Bài tập trắc nghiệm chuyên đề mũ và logarit có lời giải chi tiết

Tài liệu gồm 5 phần:

1. Lũy thừa
2. Logarit
3. Hàm số lũy thừa – hàm số mũ – hàm số logarit
4. Phương trình, bất phương trình mũ
5. Phương trình, bất phương trình logarit

NỘI DUNG
1. LŨY THA
2. LOGARIT
3. HÀM S LŨY THA HÀM S MŨ HÀM S LOGARIT
4. PHƯƠNG TRÌNH, BT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
5. PHƯƠNG TRÌNH, BT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
LŨY THA
KIN THC CƠ BN
1. Định nghĩa lũy tha và căn
x Cho s thc
b
và s nguyên dương
n
(2)n t
. S
a
được gi là căn bc
n
cas
b
nếu
n
ab
.
x Chú ý:
q
Vi
n
l
b
: Có duy nht mt căn bc
n
ca
b
, kí hiu là
n
b
.
0:b
Không tn ti căn bc
n
ca
b
.
q
Vi n chn:
0:b
Có mt cănbc
n
ca
b
s
0
.
0:b !
hai căn bc
n
ca
a
hai s đối nhau, căn giá tr dương ký hiu
n
b
, căn có giá tr âm kí hiu là
n
b
.
S mũ
D
D
Cơ s
a
Lũy tha
α
a
*
n
D
*
a
n
aaaaa
D
a
(
n
tha s
a
)
0
D
0a z
0
1aa
D
*
,( )nn
D
)
0a z
1
n
n
aa
a
D
*
,( , )
m
mn
n
D
*
,)
*
,
,
0a !
m
m
n
n
aa a
D
,
()
n
n
ab ab
*
lim ,( , )
nn
rr n
D
*
,
)
*
,
,
,
0a !
lim
n
r
aa
D
2. Mt s tính cht ca lũy tha
x Gi thuyết rng mi biu thc được xét đều có nghĩa:
;aa a
DE DE
;
a
a
a
D
DE
E
.
() ;aa
DE DE
() ;ab a b
DDD
;
aa
bb
D
D
D
§·
¨¸
©¹
ab
ba
DD
§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
x Nếu
1a !
thì
aa
DE
DE
!!
; Nếu
01a
thì
aa
DE
DE
!
.
x Vi mi
0 ab
, ta có:
0
mm
ab m!
;
0
mm
ab m!
x Chú ý:
q
Các tính cht trên đúng trong trường hp s mũ nguyên hoc kng nguyên.
q
Khi xét lũy tha vi s mũ
0
và s mũ nguyên âm thì cơ s
a
phi khác
0
.
q
Khi xét lũy tha vi s mũ không nguyên thì cơ s
a
phi dương.
3. Mt s tính cht ca căn bc
n
x Vi
*
,;nab
*
;
n
;
n
, ta có:
q
2
2
n
n
aaa ~ ~
;
q
21
21
n
n
aaa
.
q
22
2
,0
nn
n
ab a b ab ~~~~ t
;
q
21 21 21
,
nnn
ab a b a b

.
q
2
2
2
,0,0
n
n
n
aa
ab b
b
b
~~
tz
~~
;
q
21
21
21
,0
n
n
n
aa
ab
b
b
z
.
x Vi
,,ab
,
ta có:
q

,0
m
m
n
n
aaa!
,
n
nguyên dương,
m
nguyên.
q
,0
n
mnm
aaat
,
n
,
m
nguyên dương.
q
Nếu
pq
nm
thì
,0,,
pq
nm
aaamn!
nguyên dương,
,pq
nguyên. Đặc bit:
mn
m
n
aa
.
BÀI TP TRC NGHIM
u 1. Khng định nào sau đây đúng :
A.
n
a
xác định vi mi
^`
\0;anN
^
`
;
^
`
^
`
\0
^
`
n
\0
;
^
`
\0
^
`
n
\0
;
^
`
B.
;
m
n
m
n
aaa
C.
0
1;aa
D.
;;,
m
n
m
n
aaa mn
;,
n
;,
;
n
;,
u 2. m
x
để biu thc

2
21x
có nghĩa:
A.
1
2
xz
B.
1
2
x!
C.
1
;2
2
x
§·

¨¸
©¹
D.
1
2
xt
u 3. m
x
để biu thc

1
2
3
1x
có nghĩa:
B.
@>
;1 1;xf f
. A.

;1 1;x f f
.
C.

1; 1x
. D.
^`
\1x r
^
`
\1
^
\
^
.
u 4. m
x
để biu thc

2
2
3
1xx

có nghĩa:
A.
x
B. Không tn ti
x
C.
1x!
D.
^`
\0x
^
`
\0
^
u 5. Các căn bc hai ca
4
:
A.
2
B.
2
C.
2r
D.
16
u 6. Cho
a
*
2( )nkk
*
)
*
,
n
a
có căn bc
n
:
A.
a
. B.
||a
. C.
a
. D.
2
n
a
.
u 7. Cho
a
*
21( )nkk
*
)
*
,
n
a
có căn bc
n
:
A.
21
n
n
a
. B.
||a
. C.
a
. D.
a
.
u 8. Phương trình
2016
2017x
có tp nghim trong là :
A.
2017
T={ 2016}r
B
2016
T={ 2017}r
C.
2016
T={ 2017}
D.
2016
T={ 2017}
u 9. Các căn bc bn ca
81
:
A.
3
B.
3r
C.
3
D.
9r
Câu 10. Khng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
2015
2x
vô nghim.
B. Phương trình
21
21x
có 2 nghim phân bit.
C. Phương trình
e
x
S
có 1 nghim.
D. Phương trình
2015
2x
có vô s nghim.
Câu 11. Khng định nào sau đây sai?
A. Có mt căn bc n ca s 0 là 0. B.
1
3
căn bc 5 ca
1
243
.
C. Có mt căn bc hai ca 4. D. Căn bc 8 ca 2 được viết là
8
2r
.
Câu 12. nh giá tr
4
0,75
3
11
16 8

§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
, ta được :
A.
12
B.
16
C.
18
D.
24
Câu 13. Viết biu thc
aa

0a !
v dng lũy tha ca
a
là.
A.
5
4
a
B.
1
4
a
C.
3
4
a
D.
1
2
a
Câu 14. Viết biu thc
3
0,75
24
16
v dng lũy tha
2
m
ta được
?m
.
A.
13
6
. B.
13
6
. C.
5
6
. D.
5
6
.
Câu 15. Các căn bc by ca 128 là :
A.
2
B.
2r
C.
2
D.
8
Câu 16. Viết biu thc

5
3
,, 0
ba
ab
ab
!
v dng lũy tha
m
a
b
§·
¨¸
©¹
ta được
?m
.
A.
2
15
. B.
4
15
. C.
2
5
. D.
2
15
.
Câu 17. Cho
0a !
;
0b !
. Viết biu thc
2
3
aa
v dng
m
a
và biu thc
2
3
:bb
v dng
n
b
. Ta
?mn
A.
1
3
B.
1
C.
1
D.
1
2
Câu 18. Cho
0x !
;
0y !
. Viết biu thc
4
5
6
5
.xxx
; v dng
m
x
biu thc
4
5
6
5
:yyy
; v dng
n
y
.
Ta có
?mn
A.
11
6
B.
11
6
C.
8
5
D.
8
5
Câu 19. Viết biu thc
4
22
8
v dng
2
x
biu thc
3
28
4
v dng
2
y
. Ta
22
?xy
A.
2017
567
B.
11
6
C.
53
24
D.
2017
576
Câu 20. Cho
36
() .fx x x
khi đó
(0, 09)f
bng :
A.
0, 09
B.
0,9
C.
0, 03
D.
0,3
Câu 21. Cho

3
2
6
xx
fx
x
khi đó

1, 3f
bng:
A.
0,13
. B.
1, 3
. C.
0,013
. D.
13
.
Câu 22. Cho

5
12
3
4
fx xxx
. Khi đó
(2,7)f
bng
A.
0,027
. B.
0, 27
. C.
2, 7
. D.
27
.
Câu 23. Đơn gin biu thc
42
81ab
, ta được:
A.
2
9ab
. B.
2
9ab
. C.
2
9ab
. D.
2
3ab
.
Câu 24. Đơn gin biu thc

4
8
4
1xx
, ta được:
A.

2
1xx
. B.

2
1xx
C.

2
1xx
. D.

2
1xx
.
Câu 25. Đơn gin biu thc

9
3
3
1xx
, ta được:
A.

3
1xx
. B.

3
1xx
. C.

3
1xx
. D.

3
1xx
.
Câu 26. Khng định nào sau đây đúng
A.
0
1aa
. B.
2
11aa! !
. C.
23 32
. D.
12
11
44
§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
.
Câu 27. Nếu

2
23 1 23 1
a

thì
A.
1a 
. B.
1a
. C.
1a !
. D.
1a t
.
Câu 28. Trong các khng định sau đây, khng định nào sai?
A.


22
0,01 10

!
. B.


22
0,01 10

.
C.


22
0,01 10

. D.
0
1, 0aaz
.
Câu 29. Trong các khng định sau đây , khng định nào đúng?
A.

34
22 22
. B.

6
11 2 11 2
!
.
C.

34
42 42
. D.

4
32 32

.
Câu 30. Nếu

22
32 32
m

thì
A.
3
2
m !
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m !
. D.
3
2
m z
.
Câu 31. Cho
n
nguyên dương

2n t
khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
1
n
n
aa
0a!
.
B.
1
n
n
aa
0az
.
C.
1
n
n
aa
0at
.
D.
1
n
n
aa
a
.
Câu 32. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
ab a b
,ab
. B.
2
2
0
n
n
a t
a
,
n
nguyên dương

1n t
.
C.
2
2
n
n
aa
a
,
n
nguyên dương

1n t
. D.
2
4
aa
0at
.
Câu 33. Cho
0, 0ab!
, khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
44
4
ab ab
.
B.
3
33
ab ab
.
C.
22
ab ab
.
D.
42 2
ab ab
.
Câu 34. m điu kin ca a để khng định
2
(3 ) 3aa
khng định đúng ?
A.
a
.
B.
3a d
.
C.
3a !
.
D.
3a t
.
Câu 35. Cho
a
s thc dương,
,mn
tùy ý. Phát biu nào sau đây là phát biu sai ?
A
.
mn mn
aa a
.
B.
n
nm
m
a
a
a
.
C.

n
mmn
aa
.
D.

.
n
mmn
aa
.
Câu 36. Bn An trong quá trình biến đổi đã làm như sau:







123 4
12
2
3
6
36
27 27 27 27 3
bn
đã sai bước nào?
A.

4
.
B.

2
.
C.

3
.
D.

1
.
Câu 37. Nếu
1
1
6
2
aa!
23
bb!
thì :
A.
1; 0 1ab
.
B.
1; 1ab!
.
C.
01;1ab
.
D.
1; 0 1ab!
.
Câu 38. Nếu

32 32
x
!
thì
A.
x
.
B.
1x
.
C.
1x !
.
D.
1x 
.
Câu 39. Vi g tr o ca
a
thì phương trình

2
42
4
1
2
2
ax x a
có hai nghim thc phân bit.
A.
0a z
B.
a
C.
0a t
D.
0a !
Câu 40. m biu thc không có nghĩa trong các biu thc sau:
A.

4
3
.
B.

1
3
3
.
C.
4
0
.
D.
0
3
1
2
§·
¨¸
©¹
.
Câu 41. Đơn gin biu thc
21
2
1
.Pa
a
§·
¨¸
©¹
được kết qu
A.
2
a
.
B.
221
a
.
C.
12
a
.
D.
a
.
Câu 42. Biu thc

2a
S
nghĩa vi :
A.
2a !
B.
a
C.
0a !
D.
2a 
Câu 43. Cho
;2nNnt
khng định nào sau đây đúng?
A.
1
n
n
aa
,
0az
.
B.
1
n
n
aa
,
0a!
.
C.
1
n
n
aa
,
0at
.
D.
1
n
n
aa
,
a
.
Câu 44. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
ab a b
,ab
B.
2
2
0
n
n
a t
a
,
n
nguyên dương

2n t
C.
2
2
n
n
aa
a
,
n
nguyên dương

2n t
D.
2
4
aa
0at
Câu 45. Cho
0, 0ab!
, khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
44
4
ab ab
B.
3
33
ab ab
C.
22
ab ab
D.
24 2
ab ab
Câu 46. Nếu
1
1
6
2
aa!
23
bb!
thì
A.
1; 0 1ab!
B.
1; 1ab!
C.
01;1ab
D.
1; 0 1ab
Câu 47. Cho
a
,
b
là các s dương. Rút gn biu thc
4
32
4
3
12 6
.
.
ab
P
ab
được kết qu :
A.
2
ab
.
B.
2
ab
.
C.
ab
.
D.
22
ab
.
Câu 48. Cho
327
D
. Mnh đề o sau đây là đúng?
A.
3
3
D
D

ª
«
!
¬
.
B.
3
D
!
.
C.
3
D
.
D.
33
D

.
Câu 49. Giá tr ca biu thc

11
11Aa b

vi

1
23a

1
23b
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 50. Vi g tro ca
x
thì đẳng thc
2016
2016
xx
đúng
A. Không có giá tr
x
o. B.
0tx
.
C.
0 x
. D.
0dx
.
Câu 51. Vi g tro ca
x
thì đẳng thc
2017
2017
xx
đúng
A.
0tx
. B.
x
.
C.
0 x
. D. Không có giá tr
x
o.
Câu 52. Vi g tro ca
x
thì đẳng thc
4
4
1
x
x
đúng
A.
0zx
. B.
0tx
.
C.
1 rx
. D. Không có giá tr
x
o.
Câu 53. Căn bc 4 ca 3 là
A
3
4
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
4
3r
.
Câu 54. Căn bc 3 ca – 4
A.
3
4r
. B.
3
4
. C.
3
4
. D. Không.
Câu 55. Căn bc 2016 ca –2016
A.
2016
2016
. B. Không có. C.
2016
2016
. D.
2016
2016
.
Câu 56. Trong các mnh đề sau, mnh đềo sai
(I):
35
0.4 0.3!
(II):
53
53!
(III):
35
24!
(IV):
35
53!
A. (I) và (IV). B. (I) và (III). C. (IV). D. (II0 và (IV).
Câu 57. Trong các biu thc sau biu thc nào không có nghĩa
A.

0
2016
. B.

2016
2016
. C.
2016
0
.
D.

2016
2016
.
Câu 58. Vi g tro ca
x
thì biu thc

1
2
3
4 x
sau có nghĩa
A.
2tx
. B.
22x
.
C.
2dx
. D. Không có giá tr
x
o.
Câu 59. Cho s thc dương
a
. Rút gn biu thc
2
11
1111
2222
49 43
23


ªº

«»
«»

¬¼
aa a a
aa aa
A.
1
2
9a
. B.
9a
. C.
3a
. D.
1
2
3a
.
Câu 60. Cho s thc dương
,ab
. Rút gn biu thc

22
33 3
33
abab ab
§·

¨¸
©¹
A.
11
33
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
11
33
ab
.
Câu 61. Cho s thc dương
a
. Rút gn biu thc
11
16
:aaaa a
A.
3
4
a
. B.
1
2
a
. C.
a
. D.
1
4
a
.
Câu 62. Cho
1ab
thì
44
4242

ab
ab
bng
A. 4. B.2. C.3. D. 1.
Câu 63. Có bao nhiêu giá tr
x
tha mãn

2
6
2
33 1


xx
xx
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 64. Có bao nhiêu giá tr
x
tha mãn

2
322
52 52

xx x
đúng
A. 3. B.3. C. 2. D. 1.
LŨY THA VN DNG
Câu 65. Biết
44 23
xx
tính giá tr ca biu thc
22
xx
P
:
A.
5
. B.
27
. C.
23
. D.
25
.
Câu 66. Cho
a
s thc dương. Biu thc
4
3
8
a
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t:
A.
3
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
4
a
. D.
4
3
a
.
Câu 67. Cho
x
s thc dương. Biu thc
2
4
3
xx
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t:
A.
7
12
x
. B.
5
6
x
. C.
12
7
x
. D.
6
5
x
.
Câu 68. Cho
b
s thc dương. Biu thc
2
5
3
bb
bb
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t:
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
Câu 69. Cho
x
s thc dương. Biu thc
xxxxxxxx
được viết dưới dng lũy tha vi
s mũ hu t:
A.
256
255
x
. B.
255
256
x
. C.
127
128
x
. D.
128
127
x
.
Câu 70. Cho hai s thc dương
a
b
. Biu thc
5
3
aba
bab
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ
hu t:
A.
7
30
x
. B.
31
30
a
b
§·
¨¸
©¹
. C.
30
31
a
b
§·
¨¸
©¹
. D.
1
6
a
b
§·
¨¸
©¹
.
Câu 71. Cho các s thc dương
a
b
. Rút gn biu thc

12 2124
33 3 333
.Pab aabb
được kết
qu:
A.
ab
. B.
2
ab
. C.
ba
. D.
33
ab
.
Câu 72. Cho các s thc dương
a
b
. Rút gn biu thc
4
44 44
ab aab
P
ab ab


được kết qu:
A.
4
b
. B.
44
ab
. C.
ba
. D.
4
a
.
Câu 73. Cho các s thc dương
a
b
. Rút gn biu thc

2
333
33
:
ab
Pabab
ab
§·
¨¸
©¹
được
kết qu:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 74. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
11
33
3
66
abba
Pab
ab
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 75. Cho s thc dương
a
. Biu thc thu gn ca biu thc


412
333
13 1
44 4
aa a
P
aa a
:
A.
1
. B.
1a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 76. Cho
0, 0ab!!
. Biu thc thu gn ca biu thc

11 11 11
44 44 22
Pababab 
:
A.
10 10
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
88
ab
.
Câu 77. Cho
0, 0ab!!
.Biu thc thu gn ca biu thc

11
33
33
:2
ab
Pab
ba
§·

¨¸
©¹
:
A.
3
ab
. B.
3
33
ab
ab
. C.

3
3
33
ab
ab
. D.

333
ab a b
.
Câu 78. Cho
0, 0ab!!
abz
. Biu thc thu gn ca biu thc
33
66
ab
P
ab
:
A.
66
ab
. B.
66
ab
. C.
33
ba
. D.
33
ab
.
Câu 79. So sánh hai s
m
n
nếu
3, 2 3, 2
mn
thì:
A.
mn!
. B.
mn
.
C.
mn
. D. Không sonh được.
Câu 80. So sánh hai s
m
n
nếu

22
mn
A
mn!
. B.
mn
.
C.
mn
. D. Không sonh được.
Câu 81. So sánh hai s
m
n
nếu
11
99
mn
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
A. Không sonh được. B.
mn
.
C.
mn!
. D.
mn
.
Câu 82. So sánh hai s
m
n
nếu
33
22
mn
§·§·
!
¨¸¨¸
©¹©¹
A.
mn
. B.
mn
.
C.
mn!
. D. Không sonh được.
Câu 83. So sánh hai s
m
n
nếu

51 51
mn

A.
mn
. B.
mn
.
C.
mn!
. D. Không sonh được.
Câu 84. So sánh hai s
m
n
nếu

21 21
mn

A.
mn!
. B.
mn
.
C.
mn
. D. Không sonh được.
Câu 85. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
21
33
(1) (1)aa


A.
2a !
. B.
0a !
. C.
1a !
. D.
12a
.
Câu 86. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
31
(2 1) (2 1)aa

!
A.
1
0
2
1
a
a
ª

«
«

¬
. B.
1
0
2
a
. C.
01
1
a
a

ª
«

¬
. D.
1a 
.
Câu 87. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
0,2
2
1
a
a
§·
¨¸
©¹
A.
01a
. B.
0a !
. C.
1a !
. D.
0a
.
Do
0, 2 2
và có s mũ kng nguyên nên
0,2 2
aa
khi
1a !
.
Câu 88. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu

1
1
3
2
11aa
!
A.
1a
. B.
0a !
. C.
01a
. D.
1a !
.
Câu 89. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu

3
2
4
22aa!
A.
1a !
. B.
01a
. C.
12a
. D.
1a
.
Câu 90. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
11
22
11
aa
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
A.
12a
. B.
1a
. C.
1a !
. D.
01a
.
Câu 91. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
37
aa!
A.
1a
. B.
01a
. C.
1a !
. D.
12a
.
Câu 92. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
11
17 8
aa

!
A.
1a !
. B.
1a
. C.
01a
. D.
12a
.
Câu 93. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
0,25 3
aa

!
A.
12a
. B.
1a
. C.
01a
. D.
1a !
.
Câu 94. Rút gn biu thc
1,5 1,5
0,5 0,5
0,5 0,5
0.5 0.5
ab
ab
ab
ab
ta được :
A.
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Câu 95. Rút gn biu thc
11 11 31
22 22 22
11 11
22 22
2
.
xy xy xy y
xy xy
xy x y xy x y
§·
¨¸


¨¸

¨¸

©¹
được kết qu:
A.
xy
. B.
xy
. C.
2
. D.
2
xy
.
Câu 96. Biu thc

23
(32)2fx x x x
xác định vi :
A.
(0; ) \{1; 2}x f
. B.
[0; )x f
.
C.
[0; ) \{1; 2}x f
. D.
[0; ) \{1}x f
.
Câu 97. Biu thc

2
2
3
2
43
231
xx
fx
xx
§·
¨¸

©¹
xác định khi:
A.
14
1; 0;
23
x
ªºªº

«»«»
¬¼¬¼
. B.
14
(;1) ;0 ;
23
x
§·§·
f f
¨¸¨¸
©¹©¹
.
C.
14
1; 0;
23
x
§·§·

¨¸¨¸
©¹©¹
. D.
4
1;
3
x
§·

¨¸
©¹
.
Câu 98. Biu thc


1
32
4
32fx x x
ch xác định vi :
A.

13;x f
. B.

;1 3 1;1 3xf
.
C.

13;1x
. D.

13;1 13;x f
.
Câu 99. Biu thc

2
56
2
32 1
xx
xx


vi :
A.
2x
. B.
3x
. C.
2; 3xx
. D. Không tn ti
x
.
Câu 100. Vi g tro ca x thì

53
252
(4) 4
x
x
xx
!
A.
1
2
x !
. B.
1
2
x
. C.
1
2
x 
. D.
1
2
x !
.
Câu 101. Cho

21
33
11aa


khi đó
A.
2a !
. B.
1a
. C.
1a !
. D.
2a
.
Câu 102. Cho
12
x
a
,
12
x
b
. Biu thc biu din
b
theo
a
:
A.
2
1
a
a
. B.
1a
a
. C.
2
1
a
a
. D.
1
a
a
.
Câu 103. Cho s thc dương
a
. Biu thc thu gn ca biu thc


412
333
13 1
44 4
aa a
P
aa a
:
A.
a
. B.
1a
. C.
2a
. D.
1
.
Câu 104. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

11 11 1 1
44 44 2 2
23 23 49Pababab 
có dng
Pxayb
. Tính
?xy
A.
97xy
. B.
65xy
. C.
56xy
. D.
97yx
.
Câu 105. Cho các s thc dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
33
66
ab
P
ab
:
A.
66
ab
. B.
66
ab
. C.
33
ba
. D.
33
ab
.
Câu 106. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
11
33
3
66
abba
Pab
ab
:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 107. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

2
333
33
:
ab
Pabab
ab
§·
¨¸
©¹
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 108. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

11
33
33
:2
ab
Pab
ba
§·

¨¸
©¹
A.

3
3
33
ab
ab
. B.
3
ab
. C.
3
33
ab
ab
. D.

333
ab a b
.
Câu 109. Cho s thc dương
x
. Biu thc
xxxxxxxx
được viết dưới dng lũy tha vi
s mũ hu t có dng
a
b
x
, vi
a
b
là phân s ti gin. Khi đó, biu thc liên h gia
a
và
b
:
A.
509ab
. B.
2 767ab
. C.
2 709ab
. D.
3 510ab
.
Câu 110. Cho các s thc dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
4
44 44
416ab a ab
P
ab ab


có dng
44
Pmanb
. Khi đó biu thc liên h gia
m
n
:
A.
23mn
. B.
2mn
. C.
0mn
. D.
31mn
.
Câu 111. Biu thc thu gn ca biu thc

111
222
11
22
221
,( 0, 1),
1
21
aaa
Paa
a
aa a
§·

¨¸
!zr
¨¸

©¹
có dng
m
P
an
Khi đó biu thc liên h gia
m
n
:
A.
31mn
. B.
2mn
. C.
0mn
. D.
25mn
.
Câu 112. Mt người gi s tin 2 triu đồngo mt ngân hàng vi lãi sut
0,65% /
tháng. Biết rng nếu
người đó không rút tin ra khi ngân hàng t c sau mi tháng, s tini s được nhp vào
vn ban đầu (người ta gi đói p). S tin người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong
khong thi gian này không rút tin ra và lãi sut không đổi là:
A.
24
(2,0065)
triu đồng. B.
24
(1, 0065)
triu đồng.
C.
24
2.(1,0065)
triu đồng. D.
24
2.(2,0065)
triu đồng.
Câu 113. Mt người gi s tin
M
triu đồng vào mt ngânng vi lãi sut
0, 7% /
tháng. Biết rng
nếu người đó không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi tháng, s tini s được nhp
vào vn ban đầu (người ta gi đó lài kép). Sau ba năm, người đó mun lãnh đưc s tin là 5
triu đồng, nếu trong khong thi gian này kng rút tin rai sut không đổi, thì người đó
cn gi s tin
M
:
A.
3
triu
600
ngàn đồng. B.
3
triu
800
ngàn đồng.
C.
3
triu
700
ngàn đồng. D.
3
triu
900
ngàn đồng.
Câu 114. Lãi sut gi tiết kim ca các ngân hàng trong thi gian qua liên tc thay đổi. Bác An gi vào
mt ngân hàng s tin 5 triu đồng vi lãi sut
0, 7% /
tháng. Sau sáu tng gi tin, lãi sut
tăng lên
0, 9% /
tháng. Đến tháng th 10 sau khi gi tin, lãi sut gim xung
0, 6% /
tháng và
gi n định. Biết rng nếu bác An không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi tháng, s
tini s được nhp vào vn ban đầu (người ta gi đó là lãi kép). Sau mt năm gi tin,c
An rút được s tin là (biết trong khong thi gian này bác An không rút tin ra):
A.
5436521,164|
đồng. B.
5468994,09|
đồng.
C.
5452733, 453|
đồng. D.
5452771,729|
đồng.
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN GII BÀI TP TRC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
A
B
A
C
B
D
B
B
A
C
D
C
A
C
D
C
B
D
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
C
B
D
B
C
A
B
C
C
A
A
A
D
C
D
D
D
A
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
D
A
B
A
A
A
C
D
C
D
B
A
D
B
B
C
C
D
B
C
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
D
D
C
C
A
B
A
D
B
D
B
A
B
A
D
C
B
A
C
C
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
D
A
B
A
A
A
C
D
C
D
B
A
D
B
B
C
C
D
B
C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
A
D
A
B
A
D
B
C
B
A
D
C
D
C
II –HƯỚNG DN GII
u 1. Khng định nào sau đây đúng :
A.
n
a
xác định vi mi
^`
\0;anN
^
`
;
^
`
^
`
\0
^
`
n
\0
;
^
`
\0
^
`
n
\0
;
^
`
B.
;
m
n
m
n
aaa
C.
0
1;aa
D.
;;,
m
n
m
n
aaa mn
;,
n
;,
;
n
;
,
Hướng dn gii:
Áp dng tính cht ca lũy tha vi s mũ thc ta có đáp án A là đáp án chính xác.
u 2. m
x
để biu thc

2
21x
có nghĩa:
A.
1
2
xz
B.
1
2
x!
C.
1
;2
2
x
§·

¨¸
©¹
D.
1
2
xt
Hướng dn gii:
Biu thc

2
21x
nghĩa
1
210
2
xxzz
u 3. m
x
để biu thc

1
2
3
1x
có nghĩa:
B.
@>
;1 1;xf f
. A.

;1 1;x f f
.
C.

1; 1x
. D.
^`
\1x r
^
`
\1
^
\
^
.
Hướng dn gii:
Biu thc

1
2
3
1x
nghĩa
2
1
10
1
x
x
x
!
ª
!
«

¬
u 4. m
x
để biu thc

2
2
3
1xx

có nghĩa:
A.
x
B. Không tn ti
x
C.
1x!
D.
^`
\0x
^
`
\
0
^
Hướng dn gii:
Biu thc

2
2
3
1xx

nghĩa
2
10xx x!
u 5. Các căn bc hai ca
4
:
A.
2
B.
2
C.
2r
D.
16
u 6. Cho
a
*
2( )nkk
*
)
*
,
n
a
có căn bc
n
:
A.
a
. B.
||a
. C.
a
. D.
2
n
a
.
Hướng dn gii:
Áp dng tính cht ca căn bc
n
u 7. Cho
a
*
21( )nkk
*
)
*
,
n
a
có căn bc
n
:
A.
21
n
n
a
. B.
||a
. C.
a
. D.
a
.
Hướng dn gii:
Áp dng tính cht ca căn bc
n
u 8. Phương trình
2016
2017x
có tp nghim trong là :
A.
2017
T={ 2016}r
B
2016
T={ 2017}r
C.
2016
T={ 2017}
D.
2016
T={ 2017}
Hướng dn gii:
Áp dng tính cht ca căn bc
n
u 9. Các căn bc bn ca
81
:
A.
3
B.
3r
C.
3
D.
9r
Câu 10. Khng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình
2015
2x
vô nghim.
B. Phương trình
21
21x
có 2 nghim phân bit.
C. Phương trình
e
x
S
có 1 nghim.
D. Phương trình
2015
2x
có vô s nghim.
Hướng dn gii:
Áp dng tính cht ca căn bc
n
Câu 11. Khng định nào sau đây sai?
A. Có mt căn bc n ca s 0 là 0. B.
1
3
căn bc 5 ca
1
243
.
C. Có mt căn bc hai ca 4. D. Căn bc 8 ca 2 được viết là
8
2r
.
Hướng dn gii:
Áp dng tính cht ca căn bc
n
Câu 12. nh giá tr
4
0,75
3
11
16 8

§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
, ta được :
A.
12
B.
16
C.
18
D.
24
Hướng dn gii:
Phương pháp t lun.

4
0,75
3
4
3
4334
4
3
11
(2 ) 2 2 2 24
16 8


§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
Phương pháp trc nghim. S dng máy tính
Câu 13. Viết biu thc
aa

0a !
v dng lũy tha ca
a
là.
A.
5
4
a
B.
1
4
a
C.
3
4
a
D.
1
2
a
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
11 3
4
24 4
..aa a a aa a
Phương pháp trc nghim. Gán mt hoc hai giá tr để kim tra kết qu. C thn
2a
ri
s dng máy tính kim tra các đáp s bng cách xét hiu bng không, sau đó để an toàn chn
thêm mt giá tr bt k na, nhp vào máy tính
3
4
aa a
được kết qu
0
suy ra A là đáp án
đúng.
Câu 14. Viết biu thc
3
0,75
24
16
v dng lũy tha
2
m
ta được
?m
.
A.
13
6
. B.
13
6
. C.
5
6
. D.
5
6
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.

5
13
6
2
3
6
6
3
0,75 3
4
4
24 2.2 2
2
16 2
2
.
Câu 15. Các căn bc by ca 128 là :
A.
2
B.
2r
C.
2
D.
8
Câu 16. Viết biu thc

5
3
,, 0
ba
ab
ab
!
v dng lũy tha
m
a
b
§·
¨¸
©¹
ta được
?m
.
A.
2
15
. B.
4
15
. C.
2
5
. D.
2
15
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
11 2
515 15
5
3515
..
ba b a a a a
ab a b b b b

§· §· §·
¨¸ ¨¸ ¨¸
©¹ ©¹ ©¹
.
Câu 17. Cho
0a !
;
0b !
. Viết biu thc
2
3
aa
v dng
m
a
và biu thc
2
3
:bb
v dng
n
b
. Ta
?mn
A.
1
3
B.
1
C.
1
D.
1
2
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
225
1
336
2
5
.
6
aaaa a m
;
221
1
336
2
1
::
6
bbbbb n
1mn
Câu 18. Cho
0x !
;
0y !
. Viết biu thc
4
5
6
5
.xxx
; v dng
m
x
biu thc
4
5
6
5
:yyy
; v dng
n
y
.
Ta có
?mn
A.
11
6
B.
11
6
C.
8
5
D.
8
5
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
4 4 5 103
1
5
6
55660
12
103
...
60
xxxxxx x m
4457
1
5
6
55660
12
7
::.
60
yyyyyy y n
§·
¨¸
©¹
11
6
mn
Câu 19. Viết biu thc
4
22
8
v dng
2
x
biu thc
3
28
4
v dng
2
y
. Ta
22
?xy
A.
2017
567
B.
11
6
C.
53
24
D.
2017
576
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
Ta có:
3
4
8
4
8
3
22 2.2 3
2
8
8
2
x
;
3
11
2
6
2
3
3
28 2.2 11
2
6
4
2
y
22
53
24
xy
Câu 20. Cho
36
() .fx x x
khi đó
(0, 09)f
bng :
A.
0, 09
B.
0,9
C.
0, 03
D.
0,3
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
0, 09 0x !
n ta có:
 
11
1
36
36
2
.. 0fx x x xx x x x t

0, 09 0,3f
Câu 21. Cho

3
2
6
xx
fx
x
khi đó

1, 3f
bng:
A.
0,13
. B.
1, 3
. C.
0,013
. D.
13
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
1, 3 0x !
n ta có:

2
1
3
2
3
2
1
6
6
.xx xx
fx x
x
x

1, 3 1, 3f
Câu 22. Cho

5
12
3
4
fx xxx
. Khi đó
(2,7)f
bng
A.
0,027
. B.
0, 27
. C.
2, 7
. D.
27
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
2, 7 0x !
n ta có:

1
15
5
12
3
4
3
412
..fx xxx xxx x

2, 7 2, 7f
.
Câu 23. Đơn gin biu thc
42
81ab
, ta được:
A.
2
9ab
. B.
2
9ab
. C.
2
9ab
. D.
2
3ab
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.

2
42 2 2 2
81 9 9 9ab ab ab a b
.
Câu 24. Đơn gin biu thc

4
8
4
1xx
, ta được:
A.

2
1xx
. B.

2
1xx
C.

2
1xx
. D.

2
1xx
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
  
44
8222
44
1111xx xx xx xx
.
Câu 25. Đơn gin biu thc

9
3
3
1xx
, ta được:
A.

3
1xx
. B.

3
1xx
. C.

3
1xx
. D.

3
1xx
.
Hướng dn gii
Phương pháp t lun.
 


3
933
3
3
3
111x x xx xx
Câu 26. Khng định nào sau đây đúng
A.
0
1aa
. B.
2
11aa! !
. C.
23 32
. D.
12
11
44
§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
.
Hướng dn gii
Đáp án A B sai do áp dng trc tiếp lí thuyết.
ngy tính để kim tra kết qu đáp án A và D.
Câu 27. Nếu

2
23 1 23 1
a

thì
A.
1a 
. B.
1a
. C.
1a !
. D.
1a t
.
Hướng dn gii
Do
2311!
n

2
23 1 23 1 2 1 1
a
aa

Câu 28. Trong các khng định sau đây, khng định nào sai?
A.


22
0,01 10

!
. B.


22
0,01 10

.
C.


22
0,01 10

. D.
0
1, 0aaz
.
Hướng dn gii
ngy tính kim tra kết qu.
Câu 29. Trong các khng định sau đây , khng định nào đúng?
A.

34
22 22
. B.

6
11 2 11 2
!
.
C.

34
42 42
. D.

4
32 32

.
Hướng dn gii
ngy tính kim tra kết qu.
Câu 30. Nếu

22
32 32
m

thì
A.
3
2
m !
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m !
. D.
3
2
m z
.
Hướng dn gii
Ta có
1
32
32

22 1
1
32 32 221
2
m
mm

!!
Câu 31. Cho
n
nguyên dương

2n t
khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
1
n
n
aa
0a!
.
B.
1
n
n
aa
0az
.
C.
1
n
n
aa
0at
.
D.
1
n
n
aa
a
.
Hướng dn gii
Áp dng định nghĩa lũy tha vi s mũ hu t ta có đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 32. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
ab a b
,ab
. B.
2
2
0
n
n
a t
a
,
n
nguyên dương

1n t
.
C.
2
2
n
n
aa
a
,
n
nguyên dương

1n t
. D.
2
4
aa
0at
.
Hướng dn gii
Áp dng tính cht căn bc
n
ta có đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 33. Cho
0, 0ab!
, khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
44
4
ab ab
.
B.
3
33
ab ab
.
C.
22
ab ab
.
D.
42 2
ab ab
.
Hướng dn gii
Áp dng tính cht căn bâc
n
ta có đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 34. m điu kin ca a để khng định
2
(3 ) 3aa
khng định đúng ?
A.
a
.
B.
3a d
.
C.
3a !
.
D.
3a t
.
Hướng dn gii
Ta có
2
33
(3 ) 3
33
aneua
aa
aneua
t
°
°
®
°

°
¯
Câu 35. Cho
a
s thc dương,
,mn
tùy ý. Phát biu nào sau đây là phát biu sai ?
A
.
mn mn
aa a
.
B.
n
nm
m
a
a
a
.
C.

n
mmn
aa
.
D.

.
n
mmn
aa
.
Hướng dn gii
Áp dng tính cht ca lũy tha vi s mũ thc ta có đáp án C đáp án chính xác.
Câu 36. Bn An trong quá trình biến đổi đã làm như sau:







123 4
12
2
3
6
36
27 27 27 27 3
bn
đã sai bước nào?
A.

4
.
B.

2
.
C.

3
.
D.

1
.
Câu 37. Nếu
1
1
6
2
aa!
23
bb!
thì :
A.
1; 0 1ab
.
B.
1; 1ab!
.
C.
01;1ab
.
D.
1; 0 1ab!
.
Hướng dn gii
1
1
6
2
11
26
1a
aa
!
°
!
®
°
!
¯
23
23
01b
bb
°

®
!
°
¯
Vy đáp án D đúng.
Câu 38. Nếu

32 32
x
!
thì
A.
x
.
B.
1x
.
C.
1x !
.
D.
1x 
.
Hướng dn gii

32.321


1
32
32

n

32 32
x
!

1
32
32
x
 !

1
32 32
x
 !
.
Mt khác
0321
1x 
. Vy đáp án A là chính xác.
Câu 39. Vi giá tr o ca
a
thì phương trình

2
42
4
1
2
2
ax x a
có hai nghim thc phân bit.
A.
0a z
B.
a
C.
0a t
D.
0a !
Hướng dn gii
Ta có

2
42
4
1
2
2
ax x a
(*)
2
42 2 2
22 422
ax x a
ax x a


2
42 10ax x a
PT (*) có hai nghim phân bit

2
2
0
42 10
224
a
ax x a
aa o
z

®
!
¯
0az
Vy đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 40. m biu thc không có nghĩa trong các biu thc sau:
A.

4
3
.
B.

1
3
3
.
C.
4
0
.
D.
0
3
1
2
§·
¨¸
©¹
.
Hướng dn gii
1
3

n

1
3
3
không
nghĩa. Vy đáp án B đúng.
Câu 41. Đơn gin biu thc
21
2
1
.Pa
a
§·
¨¸
©¹
được kết qu
A.
2
a
.
B.
221
a
.
C.
12
a
.
D.
a
.
Hướng dn gii
21
2221221
1
..Pa aa a a
a
 
§·
¨¸
©¹
. Vy đáp án D đúng.
Câu 42. Biu thc

2a
S
nghĩa vi :
A.
2a !
B.
a
C.
0a !
D.
2a 
Hướng dn gii

2a
S
nghĩa
khi
20 2aa!!
.
Vy đáp án A đúng.
Câu 43. Cho
;2nNnt
khng định nào sau đây đúng?
A.
1
n
n
aa
,
0az
.
B.
1
n
n
aa
,
0a!
.
C.
1
n
n
aa
,
0at
.
D.
1
n
n
aa
,
a
.
Li gii :
Đáp án B đúng. Đáp án A, C, D sai điu kin ca
a
Câu 44. Khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
ab a b
,ab
B.
2
2
0
n
n
a t
a
,
n
nguyên dương

2n t
C.
2
2
n
n
aa
a
,
n
nguyên dương

2n t
D.
2
4
aa
0at
Câu 45. Cho
0, 0ab!
, khng định nào sau đây là khng định sai?
A.
44
4
ab ab
B.
3
33
ab ab
C.
22
ab ab
D.
24 2
ab ab
Hướng dn gii
Do
0, 0ab!
n
44 4
4
4
()a b ab ab ab
. Đáp án A đáp án chính xác.
Câu 46. Nếu
1
1
6
2
aa!
23
bb!
thì
A.
1; 0 1ab!
B.
1; 1ab!
C.
01;1ab
D.
1; 0 1ab
Hướng dn gii
Do
11
26
!
n
1
1
6
2
1aa a!!
.
23
n
23
01bb b!
vy đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 47. Cho
a
,
b
là các s dương. Rút gn biu thc
4
32
4
3
12 6
.
.
ab
P
ab
được kết qu :
A.
2
ab
.
B.
2
ab
.
C.
ab
.
D.
22
ab
.
Hướng dn gii
4
32
4
32 32
2
6
12 6
3
12 6
.
..
.
.
.
ab
ab ab
Pab
ab
ab
ab
. Vy đáp án C chính xác.
Câu 48. Cho
327
D
. Mnh đề o sau đây là đúng?
A.
3
3
D
D

ª
«
!
¬
.
B.
3
D
!
.
C.
3
D
.
D.
33
D

.
Hướng dn gii
Ta có
3
32733 3 3 3
DD
DD

. Vy đáp án D đáp án chính xác.
Câu 49. Giá tr ca biu thc

11
11Aa b

vi

1
23a

1
23b
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Hướng dn gii


11
11
11231231Aa b


11
3333

1
Vy đáp án C đáp án chính xác.
Câu 50. Vi g tro ca
x
thì đẳng thc
2016
2016
xx
đúng
A. Không có giá tr
x
o. B.
0tx
.
C.
0 x
. D.
0dx
.
Hướng dn gii
Do
2016
2016
xx
n
2016
2016
xxxx
khi
0dx
Câu 51. Vi g tro ca
x
thì đẳng thc
2017
2017
xx
đúng
A.
0tx
. B.
x
.
C.
0 x
. D. Không có giá tr
x
o.
Hướng dn gii
n
n
xx
khi
n
l nên
2017
2017
xx
vi
x
Câu 52. Vi g tro ca
x
thì đẳng thc
4
4
1
x
x
đúng
A.
0zx
. B.
0tx
.
C.
1 rx
. D. Không có giá tr
x
o.
Hướng dn gii
Do
4
4
xx
n
4
4
1
x
x
khi
0x z
. Vy đáp án A đúng.
Câu 53. Căn bc 4 ca 3 là
A
3
4
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
4
3r
.
Hướng dn gii
Theo định nghĩa căn bc
n
ca s
b
: Cho s thc
b
và s nguyên dương
n

2n t
. S
a
được gi là căn bc
n
ca s
b
nếu
n
ab
Nếu
n
chn và
0b !
Có hai căn trái du, kí hiu giá tr dương là
n
b
, còn giá tr âm kí hiu là
n
b
. n có hai căn bc 4 ca 3
4
3r
Câu 54. Căn bc 3 ca – 4
A.
3
4r
. B.
3
4
. C.
3
4
. D. Không.
Hướng dn gii
Theo định nghĩa căn bc
n
ca s
b
: Cho s thc
b
và s nguyên dương
n

2n t
. S
a
được gi là căn bc
n
ca s
b
nếu
n
ab
n
l,
bR
: Có duy nht mt căn bc
n
ca
b
, kí hiu
n
b
Câu 55. Căn bc 2016 ca -2016 là
A.
2016
2016
. B. Không có. C.
2016
2016
. D.
2016
2016
.
Hướng dn gii
n
chn và
0b
Không tn ti căn bc
n
ca
b
. -2016<0 nên không có căn bc 2016 ca -
2016
Câu 56. Trong các mnh đề sau, mnh đềo sai
(I):
35
0.4 0.3!
(II):
53
53!
(III):
35
24!
(IV):
35
53!
A. (I) và (IV). B. (I) và (III). C. (IV). D. (II0 và (IV).
Hướng dn gii
Áp dng tính cht vi hai s
,ab
tùy ý
0 dab
n
nguyên dương ta có
nn
ab
Câu 57. Trong các biu thc sau biu thc nào không có nghĩa
A.

0
2016
. B.

2016
2016
. C.
2016
0
.
D.

2016
2016
.
Hướng dn gii
Ta có
0
0,0
n
nN
không có nghĩa và
,aZ
D
D
xác định vi
aR
,aZ
D
D
xác định vi
0az
;
,aZ
D
D
xác định vi
0a!
Vì vy
2016
0
không có nghĩa. đáp A là đáp án đúng
Câu 58. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc

1
2
3
4 x
sau có nghĩa
A.
2tx
. B.
22x
.
C.
2dx
. D. Không có giá tr
x
o.
Hướng dn gii
Điu kin xác định
2
4022!xx
Vy đáp án A đúng.
Câu 59. Cho s thc dương
a
. Rút gn biu thc
2
11
1111
2222
49 43
23


ªº

«»
«»

¬¼
aa a a
aa aa
A.
1
2
9a
. B.
9a
. C.
3a
. D.
1
2
3a
.
Hướng dn gii


2
2 2
1122
1111 1
2222 2
11
22
23 3
49 43 4 9 43
9
23 1
23


ªº
«»
ªº ªº


«»
«» «»
«»

«» «»
«»

¬¼ ¬¼
«»
¬¼
aa
aa a a a a a
a
aa
aa
aa aa a
aa
Vy đáp án B đúng.
Câu 60. Cho s thc dương
,ab
. Rút gn biu thc

22
33 3
33
abab ab
§·

¨¸
©¹
A.
11
33
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
11
33
ab
.
Hướng dn gii
   
22
2233
33 3 33 3 33 3 3 3
33
abab ab ab a ab b a b ab
§·
ªº

¨¸
«»
¬¼
©¹
Vy đáp án A đúng.
Câu 61. Cho s thc dương
a
. Rút gn biu thc
11
16
:aaaa a
A.
3
4
a
. B.
1
2
a
. C.
a
. D.
1
4
a
.
Hướng dn gii
1
11
2
1
15
11
22
11 11 11 7 11
33 1
2
16
22
1
1
16 16 6 8 16
24 4
11
16
:.:.::
½
ªº ª º
°°
§·
§· § ·
°°
«» « »
®¾
¨¸
¨¸ ¨ ¸
«» « »
©¹ © ¹
©¹
°°
«» « »
¬¼ ¬ ¼
°°
¯¿
a
aaaa a a a a a a a a a a a
a
Vy đáp án D đúng.
Câu 62. Cho
1ab
thì
44
4242

ab
ab
bng
A. 4. B.2. C.3. D. 1.
Hướng dn gii






4 4 2 4 4 2 2.4 2. 4 4 8 2. 4 4
44
1
4242
4 2 4 2 4 2.4 4 4 8 2.4 4



ab ba ab ab ab
ab
ab
a b ab ab ab
Câu 63. Có bao nhiêu giá tr
x
tha mãn

2
6
2
33 1


xx
xx
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Hướng dn gii
Điu kin xác định
2
330!xx xR
Khi đó

2
2
6
2
2
331 1; 2
33 1
3; 2
60

ª

ª

«
«

¬
¬
xx
xx xx
xx
xx
xx
Câu 64. Có bao nhiêu giá tr
x
tha mãn

2
322
52 52

xx x
đúng
A. 3. B.3. C. 2. D. 1.
Hướng dn gii

 
22
1
322 322
2
52. 52 1 52 52
52 52 52 52 3 22 1; 2
xx x xx x
xx xx x


LŨY THA VN DNG
Câu 65. Biết
44 23
xx
tính giá tr ca biu thc
22
xx
P
:
A.
5
. B.
27
. C.
23
. D.
25
.
Hướng dn gii.
Do
22 0,
xx
x
!
Nên

2
22
22 22 2 22 44 2 2325
xx xx x x xx 
.
Câu 66. Cho
a
s thc dương. Biu thc
4
3
8
a
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t:
A.
3
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
4
a
. D.
4
3
a
.
Hướng dn gii.

1
88 2
4
4
4
3
8
33 3
aaaa
hoc
2
8
4
3
88
12
3
12
aaaa
Câu 67. Cho
x
s thc dương. Biu thc
2
4
3
xx
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t:
A.
7
12
x
. B.
5
6
x
. C.
12
7
x
. D.
6
5
x
.
Hướng dn gii.

1
177
7
4
44
22
4
3
333
12
xx xx x x x
.
Câu 68. Cho
b
s thc dương. Biu thc
2
5
3
bb
bb
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ hu t:
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
Hướng dn gii.


1
1551
5
55
22
5
2222
11
13
3
33
3
32
22
2
1
bb bb b b b
bb
b
bb b
b
Câu 69. Cho
x
s thc dương. Biu thc
xxxxxxxx
được viết dưới dng lũy tha vi
s mũ hu t:
A.
256
255
x
. B.
255
256
x
. C.
127
128
x
. D.
128
127
x
.
Hướng dn gii
ch 1:
xxxxxxxx
1
2
xxxxxxxx
3
2
xxxxxxx

1
3
2
2
xxxxxxx
7
4
xxxxxx
7
8
xxxxxx
15
8
xxxxx
15
16
xxxxx
31
16
xxxx
31
32
xxxx
63
32
xxx
63
64
xxx
127
64
xx
127
128
xx
255
128
xx
255
128
x
255
256
x
.
Nhn xét:
8
8
21
255
256
2
xxxxxxxx x x
.
ch 2: ngy tính cm tay
Ta nhm
1
2
xx
. Ta nhp màn hình 1a2=(M+1)1a2
Sau đó nhn 7 ln (bng vi s căn bc hai còn li chưa x lý) phím =.
Câu 70. Cho hai s thc dương
a
b
. Biu thc
5
3
aba
bab
được viết dưới dng lũy tha vi s mũ
hu t:
A.
7
30
x
. B.
31
30
a
b
§·
¨¸
©¹
. C.
30
31
a
b
§·
¨¸
©¹
. D.
1
6
a
b
§·
¨¸
©¹
.
Hướng dn gii
5
3
aba
bab
1
1
2
5
3
aa a
bb b
§·§·
¨¸¨¸
©¹©¹
1
2
5
3
aa
bb
§·
¨¸
©¹
1
6
5
aa
bb
§·
¨¸
©¹
5
6
5
a
b
§·
¨¸
©¹
5
6
5
a
b
§·
¨¸
©¹
1
6
a
b
§·
¨¸
©¹
Câu 71. Cho các s thc dương
a
b
. Rút gn biu thc

12 2124
33 3 333
.Pab aabb
được kết
qu:
A.
ab
. B.
2
ab
. C.
ba
. D.
33
ab
.
Hướng dn gii

33
12 2124 1 2
2
33 3 333 3 3
.Pab aabb a b ab
Câu 72. Cho các s thc dương
a
b
. Rút gn biu thc
4
44 44
ab aab
P
ab ab


được kết qu:
A.
4
b
. B.
44
ab
. C.
ba
. D.
4
a
.
Hướng dn gii

22
4444444
44 44 44 44
abaab a b aaab
P
ab ab ab ab


.

4444 444
44 44
abab aab
ab ab


444 4
abab
.
Câu 73. Cho các s thc dương
a
b
. Rút gn biu thc

2
333
33
:
ab
Pabab
ab
§·
¨¸
©¹
được
kết qu:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Hướng dn gii



33
33
22
333 333
33 33
::
ab a b
Pabab abab
ab ab
ªº

§·
«»
¨¸

«»
©¹
¬¼

 

22
33 3 33 3
2
333
33
:
ab a ab b
ab a b
ab
½
ªº

°°
«»
¬¼
®¾
°°
¯¿
 

22
2
33 33 33
:aabbabab
ªº
«»
¬¼

22
33 33
:1ab ab
Câu 74. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
11
33
3
66
abba
Pab
ab
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Hướng dn gii


 
11 11 1111
11
11
111
33 33 3366
22
3
33
333
11 11
66
66 66
0
a b b a ab ba ab b a
Pabab ababab
ab
ab ab


Câu 75. Cho s thc dương
a
. Biu thc thu gn ca biu thc


412
333
13 1
44 4
aa a
P
aa a
:
A.
1
. B.
1a
. C.
2a
. D.
a
.
Hướng dn gii


412
2
333
13 1
44 4
(1)
11
aa a aa aa
Pa
aa
aa a


Câu 76. Cho
0, 0ab!!
. Biu thc thu gn ca biu thc

11 11 11
44 44 22
Pababab 
:
A.
10 10
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
88
ab
.
Hướng dn gii
 
22
11 11 11 1 1 11 11 11
44 44 22 4 4 22 22 22
Pababab a b ab abab
ªº
«»
  
«»
¬¼

22
11
22
abab
.
Câu 77. Cho
0, 0ab!!
.Biu thc thu gn ca biu thc

11
33
33
:2
ab
Pab
ba
§·

¨¸
©¹
:
A.
3
ab
. B.
3
33
ab
ab
. C.

3
3
33
ab
ab
. D.

333
ab a b
.
Hướng dn gii

 
11
33 3333
33 33
33
33
33 33
2
:2 :2 :
ab ab abab
Pab a b a b
ba
ba ab
§· §· § ·

 
¨¸ ¨¸ ¨ ¸
©¹
©¹© ¹




2
3 3 33 33
33 33
2
33 3 3
33
:
a b ab ab
ab ab
ab a b
ab
Câu 78. Cho
0, 0ab!!
abz
. Biu thc thu gn ca biu thc
33
66
ab
P
ab
:
A.
66
ab
. B.
66
ab
. C.
33
ba
. D.
33
ab
.
Hướng dn gii
 
22
33 6 6 6666
66
66 66 66
ab a b abab
Pab
ab ab ab


Câu 79. So sánh hai s
m
n
nếu
3, 2 3, 2
mn
thì:
A.
mn!
. B.
mn
.
C.
mn
. D. Không sonh được.
Hướng dn gii
Do
3, 2 1!
n
3, 2 3, 2
mn
mn
.
Câu 80. So sánh hai s
m
n
nếu

22
mn
A
mn!
. B.
mn
.
C.
mn
. D. Không sonh được.
Hướng dn gii
Do
21!
n

22
mn
mn
.
Câu 81. So sánh hai s
m
n
nếu
11
99
mn
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
A. Không sonh được. B.
mn
.
C.
mn!
. D.
mn
.
Hướng dn gii
Do
1
01
9

n
11
99
mn
mn
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
.
Câu 82. So sánh hai s
m
n
nếu
33
22
mn
§·§·
!
¨¸¨¸
©¹©¹
A.
mn
. B.
mn
.
C.
mn!
. D. Không sonh được.
Hướng dn gii
Do
3
01
2

n
33
22
mn
mn
§·§·
!
¨¸¨¸
©¹©¹
.
Câu 83. So sánh hai s
m
n
nếu

51 51
mn

A.
mn
. B.
mn
.
C.
mn!
. D. Không sonh được.
Hướng dn gii
Do
511!
n

51 51
mn
mn
.
Câu 84. So sánh hai s
m
n
nếu

21 21
mn

A.
mn!
. B.
mn
.
C.
mn
. D. Không sonh được.
Hướng dn gii
Do
0211
n

21 21
mn
mn !
.
Câu 85. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
21
33
(1) (1)aa


A.
2a !
. B.
0a !
. C.
1a !
. D.
12a
.
Hướng dn gii
Do
21
33

và s mũ không ngun nên
21
33
(1) (1)aa


khi
11 2aa! !
.
Câu 86. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
31
(2 1) (2 1)aa

!
A.
1
0
2
1
a
a
ª

«
«

¬
. B.
1
0
2
a
. C.
01
1
a
a

ª
«

¬
. D.
1a 
.
Hướng dn gii
Do
31
và s mũ nguyên âm nên
31
(2 1) (2 1)aa

!
khi
1
02 11
0
2
21 1
1
a
a
a
a
ª


ª
«
«
«

¬

¬
.
Câu 87. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
0,2
2
1
a
a
§·
¨¸
©¹
A.
01a
. B.
0a !
. C.
1a !
. D.
0a
.
Hướng dn gii
0,2
20,22
1
aaa
a
§·

¨¸
©¹
Do
0, 2 2
và có s mũ kng nguyên nên
0,2 2
aa
khi
1a !
.
Câu 88. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu

1
1
3
2
11aa
!
A.
1a
. B.
0a !
. C.
01a
. D.
1a !
.
Hướng dn gii
Do
11
32
!
và s mũ không ngun

1
1
3
2
11aa
 !
1a!
.
Câu 89. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu

3
2
4
22aa!
A.
1a !
. B.
01a
. C.
12a
. D.
1a
.
Hướng dn gii
Do
3
2
4
và có s mũ không nguyên

3
2
4
22aa !
02 1 2 1 2 1aaa    ! !
Câu 90. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
11
22
11
aa
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
A.
12a
. B.
1a
. C.
1a !
. D.
01a
.
Hướng dn gii
Do
11
22
!
và s mũ không nguyên
11
22
11
aa
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
1
10 1a
a
!
.
Câu 91. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
37
aa!
A.
1a
. B.
01a
. C.
1a !
. D.
12a
.
Hướng dn gii
Do
37
và s mũ không ngun
37
aa!
01a
.
Câu 92. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
11
17 8
aa

!
A.
1a !
. B.
1a
. C.
01a
. D.
12a
.
Hướng dn gii
Do
11
17 8
!
và s mũ không ngun nên
11
17 8
aa

!
khi
1a !
.
Câu 93. Kết lun nào đúng v s thc
a
nếu
0,25 3
aa

!
A.
12a
. B.
1a
. C.
01a
. D.
1a !
.
Hướng dn gii
Do
0, 25 3!
và s mũ không ngun nên
0,25 3
aa

!
khi
1a !
.
Câu 94. Rút gn biu thc
1,5 1,5
0,5 0,5
0,5 0,5
0.5 0.5
ab
ab
ab
ab
ta được :
A.
ab
. B.
ab
. C.
ab
. D.
ab
.
Hướng dn gii

33
1,5 1,5
0,5 0,5
0,5 0,5
0.5 0.5
2
ab
ab
ab
ab
aabb
ab
ab
ab
ab ab
ab


Câu 95. Rút gn biu thc
11 11 31
22 22 22
11 11
22 22
2
.
xy xy xy y
xy xy
xy x y xy x y
§·
¨¸


¨¸

¨¸

©¹
được kết qu:
A.
xy
. B.
xy
. C.
2
. D.
2
xy
.
Hướng dn gii




11 11 31
3
22 22 22
11 11
22 22
223
22
..
222
..2
xy
xy xy
xy xy xy y y
xy xy xy xy
xy yx xy yx
xy x y xy x y
xy xy xy
yy
x
xy xy xy xy
xy x y x y
§·
§·
¨¸



¨¸
¨¸
¨¸


©¹
¨¸

©¹
§·

¨¸
¨¸


¨¸
©¹
Câu 96. Biu thc

23
(32)2fx x x x
xác định vi :
A.
(0; ) \{1; 2}x f
. B.
[0; )x f
.
C.
[0; ) \{1;2}x f
. D.
[0; ) \{1}x f
.
Hướng dn gii

23
(32)2fx x x x
xác định
2
2
320
1[0;)\{1;2}
0
0
x
xx
xx
x
x
z
z
°
zf
®®
t
¯
°
t
¯
Câu 97. Biu thc

2
2
3
2
43
231
xx
fx
xx
§·
¨¸

©¹
xác định khi:
A.
14
1; 0;
23
x
ªºªº

«»«»
¬¼¬¼
. B.
14
(;1) ;0 ;
23
x
§·§·
f f
¨¸¨¸
©¹©¹
.
C.
14
1; 0;
23
x
§·§·

¨¸¨¸
©¹©¹
. D.
4
1;
3
x
§·

¨¸
©¹
.
Hướng dn gii

2
2
3
2
43
231
xx
fx
xx
§·
¨¸

©¹
xác định khi
2
2
43 1 4
0(1;)(0;)
231 2 3
xx
x
xx
!

Câu 98. Biu thc


1
32
4
32fx x x
ch xác định vi :
A.

13;x f
. B.

;1 3 1;1 3xf
.
C.

13;1x
. D.

