Bất đẳng thức nào đúng
A. Ch I) và II) đúng. B. Ch I) và III) đúng. C. Ch I) đúng. D. C I),
II), III) đúng.
Li gii
Chn A
D thấy bđt I) và II) đúng còn bđt III) sai.
Câu 95: [0D4-1-2] Trong các hình ch nht có cùng chu vi thì
A. Hình vuông có din tích nh nht .
B. Hình vuông có din tích ln nht.
C. Không xác định được hình có din tích ln nht .
D. C A, B, C đều sai.
Li gii
Chn B
Gọi kch thước hai cnh hình ch nht
, , 0a b a b
chu vi P. Ta
2 a b P
.
Diện tch hình chữ nhật
22
2
.
2 4 16
a b P P
S ab
Khi đó
2
maxS
16
P
ab
.
§ 2. ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH.
Câu 1: [0D4-1-3] Bất đẳng thc
2 2 2 2 2
()a b c d e a b c d e
, , , ,a b c d e
tương
đương với bất đẳng thức nào sau đây?
A.
2 2 2 2
0.
2 2 2 2
b c d e
a a a a
B.
2 2 2 2
0.
2 2 2 2
a a a a
b c d e
C.
2 2 2 2
0.
2 2 2 2
a a a a
b c d e
D.
2 2 2 2
0.a b a c a d a e
Li gii
Chn B
2 2 2 2 2
()a b c d e a b c d e
2 2 2 2
2 2 2 2
0
4 4 4 4
a a a a
ab b ac c ad d ae e
2 2 2 2
0
2 2 2 2
a a a a
b c d e
Câu 2: [0D4-1-3] Cho
,0ab
ab a b
. Mệnh đề nào đúng?
A.
4.ab
B.
4.ab
C.
4.ab
D.
4.ab
Li gii
Chn B
,0ab
, ta
2
2
ab
a b ab



2
2
4
2
ab
a b a b a b



(*).
Li có
,0ab
nên chia hai vế ca (*) cho
0ab
, ta được
4ab
.
Câu 3: [0D4-1-3] Cho
, , 0a b c
a b c
P
a b b c c a
. Khi đó
A.
0 1.P
B.
2 3.P
C.
1 2.P
D.
3
.
2
P
Li gii
Chn C
AD bđt ở câu 4 :
1
a a a c
b b b c
, ta có
1
a a a c
a b a b a b c
.
Tương tự
b b a
b c a b c
,
c c b
c a a b c
.Suy ra
2P
.
Li có
,
a a b b
a b a b c b c a b c

,
cc
c a a b c
. Suy ra
1P
.
Vy
12P
.
Câu 4: [0D4-1-3] cho
, , 0abc
. Xét các bất đẳng thc
I)
1 1 1 8
a b c
b c a
II)
2 2 2
64b c c a a b
a b c
III)
a b c abc
Chn khẳng định đúng.
A. Ch I) đúng. B. Ch II) đúng. C. Ch I) và II) đúng. D. C I),
II), III) đúng.
Li gii
Chn C
1 1 1 . .
a b c b a c b a c
b c a b c a
2 2 2
8
ba cb ac
b c a
nên I) đúng .
Li có
4
22
24
bc
b c bc
aa
a
,
tương tự
44
22
4 , 4
ca ab
c a a b
bc
bc
,
suy ra
4 4 4
2 2 2
4 4 4 64
bc ca ab
b c c a a b
a b c
a b c
nên II) đúng.
D thy III) sai.
Câu 5: [0D4-1-3] Cho x, y nhng s thực dương thỏan
5
4
xy
. G tr nh nht ca biu
thc
41
4
P
xy

:
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
65
4
.
Li gii
Chn C
Áp dng bất đẳng thc Cauchy schwarz ta có
22
2
11
25
2
4 1 2
22
4
5
5
4
4
P
x y x y x y
Du bng xy ra khi
1
1,
4
xy
.
Câu 6: [0D4-1-3] Cho
0ab
và
2
1
1
a
x
aa

,
2
1
1
b
y
bb

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
xy
. B.
xy
.
C.
xy
. D. Không so snh được.
Li gii
Chn B
Ta có:
11
1
a
xa

11
1
b
yb

.
Suy ra:
1 1 1
1
11
ab
x y a b




Do
0ab
nên
11a 
11b
suy ra:
1
1
11ab

1
10
11ab

.
Vy
11
0
xy

11
xy

do
0x
0y
nên
11
xy
xy
.
Câu 7: [0D4-1-3] Cho
, , 0abc
. Xét các bất đẳng thc sau:
I)
2
ab
ba

. II)
3
a b c
b c a
. III)
11
4ab
ab



.
Bất đẳng thức nào đúng?
A. Ch I) đúng. B. Ch II) đúng. C. Ch III) đúng. D. C ba
đều đúng.
Li gii
Chn D
Ta có:
2 . 2
a b a b
I
b a b a
đúng;
3
3 . . 3
a b c a b c
II
b c a b c a
đúng;
2
1 1 1
2
a b ab
a b ab


11
4ab
ab



()III
đúng.
Câu 8: [0D4-1-3] Cho
, , 0abc
. Xét các bất đẳng thc:
I)
3
3a b c abc
II)
1 1 1
9abc
abc



III)
9a b b c c a
.
Bt đẳng thức nào đúng:
A. Ch I) và II) đúng. B. Ch I) và III) đúng.
C. Ch I) đúng. D. C ba đều đúng.
Li gii
Chn A

3
3a b c abc I
đúng;

3
3
1 1 1 1
3
3
a b c abc
a b c abc
1 1 1
9abc
abc



1 1 1 9
II
a b c a b c

đúng;

2a b ab
;
2b c bc
;
2c a ca
8a b b c c a abc
III
sai.
Câu 9: [0D4-1-3] Cho
, , 0abc
. Xét các bất đẳng thc:
I)
1 1 1 8
a b c
b c a
. II)
2 2 2
64b c c a a b
a b c
.
III)
a b c abc
. Bất đẳng thức nào đúng?
A. Ch I) đúng. B. Ch II) đúng.
C. Ch I) và II) đúng. D. C ba đều đúng.
Li gii
Chn C
12
aa
bb

;
12
bb
cc

;
12
cc
aa

1 1 1 8 8
a b c a b c
b c a b c a
I
đúng.
1
2
b
b
aa

;
1
2
c
c
aa

4
22
2
2 4 4
bc bc
bc
a a a
.
Tương tự:
4
2
2
4
ac
ca
bb
;
4
2
2
4
ab
ab
cc

.
Suy ra:
2 2 2
64b c c a a b II
a b c
đúng.
Ta có:
2
3
3
33abc a b c abc abc
33abc III
sai.
Câu 10: [0D4-1-3] Cho
, , 0x y z
và xt ba bất đẳng thc(I)
3 3 3
3x y z xyz
; (II)
1 1 1 9
x y z x y z

; (III)
3
x y z
y z x
. Bất đẳng thc nào là đúng?
A. Ch I đúng. B. Ch I và III đúng. C. Ch III đúng. D. C ba
đều đúng.
Li gii
Chn B
3 3 3 3 3 3
3
33x y z x y z xyz I
đúng;
3
3
1 1 1 1
3
3
x y z xyz
x y z xyz
1 1 1
9x y z
x y z



1 1 1 9
II
x y z x y z

sai;
3
3 . . 3
x y z x y z
III
y z x y z x
đúng.
Câu 11: [0D4-1-3] Cho
,0ab
và
ab a b
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4ab
. B.
4ab
. C.
4ab
. D.
4ab
.
Li gii
Chn B
Áp dng bất đẳng thc Cô si ta có:
2
4
ab
ab
.
Do đó:
ab a b
2
4
ab
ab
2
4 0 4 0a b a b a b a b
40ab
(vì
0ab
)
4ab
.
Câu 12: [0D4-1-3] Cho
a b c d
và
x a b c d
,
y a c b d
,
z a d b c
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
x y z
. B.
y x z
. C.
z x y
. D.
x z y
.
Li gii
Chn A
Ta có:
x y a b c d a c b d a c d b c d a b d c b d
0a c b bd cd d a b c
.
Suy ra:
xy
.
Tương tự:
0x z a c d b x z
;
0y z a b d c y z
.
Câu 13: [0D4-1-3] Bt đẳng thc:
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
,
, , , a b c d
tương đương với bất đẳng thức nào sau đây?
A.
2 2 2 2
0
2 2 2 2
b c d e
a a a a
.
B.
2 2 2 2
0
2 2 2 2
a a a a
b c d e
.
C.
2 2 2 2
0
2 2 2 2
a a a a
b c d e
.
D.
2 2 2 2
0a b a c a d a d
.
Li gii
Chn B
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
2 2 2 2
2 2 2 2
0
4 4 4 4
a a a a
ab b ac c ad d ae e
2 2 2 2
0
2 2 2 2
a a a a
b c d e
.
Câu 14: [0D4-1-3] Cho
2x
. Giá tr ln nht ca hàm s
2x
fx
x
bng:
A.
1
22
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn A
Ta
0fx
2
2
22
2 1 2 1 1 1 1 1
20
8 4 8
22
x
f x f x
x x x x





.
Vy giá tr ln nht ca hàm s bng
1
22
.
Câu 15: [0D4-1-3] Vi
, , 0abc
. Biu thc
a b c
P
b c c a a b

. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
3
0
2
P
. B.
3
2
P
. C.
4
3
P
. D.
3
2
P
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1 1 1
3P a b c
b c c a a b



.
Áp dng bất đẳng thc
1 1 1 9
x y z x y z

suy ra:
1 1 1 9
2b c c a a b a b c
.
Do đó
93
3
22
PP
; đẳng thc xy ra khi
abc
.
Câu 16: [0D4-1-3] Cho
3
s
, , a b c
. Bất đẳng thc nào sau đây đúng?
A.
2a b ab
. B.
2 2 2 2
( 2 3 ) 14( )a b c a b c
.
C.
2 2 2
ab bc ca a b c
. D.
1 1 4
a b a b

.
Li gii
Chn C
C đúng vì
2 2 2
2 2 2
0ab bc ca a b c a b b c c a
.
Câu 17: [0D4-1-3] Cho
, , a b c
3
cnh ca tam giác. Xét các bất đẳng thức sau đây:
I.
2 2 2
2( ).a b c ab bc ca
II.
2 2 2
2( ).a b c ab bc ca
III.
2 2 2
.a b c ab bc ca
Bất đẳng thức nào đúng?
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. II
III.
Li gii
Chn B
II đúng vì
2 2 2 2
2 2 2 2 0BDT a ac c b b ab bc


20a c b a c b b b a c
I và III sai vi
3, 4, 5a b c
.
Câu 18: [0D4-1-3] Cho
, , a b c
3
s không âm. Xét bất đẳng thức nào sau đây đúng?
33
: ( )I ab b a a b
.
:( )( 1) 4II a b ab ab
.
:III a b c ab bc ca
.
2 2 2
:9IV a b c a b c abc
.
Các mệnh đề đúng là .
A. Ch I. B. Ch II, III. C. Ch III. D. II
III, IV.
Li gii
Chn D
A sai vi
0, 1ab
.
B đúng vì
20a b ab
1 2 0ab ab
nên
14a b ab ab
.
C đúng vì
2 , 2a b ab b c bc
2c a ca
, cng vế theo vế ta được
đpcm.
Câu 19: [0D4-1-3] Câu nào sau đây đúng với mi s
x
y
?
A.
22
2 4 6x y xy
B.
2 2 2 2
4 ( ) ( )xy x y x y
.
C.
12xy xy
. D.
22
30x y xy
.
Li gii
Chn B
A sai vi
1, 2xy
.
C sai vi
0, 0xy
.
D sai vi
1; 2xy
.
Câu 20: [0D4-1-3] Cho
, , a b c
dương. Câu nào sau đây sai ?
A.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48a a b b ab
.
B.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48b b a a ab
.
C.
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 2a b c a b c



.
D.
1 1 1 8
a b c
b c a
.
Li gii
Chn C
A đúng khi p dụng BĐT Cauchy
1 2 2 2aa
;
2 3 2 6a b ab
;
3 1 2 3bb
B đúng khi p dụng BĐT Cauchy có
1 2 2 2bb
;
2 3 2 6b a ab
;
3 1 2 3aa
C sai vi
1, 2, 3a b c
.
D đúng khi p dụng BĐT Cauchy
12
aa
bb

;
12
bb
cc

;
12
cc
aa

Câu 21: [0D4-1-3] Cho
, , a b c
dương. Bất đẳng thc nào đúng?
A.
1 1 1
( ) 3abc
abc



. B.
1 1 1
( ) 9abc
abc



.
C.
1 1 1
( ) 9abc
abc



. D.
1 1 1
( ) 3abc
abc



.
Li gii
Chn C
C đúng vì
3
3a b c abc
3
1 1 1 1
3
a b c abc
, nhân vế theo vế ta chn C .
Câu 22: [0D4-1-3] Cho
22
1xy
, gi
S x y
. Khi đó ta có
A.
2S 
. B.
2S
. C.
22S
. D.
11S
.
Li gii
Chn C
2 2 2 2 2
2 2 2x y xy yS x
Đẳng thc xy ra khi
xy
.
Vy,
22S
.
Câu 23: [0D4-1-3] Cho
,xy
hai s thực thay đổi sao cho
2xy
. Gi
22
m x y
. Khi
đó ta có:
A. giá tr nh nht ca
m
2
. B. giá tr nh nht ca
m
4
.
C. giá tr ln nht ca
m
2
. D. giá tr ln nht ca
m
4
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
22
2 4 2m xyx y x y xy 
4
2
m
xy

22
4
2 2. 4
2
m
m x xy my
2m
Vy giá tr nh nht ca
m
là 2.
Câu 24: [0D4-1-3] Bất đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. Nếu
,ab
dương thì
4
ab a b
ab
.
B. Vi
,ab
bt k
2 2 2 2
2 a ab b a b
.
C. Nếu
,,abc
dương thì
1 1 1
9.abc
abc



.
D. Nếu
,,abc
dương thì
3
2
a b c
b c c a a b
.
Li gii
Chn A
Xét đáp án A
22
4
0
4 4 4
ab a b a b
ab a b
a b a b a b
4
ab a b
ab

Xét đáp án B
2
2 2 2 2 2 2
2 2 0a ab b a b a ab b a b
2 2 2 2
2 a ab b a b
Xét đáp án C
1 1 1
9.abc
abc



Áp dng bất đẳng thc Côsi cho 3 s dương
3
3a b c abc
3
1 1 1 1
3
a b c abc
Nhân vế theo vế suy ra
1 1 1
9abc
abc



1 1 1
9.abc
abc



Xét đáp án D
3
2
a b c
b c c a a b
Ta có:
3
2
a b c
b c c a a b
3
1 1 1 3
2
a b c
b c c a a b
9
2
a b c a b c a b c
b c b c b c

1 1 1 9
2
abc
b c b c b c




Áp dng bất đẳng thc Côsi cho 3 s dương
3
13
0
22
a b c a b b c c a a b b c c a


3
1 1 1 1
30
b c b c b c a b b c c a
Nhân vế theo vế suy ra
1 1 1 9
2
abc
b c b c b c




Vy
3
2
a b c
b c c a a b
vi
, , 0abc
là bất đẳng thức đúng
3
2
a b c
b c c a a b
.
Câu 25: [0D4-1-3] Cho
,ab
là các s thc. Bất đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A.
2
ab
ab
vi
, 0.ab
. B.
2
22
22
a b a b



.
C.
22
1a b a b ab
. D.
22
93a b a b ab
.
Li gii
Chn C
Xét :
2
2 2 0 0
2
ab
ab a b ab a b ab a b
Đáp án A sai khi
0ab
.
Xét:
2
2 2 2 2 2 2
2
2 2 4 2
a b a b a ab b a b



2
2 2 2 2
2 2 0.a ab b a b a b
Đáp án B sai khi
ab
.
Xét :
2 2 2 2
1 2 1 2a b a b ab a b a b ab
2 2 2 2
2 2 1 2 1 0a ab b a a b b
2 2 2
1 2 0 , .a b a b a b
.
Đáp án C đúng
Xét :
2 2 2 2
9 3 2 9 2 3a b a b ab a b a b ab


2 2 2 2
2 2 2
2 6 9 6 9 0
3 3 0
a ab b a a b b
a b a b
Đáp án D sai khi
3ab
.
Câu 26: [0D4-1-3] Giá tr nh nht ca hàm s
2
1
( ) 2f x x
x
vi
0x
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
22
.
Li gii
Chn C
0x
20x
,
2
1
0
x
.
Áp dng bdt cosi ta có:
3
2 2 2
1 1 1
( ) 2 3 . . 3f x x x x x x
x x x
.
Dấu “=” xảy ra khi
3
2
1
11x x x x
x
.
Câu 27: [0D4-1-3] Cho hai s
,xy
dương thỏa
12xy
, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2 12xy x y
. B.
2
36
2
xy
xy




. C.
22
2xy x y
. D.
2 12xy x y
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2x y xy
nên A đúng.
Câu 28: [0D4-1-3] Cho
,0mn
, bất đẳng thc
2
( ) 4m n mn
tương đương với bất đẳng
thức nào sau đây.
A.
22
( 1) ( 1) 0n m m n
. B.
2
( ) 0m n m n
.
C.
2
( ) 0m n m n
. D.
2
( ) 8m n mn
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2 2 2
( ) 4 2 0m n mn m n mn m n
. (Luôn đúng)
2
( ) 0m n m n
(Luôn đúng với mi
,0mn
)
Vy
22
( ) 4 ( ) 0m n mn m n m n
.
Câu 29: [0D4-1-3] (THPT Lê Quý Đôn - Qung Tr - Ln 1 - 2017 - 2018 - BTN) Cho
hai s thc
0x
,
0y
thay đổi và thỏa mãn điều kin:
22
x y xy x y xy
.
Giá tr ln nht ca biu thc:
33
11
M
xy

là:
A.
9
. B.
18
. C.
16
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
-x y xy x y xy
2
3x y xy x y xy
(1)
2
3x y xy x y
2
3
xy
xy
xy


(vì nếu
3xy
thì
09
vô lý)
Đặt
xyt
suy ra
2
3
t
xy
t
.
D thy
0t
vì nếu
0t
thì t (1) cho ta
0xy
trái gi thiết.
Mt khác:
2
2
xy
xy



22
34
tt
t

11
34t

(Vì
0t
nên
2
0t
)
1
3
t
t

.
Khi đó
33
11
M
xy

33
33
xy
xy
3
33
3x y xy x y
xy
2
2
69tt
t

.
Xét hàm s
2
2
69
tt
ft
t
trên khong
; 3 1; 
3
6 18
t
ft
t
,
03f t t
.
Ta có bng biến thiên:
T bng biến thiên ta thy giá tr ln nht ca hàm s
16
, đạt được khi
1t
1
2
xy
.
Câu 1: [0D4-1-4] Cho
, , 0abc
a b c
P
b c c a a b

. Khi đó
A.
01P
. B.
12P
. C.
23P
. D.
3
.
2
P
Li gii
Chn D
Tht vy
1 1 1
3 1 1 1
a b c
P a b c
b c c a a b a b b c c a



1 1 1 1
2
a b b c c a
a b b c c a





3
3
1 1 9 9 3
3 3 3
2 2 2 2
a b b c c a P
a b b c c a
Câu 2: [0D4-1-4] Cho 3 s
, , a b c
dương. Câu nào sau đây sai?
A.
ab bc ca
abc
c a b
. B.
. . 8
a b b c c a
b c c a a b
.
C.
ac cb ba
abc
b a c
. D. Có 1 câu sai trong 3 câu trên.
Lời giải.
Chọn C
Vì 3 số
, , a b c
dương nên:
2 2 2
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
(1)
ac cb ba abc acb cba
a b c a b c
b a c b a c
abc
b a c abc b a c ab bc ca
Mặt khác: áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki ta có:
2
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1
ab bc ca a b c b c a
2 2 2
1 1 1 1 1 1
ab bc ca a b c
Do đó: bất đẳng thức (1) sai.
Câu 3: [0D4-1-4] Cho 3 s
, , a b c
dương. Câu nào sau đây đúng.
A.
3
a b c
bca
. B.
2 2 2
1 . 1 . 1 8 2
abc
b c a
.
C.
2 2 2 2
5 3 4 5a b a b a b
. D. 2 câu B và C đúng.
Lời giải.
Chọn D
A. Đúng vì
, , a b c
dương nên áp dụng BĐT Cô-si ta có:
3
3 . . 3.
a b c a b c a b c
b c a b c a b c a
Dấu "=" xảy ra khi:
.abc
B. Sai vì:
2 2 2 2 2 2
1 . 1 . 1 2 .2 .2
a b c a b c
b c a b c a
2 2 2
1 . 1 . 1 16 2
abc
b c a
C. Sai vì:
3 4 0ab
.
Câu 4: [0D4-1-4] Cho 3 s
, , a b c
bt kì. Chọn đáp án sai.
A.
2
22
22
a b a b



. B.
2
( ) 4a b ab
.
C.
2
2 2 2
33
a b c a b c



. D. Có 1 câu sai trong 3 câu trên.
Lời giải.
Chọn D
A. Đúng vì áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki ta có:
2
22
2
2 2 2 2
1 1 .
22
a b a b
a b a b




B. Đúng vì:
22
0 4 .a b a b ab
C. Đúng vì áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki ta có:
2
2 2 2
2
2 2 2 2 2 2
111
33
a b c a b c
a b c a b c



.
Câu 5: [0D4-1-4] Cho
3 4 15.ab
Xét các câu sau đây?
I.
22
9.ab
II.
22
9 4 45.ab
III.
22
4 17.ab
Câu nào đúng?
A. Chỉ I. B.I, II và III C.IIII. D. Có I và
II.
Lời giải.
Chọn B
I. Đúng vì áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki ta có:
2
2 2 2 2 2 2
3 4 3 4 9.a b a b a b
II. Đúng vì áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki ta có:
2
2 2 2 2 2 2
1.3 2.2 1 2 9 4 9 4 45.a b a b a b
III. Đúng vì áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki ta có:
2
2
2 2 2 2 2 2 2 2
15
3. 2.2 3 2 4 4 4 17
13
a b a b a b a b
.
Câu 6: [0D4-1-4] Cho
, ab
dương thỏa mãn
4 4.ab
Câu nào sau đây đúng?
A.
1ab
. B.
2
16
27
ab
. C.
2
64
27
ab
. D. C 3
đáp án trên.
Li gii
Chn D
Áp dng bất đẳng thc Cô si cho 2 s dương
a
4b
ta có :
4 2 .4a b a b
44ab
1ab
. A đúng.
Áp dng bất đẳng thc Cô si cho 3 s dương
a
,
2b
2b
ta có :
3
22
.2 .2
3
a b b
a b b
3
22
4 16
4
3 27
ab ab
. B đúng.
Áp dng bất đẳng thc Cô si cho 3 s dương
,
22
aa
,
4b
ta có:
3
4
22
. .4
2 2 3
aa
b
aa
b
3
22
4 64
3 27
a b a b
. C đúng.
Câu 7: [0D4-1-4] t bất đẳng thc
a b a b
. Dấu “ =” xảy ra khi và ch khi:
A.
ab
. B.
0ab
. C.
0ab
. D. 2 câu A
C.
Li gii
Chn D
Ta có:
a b a b
2
22
2a b a b ab
22ab ab ab ab
Du bng xy ra khi và ch khi
ab
hoc
0ab
.
Câu 8: [0D4-1-4]Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
2
53
3
xx
y
x
vi
0x
.
A.
5 3 3
3
. B.
5 3 6
6
. C.
53
3
. D.
53
6
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
22
2
5 3 1 2 3 5 6 5 3
1 5. 1 5. 1 5.
3 3 6
2 3 2 3
2 .3
x x x x
y
xx
x
.
Câu 9: [0D4-1-4] Cho 2 s dương
, xy
thay đổi thỏa mãn điều kin
1xy
. Tìm giá tr
nh nht ca biu thc
1
.P xy
xy
A.
17
4
. B.
2
. C.
4
. D.
1
2
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
1
24
xy
xy xy
Đặt
xy t
, điều kin
1
4
t
Khi đó
1 1 15 1 15 1 15 17
2 . .4
16 16 16 16 2 4 4
P t t t
t t t t
.
Câu 10: [0D4-1-4] Cho
, , , a b c d
tha mãn
2 2 2 2
4a d b c
. Câu nào sau đây đúng ?
A.
4ac bd
. B.
4ac bd
.
C.
22ac bd
. D.
44ac bd
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2 2 2 2
ac bd a d c b
2
16 4 4ac bd ac bd
.
Câu 11: [0D4-1-4] Cho
n
s dương
1 2 3
, , ,...,
n
a a a a
tha mãn
1 2 3
... 1
n
a a a a
. Câu nào sau
đây đúng ? Cho biết
1.2.3.... !nn
A.
1
12
(1 )(1 )...(1 ) 2
n
n
a a a
. B.
2
1 2 3
(1 )(4 )(9 )...( ) 2 . !
n
n
a a a n a n
.
C.
12
(1 )(1 )...(1 ) 2
n
n
a a a
. D. Hai câu B và C.
Lời giải
Chọn D
Áp dụng bất đẳng thức Cô si cho 2 số dương ta có :
11
12aa
22
12aa
12
nn
aa
1 2 1 2 3 1 2 3
(1 )(1 )...(1 ) 2 ... 2 ... 1
nn
n n n
a a a a a a a a a a a
Vậy C đúng.
Tương tự áp dụng bất đẳng thức Cô si cho 2 số dương ta có :
11
12aa
22
4 2.2aa
22
9 2.3aa
2
2
nn
n a n a
2
1 2 3
(1 )(4 )(9 )...( ) 2 .1.2.3... 2 . !
nn
n
a a a n a n n
Kết luận B và C đúng.
Câu 12: [0D4-1-4] (THPT Thanh Min - Hải Dương - Ln 1 - 2018 - BTN) Cho các s
thực dương
x
,
y
,
z
tha mãn
x y xyz z
. Giá tr ln nht ca biu thc
2
2
2
3
2
1
2
1
1
x yz
x
P
y z x
x


thuc khong nào trong các khong sau:
A.
1,3;1,4
. B.
0,8;0,9
. C.
1,7;1,8
. D.
1,4;1,5
.
Li gii
Chn D
T gi thiết
11
. . 1x y xyz z x y xy
zz
.
Đặt
tan
2
A
x
,
tan
2
B
y
1
tan
2
C
z
thay vào h thức trên ta được
tan tan tan tan tan tan 1
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
, suy ra
A
,
B
,
C
ba góc ca tam giác.
T đó ta có
2
3
2
2
2sin cos
22
1
x A A
x
2
2
2
sin
2
1
xA
x
.
2
2
tan tan
1
22
tan tan 1
22
CB
yz
BC
yz



cos cos tan tan 2 tan tan
2 2 2 2 2 2
cos cos tan tan 1
2 2 2 2
B C B C B C
B C B C







sin sin sin
2
cos
2
BC
BC
BC
1
cos cos cos
22
cos
2
A
B C B C
BC


22
cos cos 1 cos
2 2 2
cos
2
A B C A
BC
2
cos 1 1 cos
22
2cos
12
AA
A

.
Vy
22
2sin cos 2sin cos
2 2 2 2
A A A A
P 
sin sin cos
22
AA
A




2sin .sin 2
24
A
A



.
Du bằng đạt được khi
sin 1
sin 1
24
BC
A
A




2
4
A
BC

1
21
21
x
y
z

.
Câu 1: [0D4-3-1] Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
3xx
3x
. B.
1
0
x
1x
.
C.
2
1
0
x
x
10x
. D.
x x x
0x
.
Li gii
Chn D
ab
a c b c
,
c
. Trong trường hp này
cx
.
Câu 2: [0D4-3-1] Cho bt phương trnh:
8
1 1
3 x
. Mt hc sinh gii như sau:
I
11
1
38x

II
3
38
x
x

III
3
5
x
x
.
Hi hc sinh này gii sai bước nào?
A.
I
. B.
II
. C.
III
. D.
II
III
.
Li gii
Chn B
I
11
1
38x

.
Đúng v chia hai vế cho mt s dương
80
ta được bt thức tương đương cùng
chiu.
11
38x
II
3
38
x
x

( ch đúng khi:
30x
3x
).
Vi
4x
thì
11
3 4 8
1
1
8
(sai) nhưng
43
3 4 8

43
18

(đúng).Vậy
II
sai.
3
38
x
x

III
3
5
x
x
. Đúng v đây chỉ là bước thu gn bt phương trnh bậc nht đơn
gin.
Câu 3: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
2 2 2x x x
là:
A.
. B.
;2
. C.
2
. D.
2;
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 2 2x x x
20
2
x
x

2
2
x
x
2x
.
Câu 4: [0D4-3-1] Giá tr
3x 
thuc tp nghim ca bt phương trnh nào trong các bt
phương trnh sau đây?
A.
3 2 0xx
. B.
2
3 2 0xx
. C.
2
10xx
. D.
12
0
1 3 2xx


.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
3 2 0xx
20x
2x
;2x 
3 ; 2 
.
Câu 5: [0D4-3-1] Bt phương trnh
2
5 1 3
5
x
x
có nghim là
A.
x
. B.
2x
. C.
5
2
x 
. D.
20
23
x
.
Li gii
Chn D
2
5 1 3
5
x
x
2
5 3 1
5
x
x
23
4
5
x

20
23
x
.
Câu 6: [0D4-3-1] Tìm tp nghim
S
ca bt phương trnh
2
40xx
.
A.
S 
. B.
0S
. C.
0;4S
. D.
;0 4; 
.
Li gii
Chn A
2
4 0,x x x
.
Câu 7: [0D4-3-1] Bt phương trnh
33
23
2 4 2 4
x
xx

tương đương với:
A.
23x
. B.
3
2
x
2x
. C.
3
2
x
. D. Tt c
đều đúng.
Li gii
Chn D
33
23
2 4 2 4
x
xx

2 4 0
23
x
x

2
23
x
x
2
3
2
x
x
3
2
x
.
23x
3
2
x
.
Vậy A, B, C đều đúng.
Câu 8: [0D4-3-1] c giá tr ca
x
tho mãn điều kin ca bt phương trnh
3
1
2 3 2 3x x x
x
A.
2x 
. B.
3x 
. C.
3x 
0x
. D.
2x 
0x
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
30
0
x
x

3
0
x
x

(
3
2x
có nghĩa
x
).
Câu 9: [0D4-3-1] H bt phương trnh
3
32
5
63
21
2
xx
x
x

có nghim là
A.
5
2
x
. B.
75
10 2
x
. C.
7
10
x
. D.
nghim.
Li gii
Chn C
3
32
5
63
21
2
xx
x
x

3
32
5
6 3 4 2
xx
xx

7
2
5
25
x
x
7
10
5
2
x
x
7
10
x
.
Câu 10: [0D4-3-1] Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Bt phương trnh bậc nht mt n luôn có nghim.
B. Bt phương trnh
0ax b
vô nghim khi
0a
0b
.
C. Bt phương trnh
0ax b
có tp nghim là khi
0a
0b
.
D. Bt phương trnh
0ax b
vô nghim khi
0a
.
Li gii
Chn D
0 1 0 1 0x
( đúng
x
).
Câu 11: [0D4-3-1] S
3x
là nghim ca bt phương trnh nào sau đây?
A.
51x
. B.
3 1 4x
. C.
4 11xx
. D.
2 1 3x
.
Li gii
Chn D
Thay
3x
vào các bt phương trnh ta có phương án D đúng.
Câu 12: [0D4-3-1] S
1x 
là nghim ca bt phương trnh nào sau đây?
A.
30x
. B.
2 1 0x
. C.
2 1 0x
. D.
10x 
.
Li gii
Chn B
Thay
1x 
vào các bt phương trnh ta có phương án B đúng.
Câu 13: [0D4-3-1] S nào sau đây là nghiệm ca bt phương trnh
1
1
33
x
x
xx

?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C
Thay các giá tr
3
2;1;0;
2
x
vào bt phương trnh th ta có
0x
là nghim.
Câu 14: [0D4-3-1] S
1x 
là nghim ca bt phương trnh
2
2mx
khi và ch khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
1 m
.
Li gii
Chn B
1x 
là nghim ca bt phương trnh nên ta có
2
1 2 3mm
.
Câu 15: [0D4-3-1] S
1 x
là nghim ca bt phương trnh
2
2 3 1m mx
khi và ch khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
11m
. D.
1m
.
Li gii
Chn A
Vi
1 x
bt phương trnh trở thành:
2 3 1 1.m m m
Câu 16: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
2 1 3 2xx
A.
1; 
. B.
;5
. C.
5;
. D.
;5
.
Li gii
Chn A
2 1 3 2 5 5 1.x x x x
Vy bt phương trnh đã cho có tập nghim là:
1; .S 
.
Câu 17: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
5 2 4 0xx
là:
A.
8
;
7




. B.
8
;
3




. C.
8
;
7




. D.
8
;
7




.
Li gii
Chn A
8
5 2 4 0 7 8 .
7
x x x x
Vy bt phương trnh đã cho có tập nghim là:
8
;.
7
S




Câu 18: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
3 5 1xx
là:
A.
5
;
2




. B.
5
;
8




. C.
5
;
4




. D.
5
;
8




.
Li gii
Chn D
5
3 5 1 8 5 .
8
x x x x
Vy bt phương trnh đã cho có tập nghim là:
5
;.
8
S




Câu 19: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
3 2 2 2x x x x
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
;1
. D.
1; 
.
Li gii
Chn B
2 0 2
3 2 2 2
3 2 1
xx
x x x x
x x x



Tp nghim ca bt phương trnh
3 2 2 2x x x x
1;2
.
Câu 20: [0D4-3-1] Tp nghim ca h bt phương trnh
3 2 2 3
10
xx
x

là:
A.
1
;1
5



. B.
;1
. C.
1; 
. D.
(tp
rng).
Li gii
Chn B
3 2 2 3 1
1 0 1
x x x
xx



. Do đó hệ bt phương trnh vô nghiệm, tp nghim
T 
.
Câu 21: [0D4-3-1] Tp nghim ca h bt phương trnh
2 1 3 2
30
xx
x
:
A.
3; 
. B.
;3
. C.
3;3
. D.
; 3 3;
.
Li gii
Chn C
2 1 3 2
30
xx
x
3
3
x
x

33x
.
Câu 22: [0D4-3-1] Tp nghim ca h bt phương trnh
2 5 0
8 3 0
x
x


là:
A.
58
;
23



. B.
32
;
85



. C.
85
;
32



. D.
8
;
3



.
Li gii
Chn A
2 5 0
8 3 0
x
x


5
2
8
3
x
x
58
23
x
.
Câu 23: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
1
1
33
x
x
xx

là:
A.
. B.
1;3
. C.
;1
. D.
;3
.
Li gii
Chn C
1
1
33
x
x
xx

30
10
x
x


3
1
x
x
1x
.
Câu 24: [0D4-3-1] Tp hp nghim ca bt phương trnh
11xx
là:
A.
0;1
. B.
1; 
. C.
0;
. D.
0;
.
Li gii
Chn C
11
0
1 1 0



x x x R
bpt x
x x x
.
Câu 25: [0D4-3-1] Tp hp nghim ca bt phương trnh
11xx
là:
A.
0;1
. B.
1; 
. C.
0;
. D.
1; 
.
Li gii
Chn D
11
1
1 1 1
x x x R
bpt x
x x x



.
Câu 26: [0D4-3-1] Tp nghim ca bt phương trnh
1
1
3
x
x
là:
A.
. B. . C.
3; 
. D.
;5
.
Li gii
Chn C
BPT
2
0
3x

30x
3x
.
Câu 27: [0D4-3-1] Nh thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi
x
nh hơn
2
?
A.
36f x x
. B.
6 3f x x
. C.
4 3f x x
. D.
3 6f x x
.
Li gii
Chn D
Cho
3 6 0 2xx
Du
fx
:
Câu 28: [0D4-3-1] Nh thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi s
x
nh hơn
2
3
?

x
fx

2
0
+
-
A.
6 4f x x
. B.
32f x x
. C.
3 2f x x
. D.
23f x x
.
Li gii
Chn B
Cho
2
3 2 0
3
xx
.
Du
fx
:
Câu 29: [0D4-3-1] Nh thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi s
x
nh hơn
3
2
?
A.
23f x x
. B.
23f x x
. C.
3 2f x x
. D.
23f x x
.
Li gii
Chn A
Cho
3
2 3 0
2
xx
.
Du
fx
:
Câu 30: [0D4-3-1] Nh thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi
x
lớn hơn
2
?
A.
2 1f x x
. B.
–2f x x
. C.
25f x x
. D.
63f x x
.
Li gii
Chn D
Cho
6 3 0 2xx
.
3
2

x
fx

0
+
-
Du
fx
:
Câu 31: [0D4-3-1] Nh thc
51x
nhn giá tr âm khi:
A.
1
5
x
. B.
1
5
x 
. C.
1
5
x 
. D.
1
5
x
.
Li gii
Chn D
Cho
1
5 1 0
5
xx
.
Du
fx
:
Câu 32: [0D4-3-1] Nh thc
32x
nhn giá tr dương khi
A.
3
2
x
. B.
2
3
x
. C.
3
2
x 
. D.
2
3
x
.
Li gii
Chn B
Cho
2
3 2 0
3
xx
.
Du
fx
:
Câu 33: [0D4-3-1] Nh thc
23x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi :
A.
3
2
x 
. B.
2
3
x 
. C.
3
2
x 
. D.
2
3
x 
.
2
3

x
fx

0
+
1
5

x
fx

0
+
2

x
fx

0
+
Li gii
Chn A
Cho
3
2 3 0
2
xx
Du
fx
:
Câu 34: [0D4-3-1] Nh thức nào sau đây nhận giá tr dương với mi
x
nh hơn
2
?
A.
36f x x
. B.
6 3f x x
. C.
4 3f x x
. D.
3 6f x x
.
Li gii
Chn B
Cho
6 3 0 2xx
Du
fx
:
Câu 35: [0D4-3-1] Phương trnh
22
2( 2) 6 0x m x m m
hai nghiệm đối nhau khi
và ch khi
A.
2m
. B.
3 2m
. C.
–2m
hoc
3m
. D.
2 3.m
Li gii
Chn A
Ta có
22
2( 2) 6 0x m x m m
có hai nghiệm đối nhau khi và ch khi
2
60
2
20
c
P m m
m
a
m


Vy
2m
.
2

x
fx

0
+
3
2

x
fx

0
+
Câu 36: [0D4-3-1] Các giá tr của m để phương trnh
22
3 (3 1) 4 0x m x m
hai nghim
trái du là
A.
4.m
. B.
2 2.m
.
C.
2.m
. D.
–2m
hoc
2.m
Li gii
Chn B
Ta có
22
3 (3 1) 4 0x m x m
có hai nghim trái du khi và ch khi
2
2
4
0 4 0 2 2
3
cm
P m m
a
Vy
2 2.m
.
Câu 37: [0D4-3-1] Tp hp tt c các giá tr ca
m
để phương trnh bậc hai
2
2( 1) 3 0x m x m
có nghim là:
A.
0
.
B.
\0
.
C.
.
.
D.
.
Li gii
Chn C
2
2( 1) 3 0x m x m
có nghim khi và ch
2
2
' 0 1 3 0 1 0m m m m
2
2
13
10
24
m m m m



nên phương trnh luôn có nghim.
Vy
.m
.
Câu 38: [0D4-3-1] Phương trnh
2
20mx mx
có nghim khi và ch khi
A.
0m
hoc
8m
.
B.
0m
hoc
8m
.
C.
08m
.
D.
08m
.
Li gii
Chn B.
0 2 0m
Phương trnh vô nghiệm
2
0 2 0m mx mx
có nghim khi và ch
2
2
0
0 8 0 8 0
8
m
m m m m
m
So với điều kin ta có
0m
hoc
8m
.
Câu 1: [0D4-3-2] Bất phương trình:
1 1 1 1
0
1 2 1 2x x x x
không tha mãn vi
khoảng nào sau đây:
A.
1
0; .
3



B.
3; 5 .
C.
2; 3 .
D.
1
–1; .
2



Li gii
Chn A
Ta có BPT đã cho tương đương
22
22
0
14
xx
xx


2
22
2 2 5
0
14
xx
xx


2 2 5 2 5
0
1 1 2 2
x x x
x x x x


Lp bng xét du các phn t ta thấy B, C, D đều tha mãn.
Câu 2: [0D4-3-2] Nghim nguyên nh nht ca bất phương trình:
5
0
( 7)( 2)
x
xx

là:
A.
3x
. B.
4x
. C.
5x
. D.
6x
.
Li gii
Chn D
Lập bảng xét dấu với các khoảng
;7
,
7;2
,
2;5
,
5;
ta thấy nghiệm
của bất phương trình là:
7;2 5; 
. Vậy nghiệm nguyen nhỏ nhất của bất
phương trình trên là
6x 
.
Câu 3: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
12xx
:
A.
( 1; )S 
. B.
;1S 
.
C.
1
;
2
S