13;1 13;x f
.
Hướng dn gii


1
32
4
32fx x x
xác định khi

32
3 2 0 1 3;1 1 3;xx x! f
Câu 99. Biu thc

2
56
2
32 1
xx
xx


vi :
A.
2x
. B.
3x
. C.
2; 3xx
. D. Không tn ti
x
.
Hướng dn gii

2
56
2
32
xx
xx


xác định

2
320 ;1 2;xx x!ff
Khi đó
 


22
56 56 0
2222
2
32 1 32 32 560
3
xx xx
x loai
xx xx xx xx
xtmdk
 
ª
  
«
«
¬
Câu 100. Vi g tro ca x thì

53
252
(4) 4
x
x
xx
!
A.
1
2
x !
. B.
1
2
x
. C.
1
2
x 
. D.
1
2
x !
.
Hướng dn gii

53
252
(4) 4
x
x
xx
!
xác định
x
Khi đó

53
2252
1
41 ( 4) 4 55 3
2
x
x
xxx x xxx
! ! !
(
2
2
(
2
2
((
Câu 101. Cho

21
33
11aa


khi đó
A.
2a !
. B.
1a
. C.
1a !
. D.
2a
.
Hướng dn gii
Do
21
33


21
33
11112aaaa

  !!
Câu 102. Cho
12
x
a
,
12
x
b
. Biu thc biu din
b
theo
a
:
A.
2
1
a
a
. B.
1a
a
. C.
2
1
a
a
. D.
1
a
a
.
Hướng dn gii
Ta có:
12 1,
x
ax
!
n
1
2
1
x
a
Do đó:
1
1
11
a
b
aa

Câu 103. Cho s thc dương
a
. Biu thc thu gn ca biu thc


412
333
13 1
44 4
aa a
P
aa a
:
A.
a
. B.
1a
. C.
2a
. D.
1
.
Hướng dn gii


41 2
2
33 3
13 1
44 4
(1)
11
aa a aa aa
Pa
aa
aa a


Câu 104. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

11 11 1 1
44 44 2 2
23 23 49Pababab 
có dng là
Pxayb
. Tính
?xy
A.
97xy
. B.
65xy
. C.
56xy
. D.
97yx
.
Hướng dn gii
Ta có:

22
11 11 11 1 1 11
44 44 22 4 4 22
23 23 49 2 3 49Pababab a b ab
§·
¨¸
 
©¹

11 11
22 22
49 49ab ab

22
11
22
4 9 16 81abab
.
Do đó:
16, 81xy
.
Câu 105. Cho các s thc dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
33
66
ab
P
ab
:
A.
66
ab
. B.
66
ab
. C.
33
ba
. D.
33
ab
.
Hướng dn gii
 
22
33 6 6 6666
66
66 66 66
ab a b abab
Pab
ab ab ab


Câu 106. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
11
33
3
66
abba
Pab
ab
:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Hướng dn gii


 
11 11 1111
11
11
111
33 33 3366
22
3
33
333
11 11
66
66 66
0
a b b a ab ba ab b a
Pabab ababab
ab
ab ab


Câu 107. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

2
333
33
:
ab
Pabab
ab
§·
¨¸
©¹
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Hướng dn gii



33
33
22
333 333
33 33
::
ab a b
P abab abab
ab ab
§·

§·
¨¸
¨¸¨ ¸

©¹© ¹



22
333 333
2
333
33
:
aba abb
ab a b
ab
§·

¨¸
¨¸
©¹


2
22
33 33 33
:a abb ab ab

22
33 33
:1ab ab
Câu 108. Cho các s thc dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc

11
33
33
:2
ab
Pab
ba
§·

¨¸
©¹
A.

3
3
33
ab
ab
. B.
3
ab
. C.
3
33
ab
ab
. D.

333
ab a b
.
Hướng dn gii

 
11
33
22
33 33
33 33
33
33
33 33
2
:2 :2 :
ab ab aba b
Pab a b a b
ba
ba ab
§·
§· §·

 
¨¸
¨¸ ¨¸
©¹
©¹© ¹




2
3 3 33 33
33 33
2
33 3 3
33
:
a b ab ab
ab ab
ab a b
ab
Câu 109. Cho s thc dương
x
. Biu thc
xxxxxxxx
được viết dưới dng lũy tha vi
s mũ hu t có dng
a
b
x
, vi
a
b
là phân s ti gin. Khi đó, biu thc liên h gia
a
b
:
A.
509ab
. B.
2 767ab
. C.
2 709ab
. D.
3 510ab
.
Hướng dn gii
ch 1:
xxxxxxxx
1
2
xxxxxxxx
3
2
xxxxxxx

1
3
2
2
xxxxxxx
7
4
xxxxxx
7
8
xxxxxx
15
8
xxxxx
15
16
xxxxx
31
16
xxxx
31
32
xxxx
63
32
xxx
63
64
xxx
127
64
xx
127
128
xx
255
128
xx
255
128
x
255
256
x
. Do đó
255, 256ab
.
Nhn xét:
8
8
21
255
256
2
xxxxxxxx x x
.
ch 2: ngy tính cm tay
Nhm
1
2
xx
. Ta nhp màn hình 1a2=(M+1)1a2
Sau đó nhn 7 ln (bng vi s căn bc hai còn li chưa x lý) phím =. Chn đáp án A.
Câu 110. Cho các s thc dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
4
44 44
416ab a ab
P
ab ab


có dng
44
Pmanb
. Khi đó biu thc liên h gia
m
n
:
A.
23mn
. B.
2mn
. C.
0mn
. D.
31mn
.
Hướng dn gii

22
4444444
44 44 44 44
416 2 2ab a ab a b aa ab
P
ab ab ab ab


.

4444 444
44 44
2abab aab
ab ab


44 4 44
2ab aba
.
Do đó
1; 1mn
.
Câu 111. Biu thc thu gn ca biu thc

111
222
11
22
221
,( 0, 1),
1
21
aaa
Paa
a
aa a
§·

¨¸
!zr
¨¸

©¹
có dng
m
P
an
Khi đó biu thc liên h gia
m
n
:
A.
31mn
. B.
2mn
. C.
0mn
. D.
25mn
.
Hướng dn gii



111
222
112
22
221 2 2 1
1
11
1
21
aaa a a a
P
a
a
aa
a
aa a
§·
§·

¨¸
¨¸
¨¸
¨¸

©¹

©¹
221212
11
11
aa a
aa
aaa a
§·

¨¸


©¹
Do đó
2; 1mn
.
Câu 112. Mt người gi s tin 2 triu đồngo mt ngân hàng vi lãi sut
0,65% /
tháng. Biết rng nếu
người đó không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi tháng, s tini s được nhp vào
vn ban đầu (người ta gi đói kép). S tin người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong
khong thi gian này không rút tin ra và lãi sut không đổi là:
A.
24
(2,0065)
triu đồng. B.
24
(1, 0065)
triu đồng.
C.
24
2.(1,0065)
triu đồng. D.
24
2.(2,0065)
triu đồng.
Hướng dn gii
Gi s tin gi vào vào
M
đồng, lãi sut là
r
/tng.
q
Cui tháng th nht: s tini :
Mr
. Khi đó s vn tích lu đượclà:
1
(1 )TMMrM r
.
q
Cui tháng th hai: s vn tích lu được là:
2
211 1
(1 ) (1 )(1 ) (1 )TTTrT rM r rM r
.
q
Tương t, cui tháng th n: s vn tích lu đượclà:
(1 )
n
n
TM r
.
Áp dngng thc trên vi
2,M
0,0065,r
24n
, thì s tin người đó lãnh đưc sau 2
năm (24 tháng) :
24 24
24
2.(1 0,0065) 2.(1,0065)T
triu đồng.
Câu 113. Mt người gi s tin
M
triu đồng vào mt ngânng vi lãi sut
0, 7% /
tháng. Biết rng
nếu người đó không rút tin ra khi ngân hàng thì c sau mi tháng, s tini s đưc nhp
vào vn ban đầu (người ta gi đó lài kép). Sau ba năm, người đó mun lãnh đưc s tin là 5
triu đồng, nếu trong khong thi gian này kng rút tin rai sut không đổi, thì người đó
cn gi s tin
M
:
A.
3
triu
600
ngàn đồng. B.
3
triu
800
ngàn đồng.
C.
3
triu
700
ngàn đồng. D.
3
triu
900
ngàn đồng.
Hướng dn gii
Áp dng công thc trên vi
5
n
T
,
0,007,r
36n
, thì s tin người đó cn gi vào ngân
ng trong 3 năm (36 tháng) :

36
5
3,889636925
(1 )
1,007
n
n
T
M
r
|
triu đồng.
Câu 114. Lãi sut gi tiết kim ca các ngân hàng trong thi gian qua liên tc thay đổi. Bác An gi vào
mt ngân hàng s tin 5 triu đồng vi lãi sut
0, 7% /
tháng. Sau sáu tng gi tin, lãi sut
tăng lên
0, 9% /
tháng. Đến tháng th 10 sau khi gi tin, lãi sut gim xung
0, 6% /
tháng và
gi n định. Biết rng nếu bác An không rút tin ra khi ngân hàng t c sau mi tháng, s
tini s được nhp vào vn ban đầu (người ta gi đói kép). Sau mt năm gi tin, bác
An rút được s tin là (biết trong khong thi gian này bác An không rút tin ra):
A.
5436521,164|
đồng. B.
5468994,09|
đồng.
C.
5452733, 453|
đồng. D.
5452771,729|
đồng.
Hướng dn gii
S vn tích lu ca bác An sau
6
tháng gi tin vii sut
0, 7% /
tháng là:

6
1
5. 1, 007T
triu đồng;
S vn tích lu ca bác An sau 9 tháng gi tin (
3
tháng tiếp theo vi lãi sut
0, 9% /
tháng):

363
21
. 1,009 5. 1,007 . 1,009TT
triu đồng;
Do đó s tin c An lãnh được sau 1 năm (12 tháng) t ngân hàng (
3
tháng tiếp theo sau đó
vi lãi sut
0, 6% /
tháng):

3633
2
. 1,006 5. 1, 007 . 1,009 . 1,006TT
triu đồng
5452733, 453|
đồng
LOGARIT
A. KIN THC CƠ BN
1. Định nghĩa:
Cho hai s dương
,ab
vi
1za
. S
D
tha mãn đẳng thc
D
ab
được gi làgarit cơ s
a
ca
b
hiu là
log
a
b
. Ta viết:
log .
D
D
a
bab
2. Các tính cht: Cho
,0,1!zab a
, ta có:
x
log 1, log 1 0
aa
a
x
log
,log( )
D
D
a
b
a
ab a
3. Lôgarit ca mt tích: Cho 3 s dương
12
,,ab b
vi
1a z
, ta có
x
12 1 2
log ( . ) log log
aaa
bb b b
4. Lôgarit ca mt thương: Cho 3 s dương
12
,,ab b
vi
1za
, ta có
x
1
12
2
log log log
aaa
b
bb
b
x Đặc bit : vi
,0,1!zab a
1
log log
aa
b
b
5. Lôgarit ca lũy tha: Cho
,0,1!zab a
, vi mi
D
, ta có
x
log log
D
D
aa
bb
x Đặc bit:
1
log log
n
aa
bb
n
6. ng thc đổi cơ s: Cho 3 s dương
,,abc
vi
1, 1zzac
, ta có
x
log
log
log
c
a
c
b
b
a
x Đặc bit :
1
log
log
a
c
c
a
1
log log
D
D
a
a
bb
vi
0
D
z
.
#
#
Lôgarit thp phân garit t nhiên
Lôgarit thp phân là lôgarit cơ s 10. Viết :
10
log log lg bbb
garit t nhn garit cơ s
e
. Viết :
log ln
e
bb
B. K NĂNG CƠ BN
1. nh g tr biu thc
2. Rút gn biu thc
3. So sánh hai biu thc
4. Biu din giá tr logarit qua mt hay nhiu giá tr logarit khác
C. K NĂNG S DNG MÁY TÍNH
1. Tính giá tr ca mt biu thc cha logarit
Ví d : Cho
0, 1aa!z
, giá tr ca biu thc
log 4
a
a
bng bao nhiêu ?
A. 16 B. 4 C. 8 D. 2
Ví d :
Giá tr ca biu thc
2222
2log 12 3log 5 log 15 log 150A
bng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
2. Tính giá tr ca biu thc Logarit theoc biu thc logarit đã cho
Ví d: Cho log
23
5a;log5b
. Khi đó
6
log 5
tính theo a b
A.
1
ab
B.
ab
ab
C. a + b D.
22
ab
3. Tìmc khng định đúng trong các biu thc logarit đã cho.
Ví d: Cho
0, 0ab!!
tha điu kin
22
7ab ab
.Khng định nào sau đây đúng:
A.

1
3log log log
2
ab a b
B.
3
log( ) (log log )
2
ab a b
C.
2(log logb) log(7a )ab
D.
1
log (log log )
32
ab
ab
4. So sánh lôgarit vi mt s hoc lôgarit vi nhau
Ví d: Trong 4 s
20,5
33
log 5 log 2
log 4 2 log 2
11
3;3 ; ;
416
§· § ·
¨¸ ¨ ¸
©¹ © ¹
s o nh hơn 1
A.
3
log 4
3
B.
3
2log 2
3
C.
2
log 5
1
4
§·
¨¸
©¹
D.
0,5
log 2
1
16
§·
¨¸
©¹
D. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 115. Vi g tro ca
x
thì biu thc
2
() log(2 1)fx x
xác định?
A.
1
;
2
x
§·
f
¨¸
©¹
. B.
1
;
2
x
§·
f
¨¸
©¹
. C.
1
\
2
x
½
®¾
¯¿
\
½
1
®
¾
½
½
1
¯
¿
2
®
¾
®
¾
2
. D.
x(1; ) f
.
Câu 116. Vi g tro ca
x
thì biu thc
2
() ln(4 )fx x
xác định?
A.
(2;2)x
. B.
[2;2]x
. C.
\[ 2;2]x
\[ 2;2]
\[
. D.
\( 2;2)x
\
(
2; 2
)
\(
.
Câu 117. Vi g tro ca
x
thì biu thc
1
2
1
() log
3
x
fx
x
xác định?
A.
[3;1]x
. B.
\[ 3;1]x
\[ 3;1
]
\[
. C.
\( 3;1)x
\( 3;1)
\(
. D.
(3;1)x
.
Câu 118. Vi g tro ca
x
thì biu thc:
2
6
() log(2 )fx x x
xác định?
A.
02x
. B.
2x !
. C.
11x
. D.
3x
.
Câu 119. Vi g tro ca
x
thì biu thc:
32
5
() log( 2)fx x x x
xác định?
A.
(0;1)x
. B
(1; )xf
.
C.
(1;0) (2; )x f
. D.
(0;2) (4; )xf
.
Câu 120. Cho
0, 1aa!z
, giá tr ca biu thc
log 4
a
Aa
bng bao nhiêu?
A.8. B.16. C.4. D.2.
Câu 121. Giá tr ca biu thc
2222
2log 12 3log 5 log 15 log 150B
bng bao nhiêu?
A.5. B.2. C.4. D.3.
Câu 122. Giá tr ca biu thc
2222
22log 12 3log 5 log 15 log 150P
bng bao nhiêu?
A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5.
Câu 123. Cho
0, 1aa!z
, biu thc
3
log
a
Da
có giá tr bng bao nhiêu?
A.3. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 124. Giá tr ca biu thc
3
77 7
1
log 36 log 14 3log 21
2
C
bng bao nhiêu ?
A.
2
. B.2. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 125. Cho
0, 1aa!z
, biu thc
2
4log 5
a
Ea
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
5
. B.
625
. C.
25
. D.
8
5
.
Câu 126. Trong các s sau, s nào ln nht?
A.
3
5
log
6
. B.
3
5
log
6
. C.
1
3
6
log
5
. D.
3
6
log
5
.
Câu 127. Trong các s sau, s nào nh nht ?
A.
5
1
log
12
. B.
1
5
log 9
. C.
1
5
log 17
. D.
5
1
log
15
.
Câu 128. Cho
0, 1aa!z
, biu thc
22 2
(ln log ) ln log
aa
Aa e a e
có giá tr bng
A.
2
2ln 2a
. B.
4ln 2a
. C.
2
2ln 2a
. D.
2
ln 2a
.
Hướng dn gii
Câu 129. Cho
0, 1aa!z
, biu thc
32
2ln 3log
ln log
a
a
Ba e
ae
có giá tr bng
A.
4ln 6log 4
a
a
. B.
4lna
. C.
3
3ln
log
a
a
e
. D.
6log
a
e
.
Câu 130. Cho
0, 0ab!!
, nếu viết
2
3
5
3
333
log log log
515
xy
ab a b
thì
xy
bng bao nhiêu?
A.3. B.5. C.2. D.4.
Câu 131. Cho
0, 0ab!!
, nếu viết
0,2
10
555
6
5
log log log
a
xayb
b
§·
¨¸
©¹
thì
xy
bng bao nhiêu ?
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 132. Cho
339
3
log 3log 2 log 25 log 3x
. Khi đó giá tr ca
x
:
A.
200
3
. B.
40
9
. C.
20
3
. D.
25
9
.
Câu 133. Cho
7749
1
log 2 log 6 logab
x
. Khi đó giá tr ca
x
:
A.
26ab
. B.
2
3
a
x
b
. C.
23
xab
. D.
3
2
b
x
a
.
Câu 134. Cho
,, 0; 1abc a!z
và s
D
, Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
log
c
a
ac
. B.
log 1
a
a
.
C.
log log
aa
bb
D
D
. D.
log ( ) log log
aaa
bc b c
.
Câu 135. Cho
,, 0; 1abc a!z
, Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
1
log
log
a
b
b
a
. B.
log .log log
ab a
bc c
.
C.
log log
c
a
a
bc b
. D.
log ( . ) log log
aaa
bc b c
.
Câu 136. Cho
,, 0abc!
,1abz
, Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
log
a
b
ab
. B.
log log
aa
bcbc
.
C.
log
log
log
a
b
a
c
c
b
. D.
log log
aa
bcbc!!
.
Câu 137. Cho
,, 0abc!
1a !
. Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
log log
aa
bcbc
. B.
log log
aa
bcbc!!
.
C.
log
a
bc bc!!
. D.
bc
aa bc!!
.
Câu 138. Cho
,, 0abc!
1a
.Trong các khng định sau, khng định nào sai?
A.
log log
aa
bcbc!
. D.
23
aa
.
C.
log log
aa
bcbc!
. D.
log 0 1
a
bb!
.
Câu 139. S thc
a
tha điu kin
32
log (log ) 0a
:
A.
1
3
. B. 3. C.
1
2
. D. 2.
Câu 140. Biết các logarit sau đều có nghĩa. Khng định nào sau đây là khng định đúng ?
A.
log log
aa
bcbc
. B.
log log
aa
bcbc!!
C.
log log
aa
bcbc!
. D.
log log 0 0
aa
bc bc
.
Câu 141. Cho
,, 0abc!
1a z
. Khng định nào sau đây là khng định sai ?
A.
log ( ) log log
aaa
bc b c
. B.
log ( ) log log
aaa
b
bc
c
.
C.
log
c
a
bc ba
. D.
log ( ) log log
aaa
bc b c
.
Câu 142. S thc
x
tha mãn điu kin
248
log log log 11xxx
:.
A. 64. B.
11
6
2
. C.8. D. 4.
Câu 143. S thc
x
tha mãn điu kin
3
log 2 2 4
x
A.
3
2
. B. .
3
1
2
C. 4. D. 2.
Câu 144. Cho
,0ab!
,1abz
. Biu thc
2
2
2
log
log
a
a
b
Pb
a
có giá tr bng bao nhiêu?
A. 6. B.3. C.4. D.2.
Câu 145. Cho
,0ab!
,1abz
, biu thc
34
log .log
b
a
Pba
có giá tr bng bao nhiêu?
A.6. B.24. C.12. D. 18.
Câu 146. Giá tr ca biu thc
816
3log 3 2log 5
4
:
A. 20. B.40. C. 45. D. 25 .
Câu 147. Giá tr ca biu thc

3
5
log
a
Paaa
A.
53
30
. B.
37
10
. C.20. D.
1
15
.
Câu 148. Giá tr ca biu thc
345 16
log 2.log 3.log 4...log 15A
:
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
1
. D.
1
4
.
Câu 149. Giá tr ca biu thc
35
32 3
1
4
log
a
aaa
aa
§·
¨¸
¨¸
©¹
:.
A.
1
5
. B.
3
4
. C.
211
60
. D.
91
60
.
Câu 150. Trong 2 s
3
log 2
2
log 3
, so ln hơn 1?.
A.
2
log 3
. B.
3
log 2
. C. C hai s . D. Đáp án khác.
Câu 151. Cho 2 s
1999
log 2000
2000
log 2001
. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
1999 2000
log 2000 log 2001!
. B. Hai s trên nh hơn 1.
C. Hai s trên ln hơn 2. D.
1999 2000
log 2000 log 2001t
.
Câu 152. Các s
3
log 2
,
2
log 3
,
3
log 11
được sp xếp theo th t tăng dn là:
A.
33 2
log 2, log 11, log 3
. B.
323
log 2, log 3, log 11
.
C.
233
log 3, log 2, log 1
1
. D.
332
log 11, log 2, log 3
.
Câu 153. S thc
x
tha mãn điu kin

3
log 2 3x
:
A.
5
. B.
25
. C.
25
. D.
3
.
Câu 154. S thc
x
tha mãn điu kin
39
3
log log
2
xx
:
A.
3
. B.
25
. C.
3
. D.
9
.
Câu 155. Cho

333
log 4 log 7 log , 0xabab !
. Giá tr ca
x
tính theo
,ab
:
A.
ab
. B.
4
ab
. C.
47
ab
. D.
7
b
.
Câu 156. Cho


22
22
log 1 log 0x y xy xy !
. Chn khng định đúng trong các khng định sau ?
A.
xy!
. B.
xy
. C.
xy
. D.
2
xy
.
Câu 157. Cho
 
14
4
1
log log =1 0,yx y yx
y
 ! !
. Chn khng định đúng trong các khng định sau?
A.
34xy
. B.
3
4
xy
. C.
3
4
xy
. D.
34xy
.
Câu 158. Chn khng định đúng trong các khng định sau?
A.

22
log 2 log 0
aa
xxx !
. B.
log log log
aaa
xy x y
.
C.

log log log 0
aaa
xy x y xy !
. D.

log log log 0
aaa
xy x y xy !
.
Câu 159. Cho
,0!xy
22
412xy xy
. Khng định nào sau đây là khng định đúng ?
A.
222
2
log log log
4
§·
¨¸
©¹
xy
xy
. B.
222
1
log ( 2 ) 2 (log log )
2
xy x y
.
C.
222
log ( 2 ) log log 1 xy x y
. D.
222
4log ( 2 ) log log xy x y
.
Câu 160. Cho
,0ab!
22
7ab ab
. Khng định nào sau đây là khng định đúng ?
A.
2log( ) log logab a b
. B.
4log log log
6
§·
¨¸
©¹
ab
ab
.
C.
1
log (log log
)
32
§·
¨¸
©¹
ab
ab
. D.
log 3(log log )
3
§·
¨¸
©¹
ab
ab
.
Câu 161. Cho
2
log 6 a
. Khi đó giá tr ca
3
log 18
được tính theo
a
:
A.
a
. B.
1
a
a
. C.
23a
. D.
21
1
a
a
.
Câu 162. Cho
2
log 5 a
. Khi đó giá tr ca
4
log 1250
được tính theo
a
:
A.
14
2
a
. B.
2(1 4 ) a
. C.
14 a
. D.
14
2
a
.
Câu 163. Biết
7
log 2 m
, khi đó giá tr ca
49
log 28
được tính theo
m
:
A.
2
4
m
. B.
1
2
m
. C.
14
2
m
. D.
12
2
m
.
Câu 164. Biết
25
log 5, log 3 ab
; khi đó giá tr ca
10
log 15
được tính theo
a
:
A.
1
ab
a
. B.
1
1
ab
a
. C.
1
1
ab
a
. D.
(1)
1
ab
a
.
Câu 165. Cho
33
log 15; log 10 ab
. Khi đó giá tr ca
3
log 50
được tính theo
,ab
:
A.
2( 1)ab
. B.
2( 1)ab
. C.
2( 1)ab
. D.
2( 1)ab
.
Câu 166. Biết
5
log 3 a
, khi đó giá tr ca
15
log 75
được tính theo
a
là:
A.
2
1
a
a
. B.
12
1
a
a
. C.
1
2
a
a
. D.
2
.
Câu 167. Biết
4
log 7 a
, khi đó giá tr ca
2
log 7
được tính theo
a
:
A.
2a
. B.
1
2
a
. C.
1
4
a
. D.
4a
.
Câu 168. Biết
5
log 3 a
, khi đó giá tr ca
3
27
log
25
được tính theo
a
:
A.
3
2a
. B.
3
2
a
. C.
32a
a
. D.
32
a
a
.
Câu 169. Biết
25
log 5, log 3 ab
. Khi đó giá tr ca
24
log 15
được tính theo
a
:
A.
1ab
b
. B.
1
1
ab
a
. C.
1
1
b
a
. D.
(1)
3
ab
ab
.
Câu 170. Cho
12
log 27 a
. Khi đó giá tr ca
6
log 16
được tính theo
a
:
A.

43
3
a
a
. B.

43
3
a
a
. C.
4
3
a
a
. D.
2
3
a
a
.
Câu 171. Cho
lg3 , lg 2 ab
. Khi đó giá tr ca
125
log 30
được tính theo
a
:
A.

1
31
a
b
. B.

43
3
a
b
. C.
3
a
b
. D.
3
a
a
.
Câu 172. Cho
log 3
a
b
. Giá tr ca biu thc
3
log
b
a
b
A
a
được tính theo
a
:
A.
3
3
. B.
3
4
. C.
1
3
D.
3
4
.
Câu 173. Cho
27 8 2
log 5 , log 7 , log 3 abc
. Giá tr ca
6
log 35
được tính theo
,,abc
:
A.
1
ac
c
. B.
1
ac
b
. C.

3a
1
cb
c
. D.
33
3
ac b
a
.
Câu 174. Cho
2000! x
. Giá tr ca biu thc
2 3 2000
11 1
...
log log log
A
xx x
:
A.
1
. B.
1
. C.
1
5
. D.
2000
.
Câu 175. Biết
712
log 12, log 24 ab
. Khi đó giá tr ca
54
log 168
được tính theo a là:
D.
(8 5 )
1

ab
ab a
. B.
1
(8 5 )

ab a
ab
. C.
(8 5 )
1
ab
ab
. A.
1
(8 5 )
ab
ab
.
Câu 176. Biết
log 2,log 3
aa
bc
. Khi đó giá tr ca bieeur thc
23
4
a
log
a
b
c
bng:
A.
20
. B.
2
3
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 177. Biết
log 3,log 4
aa
bc
. Khi đó giá tr ca biu thc

22
3
log
a
abc
bng:
A.
16 3
3
. B.
5
. C.
16
. D.
48
.
Câu 178. Rút gn biu thc
3
5
log
a
Aaaa
, ta được kết qu:
A.
37
10
. B.
35
10
. C.
3
10
. D.
1
10
.
Câu 179. Rút gn biu thc
53
32
1
4
log
a
aa a
B
aa
, ta được kết qu :
A.
91
60
. B.
60
91
. C.
16
5
. D.
5
16
.
Câu 180. Biết
23
log 5, log 5 ab
. Khi đó giá tr ca
6
log 5
được tính theo
,ab
:
A.
ab
ab
. B.
1
ab
. C.
ab
. D.
22
ab
.
Câu 181. Cho
237
log 3; log 5; log 2 abc
. Khi đó giá tr ca biu thc
140
log 63
được tính theo
,,abc
:
A.
21
21

ac
abc c
. B.
21
21

abc c
ac
. C.
21
21

ac
abc c
. D.
1
21

ac
abc c
.
Câu 182. Cho
55
log 2; log 3 ab
. Khi đó giá tr ca
5
log 72
được tính theo
,ab
:
A.
32ab
. B.
32
ab
. C.
32ab
. D.
6ab
.
Câu 183. Biết
12 24
log 18, log 54 ab
. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
5( ) 1 ab a b
. B.
51 ab a b
.
C.
5( ) 1 ab a b
. D.
50 ab a b
.
Câu 184. Biết


342
log log log 0 y
, khi đó giá tr ca biu thc
21Ay
:
A.33. B. 17. C. 65. D. 133.
Câu 185. Cho
5
log 0!x
. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
log 5 log 4
xx
d
. B.
log 5 log 6
xx
!
. C.
5
log log 5
x
x
. D.
56
log logxx!
.
Câu 186. Cho
01x
. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
3
3
1
2
log 5 log 5 0
x
B.
3
1
log 5 log
2
!
xx
C.
5
11
log log .
22
x
D.
3
1
log . log 5 0
2
!
xx
Câu 187. Trong bn s
20,5
33
log 5 log 2
log 4 2log 2
11
3,3 , ,
416
§· § ·
¨¸ ¨ ¸
©¹ © ¹
so nh hơn 1?
A.
0,5
log 2
1
16
§·
¨¸
©¹
. B.
3
2log 2
3
. C.
3
log 4
3
. D.
2
log 5
1
4
§·
¨¸
©¹
.
Câu 188. Gi
0,5 0,5
log 4 log 13
3 ; N = 3 M
. Khng định nào sau đây khng định đúng?
A.
1MN
. B.
1NM
. C.
1MN
. D.
1NM
.
Câu 189. Biu thc
22
log 2sin log cos
12 12
SS
§·§·
¨¸¨¸
©¹©¹
có giá tr bng:
A.
2
. B.
1
. C.1. D.
2
log 3 1
.
Câu 190. Vi g tro ca
m
thì biu thc
5
() log ( )fx x m
xác định vi mi
(3; ) fx
?
A.
3!m
. B.
3m
. C.
3dm
. D.
3tm
.
Câu 191. Vi g tro ca
m
thì biu thc
1
2
() log(3 )( 2 )fx xx m
xác định vi mi
[4;2]x
?
A.
2tm
. B.
3
2
tm
. C.
2!m
. D.
1tm
.
Câu 192. Vi g tro ca
m
thì biu thc
3
() log ( )( 3 )fx m xx m
xác định vi mi
(5;4]x
?
A.
0zm
. B.
4
3
!m
. C.
5
3
m
. D.
m
.
Câu 193. Vi mi s t nhiên n, Khng định nào sau đây khng định đúng?
A.
22
log log ... 2
n
n
... 2
n
c¨n bËc hai
. B.
22
log log ... 2
n
n
... 2
n
c¨n bËc hai
.
C.
22
2 log log ... 2
ncăn
n
... 2
nc
ăn
bËc hai
. D.
22
2 log log ... 2
ncăn
n
... 2
nc
ăn
bËc hai
.
Câu 194. Cho các s thc
,,abc
tha mãn:
37
11
log 7 log 11
log 25
27, 49, 11 ab c
. Giá tr ca biu thc
2
2
2(log11)
(log 25)
7
11
3
(log 7)
Aa b c
:
A. 519. B.729. C. 469. D.129.
Câu 195. Kết qu rút gn ca biu thc

log log 2 log log log
ab aab a
Cba bbb
:
A.
3
log
a
b
. B.
.log
a
b
. C.

3
log
a
b
. D.
log
a
b
.
Câu 196. Cho
,, 0abc!
đôi mt khác nhau và khác 1, Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
222
log ;log ;log 1
abc
bca
cab
bca
. B.
222
log ;log ;log 1!
abc
bca
cab
bca
.
C.
222
log ;log ;log
1
!
abc
bca
cab
bca
. D.
222
log ;log ;log 1
abc
bca
cab
bca
.
Câu 197. Gi
(; )xy
nghim nguyên ca phương trình
23xy
sao cho
Pxy
s dương nh
nht. Khng định nào sau đây đúng?
A.
23
log logxy
khôngc định. B.
2
log ( ) 1xy
.
C.
2
log ( ) 1!xy
. D.
2
log ( ) 0!xy
.
Câu 198. Có tt c bao nhiêu s dương
a
tha mãn đẳng thc
235 235
log log log log .log .log aaaaaa
A. 3. B.1. C.2. D. 0.
E. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN GII BÀI TP TRC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
A
B
A
C
B
D
B
B
A
C
D
C
A
C
D
C
B
D
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C
D
C
B
D
A
D
A
A
D
B
C
B
D
B
A
A
B
C
C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
C
B
B
C
B
C
D
D
D
D
B
A
A
C
D
B
A
A
C
A
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
D
A
B
A
A
A
C
A
C
D
B
A
D
B
B
C
C
D
B
C
81
82
83
84
C
A
A
A
II –HƯỚNG DN GII
u 1. Biu thc
()fx
xác định
1
210
2
xx!!
. Ta chn đáp án A
u 2. Biu thc
()fx
xác định
2
40 (2;2)xx !
. Ta chn đáp án A
u 3. Biu thc
()fx
xác định
1
0(;3)(1;)
3
x
x
x
! f f
. Ta chn đáp án B
u 4. Biu thc
()fx
xác định
2
20(0;2)xx x!
. Ta chn đáp án A.
u 5. Biu thc
()fx
xác định
32
-20 (1;0)(2;)xx x x!f
. Ta chn đáp án C.
u 6. Ta có
1/ 2
log 4
log 4
2log 4 log 16
16
a
aaa
Aa a a a
. Ta chn đáp án B
u 7. Ta nhp vào máy tính biu thc
2222
2log 12 3log 5 log 15 log 150
, bm =, được kết qu
3B
Ta chn đáp án D
u 8. +T lun
23
2222222
23
2
2log 12 3log 5 log 15 log 150 log 12 log 5 log (15.150)
12 .5
log 3
15.150
P
Đáp án B.
+Trc nghim: Nhp biu thc vào máy tính nhn calc ta thu được kết qu bng 3.
u 9. Ta có
3
11
log log
33
a
a
Da a
. Ta chn đáp án B
Câu 10. Ta nhp vào máy tính biu thc:
3
77 7
1
log 36 log 14 3log 21
2

bm = , được kết qu
2C
.
Ta chn đáp án A
Câu 11. Ta
2
4
log 5
4log 5
log 25
2
25
a
aa
Ea a a
. Ta chn đáp án C
Câu 12. + T lun: Đưa v cùng 1 cơ s và so sánh
Ta thy
331
3
3
656 5
log log log log
565 6
!
.Ta chn đáp án D
+ Trc nghim: S dng máy tính, ly 1 s bt k tr đi ln lượt các s còn li, nếu kết qu
0!
thì gi nguyên s b tr và thay đổi s tr s mi; nếu kết qu
0
thì đổi s tr tnh s
b tr thay s tr s còn li; lp li đến khi có kết qu.
Câu 13. + T lun : Đưa v cùng 1 cơ s và so sánh
Ta thy
115 15 1
55 5 5
11
log 17 log 15 log log 12 log log 9
15 12
.Ta chn đáp án C.
+ Trc nghim: S dngy nh, ly 1 s bt k tr đi ln lượt các s còn li, nếu kết qu
0
thì gi nguyên s b tr và thay đổi s tr s mi; nếu kết qu
0!
thì đổi s tr tnh s
b tr thay s tr s còn li; lp li đến khi có kết qu.
Câu 14. +T lun :
Ta có
222222
ln 2 ln .log log ln log 2ln 2ln 2ln 2
aa a
Aaaeeaeaea
. Ta chn đáp
án A
+Trc nghim : S dung máy tính, Thay
2a
ri ly biu thc đã cho tr đi ln lượt các
biu thc có trong đáp s, nếu kết qu o bng 0 thì đó là đáp s.
Câu 15. +T lun :
Ta có
3
2ln 3log 3log 2 ln 0 3ln
log
aa
a
Ba e ea a
e
. Ta chn đáp án C
+Trc nghim : S dung máy tính, Thay
2a
ri ly biu thc đã cho tr đi ln lượt các
biu thc có trong đáp s, nếu kết qu o bng 0 tđó là đáp s.
Câu 16. Ta :
2
2
3
5
33
15
3333
22
log log ( ) log log 4
515
ab ab a b x y
. Ta chn đáp án D
Câu 17. Ta :
0,2
1
10
2
6
55 55
6
5
11
log log ( . ) 2 log log .
63
a
ab a b xy
b
§·
¨¸
©¹
. Ta chn đáp án C
Câu 18. Ta :
3 333 3
40 40
log log 8 log 5 log 9 log
99
xx
. Ta chn đáp án B
Câu 19. Ta có:
23
23
7749777
32
1
log 2log 6 log log log log
ab
abab x
xba
. Ta chn đáp án D
Câu 20. Câu D sai, vì không có tính cht v logarit ca mt hiu
Câu 21. Câu C sai, vì
1
log log
c
a
a
bb
c
Câu 22. Câu D sai, khng định đó ch đúng khi
1a !
, còn khi
01loglog
aa
abcbc !
Câu 23. Câu C sai, vì
log
c
a
bc ba!!
Câu 24. Câu D sai, vì
23
23 (0 1)aadoa !
Câu 25. Ta có
32 2
log (log ) 0 log 1 2aaa
. Ta chn đáp án D
Câu 26. Đáp án A đúng vi mi
,,abc
khi các logarit có nghĩa
Câu 27. Đáp án D sai, vì không có logarit ca 1 tng.
Câu 28. S dng máy tính và dùng phím CALC : nhp biu thc
248
log log log 1XXX
vào máy
vàn ln lượt các giá tr ca x để chn đáp án đúng. Vi
64x
thì kqu bng 0. Ta chn D là
đáp án đúng.
Câu 29. S dng máy tính và dùng pm CALC : nhp biu thc
3
log 2 2 4
x
vào máy và gán ln lượt
các giá tr ca x để chn đáp án đúng. Vi .. thì kqu bng 0. Ta chn A là đáp án đúng.
Câu 30. +T lun : Ta có
2
2
2
2
log 4 log 2 log 2
log
aa
a
a
b
a
Pb b
ab
. Ta chn đáp án A.
+Trc nghim : S dng máy tính, thay
2ab
, ri nhp biu thc
2
2
2
log
log
a
a
b
b
a
vào
y bm =, được kết qu
2P
. Ta chn đáp án D.
Câu 31. + T lun : Ta có
34
log .log 2.3.4 24
b
a
Pba
. Ta chn đáp án A.
+Trc nghim : S dng máy tính Casio, Thay
2ab
, ri nhp biu thc
34
log .log
b
a
ba
vào máy bm =, được kết qu
24P
. Ta chn đáp án B.
Câu 32. + T lun :

816
22
2
3log 3 2log 5
log 3 log 5
42.245
+ Trc nghim : S dngy tính, ri nhp biu thc
816
3log 3 2log 5
4
vào máy, bm =, được kết
qu bng 45. Ta chn đáp án C.
Câu 33. +T lun :

37
3
5
10
37
log log
10
aa
aaa a
+Trc nghim : S dng máy tính, Thay
2a
, ri nhp biu thc

3
5
log
a
aaa
vào máy
bm =, được kết qu
37
10
P
. Ta chn đáp án B.
Câu 34. +T lun :
16 15 5 4 3 16
1
log 15.log 14...log 4.log 3.log 2 log 2
4
A
+Trc nghim : S dng máy tính Casio, ri nhp biu thc
345 16
log 2.log 3.log 4...log 15
vào
y bm =, được kết qu
1
4
A
. Ta chn đáp án D.
Câu 35. +T lun :
91
35
32 3
60
1
4
91
log log
60
a
a
aaa
a
aa
§·
¨¸
¨¸
©¹
+Trc nghim : S dng máy tính, Thay
2a
, ri nhp biu thc
35
32 3
1
4
log
a
aaa
aa
§·
¨¸
¨¸
©¹
vào
y bm =, được kết qu
211
60
. Ta chn đáp án C.
Câu 36. Ta:
33 22
log 2 log 3 1, log 3 log 2 1 !
Câu 37.
22
2000 2000
2000 1999.2001 log 2000 log 2001.1999! !
2000 2000 1999 2000
2 log 2001 log 1999 log 2000 log 2001! !
Câu 38. Ta có
33 223
log 2 log 3=1=log 2< log 3 log 11
Câu 39.

3
3
log 2 3 2 3 25xxx
Câu 40.
39 3 3
313
log log log log 3
222
xx x x x
Câu 41. Ta có
47 47
333
4log 7 log log ( )ababxab
. Ta chn đáp án C.
Câu 42. Ta có:
 
22 22 22
2222
log 1 log log log 2 2xxy xy xy xy xy y xy
Câu 43.

144
4
13
log log =1 log 1
4
y
yx x y
yyx

Câu 44. Do
, 0 log log log
aaa
xy xy x y!
, ta chn đáp án D.
Câu 45. Ta có : Chn B là đáp án đúng,

22 2 2
22
2222 22
4 12 ( 2 ) 16x log (x 2 y) log 16x
1
2log ( 2 ) 4 log log log ( 2 ) 2 log log
2

xy xyxy y y
xy x y xy x y
Câu 46. Ta có: Chn C là đáp án đúng, vì
22 2 2
7 ( ) 9 log( ) log9
1
2log( ) log 9 log log log (log log )
32


a b ab a b ab a b ab
ab
ab ab ab
Câu 47. +T lun : Ta có :
22 2 3
1
log 6 log (2.3) 1 log 3 log 2
1
a
a
Suy ra
2
33 3
121
log 18 log (2.3 ) log 2 2 2
11
a
aa

. Ta chn đáp án A.
+Trc nghim:
S dng máy tính:n
2
log 6
cho A
Ly
3
log 18
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án D
Câu 48. +T lun : Ta có :
2
44
422
2
1114
log 1250 log (2.5 ) log (2.5 ) 2log 5
22 2
a
. Ta chn đáp
án A.
+Trc nghim:
S dng máy tính:n
2
log 5
cho A
Ly
4
log 1250
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án D
Câu 49. S dng máy tính: gán
7
log 2
cho A
Ly
49
log 28
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án D
Câu 50. S dng máy tính: gán ln lượt
25
log 5; log 3
cho A, B
Ly
10
log 15
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án D
Câu 51. +T lun : Ta có :
33 33
log 15 log (3.5) 1 log 5 log 5 1 aa
.
Khi đó :
333
3
log 50 2log (5.10) 2(log 5 log 10) 2( 1 ) ab
Ta chn đáp án B.
+Trc nghim
S dng máy tính: gán ln lượt
33
log 15;log 10
cho A, B.
Ly
3
log 50
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án B.
Câu 52. S dng máy tính:n
5
log 3
cho A
Ly
15
log 75
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án A.
Câu 53. Ta có:
224
1
log 7 2. log 7 2log 7 2
2
a
. Ta chn đáp án A.
Câu 54. Ta có:
333 3
27 2 3a 2
log log 27 log 25 3 2log 5 3
25
aa
. Ta chn đáp án C.
Câu 55. S dng máy tính:n ln lượt
25
log 5;log 3
cho A, B
Ly
24
log 15
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. Kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án D.
Câu 56. Ta có:

22
12 2 6
22
43
log 27 3log 3 2a
log 27 log 3 log 16
log 12 2 log 3 3 3

a
a
aa
.
Câu 57. Ta có:

125
lg30 1 lg 3 1
log 30
lg125 3 1 lg 2 3 1


a
b
.
Câu 58. Ta có :
3
3
3
1
3
2
3
log 3
3
D
D
a
bb
baaaA
a
a
.
Câu 59.
Ta có
27 3 8 3 2
3
log 5 log 5 3 , log 7 log 7 log 5 3
b
aab ac
c

6
3a
log 35
1
cb
c
.
Câu 60. Ta có:

log 2 log 3 ... log 2000 log 1.2.3...2000 log 1
xx x x x
Ax
Câu 61. S dng máy tính: Gán ln lượt
712
log 12;log 24
cho A, B
Ly
54
log 168
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án D.
Câu 62. Ta có
23
234
4
a
log log log log 2 3.2 4.( 3) 20
aaaa
b
abc
c
. Ta chn đáp án A.
Câu 63. Ta có

22
3
11
log 2log log 2log 2 .3 2.( 4) 5
33

aaaa
abc a b c
. Ta chn đáp án B.
Câu 64. Thay
ae
, ri s dngy tính s được kết qu
37
10
A
. Ta chn đáp án A.
Câu 65. Thay
ae
, ri s dngy tínhs đưc kết qu
91
60
B
. Ta chn đáp án A
Câu 66. Ta có:
23
6
55 5523
1 1 1 log 5.log 5
log 5
log 6 log (2.3) log 2 log 3 log 5 log 5

ab
ab
.
Câu 67. S dng máy tính: gán ln lượt
237
log 3; log 5;log 2
cho A, B, C
Ly
140
log 63
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án C.
Câu 68. S dng máy tính: gán ln lượt
55
log 2;log 3
cho A, B
Ly
5
log 72
tr đi ln lượt các đáp s A, B, C, D. kết quo bng 0 thì đó là đáp án.
Ta chn đáp án A.
Câu 69. S dng máy tính Casio, gán ln lượt
12 24
log 18;log 54
cho A và B.
Vi đáp án C nhp vào máy :
5( ) 1AB A B
, ta được kết qu bng
0
. Vy C là đáp án
đúng.
Câu 70.


342
log log log 0 y
n
4
42 2
log (log ) 1 log 4 2 2 1 33 yyyy
.
Đáp án A.
Câu 71.
5
log 0 1!!xx
. Khi đó
56
log log!xx
. Chn đáp án D.
Câu 72. S dng máy tính Casio, Chn
0, 5x
và thay vào tng đáp án, ta được đáp án A.
Câu 73. +T lun:
Ta có:
2
2
333
22
log 5
log 4 2log 2 log 4
2log 5 log 5
2
11
34;3 34; 2 2 5
425
§·
¨¸
©¹
,

0,5
4
2
2
log 2
log 2
log 2
44
1
22216
16
§·
¨¸
©¹
.
Chn : Đáp án D.
Trc nghim: nhp vào máy tính tng biu thc tính kết qu, chn kết qu nh hơn 1.
Câu 74. +T lun:
Ta có
0,5 0,5
log 13 log 4
0,5 0,5
log 13 log 4 0 3 3 1 1NM
.
Chn : Đáp án B.
+ Trc nghim: Nhp các biu thc vào máy tính, tính kết qu ri so sánh, ta thy đáp án B
đúng.
Câu 75. Ta có
222 22
1
log 2sin log cos log 2sin .cos log sin log 1
12 12 12 12 6 2
SS SSS
§·§·§ ·§·
¨¸¨¸¨ ¸¨¸
©¹©¹© ¹©¹
Chn: Đáp án B.
Câu 76. Biu thc
()fx
xác định
0xm xm!!
.
Để
()fx
xác định vi mi
(3; ) fx
thì
3m d
Ta chn đáp án C.
Câu 77. Thay
2m
o điu kin
(3 )( 2 ) 0xx m!
ta được
(3 )( 4) 0 ( 4;3)xx x!
[ 4; 2] ( 4; 3)
nên các đáp án B, A, D loi. Ta chn đáp án đúng là C.
Câu 78. - Thay
2m
vào điu kin
()(3)0mxx m!
ta được
(2 )( 6) 0 (2;6)xx x!
(5;4] (2;6)
nên các đáp án B, A loi.
- Thay
2m
vào điu kin
()(3)0mxx m!
ta được
( 2 )( 6) 0 ( 6; 2)xx x !
(5;4] (6;2)
nên các đáp án C loi. Do đó Ta chn đáp án đúng là D.
Câu 79. +T lun:
Đặt
22
-log log ... 2 .
n
m
... 2 .
n
c¨n bËc hai
Ta có:
2
2
log ... 2 2 ... 2 2
m
m
.
Ta thy :
2
11
1
2
22
2
2 2 , 2 2 ,....., ... 2 2 2
§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
n
n
.
Do đó ta đưc:
22

mn
mn
. Vy
22
log log ... 2
n
n
... 2
n
c¨n bËc hai
. Đáp án B.
+Trc nghim: S dng máy tính Casio, ly n bt kì, chng hn
3n
.
Nhp biu thc
22
log log 2
( có 3 du căn ) vào máy tính ta thu được kết qu bng 3.
Vy chn B.
Câu 80. Ta



log 25
11
11
37
37 37
11
1
log 25
log 7 log 11
log 7 log 11 log 7 log 11
log 25
32
2
27 49 11 7 11 25 469 ab c
Suy ra : Đáp án C.
Câu 81.

log log 2 log log log
ab aab a
Cba bbb
 

2
2
3
2
log 1 log 1
log log
log log log log
log 1 log log 1 log
aa
aa
aa aa
aaaa
bb
bb
bb bb
bbbb

§· §·
¨¸ ¨¸

©¹ ©¹
Câu 82. *
12
22
log log log log log log
§· § ·
¨¸ ¨ ¸
©¹ © ¹
aa a a a a
bc cb c c
cb bc b b
*
log .log .log 1 log .log log
1
abc ab a
bca ba a
* T 2 kết qu trên ta có :
2
222
log log log log .log log 1
§·
¨¸
©¹
abc a bc
bca b ca
cab b ca
bca c ab
Chn : Đáp án A.
Câu 83.
0xy!
n trong hai s
x
y
phi có ít nht mt s dương
30xy x!
n suy ra
3x
x
nguyên nên
0; 1; 2;...x rr
+ Nếu
2x
suy ra
1y
n
1xy
+ Nếu
1x
thì
1y
n
2xy
+ Nếu
0x
thì
3y
n
3xy
+ Nhn xét rng :
2x
thì
1xy!
. Vy
xy
nh nht bng 1.
Suy ra: Chn đáp án A.
Câu 84.
23252 2355
(*) log log 2.log log 2.log log .log 5.log .logaaaaaa


35
3
2
235235
2
23535
2
1 log 2 log 2
35
2
log 5
5
3535
3
log . 1 log 2 log 2 log .log 5.log
log . 1 log 2 log 2 log 5.log 0
1
1
log 0
1 log 2 log 2
log
1 log 2 log 2 log 5.log 0
5
log 5
aaa
aa
a
a
a
a
a
a

r


ª
ª
ª
«
«


«
«
«
r

¬
«
¬
¬
Chn: Đáp án A.
HÀM S LŨY THA – M S MŨ M S LOGARIT
1. THUYT:Hàm lũy tha:
1.1. Định nghĩa: Hàm s
yx
D
vi
D
được gi hàm s lũy tha.
1.2.
Tp xác định: Tp xác định ca hàm s
yx
D
:
x
D
nếu
D
s nguyên dương.
x
^`
\0D
^
`
\
0
^
vi
D
nguyên âm hoc bng
0.
x
(0; )D f
vi
D
không nguyên.
1.3.
Đạo hàm: Hàm s
, ( )yx
D
D
)
đạo hàm vi mi
0x !
1
() . .xx
DD
D
c
1.4.
nh cht ca hàm s lũy tha trên khong
(0; )f
.
, 0yx
D
D
!
, 0yx
D
D
a. Tp kho sát:
(0; )f
a. Tp kho sát:
(0; )f
b. S biến thiên:
+
1
0, 0.yx x
D
D
c
!!
+ Gii hn đặc bit:
0
lim 0, lim .
x
x
xx
DD
of
o
f
+ Tim cn: không
b. S biến thiên:
+
1
0, 0.yx x
D
D
c
!
+ Gii hn đặc bit:
0
lim , lim 0.
x
x
xx
DD
of
o
f
+ Tim cn:
- Trc
Ox
tim cn ngang.
- Trc
Oy
tim cn đứng.
c. Bng biến thiên:
x
0
f
y
c
y
f
0
c. Bng biến thiên:
x
0
f
y
c
y
f
0
d. Đồ th:
Đồ th ca hàm s lũy tha
yx
D
luôn
đi qua đim
(1;1).I
Lưu ý
: K
hi kho sátm s lũy tha vi
s mũ c th, ta phi xétm s đó trên
toàn b tp xác định ca nó. Chng hn:
32
, , .yxyx yx
S
O
y
x
1
D
!
1
D
01
D

0
D
0
D
1
1
I
2. m s mũ:
, ( 0, 1).
x
ya a a !z
2.1.Tp xác định:
D
2.2.
Tp giá tr:
(0, ),T f
nghĩa khi gii phương trình mũđặt
()fx
ta
thì
0.t !
2.3.
nh đơn điu:
+ Khi
1a !
thì hàm s
x
ya
đồng biến, khi đó ta luôn có:
() ()
() ().
fx gx
aa fxgx!!
+ Khi
01a
thì hàm s
x
ya
nghch biến, khi đó ta luôn có:
() ()
() ().
fx gx
aa fxgx!
2.4.
Đạo hàm:
1
( ) .ln ( ) . .ln
() () .
()
.
xx u u
xx uu
n
n
n
aaaauaa
ee eeu
u
u
nu
ccc
ccc
c
c
2.5.
Đồ th: Nhn trc hoành làm đường tim cn ngang.
3. m s logarit:
log , ( 0, 1)
a
yxaa !z
3.1.Tp xác định:
(0, ).D f
3.2.
Tp giá tr:
T
, nghĩa là khi gii phương trình logarit mà đặt
log
a
tx
thì
t
khôngđiu
kin.
3.3.
nh đơn điu:
+ Khi
1a !
thì
log
a
yx
đồng biến trên
,D
khi đó nếu:
log () log () () ()
aa
fx gx fx gx!!
.
+ Khi
01a
thì
log
a
yx
nghch biến trên
,D
khi đó nếu
log () log () () ()
aa
fx gx fx gx!
.
3.4.
Đạo hàm:
 
1
1
log log
.ln .ln
(ln ) ln
1
(ln ) , ( 0) (ln )
aa
nn
u
xu
u
xa ua
un u
u
u
xx u
xu
c
cc
c
c
c
cc
!
3.5.
Đồ th: Nhn trc tung làm đường tim cn đứng.
1a !
x
y
O
x
ya
1
y
01a
1
O
x
x
ya
1
log
a
yx
1a
1
x
y
O
1
1
log
a
yx
x
y
01a
1
O
A. BÀI TP TRC NGHIM:
Phn 1: Nhn biết – Thông hiu
u 1. m mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Đồ thm s
x
ya
đồ th hàm s
log
a
yx
đối xng nhau qua đưng thng
yx
.
B. Hàm s
x
ya
vi
01a
đồng biến trên khong
(; )f f
.
C. Hàm s
x
ya
vi
1!a
nghch biến trên khong
(; )f f
.
D. Đồ th hàm s
x
ya
vi
0!a
1za
luôn đi qua đim
(;1)Ma
.
u 2. Tp giá tr ca hàm s
(0;1)
x
ya a a !z
:
A.
(0; )f
B.
[0; )f
C.
\{0}\{0
}
D.
u 3. Vi
0a !
1a z
. Phát biu nào sau đây không đúng?
A. Hai hàm s
x
ya
log
a
yx
có cùng tp giá tr.
B. Hai hàm s
x
ya
log
a
yx
có cùngnh đơn điu.
C. Đồ th hai hàm s
x
ya
log
a
yx
đối xng nhau qua đường thng
yx
.
D. Đồ th haim s
x
ya
log
a
yx
đều có đưng tim cn.
u 4. Cho hàm s

21
x
y
. Phát biu nào sau đây là đúng?
A. m s nghch biến trên khong
(; )f f
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
(0; )f
C. Đồ th hàm s đường tim cn ngang là trc tung.
D. Đồ th hàm s đường tim cn đứng là trc hoành.
u 5. Tp xác định ca hàm s
2017
(2 1)yx
:
A.
D
B.
1
;
2
D
§·
f
¨¸
©¹
C.
1
;
2
D
ªº
f
«»
¬¼
D.
1
\
2
D
½
®¾
¯¿
\
½
1
®¾
½
½
1
¯¿
2
®¾®¾
2
u 6. Tp xác định ca hàm s
22
(3 1)yx
:
A.
1
\
3
D
½
r
®¾
¯¿
\
1
\
®
1
r
¯
3
®
®
3
B.
1
3
D
½
r
®¾
¯¿
C.
11
;;
33
D
§·§·
f f
¨¸¨¸
©¹©¹
D.
11
;
33
§·
¨¸
©¹
u 7. Tp xác định ca hàm s
2
(32)
e
yx x
:
A.
(;1)(2; )D f f
B.
\{1;2}D \{1;2
}
C.
(0; )D f
D.
(1; 2)D
u 8. Tp xác định ca hàm s
0,5
log ( 1)yx
:
A.
(1; )D f
B.
\{ 1}D
\{ 1}
\
{
C.
(0; )D f
D.
(;1)f
u 9. m x để m s
2
log 12yxx
nghĩa.
A.
(;4)(3;)xf f
B.
(4;3)x
C.
4
3
x
x
z
®
z
¯
D.
xR
Câu 10. Tp xác định ca hàm s
2
3
log
2
x
y
x
:
A.
(3;2)D
B.
\ { 3; 2}
\{ 3;2}
\
{
D
C.
(;3)(2;)f fD
D.
[3;2]D
Câu 11. Tp xác định ca hàm s
1
ln( 1)
2
yx
x
:
A.
(1; 2)D
B.
(1; )D f
C.
(0; )D f
D.
[1; 2]D
Câu 12. Tp xác định ca hàm s
1
x
x
e
y
e
:
A.
\{0}D \
{
0
}
B.
(0; )f
C.
\{1}\
{
1
}
D.
(; )Def
Câu 13. Tp xác định
2
2
1
252ln
1
yxx
x

:
A.
(1; 2]D
B.
[1; 2]D
C.
(1;1)D
D.
(1;2)D
Câu 14. Tp xác định ca hàm s
ln(ln )yx
:
A.
(1; )D f
B.
(0; )D f
C.
(; )Def
D.
[1; )D f
Câu 15. Tp xác định ca hàm s
2
(3 9)
x
y
A.
\{2}D \
{
2
}
B.
\{0}D \
{
0
}
C.
(2; )D f
D.
(0; )D f
Câu 16. Hàm s
1
log
x
yx
xác định khi và ch khi :
A.
1
2
x
x
!
®
z
¯
B.
1x !
C.
0x !
D.
2x z
Câu 17. Đưng cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s o?
x
y
2
1
2
O
A.

2
x
y
B.
yx
C.
2
x
y
D.

2
x
y
Câu 18. Hàm s
1
3
(1)yx
đạo hàm là:
A.
2
3
1
'
3( 1)
y
x
B.
3
1
'
3( 1)
y
x
C.
2
3
(1)
'
3
x
y
D.
3
(1)
'
3
x
y
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s
2
4
x
y
:
A.
2
'2.4ln4
x
y
B.
2
'4.ln2
x
y
C.
2
'4ln4
x
y
D.
2
'2.4ln2
x
y
Câu 20. Đạo hàm ca hàm s
5
log , 0yxx !
:
A.
1
'
ln 5
y
x
B.
'ln5yx
C.
'5ln5
x
y
D.
1
'
5ln5
x
y
Câu 21. Hàm s
2
0,5
log ( 0)yxx z
công thc đạo hàm là:
A.
2
'
ln 0,5
y
x
B.
2
1
'
ln 0,5
y
x
C.
2
2
'
ln 0,5
y
x
D.
1
ln 0,5x
Câu 22. Đạo hàm ca hàm s
3
3
sin log ( 0)yx xx !
:
A.
3
'cos
ln 3
yx
x
B.
3
'cos
ln 3
yx
x
C.
3
1
'cos
ln 3
yx
x
D.
3
1
'cos
ln 3
yx
x
Câu 23. Cho hàm s

4
() ln 1fx x
. Đạo hàm

/
0f
bng:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 24. Cho hàm s
2
2017
()
x
fx e
. Đạo hàm

/
0f
bng:
A.
0
B.
1
C.
e
D.
2017
e
Câu 25. Cho hàm s
()
x
fx xe
. Gi

//
fx
đạo hàm cp hai ca

fx
. Ta

//
1f
bng:
A.
3e
B.
2
3e
C.
3
e
D.
2
5e
Câu 26. Đưng cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s o?
x
y
1
2
1
O
A.
2
logyx
B.
1
2
logyx
C.
2
logyx
D.

2
log 2yx
Câu 27. Trong các mnh đề sau, mnh đề o là mnh đề sai?
A. m s
yx
D
có tp xác định là
D
.
B. Đồ th hàm s
yx
D
vi
0
D
!
không có tim cn.
C. Hàm s
yx
D
vi
0
D
nghch biến trên khong
(0; )f
.
D. Đồ th hàm s
yx
D
vi
0
D
có hai tim cn.
Câu 28. Trong các mnh đề sau mnh đề o đúng?
A. Đồ th hàm sgarit nm bên phi trc tung.
B. Đồ th hàm sgarit nm bên trái trc tung.
C. Đồ th hàm s mũ nm bên phi trc tung.
D. Đồ th hàm s mũ nm n trái trc tung.
Câu 29. Chn pt biu sai trong các phát biu sau?
A. Đồ th hàm s logarit n
m bên trên trc hoành.
B. Đồ th hàm s mũ không nm bên dưới trc hoành.
C. Đồ th hàm sgarit nm bên phi trc tung.
D. Đồ th hàm s mũ vi s mũ âm luôn có hai tim cn.
Câu 30. Đưng cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s được lit kê bn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hi hàm s đó là hàm s o?
x
y
1
1
2
O
A.
0,5
logyx
B.
2
logyx
C.
11
33
yx
D.
31yx
Câu 31. m a để m s
log
a
yx

01az
đồ th lành bên dưới:
x
y
1
2
2
O
A.
2a
B.
2a
C.
1
2
a
D.
1
2
a
Phn 2: Vn dng thp
Câu 32. m tp xác định
D
ca hàm s
3
2
10
log
32
x
y
xx

.
A.
( ;1) (2;10)D f
B.
(1; )D f
C.
( ;10)D f
D.
(2;10)D
Câu 33. m tp xác định
D
ca hàm s
3
log ( 2) 3yx
?
A.
[29; )D f
B.
(29; )D f
C.
(2;29)D
D.
(2; )D f
Câu 34. nh đạo hàm ca hàm s
2
(2)
x
yx xe
?
x
y
1
O
A.
2
'( 2)
x
yxe
B.
2
'( 2)
x
yx e
C.
'
x
yxe
D.
'(2 2)
x
yxe
Câu 35. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để m s
2
ln( 2 4)yxmx
có tp xác định
D
?
A.
22m
B.
2
2
m
m
!
ª
«

¬
C.
2m !
D.
22md d
Câu 36. Cho tp
(3; 4)D
và các hàm s
2
2017
()
712
fx
xx

,
3
() log (4 )
x
gx x
,
2
712
() 3
xx
hx

D tp xác định ca hàm s nào?
A.
()fx
() ()fx gx
B.
()fx
()hx
C.
()gx
()hx
D.
() ()fx hx
()hx
Câu 37. Biết hàm s
2
x
y
đồ th là hình bên.
x
y
y =
2
x
1
O
Khi đó,m s
2
x
y
đồ th là hìnho trong bn hình được lit kê bn A, B, C, D dưới
đây ?
nh 1
nh 2
x
y
1
O
nh 3
nh 4
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Câu 38. Cho hàm s
x
yexe
. Nghim ca phương trình
'0y
?
A.
1x
B.
1x
C.
0x
D.
ln 2x
Câu 39. m tt c các giá tr thc ca a để m s
log
a
yx

01az
đồ th hình bên
?
x
y
1
2
2
O
A.
2a
B.
2a
C.
1
2
a
D.
1
2
a
Câu 40. m giá tr ln nht ca hàm s
2
()
x
fx xe
trên đon
>@
1; 1
?
A.
e
B.
1
e
C.
2e
D.
0
Câu 41. Cho hàm s

2
log 2yx
. Khi đó, hàm s

2
log 2yx
đồ th là hình nào trong bn nh
được lit kê bn phương án A, B, C, D dưới đây:
x
y
O
nh 1
nh 2
x
y
O
1
x
y
1
O
x
y
1
O
nh 3
nh 4
A. Hình 1 B. Hình 2 C. nh 3 D. Hình 4
Phn 3: Vn dng cao
Câu 42. m điu kin xác định ca phương trình
422
log ( 1) log ( 1) 25xx
?
A.
1x !
B.
1x z
C.
1x t
D.
x
Câu 43. m g tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
||
2
x
y
trên
>@
2; 2
?
A.
1
max 4; min
4
yy
B.
1
max 4; miny
4
y
C.
1
max 1; miny
4
y
D.
max 4; miny 1y
Câu 44. Chn khng định đúng khi nói v m s
ln x
y
x
A. Hàm s mt đim cc tiu.
B. Hàm s có mt đim cc đại.
C. Hàm s không có cc tr.
D. m s mt đim cc đại và mt đim cc tiu.
Câu 45. nh bên là đồ th ca bam s
log
a
yx
,
log
b
yx
,
log
c
yx

0,,1abcz
được v
trên cùng mt h trc ta độ. Khng định nào sau đây khng định đúng?
x
y
y
= log
c
x
y
= log
b
x
y
= log
a
x
O
1
A.
bac!!
B.
abc!!
C.
bca!!
D.
acb!!
x
y
O
x
y
O
Câu 46. m tt c các giá tr thc ca tham s m để m s
3
1
log
21
yxm
mx

xác định
trên

2; 3
.
A.
12mdd
B.
12md
C.
12m
D.
12md d
Câu 47. Cho hàm s
22
ln 1 1yx x x x
. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.Hàm s gim trên khong
(0; )f
B.Hàm s tăng trên khong
(0; )f
C.Tp xác định ca hàm s
D
D.m s đạo hàm
2
'ln 1yx x
Câu 48. Đối vi m s
1
ln
1
y
x
, Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
'1
y
xy e
B.
'1
y
xy e
C.
'1
y
xy e
D.
'1
y
xy e
Câu 49. Đạo hàm ca hàm s
xx
xx
ee
y
ee
:
A.
2
22
4
'
(1)
x
x
e
y
e
B.
2
22
'
(1)
x
x
e
y
e
C.
2
22
2
'
(1)
x
x
e
y
e
D.
2
22
3
'
(1)
x
x
e
y
e
Câu 50. Cho hàm
s
sinyx x
. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
A.
'' 2 ' 2xy y xy sinx
B.
' '' ' 2xy yy xy sinx
C.
' ' ' 2sinxy yy xy x
D.
'' ' 2 cos sinxy y xy x x
Câu 51. nh bên là đồ th ca ba m s
x
ya
,
x
yb
,
x
yc

0,,1abcz
được v trên cùng mt
h trc ta độ. Khng định nào sau đây là khng định đúng?
x
y
y =
c
x
y =
b
x
y =
a
x
O
A.
bac!!
B.
abc!!
C.
acb!!
D.
cba!!
B. ĐÁP ÁN:
u 1. Chn đáp án A
Câu B sai vì hàm s
x
ya
vi
01a
nghch biến trên khong
(; )f f
.
Câu C sai hàm s
x
ya
vi
1a !
đồng biến trên khong
(; )f f
.
Câu D sai đồ th m s
x
ya
vi
0a !
1a z
luôn đi qua đim
(; )
a
Maa
hoc
(0;1)M
ch không phi
(;1)Ma
.
u 2. Chn đáp án A
Vi
0; 1aa!z
thì
0
x
a
0
,
x
x
. Suy ra tp giá tr ca hàm s
(0;1)
x
ya a a !z
(0; )f
u 3. Chn đáp án A
Tp giá tr ca m s
x
ya
(0; )f
, tp giá tr ca hàm s
log
a
yx
.
u 4. Chn đáp án A
0211
n hàm s

21
x
y
nghch biến trên khong
(; )f f
.
u 5. Chn đáp án A
2007
n hàm s xác định vi mi
x
.
u 6. Chn đáp án A
2

n hàm s
22
(3x 1)y
xác định khi
2
1
3x 1 0
3
xz zr
.
u 7. Chn đáp án A
e
n hàm s xác định khi
2
2
3x 2 0
1
x
x
x
!
ª
!
«
¬
.
u 8. Chn đáp án A
Hàm s
0,5
log ( 1)x
xác định khi
10 1xx! !
.
u 9. Chn đáp án A
Hàm s
2
log 12xx
có nghĩa khi
2
3
12 0
4
x
xx
x
!
ª
 !
«

¬
.
Câu 10. Chn đáp án A
Hàm s
2
3
log
2
x
x
có nghĩa khi
3
03 2
2
x
x
x
!
.
Câu 11. Chn đáp án A
Hàm s
1
ln( 1)
2
yx
x
xác định khi
20
12
10
x
x
x
!

®
!
¯
.
Câu 12. Chn đáp án A
Hàm s
1
x
x
e
y
e
xác định khi
10 0
x
exz z
.
Câu 13. Chn đáp án A
Hàm s
2
2
1
2x 5x 2 ln
1
y
x

xác định khi
2
2
1
2
2
2x 5x 2 0
12
1
10
1
x
x
x
x
x
dd
°
t
°°
d
®®
!
ª
!
°
¯
°
«
°

¬
¯
Câu 14. Chn đáp án A
Hàm s
ln(ln( ))yx
xác định khi
00
1
ln x 0 1
xx
x
x
!!

!
®®
!!
¯¯
.
Câu 15. Chn đáp án A
2

n hàm s
2
(3 9)
x
y
xác định khi
390 2
x
xzz
.
Câu 16. Chn đáp án A
Hàm s
1
log
x
yx
xác định khi
00
1
10 1
2
11 2
xx
x
xx
x
xx
!!

!
°°
! !
®®®
z
¯
°°
z z
¯¯
.
Câu 17. Chn đáp án A
Nhn thy đây là đồ th hàm s dng
x
ya
. Ta có
(0;1)A
(2;2)B
thuc đồ thm s.
Suy ra,
0
2
1
22
0
a
aa
a
°
®
°
!
¯
. Hàm s

2
x
y
.
Câu 18. Chn đáp án A
112
1
333
2
3
111
(1) ' (1)'.(1) (1)
33
3( 1)
yx y x x x
x

.
Câu 19. Chn đáp án A
2x 2x 2x
4 '(2x)'.4ln42.4ln4yy
.
Câu 20. Chn đáp án A
5
1
log '
ln 5
yxy
x
.
Câu 21. Chn đáp án A
22
0,5
2
12
log ' ( ) '.
ln 0,5 ln 0,5
yxyx
xx
.
Câu 22. Chn đáp án A
2
3
3
3
3x 3
sin log ' cos x cos x
ln 3 ln 3
yx xy
xx
.
Câu 23. Chn đáp án A
43
4
44
(1)'4x
() ln( 1) '() '(0) 0
11
x
fx x f x f
xx

.
Câu 24. Chn đáp án A
22
2017x 2017x
( ) '( ) 2.2017x. '(0) 0fx e f x e f
.
Câu 25. Chn đáp án A
( ) . '( ) . ''( ) . ''(1) 3e
xxx xxx
fxxe fxexe fxeexe f
.
Câu 26. Chn đáp án A
Nhn thy đây đồ thm s
log
a
yx
. Đim
1
;1
2
§·
¨¸
©¹
thuc đồ th hàm sn
1
1111
1log 2
222
a
aa
a
. Hàm s
2
logyx
.
Câu 27. Chn đáp án A
Hàm s
yx
D
có tp xác định thay đổi tùy theo
D
.
Câu 28. Chn đáp án A
Hàm sgarit ch xác định khi
0x !
n đồ thm s nm bên phi trc tung.
Câu 29. Chn đáp án A
Đồ th hàm sgarit nm bên phi trc tung và c dưới, c trên trc hoành.
Câu 30. Chn đáp án A
Nhn thy đây là đồ th hàm s
log
a
yx
. Đim
(2; 1)A
thuc đồ thm sn
1
1
1log2 2 2 0,5
a
aa
a
. Hàm s
0,5
logyx
.
x
y
1
1
2
O
Câu 31. Chn đáp án A
Đồ th hàm s đi qua
2
(2;2) 2 log 2 2 2
a
Aaa
.
x
y
1
2
2
O
Câu 32. Chn đáp án A
Hàm s xác định
2
10
01
32
!

x
x
xx
hoc
210x
Tp xác định

;1 2;10D f
Câu 33. Chn đáp án A
Hàm s xác định

3
3
20
log 2 3 0 29
22
!
t t
®
t
¯
x
xx
x
Tp xác định
>
29;D f
Câu 34. Chn đáp án A
 
//
2/2 2
22 2

xxx
yx xe y x xe e x x


/22
22 2 2
xx x
yxeexxxe

Câu 35. Chn đáp án A
Hàm s tp xác định là
2
240,  !
2
240,
 !
2
240,
4
xmx x
2
'4022'  mm
Câu 36. Chn đáp án A. S dng điu kin xác định ca các hàm s.
Câu 37. Chn đáp án A
S dng lý thuyết phép suy đồ th.
Câu 38. Chn đáp án A
/
xx
yexe y ee
. Suy ra
/
001
x
yee x
Câu 39. Chn đáp án A
Nhn dng đồ th:
- Da vào đồ th thì hàm đã cho đồng biến
loi C và D.
- Đồ th đã cho qua đim

2; 2A
. Th vi hai đáp án còn li
loi B.
Câu 40. Chn đáp án A
Trên đon
>@
1;1
, ta có:

/
2
x
fx xex
;

/
00fx x
hoc
2x
(loi).
Ta có:
 
1
1; 00; 1fffe
e
Suy ra:
>@

1;1
max fx e
Câu 41. Chn đáp án A
S dng lý thuyết phép suy đồ th.
Câu 42. Chn đáp án A
Hàm s xác định
10
1
10
x
x
x
!
!
®
z
¯
Tp xác định

1;D f
Câu 43. Chn đáp án A
Đặt
,tx
vi
>@ >@
2; 2 0; 2xt
Xét hàm

2
t
ft
trên đon
>@
0; 2
;

ft
đồng biến trên
>@
0; 2
>@ >@

2;2 0;2
max max 4yft
;
>@ >@

2;2 0;2
min min 1yft
Hoc vi
>@ >@
2; 2 0; 2 xx
. T đây, suy ra:
02
22 2 12 4dddd
xx
Câu 44. Chn đáp án A
Tp xác định

//
2
1ln
0; ; ; 0
ln
x
Dy yxe
x
f
Hàm
/
y
đổi du t âm sang dương khi qua
xe
n
xe
đim cc tiu ca hàm s.
Câu 45. Chn đáp án A
Do
log
a
yx
log
b
yx
hai hàm dng biến nên
,1!ab
Do
log
c
yx
nghch biến nên
1c
. Vy
c
nht.
Mt khác: Ly
ym
, khi đó tn ti
12
, 0!xx
để
1
1
2
2
log
log
°
®®
°
¯
¯
m
a
m
b
xm
ax
xm
bx
D thy
12
mm
xx a b ab
Vy
!!bac
.
Câu 46. Chn đáp án A
Hàm s xác định
21 0 21
0
 !


®®
! !
¯¯
mx xm
xm xm
Suy ra, tp xác định ca hàm s

;2 1Dmm
, vi
1tm
.
Hàm s xác định trên

2; 3
suy ra

22
2; 3
213 1
dd


®®
t t
¯¯
mm
D
mm
Câu 47. Chn đáp án A
Tp xác định
D
Đạo hàm:
/2/ 2
ln 1 1 ; 0 1 1 1 0yxy xx
Lp bng biến thiên :
1
+
0
0
+
y
y'
x
Câu 48. Chn đáp án A

/
11
ln ln 1
11
yxy
xx

Ta có:
11
'1 1 1
111
x
xy x
xxx
§·
¨¸

©¹
,
1
ln
1
1
1
y
x
ee
x
.
Câu 49. Chn đáp án A
Ta biến đổi hàm s v dng
2
2
1
1
x
x
e
y
e



//
22 22
2
/
22
22
11 11
4
11
xx xx
x
xx
ee ee
e
y
ee


.
Câu 50. Chn đáp án A
///
sin sin cos 2 cos sin yxxy xxxy xxx
Ta có:

// /
2 2cos sin 2 sin cos . sin xy y xy x x x x x x x x x x
2sin x
Câu 51. Chn đáp án A
Do
x
ya
x
yb
hai hàm đồng biến nên
,1ab!
.
Do
x
yc
nghch biến nên
1c
. Vy
x
nht.
Mt khác: Ly
xm
, khi đó tn ti
12
, y 0!y
để
1
2
°
®
°
¯
m
m
ay
by
D thy
12
mm
yy ab ab
Vy
!!bac
.
PHƯƠNG TRÌNH, BT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
A. KIN THC CƠ BN
1. Phương trình mũ cơ bn

0, 1
x
aba a !z
.
Phương trình có mt nghim duy nht khi
0b !
.
Phương trình vô nghim khi
0b d
.
2. Biến đổi, quy v cùng cơ s
 
1
fx gx
aa a
hoc
 
01a
fx gx
z
°
®
°
¯
.
3. Đặt n ph




0
0 0 1
0
gx
gx
ta
fa a
ft
!
°
ªº
z
®
¬¼
°
¯
.
Ta thường gp các dng:
 
2
.. 0
fx fx
ma na p
 
.. 0
fx fx
ma nb p
, trong đó
.1ab
. Đặt

, 0
fx
ta t !
, suy ra

1
fx
b
t
.




22
... .0
fx
fx fx
ma n ab pb
. Chia hai vế cho

2 fx
b
đặt

0
fx
a
t
b
§·
!
¨¸
©¹
.
4. Logarit hóa
Phương trình


01, 0
log
fx
a
ab
ab
fx b
z !
°
®
°
¯
.
Phương trình
   
 
log log .log
fx gx fx gx
aa a
ab a b fxgx b
hoc
 
 
log log .log .
fx gx
bb b
abfxagx
5. Gii bng phương pháp đồ th
o Gii phương trình:

x
afx

01az
.

o Xem phương trình

là phương trình hoành độ giao đim ca hai đồ th
x
ya

01az

yfx
. Khi đó ta thc hin hai bước:
¾ Bước 1. V đồ thc hàm s
x
ya

01az

yfx
.
¾ Bước 2. Kết lun nghim ca phương tnh đã cho là s giao đim ca hai đồ th.
6. S dng tính đơn điu ca hàm s
o nh cht 1. Nếu hàm s

yfx
luôn đồng biến (hoc luôn nghch biến) trên

;ab
thì s nghim ca
phương trình

fx k
trên

;ab
không nhiu hơn mt và

,fu fv u v

,;uv ab
.
o nh cht 2. Nếu hàm s

yfx
liên tc và luôn đồng biến (hoc ln nghch biến) ; hàm s

ygx
liên tc và luôn nghch biến (hoc luôn đồng biến) trên
D
thì s nghim trên
D
ca phương
trình
 
fx gx
không nhiu hơn mt.
o nh cht 3. Nếu hàm s

yfx
luôn đồng biến (hoc luôn nghch biến) trên
D
thì bt phương trình

hoac , ,fu fv u v u v uv D!!
.
7. S dng đánh giá
o Gii phương trình
 
fx gx
.
o Nếu ta đánh giá được


fx m
gx m
t
°
®
d
°
¯
thì
 


fx m
fx gx
gx m
°
®
°
¯
.
8. Bt phương trình mũ
x Khi gii bt phương trình mũ, ta cn chú ý đến tính đơn điu ca hàm s mũ.
đồng biến trên
D
thì:

fu fv u v
nghch biến trên
D
thì:

fu fv u v!
 
 
 
1
01
fx gx
a
fx gx
aa
a
fx gx
ª!
°
«
®
!
°
«¯
!
«

°
«
®
«
°
¯
¬
. Tương t vi bt phương trình dng:
 
 
 
fx gx
fx gx
fx gx
aa
aa
aa
ª
t
«
«
«
d
«
¬
x Trong trường hp cơ s
a
có cha n s thì:

10
MN
aa a MN! !
.
x Ta cũng thường s dng các phương pháp gii tương t như đối vi phương trình mũ:
+ Đưa v cùng cơ s.
+ Đặt n ph.
+ S dng tính đơn điu:


yfx
yfx
°
®
°
¯
B. BÀI TP TRC NGHIM
NHN BIT – THÔNG HIU
u 1. Cho phương trình
2
45
39
xx
tng lp phương các nghim thc ca phương trình là:
A.
28.
B.
27.
C.
26.
D.
25.
Hướng dn gii
Ta có:
22
45 45 2 2 2
1
3933 452430
3
xx xx
x
xx xx
x
 
ª
 
«
¬
Suy ra
33
13 28
. Chn đáp án A
u 2. Cho phương trình :
2
38 2x1
39
xx
, khi đó tp nghim ca phương trình là:
A.
^`
2; 5S
B.
561561
;
22
S
½
 
°°
®¾
°°
¯¿
C.
561561
;
22
S
½

°°
®¾
°°
¯¿
D.
^`
2; 5S
.
Hướng dn gii
2
2
38 2x1
38 4x2 2 2
39
5
33 384x27100
2
xx
xx
x
xx xx
x


ª
«
¬
Vy
^`
2; 5S
u 3. Phương trình
1
1
32
9
x
x
§·
¨¸
©¹
có bao nhiêu nghim âm?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Hướng dn gii
Phương trình tương đương vi
2
31 1 1
23.2
39 3 3
xx x
x
§· §· §·
¨¸ ¨¸ ¨¸
©¹ ©¹ ©¹
.
Đặt
1
3
x
t
§·
¨¸
©¹
,
0t !
. Phương trình tr tnh
22
1
32 320
2
t
tttt
t
ª
«
¬
.
Vi
1t
, ta được
1
10
3
x
x
§·
¨¸
©¹
.
Vi
2t
, ta được
13
3
1
2 log 2 log 2 0
3
x
x
§·
¨¸
©¹
.
Vy phương trình có mt nghim âm.
u 4. S nghim ca phương trình
22
2
1
99. 40
3
x
x
§·

¨¸
©¹
:
A. 2. B. 4. C. 1. D. 0.
Hướng dn gii
Phương trình tương đương vi
1
1
39. 40
3
x
x
§·

¨¸
©¹
2
11
33. 40 33. 40 3 4.330
33
x
xxxx
x
§·
 
¨¸
©¹
.
Đặt
3
x
t
,
0t !
. Phương trình tr tnh
2
1
430
3
t
tt
t
ª

«
¬
.
Vi
1t
, ta được
31 0
x
x
.
Vi
3t
, ta được
33 1
x
x
.
Vy phương trình có nghim
0x
,
1x
.
u 5. Cho phương trình :
2
28
4
x1
3
216
x
. Khng định nào sau đây là đúng ?
A. Tích các nghim ca phương trình là mt s âm.
B. Tng các nghim ca phươngnh là mt s nguyên .
C. Nghim ca phương trình là các s t.
D. Phương trình vô nghim.
Hướng dn gii

2
28
4
x1 2
3
2
2
11
11
3
2
28
3
216 44x1
733x3
7
3
3
7
733x3
3
0
3
x
xx
xx
x
xx
x
x
x
x
xx
d t
°
d t
ª
ª
°
°
«
«
ª
®®
«
«
«
°°
¬
«
¬
¯
°
«
¬
¯
.
Nghim ca phương trình là :
7
;3
3
S
½
®¾
¯¿
.
7
.3 7 0
3
. Chn đáp án A
u 6. Phương
trình

22
1
88 5
2 .5 0,001. 10
x
xx

tng các nghim là:
A. 5. B. 7. C.
7
. D. 5 .
Hướng dn gii

2
2
8
355 8 25 2
2.5 10 .10 10 10 8 2 5 1; 6
x
xx x
xxxx

Ta có :
16 5
. Chn đáp án A
u 7. Phương trình
95.360
xx

có nghim là:
A.
3
1, log 2xx
. B.
3
1, log 2xx
. C.
2
1, log 3xx
. D.
3
1, log 2xx
.
Hướng dn gii
Đặt
3
x
t
(
0t !
), khi đó phương trình đã cho tương đương vi
3
2
log 2
2
560
3
1
x
t
tt
t
x
ª
ª

«
«
¬
¬
u 8. Cho phương trình
1
4.4 9.2 8 0
xx

. Gi
12
,xx
hai nghim ca phương trình trên. Khi đó,
tích
12
.xx
bng :
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Hướng dn gii
Đặt
2
x
t
(
0t !
), khi đó phương trình đã cho tương đương vi
1
2
2
4
2
41880
1
1
2
t
x
tt
x
t
ª
ª
«

«
«
¬
¬
Vy
12
.1.22xx
. Chn đáp án A
u 9. Cho phương trình
1
44 3
xx
. Khng định nào sau đây sai?
A. Phương trình vô nghim.
B. Phương trình có mt nghim.
C. Nghim ca phương trình là luôn ln hơn 0.
D. Phương trình đã cho tương đương vi phương trình:
2x
43.440
x

.
Hướng dn gii
Đặt
4
x
t
(
0t !
), khi đó phương trình đã cho tương đương vi
2
4
340 1
1( )
t
tt x
tL
ª

«
¬
Chn đáp án A
Câu 10. Cho phương trình
22
12
9 10.3 1 0.
xx xx 

Tng tt c các nghim ca phương trình là:
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Hướng dn gii
Đặt
2
1
3
xx
t

(
0t !
), khi đó phương trình đã cho tương đương vi
2
2
1
2
1
2
3
33
1
31030
1
1
0
3
3
3
1
xx
xx
x
t
x
tt
x
t
x


ª
ª
ª
«
«
«
«

«
«
«
«
¬
«
¬
¬
Vy tng tt c các nghim ca phương trình bng
2.
Câu 11. Nghim ca phương trình
11
22 33
xx xx
:
A.
3
2
3
log
4
x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
4
3
2
log
3
x
.
Hướng dn gii
11
3
2
33 3
22 33 3.2 4.3 log
24 4
x
xx xx x x
x

§·
¨¸
©¹
Câu 12. Nghim ca phương trình
22
23.2 320
xx

:
A.
^`
2; 3x
. B.
^`
4;8x
. C.
^`
2;8x
. D.
^`
3; 4x
.
Hướng dn gii
22 2
28 2
2 3.2 32 0 2 12.2 32 0
3
24
x
xx x x
x
x
x
ª
ª
«
«
¬
¬
Câu 13. Nghim ca phương trình
6.4 13.6 6.9 0
xxx

:
A.
^`
1; 1x
. B.
23
;
32
x
½
®¾
¯¿
. C.
^`
1; 0x
. D.
^`
0;1x
.
Hướng dn gii
2
33
6.4 13.6 6.9 0 6 13 6 0
22
xx
xxx
§· §·

¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
33
22
32
23
x
x
ª
§·
«
¨¸
©¹
«
«
§·
«
¨¸
«
©¹
¬
1
1
x
x
ª
«
¬
Câu 14. Nghim ca phương trình
1
12.3 3.15 5 20
xxx

:
A.
3
log 5 1x
. B.
3
log 5x
. C.
3
log 5 1x
. D.
5
log 3 1x
.
Hướng dn gii
1
12.3 3.15 5 20
xxx


3.3 5 4 5 5 4 0
xx x


1
543 50
xx

1
35
x
3
log 5 1x
Câu 15. Phương trình
95.360
xx

tngc nghim là:
A.
3
log 6
. B.
3
2
log
3
. C.
3
3
log
2
. D.
3
log 6
.
Hướng dn gii
95.360
xx


1

 

2
2
1 3 5.3 6 0 3 5.3 6 0 1'
x
xxx
 
Đặt
30
x
t !
. Khi đó:



2
2
1' 5 6 0
3
tN
tt
tN
ª

«
«
¬
Vi
3
232 log2
x
tx
.
Vi
3
333 log31
x
tx
.
Suy ra
3333
1 log 2 log 3 log 2 log 6
Câu 16.
Cho phương trình
12
2 15.2 8 0
xx

, khng định nào sau dây đúng?
A. Có mt nghim. B. Vô nghim.
C. Có hai nghim dương. D. Có hai nghim âm.
Hướng dn gii
12
2 15.2 8 0
xx


2



2
2
2 2.2 15.2 8 0 2. 2 15.2 8 0 2 '
xx x x
Đặt
20
x
t !
. Khi đó:



2
1
2
2' 2 15 8 0
8
tN
tt
tL
ª
«

«
«
¬
Vi
2
11 1
2log1
22 2
x
txx
Câu 17.
Phương trình
1
525 6
xx
tích các nghim là :
A.
5
121
log
2
§·
¨¸
¨¸
©¹
. B.
5
121
log
2
§·
¨¸
¨¸
©¹
. C. 5. D.
5
121
5log
2
§·
¨¸
¨¸
©¹
.
Hướng dn gii

1
5 25 6 1
xx

 

2
2
25 25 25
1 5 6 0 5 6 0 5 6 0 6 '
25
55
xx x
x
x
x
  
. Đặt
50
x
t !
.
Khi đó:
 




32
2
5
25 1 21
6' 6 0 6 25 0 5 5 0
2
121
2
tN
tttttttN
t
tL
ª
«
«
«

«
«
«
«
¬
Vi
555 1
x
tx
.
Vi
5
121 121 121
5log
22 2
x
tx
§·

¨¸
¨¸
©¹
.
Suy ra:
55
121 121
1.log log
22
§·§·

¨¸¨¸
¨¸¨¸
©¹©¹
Câu 18. Phương trình

743 2 3 6
xx

có nghim là:
A.

23
log 2x
. B.
2
log 3x
. C.

2
log 2 3x
. D.
1x
.
Hướng dn gii
Đặt

23
x
t
(
0t !
), khi đó phương trình đã cho tương đương vi

2
23
2
60 log 2
3( )
t
tt x
tL
ª

«
¬
Câu 19. Tp nghim ca bt phương trình
1
32
2
x
§·
!
¨¸
©¹
:
A.

;5xf
. B.

;5xf
. C.

5;x f
. D.

5;xf
.
Hướng dn gii
1
32
2
x
§·
!
¨¸
©¹
5
11
22
x
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
5x
Câu 20. Cho hàm s

2
2sin
2.3
xx
fx
. Khng định nào sau đây là khng định đúng ?
A.

2
1ln4sinxln30fx x
. B.

2
122sinlog30fx x x
.
C.

2
3
1log2sin0fx x x
. D.

2
2
12 log30fx x
.
Hướng dn gii
Chn đáp án A
Câu 21. Tp nghim ca bt phương trình
11
22 33
xx xx
d
A.
>
2;xf
. B.

2;xf
. C.

;2xf
. D.

2; f
.
Hướng dn gii


2
2x sin 2
1 ln 2 .3 ln1 ln 4 sin x ln 3 0
x
fx x
11
22 33
xx xx
d
4
3.2 .3
3
xx
d
39
24
x
§·
t
¨¸
©¹
2xt
Câu 22.
Tp nghim ca bt phương trình
2
1
1
3
9
x
x
x
§·
!
¨¸
©¹
:
A.
2
10
x
x

ª
«

¬
. B.
2x 
. C.
10x
. D.
10xd
.
Hướng dn gii
Điu kin:
1x z
2
2
1
22 1
33 2 202 10
11 1
x
x
x
xx
pt x x x
xx x
§·
!!
¨¸

©¹

2
22
0
10
1
x
xx
x
x

ª

«

¬
. Kết hp vi điu kin
2
10
x
x

ª
«

¬
Câu 23. Tp nghim ca bt phương trình
16 4 6 0
xx
d
A.
4
log 3.x d
B.
4
log 3.x !
C.
x1.t
D.
3x t
Hướng dn gii
Đặt
4
x
t
(
0t !
), khi đó bt phương trình đã cho tương đương vi
2
4
602303 log3.tt t t x d dd d d
Câu 24. Tp nghim ca bt phương trình
3
3
32
x
x
:
A.
3
1
log 2
x
x
!
ª
«
¬
.
B.
3
log 2x !
. C.
1x
. D.
3
log 2 1x
.
Hướng dn gii
3
1
33
333
30
log 2
32 32
32
x
xx
xx
x
x
x
ª
!
!
ª
 !
«
«

¬
¬
Câu 25. Tp nghim ca bt phương trình
6
11 11
xx
t
:
A.
63.xd d
B.
6x 
.
C.
3x !
.
D.
.
Hướng dn gii
6
2
0
60
60
11 11 6 6 3
0
0
23
6
xx
x
x
x
xx x
x
x
x
xx
ª
d
ª
®
«
t
¯
«
«
t t dd
t
«
«
t
®
«
«
d d
®¯
¬
t
«
¯
¬
Câu 26. Tp nghim ca bt phương trình
1
11
353 1
xx
d

:
A.
11.x d
B.
1.x d
C.
1.x !
D.
12.x
Hướng dn gii
Đặt
3
x
t
(
0t !
), khi đó bt phương trình đã cho tương đương vi
310
11 1
31 1.
31 5
531 3
t
tx
tt
tt
!
d dd
®
d

¯
Câu 27. Cho bt phương trình
2
12x1
55
77
xx
§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
, tp nghim ca bt phương trìnhdng

;Sab
.
Giá tr ca biu thc
Aba
nhn giá tro sau đây?
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Hướng dn gii
2
12x1
22
55
12x1 3 20 1 2
77
xx
xx x x x

§· §·
!
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
Vy tp nghim ca bt phương trình là

1; 2S
. Chn đáp án A
Câu 28. Tp nghim ca bt phương trình
43.220
xx
!
:
A.

;0 1; .xf f
B.

;1 2; .xf f
C.

0;1 .x
D.

1; 2 .x
Hướng dn gii
22
43.220
21
x
xx
x
ª
!
!
«
¬
1
0
x
x
!
ª
«
¬
Câu 29. Tp nghim ca bt phương trình
1
3.2 72
xx
t
:
A.
>
2; .xf
B.

2; .xf
C.

;2 .xf
D.
@
;2 .xf
Hướng dn gii
1
3.2 72 2.6 72
xx x
t t
2xt
Câu 30. Tp nghim ca bt phương trình
121
2
32 120
x
xx

:
A.

0; .xf
B.

1; .xf
C.

;0 .xf
D.

;1 .xf
Hướng dn gii
121
2
32 120
x
xx

222
3.9 2.16 12 0
xxx

22
16 4
3. 2. 0
93
xx
§·§·

¨¸¨¸
©¹©¹
2
4
1
3
x
§·
!
¨¸
©¹
0x!
Câu 31. Tp nghim ca bt phương trình
2
2.3 2
1
32
xx
xx
d
:
A.
3
2
0; log 3 .x
§º
¨
»
©¼
B.

1; 3 .x
C.
@
1; 3 .x
D.
3
2
0; log 3 .x
ªº
«»
¬¼
Hướng dn gii
2
2.3 2
1
32
xx
xx
d
3
2. 4
2
1
3
1
2
x
x
§·
¨¸
©¹
d
§·
¨¸
©¹
3
2. 4
2
10
3
1
2
x
x
§·
¨¸
©¹
d
§·
¨¸
©¹
3
3
2
0
3
1
2
x
x
§·
¨¸
©¹
d
§·
¨¸
©¹
3
13
2
x
§·
 d
¨¸
©¹
3
2
0log3xd
Câu 32. Tp nghim ca bt phương trình
1
3
22
55
x
§·§·
d
¨¸¨¸
©¹©¹
:
A.
1
0; .
3
§º
¨
»
©¼
B.
1
0; .
3
§·
¨¸
©¹
C.
1
;.
3
§º
f
¨
»
©¼
D.

1
;0;.
3
§º
f f
¨
»
©¼
Hướng dn gii
2
1
5
n bt phương trình tương đương vi
113 1
300
3
x
x
xx
t td
.
Vy tp nghim ca bt phương trình là
1
0;
3
§º
¨
»
©¼
Câu 33.
Tp nghim ca bt phương trình
24.5410
xx x

:
A.
0
.
2
x
x
ª
«
!
¬
B.
0.x
C.
2.x !
D.
02.x
Hướng dn gii
24.5410
xx x

 
210 4.540 215 415 0 15 24 0
xx x x x x xx


15 0 5 1
240 2 4
2
;0 2;
0
15 0 5 1
240 24
xx
xx
xx
xx
x
x
x
ªª

 !
°°
««
®®
! !
!
°°
ª
««
¯¯
ff
«
««

!
¬
°°
««
®®
««

°°
¯¯
¬¬
Câu 34. Tp nghim ca bt phương trình
1
22 1
xx

:
A.
11.xdd
B.

8; 0 .
C.

1; 9 .
D.
@
0;1 .
Hướng dn gii
1
22 1
xx


1
. Điu kin:
0x t
 
2
12 1 2
2
x
x

. Đặt
2. Do 0 1
x
txt tt

2
1
1
21212201
2
1
20
x
t
t
tx
t
tt
t
t
t
°
 ddd
®®


¯
°
¯
VN DNG
Câu 35. m tt c các nghim ca phương trình
22 2
32 65 2 37
44 4 1
xx xx xx  
.
A.
^`
5; 1; 1; 2 .x
B.
^`
5; 1; 1; 3 .x
C.
^`
5; 1; 1; 2 .x
D.
^`
5; 1; 1; 2 .x
Hướng dn gii
22 2
32 65 2 37
44 4 1
xx xx xx  
22 22
32 65 32 65
44 4.41
xx xx xx xx  


22 2
32 65 65
414 14 0
xx xx xx  


22
32 65
4114 0
xx xx

2
2
32
65
410
14 0
xx
xx


ª
«
«
¬
2
2
320
650
xx
xx
ª

«

¬
15
12
xx
xx
ª
«
¬
Câu 36. Phương trình

32 32 10
xxx

có tt c bao nhiêu nghim thc ?
A.
1
. B.
2.
C. 3. D. 4.
Hướng dn gii

32 32 10
xxx

32 32
1
10 10
xx
§·§·


¨¸¨¸
¨¸¨¸
©¹©¹
Xét hàm s

32 32
10 10
xx
fx
§·§·

¨¸¨¸
¨¸¨¸
©¹©¹
Ta có:

21f
Hàm s

fx
nghch biến trên do các cơ s
32 32
1; 1
10 10


Vy phương trình có nghim duy nht là
2x
.
Câu 37. Phương trình

2
32314.350
xx x
x
có tt c bao nhiêu nghim không âm ?
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
Hướng dn gii

2
32314.350
xx x
x

2
312314.340
xxx
x



3131 2 4310
xx x
x

325310
xx
x
3250
x
x
Xét hàm s

325
x
fx x
, ta có :

10f
.

'3ln320;
x
fx x!
. Do đó hàm s

fx
đồng biến trên
.
Vy nghim duy nht ca phương trình là
1x
Câu 38. Phương trình
2
356
23
xxx
có hai nghim
12
,xx
trong đó
12
xx
,y chn phát biu đúng?
A.
12 3
32 log8xx
. B.
12 3
23 log8xx
.
C.
12 3
2 3 log 54.xx
D.
12 3
3 2 log 54.xx
Hướng dn gii
Logarit hóa hai vế ca phương trình (theo cơ s 2) ta được:

2
356
22
3 log 2 log 3
xxx



2
22 2
3 log 2 5 6 log 3 3 2 3 log 3 0xxx xxx 

 
2
22
2
3
30 3
3.1 2log 3 0
1
2
12log3 2log31
log 3
x
xx
xx
x
xx
ª
ªª
«

ªº
««
¬¼
«

¬¬
«
¬
3333
33 3
log 2 2 log 2 log 9 log 18
xx x
xx x
ªª ª

«« «
¬¬ ¬
Câu 39. Cho phương trình

743 2 3 6
xx

. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có mt nghim vô t. B. Phương trìnhmt nghim hu t.
C. Phương trình có hai nghim trái du. D. Tích ca hai nghim bng
6
.
Hướng dn gii

743 2 3 6
xx


8

 

2
2
8232360232360 8'
x
xxx
ªº ªº
 
«» «»
¬¼ ¬¼
Đặt

23 0
x
t !
.
Khi đó:



2
2
8' 6 0
3
tN
tt
tL
ª

«
«
¬
. Vi


23
2232 log 2
x
tx
Chn đáp án A
Câu 40. Phương trình
33 33 4 4 3
333310
xxxx

tng các nghim là ?
A. 0. B. 2. C. 3. D. 4 .
Hướng dn gii
33 33 4 4 3
333310
xxxx


7
 
333 3
33
27 81 1 1
7 27.3 81.3 10 27. 3 81. 3 10 7 '
33 3 3
xx x x
xx x x
§·§·

¨¸¨¸
©¹©¹
Đặt
11
323.2
33
xx
xx
Côsi
t t
3
332 33
23 3
11111
3 3 3.3 . 3.3 . 3 3
33333
xxxx x
xxxxx
ttt
§·

¨¸
©¹
Khi đó:



3
333
10 10
7' 27 3 81 10 2
27 3
tt t t t N !
Vi

10 1 10
3 7 ''
333
x
x
t
Đặt
30
x
y !
. Khi đó:



2
3
110
7'' 3 10 3 0
1
3
3
yN
yyy
y
yN
ª
«

«
«
¬
Vi
333 1
x
yx
Vi
11
31
33
x
yx
Câu 41. Phương trình
22
sin cos
99 6
xx
có h nghim là ?
A.
, .
42
π kπ
xk
.
B.
, .
22
π kπ
xk
.
C.
, .
62
π kπ
xk
.
D.
, .
32
π kπ
xk
.
Hướng dn gii
22
sin cos
99 6
xx

22 2
2
1 cos cos cos
cos
9
9 9 6 9 6 0 *
9
xx x
x

Đặt

2
cos
9, 1 9
x
tt dd
. Khi đó:

2
9
*606903tttt
t
Vi
22
cos 2cos 1 2
39 3 3 3 2cos 10 cos2 0 ,
42
xx
π kπ
txxxk
Câu 42. Vi g tro ca tham s
m
thì phương trình

23 23
xx
m
vô nghim?
A.
2m
. B.
2m !
. C.
2m
. D.
2m d
.
Câu 43. Vi g tro ca tham s
m
thì phương trình

23 23
xx
m
có hai nghim phân
bit?
A.
2m !
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m d
.
Hướng dn gii câu 8 & 9
Nhn xét:

23231 2323 1
xx

.
Đặt


1
23 23 , 0,
xx
tt
t
 f
.
  
11
1 1',0,tmfttm t
tt
 f
.
Xét hàm s

1
ft t
t
xác định và liên tc trên

0, f
.
Ta có:

2
22
11
'1
t
ft
tt
. Cho

'0 1ft t r
.
Bng biến thiên:
t
1
0
1
f

'ft
0

ft
f
f
2
Da vào bng biến thiên:
+ Nếu
2m
thì phương trình

1'
vô nghim

1pt
vô nghim.
u 8 chn đáp án A
+ Nếu
2m
thì phương trình

1'
đúng mt nghim
1t

1pt
đúng mt nghim

23 1 0
x
tx
.
+ Nếu
2m !
thì phương trình

1'
có hai nghim phân bit

1pt
có hai nghim phân bit.
u 9 chn đáp án A
Câu 44. Gi
12
,xx
hai nghim ca phương trình

22
22
21 22
43
22 2 21
xx
xx


. Khi đó, tng hai
nghim bng?
A.
0.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Hướng dn gii
  
22 2 2
222 2
21 22 21 21
431 1
2 2 2 2 1 8.2 2 4.2 4.2 1
xx x x
xxx x


 
Đặt

2
1
22
x
tt
t
, phương trình trên tương đương vi
22 2
8441610310tt t t t t t 
(vì
2t t
). T đó suy ra
2
12
1
22
310
log
2
2310
310
log
2
x
x
x
ª
«
«
«
«
«
¬
Vy tng hai nghim bng
0
.
Câu 45. Vi g tr ca tham s
m
thì phương trình

11622 346 50
xx
mmm
có hai
nghim trái du?
A.
41.m
B. Không tn ti
m
. C.
3
1
2
m
. D.
5
1
6
m
.
Hướng dn gii
Đặt
40
x
t !
. Phương trình đã cho tr thành:


2
1223650.
ft
mt mtm
1223650.
2
ft
m
12236
22 3 6
12236
22 3
2
5
5
12236
22 3 6
22 3
2

*
u cu bài toán

*
có hai nghim
12
, tt
tha mãn
12
01tt




10 10
110 13120 4 1.
16 5 0 16 5 0
mm
mf m m m
mm mm

z z
°°
 
®®
°°
! !
¯¯
Câu 46. Cho bt phương trình:
1
11
5155
xx
t

. Tìm tp nghim ca bt phương trình.
A.
@

1; 0 1; .S f
B.
@

1; 0 1; .S f
C.
@
;0 .S f
D.

;0 .S f
Hướng dn gii


1
61 5
11
0 (1)
5155
5.5 1 5 5
x
xx
xx
t t


.
Đặt
5
x
t
, BPT


61
(1) 0
515
t
tt
t

. Đặt


61
()
515
t
ft
tt

.
Lp bng xét du


61
()
515
t
ft
tt

, ta được nghim:
5
55
1
1
1
10
1
51
5
5
x
x
t
x
x
t
ª
ª
ª
«
«

«
«
«
 d
d
d
¬
«
¬
¬
.
Vy tp nghim ca BPT là
@

1; 0 1;S f
.
Câu 47. Bt phương trình
22 2
21 21 2
25 9 34.15
xx xx xx  
t
có tp nghim là:
A.
>@
;1 3 0;2 1 3; .S
ºª
f f
¼¬
B.

0; .S f
C.

2; .S f
D.

13;0.S
Hướng dn gii
 
22
22 2
221 21
21 21 2
02
5345
25 9 34.15 1 . 1 3
3153
13
xx xx
xx xx xx
x
x
x
 
  
dd
ª
«
§· §·
t t d
¨¸ ¨¸
«
©¹ ©¹
«
t
¬
Câu 48. Vi g tro ca tham s
m
thì phương trình
1
4.220
xx
mm

có hai nghim
12
, xx
tho
n
12
3xx
?
A.
4m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
3m
.
Hướng dn gii
Ta có:


2
1
4 .2 2 0 2 2 .2 2 0 *
xx x x
mm mm

Phương trình

*
phương trình bc hai n
2
x
:

2
2
'22mmmm'
.
Phương trình

*
có nghim

2
2
20 20
0
m
mm mm
m
t
ª
t t
«
d
¬
Áp dng định lý Vi-ét ta có:
12 12
2.2 2 2 2
xx xx
mm
Do đó
3
12
322 4xx m m
.
Th li ta được
4m
tha mãn. Chn A.
Câu 49. Vi giá tr nào ca tham s
m
t bt phương trình
22 2
sin cos sin
23 .3
xx x
mt
có nghim?
A.
4.m d
B.
4.m t
C.
1.m d
D.
1.m t
Hướng dn gii
Chia hai vế ca bt phương trình cho
2
sin
30
x
!
, ta được
22
sin sin
21
3.
39
xx
m
§· §·
t
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
Xét hàm s
22
sin sin
21
3.
39
xx
y
§· §·
¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
hàm s nghch biến.
Ta có:
2
0sin 1xdd
n
14ydd
Vy bt phương trình có nghim khi
4m d
. Chn đáp án A
Câu 50. Cho bt phương trình:

91.301
xx
mm !
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bt
phương trình

1
nghim đúng
1x!
.
A.
3
.
2
m t
B.
3
.
2
m !
C.
322.m !
D.
322.m t
Hướng dn gii
Đặt
3
x
t
13xt!!
Bt phương trình đã cho thành:

2
1. 0tmtm!
nghim đúng
3tt
2
1
tt
m
t
!
nghim đúng
3t!
.
Xét hàm s
 

2
22
2,3,'1 0,3
1
1
gt t t g t t
t
t
! ! !
. Hàm s đồng biến trên
>
3; f

3
3
2
g
. Yêu cu bài toán tương đương
33
22
mmd t
C. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN GII BÀI TP TRC NGHIM
I ĐÁP ÁN 1.2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
PHƯƠNG TRÌNH, BT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
A. KIN THC CƠ BN
1. Định nghĩa
x Phương trình lôgarit là phương trình có cha n s trong biu thc dưới du lôgarit.
x Bt phương trình lôgarit là bt phương trình có cha n s trong biu thc dưới du lôgarit.
2. Phương tnh và bt phương trình lôgarit cơ bn: cho
,0,1ab a!z
x Phương trình lôgarit cơ bn có dng:
log ( )
a
fx b
x Bt phương trình lôgarit cơ bn có dng:
log ( ) ; log ( ) ; log ( ) ; log ( )
aaaa
fx b fx b fx b fx b!td
3. Phương pháp gii phương trình và bt phương trình lôgarit
x Đưa v cùng cơ s
¾
() 0
log ( ) log ( )
() ()
aa
fx
fx gx
fx gx
!
®
¯
, vi mi
01az
¾ Nếu
1a !
thì
() 0
log ( ) log ( )
() ()
aa
gx
fx gx
fx gx
!
!
®
!
¯
¾ Nếu
01a
thì
() 0
log ( ) log ( )
() ()
aa
fx
fx gx
fx gx
!
!
®
¯
x Đặt n ph
x Mũ hóa
B. K NĂNG CƠ BN
u 1. Điu kin xác định ca phương trình
Điu kin xác định ca phươg trình
2
log( 6) log( 2) 4xx x x
A.
3x !
B.
2x !
C.
\ [ 2;3]
\ [ 2;3]
D.
2x !
u 2. Kim tra xem giá tr nào là nghim ca phương trình
Phương trình
3
log (3 2) 3x
có nghim:
A.
29
3
x
B.
11
3
x
C.
25
3
x
D.
87x
u 3. m tp nghim ca phương trình
Phương trình
2
22
log ( 1) 6log 1 2 0xx
có tp nghim là:
A.
^`
3;15
B.
^`
1; 3
C.
^`
1; 2
D.
^`
1; 5
u 4. m s nghim ca phương trình
S nghim ca phương trình
 
42 24
log log log log 2xx
:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
u 5. m nghim ln nht, hay nh nht ca phương trình
Tìm nghim ln nht ca phương trình
32
log 2 log log 2xxx
A.
1
2
x
B.
1
4
x
C.
2x
D.
4x
u 6. m mi quan h gia các nghim ca phương trình (tng, hiu, tích, thương…)
Gi
12
,xx
nghim ca phương trình
16
log 2 log 0
x
x
. Khi đó tích
12
.xx
bng:
A. 1 B.
1
C.
2
D. 2
u 7. Cho mt phương trình, nếu đặt n ph thì thu được phương trình nào (n
t
)
Nếu đặt
2
logtx
thì phương trình
22
12
1
5 log 1 logxx

tr tnh phương trình nào
A.
2
560tt
B.
2
560tt
C.
2
650tt
D.
2
650tt
u 8. m điu kin ca tham s
m
để phương trình tha điu kin v nghim s (có
nghim, vô nghim, 2 nghim tha điu kin nào đó…)
1. m
m
để phương trình
2
33
log 2 log 1 0xxm
có nghim
A.
2m d
B.
2m
C.
2m t
D.
2m !
2. m
m
để phương trình
22
33
log log 1 2 1 0xxm
có ít nht mt nghim thuc đon
3
1; 3
ªº
¬¼
A.
[0;2]m
B.
(0; 2)m
C.
(0; 2]m
D.
[0; 2)m
u 9. Điu kin xác định ca bt phương trình
Điu kin xác định ca bt phương trình
111
222
log (4 2) log ( 1) logxxx !
:
A.
1x !
B.
0x !
C.
1
2
x !
D.
1x !
Câu 10. m tp nghim ca bt phương trình
1. Bt phương trình
23
log (2 1) log (4 2) 2
xx
 d
có tp nghim:
A.
(;0]f
B.
(;0)f
C.
[0; )f
D.

0; f
2. Bt phương trình


2
20,5
log 2 log 1 1xx x t
có tp nghim là:
A.
12;
ª
f
¬
B.
12;
ª
f
¬
C.
;1 2
º
f
¼
D.
;1 2
º
f
¼
Câu 11. Tìm nghim nguyên (t nhiên) ln nht, nguyên (t nhiên) nh nht ca bt phương
trình
Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
 
24 42
log log log logxx!
:
A.
17
B.
16
C.
15
D.
18
Câu 12. m điu kin ca tham s
m
để bt phương trình tha điu kin v nghim s (có
nghim, vô nghim, nghim tha điu kin nào đó…)
m
m
để bt phương trình
22
log (5 1).log (2.5 2)
xx
md
có nghim
1x t
A.
3m t
B.
3m !
C.
3m d
D.
3m
C. BÀI TP TRC NGHIM
NHN BIT – THÔNG HIU
u 1. Điu kin xác định ca phươg trình
23
log 16 2
x
:
A.
3
\;2
2
x
ªº
«»
¬¼
\
ªº
3
2
3
;
2
º
º
2
¬¼
2
«»
«»
;
2
2
. B.
2x z
. C.
3
2
2
xz
. D.
3
2
x !
.
u 2. Điu kin xác định ca phươg trình
2
log (2 7 12) 2
x
xx
:
A.

0;1 1;xf
. B.

;0xf
. C.

0;1x
. D.

0;xf
.
u 3. Điu kin xác định ca phương trình
55
log ( 1) log
1
x
x
x
:
A.

1;xf
. B.

1; 0x
. C.
\[ 1;0]x
\[ 1;0]
\[
. D.

;1xf
.
u 4. Điu kin xác định ca phươg trình
9
21
log
12
x
x
:
A.

1;x f
. B.
\[ 1;0]x
\[ 1;0]
\[
. C.

1; 0x
. D.

;1xf
.
u 5. Phương trình
2
log (3 2) 2x
có nghim là:
A.
4
3
x
. B.
2
3
x
. C.
1x
. D.
2x
.
u 6. Phương trình
222
log ( 3) log ( 1) log 5xx
có nghim là:
A.
2x
. B.
1x
. C.
3x
. D.
0x
.
u 7. Phương trình
2
33
log ( 6) log ( 2) 1xx
có tp nghim là:
A.
{0; 3}T
. B.
T
. C.
{3}T
. D.
{1; 3}T
.
u 8. Phương trình
22
log log ( 1) 1xx
có tp nghim :
A.
^`
1; 3
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
2
. D.
^`
1
.
u 9. Phương trình
2
22
log ( 1) 6log 1 2 0xx
có tp nghim là:
A.
^`
3;15
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
1; 2
. D.
^`
1; 5
.
Câu 10. S nghim ca phương trình
 
42 24
log log log log 2xx
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 11. S nghim ca phương trình
23 2
log .log (2 1) 2logxx x
:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 12. S nghim ca phương trình
32
22 2
log ( 1) log ( 1) 2 log 0xxxx 
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 13. S nghim ca phương trình
 
525
log 5 log 5 3 0xx
:
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 14. Phương trình
2
31
3
log (5 3) log ( 1) 0xx
có 2 nghim
12
,xx
trong đó
12
xx
.Giá tr ca
12
23Pxx
A. 5. B. 14. C. 3. D. 13.
Câu 15. Hai phương trình
3
5
5
2log (3 1) 1 log (2 1)xx
2
21
2
log ( 2 8) 1 log ( 2)xx x
ln
lượt có 2 nghim duy nht là
12
,xx
. Tng
12
xx
?
A. 8. B. 6. C. 4. D. 10.
Câu 16. Gi
12
,xx
nghim ca phương trình
16
log 2 log 0
x
x
. Khi đó tích
12
.xx
bng:
A.
1
. B. 1. C. 2. D.
2
.
Câu 17. Nếu đặt
2
logtx
thì phương trình
22
12
1
5 log 1 logxx

tr thành phương trình nào?
A.
2
560tt
. B.
2
560tt
. C.
2
650tt
. D.
2
650tt
.
Câu 18. Nếu đặt
lgtx
thì phương trình
12
1
4lg 2lgxx

tr thành phương trình nào?
A.
2
230tt
. B.
2
320tt
. C.
2
230tt
. D.
2
320tt
.
Câu 19. Nghim bé nht ca phương trình
32
222
log 2log log 2xxx
:
A.
4x
. B.
1
4
x
. C.
2x
. D.
1
2
x
.
Câu 20. Điu kin xác định ca bt phương trình
111
222
log (4 2) log ( 1) logxxx !
:
A.
1
2
x !
. B.
0x !
. C.
1x !
. D.
1x !
.
Câu 21. Điu kin xác định ca bt phương trình
24 2
log ( 1) 2log (5 ) 1 log ( 2)xxx
:
A.
25x
. B.
12x
. C.
23x
. D.
43x
.
Câu 22. Điu kin xác định ca bt phương trình
2
12
2
log log (2 ) 0x
ªº
!
¬¼
:
A.
[1;1]x
. B.

1; 0 0; 1x
.
C.

1; 1 2;x f
. D.

1; 1x
.
Câu 23. Bt phương trình
23
log (2 1) log (4 2) 2
xx
 d
có tp nghim là:
A.
[0; )f
. B.
(;0)f
. C.
(;0]f
. D.

0; f
.
Câu 24. Bt phương trình


2
20,5
log 2 log 1 1xx x t
có tp nghim là:
A.
12;
ª
f
¬
. B.
12;
ª
f
¬
. C.
;1 2
º
f
¼
. D.
;1 2
º
f
¼
.
Câu 25. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
 
24 42
log log log logxxt
:
A. 6. B. 10. C. 8. D. 9.
Câu 26. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình


2
31
3
log 1 log 1xxd
:
A.
0x
. B.
1x
. C.
15
2
x
. D.
15
2
x
.
Câu 27. Tp nghim ca bt phương trình
2
2
log ( 3 1) 0xxd
:
A.
35 35
0; ; 3
22
S
ª·§º

¸¨
«»
¸¨
¬¹©¼
. B.
35 35
0; ; 3
22
S
§·§·

¨¸¨¸
¨¸¨¸
©¹©¹
.
C.
3535
;
22
S
ªº

«»
¬¼
. D.
S
.
Câu 28. Điu kin xác định ca phương trình
23
log ( 5) log ( 2) 3xx
:
A.
5x t
. B.
2x !
. C.
25x
. D.
5x !
.
Câu 29. Điu kin xác định ca phương trình
2
log( 6 7) 5 log( 3)xx x x
:
A.
32x !
. B.
3x !
. C.
32
32
x
x
ª
!
«

«
¬
. D.
32x 
.
Câu 30. Phương trình
31
3
3
log log log 6xxx
có nghim:
A.
27x
. B.
9x
. C.
12
3x
. D. .
3
log 6x
..
Câu 31. Phương trình
1
ln ln
8
x
x
x
có nghim:
A.
2x
. B.
4
2
x
x
ª
«
¬
. C.
4x
. D.
1x
.
Câu 32. Phương trình
2
22
log 4log 3 0xx
tp nghim là:
A.
^`
8; 2
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
6; 2
. D.
^`
6;8
.
Câu 33. Tp nghim ca phương trình

2
2
1
log 2 1 0
2
x 
:
A.
^`
0
. B.
^`
0; 4
. C.
^`
4
. D.
^`
1; 0
.
Câu 34. Tp nghim ca phương trình

2
21
2
1
log log 1xx
x
:
A.
^`
12
. B.
^`
12;12
. C.
1515
;
22
½

°°
®¾
°°
¯¿
. D.
^`
12
.
Câu 35. Phương trình

2
log 3.2 1 2 1
x
x
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 36. S nghim ca phương trình


2
ln 6x 7 ln 3xx
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 37. Nghim nh nht ca phương trình
 
53
3
log 2 .log 2 log 2xxx
:
A.
1
5
. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 38. Nghim ln nht ca phương trình
32
log 2log 2 logxx x
:
A. 100. B. 2. C. 10. D. 1000.
Câu 39. Gi
12
,xx
là 2 nghim ca phương trình


2
33
log 5 log 2 5xx x
.
Khi đó
12
xx
bng:
A. 5. B. 3. C.
2
. D. 7.
Câu 40. Gi
12
,xx
là 2 nghim ca phương trình
22
12
1
4 log 2 logxx

. Khi đó
12
.xx
bng:
A.
1
2
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
3
4
.
Câu 41. Gi
12
,xx
là 2 nghim ca phương trình

2
log 3 1xx
ªº
¬¼
. Khi đó
12
xx
bng:
A.
3
. B.
2
. C.
17
. D.
317
2

.
Câu 42. Nếu đặt
2
logtx
thì phương trình

2
log 4 log 2 3
x
x
tr tnh phương trình nào?
A.
2
10tt
. B.
2
4310tt
. C.
1
1t
t
. D.
1
23t
t
.
Câu 43. Nếu đặt
logtx
thì phương trình
23
log 20 log 1 0xx
tr tnh phương trình nào?
A.
2
920 10tt
. B.
2
32010tt
.
C.
2
91010tt
. D.
2
31010tt
.
Câu 44. Cho bt phương trình
9
3
1log
1
1log 2
x
x
d
.
Nếu đặt
3
logtx
thì bt phương trình tr tnh:
A.

21 2 1ttd
. B.
12 1
12
t
t
d
. C.

11
11
22
ttd
. D.
21
0
1
t
t
t
.
Câu 45. Điu kin xác định ca bt phương trình
51 5
5
log ( 2) log ( 2) log 3xxx !
:
A.
3x !
. B.
2x !
. C.
2x !
. D.
0x !
.
Câu 46. Điu kin xác định ca bt phương trình

2
0,5 0,5
log (5x 15) log 6x 8xd
:
A.
2x !
. B.
4
2
x
x

ª
«
!
¬
. C.
3x !
. D.
42x
.
Câu 47. Điu kin xác định ca bt phương trình
2
1
ln 0
x
x
:
A.
10
1
x
x

ª
«
!
¬
. B.
1x !
. C.
0x !
. D.
1
1
x
x

ª
«
!
¬
.
Câu 48. Bt phương trình
2
0,2 0,2
log 5log 6xx
tp nghim là:
A.
11
;
125 25
§·
¨¸
©¹
S
. B.

2;3 S
. C.
1
0;
25
§·
¨¸
©¹
S
. D.

0;3 S
.
Câu 49. Tp nghim ca bt phương trình


2
13
3
log 6 5 log 1 0xx x t
:
A.
>@
1; 6 S
. B.
@
5; 6 S
. C.

5;fS
. D.

1;fS
.
Câu 50. Bt phương trình

2
2
3
log 2 1 0xx
tp nghim là:
A.
3
0;
2
§·
¨¸
©¹
S
. B.
3
1;
2
§·
¨¸
©¹
S
.
C.

1
;0 ;
2
§·
f f
¨¸
©¹
S
. D.