. D.
1
;
2
S




.
Li gii
Chn C
Ta
22
2
20
2
1
12
1
2 1 4 4
2
12
2
x
x
x
x x x
xx
x
xx





.
Câu 4: [0D4-3-2] Tp tt c các giá tr ca m để h bất phương trình
2 3 0
2
x
xm


nghim
là:
A.
1
;
2




. B.
1
;
2



. C.
1
;
2




. D.
1
;
2



.
Li gii
Chn B
Ta có
3
2 3 0
2
2
2




x
x
xm
xm
H bất phương trình vô nghiệm khi
31
2
22
mm
.
Câu 5: [0D4-3-2] Tp hp nghim ca bất phương trinh sau:
1 3 5
3
22
x
xx


là:
A.
(2; )
. B.
\{2}
. C.
12
5
x 
hoc
22x
. D.
;2
.
Li gii
Chn C
2
1 3 5 1 3 5 5 12
3 3 0 0
2 2 2 2 4
x x x
x x x x x
Đặt:
2
5 12
4
x
fx
x
.
Bng xét du:
x

12
5
2
2

5 12x
-
0
+ +
+
2
4x
+ +
0
-
0
+
fx
-
0
+ -
+
Kết lun:
12
5
x 
hoc
22x
.
Câu 6: [0D4-3-2] Gii bất phương trình:
2
1
21
x
xx


.
A.
1x 
hoc
2x
. B.
12x
. C.
12x
. D.
1x 
hoc
2x
.
Li gii
Chn B
2 2 2
2 2 4 4 2 6
1 1 0 0
2 1 2 1 2 1 2 1
x x x x x x x x
x x x x x x x x
12x
.
Câu 7: [0D4-3-2] Cho bất phương trình:
2
( 2)( 3) 6 (1)m x m m
. Xét các mệnh đề
sau:
I. Nếu
2m
: (1) có nghim là
xm
.
II. Nếu
2m
: (1) có nghim là
xm
.
III. Nếu
2m
: (1) vô nghim.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch I. B. Ch II. C. I và II. D. I, II và III.
Li gii
Chn D
Ta có
2
( 2)( 3) 6 m x m m
2 3 2 3m x m m
.
Nếu
2m
:
1 3 3 .x m x m
Nếu
2m
:
1 3 3 .x m x m
Nếu
2m
:
1 0 0
(vô lý). PT vô nghim.
[0D4-3-2] Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình
50x 
?
A.
2
1 5 0xx
. B.
2
50xx
. C.
5 5 0xx
. D.
5 5 0xx
.
Li gii
Chn D
50x
5x
.
Tp nghim ca bất phương trình là
1
5; +T
.
5 5 0xx
50
50
x
x


5
5
x
x

5x
.
Tp nghim ca bất phương trình này là
2
5; +T 
.
hai bất phương trình này không cùng tập nghiệm nên chúng không tương
đương nhau.
[0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
2006 2006xx
là gì?
A.
. B.
2006,
. C.
,2006
. D.
2006
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2006 0
2006 0
x
x


2006
2006
x
x
2006x
.
Thay
2006x
vào bất phương trình, ta được:
2006 2006 2006 2006
00
(sai).
Vy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 8: [0D4-3-2] Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
14x x x
.
A.
3; 
. B.
4;10
. C.
;5
. D.
2;
.
Li gii
Chn D
2
14x x x
2
2 1 4x x x x
32
24x x x x
32
2 2 4 0x x x
2
2 2 0xx
2
2 0 do 2 0,x x x
2x
.
Câu 9: [0D4-3-2] Tp nghim ca h bất phương trình
21
1
3
43
3
2
x
x
x
x

A.
4
2;
5



. B.
4
2;
5



. C.
3
2;
5



. D.
1
1;
3


.
Li gii
Chn A
21
1
3
43
3
2
x
x
x
x

2 1 3 3
4 3 6 2
xx
xx
54
2
x
x

4
5
2
x
x

4
2;
5
x



.
Câu 10: [0D4-3-2] Cp bất phương trình nào sau đây không tương đương
A.
1xx
2 1 1 2 1x x x x
. B.
11
21
33
x
xx

2 1 0x
.
C.
2
20xx
20x
. D.
2
20xx
20x 
.
Li gii
Chn D
2
20xx
0
20
x
x

0
2
x
x

2; \ 0x
.
20xx
2x
2; x
.
Vy hai bất phương trình này không tương đương.
Câu 11: [0D4-3-2] Cp bất phương trình nào sau đây không tương đương:
A.
11
51
22
x
xx

5 1 0x 
. B.
11
51
22
x
xx

5 1 0x
.
C.
2
30xx
30x
. D.
2
50xx
50x
.
Li gii
Chn B
11
51
22
x
xx

20
5 1 0
x
x


2
1
5
x
x
1
; \ 2
5
x



.
5 1 0x 
1
5
x
1
;
5
x




.
Vy hai bất phương trình này không tương đương.
Câu 12: [0D4-3-2] Bất phương trình
2 3 2xx
tương đương với:
A.
2
2 3 2xx
vi
3
2
x
. B.
2
2 3 2xx
vi
2x
.
C.
2 3 0
20
x
x


hoc
2
2 3 2
20
xx
x

. D. Tt c các câu trên đều đúng.
Li gii
Chn C
Ta s dng kiến thc sau
AB
2
0
0
0
A
B
AB
B

Câu 13: [0D4-3-2] H bất phương trình
2 3 0
2 3 0
xx
xx
có nghim là
A.
23x
. B.
23x
.
C.
22x
,
33x
. D. Vô nghim.
Li gii
Chn A
2 3 0
2 3 0
xx
xx
2; 3
; 2 3;
x
x




2; 3x


.
Câu 14: [0D4-3-2] H bất phương trình
43
6
25
1
2
3
x
x
x
x
có nghim là:
A.
5
3
2
x
. B.
5 33
28
x
. C.
73x
. D.
33
3
8
x
.
Li gii
Chn C
43
6
25
1
2
3
x
x
x
x
43
60
25
1
20
3
x
x
x
x


4 3 12 30
0
25
1 2 6
0
3
xx
x
xx
x
8 33
0
25
7
0
3
x
x
x
x


5 33
; ;
28
7; 3
x
x
7; 3x
.
Câu 15: [0D4-3-2] Bất phương trình
11xx
có nghim là
A.
,x 
. B.
1x
. C.
1x
. D.
0x
.
Li gii
Chn A
, X X X
.
Câu 16: [0D4-3-2] Bất phương trình
31x 
có nghim là:
A.
34x
. B.
23x
. C.
2x
hoc
4x
. D.
3x
.
Li gii
Chn C
31x 
31
31
x
x

4
2
x
x
.
Câu 17: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
6 7 0xx
A.
; 1 7;
. B.
7;1
. C.
1;7
. D.
; 7 1; 
.
Li gii
Chn C
Cách giải cũ dài dòng:
2
6 7 0 1;7x x x
.
Tp nghim bất phương trình là
1;7
Câu 18: [0D4-3-2] H bất phương trình
2
2
2 3 0
11 28 0
xx
xx
có nghim là
A.
1 x
hoc
34x
hoc
7x
. B.
4x
hoc
7x
.
C.
1 x
hoc
7x
. D.
34x
.
Li gii
Chn C
2
2
2 3 0
11 28 0
xx
xx
3 1 0
7 4 0
xx
xx
; 1 3;
; 4 7;
x
x


; 1 7; x 
.
Câu 19: [0D4-3-2] Cho các đa thc
2
16 4
4
12
1 1 1
21
x
fx
xx
gx
x x x



tìm các giá tr ca
x
để
fx
luôn âm, và
gx
luôn dương
A.
2;0 1; 2 2; . 
B.
4; 3 0;1 2;2 .
C.
3; 2 4; . 
D.
4; 2 1; . 
Li gii
Chn A
ĐK:
3; 1; 2; 4; 0x x x x x
.
2
16 4
40
12
x
xx


2
2
16 4 4 4 48
0
12
x x x
xx


2
4 16
0
43
x
xx



4
0
3
x
x

3
4
x
x


1 1 1
0
21x x x

1 2 1 2
0
21
x x x x x x
x x x


2
2
0
21
x
x x x


20
1 2 2
x
xx
Vy
2;0 1; 2 2;x 
Câu 20: [0D4-3-2] Xác định mệnh đề đúng.
A.
2 1 2 1 0x x x x
. B.
1 1 0x x x x
.
C.
2
2 3 2 2 3 2xx
. D.
1 1 0x x x x
.
Li gii
Chn B
A. Sai vì:
1
2 1 2 1 1
0
x
x x x x
x
.
B. Đúng vì:
1
1 1 0
0
x
x x x x
x

.
C. Sai vì:
2
3
3
35
2
2 3 2
2
5
22
2 3 2
2
x
x
xx
x
x




.
D. Sai vì:
1
1 1 1
0
x
x x x x
x
.
Câu 21: [0D4-3-2] Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình
2 1 x
?
A.
2 2 1 2x x x
. B.
11
21
33
x
xx

.
C.
2
41x
. D.
2 2 1 2x x x
.
Li gii
Chn D
Ta có:
1
2 1
2
xx
A.
2
2 2 1 2 2
21
x
x x x x
x
.
B.
2
1
2
41
1
2
x
x
x


.
C.
3
11
21
1
33
2
x
x
xx
x

.
D.
2
1
2 2 1 2
1
2
2
x
x x x x
x

T tp nghim ca các bất phương trình
Chn D.
Câu 22: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
3 2 xx
A.
;3
. B.
3; 
. C.
;1
. D.
1; 
.
Li gii
Chn D
3 2 3 3 1 .x x x x
Vy bất phương trình đã cho có tập nghim là:
1; .S 
.
Câu 23: [0D4-3-2] Tập xác định ca hàm s
1
23
y
x
là:
A.
2
;
3



. B.
2
;
3




. C.
3
;
2



. D.
3
;
2




.
Li gii
Chn B
Điu kin:
2
2 3 0 .
3
xx
Tập xác định:
2
;.
3
D




.
Câu 24: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
21
0
3
x
x
:
A.
1
3;
2



. B.
;3
. C.
1
;
2




. D.
1
; \ 3
2




.
Li gii
Chn D
21
0
3
x
x
30
2 1 0
x
x


3
1
2
x
x

.
Câu 25: [0D4-3-2] H phương trình
2 1 0
3
x
xm


vô nghim khi và ch khi:
A.
5
2
m 
. B.
5
2
m 
. C.
7
2
m
. D.
5
2
m 
.
Li gii
Chn B
H pt
1
2
3
x
xm

H vô nghim khi
15
3
22
mm
.
Câu 26: [0D4-3-2] Cho h bất phương trình
0 (1)
5 0 (2)
xm
x

. H đã cho có nghiệm khi và ch
khi:
A.
5m 
. B.
5m 
. C.
5m
. D.
5m
.
Li gii
Chn A
1 xm
.
25x
H có nghim khi
55mm
.
Câu 27: [0D4-3-2] H bất phương trình
2 1 0
2
x
xm


có nghim khi và ch khi:
A.
3
2
m 
. B.
3
2
m 
. C.
3
2
m 
. D.
3
2
m 
.
Li gii
Chn C
H BPT
1
2
2
x
xm

. H có nghim khi
1
2
2
m 
3
2
m
.
Câu 28: [0D4-3-2] Tp hp các giá tr
m
để h bất phương trình
2 1 3
0
x
xm


nghim duy
nht là:
A.
. B.
2
. C.
2;
. D.
;2
.
Li gii
Chn B
H BPT
2x
xm
. H có nghim duy nht
2m
.
Câu 29: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
1
1
33
x
x
xx

là:
A.
;3
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
;1
.
Li gii
Chn D
Điu kin
3 0 3xx
.
11
1
1
1 1 1
11
33
xx
x
x
x x x
xx
xx


.
KL:
1x
là nghim ca bất phương trình.
Câu 30: [0D4-3-2] Tập xác định ca hàm s
2
1
1
x
y
x
:
A.
;1
. B.
1;
. C.
\1
. D.
;1
.
Li gii
Chn D
2
1
0 1 0 1
1
x
xx
x
.
TXĐ :
;1D
.
Câu 31: [0D4-3-2] Tập xác định ca hàm s
21y m x x
một đoạn trên trc s
khi và ch khi
A.
2m 
. B.
2m
. C.
1
2
m 
. D.
2m 
.
Li gii
Chn D
Điu kin
20
2
10
1
m
mx
x
x
x




. Để thỏa mãn điều kiện đề bài thì
12
2
m
m
.
Câu 32: [0D4-3-2] Nếu
28m
thì s nghim của phương trình
2
2 3 0x mx m
là:
A. 0. B. 1.
C. 2. D. Chưa xác định được.
Li gii
Chn D
2
8 12mm
.
2 6 0m
;
6 8 0m
.
Vy vi
28m
thì chưa xác định được s nghim của phương trình này.
Câu 33: [0D4--3-2] Phương trình
2
1 3 4 0m x x m
có hai nghim trái du khi và ch
khi
A.
–1m
hoc
4
3
m
. B.
–1m
hoc
3
4
m
.
C.
4
3
m
. D.
4
1
3
m
.
Li gii
Chn A
Phương trình có hai nghiệm trái du
1
1 4 3 0
4
3
m
mm
m

.
Câu 34: [0D4--3-2] Phương trình
2
20x mx m
có nghim khi và ch khi:
A.
2m 
hoc
0m
.
B.
0m
hoc
8m
.
C.
80m
.
D.
8m 
hoc
0m
.
Li gii
Chn D
Phương trình có nghiệm
2
8
80
0
m
mm
m

.
Câu 35: [0D4--3-2] Phương trình
22
0x mx m m
có nghim khi và ch khi
A.
4
0
3
m
.
B.
4
0
3
m
.
C.
1
0
3
m
.
D.
1
0
3
m
.
Li gii
Chn B
Phương trình có nghiệm
2 2 2
4
4 0 3 4 0 0
3
m m m m m m
.
Câu 36: [0D4-3-2] Cho h bt phương trình
22
0 (1)
4 1 (2)
xm
x x x

H đã cho có nghiệm khi và ch khi:
A.
–5.m
. B.
–5.m
. C.
5.m
. D.
5.m
Li gii
Chn A
Gii
2
ta được:
5x
.
Gii
1
ta được:
xm
.
H có nghim
55mm
.
Câu 37: [0D4-3-2] Hai phương trình
2
10x x m
2
( 1) 1 0x m x
cùng
nghim khi và ch khi
A.
0 1m
. B.
3
1
4
m

.
C.
3
4
m
hoc
1m
. D.
5
1
4
m

.
Li gii
Chn B
Đặt
2
1f x x x m
2
( 1) 1g x x m x
Ta có
2
10x x m
2
( 1) 1 0x m x
vô nghim khi và ch khi
2
2
3
0
1 4 1 0
3 4 0
3
1
4
0
4
2 3 0
1 4 0
31
fx
gx
m
m
m
m
mm
m
m


Vy
3
1
4
m

.
Câu 38: [0D4-3-2] Tp hp các giá tr ca
m
để phương trình
22
( 1) ( 2) 2 1
44
m x m x m
xx

có nghim là
A.
73
;
22



.
B.
57
;
22



.
C.
57
;
22



.
D.
.
Li gii
Chn B
ĐK:
2
4 0 2 2xx
22
( 1) ( 2) 2 1 2 1
( 1) ( 2) 2 1 3 2 1
3
44
m x m x m m
m x m x m x m x
xx

2 1 5 7
2 2 2 2 6 2 1 6 5 2 7
3 2 2
m
x m m m
Vy
57
;
22
m



.
Câu 39: [0D4-3-2] Tp hp các giá tr của m để phương trình
2
1
11
x m m
x
xx

nghim là:
A.
1
;
3




.
B.
1
;
3




.
C.
1; 
.
D.
1
;
3



.
Li gii
Chn A
ĐK
1 0 1xx
2 3 1
1 1 2 2 3 1
2
11
x m m m
x x x m m x m x
xx


3 1 1
1 1 2 3 1 1 3
23
m
x m m m
Vy
1
;
3
m




.
Câu 40: [0D4-3-2] Tp hp các giá tr của m đ phương trình
2
( 1) 2 5 6m x x m
nghiệm dương là:
A.
; 1 6;
.
B.
–1;6 .
. C.
;2 3; 
.
D.
2;3 .
Li gii
Chn C
2 2 2
( 1) 2 5 6 2 5 6.m x x m m x m m
2
2
2
56
20
2
mm
m m x
m

Ta có
2
2
2
2
56
0 5 6 0 .
3
2
m
mm
x m m
m
m

Vy
;2 3; .m  
.
Câu 41: [0D4-3-2] Tp hp các giá tr của m để phương trình
22
52
11
xm
xx

có nghim
A.
2;3 .
. B.
.
C.
2;3
.
D.
–1;1 .
Li gii
Chn A
ĐK
2
1 0 1 1xx
22
52
52
11
xm
xm
xx

1 1 1 5 2 1 6 2 4 2 3x m m m
Vy
3 .2;m
Câu 42: [0D4-3-2] Nếu
13m
thì s nghim của phương trình
2
2 4 3 0x mx m
là.
A. 0. B. 1. C. 2. D. Chưa
xác định được
Li gii
Chn A
2
2 4 3 0x mx m
có nghim khi và ch
2
1
' 0 4 3 0
3
m
mm
m
13m
nên
'0
nên phương trình vô nghiệm.
Câu 43: [0D4-3-2] Nếu
12m
thì s nghim của phương trình
2
2 5 6 0x mx m
bao nhiêu.
A. 0. B. 1. C. 2. D. Chưa
xác định được
Li gii
Chn C
2
2 5 6 0x mx m
có nghim khi và ch
2
2
' 0 5 6 0 ;2 3;
3
m
m m m
m
 
1 2 1;2 ;2 3;mm   
nên
'0
nên phương trình có 2
nghim phân bit.
Câu 44: [0D4-3-2] Tam thc
2
( ) 2 2 1f x mx mx
nhn giá tr âm vi mi
x
khi ch
khi.
A.
2m
hoc
0m
. B.
–2m
hoc
0m
.
C.
2 0m
. D.
2 0m
Li gii
Chn D

0 1 0m
(nhận)

0m
'2
2
20
( ) 2 2 1 0,
0
mm
f x mx mx x
m
20m
Vy
2
( ) 2 2 1 0f x mx mx x
20m
.
Câu 45: [0D4-3-2] Bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x
có nghim là:
A.
x
. B.
2x
. C.
5
2
x 
. D.
20
23
x
.
Li gii
Chn D
2 23 20
5 1 3 4
5 5 23
x
x x x
.
Câu 46: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
1
5 4 2 7
5
x
xx
là:
A.
. B. . C.
;1
. D.
1; 
.
Li gii
Chn C
1
5 4 2 7 14 14 1
5
x
x x x x
.
Câu 47: [0D4-3-2] Tp nghim ca h bất phương trình
30
10
x
x


là:
A.
. B.
;3
. C. . D.
1;3
.
Li gii
Chn D
3 0 3
13
1 0 1
xx
x
xx
.
Câu 48: [0D4-3-2] Tp nghim ca h bất phương trình
5
6 4 7
7
83
25
2
xx
x
x

là:
A.
. B.
22
;
7




. C.
7
;
4




. D. .
Li gii
Chn C
5 22
6 4 7
7
77
8 3 7
4
25
24
x x x
x
x
xx







.
Câu 49: [0D4-3-2] Tp nghim ca bất phương trình
3 2 1
11
xx
xx


là:
A.
7 57 7 57
; \ 1
22
S




. B.
7 57 7 57
1; 1;
22
S



.
C.
7 57 7 57
1; 1;
22
S


. D.
7 57 7 57
; ; \ 1
22
S




.
Li gii
Chn B
2
2
3 2 1 7 2
0
1 1 1
x x x x
x x x
Ta có:
2
7 57
7 1 0
2
x x x
,
2
1 0 1xx
Vy
7 57 7 57
1; 1;
22
S



.
Câu 50: [0D4-3-2] Tìm m để bất phương trình
2
34m x mx
có nghim
A.
1m
. B.
0m
. C.
1m
hoc
0m
. D.
m
.
Li gii
Chn D
22
3 4 1m x mx m m x
có nghim
m
.
Câu 51: [0D4-3-2] Bất phương trình
3mx
vô nghim khi:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
3mx
vô nghim
0m
.
Câu 52: [0D4-3-2] Khi gii bất phương trình

2
30
1
x
x
. Mt học sinh làm như sau
(I)

22
3 0 3
11
xx
xx
(1)
(II)
(1) 2 3( 1)xx
(2)
(III)
(2) 2 3 3 1x x x
Vy bất phương trình có tập nghim
( ;1)
Cách giải trên đúng hay sai? Nếu sau thì
A. Sai t bước
I
. B. Sai t bước
II
. C. Sai t bước
III
. D. ng
dn giải đúng.
Li gii
Chn B
Sai t bước
II
phép biến đổi đã làm thay đổi điều kin ca bpt và khi nhân hai
vế ca bpt vi
1x
mà chưa biết biu thức này âm hay dương hay bằng không.
Câu 53: [0D4-3-2] Khi gii bất phương trình

5 1 1
2 1 1
x
x
xx
. Mt học sinh làm như
sau
(I)


5 1 1 5
2 1 1 2
xx
xx
xx
(1)
(II)
(1) 5 2xx
(2)
(III)
(2) 5x
Vy bất phương trình có tập nghim
( ;5)
Cách giải trên đúng hay sai? Nếu sau thì
A. Sai t bước
I
. B. Sai t bước
II
. C. Sai t bước
III
. D. ng
dn giải đúng.
Li gii
Chn A
Sai t bước
I
vì phép biến đổi đã làm thay đổi điều kin ca bpt.
Câu 54: [0D4-3-2] Bất phương trình
5 13 9 2
5 21 15 25 35
x x x
có nghim là
A.
0x
. B.
257
295
x
. C.

5
2
x
. D.
5x
.
Li gii
Chn B
Ta có
5 13 9 2 118 514 257
5 21 15 25 35 105 525 295
x x x
xx
.
Câu 55: [0D4-3-2] Bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x
có nghim là
A.
x
. B.
2x
. C.

5
2
x
D.
20
23
x
.
Li gii
Chn D
Ta có
2 23 20
5 1 3 4
5 5 23
x
x x x
.
Câu 56: [0D4-3-2] c nghim t nhiên bé hơn 4 của bất phương trình
2
23 2 16
5
x
x
A.
4; 3; 2; 1;0;1;2;3
. B.
35
4
8
x
.
C.
0;1;2;3}
. D. Mt kết qu khác.
Li gii
Chn C
Ta có
2 8 35
23 2 16 7
5 5 8
x
x x x
Câu 57: [0D4-3-2] Các nghim t nhiên bé hơn 6 của bất phương trình
12
5 12
33
x
x
A.
2;3;4;5}
. B.
3;4;5}
. C.
0;1;2;3;4;5}
. D.
3;4;5;6}
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 2 17 37 37
5 12
3 3 3 3 17
x
x x x
.
Câu 58: [0D4-3-2] Bất phương trình
 2 1 3 1 2 5x x x x
có tp nghim là
A.
x
. B.
3, 24x
. C.
2,12x
. D.
nghim.
Li gii
Chn A
Ta có
2 1 3 1 2 5 0 6x x x x
.
Câu 59: [0D4-3-2] Bất phương trình

3 5 2
1
23
xx
x
có nghim là
A. vô nghim. B. mi
x
đều là nghim.
C.
4, 11x
. D.
5, 0x
.
Li gii
Chn D
Ta có

3 5 2 1 5
15
2 3 6 6
xx
x x x
.
Câu 60: [0D4-3-2] Bất phương trình
3
21
2
x x x
có tp nghim
A.
( 2; )
. B.

1
( ; )
2
. C.

3
( ; )
2
. D. (

9
;)
2
.
Li gii
Chn D
TH1
2x
Bpt
3 3 3
2 1 2 1
2 2 2
x x x x x x x
nghim
2x
.
TH2
21x
Bpt
3 3 5
2 1 2 1
2 2 2
x x x x x x x
nghim
21x
.
TH3
1x
Bpt
3 3 9
2 1 2 1
2 2 2
x x x x x x x
.
Vy tp nghim ca bpt là



9
;
2
S
.
Câu 61: [0D4-3-2] H bất phương trình

3
32
5
63
21
2
xx
x
x
có nghim là
A.
5
2
x
. B.

75
10 2
x
. C.
7
10
x
D.
nghim.
Li gii
Chn C
Ta có







37
32
7
5 10
6 3 5 10
21
22
x x x
x
x
xx
.
Câu 1: [0D4-3-3] Tìm tt c các gi tr ca
m
để vi mi
x
ta c
2
2
5
17
2 3 2
x x m
xx
A.
5 14
3 13
m
. B.
14 5
13 3
m
. C.
5
3
m
. D.
14
13
m
.
Li gii
Chn A
2
2
5
17
2 3 2
x x m
xx
2
2
2
2
5
1
2 3 2
5
7
2 3 2
x x m
xx
x x m
xx
(1)
Ta có:
2
2 3 2 0,x x x
(vì
2
3 4.2.2 7 0
20a
)
Do đ, ta c:
22
22
5 2 3 2
1
5 14 21 14
x x m x x
x x m x x
2
2
3 2 2 0
13 26 14 0
x x m
x x m
T đây suy ra để tha yêu cầu đề bài thì
2
2
3 2 2 0,
13 26 14 0,
x x m x
x x m x
'0
30
'0
13 0
a
a
2
2
1 3. 2 0
13 13 14 0
m
m
5
3
14
13
m
m
5 14
3 13
m
.
Câu 2: [0D4-3-3] Bất phương trình
(3 1) 2 (3 2) 5m x m m x
tp hp nghim là tp
con ca
[2; )
khi và ch khi:
A.
11
2
m
. B.
11
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5
2
m
.
Li gii
Chn B
25
(3 1) 2 (3 2) 5 3 2 5
3
m
m x m m x x m x
.
Để tp nghim là tp con ca
[2; )
thì
2 5 11
2 2 11
32
m
mm
.
Câu 3: [0D4-3-3] Bất phương trình
22
( 1) 3 10 2m x x m m
:
A. Có vô s nghim khi và ch khi
3m 
.
B. Có tp nghim là
1
;
3
m
m




khi và ch khi
3
3
m
m

.
C. Có tp nghim à
1
;
3
m
m




khi và ch khi
33m
D. C A và C đều đúng.
Li gii
Chn D
2 2 2 2
( 1) 3 10 2 9 2 3m x x m m m x m m
.
Vi
3m 
bất phương trình tr thành
0 12x
(luôn đúng). Vậy bất phương trình
có vô s nghim khi
3m 
. Vậy đp n A đúng.
Vi
2
3
90
3
m
m
m

bất phương trình trở thành
2
2
2 3 1
93
m m m
xx
mm

.
Vy
1
;
3
m
S
m




. Đp n B sai.
Vi
2
9 0 3 3mm
bất phương trình trở thành
2
2
2 3 1
93
m m m
xx
mm

.
Vy
1
;
3
m
S
m




. Đp n C đúng.
Vy c A và C đều đúng.
Câu 4: [0D4-3-3] Tp hp nghim ca bất phương trình
3 5 2 3xx
là:
A.
2
;8
5



. B.
2
;8
5


. C.
2
;8
5


. D.
2
8;
5



.
Li gii
Chn A
TH1:
5
3 5 0
3
xx
.
Bất phương trình trở thành
3 5 2 3 8x x x
. Vy
1
5
;8
3
S


.
TH2:
5
3 5 0
3
xx
.
Bất phương trình trở thành
2
5 3 2 3 5 2
5
x x x x
. Vy
2
25
;
53
S



.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
2
;8
5
S



.
Câu 5: [0D4-3-3] Giải phương trình:
1 1 4xx
.
A.
{ 2}
. B.
2
. C.
2
. D.
nghim.
Li gii
Chn C
TH1:
1x 
. Phương trình trở thành
1 1 4 2 4 2x x x x
.
TH2:
11x
. Phương trình trở thành
1 1 4 2 4xx
(vô lý).
TH3:
1x
. Phương trình trở thành
1 1 4 2 4 2x x x x
.
Vy
2;2S 
.
Câu 6: [0D4-3-3] Vi điều kin
1x
, bất phương trình
21
2
1
x
x
tương đương vi mnh
đề nào sau đây:
A.
10x 
hoc
43
0
1
x
x
. B.
21
22
1
x
x
.
C.
21
2
1
x
x

. D. Tt c cc câu trên đều đúng.
Li gii
Chn A
21
2
1
x
x
21
2
1
21
2
1
x
x
x
x

21
20
1
21
20
1
x
x
x
x


1
0
1
43
0
1
x
x
x
10
43
0
1
x
x
x

.
Câu 7: [0D4-3-3] Bất phương trình:
2
3 2 1 0xx
có tp nghim là:
A.
2
;
3




. B.
2
;
3



. C.
2
;
3




. D. .
Li gii
Chn D
2
3 2 0,
1 0,
xx
xx
2
3 2 1 0,x x x
.
Câu 8: [0D4-3-3] Gii bất phương trình
1 4 7xx
. Giá tr nghiệm nguyên dương nhỏ
nht ca
x
tho bất phương trình là
A.
9x
. B.
8x
. C.
7x
. D.
6x
.
Li gii
Chn D
Xét du phá tr tuyệt đối:
TH1.
;1x 
1 4 7xx
;1
1 4 7
x
xx
;1
2 3 7
x
x

;1
2
x
x


;2x 
.
TH2.
1; 4x
1 4 7xx
1; 4
1 4 7
x
xx

1; 4
57
x

x
.
TH3.
4; x
1 4 7xx
4;
1 4 7
x
xx
4;
2 3 7
x
x

4;
5
x
x
5; x
.
Tng hp li, tp nghim ca bất phương trình là:
; 2 5; .T 
Câu 9: [0D4-3-3] Bất phương trình
3
21
2
x x x
có nghim là
A.
2x 
. B.
1x
. C.
9
2
x
. D.
9
0
2
x
.
Li gii
Chn C
Xét du phá tr tuyệt đối:
TH1.
;2x 
3
21
2
x x x
;2
3
21
2
x
x x x

;2
3
3
2
x
x

;2
3
2
x
x


x
.
TH2.
2; 1x
3
21
2
x x x
2; 1
3
21
2
x
x x x

2; 1
3
21
2
x
xx

2; 1
5
2
x
x


x
.
TH3.
1; x
3
21
2
x x x
1;
3
21
2
x
x x x
1;
3
3
2
x
x

1;
9
2
x
x
9
;
2
x



.
Tng hp li, tp nghim ca bất phương trình là:
9
;
2
T



.
Câu 10: [0D4-3-3] Bất phương trình
2
2
31
3
1
xx
xx


có nghim là
A.
35
2
x
hoc
35
2
x
. B.
35
2
x

hoc
35
2
x

.
C.
53
2
x
hoc
53
2
x
. D.
53
2
x

hoc
53
2
x

.
Li gii
Chn B
2
2
31
3
1
xx
xx


2
2
2
2
31
3
1
31
3
1
xx
xx
xx
xx





2
2
2
2
31
30
1
31
30
1
xx
xx
xx
xx






2
2
2
2
2 6 2
0
1
44
0
1
xx
xx
x
xx


2
2
2
3 5 3 5
2
22
0
13
24
41
0
13
24
xx
x
x
x








3 5 3 5
;;
22
;
x
x
 

3 5 3 5
;;
22
x
 
.
Câu 11: [0D4-3-3] Bất phương trình
2
2
54
1
4
xx
x

có nghim là
A.
0x
hoc
85
52
x
,
2x 
. B.
8
5
x
hoc
8
2
5
x
.
C.
–2x
hoc
8
0
5
x
. D.
20x
hoc
5
2
x
.
Li gii
Chn A
2
2
54
1
4
xx
x

2
2
2
2
54
1
4
54
1
4
xx
x
xx
x



2
2
2
2
54
10
4
54
10
4
xx
x
xx
x




2
2
2
58
0
4
25
0
4
x
x
xx
x

58
0
22
25
0
22
x
xx
xx
xx



8
; 2 ; 2
5
5
2; 0 2;
2
x
x





85
; 2 2; 0 ; 2 2;
52
x



.
Câu 12: [0D4-3-3] Cho h bất phương trình
20
2 3 3
1
55
mx m
xx


. Xét các mệnh đề sau:
(I) Khi
0m
thì h bất phương trình đã cho vô nghiệm.
(II) Khi
0m
thì h bất phương trình đã cho c tập nghim là .
(III) Khi
0m
thì h bất phương trình đã cho c tập nghim là
2
;
5




.
(IV)Khi
0m
thì h bất phương trình đã cho có tp nghim là
2
;
5




.
Trong các mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Ta có:
20
2 3 3
1
55
mx m
xx


2
2
5
mx m
x

.
Vi
0m
thì
2
2
5
mx m
x

2
2
5
x
x

x
. Vậy (I) đúng.
Vi
0m
thì
2
2
5
mx m
x

00
2
5
x
x
x
. Vy (II) sai.
Vi
0m
thì
2
2
5
mx m
x

2
2
5
x
x

2
5
x
. Vậy (III), (IV) đúng.
Câu 13: [0D4-3-3] H bất phương trình
3 4 0
1
xx
xm

vô nghim khi
A.
2m
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
3 4 0
1
xx
xm

34
1
x
xm

.
H bất phương trình vô nghiệm
13m
2m
.
Câu 14: [0D4-3-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để h bất phương trình
3 6 3
5
7
2
x
xm
có nghim.
A.
11m 
. B.
11m 
. C.
11m 
. D.
11m 
.
Li gii
Chn A
3 6 3
5
7
2
x
xm
3 15
5 14
x
xm

5
14
5
x
m
x
.
H bất phương trình c nghiệm
14
5
5
m

14 25m
11m
.
Câu 15: [0D4-3-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để h bất phương trình
30
1
x
mx


vô nghim.
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Li gii
Chn D
30
1
x
mx


3
1
x
xm

.
H bất phương trình vô nghiệm
13m
4m
.
[0D4-3-3] Cho bất phương trình:
22
21m x m x
(1). Xét các mnh đề sau:
(I) Bất phương trình tương đương vi
21xx
(2).
(II) Vi
0m
, bất phương trình thoả
x
.
(III) Vi mi giá tr
m
thì bất phương trình vô nghiệm.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch (II). B. (I) và (II). C. (I) và (III). D. (I), (II)
và (III).
Li gii
Chn A
+) Vi
0m
thì (1) tr thành:
22
0 . 2 0 . 1xx
00
( đúng
x
).
Vậy (II) đúng,(III) sai.
+) Vi
0m
thì (2)
21
(sai). Bất phương trình vô nghiệm.
Vy khi
0m
hai bất phương trình (1) và (2) không tương đương. (I) sai.
Câu 16: [0D4-3-3] Cho h bất phương trình
70
1
x
mx m


. Xét các mệnh đề sau
I
: Vi
0m
, h luôn có nghim.
II
: Vi
1
0
6
m
, h vô nghim.
III
: Vi
1
6
m
, h có nghim duy nht.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch
I
. B.
II
III
. C. Ch
III
. D.
I
,
II
III
.
Li gii
Chn D
Vi
0m
thì
70
1
x
mx m


7
1
x
m
x
m
. H này luôn có nghim. Vy (I) đúng.
Vi
1
6
m
thì
70
11
1
66
x
x


7
7
x
x
7x
. H này nghim duy nht. Vy
(III) đúng.
Vi
0m
thì
70
1
x
mx m


7
1
x
m
x
m
.
H này vô nghim nếu
1
7
m
m
1
70
m
m
16
0
m
m

1 6 0m
1
6
m
.
Vi
0m
thì
70
1
x
mx m


7
01
x
x
. H này vô nghim.
Vậy (II) đúng.
Câu 17: [0D4-3-3] Tp nghim ca bất phương trình
1
1
2
x
x
A.
,2S
. B.
1
,
2
S



.
C.
1
, 2 ,
2
S

 


D.
1; S
.
Li gii
Chn C
1
1
2
x
x
1
10
2
x
x
12
0
2
xx
x

10
12
0
2
10
12
0
2
x
xx
x
x
xx
x

1
21
0
2
1
3
0
2
x
x
x
x
x


1
; 2 ; 1
2
1;
x
x




1
; 2 ;
2
x




.
[0D4-3-3] Cho bất phương trình:
1 2 0x mx
(*). Xt cc mệnh đề sau:
I
Bất phương trình tương đương vi
20mx 
.
II
0m
là điều kin cần để mi
1x
là nghim ca bất phương trình (*).
III
Vi
0m
, tp nghim ca bất phương trình là
2
1x
m

.
Mệnh đề nào đúng?
A. Ch
I
. B. Ch
III
. C.
II
và
III
. D. C
I
,
II
,
III
.
Li gii
Chn C
Ta có:
1 2 0x mx
10
20
x
mx


. Vy (I) sai.
Vi
0m
thì:
10
20
x
mx


1
02
x
x
1x
.
Vi
0m
thì:
10
20
x
mx


1
2
x
x
m
. Vậy (II) đúng.
Vi
0m
thì:
10
20
x
mx


1
2
x
x
m
2
1x
m
2
do 0 0 1m
m



.
Vậy (III) đúng.
Câu 18: [0D4-3-3] Đnh
m
để h sau c nghim duy nht
3
39
mx m
m x m

.
A.
1m
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
TH1.
30m
3m
.Khi đ:
3
39
mx m
m x m

3
9
3
m
x
m
m
x
m
.
H bất phương trình c nghiệm duy nht
39
3
mm
mm


3 3 9
0
3
m m m m
mm

99
0
3
m
mm

30
9 9 0
mm
m


0
3
1
m
m
m
1m
(không thỏa điều kin
3m 
).
Vy
3m 
không tha yêu cu bài toán.
TH2.
3 0 3mm
.
Khi đ:
3
39
mx m
m x m

2
0 12
x
x

2x
.
Vy
3m 
không tha yêu cu bài toán.
TH3.
3 0 3mm
.
30m
Khi đ:
3
39
mx m
m x m

3
9
3
m
x
m
m
x
m
. H này có vô s nghim.
Vy
30m
không tha yêu cu bài toán.
0m
Khi đ:
3
39
mx m
m x m

03
39
x
x


0 3 sai
3x


.H bất phương trình
nghim.
Vy
0m
không tha yêu cu bài toán.
0m
Khi đ:
3
39
mx m
m x m

3
9
3
m
x
m
m
x
m
.
H bất phương trình c nghiệm duy nht
39
3
mm
mm


3 3 9
0
3
m m m m
mm

99
0
3
m
mm

30
9 9 0
mm
m


0
3
1
m
m
m
1m
(tha điều kin
0m
).
Kết lun:
1m
tha yêu cu bài toán.
Câu 19: [0D4-3-3] Nghim ca bất phương trình
2
2
xx
x

A.
01x
. B.
1x
,
2x 
. C.
0x
,
1x
. D.
01x
.
Li gii
Chn C
2
2
xx
x

2
20
xx
x

23
0
xx
x


20
23
0
20
23
0
x
xx
x
x
xx
x


2
42
0
2
22
0
x
x
x
x
x
x



; 2
2; 0 1;
x
x
; 0 1; x 
.
Câu 20: [0D4-3-3] Cho bất phương trình
28
13 9x
. Các nghim nguyên nh hơn
13
ca
bất phương trình là
A.
7x
8x
. B.
9x
10x
. C.
11x
12x
. D.
14x
15x
.
Li gii
Chn C
Vi
13x
13 0x
thì
28
13 9x
28
0
13 9x
18 8 13
0
9 13
x
x

8 86
0
9 13
x
x


8 86 0x
43
4
x
.
x
,
43
13
4
x
nên
11; 12x
.
Câu 21: [0D4-3-3] Vi giá tr nào ca
m
để 2 bất phương trình sau là tương đương:
2 4 0mx m
( 1) 2 0m x m
.
A.
4 2 3m
. B.
4 2 3m
.
C.
4 2 3 4 2 3m
. D.
4 2 3m
.
Li gii
Chn A
2 4 0 1mx m
.
( 1) 2 0 2m x m
.
TH1: Khi
0m
hoc
1m
thay trc tiếp vào
(1)
(2)
thấy không tương
đương.
TH2: Khi
0m
thì
1
42
;
m
D
m
2
2
;
1
m
D
m
.
Để
12
khi và ch khi
4 2 2
1
mm
mm
.
2
4 2 3
8 4 0
4 2 3
m
mm
m
(không tha mãn).
TH3: Khi
01m
thì
1
42
;
m
D
m
2
2
;
1
m
D
m
.
1
2
không tương đương.
TH4: Khi
1m
thì
1
42
;
m
D
m
2
2
;
1
m
D
m
.
Để
12
khi và ch khi
4 2 2
1
mm
mm
.
2
4 2 3 ( )
8 4 0
4 2 3
ml
mm
mn
Kết lun:
4 2 3m
.
Câu 22: [0D4-3-3] Vi giá tr nào ca
m
để h bất phương trình sau c 1 nghiệm duy nht:
( 2) 3 0
(2 5) 2 6 0
m x m
m x m
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
4
3
m
. D.
3
4
m
.
Li gii
Chn A
( 2) 3 0 1m x m
.
(2 5) 2 6 0 2m x m
.
TH1: Khi
5
2
m
hoc
2m
thay trc tiếp vào (1) và (2) thy không có
nghim duy nht.
TH2: Khi
5
2
m
thì
1
3
;
2
m
D
m
2
26
;
25
m
D
m
.
Không có giá tr nào của m để (1) và (2) thy có nghim duy nht.
TH3: Khi
5
2
2
m
thì
1
3
;
2
m
D
m
2
26
;
25
m
D
m
.
1
2
có nghim duy nht
3 2 6
1
2 2 5
mm
m
mm
.
TH4: Khi
2m
thì
1
3
;
2
m
D
m
2
26
;
25
m
D
m
.
Không có giá tr nào của m để (1) và (2) thy có nghim duy nht.
Kết lun:
1m
.
Câu 23: [0D4-3-3] Tp nghim ca bất phương trình
2
2
55
x
x
xx

A.
;2
. B.
2;
. C.
2;5
. D.
;2
.
Li gii
Chn A
22
5
20
50
5
2
2
2
20
22
2
55
22
x
x
x
x
x
x
x
x
xx
x
xx
xx




.
(loại trường hp
22
22xx
)
Tp nghim ca bất phương trình là
;2
.
Câu 24: [0D4-3-3] Tp hp các giá tr ca
m
để bất phương trình
22
2m m x m
tho mãn
vi mi
x
A.
2;0
. B.
2;0
. C.
0
. D.
2;0
.
Li gii
Chn B
Nếu
2
20mm
thì
2
22
2
( 2 )
2
m
m m x m x
mm
không tha mãn yêu cầu đề
bài
Xt tương tự vi
2
20mm
cũng không thỏa mãn.
Vi
2
0
20
2
m
mm
m

thay vào phương trình ta thy tho mãn vi mi
x
00x
.
Câu 25: [0D4-3-3] Tp hp các giá tr ca
m
để bất phương trình
2
m m x m
vô nghim
A.
0;1
. B.
0
. C.
0;1
. D.
1
.
Li gii
Chn B
Nếu
2
0mm
thì
2
2
m
m m x m x
mm
không tha mãn yêu cầu đề bài
Xt tương tự vi
2
0mm
cũng không thỏa mãn.
Vi
2
0
0
1
m
mm
m
lần lượt thay vào phương trình ta thy ch giá tr
0m
làm cho phương trình vô nghiệm (
00x
); loi giá tr
1m
.
Câu 26: [0D4-3-3] Bất phương trình:
2
30mx mx
vi mi
x
khi và ch khi.
A.
0m
hoc
12m
. B.
0m
hoc
12m
.
C.
0 12m
. D.
0 12m
Li gii
Chn C

0 3 0m
(nhn)

0m
2
2
12 0
30
0
mm
mx mx
m
0 12m
Vy
2
30mx mx
0 12m
x
.
Câu 27: [0D4-3-3] Nghim nguyên ln nht ca h bất phương trình
4 2 3 9
2 1 2
xx
x

là:
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Li gii
Chn B
7
4 2 3 9
1
2 1 2
2
x
xx
x
x


. Nghim nguyên ln nht là
6x
.
Câu 28: [0D4-3-3] H phương trình
2 1 0
3
x
xm


vô nghim khi và ch khi:
A.
5
2
m 
. B.
5
2
m 
. C.
7
2
m
. D.
5
2
m 
.
Li gii
Chn B
1
2 1 0
2
3
3
x
x
xm
xm




H vô nghim thì
15
3
22
mm
.
Câu 29: [0D4-3-3] Cho h bất phương trình
0 (1)
5 0 (2)
xm
x

. H đã cho c nghiệm khi và ch
khi:
A.
5m 
. B.
5m 
. C.
5m
. D.
5m
.
Li gii
Chn A
0 (1)
5 0 (2)
xm
x

5 xm
.
H có nghim khi
55mm
.
Câu 30: [0D4-3-3] Tp hp các giá tr
m
để h bất phương trình
2 1 3
0
x
xm


nghim duy
nht là:
A.
. B.
2
. C.
2;
. D.
;2
.
Li gii
Chn B
2 1 3 2
0
xx
x m x m



2 xm
.
H có nghim duy nht thì
2m
.
Câu 31: [0D4-3-3] Tp nghim ca bất phương trình
2
1
1
x
là:
A.
;1
. B.
; 1 1; 
. C.
1; 
. D.
1;1
.
Li gii
Chn B
1
2 2 1
1 1 0 0 ; 1 1; .
1
1 1 1
x
x
x
x
x x x


.
Câu 32: [0D4-3-3] Bất phương trình
2
0
21
x
x
có tp nghim là:
A.
1
;2
2



. B.
1
;2
2



. C.
1
;2
2


. D.
1
;2
2


Li gii
Chn D
2 1 1
0 2 ;2 .
2 1 2 2
x
xx
x


Câu 33: [0D4-3-3] Tp nghim ca bất phương trình
1
2
x
A.
1
;
2




. B.
1
0;
2



. C.
1
;0 ;
2




. D.
;0
.
Li gii
Chn C
1
1 1 1 2 1
2 2 0 0 ;0 ; .
2
2
0
x
x
x
x x x
x

 


.
Câu 34: [0D4-3-3] Tập xc đnh ca hàm s
2 4 2 y x m x
1;2
khi và ch khi
A.
1
2
m
. B.
1m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn C
ĐK :
20
2 2 2 ;2
4 2 0
xm
m x x m
x


YCBT
1
21
2
mm
.
Câu 35: [0D4-3-3] Tập xc đnh ca hàm s
62 y x m x
một đoạn trên trc s
khi và ch khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn B
ĐK :
0
3
6 2 0
xm
mx
x


YCBT
3m
.
Câu 36: [0D4-3-3] Tập xc đnh ca hàm s
21 y m x x
một đon trên trc s
khi và ch khi
A.
2m
. B.
2m
. C.
1
2
m
. D.
2m
.
Li gii
Chn D
ĐK :
2 0 2
1;
2
1 0 1
2
1
m
m x m x
x
m
x
xx
x






YCBT
12
2
m
m
.
Câu 37: [0D4-3-3] Bất phương trình
3mx
vô nghim khi:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
TH1:
0m 
03
(vô nghim).
TH2:
0
3
m
x
m
( có nghim).
TH3:
0
3
m
x
m
( có nghim).
Câu 38: [0D4-3-3] Tìm tham s thc
m
để bất phương trình
2
34 m x mx
có nghim.
A.
1m
. B.
0m
. C.
1m
hoc
0m
. D.
m
.
Li gii
Chn D
22
3 4 1m x mx m m x
TH1:
2
0
0
1
m
mm
m
bất phương trình nghiệm đúng vi mi
x
.
TH2:
2
0
0
1
m
mm
m
bất phương trình c nghiệm
2
1
x
mm
TH3:
2
0 0 1m m m
bất phương trình c nghiệm
2
1
x
mm
.
KL: bất phương trình c nghiệm
m
.
Câu 39: [0D4-3-3] Cho bất phương trình
1 m x m x
. Tìm tt c các giá tr thc ca
tham s
m
để tp nghim ca bất phương trình đã cho là
;1Sm
.
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn C
2
1 1 1m x m x m x m
TH1:
1 0 1mm
bất phương trình nghiệm đúng vi mi
x
.
TH2:
1 0 1mm
bất phương trình c nghiệm
2
1
1 1;
1
m
x m x m
m

TH3:
1 0 1mm
bất phương trình c nghiệm
2
1
1 ; 1
1
m
x m x m
m

Để tp nghim ca bất phương trình đã cho là
;1Sm 
thì
1m
.
Câu 40: [0D4-3-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2mx m x
vô nghim.
A.
0m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
m
.
Li gii
Chn B
22mx m x m x m
TH1:
2 0 2mm
bất phương trình vô nghiệm.
TH2:
2 0 2mm
bất phương trình c nghiệm
2
m
x
m
TH3:
2 0 2mm
bất phương trình c nghiệm
2
m
x
m
KL: giá tr cn tìm
2m
.
Câu 41: [0D4-3-3] Tìm
m
để
2
1 0, m x mx m x
?
A.
1m
. B.
1m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn C
Trường hp 1:
2
1 0 1 1 0,m m m x mx m x
0 1 , xxvô lí
.
Trường hp 2:
1 0 1mm
Ta có:
2
2
10
1 0,
3 4 0
m
m x mx m x
mm

1
4
;
4
; 0;
3
3
m
m
m









.
Câu 42: [0D4-3-3] Tìm
m
để
2
( ) 2 2 3 4 3 0, f x x m x m x
?
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
33
42
m
. D.
13m
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
1 0
( ) 2 2 3 4 3 0, 1;3
4 16
12 0
luôn đúng
f x x m x m x m
mm

.
Câu 43: [0D4-3-3] Vi giá tr nào ca
m
thì bất phương trình
2
0 x x m
vô nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
0 x x m
vô nghim
2
( ) 0,f x x x m x
.
1 0
0
1
4
14
luôn đúng
m
m
.
Câu 44: [0D4-3-3] Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
( 1) 2( 2) 3 0 m x m x m
có hai nghim
12
,xx
1 2 1 2
1 x x x x
?
A.
12m
. B.
13m
. C.
2m
. D.
3m
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
( 1) 2( 2) 3 0 m x m x m
có hai nghim
12
,xx
1 2 1 2
1 x x x x
1 2 1 2
10
1
1
1 0
22
26
3
0
10
1
1
1
1
lu
am
m
m
m
m
m
m
x x x x
mm
ôn đúng

1
1;3
1;3
m
m
m
.
Câu 45: [0D4-3-3] Vi giá tr nào ca m thì hai bất phương trình sau đây tương đương?
1 3 0a x a
;
1 2 0a x a
A.
1a
. B.
5a
. C.
1a
. D. Không
tn ti
a
.
Li gii
Chn D
Ta có
1 3 0 1 3a x a a x a
1 2 0 1 2a x a a x a
Do


32
11
aa
aa
nghiệm, nên để hai bpt sau tương đương thì tập nghim ca hai
bpt là
Vy không tn ti
m
để hai bất phương trình tương đương.
Câu 46: [0D4-3-3] Bất phương trình

22
4 2 4
9 3 3
xx
x x x x
có nghim nguyên ln nht là
A.
2x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
1x
.
Li gii
Chn A
Điu kin




2
2
3
90
0
30
x
x
x
xx
Ta có

2 2 2 2 2
33
43
4 2 4 10 3 22
0
22
9 3 3 9 9 9
3
x
x
x x x x
x x x x x x x
x
.
Câu 47: [0D4-3-3] Bất phương trình
1 4 7xx
có nghiệm nguyên dương nhỏ nht là
A.
4x
. B.
5x
. C.
6x
. D.
7x
.
Li gii
Chn C
TH1
1x
Bpt
1 4 7 1 4 7 2x x x x x
t/m.
TH2
14x
Bpt
1 4 7 1 4 7 0 2x x x x
vô nghim vì.
TH3
4x
Bpt
1 4 7 1 4 7 5x x x x x
t/m.
Vy tp nghim ca bpt là
; 2 5;S
. Do đ nghiệm nguyên dương nhỏ
nht của phương trình là
6x
.
Câu 48: [0D4-3-3] Nghim ca bất phương trình
1
1
2
x
x
A.
2x
;

1
2
x
B.
1
2
2
x
. C.

1
2
x
;
2x
. D.
nghim.
Li gii
Chn A
ĐK
2x
TH1
1x
Bpt



1
1
12
21
1 0 0
2
2 2 2
2
x
xx
x
x
x x x
x
kết hợp đk, suy ra

1
1
2
2
x
x
TH2
1x
Bpt
1
12
3
1 0 0 2
2 2 2
x
xx
x
x x x
kết hợp đk, suy ra
1x
.
Vy tp nghim ca bpt là
 
1
; 2 [ ; )
2
S
.
Câu 49: [0D4-3-3] Nghim ca bất phương trình

2
2
xx
x
A.
01x
. B.
1; 2xx
. C.
0; 1xx
. D.
01x
.
Li gii
Chn C
ĐK
0x
TH1
2x
Bpt



0
2
22
42
2 0 0
1
2
x
xx
x x x
x
x x x
x
kết hợp đk,
suy ra
2x
TH2
2x
Bpt


2
22
1
22
2 0 0
0
xx
x x x
x
x
x x x x
kết hợp đk, suy
ra
20
1
x
x
Vy tp nghim ca bpt là
;0 [1; )S
.
Câu 50: [0D4-3-3] Cho h bất phương trình


70
1
x
mx m
. Xét các mệnh đề sau
I) Vi
0m
h luôn có nghim.
II) Vi

1
0
6
m
h vô nghim
III) Vi
6m
h có nghim duy nht.
Mệnh đề nào đúng
A. Ch I). B. II) và III). C. Ch III). D. I), II),
III)
Li gii
Chn A
Ta có



7 0 7
11
xx
mx m mx m
.
Xét bpt
1mx m
(1).
- Vi
0m
thì BPT (1) vô nghim.
- Vi
0m
bpt (1)

1m
x
m
. Để h bpt nghim thì

1
7
m
x
m
đúng vi
moi
m
.
- Vi
0m
bpt (1)

1m
x
m
. Để h bpt nghim thì
1
27
m
x
m
đúng
vi mi
m
.
Câu 1: [0D4-3-4] Vi giá tr nào ca
a
thì hai bất phương trình sau đây tương đương?
1 3 0a x a
(1)
1 2 0a x a
(2).
A.
1a
. B.
5a
. C.
1a 
. D.
11a
.
Li gii
Chn B
TH1.
1 0 1aa
thì
1 2 0
( đúng
x
). Tp nghim ca bất phương trình
1
T
.
2 2 1 0x
1
2
x
. Tp nghim ca bất phương trình
2
1
;
2
T



.
Vy
1a
không tha yêu cu bài toán.
TH2.
1 0 1aa
thì
1 2 4 0x
2x
Tp nghim ca bất phương trình
2
; 2T 
.
2 3 0
( úng
x
).Tp nghim ca bất phương trình
2
T
.
Vy
1a 
không tha yêu cu bài toán.
TH3.
10
10
a
a


1
1
a
a

.
1 1 3a x a
.
2 1 2a x a
.
Hai bất phương trình tương đương
10
10
32
11
10
10
32
11
a
a
aa
aa
a
a
aa
aa









1
1
5
0
11
1
1
5
0
11
a
a
a
aa
a
a
a
aa




1
1
50
1
1
50
a
a
a
a
a
a





1
1
5
1
1
5
a
a
an
a
a
al


5a
.
Câu 1: [0D4-4-1] Cho nh thc bc nht
23 20f x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0fx
vi
x
. B.
0fx
vi
20
;
23
x



.
C.
0fx
vi
5
2
x 
. D.
0fx
vi
20
;
23
x




Li gii
Chn D
20
23 20 0
23
xx
.
Câu 2: [0D4-4-1] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì đa thc
6 5 2 10 8f x x x x x x
luôn dương?
A.
. B. . C.
;5
. D.
5;
.
Li gii
Chn A
6 5 2 10 8 0 0 5x x x x x x
vô nghim.
Vy
.x
Câu 3: [0D4-4-1] Bất phương trình
11xx
có nghim là
A.
 ;
. B.
1
. C.
1;
. D.
;0
.
Lời giải
Chn A
Sử dụng tính chất
,a a a
để nhanh chóng có đáp số.
Câu 1: [0D4-4-2] Bất phương trình:
2 6 1) 0xx
có nghim là
A.
–3; 1.xx
B.
3 .x
C.
–1 .x
D.
1.x
Li gii
Chn C
Điều kiện xác định
1x 
BPT đã cho tương đương
2 6 0 3
1 0 1
xx
xx



Kết hợp điều kiện được đáp án đúng là C.
Câu 2: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
2
1
1
fx
x

âm?
A.
;1
. B.
; 1 1; 
.
C.
1; 
. D.
1;1
.
Li gii
Chn B
2
10
1 x
21
0
1
x
x


1
1
0
1
1
x
x
x
x


.
Câu 3: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
13f x x x
không âm?
A.
3,1
. B.
3,1
. C.
, 3 1, 
. D.
, 3 1, 
.
Li gii
Chn C
Ta có
1 3 0 , 3 1,xx 
Câu 4: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
41
3
31
x
fx
x


không dương?
A.
41
,
53




B.
41
,
53



C.
4
,
5



. D.
4
,
5



.
Li gii
Chn B
Ta có
41
30
31
x
x

5 4 4 1
0
3 1 5 3
x
x
x
.
Câu 5: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
4
2
3
fx
x

không dương?
A.
, 3 1, 
. B.
3, 1
. C.
1, 
. D.
,1
.
Li gii
Chn A
Ta có
4
20
3x
3
22
0
1
3
x
x
x
x



.
Câu 6: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì nh thc bc nht
2 5 3f x x
không dương?
A.
14x
. B.
5
2
x
. C.
0x
. D.
1x
.
Li gii
Chn A
Ta có
2 5 3 0x
2 5 3x
2 5 3
2 5 3
x
x

4
14
1
x
x
x
.
Vậy
1,4x
.
Câu 7: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì nhị thc bc nht
2
21
x
fx
x
không
âm?
A.
1
;2
2
S




. B.
1
; 2;
2
S

 


.
C.
1
; 2;
2
S




. D.
1
;2
2
S



.
Li gii
Chn D
Ta có
2 0 2xx
1
2 1 0
2
xx
+ Xét du
fx
:
+ Vy
0fx
khi
1
;2
2
x



.
Câu 8: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì nhị thc bc nht
2 3 1f x x
không dương?
A.
13x
. B.
11x
. C.
12x
. D.
12x
.
Li gii
Chn C
2 3 1 0x
2 3 1x
1 2 3 1 1 2xx
.
Câu 9: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì đa thc
33
23
2 4 2 4
f x x
xx




âm?
A.
23x
. B.
3
2
x
2x
. C.
3
2
x
. D. Tt c
đều đúng.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
33
2 3 0
3
2 4 2 4
2
x
x
xx
x




.
Câu 10: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì đa thức
2 1 3 1 2 5f x x x x x
luôn dương
A.
x
. B.
3,24x
. C.
2,12x 
. D.
nghim.
Li gii
Chn A
Ta có
2 1 3 1 2 5 0x x x x
2 8 2 8xx
(luôn đúng).
Vậy
x
.
Câu 11: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào ới đây thì nhị thc bc nht
2
5 1 7 2f x x x x x x
luôn dương
A. Vô nghiệm. B.
.x
C.
2,5x 
. D.
2,6x 
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
5 1 7 2 0x x x x x
22
5 5 7 2 5 0x x x x x
(vô
lý).
Vậy vô nghiệm.
Câu 12: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì nhị thc bc nht
2
5
x
fx
x
không dương
A.
2,5
. B.
2,5
C.
2,5
. D.
2,5
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
0 2 5
5
x
x
x
.
Câu 13: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì nhị thc bc nht
11
11
fx
xx


luôn âm
A. . B.
. C.
1,1
. D. Một đáp
số khác.
Li gii
Chn C
Ta có
11
0
11xx

11
11xx


2
0 1 1
11
x
xx

.
Vậy
1,1x
.
Câu 14: [0D4-4-2] Vi giá tr nào ca
m
thì không tn ti giá tr ca
x
để
2f x mx m x
luôn âm?
A.
0m
. B.
2m
. C.
2m 
. D.
m
.
Li gii
Chn B
2 0 2 0mx m x m x m
2m
bất phương trình trở thành
20
bất phương trình vô nghiệm.
Câu 15: [0D4-4-2] Tìm s nguyên nh nht ca
x
để
5
72
x
fx
xx

luôn dương
A.
–3.x
B.
4.x 
C.
–5.x
D.
–6.x
Li gii
Chn D
Lp bng xét du
5
( 7)( 2)
x
fx
xx

Suy ra
7; 2 5;x 
Vy
6x 
Câu 16: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
12
21
xx
fx
xx



không âm?
A.
1
2;
2



. B.
2; 
. C.
1
2; 1;
2



. D.
1
; 2 ;1
2



.
Li gii
Chn D
Đkxđ:
2; 1xx
.
YCBT
12
0
21
xx
xx


22
12
0
12
xx
xx


63
0
12
x
xx



.
Cho
1
6 3 0
2
xx
.
Cho
1
1 2 0
2
x
xx
x

.
Bng xét du
Căn cứ bng xét dấu ta được
1
; 2 ;1
2
x



.
Câu 17: [0D4-4-2] Vi g tr nào ca
m
thì nh thc bc nht
3f x mx
luôn âm vi mi
x
?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
+ Nếu
0m
,
30mx 
3
x
m

không thỏa mãn đề bài.
+ Nếu
0m
,
30mx 
3
x
m

không thỏa mãn đề bài.
+ Nếu
0m
, bpt tr thành
30
luôn đúng với mi
x
.
Câu 18: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì đa thức
1
1
2
x
fx
x

luôn âm
A.
1
2,
2
xx
. B.
1
2
2
x
. C.
1
,2
2
xx
. D.
nghiệm.
Li gii
Chn A
11
1 0 1 *
22
xx
xx


Trường hợp
1x
, ta
1
*1
2
x
x

3
0
2x

20x
2x
. So với
trường hợp đang xét ta có tập nghiệm bất phương trình là
1
1,S
.
Trường hợp
1x
, ta có
1
*1
2
x
x

12
0
2
x
x


.
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta có
1
, 2 ,1
2
x




.
Vậy
12
1
, 2 ,
2
x S S


.
Câu 19: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào ới đây thì nhị thc bc nht
2 1 4f x x x
luôn dương?
A.
2x
. B.
2x 
hoặc
2x
. C.
11x
. D. Một đáp
số khác.
Li gii
Chn B
2 1 4 0xx
2 1 4xx
40
40
2 1 4
2 1 4
x
x
xx
xx


4
4
2
2
x
x
x
x



4
42
2
x
x
x

.
Vậy
, 2 2,x  
.
Câu 20: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
21
2
1
x
fx
x

luôn dương?
A.
1, 
. B.
3
, 3,
4




. C.
3
,1
4



. D.
3
, \ 1
4




.
Li gii
Chn D
Ta có
21
20
1
x
x

21
2
1
x
x

21
2
1
21
2
1
x
x
x
x

1
0
1
43
0
1
x
x
x
1
3
1
4
x
x

.
Tập
3
, \ 1
4
x




.
Câu 21: [0D4-4-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì biu thc
15
11
xx
fx
xx



không
âm
A.
1, 
B.
, 1 1,3
. C.
3,5 6,16
. D.
6,4
.
Li gii
Chn B
Ta có
1 5 2 6
00
1 1 1 1
x x x
x x x x
.
Bảng xét dấu
Vậy
, 1 1,3x 
.
Câu 22: [0D4-4-2] Gii h bất phương trình:
32
1 2 1
22
2 1 1
xx
x
xx
.
A.
15
1 v 0 1 v
22
x x x
. B.
11
2
24
xx
.
C.
1
1
2
x
. D.
11
24
xx
.
Lời giải
Chọn A
TXĐ:
1
\ 1;
2
D
.
HPT
2
41
32
0
1 2 1
1 2 1
22
25
0
2 1 1
1 2 1
x
xx
xx
x
xx
xx
xx
11
1v
24
15
1 v 0 1 v
22
15
v 0 1 v
22
xx
x x x
x x x
.
Câu 23: [0D4-4-2] Gii bất phương trình:
3
23
2
x
x
.
A.
9
7
2
xx
. B.
9
2
2
x
.
C.
9
7
2
x
. D.
9
2
2
xx
.
Lời giải
Chọn C
TXĐ:
\2D
.
BPT
37
20
22
3 2 9
30
22
xx
xx
xx
xx
27
9
7
9
2
2
2
x
x
xx
.
Kết lun:
9
7
2
x
.
Câu 24: [0D4-4-2] Ghép mi ý ct bên trái vi mt ý ct bên phải để được mt mệnh đề
đúng:
A. Nghim ca bất phương trình
3 1 0x 
(1)
1
3
x
B. Nh thc
3 1x
có dấu dương khi và chỉ khi
(2)
1
3
x 
C. Nghim ca nh thc
3 1x
(3)
1
3
x
(4)
1
3
x
A.
4, 3, 1A B C
. B.
3, 2, 1A B C
. C.
4, 1, 3A B C
. D.
4, 4, 1A B C
.
Li gii
Chn A
A4 vì
1
–3 1 0
3
xx
.
B3 vì
1
–3 1 0
3
xx
.
Xét du
C1 vì
1
3 1 0
3
xx
.
Câu 25: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình
1
2
x
A.
1
;
2




. B.
1
0;
2



.
C.
1
;0 ;
2

 


. D.
;0
.
Li gii
Chn C
Điu kin :
0x
Bất phương trình đã cho tương đương vi
11
2 2 0
xx
21
0
x
x


0
1
2
x
x
.
Kết hợp điều kiện, ta được tp nghim ca bất phương trình
1
;0 ;
2
S

 


.
Câu 26: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
1
x

A.
2;0
.
B.
;2
.
C.
2; 
.
D.
; 2 0;
.
Li gii
Chn D
Điu kin :
0m
.
1
3

x
fx

0
-
+
Bất phương trình đã cho tương đương với
2
2 2 2
1 1 0 0
0
m
m
m
m m m

Kết hợp điều kiện, ta được tp nghim ca bất phương trình
; 2 0;S 
.
Câu 27: [0D4-4-2] Nh thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi
x
nh hơn
2
?
A.
36f x x
. B.
63f x x
. C.
4–3f x x
. D.
3 6f x x
.
Li gii
Chn D
A.
3 6 0 2f x x x
. B.
6 3 0 2f x x x
.
C.
4
4 3 0
3
f x x x
. D.
3 6 0 2f x x x
.
Câu 28: [0D4-4-2] Nh thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi s
x
nh hơn
2
3
?
A.
6 4f x x
. B.
32f x x
. C.
3 2f x x
. D.
23f x x
.
Li gii
Chn B
2
3 2 3 2 0
3
x x x
.
Câu 29: [0D4-4-2] Nh thc
32x
nhn giá tr dương khi:
A.
3
2
x
. B.
2
3
x
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x
.
Li gii
Chn B
2
3 2 0 3 2
3
x x x
.
Câu 30: [0D4-4-2] Nh thc
23x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi :
A.
3
2
x
. B.
2
3
x
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x
.
Li gii
Chn A
3
2 3 0 2 3
2
x x x
.
Câu 31: [0D4-4-2] Nh thức nào sau đây nhận giá tr dương với mi
x
nh hơn
2
?
A.
36f x x
. B.
6 3f x x
. C.
4 3f x x
. D.
3 6f x x
.
Li gii
Chn B
2 2 0 3 6 0x x x
.
Câu 32: [0D4-4-2] Tập xác định ca hàm s
2
1
1
x
y
x
:
A.
;1
. B.
1;
. C.
\1
. D.
;1
.
Li gii
Chn D
ĐK :
1 0 1xx
.
Câu 33: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình
1 03xx
A.
3; 1
. B.
3;1
. C.
 ;3
. D.
( ; 3) [1; )
.
Li gii
Chn B
Lập bảng xét dấu biểu thức
1, 3xx
13xx
. Suy ra tập nghiệm cần tìm
3;1
Câu 34: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình


41
3
31
x
x
A.




41
;
53
. B.



41
;
53
. C.



4
;
5
. D.



4
;
5
.
Lời giải
Chn A
ĐK

1
3
x
. Ta có
4 1 4 1 5 4
3 3 0 0
3 1 3 1 3 1
x x x
x x x
Lập bảng xét dấu biểu thức
54
31
x
x
. Suy ra tập nghiệm cần tìm là




41
;
53
Câu 35: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình


15
11
xx
xx
A.
1;
. B.
 ; 1 1;3
. C.
3;5 6;16
. D.
6;4
.
Lời giải
Chn B
ĐK
1x
.
Ta
1 5 1 5 2 6
00
1 1 1 1 1 1
x x x x x
x x x x x x
. Lập bảng xét dấu biểu
thức


26
11
x
xx
. Từ đó suy ra tập nghiệm bpt đã cho là
 ; 1 1;3
Câu 36: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
0
5
x
x
A.
2;5
. B.
2;5
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Lời giải
Chn D
ĐK
5x
. Lập bảng xét dấu biểu thức
2
5
x
x
, ta được tập nghiệm bpt đã cho là
2;5
Câu 37: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình

11
11xx
A. . B.
. C.
1;1
. D.
0;1
.
Lời giải
Chn B
ĐK
1x
. Ta
1 1 1 1 2
00
1 1 1 1 1 1x x x x x x
. Lập bảng
xét dấu

2
11xx
, suy ra tập nghiệm cần tìm là
1;1
.
Câu 38: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình
4
2
3x
A.
 ; 3 1;
. B.
3; 1
. C.
1;
. D.
 ;1
.
Lời giải
Chn A
ĐK
3x
.
Ta có

 
4 4 2 2
2 2 0 0 ; 3 1;
3 3 3
x
x
x x x
Câu 39: [0D4-4-2] Tp nghim ca bất phương trình
1
1
2
x
x
A.
 ;2
. B.



1
;
2
.
C.

1
; 2 ( ;1]
2
. D.



1
; 2 ;
2
.
Lời giải
Chn C
ĐK
2x
.







1
1
1
1
21
1
0
1
1
2
1
1 ; 2 ( ;1]
2
2
22
2
1
1
1
12
1
2
x
x
x
x
x
x
x
x
x
xx
x
x
x
x
x
xx
x
Câu 40: [0D4-4-2] Bất phương trình
2 1 4xx
có tp nghim là
A.
 ; 1 2;
. B.
 ; 2 2;
. C.
2;
. D.
 ;1
.
Lời giải
Chn B














11
2 2 4 2
2
2 1 4
2
11
2 2 4 2
xx
x x x
x
xx
x
xx
x x x
.
Câu 41: [0D4-4-2] Bất phương trình
33xx
có tp nghim là
A.
 ;
. B.
3
. C.
3;
. D.
;3
.
Lời giải
Chn A


3
3
33
33
3
3
33
x
x
xx
x x x
x
x
x
xx
Ghi chú có thể sử dụng tính chất
,a a a
để nhanh chóng có đáp số.
Câu 42: [0D4-4-2] Bất phương trình
24xx
có tp nghim là
A.
2
. B.
6
. C.
1;
. D. .
Lời giải
Chn C
2 2 2 2
2 4 2 4 2 4 0
6 2 2 0 1
x x x x x x
xx
Câu 43: [0D4-4-2] Bất phương trình
2 5 3x
có tp nghim là
A.
1;4
. B.



5
2
. C.
0
. D.
2;3
.
Lời giải
Chn A
2 5 3 3 2 5 3 2 8 1 4x x x x
.
Câu 44: [0D4-4-2] Bất phương trình
1 3 2x
có tp nghim là
A.

 


1
; 1;
3
. B.
1;
. C.




1
;
3
. D.
1;
.
Lời giải
Chn A


1
1 3 2
1 3 2
1
1 3 2
3
x
x
x
x
x
Câu 45: [0D4-4-2] Bất phương trình
52x
có tp nghim là
A.
5;7
. B.
5;7
. C.
3;7
. D.
3;7
.
Lời giải
Chn D
5 2 2 5 2 3 7x x x
Câu 46: [0D4-4-2] Bất phương trình
31x
có tp nghim là
A.
3; 4
. B.
2;3
. C.
 ;2 4;
. D.
3
.
Lời giải
Chn C



3 1 2
31
3 1 4
xx
x
xx
.
Câu 1: [0D4-4-3] Bất phương trình:
1 2 3 2 5 3x x x x
có tp nghim là:
A.
0;
. B.
8
4;0 2;
3




. C.
4; 
. D.
0;2
.
Li gii
Chn B
Bng xét du:
Gii vi từng trường hợp được nghim ca bất phương trình là:
8
4;0 2;
3




.
Câu 2: [0D4-4-3] Bất phương trình:
1 2 1 2 3x x x x x
có tp nghim là:
A.
2; . 
B.
1; .
C.
1
–2; –1 –1; 0 0; .
3



D.
–2; –1 –1;1 .
Li gii
Chn C
Lập bảng xét dấu để phá các trị tuyệt đối, giải bất phương trình trên với từng khoảng
được nghiệm của BPT là:
1
2
3
x
.
Câu 3: [0D4-4-3] Vi giá tr nào ca m thì bất phương trình sau vô nghiệm:
(2 1) 3 ( 3) 5.m x m m x
A.
5
3
m
. B.
1
2
m
. C.
3m
. D.
4m
.
Lời giải
Chọn D
PT
(2 1) 3 ( 3) 5.m x m m x
4 5 3 *m x m
Bât phương trình
*
vô nghiệm khi và chỉ khi
40
5 3 0
m
m
4
4
5
3
m
m
m
Kết lun:
4m
.
Câu 4: [0D4-4-3] Vi giá tr nào ca m thì bất phương trình sau vô nghiệm:
2
( 4) 2 (3 2) .m x m x m
A.
1m
. B.
12mm
. C.
12mm
. D.
2m
.
Lời giải
Chọn D
PT
2
( 4) 2 (3 2) .m x m x m
2
3 2 2 *m m x m
Bât phương trình
*
vô nghiệm khi và chỉ khi
2
1
3 2 0
2
2
20
2
m
mm
m
m
m
m
Kết lun:
2m
.
Câu 5: [0D4-4-3] Định m để bất phương trình sau có nghiệm:
22
( 2) (2 1) 2.m x m m m x
A.
1m
3m
. B.
3m
2m
.
C.
1m
. D.
1m
2m
.
Lời giải
Chọn C
PT
22
( 2) (2 1) 2.m x m m m x
22
2 3 2m m x m m
1 3 1 2 *m m x m m
Xét
1m
thì
* 0 0x
(vô lí) Suy ra
*
vô nghiệm.
Xét
3m
thì
* 0 4x
(đúng) Suy ra
*
có tập nghiệm
Vậy bât phương trình
*
có nghiệm khi và chỉ khi
1m
Kết lun:
1m
.
Câu 6: [0D4-4-3] Định m để bất phương trình
( 3) 3 ( 2) 2m x m m x
có tp hp
nghim là tp hp con ca
[2; ).
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
02m
.
Lời giải
Chọn B
PT
( 3) 3 ( 2) 2m x m m x
5 3 2xm
32
*
5
m
x
Để bất phương trình
( 3) 3 ( 2) 2m x m m x
có tp hp nghim là tp hp
con ca
[2; ).
32
24
5
m
m
Kết lun:
4m
.
Câu 7: [0D4-4-3] Định m để bất phương trình
(3 4) 6 3 2m x mx m
có tp hp nghim
là tp hp con ca
( ; 3].
A.
3m
. B.
7m
. C.
3m
. D.
3m
.
Lời giải
Chọn C
PT
(3 4) 6 3 2m x mx m
3
2
m
x
Để bất phương trình
(3 4) 6 3 2m x mx m
có tp hp nghim là tp hp con
ca
( ; 3].
3
33
2
m
m
Kết lun:
3m
.
Câu 8: [0D4-4-3] S các giá tr nguyên âm ca
x
để đa thức
3 2 4f x x x x
không âm là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn D
Ta có
3
3 2 4 0 4
2
x
x x x x
x

Bảng xét dấu
fx
Dựa vào bảng xét dấu, để
fx
không ấm thì
3,2 4,x
.
Vậy có 3 số nghiệm nguyên âm
x
thỏa YCBT.
Câu 9: [0D4-4-3] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì nhị thc bc nht
11
32
fx
x

luôn âm?
A.
3x
hay
5x
. B.
5x 
hay
3x 
.
C.
3x
hay
5x
. D.
x
.
Li gii
Chn C
Ta có
1 1 1 1
00
3 2 3 2xx

5
0
2. 3
x
x

.
Đặt
tx
, bpt tr thành
5
0
23
t
t
.
Cho
5 0 5tt
.
Cho
3 0 3tt
.
Bng xét du
Căn cứ bng xét dấu ta được
3x
hay
5x
.
Câu 10: [0D4-4-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đa thc
1f x m x m x
không âm vi mi
; 1 .xm 
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn C
2
1 0 1 1m x m x m x m
.
1
+ Xét
1mx
. (tha)
+ Xét
1m
thì
11xm
không thỏa điều kin nghiệm đã cho.
+ Xét
1m
thì
11xm
thỏa điều kin nghiệm đã cho.
Vy
1m
.
Câu 11: [0D4-4-3] Gi
S
tp tt c các giá tr ca
x
để đa thức
6 2 3f x mx x m
luôn âm khi
2m
. Hi các tp hợp nào sau đây là phần bù ca tp
S
?
A.
3; 
. B.
3; 
. C.
;3
. D.
;3
.
Li gii
Chn D
6 2 3 0mx x m
2 6 3m x m
3x
(do
2m
)
Vy
3;S 
;3CS 
.
Câu 12: [0D4-4-3] Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để không tn ti giá tr nào ca
x
sao
cho nh thc
2f x mx m x
luôn âm.
A.
0m
. B.
2m
. C.
2m 
. D.
m
.
Li gii
Chn B
0 2 0f x mx m x
20m x m
.
+ Xét
2m
thì
2 0,f x x
hay
0fx
vô nghim (tha mãn).
+ Xét
2m
thì
0fx
khi
2
m
x
m
(tn ti nghim loi).
+ Xét
2m
thì
0fx
khi
2
m
x
m
(tn ti nghim loi).
Vy ch
2m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 13: [0D4-4-3] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
21f x x x
luôn dương?
A.
1
; 1;
3

 


. B.
1
;1
3



. C. . D.
nghim.
Li gii
Chn A
+ Xét
1
2
x
thì ta có nh thc
1f x x
để
0fx
thì
1x
.
+ Xét
1
2
x
thì ta có nh thc
31f x x
để
0fx
thì
1
3
x
.
Vậy để
0fx
thì
1
; 1;
3
x

 


Câu 14: [0D4-4-3] Tìm s nguyên dương nh nht
x
để nh thc bc nht
1 4 7f x x x
luôn dương
A.
4x
. B.
5x
. C.
6x
. D.
7x
.
Li gii
Chn C
Ta có
1 4 7 0 1 4 7 *x x x x
Bảng xét dấu
Trường hợp
1x 
, ta có
* 1 4 7xx
4x
. So với trường hợp
đang xét ta có tập nghiệm
1
,4S 
.
Trường hợp
14x
, ta có
* 1 4 7xx
57
(vô lý). Do đó, tập
nghiệm
2
S 
.
Trường hợp
4x
, ta
* 1 4 7xx
5x
. So với trường hợp đang
xét ta có tập nghiệm
3
5,S 
.
Vậy
1 2 3
, 4 5,Sx S S  
.
Nên
6x
thỏa YCBT.
Câu 15: [0D4-4-3] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
24f x x x
không dương?
A.
2x 
. B.
6x 
. C. Vô nghiệm. D.
1, 
Li gii
Chn D
2 4 0xx
22
22
2 4 2 4 4 4 8 16x x x x x x x x
1x
.
Câu 16: [0D4-4-3] Nghim ca bất phương trình
2 3 1x
là:
A.
13x
. B.
11 x
. C.
12x
. D.
12 x
.
Li gii
Chn C
Cách 1: Tính cht
0f x m m f x m m
2 3 1 1 2 3 1 1 2x x x
.
Cách 2:
2
22
2 3 1 2 3 1 4 12 8 0 3 2 0 1 2x x x x x x x
.
Câu 17: [0D4-4-3] Bất phương trình
21xx
có nghim là:
A.
1
; 1;
3

 


x
. B.
1
;1
3



x
.
C.
x
. D. Vô nghim.
Li gii
Chn A
Cách 1:
21xx
1
TH1:
0x
,
1
đúng với
0x
TH2:
0x
,
1
1
21
3
21
1
xx
x
xx
x


kết hp
0x
ta được
1
0; 1;
3
x



Kết hp
1
; 1;
3

 


x
.
Cách 2:
2
2
2
0
0
0
0
21
3 4 1 0
21
x
x
x
x
xx
xx
xx


0
0
0
1
1
; 1;
1
3
1
0
1
3
3
x
x
x
x
x
x
x
x

 



.
Cách 3: Casio
Ta có
2 1 2 1 0x x x x
sau đó sử dng MTCT:
Nhp +
CALC
+
0=
(Loi. D.), tiếp tc bm
CALC
+
2
3
( Loi B C. Chn A.
Câu 18: [0D4-4-3] Tp nghim ca bất phương trình
2
2
1
0
3
x
x
A.
3; 1 1; 3
. B.


3; 1 1; 3
.
C.
 ; 3 1;1 3;
. D.
.
Lời giải
Chn B
ĐK
 3x
.
Ta có


2
2
11
1
00
3
33
xx
x
x
xx
.
Lập bảng xét dấu biểu thức


11
33
xx
xx
, ta suy ra tập nghiệm cần tìm là


3; 1 1; 3
.
Câu 19: [0D4-4-3] Cho bất phương trình
1 4 7xx
. Nghim nguyên dương nhỏ nht
ca bất phương trình là
A.
9x
. B.
8x
. C.
6x
. D.
3x
.
Lời giải
Chn C
Cách 1. Giải bpt, ta được tập nghiệm
 ; 1 5;
. Từ đó, suy ra nghiệm
nguên dương nhỏ nhất là
6x
.
Cách 2. Lần lượt kiểm tra các giá trị của
x
mỗi phương án (từ nhỏ đến lớn), ta
được
6x
là một nghiệm.
Câu 20: [0D4-4-3] Bất phương trình
3
21
2
x x x
có tp nghim là
A.
2
. B.
1
. C.




9
;
2
. D.