3
;1 ;
2
§·
f f
¨¸
©¹
S
.
Câu 51. Tp nghim ca bt phương trình
3
46
log 0
x
x
d
:
A.
3
2;
2
ª·
¸
«
¬¹
S
. B.
>
2; 0S
. C.
@
;2fS
. D.
3
\;0
2
ªº
«»
¬¼
\
ª
3
0
3
\
;
0
0
¬
2
««
;
0
2
S
.
Câu 52. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình

0,2 5 0,2
log log 2 log 3xx
:
A.
6x
. B.
3x
. C.
5x
. D.
4x
.
Câu 53. Nghim nguyên ln nht ca bt phương trình

1
3
log 4.3 2 1
x
x
!
là:
A.
3x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu 54. Điu kin xác định ca phương trình

22
log 3log 3 1 1xx
ªº
¬¼
:
A.
3
21
3
x
!
. B.
1
3
tx
.
C.
0x !
. D.
(0; ) \{1}fx
.
Câu 55. Điu kin xác định ca phương trình
22 2
23 6
log 1 .log 1 log 1xx xx xx  
:
A.
1x d
. B.
1x t
.
C.
0, 1xx!z
. D.
1x d
hoc
1x t
.
Câu 56. Nghim nguyên ca phương trình
22 2
23 6
log 1 .log 1 log 1xx xx xx  
:
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
3x
.
Câu 57. Nếu đặt
2
logtx
thì bt phương trình

1
3
42 2
21 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x
§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹
tr
thành bt phương trình nào?
A.
42
13 36 0tt
. B.
42
590tt
.
C.
42
13 36 0tt
. D.
42
13 36 0tt
.
Câu 58. Nghim nguyên ln nht ca bt phương trình

1
3
42 2
21 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x
§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹
:
A.
7x
. B.
8x
. C.
4x
. D.
1x
.
Câu 59. Bt phương trình


3
log log 9 72 1
x
x
d
có tp nghim là:
A.
3
log 73;2
ªº
¬¼
S
. B.
3
log 72; 2
º
¼
S
. C.
3
log 73;2
º
¼
S
. D.
@
;2fS
.
Câu 60. Gi
12
,xx
nghim ca phương trình

2
log 1 1xx
ªº
¬¼
. Khi đó tích
12
.xx
bng:
A.
2
. B. 1. C.
1
. D. 2.
Câu 61. Nếu đặt

2
log 5 1
x
t
thì phương trình

24
log 5 1 .log 2.5 2 1
xx

tr tnh phương
trình nào?
A.
2
20tt
. B.
2
21t
. C.
2
20tt
. D.
2
1t
.
Câu 62. S nghim ca phương trình

4
log 12 .log 2 1
x
x
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 63. Phương trình
2
55
log (2 1) 8log 2 1 3 0xx
có tp nghim là:
A.
^`
1; 3
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
3; 63
. D.
^`
1; 2
.
Câu 64. Nếu đặt
3
1
log
1
x
t
x
thì bt phương trình
43 1 1
43
11
log log log log
11
xx
xx


tr tnh bt
phương trình nào?
A.
2
1
0
t
t
. B.
2
10t 
. C.
2
1
0
t
t
!
. D.
2
1
0
t
t
.
Câu 65. Phương trình

2
23
log 3 7 3 2 0
x
xx

có nghim là:
A.
2; 3xx
. B.
2x
. C.
3x
. D.
1; 5xx
.
Câu 66. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
 
24 42
log log log logxx!
:
A.
18
. B.
16
. C.
15
. D.
17
.
Câu 67. Phương trình
12
1
4ln 2lnxx

có tích các nghim là:
A.
3
e
. B.
1
e
. C.
e
. D.
2
.
Câu 68. Phương trình
9
log
2
9
x
xx
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B.0. C.2. D.3.
Câu 69. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
3
log 3 log 3 0
xx

:
A.
3x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Câu 70. Phương trình
ln 7 ln
798
x
x
có nghim là:
A.
xe
. B.
2x
. C.
2
xe
. D.
xe
.
Câu 71. Bt phương trình


2
20,5
log 2 log 1 1xx x t
có tp nghim là:
A.
12;
ª
f
¬
S
. B.
12;
ª
f
¬
S
.
C.
;1 2
º
f
¼
S
. D.
;1 2
º
f
¼
S
.
Câu 72. Biết phương trình
2
2
11 7
log 0
log 2 6
x
x

có hai nghim
12
,xx
. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
33
12
2049
4
xx
. B.
33
12
2047
4
xx
.
C.
33
12
2049
4
xx
. D.
33
12
2047
4
xx
.
Câu 73. S nghim nguyên dương ca phương trình
 
1
21
2
log 4 4 log 2 3
xx
x
:
A. 2. B.1. C.3. D.0.
Câu 74. Tp nghim ca bt phương trình


12
2
log log 2 1 0x !
:
A.
3
1;
2
S
§·
¨¸
©¹
. B.
3
0;
2
S
§·
¨¸
©¹
. C.

0;1S
. D.
3
;2
2
S
§·
¨¸
©¹
.
Câu 75. Tp nghim ca bt phương trình


2
42
log 2 3 1 log 2 1xx x!
:
A.
1
;1
2
S
§·
¨¸
©¹
. B.
1
0;
2
S
§·
¨¸
©¹
. C.
1
;1
2
S
§·
¨¸
©¹
. D.
1
;0
2
S
§·
¨¸
©¹
.
Câu 76. Tp nghim ca bt phương trình

2
25 5
3
log 125 .log log
2
x
xx x!
:
A.

1; 5S
. B.

1; 5S
. C.

5;1S
. D.

5; 1S
.
Câu 77. Tích các nghim ca phương trình
24816
81
log .log .log .log
24
xxx x
:
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 78. Phương trình
3
log 1 2x
có bao nhiêu nghim ?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 79. Biết phương trình
993
log log log 27
46.22 0
xx

có hai nghim
12
,xx
. Khi đó
22
12
xx
bng :
A.
6642
. B.
82
6561
. C.
20
. D.
90
.
Câu 80. Tp nghim ca bt phương trình
2
2
2
1
log
log
210 30
x
x
x!
:
A.

1
0; 2;
2
S
§·
f
¨¸
©¹
. B.

1
2; 0 ;
2
S
§·
f
¨¸
©¹
.
C.

1
;0 ;2
2
S
§·
f
¨¸
©¹
. D.

1
;2;
2
S
§·
f f
¨¸
©¹
.
Câu 81. Tp nghim ca phương trình
2
22 2
log 2 log 6 log 4
42.3
xx
x
:
A.
4
9
S
½
®¾
¯¿
. B.
1
2
S
½
®¾
¯¿
. C.
1
4
S
½
®¾
¯¿
. D.
^`
2S
.
Câu 82. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

33
3
log log 2 logxx m
nghim?
A.
1m !
. B.
1m t
. C.
1m
. D.
1m d
.
Câu 83. m tt c giá tr thc ca tham s m để bt phương trình

2
3
log 4 1xxmt
nghim đúng
vi mi
.x
.
?
A.
7m t
. B.
7m !
. C.
4m
. D.
47md
.
Câu 84. m tt c giá tr thc ca tham s m để bt phương trình

2
11
55
log log 4mx xd
vô nghim?
A.
44md d
. B.
4
4
m
m
!
ª
«

¬
. C.
4m
. D.
44m
.
Câu 85. m tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình

2
2
log 2mx x
vô nghim?
A.
4m
. B.
44m
. C.
4
4
m
m
!
ª
«

¬
. D.
4m !
.
Câu 86. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
2
44
log 3log 2 1 0xxm
2
nghim phân bit?
A.
13
8
m
. B.
13
8
m !
. C.
13
8
m d
. D.
13
0
8
m
.
Câu 87. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
22
log (5 1).log (2.5 2)
xx
mt
có nghim
1x t
?
A.
6m t
. B.
6m !
. C.
6m d
. D.
6m
.
Câu 88. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
33
log 2 log 1 0xxm
nghim?
A.
2m
. B.
2m d
. C.
2m t
. D.
2m !
.
Câu 89. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
2
log (5 1)
x
md
có nghim
1x t
?
A.
2m t
. B.
2m !
. C.
2m d
. D.
2m
.
Câu 90. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
33
log log 1 2 1 0xxm
ít nht mt nghim thuc đon
3
1; 3
ªº
¬¼
?
A.
[0;2]m
. B.
(0; 2)m
. C.
(0; 2]m
. D.
[0; 2)m
.
Câu 91. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

24
log 5 1 .log 2.5 2
xx
m
nghim
1.x t
?
A.
>
2;mf
. B.
>
3;mf
. C.
(;2]mf
. D.
@
;3mf
.
Câu 92. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
33
log 2 log 3 1 0xm xm
có hai nghim
12
,xx
tha mãn
12
. 27.xx
?
A.
2m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 93. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

22 2
21 4
2
log log 3 log 3xxmx
có nghim thuc
>
32;f
?
A.
1; 3m
º
¼
. B.
1; 3m
ª
¬
. C.
1; 3m
ª

¬
. D.
3;1m
º

¼
.
Câu 94. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho khong

2; 3
thuc tp nghim ca bt
phương trình

22
55
log 1 log 4 1 (1)xxxm!
.
A.
>@
12;13m
. B.
>@
12;13m
.
C.
>@
13;12m
. D.
>@
13; 12m
.
Câu 95. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình

22
22
log 7 7 log 4 , .xmxxmxt
.
A.
@
2; 5m
. B.
@
2; 5m
. C.
>
2; 5m
. D.
>
2; 5m
.
Câu 96. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình

22
55
1 log 1 log 4xmxxmt
có nghim đúng
.x
A.
@
2; 3m
. B.
@
2; 3m
. C.
>
2; 3m
. D.
>
2; 3m
.
D. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DN GII I TP TRC NGHIM
I ĐÁP ÁN 3.5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
A
A
B
D
A
B
C
B
D
A
A
C
B
A
B
A
B
D
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
D
C
A
C
A
A
D
A
A
C
A
B
A
B
D
B
A
D
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
A
A
C
D
B
A
A
A
B
C
A
D
C
A
B
A
C
A
C
A
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A
D
C
A
C
D
A
A
D
C
B
A
B
A
D
A
C
A
A
A
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
C
A
A
D
B
A
C
B
A
A
B
C
A
A
A
A
II –HƯỚNG DN GII
NHN BIT – THÔNG HIU
u 1. Điu kin xác định ca phươg trình
23
log 16 2
x
:
A.
3
\;2
2
x
ªº
«»
¬¼
\
ªº
3
2
3
»
;
2
º
º
2
¬¼
2
«
«
;
2
2
. B.
2x z
. C.
3
2
2
xz
. D.
3
2
x !
.
Hướng dn gii
Biu thc
23
log 16
x
xác định
3
230
3
2
2
231
2
2
x
x
x
x
x
!
!
°
z
®®
z
¯
°
z
¯
u 2. Điu kin xác định ca phươg trình
2
log (2 7 12) 2
x
xx
:
A.

0;1 1;xf
. B.

;0xf
. C.

0;1x
. D.

0;xf
.
Hướng dn gii
Biu thc
2
log (2 7 12)
x
xx
xác
định
2
2
00
11 (0;1)(1;)
747
27120
2( ) 0
416
xx
xx x
xx
x
°
!!
°
°°
z z f
®®
°°
!
ªº
¯
°
 !
«»
°
¬¼
¯
u 3. Điu kin xác định ca phương trình
55
log ( 1) log
1
x
x
x
:
A.

1;xf
. B.

1; 0x
. C.
\[ 1;0]x
\[ 1;0]
\[
. D.

;1xf
.
Hướng dn gii
Biu thc
5
log ( 1)x
5
log
1
x
x
xác định
10
0
1
1
1
10
x
xx
x
x
x
x
 !
!
°
 !
®®
!
¯
°
!
¯
chn đáp án A.
u 4. Điu kin xác định ca phươg trình
9
21
log
12
x
x
:
A.

1;x f
. B.
\[ 1;0]x
\[ 1;0]
\[
. C.

1; 0x
. D.

;1xf
.
Hướng dn gii
Biu thc
9
2
log
1
x
x
xác định :
2
010(;1)(0;)
1
x
xxx
x
!!ff
u 5. Phương trình
2
log (3 2) 2x
có nghim là:
A.
4
3
x
. B.
2
3
x
. C.
1x
. D.
2x
.
Hướng dn gii
PT
3
320
2
2
324
2
x
x
x
x
x
!
!
°

®®
¯
°
¯
.
u 6. Phương trình
222
log ( 3) log ( 1) log 5xx
có nghim là:
A.
2x
. B.
1x
. C.
3x
. D.
0x
.
Hướng dn gii
PT
2
1
1
10
2
8
(3)(1)5
280
2
x
x
x
x
x
xx
xx
x
!
!
!
°

ª
®®®


¯
«
¯
°
¬
¯
.
u 7. Phương trình
2
33
log ( 6) log ( 2) 1xx
có tp nghim là:
A.
{0; 3}T
. B.
T
. C.
{3}T
. D.
{1; 3}T
.
Hướng dn gii
PT
2
2
60 6 6
30 3
0
63( 3)
3
xxx
xxx
x
xx
x
°
! !
°
°
°
! !
®®
°°
ª
¯
°
«
°
¬
¯
.
u 8. Phương trình
22
log log ( 1) 1xx
có tp nghim là:
A.
^`
1; 3
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
2
. D.
^`
1
.
Hướng dn gii
PT
>@
2
2
1
0
1
10 2
1
20
2
log ( 1) 1
x
x
x
xx
x
xx
x
xx
!
!
!
°
°
!
ª
®®®

«
¯
°°
¬
¯
¯
, chn đáp án A.
u 9. Phương trình
2
22
log ( 1) 6 log 1 2 0xx
có tp nghim là:
A.
^`
3;15
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
1; 2
. D.
^`
1; 5
.
Hướng dn gii
PT
2
2
22
2
1
1
10
1
log ( 1) 1
1
3
log ( 1) 3log ( 1) 2 0
log ( 1) 2 3
x
x
x
x
x
x
x
xx
xx
!
!
!
ª
°°

ª
ª
®®®
«
 
¬
«
«
¯
°°
¬
¬
¯
¯
.
Câu 10. S nghim ca phương trình
 
42 24
log log log log 2xx
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Hướng dn gii
PT



22
2
4
22 2 2
22
22
0
1
log 0
11
log 0
log log log log 2
22
log log log log 2
x
x
x
x
xx
xx
!
!
°
!
°°

®®
§·
!
¨¸
°°
©¹
¯
°
¯
  
22 2 22 22
11
11 3
log log log log log 2 log log 1 2
22 2
xx
xxx
!!

°°

®®

°°
¯¯

22
2
1
1
1
16
log log 2
log 4
16
x
x
x
x
x
x
x
!
!
!
°

®®®
°
¯
¯
¯
.
Câu 11. S nghim ca phương trình
23 2
log .log (2 1) 2logxx x
:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Hướng dn gii
PT
>@
23
23 2
0
1
2
210
log log (2 1) 2 0
log .log (2 1) 2 log
x
x
x
xx
xx x
!
!
°°
!
®®
°°

¯
¯
2
3
1
1
2
2
1
log 0
1
5
log (2 1) 2
5
x
x
x
x
x
x
x
x
!
!
°
°
ª
°°

®®
«
ª
ª
¬
°°
«
«
°°
¬
¬
¯
¯
.
Câu 12. S nghim ca phương trình
32
22 2
log ( 1) log ( 1) 2 log 0xxxx 
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Hướng dn gii
PT
3
3
2
22
32
2
22
0
0
10
1
10
0
(1)
log ( 1) log ( 1) 2 log 0
x
x
x
x
xx
xx x
xxx x
!
!
°
!
°°

®®
!
°°

¯
°
 
¯
2
22
0
00
(1)( 1)
0
10 1
(1)
x
xx
x
xxx
xx
xx x
!
!!

°


®®®
¯¯
°

¯
.
Câu 13. S nghim ca phương trình
 
525
log 5 log 5 3 0xx
:
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Hướng dn gii
PT
525
55 5
11
0
11
log (5 ) log (5 ) 3 0
log (5 ) log (5 ) 3 0 log (5 ) 3 0
22
xx
x
xx
xx x
!!

!
°°

®® ®


¯
°°
¯¯
5
65
5
11
1
5
log (5 ) 6
55 5
xx
x
x
x
xx
!!
!


®®®
¯
¯¯
.
Câu 14. Phương trình
2
31
3
log (5 3) log ( 1) 0xx
có 2 nghim
12
,xx
trong đó
12
xx
.Giá tr ca
12
23Pxx
A. 5. B. 14. C. 3. D. 13.
Hướng dn gii
PT
2
31
2
3
33
3
530
5
log (5 3) log ( 1) 0
log (5 3) log ( 1) 0
x
x
xx
xx
!
!
°°

®®

°°

¯
¯
2
22
33
3
3
33
5
1
5
55
1
4
log (5 3) log ( 1)
53 1 540
4
x
x
xx
x
x
x
xx
xx xx
x
!

°
!
!!
ª
°°°°

®®®®
«
ª
¬
°°°°
«
¯¯
¯
°
¬
¯
Vy
12
2 3 2.1 3.4 14xx
.
Câu 15. Hai phương trình
3
5
5
2log (3 1) 1 log (2 1)xx
2
21
2
log ( 2 8) 1 log ( 2)xx x
ln lượt
có 2 nghim duy nht là
12
,xx
. Tng
12
xx
?
A. 8. B. 6. C. 4. D. 10.
Hướng dn gii
PT1:
3
5
5
2log (3 1) 1 log (2 1)xx
PT
3
2
555
5
5
310
1
210
3
log (3 1) log 5 3log (2 1
)
2log (3 1) 1 log (2 1)
x
x
x
xx
xx
!
!
°
°
!
®®
°°


¯
¯
23
23
55
1
1
3
3
log 5(3 1) log (2 1)
5(3 1) (2 1)
x
x
xx
xx
!
!
°°

®®
°°
¯
¯
232 32
11
33
5(9 6 1) 8 12 6 1 8 33 36 4 0
xx
xx x xx x x x

!!
°°

®®
°°
 
¯¯
1
1
3
2
1
8
2
x
x
x
x
!
°
°

ª
®
«
°
«
°
¬
¯
PT2:
2
21
2
log ( 2 8) 1 log ( 2)xx x
PT
2
22
2122
2
280 2 4
20 2
log ( 2 8) 1 log ( 2) log ( 2 8) 1 log ( 2)
xx x x
xx
xx x xx x
! !
°
°°
! !
®®
°°
 
¯
°
¯
2
22
22
4
44
log ( 2 8) log 2( 2)
2 8 2( 2) 4 12 0
x
xx
xx x
xx x xx
!
!!


®®®

 
¯¯
¯
2
4
6
2
6
x
x
x
x
!
°

ª
®
«
°
¬
¯
Vy
12
268xx
.
Câu 16. Gi
12
,xx
nghim ca phương trình
16
log 2 log 0
x
x
. Khi đó tích
12
.xx
bng:
A.
1
. B. 1. C. 2. D.
2
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
01xz
PT
4
16 2
2
1
log 2 log 0 log 2 log 0 log 2 log 0
4
xxx
xx x  
2
2
4(log 2) 1
1
log 2 0 0 4(log 2) 1 0
4log 2 4log 2
x
xx
xx
1
1
2
2
1
2
2
1
4
log 2
2
1
2
(log 2)
1
1
4
log 2
2
4
2
x
x
x
x
x
x
x
ª
ª
ª
«
«
«
«
«
«
«
«
¬
¬
«
¬
Vy
12
1
.4.1
4
xx
.
[Phương pháp trc nghim]
Đáp án B,D có tích âm thì có th
1
0x
hoc
2
0x
thì không tha mãn điu kin ca
x
n
loi.
Câu 17. Nếu đặt
2
logtx
thì phương trình
22
12
1
5 log 1 logxx

tr tnh phương trình nào?
A.
2
560tt
. B.
2
560tt
. C.
2
650tt
. D.
2
650tt
.
Hướng dn gii
Đặt
2
logtx
PT
12 12(5)
1112(5)(5)(1)
5 1 (5 )(1 )
tt
tttt
tt tt


22
11 5 4 5 6 0ttttt
.
Câu 18. Nếu đặt
lgtx
thì phương trình
12
1
4lg 2lgxx

tr tnh phương trình nào?
A.
2
230tt
. B.
2
320tt
. C.
2
230tt
. D.
2
320tt
.
Hướng dn gii
Đặt
lgtx
PT
12 22(4)
1 1 2 2(4 ) (4 )(2 )
42 (4)(2)
tt
tttt
tt tt


22
10 8 2 3 2 0ttttt
.
Câu 19. Nghim bé nht ca phương trình
32
222
log 2log log 2xxx
:
A.
4x
. B.
1
4
x
. C.
2x
. D.
1
2
x
.
Hướng dn gii
TXĐ:
0x !
PT
32 32
222 222
log 2 log log 2 log 2 log log 2 0xxx xxx 
32 22
22 2 22 2
log log 2log 2 0 log (log 1) 2(log 1) 0xx x xx x
2
2
2
2
22 2
2
2
2
log 1
log 1 0
1
(log 1)(log 2) 0 log 1
2
log 2 0
log 2
4
x
x
x
xx x x
x
x
x
ª
ª
«
ª
«
«

«
«
«
¬
«
«
¬
¬
1
2
x
nghim nh nht.
Câu 20. Điu kin xác định ca bt phương trình
111
222
log (4 2) log ( 1) logxxx !
:
A.
1
2
x !
. B.
0x !
. C.
1x !
. D.
1x !
.
Hướng dn gii
BPT xác định khi:
0
0
1
420 1
2
10
1
x
x
xxx
x
x
!
!
°
°°
! !!
®®
°°
!
¯
!
°
¯
.
Câu 21. Điu kin xác định ca bt phương trình
24 2
log ( 1) 2log (5 ) 1 log ( 2)xxx
:
A.
25x
. B.
12x
. C.
23x
. D.
43x
.
Hướng dn gii
BPT xác định khi :
10 1
50 525
20 2
xx
xx x
xx
! !

°°
!
®®
°°
! !
¯¯
.
Câu 22. Điu kin xác định ca bt phương trình
2
12
2
log log (2 ) 0x
ªº
!
¬¼
:
A.
[1;1]x
. B.

1; 0 0; 1x
.
C.

1; 1 2;x f
. D.

1; 1x
.
Hướng dn gii
BPT xác định khi :
2
2
22
2
20
22 22
log (2 ) 0
21 10
x
xx
x
xx

!
 
°°°

®®®
!
! !
°
°°
¯
¯¯
22
11
11
x
x
x

°

®

°
¯
.
Câu 23. Bt phương trình
23
log (2 1) log (4 2) 2
xx
 d
có tp nghim là:
A.
[0; )f
. B.
(;0)f
. C.
(;0]f
. D.

0; f
.
Hướng dn gii
Xét


0
22
0 2 21 212 log21log211
xx x
x ! ! ! !


0
33
04 4142213log42log312
xx x
x ! ! ! !
Cng vế vi vế ca

1

2
ta được:
23
log (2 1) log (4 2) 2
xx
 !
Mà BPT:
23
log (2 1) log (4 2) 2
xx
 d
n

0x loai!
Xét


0
22
0 2 21212 log21log213
xx x
x d d d d


0
33
044142213log42log314
xx x
x d d d d
Cng vế vi vế ca

3

4
ta được:

23
log (2 1) log (4 2) 2
xx
tm d
Vy
0x d
hay
@
;0xf
.
Câu 24. Bt phương trình


2
20,5
log 2 log 1 1xx x t
có tp nghim là:
A.
12;
ª
f
¬
. B.
12;
ª
f
¬
. C.
;1 2
º
f
¼
. D.
;1 2
º
f
¼
.
Hướng dn gii
TXĐ
2
12
20
2
1
10
xx
xx
x
x
x
 !
!
 !
®®
!
!
¯
¯
BPT




1
22
20,52
2
log 2 log 1 1 log 2 log 1 1xx x xx x
tt




2
2
22 2
21
log 2 log 1 1 0 log 0
2
xx x
xx x

t t





2
22
21
1212210
2
xx x
xx x xx x

ttt


2
12
210 1 2
12
x loai
xx x
xtm
ª
d
«
t t
«
t
¬
Câu 25. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
 
24 42
log log log logxxt
:
A. 6. B. 10. C. 8. D. 9.
Hướng dn gii
BPT



22
2
4
22 22
22
22
0
1
log 0
11
log 0
log log log log
22
log log log log
x
x
x
x
xx
xx
!
!
°
!
°°

®®
§·
!
t
¨¸
°°
©¹
¯
°
t
¯



22 22
22 22
1
1
11
1
log log log log
log log 1 log log
22
2
x
x
xx
xx
!
!
°°

®®
§·
t
t
¨¸
°°
¯
©¹
¯

22
1
1
log log 1
2
x
x
!
°
®
t
°
¯

22
2
1
1
1
8
log log 2
log 4
8
x
x
x
x
x
x
x
!
!
!
°
t
®®®
t
t
t
°
¯
¯
¯
Câu 26. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình


2
31
3
log 1 log 1xxd
:
A.
0x
. B.
1x
. C.
15
2
x
. D.
15
2
x
.
Hướng dn gii
BPT




2
22
3333
10 11
10 1
log 1 log 1 log 1 log 1 0
xx
xx
xxxx

!
°°
°°
!
®®
°°
d d
°°
¯¯






222
33
11 11 11
log 1 1 0 log 1 1 0 1 1 1
xxx
xx xx xx
  

°°°

®®®
d d d
°°°
¯¯¯
2
11
11
15
101
15 15
2
(1)0
0
22
x
x
xx
xx x
xx


°
 dd
®®

 d
ddd
¯
°
¯
0x
nghim nguyên nh nht.
Câu 27. Tp nghim ca bt phương trình
2
2
log ( 3 1) 0xxd
:
A.
35 35
0; ; 3
22
S
ª·§º

¸¨
«»
¸¨
¬¹©¼
. B.
35 35
0; ; 3
22
S
§·§·

¨¸¨¸
¨¸¨¸
©¹©¹
.
C.
3535
;
22
S
ªº

«»
¬¼
. D.
S
.
Hướng dn gii
BPT
2
22
2
22
2
310
310 310
log ( 3 1) 0
311 311
xx
xx xx
xx
xx xx

!
! !
°°°

®®®
d
d d
°°
°
¯¯
¯
35 35
35 35
0; ; 3
22
22
03
xx
x
x

ª·§º

!
°

¸¨
®
«»
¸¨
¬¹©¼
°
dd
¯
Câu 28. Điu kin xác định ca phương trình
23
log ( 5) log ( 2) 3xx
:
A.
5x t
. B.
2x !
. C.
25x
. D.
5x !
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
PT xác định khi và ch khi:
50 5
5
20 2
xx
x
xx
! !

!
®®
! !
¯¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
23
log ( 5) log ( 2) 3XX
Nhn CALC và cho
1X
máy tính không tính đưC. Vy loi đáp án B và C.
Nhn CALC và cho
5X
(thuc đáp án D)y tính kngnh đượC. Vy loi D.
Câu 29. Điu kin xác định ca phương trình
2
log( 6 7) 5 log( 3)xx x x
:
A.
32x !
. B.
3x !
. C.
32
32
x
x
ª
!
«

«
¬
. D.
32x 
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin phương trình:
2
32
6x+7 0
32
32
30
3
x
x
x
x
x
x
ª
!
°
!
«
!
®®

«
¬
!
¯
°
!
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
2
log( 6 7) 5 log( 3)XX X X
Nhn CALC và cho
1X
máy tính không tính đưC. Vy loi đáp án C và D.
Nhn CALC và cho
4X
(thuc đáp án B)y tính không tính đượC. Vy loi B.
Câu 30. Phương trình
31
3
3
log log log 6xxx
có nghim:
A.
27x
. B.
9x
. C.
12
3x
. D. .
3
log 6x
..
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !
313333
3
3
log log log 6 log 2 log log 6 log 3 27xxx x xx xx
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
31
3
3
log log log 6XXX
Dùng chc năng CALC ca máy tính ta gán tng giá tr ca x trong 4 đáp án và ta chn được
đáp án đúng.
Câu 31. Phương trình
1
ln ln
8
x
x
x
có nghim:
A.
2x
. B.
4
2
x
x
ª
«
¬
. C.
4x
. D.
1x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
0
0
1
ln ln 4
4
1
8
2
8
x
x
x
xx
x
x
x
x
x
x
!
!
°°
ª
®®
«
°°
¯
¬
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
1
ln ln
8
X
X
X
Dùng chc năng CALC ca máy tính ta gán tng giá tr ca x trong 4 đáp án và ta chn được
đáp án đúng.
Câu 32. Phương trình
2
22
log 4log 3 0xx
tp nghim là:
A.
^`
8; 2
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
6; 2
. D.
^`
6;8
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !
2
2
22
2
log 1
2
log 4 log 3 0
log 3 8
x
x
xx
xx
ª
ª

«
«
¬
¬
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
2
22
log 4log 3XX
Dùng chc năng CALC ca máy tính ta gán tng giá tr ca x trong 4 đáp án và ta chn được
đáp án đúng.
Câu 33. Tp nghim ca phương trình

2
2
1
log 2 1 0
2
x 
:
A.
^`
0
. B.
^`
0; 4
. C.
^`
4
. D.
^`
1; 0
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
2x z
2
22 0
log 2 1 2 2
22 4
xx
pt x x
xx
ªª

««
¬¬
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính


2
2
1
log 2 1
2
X 
Dùng chc năng CALC ca máy tính ta gán tng giá tr ca x trong 4 đáp án và ta chn được
đáp án đúng.
Câu 34. Tp nghim ca phương trình

2
21
2
1
log log 1xx
x
:
A.
^`
12
. B.
^`
12;12
. C.
1515
;
22
½

°°
®¾
°°
¯¿
. D.
^`
12
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !
2
10xx!
Vi điu kin đó thì
21
2
1
log log x
x
. Phương trình đã cho tương đương phương trình

2
11
2
22
0
0
log log 1 1 2
12
1
12
x
x
xxx x
x
xx x
x
!
!
°
ª
®®
«
¯
°
«
¬
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính

2
21
2
1
log log 1XX
X

Dùng chc năng CALC ca máy tính ta gán tng giá tr ca x trong 4 đáp án và ta chn được
đáp án đúng.
Câu 35. Phương trình

2
log 3.2 1 2 1
x
x
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]

21
2
21
0
log 3.2 1 2 1 3.2 1 2 2.4 3.2 1 0
1
1
2
2
x
xxxxx
x
x
x
x
ª
ª
«

«
«
¬
«
¬
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính

2
log 3 2 1 2 1 0
X
xX
n SHIFT CALC nhp X=5, n = . Máy hin X=0.
n Alpha X Shift STO A
n AC. Viết li phương trình:

2
log 3 2 1 2 1
0
X
xX
XA

n SHIFT CALC. Máy hi A? N = Máy hi X? n 5 =. y hin X=-1.
n Alpha X Shift STO B.
n AC. Viết li phương trình:


2
log 3x2 1 2 1
0
X
X
XAXB


n SHIFT CALC. Máy hi A? N = Máy hi B? n =. Máy hi X? n 1=
Máy không gii ra nghim. Vy đã hết nghim.
Câu 36. S nghim ca phương trình


2
ln 6x 7 ln 3xx
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]


2
22
3
30 3
ln 6 7 ln 3 5
5
67 3 7100
2
x
xx
xx x x
x
xx x xx
x
!
! !

°

ª
®®®
 
«
¯¯
°
¬
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính


2
ln 6 7 ln 3 0XX X
n SHIFT CALC nhp X=4 (chn X tha điu kin xác định ca phương trình), n = . Máy
hin X=5.
n Alpha X Shift STO A
n AC. Viết li phương trình:


2
ln 6 7 ln 3
0
XX X
XA

n SHIFT CALC. Máy hi A? N = Máy hi X? n 7 =.
Máy không gii ra nghim. Vy đã hết nghim.
Câu 37. Nghim nh nht ca phương trình
 
53
3
log 2 .log 2 log 2xxx
:
A.
1
5
. B. 3. C. 2. D. 1.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
2x !
   
 
53 3 53
3
33
55
log 2 .log 2 log 2 2log 2 .log 2log 2
3
log 2 0 log 2 0
1
log 1 log 1
5
xxx xxx
x
xx
x
xx

ª
ªª
«

««
«
¬¬
¬
So điu kin suy ra phương trình có nghim
3x
.
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
 
53
3
log 2 .log 2log 2XXX
Nhn CALC và cho
1
5
X
(s nh nht) ta thy sai. Vy loi đáp án A.
Nhn CALC và cho
1X
ta thy sai. Vy loi đáp án D.
Nhn CALC và cho
2X
ta thy sai. Vy loi đáp án C.
Câu 38. Nghim ln nht ca phương trình
32
log 2log 2 logxx x
:
A. 100. B. 2. C. 10. D. 1000.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !
32
1
log 1
10
log 2 log 2 log log 2 100
log 1 10
x
x
xx xx x
xx
ª
«
ª
«
«

«
«
«
«
¬
«
¬
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
32
log 2log 2 logXX X
Nhn CALC và cho
1000X
(s ln nht) ta thy sai. Vy loi đáp án D.
Nhn CALC và cho
100X
ta thy đúng.
Câu 39. Gi
12
,xx
là 2 nghim ca phương trình


2
33
log 5 log 2 5xx x
.
Khi đó
12
xx
bng:
A. 5. B. 3. C.
2
. D. 7.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]


2
33
2
5
2x 5 0
2
5
log 5 log 2 5
5
2
52 5
2
x
x
xx x
x
x
xx x
x
!
°
!
ª
°

®®
«
ª

¬
¯
°
«
°
¬
¯
[Phương pháp trc nghim]
Dùng chc năng SOLVE trên máy tính bi tìm được 2 nghim là 5 2.
Câu 40. Gi
12
,xx
là 2 nghim ca phương trình
22
12
1
4 log 2 logxx

. Khi đó
12
.xx
bng:
A.
1
2
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
3
4
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0
4
1
16
x
x
x
°
!
°
z
®
°
°
z
¯
.
Đặt
2
logtx
,điu kin
4
2
t
t
z
®
z
¯
. Khi đó phương trình tr thành:
2
1
1
12
2
1320
21
42
4
x
t
tt
t
tt
x
ª
«
ª
«
«

¬
«
«
¬
Vy
12
1
.
8
xx
[Phương pháp trc nghim]
Dùng chc năng SOLVE trên máy tính bi tìm được 2 nghim là
1
2
1
4
.
Câu 41. Gi
12
,xx
là 2 nghim ca phương trình

2
log 3 1xx
ªº
¬¼
. Khi đó
12
xx
bng:
A.
3
. B.
2
. C.
17
. D.
317
2

.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
3
0
x
x

ª
«
!
¬
 
2
2
log 3 1 3 2 3 2 0xx xx x x
ªº
¬¼
Vy
12
3.xx
[Phương pháp trc nghim]
Dùng chc năng SOLVE trên máy tính bi tìm được 2 nghim và lưu 2 nghim vào A và B.
Tính A + B = 3.
Câu 42. Nếu đặt
2
logtx
thì phương trình

2
log 4 log 2 3
x
x
tr thành phương trình o?
A.
2
10tt
. B.
2
4310tt
. C.
1
1t
t
. D.
1
23t
t
.
Hướng dn gii

2
22222
2
1
log 4 log 2 3 log 4 log 3 log log 1 0
log
x
xxxx
x

Câu 43. Nếu đặt
logtx
thì phương trình
23
log 20log 1 0xx
tr tnh phương trình o?
A.
2
920 10tt
. B.
2
32010tt
.
C.
2
91010tt
. D.
2
31010tt
.
Hướng dn gii
23 2
log 20log 1 0 9log 10 log 1 0xx xx
Câu 44. Cho bt phương trình
9
3
1log
1
1log 2
x
x
d
.
Nếu đặt
3
logtx
thì bt phương trình tr thành:
A.

21 2 1ttd
. B.
12 1
12
t
t
d
.
C.

11
11
22
ttd
. D.
21
0
1
t
t
t
.
Hướng dn gii

3
9333
33 3 33
1
1log
1 log 2 log 2 log 2log 1
11 1
2
10 0
1log 2 1log 2 21log 2 1log 1log
x
xxxx
xx x xx

d d d t t

Câu 45. Điu kin xác định ca bt phương trình
51 5
5
log ( 2) log ( 2) log 3xxx !
:
A.
3x !
. B.
2x !
. C.
2x !
. D.
0x !
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
20 2
20 2 2
00
xx
xxx
xx
! !

°°
! !!
®®
°°
!!
¯¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
515
5
log ( 2) log ( 2) log 3XXX
Nhn CALC và cho
1X
máy tính không tính đưc. Vy loi đáp án C và D.
Nhn CALC và cho
5
2
X
(thuc đáp án B) máy tính hin th 1,065464369.
Câu 46. Điu kin xác định ca bt phương trình

2
0,5 0,5
log (5x 15) log 6x 8xd
:
A.
2x !
. B.
4
2
x
x

ª
«
!
¬
. C.
3x !
. D.
42x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
2
3
5150
2
2
6x 8 0
4
x
x
x
x
x
x
!
!
°
!
!
ª
®®
!
«
¯
°

¬
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
2
0,5 0,5
log (5 15) log ( 6X 8)XX
Nhn CALC và cho
3, 5X
máy tính không tính đưc. Vy loi đáp án C và D.
Nhn CALC và cho
5X
(thuc đáp án B)y tính không tính được.
Vy loi B, chn A.
Câu 47. Điu kin xác định ca bt phương trình
2
1
ln 0
x
x
:
A.
10
1
x
x

ª
«
!
¬
. B.
1x !
. C.
0x !
. D.
1
1
x
x

ª
«
!
¬
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
2
10
1
0
1
x
x
x
x

ª
!
«
!
¬
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
2
1
ln
X
X
Nhn CALC và cho
0, 5X
(thuc đáp án A và B)y tính hin th 0,4054651081. Vy loi
đáp án C và D.
Nhn CALC và cho
0, 5X
(thuc đáp án B)y tính không tính đượC. Vy loi B, chn A.
Câu 48. Bt phương trình
2
0,2 0,2
log 5log 6xx
tp nghim là:
A.
11
;
125 25
§·
¨¸
©¹
S
. B.

2;3 S
. C.
1
0;
25
§·
¨¸
©¹
S
. D.

0;3 S
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !
2
0,2 0,2 0,2
11
log 5log 6 2 log 3
125 25
xxx
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính

2
0,2 0,2
log 5log 6XX
Nhn CALC và cho
2, 5X
(thuc đáp án B và D) máy tính hin th 9.170746391. Vy loi
đáp án BD.
Nhn CALC và cho
1
200
X
(thuc đáp án C) máy tính hin th 0,3773110048.
Câu 49. Vy loi C, chn A.Tp nghim ca bt phương trình


2
13
3
log 6 5 log 1 0xx x t
:
A.
>@
1; 6 S
. B.
@
5; 6 S
. C.

5;fS
. D.

1;fS
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]

 

2
2 2
1333
2
3
650
log 6 5 log 1 0 log 1 log 6 5
165
xx
xx x x xx
xxx
!
°
 t t 
®
t
°
¯
15
56
16
xx
x
x
 !
d
®
dd
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính


2
13
3
log 6X 5 log 1XX
Nhn CALC và cho
2X
(thuc đáp án A và D) máynh không tính đưc. Vy loi đáp án
A và D.
Nhn CALC và cho
7X
(thuc đáp án C) máy tính hin th 0,6309297536.
Vy loi C, chn B.
Câu 50. Bt phương trình

2
2
3
log 2 1 0xx
tp nghim là:
A.
3
0;
2
§·
¨¸
©¹
S
. B.
3
1;
2
§·
¨¸
©¹
S
.
C.

1
;0 ;
2
§·
f f
¨¸
©¹
S
. D.

3
;1 ;
2
§·
f f
¨¸
©¹
S
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]

22
2
3
0
log 2 1 0 2 1 1
1
2
x
xx xx
x
ª
«
 !
«
!
¬
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính

2
2
3
log 2 1XX
Nhn CALC và cho
5X
(thuc đáp án A và D)y tính hin th 9,9277…. Vy loi đáp
án A và B.
Nhn CALC và cho
1X
(thuc đáp án C) máy tính hin th 1,709511291. Vy chn C.
Câu 51. Tp nghim ca bt phương trình
3
46
log 0
x
x
d
:
A.
3
2;
2
ª·
¸
«
¬¹
S
. B.
>
2; 0S
. C.
@
;2fS
. D.
3
\;0
2
ªº
«»
¬¼
\
ª
3
0
3
\
;0
0
¬
2
««
;0
2
S
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
3
4x 6
3
0
0
4x 6 3
log 0 2
2
4x 6
2
20
1
xx
x
x
x
x
x
!
°
 !
°°
d d
®®
°°
d
d
¯
°
¯
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính
3
46
log
X
X
Nhn CALC và cho
1X
(thuc đáp án C và D)y tính hin th 2,095903274. Vy loi đáp
án C và D.
Nhn CALC và cho
1X
(thuc đáp án B)y tính không tính đượC. Vy loi B, chn A.
Câu 52. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình

0,2 5 0,2
log log 2 log 3xx
:
A.
6x
. B.
3x
. C.
5x
. D.
4x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
2x !
 
2
0,2 5 0,2 0,2 0,2
1
log log 2 log 3 log 2 log 3 2 3 0
3
x
xx xx xx
x

ª
 !
ªº
«
¬¼
!
¬
So điu kin suy ra
3x !
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính

0,2 5 0,2
log log 2 log 3XX
Nhn CALC và cho
3X
(nh nht)y tính hin th 0. Vy loi đáp án B.
Nhn CALC và cho
4X
y tính hin th -0.6094234797.Vy chn D.
Câu 53. Nghim nguyên ln nht ca bt phương trình

1
3
log 4.3 2 1
x
x
!
là:
A.
3x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
1x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]

11212
3 3
log 4.3 2 1 4.3 3 3 4.3 0 0 3 4 log 4
xxxxxx
xx

! !
[Phương pháp trc nghim]
Nhp vào màn hình y tính

1
3
log 4.3 2 1
X
X

Nhn CALC và cho
3X
(ln nht) máy tính hin th –1.738140493. Vy loi đáp án A.
Nhn CALC và cho
2X
y tính hin th 0.7381404929. Vy loi B.
Nhn CALC và cho
1X
y tính hin th 0.2618595071. Vy chn C.
Câu 54. Điu kin xác định ca phương trình

22
log 3log 3 1 1xx
ªº
¬¼
:
A.
3
21
3
x
!
. B.
1
3
tx
. C.
0x !
. D.
(0; ) \{1}fx
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Biu thc

22
log 3log 3 1 1xx
ªº
¬¼
xác định khi ch khi:

2
3log 3 1 1 0
310
x
x
!
°
®
!
°
¯

2
1
log 3 1
3
1
3
x
x
!
°
°
®
°
!
°
¯
1
1
3
1
3
3
21
312
21
3
1
3
1
3
3
x
x
x
x
x
°
!
!
°
°
!
®®
°°
!
!
¯
°
¯
[Phương pháp trc nghim]
Thay
1
3
x
(thuc B, C, D) vào biu thc

2
log 3 1x
được
2
log (0)
khôngc định, vy loi
B, C, D, chn đáp án A.
Câu 55. Điu kin xác định ca phương trình
22 2
23 6
log 1 .log 1 log 1xx xx xx  
:
A.
1x d
. B.
1x t
.
C.
0, 1xx!z
. D.
1x d
hoc
1x t
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Phương trình xác định khi và ch khi :
2
2
2
10
10 1
10
xx
xx x
x
!
°
°
!t
®
°
t
°
¯
[Phương pháp trc nghim]
Thay
1x
(thuc A, D)o biu thc
2
2
log 1xx
được
2
log ( 1)
khôngc định,
Thay
1
2
x
(thuc C) vào biu thc
2
1x
được
3
4
khôngc định
Vy loi A, C, D chn đáp án B.
Câu 56. Nghim nguyên ca phương trình
22 2
23 6
log 1 .log 1 log 1xx xx xx  
:
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
3x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
1x t
22 2
23 6
22 2
23 6
222
26 36 6
log 1 .log 1 log 1
log 1 .log 1 log 1
log 6.log 1 .log 6.log 1 log 1 0
xx xx xx
xx xx xx
xx xx xx
  


Đặt
2
6
log 1txx
ta được




6
66
6
2
23
2
6
2
log 3
2
log 3 log 3
lo
6
23
23
2
2
26
g3
2
2
2
log 6.log 6. 0
log 1 0
0
1
1
log 1
log 6.log 6
log 6.l
12
22
2
2
12
og 6
11 1
log 1 log 3 2
11
11
11
tt
xx
t
t
xx
xx
xx
xx
x
xx
xx
x
xx
ª

ª
«
«

«
«
«

«
¬
«
¬
ª

«
«

«
¬

°

®

°
¯

°

®

°
¯
[Phương pháp trc nghim]
Thay
1x
vào phương trình ta đưc
VT VP
chn đáp án A.
Câu 57. Nếu đặt
2
logtx
thì bt phương trình

1
3
42 2
21 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x
§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹
tr thành
bt phương trình nào?
A.
42
13 36 0tt
. B.
42
590tt
.
C.
42
13 36 0tt
. D.
42
13 36 0tt
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !


1
3
42 2
21 2
2
2
2
2
42
22 2 2
42
22
32
log log 9log 4log
8
log 3log 3 9 5 2 log 4 log 0
log 13log 36 0
x
xx
x
xx xx
xx
§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹


Câu 58. Nghim nguyên ln nht ca bt phương trình

1
3
42 2
21 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
xx
x
§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹
là:
A.
7x
. B.
8x
. C.
4x
. D.
1x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
0x !


1
3
42 2
21 2
2
2
2
2
42
22 2 2
42
22
2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
log 3log 3 9 5 2 log 4 log 0
log 13log 36 0
48
2 log 3
4 log 9
11
3 log 2
84
x
xx
x
xx xx
xx
x
x
x
x
x
§·
§·

¨¸
¨¸
©¹
©¹



ª

ª
«

«
«


¬
¬
chn đáp án A.
[Phương pháp trc nghim]
Ln lượt thay
7; 8; 4; 1xxxx
thy
7x
đúng, chn đáp án A.
Câu 59. Bt phương trình


3
log log 9 72 1
x
x
d
có tp nghim là:
A.
3
log 73;2
ªº
¬¼
S
. B.
3
log 72; 2
º
¼
S
. C.
3
log 73;2
º
¼
S
. D.
@
;2fS
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin
3
log 73x !



33
log log 9 72 1 log 9 72 9 3 72 0 3 9 2
xxxxx
x
xxd dddd
Chn đáp án A.
[Phương pháp trc nghim]
Thay
3
log 73x
(thuc B, C, D) vào biu thc


3
log log 9 72
x
x
được
log (0)
x
khôngc
định, vy loi B, C, D, chn đáp án A.
Câu 60. Gi
12
,xx
nghim ca phương trình

2
log 1 1xx
ªº
¬¼
. Khi đó tích
12
.xx
bng:
A.
2
. B. 1. C.
1
. D. 2.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin
0x
hoc
1x !

1
2
212
2
1
log 1 1 2 0 . 2
2
x
xx x x xx
x
ª
ªº
«
¬¼
¬
Vy chn đáp án A.
Câu 61. Nếu đặt

2
log 5 1
x
t
thì phương trình

24
log 5 1 .log 2.5 2 1
xx

tr tnh phương trình
o?
A.
2
20tt
. B.
2
21t
. C.
2
20tt
. D.
2
1t
.
Hướng dn gii
Điu kin:
0x !

 
24
22
log 5 1 .log 2.5 2 1
log 5 1 . 1 log 5 1 2 0
xx
xx

ªº

¬¼
Vy chn đáp án A.
Câu 62. S nghim ca phương trình

4
log 12 .log 2 1
x
x
:
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Hướng dn gii
Điu kin :
01xz
 
22
422
3
log 12 .log 2 1 log 12 log 12 0
4
x
x
xxxxx
x
ª
«
¬
Loi
3x
chn đáp án A
Câu 63. Phương trình
2
55
log (2 1) 8log 2 1 3 0xx
có tp nghim là:
A.
^`
1; 3
. B.
^`
1; 3
. C.
^`
3; 63
. D.
^`
1; 2
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin :
1
2
x !



22
55 5 5
5
5
log (2 1) 8log 2 1 3 0 log (2 1) 4 log 2 1 3 0
log 2 1 1
3
63
log 2 1 3
xx xx
x
x
x
x
 
ª
ª

«
«
¬
«
¬
[Phương pháp trc nghim]
Thay
1x
(thuc B, D) vào vế trái ta được
30
lý, vy loi B, D,
Thay
1x
vào

5
log 2 1x
ta được

5
log 3
không xác định, nên loi A
Vy chn đáp án C.
Câu 64. Nếu đặt
3
1
log
1
x
t
x
thì bt phương trình
43 1 1
43
11
log log log log
11
xx
xx


tr tnh bt phương
trình nào?
A.
2
1
0
t
t
. B.
2
10t 
. C.
2
1
0
t
t
!
. D.
2
1
0
t
t
.
Hướng dn gii
Điu kin:
(;1)(1; )xf f
Sau khi đưa v cùng cơ s 4, ri tiếp tc biến đổi v cùng cơ s 3 ta được bt phương trình
3
3
11
log 0
1
1
log
1
x
x
x
x

Chn đáp án A.
Câu 65. Phương trình

2
23
log 3 7 3 2 0
x
xx

có nghim là:
A.
2; 3xx
. B.
2x
. C.
3x
. D.
1; 5xx
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin
3
;2
2
xx!z


2
22 2
23
2
log 3 7 3 20 3 7 3 2 3 5 60
3
x
x
xx xx x xx
x
ª
 
«
¬
Ln lượt thay
1; 2xx
(thuc B,A, D) vào vê trái ta đưc đẳng thc sai, vy loi B, A, D.
Vy chn đáp án C.
Câu 66. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
 
24 42
log log log logxx!
:
A.
18
. B.
16
. C.
15
. D.
17
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
1x !
  
24 42 22 2
log log log log log log 2 log 4 16xx xxx! ! !!
Phương pháp trc nghim]
Thay
16;15x
(thuc B, C) vào phương trình ta đưc bt dng thc sai nên loi B, C
Thay
17;18x
vào phương trình ta đưc bt đẳng thc đúng
Vy chn đáp án D.
Câu 67. Phương trình
12
1
4ln 2lnxx

có tích các nghim là:
A.
3
e
. B.
1
e
. C.
e
. D.
2
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin:
24
0, ;xxexe
!z z
2
2
ln 1
12
1ln 3ln 20
ln 2
4ln 2ln
xe
x
xx
x
xx
xe
ª
ª
«
«

¬
¬
Vy chn đáp án A.
Câu 68. Phương trình
9
log
2
9
x
xx
có bao nhiêu nghim?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin :
0; 1xx!z


99
log log
222
99 999
9 log 9 log 1 log 2 log 0 log 1 9
xx
xx x x x x x x
Vy chn đáp án A.
Câu 69. Nghim nguyên nh nht ca bt phương trình
3
log 3 log 3 0
xx

:
A.
3x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
4x
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin :
0; 1; 3xxx!zz

3
3
33
3
log 0
01
1
log 3 log 3 0 0
log 1 3
log . log 1
xx
x
x
xx
xx

ª
ª

«
«
!!
¬
¬
[Phương pháp trc nghim]
Loi B, A vì
1; 3xxzz
Loi C
22
3
2 log 3 log 3 0x !
Vy chn đáp án D.
Câu 70. Phương trình
ln 7 ln
798
x
x
có nghim là:
A.
xe
. B.
2x
. C.
2
xe
. D.
xe
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin :
0; 1xx!z
Đặt
t
xe
ln 7 ln .ln7 ln
7 98 7 98 2.7 98 2
t
xte t
xe t
[Phương pháp trc nghim]
Ln lượt thay
2; ;xxexe
vào phương trình ta được đẳng thc sai, vy loi A, B, D, vy
chn đáp án C.
Câu 71. Bt phương trình


2
20,5
log 2 log 1 1xx x t
có tp nghim là:
A.
12;
ª
f
¬
S
. B.
12;
ª
f
¬
S
.
C.
;1 2
º
f
¼
S
. D.
;1 2
º
f
¼
S
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin :
2x !






222
20,52
32
log 2 log 1 1 log 2 1 1 2 1 2 0
12 0
20
12
xx x xx x xx x
x
xxx
x
ªº
 t  t  t
¬¼
ª
dd
 t
«
t
«
¬
[
Phương pháp trc nghim]
Da vào điu kin ta loi A, C, D. Vy chn đáp án B.
Câu 72. Biết phương trình
2
2
11 7
log 0
log 2 6
x
x

có hai nghim
12
,xx
. Khng định nào sau đây là
đúng?
A.
33
12
2049
4
xx
. B.
33
12
2047
4
xx
. C.
33
12
2049
4
xx
. D.
33
12
2047
4
xx
.
Hướng dn gii
Điu kin:
2
0
0
log 0
1
x
x
x
x
!
!
®®
z
z
¯
¯
.
Đặt
2
log .tx
Phương trình đã cho tr thành
2
3760tt
.
3
2
2
3
2
3
29
log 3
3
2
2
1
log
2
3
3
4
x
x
t
t
x
x
ª
ª
ª
«
«
«

«
«
«
«
¬
¬
¬
(tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
33
12
3
1 2049
8;
4
4
½
®¾
¯¿
Sxx
Câu 73. S nghim nguyên dương ca phương trình
 
1
21
2
log 4 4 log 2 3
xx
x
:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Hướng dn gii
Điu kin:
1
2
230 log31
x
x
!!
.
Ta có:
 

1
212
11
2
44 44
log 4 4 log 2 3 log 2 1
23 23
xx
xx x
xx
xx



Đặt
2, 0.
x
tt !
Ta có

22 2
14233404.  ttttt t
2
22 2
x
x 
(tha mãn điu kin)
Vy nghim ca phương trình đã cho là
2x
.
Câu 74. Tp nghim ca bt phương trình


12
2
log log 2 1 0x !
:
A.
3
1;
2
S
§·
¨¸
©¹
. B.
3
0;
2
S
§·
¨¸
©¹
. C.

0;1S
. D.
3
;2
2
S
§·
¨¸
©¹
.
Hướng dn gii
Điu kin:
2
210
1.
log (2 1) 0
x
x
x
!
!
®
!
¯
Ta có:




12 12 1
222
log log 2 1 0 log log 2 1 log 1xx! !
2
2
log (2 1) 1
02 12
3
1.
log(21)0 211
2
x
x
x
xx



®®
! !
¯
¯
(tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho là
3
1;
2
S
§·
¨¸
©¹
.
Câu 75. Tp nghim ca bt phương trình


2
42
log 2 3 1 log 2 1xx x!
:
A.
1
;1
2
S
§·
¨¸
©¹
. B.
1
0;
2
S
§·
¨¸
©¹
. C.
1
;1
2
S
§·
¨¸
©¹
. D.
1
;0
2
S
§·
¨¸
©¹
.
Hướng dn gii
Điu kin:
2
1
1
2310
1
2
.
1
2
210
2
xx
xx
x
x
x
 !
°
!
°
!
®®
!
¯
°
!
°
¯
Ta có:




2
22
4244
log 2 3 1 log 2 1 log 2 3 1 log 2 1xx x xx x! !
22 2
1
2314412 0 0.
2
xx xx xx x!
(tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho là
1
;0
2
S
§·
¨¸
©¹
.
Câu 76. Tp nghim ca bt phương trình

2
25 5
3
log 125 .log log
2
x
xx x!
:
A.

1; 5S
. B.

1; 5S
. C.

5;1S
. D.

5; 1S
.
Hướng dn gii
Điu kin:

0 1 * .xz
Ta có:

2
23 2
25 5 5
5
33
log (125 ).log log log 5 log .log log
22
xxx
xx x xx x! !

222
55 5555
13 313
3log 5 1 . log log log log 2log log 0
22 222
x
xx xxxx
§·
!  !
¨¸
©¹
1
0
2
5
1
0log 5 5 1 5.
2
xxx
(tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca bt phương trình đã cho là

1; 5S
.
Câu 77. Tích các nghim ca phương trình
24816
81
log .log .log .log
24
xxx x
:
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hướng dn gii
Điu kin:
0.x !
Ta có:

24816 2 2 2 2
81 1 1 1 81
log .log .log .log log log log log
24 2 3 4 24
xxx x x x x x
§·§·§·
¨¸¨¸¨¸
©¹©¹©¹
4
22
log 81 log 3 8xx r
hoc
1
8
x
. (tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
12
1
;8 . 1
8
½
®¾
¯¿
Sxx
.
Câu 78. Phương trình
3
log 1 2x
có bao nhiêu nghim ?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Hướng dn gii
Điu kin:
1zx
Ta có:
3
log 1 2 1 3 1 3 2xxx x   r
hoc
4.x
(tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
^`
4; 2S
.
Câu 79. Biết phương trình
993
log log log 27
46.22 0
xx

có hai nghim
12
,xx
. Khi đó
22
12
xx
bng :
A.
6642
. B.
82
6561
. C.
20
. D.
90
.
Hướng dn gii
Điu kin:
0.x !
Ta có phương trình tương đương
99
2log log
3
2 6.2 2 0. (1)
xx

Đặt
9
log
2,0
x
tt !
.

2
2
1680
4
ª

«
¬
t
tt
t
- Vi
9
log
9
22 2log 1 9.
x
txx
- Vi
9
log
2
9
42 2 log 2 81
x
txx
.
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
^`
22
12
9;81 6642 Sxx
.
Câu 80. Tp nghim ca bt phương trình
2
2
2
1
log
log
210 30
x
x
x!
:
A.

1
0; 2;
2
S
§·
f
¨¸
©¹
. B.

1
2; 0 ;
2
S
§·
f
¨¸
©¹
.
C.

1
;0 ;2
2
S
§·
f
¨¸
©¹
. D.

1
;2;
2
S
§·
f f
¨¸
©¹
.
Hướng dn gii
Điu kin:
0 (*)x !
. Đặt
2
log 2 .
u
uxx
Bt phương trình đã cho tr tnh

22
2
10
2 10 2 3 0 2 3 0 (1)
2
u
uu u
u
!!
Đặt

2 2
22
5 (l)
2, 1. 1 3 10 0 2 2 1 1
2

ª
t ! !!!
«
!
¬
u u
t
tt tt u u
t
hoc
1u 
- Vi
2
1log 1 2uxx! ! !
- Vi
2
1
1log 1 .
2
uxx 
Kết hp điu kin (*), ta được nghim ca bt phương trình đã cho là
2x !
hoc
1
0
2
x
.
Câu 81. Tp nghim ca phương trình
2
22 2
log 2 log 6 log 4
42.3
xx
x
:
A.
4
9
S
½
®¾
¯¿
. B.
1
2
S
½
®¾
¯¿
. C.
1
4
S
½
®¾
¯¿
. D.
^`
2S
.
Hướng dn gii
Điu kin:
01xz
Ta có:
2
22 2 22 2 22 2
log 2 log 6 log 4 1 log log 2 2log log log log
4 2.3 4 6 2.3 4.4 6 19.9 (1)
xxxxxxxx
x

Chia 2 vế cho
2
log
4
x
.
22
log log
93
(1) 18. 4 0
42
xx
§· §·

¨¸ ¨¸
©¹ ©¹
. Đặt
2
log
2
4
3
9
0. 18 4 0
1
2
(l)
2
ª
«
§·
!
«
¨¸
©¹
«
«
¬
x
t
tPTtt
t
2
log 2
2
2
343 1
log 2 2 .
292 4
x
xx
§· §·§·
¨¸ ¨¸¨¸
©¹ ©¹©¹
(tha mãn điu kin)
Vy tp nghim ca phương trình đã cho là
1
4
S
½
®¾
¯¿
.
VN DNG CAO
Câu 82. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

33
3
log log 2 logxx m
nghim?
A.
1m !
. B.
1m t
. C.
1m
. D.
1m d
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]
Điu kin
2; 0xm!!