9
0;
2
.
Lời giải
Chn C
+) Trên
 ;2
, bpt đã cho trở thành
33
21
22
x x x x
(loại).
+) Trên
2;1
, bpt đã cho trở thành
35
21
22
x x x x
(loại).
+) Trên
1;
, bpt đã cho trở thành
39
21
22
x x x x
(nhận).
Vậy tập nghiệm cần tìm là




9
;
2
.
Câu 1: [0D4-4-4] Tìm
x
để
1 2 1 2 3f x x x x x x
luôn dương
A.
2x 
B.
1; 
C.
–3;1 –1; 1 1; 3
D.
–3;–1 –1;1 1;3
Li gii
Chn C
1 2 1 2 3 0 1 2 2 1 3 0 *x x x x x x x x x
Chn
3x 
thay vào (*) ta thy (*) tha mãn nên chọn đáp án C
Câu 2: [0D4-4-4] Tp nghim ca bất phương trình
2
3
1
4
x
x
A.
 ; 4 1;1 4;
. B.
 ;4
.
C.
1;1
. D.
4;
.
Lời giải
Chọn A











2
2 2 2
2
2
22
2
14
3 3 3 4
0
1 1 0 0
22
3
4 4 4
1
4 3 3
14
34
1 1 0
0
0
44
4
22
xx
x x x x
xx
x
x x x
x x x
xx
xx
xx
x
xx
 
 
 
; 2 1;2 4;
; 4 1;1 4;
4 2;1 2;
x
x
x
Câu 1: [0D4-5-1] Trong các cp s sau đây, cặp nào không nghim ca bất phương trình
21xy
?
A.
2;1
. B.
3; 7
. C.
0;1
. D.
0;0
.
Li gii
Chn C
Nhn xét: ch có cp s
0;1
không tha bất phương trình.
Câu 2: [0D4-5-1] Trong các cp s sau đây, cặp nào không nghim ca bất phương trình
4 5 0xy
?
A.
5;0
. B.
2;1
. C.
1; 3
. D.
0;0
.
Li gii
Chn B
Ta thay cp s
2;1
vào bất phương trình
4 5 0xy
được
2 4 5 0
(sai)
đo dó cặp s
2;1
không là nghim ca bất phương trình
4 5 0xy
.
Câu 3: [0D4-5-1] Cp s
1; –1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
3 0xy
. B.
0xy
. C.
3 1 0xy
. D.
3 1 0xy
.
Li gii
Chn C
, 3 1f x y x y
. Thay
1, 1 1 3 1 1 0f
.
Câu 4: [0D4-5-1] Cp s
2;3
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 1 0xy
. B.
–0xy
. C.
43xy
. D.
3 7 0xy
.
Li gii
Chn B
,f x y x y
. Thay
2,3 2 3 1 0f
.
.
Câu 5: [0D4-5-1] Cp s nào sau đây là nghiệm ca bất phương trình
–2 3x y y
?
A.
4; –4
. B.
2;1
. C.
–1; 2
. D.
4;4
.
Li gii
Chn D
–2 3 2 3 3x y y x y
.
Thay giá tr tng cặp điểm vào, ta chọn đáp án. D.
Câu 6: [0D4-5-1] Bất phương trình
3 2 1 0x y x 
tương đương với bất phương trình
nào sau đây?
A.
2 2 0xy
. B.
5 2 2 0xy
. C.
5 2 1 0xy
. D.
4 2 2 0xy
.
Li gii
Chn B
3 2 1 0 3 2 2 2 0 5 2 2 0x y x x y x x y
.
Câu 7: [0D4-5-1] Cp s o sau đây khôngnghim ca bất phương trình
5 2 1 0xy
?
A.
0;1
. B.
1;3
. C.
–1;1
. D.
–1;0
.
Li gii
Chn B
Ta thế tng cp
;xy
t đáp án vào, nhận thấy đáp án B không tho
5.1 2 3 1 1 0
.
Câu 8: [0D4-5-1] Đim
0;0O
thuc min nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
3 2 0xy
. B.
20xy
. C.
2 5 2 0xy
. D.
2 2 0xy
.
Li gii
Chn D
Thay to độ điểm
0;0O
vào từng đáp án. Nhận thy chmỗi đáp án D là thoả
20
.
Câu 9: [0D4-5-1] Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. C.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Li gii
Chn C
Thay điểm
0;0O
vào từng đáp án.
Đáp án
, AB
sai vì
0 3.0 6 0
.
Đáp án
D
sai vì
2.0 0 4 0
.
Nên ta chọn đáp án
C
.
Câu 10: [0D4-5-1] Trong các điểm sau đây, điểm nào thuc min nghim ca h bất phương
trình
3 2 0
2 1 0
xy
xy
A.
0;1
. B.
–1;1
. C.
1;3
. D.
–1;0
.
Li gii
Chn B
Thay to độ
;xy
t đáp án vào h bất phương trình. Ta dễ dàng tìm được đáp án
là. B.
Bài 5: Dấu tam thức bậc hai. Bất phương trình bậc hai.
Câu 11: [0D4-5-1] Cho bất phương trình
2 2 2 2 1x y x
. Khẳng định nào dưới
đây là khẳng định sai?
A. Đim
0;0O
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim
1;1B
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
C. Đim
4;2C
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim
1; 1D
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn C
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào bất phương trình đã cho, ta thy
00
; 4;2xy
không là nghim ca bất phương trình đã cho.
Câu 12: [0D4-5-1] Cho bất phương trình
3 1 4 2 5 3x y x
. Khẳng định nào dưới
đây là khẳng định đúng?
A. Đim
0;0O
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim
2;2B
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
C. Đim
4;2C
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim
5;3D
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn A
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào bất phương trình đã cho, ta thy
00
; 0;0xy
là nghim ca bất phương trình đã cho.
Câu 13: [0D4-5-1] Cho bất phương trình
3 2 2 5 2 1x y x
. Khẳng định nào dưới
đây là khẳng định sai?
A. Đim
3; 4A 
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim
2; 5B 
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
C. Đim
1; 6C 
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim
0;0O
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn D
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào bất phương trình đã cho, ta thy
00
; 0;0xy
không là nghim ca bất phương trình đã cho.
Câu 14: [0D4-5-1] Cho bất phương trình
4 1 5 3 2 9x y x
. Khẳng định nào dưới
đây là khẳng định đúng?
A. Đim
0;0O
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
B. Đim
1;1B
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
C. Đim
1;1C
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
D. Đim
2;5D
thuc min nghim ca bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn D
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào bất phương trình đã cho, ta thy
00
; 2;5xy
là nghim ca bất phương trình đã cho.
Câu 15: [0D4-5-1] Cho h bất phương trình
0
4
2
3
)1(2
01
32
x
y
x
yx
.
Hi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Đim
2;1A
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
B. Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
C. Đim
1;1C
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
D. Đim
3;4D
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn A
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào hệ bất phương trình đã cho, ta thấy
00
; 2;1xy
là nghim ca h bất phương trình đã cho.
Câu 16: [0D4-5-1] Cho h bất phương trình
045
0132
yx
yx
.
Hi khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?
A. Đim
1;4A
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
B. Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
C. Đim
2;4C
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
D. Đim
3;4D
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn B
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào hệ bất phương trình đã cho, ta thấy
00
; 0;0xy
không là nghim ca h bất phương trình đã cho.
Câu 17: [0D4-5-1] Cho h bất phương trình
01
052
0152
yx
yx
yx
.
Hi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
B. Đim
1;0B
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
C. Đim
0; 2C
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
D. Đim
0;2D
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn C
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào hệ bất phương trình đã cho, ta thấy
00
; 0; 2xy 
là nghim ca h bất phương trình đã cho.
Câu 18: [0D4-5-1] Cho h bất phương trình
05
033
0
yx
yx
yx
.
Hi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
B. Đim
5;3B
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
C. Đim
1; 1C
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
D. Đim
2;2D
thuc min nghim ca h bất phương trình đã cho.
Li gii
Chn B
Lần lượt thay to độ điểm mỗi phương án vào hệ bất phương trình đã cho, ta thấy
00
; 5;3xy
là nghim ca h.
Câu 19: [0D4-5-1] Min nghim ca h bất phương trình
6
82
3
93
y
xy
yx
yx
là phn mt phng
chứa điểm nào sau đây?
A.
0;0
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
8;4
.
Li gii
Chn D
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào thỏa h bt
phương trình trên.
Câu 20: [0D4-5-1] Min nghim ca bất phương trình
3 2 3 4 1 3x y x y
phn mt phng chứa điểm
A.
3;0
. B.
3;1
. C.
2;1
. D.
0;0
.
Li gii
Chn C
Ta có
3 2 3 4 1 3 3 1 0x y x y x y
.
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án đ xem đáp án nào thỏa bất phương
trình trên.
Câu 21: [0D4-5-1] Min nghim ca bất phương trình
5 2 9 2 2 7x x y
không cha
điểm nào trong các điểm sau?
A.
0;0
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;3
.
Li gii
Chn D
Ta có
5 2 9 2 2 7 3 2 6 0x x y x y
.
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào không tha bt
phương trình trên.
Câu 22: [0D4-5-1] Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy
?
A.
0;0
. B.
3; 7
. C.
2;1
. D.
0;1
.
Li gii
Chn D
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào không tha bt
phương trình trên.
Câu 23: [0D4-5-1] Cp s nào sau đây không là nghiệm ca bất phương trình
4 5 0xy
?
A.
5;0
. B.
2;1
. C.
0;0
. D.
1; 3
.
Li gii
Chn B
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào không tha bt
phương trình trên.
Câu 24: [0D4-5-1] Trong các cp s sau, tìm cp s không là nghim ca h bất phương
trình
0232
02
yx
yx
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Li gii
Chn C
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào không tha h
bất phương trình trên với mi x.
§ 6. DU CA TAM THC BC HAI.
Câu 1: [0D4-5-2] Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h:
22
24
5
yx
yx
xy
là:
A.
min 1 2, 3F khi x y
. B.
min 2 0, 2F khi x y
.
C.
min 3 1, 4F khi x y
. D. Không tn ti giá tr nh nht
ca
F
.
Li gii
Chn A
Ta tìm giao điểm ca các cặp đường thng trong miền xác định ca h
22
24
5
yx
yx
xy
22
24
xy
xy
0
2
x
y
0;2A
.
22
5
xy
xy
3
2
7
2
x
y
37
;
22
B
.
5
24
xy
xy
2
3
x
y
2;3C
.
Ta tính giá tr ca
F y x
tại các giao điểm:
Ti
0;2A
2 0 2F
.
Ti
37
;
22
B
73
2
22
F
.
Ti
2;3C
3 2 1F
.
Vy
min 1 2, 3F khi x y
.
Câu 2: [0D4-5-2] Mệnh đề nào sau đây sai?
Min nghim ca bất phương trình
2 2 2 2 1x y x
na mt phng
chứa điểm
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
4;2
. D.
1; 1
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 2 2 2 1x y x
2 2 4 2 2x y x
24xy
.
D thy tại điểm
4;2
ta có:
4 2.2 8 4
.
Câu 3: [0D4-5-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
Min nghim ca bất phương trình
3 1 4 2 5 3x y x
na mt phng
chứa điểm
A.
0;0
. B.
4;2
. C.
2;2
. D.
5;3
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 1 4 2 5 3x y x
3 3 4 8 5 3x y x
2 4 8 0xy
2 4 0xy
D thy tại điểm
0;0
ta có:
0 2.0 4 4 0
.
Câu 4: [0D4-5-2] Mệnh đề nào sau đây sai?.
Min nghim ca bất phương trình
3 2 2 5 2 1x y x
na mt phng
chứa điểm
A.
3; 4
. B.
2; 5
. C.
1; 6
. D.
0;0
.
Li gii
Chn D
Ta có:
3 2 2 5 2 1x y x
3 4 10 2 2x y x
3 4 11 0xy
.(rút gn sai s)
D thy tại điểm
0;0
ta có:
3.0 4.0 8 0
(mâu thun).
Câu 5: [0D4-5-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?
Min nghim ca bất phương trình
4 1 5 3 2 9x y x
na mt phng
chứa điểm
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
2;5
.
Li gii
Chn D
Ta có:
4 1 5 3 2 9x y x
4 4 5 15 2 9x y x
2 5 10 0xy
.
D thy tại điểm
2;5
ta có:
2.2 5.5 10 0
(đúng).
Câu 6: [0D4-5-2] Mệnh đề nào sau đây đúng?.
Min nghim ca h bất phương trình
10
23
3
2( 1) 4
2
0
xy
y
x
x
phn mt phng cha
điểm
A.
2;1
. B.
0;0
. C.
1;1
. D.
3;4
.
Li gii
Chn A
Nhn xét: ch có điểm
2;1
tha mãn h.
Câu 7: [0D4-5-2] Đim nào sau đây không thuc min nghim ca h bất phương trình
2 3 1 0
5 4 0
xy
xy
?
A.
1;4
. B.
2;4
. C.
0;0
. D.
3;4
.
Li gii
Chn C
Nhn xét : ch có điểm
0;0
không tha mãn h.
Câu 8: [0D4-5-2] Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
2 5 1 0
2 5 0
10
xy
xy
xy
?
A.
0;0
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Li gii
Chn C
Nhn xét: ch có điểm
0; 2
tha mãn h.
Câu 9: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
0
3 3 0
50
xy
xy
xy

phn mt phng
chứa điểm
A.
5;3
. B.
0;0
. C.
1; 1
. D.
2;2
.
Li gii
Chn A
Nhn xét: ch có điểm
5;3
tha mãn h.
Câu 10: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
39
3
28
6
xy
xy
yx
y



phn mt phng cha
điểm
A.
0;0
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
8;4
.
Li gii
Chn D
Nhn xét: ch có cp s
8;4
tha bất phương trình
39xy
.
Câu 11: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2 3 4 1 3x y x y
phn
mt phng chứa điểm nào?
A.
3;0
. B.
3;1
. C.
1;1
. D.
0;0
.
Li gii
Chn C
Nhn xét: ch có cp s
1;1
tha bất phương trình.
Câu 12: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
5 2 9 2 2 7 x x y
phn mt
phng không chứa điểm nào?
A.
2;1
. B.
2;3
. C.
2; 1
. D.
0;0
.
Li gii
Chn C
Nhn xét: ch có cp s
2; 1
không tha bất phương trình. (Đánh nhầm)
Câu 13: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2 0xy
không chứa điểm nào
sau đây?
A.
1 ; 2A
. B.
2 ; 1B
. C.
1
1;
2
C



. D.
3 ; 1D
.
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v đường thng
: 3 2 0.d x y
Ta thy
0 ; 0
không là nghim ca bất phương trình.
Vy min nghim là na mt phng b
d
không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 14: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2(2 5) 2(1 )x y x
không cha
điểm nào sau đây?
A.
1 ; 2A 
. B.
12
;
11 11
B




. C.
0 ; 3C
. D.
4 ; 0D
.
Li gii
Chn B
Đầu tiên, thu gn bất phương trình đề bài đã cho về thành
3 4 11 0.xy
Ta v đường thng
:3 4 11 0.d x y
Ta thy
0 ; 0
không là nghim ca bất phương trình.
Vy min nghim là na mt phng (không k b
d
) không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 15: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
21xy
không chứa đim nào sau
đây?
A.
1 ; 1 .A
B.
2 ; 2B
. C.
3 ; 3C
. D.
1 ; 1D 
.
Li gii
Chn D
Trước hết, ta v đường thng
:2 1.d x y
Ta thy
0 ; 0
không là nghim ca bất phương trình đã cho.
Vy min nghim ca bất phương trình là nửa mt phng (không k b
d
)
không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 16: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
1 3 1 3 2xy
chứa điểm
nào sau đây?
A.
1 ; 1A
. B.
1 ; 1B 
. C.
1 ; 1C
. D.
3 ; 3D
.
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v đường thng
: 1 3 1 3 2.d x y
Ta thy
0 ; 0
không là nghim ca bất phương trình đã cho.
Vy min nghim là na mt phng b
d
không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 17: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
2 2 1 2 4x y x
chứa điểm nào
sau đây?
A.
1 ; 1 .A
B.
1 ; 5 .B
C.
4 ; 3 .C
D.
0 ; 4 .D
Li gii
Chn B
Đầu tiên ta thu gn bất phương trình đã cho về thành
2 8 0.xy
V đường thng
: 2 8 0.d x y
Ta thy
0 ; 0
không là nghim ca bất phương trình đã cho.
Vy min nghim cn tìm là na mt phng (không k b
d
) không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 18: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
2 2 2 2 0xy
chứa đim nào
sau đây?
A.
1 ; 1 .A
B.
1 ; 0B
. C.
2 ; 2C
. D.
2 ; 2 .D
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v đường thng
:2 2 2 2 0.d x y
Ta thy
0 ; 0
là nghim ca bất phương trình đã cho.
Vy min nghim cn tìm là na mt phng b
d
chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 19: [0D4-5-2] Trong các cp s sau, cp nào không nghim ca h bất phương trình
20
2 3 2 0
xy
xy
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Li gii
Chn C
Ta thay cp s
1;1
vào h ta thy không tha mãn.
Câu 20: [0D4-5-2] Cho bất phương trình
2 4 5xy
tp nghim
S
. Khng đnh nào sau
đây là khẳng định đúng ?
A.
1;1 S
. B.
1;10 S
. C.
1; 1 S
. D.
1;5 S
.
Li gii
Chn C
Ta thy
1; 1
tha mãn h phương trình do đó
1; 1
mt cp nghim ca h
phương trình.
Câu 21: [0D4-5-2] Cho bất phương trình
2 5 0xy
có tp nghim là
S
. Mệnh đề nào sau
đây là đúng?
A.
2;2 S
. B.
1;3 S
. C.
2;2 S
. D.
2;4 S
.
Li gii
Chn A
Ta thy
2;2 S
2 2.2 5 0
.
Câu 22: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
A.
B.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
C.
D.
Li gii
Chn C
Trước hết, ta v đường thng
:3 2 6.d x y
Ta thy
0 ; 0
là nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim cn tìm
là na mt phng b
d
chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 23: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
O
x
y
2
3
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
A.
B.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
C.
D.
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v đường thng
:3 2 6.d x y
Ta thy
0 ; 0
không phi nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim
cn tìm là na mt phng (không k b
d
) không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 24: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
O
2
3
y
x
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
A.
B.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
C.
D.
Li gii
Chn B
Trước hết, ta v đường thng
:3 2 6.d x y
Ta thy
0 ; 0
không phi nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim
cn tìm là na mt phng (không k b
d
) không chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 25: [0D4-5-2] Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
O
x
y
2
3
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
A.
B.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
C.
D.
Li gii
Chn D
Trước hết, ta v đường thng
:3 2 6.d x y
Ta thy
0 ; 0
nghim ca bất phương trình đã cho. Vậy min nghim cn tìm
na mt phng (không k b
d
) chứa điểm
0 ; 0 .
Câu 26: [0D4-5-2] Cho bất phương trình
2 3 2 0xy
tp nghim
S
. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
O
x
2
3
y
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
A.
1;1 S
. B.
2
;0
2
S




. C.
1; 2 S
. D.
1;0 S
.
Li gii
Chn B
Ta thy
2
;0
2
S




2
2. 3.0 2 0
2
.
Câu 27: [0D4-5-2] Cho h bất phương trình
0
2 5 0
xy
xy


tp nghim
S
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
1;1 S
. B.
1; 1 S
. C.
1
1;
2
S




. D.
12
;
25
S




.
Li gii
Chn C
Ta thy
1
1;
2
S




1
10
2
1
2.1 5. 0
2




.
Câu 28: [0D4-5-2] Cho h bất phương trình
0
3 1 0
x
xy
tp nghim
S
. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
1; 1 S
. B.
1; 3 S
. C.
1; 5 S
. D.
4; 3 S
.
Li gii
Chn C
Ta thy
1; 5 S
10
.
Câu 29: [0D4-5-2] Cho h bất phương trình
0
3 1 0
x
xy
tp nghim
S
. Mệnh đề
nào sau đây là đúng?
A.
1;2 S
. B.
2;0 S
. C.
1; 3 S
. D.
3;0 S
.
Li gii
Chn D
Ta thy
3;0 S
30
3 3.0 1 0
.
Câu 30: [0D4-5-2] Cho h bất phương trình
3
1
10
2
xy
xy

tp nghim
S
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng ?
A.
1; 2 S
. B.
2;1 S
. C.
5; 6 S
. D.
7;3 S
.
Li gii
Chn D
Câu 31: [0D4-5-2] Cho h bất phương trình
3
2 1 1
2
4 3 2 2
xy
xy


tp nghim
S
. Mệnh đề
nào sau đây là đúng ?
A.
1
;1
4
S



.
B.
; | 4 3 2S x y x y
.
C.Biu din hình hc ca
S
là na mt phng cha gc tọa độ và k c b
d
, vi
d
là là đường thng
4 3 2xy
.
D.Biu din hình hc ca
S
là na mt phng không cha gc tọa độ và k c b
d
, vi
d
là là đường thng
4 3 2xy
.
Li gii
Chn B
Trước hết, ta v hai đường thng:
1
3
:2 1
2
d x y
2
:4 3 2d x y
Th trc tiếp ta thy
0 ; 0
là nghim ca bất phương trình (2) nhưng không phải
là nghim ca bất phương trình (1). Sau khi gạch b các min không thích hp, tp
hp nghim ca h bất phương trình chính là các điểm thuộc đường thng
:4 3 2.d x y
(B sung)
Câu 32: [0D4-5-2] Cho h
2 3 5 (1)
3
5 (2)
2
xy
xy


. Gi
1
S
tp nghim ca bất phương trình (1),
2
S
là tp nghim ca bất phương trình (2) và
S
là tp nghim ca h thì
A.
12
SS
. B.
21
SS
. C.
2
SS
. D.
1
SS
.
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v hai đường thng:
1
:2 3 5d x y
2
3
:5
2
d x y
Ta thy
0 ; 0
là nghim ca c hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa gốc tọa độ
thuc c hai min nghim ca hai bất phương trình. Sau khi gạch b các min không
thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 33: [0D4-5-2] Phn không gch chéo hình sau đây là biu din min nghim ca h bt
phương trình nào trong bốn h A, B, C, D ?
A.
0
3 2 6
y
xy

. B.
0
3 2 6
y
xy
. C.
0
3 2 6
x
xy

. D.
0
3 2 6
x
xy
.
Li gii
Chn A
Da vào hình v ta thấy đồ th gồm hai đường thng
1
:0dy
và đường thng
2
:3 2 6.d x y
Min nghim gm phn
y
nhn giá tr dương.
Li có
0 ; 0
tha mãn bất phương trình
3 2 6.xy
Câu 34: [0D4-5-2] Min tam giác
ABC
k c ba cạnh sau đây miền nghim ca h bt
phương trình nào trong bốn h A, B, C, D ?
O
2
3
y
x
A.
0
5 4 10
5 4 10
y
xy
xy


. B.
0
4 5 10
5 4 10
x
xy
xy


. C.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy


. D.
0
5 4 10
4 5 10
x
xy
xy


.
Li gii
Chn C
Da vào hình v, ta thấy đồ th gồm các đường thng:
1
:0dx
2
:4 5 10d x y
3
:5 4 10d x y
Min nghim gn phn mt phng nhn giá tr
x
dương (kể c b
1
d
).
Li có
0 ; 0
là nghim ca c hai bất phương trình
4 5 10xy
5 4 10.xy
Câu 35: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
20
32
3
xy
xy
yx


chứa điểm o sau
đây?
O
C
B
5
2
2
A
x
A.
1 ; 0A
. B.
2 ; 3B
. C.
0 ; 1C
. D.
1 ; 0 .D
Li gii
Chn D
Trước hết, ta v ba đường thng:
1
: 2 0d x y
2
: 3 2d x y
3
:3d y x
Ta thy
0 ; 1
nghim ca c ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm
0 ; 1
thuc c ba min nghim ca ba bất phương trình. Sau khi gạch b các min không
thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 36: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
2 3 6 0
0
2 3 1 0
xy
x
xy
chứa điểm nào sau
đây?
A.
1; 2 .A
B.
0 ; 2B
. C.
1 ; 3C
. D.
1
0 ; .
3
D



Li gii
Chn D
Trước hết, ta v ba đường thng:
1
:2 3 6 0d x y
2
:0dx
3
:2 3 1 0d x y
Ta thy
1; 1
nghim ca các ba bất phương trình. Điều y nghĩa điểm
1; 1
thuc c ba min nghim ca ba bất phương trình. Sau khi gạch b các min
không thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 37: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
2 1 0
3 5 0
x
x

chứa điểm nào sau
đây?
A. Không có. B.
5
; 2 .
3
B



C.
3 ; 1 .C
D.
1
; 10
2
D



.
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v hai đường thng:
1
:2 1 0dx
2
: 3 5 0dx
Ta thy
1 ; 0
không nghim ca c hai bt phương trình. Điều đó có nghĩa điểm
1 ; 0
không thuc c hai min nghim ca hai bất phương trình. Vy không
điểm nm trên mt phng tọa độ tha mãn h bất phương trình.
Câu 38: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
30
2 3 1 0
y
xy

chứa điểm nào sau
đây?
A.
3 ; 4A
. B.
4 ; 3B
. C.
7 ; 4C
. D.
4 ; 4 .D
Li gii
Chn C
Trước hết, ta v hai đường thng:
1
:3 0dy
2
:2 3 1 0d x y
Ta thy
6 ; 4
là nghim ca hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm
6 ; 4
thuc c hai min nghim ca hai bất phương trình. Sau khi gạch b các min không
thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 39: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
20
32
xy
xy

không cha điểm nào
sau đây?
A.
1 ; 0 .A
B.
1 ; 0 .B
C.
3 ; 4C
. D.
0 ; 3 .D
Li gii
Chn B
Trước hết, ta v hai đường thng:
1
: 2 0d x y
2
: 3 2d x y
Ta thy
0 ; 1
nghim ca hai bất phương trình. Điều đó nghĩa điểm
0 ; 1
thuc c hai min nghim ca hai bất phương trình. Sau khi gạch b phn không
thích hp, phn không b gch là min nghim ca h.
Câu 40: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
3 2 6 0
3
2( 1) 4
2
0
xy
y
x
x
không cha điểm
nào sau đây?
A.
2 ; 2A
. B.
3 ; 0 .B
C.
1 ; 1 .C
D.
2 ; 3 .D
Li gii
Chn C
Trước hết, ta v ba đường thng:
1
:3 2 6 0d x y
2
:4 3 12 0d x y
3
:0dx
Ta thy
2 ; 1
nghim ca c ba bất phương trình. Điều đó nghĩa điểm
2 ; 1
thuc c ba min nghim ca ba bất phương trình. Sau khi gch b các
min không thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 41: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
0
33
5
xy
xy
xy


không cha điểm nào
sau đây?
A.
3 ; 2 .A
B.
6 ; 3 .B
C.
6 ; 4 .C
D.
5 ; 4 .D
Li gii
Chn A
Trước hết, ta v ba đường thng:
1
:0d x y
2
: 3 3d x y
3
:5d x y
Ta thy
5 ; 3
là nghim ca c ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm
5 ; 3
thuc c ba min nghim ca ba bất phương trình. Sau khi gạch b min
không thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 42: [0D4-5-2] Min nghim ca h bất phương trình
30
23
2
xy
xy
yx


không cha điểm nào
sau đây?
A.
0 ; 1 .A
B.
1; 1 .B
C.
3 ; 0 .C
D.
3 ; 1 .D
Li gii
Chn C
Trước hết, ta v ba đường thng:
1
: 3 0d x y
2
: 2 3d x y
3
:2d x y
Ta thy
1 ; 0
nghim ca c ba bất phương trình. Điều đó nghĩa điểm
1 ; 0
thuc c ba min nghim ca ba bất phương trình. Sau khi gạch b min
không thích hp, min không b gch là min nghim ca h.
Câu 43: [0D4-5-2] Cp s
1;1
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
30xy
. B.
0xy
.
C.
3 1 0 xy
. D.
3 1 0xy
.
Li gii
Chn C
Thay cp s
;; 1 –1xy
vào từng bpt để kim tra.
Câu 44: [0D4-5-2] Cp s
2;3
là nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 1 0xy
. B.
–0xy
. C.
43xy
. D.
3 7 0xy
.
Li gii
Chn B
Thay cp s
2; ;3xy
vào các bpt để kim tra.
Câu 45: [0D4-5-2] Cp s nào sau đây là nghiệm ca bất phương trình
–2 3x y y
?
A.
4; –4
. B.
2;1
. C.
–1;–2
. D.
4;4
.
Li gii
Chn D
–2 3 2 3 2 3 *x y y x y y x
Thay các đáp án vào bpt
*
để kim tra.
Câu 46: [0D4-5-2] Bất phương trình
3 2 1 0x y x
tương đương với bất phương trình
nào sau đây?
A.
2 2 0xy
. B.
5 2 2 0xy
.
C.
5 2 1 0xy
. D.
4 2 2 0xy
.
Li gii
Chn B
Ta có
3 2 1 0x y x
3 2 2 2 0 5 2 2 0x y x x y
(chn B.).
Câu 47: [0D4-5-2] Cp s nào sau đây không nghim ca bất phương trình
5 2 1 0 xy
?
A.
0;1
. B.
1;3
. C.
–1;1
. D.
–1;0
.
Li gii
Chn B
Ta có
5 2 1 0 xy
5 2 2 0xy
; ta thay từng đáp án vào bất phương
trình, cp
1;3
không tha mãn bất phương trình vì
5.1 2.3 2 0
là sai. Vy
chn B.
Câu 48: [0D4-5-2] Đim
0;0O
thuc min nghim ca bất phương trình nào sau đây?
A.
3 2 0 xy
. B.
20 xy
.
C.
2 5 2 0 xy
. D.
2 2 0 xy
.
Li gii
Chn D
Thay
0; 0xy
vào tng bất phương trình chỉ có D. Đúng :
20
. Vy chn D.
Câu 49: [0D4-5-2] Đim
0;0O
thuc min nghim ca h bất phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
C.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Li gii
Chn C
Thay
0; 0xy
vào từng đáp án ta được:
3 6 0 6 0
2 4 0 4 0
xy
xy



(loi A.) ;
3 6 0 6 0
2 4 0 4 0
xy
xy



( Loi B.)
3 6 0 6 0
2 4 0 4 0
xy
xy



(tha mãn). Vy chn C.
Câu 50: [0D4-5-2] Trong các điểm sau đây, điểm nào thuc min nghim ca h bất phương
trình
3 2 0
2 1 0
xy
xy
A.
0;1
. B.
–1;1
. C.
1;3
. D.
–1;0
.
Li gii
Chn B
;xy
0;1
thì
3 2 0 3 2 0
2 1 0 1 1 0
xy
xy



( loi A.)
;xy
–1;1
thì
3 2 0 1 3 2 0
2 1 0 2 1 1 0
xy
xy



(tha mãn). Vy chn B.
Câu 51: [0D4-5-2] Xét biu thc
F y x
trên miền xác định bi h
5
42
22
yx
xy
xy
. Chn
mệnh đề đúng.
A.
min 1F
khi
2, 3xy
. B.
min 2F
khi
0, 2xy
.
C.
min 3F
khi
1, 4xy
. D.
min 0F
khi
4, 4xy
.
Li gii
Chn A
Gii trc nghim
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào thỏa bất phương
trình trên loại đáp án D.
Ta lần lượt tính hiu
F y x
được
min 1F
khi
2, 3xy
.
Gii t lun
Giá tr tại các điểm
2;3 , 0;2 , 1;4A B C
lần lượt là
1,2,3
. Suy ra, giá tr
min 1F
6
5
4
3
2
1
1
2
8
6
4
2
2
4
6
8
y
=
h
(
x
)
y
=
g
(
x
)
y
=
f
(
x
)
h
x
( )
= 5
x
g
x
( )
=
x
+ 4
2
f
x
( )
= 2
x
+ 2
C
B
A
Câu 52: [0D4-5-2] Giá tr nh nht ca biết thc trên
F y x
miền xác định bi h
45
2
22
yx
yx
yx
A.
min 2F
khi
1, 1xy
. B.
min 2F
khi
0, 2xy
.
C.
min 2F 
khi
1, 1xy
. D.
min 1F 
khi
0, 1xy
.
Li gii
Chn C
Ta dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp án nào thỏa bất phương
trình trên.
Ta lần lượt tính hiu
F y x
min 2F 
khi
1, 1xy
.
Câu 1: [0D4-5-3] Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
24
5
yx
yx
xy



là.
A.
min 1F
khi
2, 3xy
. B.
min 2F
khi
0, 2xy
.
C.
min 3F
khi
1, 4xy
. D.
min 0F
khi
0, 0xy
.
Li gii
Chn A
Biu din min nghim ca h bất phương trình
22
24
5
yx
yx
xy



trên h trc tọa độ như
dưới đây:
Nhn thy biết thc
F y x
ch đạt giá tr nh nht tại các điểm
,AB
hoc
C
.
Ta có:
4 1 3; 2; 3 2 1F A F B F C
.
Vy
min 1F
khi
2, 3xy
.
Câu 2: [0D4-5-3] Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
2
54
xy
xy
xy


A.
min 3F 
khi
1, 2xy
. B.
min 0F
khi
0, 0xy
.
C.
min 2F 
khi
42
,
33
xy
. D.
min 8F
khi
2, 6xy
.
Li gii
Chn C
Biu din min nghim ca h bất phương trình
22
2
54
xy
xy
xy


trên h trc tọa độ như
dưới đây:
Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
ch đạt được tại các điểm
4 2 1 7
2;6 , ; , ;
3 3 3 3
A C B


.
Ta có:
8; 2; 2F A F B F C
.
Vy
min 2F 
khi
42
,
33
xy
.
Câu 3: [0D4-5-3] Cho h bất phương trình
2
3 5 15
0
0
xy
xy
x
y


. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, biu din min nghim ca h bất phương trình đã
cho là min t giác
ABCO
k c các cnh vi
0;3A
,
25 9
;
88
B



,
2;0C
0;0O
.
B. Đưng thng
: x y m
có giao điểm vi t giác
ABCO
k c khi
17
1
4
m
.
C. G tr ln nht ca biu thc
xy
, vi
x
y
tha n h bt pơng tnh đã
cho là
17
4
.
D. G tr nh nht ca biu thc
xy
, vi
x
y
thõa n h bt pơng tnh đã
cho là 0.
Li gii
Chn B
Trước hết, ta v bốn đường thng:
1
:2d x y
2
:3 5 15d x y
3
:0dx
4
:0dy
Min nghim là phn không b gch, k c biên.
Câu 4: [0D4-5-3] Giá tr ln nht ca biết thc
;2F x y x y
với điều kin
04
0
10
2 10 0
y
x
xy
xy

A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
Li gii
Chn C
V đường thng
1
: 1 0d x y
, đường thng
1
d
qua hai điểm
0; 1
1;0
.
V đường thng
2
: 2 10 0d x y
, đường thng
2
d
qua hai điểm
0;5
2;4
.
V đường thng
3
:4dy
.
Min nghiệm là ngũ giác
ABCOE
vi
4;3 , 2;4 , 0;4 , 1;0A B C E
.
Ta có:
4;3 10F
,
2;4 10F
,
0;4 8F
,
1;0 1F
,
0;0 0F
.
Vy giá tr ln nht ca biết thc
;2F x y x y
bng
10
.
Câu 5: [0D4-5-3] Giá tr nh nht ca biết thc
;2F x y x y
với điều kin
05
0
20
20
y
x
xy
xy

A.
10
. B.
12
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
Chn A
Biu din min ngim ca h bt phương trình
05
0
20
20
y
x
xy
xy

trên h trc tọa độ như
dưới đây:
Nhn thy biết thc
;2F x y x y
ch đạt giá tr nh nht tại các đim
,,A B C
hoc
D
.
Ta có:
7 2 5 3; 2 5 10F A F B
.
2 2 4, 2 2 0 2F C F D
.
Vy
min 10F 
khi
0, 5xy
.
Câu 6: [0D4-5-3] Biu thc
F y x
đạt gtr nh nht với điều kin
22
22
5
0
xy
xy
xy
x


ti
điểm
;S x y
có to độ
A.
4;1
. B.
3;1
. C.
2;1
. D.
1;1
.
Li gii
Chn A
Biu din min nghim ca h bất phương trình
22
22
5
0
xy
xy
xy
x


trên h trc tọa độ
như dưới đây:
Nhn thy biết thc
F y x
ch đạt giá tr nh nht tại các điểm
,AB
hoc
C
.
Ch
4;1C
có tọa độ nguyên nên tha mãn.
Vy
min 3F 
khi
4, 1xy
.
Câu 7: [0D4-5-3] Biu thc
L y x
, vi
x
y
tha mãn h bất phương trình
2 3 6 0
0
2 3 1 0
xy
x
xy
, đạt giá tr ln nht là
a
và đạt giá tr nh nht
b
. Hãy chn kết
qu đúng trong các kết qu sau:
A.
25
8
a
2b 
. B.
2a
11
12
b 
. C.
3a
0b
. D.
3a
9
8
b
.
Li gii
Chn B
Trước hết, ta v ba đường thng:
1
:2 3 6 0d x y
2
:0dx
3
:2 3 1 0d x y
Ta thy
0 ; 0
nghim ca c ba bất phương trình. Điều đó nghĩa gốc tọa độ
thuc c ba min nghim ca c ba bất phương trình. Sau khi gạch b các min
không thích hp, min không b gch là min nghim ca h (k c biên).
Min nghim hình tam giác
ABC
(k c biên), vi
0 ; 2 ,A
75
;,
46
B



1
0 ; .
3
C



Vy ta có
2 0 2,a
5 7 11
.
6 4 12
b
Câu 8: [0D4-5-3] Giá tr ln nht ca biu thc
;2F x y x y
, với điều kin
0102
01
0
40
yx
yx
x
y
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
Li gii
Chn C
V các đường thng
1
:4dy
;
2
: 1 0d x y
;
3
: 2 10 0d x y
;
: 0; : 0Ox y Oy x
.
Các đường thẳng trên đôi một ct nhau ti
0;4 , 0;0 , 1;0 , 4;3 , (2;4)A O B C D
Vì điểm
0
1;1M
có to độ tho mãn tt c các bt pt trong h nên ta tô đậm các na
mt phng b
1 2 3
, , , ,d d d Ox Oy
không chứa điểm
0
M
. Min không b đậm đa
giác
OADCB
k c các cnh (hình bên) là min nghim ca h pt đã cho.
Kí hiu
( ) ; 2
A A A A
F A F x y x y
, ta có
( ) 8,FA
( ) 0,FO
( ) 1,FB
( ) 10;FC
( ) 10FD
,
0 1 8 10
.
Giá tr ln nht cn tìm là
10
.
Câu 9: [0D4-5-3] Giá tr nh nht ca biu thc
;2F x y x y
, với điều kin
02
02
0
50
yx
yx
x
y
A.
12
. B.
10
. C.
8
. D.
6
.
Li gii
Chn B
6
4
2
2
4
6
15
10
5
5
10
15
d
3
d
2
d
1
h
x
( )
=
x
2
g
x
( )
= 2
x
f
x
( )
= 5
B
A
D
C
O
V các đường thng
1
:5dy
;
2
: 2 0d x y
;
3
: 2 0d x y
;
: 0; : 0Ox y Oy x
.
Các đường thẳng trên đôi một ct nhau ti
0;5A
Vì điểm
0
2;1M
to độ tho mãn tt c các bt pt trong h nên ta tô đậm các na
mt phng b
1 2 3
, , , ,d d d Ox Oy
không chứa điểm
0
M
. Min không b đậm đa
giác
ABCD
k c các cnh (hình bên) là min nghim ca h pt đã cho.
Kí hiu
( ) ; 2
A A A A
F A F x y x y
, ta có
( ) 10, ( ) 4, ( ) 2; ( ) 3F A F B F C F D
,
10 4 3 2
.
Giá tr ln nht cn tìm là
10
.
Câu 10: [0D4-5-3] Biu thc
F y x
đạt giá tr nh nht với điều kin
0
5
22
22
x
yx
yx
yx
ti
điểm
;S x y
có to độ
A.
4;1
. B.
3;1
. C.
2;1
. D.
1;1
.
Li gii
Chn A
Cách 1: Th máy tínhTa dùng máy tính lần lượt kiểm tra các đáp án để xem đáp
án nào tha h bất phương trình trên loại được đáp án D.
Ta lần lượt tính hiu
F y x
min 3F 
ti
4,x
1y
.
Cách 2: T lun:
Tọa độ
78
;
33
A



,
22
;
33
B



,
4;1C
. Giá tr
F
lần lượt ti to độ các điểm
,,B C A
41
, 3;
33

. Suy ra
min 3F
ti
4;1 .
Câu 1: [0D4-6-1] Cho tam thc bc hai
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
. Điu kin cần đủ
để
( ) 0,f x x
là:
A.
0
0
a
. B.
0
0
a
. C.
0
0
a
. D.
0
0
a
.
Li gii
Chn D
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
,
( ) 0,f x x
0
0
a
.
Câu 2: [0D4-6-1] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì
2
23f x x x
luôn dương?
A.
. B. . C.
; 1 3; 
. D.
1;3
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
2
2 3 1 2 2,x x x x
.Vy
x
.
Câu 3: [0D4-6-1] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì đa thức
2
96f x x x
luôn
dương?
A.
\3
. B. . C.
3; 
. D.
;3
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
9 6 0xx
2
3 0 3xx
.
Vy
\3x
.
Câu 4: [0D4-6-1] Vi
x
thuc tp hợp nào dưới đây thì đa thức
2
68f x x x
không
dương?
A.
2;3
. B.
;2 4; 
. C.
2;4
. D.
1;4
.
Li gii
Chn C
Để
fx
không dương thì
2
6 8 0 2 4 0x x x x
Lp bng xét du
fx
ta thấy để
0 2;4f x x
Câu 5: [0D4-6-1] Tam thc
2
23y x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi
A.
–3x
hoc
–1x
. B.
–1x
hoc
3x
. C.
–2x
hoc
6x
. D.
1 3x
.
Li gii
Chn B
2
2 3 0 1 3 0x x x x
1x
hoc
3x
.
Câu 6: [0D4-6-1] Tam thc
2
12 13y x x
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–13x
hoc
1x
. B.
–1x
hoc
13x
. C.
13 1x
. D.
1 13x
.
Li gii
Chn D
2
12 13 0 1 13 0 1 13x x x x x
.
Câu 7: [0D4-6-1] Tam thc
2
34y x x
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–4x
hoc
–1x
. B.
1x
hoc
4x
. C.
4 4x
. D.
x
.
Li gii
Chn D
22
3 4 0 3 4 0x x x x x
.
Câu 8: [0D4-6-1] Tam thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi
2x
?
A.
2
56y x x
. B.
2
16yx
. C.
2
23y x x
. D.
2
56y x x
.
Li gii
Chn D
2
5 6 0 2 3x x x
. Nên loi. A.
2
16 0 4xx
hoc
4x
. Nên loi. B.
2
2 3 0x x x R
nên loi. C.
22
5 6 0 5 6 0 2x x x x x
hoc
3x
. Nên
2
5 6 0 2y x x x
.
Vậy đáp án là. D.
Câu 9: [0D4-6-1] Tam thc
2
23 y x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi
A.
–3x
hoc
–1x
. B.
–1x
hoc
3x
. C.
–2x
hoc
6x
. D.
1 3x
.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta
2
23y x x
nhn giá tr dương tức
2
2 3 0 1 3 0x x x x
10
30
3
1
10
30
x
x
x
x
x
x