33
3
log log 2 logxx m

2
2xx m
2
2
2
1
m
x
m
Phương trình có nghim
2x !
khi
1m !
,chn đáp án A
[Phương pháp trc nghim]
Thay
0m
(thuc C, D) vào biu thc
3
log m
khôngc định, vy loi C, D,
Thay
1m
(thuc B) ta được phương trình tương đương
2xx
vô nghim
Vy chn đáp án A.
Câu 83. m tt c giá tr thc ca tham s m để bt phương trình

2
3
log 4 1xxmt
nghim đúng
vi mi
.x
.
?
A.
7m t
. B.
7m !
. C.
4m
. D.
47md
.
Hướng dn gii

22
3
log 4 1 4 3 0 0 7xxm x xxm x mtt'dt
2
430 0 7
2
430 0
430 0
2
430
0
430 0
430 0
Vy chn A.
Câu 84. m tt c giá tr thc ca tham s m để bt phương trình

2
11
55
log log 4mx xd
vô nghim?
A.
44md d
. B.
4
4
m
m
!
ª
«

¬
. C.
4m
. D.
44m
.
Hướng dn gii

222
11
55
log log 4 4 4 0mx x mx x x mxd td
2
40xmxd
vô nghim
2
40 0 4 4xmx xR m !'
Câu 85. m tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình

2
2
log 2mx x
vô nghim?
A.
4m
. B.
44m
. C.
4
4
m
m
!
ª
«

¬
. D.
4m !
.
Hướng dn gii

22
2
log 2 4 0(*)mx x x mx
Phương trình (*) vô nghim
2
016044mm' 
Câu 86. m tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình
2
44
log 3log 2 1 0xxm
có 2
nghim phân bit?
A.
13
8
m
. B.
13
8
m !
. C.
13
8
m d
. D.
13
0
8
m
.
Hướng dn gii
Phương trình có 2 nghim phân bit
13
0138 0
8
mm'! !
Câu 87. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
22
log (5 1).log (2.5 2)
xx
mt
có nghim
1x t
?
A.
6m t
. B.
6m !
. C.
6m d
. D.
6m
.
Hướng dn gii
BPT
22 2 2
log (5 1).log (2.5 2) m log (5 1). 1 log (5 1)
xx x x
ªº
 dd
¬¼
Đặt
2
6
log 1txx
do
1x t
>
2;t f
BPT
2
(1 ) ( )ttmttmftmtt t
Vi
2
()ft t t
,
() 2 1 0ft t!
vi
>
2;t f
n hàm đồng biến trên
>
2;t f
Nên
() (2) 6Minf t f
Do đó để để bt phương trình
22
log (5 1).log (2.5 2) m
xx
t
có nghim
1x t
thì :
() 6mMinft mdd
Câu 88. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
33
log 2 log 1 0xxm
nghim?
A.
2m
. B.
2m d
. C.
2m t
. D.
2m !
.
Hướng dn gii
TXĐ:
0x !
PT có nghim khi
01( 1)0 2 0 2mmm
c
't t t d
.
Câu 89. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình
2
log (5 1)
x
md
có nghim
1x t
?
A.
2m t
. B.
2m !
. C.
2m d
. D.
2m
.
Hướng dn gii
[Phương pháp t lun]

2
1514log512 2
xx
xmt t t t
Câu 90. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
33
log log 1 2 1 0xxm
có ít
nht mt nghim thuc đon
3
1; 3
ªº
¬¼
?
A.
[0;2]m
. B.
(0; 2)m
. C.
(0; 2]m
. D.
[0; 2)m
.
Hướng dn gii
Vi
3
1; 3x
ªº
¬¼
hay
32 2 23
33 3
1 3 log11log 1log31xxdd d d
hay
12tdd
.
Khi đó bài toán được phát biu li: m
m
để phương trình có ít nht mt nghim thuc đon
>@
1; 2
”. Ta
2
22.PT m t t
Xét hàm s
>@ >@
2
( ) 2, 1;2 , '( ) 2 1 0, 1;2ft t t t f t t t !
Suy ra hàm s đồng biến trên
>@
1; 2
.
t
1
2
f
c
(t)
f (t)
0
4
Khi đó phương trình có nghim khi
02 4 0 2.mmdddd
Vy
02mdd
là các giá tr cn tìm.
Câu 91. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

24
log 5 1 .log 2.5 2
xx
m
nghim
1.x t
?
A.
>
2;mf
. B.
>
3;mf
. C.
(;2]mf
. D.
@
;3mf
.
Hướng dn gii
Vi


22
155log51log512
xx
x t t t
hay
2t t
.
Khi đó bài toán được phát biu li: m
m
để phương trình có nghim
2t t
”.
Xét hàm s
2
() , 2, '() 2 1 0, 2ft t t t f t t t t ! t
Suy ra hàm s đồng biến vi
2t t
.
Khi đó phương trình có nghim khi
26 3.mmt t
Vy
3m t
là các giá tr cn tìm.
Câu 92. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

2
33
log 2 log 3 1 0xm xm
hai nghim
12
,xx
tha mãn
12
. 27.xx
?
A.
2m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
2m
.
Hướng dn gii
Điu kin
0.x !
Đặt
3
log .tx
Khi đó phương trình có dng:

2
2310tmtm
.
Để phương trình có hai nghim phân bit thì
 
2
2
422
2 4 3 1 8 8 0 *
422
m
mmmm
m
ª

' !
«
!
«
¬
Vi điu kin

*
ta có:

12 31 32 312 3
log log log . log 27 3.tt x x xx
Theo Vi-ét ta có:
12
2231tt m m m
(tha mãn điu kin)
Vy
1m
g tr cn tìm.
Câu 93. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình

22 2
21 4
2
log log 3 log 3xxmx
có nghim thuc
>
32; f
?
A.
1; 3m
º
¼
. B.
1; 3m
ª
¬
. C.
1; 3m
ª

¬
. D.
3;1m
º

¼
.
Hướng dn gii
Điu kin:
0.x !
Khi đó phương trình tương đương:

2
22 2
log 2log 3 log 3xxmx
.
Đặt
2
logtx
vi
22
32 log log 32 5xxt t
hay
5.t t
Phương trình có dng

2
2 3 3 *tt mt
.
Khi đó bài toán được phát biu li: m
m
để phương trình (*) có nghim
5t t
Vi
5t t
thì


(*) 3 . 1 3 3. 1 3 0tt mt t tmt
1
130
3
t
tmt m
t

Ta có
14
1.
33
t
tt

Vi
44
511 1 3
353
t
t
t  d

hay
11
131 3
33
tt
tt

d d

suy ra
13.md
Vy phương trình có nghim vi
13.md
t
2
f
f
c
(t)
f (t)
6
f
Câu 94. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho khong

2; 3
thuc tp nghim ca bt
phương trình

22
55
log 1 log 4 1 (1)xxxm!
.
A.
>@
12;13m
. B.
>@
12;13m
. C.
>@
13;12m
. D.
>@
13; 12m
.
Hướng dn gii
2
2
2
2
2
4
4()
1
(1)
5
445()
40
xxm
mx xfx
x
mx x gx
xxm

!
!
°°

®®

°
¯
°
!
¯
H trên tha mãn

2; 3x
23
23
( ) 12 khi 2
12 13.
( ) 13 khi 2
x
x
mMaxfx x
m
mMinfx x


t
°
dd
®
d
°
¯
Câu 95. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình

22
22
log 7 7 log 4 , .xmxxmxt
.
A.
@
2; 5m
. B.
@
2; 5m
. C.
>
2; 5m
. D.
>
2; 5m
.
Hướng dn gii
Bt phương trình tương đương
22
77 4 0, xmxxmxt !

2
2
7 4 7 0 (2)
, .
4 0 (3)
mx x m
x
mx x m
t
°

®
!
°
¯
.
9
7m
: (2) không tha
x
9
0m
: (3) không tha
x
(1) tha
x

2
2
2
3
70
7
5
47 0
2 5.
0
0
2
40
m
m
m
m
m
m
m
m
m
!
°
°
c
d
' d
°°
d
®®
!
!
°°
°°
!
c
¯
'
¯
Câu 96. m tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bt phương trình

22
55
1 log 1 log 4xmxxmt
có nghim đúng
.x
A.
@
2; 3m
. B.
@
2; 3m
. C.
>
2; 3m
. D.
>
2; 3m
.
Hướng dn gii
Bt phương trình tương đương

22
71 4 0, xmxxmxt !

2
2
5 4 5 0 (2)
(*), .
4 0 (3)
mx x m
x
mx x m
t
°

®
!
°
¯
.
9
0m
hoc
5m
: (*) không tha
x
9
0m z
5m z
: (*)

2
2
2
3
50
45 0
2 3.
0
40
m
m
m
m
m
!
°
c
' d
°
d
®
!
°
°
c
'
¯
| 1/121

Preview text:

NỘI DUNG 1. LŨY THỪA 2. LOGARIT
3. HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
4. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT LŨY THỪA
KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Định nghĩa lũy thừa và căn
x Cho số thực b và số nguyên dương n (n t 2) . Số a được gọi là căn bậc n của số b nếu n a b .
x Chú ý: q Với n lẻ và b : Có duy nhất một căn bậc n của b , kí hiệu là n b .
b 0 : Không tồn tại căn bậc n của b . q Với n chẵn:
b 0 : Có một căn bậc n của b là số 0 .
b ! 0 : Có hai căn bậc n của a là hai số đối nhau, căn có giá trị dương ký hiệu
n b , căn có giá trị âm kí hiệu là n b . Số mũ D Cơ số a Lũy thừa α a * D D n * a n
a a a a
a ( n thừa số a ) D 0 a z 0 D 0 a a 1 D n 1 * D ,( n n ) a z 0 a a n a m * D ,(m ,n , ) a ! m 0 D n m n , (n n
a b a b ) n a a a *
D limr ,(r ,n , ) a ! 0 D a lim nr n n a
2. Một số tính chất của lũy thừa
x Giả thuyết rằng mỗi biểu thức được xét đều có nghĩa: D D D D D D E D E a D E D E D D D § a · a § a · § b · a a a ; D E a ; . (a ) a ; ( ) ab a b ; ; E ¨ ¸ D ¨ ¸ ¨ ¸ a © b ¹ b © b ¹ © a ¹ x Nếu D E D E
a ! 1 thì a ! a D ! E ; Nếu 0 a 1 thì a ! a D E .
x Với mọi 0 a b, ta có: m m
a b m ! 0 ; m m
a ! b m 0
x Chú ý: q Các tính chất trên đúng trong trường hợp số mũ nguyên hoặc không nguyên.
q Khi xét lũy thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số a phải khác 0 .
q Khi xét lũy thừa với số mũ không nguyên thì cơ số a phải dương.
3. Một số tính chất của căn bậc n x Với * a,b ; n ;n , ta có: 2n 2n 2n 1 2n 1 q a a ~~ a ; q a a a . 2n 2n 2n 2n 1 2n 1 2n 1 q ab a ~~ b ~ , ~ ab t 0 ; q ab a b a ,b . 2n~~ 2n 1 a a a a q 2n , ab t 0,b z 0 ; q 2n 1 a , b z 0 . 2 2n 1 n b b ~~ b b
x Với a,b , ta có: m n m q n a a , a
! 0, n nguyên dương, m nguyên. n q m nm a a, a
t 0 , n , m nguyên dương. n p m q q Nếu p q
thì a a , a ! 0, , m n nguyên dương, ,
p q nguyên. Đặc biệt: n m n m a a . n m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng : m A. n
a xác định với mọi a \^ ` 0 ^ ; n N B. n m n a a ; a m C. 0 a 1; a D. n m n a a ; a ; , m n Câu 2. Tìm
x để biểu thức x 2 2 1 có nghĩa: 1 1 § 1 · 1 A. x z B. x ! C. x ;2 ¨ ¸ D. x t 2 2 © 2 ¹ 2
Câu 3. Tìm x để biểu thức x 1 2 3 1 có nghĩa: B. x f @ ;1 >1;f. A. x ; f 1 1;f . C. x 1 ; 1 . D. x \^r ^ ` 1 .
Câu 4. Tìm x để biểu thức x x 2 2 3 1 có nghĩa: A. x
B. Không tồn tại x C. x !1 D. x \^ ` 0 ^
Câu 5. Các căn bậc hai của 4 là : A. 2 B. 2 C. 2 r D. 16
Câu 6. Cho a và * n 2k(k ) , n
a có căn bậc n là : n A. a . B. | a | . C. a . D. 2 a .
Câu 7. Cho a và *
n 2k 1(k ) , n
a có căn bậc n là : n A. 2n 1 a . B. | a | . C. a . D. a .
Câu 8. Phương trình 2016 x
2017 có tập nghiệm trong là : A. 2017 T={r 2016} B 2016 T={r 2017} C. 2016 T={ 2017} D. 2016 T={ 2017}
Câu 9. Các căn bậc bốn của 81 là : A. 3 B. 3 r C. 3 D. 9 r
Câu 10. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình 2015 x 2 vô nghiệm. B. Phương trình 21 x
21 có 2 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình e x S có 1 nghiệm. D. Phương trình 2015 x 2 có vô số nghiệm.
Câu 11. Khẳng định nào sau đây sai? 1 1
A. Có một căn bậc n của số 0 là 0.
B. là căn bậc 5 của . 3 243
C. Có một căn bậc hai của 4.
D. Căn bậc 8 của 2 được viết là 8 r 2 . 4 0,7 5 3 § 1 · § 1 ·
Câu 12. Tính giá trị ¨ ¸ ¨ ¸ , ta được : ©16 ¹ © 8 ¹ A. 12 B. 16 C. 18 D. 24
Câu 13. Viết biểu thức a a a ! 0 về dạng lũy thừa của a là. 5 1 3 1 A. 4 a B. 4 a C. 4 a D. 2 a 3 2 4
Câu 14. Viết biểu thức
về dạng lũy thừa 2m ta được m ?. 0,75 16 13 13 5 5 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6
Câu 15. Các căn bậc bảy của 128 là : A. 2 B. 2 r C. 2 D. 8 m § ·
Câu 16. Viết biểu thức b a a 5 3
, a,b ! 0 về dạng lũy thừa ¨ ¸ ta được m ?. a b © b ¹ 2 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 15 2 2
Câu 17. Cho a ! 0 ; b ! 0. Viết biểu thức 3 a a về dạng m a và biểu thức 3
b : b về dạng n b . Ta có m n ? 1 1 A. B. 1 C. 1 D. 3 2 4 4
Câu 18. Cho x ! 0 ; y ! 0. Viết biểu thức 6 5 5 x . x
x ; về dạng m x và biểu thức 5 5 6 y : y
y ; về dạng n y . Ta có m n ? 11 11 8 8 A. B. C. D. 6 6 5 5 2 2 2 8
Câu 19. Viết biểu thức
về dạng 2x và biểu thức
về dạng 2y . Ta có 2 2 x y ? 4 8 3 4 2017 11 53 2017 A. B. C. D. 567 6 24 576 Câu 20. Cho 3 6 f (x)
x. x khi đó f (0, 09) bằng : A. 0,09 B. 0,9 C. 0,03 D. 0,3 3 2 Câu 21. Cho x x f x khi đó f 1,3 bằng: 6 x A. 0,13. B. 1,3 . C. 0,013. D. 13 .
Câu 22. Cho f x 3 4 12 5
x x x . Khi đó f (2,7) bằng A. 0,027 . B. 0, 27 . C. 2,7 . D. 27 .
Câu 23. Đơn giản biểu thức 4 2 81a b , ta được: A. 2 9 a b . B. 2 9a b . C. 2 9a b . D. 2 3a b .
Câu 24. Đơn giản biểu thức x x 4 8 4 1 , ta được: A. 2 x x 1 . B. 2 x x 1 C. 2 x x 1 . D. 2 x x 1 .
Câu 25. Đơn giản biểu thức x x 9 3 3 1 , ta được: A. xx 3 1 . B. xx 3 1 . C. x x 3 1 .
D. x x 3 1 .
Câu 26. Khẳng định nào sau đây đúng 1 2 § 1 · § 1 · A. 0 a 1 a . B. 2 a ! 1 a ! 1. C. 2 3 3 2 . D. ¨ ¸ ¨ ¸ . © 4 ¹ © 4 ¹ a Câu 27. Nếu 2 2 3 1 2 3 1 thì A. a 1 . B. a 1. C. a ! 1 . D. a t 1 .
Câu 28. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai? A. 2 ! 2 0,01 10 . B. 2 2 0,01 10 . C. 2 2 0,01 10 . D. 0 a 1, a z 0 .
Câu 29. Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào đúng? 3 4 6 A. 2 2 2 2 . B. 11 2 ! 11 2 . 3 4 4 C. 4 2 4 2 . D. 3 2 3 2 . m Câu 30. Nếu 2 2 3 2 3 2 thì 3 1 1 3 A. m ! . B. m . C. m ! . D. m z . 2 2 2 2
Câu 31. Cho n nguyên dươngn t 2 khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1 1 A. n n a a a ! 0 . B. n n a a a z 0 . 1 1 C. n n a a a t 0 . D. n n a a a .
Câu 32. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 2n 2n ab a b , a b .
B. a t 0 a
, n nguyên dươngn t 1 .
C. 2n 2n . D. 4 2 a t 0 . a a a
, n nguyên dươngn t 1 a a
Câu 33. Cho a ! 0,b 0 , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 4 4 4 3 3 3 a b ab .
B. a b ab . C. 2 2 . D. 4 2 2 . a b ab a b a b
Câu 34. Tìm điều kiện của a để khẳng định 2
(3 a) a 3 là khẳng định đúng ? A. a . B. a d 3. C. a ! 3. D. a t 3.
Câu 35. Cho a là số thực dương, ,
m n tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai ? n A a n m. n m n a a a . B. n m a . C. n m m n a a . m m.n a a . D. m a 1 1 2 2 3 4
Câu 36. Bạn An trong quá trình biến đổi đã làm như sau: 2 3 6 3 6 27 27 27 27 3 bạn
đã sai ở bước nào? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 1 1 Câu 37. Nếu 2 6 a ! a và 2 3 b ! b thì :
A. a 1;0 b 1.
B. a !1;b 1.
C. 0 a 1;b 1.
D. a !1;0 b 1. x
Câu 38. Nếu 3 2 ! 3 2 thì A. x . B. x 1. C. x ! 1 . D. x 1 . ax x a 1
Câu 39. Với giá trị nào của 2
a thì phương trình 4 2 2
có hai nghiệm thực phân biệt. 2 4 A. a z 0 B. a C. a t 0 D. a ! 0
Câu 40. Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau: 0 § 1 · A. 4 3 . B. 1 4 3 3 . C. 0 . . D. ¨ 3 ¸ © 2 ¹ 2 1 1 § ·
Câu 41. Đơn giản biểu thức 2 P a .¨ ¸ được kết quả là © a ¹ A. 2 a . B. 2 2 1 a . C. 1 2 a . D. a . Câu 42. Biểu thức S
a 2 có nghĩa với : A. a ! 2 B. a C. a ! 0 D. a 2
Câu 43. Cho n N;n t 2 khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. n n a a , a z 0. B. n n a a , a ! 0 . 1 1 C. n n a a , a t 0 . D. n n a a , a .
Câu 44. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. ab a b , a b 2n 2n
B. a t 0 a
, n nguyên dươngn t 2
C. 2n 2n n t 2 D. 4 2 a t 0 a a a , n nguyên dương a a
Câu 45. Cho a ! 0,b 0 , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 4 4 4 3 3 3 2 2 2 4 2 a b ab
B. a b ab C. D. a b ab a b ab 1 1 Câu 46. Nếu 2 6 a ! a và 2 3 b ! b thì
A. a !1;0 b 1
B. a !1;b 1
C. 0 a 1;b 1
D. a 1;0 b 1 4 a .b 4 3 2
Câu 47. Cho a , b là các số dương. Rút gọn biểu thức P được kết quả là : 3 12 6 a .b A. 2 ab . B. 2 a b . C. ab . D. 2 2 a b .
Câu 48. Cho 3D 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? D ª 3 A. . D ! . D . D . D « B. 3 C. 3 D. 3 3 ¬ ! 3
Câu 49. Giá trị của biểu thức
A a 1 b 1 1 1 a 1 2 3 và b 1 2 3 với A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 50. Với giá trị nào của x thì đẳng thức 2016 2016 x x đúng
A. Không có giá trị x nào. B. x t 0 . C. x 0 . D. x d 0 .
Câu 51. Với giá trị nào của x thì đẳng thức 2017 2017 x x đúng A. x t 0 . B. x . C. x 0 .
D. Không có giá trị x nào. 1
Câu 52. Với giá trị nào của 4 x thì đẳng thức 4 x đúng x A. x z 0 . B. x t 0 . C. x 1 r .
D. Không có giá trị x nào.
Câu 53. Căn bậc 4 của 3 là A 3 4 . B. 4 3 . C. 4 3 . D. 4 r 3 .
Câu 54. Căn bậc 3 của – 4 là A. 3 r 4 . B. 3 4 . C. 3 4 . D. Không có.
Câu 55. Căn bậc 2016 của –2016 là A. 2016 2016 . B. Không có. C. 2016 2016 . D. 2016 2016 .
Câu 56. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai (I): 3 5 0. 4 ! 0 .3 (II): 5 3 5 ! 3 (III): 3 5 2 ! 4 (IV): 3 5 5 ! 3 A. (I) và (IV). B. (I) và (III). C. (IV). D. (II0 và (IV).
Câu 57. Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa A. 0 2016 . B. 2016 2016 . C. 2016 0 . D. 2016 2016 .
Câu 58. Với giá trị nào của x thì biểu thức 1 2 3 4 x sau có nghĩa A. x t 2 . B. 2 x 2 . C. x d 2 .
D. Không có giá trị x nào. 2 ª 1 1 4a 9a a 4 3 º a
Câu 59. Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức « » 1 1 1 1 « » 2 2 2 2 ¬2a 3a a a ¼ 1 1 A. 2 9a . B. 9a . C. 3a . D. 2 3a . § ·
Câu 60. Cho số thực dương a,b . Rút gọn biểu thức a b 2 2 3 3 3 3 3
¨ a b ab ¸ © ¹ 1 1 1 1 A. 3 3 a b .
B. a b .
C. a b . D. 3 3 a b . 11
Câu 61. Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức 16 a a a a : a 3 1 1 A. 4 a . B. 2 a . C. a . D. 4 a . 4a 4b
Câu 62. Cho a b 1 thì bằng 4a 2 4b 2 A. 4. B.2. C.3. D. 1. x x
Câu 63. Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn x x 2 6 2 3 3 1 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. 2 x 3x 2x2
Câu 64. Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 5 2 5 2 đúng A. 3. B.3. C. 2. D. 1.
LŨY THỪA VẬN DỤNG
Câu 65. Biết 4x 4x 23 tính giá trị của biểu thức 2x 2 x P : A. 5 . B. 27 . C. 23 . D. 25 .
Câu 66. Cho a là số thực dương. Biểu thức 4 3 8
a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 2 3 4 A. 2 a . B. 3 a . C. 4 a . D. 3 a .
Câu 67. Cho x là số thực dương. Biểu thức 4 2 3 x
x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 12 6 A. 12 x . B. 6 x . C. 7 x . D. 5 x . 5 2 Câu 68. Cho b b
b là số thực dương. Biểu thức
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 b b A. – 2. B. – 1. C. 2. D. 1.
Câu 69. Cho x là số thực dương. Biểu thức x x x x x x x x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 256 255 127 128 A. 255 x . B. 256 x . C. 128 x . D. 127 x .
Câu 70. Cho hai số thực dương a b a
a b . Biểu thức 5 3
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ b a b hữu tỉ là: 31 30 1 7 30 § · 31 § · 6 § · A. a a a 30 x . B. ¨ ¸ . C. ¨ ¸ . D. ¨ ¸ . © b ¹ © b ¹ © b ¹ P 1 2 a b 2 1 2 4 3 3 3 3 3 3
a a .b b
Câu 71. Cho các số thực dương a b . Rút gọn biểu thức được kết quả là:
A. a b . B. 2 a b .
C. b a . D. 3 3 a b . 4
Câu 72. Cho các số thực dương a b a ab
a b . Rút gọn biểu thức P được kết quả là: 4 4 4 4 a b a b A. 4 b . B. 4 4 a b .
C. b a . D. 4 a . § ·
Câu 73. Cho các số thực dương a b
a b . Rút gọn biểu thức P
ab : a b 2 3 3 3 ¨ ¸ được 3 3 © a b ¹ kết quả là: A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 . 1 1 3 3
Câu 74. Cho các số thực dương a b b a
a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 3 P ab là 6 6 a b A. 0 . B. 1 . C. 1. D. 2 . 4 a 1 2 3 3 3 a a
Câu 75. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 1 a 3 1 4 4 4 a a A. 1. B. a 1. C. 2a . D. a . 1 1 1 1 1 1 4 4 4 4 2 2 P a b a b a b
Câu 76. Cho a ! 0,b ! 0 . Biểu thức thu gọn của biểu thức là: A. 10 10 a b .
B. a b .
C. a b . D. 8 8 a b . 1 1 § · 3 3
Câu 77. Cho a ! 0,b ! 0 .Biểu thức thu gọn của biểu thức 3 3 : ¨ 2 a b P a b ¸ là: © b a ¹ 3 3 A. 3 ab ab ab . B. . C. . D. 3 3 3 ab a b . 3 3 3 a b 3 3 a b 3 3 Câu 78. Cho a b
a ! 0,b ! 0 và a z b . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 6 6 a b A. 6 6 a b . B. 6 6 a b . C. 3 3 b a . D. 3 3 a b .
Câu 79. So sánh hai số m n nếu 3, 2m 3, 2n thì:
A. m ! n .
B. m n .
C. m n .
D. Không so sánh được. m n
Câu 80. So sánh hai số m n nếu 2 2
A m ! n .
B. m n .
C. m n .
D. Không so sánh được. 1 m 1 n § · § ·
Câu 81. So sánh hai số m n nếu ¨ ¸ ! ¨ ¸ © 9 ¹ © 9 ¹
A. Không so sánh được.
B. m n .
C. m ! n .
D. m n . m n § 3 · § 3 ·
Câu 82. So sánh hai số m n nếu ¨ ¸ ! ¨ ¸ © 2 ¹ © 2 ¹
A. m n .
B. m n .
C. m ! n .
D. Không so sánh được. m n
Câu 83. So sánh hai số m n nếu 5 1 5 1
A. m n .
B. m n .
C. m ! n .
D. Không so sánh được. m n
Câu 84. So sánh hai số m n nếu 2 1 2 1
A. m ! n .
B. m n .
C. m n .
D. Không so sánh được. 2 1
Câu 85. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 3 (a 1) (a 1) A. a ! 2 . B. a ! 0 . C. a !1. D. 1 a 2.
Câu 86. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 1 (2a 1) ! (2a 1) ª 1 a 0 1 ª0 a 1 A. « 2 . B. a 0 . C. . D. a 1 . « 2 « ¬a 1 ¬a 1 0, 2 § 1 ·
Câu 87. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2 ¨ ¸ a © a ¹ A. 0 a 1. B. a ! 0 . C. a !1. D. a 0 .
Do 0, 2 2 và có số mũ không nguyên nên 0,2 2 a
a khi a !1. 1 1
Câu 88. Kết luận nào đúng về số thực a nếu a 3! a 2 1 1 A. a 1. B. a ! 0 . C. 0 a 1. D. a !1. 3
Câu 89. Kết luận nào đúng về số thực 2 a nếu a 4 2 ! 2 a A. a !1. B. 0 a 1. C. 1 a 2. D. a 1. 1 1 2 2 § 1 · § 1 ·
Câu 90. Kết luận nào đúng về số thực a nếu ¨ ¸ ! ¨ ¸ © a ¹ © a ¹ A. 1 a 2. B. a 1. C. a !1. D. 0 a 1.
Câu 91. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 7 a ! a A. a 1. B. 0 a 1. C. a !1. D. 1 a 2. 1 1
Câu 92. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 17 8 a ! a A. a !1. B. a 1. C. 0 a 1. D. 1 a 2.
Câu 93. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 0, 25 3 a ! a A. 1 a 2. B. a 1. C. 0 a 1. D. a !1. 1,5 1,5 a b 0,5 0,5 0,5 0,5 a b
Câu 94. Rút gọn biểu thức a b ta được : 0.5 0.5 a b
A. a b .
B. a b .
C. a b .
D. a b . 1 1 1 1 3 1 § · ¨ 2 2 2 2 ¸ 2 2 x y x y x y 2y
Câu 95. Rút gọn biểu thức ¨ ¸. được kết quả là: 1 1 1 1 x y x y ¨ ¸ 2 2 2 2
© xy x y xy x y ¹ 2
A. x y .
B. x y . C. 2 . D. . xy
Câu 96. Biểu thức f x 2 3 (x 3x 2)
2 x xác định với : A. x (0; ) f \{1;2}. B. x [0; ) f . C. x [0; ) f \{1;2}. D. x [0; ) f \{1}. 2 2 3 § 4x 3 · Câu 97. Biểu thức x f x ¨ xác định khi: 2 ¸ 2x 3x 1 © ¹ ª 1 º ª 4º § 1 · § 4 · A. x 1 ; 0; « . B. x ( ; f 1 ) ;0 ;f ¨ ¸ ¨ ¸ . 2» « 3» ¬ ¼ ¬ ¼ © 2 ¹ © 3 ¹ § 1 · § 4 · § 4 · C. x 1 ; 0; ¨ ¸ ¨ ¸ . D. x 1 ; ¨ ¸ . © 2 ¹ © 3 ¹ © 3 ¹
Câu 98. Biểu thức f x x x 1 3 2 4 3 2 chỉ xác định với : A. x 1 3;f. B. x ;1 f 3 1;1 3 . C. x 1 3;1. D. x 1 3; 1 1 3;f .
Câu 99. Biểu thức x x 2x 5x 6 2 3 2 1 với : A. x 2 . B. x 3.
C. x 2; x 3 .
D. Không tồn tại x .
Câu 100. Với giá trị nào của x thì ! 5 3 2 5 2 ( 4) 4 x x x x 1 1 1 1 A. x ! . B. x . C. x . D. x ! . 2 2 2 2 2 1 Câu 101. Cho a 1 3 a 1 3 khi đó A. a ! 2 . B. a 1. C. a !1. D. a 2 . Câu 102. Cho 1 2 x a , 1 2x b
. Biểu thức biểu diễn b theo a là: a 2 a 1 a 2 A. . B. . C. . D. a . a 1 a a 1 a 1 4 a 1 2 3 3 3 a a
Câu 103. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 1 a 3 1 4 4 4 a a A. a . B. a 1. C. 2a . D. 1.
Câu 104. Cho các số thực dương a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức P 1 1 a b 1 1 a b 1 1 4 4 4 4 2 2 2 3 2 3
4a 9b có dạng là P xa yb . Tính x y ?
A. x y 97 .
B. x y 65 .
C. x y 56 .
D. y x 97 . 3 3
Câu 105. Cho các số thực dương phân biệt a b
a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 6 6 a b A. 6 6 a b . B. 6 6 a b . C. 3 3 b a . D. 3 3 a b . 1 1 3 3
Câu 106. Cho các số thực dương a b b a
a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 3 P ab là: 6 6 a b A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 0 .
Câu 107. Cho các số thực dương a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức § a b · P
ab : a b 2 3 3 3 ¨ ¸ 3 3 © a b ¹ A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 108. Cho các số thực dương a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 1 1 § · 3 3 3 3 : ¨ 2 a b P a b ¸ © b a ¹ 3 3 A. ab ab 3 3 3 . B. 3 ab . C. . D. ab a b . 3 3 a b 3 3 3 a b
Câu 109. Cho số thực dương x . Biểu thức x x x x x x x x được viết dưới dạng lũy thừa với a
số mũ hữu tỉ có dạng b
x , với a là phân số tối giản. Khi đó, biểu thức liên hệ giữa a b là: b
A. a b 509 .
B. a 2b 767 .
C. 2a b 709 .
D. 3a b 510 .
Câu 110. Cho các số thực dương phân biệt a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 4 a b 4a 16ab P có dạng 4 4
P m a n b . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m n 4 4 4 4 a b a b là:
A. 2m n 3 .
B. m n 2 .
C. m n 0 .
D. m 3n 1 . 1 1 § · ¨ a 2 a 2 1 2 2 2 ¸ a 1
Câu 111. Biểu thức thu gọn của biểu thức P ,(a ! 0,a z 1 r ), có dạng 1 1 ¨ a 1 ¸ 2 2 © a 2a 1 ¹ a m P
Khi đó biểu thức liên hệ giữa m n là: a n
A. m 3n 1 .
B. m n 2 .
C. m n 0 .
D. 2m n 5 .
Câu 112. Một người gửi số tiền 2 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,65% / tháng. Biết rằng nếu
người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào
vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Số tiền người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong
khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi là: A. 24 (2,0065) triệu đồng. B. 24 (1,0065) triệu đồng. C. 24 2.(1,0065) triệu đồng. D. 24 2.(2,0065) triệu đồng.
Câu 113. Một người gửi số tiền M triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,7% / tháng. Biết rằng
nếu người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập
vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau ba năm, người đó muốn lãnh được số tiền là 5
triệu đồng, nếu trong khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi, thì người đó
cần gửi số tiền M là:
A. 3 triệu 600 ngàn đồng.
B. 3 triệu 800 ngàn đồng.
C. 3 triệu 700 ngàn đồng.
D. 3 triệu 900 ngàn đồng.
Câu 114. Lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng trong thời gian qua liên tục thay đổi. Bác An gửi vào
một ngân hàng số tiền 5 triệu đồng với lãi suất 0,7% / tháng. Sau sáu tháng gửi tiền, lãi suất
tăng lên 0,9% / tháng. Đến tháng thứ 10 sau khi gửi tiền, lãi suất giảm xuống 0,6% / tháng và
giữ ổn định. Biết rằng nếu bác An không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số
tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau một năm gửi tiền, bác
An rút được số tiền là (biết trong khoảng thời gian này bác An không rút tiền ra):
A. | 5436521,164 đồng.
B. | 5468994,09 đồng.
C. | 5452733,453 đồng.
D. | 5452771,729 đồng.
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A A B A C B D B B A C D C A C D C B D D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B C B D B C A B C C A A A D C D D D A B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A B A A A C D C D B A D B B C C D B C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D D C C A B A D B D B A B A D C B A C C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D A B A A A C D C D B A D B B C C D B C
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 A D A B A D B C B A D C D C
II –HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1. Khẳng định nào sau đây đúng : m A. n
a xác định với mọi a \^ ` 0 ^ ; n N B. n m n a a ; a m C. 0 a 1; a D. n m n a a ; a ; , m n Hướng dẫn giải:
Áp dụng tính chất của lũy thừa với số mũ thực ta có đáp án A là đáp án chính xác. Câu 2. Tìm
x để biểu thức x 2 2 1 có nghĩa: 1 1 § 1 · 1 A. x z B. x ! C. x ;2 ¨ ¸ D. x t 2 2 © 2 ¹ 2 Hướng dẫn giải: 1 Biểu thức x 2 2
1 có nghĩa 2x 1 z 0 x z 2
Câu 3. Tìm x để biểu thức x 1 2 3 1 có nghĩa: B. x f @ ;1 >1;f. A. x ; f 1 1;f . C. x 1 ; 1 . D. x \^r ^ ` 1 . Hướng dẫn giải: ªx !1 Biểu thức x 1 2 3 1 có nghĩa 2 x 1 ! 0 « ¬x 1
Câu 4. Tìm x để biểu thức x x 2 2 3 1 có nghĩa: A. x
B. Không tồn tại x C. x !1 D. x \^ ` 0 ^ Hướng dẫn giải:
Biểu thức x x 2 2 3 1 có nghĩa 2
x x 1! 0 x
Câu 5. Các căn bậc hai của 4 là : A. 2 B. 2 C. 2 r D. 16
Câu 6. Cho a và * n 2k(k ) , n
a có căn bậc n là : n A. a . B. | a | . C. a . D. 2 a . Hướng dẫn giải:
Áp dụng tính chất của căn bậc n
Câu 7. Cho a và *
n 2k 1(k ) , n
a có căn bậc n là : n A. 2n 1 a . B. | a | . C. a . D. a . Hướng dẫn giải:
Áp dụng tính chất của căn bậc n
Câu 8. Phương trình 2016 x
2017 có tập nghiệm trong là : A. 2017 T={r 2016} B 2016 T={r 2017} C. 2016 T={ 2017} D. 2016 T={ 2017} Hướng dẫn giải:
Áp dụng tính chất của căn bậc n
Câu 9. Các căn bậc bốn của 81 là : A. 3 B. 3 r C. 3 D. 9 r
Câu 10. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình 2015 x 2 vô nghiệm. B. Phương trình 21 x
21 có 2 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình e x S có 1 nghiệm. D. Phương trình 2015 x 2 có vô số nghiệm. Hướng dẫn giải:
Áp dụng tính chất của căn bậc n
Câu 11. Khẳng định nào sau đây sai? 1 1
A. Có một căn bậc n của số 0 là 0.
B. là căn bậc 5 của . 3 243
C. Có một căn bậc hai của 4.
D. Căn bậc 8 của 2 được viết là 8 r 2 . Hướng dẫn giải:
Áp dụng tính chất của căn bậc n 4 0,7 5 3 § 1 · § 1 ·
Câu 12. Tính giá trị ¨ ¸ ¨ ¸ , ta được : ©16 ¹ © 8 ¹ A. 12 B. 16 C. 18 D. 24 Hướng dẫn giải: 4 0,7 5 3 4 3 § 1 · § 1 ·
Phương pháp tự luận. 4 (2 ) ¨ ¸ ¨ ¸ 3 2 3 4 4 3 2 2 24 ©16 ¹ © 8 ¹
Phương pháp trắc nghiệm. Sử dụng máy tính
Câu 13. Viết biểu thức a a a ! 0 về dạng lũy thừa của a là. 5 1 3 1 A. 4 a B. 4 a C. 4 a D. 2 a Hướng dẫn giải 1 1 3
Phương pháp tự luận. 4 2 4 4
a a a. a a .a a
Phương pháp trắc nghiệm. Gán một hoặc hai giá trị để kiểm tra kết quả. Cụ thể gán a 2 rồi
sử dụng máy tính kiểm tra các đáp số bằng cách xét hiệu bằng không, sau đó để an toàn chọn 3
thêm một giá trị bất kỳ nữa, nhập vào máy tính 4
a a a được kết quả 0 suy ra A là đáp án đúng. 3 2 4
Câu 14. Viết biểu thức
về dạng lũy thừa 2m ta được m ?. 0,75 16 13 13 5 5 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6 Hướng dẫn giải 5 3 6 2 13 6 2 4 2. 2 2
Phương pháp tự luận. 6 2 . 0,75 16 2 3 3 4 2 4
Câu 15. Các căn bậc bảy của 128 là : A. 2 B. 2 r C. 2 D. 8 m § ·
Câu 16. Viết biểu thức b a a 5 3
, a,b ! 0 về dạng lũy thừa ¨ ¸ ta được m ?. a b © b ¹ 2 4 2 2 A. . B. . C. . D. . 15 15 5 15 Hướng dẫn giải 1 1 2 5 15 15 § · § · § ·
Phương pháp tự luận. b a b a a a a 5 3 5 15 . . ¨ ¸ ¨ ¸ ¨ ¸ . a b a b © b ¹ © b ¹ © b ¹ 2 2
Câu 17. Cho a ! 0 ; b ! 0. Viết biểu thức 3 a a về dạng m a và biểu thức 3
b : b về dạng n b . Ta có m n ? 1 1 A. B. 1 C. 1 D. 3 2 Hướng dẫn giải 2 2 1 5 5 2 2 1 1 1
Phương pháp tự luận. 3 3 2 6 a
a a .a a m ; 3 3 2 6
b : b b : b b n 6 6
m n 1 4 4
Câu 18. Cho x ! 0 ; y ! 0. Viết biểu thức 6 5 5 x . x
x ; về dạng m x và biểu thức 5 5 6 y : y
y ; về dạng n y . Ta có m n ? 11 11 8 8 A. B. C. D. 6 6 5 5 Hướng dẫn giải 4 4 5 1 103 103
Phương pháp tự luận. 5 6 5 5 6 12 60 x . x
x x .x .x x m 60 4 4 5 1 7 § · 7 11 5 5 6 5 6 12 60 y : y
y y : ¨ y .y ¸ y n m n 60 © ¹ 6 2 2 2 8
Câu 19. Viết biểu thức
về dạng 2x và biểu thức
về dạng 2y . Ta có 2 2 x y ? 4 8 3 4 2017 11 53 2017 A. B. C. D. 567 6 24 576 Hướng dẫn giải
Phương pháp tự luận.
3 4 3 2 2 2. 2 3 11 2 2 8 2.2 11 53 Ta có: 8 2 x ; 6 2 y 2 2 x y 4 8 3 8 2 8 2 3 4 6 24 3 2 Câu 20. Cho 3 6 f (x)
x. x khi đó f (0, 09) bằng : A. 0,09 B. 0,9 C. 0,03 D. 0,3 Hướng dẫn giải
Phương pháp tự luận. 1 1 1
x 0,09 ! 0 nên ta có: f x 3 6 3 6 2
x. x x .x x x x t 0 f 0,09 0,3 3 2 Câu 21. Cho x x f x khi đó f 1,3 bằng: 6 x A. 0,13. B. 1,3 . C. 0,013. D. 13 . Hướng dẫn giải
Phương pháp tự luận. 1 2 3 2 2 3 x x x . Vì x
x 1,3 ! 0 nên ta có: f x x f 1,3 1,3 1 6 x 6 x
Câu 22. Cho f x 3 4 12 5
x x x . Khi đó f (2,7) bằng A. 0,027 . B. 0, 27 . C. 2,7 . D. 27 . Hướng dẫn giải
Phương pháp tự luận. 1 1 5
x 2,7 ! 0 nên ta có: f x 3 4 12 5 3 4 12
x x x x .x .x x f 2,7 2,7 .
Câu 23. Đơn giản biểu thức 4 2 81a b , ta được: A. 2 9 a b . B. 2 9a b . C. 2 9a b . D. 2 3a b . Hướng dẫn giải
Phương pháp tự luận. a b a b2 4 2 2 2 2 81 9 9a b 9a b .
Câu 24. Đơn giản biểu thức x x 4 8 4 1 , ta được: A. 2 x x 1 . B. 2 x x 1 C. 2 x x 1 . D. 2 x x 1 . Hướng dẫn giải
Phương pháp tự luận. x x 4 x x 4 8 2 2 x x 2 4 4 1 1 1 x x 1 .
Câu 25. Đơn giản biểu thức x x 9 3 3 1 , ta được: A. xx 3 1 . B. xx 3 1 . C. xx 3 1 . D. x x 3 1 . Hướng dẫn giải 3
Phương pháp tự luận. x x 9 xx 3 xx 3 3 3 3 1 1 1
Câu 26. Khẳng định nào sau đây đúng 1 2 § 1 · § 1 · A. 0 a 1 a . B. 2 a ! 1 a ! 1. C. 2 3 3 2 . D. ¨ ¸ ¨ ¸ . © 4 ¹ © 4 ¹ Hướng dẫn giải
Đáp án A và B sai do áp dụng trực tiếp lí thuyết.
Dùng máy tính để kiểm tra kết quả đáp án A và D. a Câu 27. Nếu 2 2 3 1 2 3 1 thì A. a 1 . B. a 1. C. a ! 1 . D. a t 1 . Hướng dẫn giải a Do 2 3 1 !1nên 2 2 3 1
2 3 1 a 2 1 a 1
Câu 28. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai? A. 2 ! 2 0,01 10 . B. 2 2 0,01 10 . C. 2 2 0,01 10 . D. 0 a 1, a z 0 . Hướng dẫn giải
Dùng máy tính kiểm tra kết quả.
Câu 29. Trong các khẳng định sau đây , khẳng định nào đúng? 3 4 6 A. 2 2 2 2 . B. 11 2 ! 11 2 . 3 4 4 C. 4 2 4 2 . D. 3 2 3 2 . Hướng dẫn giải
Dùng máy tính kiểm tra kết quả. m Câu 30. Nếu 2 2 3 2 3 2 thì 3 1 1 3 A. m ! . B. m . C. m ! . D. m z . 2 2 2 2 Hướng dẫn giải 1 2m2 1 1 Ta có 3 2 3 2 3 2 2m2 ! 1 m ! 3 2 2
Câu 31. Cho n nguyên dươngn t 2 khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1 1 A. n n a a a ! 0 . B. n n a a a z 0 . 1 1 C. n n a a a t 0 . D. n n a a a . Hướng dẫn giải
Áp dụng định nghĩa lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta có đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 32. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 2n 2n ab a b , a b .
B. a t 0 a
, n nguyên dươngn t 1 .
C. 2n 2n . D. 4 2 a t 0 . a a a
, n nguyên dươngn t 1 a a Hướng dẫn giải
Áp dụng tính chất căn bậc n ta có đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 33. Cho a ! 0,b 0 , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 4 4 4 3 3 3 a b ab .
B. a b ab . C. 2 2 . D. 4 2 2 . a b ab a b a b Hướng dẫn giải
Áp dụng tính chất căn bâc n ta có đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 34. Tìm điều kiện của a để khẳng định 2
(3 a) a 3 là khẳng định đúng ? A. a . B. a d 3. C. a ! 3. D. a t 3. Hướng dẫn giải ­a3 neu a t 3 ° ° Ta có 2 (3 a) a 3 ® °a 3 neu a 3 °¯
Câu 35. Cho a là số thực dương, ,
m n tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai ? n A a n m. n m n a a a . B. n m a . C. n m m n a a . m m.n a a . D. m a Hướng dẫn giải
Áp dụng tính chất của lũy thừa với số mũ thực ta có đáp án C là đáp án chính xác. 1 1 2 2 3 4
Câu 36. Bạn An trong quá trình biến đổi đã làm như sau: 2 3 6 3 6 27 27 27 27 3 bạn
đã sai ở bước nào? A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1 . 1 1 Câu 37. Nếu 2 6 a ! a và 2 3 b ! b thì :
A. a 1;0 b 1.
B. a !1;b 1.
C. 0 a 1;b 1.
D. a !1;0 b 1. Hướng dẫn giải ­1 1 ! ° ­° 2 3 Vì 2 6 ® a !1 và ® 0 b 1 1 1 ° 2 3 b °¯ ! b 2 6 ¯a ! a Vậy đáp án D đúng. x
Câu 38. Nếu 3 2 ! 3 2 thì A. x . B. x 1. C. x ! 1 . D. x 1 . Hướng dẫn giải 1 Vì 3 2. 3 2 1 3 2 nên 3 2 x x x 3 2 ! 3 2 1 3 2 ! ! 1 3 2 3 2 . 3 2
Mặt khác 0 3 2 1 x 1
. Vậy đáp án A là chính xác. ax x a 1
Câu 39. Với giá trị nào của 2
a thì phương trình 4 2 2
có hai nghiệm thực phân biệt. 2 4 A. a z 0 B. a C. a t 0 D. a ! 0 Hướng dẫn giải ax x a 1 Ta có 2 4 2 2 ax x a 2 (*) 2 4 2 2 2 2
2 ax 4x 2a 2 ax 4x 2a 1 0 2 4 ­a z 0
PT (*) có hai nghiệm phân biệt 2
ax 4x 2a 1 0 ® a z 0 2
¯2a 2a 4 ! o
Vậy đáp án A là đáp án chính xác.
Câu 40. Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau: 0 § 1 · A. 4 3 . B. 1 4 3 3 . C. 0 . . D. ¨ 3 ¸ © 2 ¹ Hướng dẫn giải 1 Vì nên 13 3
không có nghĩa. Vậy đáp án B đúng. 3 2 1 1 § ·
Câu 41. Đơn giản biểu thức 2 P a .¨ ¸ được kết quả là © a ¹ A. 2 2 2 1 1 2 a . B. a . C. a . D. a . Hướng dẫn giải 2 1 § 1 2 · 2 2 1 2 2 1 P a . a .a a a ¨ ¸ . Vậy đáp án D đúng. © a ¹ Câu 42. Biểu thức S
a 2 có nghĩa với : A. a ! 2 B. a C. a ! 0 D. a 2 Hướng dẫn giải S
a 2 có nghĩa khi a 2 ! 0 a ! 2 Vậy đáp án A đúng. .
Câu 43. Cho n N;n t 2 khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 A. n n a a , a z 0. B. n n a a , a ! 0 . 1 1 C. n n a a , a t 0 . D. n n a a , a . Lời giải :
Đáp án B đúng. Đáp án A, C, D sai vì điều kiện của a
Câu 44. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. ab a b , a b 2n 2n
B. a t 0 a
, n nguyên dươngn t 2
C. 2n 2n n t 2 D. 4 2 a t 0 a a a , n nguyên dương a a
Câu 45. Cho a ! 0,b 0 , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 4 4 4 3 3 3 2 2 2 4 2 a b ab
B. a b ab C. D. a b ab a b ab Hướng dẫn giải
Do a ! 0,b 0 nên 4 4 4 4 4 a b ( ) ab
ab ab . Đáp án A là đáp án chính xác. 1 1 Câu 46. Nếu 2 6 a ! a và 2 3 b ! b thì
A. a !1;0 b 1
B. a !1;b 1
C. 0 a 1;b 1
D. a 1;0 b 1 Hướng dẫn giải 1 1 1 1 Do ! nên 2 6
a ! a a ! 1. 2 6 Vì 2 3 nên 2 3 b
! b 0 b 1vậy đáp án A là đáp án chính xác. 4 a .b 4 3 2
Câu 47. Cho a , b là các số dương. Rút gọn biểu thức P được kết quả là : 3 12 6 a .b A. 2 2 2 2 ab . B. a b . C. ab . D. a b . Hướng dẫn giải 4 a .b 4 3 2 3 2 3 2 a .b a .b P
ab . Vậy đáp án C là chính xác. 2 6 12 6 3 12 6 . . a .b a b a b
Câu 48. Cho 3D 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? D ª 3 A. . D ! . D . D . D « B. 3 C. 3 D. 3 3 ¬ ! 3 Hướng dẫn giải Ta có D D 3 3 27 3 3 D 3 3
D 3. Vậy đáp án D là đáp án chính xác.
Câu 49. Giá trị của biểu thức
A a 1 b 1 1 1 a 1 2 3 và b 1 2 3 với A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Hướng dẫn giải 1 1 A a b 1 1 1 1 1 1 2 3 1 2 3 1 1 3 3 3 3
Vậy đáp án C là đáp án chính xác.
Câu 50. Với giá trị nào của x thì đẳng thức 2016 2016 x x đúng
A. Không có giá trị x nào. B. x t 0 . C. x 0 . D. x d 0 . Hướng dẫn giải Do 2016 2016 x x nên 2016 2016 x
x x x khi x d 0
Câu 51. Với giá trị nào của x thì đẳng thức 2017 2017 x x đúng A. x t 0 . B. x . C. x 0 .
D. Không có giá trị x nào. Hướng dẫn giải n n
x x khi n lẻ nên 2017 2017 x x với x 1
Câu 52. Với giá trị nào của 4 x thì đẳng thức 4 x đúng x A. x z 0 . B. x t 0 . C. x 1 r .
D. Không có giá trị x nào. Hướng dẫn giải 1 Do 4 4 4 x x nên 4 x
khi x z 0 . Vậy đáp án A đúng. x
Câu 53. Căn bậc 4 của 3 là A 3 4 . B. 4 3 . C. 4 3 . D. 4 r 3 . Hướng dẫn giải
Theo định nghĩa căn bậc n của số b : Cho số thực b và số nguyên dương n n t 2 . Số a
được gọi là căn bậc n của số b nếu n a b
Nếu n chẵn và b ! 0 Có hai căn trái dấu, kí hiệu giá trị dương là n b , còn giá trị âm kí hiệu là n
b . Nên có hai căn bậc 4 của 3 là 4 r 3
Câu 54. Căn bậc 3 của – 4 là A. 3 r 4 . B. 3 4 . C. 3 4 . D. Không có. Hướng dẫn giải
Theo định nghĩa căn bậc n của số b : Cho số thực b và số nguyên dương n n t 2 . Số a
được gọi là căn bậc n của số b nếu n a b
n lẻ, b R : Có duy nhất một căn bậc n của b , kí hiệu n b
Câu 55. Căn bậc 2016 của -2016 là A. 2016 2016 . B. Không có. C. 2016 2016 . D. 2016 2016 . Hướng dẫn giải
n chẵn và b 0 Không tồn tại căn bậc n của b . -2016<0 nên không có căn bậc 2016 của - 2016
Câu 56. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai (I): 3 5 0. 4 ! 0 .3 (II): 5 3 5 ! 3 (III): 3 5 2 ! 4 (IV): 3 5 5 ! 3 A. (I) và (IV). B. (I) và (III). C. (IV). D. (II0 và (IV). Hướng dẫn giải
Áp dụng tính chất với hai số a,b tùy ý 0 d a b n nguyên dương ta có n n a b
Câu 57. Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa A. 0 2016 . B. 2016 2016 . C. 2016 0 . D. 2016 2016 . Hướng dẫn giải Ta có 0 0 , 0n D
n N không có nghĩa và a ,D Z xác định với a R D a ,D Z xác định với a z 0; D a ,D Z xác định với a ! 0 Vì vậy 2016 0
không có nghĩa. đáp A là đáp án đúng
Câu 58. Với giá trị nào của x thì biểu thức 1 2 3 4 x sau có nghĩa A. x t 2 . B. 2 x 2 . C. x d 2 .
D. Không có giá trị x nào. Hướng dẫn giải Điều kiện xác định 2 4 x ! 0 2 x 2 Vậy đáp án A đúng. 2 ª 1 1 4a 9a a 4 3 º a
Câu 59. Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức « » 1 1 1 1 « » 2 2 2 2 ¬2a 3a a a ¼ 1 1 A. 2 9a . B. 9a . C. 3a . D. 2 3a . Hướng dẫn giải 2 ª º 2 2 « » ª 1 1 º 2 2 4a 9a a 4 3a « 4a 9 a 4a 3 ª » 2a 3 a 3º « » « » 9a 1 1 1 1 « » « » 2a 3 a 1 1 « » 2 2 2 2 2 ¬2a 3a a a ¼ «a a » ¬ a ¼ 1 1 « » 2 2 ¬ a a ¼ Vậy đáp án B đúng. § ·
Câu 60. Cho số thực dương a,b . Rút gọn biểu thức a b 2 2 3 3 3 3 3
¨ a b ab ¸ © ¹ 1 1 1 1 A. 3 3 a b .
B. a b .
C. a b . D. 3 3 a b . Hướng dẫn giải 2 2 § · 3 3 ª º a
b ¨ a b ab ¸ a b « a 2 a b b2 ¬ » a 3 b 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 a b ¼ © ¹ Vậy đáp án A đúng. 11
Câu 61. Cho số thực dương a . Rút gọn biểu thức 16 a a a a : a 3 1 1 A. 4 a . B. 2 a . C. a . D. 4 a . Hướng dẫn giải 1 1 1 2 ­ ½ 1 1 1 15 2 2 ª º ª º 11 ° 3 ° 11 3 11 7 11 1 2 2 2 16 ° § · « » ° § 1 · § 1 · a 16 2 16 « 4 » 6 8 16 4 a a a a : a
® ¨a ¸ a .a¾ : a ¨a ¸ .a : a ¨a ¸ : a a 11 « » « » ° © ¹ ° © ¹ © ¹ 16 «¬ »¼ «¬ »¼ ° a ¯ °¿ Vậy đáp án D đúng. 4a 4b
Câu 62. Cho a b 1 thì bằng 4a 2 4b 2 A. 4. B.2. C.3. D. 1. Hướng dẫn giải a b b a a 4 4 4 4 2 4 4 2
2.4 b 2.4a 4b 8 2.4a 4b a b a b a b
ab a b a b 1 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2. 4 4 4 8 2. 4 4 x x
Câu 63. Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn x x 2 6 2 3 3 1 A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. Hướng dẫn giải Điều kiện xác định 2
x 3x 3 ! 0 x R 2 x x6 ªx 3x 3 1 ªx 1; x 2 Khi đó 2 x 3x 3 2 1 « « 2 ¬x x 6 0 ¬x 3; x 2 2 x 3x 2x2
Câu 64. Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 5 2 5 2 đúng A. 3. B.3. C. 2. D. 1. Hướng dẫn giải 5 2. 5 2 1 5 2 5 2 1 x x x x x x 5 2 2 3 5 22 2 5 2 2 3 5 22 2 2
x 3x 2 2x x 1 ; x 2
LŨY THỪA VẬN DỤNG
Câu 65. Biết 4x 4x 23 tính giá trị của biểu thức 2x 2 x P : A. 5 . B. 27 . C. 23 . D. 25 . Hướng dẫn giải.
Do 2x 2x ! 0, x Nên x x x x 2 2x 2 2 2 2 2
2 2 2 x 4x 4x 2 23 2 5 .
Câu 66. Cho a là số thực dương. Biểu thức 4 3 8
a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 2 3 4 A. 2 a . B. 3 a . C. 4 a . D. 3 a . Hướng dẫn giải. 8 2 1 8 8 2 4 4 4 3 8 3 3 3 a a a a hoặc 4 3 8 12 8 12 3 a a a a
Câu 67. Cho x là số thực dương. Biểu thức 4 2 3 x
x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 7 5 12 6 A. 12 x . B. 6 x . C. 7 x . D. 5 x . Hướng dẫn giải. 4 3 3 3 3 1 1 7 7 7 4 4 4 2 2 12 x x x x x x x . 5 2 Câu 68. Cho b b
b là số thực dương. Biểu thức
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 b b A. – 2. B. – 1. C. 2. D. 1. Hướng dẫn giải. 5 2 2 b b b b b 2b1 1 5 5 1 5 5 5 2 2 2 b 1 3 3 3 b b 3b1 1 1 3 3 2 2 2 b bb b 2
Câu 69. Cho x là số thực dương. Biểu thức x x x x x x x x được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 256 255 127 128 A. 255 x . B. 256 x . C. 128 x . D. 127 x . Hướng dẫn giải 1 3
Cách 1: x x x x x x x x 2
x x x x x x x x 2 x x x x x x x 7 7 1 3 2 2 x x x x x x x 4 x x x x x x 8 x x x x x x 15 15 31 31 63 8 x x x x x 16 x x x x x 16 x x x x 32 x x xx 32 x x x 63 127 127 255 255 255 64 x x x 64 x x 128 x x 128 x x 128 x 256 x . 8 2 1 255 Nhận xét: 8 2 256
x x x x x x x x x x .
Cách 2: Dùng máy tính cầm tay 1 Ta nhẩm 2
x x . Ta nhập màn hình 1a2=(M+1)1a2
Sau đó nhấn 7 lần (bằng với số căn bậc hai còn lại chưa xử lý) phím =.
Câu 70. Cho hai số thực dương a b a
a b . Biểu thức 5 3
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ b a b hữu tỉ là: 31 30 1 7 30 § · 31 § · 6 § · A. a a a 30 x . B. ¨ ¸ . C. ¨ ¸ . D. ¨ ¸ . © b ¹ © b ¹ © b ¹ Hướng dẫn giải 1 1 1 5 5 1 1 a b a 2
a § a · § a · 2 a § a · 6 a § a · 6 § a · 6 § a · 6 § a · 5 3 5 3 ¨ ¸ ¨ ¸ 5 3 ¨ ¸ 5 ¨ ¸ 5 ¨ ¸ 5 ¨ ¸ ¨ ¸ b a b
b © b ¹ © b ¹ b © b ¹ b © b ¹ © b ¹ © b ¹ © b ¹ P 1 2 a b 2 1 2 4 3 3 3 3 3 3
a a .b b
Câu 71. Cho các số thực dương a b . Rút gọn biểu thức được kết quả là:
A. a b . B. 2 a b .
C. b a . D. 3 3 a b . Hướng dẫn giải
P a b a a b b a 3 b 3 1 2 2 1 2 4 1 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 . a b 4
Câu 72. Cho các số thực dương a b a ab
a b . Rút gọn biểu thức P được kết quả là: 4 4 4 4 a b a b A. 4 b . B. 4 4 a b .
C. b a . D. 4 a . Hướng dẫn giải a b a ab a2 b2 4 4 4 4 4 4 4 a a a b P . 4 4 4 4 4 4 4 4 a b a b a b a b 4 4 a b 4 4 a b 4 a 4 4 a b 4 4 4 4
a b a b . 4 4 4 4 a b a b § ·
Câu 73. Cho các số thực dương a b
a b . Rút gọn biểu thức P
ab : a b 2 3 3 3 ¨ ¸ được 3 3 © a b ¹ kết quả là: A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Hướng dẫn giải 3 3 ª º § a b · P
ab : a b 3 a 3 2 b «
ab»: a b 2 3 3 3 3 3 3 ¨ ¸ 3 3 3 3 © a b ¹ « a b » ¬ ¼ ­ ª º ½
a b « a 2 a b ° b2 3 3 3 3 3 3 ¬ » ° ¼ ®
ab¾: a b 2 3 3 3 3 3 a b ° ° ¯ ¿ ª º 2 2 a 3 3 a b 3 3 : a b «
2 ab b2 ab a b2 3 3 3 3 3 3 : 1 ¬ »¼ 1 1 3 3
Câu 74. Cho các số thực dương a b b a
a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 3 P ab là 6 6 a b A. 0 . B. 1 . C. 1. D. 2 . Hướng dẫn giải 1 1 1 1 1 1 1 1 3 3 3 2 3 2 1 3 3 a b b a a b b a a b 1 1 6 6 b a 1 1 3 P ab ab ab1 3 3 3
3 a b ab13 0 1 1 1 1 6 6 a b 6 6 6 6 a b a b 4 a 1 2 3 3 3 a a
Câu 75. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 1 a 3 1 4 4 4 a a A. 1. B. a 1. C. 2a . D. a . Hướng dẫn giải 4 a 1 2 a a 2 3 3 3 a a a(a 1) P a 1 a 3 1 a 1 a 1 4 4 4 a a 1 1 1 1 1 1 4 4 4 4 2 2 P a b a b a b
Câu 76. Cho a ! 0,b ! 0 . Biểu thức thu gọn của biểu thức là: A. 10 10 a b .
B. a b .
C. a b . D. 8 8 a b . Hướng dẫn giải ª 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 º « » 1 1 1 1 1 1 4 4 4 4 2 2 4 4 2 2 2 2 2 2 P a b a b a b a b a b a b a b « » ¬ ¼ 2 2 1 1 2 2 a b a b . 1 1 § · 3 3
Câu 77. Cho a ! 0,b ! 0 .Biểu thức thu gọn của biểu thức 3 3 : ¨ 2 a b P a b ¸ là: © b a ¹ 3 3 A. 3 ab ab ab . B. . C. . D. 3 3 3 ab a b . 3 3 3 a b 3 3 a b Hướng dẫn giải § · § · § · P 1 1 a b a b 2 a b a b 3 3 a b 3 3 : ¨ 2 ¸ a b 3 3 : ¨ 2 ¸ a b 3 3 3 3 3 3 3 3 : ¨ ¸ 3 3 3 3 © b a ¹ © b a ¹ © a b ¹ 2 3 3 : a b 3 3 3 3 3 3 3 3 a b a b a b a b a b 2 3 3 3 3 3 3 a b a b 3 3 Câu 78. Cho a b
a ! 0,b ! 0 và a z b . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 6 6 a b A. 6 6 a b . B. 6 6 a b . C. 3 3 b a . D. 3 3 a b . Hướng dẫn giải a b a2 b2 3 3 6 6 6 6 a b 6 6 a b 6 6 P a b 6 6 6 6 6 6 a b a b a b
Câu 79. So sánh hai số m n nếu 3, 2m 3, 2n thì:
A. m ! n .
B. m n .
C. m n .
D. Không so sánh được. Hướng dẫn giải
Do 3, 2 !1 nên 3, 2m 3, 2n m n . m n
Câu 80. So sánh hai số m n nếu 2 2
A m ! n .
B. m n .
C. m n .
D. Không so sánh được. Hướng dẫn giải m n
Do 2 !1 nên 2 2 m n . 1 m 1 n § · § ·
Câu 81. So sánh hai số m n nếu ¨ ¸ ! ¨ ¸ © 9 ¹ © 9 ¹
A. Không so sánh được.
B. m n .
C. m ! n .
D. m n . Hướng dẫn giải 1 § 1 m · § 1 n ·
Do 0 1 nên ¨ ¸ ! ¨ ¸ m n . 9 © 9 ¹ © 9 ¹ m n § 3 · § 3 ·
Câu 82. So sánh hai số m n nếu ¨ ¸ ! ¨ ¸ © 2 ¹ © 2 ¹
A. m n .
B. m n .
C. m ! n .
D. Không so sánh được. Hướng dẫn giải m n 3 § 3 · § 3 · Do 0 1 nên ¨ ¸ ! ¨
¸ m n . 2 © 2 ¹ © 2 ¹ m n
Câu 83. So sánh hai số m n nếu 5 1 5 1
A. m n .
B. m n .
C. m ! n .
D. Không so sánh được. Hướng dẫn giải m n Do 5 1 !1 nên 5 1 5 1 m n . m n
Câu 84. So sánh hai số m n nếu 2 1 2 1
A. m ! n .
B. m n .
C. m n .
D. Không so sánh được. Hướng dẫn giải m n Do 0 2 11 nên 2 1 2
1 m ! n . 2 1
Câu 85. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 3 (a 1) (a 1) A. a ! 2 . B. a ! 0 . C. a !1. D. 1 a 2. Hướng dẫn giải 2 1 2 1
Do và số mũ không nguyên nên 3 3
(a 1) (a 1) khi a 1!1 a ! 2 . 3 3
Câu 86. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 1 (2a 1) ! (2a 1) ª 1 a 0 1 ª0 a 1 A. « 2 . B. a 0 . C. . D. a 1 . « 2 « ¬a 1 ¬a 1 Hướng dẫn giải ª 1 ª0 2a 11 a 0 Do 3 1
và số mũ nguyên âm nên 3 1 (2a 1) (2a 1) ! khi « « 2 . ¬2a 1 1 « ¬a 1 0, 2 § 1 ·
Câu 87. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2 ¨ ¸ a © a ¹ A. 0 a 1. B. a ! 0 . C. a !1. D. a 0 . Hướng dẫn giải 0, 2 § 1 · 2 0,2 2 ¨ ¸
a a a © a ¹
Do 0, 2 2 và có số mũ không nguyên nên 0,2 2 a
a khi a !1. 1 1
Câu 88. Kết luận nào đúng về số thực a nếu a 3! a 2 1 1 A. a 1. B. a ! 0 . C. 0 a 1. D. a !1. Hướng dẫn giải 1 1 1 1
Do ! và số mũ không nguyên a 3! a 2 1 1 a !1. 3 2 3
Câu 89. Kết luận nào đúng về số thực 2 a nếu a 4 2 ! 2 a A. a !1. B. 0 a 1. C. 1 a 2. D. a 1. Hướng dẫn giải 3 3
Do 2 và có số mũ không nguyên a ! a2 4 2 2 4 0 2 a 1 2 a 1 2 ! a !1 1 1 2 2 § 1 · § 1 ·
Câu 90. Kết luận nào đúng về số thực a nếu ¨ ¸ ! ¨ ¸ © a ¹ © a ¹ A. 1 a 2. B. a 1. C. a !1. D. 0 a 1. Hướng dẫn giải 1 1 1 1 2 2 § 1 · § 1 · 1
Do ! và số mũ không nguyên ¨ ¸ ! ¨ ¸ !1 0 a 1. 2 2 © a ¹ © a ¹ a
Câu 91. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 3 7 a ! a A. a 1. B. 0 a 1. C. a !1. D. 1 a 2. Hướng dẫn giải
Do 3 7 và số mũ không nguyên 3 7
a ! a 0 a 1. 1 1
Câu 92. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 17 8 a ! a A. a !1. B. a 1. C. 0 a 1. D. 1 a 2. Hướng dẫn giải 1 1 1 1 Do
! và số mũ không nguyên nên 17 8 a
! a khi a !1. 17 8
Câu 93. Kết luận nào đúng về số thực a nếu 0, 25 3 a ! a A. 1 a 2. B. a 1. C. 0 a 1. D. a !1. Hướng dẫn giải Do 0,
25 ! 3 và số mũ không nguyên nên 0, 25 3 a ! a khi a !1. 1,5 1,5 a b 0,5 0,5 0,5 0,5 a b
Câu 94. Rút gọn biểu thức a b ta được : 0.5 0.5 a b
A. a b .
B. a b .
C. a b .
D. a b . Hướng dẫn giải a3 b a b 3 1,5 1,5 0,5 0,5 a b ab 0,5 0,5 a b a b
a 2 ab b a b 0.5 0.5 a b a b a b 1 1 1 1 3 1 § · ¨ 2 2 2 2 ¸ 2 2 x y x y x y 2y
Câu 95. Rút gọn biểu thức ¨ ¸. được kết quả là: 1 1 1 1 x y x y ¨ ¸ 2 2 2 2
© xy x y xy x y ¹ 2
A. x y .
B. x y . C. 2 . D. . xy Hướng dẫn giải 1 1 1 1 3 1 § · ¨ x y x y ¸ x y 2y § · x 3 2 2 2 2 2 2 y x y x y 2 ¨ ¸. ¨ ¸. y 1 1 1 1 x y x y ¨ ¸ x y y x x y y x x y x y ¨ ¸ © ¹ 2 2 2 2
© xy x y xy x y ¹ § ¨ · x
y 2 x y 2 ¸ x 3 y 2y 2 2y ¨ ¸
¨ xy x y x y . .x 2 x y x y x y x y ¸ © ¹
Câu 96. Biểu thức f x 2 3 (x 3x 2)
2 x xác định với : A. x (0; ) f \{1;2}. B. x [0; ) f . C. x [0; ) f \{1;2}. D. x [0; ) f \{1}. Hướng dẫn giải ­x z 2 2 ­x 3x 2 z 0 ° f x 2 3 (x 3x 2) 2 x xác định ® ®x z1 x [0;f) \{1;2} ¯x t 0 °x t 0 ¯ 2 2 3 § 4x 3x ·
Câu 97. Biểu thức f x ¨ xác định khi: 2 ¸ 2x 3x 1 © ¹ ª 1 º ª 4º § 1 · § 4 · A. x 1 ; 0; « . B. x ( ; f 1 ) ;0 ;f ¨ ¸ ¨ ¸ . 2» « 3» ¬ ¼ ¬ ¼ © 2 ¹ © 3 ¹ § 1 · § 4 · § 4 · C. x 1 ; 0; ¨ ¸ ¨ ¸ . D. x 1 ; ¨ ¸ . © 2 ¹ © 3 ¹ © 3 ¹ Hướng dẫn giải 2 2 3 § 4x 3x · 2 4x 3x 1 4 f x ¨ xác định khi ! 0 x ( 1 ; ) (0; ) 2 ¸ 2x 3x 1 © ¹ 2 2x 3x 1 2 3
Câu 98. Biểu thức f x x x 1 3 2 4 3 2 chỉ xác định với : A. x 1 3;f. B. x ;1 f 3 1;1 3 . C. x 1 3;1. D. x 1 3; 1 1 3;f . Hướng dẫn giải
f x x x 1 3 2 4 3 2 xác định khi 3 2
x 3x 2 ! 0 x 1 3; 1 1 3;f x x
Câu 99. Biểu thức x x 2 5 6 2 3 2 1 với : A. x 2 . B. x 3.
C. x 2; x 3 .
D. Không tồn tại x . Hướng dẫn giải 25 6 2 3 2 x x x x xác định 2
x 3x 2 ! 0 x ; f 1 2;f Khi đó x x x x ªx 2 loai 2 x 3x 2 2 1 2 x 3x 2 2 5 6 5 6 2x 3x20 2 x 5x 6 0 « «x 3 ¬ tmdk
Câu 100. Với giá trị nào của x thì ! 5 3 2 5 2 ( 4) 4 x x x x 1 1 1 1 A. x ! . B. x . C. x . D. x ! . 2 2 2 2 Hướng dẫn giải ! 5 3 2 5 2 ( 4) 4 x x x x xác định x x 2 x 1
Khi đó x 4 !1 x (x 4) ! x 45 3 2 2 5 2
x 5 ! 5x 3 x 2 2 1 Câu 101. Cho a 1 3 a 1 3 khi đó A. a ! 2 . B. a 1. C. a !1. D. a 2 . Hướng dẫn giải 2 1 2 1 Do a 1 3 a 1 3 a 1 !1 a ! 2 3 3 Câu 102. Cho 1 2 x a , 1 2x b
. Biểu thức biểu diễn b theo a là: a 2 a 1 a 2 A. . B. . C. . D. a . a 1 a a 1 a 1 Hướng dẫn giải x 1 Ta có: 1 2x a ! 1, x nên 2 a 1 1 Do đó: 1 a b a 1 a 1 4 a 1 2 3 3 3 a a
Câu 103. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 1 a 3 1 4 4 4 a a A. a . B. a 1. C. 2a . D. 1. Hướng dẫn giải 4 a 1 2 a a 2 3 3 3 a a a(a 1) P a 1 a 3 1 a 1 a 1 4 4 4 a a
Câu 104. Cho các số thực dương a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức P 1 1 a b 1 1 a b 1 1 4 4 4 4 2 2 2 3 2 3
4a 9b có dạng là P xa yb . Tính x y ?
A. x y 97 .
B. x y 65 .
C. x y 56 .
D. y x 97 . Hướng dẫn giải § · ¨ ¸
P a b a b a b © a 2 b 2 1 1 1 1 1 1 1 1 ¹ 1 1 4 4 4 4 2 2 4 4 2 2 2 3 2 3 4 9 2 3 4a 9b Ta có: 2 a 2 2 4 9b 2 1 1 1 1 a b 1 1 2 2 2 2 4 9 4a 9b 16a 81b .
Do đó: x 16, y 8 1. 3 3
Câu 105. Cho các số thực dương phân biệt a b
a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 6 6 a b A. 6 6 a b . B. 6 6 a b . C. 3 3 b a . D. 3 3 a b . Hướng dẫn giải a b a2 b2 3 3 6 6 6 6 a b 6 6 a b 6 6 P a b 6 6 6 6 6 6 a b a b a b 1 1 3 3
Câu 106. Cho các số thực dương a b b a
a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 3 P ab là: 6 6 a b A. 2 . B. 1 . C. 1. D. 0 . Hướng dẫn giải 1 1 1 1 1 1 1 1 3 3 3 2 3 2 1 3 3 a b b a a b b a a b 1 1 6 6 b a 1 1 3 P ab ab ab1 3 3 3 3 a b ab13 0 1 1 1 1 6 6 a b 6 6 6 6 a b a b
Câu 107. Cho các số thực dương a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức § a b · P
ab : a b 2 3 3 3 ¨ ¸ 3 3 © a b ¹ A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Hướng dẫn giải 3 3 § · § a b · P
ab : a b 3 a 3 2 b ¨
ab ¸: a b 2 3 3 3 3 3 3 ¨ ¸ ¨ ¸ 3 3 3 3 © a b ¹ © a b ¹ § · a b 2 2 3 3 3 3 3 3
a a b b ¨
ab ¸: a b 2 3 3 3 ¨ ¸ 3 3 © a b ¹ 2 2 2 2 3 3 3 3
a ab b ab 3 3 : a b 2 3 3 a b 3 3 : a b 1
Câu 108. Cho các số thực dương a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 1 1 § · 3 3 3 3 : ¨ 2 a b P a b ¸ © b a ¹ 3 3 A. ab ab 3 3 3 . B. 3 ab . C. . D. ab a b . 3 3 a b 3 3 3 a b Hướng dẫn giải § · § · § · P 1 1 a b a b 2 a b a b 3 3 a b 3 3 : ¨ 2 ¸ 3 3 a b 3 3 : ¨ 2 ¸ 3 3 a b 3 3 3 2 3 2 : ¨ ¸ 3 3 3 3 © b a ¹ © b a ¹ © a b ¹ 2 3 3 : a b 3 3 3 3 3 3 3 3 a b a b a b a b a b 2 3 3 3 3 3 3 a b a b
Câu 109. Cho số thực dương x . Biểu thức x x x x x x x x được viết dưới dạng lũy thừa với a
số mũ hữu tỉ có dạng b
x , với a là phân số tối giản. Khi đó, biểu thức liên hệ giữa a b là: b
A. a b 509 .
B. a 2b 767 .
C. 2a b 709 .
D. 3a b 510 . Hướng dẫn giải 1 3
Cách 1: x x x x x x x x 2
x x x x x x x x 2 x x x x x x x 7 7 1 3 2 2 x x x x x x x 4 x x x x x x 8 x x x x x x 15 15 31 31 63 8 x x x x x 16 x x x x x 16 x x x x 32 x x xx 32 x x x 63 127 127 255 255 255 64 x x x 64 x x 128 x x 128 x x 128 x 256
x . Do đó a 255,b 256 . 8 2 1 255 Nhận xét: 8 2 256
x x x x x x x x x x .
Cách 2: Dùng máy tính cầm tay 1 Nhẩm 2
x x . Ta nhập màn hình 1a2=(M+1)1a2
Sau đó nhấn 7 lần (bằng với số căn bậc hai còn lại chưa xử lý) phím =. Chọn đáp án A.
Câu 110. Cho các số thực dương phân biệt a b . Biểu thức thu gọn của biểu thức 4 a b 4a 16ab P có dạng 4 4
P m a n b . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m n 4 4 4 4 a b a b là:
A. 2m n 3 .
B. m n 2 .
C. m n 0 .
D. m 3n 1 . Hướng dẫn giải a b 4a 16ab a2 b2 4 4 4 4 4 4 4 2 a a 2 a b P . 4 4 4 4 4 4 4 4 a b a b a b a b 4 4 a b 4 4 a b 4 2 a 4 4 a b 4 4 4 4 4
a b 2 a b a . 4 4 4 4 a b a b Do đó m 1 ;n 1. 1 1 § · ¨ a 2 a 2 1 2 2 2 ¸ a 1
Câu 111. Biểu thức thu gọn của biểu thức P ,(a ! 0,a z 1 r ), có dạng 1 1 ¨ a 1 ¸ 2 2 © a 2a 1 ¹ a m P
Khi đó biểu thức liên hệ giữa m n là: a n
A. m 3n 1 .
B. m n 2 .
C. m n 0 .
D. 2m n 5 . Hướng dẫn giải 1 1 § · ¨ a 2 a 2 1 2 2 2 ¸ a 1 § a 2 a 2 · a 1 P ¨ ¸ 1 1 ¨ a 1 ¸ ¨ ¸ © ¹ © a 1 a 1 a 1 2 2 2 a 2a 1 a a ¹ § a 2 a 2 · 1 2 a 1 2 ¨ ¸ © a 1 a 1 ¹ a a 1 a a 1
Do đó m 2;n 1 .
Câu 112. Một người gửi số tiền 2 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,65% / tháng. Biết rằng nếu
người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào
vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Số tiền người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong
khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi là: A. 24 (2,0065) triệu đồng. B. 24 (1,0065) triệu đồng. C. 24 2.(1,0065) triệu đồng. D. 24 2.(2,0065) triệu đồng. Hướng dẫn giải
Gọi số tiền gửi vào vào là M đồng, lãi suất là r /tháng.
q Cuối tháng thứ nhất: số tiền lãi là: Mr . Khi đó số vốn tích luỹ đượclà:
T M Mr M (1 r) . 1
q Cuối tháng thứ hai: số vốn tích luỹ được là: 2
T T T r T (1 r) M (1 r)(1 r) M (1 r) . 2 1 1 1
q Tương tự, cuối tháng thứ n: số vốn tích luỹ đượclà: T M (1 r)n . n
Áp dụng công thức trên với M 2, r 0,0065, n 24 , thì số tiền người đó lãnh được sau 2 năm (24 tháng) là: 24 24 T 2.(1 0,0065) 2.(1,0065) triệu đồng. 24
Câu 113. Một người gửi số tiền M triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,7% / tháng. Biết rằng
nếu người đó không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập
vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau ba năm, người đó muốn lãnh được số tiền là 5
triệu đồng, nếu trong khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không đổi, thì người đó
cần gửi số tiền M là:
A. 3 triệu 600 ngàn đồng.
B. 3 triệu 800 ngàn đồng.
C. 3 triệu 700 ngàn đồng.
D. 3 triệu 900 ngàn đồng. Hướng dẫn giải
Áp dụng công thức trên với T 5 , r 0,007, n 36 , thì số tiền người đó cần gửi vào ngân n T 5
hàng trong 3 năm (36 tháng) là: n M
| 3,889636925 triệu đồng. (1 r)n 1,00736
Câu 114. Lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng trong thời gian qua liên tục thay đổi. Bác An gửi vào
một ngân hàng số tiền 5 triệu đồng với lãi suất 0,7% / tháng. Sau sáu tháng gửi tiền, lãi suất
tăng lên 0,9% / tháng. Đến tháng thứ 10 sau khi gửi tiền, lãi suất giảm xuống 0,6% / tháng và
giữ ổn định. Biết rằng nếu bác An không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số
tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là lãi kép). Sau một năm gửi tiền, bác
An rút được số tiền là (biết trong khoảng thời gian này bác An không rút tiền ra):
A. | 5436521,164 đồng.
B. | 5468994,09 đồng.
C. | 5452733,453 đồng.
D. | 5452771,729 đồng. Hướng dẫn giải
Số vốn tích luỹ của bác An sau 6 tháng gửi tiền với lãi suất 0,7% / tháng là:
T 5.1,0076 triệu đồng; 1
Số vốn tích luỹ của bác An sau 9 tháng gửi tiền ( 3 tháng tiếp theo với lãi suất 0,9% / tháng) là:
T T .1,0093 5.1,0076 .1,0093 triệu đồng; 2 1
Do đó số tiền bác An lãnh được sau 1 năm (12 tháng) từ ngân hàng ( 3 tháng tiếp theo sau đó
với lãi suất 0,6% / tháng) là:
T T .1,0063 5.1,0076 .1,0093 .1,0063 triệu đồng | 5452733,453 đồng 2 LOGARIT
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Định nghĩa:
Cho hai số dương a, b với a z 1. Số D thỏa mãn đẳng thức D
a b được gọi là lôgarit cơ số a
của b và kí hiệu là log D
b . Ta viết: D log b a . b a a
2. Các tính chất: Cho ,
a b ! 0, a z 1, ta có: x log a 1, log 1 0 a a x logab a , b log ( D a ) D a
3. Lôgarit của một tích: Cho 3 số dương a, b , a z , ta có 1 2 b với 1
x log (b .b ) log b log b a 1 2 a 1 a 2
4. Lôgarit của một thương: Cho 3 số dương a, b , a z , ta có 1 2 b với 1 x 1
log b log b log b a a 1 a 2 2 b x 1 Đặc biệt : với ,
a b ! 0, a z 1 log log b a a b
5. Lôgarit của lũy thừa: Cho ,
a b ! 0, a z 1, với mọi D , ta có x log D b D log b a a x 1
Đặc biệt: log n b log b a a n
6. Công thức đổi cơ số: Cho 3 số dương , a ,
b c với a z 1,c z 1 , ta có x log log b b c a log a c x 1 1
Đặc biệt : log c và log b D z . D log b với 0 a log a D a a c
# Lôgarit thập phânLôgarit tự nhiên
Lôgarit thập phân là lôgarit cơ số 10. Viết : log b logb lg 10 b
Lôgarit tự nhiên là lôgarit cơ số e . Viết : log b lnb e
B. KỸ NĂNG CƠ BẢN
1. Tính giá trị biểu thức
2. Rút gọn biểu thức
3. So sánh hai biểu thức
4. Biểu diễn giá trị logarit qua một hay nhiều giá trị logarit khác
C. KỸ NĂNG SỬ DỤNG MÁY TÍNH
1. Tính giá trị của một biểu thức chứa logarit
Ví dụ : Cho a ! 0, a z 1, giá trị của biểu thức log 4 a a bằng bao nhiêu ? A. 16 B. 4 C. 8 D. 2
Ví dụ : Giá trị của biểu thức A 2log 12 3log 5 log 15 log 150 bằng: 2 2 2 2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
2. Tính giá trị của biểu thức Logarit theo các biểu thức logarit đã cho
Ví dụ: Cho log 5 a; log 5 b . Khi đó log 5 tính theo ab là 2 3 6 A. 1 B. ab C. a + b D. 2 2 a b a b a b
3. Tìm các khẳng định đúng trong các biểu thức logarit đã cho.
Ví dụ: Cho a ! 0,b ! 0 thỏa điều kiện 2 2
a b 7ab .Khẳng định nào sau đây đúng: 1 3
A. 3log a b log a logb
B. log(a b) (log a logb) 2 2 a b 1
C. 2(log a logb) log(7a ) b D. log (log a log ) b 3 2
4. So sánh lôgarit với một số hoặc lôgarit với nhau log2 5 log0,5 2 § · § ·
Ví dụ: Trong 4 số log34 2log32 1 1 3 ;3 ; ; ¨ ¸ ¨ ¸ số nào nhỏ hơn 1 © 4 ¹ ©16 ¹ log2 5 § 1 · log 0,5 2 § 1 · A. lo 3g 4 3 B. 2log3 2 3 C. ¨ ¸ D. ¨ ¸ © 4 ¹ ©16 ¹
D. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 115. Với giá trị nào của x thì biểu thức f (x) log (2x 1) xác định? 2 § 1 · § 1 · ­1 ½ A. x ;f ¨ ¸ . B. x ; f ¨ ¸ . C. x \ ® ¾. D. x ( 1 ; ) f . © 2 ¹ © 2 ¹ ¯2¿
Câu 116. Với giá trị nào của x thì biểu thức 2
f (x) ln(4 x ) xác định? A. x ( 2 ;2). B. x [ 2;2] . C. x \[ 2; 2 2] 2 . D. x \ ( 2 ; 2;2) 2 . x 1
Câu 117. Với giá trị nào của x thì biểu thức f (x) log xác định? 1 3 x 2 A. x [ 3;1]. B. x \[ 3; 3 1 ; ] 1 . C. x \ ( 3 ; 3 1 ; ) 1 . D. x ( 3 ;1) .
Câu 118. Với giá trị nào của x thì biểu thức: 2
f (x) log (2x x ) xác định? 6 A. 0 x 2. B. x ! 2 . C. 1 x 1. D. x 3 .
Câu 119. Với giá trị nào của x thì biểu thức: 3 2
f (x) log (x x 2x) xác định? 5 A. x (0;1). B x (1; ) f . C. x( 1 ;0) ( 2; ) f . D. x(0;2) (4; ) f .