. Vy chn B.
Cách 2: Casio
2
23y x x
nhn giá tr dương tức là
2
2 3 0xx
111MODE 
Ri nhp
1 2 3
; kết qu .
Câu 10: [0D4-6-1] Tam thc
2
12 13 y x x
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–13x
hoc
1x
. B.
–1x
hoc
13x
. C.
13 1x
. D.
1 13x
.
Li gii
Chn D.
Cách 1:
2
12 13y x x
nhn giá tr âm tc
2
12 13 0 1 13 0x x x x
1 13x
. Vy chn. D.
Cách 2: Casio: wR1121=p12=p13==
.
Câu 11: [0D4-6-1] Tam thc
2
34 y x x
nhn giá tr âm khi và ch khi
A.
–4x
hoc
–1x
. B.
1x
hoc
4x
. C.
4 4x
. D.
x
.
Li gii
Chn D
Cách 1:
2
34y x x
nhn giá tr âm khi
22
3 9 7
3 4 0 2. 0
2 4 4
x x x x



2
37
0,
24
xx



. Vy chn D.
Cách 2: Casio wR112p1=p3=p4==
( đúng với tt c các s thc).
Câu 12: [0D4-6-1] Tam thức nào sau đây nhận giá tr âm vi mi
2x
?
A.
2
56 y x x
. B.
2
16yx
. C.
2
23 y x x
. D.
2
56 y x x
.
Li gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
5 6 2 3 0 2 3y x x x x x
(loi. A. );
2
4
16 4 4 0
4
x
y x x x
x

(loi B)
2
2
2 3 1 2 0,y x x x x
(loi C)
2
2
5 6 2 3 0
3
x
y x x x x
x
(Chn D)
Cách 2: Thay
0x
vào từng đáp án; chỉ có D tha mãn
60
( đúng).
Câu 13: [0D4-6-1] Bng xét dấu nào sau đâybng xét du ca tam thc
2
6f x x x
?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
60
3
x
xx
x

10a
.
Câu 14: [0D4-6-1] Bng xét dấu nào sau đâybng xét du ca tam thc
2
69f x x x
?
A. . B. .
C. . D.
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
6 9 0 3x x x
10a
.
Câu 15: [0D4-6-1] Bng xét dấu nào sau đây bng xét du ca tam thc
2
12 36f x x x
?
A. .
B. .
C. .
D. .
Li gii
Chn C
Ta có
2
12 36 0xx
6x
10a 
.
Câu 1: [0D4-6-2] Các giá tr
m
làm cho biu thc
2
45f x x x m
luôn luôn dương là
A.
9m
. B.
9m
. C.
9m
. D.
m
.
Li gii
Chn C
2
22
4 5 4 4 9 2 9f x x x m x x m x m
.
Ta có:
2
2 0,xx
.
Để
0,f x x
thì
9 0 9mm
.
Câu 2: [0D4-6-2] Cho
2
21f x mx x
. Xc định
m
để
0fx
vi mi
x
.
A.
1m
. B.
0m
. C.
10m
. D.
1m
0m
.
Li gii
Chn A
TH1.
0m
. Khi đó:
2 1 0f x x
1
2
x
.
Vy
0m
không tha yêu cu bài toán.
TH2.
0m
Gii TH2 dài dòng
22
22
1 1 1 1 1
2 1 2. . 1 1f x mx x m x x m x
m m m m m




.
Ta có:
2
1
0,xx
m



.
ycbt
0
1
10
m
m
0
1
0
m
m
m

10m
1m
thỏa điều kin).
Cách 2:
TH2.
0m
0,f x x
00
1
0 1 0
mm
m
m




.
Câu 3: [0D4-6-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưi đây thì nhị thc
2
1
43
x
fx
xx

không
dương?
A.
;1S 
. B.
3; 1 1;S 
.
C.
; 3 1;1S 
. D.
3;1S 
.
Li gii
Chn C
+
2
1
43
x
fx
xx

.
Ta có
1 0 1xx
2
3
4 3 0
1
x
xx
x


+ Xét du
fx
:
+ Vy
0fx
khi
; 3 1;1x 
.
Vy
; 3 1;1x
Câu 4: [0D4-6-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưi đây thì nhị thc
2
1f x x x
không âm?
A.
; 1 1; 
. B.
1;0 1; 
. C.
; 1 0;1
. D.
1;1
.
Li gii
Chn B
Cho
2
0
1 0 1
1
x
x x x
x

.
Bng xét du
Căn cứ bng xét dấu ta được
1;0 1;x 
Câu 5: [0D4-6-2] Tìm tham s thc
m
để tn ti
x
tha
2
34f x m x mx
âm?
A.
1m
. B.
0m
. C.
1m
hoc
0m
. D.
m
.
Li gii
Chn D
22
3 4 0 1m x mx m m x
.
+ Xét
2
0
0
1
m
mm
m
thì bất phương trình đã cho có nghiệm.
+ Xét
2
0mm
thì bất phương trình đã cho luôn có nghiệm
Vy
m
tha YCBT.
Câu 6: [0D4-6-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưi đây thì
2
5 2 6f x x x x x
không
dương?
A.
;1 4; 
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
0;1 4; 
Li gii
Chn D
2 2
0 5 45 2 06x x x x x x x
Vy
0;1 4;x
.
Câu 7: [0D4-6-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưi đây thì
2
4 3f x x x
luôn âm?
A.
;1 3; 
. B.
;1 4; 
.
C.
1;3
. D.
1;3
.
Li gii
Chn C
Vy
1;3 .x
Câu 8: [0D4-6-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưi đây thì
2
2 7 15 f x x x
không âm?
A.
3
; 5;
2

 

. B.
3
; 5 ;
2



.C.
3
5;
2



. D.
3
;5
2



.
Li gii
Chn A
Vy
3
; 5;
2
x

 

Câu 9: [0D4-6-2] Vi
x
thuc tp hợp nào dưi đây thì nhị thc bc nht
2
67f x x x
không âm
A.
; 1 7;
B.
1;7
C.
; 7 1;
D.
7;1
.
Li gii
Chn B
2
6 7 0 1 7 0x x x x
1;7x
Câu 10: [0D4-6-2] Tìm
x
để
2
56
1
xx
fx
x

không âm.
A.
1;3
. B.
1;2 3; 
. C.
2;3
. D.
;1 2;3
.
Li gii
Chn B
Điu kiện xc định:
1x
2
23
56
00
11
xx
xx
xx



Ta có:
2
2 3 0
3
x
xx
x
;
1 0 1xx
Bng xét du:
Vy
1;2 3;x 
.
Câu 11: [0D4-6-2] Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
2
6f x x x
?
A.
x

2
3

fx
0
0
B.
x

2
3

fx
0
0
C.
x

3
2

fx
0
0
D.
x

3
2

fx
0
0
Li gii
Chn C
Ta có
2
3
60
2
x
xx
x

H s
10a
Áp dụng định lý v du ca tam thc bậc hai ta có đp n C là đp n cần tìm.
Câu 12: [0D4-6-2] Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
2
+ 6 9f x x x
?
A.
.
x

3

fx
0
B.
.
C.
.
D.
.
Li gii
Chn C
Tam thc có 1 nghim
3x
và h s
10a
Vậy đp n cần tìm là C
Câu 13: [0D4-6-2] Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
2
12 36f x x x
?
A.
.
B.
.
C.
.
x

3

fx
0
x

3

fx
0
x

3

fx
0
x

6

fx
0
x

6

fx
0
x

6

fx
0
D.
.
Li gii
Chn C
Tam thc có mt nghim
6, 1 0xa
đp n cần tìm là C
Câu 14: [0D4-6-2] Du ca tam thc bc 2:
2
( ) 5 6f x x x
được xc định như sau
A.
0fx
vi
23x
0fx
vi
2x
hoc
3x
.
B.
0fx
vi
32x
0fx
vi
3x 
hoc
2x 
.
C.
0fx
vi
23x
0fx
vi
2x
hoc
3x
.
D.
0fx
vi
32x
0fx
vi
3x 
hoc
2x 
.
Li gii
Chn C
Ta có bng xét du
x

2
3

fx
0
0
Vy
0fx
vi
23x
0fx
vi
2x
hoc
3x
.
Câu 15: [0D4-6-2] Khi xt du biu thc
2
2
4 21
1
xx
fx
x

ta có
A.
0fx
khi
71x
hoc
13x
.
B.
0fx
khi
7x 
hoc
11x
hoc
3x
.
C.
0fx
khi
10x
hoc
1x
.
D.
0fx
khi
1x 
.
Li gii
Chn B
x

6

fx
0
Ta có:
2
4 21 0 7; 3x x x x
2
1 0 1xx
. Lp bng xét du ta
0fx
khi
7x 
hoc
11x
hoc
3x
.
Câu 16: [0D4-6-2] Tập xc định ca hàm s
2
8yx
A.
2 2;2 2
. B.
2 2;2 2


.
C.
; 2 2 2 2;
. D.
; 2 2 2 2;


.
Li gii
Chn B
Hàm s xc định khi
22
8 0 8 0 2 2 2 2x x x
.
Câu 17: [0D4-6-2] Tập xc định ca hàm s
2
54y x x
A.
5;1
. B.
1
;1
5



.
C.
; 5 1; 
. D.
1
; 1;
5

 

.
Li gii
Chn A
Hàm s xc định khi
22
5 4 0 4 5 0 5 1x x x x x
.
Câu 18: [0D4-6-2] Tập xc định ca hàm s
2
5 4 1y x x
A.
1
; 1;
5

 

. B.
1
;1
5



.
C.
1
; 1;
5

 

. D.
1
; 1;
5

 

.
Li gii
Chn D
Hàm s xc định khi
2
1
5 4 1 0
4
1
x
xx
x

.
Câu 19: [0D4-6-2] Tập xc định ca hàm s
2
2
56
y
xx

là:
A.
; 6 1; 
. B.
6;1
.
C.
; 6 1; 
. D.
; 1 6; 
.
Li gii
Chn C
Hàm s xc định khi
2
2
6
2
0 5 6 0
1
56
x
xx
x
xx


.
Câu 20: [0D4-6-2] Biu thc
22
2 2 2 2m x m x
luôn nhn giá tr dương khi và chỉ
khi:
A.
4m 
hoc
0m
. B.
4m 
hoc
0m
.
C.
40m
. D.
0m
hoc
4m
.
Li gii
Chn B
Ta
22
/
0
2 2 2 2 0,
0
a
m x m x x

2
2
20
40
m
mm

.
4
0
m
m

.
Câu 1: [0D4-6-3] Các giá tr
m
làm cho biu thc
2
45 x x m
luôn luôn dương là:
A.
9m
. B.
9m
. C.
9m
. D.
m
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
45 x x m
luôn luôn dương
2
4 5 0,x x m x
1 0
9
90
luôn đú
m
nga
m

.
Câu 2: [0D4-6-3] c giá tr
m
để tam thc
2
( ) ( 2) 8 1 f x x m x m
đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28m
. B.
0m
hoc
28m
. C.
0 28m
. D.
0m
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
( ) ( 2) 8 1 f x x m x m
đổi du
2
ln khi:
2
28 0 ;0 28;0m m m
.
Câu 3: [0D4-6-3] Cho
2
( ) 2 1 f x mx x
. Xc định
m
để
( ) 0fx
vi
x
.
A.
1m
. B.
0m
. C.
10 m
. D.
1m
0m
.
Li gii
Chn A
TH1.
0m
. Khi đó
1
2 1 0, ,
2
f x x x x x
(vô lý)
TH2.
0m
.
Khi đó:
2
0
( ) 2 1 0, 1
0
am
f x mx x x m
m

Vy
1m 
tha mãn bài toán.
Câu 4: [0D4-6-3] Cho hàm s
2
( ) 2 3 2f x x mx m
. Tìm m để
( ) 0,f x m
?
A.
1;2m
. B.
1;2m
. C.
;1m 
. D.
2;m
.
Li gii
Chn A
22
( ) 2 3 2 0, 3 2 0 1 2f x x mx m x m m m
.
Câu 5: [0D4-6-3] Cho hàm s
2
( ) 2 1f x mx mx m
. Tìm
m
để
( ) 0,f x m
?
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
TH1.
0m
.Khi đó:
1 0,f x x
.
TH2.
0m
Khi đó:
2
2
0
0
( ) 2 1 0, 0
0
10
am
m
f x mx mx m x m
m
m m m

.
Vy
0m
tha mãn bài toán.
Câu 6: [0D4-6-3] Tìm s nguyên ln nht ca
x
để đa thức
22
4 2 4
9 3 3
xx
fx
x x x x
luôn âm.
A.
2x
. B.
1x
. C.
2x 
. D.
1x 
.
Li gii
Chn A
Điu kin
2
2
9 0 3
3 0 3
0
30
xx
xx
x
xx



.
Ta có
2 2 2 2
4 2 4 4 2 4
0
9 3 3 9 3 3
x x x x
x x x x x x x x

4 2 3 4 3
0
33
x x x
xx


3 22
0
33
x
xx


.
Bng xét du
Da vào bng xét du ta có
22
, 3,3
3
x




.
Vy
2x
tha YCBT.
Câu 7: [0D4-6-3] Giá tr ln nht ca hàm s
2
2
59

fx
xx
bng
A.
11
4
. B.
4
11
. C.
11
8
. D.
8
11
.
Li gii
Chn D
2
2
22
59
5 11
24
fx
xx
x






Ta có:
2
5 11
0
24
x



()fx
đạt giá tr ln nht
2
5 11
24
x



nh nht
2
5 11
0
24
5
2
x
x




Khi đó
ax
8
11
m
fx
.
Câu 8: [0D4-6-3] Giá tr nh nht ca hàm s
2
()
21

x
fx
x
vi
1 x
A.
2
. B.
5
2
. C.
22
. D. 3.
Li gii
Chn B
1
12
0; 0
21
x
x
x
Áp dng bdt cosi ta có:
2 1 1 2 1 2 1 5
( ) 2 .
2 1 2 2 1 2 1 2 2
x x x
fx
x x x

.
Dấu “=” xảy ra khi
2
12
1 4 3( 1)
21
x
x x x
x
.
Câu 9: [0D4-6-3] Cho
2x
. Giá tr ln nht ca hàm s
2
()
x
fx
x
bng
A.
1
22
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2 2. 2 2 2 (cos )
2
22
2 1 1
.
2 2 2 2
x x x i
x
x
xx
xx
Dấu “=” xảy ra khi
4x
.
Câu 10: [0D4-6-3] Giá tr nh nht ca hàm s
1
( ) 2f x x
x
vi
0x
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
22
.
Li gii
Chn D
0
1
2 0; 0
x
x
x
Áp dng bdt cosi ta có:
11
( ) 2 2 2 . 2 2f x x x
xx
.
Dấu “=” xảy ra khi
12
2 ( 0)
2
x x x
x
.
Câu 11: [0D4-6-3] Phương trình
2
2( 1) 3 0x m x m
có hai nghiệm đối nhau khi ch
khi
A.
3m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
13m
.
Li gii
Chn C
2
2( 1) 3 0x m x m
có 2 nghiệm đối nhau khi
2
0
3 4 0
1
0
10
mm
m
S
m



.
Câu 12: [0D4-6-3] Phương trình
2
0x x m
vô nghim khi và ch khi:
A.
3
4
m 
. B.
3
4
m 
. C.
1
4
m
. D.
5
4
m 
.
Li gii
Chn C
2
0x x m
vô nghim khi
1
0 1 4 0
4
mm
.
Câu 1: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
10x
là:
A.
1; 
. B.
1;
. C.
1;1
. D.
; 1 1; 
.
Li gii
Chn D
Cách 1: Ta có
2
1
1 0 1 1 0
1
x
x x x
x

( chn D)
Cách 2 : Casio.
Câu 2: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
9x
là:
A.
–3;3
. B.
;3
. C.
;3
. D.
; 3 3;
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
9 3 3 3x x x
( chn A).
Câu 3: [0D4-7-1] Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5 2y x x
.
A.
1
;
2
D



. B.
[2; )
. C.
1
; [2; )
2

 

. D.
1
;2
2



.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
2 5 2y x x
xác định khi ch khi
2
1
2 5 2 0 ; 2;
2
x x x

 

.
Câu 4: [0D4-7-1] Tập xác định ca hàm s
2
45y x x x
là:
A.
5;1D
. B.
5;1D
.
C.
; 5 1;D
. D.
; 5 1;D
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định:
2
4 5 0xx
51xx
Tập xác định:
; 5 1;D
.
Câu 5: [0D4-7-1] Điu kin của phương trình
1 4 3
2
1
2
x
x
x
x
là:
A.
2x 
1x 
. B.
2x 
4
3
x
.
C.
2, 1xx
4
3
x
. D.
2x 
1x 
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định của phương trình là






2
20
4
4 3 0
3
10
1
x
x
xx
x
x
.
Câu 6: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
1 2 2 5 1 0x x x
là:
A.
1
1;
2
S




. B.
5
1;
2
S




.
C.
15
1; ;
22
S

. D.
1;S 
.
Li gii
Chn C
Bất phương trình
2 1 2 5 1 0 x x x
Lp bng xét du d dàng ta được
15
1; ;
22
S

.
Câu 7: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
4 4 0xx
là:
A.
2;
. B. . C.
\2
.
D.
\2
.
Li gii
Chn C
2
2
4 4 0 2 0 2 0 2x x x x x
.
Tp nghim ca bất phương trình là
\2
.
Câu 8: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
6 9 0xx
là:
A.
3; 
. B. .
C.
\3
.
D.
\3
.
Li gii
Chn D
2
2
6 9 0 3 0 3 0 3x x x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
\3
.
Câu 9: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
6 9 0xx
là:
A.
3; 
. B. .
C.
\3
.
D.
\3
.
Li gii
Chn C
2
2
6 9 0 3 0 3 0 3x x x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
\3
.
Câu 10: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
là:
A.
1; 
. B. .
C.
\1
.
D.
\1
.
Li gii
Chn D
2
2
2 1 0 1 0 1 0 1x x x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
\1
.
Câu 11: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
2 1 0xx
là:
A.
1; 
. B. .
C.
\1
.
D.
\1
.
Li gii
Chn D
2
2
2 1 0 1 0 1 0 1x x x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
\1
.
Câu 12: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
10x 
là:
A.
1; 
. B.
1; 
. C.
1;1
. D.
; 1 1; 
.
Li gii
Chn D
2
1 0 1xx
hoc
1x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là :
; 1 1; 
.
Câu 13: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
10xx
là:
A.
R
. B.
1 5 1 5
;;
22
 
.
C.
1 5 1 5
;
22




. D.
; 1 5 1 5; 
.
Li gii
Chn B
2
15
10
2
x x x

hoc
15
2
x

.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
1 5 1 5
;;
22
 
.
Câu 14: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
4 4 0xx
là:
A.
2;
. B. .
C.
\2
.
D.
\2
.
Li gii
Chn D
2
2
4 4 0 2 0 2x x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
\2
.
Câu 15: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
4 2 8 0xx
là:
A.
;2 2
. B.
\ 2 2
. C.
. D.
.
Li gii
Chn C
2
2
4 2 8 0 2 2 0x x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
.
Câu 16: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
60xx
là:
A.
; 3 2; 
. B.
3;2
. C.
2;3
. D.
; 2 3; 
.
Li gii
Chn C
2
6 0 2 3x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
2;3
.
Câu 17: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
9x
là:
A.
–3;3
. B.
;3
. C.
;3
. D.
; 3 3; 
.
Li gii
Chn A
22
9 9 0 3 3x x x
.
Câu 18: [0D4-7-1] Tp nghim cabất phương trình
2
6 2 18 0xx
là:
A.
3 2;
. B.
3 2;

. C.
. D. .
Li gii
Chn D
2
2
6 2 18 3 2 0,x x x x
.
Cách khác : Ta có
2
2
/
10
6 2 18 0,
3 2 18 0
a
x x x

.
Câu 19: [0D4-7-1] Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 6 0xx
là:
A.
2; 3
. B.
2; 3


. C.
3; 2
. D.
3; 2



.
Li gii
Chn D
2
3 2 6 0 3 2x x x
.
Câu 1: [0D4-7-2] H bất phương trình:
2
2
2
4 3 0
3 10 3 0
4 3 0
xx
xx
xx
có nghim là:
A.
3x
. B.
31
43
x
. C.
1
1
3
x
. D.
13x
Lời giải
Chọn A
BXD chung :
Vậy hệ bpt có nghiệm
3x
.
Câu 2: [0D4-7-2] H bất phương trình
2
2
9
0
3 12
7 3 1
0
52
x
xx
xx
x


có nghim là:
A.
3x 
hoặc
1x
. B.
35x
. C.
13x
. D.
13x
.
Li gii
Chn C
Xét bất phương trình:
2
2
9
0
3 12
x
xx
.
Bng xét du:
Vy nghim bất phương trình là:
1
3;3S 
.
Xét bt pt:
7 3 1
0
52
xx
x


2 14 (3 1)( 5)
0
2( 5)
x x x
x

2
3 12 9
0
25
xx
x


.
Bng xét du:
Vy nghim ca bất phương trình là:
2
1;3 5;S
.
Vy nghim ca h bất phương trình là:
12
1;3S S S
.
Câu 3: [0D4-7-2] H bất phương trình
0
30x11x
6x5x
0
2x3x2
7x5x
2
2
2
2
có nghim là:
A.
1
2
2
x
. B.
23x
. C.
03x
. D.
nghiệm .
Li gii
Chn D
Xét bất phương trình:
2
2
57
0
2 3 2
xx
xx

.
Bng xét du:
Tp nghim bất phương trình là:
1
1
;2
2
S




.
Xét bt pt:
2
2
56
0
11 30
xx
xx


.
Bng xét du:
Tp nghim ca bất phương trình là:
2
2;3 5;6S 
.
Vy nghim ca h bất phương trình là:
12
S S S
.
Câu 4: [0D4-7-2] H bất phương trình:
2
1
0
3
44
33
4 5 1 0
x
x
x
xx

có nghim là:
A.
20x
. B.
11
43
x
C.
12
33
x
. D.
2
1
3
x
.
Li gii
Chn A
1
00
3
x
x
.
1
;0S 
.
Xét bất phương trình:
44
33
x
x

44
0
33
x
x
2
3 4 4
0
3
xx
x


.
Bng xét du:
2
2
2;0 ;
3
S



.
Xét bt pt:
2
4 5 1 0xx
.
Bng xét du:
3
1
; 1;
4
S




.
Vậy nghiệm của hệ bất phương trình là:
1 2 3
2;0S S S S
.
Câu 5: [0D4-7-2] H bất phương trình
2
16 4
4
12
1 1 1
21
x
xx
x x x



có nghim là:
A.
2;0 1; 2 2;4 4;
. B.
4; 3 0;1 2;2
C.
3; 2 4; 
. D.
4; 2 1; 
.
Li gii
Chn A
Gii bất phương trình:
2
2
4 64
0
12
x
xx



.
Bng xét du:
1
; 4 3;4 4;S  
.
Gii bt pt:
1 1 1
21x x x


2
2
0
12
x
x x x


.
Bng xét du:
2
2;0 1; 2 2;S 
.
Vậy nghiệm của hệ bất phương trình là:
12
S S S
2;0 1; 2 2;4 4;
.
Câu 6: [0D4-7-2] Nghim ca bất phương trình
22
2 2 1 0x x x
A.
5 13
1; 2;
2




. B.
9
4; 5;
2



.
C.
22
2; ;1
22
. D.
17
; 5 5; 3 .
5




Li gii
Chn C
Điu kin:
2
22
2 1 0
22
x x x
.
Bất phương trình trở thành:
2
2 0 2 1x x x
.
Kết hợp điều kiện ta được:
22
2; ;1 .
22
S
Câu 7: [0D4-7-2] Bất phương trình:
22
3 4 . 5 0x x x
bao nhiêu nghim nguyên
dương?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hn.
Li gii
Chn B
Ta có điều kin:
2
50x
55xx
.
22
3 4 . 5 0x x x
2
3 4 0xx
14x
.
Kết hp với điều kiện ta được:
5; 4x
. Suy ra nghiệm nguyên dương của bt
phương trình đã cho là:
3x
. Vy bất phương trình có 1 nghiệm nguyên dương.
Câu 8: [0D4-7-2] Tìm tt c các gi tr ca
a
để bất phương trình
2
. 0,a x x a x
A.
0a
. B.
0a
. C.
1
0
2
a
. D.
1
2
a
.
Li gii
Chn D
2
. 0,a x x a x
2
0
1 4. . 0
a
aa
2
0
1 4 0
a
a
0
11
22
a
aa
1
2
a
.
Câu 9: [0D4-7-2] Tìm tt c các gi tr ca
m
để bất phương trình
2
0x x m
nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình
2
0x x m
vô nghim
2
0,x x m x
2
10
1 4.1. 0
a
m
1
4
m
.
Câu 10: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
1
3
23
yx
xx

là:
A.
1;D
. B.
3;1D 
. C.
3;D 
. D.
;3D
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xc đnh ca hàm s







2
3
3
30
1
1
2 3>0
3 1 >0
3
x
x
x
x
x
xx
xx
x
.
Câu 11: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
2
1
x
x
là:
A.
1;0S 
. B.
1;0S 
.
C.
1;0S 
. D.
; 1 0;S  
.
Li gii
Chn C
Bất phương trình
2 2 2 2 2
2 2 0 0
1 1 1
x x x x
x x x
3
0 0 1;0
11
xx
x
xx

.
Câu 12: [0D4-7-2] Bất phương trình
2
(2 1) 1 0mx m x m
có nghim khi:
A.
2m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
0,25m
.
Li gii
Chn C
Vi
0m
phương trình
1 0 1xx
(bất phương trình có nghiệm).
Câu 13: [0D4-7-2] Gii bất phương trình sau:
12
13
xx
xx


A.
1x 
hoc
5
3
3
x
. B.
5
1
3
x
.
C.
5
1
3
x
hoc
3x
. D.
13x
.
Li gii
Chn C
2
1 2 1 2 3 5
00
1 3 1 3 2 3
x x x x x
x x x x x x
.
Đặt:
2
35
23
x
fx
xx


.
Bng xét du:
x

1
5
3
3

35x
+ +
0
-
-
2
23xx
+
0
- -
0
+
fx
+ -
0
+
-
Kết lun:
5
1
3
x
hoc
3x
.
Câu 14: [0D4-7-2] Gii bất phương trình sau:
15
22
xx
x x x


.
A.
10 2x
hoc
2x
. B.
20x
hoc
2x
.
C.
2x 
hoc
02x
. D.
10x 
hoc
20x
hoc
2x
.
Li gii
Chn D
2
1 5 1 5 10
00
2 2 2 2
4
x x x x x
x x x x x x
xx
10
2 0
2
x
x
x

.
Câu 15: [0D4-7-2] Gii bất phương trình sau:
2
23
1.
2
xx
x
x


A.
21x
B.
21x
. C.
2x 
hoc
1x 
. D.
2x 
hoc
1x 
.
Li gii
Chn A
22
2 3 2 3 1
1 1 0 0 2 1
2 2 2
x x x x x
x x x
x x x
.
Câu 16: [0D4-7-2] Gii bất phương trình sau:
2
2 4 3
1
2 ( 1)
xx
xx

.
A.
1x 
hoc
1
2
x
. B.
1x 
hoc
1
0
2
x
.
C.
10x
hoc
1
2
x
. D.
0x
hoc
1
2
x
.
Li gii
Chn C
22
2
10
2 4 3 2 4 3 6 3
1 1 0 0
1
2 ( 1) 2 ( 1) 2 2
2
x
x x x x x
x x x x x x
x
.
Câu 17: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
3
2
2
4
3
1
x
x
x
x
.
A.
7 2 1xx
. B.
21x
.
C.
21xx
. D.
7
2
2
x
.
Lời giải
Chọn B
TXĐ:
\ 2; 1D
HPT
7
0
7 v 2
2
21
7
27
1
0
2
1
x
xx
x
x
x
x
x
.
Kết lun:
21x
.
Câu 18: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
22
( 3) ( 2) 0
11
0
11
xx
xx
xx
.
A.
01x
. B.
1
10
2
xx
.
C.
01xx
. D.
1
01
2
xx
.
Lời giải
Chọn D
TX Đ:
\1D
HPT
2
1
10 5 0
1
2
0 1 .
4
2
0
1 0 v 1
1
x
x
xx
x
xx
x
.
Kết lun:
1
01
2
xx
.
Câu 19: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
3
2
3
2
1
11
x
x
xx
xx
.
A.
39x
. B.
13x
.
C.
1 7 3xx
. D.
1 1 3 ( 9)x x x
.
Lời giải
Chọn D
TXĐ:
\ 1; 3D
.
BPT
2
2
9
0
39
3
1 1 3 ( 9)
21
11
0
1
x
xx
x
x x x
xx
xx
x
.
Kết lun:
1 1 3 ( 9)x x x
.
Câu 20: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
22
(2 3) ( 1) 0
1 1 2
22
xx
xxx
.
A.
2
2
3
x
. B.
22x
.
C.
24xx
. D.
2
2
3
x
.
Lời giải
Chọn D
TXĐ:
\ 2; 0D
.
BPT
2
4 3 2 0
2
4
2
3
2
8
0
3
2 0 2
4
xx
x
x
xx
xx
.
Kết lun:
2
2
3
x
.
Câu 21: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
2 1 1
2
12
21
x
x x x
xx
xx
.
A.
21xx
. B.
01x
.
C.
21x
. D.
20xx
.
Lời giải
Chọn B
TXĐ:
\ 2; 0;1D
.
H BPT
2
22
0
20
2
3
2 1 0
0
21
xx
xx
xx
xx
xx
01x
.
Kết lun:
01x
.
Câu 22: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
11
0
21
2 1 1
11
xx
x x x
.
A.
12xx
. B.
1 0 1xx
.
C.
01x
. D.
1 0 1xx
.
Lời giải
Chọn C
TXĐ:
\ 2; 0; 1D
.
BPT
2
2
2
0
1
10
3
2 1 0
0
21
xx
xx
xx
xx
1 0 1
01
12
xx
x
x
.
Kết lun:
01x
.
Câu 23: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
32
1
0
8
x x x
x
.
A.
81xx
. B.
81x
.
C.
81x
. D.
81xx
.
Lời giải
Chọn A
ĐK:
8x
.
BPT
2
2
11
1
0 0 1 0
88
xx
x
xx
xx
81x
.
Kết lun:
81x
.
Câu 24: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
2 2 2
4 3 1
1 1 1x x x x x
.
A.
0x
. B.
0x
. C.
x
. D.
nghim.
Lời giải
Chọn A
Đặt
2
10t x t
.
BPT
22
2
2 2 2
2 2 2
71
7
00
11
x x x
tx x
t x t
x x x
2
2
22
77
0 ( 1 0 )
11
x x x
xx
x x x x
2 2 2
7 7 0 1 1 0x x x x x x x x
2
0 7 7 0x x x x
.
Kết lun:
0x
.
Câu 25: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
2
7
2( 2) 2
2
xx
.
A.
3
2
x
. B.
3
2
x
. C. Vô nghim. D.
x
.
Lời giải
Chọn A
BPT:
2
22
7 9 3
2( 2) 2 2 6 0 2 0
2 2 2
x x x x x x
.
Kết lun:
x
.
Câu 26: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
2 2 2 2
2 1 3 4
1 2 ( 2)( 1)
x
x x x x x x

.
A.
x
. B. Vô nghim. C.
4
3
x 
. D.
21x
.
Li gii
Chọn B
22
2 2 2 2
22
2 2 1 3 4
2 1 3 4
0
1 2 ( 2)( 1)
21
x x x x
x
x x x x x x
x x x
2
22
47
0
21
xx
x x x


.
Nhn xét
2
4 7 0x x x
;
2
20xx
;
2
10x x x
.
Nên bất phương trình vô nghiệm.
Câu 27: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
2
4 2 1
4 3 3 2x x x

.
A.
73xx
. B.
73x
.
C.
51x
. D.
51xx
.
Li gii
Chọn D
2
2
2
8 4 1 4 3
4 2 1
0
4 3 3 2
43
x x x
x x x
xx

2
2
8 15
0
43
xx
xx



Cho
2
5
8 15 0
3
x
xx
x


Cho
2
3
4 3 0
1
x
xx
x


Bng xét du
51xx
.
Câu 28: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
2
2
5
13
3
xx
xx



.
A.
x
. B. Vô nghim.
C.
21x
. D.
21xx
.
Li gii
Chọn A
Nhn xét :
2
30x x x
.
22
2
2
2
22
20
53
5
13
3
20
5 3 3 9
x x x x
xx
x
xx
xx
x x x x



.
Câu 29: [0D4-7-2] Tìm min nghim ca bất phương trình:
33
( 1)( 4 ) ( 2)( 3 2)x x x x x x
.
A.
2
1
3
x
B.
2
21
3
xx



.
C.
2
1
3
xx



. D.
2
21
3
xx



.
Li gii
Chọn B
3 3 3
( 1)( 4 ) ( 2)( 3 2) 1 2 2 2 3 2 0x x x x x x x x x x x x x
3
2 1 2 3 2 0x x x x x x


3 2 3
2 3 2 3 2 0x x x x x x
2
2 3 2 0x x x
.
Cho
2 0 2xx
;
2
1
3 2 0
2
3
x
xx
x

Bng xét du
2
21
3
xx



.
Câu 30: [0D4-7-2] Min nghim ca bất phương trình:
22
22
11
xx
x x x x

là:
A.
. B.
66
33
xx
.
C.
66
33
x




. D. .
Li gii
Chọn D
Nhn xét
2
10x x x
;
2
10x x x
.
22
22
22
2 1 2 1
11
xx
x x x x x x
x x x x

3 2 3 2
3 3 2 3 3 2x x x x x x
2
6 4 0xx
.
Câu 31: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
2
5 6 0
1 1 2
11
xx
x x x


.
A.
1
0 ( 1)
3
xx



. B.
1
0 (1 6)
3
xx



.
C.
( 1) ( 1)xx
. D.
( 1 0) ( 6)xx
.
Li gii
Chọn B
2
5 6 0 1 6x x x
1
.
2
2
1 1 2 1
1 1 2
0
11
1
x x x x x
x x x
xx

2
31
0
1
x
xx

.
Cho
1
3 1 0
3
xx
;
0x
;
2
1
10
1
x
x
x

.
1
; 1 0; 1;
3
x

 


2
.
1
1 , 2 0; 1;6
3
x



.
Câu 32: [0D4-7-2] Gii bất phương trình:
2
2
23
12
1
xx
x

.
A.
1 2 ( 2)xx
. B.
1 2 2x
.
C.
1 2 1 2xx
. D.
1 2 1 2x
.
Li gii
Chọn C
Nhn xét
2
10xx
.
2
22
2
2
22
2
2 2 4 0
2 3 1
23
12
1
2 3 2 2
2 1 0
x x Dung
x x x
xx
x
x x x
xx



12
12
x
x
.
Câu 33: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
2
2
2
2
32
0
2
1
0
23
xx
xx
xx
xx




.
A.
3 2 ( 1 1)xx
. B.
21x
.
C.
32xx
. D.
21x
.
Li gii
Chọn A
Nhn xét
2
20x x x
.
2
2
2
1
32
0 3 2 0
2
2
x
xx
xx
x
xx




1
.
Nhn xét
2
10x x x
.
2
2
2
1
0 2 3 0 3 1
23
xx
x x x
xx


2
.
32
1 , 2
11
x
x
.
Câu 34: [0D4-7-2] Gii h bất phương trình:
2
22
60
( 2) (2 1) 0
xx
xx
.
A.
3 ( 2)xx
. B.
33x
.
C.
1
2
3
x
. D.
32x
.
Li gii
Chọn D
2
3
60
2
x
xx
x

1
.
2 2 2
1
( 2) (2 1) 0 3 8 3 0 3
3
x x x x x
2
.
1 , 2 3 2x
.
Câu 35: [0D4-7-2] Vi s thc
a
bt kì, biu thức nào sau đây có thể nhn giá tr âm?
A.
2
21aa
. B.
2
1aa
. C.
2
21aa
. D.
2
21aa
.
Li gii
Chọn D
2
2
2 1 1 2 2a a a
nên
2
21aa
vn th nhn giá tr âm, d
như với
0a
thì
2
2 1 1 0aa
.
Câu 36: [0D4-7-2] Vi s thc
a
bt kì, biu thức nào sau đây luôn luôn dương.
A.
2
21aa
. B.
2
1aa
. C.
2
21aa
. D.
2
21aa
.
Li gii
Chọn B
2
2
1 3 3
1 0,
2 4 4
a a a a



.
Câu 37: [0D4-7-2] Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2
8 7 0xx
. Trong các tp
hp sau, tp nào không là tp con ca
S
?
A.
;0
. B.
8;
. C.
;1
. D.
6;
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
2
7
8 7 0
1
x
xx
x
.
Câu 38: [0D4-7-2] Cho tam thc bc hai
2
3f x x bx
. Vi gtr nào ca
b
thì tam
thc
()fx
có hai nghim?
A.
2 3;2 3b



. B.
2 3;2 3b
.
C.
; 2 3 2 3;b



. D.
; 2 3 2 3;b 
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2
3f x x bx
có nghim khi
2
23
12 0
23
b
b
b

.
Câu 39: [0D4-7-2] Giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
3 3 1 0m x m x m
(1)
có hai nghim phân bit?
A.
3
; 1; \ 3
5
m




. B.
3
;1
5
m




.
C.
3
;
5
m




. D.
\3m
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
1
có hai nghim phân bit khi
0
'0
a

2
3
5 2 3 0
m
mm
3
5
3
1
m
m
m

.
Câu 40: [0D4-7-2] Tìm tập xc đnh ca hàm s
2
2 5 2y x x
.
A.
1
;
2



. B.
2;
. C.
1
; 2;
2

 

. D.
1
;2
2



.
Lời giải
Chọn C
Điu kin
2
2
2 5 2 0
1
2
x
xx
x
.
Vy tập xc đnh ca hàm s
1
; 2;
2

 

.
Câu 41: [0D4-7-2] c giá tr
m
để tam thc
2
( ) ( 2) 8 1f x x m x m
đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28m
. B.
0m
hoc
28m
. C.
0 28m
. D.
0m
.
Lời giải
Chọn B
để tam thc
2
( ) ( 2) 8 1f x x m x m
đổi du 2 ln khi và ch khi
2
0 2 4 8 1 0mm
2
28 0mm
28
0
m
m
.
Câu 42: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
( ) 2 7 15f x x x
A.
3
; 5;
2

 


. B.
3
; 5;
2

 

.
C.
3
; 5;
2




. D.
3
; 5;
2



.
Lời giải
Chọn B
Điu kin
2
5
2 7 15 0
3
2
x
xx
x

.
Vy tập xc đnh ca hàm s
3
; 5;
2

 

.
Câu 43: [0D4-7-2] Tp nghim ca h bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
xx
xx
A.
;1 3;
. B.
;1 4; 
. C.
;2 3; 
. D.
1;4
.
Lời giải
Chọn B
Ta có:
2
2
4 3 0
6 8 0
xx
xx
1
3
2
4
x
x
x
x


1
4
x
x
.
Câu 44: [0D4-7-2] H bất phương trình
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
xx
xx
xx
có nghim là
A.
11x
hoc
35
22
x
. B.
21x
.
C.
43x
hoc
13x
. D.
11x
hoc
35
22
x
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
xx
xx
xx
3
1
5
2
2
1
3
2
x
x
x
x
x

11
35
22
x
x

.
Câu 45: [0D4-7-2] Tìm
m
để
2
2 2 3 4 3 0,f x x m x m x
?
A.
3
2
m
. B.
3
4
m
. C.
33
42
m
. D.
13m
.
Lời giải
Chọn D
2
2 2 3 4 3 0,f x x m x m x
0
2
4 16 12 0mm
13m
.
Câu 46: [0D4-7-2] Vi giá tr nào ca
a
thì bất phương trình
2
0,ax x a x
?
A.
0a
. B.
0a
. C.
1
0
2
a
. D.
1
2
a
.
Lời giải
Chọn D
Để bất phương trình
2
0,ax x a x
0
0a

2
1 4 0
0
a
a

1
2
1
2
0
a
a
a

1
2
a
.
Câu 47: [0D4-7-2] Vi giá tr nào ca
m
thì bất phương trình
2
0x x m
vô nghim?
A.
1m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Lời giải
Chọn D
Bất phương trình
2
0x x m
nghim khi ch khi bất phương trình
2
0,x x m x
0
10