Câu 120. Cho a ! 0, a z 1, giá trị của biểu thức log 4 a A a bằng bao nhiêu? A.8. B.16. C.4. D.2.
Câu 121. Giá trị của biểu thức B 2log 12 3log 5 log 15 log 150 bằng bao nhiêu? 2 2 2 2 A.5. B.2. C.4. D.3.
Câu 122. Giá trị của biểu thức P 22log 12 3log 5 log 15 log 150 bằng bao nhiêu? 2 2 2 2 A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5.
Câu 123. Cho a ! 0, a z 1, biểu thức D log
có giá trị bằng bao nhiêu? 3 a a 1 1 A.3. B. . C. 3 . D. . 3 3 1
Câu 124. Giá trị của biểu thức 3 C log 36 log 14 3log 21 bằng bao nhiêu ? 7 7 7 2 1 1 A. 2 . B.2. C. . D. . 2 2 Câu 125. Cho 4log 5
a ! 0, a z 1 , biểu thức 2 a E a
có giá trị bằng bao nhiêu? A. 5 . B. 625. C. 25 . D. 8 5 .
Câu 126. Trong các số sau, số nào lớn nhất? 5 5 6 6 A. log . B. log . C. log . D. log . 3 6 3 6 1 5 3 5 3
Câu 127. Trong các số sau, số nào nhỏ nhất ? 1 1 A. log . B. log 9 . C. log 17 . D. log . 5 12 1 1 5 15 5 5
Câu 128. Cho a ! 0, a z 1, biểu thức 2 2 2 A (ln a log ) e
ln a log e có giá trị bằng a a A. 2 2ln a 2. B. 4ln a 2. C. 2 2ln a 2 . D. 2 ln a 2 . Hướng dẫn giải 3 2
Câu 129. Cho a ! 0, a z 1, biểu thức B 2ln a 3log e có giá trị bằng a ln a log e a 3
A. 4ln a 6log 4 . B. 4ln a . C. 3ln a . D. 6log e . a log e a a Câu 130. Cho x y
a ! 0,b ! 0 , nếu viết log 5 3 a b log a log thì bằng bao nhiêu? 3 23 3 3 b x y 5 15 A.3. B.5. C.2. D.4. 0, 2 10 § · Câu 131. Cho a
a ! 0,b ! 0 , nếu viết log ¨ ¸
xlog a y log thì 5 5 5 b
xy bằng bao nhiêu ? 6 5 © b ¹ 1 1 A. 3 . B. . C. . D. 3 . 3 3
Câu 132. Cho log x 3log 2 log 25 log 3. Khi đó giá trị của 3 3 9 x là : 3 200 40 20 25 A. . B. . C. . D. . 3 9 3 9 1 Câu 133. Cho log 2log a 6log . Khi đó giá trị của 7 7 49 b x là : x 2 3 A. 2 a b a 6b . B. x . C. 2 3 x a b . D. x . 3 b 2 a Câu 134. Cho , a ,
b c ! 0; a z 1 và số D
, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. log c a c . B. log a 1. a a C. log D b D log b .
D. log (b c) log b log c . a a a a a Câu 135. Cho , a ,
b c ! 0; a z 1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 A. log b . B. log .
b log c log c . a log a a b a b
C. log b c b . D. log ( .
b c) log b log c . c loga a a a a Câu 136. Cho , a , b c ! 0 và ,
a b z 1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. loga b a b .
B. log b log c b c . a a log C. log c a c .
D. log b ! log c b ! c . b log b a a a Câu 137. Cho , a ,
b c ! 0 và a ! 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. log b log c b c .
B. log b ! log c b ! c . a a a a
C. log b ! c b ! c. D. b c
a ! a b ! c . a Câu 138. Cho , a ,
b c ! 0 và a 1.Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. log b ! log c b c . D. 2 3 a a . a a
C. log b log c b ! c .
D. log b ! 0 b 1. a a a
Câu 139. Số thực a thỏa điều kiện log (log a) 0 là: 3 2 1 1 A. . B. 3. C. . D. 2. 3 2
Câu 140. Biết các logarit sau đều có nghĩa. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. log b log c b c .
B. log b ! log c b ! c a a a a
C. log b ! log c b c .
D. log b log c 0 b c 0 . a a a a Câu 141. Cho , a ,
b c ! 0 và a z 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. log ( b
bc) log b log c .
B. log ( ) log b log c . a a a a a a c C. log c
b c b a . D. log (b )
c log b log c . a a a a
Câu 142. Số thực x thỏa mãn điều kiện log x log x log x 11 là :. 2 4 8 11 A. 64. B. 6 2 . C.8. D. 4.
Câu 143. Số thực x thỏa mãn điều kiện 3 log 2 2 4 là x 1 A. 3 2 . B. . C. 4. D. 2. 3 2 2 Câu 144. Cho , a b ! 0 và , a b z 1. Biểu thức 2 P log b
có giá trị bằng bao nhiêu? a log a a 2 b A. 6. B.3. C.4. D.2. Câu 145. Cho , a b ! 0 và , a b z 1, biểu thức 3 4 P log
b .log a có giá trị bằng bao nhiêu? b a A.6. B.24. C.12. D. 18.
Câu 146. Giá trị của biểu thức 3lo 8g3 2lo 1g65 4 là: A. 20. B.40. C. 45. D. 25 .
Câu 147. Giá trị của biểu thức P 3 5 log a a a a 53 37 1 A. . B. . C.20. D. . 30 10 15
Câu 148. Giá trị của biểu thức A log 2.log 3.log 4...log 15 là: 3 4 5 16 1 3 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 4 4 3 3 2 5 3 § ·
Câu 149. Giá trị của biểu thức log a a a ¨ ¸ là:. 1 ¨ 4 a a ¸ a © ¹ 1 3 211 91 A. . B. . C. . D. . 5 4 60 60
Câu 150. Trong 2 số log 2 và log 3 , số nào lớn hơn 1?. 3 2 A. log 3. B. log 2 . C. Cả hai số . D. Đáp án khác. 2 3
Câu 151. Cho 2 số log 2000 và log
2001. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1999 2000 A. log 2000 ! log 2001 .
B. Hai số trên nhỏ hơn 1. 1999 2000
C. Hai số trên lớn hơn 2. D. log 2000 t log 2001 . 1999 2000
Câu 152. Các số log 2 , log 3 , log 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần là: 3 2 3
A. log 2, log 11, log 3 .
B. log 2, log 3, log 11. 3 3 2 3 2 3
C. log 3, log 2, log 11.
D. log 11, log 2, log 3 . 2 3 3 3 3 2
Câu 153. Số thực x thỏa mãn điều kiện log x 2 3 là: 3 A. 5 . B. 25 . C. 25 . D. 3 . 3
Câu 154. Số thực x thỏa mãn điều kiện log x log là : 3 9 x 2 A. 3 . B. 25 . C. 3. D. 9 .
Câu 155. Cho log x 4log a 7log b ,
a b ! 0 . Giá trị của 3 3 3
x tính theo a,b là: A. ab . B. 4 a b . C. 4 7 a b . D. 7 b . Câu 156. Cho log 2 2 x y
1 log xy xy ! 0 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? 2 2
A. x ! y . B. x y . C. x y . D. 2 x y . 1 Câu 157. Cho log y x log =1 y ! 0, !
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 1 4 y x y 4 3 3
A. 3x 4y .
B. x y .
C. x y . D. 3x 4 y . 4 4
Câu 158. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. 2 x x 2 log 2log x ! 0 .
B. log xy log x log y . a a a a a
C. log xy log x log y xy ! 0 .
D. log xy log x log y xy ! 0 . a a a a a a Câu 159. Cho , x y ! 0 và 2 2
x 4y 12xy . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? § x 2y · 1 A. log log x log log (x 2 ) y 2 (log x log ) 2 ¨ ¸ 2 2 y . B. y . © 4 ¹ 2 2 2 2
C. log (x 2y) log x log y 1.
D. 4log (x 2y) log x log 2 2 2 2 2 2 y . Câu 160. Cho , a b ! 0 và 2 2
a b 7ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? § a b · A. 2log(a )
b log a log b . B. 4log log a log ¨ ¸ b . © 6 ¹ § a b · 1 § a b · C. log (loga logb ) ¨ ¸ . D. log 3(log a logb) ¨ ¸ . © 3 ¹ 2 © 3 ¹ Câu 161. Cho log 6 log 18 được tính theo 2
a . Khi đó giá trị của 3 a là: 2a 1 A. a a . B. . C. 2a 3. D. . a 1 a 1 Câu 162. Cho log 5 log 1250 được tính theo 2
a . Khi đó giá trị của 4 a là : 1 4a 1 4a A. . B. 2(1 4a) . C.1 4a . D. . 2 2 Câu 163. Biết log 2
log 28 được tính theo m là: 7
m , khi đó giá trị của 49 m 2 1 m 1 4m 1 2m A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2
Câu 164. Biết a log 5,b log 3 ; khi đó giá trị của log 15 được tính theo a là: 2 5 10 a b ab 1 ab 1 a(b 1) A. . B. . C. . D. . a 1 a 1 a 1 a 1
Câu 165. Cho a log 15;b log 10 . Khi đó giá trị của log 50 được tính theo a, 3 3 b là : 3
A. 2(a b 1) .
B. 2(a b 1) .
C. 2(a b 1) .
D. 2(a b 1) . Câu 166. Biết log 3
log 75 được tính theo a là: 5
a , khi đó giá trị của 15 2 a 1 2a 1 a A. . B. . C. . D. 2 . 1 a a 1 2 a Câu 167. Biết log 7
log 7 được tính theo a là: 4
a , khi đó giá trị của 2 1 1 A. 2a . B. a . C. a . D. 4a . 2 4 27 Câu 168. Biết log 3 log được tính theo 5
a , khi đó giá trị của 3 a là: 25 3 3 3a 2 A. . B. a . C. . D. a . 2a 2 a 3a 2
Câu 169. Biết a log 5,b log 3 . Khi đó giá trị của log 15 được tính theo a là : 2 5 24 ab 1 ab 1 b 1 a(b 1) A. . B. . C. . D. . b a 1 a 1 3 ab Câu 170. Cho log 27
log 16 được tính theo a là: 12
a . Khi đó giá trị của 6 43 a 43 a 4 2 A. . B. . C. a . D. a . 3 a 3 a 3 a 3 a Câu 171. Cho lg3 ,
a lg 2 b . Khi đó giá trị của log
30 được tính theo a là: 125 1 43 a a a A. a . B. . C. . D. . 31 b 3 b 3 b 3 a 3 Câu 172. Cho b
log b 3 . Giá trị của biểu thức A log
được tính theo a là: a b a a 3 3 1 3 A. . B. . C. D. . 3 4 3 4 Câu 173. Cho log 5 , a log 7 , b log 3 log 35 được tính theo , a , b c là: 27 8 2 c . Giá trị của 6 ac ac 3ac b 3ac 3b A. . B. . C. . D. . 1 c 1 b 1 c 3 a 1 1 1
Câu 174. Cho x 2000!. Giá trị của biểu thức A ... là: log x log x log 2 3 2000 x 1 A.1. B. 1 . C. . D. 2000 . 5
Câu 175. Biết a log 12,b log 24 . Khi đó giá trị của log 168 được tính theo a là: 7 12 54 a(8 5b) ab 1 a(8 5b) ab 1 D. . B. a . C. . A. . 1 ab a a(8 5b) 1 ab a(8 5b) 2 3 a Câu 176. Biết log b b 2,log c 3
. Khi đó giá trị của bieeur thức log bằng: a a a 4 c 2 3 A. 20 . B. . C. 1 . D. . 3 2
Câu 177. Biết log b 3,log c 4
. Khi đó giá trị của biểu thức log a bc bằng: a 2 3 2 a a 16 3 A. . B. 5 . C. 16 . D. 48 . 3
Câu 178. Rút gọn biểu thức 3 5 A log a
a a , ta được kết quả là: a 37 35 3 1 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10 5 3 3 2 a a a
Câu 179. Rút gọn biểu thức B log
, ta được kết quả là : 1 4 a a a 91 60 16 5 A. . B. . C. . D. . 60 91 5 16
Câu 180. Biết a log 5,b log 5 . Khi đó giá trị của log 5 được tính theo , a b là : 2 3 6 1 A. ab . B. .
C. a b . D. 2 2 a b . a b a b
Câu 181. Cho a log 3;b log 5;c log 2 . Khi đó giá trị của biểu thức log 63 được tính theo a, , 2 3 7 140 b c là: 2ac 1 abc 2c 1 2ac 1 ac 1 A. . B. . C. . D. . abc 2c 1 2ac 1 abc 2c 1 abc 2c 1
Câu 182. Cho a log 2;b log 3 . Khi đó giá trị của log 72 được tính theo a, 5 5 5 b là :
A. 3a 2b . B. 3 2 a b .
C. 3a 2b . D. 6ab .
Câu 183. Biết a log 18,b log 54 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 12 24
A. ab 5(a ) b 1 .
B.5ab a b 1.
C. ab 5(a ) b 1.
D.5ab a b 0 .
Câu 184. Biết log log log y 0 , khi đó giá trị của biểu thức A 2y 1 là: 3 4 2 A.33. B. 17. C. 65. D. 133.
Câu 185. Cho log x ! 0 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 5 A. log 5 d log 4 . B. log 5 ! log 6 .
C. log x log 5 .
D. log x ! log x . x x x x 5 x 5 6
Câu 186. Cho 0 x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 1 A. 3 log 5 log 5 0 B. 3 log 5 ! log x 3 1 x x 2 2 1 1 1 C. log log . D. 3 log . log 5 ! 0 x 5 2 2 x 2 x log2 5 log0,5 2 § · § ·
Câu 187. Trong bốn số log34 2log32 1 1 3 , 3 , , ¨ ¸ ¨ ¸
số nào nhỏ hơn 1? © 4 ¹ ©16 ¹ log0,5 2 § 1 · log25 § 1 · A. ¨ ¸ . B. 2log32 3 . C. lo 3g 4 3 . D. ¨ ¸ . ©16 ¹ © 4 ¹ Câu 188. Gọi log0,5 4 log0,513 M 3 ; N = 3
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. M 1 N .
B. N M 1.
C. M N 1.
D. N 1 M . § S · § S ·
Câu 189. Biểu thức log 2sin log cos có giá trị bằng: 2 ¨ ¸ 2 ¨ ¸ © 12 ¹ © 12 ¹ A. 2 . B. 1 . C.1. D. log 3 1. 2
Câu 190. Với giá trị nào của m thì biểu thức f (x) log (x )
m xác định với mọi x ( 3 ; ) f ? 5 A. m ! 3 . B. m 3 . C. m d 3 . D. m t 3 .
Câu 191. Với giá trị nào của m thì biểu thức f (x) log (3 x)(x 2 ) x ? 1
m xác định với mọi [ 4;2] 2 3 A. m t 2. B. m t . C. m ! 2 . D. m t 1 . 2
Câu 192. Với giá trị nào của m thì biểu thức f (x) log (m x)(x 3 ) x ? 3
m xác định với mọi ( 5;4] 4 5 A. m z 0 . B. m ! . C. m . D. m . 3 3
Câu 193. Với mọi số tự nhiên n, Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. n log log ... 2 . B. n log log ... 2 . 2 2 2 2 n c¨n bËc hai n c¨n bËc hai C. n 2 log log ... 2 . D. n 2 log log ... 2 . 2 2 2 2 n că c n ă bËc hai n că c n ă bËc hai
Câu 194. Cho các số thực , a ,
b c thỏa mãn: lo 3g7 log711 lo 11 g 25 a 27,b 49,c
11 . Giá trị của biểu thức 2 2 2 (log 11) (log 25) 7 11 (l 3 og 7) A a b c là: A. 519. B.729. C. 469. D.129.
Câu 195. Kết quả rút gọn của biểu thức C log b log a 2 b b b là: a b log log a ab loga A. 3 log b . B. . log b . C. b . D. log b . a 3 log a a a Câu 196. Cho , a ,
b c ! 0 đôi một khác nhau và khác 1, Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. 2 c 2 a 2 log ;log ;log b 1. B. 2 c 2 a 2 log ;log ;log b !1 . a b c b c a a b c b c a b c a b c a C. 2 c 2 a 2 log ;log ;log b ! 1. D. 2 c 2 a 2 log ;log ;log b 1 . a b c b c a a b c b c a b c a b c a Câu 197. Gọi ( ;
x y) là nghiệm nguyên của phương trình 2x y 3 sao cho P x y là số dương nhỏ
nhất. Khẳng định nào sau đây đúng? A. log x log log (x ) y 1 . 2
3 y không xác định. B. 2
C. log (x y )! 1. D. log (x ) y ! 0 . 2 2
Câu 198. Có tất cả bao nhiêu số dương a thỏa mãn đẳng thức
log a log a log a log . a log . a log 2 3 5 2 3 5 a A. 3. B.1. C.2. D. 0.
E. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A A B A C B D B B A C D C A C D C B D D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C D C B D A D A A D B C B D B A A B C C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C B B C B C D D D D B A A C D B A A C A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D A B A A A C A C D B A D B B C C D B C 81 82 83 84 C A A A
II –HƯỚNG DẪN GIẢI 1
Câu 1. Biểu thức f (x) xác định 2x 1 ! 0 x ! . Ta chọn đáp án A 2
Câu 2. Biểu thức f (x) xác định 2 4 x ! 0 x( 2 ;2) . Ta chọn đáp án A x 1
Câu 3. Biểu thức f (x) xác định ! 0 x( ; f 3 ) (1; ) f . Ta chọn đáp án B 3 x
Câu 4. Biểu thức f (x) xác định 2
2x x ! 0 x(0;2) . Ta chọn đáp án A.
Câu 5. Biểu thức f (x) xác định 3 2
x - x 2x ! 0 x( 1 ;0) (2; )
f . Ta chọn đáp án C. Câu 6. Ta có log 4 log 1/2 4 2log 4 log 16 a a a a A a a a a 16 . Ta chọn đáp án B
Câu 7. Ta nhập vào máy tính biểu thức 2log 12 3log 5 log 15 log 150 , bấm =, được kết quả 2 2 2 2 B 3 Ta chọn đáp án D Câu 8. +Tự luận 2 3
P 2 log 12 3log 5 log 15 log 150 log 12 log 5 log (15.150) 2 2 2 2 2 2 2 2 3 12 .5 log 3 2 15.150 Đáp án B.
+Trắc nghiệm: Nhập biểu thức vào máy tính và nhấn calc ta thu được kết quả bằng 3. 1 1
Câu 9. Ta có D log a log . Ta chọn đáp án B 3 a 3 a a 3 1
Câu 10. Ta nhập vào máy tính biểu thức: 3 log 36 log 14 3log
21 bấm = , được kết quả C 2 . 7 7 7 2 Ta chọn đáp án A 4 4log 5 log 5 Câu 11. Ta có 2 a log 25 a 2 a E a a a 25 . Ta chọn đáp án C
Câu 12. + Tự luận: Đưa về cùng 1 cơ số và so sánh 6 5 6 5 Ta thấy log ! log log log .Ta chọn đáp án D 3 3 1 3 5 6 5 6 3
+ Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính, lấy 1 số bất kỳ trừ đi lần lượt các số còn lại, nếu kết quả
! 0 thì giữ nguyên số bị trừ và thay đổi số trừ là số mới; nếu kết quả 0 thì đổi số trừ thành số
bị trừ và thay số trừ là số còn lại; lặp lại đến khi có kết quả.
Câu 13. + Tự luận : Đưa về cùng 1 cơ số và so sánh 1 1 Ta thấy log 17 log 15 log log 12 log
log 9 .Ta chọn đáp án C. 1 1 5 1 5 1 15 12 5 5 5 5
+ Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính, lấy 1 số bất kỳ trừ đi lần lượt các số còn lại, nếu kết quả
0 thì giữ nguyên số bị trừ và thay đổi số trừ là số mới; nếu kết quả ! 0 thì đổi số trừ thành số
bị trừ và thay số trừ là số còn lại; lặp lại đến khi có kết quả.
Câu 14. +Tự luận : Ta có 2 2 2 2 2 2 A ln a 2ln .
a log e log e ln a log e 2ln a 2ln e 2ln a 2 . Ta chọn đáp a a a án A
+Trắc nghiệm : Sử dung máy tính, Thay a 2 rồi lấy biểu thức đã cho trừ đi lần lượt các
biểu thức có trong đáp số, nếu kết quả nào bằng 0 thì đó là đáp số.
Câu 15. +Tự luận : 3
Ta có B 2ln a 3log e 3log e 2ln a 0 3ln a . Ta chọn đáp án C a a log e a
+Trắc nghiệm : Sử dung máy tính, Thay a 2 rồi lấy biểu thức đã cho trừ đi lần lượt các
biểu thức có trong đáp số, nếu kết quả nào bằng 0 thì đó là đáp số. 2 2
Câu 16. Ta có: log 5 3 a b 2 2 3 3 15
log (a b) log a
log b x y 4 . Ta chọn đáp án D 3 3 3 3 5 15 0, 2 10 1 § a · 1 1 Câu 17. Ta có : 2 6 log ¨ ¸ log (a .b ) 2
log a log b . . Ta chọn đáp án C 5 5 5 5 x y 6 5 6 3 © b ¹ 40 40
Câu 18. Ta có: log x log 8 log 5 log 9 log . Ta chọn đáp án B 3 3 3 3 3 x 9 9 2 3 1 Câu 19. Ta có: 2 3 log
2log a 6log b log a log b log a b . Ta chọn đáp án D 7 7 49 7 7 7 x 3 2 x b a
Câu 20. Câu D sai, vì không có tính chất về logarit của một hiệu 1
Câu 21. Câu C sai, vì log b b c loga a c
Câu 22. Câu D sai, vì khẳng định đó chỉ đúng khi a !1, còn khi 0 a 1 log b ! log c b c a a
Câu 23. Câu C sai, vì log c
b ! c b ! a a
Câu 24. Câu D sai, vì 2 3 2 3 a ! a (do 0 a 1)
Câu 25. Ta có log (log )
a 0 log a 1 a 2 . Ta chọn đáp án D 3 2 2
Câu 26. Đáp án A đúng với mọi a, ,
b c khi các logarit có nghĩa
Câu 27. Đáp án D sai, vì không có logarit của 1 tổng.
Câu 28. Sử dụng máy tính và dùng phím CALC : nhập biểu thức log X log X log X 1 vào máy 2 4 8
và gán lần lượt các giá trị của x để chọn đáp án đúng. Với x 64 thì kquả bằng 0. Ta chọn D là đáp án đúng.
Câu 29. Sử dụng máy tính và dùng phím CALC : nhập biểu thức 3
log 2 2 4 vào máy và gán lần lượt x
các giá trị của x để chọn đáp án đúng. Với .. thì kquả bằng 0. Ta chọn A là đáp án đúng. 2
Câu 30. +Tự luận : Ta có 2 log 4log 2log a P b b 2 . Ta chọn đáp án A. 2 log a a a a b a 2 b 2
+Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính, thay a b 2 , rồi nhập biểu thức 2 log b vào a log a a 2 b
máy bấm =, được kết quả P 2 . Ta chọn đáp án D.
Câu 31. + Tự luận : Ta có 3 4 P log
b .log a 2.3.4 24 . Ta chọn đáp án A. b a
+Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính Casio, Thay a b 2 , rồi nhập biểu thức 3 4 log b .log a b a
vào máy bấm =, được kết quả P 24 . Ta chọn đáp án B. 2
Câu 32. + Tự luận : 3lo 8 g 3 2lo 1 g 65 log23 log2 5 4 2 .2 45
+ Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính, rồi nhập biểu thức 3lo 8g3 2lo 1g65 4
vào máy, bấm =, được kết
quả bằng 45. Ta chọn đáp án C. 37
Câu 33. +Tự luận : log a a a a a 37 3 5 10 loga 10
+Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính, Thay a 2 , rồi nhập biểu thức 3 5 log a a a vào máy a 37
bấm =, được kết quả P . Ta chọn đáp án B. 10 1
Câu 34. +Tự luận : A log 15.log 14...log 4.log 3.log 2 log 2 16 15 5 4 3 16 4
+Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính Casio, rồi nhập biểu thức log 2.log 3.log 4...log 15 vào 3 4 5 16 1
máy bấm =, được kết quả A . Ta chọn đáp án D. 4 3 3 2 5 3 91 § a a a · 91
Câu 35. +Tự luận : 60 log ¨ ¸ log 1 a ¨ 4 a a a ¸ 60 a © ¹ 3 3 2 5 3 § ·
+Trắc nghiệm : Sử dụng máy tính, Thay a a a
a 2 , rồi nhập biểu thức log ¨ ¸ vào 1 ¨ 4 a a ¸ a © ¹ 211
máy bấm =, được kết quả . Ta chọn đáp án C. 60
Câu 36. Ta có: log 2 log 3 1, log 3 ! log 2 1 3 3 2 2 Câu 37. 2 2 2000 !1999.2001 log 2000 ! log 2001.1999 2000 2000 2 ! log 2001 log 1999 log 2000 ! log 2001 2000 2000 1999 2000
Câu 38. Ta có log 2 log 3=1=log 2< log 3 log 11 3 3 2 2 3
Câu 39. log x 2 3 3 x 2 3 x 25 3 3 1 3
Câu 40. log x log x log x log x x 3 3 9 3 3 2 2 2 Câu 41. Ta có 4 7 4 7
4log a 7log b log (a b ) . Ta chọn đáp án C. 3 3 3 x a b Câu 42. Ta có: log 2 2
x y 1 log xy log 2 2 x y 2 2
log 2xy x y 2x 2 2 2 2 y x y 1 y 3 Câu 43. log y x log =1 log 1 1 4 4 x y y y x 4 4 Câu 44. Do ! x , y 0
log xy log x log y , ta chọn đáp án D. a a a
Câu 45. Ta có : Chọn B là đáp án đúng, vì 2 2 2 2
x 4 y 12xy (x 2 y) 16xy log (x 2 y) log 16x 2 2 y 1
2log (x 2y) 4 log x log y log (x 2y) 2 log x log 2 2 2 2 2 2 y 2
Câu 46. Ta có: Chọn C là đáp án đúng, vì 2 2 2 2
a b 7ab (a b) 9ab log(a b) log 9ab a b 1
2log(a b) log9 log a logb log (loga logb) 3 2 1
Câu 47. +Tự luận : Ta có : a log 6 log (2.3) 1 log 3 log 2 2 2 2 3 a 1 1 2a 1 Suy ra 2 log 18 log (2.3 ) log 2 2 2 . Ta chọn đáp án A. 3 3 3 a 1 a 1 +Trắc nghiệm:
Sử dụng máy tính: Gán log 6 cho A 2
Lấy log 18 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 3 Ta chọn đáp án D 1 1 1 4
Câu 48. +Tự luận : Ta có : 4 4
log 1250 log (2.5 ) log (2.5 ) 2log 5 a . Ta chọn đáp 2 4 2 2 2 2 2 2 án A. +Trắc nghiệm:
Sử dụng máy tính: Gán log 5 cho A 2
Lấy log 1250 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bằng 0 thì đó là đáp án. 4 Ta chọn đáp án D
Câu 49. Sử dụng máy tính: gán log 2 cho A 7
Lấy log 28 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 49 Ta chọn đáp án D
Câu 50. Sử dụng máy tính: gán lần lượt log 5; log 3 cho A, B 2 5
Lấy log 15 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 10 Ta chọn đáp án D
Câu 51. +Tự luận : Ta có : a log 15 log (3.5) 1 log 5 log 5 a 1 . 3 3 3 3
Khi đó : log 50 2log (5.10) 2(log 5 log 10) 2( 1 a )
b Ta chọn đáp án B. 3 3 3 3 +Trắc nghiệm
Sử dụng máy tính: gán lần lượt log 15;log 10 cho A, B. 3 3
Lấy log 50 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 3 Ta chọn đáp án B.
Câu 52. Sử dụng máy tính: Gán log 3 cho A 5
Lấy log 75 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 15 Ta chọn đáp án A. 1
Câu 53. Ta có: log 7 2. log 7 2log 7 2 2 2 4
a . Ta chọn đáp án A. 2 27 2 3a 2 Câu 54. Ta có: log log 27 log 25 3 2log 5 3 . Ta chọn đáp án C. 3 3 3 3 25 a a
Câu 55. Sử dụng máy tính: Gán lần lượt log 5;log 3 cho A, B 2 5
Lấy log 15 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. Kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 24 Ta chọn đáp án D. log 27 3log 3 2a 4 3 a 2 2
Câu 56. Ta có: a log 27 log 3 log 16 . 12 2 6 log 12 2 log 3 3 a 3 2 2 a lg30 1 lg3 1
Câu 57. Ta có: log 30 a . 125 lg125 31 lg 2 31b 3 3 3 1 D b D b 3 Câu 58. Ta có : 2 3 log b 3 a a a A . a a a 3 3 b a a b Câu 59. Ta có log 5 log 5 3 , log 7 log 7 log 5 3 27 3 8 3 2 ac c 3ac b log 35 . 6 1 c
Câu 60. Ta có: A log 2 log 3... log 2000 log x x x x x 1.2.3...2000 log 1 x
Câu 61. Sử dụng máy tính: Gán lần lượt log 12;log 24 cho A, B 7 12
Lấy log 168 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 54 Ta chọn đáp án D. 2 3 a Câu 62. Ta có b 2 3 4 log
log a log b log c 2 3.2 4.( 3
) 20 . Ta chọn đáp án A. a 4 a a a c 1 1
Câu 63. Ta có log 2 3 2 a
bc 2log a log b 2log c 2 .3 2.( 4) 5 . Ta chọn đáp án B. a a 3 a a 3 37
Câu 64. Thay a e , rồi sử dụng máy tính sẽ được kết quả A . Ta chọn đáp án A. 10 91
Câu 65. Thay a e , rồi sử dụng máy tínhsẽ được kết quả B . Ta chọn đáp án A 60 1 1 1 log 5.log 5 ab Câu 66. Ta có: 2 3 log 5 . 6 log 6 log (2.3) log 2 log 3 log 5 log 5 a 5 5 5 5 2 3 b
Câu 67. Sử dụng máy tính: gán lần lượt log 3;log 5;log 2 cho A, B, C 2 3 7
Lấy log 63 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 140 Ta chọn đáp án C.
Câu 68. Sử dụng máy tính: gán lần lượt log 2;log 3 cho A, B 5 5
Lấy log 72 trừ đi lần lượt các đáp số ở A, B, C, D. kết quả nào bẳng 0 thì đó là đáp án. 5 Ta chọn đáp án A.
Câu 69. Sử dụng máy tính Casio, gán lần lượt log 18;log 54 cho A và B. 12 24
Với đáp án C nhập vào máy : AB 5(A B) 1
, ta được kết quả bằng 0 . Vậy C là đáp án đúng.
Câu 70. Vì log log log y 0 nên 4
log (log y) 1 log y 4 y 2 2y 1 33. 3 4 2 4 2 2 Đáp án A.
Câu 71. Vì log x ! 0 x !1 . Khi đó log x ! log 5 5
6 x . Chọn đáp án D.
Câu 72. Sử dụng máy tính Casio, Chọn x 0,5 và thay vào từng đáp án, ta được đáp án A.
Câu 73. +Tự luận: log2 5 § 1 · 1 Ta có: 2 log3 4 2log3 2 log3 4 2log2 5 log2 5 2 3 4;3 3 4; 2 2 5 ¨ ¸ , © 4 ¹ 25 log0,5 2 § 1 · ¨ ¸ 4 2 log 2 4 2 log2 2 4 2 2 16 . ©16 ¹ Chọn : Đáp án D.
Trắc nghiệm: nhập vào máy tính từng biểu thức tính kết quả, chọn kết quả nhỏ hơn 1.
Câu 74. +Tự luận: Ta có log0,513 log0,5 4 log 13 log 4 0 3 3 1 N M 1. 0,5 0,5 Chọn : Đáp án B.
+ Trắc nghiệm: Nhập các biểu thức vào máy tính, tính kết quả rồi so sánh, ta thấy đáp án B đúng. § S · § S · § S S · § S · 1
Câu 75. Ta có log 2sin log cos log 2sin .cos log sin log 1 2 ¨ ¸ 2 ¨ ¸ 2 ¨ ¸ 2 ¨ ¸ 2 © 12 ¹ © 12 ¹ © 12 12 ¹ © 6 ¹ 2 Chọn: Đáp án B.
Câu 76. Biểu thức f (x) xác định x m ! 0 x ! m .
Để f (x) xác định với mọi x ( 3 ; ) f thì m d 3 Ta chọn đáp án C.
Câu 77. Thay m 2 vào điều kiện (3 x)(x 2 ) m ! 0 ta được (3 )(
x x 4) ! 0 x ( 4 ;3) mà [ 4;2] ( 4;
3) nên các đáp án B, A, D loại. Ta chọn đáp án đúng là C.
Câu 78. - Thay m 2 vào điều kiện (m x)(x 3 ) m ! 0 ta được (2 )(
x x 6) ! 0 x (2;6) mà ( 5
;4] (2;6) nên các đáp án B, A loại. - Thay m 2
vào điều kiện (m x)(x 3 ) m ! 0 ta được ( 2 )(
x x 6) ! 0 x ( 6 ; 2) mà ( 5 ;4] ( 6 ; 2
) nên các đáp án C loại. Do đó Ta chọn đáp án đúng là D. Câu 79. +Tự luận: Đặt -log log ... 2 . Ta có: 2 log ... 2 2 ... 2 2 m m . 2 2 m 2 n c¨n bËc hai 2 n 1 § 1 · § 1 · ¨ ¸ ¨ ¸ Ta thấy : 2 © 2 ¹ © 2 ¹ 2 2 2 , 2 2 ,....., ... 2 2 2 n .
Do đó ta được: 2m 2
n m n . Vậy n log log ... 2 . Đáp án B. 2 2 n c¨n bËc hai
+Trắc nghiệm: Sử dụng máy tính Casio, lấy n bất kì, chẳng hạn n 3. Nhập biểu thức log log
2 ( có 3 dấu căn ) vào máy tính ta thu được kết quả bằng – 3. 2 2 Vậy chọn B. Câu 80. Ta có log 7 a 1 log 7 log 11 log 25 3 log 11 b 7 3 7 lo 11g25 c log 2511 log3 7 log711 11 3 2 2 27 49 11 7 11 25 469 Suy ra : Đáp án C.
Câu 81. C log b log a 2 log b log b log b a b a ab a log b § b · b § b · a 2 1 loga loga 2 1 log ¨log b ¸ log a b ¨ ¸ log b b a a a loga 3 2 log b 1 log b log b 1 log b a © a ¹ a © a ¹ 1 2 b § c · c b § c · Câu 82. * 2 2 log log log log log log c a a ¨ ¸ a a ¨ a ¸ c © b ¹ b c © b ¹ a b
* log b.log c.log a 1 log b .log a log a 1 a b c a b a
* Từ 2 kết quả trên ta có : 2 c a b § b c a · 2 2 2 log log log a b c ¨log .log log a b c ¸ 1 b c a c a b b c a © b c a ¹ Chọn : Đáp án A.
Câu 83. x y ! 0 nên trong hai số x y phải có ít nhất một số dương mà
x y 3 x ! 0 nên suy ra x 3 mà x nguyên nên x 0; 1 r ; 2; r ...
+ Nếu x 2 suy ra y 1 nên x y 1
+ Nếu x 1 thì y 1 nên x y 2
+ Nếu x 0 thì y 3 nên x y 3
+ Nhận xét rằng : x 2 thì x y !1 . Vậy x y nhỏ nhất bằng 1. Suy ra: Chọn đáp án A.
Câu 84. (*) log a log 2.log a log 2.log a log . a log 5.log . a log 2 3 2 5 2 2 3 5 5 a log . a 1 log 2 log 2 2 log . a log 5.log 2 3 5 2 3 5 a log . a 2
1 log 2 log 2 log 5.log a 0 2 3 5 3 5 ªa 1 ªa 1 ªlog a 0 2 « « 1 log 2 log 2 « 1log 3 2 log5 2 2 « 3 5
1 log 2 log 2 log 5.log a 0 log a r r « log ¬ 3 5 3 5 3 5 5 « log 5 ¬a 5 ¬ 3 Chọn: Đáp án A.
HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
1. LÝ THUYẾT:Hàm lũy thừa:
1.1. Định nghĩa: Hàm số D y x với D
được gọi là hàm số lũy thừa.
1.2. Tập xác định: Tập xác định của hàm số D y x là:
x D nếu D là số nguyên dương. x D \^ ` 0
^ với D nguyên âm hoặc bằng 0. x D (0; ) f với D không nguyên.
1.3. Đạo hàm: Hàm số D D D
y x , (D ) có đạo hàm với mọi x ! 0 và 1 (x ) D.x c .
1.4. Tính chất của hàm số lũy thừa trên khoảng (0; ) f . D D y x , D ! 0 y x , D 0
a. Tập khảo sát: (0; ) f
a. Tập khảo sát: (0; ) f b. Sự biến thiên: b. Sự biến thiên: + D 1 D y Dx c ! 0, x ! 0. + 1 yc D x 0, x ! 0. + Giới hạn đặc biệt:
+ Giới hạn đặc biệt: lim D D D D x 0, lim x . f lim x , f lim x 0. x 0 o xof x 0 o xof + Tiệm cận: không có + Tiệm cận: - Trục Ox là tiệm cận ngang. - Trục Oy là tiệm cận đứng.
c. Bảng biến thiên:
c. Bảng biến thiên: x 0 f x 0 f yc yc f f y y 0 0 d. Đồ thị: y D
Đồ thị của hàm số lũy thừa y x luôn D !1 D 1
đi qua điểm I(1;1).
Lưu ý: Khi khảo sát hàm số lũy thừa với
số mũ cụ thể, ta phải xét hàm số đó trên
toàn bộ tập xác định của nó. Chẳng hạn: 3 2 S 0 D 1
y x , y x , y x . I 1 D 0 D 0 x O 1 2. Hàm số mũ: x
y a , (a ! 0, a 1 z ).
2.1.Tập xác định: D
2.2.Tập giá trị: T (0, )
f , nghĩa là khi giải phương trình mũ mà đặt f ( x) t a thì t ! 0.
2.3. Tính đơn điệu:
+ Khi a !1 thì hàm số x
y a đồng biến, khi đó ta luôn có: f (x) g ( x) a ! a
f (x) ! g(x).
+ Khi 0 a 1 thì hàm số x
y a nghịch biến, khi đó ta luôn có: f (x) g ( x) a ! a
f (x) g(x). 2.4.Đạo hàm: ( x a ) x
c a .ln a ( u
a )c u . u c a .ln a ( x e ) x c e ( u e ) u c e .uc c ( u n u )c n n 1 . n u
2.5.Đồ thị: Nhận trục hoành làm đường tiệm cận ngang. y y x y a x y a a ! 1 0 a 1 1 1 x x O O
3. Hàm số logarit: y log ,
x (a ! 0, a z 1) a
3.1.Tập xác định: D (0, ) f .
3.2.Tập giá trị: T , nghĩa là khi giải phương trình logarit mà đặt t log x thì t không có điều a kiện.
3.3.Tính đơn điệu:
+ Khi a !1 thì y log x đồng biến trên D, khi đó nếu: log f ( ) x ! log g( ) x f ( ) x ! g( ) x . a a a
+ Khi 0 a 1 thì y log x nghịch biến trên D, khi đó nếu log f ( ) x ! log g( ) x f ( ) x g( ) x . a a a 3.4.Đạo hàm: c c uc x u a 1 log loga .l x n a . u ln a uc n n 1
(ln u )c n ln u 1 c (ln )c , ( ! 0) (ln ) u u x x u c x u
3.5. Đồ thị: Nhận trục tung làm đường tiệm cận đứng. y y a 1 0 a 1 y log x a 1 x x O 1 O y log x a
A. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM:
Phần 1: Nhận biết – Thông hiểu
Câu 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số x y
a và đồ thị hàm số y log x đối xứng nhau qua đường thẳng y x . a B. Hàm số x y
a với 0 a 1 đồng biến trên khoảng ( ; f ) f . C. Hàm số x y
a với a ! 1 nghịch biến trên khoảng ( ; f ) f .
D. Đồ thị hàm số x y
a với a ! 0 và a z 1 luôn đi qua điểm M ( ; a 1) .
Câu 2. Tập giá trị của hàm số x y a
(a ! 0;a z 1) là: A. (0; ) f B. [0; ) f C. \{0 \{ } 0 D.
Câu 3. Với a ! 0 và a z 1. Phát biểu nào sau đây không đúng? A. Hai hàm số x
y a y log x có cùng tập giá trị. a B. Hai hàm số x
y a y log x có cùng tính đơn điệu. a
C. Đồ thị hai hàm số x
y a y log x đối xứng nhau qua đường thẳng y x . a
D. Đồ thị hai hàm số x
y a y log x đều có đường tiệm cận. a x
Câu 4. Cho hàm số y 2
1 . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; f ) f .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) f
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là trục tung.
D.
Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là trục hoành.
Câu 5. Tập xác định của hàm số 2017 y (2x 1) là: § 1 · ª1 º ­1 ½ A. D B. D ;f ¨ ¸ C. D ;f D. D \ ® ¾ © 2 ¹ «2 » ¬ ¼ ¯2¿
Câu 6. Tập xác định của hàm số 2 2 y (3x 1) là: ­ 1 ½ ­ 1 ½ A. D \ ®r ¾ B. D ®r ¾ ¯ 3 ¿ ¯ 3 ¿ § 1 · § 1 · § 1 1 · C. D ; f ;f ¨ ¸ ¨ ¸ D. ; ¨ ¸ © 3 ¹ © 3 ¹ © 3 3 ¹
Câu 7. Tập xác định của hàm số 2 ( 3 2) e y x x là: A. D ( ; f 1) (2; ) f B. D \{1 \{ ; 1 2} 2 C. D (0; ) f
D. D (1;2)
Câu 8. Tập xác định của hàm số y log (x 1) là: 0,5 A. D ( 1 ; ) f B. D \{ \{1} 1 C. D (0; ) f D. ( ; f 1 )
Câu 9. Tìm x để hàm số 2
y log x x 12 có nghĩa. A. x( ; f 4 ) (3; ) f B. x( 4 ;3) ­x z 4 C. ®
D. x R ¯x z 3 x 3
Câu 10. Tập xác định của hàm số y log là: 2 2 x A. D ( 3 ;2) B. D \{ \{3; 3;2} 2} C. D ( ; f 3)(2; ) f
D. D [ 3;2] 1
Câu 11. Tập xác định của hàm số y ln(x 1) là: 2 x
A. D (1;2) B. D (1; ) f C. D (0; ) f
D. D [1;2] x
Câu 12. Tập xác định của hàm số e y là: x e 1 A. D \{ \ 0 { } 0 B. (0; ) f C. \{ \ 1 { } 1 D. D ( ; e ) f 1
Câu 13. Tập xác định 2 y 2 x 5x 2 ln là: 2 x 1
A. D (1;2]
B. D [1;2] C. D ( 1 ;1) D. D ( 1 ;2)
Câu 14. Tập xác định của hàm số y ln(ln x) là : A. D (1; ) f B. D (0; ) f C. D ( ; e ) f D. D [1; ) f
Câu 15. Tập xác định của hàm số x 2 y (3 9) là A. D \{ \ 2 { } 2 B. D \{ \ 0 { } 0 C. D (2; ) f D. D (0; ) f
Câu 16. Hàm số y log
x xác định khi và chỉ khi : x 1 ­x !1 A. ® B. x !1
C. x ! 0
D. x z 2 ¯x z 2
Câu 17. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 2 1 O 2 x x x A. y 2
B. y x C. 2x y D. y 2 1 Câu 18. Hàm số 3
y (x 1) có đạo hàm là: 1 1 3 2 (x 1) 3 (x 1) A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 3 2 3 (x 1) 3 3 (x 1) 3 3
Câu 19. Đạo hàm của hàm số 2 4 x y là: A. 2 ' 2.4 x y ln 4 B. 2 ' 4 .x y ln 2 C. 2 ' 4 x y ln 4 D. 2 ' 2.4 x y ln 2
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y log , x x ! 0 là: 5 1 1 A. y '
B. y ' xln 5 C. ' 5x y ln 5 D. y ' x ln 5 5x ln 5 Câu 21. Hàm số 2 y log
x (x z 0) có công thức đạo hàm là: 0,5 2 1 2 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. x ln 0,5 2 x ln 0,5 2 x ln 0,5 x ln 0,5
Câu 22. Đạo hàm của hàm số 3
y sin x log x (x ! 0) là: 3 3 3
A. y ' cos x
B. y ' cos x x ln 3 x ln 3 1 1
C. y ' cos x
D. y ' cos x 3 x ln 3 3 x ln 3
Câu 23. Cho hàm số f x 4 ( ) ln x 1 . Đạo hàm / f 0 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 24. Cho hàm số 2 2017 ( ) x f x e . Đạo hàm / f 0 bằng: A. 0 B. 1 C. e D. 2017 e
Câu 25. Cho hàm số ( ) x f x xe . Gọi / / f
x là đạo hàm cấp hai của f x . Ta có // f 1 bằng: A. 3e B. 2 3 e C. 3 e D. 2 5 e
Câu 26. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x O 2 1 A. y log B. y log C. y log
D. y log 2 2 x 2 x 1 x x 2 2
Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai? A. Hàm số D
y x có tập xác định là D .
B. Đồ thị hàm số D
y x với D ! 0 không có tiệm cận. C. Hàm số D
y x với D 0 nghịch biến trên khoảng (0; ) f .
D. Đồ thị hàm số D
y x với D 0 có hai tiệm cận.
Câu 28. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị hàm số lôgarit nằm bên phải trục tung.
B.
Đồ thị hàm số lôgarit nằm bên trái trục tung.
C.
Đồ thị hàm số mũ nằm bên phải trục tung.
D.
Đồ thị hàm số mũ nằm bên trái trục tung.
Câu 29. Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau?
A. Đồ thị hàm số logarit nằm bên trên trục hoành.
B.
Đồ thị hàm số mũ không nằm bên dưới trục hoành.
C.
Đồ thị hàm số lôgarit nằm bên phải trục tung.
D.
Đồ thị hàm số mũ với số mũ âm luôn có hai tiệm cận.
Câu 30. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y O 1 2 x 1 1 1 A. y log B. y log y x D. y 3 x 1 0,5 x 2 x C. 3 3
Câu 31. Tìm a để hàm số y log x 0 a z
1 có đồ thị là hình bên dưới: a y 2 O x 1 2 1 1 A. a 2 B. a 2 C. a D. a 2 2
Phần 2: Vận dụng thấp 10
Câu 32. Tìm tập xác định D của hàm số log x y . 3 2 x 3x 2 A. D ( ;
f 1) (2;10) B. D (1; ) f C. D ( ; f 10) D. D (2;10)
Câu 33. Tìm tập xác định D của hàm số y log (x 2) 3 ? 3 A. D [29; ) f B. D (29; ) f
C. D (2;29) D. D (2; ) f
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số 2 ( 2 ) x y x x e ? A. 2 ' ( 2) x y x e B. 2 ' ( 2) x y x e C. ' x y xe D. ' (2 2) x y x e
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2
y ln(x 2mx 4) có tập xác định D ? ªm ! 2 A. 2 m 2 B. « C. m ! 2 D. 2 d m d 2 ¬m 2 2017
Câu 36. Cho tập D (3;4) và các hàm số f (x) , g(x) log (4 ) x , 2 7 12 ( ) 3x x h x 2 x3 x 7x 12
D là tập xác định của hàm số nào?
A. f (x) và f (x) g(x)
B. f (x) và h(x)
C. g(x) và h(x)
D. f (x) (
h x) và h(x)
Câu 37. Biết hàm số 2x y
có đồ thị là hình bên. y y = 2x 1 O x Khi đó, hàm số 2 x y
có đồ thị là hình nào trong bốn hình được liệt kê ở bốn A, B, C, D dưới đây ? y y 1 1 x O O x Hình 1 Hình 2 y y 1 O 1 x x O Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4 Câu 38. Cho hàm số x y ex e
. Nghiệm của phương trình y ' 0 ? A. x 1 B. x 1 C. x 0 D. x ln 2
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số y log x 0 a z
1 có đồ thị là hình bên a y 2 O x 1 2 ? 1 1 A. a 2 B. a 2 C. a D. a 2 2
Câu 40. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 ( ) x
f x x e trên đoạn > 1; @ 1 ? 1 A. e B. C. 2e D. 0 e
Câu 41. Cho hàm số y log 2 . Khi đó, hàm số y log 2
có đồ thị là hình nào trong bốn hình 2 x 2 x
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây: y y 1 x O O x Hình 1 Hình 2 y y x O O x Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4
Phần 3: Vận dụng cao
Câu 42. Tìm điều kiện xác định của phương trình 4 2 2
log (x 1) log (x 1) 25 ? A. x !1 B. x z 1 C. x t1 D. x
Câu 43. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số | | 2 x y trên > 2; 2@? 1 1
A. max y 4;min y
B. max y 4; miny 4 4 1 C. max y 1 ;miny
D. max y 4;miny 1 4 ln
Câu 44. Chọn khẳng định đúng khi nói về hàm số x y x
A. Hàm số có một điểm cực tiểu.
B. Hàm số có một điểm cực đại.
C.
Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.
Câu 45. Hình bên là đồ thị của ba hàm số y log x , y log x , y log x 0 , a , b c z 1 được vẽ a b c
trên cùng một hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? y y = logax y = logbx O 1 x y = logcx
A. b ! a ! c
B. a ! b ! c
C. b ! c ! a
D. a ! c ! b 1
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log xác định 3 x m 2m 1 x trên 2;3. A.1d m d 2
B. 1 m d 2 C. 1 m 2 D. 1 d m d 2
Câu 47. Cho hàm số y x 2 x x 2 ln 1
1 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.Hàm số giảm trên khoảng (0; ) f
B.Hàm số tăng trên khoảng (0; ) f
C.Tập xác định của hàm số là D
D.Hàm số có đạo hàm y 2 ' ln x 1 x 1
Câu 48. Đối với hàm số y ln
, Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x 1 A. '1 y xy e B. '1 y xy e C. '1 y xy e D. '1 y xy e x x
Câu 49. Đạo hàm của hàm số e e y là: x x e e 2 4 x 2x 2 2 x 2 3 x A. ' e e e e y B. y ' C. y ' D. y ' 2x 2 (e 1) 2x 2 (e 1) 2x 2 (e 1) 2x 2 (e 1)
Câu 50. Cho hàm số y xsin x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. xy '' 2y ' xy 2 sinx
B. xy ' yy '' xy ' 2sinx C. xy ' yy' xy' 2sin x
D. xy '' y ' xy 2cos x sin x
Câu 51. Hình bên là đồ thị của ba hàm số x y a , x y b , x y c 0 , a , b c z
1 được vẽ trên cùng một
hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? y y = bx y = cx y = ax O x
A. b ! a ! c
B. a ! b ! c
C. a ! c !b
D. c ! b ! a B. ĐÁP ÁN:
Câu 1. Chọn đáp án A Câu B sai vì hàm số x
y a với 0 a 1 nghịch biến trên khoảng ( ; f ) f . Câu C sai vì hàm số x
y a với a ! 1đồng biến trên khoảng ( ; f ) f .
Câu D sai vì đồ thị hàm số x
y a với a ! 0 và a z 1 luôn đi qua điểm ( ; a
M a a ) hoặc M (0;1)
chứ không phải M ( ; a 1) .
Câu 2. Chọn đáp án A
Với a ! 0; a z1 thì x a 0, x
. Suy ra tập giá trị của hàm số x y a
(a ! 0;a z 1) là (0; ) f
Câu 3. Chọn đáp án A
Tập giá trị của hàm số x y a là (0; )
f , tập giá trị của hàm số y log x là . a
Câu 4. Chọn đáp án A x
Vì 0 2 11 nên hàm số y 2
1 nghịch biến trên khoảng ( ; f ) f .
Câu 5. Chọn đáp án A Vì 2007
nên hàm số xác định với mọi x .
Câu 6. Chọn đáp án A 1 Vì 2 nên hàm số 2 2 y (3x 1) xác định khi 2 3x 1 z 0 x z r . 3
Câu 7. Chọn đáp án A ªx ! 2 Vì e
nên hàm số xác định khi 2 x 3x 2 ! 0 « . ¬x 1
Câu 8. Chọn đáp án A
Hàm số log (x 1) xác định khi x 1! 0 x ! 1 . 0,5
Câu 9. Chọn đáp án A ªx ! 3 Hàm số 2
log x x 12 có nghĩa khi 2 x x 12 ! 0 « . ¬x 4
Câu 10. Chọn đáp án A x 3 x 3 Hàm số log có nghĩa khi ! 0 3 x 2 . 2 2 x 2 x
Câu 11. Chọn đáp án A 1 ­2 x ! 0 Hàm số y
ln(x 1) xác định khi ® 1 x 2 . 2 x ¯x 1 ! 0
Câu 12. Chọn đáp án A x Hàm số e y xác định khi x e 1 z 0 x z 0 . x e 1
Câu 13. Chọn đáp án A 1 Hàm số 2 y 2 x 5x 2 ln xác định khi 2 x 1 ­1 d x d 2 2 ° 2x 5x 2 0 ° ­ t °2 ® ® 1 x d 2 2 °¯ ! ªx !1 x 1 0 °« °¯¬x 1
Câu 14. Chọn đáp án A ­x ! 0 ­x ! 0
Hàm số y ln(ln(x)) xác định khi ® ® x !1 . ln ¯ x ! 0 ¯x !1
Câu 15. Chọn đáp án A Vì 2 nên hàm số x 2 y (3 9)
xác định khi 3x 9 z 0 x z 2 .
Câu 16. Chọn đáp án A ­x ! 0 ­x ! 0 ° ° ­x !1 Hàm số y log
x xác định khi ®x 1 ! 0 ®x ! 1 ® . x 1 ° ° ¯x z 2 x 1 z 1 x z 2 ¯ ¯
Câu 17. Chọn đáp án A
Nhận thấy đây là đồ thị hàm số dạng x y a . Ta có (0
A ;1) và B(2; 2) thuộc đồ thị hàm số. 0 ­a 1 ° x Suy ra, 2
®a 2 a 2 . Hàm số là y 2 . °a ! 0 ¯
Câu 18. Chọn đáp án A 1 1 2 1 1 1 1 3 3 3
y (x 1) y ' (x 1) '.(x 1) (x 1) . 3 3 3 2 3 (x 1)
Câu 19. Chọn đáp án A 2x 2x 2x y 4
y ' (2x)'.4 ln 4 2.4 ln 4.
Câu 20. Chọn đáp án A 1
y log x y ' . 5 x ln 5
Câu 21. Chọn đáp án A 1 2 2 2 y log
x y ' (x ) '. . 0,5 2 x ln 0,5 x ln 0,5
Câu 22. Chọn đáp án A 2 3x 3 3
y sin x log x y ' cos x cos x . 3 3 x ln 3 x ln 3
Câu 23. Chọn đáp án A 4 3 (x 1)' 4x 4
f (x) ln(x 1) f '(x) f '(0) 0 . 4 4 x 1 x 1
Câu 24. Chọn đáp án A 2 2 2017x 2017x f (x) e
f '(x) 2.2017x.e f '(0) 0 .
Câu 25. Chọn đáp án A ( ) . x '( ) x . x ''( ) x x . x f x x e f x e x e f x e e
x e f ''(1) 3e .
Câu 26. Chọn đáp án A § 1 ·
Nhận thấy đây là đồ thị hàm số y log x . Điểm ; 1
thuộc đồ thị hàm số nên a ¨ ¸ © 2 ¹ 1 1 1 1 1 1 log
a a 2 . Hàm số là y log x . a 2 2 2 a 2
Câu 27. Chọn đáp án A Hàm số D
y x có tập xác định thay đổi tùy theo D .
Câu 28. Chọn đáp án A
Hàm số lôgarit chỉ xác định khi x ! 0 nên đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung.
Câu 29. Chọn đáp án A
Đồ thị hàm số lôgarit nằm bên phải trục tung và cả dưới, cả trên trục hoành.
Câu 30. Chọn đáp án A
Nhận thấy đây là đồ thị hàm số y log x . Điểm (2 A ; 1
) thuộc đồ thị hàm số nên a 1 1 1
log 2 a 2 2 a 0,5 . Hàm số y log x . a 0,5 a y O 1 2 x 1
Câu 31. Chọn đáp án A Đồ thị hàm số đi qua 2 (2
A ; 2) 2 log 2 a 2 a 2 . a y 2 O x 1 2
Câu 32. Chọn đáp án A 10 Hàm số xác định x
! 0 x 1hoặc 2 x 10 2 x 3x 2
Tập xác định D f ;1 2;10
Câu 33. Chọn đáp án A ­x 2 ! 0
Hàm số xác định log x 2 3 t 0 ® x t 29 3 3 ¯x 2 t 2
Tập xác định D >29;f
Câu 34. Chọn đáp án A x / x x y x x e y x x e e / 2 / 2 2 2 2 x 2x / x x 2 2 2 2 2 2 x y x e e x x x e
Câu 35. Chọn đáp án A
Hàm số có tập xác định là 2 x 2mx 4 ! 0, 0 x 2 '' m 4 0 2 m 2
Câu 36. Chọn đáp án A. Sử dụng điều kiện xác định của các hàm số.
Câu 37. Chọn đáp án A
Sử dụng lý thuyết phép suy đồ thị.
Câu 38. Chọn đáp án A x / x y ex e y e e . Suy ra / 0 x y e e 0 x 1
Câu 39. Chọn đáp án A Nhận dạng đồ thị:
- Dựa vào đồ thị thì hàm đã cho đồng biến loại C và D.
- Đồ thị đã cho qua điểm A2;
2 . Thử với hai đáp án còn lại loại B.
Câu 40. Chọn đáp án A Trên đoạn > 1 ; @ 1 , ta có: / x f
x xe x 2 ; /
f x 0 x 0 hoặc x 2 (loại). Ta có: f 1 1 ; f 0 0; f 1 e e
Suy ra: max f x e > 1; @ 1
Câu 41. Chọn đáp án A
Sử dụng lý thuyết phép suy đồ thị.
Câu 42. Chọn đáp án A ­x 1! 0 Hàm số xác định ® x !1 ¯x 1z 0
Tập xác định D 1;f
Câu 43. Chọn đáp án A
Đặt t x , với x> 2; @ 2 t >0; @ 2 Xét hàm 2t f t
trên đoạn >0;2@; f t đồng biến trên >0;2@
max y max f t 4 ; min y min f t 1 > 2; 2@ >0;2@ > 2; 2@ >0; @ 2 Hoặc với x x
x >2;2@ x >0;2 @ . Từ đây, suy ra: 0 2 2 d 2 d 2 1d 2 d 4
Câu 44. Chọn đáp án A
Tập xác định D 0;f 1 ln / x / ; y
; y 0 x e 2 ln x Hàm /
y đổi dấu từ âm sang dương khi qua x e nên x e là điểm cực tiểu của hàm số.
Câu 45. Chọn đáp án A
Do y log x y log x là hai hàm dồng biến nên , a b ! 1 a b
Do y log x nghịch biến nên c 1. Vậy c bé nhất. c ­log x m ­a x a ° m
Mặt khác: Lấy y m, khi đó tồn tại x , x ! 0 để 1 1 ® 1 2 ® log x ¯ m ° m b b 2 ¯ 2 x Dễ thấy m m 1 x 2 x a b a b
Vậy b ! a ! c .
Câu 46. Chọn đáp án A ­2m 1 x ! 0 ­x 2m 1 Hàm số xác định ® ® ¯x m ! 0 ¯x ! m
Suy ra, tập xác định của hàm số là D ;2 m m 1 , với m t 1 . ­m d ­m d
Hàm số xác định trên 2;3 suy ra 2 2 2;3 D ® ® ¯2m 1t 3 ¯m t1
Câu 47. Chọn đáp án A Tập xác định D Đạo hàm: / y 2 x / 2 ln 1 1
; y 0 1 1 x 1 x 0 Lập bảng biến thiên : x ∞ 0 +∞ y' + 0 y 1
Câu 48. Chọn đáp án A 1 y ln lnx 1 / 1 y x 1 x 1 1 Ta có: § 1 · x 1 ln y 1 xy '1 x 1 1 ¨ ¸ , x 1 e e . © x x 1 x 1 x 1
Câu 49. Chọn đáp án A / / 2 2x 2x 2x 2 x e 1 e 1 e 1 x e 1 4 x / 2
Ta biến đổi hàm số về dạng e 1 e y y . 2 x e 1 x e 2 1 x e 2 2 2 1
Câu 50. Chọn đáp án A / //
y x sin x y sin x x cos x y 2cos x x sin x Ta có: // /
xy 2y xy x 2cos x xsin x 2sin x x cos x .
x xsin x 2s in x
Câu 51. Chọn đáp án A Do x y a x
y b là hai hàm đồng biến nên , a b ! 1. Do x y
c nghịch biến nên c 1. Vậy x bé nhất. ­° m a y
Mặt khác: Lấy x m , khi đó tồn tại y , y ! 0 để 1 1 2 ® ° m b ¯ y2 Dễ thấy m m 1 y 2 y a b a b
Vậy b ! a ! c .
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Phương trình mũ cơ bản x
a b a ! 0, a z 1 .
● Phương trình có một nghiệm duy nhất khi b ! 0.
● Phương trình vô nghiệm khi b d 0 .
2. Biến đổi, quy về cùng cơ số ­0 a z 1 ° f x g x a a a 1 hoặc ® . ° f ¯ x g x 3. Đặt ẩn phụ g x t ­° a ! g x f ªa º a z 0 0 0 1 ® ¬ ¼ . ° f ¯ t 0
Ta thường gặp các dạng: ● 2 f x f x . m a . n a p 0 ● f x f x . m a . n b p 0, trong đó . a b 1. Đặt f x t a
, t ! 0 , suy ra f x 1 b . t f x § · ● 2 f x . 2 a m a . n . a b f x 2 f x . p b
0 . Chia hai vế cho f x b và đặt t ! 0 ¨ ¸ . © b ¹ 4. Logarit hóa ­0 a z 1, b ! 0 °
● Phương trình f x a b ® . ° f ¯ x log b a
● Phương trình f x g x f x gx a b log a log b f x g x b a a .loga hoặc f x g x log a log b f x a g x b b .logb .
5. Giải bằng phương pháp đồ thị
o Giải phương trình: x
a f x 0 a z 1 .
o Xem phương trình là phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ thị x
y a 0 a z 1 và
y f x . Khi đó ta thực hiện hai bước:
¾ Bước 1. Vẽ đồ thị các hàm số x
y a 0 a z
1 và y f x .
¾ Bước 2. Kết luận nghiệm của phương trình đã cho là số giao điểm của hai đồ thị.
6. Sử dụng tính đơn điệu của hàm số
o Tính chất 1. Nếu hàm số y f x luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) trên ;
a b thì số nghiệm của
phương trình f x k trên ;
a b không nhiều hơn một và f u f v u , v u ,v ; a b .
o Tính chất 2. Nếu hàm số y f x liên tục và luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) ; hàm số
y g x liên tục và luôn nghịch biến (hoặc luôn đồng biến) trên D thì số nghiệm trên D của phương
trình f x g x không nhiều hơn một.
o Tính chất 3. Nếu hàm số y f x luôn đồng biến (hoặc luôn nghịch biến) trên D thì bất phương trình
f u ! f v u ! v hoac u v, u ,v D .
7. Sử dụng đánh giá
o Giải phương trình f x g x . ­ f ° x t m ­ f ° x m
o Nếu ta đánh giá được ®
thì f x g x ® . °g ¯ x d m °g ¯ x m
8. Bất phương trình mũ
x Khi giải bất phương trình mũ, ta cần chú ý đến tính đơn điệu của hàm số mũ. ª­a !1 ° «® f x g x ªa t a ° f
«¯ x ! g x « f x g x f x g x a ! a «
. Tương tự với bất phương trình dạng: «a a ­0 a 1 ° « « ® f x g x « a d a « ¬° f ¯ x g x ¬
x Trong trường hợp cơ số a có chứa ẩn số thì: M N a ! a a 1 M N ! 0 .
x Ta cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình mũ: + Đưa về cùng cơ số. + Đặt ẩn phụ. ­y f °
xđồng biến trênD thì: f u f v u v
+ Sử dụng tính đơn điệu: ® °y f ¯
xnghịch biến trên D thì: f u f v u ! v
B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU
Câu 1. Cho phương trình 2x4x5 3
9 tổng lập phương các nghiệm thực của phương trình là: A. 28. B. 27. C. 26. D. 25. Hướng dẫn giải Ta có: ª 2 2 x 1 x 4 x5 x 4 x5 2 2 2 3 9 3
3 x 4x 5 2 x 4x 3 0 «¬x 3 Suy ra 3 3
1 3 28 . Chọn đáp án A
Câu 2. Cho phương trình : 2x3x8 2x 1 3 9
, khi đó tập nghiệm của phương trình là: ­° 5 61 5 61½° A. S ^2; ` 5 B. S ® ; ¾ ° 2 2 ¯ °¿ ­°5 61 5 61½° C. S ® ; ¾ D. S ^ 2; ` 5 . ° 2 2 ¯ °¿ Hướng dẫn giải 2 x 3x8 2x 1 3 9 ª 2 x 5 x 3x8 4x2 2 2 3 3
x 3x 8 4x 2 x 7x 10 0 «¬x 2 Vậy S ^2; ` 5 § · x 1 x
Câu 3. Phương trình 1 3
2 ¨ ¸ có bao nhiêu nghiệm âm? © 9 ¹ A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Hướng dẫn giải x x 2 3 § 1 · § 1 · § 1 x ·
Phương trình tương đương với 2 3. 2 ¨ ¸ ¨ ¸ ¨ ¸ . 3x © 9 ¹ © 3 ¹ © 3 ¹ § 1 x · ªt 1
Đặt t ¨ ¸ , t ! 0. Phương trình trở thành 2 2
3t 2 t t 3t 2 0 . © 3 ¹ « ¬t 2 § 1 x ·
● Với t 1, ta được 1 x 0 ¨ ¸ . © 3 ¹ § 1 x ·
● Với t 2, ta được 2 x log 2 log 2 0 ¨ ¸ . 1 3 © 3 ¹ 3
Vậy phương trình có một nghiệm âm. 2x2 x § 1 ·
Câu 4. Số nghiệm của phương trình 2 9 9. 4 0 ¨ ¸ là: © 3 ¹ A. 2. B. 4. C. 1. D. 0. Hướng dẫn giải x 1 § · x 1
Phương trình tương đương với 3 9. 4 0 ¨ ¸ © 3 ¹ § 1 x · x x 1 2 3 3. 4 0 3 3.
4 0 3 x 4.3x 3 0 ¨ ¸ . © 3 ¹ 3x ªt 1 Đặt 3x t
, t ! 0. Phương trình trở thành 2 t 4t 3 0 « . ¬t 3
● Với t 1, ta được 3x 1 x 0 .
● Với t 3 , ta được 3x 3 x 1.
Vậy phương trình có nghiệm x 0 , x 1. 28 x4
Câu 5. Cho phương trình : 2 3 x 1 2 16
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.
B. Tổng các nghiệm của phương tình là một số nguyên .
C. Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.
D. Phương trình vô nghiệm. Hướng dẫn giải ­ x d 1 x t1 ­ x d 1 x t1 ° 28 ª 2 ª x 3 x4 ° ° 2 28 3 x 1 2 16 4 4 2 x x 3 2 1 ®ª 7 3 3x 3 x « « x x ® 3 7 . 3 °« « «x 2 ¯¬7 ° x 3 3 x 3 7 « ¬ 3 ° x 0 x « ¯¬ 3 ­ 7 ½
Nghiệm của phương trình là : S ® ;3¾ . ¯ 3 ¿ 7 Vì .3 7 0 . Chọn đáp án A 3 1
Câu 6. Phương trình 2 2 8 8 5 2 .5 0,001. 10 x x x
có tổng các nghiệm là: A. 5. B. 7. C. 7 . D. – 5 . Hướng dẫn giải 2 2 8x 3 55x 8x 25x 2 2.5 10 .10 10 10
8 x 2 5x x 1 ; x 6 Ta có : 1 6 5. Chọn đáp án A
Câu 7. Phương trình 9x 5.3x 6 0 có nghiệm là:
A. x 1, x log 2 . B. x 1
, x log 2 . C. x 1, x log 3. D. x 1 , x log 2 . 3 3 2 3 Hướng dẫn giải Đặt 3x t
( t ! 0), khi đó phương trình đã cho tương đương với ªt 2 ªx log 2 2 3 t 5t 6 0 « « ¬t 3 ¬x 1
Câu 8. Cho phương trình x x 1 4.4 9.2 8 0 . Gọi x ,1 2
x là hai nghiệm của phương trình trên. Khi đó, tích x .1 2 x bằng : A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1. Hướng dẫn giải Đặt 2x t
( t ! 0), khi đó phương trình đã cho tương đương với ªt 4 ªx 2 2 1 4t 18t 8 0 « 1 « «t x 1 ¬ 2 ¬ 2 Vậy x .x 1 .2 2 . Chọn đáp án A 1 2
Câu 9. Cho phương trình x 1
4 4 x 3 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phương trình vô nghiệm.
B. Phương trình có một nghiệm.
C. Nghiệm của phương trình là luôn lớn hơn 0.
D. Phương trình đã cho tương đương với phương trình: 2x 4 3.4x 4 0 . Hướng dẫn giải Đặt 4x t
( t ! 0), khi đó phương trình đã cho tương đương với ªt 4 2 t 3t 4 0 x 1 « ¬t 1( L) Chọn đáp án A
Câu 10. Cho phương trình 2 2 x x 1 x x2 9 10.3
1 0. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là: A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Hướng dẫn giải Đặt 2 1 3x x t
( t ! 0), khi đó phương trình đã cho tương đương với ªx 2 2 x x 1 ªt 3 ª3 3 «x 1 2 3 « « t 10t 3 0 1 « 2 « « x x 1 1 t 3 «x 0 ¬ 3 «¬ 3 « ¬x 1
Vậy tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng 2.
Câu 11. Nghiệm của phương trình x x 1 x x 1 2 2 3 3 là: 3 2 A. x log . B. x 1. C. x 0 . D. x log . 3 4 4 3 2 3 Hướng dẫn giải § 3 x · x x x x x x 3 3 1 1 2 2 3 3 3.2 4.3 x log ¨ ¸ 3 © 2 ¹ 4 4 2
Câu 12. Nghiệm của phương trình 2x x2 2 3.2 32 0 là: A. x ^2; ` 3 . B. x ^4; ` 8 . C. x ^2; ` 8 . D. x ^3; ` 4 . Hướng dẫn giải ª2x 8 ªx 2 2x x2 2 2 3.2
32 0 2 x 12.2x 32 0 « « ¬2x 4 ¬x 3
Câu 13. Nghiệm của phương trình 6.4x 13.6x 6.9x 0 là: ­2 3½ A. x ^1; ` 1 . B. x ® ; ¾. C. x ^ 1 ; ` 0 . D. x ^0; ` 1 . ¯3 2¿ Hướng dẫn giải 2 § · § · x x x 3 x 3 x 6.4 13.6 6.9 0 6 13 6 0 ¨ ¸ ¨ ¸ © 2 ¹ © 2 ¹ ª§ 3 x· 3 « ¨ ¸ «© 2 ¹ 2 ªx 1 « « § 3 x · 2 ¬x 1 « ¨ ¸ «¬© 2 ¹ 3
Câu 14. Nghiệm của phương trình x x x 1 12.3 3.15 5 20 là: A. x log 5 1. B. x log 5 . C. x log 5 1. D. x log 3 1. 3 3 3 5 Hướng dẫn giải x x x 1 12.3 3.15 5 20
3.3x 5x 4 55x 4 0 x x 1 5 4 3 5 0 x 1 3 5 x log 51 3
Câu 15. Phương trình 9x 5.3x
6 0 có tổng các nghiệm là: 2 3 A. log 6 . B. log . C. log . D. log 6 . 3 3 3 3 2 3 Hướng dẫn giải 9x 5.3x 6 0 1 x x x2 2 1 3 5.3 6 0 3 5.3x 6 0 1' ªt 2 N Đặt 3x t ! 0 . Khi đó: 1' 2 t 5t 6 0 « «t 3 ¬ N Với 2 3x t 2 x log 2 . 3 Với 3 3x t 3 x log 3 1 . 3
Suy ra 1 log 2 log 3 log 2 log 6 3 3 3 3
Câu 16. Cho phương trình 12
2 x 15.2x 8 0 , khẳng định nào sau dây đúng? A. Có một nghiệm. B. Vô nghiệm.
C. Có hai nghiệm dương.
D. Có hai nghiệm âm. Hướng dẫn giải 12 2 x 15.2x 8 0 2 x x x2 2 2 2.2 15.2 8 0 2. 2 15.2x 8 0 2' ª 1 t N Đặt 2x « t ! 0. Khi đó: 2' 2 2t 15t 8 0 2 « «t 8 ¬ L 1 x 1 1
Với t 2 x log x 1 2 2 2 2
Câu 17. Phương trình x 1
5 25 x 6 có tích các nghiệm là : §1 21 · §1 21 · §1 21 · A. log . B. log . C. 5. D. 5log . 5 ¨ ¸ ¨ ¨ ¸ ¨ ¸ 2 ¸ 5 ¨ ¸ 5 ¨ ¸ © ¹ 2 © ¹ 2 © ¹ Hướng dẫn giải x 1 5 25 x 6 1 x 25 x 25 x 25 1 5 6 0 5 6 0 5 6 0 6' . Đặt 5x t ! 0 . x x 2 25 25 5x ª «t 5 N « 25 « 1 21 Khi đó: 6' 3 t
6 0 t 6t 25 0 t 5 2t t 5 0 t N 2 t « 2 « « 1 21 t L «¬ 2 Với 5 5x t 5 x 1 . 1 21 § · x 1 21 1 21 Với t 5 x log . 5 ¨ ¸ 2 2 ¨ 2 ¸ © ¹ §1 21 · §1 21 · Suy ra: 1.log ¨ ¸ log 5 5 ¨ ¸ ¨ 2 ¸ ¨ 2 ¸ © ¹ © ¹ x x
Câu 18. Phương trình 7 4 3 2 3 6 có nghiệm là: A. x log
2 . B. x log 3 . C. x log 2 3 . D. x 1. 2 2 3 2 Hướng dẫn giải x
Đặt t 2 3 ( t ! 0), khi đó phương trình đã cho tương đương với ªt 2 2 t t 6 0 x log « ¬ 2 2 3 t 3(L) 1 x § ·
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình ! 32 ¨ ¸ là: © 2 ¹ A. x ; f 5 . B. x ;5 f . C. x 5; f . D. x 5;f . Hướng dẫn giải 1 x § · x 5 ! § 1 · § 1 · 32 ¨ ¸ ! ¨ ¸ ¨ ¸ x 5 © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ Câu 20. Cho hàm số 2 2x sin 2 .3 x f x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. f x 2 1 x ln 4 sin x ln 3 0 . B. f x 1
2x 2sin xlog 3 0 . 2 C. f x 2
1 xlog 2 sin x 0. D. f x 2 1 2 x log 3 0 . 3 2 Hướng dẫn giải 2 2x sin x f x 2 1 ln 2 .3 ln1 xln 4 sin x ln3 0 Chọn đáp án A
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 x x 1 2 2 3 3 d A. x >2;f.
B. x 2;f . C. x ;2 f . D. 2;f . Hướng dẫn giải 3 x § · 9 x x 1 x x 1 2 2 3 3 d x 4 3.2 .3x d t ¨ ¸ x t 2 3 © 2 ¹ 4 x 2 § 1 x ·
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 ! 3 ¨ ¸ là: © 9 ¹ ªx 2 A. « . B. x 2 . C. 1 x 0 . D. 1 d x 0 . ¬ 1 x 0 Hướng dẫn giải Điều kiện: x z 1 2x x x § · x 2 2 1 2 x 1 pt 3 ! 3 2 x ! 2x 0 2x 1 0 ¨ ¸ x 1 x 1 © x 1 ¹ 2x x 2 ªx 2 ªx 2 0 «
. Kết hợp với điều kiện « x 1 ¬ 1 x 0 ¬ 1 x 0
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 16x 4x 6 d 0 là A. x d log 3. B. x ! log 3. C. x t1. 4 4 D. x t 3 Hướng dẫn giải Đặt 4x t
( t ! 0), khi đó bất phương trình đã cho tương đương với 2 t t 6 d 0 2
d t d 3 0 t d 3 x d log 3. 4 3x
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là: 3x 2 ªx !1 A. « . B. x ! log 2. C. x 1. D. log 2 x 1. x log 2 ¬ 3 3 3 Hướng dẫn giải 3x 3x 3 ª3x ! 3 ªx !1 3 ! 0 « 3 « x 2 3x 2 ¬3x 2 x log 2 ¬ 3
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình x6 11 t11x là: A. 6 d x d 3. B. x 6 . C. x ! 3. D. . Hướng dẫn giải ª­x 0 «® ª 6 d x 0 «¯x 6 t 0 « x6 11
t11x x 6 t x ­x t 0 6 d x d 3 « « ­x t 0 ® « « ® ¬¯ 2 d x d 3 2 «¬¯x 6 t x 1 1
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình d là: x x 1 3 5 3 1 A. 1 x d1. B. x d 1. C. x !1. D. 1 x 2. Hướng dẫn giải Đặt 3x t
( t ! 0), khi đó bất phương trình đã cho tương đương với 1 1 3 ­ t 1 ! 0 1 d ® t d 3 1 x d1. t 5 3t 1 3 ¯ t 1d t 5 3 2 x x 1 2x 1 5 5 § · § ·
Câu 27. Cho bất phương trình ! ¨ ¸ ¨ ¸
, tập nghiệm của bất phương trình có dạng S ; a b . © 7 ¹ © 7 ¹
Giá trị của biểu thức A b a nhận giá trị nào sau đây? A.1. B. 1. C. 2. D. 2. Hướng dẫn giải 2 x x 1 2x 1 5 5 § · § · 2 2 !
x x 1 2x 1 x 3x 2 0 1 x 2 ¨ ¸ ¨ ¸ © 7 ¹ © 7 ¹