1 4 0m
1
4
m
.
Câu 48: [0D4-7-2] Cho
2
( ) 2 ( 2) 4f x x m x m
. Tìm
m
để
()fx
âm vi mi
x
.
A.
14 2m
. B.
14 2m
.
C.
2 14m
. D.
14m
hoc
2m
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
0,f x x
0
0a

2
2 8 4 0mm
2
12 28 0mm
14 2m
.
Câu 49: [0D4-7-2] Bất phương trình
1 1 2
22x x x


có nghim là
A.
3 17 3 17
2, 0,2 ,
22


. B.
2,0,2x
.
C.
20x
. D.
02x
.
Lời giải
Chọn A
Điều kiện
0
2
x
x

.
Với điều kiện trên ta có
2 2 2 2 2
1 1 2
0
2 2 2 2
x x x x x x
x x x x x x
.
2
2 6 4
0
22
xx
x x x


.
Ta có bảng xét dấu
x

2
3 17
2
0
2
3 17
2

fx
0
0
0
0
0
Vậy nghiệm của bất phương trình là
3 17 3 17
2, 0,2 ,
22


.
Câu 50: [0D4-7-2] Tìm giá tr nguyên ca
k
để bất phương trình
22
2 4 1 15 2 7 0x k x k k
nghiệm đúng với mi
x
A.
2k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
5k
.
Lời giải
Chọn B
Để bất phương trình nghiệm đúng với mi
x
thì:
10
0
a 

0

2
2
4 1 15 2 7 0k k k
24k
k
nên
3k
.
Câu 51: [0D4-7-2] Nghim ca h bất phương trình:
2
32
2 6 0
10
xx
x x x
là:
A.
2 3x
. B.
1 3x
. C.
12x
hoc
–1x
. D.
12x
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
2
3
2 6 0 2,
2
x x x I
.
32
10x x x
2
1 1 0xx
2
1 1 0xx
1
.
1
x
II
x

T
I
II
suy ra nghim ca h
1; 2 1 S
.
Câu 52: [0D4-7-2] H bất phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Lời giải
Chọn C
Ta có:
2
11
10
0
x
x
xm
xm



.
Do đó hệ có nghim khi
1m
.
Câu 53: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
1
2
3
y x x
x
A.
3; 
. B.
3; 
. C.
;1 3; 
. D.
1;2 3; 
.
Li gii
Chn A
Hàm s xc đnh khi
2
2
20
3
1
30
3
x
xx
x
x
x
x


.
Câu 54: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
1
32
3
y x x
x
A.
3; 
. B.
3;1 2;
. C.
3;1 2; 
. D.
3;1 2;
.
Li gii
Chn B
Hàm s xc đnh khi
2
1
31
3 2 0
2
2
30
3
x
x
xx
x
x
x
x





.
Câu 55: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
1
1
xx
x
x


A.
1
;1
2



.
B.
1
;
2




.
C.
1; 
.
D.
1
; 1;
2




.
Li gii
Chn A
Điu kin :
1x
.
Bất phương trình đã cho tương đương vi
2
1 2 1 1
0 0 1
1 1 2
x x x
xx
xx

Kết hợp điều kiện, ta được tp nghim ca bất phương trình
1
;1
2
S



.
Câu 56: [0D4-7-2] Phương trình
2
2 3 2 3 0m x x m
hai nghim trái du khi ch
khi
A.
2.m
. B.
3
2
2
m
.
C.
3
2
m
. D.
2m 
hoc
3
2
m
.
Li gii
Chn B
Điu kin cần và đủ để phương trình có hai nghiệm trái du là:
2 2 3 0mm
.
3
2
2
m
.
Câu 57: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
4 4 0 xx
là:
A.
2;
. B. . C.
\2
. D.
\2
.
Li gii
Chn C
Cách 1 : Ta
2
2
4 4 0 2 0 2x x x x
. Vy chn C.
Cách 2 : Casio : wR1111=4=4==
Kết qu: .
Câu 58: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
4 2 8 0 xx
là:
A.
;2 2
. B.
\ 2 2
. C.
. D. .
Li gii
Chn C
Cách 1 :
22
22
4 2 8 0 2.2 2. 2 2 0 2 2 0x x x x x
( chn
C)
Cách 2 : Casio: wR1121=p4s2=8==
( nghim rng).
Câu 59: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
60 xx
là:
A.
; 3 2;
. B.
3;2
. C.
2;3
. D.
; 2 3;
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
6 0 2 3x x x
( chn. C. ).
Câu 60: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
6 2 18 0 xx
là:
A.
3 2;
. B.
3 2;

. C.
. D. .
Li gii
Chn D
Ta có
2
2
6 2 18 0 3 2 0,x x x x
(Chn D).
Câu 61: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 6 0 xx
là:
A.
2; 3
. B.
2; 3


. C.
3; 2
. D.
3; 2



.
Li gii
Chn D
Ta có
2
3 2 6 0 3 2x x x
( chn D).
Câu 62: [0D4-7-2] Bất phương trình
2
1
0
43

x
xx
có tp nghim là:
A.
;1
. B.
3; 1 1; 
. C.
; 3 1;1
. D.
3;1
.
Li gii
Chn C
Bng xét du:
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
; 3 1;1S 
.
Câu 63: [0D4-7-2] Tp nghim bất phương trình
2
56
1

xx
x
0 là:
A.
1;3
. B.
1;2 3; 
. C.
2;3
. D.
;1 2;3
.
Li gii
Chn B
Bng xét du:
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
1;2 3;S 
.
Câu 64: [0D4-7-2] Bất phương trình
12
21


xx
xx
có tp nghim là:
A.
1
2;
2



. B.
2; 
. C.
1
2; 1;
2



. D.
1
; 2 ;1
2



.
Li gii
Chn D
Ta có:
22
2
12
1 2 6 3
00
2 1 2 1 2
xx
x x x
x x x x x x

Bng xét du:
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
1
; 2 ;1
2
S



.
Câu 65: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
22
12 12 x x x x
A.
. B. .
C.
4; 3
. D.
; 4 3; 
.
Li gii
Chn A
Ta có
22
22
2
22
0 0
12 12
12 12
2 2 24 0
12 12
x
x x x x
x x x
nghiem
v
x
xx
xx
ô ngh
x
e
x
im
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
S 
.
Câu 66: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
22
12 12 x x x x
A.
; 3 4; 
. B.
; 4 3;
. C.
6; 2 3;4
. D.
4;3
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
22
22
22
2 2 24 0
12 12
12 12
0 0
12 12
n
xx
x x x x
x x x x
x
x x x
ghi
x
em
; 3 4; 
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
; 3 4;S 
.
Câu 67: [0D4-7-2] Tp nghim ca h bất phương trình
2
7 6 0
2 1 3
xx
x

là:
A.
(1;2)
. B.
[1;2]
. C.
( ;1) (2; ) 
. D.
.
Li gii
Chn A
2
1 6 1 6
7 6 0
12
3 2 1 3 1 2
2 1 3
xx
xx
x
xx
x



.
Câu 68: [0D4-7-2] Tp nghim ca h bất phương trình
2
2
3 2 0
10
xx
x

là:
A.
. B.
{1}
. C.
[1;2]
. D.
[ 1;1]
.
Li gii
Chn B
2
2
12
3 2 0
1
11
10
x
xx
x
x
x



.
Câu 69: [0D4-7-2] Tp nghim ca h bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
xx
xx
là:
A.
( ;1) (3; ) 
. B.
( ;1) (4; ) 
. C.
( ;2) (3; ) 
. D.
(1;4)
.
Li gii
Chn B
2
2
;1 3;
4 3 0
;1 4;
6 8 0
;2 4;
x
xx
x
xx
x

 

 
.
Câu 70: [0D4-7-2] H bất phương trình
( 3)(4 ) 0
1
xx
xm

có nghim khi:
A.
5m
. B.
2m 
. C.
5m
. D.
5m
.
Li gii
Chn D
( 3)(4 ) 0 3 4
11
x x x
x m x m



. H có nghim khi và ch khi
1 4 5mm
.
Câu 71: [0D4-7-2] H bất phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi:
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn C
2
11
10
0
x
x
xm
xm



. H có nghim khi và ch khi
1m 
.
Chương VI: NG GIÁC.
Câu 72: [0D4-7-2] Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để bất phương trình sau có tập nghim
?
2 3 2
2 3 4 4 0x mx mx mx
A.
2
. B.
4
.
C.
1
. D. Nhiều hơn
6
nhưng hữu hn.
Li gii
Chn C
Ta có
2 3 2 2
2 3 4 4 0 4 2 2 1x mx mx mx x x x x m
+ Vi
0m
tha mãn yêu cu bài toán.
+ Vi
0m
Ta VT dn tới dương cùng. VP khi
x
dn tới dương cùng thì
2
2 2 1 4x x x x
nên không tn ti
m
để bpt đúng với mi
x
.
+ Vi
0m
Ta VT dn tới dương cùng. VP khi
x
dn tới dương cùng thì
2
2 2 1 4x x x x
nên không tn ti
m
để bpt đúng với mi
x
.
Để phương trình có tập nghim là thì
0m
.
Câu 73: [0D4-7-2] Gii bất phương trình
2
5 1 7 2x x x x x
ta được
A. Vô nghim. B. Mi
x
đều là nghim.
C.
2,5x
. D.
2,6x
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
5 1 7 2 5 0x x x x x
vô lý. Vy bất phương trình đã cho vô
nghim.
Câu 74: [0D4-7-2] H bất phương trình
( 2)( 3) 0
( 2)( 3) 0
xx
xx
có nghim là
A.
23x
. B.
23x
.
C.
22x
;
33x
. D. Vô nghim.
Li gii
Chn A
Ta có





( 2)( 3) 0 2 3
23
( 2)( 3) 0 3 2
x x x
x
x x x x
.
Câu 75: [0D4-7-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
2
9
1
1
xx
xx

A.
2;1S 
. B.
7
;2
2
S



. C.
2;1
. D.
2;1
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
2
9
1
1
xx
xx

2
19xx
2
3 1 3xx
.
2
20xx
21x
.
Câu 76: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
22
4 25y x x x
A.
5;0 4;5
. B.
. C.
5;5
. D.
;0 4; 
.
Li gii
Chn A
ĐKXĐ
2
2
40
25 0
xx
x


40
55
xx
x
.
Câu 77: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
3
6
2
x
y x x
x
A.
3;2
. B.
;3 2; 
. C.
3;2
. D.
3;2
.
Li gii
Chn D
ĐKXĐ
2
60
20
xx
x

32
2
x
x
32x
.
Câu 78: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
3y x x
A.
;0 3; 
. B.
0;3
. C.
0;3
. D. .
Li gii
Chn B
ĐKXĐ
2
3 0 0 3x x x
.
Câu 79: [0D4-7-2] Tập xc đnh ca hàm s
2
1
32
1
y x x
x
A.
;1 2; 
. B.
1; 
. C.
1; 
. D.
1;2
.
Li gii
Chn B
ĐKXĐ
2
3 2 0
10
xx
x

21
1
xx
x
1x
.
Câu 80: [0D4-7-2] Bất phương trình
2 2 2
( ) 3( ) 2 0x x x x
có nghim là
A.
1 5 1 5
22
x


. B.
1 5 1 5
22
xx

.
C.
1
1 5 1 5
22
x
x



. D.Mi s thc x.
Li gii
Chn D
Ta có
2 2 2
( ) 3( ) 2 0x x x x
2
2
2
1
xx
xx
2
2
20
10
xx
xx

đúng
x
.
Câu 81: [0D4-7-2] Tp ngim ca bất phương trình:
2
5 2( 2)x x x
là:
A.
;1 );( ] [4 
. B.
1;4
. C.
;1 ));((4 
. D.
(1;4)
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
5 2( 2)x x x
2
5 4 0xx
.
Đặt
2
54f x x x
1
0
4
x
fx
x

.
Ta có bng xét du :
Vy tp nghim ca bpt là
S ( ] [ ;1 4 ); 
Câu 82: [0D4-7-2] Tp ngim ca bất phương trình:
2
4 3 0xx
là:
A.
;1 );( ] [4 
B.
1;3
C.
;1 ));([3 
D.
1;3
Lời giải
Chn B
Đặt
2
43xx xf 
1
0
3
x
fx
x

.
Ta có bng xét du :
0fx
1;3x
Câu 83: [0D4-7-2] Tp ngim ca bất phương trình:
2
2 7 15 0xx
là:
A.
3
) ; ;
2
[5



. B.
3
;5
2



C.
3
; 5 ;
2

. D.
3
5;
2



Lời giải
Chn A
Đặt
2
2 7 15xfx x
5
0
3
2
x
fx
x


Ta có bng xét du :
0fx
3
–5
2
);;[x



Câu 84: [0D4-7-2] Tp ngim ca bất phương trình:
2
6 7 0xx
là:
A.
[7; .1 )–; 
B.
1;7 .
C.
1 . ; 7 ; 
D.
7;1 .
Lời giải
Chn B
Đặt
2
67xxfx
1
0
7
x
fx
x


Ta có bng xét du :
0fx
1;7x
Câu 85: [0D4-7-2] H bất phương trình:
2
2
2 3 0
11 28 0
xx
xx
có nghim là:
A.
1x 
hoặc
34x
hoặc
7.x
B.
4x
hoặc
7x
.
C.
1x 
hoặc
7x
.
D.
1x 
hoặc
34x
hoặc
7x
.
Lời giải
Chọn A
Cách 1: BXD chung :
Vậy
1x 
hoặc
34x
hoặc
7x
Cách 2 :Dùng MTCT :
2
2
2 3 0
11 28 0
xx
xx
1; 3
4; 7
xx
xx

1x 
hoặc
34x
hoặc
7x
.
Câu 86: [0D4-7-2] H bất phương trình:
2
45
13
xx
x


có nghim là:
A.
41x
. B.
11x
. C.
12x
. D.
25x
Lời giải
Chọn D
Cách 1:
31x
5x4x
2
2
4 5 0
2
xx
x
.
BXD chung :
Vậy
25x
.
Cách 2:Dùng MTCT:
2
45
13
xx
x


2
4 5 0
2
xx
x
15
2
x
x
25x
.
Câu 87: [0D4-7-2] H bất phương trình:
2
56
12
xx
x


có nghim là:
A.
63x
.
B.
6x 
. C.
21x
. D.
10x
Lời giải
Chọn B
Cách 1:
2
56
12
xx
x


2
5 6 0
10
xx
x

.
Bảng xét dấu chung :
Vậy
6x 
Cách 2:Dùng MTCT:
2
56
12
xx
x


2
5 6 0
1
xx
x
6; 1
1
xx
x
6x 
.
Câu 88: [0D4-7-2] H bất phương trình:
2
2
10
20
xx
xx
có nghim là:
A.
1x 
hoặc
2x
. B.
12x
. C.Vô nghiệm. D.
12x
.
Lời giải
Chọn A
Cách 1:
Ta có (1) :
2
1 0, .xx
Giải (2) :
2
20xx
BXD:
Vậy
1x 
hoặc
2x
Cách 2 :Dùng MTCT
2
2
10
20
xx
xx
1; 2
x
xx

1x 
hoặc
2x
Câu 89: [0D4-7-2] H bất phương trình sau có tp nghiệm là đoạn trên trc s có độ dài
bng bao nhiêu?
2
2
6 8 0
4 3 0
xx
xx
A.
2
. B.
5
4
. C.
5
. D.
1
Lời giải
Chọn D
BXD chung :
Ta có :
32x
Vậy độ dài bằng
1
.
Câu 1: [0D4-7-3] Nghim ca h bất phương trình:
2
32
2 6 0
10
xx
x x x
là:
A.
2 3.x
B.
1 3.x
C.
1 3x
hoc
–1 .x
D.
1 2x
.
Li gii
Chn C
2
32
2 6 0
10
xx
x x x
3
2
2
1
x
x
12x
.
Câu 2: [0D4-7-3] Cho bất phương trình
2
2 4 5 0x x m
. Tìm
m
để bất phương trình
đúng
3x
?
A.
11m
. B.
11m
. C.
11m
. D.
11m
.
Li gii
Chn B
Ta có:
20a
. Do đó,
2
2 4 5 0x x m
,
3x
s có trường hp sau:
TH1.
'0
2
2 2 5 0m
3m
, khi đó
2
2 4 5 0,x x m x
. Do đó
2
2 4 5 0, 3x x m x
.
TH2.
'0
, khi đó phương trình
2
2 4 5 0x x m
s có hai nghim
12
,xx
. Do đó, đ
2
2 4 5 0,x x m
3x
12
'0
3xx
'0
30
3
2
af
S
2
3
2 2.3 4.3 5 0
13
m
m
3
11
m
m
11 3m
.
Kết hợp hai trường hp lại ta được
11m
thì
2
2 4 5 0, 3x x m x
.
Câu 3: [0D4-7-3] Cho bất phương trình
22
(2 2) 2 0x m x m m
. Tìm
m
để bt
phương trình nghiệm đúng với mi
x
thuộc đoạn
0;1
?
A.
10m
. B.
0
1
m
m
. C.
10m
. D.
1
2
m
m
.
Li gii
Chn C
Ta có:
10a
. Do đó,
22
(2 2) 2 0x m x m m
,
0;1x
12
'0
01xx
2
2
1 2 0
00
10
m m m
af
af
2
2
10
20
10
mm
m
20
11
m
m
10m
.
Câu 4: [0D4-7-3] Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để bất phương trình sau có tp nghim
?
2 3 2
2 3 4 4 0x mx mx mx
A. 1. B. 4.
C. 6. D. Nhiều hơn 6 nhưng hữu hn.
Li gii
Chn A
Ta
2 3 2
2 3 4 4 0x mx mx mx
32
2 1 3 4 4 0mx m x mx
.
Để bất phương trình có tập nghim là thì
2
20
1 3 4 4 0,
m
m x mx x
2
0
1 3 0
' 4 12 4 0
m
m
mm
0
1
3
3 13 3 13
23
m
m
m
0m
.
Vy có 1 giá tr nguyên ca
m
để bất phương trình có tập nghim là .
Câu 5: [0D4-7-3] Cho phương trình
2
5 1 0m x m x m
(1). Tìm tt c các gi
tr ca
m
để (1) có 2 nghim
12
,xx
tha mãn
12
2xx
.
A.
22
5
7
m
. B.
22
5
7
m
. C.
22
5
7
m
. D.
22
5
7
m
.
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghiệm phân bit
2
50
1 4. 5 . 0
m
m m m
2
5
3 18 1 0
m
mm
5
9 2 21 9 2 21
33
m
m
Khi đó, phương trình có hai nghiệm
12
,xx
tha mãn
12
2xx
12
2 2 0xx
1 2 1 2
2 4 0x x x x
1
2 4 0
55
mm
mm
7 22
0
5
m
m
22
5
7
m
Kết hp với điều kiện ta được:
22
5
7
m
.
Câu 6: [0D4-7-3] Cho phương trình
2
20x x m
(1). Tìm tt c các gi tr ca
m
để
(1) có 2 nghim
12
,xx
tha mãn
12
2xx
.
A.
0m
. B.
1m
. C.
10m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn C
Phương trình có hai nghiệm phân bit
2
10
' 1 0m
1m
.
Khi đó, phương trình có hai nghiệm
12
,xx
tha mãn
12
2xx
12
12
2 2 0
2 2 0
xx
xx
12
1 2 1 2
40
2 4 0
xx
x x x x
2 4 0
2.2 4 0m
0m
.
Kết hp với điều kiện ta được:
10m
.
Câu 7: [0D4-7-3] Cho hàm s
2
2 3 2 3y m x mx m
( m tham s). Các giá tr ca
m để đồ th hàm s ct trc hoành tại hai điểm phân bit
,AB
sao cho gc tọa độ
O
nm gia
A
B
là:
A.
2m
. B.
3
2
m
.
C.
3
2
2
m
. D.
3
2
m
hoc
2m
.
Li gii
Chn C
Phương trình hoành độ giao điểm là
2
2 3 2 3 0 m x mx m
Điu kiện để đồ th hàm s ct trc hoành tại hai điểm phân bit
,AB
sao cho gc
tọa độ
O
nm gia
A
B
2 3 3
. 0 0 2
22
AB
m
x x m
m
.
Câu 8: [0D4-7-3] H bất phương trình
2
2
8 20 0
2 1 9 4 0
xx
mx m x m
nghim vi mi
x
khi và ch khi:
A.
1
;
2
m



. B.
1
;
2
m



.
C.
11
;
24
m




. D.
11
;
24
m




.
Li gii
Chn A
H bất phương trình
2
2
2
2
8 20 0
4 4 0
2 1 9 4 0
2 1 9 4 0


xx
x
mx m x m
mx m x m
2
2 1 9 4 0 mx m x m
TH1:
0m
bất phương trình
2 +4 0x
không đúng khi
2x
, do đó khi
0m
không tha yêu cầu đề bài.
TH2:
0m
yêu cu bài toán
2
2
0
0
8 2 1 0
' 1 9 4 0
m
m
mm
m m m



2
0
1
0
0
1
4
8 2 1 0
2 1 4 1 0
2
1
2
m
m
m
m
m
mm
mm
m

.
Câu 9: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
2 1 5
11
xx
xx


.
A.
41x
. B.
11x
.
C.
4 x 
1x
. D.
1 x 
1x
.
Li gii
Chn B
ĐK:
1; 1.xx
BPT
2 1 1 5 1
0
11
x x x x
xx


2
34
0
11
xx
xx



1 1 0xx
( vi
2
3 4 0x x x
)
11x
.
Câu 10: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
2
2
23
42
xx
xx

.
A.
4x 
2x 
. B.
42x
.
C.
22x
. D.
2 x 
2x
.
Li gii
Chn D
BPT
2
2
2 3 2
0
4
x x x
x

2
2
28
0
4
xx
x


2
40x
(vi
2
2 8 0x x x
)
2 x 
2x
.
.
Câu 11: [0D4-7-3] Min nghim ca bất phương trình:
2
2
38
12
1
xx
xx



là:
A.
6x 
1x
. B.
7
1
4
x
.
C.
61x
. D.
6 x 
7
1
4
x
.
Li gii
Chn D
Do
2
10x x x
nên BPT
22
22
3 8 1
3 8 2( 1)
x x x x
x x x x
2
4 7 0
5 6 0
x
xx

7
4
61
x
xx
6 x 
7
1
4
x
.
Câu 12: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
2 2 2
( 4)( 2 ) 3( 4 4)x x x x x
.
A.
13x
. B.
1 3xx
.
C.
21x
. D.
2 1 3xx
.
Li gii
Chn D
BPT
22
2
2 2 3 2x x x x
2
2
2 2 3 0x x x
2
2
2 3 0
x
xx

2 1 3xx
.
Câu 13: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
3 2 2
( 1)( 2 ) ( 2)( 2 4)x x x x x x
.
A.
02xx
. B.
1 3 1 3x
. C. Vô nghim. D.
0x
2x 
.
Li gii
Chn C
BPT
3 2 2
2 2 2 4x x x x x x
3
2 2 4 0x x x
2
2
2 2 2 0x x x
BPT vô nghim.
Câu 14: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
23
22
1 1 2
2 3 2
x x x x
x x x x x

.
A.
0 1 2xx
. B.
01x
. C.
0 1 2xx
. D.
12x
.
Li gii
Chn C
BPT
2 2 3
2
1 2 2
0
32
x x x x x x x
x x x


2
2
2
0 3 2 0
32
x x x
x x x

01x
2x
.
Câu 15: [0D4-7-3] Định m để bất phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
có min nghim
.
A.
15mm
. B.
5 1mx
. C.
15m
. D.
51m
.
Li gii
Chn C
BPT có min nghim là
2
'
2 2 1 0mm
2
6 5 0mm
1 < 5m
.
Câu 16: [0D4-7-3] Bất phương trình
2
2
22
1
x mx m
xx


có min nghim là khi và ch
khi
A.
22m
. B.
2 10m
. C.
2 10mm
. D.
2 10m
.
Li gii
Chn A
Do
2
1 0;x x x
nên BPT
22
22
21
21
x mx m x x
x mx m x x
2
2
3 2 2 0
2 2 0
x m x m
x m x m
BPT có min nghim là
2
1
2
2
2 12 2 0
2 4 2 0
mm
mm
2
2
8 20 0
40
mm
m

2 10
22
m
m
22m
.
Câu 17: [0D4-7-3] Định m để phương trình
2
( 1) 2 2 0m x mx m
có 2 nghim phân
bit x
1
, x
2
tha
12
11
3
xx

.
A.
2 6mm
. B.
21m
1 2 m
6m
.
C.
26m
. D.
26m
.
Li gii
Chn B
PT có hai nghim phân bit
'2
10
1 2 0
m
m m m

1
(*)
2
m
m


.
Khi đó, theo Vi-ét ta có
12
12
2
1
2
1
m
xx
m
m
xx
m

.
Ta có
12
11
3
xx

12
12
2
33
.2
xx
m
x x m
12
11
3
xx

6
0 2 6
2
m
mm
m
.
Kết hp (*) ta có
21m
1 2 m
6m
.
Câu 18: [0D4-7-3] Với điều kin nào ca m thì phương trình
2
2( 1) 2 0mx m x m
đúng 1 nghiệm thuc khong (-1; 2)?
A.
21m
. B.
1 1mm
. C.
4
3
m
. D.
4
0
3
m
.
Li gii
Chn A
Khi
0m
, PT
1 1; 2x
. Ta có
0m
(tmyc).(*)
Khi
0m
, PT luôn có hai nghim
2
1;
m
xx
m

. PT có đúng 1 nghiệm thuc
khong (-1; 2)
2
1
2
2
m
m
m
m

22
0
2
0
m
m
m
m

01
20
m
m

.
Kết hp (*) ta có
21m
.
Câu 19: [0D4-7-3] Với điều kin nào ca m để phương trình
2
( 1) 2 0x m x m
có 2
nghim phân bit x
1
, x
2
khác 0 tha mãn
22
12
11
1
xx

.
A.
27m
. B.
21m
.
C.
7
8
m 
2m 
. D.
2 1 m
7m
.
Li gii
Chn B
PT có 2 nghim phân bit khác 0
2
20
1 4 2 0
m
mm

2
2
6 7 0
m
mm

2
*
17
m
mm

.
Theo Vi-et ta có
12
12
1
1
2
x x m
x x m

.
Ta có
22
12
11
1
xx

22
12
22
12
1
xx
xx

2
1 2 1 2
22
12
2
1
x x x x
xx


2
2
1 2 2
1
2
mm
m

2
8 7 7
0
8
2
m
m
m

.
Kết hp (*) ta có
21m
.
Câu 20: [0D4-7-3] Với điều kin nào ca m để phương trình
2
( 1) 2 0x m x m
có 2
nghim phân bit x
1
, x
2
khác 0 tha mãn
33
12
11
1
xx

.
A.
2 1 m
7m
. B.
2 m 
7m
.
C.
1
1
2
m
. D.
1
7
2
m
.
Li gii
Chn A
PT có 2 nghim phân bit khác 0
2
20
1 4 2 0
m
mm

2
2
6 7 0
m
mm

2
1
17
m
mm

.
Theo Vi-et ta có
12
12
1
2
x x m
x x m

.
Ta có
33
12
11
1
xx

33
12
33
12
1
xx
xx

2
1 2 1 2 1 2
33
12
3
1
x x x x x x
xx



2
3
1 1 3 2
1
2
m m m
m



2
3
12 7 3
0*
2
mm
m

.
Do
2
12 7 3 0;m m x
nên
* 2 0 2mm
.
Kết hp
1
ta có
2 1 m
7m
.
Câu 21: [0D4-7-3] Định m để phương trình
22
(2 3) 3 2 0x m x m m
có 2 nghim
phân bit thuc khong
3;2 ?
A.
24m
. B.
2 m
4m
. C.
13m
. D.
13mm
.
Li gii
Chn C
Ta có
1
nên PT luôn có hai phân bit
1
2
xm
xm


.
YCBT
3 2 1 2mm
13m
.
Câu 22: [0D4-7-3] Gii h phương trình: đề ngh sửa đề thành h bpt
2
7 10 0 (1)
1 1 1
(2)
81
xx
x x x


.
A.
85x
. B.
8 1xx
.
C.
8 x 
10x
. D.
21x
.
Li gii
Chn C
Vi
0; 1; 8x x x
. HBPT
2
7 10 0
8 1 1 8
0
81
xx
x x x x x x
x x x

2
2
7 10 0
28
0
81
xx
xx
x x x


Do
2
2 8 0;x x x
nên HBPT
2
2
7 10 0
80
xx
x x x
5 2
8 1 0
xx
xx
8 x 
10x
.
Câu 23: [0D4-7-3] Gii h BPT phương trình:
22
2
(2 3) ( 3) 0 (1)
2 5 3 0 (2)
xx
xx
.
A.
3
2 1 0
2
xx
. B.
1 0xx
.
C.
2 x 
1x 
. D.
21x
.
Li gii
Chn C
HBPT
2
20
3 6 0
3
1
2 5 3 0
2
x
xx
xx
xx


3
2 1 0
2
xx
.
Câu 24: [0D4-7-3] Gii h BPT
2
2
2
2
45
0 (1)
32
43
0 (2)
1
xx
xx
xx
xx




A.
1 x
3x
. B.
3 x 
2x
.
C.
32x
. D.
3 x 
1 1 x
2x
.
Li gii
Chn D
Do
2
4 5 0 ;x x x
2
10x x x
nên HBPT
2
2
3 2 0
4 3 0
xx
xx
12
31
xx
xx
3 x 
1 1 x
2x
.
Câu 25: [0D4-7-3] Gii h bphương trình:
2
2
4
0 (1)
2
1 2 1
0 (2)
22
x
xx
xx
xx




A.
22x
. B.
2 x 
2x
. C. Vô nghim. D.
2 1xx
.
Li gii
Chn B
HBPT
2
2
2
2
4
0
2
3 2 4
0
4
x
xx
xx
x


. Do
22
2 0;3x 2 4 0;x x x x
nên
HBPT
2
40x
2 x 
2x
.
Câu 26: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
2
2
32
23
1
xx
xx



.
A.
1 0xx
. B.
1 x
2x
. C.
12x
. D.
10x
.
Li gii
Chn D
Do Do
2
10x x x
nên BPT
22
22
3 2 3 1
3 2 2 1
x x x x
x x x x
2
2
2 1 0
0
x
xx


10x
.
Câu 27: [0D4-7-3] Min nghim ca h bất phương trình:
2
2
2
2 3 0
20
60
xx
xx
xx
.
A.
13x
. B.
1 3xx
. C.
23x
. D.
1 1 3xx
.
Li gii
Chn A
HBPT
13
21
23
x
xx
x
13x
.
Câu 28: [0D4-7-3] Min nghim ca h bất phương trình
2
32
2 8 0
2 2 0
xx
x x x
A.
21x
. B.
1 2x
. C.
2x
. D.
1 1 x
hoc
2x
.
Li gii
Chn C
Gii bất phương trình (1) ta được
; 2 4;x
.
Xét bất phương trình (2) cho
32
1
2 2 0 2
1
x
x x x x
x
.
Lp bng xét du vế tri (2) ta được
-
+
-
+
0
0
0
+
2
1
-1
-
VT
2
( )
x
Tp nghim ca bất phương trình (2) là
; 1 1;2
.
Kết hp tp nghim của (1) và (2) ta được tp nghim ca h
;2
.
Câu 29: [0D4-7-3] Tìm nghim ca bất phương trình:
2
22
2 3 4 3
3 1.
22
x x x
xx
A.
5x
. B.
5x
. C.
5x
. D.
5x
.
Lời giải
Chọn B
TXĐ:
D
PT
2
22
2 3 4 3
31
22
x x x
xx
2 2 2
22
2 3 3 6 4 3 2
22
x x x x x
xx
2 2 2
3 2 3 3 3 2 2 0x x x x x x
5x
.
Kết lun:
5x
.
Câu 30: [0D4-7-3] Tp hp nghim ca bất phương trình:
2
2
2 1 2 1
.
4 4 2
xx
x x x
A.
3
5
x
. B.
3
5
x
2x
.
C.
3
2
5
x
. D.
3
5
x
.
Lời giải
Chọn B
TXĐ:
\2D
PT
2
2
2 1 2 1
.
4 4 2
xx
x x x
2
2
2
2 1 2
21
0
44
2
xx
x
xx
x
2
53
0
2
x
x
3
5
2
x
x
Kết lun:
3
5
x
2x
.
Câu 31: [0D4-7-3] Định m để phương trình:
2
( 1) 2( 2) 1 0m x m x m
2
nghim
phân bit khác
0
sao cho
12
11
2
xx

.
A.
5
4
m 
1m 
. B.
1m
.
C.
5
1
4
m
. D.
5
1
4
m
1m 
.
Li gii
Chọn B
2
( 1) 2( 2) 1 0m x m x m
.
Phương trình có hai nghiệm phân bit khác
0
khi
2
1
10
1
2 1 1 0 4 5 0
4
1
10
1
m
m
m
m m m m m
m
m
m





1
.
Viet
12
12
22
1
1
1
m
xx
m
m
xx
m

Khi đó
1 2 2 2
1 2 1 2
2
11
20
x x x x
x x x x

22
1
2
5
11
0 0 1
1
1
1
m
m
mm
m
m
m
m

2
.
T
1 ; 2 1m
.
Câu 32: [0D4-7-3] Gii bất phương trình:
22
2
8
( 2)
22
xx
xx

.
A.
( 0) ( 2)xx
. B.
02x
.
C.
( 2) ( 2)xx
. D.
22x
.
Li gii
Chọn A
Nhn xét
2
2 2 0x x x
.
2 2 2 2
2
8
( 2) 2 2 2 4 4 8
22
x x x x x x
xx

2
2
22
2
2 2 2
2
2 2 4 2 0
0
2 2 2
xx
x
x x x x
x
x x VN
.
Câu 33: [0D4-7-3] Định
m
để bất phương trình:
2
2
21
32
1
x mx
xx


có min nghim là
.
A.
5 11
20
22
mm
. B.
( 2) ( 0)mm
.
C.
20m
. D.
5 11
22
mm
.
Li gii
Chọn C
Nhn xét
2
10x x x
.
22
2
2
22
2 1 3 3 3
21
32
1
2 1 2 2 2
x mx x x x
x mx
x
xx
x mx x x x


2
2
1
22
2
4 2 3 4 0 2 3 64 0
2 1 1 0
1 1 0
x m x m
x m x
m



2
2
5 11
4 12 55 0
2;0
22
20
20
mm
m
m
mm
m



.
Câu 34: [0D4-7-3] Định
m
để bất phương trình:
2
( 1) 2( 2) 2 0m x m x m
có min
nghim là .
A.
12m
. B.
( 1) ( 2)mm
.
C.
3
2
2
mm



. D.
3
2
2
m
.
Li gii
Chọn D
2
( 1) 2( 2) 2 0 1m x m x m x
.
Trường hp
1
:
1 0 1mm
21xx
( Sai).
Trường hp
2
:
1 0 1mm
.
Khi đó
2
2
1
10
1
3
12
3
2
2
2 7 6 0
2 1 2 0
2
m
m
m
m
m
mm
m m m



.
Vy
3
2
2
m
.
Câu 35: [0D4-7-3] Xc định
m
để vi mi
x
ta có
2
2
5
17
2 3 2
x x m
xx


.
A.
5
1
3
m
. B.
5
1
3
m
. C.
5
3
m 
. D.
1m
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2
2
5
17
2 3 2
x x m
xx


tp nghim khi h sau có tp nghim (do
2
2 3 2 0x x x
)
22
22
1 2 3 2 5
5 7 2 3 2
x x x x m
x x m x x
2
2
13 26 14 0 1
3 2 2 0 2
x x m
x x m
tp nghim
Ta có
1
có tp nghim là khi
' 0 13 13 0m
1m
(3)
2
có tp nghim là khi
' 0 5 3 0m
5
3
m
(4)
T (2) và (4), ta có
5
1
3
m
.
Câu 36: [0D4-7-3] Tìm
m
để
2
1 0,m x mx m x
?
A.
1m
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
4
3
m
.
Lời giải
Chọn C
Vi
1m 
không tha mãn.
Vi
1m 
,
2
0
1 0,
0
a
m x mx m x

2
10
3 4 0
m
mm

1
4
3
0
m
m
m


4
3
m
.
Câu 37: [0D4-7-3] bao nhiêu giá tr
m
nguyên âm để mi
0x
đều tho bất phương trình
22
22
3x x m x x m
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
2 2 2 2
2 2 2 2
3 3 0x x m x x m x x m x x m
4 2 1 0x x m x
Với
0m
ta có bảng xét dấu
TH1:
1
2
m

x

0
1
2
m

4x
-
0
+
||
+
||
+
1x
-
||
-
0
+
||
+
2xm
-
||
-
||
-
0
+
fx
-
0
+
0
-
0
+
Từ Bảng xét dấu ta thấy để BPT nghiệm đúng với
0x
thì
12
2
m
m
TH 2:
1
2
m

x

0
2
m
1

4x
-
0
+
||
+
||
+
2xm
-
||
-
0
+
||
+
1x
-
||
-
||
-
0
+
fx
-
0
+
0
-
0
+
Từ Bảng xét dấu ta thấy để BPT nghiệm đúng với
0x
thì
12
2
m
m
Vậy có 1 gi trị
Câu 38: [0D4-7-3] Xc định
m
để phương trình
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


có ba
nghim phân bit lớn hơn –1.
A.
7
2
m 
. B.
21m
16
9
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


2
1
2 3 4 12 0 *
x
x m x m
.
Gii s phương trình
*
có hai nghim phân bit
12
,xx
, theo Vi-et ta có
12
12
23
. 4 12
x x m
x x m

.
Để phương trình
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


có ba nghim phân bit ln
hơn
–1
. thì phương trình
*
có hai nghim phân bit
12
,xx
khác
1
và đều lớn hơn
1
.
21
0
1 2 3 4 12 0
1
mm
xx

2
12
12
3 4 12 0
6 19 0
1 1 0
1 1 0
mm
m
xx
xx

2
2 3 0
19
6
2 3 2 0
4 12 2 3 1 0
mm
m
m
mm

1
3
19
6
2
7
2
m
m
m
m
m





7
3
2
19
6
m
m

.
Câu 39: [0D4-7-3] Phương trình
22
1 2 1 4 5 0m x m x m m
có đúng hai nghim
12
,xx
tho
12
2 xx
. Hy chn kết qu đúng trong cc kết qu sau
A.
21m
. B.
1m
. C.
53m
. D.
21m
.
Lời giải
Chọn A
Để phương trình
22
1 2 1 4 5 0m x m x m m
có có đúng hai nghim
12
,xx
tho
12
2 xx
.
21
0
10
2
m
xx


2
2
12
12
1 1 4 5 0
1
2 2 0
2 2 0
m m m m
m
xx
xx

.Theo Vi-et ta có
12
2
12
21
1
45
.
1
m
xx
m
mm
xx
m



.
2
2
1 5 6 0
1
21
40
1
21
45
2. 4 0
11
m m m
m
m
m
m
mm
mm




21
3
1
31
3
m
m
m
m
m



21m
.
Câu 40: [0D4-7-3] Cho h bất phương trình
2
32
3 4 0
3 6 0
xx
x x x m m
Để h có nghim, các giá tr thích hp ca tham s m là:
A.
2 8 m
. B.
8 2 m
. C.
2 8 m
. D.
8 2 m
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
2
3 4 0 1 4x x x
.
Trường hp 1:
0;4x
, bất phương trình hai trở thành
3 2 2
3 6 0x x m m
2 3 2
63m m x x
,
32
3 16 0;4x x x
suy ra
2
6 16mm
28m
.
Trường hp 2:
1;0x
, bất phương trình hai trở thành
3 2 2
3 6 0x x m m
2 3 2
63m m x x
,
32
3 2 1;0x x x
suy ra
2
62mm
3 11 3 11m
.
Vy
2 8 m
thì h bất phương trình đ cho có nghiệm.
Câu 41: [0D4-7-3] H bất phương trình:
2
2 2 2
5 4 0
( 3) 2( 1) 0
xx
x m x m
tp nghim biu
din trên trc s có độ dài bng 1, vi giá tr ca
m
là:
A.
0m
. B.
2m
.
C.
2m 
. D. C A, B, C đều đúng.
Lời giải
Chọn D
Thay
0m
vào ta có
2
2
5 4 0
3 2 0
xx
xx
14
12
12
x
x
x


. A đúng
Thay
2m
vào ta có
2
2
5 4 0
5 6 0
xx
xx
14
24
23
x
x
x


. B đúng
Tương tự C đúng.
Câu 42: [0D4-7-3] Tp nghim ca bất phương trình
2
( 1) ( 3)
0
( 1)( 2)( 3)
xx
x x x

là:
A.
; 3 1;2 3;S 
. B.
; 3 1;2 3;S 
.
C.
; 3 1;2 3; \ 1S 
. D.
; 3 1;2 3; \ 0S 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
1 0 1xx
,
3 0 3xx
1 0 1xx
,
2 0 2xx
,
3 0 3xx
.
Bng xét du
Do đó:
; 3 1;2 3; \ 1S 
.
Câu 43: [0D4-7-3] Cho bất phương trình
3
2
( 1) (2 1)
0
3 ( 1)
xx
xx

.Trong nhng tp sau, tp nào
không cha nghim ca bất phương trình trên.
A.
;2
. B.
1;1
. C.
1
;2
2



. D.
(0;1)
.
Li gii
Chn C
Ta có:
3
1 0 1xx
,
1
2 1 0
2
xx
,
3 0 0xx
,
2
1 0 1xx
Bng xét du
Vy
3
2
( 1) (2 1) 1
0 ;0 0;
3 ( 1) 2
xx
x
xx





.
Câu 44: [0D4-7-3] Vi giá tr nào ca
m
thì pt:
2
( 1) 2( 2) 3 0m x m x m
hai
nghim
12
,xx
1 2 1 2
1x x x x
?
A.
12m
. B.
13m
. C.
2m
. D.
3m
.
Li gii
Chn B
+ PT
2
( 1) 2( 2) 3 0m x m x m
hai nghim
12
,xx
khi
0 1 0
1
0 1 0
am
m
m



. Khi đó, theo định lý Vi-ét ta có:
12
12
22
1
3
1
m
xx
m
m
xx
m

1 2 1 2
22
3
11
11
m
m
x x x x
mm

22
3 1 2 6
0 0 1 3
1 1 1 1
m
m m m
m
m m m m
.
Vy
13m
.
Câu 45: [0D4-7-3] H bất phương trình
43
6
25
1
2
3
x
x
x
x
có nghim là
A.
5
3
2
x
. B.

5 33
28
x
C.
73x
. D.
33
3
8
x
.
Li gii
Chn C
Ta có







4 3 6 2 5
4 3 8 33
33 5
6 0 0
2 5 2 5 2 5
73
82
17
1 2 3
73
20
0
33
3
xx
xx
xx
x x x
x
xx
xx
x
xx
x
.
Câu 46: [0D4-7-3] H bất phương trình


45
3
25
74
23
3
x
x
x
x
x
có nghim là
A.
23
2
x
. B.
13x
. C.
13x
. D.

5
13
2
x
.
Li gii
Chn D
Ta có



2
4 5 3 2 5
45
30
2 7 10
0
2 5 2 5
25
74
7 4 3 2 3
23
13
0
3
3
x x x
x
x
xx
xx
x
x
xx
x
x
5
5
13
2
2
13
x
x
x
.
Câu 47: [0D4-7-3] Cho hai bất phương trình
2
2 3 0xx
1
2
2 9 0mx mx m
2
Xét mệnh đề P“ Mọi
x
nghim ca
1
hay nghim ca
2
câu nào sau đây
đúng
A. P đúng với mi
0m
.
B. Giá tr nguyên ln nht ca m để P đúng là 1.
C. Có vô s giá tr nguyên để P đúng.
D. Ch có hai câu đúng trong ba câu A, B, C.
Li gii
Chn D
1 1 3xx
.
2
2
99m m m m
. Vi
0m
thì
33
2 1 1x
mm
Mệnh đề A đúng
3
13
39
2
3
4
11
m
m
m
m

nên có vô s giá tr
nguyên ca m để A đúng trong đó
1m
là giá tr nguyên ln nht và mệnh đề A s
không đúng với mi
0m
.
Câu 48: [0D4-7-3] Để
2
1 2 7 0f x x m x m
vi mi x thì
A.
39m
. B.
39mm
. C.
39m
. D.
39mm
.
Li gii
Chn C
Ta có
0fx
x
2
10
6 27 0
a
mm

39m
.
Câu 49: [0D4-7-3] Bất phương trình
2
4 3 1 0f x mx x m
nghiệm đúng mọi
0x
khi
A.
0m
. B.
4
3
m
. C.
1m
. D.
2m
.
Li gii
Chn C
Chn
1m
2
4 4 0f x x x
không đúng với
2x
nên ta loi A.
Chn
4
3
m
2
4
4 5 0
3
f x x x
đúng
x
do
4
0
3
a 
32
0
3
nên loi B.
Chn
2m
2
2
2 4 7 2 1 5 0f x x x x
x
nên ta loi D.
Câu 50: [0D4-7-3] Cho bất phương trình
22
2 4 1 15 2 7 0x k x k k
. Giá tr nguyên
của k để bất phương trình nghiệm đúng mọi
x
A.
2k
. B.
3k
. C.
4k
. D.
5k
.
Li gii
Chn B
Ta có
0fx
x
2
10
6 8 0
a
kk

24k
mà k nguyên nên
3k
.
Câu 51: [0D4-7-3] Có bao nhiêu giá tr m để mi
0x
đều tho bt pt
2 2 22
( ) ( ) 3x x m x x m
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn B
Ta có
2 2 22
( ) ( ) 3x x m x x m
2
4 2 2 2 0f x x m x x
Các nghim
0;1;
2
m
. Ta nhn thy nghim
1x
luôn nằm trước nghim
0x
s
làm cho
fx
b đổi du trong min
0x
. T đó
1ycbt x
nghim kép
12
2
m
m
.
Câu 52: [0D4-7-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s để mọi nghiệm của bpt
2222
( ) ( 42)2x x m x x m
đều lớn hơn 1.
A.
0m
. B.
2m
. C.
02mm
. D.
02m
.
Li gii
Chn D
Ta có
2222
( ) ( 42)2x x m x x m
2
2 2 6 3 0x x m x m
.
Chn
3m
2
2 2 3 6 9 0x x x
3
2
x

không tha ycbt nên loi B, C.
Chn
4:m 
2
2 2 4 6 12 0x x x
2 1 2xx
không tha ycbt nên
loi A.
Câu 53: [0D4-7-3] Tìmtt c các giá tr thc ca tham s m để bất phương trình sau vô
nghim
2
3 2 4 0m x xf mx
A.
22 2mm
. B.
22 2m
. C.
22 2m
. D.
22 2
3
m
m
.
Li gii
Chn B
Ta có
0fx
vô nghim
0f x x
.
Xét
3m
54f x x
nên loi
3m
.
Xét
3m
0f x x
2
30
20 44 0
am
mm
22 2m
.
Câu 54: [0D4-7-3] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bpt
22
1 2 1) 3 0(m x m x
(1) có nghim.
A.
12mm
. B.
12m
. C.
12m
. D.
12m
.
Li gii
Chn B
Ta giải bài ton tìm m để (1) vô nghiệm. Đặt
22
) 13( 12m x xfx m
.
0fx
vô nghim
0fx
x
.
Xét
1m
43f x x
nên loi
1m
.
Xét
1m 
30f x x
nên nhn
1m 
.
Xét
1m 
0f x x
2
2
10
2 2 4 0
am
mm
1
2
m
m

Do đó (1) có nghiệm
12m
.
Câu 55: [0D4-7-3] Tp nghim ca bất phương trình
222
3 1 3 5) 90(x x x x
A.
;1S 
. B.
2;S 
.
C.
;1 2;S 
. D.
0;1S
.
Li gii
Chn C
Ta có
222
3 1 3 5) 90(x x x x
2
22
3 1 3 3 1 2 0x x x x
.
2
2
3 1 2
3 1 1
xx
xx
2
2
3 3 0
3 2 0
xx
xx
1
2
x
x
.
Câu 56: [0D4-7-3] Cho bất phương trình
2
2 1 1 0mx m x m
(1). Tìm tt c các giá
thc ca tham s m để bất phương trình (1) vô nghiệm.
A.
1
8
m
. B.
1
8
m
. C.
1
8
m
. D.
1
8
m
.
Li gii
Chn A
Đặt
2
2 1 1f x mx m x m
.
Ta có
0fx
vô nghim
0f x x
.
Xét
0m
1f x x
nên loi
0m
.
Xét
0m
0f x x
0
8 1 0
m
m
1
8
m
.
Câu 57: [0D4-7-3] Cho hai bất phương trình
2 2 4
1() 0x m m x m
(1) và
2
4 3 0 2xx
. Các giá tr ca tham s msao cho nghim ca bất phương trình
(1) đều là nghim ca bất phương trình (2) là
A.
; 3 1; \ 0;1m 
. B.
3m 
.
C.
1m 
0m
. D.
3m 
0m
.
Li gii
Chn D
2 3 1xx
hay
2
; 3 1;S 
. Ycbt
12
SS
22
2 2 4 2 2
1
1 4 1m m m m m
nên có 2 nghim
3
x m x m
.
Xét
3
mm
3
0mm
10
1
m
m
(*). Khi đó
3
1
;S m m
và với điều kin
(*) nên hin nhiên
12
SS
nhn
10
1
m
m
(*)
Xét
3
mm
3
0mm
01
1
m
m


3
1
;S m m
.
12
SS
3
3
; ; 3
; 1;
mm
mm


3
3
1
m
m


3
1
m
m


.
Kết hp vi
01
1
m
m


ta được
3
01
m
m


(**)
Kết hợp (*)(**) ta được
3
10
01
1
m
m
m
m


; 3 1; \ 0;1m 
.
Câu 58: [0D4-7-3] Bất phương trình
3 3 3 3
(2 1) ( 1) (2 2) 0x x x x
có bao nhiêu
nghim nguyên âm?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D.Nhiều hơn 2 nhưng hữu hn.
Li gii
Chn A
Ta có
3 3 3 3
(2 1) ( 1) (2 2) 0x x x x
32
18 39 33 10 0x x x
.
2
3 2 6 9 5 0x x x
2
3
x

nên bất phương trình không có nghiệm
nguyên âm.
Câu 59: [0D4-7-3] Bất phương trình:
2
2
31
3
1
xx
xx


có nghim là:
A.
35
2
x
hoc
35
.
2
x
B.
35
2
x

hoc
35
.
2
x

C.
53
2
x
hoc
53
.
2
x
D.
53
2
x

hoc
53
2
x

.
Lời giải
Chọn B
Áp dụng công thức
AB
B A B
2
2
31
3
1
xx
xx


2
2
2
2
31
3
1
31
3
1
xx
xx
xx
xx





2
2
2
2
44
0
1
2 6 2
0
1
x
xx
xx
xx


2
10x x x
.
H bpt
2
2
2 6 2 0 (1)
4 4 0 (2)
xx
x

Gii (1) : BXD :
Ta có (1)
35
2
x

hoặc
35
2
x

(2)
x
Từ (1)(2) lấy giao hai tập nghiệm, ta có
35
2
x

hoặc
35
2
x

Câu 60: [0D4-7-3] Bất phương trình:
2
2
54
1
4
xx
x

có nghim là:
A.
0x
hoc
85
52
x
,
2x 
. B.
8
5
x
hoc
5
2
2
x
.
C.
2x 
hoc
8
0
5
x
. D.
20x
hoc
5
2
x
.
Lời giải
Chọn A
Áp dụng công thức
AB
AB
AB

1
4x
4x5x
2
2
2
2
2
2
54
1
4
54
1
4
xx
x
xx
x



2
2
2
25
0 (1)
4
58
0 (2)
4
xx
x
x
x

Giải (1) :
Bảng xét dấu:
Ta có (1)
20x
hoặc
5
2
2
x
Giải (2): Bảng xét dấu:
Ta có (2)
2x 
hoặc
8
2
5
x
.
Lấy hợp tập nghiệm (1)(2)
0x
hoặc
2
5
x
5
8
,
2x 
Câu 1: [0D4-7-4]Cho h bất phương trình
2
22
6 5 0
2( 1) 1 0
xx
x a x a
Để h bất phương trình có nghiệm, giá tr thích hp ca tham s
a
là:
A.
02a
. B.
04a
. C.
24a
. D.
08a
.
Lời giải
Chọn D
2
22
6 5 0 (1)
2( 1) 1 0 (2)
xx
x a x a
Giải (1) :
2
6 5 0xx
15x
Giải (2)
'2a
Th1 :
00a
thì
1x
là nghiệm của hệ pt.
Th2:
00a
thì (2) vô nghiệm nên hệ pt vô nghiệm.
Th3 :
00a
đặt
22
( ) 2( 1) 1f x x a x a
Giả sử
( ) 0fx
có 2 nghiệm
12
xx
vậy tập nghiệm
12
;xx
Hệ pt vô nghiệm khi.
12
1xx
hoặc
12
5 xx
.
Th3.1 :
12
1xx
đk là
2
(1) 0
20
11
0
f
aa
a
a



loại
Th3.2 :
12
5 xx
đk là
(5) 0
15
f
a

2
2, 8
10 16 0
4
4
aa
aa
a
a



Kết hợp với
0a
ta có:
8a
Vậy để có hai nghiệm thỏa đk là
08a
.
Câu 2: [0D4-7-4]Cho h bt phương trình
2
22
20
2(m 1) 0
xx
x x m

Đề h bất phương trình có nghiệm, giá tr cn tìm ca tham s
m
là.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
0m
. D.
m
.
Lời giải
Chọn C
Giải (1):
2
2 0 0;2x x x
.
Giải (2) :
22
2(m 1) 0x x m
.
21m
Th1:
1
0
2
m
thì phương trình (2) có tập nghiệm là nên hệ phương trình
có tập nghiệm là
0;2
.
Th2 :
1
0
2
m
đặt
22
( ) 2(m 1)f x x x m
Giả sử
( ) 0fx
có 2 nghiệm
12
xx
thì tập nghiệm của (2) là
12
;;xx 
Ta đi tìm
m
để hệ pt vô nghiệm.
Hệ vô nghiệm khi
12
;;xx 
giao với
0;2
bằng tập rỗng hay
12
02xx
2
2
20
40
(0) 0
0
f
mm
f
m




4;0
0
0
m
m
m

Vậy hệ có nghiệm khi
0m
.
Câu 3: [0D4-7-4]Cho h bt phương trình
2
2
7 8 0
1 3 (3 2)
xx
ax a x
Đề h bất phương trình vô nghiệm, giá tr cn tìm ca tham s
a
là:
A.
0a
hoặc
9
44
a
. B.
9
0
44
a
. C.
9
0
44
a
. D.
9
0
44
a
.
Lời giải
Chọn D
22
22
7 8 0 7 8 0 (1)
1 3 (3 2) (3 2) 2 0 (2)
x x x x
ax a x ax a x



Giải (1):
81x
Giải (2)
2
' 9 4 4 0 ,a a a
Th1 :
0a
(2)
1x
khi đó hệ đã cho vô nghiệm.
0a
thỏa.
Th2 :
0a
đặt
2
( ) (3 2) 2f x ax a x
Giả sử
( ) 0fx
có 2 nghiệm
12
xx
vậy tập nghiệm của (2) là
12
;xx
.
Để hệ vô nghiệm đk là :
12
12
8
1
xx
xx

80
16
10
2
f
S
f
S



88 18 0
32
16
20
32
2
a
a
a
a
a
a


9
44
2
19
0
2
a
a
a
a
0a
nên không có giá trị của
.a
Th3:
0a
lúc đó bpt (2) có tập nghiệm là
12
( ;x ) ;x 
Để hệ vô nghiệm thì đk là
12
81xx
( 8) 0
(1) 0
f
f

88 18 0
9
0
20
44
a
a
a


Vậy
9
0
44
a
thỏa ycbt.
Câu 4: [0D4-7-4] Vi giá tr nào ca
m
thì h bất phương trình sau có nghiệm:
2
2 1 2
1
3 4 0
xx
xx
x x m

.
A.
01m
. B.
01m
. C.
3
0
4
m
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn D
2
2 1 2
1
1
3 4 0 2
xx
xx
x x m

.
Ta có:
2 1 2
10
1
xx
xx

.
2
1
0
1
xx
xx


2
1 0,x x x
nên
2
1
0 1 0 0;1
1
xx
x x x
xx

.
Đặt
2
34f x x x m
Để h bất phương trình có nghiệm thì phương trình
( ) 0fx
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
01xx
hoc
12
01xx
hoc
12
01xx
hoc
12
01xx
.
TH1 : Phương trình
( ) 0fx
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
01xx
0
00
(1) 0
f
f


4 3 0
0
10
m
m
m


4
3
00
1
m
mm
m
TH2 : Phương trình
( ) 0fx
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
01xx
0
4 3 0
0 0 0
10
(1) 0
m
fm
m
f





4
3
4
00
3
1
m
mm
m
TH3 : Phương trình
( ) 0fx
có 2 nghim
12
,xx
sao cho
12
01xx
0
4 3 0
0 0 0
10
(1) 0
m
fm
m
f





4
3
0
1
m
mm
m
Ly hợp các trường hp trên ta có
4
3
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 5: [0D4-7-4] Cho h:
42
22
5 4 0 1
(2 1) 2 0 2
xx
x a x a a
Để h có nghim duy nht, các giá tr cn tìm ca tham s a là:
A.
43a
hoc
10a
hoc
12a
.
B.
32a
hoc
01a
hoc
34a
.
C.
21a
hoc
23a
hoc
4a
.
D.
2a 
hoc
7
2
8
a
.
Li gii
Chn D
Ta có
21
1
12
x
x

Xét PT
2
87a
TH1:
7
0
8
a
khi đó
2
vô nghiệm nên hệ vô nghiệm
TH2:
7
0
8
a
khi đó
2
nghiệm
11
8
x 
(thỏa mãn điều kiện
nghiệm của
1
) Vậy hệ thỏa mãn có duy nhất nghiệm.
TH3:
7
0
8
a
khi đó
2
có hai nghiệm phân biệt
12
xx
.
Trong trường hợp này hệ đã cho có duy nhất nghiệm khi và chỉ khi
Khả năng 1: Một nghiệm thuộc
2; 1
một nghiệm nằm ngoài
2; 1
, cả
hai đều không thuộc
1;2
.
2 1 0
10
ff
af
kết hợp điều kiện giả thiết ta được
3
7
2
8
a
a

Khả năng 2: Một nghiệm thuộc
1;2
một nghiệm nằm ngoài
1;2
, cả hai
đều không thuộc
2; 1
.
1 2 0
10
ff
af

4
13
2
a
a
a

kết hợp điều kiện giả thiết ta được
2a 
Kết luận hệ có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
7
8
a 
2a 
.
Câu 6: [0D4-7-4] Cho h bt phương trình:
2
32
3 4 0
3 6 0
xx
x x x m m
Để h có nghim, các giá tr thích hp ca tham s m là:
A.
2 8.m
B.
8 2.m
C.
2 8.m
D.
82m
.
Li gii
Chn C
H nghim khi ch khi
32
3 6 0x x x m m
nghim tha mãn
14x
.
Chia khoảng điều kiện thành 2 trường hp
TH1:
10x
TH2:
04x
Để th xác định đáp án một cách nhanh chóng hơn, ta chọn 4 giá tr đặc bit
8; 2;2;8m
để th vào các trường hp và s dụng máy tính để bm nghim ca
phương trình bc 3.
Thy
8m 
khi thay vào không có nghim tha mãn nên loi.
2;8m 
khi thay vào đều cho cùng mt giá tr nghim
4x
tha mãn h.
Vy cn chọn đáp án C là phù hợp.
Câu 7: [0D4-7-4] Cho h:
22
1
3
xy
x y m


Vi giá tr nào ca m thì h có nghim?
A.
1 m
. B.
2m
. C.
–2m
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
H có nghim khi và ch khi
2
13x x m
có nghim tha mãn
11x
2
13x x m
2
13x m x
22
1
4 2 3 0
m
x mx m
Xét
22
4 2 3 0x mx m
2
12 4m
Nếu
2
0
2
m
m

thì PT nghim
x
nên s nghim tha mãn
11x
. kết hợp điều kin suy ra
2m
.
Nếu
0
22m
khi đó
22
4 2 3 0x mx m
s nghim
2
12
1
xx
xx
xx
H có nghim khi và ch khi
12
12
1
1
xx
xx

10
1
2
10
1
2
af
S
af
S


Gii h và kết hợp điều kin ta thy không có m thỏa mãn trường hp này.
Vy H có nghim khi
2m
.
Câu 8: [0D4-7-4] Cho h:
2
2
2 0 1
4 6 0 2
x x a
x x a
Vi giá tr nào ca a thì h có nghim duy nht:
A.
2
.
3
a 
B.
1 .a
C.
5
.
6
a
D.
0 a
hoc
1 a
.
Li gii
Chn D
H có nghim duy nht ba trường hp sau:
TH1: BPT
1
có duy nht nghim và nghiệm đó thỏa mãn BPT
2
1
duy nht nghim khi
vi
x
khi đó
1
ch duy nht
nghim tha mãn
2
20x x a
1a
.
Thay
1a
vào thy h có nghim duy nht là
1x 
(Tha mãn).
TH2: BPT
2
duy nht nghim nghiệm đó thỏa mãn
1
: giải tương tự trường
hợp 1 nhưng không cho nghiệm tha mãn.
TH3:
1
2
đều hai khong nghiệm nhưng hai khong nghim y giao nhau
ch 1 phn t hay nói cách khác phương trình
1
2
chung nghim (nghim ln
ca
1
chính là nghim bé ca
2
hoặc ngược li )
Suy ra
1 1 2 4 6aa
vi
2
1
3
a
0a
.
Câu 9: [0D4-7-4] H bất phương trình:
2
2 2 2
5 4 0 1
( 3) 2( 1) 0 2
xx
x m x m
có tp nghim
biu din trên trc s có độ dài bng
1
, vi giá tr ca
m
là:
A.
0.m
B.
2.m
C.
2.m 
D. C
, , abc
đều đúng.
Li gii
Chn D
Ta có
1 1 4x
2
2
2
10m
H có nghim biu din trên trục có độ dài bằng 1 trong các trường hp sau
TH1:
2
có 2 nghim phân biệt, trong đó một nghim là 2, nghim còn li nh hơn
1
10
20
af
f
0m
TH2:
2
có 2 nghim phân bit, trong đó một nghim là 3 nghim còn li lớn hơn 4
40
30
af
f
gii và thy vô nghim m tha mãn.
TH3:
2
2 nghim phân bit có khong cách là 1 và hai nghim này thuc
1;4
21
10
40
14
2
1
af
af
S
xx

0
2
2
m
m
m


.
Câu 10: [0D4-7-4] Định
m
để h bất phương trình sau có nghiệm
2
2
20
( 3) 2 0
xx
x m x m
A.
m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
10m
.
Li gii
Chn A
Gii bất phương trình (1) ta được tp nghim
1;2
.
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi (2) có nghim
1;2x
.
Mt khác (2) luôn có nghim
1 1;2x
. Vy h có nghiêm vi mi
m
.
Câu 11: [0D4-7-4] Định
m
để h bất phương trình sau có nghiệm:
2
2 2 4 2
2 3 0
(2 1) 0
xx
x m x m m
A.
2 m
hoc
2m
. B.
3 3.m
C.
3 m
hoc
3m
. D.
m
.
Li gii
Chn B
Gii bất phương trình (1) ta được tp nghim
1;3
.
Gii bất phương trình (2) ta được tp nghim
22
;1mm
.
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi giao ca hai tp nghiêm khác
2
3 3 3mm
.
Câu 12: [0D4-7-4] Tìm các giá tr ca
a
sao cho vi mi
x
, ta luôn có:
2
2
5
1 7.
2 3 2
x x a
xx
A.
5
3
a
. B.
11a
. C.
01a
. D.
5
1
3
a
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
2 3 2 0xx
vi
x
.
Bất phương trình tương đương
2 2 2
1 2 3 2 5 7 2 3 2x x x x a x x
2
2
3 2 2 0
13 26 14 0
x x a
x x a
Để h bất phương trình với mi
x
2
1 2 0
13 13. 14 0
a
a
11a
.
Câu 1: [0D4-8-1] Nghim của phương trình:
1 4 13 3 12x x x
là:
A.
1 .x
B.
1 .x
C.
4 .x
D.
4.x
Li gii
Chn B
Điu kiện xác định
1x 
nên loi D.
Th các giá tr A, B, C thy
–1 x
là nghim của phương trình đã cho.
Câu 2: [0D4-8-1] Phương trình:
2 2 2
4 1 2 2 9x x x x x x
có các nghim là:
A.
–2; 1 xx
. B.
2; 3 xx
. C.
–1; 0 xx
. D.
–3; 4xx
.
Li gii
Chn C
Tập xác định , đặt
2
1 ; 0t x x t
PT đã cho trở thành
3 2 7t t t
32tt
1
4
t
t

Kết hợp điều kin thy
1t
2
11xx
0
1
x
x

.
Câu 3: [0D4-8-1] Tp nghim của phương trình:
22
3 2 1x x x x
là:
A.
1; 2 .
B.
0; 1 .
C.
13
.
2
D.
15
.
2
Li gii
Chn D
Điu kin:
12x
Ta có
22
3 2 1x x x x
2 2 2
3 1 2 2 2x x x x x x
22
2 2 2 0x x x x
2
21xx
2
10xx
15
2
x

.
Câu 1: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2
6 5 8 2x x x
có nghim là:
A.
35x
. B.
23x
C.
53x
. D.
32x
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
6 5 8 2x x x
2
2
2
8 2 0
6 5 0
8 2 0
6 5 8 2
x
xx
x
x x x


2
4
15
4
5 38 69 0
x
x
x
xx


4
15
4
23
3
5
x
x
x
x



45
35
34
x
x
x


.
Câu 2: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2 1 3xx
có nghim là:
A.
1
;4 2 2
2


. B.
1
; 3
2


. C.
0; 3
. D.
1
;
2




.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
1
2
x 
BPT đã cho tương đương
2
3
2 1 9 6
x
x x x
Gii h được nghim của BPT đã cho là:
1
4 2 2
2
x
.
Câu 3: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2 4 0xx
có nghim là:
A.
2x
. B.
4.x
C.
2.x 
D.
2.x
Li gii
Chn D
Bất phương trình tương đương
24xx
D thy
4x
là nghim ca bất phương trình trên.
Vi
4x
, ta bình phương hai vế, bất phương trình trở thành
2
9 14 0xx
27x
. Kết hợp điều kin ta nghim ca bất phương trình lúc y là:
24x
Vy nghim ca bất phương trình ban đầu là:
2x
.
Câu 4: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2
82xx
có nghim là:
A.
2; 2 2 .
B.
2; 2 2 .
C.
3; 2 2 .
D.
–3; 2 .
Li gii
Chn B
Điu kiện xác định:
2 2 2x
BPT tương đương
2
82xx
2
60xx
2
3
x
x

Kết hợp điều kiện được nghim của BPT là đáp án B.
Câu 5: [0D4-8-2] Nghim của phương trình:
2
2 4 6 11x x x x
là:
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Li gii
Chn C
Bài toán cho các phương án la chn rt d để th.
Th các đáp án vào phương trình trên thy C. 3 là nghim của phương trình.
Câu 6: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2
( 3) 0xx
có nghim là:
A.
3x
. B.
0 x
. C.
–3; 0xx
. D.
3x
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
( 3) 0xx
2
30xx
0
3
x
x

.
Câu 7: [0D4-8-2] Bất phương trình
4 2 2
2 3 5x x x
bao nhiêu nghim nghim
nguyên?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D. Nhiều hơn
2
nhưng hữu hn.
Li gii
Chn A
Nghim ca bất phương trình thỏa điều kin:
22
5 0 5 ; 5 5;x x x

 

Ta có
2
2
4 2 2
2 3 1 4 5 1 4 0x x x
.
Bất phương trình tương đương:
4 2 2 4 2
2 3 5 3 2 0 2; 1 1; 2x x x x x x
(không tha
điều kin).
Vy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 8: [0D4-8-2] Cho bất phương trình
4 3 2
2 5 6 5 2 0x x x x
. S nghim ca bt
phương trình trên là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô s.
Li gii
Chn B
Ta có:
4 3 2
2 5 6 5 2 0x x x x
2
2
1 2 2 0x x x
(1)
Ta thy:
2
2 2 0,x x x
(vì
15 0
20a
).
Do đó, (1)
2
10x
1x
. Vy bất phương trình có 1 nghiệm là
1x
.
Câu 9: [0D4-8-2] Bất phương trình
22
2
x x - 1
0
x + 5x + 6
có tp nghim là:
A.
3; 2 1;1
. B.
3; 2 1;1
.
C.
3; 2 0;1
. D.
2; 1 0;1
.
Li gii
Chn A
Cho
2
00xx
2
1 0 1xx
2
3
5 6 0
2
x
xx
x
Lp bng xét dấu ta được:
Da vào bng xét du suy ra tp nghim bất phương trình đã cho là:
3; 2 1;1S
.
Câu 10: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
24
13
xx
xx


là:
A.
1
; 1;3
2
S



. B.
1
; 1;3
2



.
C.
1
;1 1;3
2
S


. D.
1
;1 3;
2
S


.
Li gii
Chn B
Ta có
2 3 1 4
2 4 2 4
00
1 3 1 3 1 3
x x x x
x x x x
x x x x x x
22
6 3 4
0
13
x x x x
xx


4 2 2 1
00
1 3 1 3
xx
x x x x
Lp bng xét du ta có
1
; 1;3
2



x
.
Câu 11: [0D4-8-2] Giải phương trình
1 2 1.xx
A.
0x
hoc
2
3
x
. B.
2
3
x
. C.
0x
. D.
1x
.
Li gii
Chn B
Phương trình
1 2 1
2 1 0
xx
x
0
2
3
1
2
x
x
x
2
3
x
.
Câu 12: [0D4-8-2] Giải phương trình
2
2 3 2 2.x x x
A.
1x
hoc
5x
. B.
5.x
C.
1x
hoc
5x
. D.
3x
.
Li gii
Chọn C
Phương trình
2
2 3 2 2
2 2 0
x x x
x
2
2
4 5 0
10
1
xx
x
x
1
5
1
x
x
x
.
Câu 13: [0D4-8-2] Giải phương trình:
2
3 2 1.x x x
A.
13xx
. B.
13xx
. C.
1x
. D.
15xx
.
Li gii
Chọn A
2
2
2
2
2
1
3 2 1
4 3 0 1
3 2 1
3
3
3 2 1
2 1 0
1
x
x x x
x x x
x x x
x
x
x x x
xx
x
.
Câu 14: [0D4-8-2] Gii bất phương trình
34
3.
2
x
x
A.
5
2
3
xx
. B.
2x
. C.
5
3
x
. D.
5
2
3
x
.
Li gii
Chọn C
ĐK :
2x
5
3 4 3 4 6 10
3 3 0 0
3
3 4 5
2 2 2
3
2
3 4 3 4 2
23
3 3 0 0
2 2 2
2
x x x
x
x
x x x
x
x
xx
x
x x x
x
(t/m).
Câu 15: [0D4-8-2] Gii bất phương trình
2
2 5 2 4.x x x
A.
1x
. B.
11xx
. C.
11x
. D.
1x
.
Li gii
Chọn B
2
2 4 0x x x
nên bất phương trình cho:
2
22
2
2 5 2 4
2 5 2 4 2 5 2 4
2 5 ( 2 4)
x x x
x x x x x x
x x x
2
2
1 0 1
1
4 9 0
xx
x
xx
.
Câu 16: [0D4-8-2] Giải phương trình
2
5 6 4 2( 1).x x x
A.
4x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
42xx
.
Li gii
Chọn B
2
5 6 4 2( 1)x x x
2
2
2 1 0
5 6 4 4 1
x
x x x
2
1
2 8 0
x
xx
1
2
2
4
x
x
x
x
.
Câu 17: [0D4-8-2] Giải phương trình
3 13 3.xx
A.
41xx
. B.
4x
. C.
14xx
. D.
1x
.
Li gii
Chọn D
2
2
3
30
3
3 13 3 1
1
3 4 0
3 13 3
4
x
x
x
x x x
x
xx
xx
x
.
Câu 18: [0D4-8-2] Giải phương trình
22
5 1.xx
A.
1x
. B.
14xx
. C.
2x
. D.
4x
.
Li gii
Chọn C
2
22
2
22
42
1
10
1
51
51
3 4 0
x
x
x
xx
xx
xx
2
2
1
1
1
1
2
2
12
2
4
x
x
x
x
x
x
xx
x
x
.
Câu 19: [0D4-8-2] Gii bất phương trình
2
4 12 4.x x x
A.
67x
. B.
2x
. C.
7x
. D.
26x
.
Lời giải .
Chọn A
2
4 12 4x x x
2
22
4 12 0
4 0 6 7
4 12 ( 4)
xx
xx
x x x
.
Câu 20: [0D4-8-2] Giải phương trình:
5 2 3xx
.
A.
8x 
. B.
2
( 8)
3
xx



.
C.
2
3
x
. D.
2
( 8)
3
xx



.
Li gii
Chọn B
8
5 2 3
5 2 3
2
5 2 3
3
x
xx
xx
xx
x

.
Câu 21: [0D4-8-2] Giải phương trình:
2 3 5xx
.
A.
3
4
x 
. B.
7
2
x 
.
C.
5
3
x 
. D.
73
24
xx
.
Li gii
Chọn A
5
3
3 5 0
3
7
2 3 5.
2 3 5
4
2
2 3 5
3
4
x
x
x x x
xx
x
xx
x







.
Câu 22: [0D4-8-2] Giải phương trình:
2
4 3 1x x x
.
A.
( 1) ( 2)xx
. B.
( 2) ( 4)xx
.
C.
( 1) ( 2) ( 4)x x x
. D.
( 1) ( 4)xx
.
Li gii
Chọn C
2
2
2
1
4 3 1
4 3 1 2
4 3 1
4
x
x x x
x x x x
x x x
x


.
Câu 23: [0D4-8-2] Gii bất phương trình:
2
35x x x
.
A.
( 1) ( 5)xx
. B.
15x
.
C.
15x
. D.
( 5) ( 1)xx
.
Li gii
Chọn B
2
22
2
2 5 0( )
3 5 5 3 5 1 5
4 5 0
x x dung
x x x x x x x x
xx
.
Câu 24: [0D4-8-2] Gii bất phương trình:
22
53x x x
A.
1x
. B.
5
( 1)
2
xx



.
C.
55
23
x
. D.
5
1
3
x
.
Li gii
Chọn A
22
22
22
5
3
53
5 3 1
1
53
5
2
x
x x x
x x x x
x
x x x
x



.
Câu 25: [0D4-8-2] Giải phương trình:
2
2 6 4 2x x x
.
A.
( 2) ( 4)xx
. B.
2x
.
C.
2x 
. D.
4x
.
Li gii
Chọn B
2
2
2
2
20
2
2 6 4 2 2
20
2 6 4 2
x
x
x x x x
xx
x x x



.
Câu 26: [0D4-8-2] Giải phương trình:
2 7 4xx
.
A.
( 1) ( 9)xx
. B.
1x
.
C.
9x
. D.
( 1) ( 9)xx
.
Li gii
Chọn C
2
2
40
4
2 7 4 9
10 9 0
2 7 4
x
x
x x x
xx
xx


.
Câu 27: [0D4-8-2] Gii bất phương trình:
2
2 15 3x x x
.
A.
5x
. B.
56x
. C.
36x
. D.
35x
.
Li gii
Chọn B
22
2
2
3
30
5
2 15 3 2 15 0 5 6
3
2 15 3
6
x
x
x
x x x x x x
x
x x x
x





.
Câu 28: [0D4-8-2] Gii bất phương trình:
2
43xx
.
A.
13
6
x 
. B.
13
3
6
x
. C.
3x 
. D.
32x
.
Li gii
Chọn C
2
2
2
2
3
30
2
40
2
43
30
3
43
13
6
x
x
x
x
x
xx
x
x
xx
x






3x
.
------------Hết----------------
Câu 29: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
3
1
4
x
x
A.
, 4 1,1 4,S 
. B.
,4S
.
C.
1,1S 
. D.
4,S
.
Lời giải
Chọn A
Điều kiện
2x 
2
3
1
4
x
x
2
3
11
4
x
x
2
2
3
1
4
3
1
4
x
x
x
x

2
2
3
10
4
3
10
4
x
x
x
x


2
2
2
2
34
0
4
34
0
4
xx
x
xx
x

Lập bảng xét dấu ta được nghiệm của bất phương trình là
4
11
4
x
x
x

Vậy tập nghiệm bất phương trình là:
, 4 1,1 4,S 
.
Câu 30: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2
6 5 8 2x x x
có nghim là:
A.
35x
. B.
23x
. C.
53x
. D.
32x
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2
6 5 8 2 x x x
2
2
2
6 5 0
8 2 0
8 2 0
6 5 8 2


xx
x
x
x x x
2
15
4
4
5 38 69 0
x
x
x
xx
15
4
4
25
3
3

x
x
x
x
3 5. x
Câu 31: [0D4-8-2] Bất phương trình:
2 1 3xx
có nghim là:
A.
1
;4 2 2
2



. B.
3;4 2 2
. C.
4 2 2;3
. D.
4 2 2; 
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2 1 3 xx
2
2 1 0
30
2 1 3

x
x
xx
2
1
2
3
8 8 0


x
x
xx
1
2
3
4 2 2
4 2 2




x
x
x
x
1
4 2 2.
2
x
Câu 32: [0D4-8-2] Bất phương trình:
4 2 2
2 3 5x x x
bao nhiêu nghim nghim
nguyên?
A. 0. B. 1.
C. 2. D. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hn.
Lời giải
Chọn A
Đặt
2
0tx
Ta có
2
2 3 5t t t
.
Nếu
2
1
2 3 0
3
t
tt
t

thì ta có
2
3 2 0 1 2t t t
loi
Nếu
2
2 3 0 1 3t t t
thì ta có
2
1 33
2
80
1 33
2
t
tt
t
loi.
Câu 33: [0D4-8-2] Nghim ca bất phương trình:
22
2 2 1 0x x x
là:
A.
5 13
1; 2;
2





. B.
9
4; 5;
2



.
C.
22
2; ;1
22
. D.
17
; 5 5; 3
5




.
Lời giải
Chọn C
22
2 2 1 0x x x
2
2
2 1 0
20
x
xx

2
2
2
2
21
x
x
x

22
2; ;1
22
x
.
Câu 34: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
28
0
1
xx
x

là:
A.
4; 1 1;2
. B.
4; 1
. C.
1;2
. D.
2; 1 1;1
.
Li gii
Chn D
Trường hp 1:
1x 
, ta có
, da vào xét du, suy ra tp nghim ca
bất phương trình
1
1;2S 
.
Trường hp 2:
1x 
, ta có
, da vào xét du, suy ra tp nghim ca
bất phương trình
2
4; 1S
.
Kết hợp 2 trường hợp, ta được tp nghim ca bất phương trình đã cho:
4; 1 1;2S
.
Câu 35: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 1
0
43
xx
x

A.
1 3 3
; ;1
2 4 4
. B.
1 3 3
; ;1
2 4 4
. C.
1
;1
2



. D.
1
; 1;
2

 


.
Li gii
Chn B
Trường hp 1:
3
4
x
, ta có
2
2 3 1
0
43
xx
x

, da vào xét du, suy ra tp nghim ca
bất phương trình
1
3
;1
4
S



.
Trường hp 2:
3
4
x
, ta có
2
2 3 1
0
43
xx
x


, da vào xét du, suy ra tp nghim ca
bất phương trình
2
13
;
24
S



.
Kết hợp 2 trường hợp, ta được tp nghim ca bất phương trình đã cho:
1 3 3
; ;1
2 4 4
S

.
Câu 36: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
22
12 12x x x x
A.
. B.
R
.
C.
4; 3
. D.
; 4 3; 
.
Li gii
Chn A
Ta có :
2
2
1 47
12 0,
24
x x x x



Do đó :
22
12 12x x x x
Vy bất phương trình đã cho vô nghiệm.
Câu 37: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
22
12 12x x x x
A.
; 3 4; 
. B.
; 4 3; 
.
C.
6; 2 3;4
. D.
4;3
.
Li gii
Chn A
Trường hp 1:
2
3
12 0
4
x
xx
x

ta có
2 2 2
3
12 12 2 2 24 0
4
x
x x x x x x
x

Do đó : tp nghim ca bất phương trình
1
; 3 4;S  
.
Trường hp 2:
2
12 0 3 4x x x
Ta có
22
12 12 12 12x x x x
(vô lý)
Do đó : tp nghim ca bất phương trình
2
S 
.
Kết hợp 2 trường hợp, ta được tp nghim ca bất phương trình đã cho:
12
; 3 4;S S S 
.
Câu 38: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
20xx
A.
1
;
4




. B.
1
0;
4



. C.
1
0;
4


. D.
1
0;
4




.
Li gii
Chn A
Điu kin
0x
.
Bất phương trình tương đương với
22
0
2 4 4 0
1
4
x
x x x x x x
x
Kết hợp điều kiện, ta được nghim ca bất phương trình
1
4
x
.
Vy
1
;
4
S



.
Câu 39: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
30xx
A.
1
;
9



.
B.
1
0;
9



.
C.
1
0;
9


.
D.
1
0;
9




.
Li gii
Chn C
Điu kin
0x
.
Bất phương trình tương đương với
22
0
3 9 9 0
1
9
x
x x x x x x
x
Kết hợp điều kiện, ta được tp nghim ca bất phương trình
1
0;
9
S


.
Câu 40: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
11
4
x
A.
0;16
. B.
0;16
. C.
0;4
. D.
16;
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
0x
.
Bất phương trình
4 16xx
.
Tp nghim ca bất phương trình là:
0;16S
.
Câu 41: [0D4-8-2] Tp nghim ca bất phương trình
1
3
xx
x

A.
1; 
. B.
0;
. C.
0;
. D.
0;1
.
Li gii
Chn C
Điu kin:
0x
.
Bất phương trình
2
2 1 0 1 0x x x
đúng với mi
0x
.
Tp nghim ca bất phương trình là:
0;S 
.
Câu 42: [0D4-8-2] Tp nghim của phương trình
22
5 6 5 6x x x x
A.
2;3
. B.
2;3
.
C.
;2 3; 
. D.
;2 3; 
.
Li gii
Chn D
22
5 6 5 6x x x x
22
22
2
5 6 5 6, 1
3
5 6 5 6, 2 3 2
x
x x x x
x
x x x x x


.
Gii
1
ta được tp nghim
1
;2 3;S  
.
Gii
2
2
2 5 6 0
3
x
xx
x
không tha mãn.
Vy tp nghim của phương trình
;2 3;S 
.
Câu 43: [0D4-8-2] Tp nghim của phương trình
22
7 12 7 12x x x x
A.
3;4
. B.
3;4
. C.
3;4
. D.
;3 4; 
.
Li gii
Chn C
22
7 12 7 12x x x x
22
22
3
7 12 7 12, 1
4
7 12 7 12, 3 4 2
x
x x x x
x
x x x x x


.
Gii
1
ta có phương trình:
2
3
7 12 0
4
x
xx
x
không tha mãn.
Gii
2
ta được tp nghim
3;4S
. Đây cũng là tập nghim của PT đã cho.
Câu 44: [0D4-8-2] Nghim ca bất phương trình
11
32x
là:
A.
3x
hay
5x
. B.
5x 
hay
3x 
. C.
3x
hoc
5x
. D.
x
.
Li gii
Chn C
5
5
11
0
32
23
3
x
x
x
x
x

.
Câu 45: [0D4-8-2] Tìm tp nghim ca pt:
22
2 3 1 2 1x x x x
A.
{1; 1}
. B.
. C.
{0;1}
. D.
1
2



.
Li gii
Chn D
22
22
2
22
1
1
; 1;
; 1;
2
2
42
2 3 1 2 1
2 3 1 2 1
1
1
;1
;1
2
2
4 2 0
2 3 1 2 1
x
x
x
x x x x
x x x x
x
x
xx
x x x x


 
 












1
; 1;
2
1
2
1
1
;1
2
2
0
1
2
x
x tm
x
x
xl
xl

 




.
Câu 46: [0D4-8-2] Tìm tp nghim ca bất phương trình:
2
40xx
A.
. B.
{}
. C.
(0;4)
. D.
( ;0) (4; ) 
Li gii
Chn A
2
40x x x
2
4 0 x x x
.
Câu 47: [0D4-8-2] Bất phương trình
2 3 2xx
tương đương với
A.
2
2 3 2xx
vi
3
.
2
x
B.
2
2 3 2xx
vi
2x
.
C.
2 3 0
20
x
x


hoc
2
2 3 ( 2)
20
xx
x

. D. Tt c các câu trên đều đúng.
Li gii
Chn C
Câu 48: [0D4-8-2] Bất phương trình
32
3 10 24 0x x x
bao nhiêu nghim nguyên âm?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D. Nhiều hơn
2
nhưng hữu hn.
Li gii
Chn D
Ta có
32
4
3 10 24 0 3 2 4 0
32
x
x x x x x x
x
.
Vậy phương trình có
3
nghim nguyên âm.
Câu 1: [0D4-8-3] Bất phương trình:
2
6 5 9x x x
có nghim là:
A.
31x
. B.
01x
. C.
13x
. D.
1x
hoặc
3x
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
6 5 9x x x
22
6 5 9 . 6 5 9 0x x x x x x
22
4 3 . 6 15 0x x x x
2
4 3 0xx
Bng xét du:
Vậy nghiệm của bất phương trình là:
S
;1 3;
.
Câu 2: [0D4-8-3] Bất phương trình:
1 3 2 5 0xx
có nghim là:
A.
72x
hoặc
34x
. B.
21x
hoặc
12x
.
C.
03x
hoặc
45x
. D.
32x
hoặc
11x
.
Li gii
Chn A
Ta có:
1 3 2 5 0xx
1 3 0
2 5 0
1 3 0
2 5 0
x
x
x
x
13
25
13
25
x
x
x
x


24
73
24
73
x
xx
xx
x
34x
hoc
72x
.
Câu 3: [0D4-8-3] Nghim dương nhỏ nht ca bất phương trình:
22
4 5 2 9 5x x x x x
gn nht vi s nào sau đây:
A.
2,8
. B.
3
. C.
3,5
. D.
4,2
.
Li gii
Chn D
Ta có:
22
4 5 2 9 5x x x x x
2 2 2 2
4 5 14 4 5 3 4 0x x x x x x x x
+TH1 :
1x 
hoc
5x
ta có bất phương trình :
2
2 3 9 1 0x x x
1x
Giao với điều kin ta có nghim ca bpt là :
1
1 5;S 
.
TH2 :
15x
ta có bất phương trình là :
2
5 19 2 7 9 0x x x
19 9
; 1 ;
52
x
Giao với điều kin ta có nghim ca bpt là :
2
9
;5
2
S


.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
12
9
1;
2
S S S



.
Câu 4: [0D4-8-3] Bất phương trình
4 1 2 0xx
có nghim là:
A.
1x
2x
. B.
1x
. C.
4x
. D.
2x
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
1x
.
Bất phương trình trên tương đương
1 1 3 1 2 0x x x
2
1 1 1 2 0xx
1 1 0x
2x
Kết hợp điều kiện xác định ta có kết qu là đáp án A.
Câu 5: [0D4-8-3] Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình sau vô nghiệm:
22
2 2 1x m x x
A.
2
.
3
m
B.
0m
hoc
2
.
3
m
C.
2
0.
3
m
D.
0m
.
Li gii
Chn B
Thy nếu
0m
phương trình trở thành
22
21x x x
. Phương trình này dễ
thy có nghim bng 1. Vy nên
0m
không tha mãn yêu cầu đề bài.
Trong các đáp án trên, các đáp án A, C, D đều có
0m
. Vy chn B.
Câu 6: [0D4-8-3] Phương trình:
22
4 2 3 4x x x x
có bao nhiêu nghim lớn hơn
hoc bng
0
:
A.
2.
B.
3
. C.
1.
D.
0
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
22x
22
4 2 3 4x x x x
2 2 3 1 2 0x x x x
2
2
1
2 2 1 3
3
x
x x x x



Gii kết hp điều kiện được ba nghim tha mãn là:
12 504
2; 0;
18
x x x

.
Câu 7: [0D4-8-3] Bất phương trình:
2
4 7 12x x x
có tp nghim là:
A.
2;4S
. B.
2; 4S
. C.
;3 4;S 
D.
.S
Li gii
Chn A
TH1
4x
khi đó BPT trở thành
2
4 7 12x x x
2
40x
4x
TH2
4x
khi đó BPT trở thành
2
4 7 12x x x
2
6 8 0xx
24x
Vy nghim ca BPT trên là
24x
.
Câu 8: [0D4-8-3] Bất phương trình:
22
( 3 ) 2 3 2 0x x x x
có nghim là:
A.
1
2
x 
hoc
3.x
B.
0x
hoc
3.x
C.
1
3.
2
x
D.
1
2
x 
hoc
3x
.
Li gii
Chn A
22
( 3 ) 2 3 2 0x x x x
2
2
30
2 3 2 0
xx
xx

3
1
2
x
x

.
Câu 9: [0D4-8-3] Cho bất phương trình
2
2 2 6x x x ax
. Giá tr dương nhỏ nht ca
a để bất phương trình có nghiệm gn nht vi s nào sau đây
A.
0,5
. B.
1,6
. C.
2,2
. D.
2,6
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình tương đương với
2
2 2 6 0x x x ax
Đặt
2
2
2
3 8 , 2 (1)
2 2 6
1 4 , 2 (2)
x a x x
f x x x x ax
x a x x
(1) và (2) là parabol có hoành độ đỉnh lần lượt là
3
2
a
x
1
2
a
x
TH1:
3
21
2
a
a
. Ta có bng biến thiên ca
fx
như sau:
Yêu cầu bài toán
2
2
3
1
1
0 0 1 16
5
24
a
a
a
fa
a




So điều kiện
1a
, ta được
5.a 
TH2:
13
2
22
aa
a

. Ta có bng biến thiên ca
fx
như sau:
2
14x a x
2
38x a x
1
2
a
3
2
a
1
2
a
f



+
2
f
(
x
)
x
3
2
a
f



2
14x a x
2
38x a x
1
2
a
3
2
a
1
2
a
f



+
2
f
(
x
)
x
Yêu cầu bài toán
2
2
1
1
0
0
3
2
4
32 3.
3
32 3
3
0
80
2
4
a
a
f
a
a
a
a
a
f









So điều kiện
a
, ta được
32 3 3.a
TH3:
1
23
2
a
a
. Ta có bảng biến thiên của
fx
như sau:
Yêu cầu bài toán
2
3
3
0 8 0 32 3
24
a
a
fa



.
So điều kiện
3a
, ta được
3a
.
KẾT QUẢ:
32 3a 
.
Câu 10: [0D4-8-3] Bất phương trình sau nghiệm
22
2 18 13 3 4 18 13 0x x m x x m
vi giá tr ca tham s m
A.
07m
. B.
0m
hoc
7m
. C.
169
0
25
m
. D.
169
1
25
m
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình tương đương với:
22
2 18 13 3 4 18 13x x m x x m
2
2 2 2
4 18 13 0
4 18 13 2 18 13 3 4 18 13
x x m
x x m x x m x x m
2
2
2
4 18 13
3 13
9
22
m x x f x
m x g x
m x x h x
2
14x a x
2
38x a x
1
2
a
3
2
a
+
2
f
(
x
)
x
3
2
a
f



V đồ th các hàm
, , y f x y g x y h x
, ta được hình v sau:
Yêu cu bài toán
169
1
25
m
.
Câu 11: [0D4-8-3] Bất phương trình
2
2
21
21
12
xx
xx
xx


có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
1
. B.
2
.
C.
3
. D. Nhiều hơn
3
nhưng hữu hn.
Li gii
Chn B
Điu kin
1
1
3
x
x

.
*
1
2
x 
là mt nghim không nguyên ca bất phương trình.
* Nếu
2
1
2 0 1
2
x x x x x
. Bất phương trình trở thành
1 2 0
1
1 1 2
12
1 2 1
xx
x
xx
xx

.
So với điều kin
12x
.
Khi đó nghiệm nguyên là
2.x
* Nếu
1
;1
2
x




. Bất phương trình trở thành
x
y
O
13
5
1
169
25
1
ym
1
1 1 2 1 1
12
x x x
xx

Nghim nguyên là
0.x
Vy bất phương trình có 2 nghiệm nguyên.
Câu 12: [0D4-8-3] Tp nghim của phương trình
2 2 2
( ) ( ) 2 0x x x x
là:
A.
; 1 2;S
. B.
; 2 1;S
.
C.
; 1 2;S
. D.
; 2 1;S
.
Li gii
Chn D
Đặt
2
t x x
, khi đó ta có:
2
20Bpt t t
2
1
t
t
.
Vi
2t
2
2xx
2
20xx
1
2
x
x
.
Vi
1t
2
1xx
2
10xx
bpt vn
.
Vy bất phương trình có tập nghim
; 2 1;S
.
Câu 13: [0D4-8-3] Trong mt cuc thi v “ bữa ăn dinh dưỡng”, ban tổ chc yêu cầu để đảm
bảo lượng dinh ng hng ngày thì mỗi gia đình
4
thành viên cn ít nht
900
đơn vị prôtêin
400
đơn vị Lipít trong thức ăn hằng ngày. Mi kg tht cha
800
đơn vị prôtêin
200
đơn vị Lipit,
1
kg tht heo cha
600
đơn vị prôtêin
400
đơn v Lipit. Biết rằng người ni tr ch được mua tối đa
1, 6
kg tht bò và
1,1
kg tht heo. Biết rng
1
kg tht bò giá
100.000
đ,
1
kg tht heo giá
70.000
đ. Tìm chi
phí thp nht cho khu phn thức ăn đảm bo chất dinh dưỡng?
A.
100.000
đ. B.
107.000
đ. C.
109.000
đ. D.
150.000
đ.
Li gii
Chn B
Gi
x
là s kg tht bò,
y
là s kg tht heo cn mua
0 1,6; 0 1,1xy
.
Chi phí để mua thức ăn là
; 100000 70000f x y x y
.
ợng dinh dưỡng prôtêin của đồ ăn là
; 800 600 900g x y x y
.
ng dinh dưỡng Lipit của đồ ăn là
; 200 400 400h x y x y
.
Xét ti biên
,,,A B C D
ta có
Ti
A
,
0,6;0, 7 100000.0, 6 70000.0,7 109000f
Ti
B
,
0,6;0, 7 100000.0, 3 70000.1,1 107000f
Ti
C
,
0,6;0, 7 100000.1,6 70000.1,1 237000f
Ti
D
,
0,6; 0,7 100000.1,6 70000.0,2 174000f
Vy chi phí thp nht cho khu phn thức ăn đảm bo chất dinh dưỡng
107000
đ.
Câu 14: [0D4-8-3] Gii bất phương trình:
4 3 2
8 23 28 12 0.x x x x
A.
13x
. B.
12x
3x
.
C.
13xx
. D.
1 x
2x
.
Li gii
Chn A
BPT
2
2
2 4 3 0x x x
2
4 3 0xx
13x
.
Câu 15: [0D4-8-3] đề ngh chuyn thành dng 8.4 Min nghim ca bất phương trình:
2
2
2
4
( 1) 3
3
xx
x x x
xx

là:
A.
2x 
12x
. B.
03x
.
C.
12x
. D.
21x
.
Li gii
Chn C
DK:
03x
.
BPT
22
(x 1)(3x x ) x 4x
32
4 4 0x x x
2
1 4 0xx
2 1 2.xx
Kết hợp điều kin ta có
1 2.x
Câu 16: [0D4-8-3] Gii bất phương trình
22
3 6 3 .x x x x
A.
41x
. B.
20xx
.
C.
01x
. D.
4 3 0 1xx
.
Lời giải.
Chọn D
Đặt:
2
3 ( 0)t x x t
Bất phương trình đã cho trở thành:
2
6 0 3 2t t t
Kết hợp điều kiện ta có:
02t
. Từ đó suy ra:
2
2
2
3 0 4 3
0 3 2
01
34
x x x
xx
x
xx
.
Câu 17: [0D4-8-3] Giải phương trình:
2
3 2 2 8x x x
.
A.
2x
. B.
3x 
. C.
2x 
. D.
( 3) 2xx
.
Li gii
Chọn D
2
22
22
2 8 0 4
2
3 2 2 8
3 2 2 8 6 0
3
3 2 2 8 5 10 0
xx
x
x x x
x x x x x
x
x x x x x









.
Câu 18: [0D4-8-3] Bất phương trình
1 3 2 5 0xx
có nghim là
A.
72
34
x
x

. B.
21
12
x
x

. C.
03
45
x
x


. D.
32
11
x
x
.
Lời giải
Chọn A
Lp bng phá du giá tr tuyệt đối gii BPT trong tng khoảng ta được nghim là A.
Cách khác:
Trường hp 1:
1 3 0
2 5 0
x
x
13
13
5 2 5
x
x
x
4
2
73
x
x
x


72x
Trường hp 2:
1 3 0
2 5 0
x
x
3 1 3
25
25
x
x
x

24
3
7
x
x
x

34x
Câu 19: [0D4-8-3] Cho bất phương trình:
2
2 2 6x x x ax
. Giá tr dương nhỏ nht ca
a
để bất phương trình có nghiệm gn nht vi s nào sau đây:
A. 0,5. B. 1,6. C. 2,2. D. 2,6.
Lời giải
Chọn D
Trường hp 1:
2;x 
. Khi đó bất phương trình đã cho trở thành
2
3 8 0x a x
8
3 4 2 3 2,65ax
x
2;x 
, du
""
xy
ra khi
22x
.
Trường hp 2:
;2x 
. Khi đó bất phương trình đã cho trở thành
2
1 4 0x a x
4
1 0;2 1
4
1 ;0 2
a x khi x
x
a x khi x
x

. Gii
1
ta được
3a
(theo bất đẳng thc cauchy).
Gii
2
:
4
1ax
x
4
2 . 1 5ax
x
.
Vy giá tr dương nhỏ nht ca
a
gn vi s
2,6
.
Câu 20: [0D4-8-3] S nghim của phương trình:
8 2 7 2 1 7x x x x
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Lời giải
Chọn B
Điu kin
7x 
.
Đặt
7tx
, điều kin
0t
.
Ta có
22
1 2 2 6t t t t
2
1 2 6t t t
Nếu
1t
thì ta
2
36t t t
22
6 9 6
3
t t t t
t
3t
73x
2x
Nếu
1t
thì ta có
2
16t t t
22
6 1 2
1
t t t t
t

7
3
tl
.
Câu 21: [0D4-8-3] Bất phương trình
2
2
21
21
12
xx
xx
xx


có bao nhiêu nghim nguyên?
A. 1. B. 2.
C. 3. D. Nhiều hơn 3 nhưng hữu hn.
Lời giải
Chọn B
Nếu
1x 
thì
2
2
21
21
12
xx
xx
xx


2
2
21
21
1
xx
xx
x

22
2 1 1 2 1
0
1
x x x x x
x

2 2 3 2
2 1 2 1 2
0
1
x x x x x x x
x

32
25
0
1
x x x
x

2
2 5 1
0
1
x x x
x

Cho
0x
;
2
2 5 1 0xx
5 17
4
5 17
4
x
x
;
1 0 1xx
Lập bảng xét dấu ta có:
5 17 5 17
01
44
xx

.
Vì là nghiệm nguyên nên có nghiệm là
0;2
Nếu
1x 
thì
2
2
21
21
12
xx
xx
xx


2
2
21
21
13
xx
xx
x


22
2 1 1 3 2 1
0
13
x x x x x
x


2 2 3 2
2 1 2 1 6 3 3
0
13
x x x x x x x
x


32
63
0
13
x x x
x


2
63
0
13
x x x
x


Cho
0x
;
2
6 3 0xx
1 73
12
1 73
12
x
x
;
3 1 0x
1
3
x
Lập bảng xét dấu ta có:
1 73 1 1 73
0
12 3 12
xx

.
Vì là nghiệm nguyên nên có nghiệm là
0
(loại)
Vậy bất phương trình đã cho có 2 nghiệm nguyên.
Câu 22: [0D4-8-3] Nghiệm dương nhỏ nht ca bất phương trình
22
4 5 2 9 5x x x x x
gn nht vi s nào sau đây
A.
2,8
. B.
3
. C.
3,5
. D.
4,5
.
Lời giải
Chọn D
Lp bng phá du giá tr tuyệt đối giải BPT trên ta được tp nghim là
1
9
2
x
x

vy nghiệm dương nhỏ nht là
4,5x
, đáp án D
Câu 23: [0D4-8-3] Tìm
m
để
2
11
4 2 2
22
x m x x m
vi mi
x
?
A.
3m
. B.
3
2
m
.
C.
3
2
m
. D.
23m
Lời giải
Chọn C
Ta thấy để
2
11
4 2 2
22
x m x x m
đúng với mi
x
thì
2
1
2 0,
2
x x m x
Hay
2
1 1 3
2 , 1 0
2 2 2
x x m x m m
.
[0D4-8-3] Cho bất phương trình:
22
2x x a x x a x
( 1). Khi đó khẳng định nào sau
đây đúng nhất?
A. (1) có nghim khi
1
4
a
. B. Mi nghim của( 1) đều không
âm.
C. ( 1) có nghim lớn hơn 1 khi
0a
. D. Tt c A, B, C đều đúng.
Lời giải
Chọn D
Ta
22
22
1 1 1 1
22
2 4 2 4
x x a x x a x x a x a x
Do vế trái luôn lớn hơn hoặc bng
0
n để BPT có nghim thì
2 0 0xx
n
B đúng.
Vi
1
4
a
BPT
2
2 2 2 0x x a
nghim hay BPT nghim khi
1
4
a
nên
A đúng.
Khi
0a
ta
22
0, 0x x a x x a
4 nghim xếp th t
1 2 3 4
x x x x
Vi
4
xx
hoc
1
xx
ta có BPT:
2
2 2 2 0x x a
Có nghim
12
x x x
1 2 1 2
1; 0x x x x
Nên tn ti nghim lớn hơn 1 vậy C đúng
Câu 24: [0D4-8-3] Cho bất phương trình:
22
2 2 3 3 1 0x x m mx m m
. Để bt
phương trình có nghiệm, các giá tr thích hp ca tham s
m
là:
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Lời giải
Chọn D
Ta có:
2
2 2 2
2 2 3 3 1 0 2 2 3 1 0x x m mx m m x m x m m m
2
2
1 2 3x m m m
có nghim khi và ch khi
2
1
2 3 1 1
2
m m m
Câu 25: [0D4-8-3] Tìm
a
để bất phương trình
2
4 2 1x x a x
có nghim?
A. Vi mi
a
. B. Không có
a
. C.
4a 
. D.
4a 
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
1a
2
2
4 2 1 2 2 4 0x x a x x a x a
22
2
2 2 4
44
aa
x a x a
2
2
24
24
aa
xa



Bất phương trình đã cho có nghiệm khi
2
40
4
a
a
luôn đúng với
a
.
Câu 26: [0D4-8-3] Để bất phương trình
2
( 5)(3 ) 2x x x x a
nghiệm đúng
5;3x
, tham s
a
phi thỏa điều kin:
A.
3a
. B.
4a
. C.
5a
. D.
6a
.
Lời giải
Chọn C
2 2 2
5 3 2 2 15 2 x x x x a x x x x a
Đặt
2
2 15 t x x
, ta có bng biến thiên
x
5
1
3
2
2 15 xx
16
0
0
Suy ra
0;4t
.Bất phương trình đã cho thành
2
15 t t a
.
Xét hàm
2
15 f t t t
vi
0;4t
.
Ta có bng biến thiên
t
0
4
ft
5
15
Bất phương trình
2
15 t t a
nghiệm đúng
0;4t
khi và ch khi
5.a
Câu 27: [0D4-8-3] Vi giá tr nào ca
m
thìphương trình
22
2 2 1x m x x
nghim?
A.
2
3
m
. B.
0m
hoc
2
3
m
. C.
2
0
3
m
. D.
0m
.
Lời giải
Chọn B
Điều kiện
2
2
20
10
xm
x


2
20
; 1 1;
xm
x

 
. Phương trình trở thành
22
2 2 1x m x x
22
2 3 4x m x
2
2 1 1xm
với
2 3 2 3
; 1 1;
33
x
. Phương trình đã cho nghiệm khi phương trình
1
vô nghiệm khi
0m
hoặc
2
3
m
.
Câu 28: [0D4-8-3] Để phương trình:
3 ( 2) 1 0x x m
có đúng một nghim, các giá tr
ca tham s
m
là:
A.
1m
hoc
29
4
m
. B.
21
4
m
hoc
1m
.
C.
–1m
hoc
21
4
m
. D.
29
4
m
hoăc
1m
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
3 2 1 0 1 3 2x x m m x x
Xét hàm s
1 3 ( 2)y x x
Ta có
2
2
73
53
x x khi x
y
x x khi x
Bng biến thiên ca
1 3 ( 2)y x x
x

3
1
2

y

29
4
1

Da vào bảng trên phương trình có đúng 1 nghiệm khi và ch khi
1
29
4
m
m
Câu 29: [0D4-8-3] Phương trình
2 1 0x x m
ba nghim phân bit, giá tr thích
hp ca tham s
m
là:
A.
9
0
4
m
. B.
12m
. C.
9
–0
4
m
. D.
2 1m
.
Lời giải
Chọn C
Xét
2 1 0 1x x m
Vi
2x
, ta có:
2
1 2 1 0 2x x m m x x
Vi
2x
, ta có:
2
1 2 1 0 2x x m m x x
Đặt
2
2
2 khi 2
2 khi 2
x x x
fx
x x x
Bng biến thiên:
x

1
2
2

fx

0
9
4

Da vào bng biến thiên ta có
9
0
4
m
.
Câu 30: [0D4-8-3] Để phương trình sau 4 nghiệm phân bit:
22
10 2 8 5x x x x a
.
Giá tr ca tham s
a
là:
A.
1a
. B.
1; 10a
. C.
45
4;
4
a



. D.
43
4
4
a
.
Lời giải
Chọn D
Xét phương trình:
22
10 2 8 5x x x x a
(1)
22
10 2 8 5a x x x x
Xét
22
10 2 8 5f x x x x x
2 2 2
2 2 2
10 2 8 5 khi 10 2 8 0
10 2 8 5 khi 10 2 8 0
x x x x x x
x x x x x x
2
2
3 15 8 khi 1 4
5 8 khi 1 4
x x x
x x x x
Bng biến thiên:
x

1
5
2
4

fx


43
4
4
4
Da vào bng biến thiên ta có phương trình (1)4 nghim phân bit
43
4
4
a
.
Câu 31: [0D4-8-3] Để phương trình sau cónghiệm duy nht:
22
2 3 2 5 8x x a x x
, Giá
tr ca tham s
a
là:
A.
15a
. B.
–12a
. C.
56
79
a 
. D.
49
60
a 
.
Lời giải
Chọn A
Xét phương trình:
22
2 3 2 5 8 1x x a x x
2 2 2
2 2 2
2 3 2 8 khi 2 3 2 0
5
2 3 2 8 khi 2 3 2 0
x x x x x x
a f x
x x x x x x
22
22
3 5 2 khi 2 3 2 0
11 2 khi 2 3 2 0
x x x x
x x x x
Bng biến thiên:
x

5
6
1
2
2

fx


49
12
Da vào bng biến thiên ta có: phương trình (1) nghiệp duy nht
49 49
5
12 60
aa
.
Câu 32: [0D4-8-3] Tp nghim của phương trình
2
2
7 10
7 10
33
xx
xx
xx



A.
5;
. B.
3;5
. C.
2;5
. D.
5;
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
3x
.
2
2
7 10
7 10
33
xx
xx
xx



22
2
7 10 7 10, 5 1
7 10 0, 3 5 2
x x x x x
x x x
.
Tp nghim của phương trình là:
5;S 
.
Câu 33: [0D4-8-3] Tp nghim ca bất phương trình
4 6 2 1 x x x
là:
A.
2;5
. B.
109 3
;6
5



. C.
1;6
. D.
0;7
.
Li gii
Chn B
Ta có:
22
2
2 1 0
1
4 6 2 1 4 6 0 4;6
2 24 4 8 4
5 6 20 0
x
x
x x x x x x
x x x x
xx




2
11
109 3
4;6 4;6 ;6
5
5 6 20 0
3 109 3 109
;;
55
xx
x x x
xx





 



Vy tp nghim ca bất phương trình là:
109 3
;6
5
S



.
Câu 34: [0D4-8-3] Tp nghim ca bất phương trình
2 2 5 3 x x x
là:
A.
100;2
. B.
;1
.
C.
;2 6; 
. D.
;2 4 5; 
.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
30
3
2 2 5 0
;2 5;
2 2 5 3
30
3
2 2 5 6 9
8 11 0
x
x
xx
x
x x x
x
x
x x x x
xx
 


2
3
3
;2 5;
;2
;2 5;
3
4 5;
3
;4 5 4 5;
8 11 0
x
x
x
x
x
x
x
x
x
xx
 

 



 
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
;2 4 5;S  
.
Câu 35: [0D4-8-3] nghim ca bất phương trình
2
2 4 6 9 x x x
là:
A.
1
; 7 ;
3

 


. B.
1
7;
3




.
C.
1
; 7;
3

 


. D.
1
;7
3



.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
22
22
6 9 0
2 4 6 9 3 22 7 0
4 16 16 6 9
xx
x x x x x
x x x x
1
; 7 ;
3
x

 


Vy tp nghim ca bất phương trình là:
1
; 7 ;
3
S

 


.
Câu 36: [0D4-8-3] Tp nghim ca bất phương trình
20xx
A.
1
;
4




. B.
1
0;
4



. C.
1
0;
4


. D.
1
0;
4




.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
0
0
1
2 0 2 2 0 ;
1
;0 ;
4
4
4
x
x
x x x x x x
x
xx






 




Vy tp nghim ca bất phương trình là:
1
;
4
S




.
Câu 37: [0D4-8-3] Tp nghim ca bất phương trình
2
5 2 2 5 x x x
là:
A.
; 2 2;
. B.
2;2
. C.
0;10
. D.
;0 10; 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
22
2
2
2
2
2
5 2 0
5
5 2 2 5 5 2 5 2
5 2 5 2
10 0
5 2 5 2
40
x
x
x x x x x x
x x x
xx
x x x
x






2
5
0;10
0;10
x
x
x

Vy tp nghim ca bất phương trình là:
0;10S
.
Câu 38: [0D4-8-3] Mt hc sinh gii bất phương trình
2
1 13 3 2xx
(1) tun t như sau
(I)
2
(1) 1 2 13 3xx
(2)
(II)
22
(2) (1 2 ) 13 3xx
, vi
1
2
x
(3)
(III)
2
(3) 4 12 0xx
, vi
1
2
x
(4)
(IV)
(4) 2x
lun trên nếu sai, thì sai t bước nào?
A. (II). B. (III). C. (IV). D. lun
đúng.
Li gii
Chn C
Sai t bước
IV

2
6
4 12 0
2
x
xx
x
.
Câu 39: [0D4-8-3] Bất phương trình (
22
3 4 ). 5 0x x x
bao nhiêu nghim nguyên
dương?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D. Nhiều hơn
2
nhưng hữu hn.
Li gii
Chn B
Điu kin ca bpt là
2
55xx
.
Ta có
2 2 2
( 3 4). 5 0 3 4 0 1 4x x x x x x
.
Do
x
nguyên dương, thỏa mãn điều kin nên
3x
.
Câu 40: [0D4-8-3] Bất phương trình
21
2
1
x
x
có tp nghim là
A.
1;
. B.




3
; 3;
4
C.



3
;1
4
D.




3
; \ {1}
4
.
Li gii
Chn D
ĐK
1x
TH1
1
1
2
x
x
Bpt
2 1 2 1
2 1 1
2 0 0 1
1 1 1
xx
x
x
x x x
kết hợp đk, suy ra
1x
.
TH2

1
1
2
x
Bpt
2 1 2 1
2 1 4 3 3
2 0 0 1
1 1 1 4
xx
xx
x
x x x
kết hợp đk,
suy ra

3
1
4
x
.
Vy tp nghim ca bpt là



3
; \ {1}
4
S
.
Câu 41: [0D4-8-3] Cho bất phương trình
28
13 9x
. Các nghim nguyên ca bất phương
trình là
A.
7x
8x
. B.
9x
10x
.
C.
11; 12; 14; 15x x x x
. D.
13x
14x
.
Li gii
Chn C
ĐK
13x
TH1
13x
Bpt
8 8 86
2 13
2 8 43
9 9 9
0 0 13
13 9 13 13 4
xx
x
x x x
kết hp
điều kin, suy ra

43
13
4
x
.
TH2
13x
Bpt
8 8 122
2 13
2 8 61
9 9 9
0 0 13
13 9 13 13 4
xx
x
x x x
kết hợp điu
kin, suy ra

61
13
4
x
.
Vy tp nghim ca BPT là



43 61
; \ {13}
44
S
.
Câu 42: [0D4-8-3] Bất phương trình


1 1 2
22x x x
có tp nghim là
A.


3 17 3 17
2; 0;2 ;
22
. B.
\ 2;0;2
.
C.
2;0
. D.
0;2
.
Li gii
Chn A
ĐK
2;0;2x
Ta có
2
2
2 4 2 2
1 1 2 2 6 4
00
2 2 2 2 2 2
x x x x x
xx
x x x x x x x x x
.
Lập bảng xét dấu biểu thức

2
2 6 4
22
xx
x x x
. Từ đó suy ra tập nghiệm cần tìm là






3 17 3 17
2; (0;2 ) ( ; )
22
.
Câu 1: [0D4-8-4] Định m để
2
11
4 2 2
22
x m x x m
vi mi
x
:
A.
1
3
4
m 
hoặc
1
3
4
m
. B.
11
33
44
m
.
C.
3m
hoặc
2m 
. D.
23m
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
11
4 2 2
22
x m x x m
2
2
11
4 2 2
22
11
4 2 2
22
x m x x m
x m x x m
2
2
2 1 0
6 3 0
x x m
x x m
2
2
21
1
2
3
m x x
m x x
Ta cn tìm giá tr ca
m
sao cho
2
2
21
1
2
3
m x x
m x x
vi mi
x
.
V đồ th các hàm s
2
21y x x
2
1
2
3
y x x
.
Dựa vào đồ thị ta có
1
3
4
m 
hoặc
1
3
4
m
thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 2: [0D4-8-4] Cho bất phương trình
22
2x x a x x a x
( 1).Khi đó:
A. (1) có nghiệm khi
1
4
a
. B. Mọi nghiệm của ( 1) đều không
âm.
C. (1) có nghiệm lớn hơn
1
khi
0a
. D. Tất cả A, B, C đều đúng.
Li gii
Chn D
* vế trái ca bt phương trình luôn lớn hơn hoặc bng
0
nên
22
2x x a x x a x
có nghim thì nghim phi không âm
B
đúng.
+ Nếu
1
1 4 0
4
aa
thì
22
0, 0,x x a x x a x
.
Nên
22
2x x a x x a x
2
2 2 2x a x
22
2 2 2 0 0x x a x x a
( vô lí)
Do đó nếu
1
4
a
thì bpt vô nghim.
+ Nếu
1
4
a
,
2
1
2 2 0
2
bpt x x
1
2
x
+ Nếu
1
4
a
.
2
2
2 2 2 0
2 2 2 0
22
22
x x a
x x a
bpt
xx
xx

luôn có nghim.
Vy bất phương trình có nghiệm khi
1
4
a 
A đúng.
Khi
0a
+Phương trình
2
0x x a
2 nghim trái du
1 1 4 1 1 4
;
22
aa
xx

+Phương trình
2
0x x a
2 nghim trái du
1 1 4 1 1 4
;
22
aa
xx

Vì pt ch có nghim khi
0x
nên ta có bng xét du.
Ta nhn thy khi
0a
thì
1 1 4
1
2
a
và trên
1 1 4 1 1 4
;
22
aa




thì
22bpt x x
luôn đúng. Vậy vi
0a
thì
22
2x x a x x a x
nghim
lớn hơn 1.
C đúng.
Câu 3: [0D4-8-4] Cho bất phương trình:
22
2 3 1 0x x m m m
. Để bất phương trình
có nghim, các giá tr thích hp ca tham s
m
là:
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Li gii
Chn C
Xét
xm
.
Ta có:
22
2 3 1 0x x m m m
22
2 1 0x x m m
.
Đặt
22
21f x x x m m
2
mm
Bất phương trình có nghiệm khi phương trình
0fx
có 2 nghim
12
;xx
tha :
+TH1 :
12
x m x
2
2
0
0
0
2 3 1 0
mm
fm
mm





01
1
1
1
2
1
2
m
m
m


.
+TH2 :
12
m x x
12
0
0
2
fm
xx
m


2
2
0
2 3 1 0
2
2
mm
mm
m

01
1
1
2
1
m
mm
m

m
.
Xét
xm
.
Ta có:
22
2 3 1 0x x m m m
22
2 5 1 0x x m m
.
Đặt
22
2 5 1g x x x m m
2
5mm
Bất phương trình có nghiệm khi phương trình
0gx
có 2 nghim
12
;xx
tha :
+TH1 :
12
x m x
2
2
0
50
0
2 3 1 0
mm
gm
mm





05
1
1
1
2
1
2
m
m
m


.
+TH2 :
12
x x m
12
0
0
2
gm
xx
m


2
2
05
50
1
2 3 1 0 1
2
1
1
m
mm
m m m m
m
m





m
Vy
1
1
2
m
tha ycbt.
Câu 4: [0D4-8-4] Đnh
a
để bất phương trình:
2
4 2 1x x a x
có nghim:
A.
a
. B. Không có
a
C.
4a 
. D.
4a 
.
Li gii
Chn C
Đặt
2tx
, điều kin:
0t
Ta có pt theo
t
:
2
4t at a
2
40t at a
(1)
Đặt
2
4f t t at a
.
Ta thy:
2
4 16 0,a a a
Để bất phương trình
2
4 2 1x x a x
nghim thì bất phương trình (1) phải
có ít nht mt nghim
0t
.
+TH1: Phương trình
0ft
có 1 nghim
0t
4 0 4aa
+TH2 : Phương trình
0ft
có 2 nghim trái du
4 0 4aa
.
+TH3 : Phương trình
0ft
có 2 nghiệm dương
00
0 4 0
Sa
Pa





0
4
a
a
a

.
Kết hợp các trường hp ta có
4a 
tha ycbt.
Câu 5: [0D4-8-4] Đnh
m
để mi
–2x
là nghim ca bất phương trình:
22
2 1 2 1 1x mx x m x
.
A.
1
4
m 
. B. Không có
m
. C.
1
4
m 
. D.
5
4
m 
.
Li gii
Chn D
Ta có:
22
2 1 2 1 1x mx x m x
22
2 1 2 1 2x mx x mx x
Xét
2
21f x x mx
TH1: Nếu
2
0 4 4 0 1;1mm
thì
2
2 1 0,x mx x
Khi đó
22
2 1 2 1 2x mx x mx x
2 0 2xx
.
Vy
1;1m
tha ycbt.
TH2: Nếu
0
2
4 4 0 ; 1 1;mm 
thì phương trình
( ) 0fx
luôn có 2 nghim
12
,xx
, ta có bng xét du:
Khi đó ta có :
22
2 1 2 1 2x mx x mx x
1
12
12
2
2, 1
1
0 1 4 , ; 2
4
1
1 4 0, ;m 3
4
2, 4
x khi x x
x m khi x x x m
m x khi x x x
x khi x x
Ta thy (2), (3), (4) phương trình không thể có nghim là
–2x
.
Vi (1) ta bpt nghim
–2x
khi
12
2 xx
0
20
4
f
S


2
4 4 0
4 5 0
2
m
m
m


11
5
4
2
mm
m
m


5
; 1 1;
4
m



Vy
5
4
m 
tha yêu cu bài toán.
Câu 6: [0D4-8-4] Đ bất phương trình:
2
( 5)(3 ) 2x x x x a
nghiệm đúng với mi
x
thuc tập xác định thì giá tr ca tham s
a
phi thỏa điều kin:
A.
3a
. B.
4a
. C.
5a
. D.
6a
.
Lời giải.
Chọn C.
Điều kiện:
5 3 0 5;3x x x
.
2
( 5)(3 ) 2x x x x a
(1)
22
2 15 2x x x x a
Đặt
2
2
2 15 1 16t x x x
04t
Ta có
22
2 15t x x
22
2 15x x t
Ta có bất phương trình theo
t
:
2
15t t a
2
15t t a
(2)
Để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi
5;3x
thì bất pt (2) nghiệm
đúng với mọi
0;4t
0;4
maxa f t
với
2
15f t t t
.
Bảng biến thiên :
Vậy
0;4
max 5a f t
thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 7: [0D4-8-4] Đ phương trình:
3 ( 2) 1 0x x m
có đúng một nghim, các giá tr
ca tham s m là:
A.
1 m
hoc
29
.
4
m
B.
21
4
m 
hoc
29
.
4
m
C.
1m
hoc
21
.
4
m
D.
29
4
m 
hoăc
1m
.
Li gii
Chn A
3 ( 2) 1 0x x m
3 2 1 0 3
3 2 1 0 3
x x m x
x x m x
2
2
7 0 1
5 0 2
x x m
x x m
PT đúng mt nghim khi ch khi
1
đúng một nghim
2
nghim
hoặc ngược li.
TH1:
1
có đúng 1 nghiệm và
2
vô nghim
2
vô nghim
21
4
m 
1
có đúng 1 nghiệm tha mãn
3x 
trong các kh năng sau
Kh năng 1:
1
nghim
31xm
khi đó phương trình đã cho
có hai nghim nên không tha mãn yêu cầu đề bài (Loi)
Kh năng 2:
1
nghim
12
3xx
3 0 1af m
(tha
mãn)
Kh năng 3:
1
có nghim kép
12
3xx
gii thy không có m tha
mãn.
Vy TH1 tha mãn khi và ch khi
1m
.
Giải tương tự vi TH 2 ta có
29
4
m
.
Cách 2: Dùng pp biến đổi đồ th:
3 ( 2) 1x x m
.
Câu 8: [0D4-8-4] Phương trình
2 ( 1) 0x x m
có ba nghim phân bit, giá tr thích
hp ca tham s m
A.
9
0.
4
m
B.
1 2.m
C.
9
0.
4
m
D.
2 1.m
Li gii
Chn C
2 ( 1) 0x x m
2 ( 1)x x m
Xét hàm số
21y x x
2
2
2 , 2
2 , 2
x x x
x x x
Suy ra bảng biến thiên của hàm số
21y f x x x
như sau:
Yêu cầu bài toán
99
0 0.
44
mm
Câu 9: [0D4-8-4] Đ phương trình sau có 4 nghiệm phân bit
22
10 2 8 5x x x x a
,
giá tr ca tham s a
A.
1.a
B.
1;10 .a
C.
45
4; .
4
a



D.
43
4; .
4
a



Li gii
Chn D
2
2xx
2
2xx
1
2
+
2
f
(
x
)
x
9
4
0


Đặt
2
2
5 25 25
5
2 4 4
t x x x



, phương trình trở thành:
2 8 2 8t t a t t a
2 8 , 4
25
2 8 , 4
4
t t a t
t t a t
8 , 4
8 25
, 4
34
t a t
a
tt
Để phương trình có 4 nghiệm phân bit thì
84
25 8
4
43
8
8
3
a
a
a
a
4
43
4
4
4
a
a
a
43
4
4
a
.
Câu 10: [0D4-8-4] Định m để bất phương trình
2 2 2
( 1) ( 3) 8( 1)x x x m
tha
0x
A.
17m
. B.
17m
. C.
16m
. D. Không
m
Li gii
Chn D
Đặt
1xa
.
BPt đã cho có dạng
22
24
2 2 8 16a a a m a m
Vy
16m
thì bất phương trình nghiệm đúng
0x
.
| 1/349