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S 1;2 . Chọn đáp án A
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 3.2x 2 ! 0 là: A. x ;0 f 1;f. B. x f ;1 2;f. C. x 0; 1 . D. x 1;2. Hướng dẫn giải ª2x ! 2 ªx !1
4x 3.2x 2 ! 0 « « ¬2x 1 ¬x 0
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 3 .2 t 72 là: A. x >2;f. B. x 2;f. C. x ;2 f . D. x ;2 f @. Hướng dẫn giải x x 1
3 .2 t 72 2.6x t 72 x t 2 x
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2x 1 2 3 2 12 0 là: A. x 0;f. B. x 1;f. C. x ;0 f . D. x f ;1 . Hướng dẫn giải x x x x x x § · § · x 1 2x 1 2 3 2 12 0 2 2 2 3.9 2.16 12 2 2 16 4 0 3. 2. 0 ¨ ¸ ¨ ¸ © 9 ¹ © 3 ¹ x 2 § 4 · !1 ¨ ¸ x ! 0 © 3 ¹ x x2 2.3 2
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình d1 là: 3x 2x § º ª º
A. x ¨0;log 3». B. x 1;3. C. x 1; @ 3 .
D. x «0;log 3». 3 3 © 2 ¼ ¬ 2 ¼ Hướng dẫn giải § 3 x · § 3 x · 2. 4 2. 4 x x2 2.3 2 ¨ ¸ ¨ ¸ d1 © 2 ¹ d © 2 1 ¹ 1d 0 3x 2x § 3 x · x § 3 · 1 ¨ ¸ 1 ¨ ¸ © 2 ¹ © 2 ¹ § 3 x · 3 ¨ ¸ © 2 ¹ x d § 3 · 0 1 d 3 ¨ ¸ 0 x d log 3 § 3 x · © 2 ¹ 3 1 ¨ ¸ 2 © 2 ¹ 1 3 2 x § · § 2 ·
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình d ¨ ¸ ¨ ¸ là: © 5 ¹ © 5 ¹ § 1º § 1 · § 1º § 1º A. 0; . ¨ B. 0; . ¨ ¸ C. ; f . ¨ D. ; f 0;f ¨ . 3» © ¼ © 3 ¹ 3» © ¼ 3» © ¼ Hướng dẫn giải 2 1 1 3x 1 Vì
1 nên bất phương trình tương đương với t 3 t 0 0 x d . 5 x x 3 § 1º
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 0; ¨ 3» © ¼
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 4.5x 4 10x là: ªx 0 A. . « B. x 0. C. x ! 2. D. 0 x 2. ¬x ! 2 Hướng dẫn giải
2x 4.5x 4 10x
2x 10x 4.5x 4 0
2x 1 5x 41 5x 0 1 5x2x 4 0 ª 1 ­° 5x 0 ª 5x ­° !1 «® «® «°¯2x 4 ! 0 «°¯2x ! 4 ªx ! 2 x « « ; f 02;f « 1 ­ «° 5x ! 0 5x ­ «° 1 ¬x 0 ® ® « ¬°¯2x 4 0 « ¬°¯2x 4
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2 2 x 1 là: A. 1 d xd1. B. 8; 0. C. 1;9. D. 0; @ 1 . Hướng dẫn giải x 1 2 2 x 1
1 . Điều kiện: x t 0 x 2 1 2 1 2 . Đặt 2 x t . Do x t 0 t t1 2 x t ­ t1 ° t ­ t1 2 ® 2 ®
1d t 2 1d 2 x 2 0 d x1 2 t 1 t ° ¯ t 2 0 ¯ t VẬN DỤNG
Câu 35. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 2 x 3 x2 x 6x5 2x 3x7 4 4 4 1. A. x ^ 5 ; 1 ;1; ` 2 . B. x ^ 5 ; 1 ;1; ` 3 . C. x ^ 5 ; 1 ;1; ` 2 . D. x ^5; 1 ;1; ` 2 . Hướng dẫn giải 2 2 2 2 2 2 2 x 3 x2 x 6x5 2x 3x7 4 4 4 1 x 3x2 x 6x5 x 3 x2 x 6 x5 4 4 4 .4 1 2 2 2 x x 2x x 2 3 2 6 5 x 6 x5 4 1 4 1 4
0 x 3x2 x 6x5 4 1 1 4 0 2 x 3x2 ª4 1 0 2 ªx 3x 2 0 ªx 1 x 5 « « « 2 x 6 x5 1 « 2 ¬ 4 0 ¬x 6x 5 0 ¬x 1 x 2 x x x
Câu 36. Phương trình 3 2 3 2 10 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Hướng dẫn giải x x x x x § 3 2 · § 3 2 · 3 2 3 2 10 ¨ ¸ ¨ ¸ 1 ¨ 10 ¸ ¨ 10 ¸ © ¹ © ¹ x x § · § ·
Xét hàm số f x 3 2 3 2 ¨ ¸ ¨ ¸ ¨ 10 ¸ ¨ 10 ¸ © ¹ © ¹ Ta có: f 2 1 3 2 3 2
Hàm số f x nghịch biến trên do các cơ số 1; 1 10 10
Vậy phương trình có nghiệm duy nhất là x 2 .
Câu 37. Phương trình 2 3 x 2 3x 1 4.3x x
5 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm ? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Hướng dẫn giải 2 3 x 2 3x 1 4.3x x 5 0 2 3 x 1 2 3x 1 4.3x x 4 0 3x 1 3x 1 2 43x x 1 0 3x 2 53x x 1 0 3x 2x 5 0 Xét hàm số 3x f x
2x 5 , ta có : f 1 0. ' 3x f x ln 3 2 ! 0; x
. Do đó hàm số f x đồng biến trên .
Vậy nghiệm duy nhất của phương trình là x 1
Câu 38. Phương trình 2 x3 x 5x6 2 3 có hai nghiệm x ,
, hãy chọn phát biểu đúng? 1 2 x trong đó 1 x 2 x
A. 3x 2x log 8 .
B. 2x 3x log 8 . 1 2 3 1 2 3
C. 2x 3x log 54.
D. 3x 2x log 54. 1 2 3 1 2 3 Hướng dẫn giải
Logarit hóa hai vế của phương trình (theo cơ số 2) ta được: 2 x3 x 5x6 3 log 2 log 3 2 2 x 3 log 2 2
x 5x 6 log 3 x 3 x 2 x 3 log 3 0 2 2 2 ªx 3 ª ª « x ª ¬ x x 3 0 x 3 3 . 1 2 log 3º 0 ¼ « « 1 2 1 ¬ x 2log 3 x 2 log 3 1 «x 2 2 ¬ 2 « log 3 ¬ 2 ªx 3 ªx 3 ªx 3 « « « x log 2 2 x log 2 log 9 x log 18 ¬ 3 ¬ 3 3 ¬ 3 x x
Câu 39. Cho phương trình 7 4 3 2 3 6 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có một nghiệm vô tỉ.
B. Phương trình có một nghiệm hữu tỉ.
C. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.
D. Tích của hai nghiệm bằng 6 . Hướng dẫn giải x x 7 4 3 2 3 6 8 x 2 ª« 2 x x x 8 2 3 º ¬ » 2 3 6 0 ª2 3 ¼ « º ¬ » 2 3 6 0 8' ¼ x Đặt t 2 3 ! 0 . ªt 2 N x Khi đó: 8' 2 t t 6 0 «
. Với t 2 2 3 2 x log 2 « 2 3 t 3 ¬ L Chọn đáp án A
Câu 40. Phương trình 33x 3 3 x 4x 4x 3 3 3 3 3
10 có tổng các nghiệm là ? A. 0. B. 2. C. 3. D. 4 . Hướng dẫn giải 33x 3 3 x 4x 4x 3 3 3 3 3 10 7 § · § · 7 x 27 x 81 x 1 x 1 3 3 3 3 27.3 81.3 10 27. 3 81. 3 10 7' 3 ¨ ¸ ¨ ¸ x x 3x x 3 3 © 3 ¹ © 3 ¹ Côsi x 1 x 1 Đặt t 3 t 2 3 . 2 3x 3x 3 § · x 1 x x 1 x 1 1 x 1 3 3 2 3 3 t 3 3 3.3 . 3.3 . 3 t 3t ¨ ¸ x x 2x 3x 3 © 3 ¹ 3 3 3 3 x 3 10 10
Khi đó: 7' 27 3t 3t 3 3 81t 10 t t ! 2 N 27 3 10 x 1 10 Với t 3 x 7' 3 3 3 ª y 3 N 1 10 Đặt 3x « y ! 0 . Khi đó: 7' 2 y 3y 10y 3 0 1 y 3 « y N «¬ 3 Với 3 3x y 3 x 1 1 x 1 Với y 3 x 1 3 3
Câu 41. Phương trình 2 2 sin x cos 9 9 x 6 có họ nghiệm là ? π kπ π kπ A. x , k . B. x , k . 4 2 2 2 π kπ π kπ C. x , k . D. x , k . 6 2 3 2 Hướng dẫn giải 2 2 sin x x 9 x cos 9 9 x 6 2 2 2 1 cos cos cos 9 9 6 9 x 6 0 * 2 cos 9 x 9 Đặt 2 cos 9 x t , 1d t d 9 . Khi đó: 2
* t 6 0 t 6t 9 0 t 3 t π kπ Với 2 2 cos x 2cos x 1 2 t 3 9 3 3
3 2cos x 1 0 cos 2x 0 x , k 4 2 x x
Câu 42. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 3 2 3 m vô nghiệm? A. m 2. B. m ! 2 . C. m 2 . D. m d 2 . x x
Câu 43. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 3 2 3 m có hai nghiệm phân biệt? A. m ! 2 . B. m 2. C. m 2 . D. m d 2 .
Hướng dẫn giải câu 8 & 9 x x
Nhận xét: 2 32 3 1 2 3 2 3 1. x x 1
Đặt t 2 3 2 3 , t 0,f . t 1
t m f t 1 1
t m 1', t 0,f . t t Xét hàm số 1
f t t xác định và liên tục trên 0, f . t 2 1 1 Ta có: ' 1 t f t
. Cho f 't 0 t 1 r . 2 2 t t Bảng biến thiên: t 1 0 1 f f 't 0 f f f t 2
Dựa vào bảng biến thiên:
+ Nếu m 2 thì phương trình 1' vô nghiệm pt 1 vô nghiệm.
Câu 8 chọn đáp án A
+ Nếu m 2 thì phương trình 1' có đúng một nghiệm t 1 pt 1 có đúng một nghiệm x t 2 3 1 x 0.
+ Nếu m ! 2 thì phương trình 1' có hai nghiệm phân biệt pt
1 có hai nghiệm phân biệt.
Câu 9 chọn đáp án A x 2 2 x 1 2 2 2 x 2 4 Câu 44. Gọi 2 x , x 3 2 2 2 2 1 . Khi đó, tổng hai 1 2
x là hai nghiệm của phương trình nghiệm bằng? A. 0. B. 2. C. 2. D. 1. Hướng dẫn giải 4 2 2 x 1 2 2 x 2 3 1 2 2 x 1 2 2 2 2 2 x x x x 1 2 x 1 2 2 2 2 1 8.2 2 4.2 4.2 1 Đặt 2 x 1 t 2
t t 2 , phương trình trên tương đương với 2 2 2
8t t 4t 4t 1 t 6t 1 0 t 3 10 (vì t t 2 ). Từ đó suy ra ª 3 10 «x log 1 2 2 x 1 « 2 2 3 10 « 3 10 «x log 2 2 «¬ 2
Vậy tổng hai nghiệm bằng 0 .
Câu 45. Với giá trị của tham số m thì phương trình 1 16x 22 34x m m 6m 5 0 có hai nghiệm trái dấu? 3 5 A. 4 m 1 .
B. Không tồn tại m . C. 1 m . D. 1 m . 2 6 Hướng dẫn giải
Đặt 4x t ! 0. Phương trình đã cho trở thành: m 2 1
1 t 22m 3t 6m 5 0. 0 * f t Yêu cầu bài toán * có hai nghiệm t , 0 t 1 1 t thỏa mãn 2 1 t2 ­m 1z 0 ­m 1z 0 ° ° ® m 1 f 1 0 ® m 1 3m 12 0 4 m 1 . ° ° m ¯ 1 6m 5 ! 0 m ¯ 1 6m 5 ! 0 1 1
Câu 46. Cho bất phương trình: t
. Tìm tập nghiệm của bất phương trình. x 1 5 1 5 5x A. S 1 ;0@1;f. B. S 1 ;0@1;f. C. S ;0 f @. D. S ;0 f . Hướng dẫn giải 615x 1 1 t t 0 (1) . x 1 5 1 5 5x 5.5x 155x 61t 61t Đặt 5x t , BPT (1) t f (t) t . Đặt t 0 5 1 5 5t 15 . t 61t
Lập bảng xét dấu f (t) 5t 15 , ta được nghiệm: t ª5 t ª5 5x 1 ª x « « 1 1 « « . t d 1 « 5x d1 ¬ 1 x d 0 ¬5 «¬5
Vậy tập nghiệm của BPT là S 1 ;0@1;f .
Câu 47. Bất phương trình 2 2 2 x 2x 1 x 2x 1 x 2 25 9 t 34.15
x có tập nghiệm là: A. S ;1 f 3º >0;2@ 1 ª 3;f ¼ ¬ . B. S 0;f. C. S 2;f. D. S 1 3;0. Hướng dẫn giải ª0 d x d 2 2 2 x 2x 1 2 x 2x 1 2 2 2 § · § · « x x x x x x 5 34 5 2 1 2 1 2 25 9 t 34.15 1t . x d1 3 ¨ ¸ ¨ ¸ « © 3 ¹ 15 © 3 ¹ «x t1 3 ¬
Câu 48. Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x x 1 4 . m 2
2m 0 có hai nghiệm x , 1 2 x thoả mãn x x 3 ? 1 2 A. m 4 .
B. m 2 . C. m 1. D. m 3 . Hướng dẫn giải Ta có: x x x 2 1 4 .2 2 0 2 2 .2x m m m 2m 0 *
Phương trình * là phương trình bậc hai ẩn 2x có: ' m2 2 '
2m m 2m . ªm t 2
Phương trình * có nghiệm 2
m 2m t 0 mm 2 t 0 « ¬m d 0
Áp dụng định lý Vi-ét ta có: 1 x 2 x 1 x 2 2 .2 2 2 x m 2m Do đó 3
x x 3 2 2m m 4 . 1 2
Thử lại ta được m 4 thỏa mãn. Chọn A.
Câu 49. Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình 2 2 2 sin x cos x sin 2 3 t .3 x m có nghiệm? A. m d 4. B. m t 4. C. m d1. D. m t1. Hướng dẫn giải
Chia hai vế của bất phương trình cho 2 sin 3 x ! 0 , ta được 2 2 sin x sin § 2 · § 1 x · 3. t m ¨ ¸ ¨ ¸ © 3 ¹ © 9 ¹ 2 2 sin x sin § 2 · § 1 x · Xét hàm số y 3. ¨ ¸ ¨ ¸
là hàm số nghịch biến. © 3 ¹ © 9 ¹ Ta có: 2
0 d sin x d1 nên 1d y d 4
Vậy bất phương trình có nghiệm khi m d 4. Chọn đáp án A
Câu 50. Cho bất phương trình:9x 1 .3x m m ! 0
1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 1 nghiệm đúng x !1. 3 3 A. m t . B. m ! . C. m ! 3 2 2. m t 2 D. 3 2 2. 2 Hướng dẫn giải Đặt 3x t
x !1 t ! 3 Bất phương trình đã cho thành: 2 t m
1 .t m ! 0 nghiệm đúng t t 3 2 t t
! m nghiệm đúng t ! 3. t 1 2 2
Xét hàm số g t t 2 , t ! 3, g 't 1 ! 0, t
! 3 . Hàm số đồng biến trên t 1 t 2 1 > 3 3 3;f và g 3
3 . Yêu cầu bài toán tương đương m d m t 2 2 2
C. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – ĐÁP ÁN 1.2 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Định nghĩa
x Phương trình lôgarit là phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức dưới dấu lôgarit.
x Bất phương trình lôgarit là bất phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức dưới dấu lôgarit.
2. Phương trình và bất phương trình lôgarit cơ bản: cho ,
a b ! 0, a z 1
x Phương trình lôgarit cơ bản có dạng: log f (x) b a
x Bất phương trình lôgarit cơ bản có dạng: log f ( ) x ! ; b log f ( ) x t ; b log f ( ) x ; b log f ( ) x d b a a a a
3. Phương pháp giải phương trình và bất phương trình lôgarit
x Đưa về cùng cơ số ­ f (x) ! 0
¾ log f (x) log g(x) ® , với mọi 0 a z1 a a
¯ f (x) g(x) ­g(x) ! 0
¾ Nếu a !1 thì log f (x) ! log g(x) ® a a
¯ f (x) ! g(x) ­ f (x) ! 0
¾ Nếu 0 a 1 thì log f (x) ! log g(x) ® a a
¯ f (x) g(x) x Đặt ẩn phụ x Mũ hóa
B. KỸ NĂNG CƠ BẢN Câu 1.
Điều kiện xác định của phương trình
Điều kiện xác định của phươg trình 2
log(x x 6) x log(x 2) 4 là A. x ! 3 B. x ! 2 C. \[ 2;3] D. x ! 2 Câu 2.
Kiểm tra xem giá trị nào là nghiệm của phương trình
Phương trình log (3x 2) 3 có nghiệm là: 3 29 11 25 A. x B. x C. x D. x 87 3 3 3 Câu 3.
Tìm tập nghiệm của phương trình Phương trình 2 log (x 1) 6log
x 1 2 0 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^3;1 ` 5 B. ^1; ` 3 C. ^1; ` 2 D. ^1; ` 5 Câu 4.
Tìm số nghiệm của phương trình
Số nghiệm của phương trình log log x log log x 2 là: 4 2 2 4 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 5.
Tìm nghiệm lớn nhất, hay nhỏ nhất của phương trình
Tìm nghiệm lớn nhất của phương trình 3 2
log x 2log x log x 2 là 1 1 A. x B. x C. x 2 D. x 4 2 4 Câu 6.
Tìm mối quan hệ giữa các nghiệm của phương trình (tổng, hiệu, tích, thương…) Gọi x ,
log 2 log x 0 . Khi đó tích x . 1 2
x là nghiệm của phương trình x bằng: x 16 1 2 A. 1 B. 1 C. 2 D. 2 Câu 7.
Cho một phương trình, nếu đặt ẩn phụ thì thu được phương trình nào (ẩn t ) 1 2 Nếu đặt t log thì phương trình
1 trở thành phương trình nào 2 x 5 log x 1 log 2 2 x A. 2 t 5t 6 0 B. 2 t 5t 6 0 C. 2 t 6t 5 0 D. 2 t 6t 5 0 Câu 8.
Tìm điều kiện của tham số m để phương trình thỏa điều kiện về nghiệm số (có
nghiệm, vô nghiệm, 2 nghiệm thỏa điều kiện nào đó…)
1. Tìm m để phương trình 2
log x 2log x m 1 0 có nghiệm 3 3 A. m d 2 B. m 2 C. m t 2 D. m ! 2
2. Tìm m để phương trình 2 2
log x log x 1 2m 1 0 có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 3 3 3 1; ª 3 º ¬ ¼ A. m[0;2] B. m(0;2) C. m(0;2] D. m[0;2) Câu 9.
Điều kiện xác định của bất phương trình
Điều kiện xác định của bất phương trình log (4x 2) log (x 1) ! log là: 1 1 1 x 2 2 2 1 A. x !1 B. x ! 0 C. x ! D. x ! 1 2
Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1. Bất phương trình log (2x 1) log (4x 2) d 2 có tập nghiệm: 2 3 A. ( ; f 0] B. ( ; f 0) C. [0; ) f D. 0;f 2. Bất phương trình log 2 x x 2 t log
x 1 1 có tập nghiệm là: 2 0,5 A. 1 ª 2;f ª ¬ B. 1 2;f ¬ C. ;1 f 2º¼ D. ;1 f 2º¼
Câu 11. Tìm nghiệm nguyên (tự nhiên) lớn nhất, nguyên (tự nhiên) nhỏ nhất của bất phương trình
Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log log x ! log log là: 2 4 4 2 x A. 17 B. 16 C. 15 D. 18
Câu 12. Tìm điều kiện của tham số m để bất phương trình thỏa điều kiện về nghiệm số (có
nghiệm, vô nghiệm, nghiệm thỏa điều kiện nào đó…)
Tìm m để bất phương trình log (5x 1).log (2.5x 2) d có nghiệm x t1 2 2 m A. m t 3 B. m ! 3 C. m d 3 D. m 3
C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU
Câu 1. Điều kiện xác định của phươg trình log 16 2 là: 2x3 ª3 º 3 3 A. x \ ;2 « . B. x z 2 . C. x z 2 . D. x ! . ¬«2 » ¬2 ¼ 2 2
Câu 2. Điều kiện xác định của phươg trình 2
log (2x 7x 12) 2 là: x A. x 0; 1 1;f . B. x ;0 f . C. x 0; 1 . D. x 0;f .
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình log (x 1) log x là: 5 5 x 1 A. x 1;f . B. x 1 ;0. C. x \[ 1; 1 0] 0 . D. x f ;1 . 2x 1
Câu 4. Điều kiện xác định của phươg trình log là: 9 x 1 2 A. x 1 ;f . B. x \[ 1; 1 0] 0 . C. x 1 ;0. D. x f ;1 .
Câu 5. Phương trình log (3x 2) 2 có nghiệm là: 2 4 2 A. x . B. x . C. x 1. D. x 2 . 3 3
Câu 6. Phương trình log (x 3) log (x 1) log 5 có nghiệm là: 2 2 2 A. x 2 . B. x 1. C. x 3. D. x 0 .
Câu 7. Phương trình 2
log (x 6) log (x 2) 1 có tập nghiệm là: 3 3 A. T {0;3}. B. T . C. T {3}. D. T {1;3}.
Câu 8. Phương trình log x log (x 1) 1 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^ 1 ; ` 3 . B. ^1; ` 3 . C. ^ ` 2 . D. ^ ` 1 .
Câu 9. Phương trình 2 log (x 1) 6log
x 1 2 0 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^3;1 ` 5 . B. ^1; ` 3 . C. ^1; ` 2 . D. ^1; ` 5 .
Câu 10. Số nghiệm của phương trình log log x log log x 2 là: 4 2 2 4 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 11. Số nghiệm của phương trình log .
x log (2x 1) 2log là: 2 3 2 x A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 12. Số nghiệm của phương trình 3 2
log (x 1) log (x x 1) 2log x 0 là: 2 2 2 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 13. Số nghiệm của phương trình log 5x log 5x 3 0 là : 5 25 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 14. Phương trình 2
log (5x 3) log (x 1) 0 có 2 nghiệm x , .Giá trị của 3 1 1 2 x trong đó 1 x 2 x 3 P 2x 3 là 1 2 x A. 5. B. 14. C. 3. D. 13.
Câu 15. Hai phương trình 2log (3x 1) 1 log (2x 1) và 2
log (x 2x 8) 1 log (x 2) lần 3 5 5 2 1 2
lượt có 2 nghiệm duy nhất là x , là? 1 2 x . Tổng 1 x 2 x A. 8. B. 6. C. 4. D. 10.
Câu 16. Gọi x ,
log 2 log x 0 . Khi đó tích x . 1 2
x là nghiệm của phương trình x bằng: x 16 1 2 A. 1 . B. 1. C. 2. D. 2 . 1 2
Câu 17. Nếu đặt t log thì phương trình
1 trở thành phương trình nào? 2 x 5 log x 1 log 2 2 x A. 2 t 5t 6 0 . B. 2 t 5t 6 0 . C. 2 t 6t 5 0 . D. 2 t 6t 5 0 . 1 2
Câu 18. Nếu đặt t lg x thì phương trình
1 trở thành phương trình nào? 4 lg x 2 lg x A. 2 t 2t 3 0 . B. 2 t 3t 2 0 . C. 2 t 2t 3 0 . D. 2 t 3t 2 0 .
Câu 19. Nghiệm bé nhất của phương trình 3 2
log x 2log x log x 2 là: 2 2 2 1 1 A. x 4 . B. x . C. x 2 . D. x . 4 2
Câu 20. Điều kiện xác định của bất phương trình log (4x 2) log (x 1) ! log là: 1 1 1 x 2 2 2 1 A. x ! . B. x ! 0 . C. x !1. D. x ! 1 . 2
Câu 21. Điều kiện xác định của bất phương trình log (x 1) 2log (5 )
x 1 log (x 2) là: 2 4 2 A. 2 x 5. B.1 x 2. C. 2 x 3 . D. 4 x 3.
Câu 22. Điều kiện xác định của bất phương trình 2 log ªlog (2 x )º ! 0 1 ¬ 2 ¼ là: 2 A. x [ 1;1]. B. x 1 ;0 0; 1 . C. x 1 ; 1 2;f . D. x 1 ; 1 .
Câu 23. Bất phương trình log (2x 1) log (4x
2) d 2 có tập nghiệm là: 2 3 A. [0; ) f . B. ( ; f 0). C. ( ; f 0] . D. 0;f .
Câu 24. Bất phương trình log 2 x x 2 t log
x 1 1 có tập nghiệm là: 2 0,5 A. 1 ª 2;f ª ¬ . B. 1 2;f ¬ . C. ;1 f 2º¼ . D. ;1 f 2º¼ .
Câu 25. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log log x t log log là: 2 4 4 2 x A. 6. B. 10. C. 8. D. 9.
Câu 26. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log 2 1 x d log 1 là: 3 1 x 3 1 5 1 5 A. x 0 . B. x 1. C. x . D. x . 2 2
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log (x 3x 1) d 0 là: 2 ª 3 5 · § 3 5 º § 3 5 · § 3 5 · A. S «0; ¸ ¨ ;3» . B. S ¨0; ¸ ¨ ;3¸ . 2 ¸ ¨ 2 ¨ ¸ ¨ ¸ ¬ ¹ © ¼ 2 2 © ¹ © ¹ ª3 5 3 5 º C. S « ; » . D. S . 2 2 ¬ ¼
Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình log (x 5) log (x 2) 3 là: 2 3 A. x t 5. B. x ! 2 . C. 2 x 5 . D. x ! 5.
Câu 29. Điều kiện xác định của phương trình 2
log(x 6x 7) x 5 log(x 3) là: ªx ! 3 2 A. x ! 3 2 . B. x ! 3. C. « . D. x 3 2 . «¬x 3 2
Câu 30. Phương trình log x log x log x 6 có nghiệm là: 3 3 1 3 A. x 27 . B. x 9 . C. 12 x 3 .
D. . x log 6 .. 3 x 1
Câu 31. Phương trình ln
ln x có nghiệm là: x 8 ªx 4 A. x 2 . B. « . C. x 4 . D. x 1. ¬x 2
Câu 32. Phương trình 2
log x 4log x 3 0 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^8; ` 2 . B. ^1; ` 3 . C. ^6; ` 2 . D. ^6; ` 8 . 1
Câu 33. Tập nghiệm của phương trình log x 22 1 0 là: 2 2 A. ^ ` 0 . B. ^0; ` 4 . C. ^ ` 4 . D. ^ 1 ; ` 0 . 1
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình log log 2 x x 1 là: 2 1 x 2 1 ­° 5 1 5 ½° A. ^1 2`.
B. ^1 2;1 2`. C. ® ; ¾ . D. ^1 2` . ° 2 2 ¯ °¿
Câu 35. Phương trình log 3.2x 1 2x 1có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 36. Số nghiệm của phương trình 2
ln x 6x 7 lnx 3là: A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 37. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log x 2.log x 2log x 2 là: 3 5 3 1 A. . B. 3. C. 2. D. 1. 5
Câu 38. Nghiệm lớn nhất của phương trình 3 2
log x 2log x 2 log x là : A. 100. B. 2. C. 10. D. 1000.
Câu 39. Gọi x , 2
log x x 5 log 2x 5 . 1 2
x là 2 nghiệm của phương trình 3 3 Khi đó bằng: 1 x 2 x A. 5. B. 3. C. 2 . D. 7. 1 2
Câu 40. Gọi x , 1. Khi đó x . 1 2
x là 2 nghiệm của phương trình x bằng: 4 log 1 2 x 2 log 2 2 x 1 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4
Câu 41. Gọi x , log ªx x 3 º 1 bằng: 1 2
x là 2 nghiệm của phương trình 2 ¬
¼ . Khi đó 1x 2x 3 17 A. 3 . B. 2 . C. 17 . D. . 2
Câu 42. Nếu đặt t log
thì phương trình log 4x log 2 3 trở thành phương trình nào? 2 2 x x 1 1 A. 2 t t 1 0 . B. 2 4t 3t 1 0 . C. t 1 . D. 2t 3 . t t
Câu 43. Nếu đặt t log x thì phương trình 2 3
log x 20log x 1 0 trở thành phương trình nào? A. 2 9t 20 t 1 0 . B. 2 3t 20t 1 0 . C. 2 9t 1 0t 1 0 . D. 2 3t 10t 1 0 . 1 log x 1
Câu 44. Cho bất phương trình 9 d
t log x thì bất phương trình trở thành: 1 . Nếu đặt log 3 x 2 3 1 2t 1 1 1 2t 1
A. 21 2t d1 t . B. d .
C. 1 t d 1 t . D. t 0 . 1 t 2 2 2 1 t
Câu 45. Điều kiện xác định của bất phương trình log (x 2) log (x 2) ! log x 3 là: 5 1 5 5 A. x ! 3. B. x ! 2 . C. x ! 2 . D. x ! 0 .
Câu 46. Điều kiện xác định của bất phương trình log (5x 15)d log 2 x 6x 8 là: 0,5 0,5 ªx 4 A. x ! 2 . B. « . C. x ! 3 . D. 4 x 2 . ¬x ! 2 2 x 1
Câu 47. Điều kiện xác định của bất phương trình ln 0 là: x ª 1 x 0 ªx 1 A. « . B. x ! 1 . C. x ! 0 . D. « . ¬x !1 ¬x !1
Câu 48. Bất phương trình 2 log x 5log x 6 có tập nghiệm là: 0,2 0,2 § 1 1 · § 1 · A. S ; ¨ ¸ . B. S 2;3 . C. S 0; ¨ ¸ . D. S 0;3 . ©125 25 ¹ © 25 ¹
Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 6x 5 log x 1 t 0 là: 1 3 3 A. S >1;6@. B. S 5;6@ . C. S 5;f . D. S 1;f .
Câu 50. Bất phương trình log 2
2x x 1 0 có tập nghiệm là: 2 3 § 3 · § 3 · A. S 0; ¨ ¸ . B. S 1 ; ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ § · § · C. S f 1 ;0 ;f ¨ ¸ . D. S f 3 ;1 ;f ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ 4x 6
Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình log d 0 là: 3 x ª 3 · ª 3 º A. S 2; « ¸ . B. S > 2; 0 . C. S ;2 f @. D. S \ ;0 . ¬ 2 ¹ «¬ ;0 2 » ¬ 2 ¼
Câu 52. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log x log x 2 log 3 là: 0,2 5 0,2 A. x 6 . B. x 3. C. x 5. D. x 4 .
Câu 53. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình log x 1 4.3 ! 2x 1 là: 3 A. x 3. B. x 2 . C. x 1. D. x 1 .
Câu 54. Điều kiện xác định của phương trình log 3 ª log 3x 1 1º 2 ¬ 2 x ¼ là: 3 2 1 1 A. x ! . B. x t . 3 3 C. x ! 0 . D. x (0; ) f \{1}.
Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình log 2 x x 1.log 2 x x 1 2 log x x 1 2 3 6 là: A. x d 1 . B. x t1.
C. x ! 0, x z 1. D. x d 1 hoặc x t1.
Câu 56. Nghiệm nguyên của phương trình log 2 x x 1.log 2 x x 1 2
log x x 1 là: 2 3 6 A. x 1. B. x 1 . C. x 2 . D. x 3. 3 § x · § 32 ·
Câu 57. Nếu đặt t log thì bất phương trình 4 2 2 log x log ¨ ¸ 9log 4log trở 1 2 1 2 x ¨ 2 ¸ 2 x 2 © 8 ¹ © x ¹ 2
thành bất phương trình nào? A. 4 2 t 13t 36 0 . B. 4 2 t 5t 9 0 . C. 4 2 t 13t 36 0 . D. 4 2 t 13t 36 0 . 3 § x · § 32 ·
Câu 58. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình 4 2 2 log x log ¨ ¸ 9log 4log 1 2 1 2 x ¨ 2 ¸ 2 © 8 ¹ © x ¹ 2 là: A. x 7 . B. x 8. C. x 4 . D. x 1.
Câu 59. Bất phương trình log d có tập nghiệm là: x log 9x 72 1 3 A. S ªlog 73;2º .
B. S log 72;2º . C. S log 73;2º . D. S ;2 f @. 3 ¬ ¼ 3 ¼ 3 ¼
Câu 60. Gọi x , log ªx x 1 º 1 x . 1 2
x là nghiệm của phương trình 2 ¬
¼ . Khi đó tích 1 2x bằng: A. 2 . B. 1. C. 1 . D. 2. Câu 61. Nếu đặt log 5x t
1 thì phương trình log 5x 1 .log 2.5x 2 1 trở thành phương 2 4 2 trình nào? A. 2 t t 2 0 . B. 2 2t 1. C. 2 t t 2 0 . D. 2 t 1.
Câu 62. Số nghiệm của phương trình log x 12 .log 2 1 là: 4 x A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 63. Phương trình 2 log (2x 1) 8log
2x 1 3 0 có tập nghiệm là: 5 5 A. ^ 1 ; ` 3 . B.^1; ` 3 . C. ^3;6 ` 3 . D.^1; ` 2 . x 1 x 1 x 1
Câu 64. Nếu đặt t log
thì bất phương trình log log log log trở thành bất 3 4 3 1 1 x 1 x 1 x 1 4 3 phương trình nào? 2 t 1 2 t 1 2 t 1 A. 0. B. 2 t 1 0 . C. ! 0 . D. 0 . t t t
Câu 65. Phương trình log x x có nghiệm là: x 2 3 7 3 2 0 2 3
A. x 2; x 3 . B. x 2 . C. x 3.
D. x 1; x 5 .
Câu 66. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log log x ! log log là: 2 4 4 2 x A. 18. B.16 . C.15 . D.17 . 1 2
Câu 67. Phương trình
1 có tích các nghiệm là: 4 ln x 2 ln x 1 A. 3 e . B. . C. e . D. 2 . e
Câu 68. Phương trình log9 2 9 x x
x có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B.0. C.2. D.3.
Câu 69. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log 3 log 3 0 là: x x 3 A. x 3. B. x 1. C. x 2 . D. x 4 .
Câu 70. Phương trình ln7 ln 7 x x 98 có nghiệm là:
A. x e . B. x 2 . C. 2 x e .
D. x e .
Câu 71. Bất phương trình log 2 x x 2 t log
x 1 1 có tập nghiệm là: 2 0,5 A. S 1 ª 2;f S ª ¬ . B. 1 2;f ¬ . C. S ;1 f 2º¼. D. S ;1 f 2º¼ . 1 1 7
Câu 72. Biết phương trình
log x 0 có hai nghiệm x ,x . Khẳng định nào sau đây là 2 log x 2 6 1 2 2 đúng? 2049 2047 A. 3 3 x x . B. 3 3 x x . 1 2 4 1 2 4 2049 2047 C. 3 3 x x . D. 3 3 x x . 1 2 4 1 2 4
Câu 73. Số nghiệm nguyên dương của phương trình log 4x 4 x log x 1 2 3 là: 2 1 2 A. 2. B.1. C.3. D.0.
Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình log log 2x 1 ! 0 là: 1 2 2 § 3 · § 3 · § 3 · A. S 1; ¨ ¸ . B. S 0; ¨ ¸ . C. S 0;1 . D. S ; 2 ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹
Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình log 2
2x 3x 1 ! log 2x 1 là: 4 2 § 1 · § 1 · § 1 · § 1 · A. S ;1 ¨ ¸ . B. S 0; ¨ ¸ . C. S ;1 ¨ ¸ . D. S ;0 ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ 3
Câu 76. Tập nghiệm của bất phương trình log x x ! x là: x 125 2 .log log 25 5 2 A. S 1; 5 . B. S 1 ; 5 . C. S 5;1 . D. S 5; 1 . 81
Câu 77. Tích các nghiệm của phương trình log . x log . x log . x log 2 4 8 16 x là : 24 1 A. . B. 2 . C. 1. D.3 . 2
Câu 78. Phương trình log
x 1 2 có bao nhiêu nghiệm ? 3 A. 2 . B. 0 . C.1. D.3 .
Câu 79. Biết phương trình 9 log x l 9 og x 3 log 27 4 6.2 2
0 có hai nghiệm x ,x . Khi đó 2 2 x x bằng : 1 2 1 2 82 A. 6642 . B. . C. 20 . D.90 . 6561 1 log
Câu 80. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 log2 2 x 10 x x 3 ! 0 là: § 1 · § · A. S 0; 2;f ¨ ¸ . B. S 1 2;0 ;f ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ § · § 1 · C. S f 1 ;0 ;2 ¨ ¸ . D. S ; f 2;f ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹
Câu 81. Tập nghiệm của phương trình 2 log2 2x log2 6 log2 4 4 2.3 x x là: ­4½ ­ 1 ½ ­1 ½ A. S ® ¾. B. S ® ¾ . C. S ® ¾. D. S ^ ` 2 . ¯9 ¿ ¯ 2¿ ¯4¿
Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log x log x 2 log có 3 3 m 3 nghiệm? A. m !1. B. m t1. C. m 1. D. m d1.
Câu 83. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2
x 4x m t 1 nghiệm đúng 3 với mọi x .? A. m t 7 . B. m ! 7 . C. m 4 . D. 4 m d 7 .
Câu 84. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 mx x d log 4 vô nghiệm? 1 1 5 5 ªm ! 4 A. 4 d m d 4 . B. « . C. m 4 . D. 4 m 4 . ¬m 4
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 mx x 2 vô nghiệm? 2 ªm ! 4 A. m 4. B. 4 m 4 . C. « . D. m ! 4 . ¬m 4
Câu 86. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x 3log x 2m 1 0 có 2 4 4 nghiệm phân biệt? 13 13 13 13 A. m . B. m ! . C. m d . D. 0 m . 8 8 8 8
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log (5x 1).log (2.5x 2) t 2 2 m có nghiệm x t1? A. m t 6 . B. m ! 6. C. m d 6 . D. m 6 .
Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x 2log x m 1 0 có 3 3 nghiệm? A. m 2. B. m d 2. C. m t 2 . D. m ! 2 .
Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log (5x 1) d có nghiệm 2 m x t 1? A. m t 2. B. m ! 2 . C. m d 2 . D. m 2 .
Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
log x log x 1 2m 1 0 có 3 3
ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 3 1 ª ;3 º ¬ ¼ ? A. m[0;2]. B. m(0; 2). C. m(0;2] . D. m[0;2) .
Câu 91. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 5x 1 .log 2.5x 2 có 2 4 m nghiệm x t1.? A. m>2;f . B. m>3;f. C. m( ; f 2] . D. mf @ ;3 .
Câu 92. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x m 2 log x 3m 1 0 3 3 có hai nghiệm x , x .x 27. ? 1 2 x thỏa mãn 1 2 A. m 2 . B. m 1 . C. m 1. D. m 2 .
Câu 93. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
log x log x 3 m 2
log x 3 có nghiệm thuộc >32;f ? 2 1 4 2 A. m1; 3º ª º ¼ . B. m 1; 3 ¬ . C. m ª 1 ; 3 ¬ . D. m 3;1¼ .
Câu 94. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho khoảng 2;3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 ! log 2
x 4x m 1 (1) . 5 5 A. m> 12 ;1 @ 3 . B. m>12;1 @ 3 . C. m> 13 ;12 @. D. m> 13 ; 1 2@ .
Câu 95. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 7x 7 t log 2
mx 4x m , x . 2 2 A. m2; @ 5 . B. m 2; @5. C. m>2;5 . D. m> 2; 5 .
Câu 96. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 1 log 2 x 1 t log 2 mx 4 có nghiệm đúng . x 5 5 x m A. m2; @ 3 . B. m 2; @3. C. m>2;3 . D. m> 2; 3 .
D. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – ĐÁP ÁN 3.5 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A A B D A B C B D A A C B A B A B D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A D C A C A A D A A C A B A B D B A D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A A C D B A A A B C A D C A B A C A C A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A D C A C D A A D C B A B A D A C A A A
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96
C A A D B A C B A A B C A A A A
II –HƯỚNG DẪN GIẢI
NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU
Câu 1. Điều kiện xác định của phươg trình log 16 2 là: 2x3 ª3 º 3 3 A. x \ ;2 « . B. x z 2 . C. x z 2 . D. x ! . ¬« ;2 2 » ¬2 ¼ 2 2 Hướng dẫn giải ­ 3 ­2x 3 ! 0 °x ! 3 Biểu thức log 16 xác định ® ® 2 x z 2 2x3 ¯2x 3 z 1 2 °¯x z 2
Câu 2. Điều kiện xác định của phươg trình 2
log (2x 7x 12) 2 là: x A. x 0; 1 1;f . B. x ;0 f . C. x 0; 1 . D. x 0;f . Hướng dẫn giải Biểu thức 2
log (2x 7x 12) xác x ­ ° ­x ! 0 x ! 0 ° ° ° định ®x z 1 ®x z1 x (0;1) (1;f) ° 2 ¯2 ° x 7x 12 ! 0 ª 7 47 2 º °2 (x ) ! 0 « ¯ 4 16 » ° ¬ ¼
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình log (x 1) log x là: 5 5 x 1 A. x 1;f . B. x 1 ;0. C. x \[ 1; 1 0] 0 . D. x f ;1 . Hướng dẫn giải ­ x ° ! 0 ­x 1 x ! 0 Biểu thức log ( x x 1) và log xác định ® x 1 ® x !1 5 5 x 1 ° ¯x !1 ¯x 1 ! 0 chọn đáp án A. 2x 1
Câu 4. Điều kiện xác định của phươg trình log là: 9 x 1 2 A. x 1 ;f . B. x \[ 1; 1 0] 0 . C. x 1 ;0. D. x f ;1 . Hướng dẫn giải 2 Biểu thức log x xác định : 9 x 1 2x ! 0 x 1 x ! 0 x( ; f 1 ) (0;f) x 1
Câu 5. Phương trình log (3x 2) 2 có nghiệm là: 2 4 2 A. x . B. x . C. x 1. D. x 2 . 3 3 Hướng dẫn giải ­ 3 3 ­ x 2 ! 0 °x ! PT ® ® 2 x 2 . 3 ¯ x 2 4 °¯x 2
Câu 6. Phương trình log (x 3) log (x 1) log 5 có nghiệm là: 2 2 2 A. x 2 . B. x 1. C. x 3. D. x 0 . Hướng dẫn giải ­x !1 ­x 1 ! 0 ­x !1 ° PT ® ® ®ªx 8 x 2 . 2 ¯(x 3)(x 1) 5 ¯x 2x 8 0 °« ¯¬x 2
Câu 7. Phương trình 2
log (x 6) log (x 2) 1 có tập nghiệm là: 3 3 A. T {0;3}. B. T . C. T {3}. D. T {1;3}. Hướng dẫn giải ­ ° 2 ­x 6 ! 0 x 6 x ! 6 ° ° ° PT ®x 3 ! 0 ®x ! 3 x . ° 2 ° x 6 3(x 3) ¯ ªx 0 °« °¯¬x 3
Câu 8. Phương trình log x log (x 1) 1 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^ 1 ; ` 3 . B. ^1; ` 3 . C. ^ ` 2 . D. ^ ` 1 . Hướng dẫn giải ­x ! 0 ­x !1 ° ­x !1 ° PT ®x 1 ! 0 ® ®ªx 1
x 2 , chọn đáp án A. 2 ° ¯x x 2 0 °« log x(x 1) 1 ¯ ¯¬x 2 2 > @
Câu 9. Phương trình 2 log (x 1) 6log
x 1 2 0 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^3;1 ` 5 . B. ^1; ` 3 . C. ^1; ` 2 . D. ^1; ` 5 . Hướng dẫn giải ­x ! 1 ­x ! 1 ­x 1 ! 0 ° ° ªx 1 PT ®
®ªlog (x 1) 1 ®ªx 1 . 2 2 «
log (x 1) 3log (x 1) 2 0 ¯ °« °« ¬x 3 2 2 log (x 1) 2 ¯¬ ¯¬x 3 2
Câu 10. Số nghiệm của phương trình log log x log log x 2 là: 4 2 2 4 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Hướng dẫn giải ­x ! 0 ° ­x !1 log x ! 0 2 ° ° PT ® ®1 § 1 log · x ! 0 4 log log x log log x 2 ° ° 2 2 2 ¨ 2 ¸ ¯2 © 2 ¹
°log log x log log x 2 2 2 2 ¯ 2 22 ­x !1 ­x !1 ° ° ®1 1 ®3 log log x log log log x 2 log log x 1 2 ° 2 2 2 2 2 ° 2 2 ¯2 2 ¯2 ­x !1 ° ­x !1 ­x !1 ® ® ® x 16 . lo ° g log x 2 log x 4 ¯ ¯ ¯x 16 2 2 2
Câu 11. Số nghiệm của phương trình log .
x log (2x 1) 2log là: 2 3 2 x A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Hướng dẫn giải ­x ! 0 ­ 1 ° °x ! PT ®2x 1 ! 0 ® 2 °log . °
x log (2x 1) 2 log x
log x log (2x 1) 2 0 ¯ ¯ 2 > 3 @ 2 3 2 ­ 1 ­ 1 x ! x ! °° 2 °° 2 ªx 1 ® ® . ªlog x 0 « ªx 1 2 ° ° ¬x 5 «log (2 « ° x 1) 2 ° ¯¬ ¯¬x 5 3
Câu 12. Số nghiệm của phương trình 3 2
log (x 1) log (x x 1) 2log x 0 là: 2 2 2 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Hướng dẫn giải ­x ! 0 ° ­ ! 3 x 0 x 1 ! 0 ° ° PT 3 ® ® 2 x 1 x x 1 ! 0 0 ° ° 2 2
¯ x (x x 1) 3 2
°log (x 1) log (x x 1) 2log x 0 ¯ 2 2 2 ­x ! 0 ° ­x ! 0 ­x ! 0 2
®(x 1)(x x 1) ® ® x . 0 ° ¯x 1 0 ¯x 1 2 2
¯ x (x x 1)
Câu 13. Số nghiệm của phương trình log 5x log 5x 3 0 là : 5 25 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Hướng dẫn giải ­x !1 ­x !1 ­x ! 0 ° ° PT ® ® 1 ®1
log (5x) log (5x) 3 0 ¯
log (5x) log (5x) 3 0 log (5x) 3 0 5 25 ° 5 5 ° 5 ¯ 2 ¯2 ­x !1 ­x !1 ­x !1 5 ® ® ® x 5 . 6 5 log (5x) 6 ¯ 5 ¯ x 5 ¯x 5 5
Câu 14. Phương trình 2
log (5x 3) log (x 1) 0 có 2 nghiệm x , .Giá trị của 3 1 1 2 x trong đó 1 x 2 x 3 P 2x 3 là 1 2 x A. 5. B. 14. C. 3. D. 13. Hướng dẫn giải 5 ­ x 3 ! 0 ­ 3 ° °x ! PT 2 ® ® 5
log (5x 3) log (x 1) 0 3 1 2 ° ° ¯ 3
log (5x 3) log (x 1) 0 ¯ 3 3 ­ 3 ­ 3 ­ 3 ­ 3 x ! ° °x ! °x ! °x ! ° 5 ªx 1 ® 5 ® 5 ® 5 ® « Vậy ªx 1 ° ° ° ° ¬x 4 2 2 2
log (5x 3) log (x 1) 5 ¯ ¯ x 3 x 1 ¯x 5x 4 0 3 3 « °¯¬x 4
2x 3x 2.1 3.4 14 . 1 2
Câu 15. Hai phương trình 2log (3x 1) 1 log (2x 1) và 2
log (x 2x 8) 1 log (x 2) lần lượt 3 5 5 2 1 2
có 2 nghiệm duy nhất là x , là? 1 2 x . Tổng 1 x 2 x A. 8. B. 6. C. 4. D. 10. Hướng dẫn giải
PT1: 2log (3x 1) 1 log (2x 1) 3 5 5 3 ­ x 1! 0 ­ 1 ° °x ! PT ®2x 1! 0 ® 3 2 °2log (3 °
x 1) 1 log (2x 1)
log (3x 1) log 5 3log (2x 1) 3 5 ¯ 5 5 5 ¯ 5 ­ 1 ­ 1 °x ! °x ! ® 3 ® 3 2 3 2 3
°log 5(3x 1) log (2x 1) 5( ° ¯ ¯ 3x 1) (2x 1) 5 5 ­ 1 ­ 1 °x ! °x ! ® 3 ® 3 2 3 2 3 2 5 °¯ (9 °
x 6x 1) 8x 12x 6x 1 8
¯ x 33x 36x 4 0 ­ 1 x ! ° 3 ° ®ª 1 x 2 1 x °« 8 °« ¯¬x 2 PT2: 2
log (x 2x 8) 1 log (x 2) 2 1 2 ­ 2 °x 2x 8 ! 0 ­x 2 x ! 4 ° ° PT ®x 2 ! 0 ®x ! 2 ° 2 ° 2
log (x 2x 8) 1 log (x 2)
log (x 2x 8) 1 log (x 2) 2 1 ° ¯ 2 2 ¯ 2 ­x ! 4 ­x ! 4 ­x ! 4 ® ® ® 2 2 2
log (x 2x 8) log 2(x 2) ¯
¯x 2x 8 2(x 2) ¯x 4x 12 0 2 2 ­x ! 4 ° ®ªx 2 x 6 2 °« ¯¬x 6
Vậy x x 2 6 8. 1 2
Câu 16. Gọi x ,
log 2 log x 0 . Khi đó tích x . 1 2
x là nghiệm của phương trình x bằng: x 16 1 2 A. 1 . B. 1. C. 2. D. 2 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: 0 x z1 1
PT log 2 log x 0 log 2 log x 0 log 2 log x 0 4 x 16 x x 2 2 4 2 1 4(log 2) 1 x 2 log 2 0 0 4(log 2) 1 0 x 4log 2 4log 2 x x x ª 1 1 log 2 ª ªx 4 « x 2 1 1 2 x 2 2 (log 2) « « « x 1 « 1 4 1 « « 2 x 2 log 2 « « ¬ ¬ x 2 x 4 ¬ 2 1
Vậy x .x 4. 1. 1 2 4
[Phương pháp trắc nghiệm]
Đáp án B,D có tích âm thì có thể x 0 hoặc x 0 thì không thỏa mãn điều kiện của 1 2 x nên loại. 1 2
Câu 17. Nếu đặt t log thì phương trình
1 trở thành phương trình nào? 2 x 5 log x 1 log 2 2 x A. 2 t 5t 6 0 . B. 2 t 5t 6 0 . C. 2 t 6t 5 0 . D. 2 t 6t 5 0 . Hướng dẫn giải Đặt t log 2 x 1 2 1 t 2(5 t) PT 1
1 1 t 2(5 t) (5 t)(1 t) 5 t 1 t (5 t)(1 t) 2 2
11t 5 4t t t 5t 6 0 . 1 2
Câu 18. Nếu đặt t lg x thì phương trình
1 trở thành phương trình nào? 4 lg x 2 lg x A. 2 t 2t 3 0 . B. 2 t 3t 2 0 . C. 2 t 2t 3 0 . D. 2 t 3t 2 0 . Hướng dẫn giải Đặt t lg x 1 2 2 t 2(4 t) PT 1
1 2 t 2(4 t) (4 t)(2 t) 4 t 2 t (4 t)(2 t) 2 2
10 t 8 2t t t 3t 2 0 .
Câu 19. Nghiệm bé nhất của phương trình 3 2
log x 2log x log x 2 là: 2 2 2 1 1 A. x 4 . B. x . C. x 2 . D. x . 4 2 Hướng dẫn giải TXĐ: x ! 0 PT 3 2 3 2
log x 2log x log x 2 log x 2log x log x 2 0 2 2 2 2 2 2 3 2 2 2
log x log x 2log x 2 0 log x(log x 1) 2(log x 1) 0 2 2 2 2 2 2 ªx 2 ªlog x 1 2 2 log « ª x 1 0 « 1 2 2
(log x 1)(log x 2) 0 « log x 1 « 2 2 2 x log « x 2 0 « 2 ¬ 2 «log x 2 ¬ 2 «x 4 ¬ 1
x là nghiệm nhỏ nhất. 2
Câu 20. Điều kiện xác định của bất phương trình log (4x 2) log (x 1) ! log là: 1 1 1 x 2 2 2 1 A. x ! . B. x ! 0 . C. x !1. D. x ! 1 . 2 Hướng dẫn giải ­x ! 0 ­x ! 0 ° ° ° 1
BPT xác định khi: ®4x 2 ! 0 ®x ! x !1. 2 ° ° x 1 ! 0 ¯ °x !1 ¯
Câu 21. Điều kiện xác định của bất phương trình log (x 1) 2log (5 )
x 1 log (x 2) là: 2 4 2 A. 2 x 5. B.1 x 2. C. 2 x 3 . D. 4 x 3. Hướng dẫn giải ­x 1 ! 0 ­x ! 1 ° ° BPT xác định khi : 5
® x ! 0 ®x 5 2 x 5 . ° ° x 2 ! 0 x ! 2 ¯ ¯
Câu 22. Điều kiện xác định của bất phương trình 2 log ªlog (2 x )º ! 0 1 ¬ 2 ¼ là: 2 A. x [ 1;1]. B. x 1 ;0 0; 1 . C. x 1 ; 1 2;f . D. x 1 ; 1 . Hướng dẫn giải 2 ­°2 x ! 0 ­° 2 x 2 ­° 2 x 2 BPT xác định khi : ® ® ® 2 2 2 lo ° g (2 x ) ! 0 ¯ °¯2 x !1 1 °¯ x ! 0 2 ­° 2 x 2 ® 1 x 1. °¯ 1 x 1
Câu 23. Bất phương trình log (2x 1) log (4x
2) d 2 có tập nghiệm là: 2 3 A. [0; ) f . B. ( ; f 0). C. ( ; f 0] . D. 0;f . Hướng dẫn giải Xét x 0 0 2 2 1 2x 1 2 log 2x x ! ! ! 1 ! log 2 1 1 2 2 x 0 0 4 4 1 4x 2 2 1 3 log 4x x ! ! ! 2 ! log 3 1 2 3 3 Cộng vế với vế của
1 và 2 ta được: log (2x 1) log (4x 2) ! 2 2 3
Mà BPT: log (2x 1) log (4x
2) d 2 nên x ! 0loai 2 3 Xét x 0 0 2 2 1 2x 1 2 log 2x x d d d 1 d log 2 1 3 2 2 x 0 0 4 4 1 4x 2 2 1 3 log 4x x d d d 2 d log 3 1 4 3 3
Cộng vế với vế của 3 và4 ta được: log (2x 1) log (4x 2) d 2 2 3 tm
Vậy x d 0 hay x ;0 f @.
Câu 24. Bất phương trình log 2 x x 2 t log
x 1 1 có tập nghiệm là: 2 0,5 A. 1 ª 2;f ª ¬ . B. 1 2;f ¬ . C. ;1 f 2º¼ . D. ;1 f 2º¼ . Hướng dẫn giải 2 ­x x 2 ! 0 ­x 1 x ! 2 TXĐ ® ® x ! 2 ¯x 1 ! 0 ¯x !1 BPT log 2
x x 2 t log x 1 1 log 2 x x 2 t log x 1 1 2 0,5 2 1 2 2 x x x log 2 1 2 x x 2 log x 1 1 t 0 log t 0 2 2 2 2
2x x2x 1 t1 2
x x 2 x 1 t 2 x 2 x 2x 1 t 0 2 ªx d1 2 loai 2 x 2x 1t 0 « x t1 2 «x t1 2 ¬ tm
Câu 25. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log log x t log log là: 2 4 4 2 x A. 6. B. 10. C. 8. D. 9. Hướng dẫn giải ­x ! 0 ° ­x !1 log x ! 0 2 ° ° BPT ® ® § 1 · 1 log x ! 0 4 log log x t log log ° ° 2 ¨ 2 ¸ 2 2 x ¯ © 2 ¹ 2 °log log x t log log 2 ¯ 2 x 2 2 2 2 ­x !1 ­x !1 ° ° ® § 1 · 1 ® 1 log
log x t log log x ° ¨ ¸ log log x 1 t log log 2 2 2 2 ° 2 2 2 2 x ¯ © 2 ¹ 2 ¯ 2 ­x !1 ° ­x !1 ° ­x !1 ­x !1 ®1 ® ® ® x t 8 log log x t 1 ° lo ° g log x t 2 log x t 4 ¯ ¯ ¯x t 8 2 2 2 2 ¯2 2
Câu 26. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log 2 1 x d log 1 là: 3 1 x 3 1 5 1 5 A. x 0 . B. x 1. C. x . D. x . 2 2 Hướng dẫn giải ­ 2 1 ­ x ! 0 1 x 1 ° ° ° ° BPT 1 ® x ! 0 ®x 1 ° ° log °¯ 2 1 x d log 1 x log °¯ 2 1 x log 1 x d 0 3 3 3 3 ­ 1 x 1 ­ 1 x 1 ­ 1 x 1 ° ° ° ® ® ® log °¯ 2 1 x 1 x d 0 log °¯ 2 1 x 1 x d 0 2 1 x 1 x d1 3 3 °¯ ­ 1 x 1 ­ 1 x 1 ° 1 5 ® ® 1 x d 0 d x 1 2 1 5 1 5
¯x(x x 1) d 0 °x d 0 d x d 2 ¯ 2 2
x 0 là nghiệm nguyên nhỏ nhất.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 2
log (x 3x 1) d 0 là: 2 ª 3 5 · § 3 5 º § 3 5 · § 3 5 · A. S «0; ¸ ¨ ;3» . B. S ¨0; ¸ ¨ ;3¸ . 2 ¸ ¨ 2 ¨ ¸ ¨ ¸ ¬ ¹ © ¼ 2 2 © ¹ © ¹ ª3 5 3 5 º C. S « ; » . D. S . 2 2 ¬ ¼ Hướng dẫn giải 2 2 2 ­°x 3x 1! 0 ­°x 3x 1! 0 ­°x 3x 1! 0 BPT ® ® ® 2 2 2 lo
° g (x 3x 1) d 0 ¯ °¯x 3x 1d1 °¯x 3x 1d1 2 ­ 3 5 3 5 °x x ! ª 3 5 · § 3 5 º ® 2 2 x «0; ¸ ¨ ;3» 2 ¸ ¨ 2 °¯0 ¬ ¹ © ¼ d x d 3
Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình log (x 5) log (x 2) 3 là: 2 3 A. x t 5. B. x ! 2 . C. 2 x 5 . D. x ! 5. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­x 5 ! 0 ­x ! 5
PT xác định khi và chỉ khi: ® ® x ! 5 ¯x 2 ! 0 ¯x ! 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log (X 5) log (X 2) 3 2 3
Nhấn CALC và cho X 1 máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án B và C.
Nhấn CALC và cho X 5(thuộc đáp án D) máy tính không tính đượC. Vậy loại D.
Câu 29. Điều kiện xác định của phương trình 2
log(x 6x 7) x 5 log(x 3) là: ªx ! 3 2 A. x ! 3 2 . B. x ! 3. C. « . D. x 3 2 . «¬x 3 2 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­ªx ! 3 2 2 ­x 6x+7 ! 0 °«
Điều kiện phương trình: ® ®«¬ x ! 3 2 x 3 2 ¯x 3 ! 0 ° ¯x ! 3
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính 2
log(X 6X 7) X 5 log(X 3)
Nhấn CALC và cho X 1 máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án C và D.
Nhấn CALC và cho X 4 (thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC. Vậy loại B.
Câu 30. Phương trình log x log x log x 6 có nghiệm là: 3 3 1 3 A. x 27 . B. x 9 . C. 12 x 3 .
D. . x log 6 .. 3 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] Điều kiện: x ! 0
log x log x log x 6 log x 2log x log x 6 log x 3 x 27 3 3 1 3 3 3 3 3
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log X log X log X 6 3 3 1 3
Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng. x 1
Câu 31. Phương trình ln
ln x có nghiệm là: x 8 ªx 4 A. x 2 . B. « . C. x 4 . D. x 1. ¬x 2 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­ ! ­x ! 0 x 0 x 1 ° ° ln ln x ® x 1 ®ªx 4 x 4 x 8 x ° °« ¯ x 8 ¯¬x 2
[Phương pháp trắc nghiệm] X 1
Nhập vào màn hình máy tính ln ln X X 8
Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.
Câu 32. Phương trình 2
log x 4log x 3 0 có tập nghiệm là: 2 2 A. ^8; ` 2 . B. ^1; ` 3 . C. ^6; ` 2 . D. ^6; ` 8 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x ! 0 ªlog x 1 ªx 2 2 2
log x 4log x 3 0 2 2 «log « x 3 ¬ ¬x 8 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính 2
log X 4log X 3 2 2
Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng. 1
Câu 33. Tập nghiệm của phương trình log x 22 1 0 là: 2 2 A. ^ ` 0 . B. ^0; ` 4 . C. ^ ` 4 . D. ^ 1 ; ` 0 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x z 2 ªx 2 2 ªx 0
pt log x 2 1 x 2 2 2 « « ¬x 2 2 ¬x 4
[Phương pháp trắc nghiệm] 1
Nhập vào màn hình máy tính log X 22 1 2 2
Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng. 1
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình log log 2 x x 1 là: 2 1 x 2 1 ­° 5 1 5 ½° A. ^1 2`.
B. ^1 2;1 2`. C. ® ; ¾ . D. ^1 2` . ° 2 2 ¯ °¿ Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x ! 0 và 2 x x 1 ! 0 1
Với điều kiện đó thì log log 2
1 x . Phương trình đã cho tương đương phương trình x 2 ­x ! 0 ­x ! ° log x log 0 2 x x 1 ® ª ® x 1 2 x 1 2 1 1 2
¯x x x 1 « 2 2 °«¯¬x 1 2
[Phương pháp trắc nghiệm] 1
Nhập vào màn hình máy tính log log 2 X X 1 2 1 X 2
Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.
Câu 35. Phương trình log 3.2x 1 2x 1có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ª2x 1 ªx log 3.2x 0 x 2x 1 1 2 «
x 1 3.2 1 2 2.4x 3.2x 1 0 2 « x 1 «2 ¬x 1 «¬ 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log 3 2X x 1 2X 1 0 2
Ấn SHIFT CALC nhập X=5, ấn = . Máy hiện X=0. Ấn Alpha X Shift STO A log 3 2X x 1 2X 1 2
Ấn AC. Viết lại phương trình: 0 X A
Ấn SHIFT CALC. Máy hỏi A? ẤN = Máy hỏi X? Ấn 5 =. Máy hiện X=-1.
Ấn Alpha X Shift STO B. log 3x2X 1 2X 1 2
Ấn AC. Viết lại phương trình:
X A X B 0
Ấn SHIFT CALC. Máy hỏi A? ẤN = Máy hỏi B? Ấn =. Máy hỏi X? Ấn 1=
Máy không giải ra nghiệm. Vậy đã hết nghiệm.
Câu 36. Số nghiệm của phương trình 2
ln x 6x 7 lnx 3là: A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­x ! 3 ­x ! ­x ! ° ln 3 0 3 2
x 6x 7 ln x 3 ® ® ®ªx 5 x 5 2 2
¯x 6x 7 x 3 ¯x 7x 10 0 °« ¯¬x 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính 2
ln X 6X 7 ln X 3 0
Ấn SHIFT CALC nhập X=4 (chọn X thỏa điều kiện xác định của phương trình), ấn = . Máy hiện X=5. Ấn Alpha X Shift STO A 2
ln X 6X 7 ln X 3
Ấn AC. Viết lại phương trình: 0 X A
Ấn SHIFT CALC. Máy hỏi A? ẤN = Máy hỏi X? Ấn 7 =.
Máy không giải ra nghiệm. Vậy đã hết nghiệm.
Câu 37. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log x 2.log x 2log x 2 là: 3 5 3 1 A. . B. 3. C. 2. D. 1. 5 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x ! 2
log x 2.log x 2log x 2 2
log x 2 .log x 2log x 2 3 5 3 3 5 3 ªx 3 ªlog x 2 0 ªlog x 2 0 3 3 « « « 1 log x 1 log x 1 «x ¬ 5 ¬ 5 ¬ 5
So điều kiện suy ra phương trình có nghiệm x 3.
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log X 2.log X 2log X 2 3 5 3 1
Nhấn CALC và cho X (số nhỏ nhất) ta thấy sai. Vậy loại đáp án A. 5
Nhấn CALC và cho X 1 ta thấy sai. Vậy loại đáp án D.
Nhấn CALC và cho X 2 ta thấy sai. Vậy loại đáp án C.
Câu 38. Nghiệm lớn nhất của phương trình 3 2
log x 2log x 2 log x là : A. 100. B. 2. C. 10. D. 1000. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x ! 0 ª 1 ªlog 1 x x « 10 « « 3 2
log x 2log x 2 log x log x 2 x 100 « « «log x 1 «x 10 ¬ « ¬
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính 3 2
log X 2log X 2 log X
Nhấn CALC và cho X 1000 (số lớn nhất) ta thấy sai. Vậy loại đáp án D.
Nhấn CALC và cho X 100 ta thấy đúng.
Câu 39. Gọi x , 2
log x x 5 log 2x 5 . 1 2
x là 2 nghiệm của phương trình 3 3 Khi đó bằng: 1 x 2 x A. 5. B. 3. C. 2 . D. 7. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­ 5 x ! ° ­ ! ° ªx log 2x 5 0 2 5 2 x x 5 log 2x 5 ® ® 3 3 2 « ¯ ªx 5 x x 5 2x 5 ° ¬x 2 « °¯¬x 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Dùng chức năng SOLVE trên máy tính bỏ túi tìm được 2 nghiệm là 5 và –2. 1 2
Câu 40. Gọi x , 1. Khi đó x . 1 2
x là 2 nghiệm của phương trình x bằng: 4 log 1 2 x 2 log 2 2 x 1 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­ °x ! 0 °
Điều kiện: ®x z 4 . ° 1 °x z ¯ 16 t ­ z 4 Đặt t log ,điều kiện
. Khi đó phương trình trở thành: 2 x ®t¯ z 2 ª 1 1 2 ª 1 x t « 2 2 1 t 3t 2 0 « « 4 t 2 t ¬t 2 1 « x «¬ 4 1 Vậy x . 1 2 x 8
[Phương pháp trắc nghiệm] 1 1
Dùng chức năng SOLVE trên máy tính bỏ túi tìm được 2 nghiệm là và . 2 4
Câu 41. Gọi x , log ªx x 3 º 1 bằng: 1 2
x là 2 nghiệm của phương trình 2 ¬
¼ . Khi đó 1x 2x 3 17 A. 3 . B. 2 . C. 17 . D. . 2 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ªx 3 Điều kiện: « ¬x ! 0 log ªx ¬ x 3 º 1 x ¼ x 3 2 2 x 3x 2 0 2 Vậy x x 3. 1 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Dùng chức năng SOLVE trên máy tính bỏ túi tìm được 2 nghiệm và lưu 2 nghiệm vào A và B. Tính A + B = – 3.
Câu 42. Nếu đặt t log
thì phương trình log 4x log 2 3 trở thành phương trình nào? 2 2 x x 1 1 A. 2 t t 1 0 . B. 2 4t 3t 1 0 . C. t 1 . D. 2t 3 . t t Hướng dẫn giải log 4x 1 2 log 2 3 log 4 log x
3 log x log x 1 0 2 x 2 2 2 2 log2 x
Câu 43. Nếu đặt t log x thì phương trình 2 3
log x 20log x 1 0 trở thành phương trình nào? A. 2 9t 20 t 1 0 . B. 2 3t 20t 1 0 . C. 2 9t 1 0t 1 0 . D. 2 3t 10t 1 0 . Hướng dẫn giải 2 3 2
log x 20log x 1 0 9log x 10log x 1 0 1 log x 1
Câu 44. Cho bất phương trình 9 d
t log x thì bất phương trình trở thành: 1 . Nếu đặt log 3 x 2 3 1 2t 1
A. 21 2t d1 t . B. d . 1 t 2 1 1 2t 1
C. 1 t d 1 t . D. t 0 . 2 2 1 t Hướng dẫn giải 1 1 log3 1 log 1 x x 1 2 log x 1 2 log x 2log x 1 9 2 3 3 3 d d d 1 t 0 t 0 1 log x 2 1 log x 2 2 1 log x 2 1 log x 1 log 3 3 3 3 3 x
Câu 45. Điều kiện xác định của bất phương trình log (x 2) log (x 2) ! log x 3 là: 5 1 5 5 A. x ! 3. B. x ! 2 . C. x ! 2 . D. x ! 0 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­x 2 ! 0 ­x ! 2 ° °
Điều kiện: ®x 2 ! 0 ®x ! 2 x ! 2 ° ° x ! 0 x ! 0 ¯ ¯
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log (X 2) log (X 2) log X 3 5 1 5 5
Nhấn CALC và cho X 1 máy tính không tính được. Vậy loại đáp án C và D. 5
Nhấn CALC và cho X (thuộc đáp án B) máy tính hiển thị 1,065464369. 2
Câu 46. Điều kiện xác định của bất phương trình log (5x 15) d log 2 x 6x 8 là: 0,5 0,5 ªx 4 A. x ! 2 . B. « . C. x ! 3 . D. 4 x 2 . ¬x ! 2 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­x ! 3 5 ­ x 15 ! 0 ° Điều kiện: ® ®ªx ! 2 x ! 2 2 ¯x 6x 8 ! 0 °« ¯¬x 4
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính 2
log (5X 15) log (X 6X 8) 0,5 0,5
Nhấn CALC và cho X 3,
5 máy tính không tính được. Vậy loại đáp án C và D.
Nhấn CALC và cho X 5
(thuộc đáp án B) máy tính không tính được.
Vậy loại B, chọn A. 2 x 1
Câu 47. Điều kiện xác định của bất phương trình ln 0 là: x ª 1 x 0 ªx 1 A. « . B. x ! 1 . C. x ! 0 . D. « . ¬x !1 ¬x !1 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] 2 x 1 ª 1 x 0 Điều kiện: ! 0 « x ¬x !1
[Phương pháp trắc nghiệm] 2 1
Nhập vào màn hình máy tính ln X X
Nhấn CALC và cho X 0,
5 (thuộc đáp án A và B) máy tính hiển thị 0,4054651081. Vậy loại đáp án C và D.
Nhấn CALC và cho X 0,5 (thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC. Vậy loại B, chọn A.
Câu 48. Bất phương trình 2 log x 5log x 6 có tập nghiệm là: 0,2 0,2 § 1 1 · § 1 · A. S ; ¨ ¸ . B. S 2;3 . C. S 0; ¨ ¸ . D. S 0;3 . ©125 25 ¹ © 25 ¹ Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x ! 0 1 1 2 log 5log x 6 2 log x 3 0,2 0,2 0,2 x 125 25
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log X 2 5log X 6 0,2 0,2
Nhấn CALC và cho X 2,5 (thuộc đáp án B và D) máy tính hiển thị 9.170746391. Vậy loại đáp án B và D. 1 Nhấn CALC và cho X
(thuộc đáp án C) máy tính hiển thị 0,3773110048. 200
Câu 49. Vậy loại C, chọn A.Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 6x 5 log x 1 t 0 là: 1 3 3 A. S >1;6@. B. S 5;6@ . C. S 5;f . D. S 1;f . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­°x x !
log x 6x 5 log x 1 t 0 log x 1 t log x 6x 5 2 6 5 0 2 2 1 3 3 3 ® 2 °¯
x 1 t x 6x 5 3 ­x 1 x ! 5 ® 5 x d 6 1 ¯ d x d 6
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log 2 X 6X 5 log X 1 1 3 3
Nhấn CALC và cho X 2 (thuộc đáp án A và D) máy tính không tính được. Vậy loại đáp án A và D.
Nhấn CALC và cho X 7 (thuộc đáp án C) máy tính hiển thị – 0,6309297536.
Vậy loại C, chọn B.
Câu 50. Bất phương trình log 2
2x x 1 0 có tập nghiệm là: 2 3 § 3 · § 3 · A. S 0; ¨ ¸ . B. S 1 ; ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ § · § · C. S f 1 ;0 ;f ¨ ¸ . D. S f 3 ;1 ;f ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ªx 0 log 2 2x x 2 1 0 2x x 1 1 « ! 2 1 « ! 3 x ¬ 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log 2 2X X 1 2 3
Nhấn CALC và cho X 5
(thuộc đáp án A và D) máy tính hiển thị – 9,9277…. Vậy loại đáp án A và B.
Nhấn CALC và cho X 1(thuộc đáp án C) máy tính hiển thị – 1,709511291. Vậy chọn C. 4x 6
Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình log d 0 là: 3 x ª 3 · ª 3 º A. S 2; « ¸ . B. S > 2; 0 . C. S ;2 f @. D. S \ ;0 ;0 . ¬ 2 ¹ «¬ ;0 2 » ¬ 2 ¼ Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] ­4x 6 ! 0 ­ 3 4x 6 °° x °x x ! 0 3 log d 0 ® ® 2 2 d 3 x x 4x 6 2 ° d1 °¯ 2 d x 0 °¯ x
[Phương pháp trắc nghiệm] 4 6
Nhập vào màn hình máy tính log X 3 X
Nhấn CALC và cho X 1 (thuộc đáp án C và D) máy tính hiển thị 2,095903274. Vậy loại đáp án C và D.
Nhấn CALC và cho X 1
(thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC. Vậy loại B, chọn A.
Câu 52. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log x log x 2 log 3 là: 0,2 5 0,2 A. x 6 . B. x 3. C. x 5. D. x 4 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x ! 2 ªx
log x log x 2 log 3 log ªx ¬ x 2 1 2
º log 3 x 2x 3 ! 0 0,2 5 0,2 0,2 ¼ 0,2 « ¬x ! 3
So điều kiện suy ra x ! 3
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log X log X 2 log 3 0,2 5 0,2
Nhấn CALC và cho X 3 (nhỏ nhất) máy tính hiển thị 0. Vậy loại đáp án B.
Nhấn CALC và cho X 4 máy tính hiển thị -0.6094234797.Vậy chọn D.
Câu 53. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình log x 1 4.3 ! 2x 1 là: 3 A. x 3. B. x 2 . C. x 1. D. x 1 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] log x 1 4.3 x 1 2x 1 2 ! 2 1 4.3 ! 3
3 x 4.3x 0 0 3x x 4 x log 4 3 3
[Phương pháp trắc nghiệm]
Nhập vào màn hình máy tính log X 1 4.3 2X 1 3
Nhấn CALC và cho X 3 (lớn nhất) máy tính hiển thị –1.738140493. Vậy loại đáp án A.
Nhấn CALC và cho X 2 máy tính hiển thị – 0.7381404929. Vậy loại B.
Nhấn CALC và cho X 1 máy tính hiển thị 0.2618595071. Vậy chọn C.
Câu 54. Điều kiện xác định của phương trình log 3 ª log 3x 1 1º 2 ¬ 2 x ¼ là: 3 2 1 1 A. x ! . B. x t . C. x ! 0 . D. x (0; ) f \{1}. 3 3 Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] Biểu thức log 3 ª log 3x 1 1º 2 ¬ 2 x ¼
xác định khi và chỉ khi: ­ 1 1 ­ 1 log 3 3 ­ x 1 ! 1 ° ° 2 1 2 3l ­° og 3x 1 1! 0 3 3 ° x 1 ! 2 x ! 3 2 ° 3 ° 2 1 ® ® ® 3 ® x ! 3 °¯ x 1! 0 1 ° 1 3 x ! °x ! ° 1 °¯ 3 ¯ 3 x ! °¯ 3
[Phương pháp trắc nghiệm] 1
Thay x (thuộc B, C, D) vào biểu thức log 3x 1 được log (0) không xác định, vậy loại 2 3 2
B, C, D, chọn đáp án A.
Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình log 2 x x 1.log 2 x x 1 2
log x x 1 là: 2 3 6 A. x d 1 . B. x t1.
C. x ! 0, x z 1. D. x d 1 hoặc x t1. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] 2 ­x x 1 ! 0 °°
Phương trình xác định khi và chỉ khi : 2
®x x 1 ! 0 x t1 ° 2 x 1 t 0 °¯
[Phương pháp trắc nghiệm] Thay x 1
(thuộc A, D) vào biểu thức log 2
x x 1 được log ( 1 ) không xác định, 2 2 1 3
Thay x (thuộc C) vào biểu thức 2 x 1 được không xác định 2 4
Vậy loại A, C, D chọn đáp án B.
Câu 56. Nghiệm nguyên của phương trình log 2 x x 1.log 2 x x 1 2
log x x 1 là: 2 3 6 A. x 1. B. x 1 . C. x 2 . D. x 3. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện: x t1 log 2 x x 1.log 2 x x 1 2 log x x 1 2 3 6 log 2 x x 1.log 2 x x 1 log 2 x x 1 2 3 6 log 6.log 2
x x 1.log 6.log 2 x x 1 log 2 x x 1 0 2 6 3 6 6 Đặt t log 2 x x 1 ta được 6 2
log 6.log 6.t t 0 2 3 ª ªt 0 log « 2 x x 1 0 6 « 1 « « 1 t «log x x 1 log 6.log 6 « 6 ¬ 2 3 2 « log 6.log 6 ¬ 2 3 ª « 2 x x 1 1 1 « «log ¬ 2 x x 1 log 3 2 2 6 2 ­ °x x 1 1 1 ® x 1 2 °¯x x 1 1 2 log 3 ­ log 3 log 3 6 6 6 °x x 1 2 2 2 2 ® x 2 log6 3 2 °¯x x 1 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Thay x 1 vào phương trình ta được VT VP chọn đáp án A. 3 § x · § 32 ·
Câu 57. Nếu đặt t log thì bất phương trình 4 2 2 log x log ¨ ¸ 9log 4log trở thành 1 2 1 2 x ¨ 2 ¸ 2 x 2 © 8 ¹ © x ¹ 2 bất phương trình nào? A. 4 2 t 13t 36 0 . B. 4 2 t 5t 9 0 . C. 4 2 t 13t 36 0 . D. 4 2 t 13t 36 0 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện:
x ! 0 3 § x · § 32 4 2 · 2 log x log ¨ ¸ 9log 4log 1 2 1 2 x ¨ 2 ¸ 2 © 8 ¹ © x ¹ 2
log x 3log x 32 4 95 2log x 2 4log x 0 2 2 2 2 4 2
log x 13log x 36 0 2 2 3 § x · § 32 ·
Câu 58. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình 4 2 2 log x log ¨ ¸ 9log 4log là: 1 2 1 2 x ¨ 2 ¸ 2 © 8 ¹ © x ¹ 2 A. x 7 . B. x 8. C. x 4 . D. x 1. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện:
x ! 0 3 § x · § 32 4 2 · 2 log x log ¨ ¸ 9log 4log 1 2 1 2 x ¨ 2 ¸ 2 © 8 ¹ © x ¹ 2
log x 3log x 32 4 95 2log x 2 4log x 0 2 2 2 2 4 2 log x 13log x 36 0 2 2 ª4 x 8 ª2 log x 3 2 2 4 log « x 9 2 « 1 1 3 log x 2 « ¬ 2 x ¬8 4 chọn đáp án A.
[Phương pháp trắc nghiệm]
Lần lượt thay x 7; x 8; x 4; x 1thấy x 7 đúng, chọn đáp án A.
Câu 59. Bất phương trình log d có tập nghiệm là: x log 9x 72 1 3 A. S ªlog
73;2º . B. S log 72;2º . C. S log 73;2º . D. S ;2 f @. 3 ¬ ¼ 3 ¼ 3 ¼ Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện x ! log 73 3 log d d x d d x d x log 9x 72 1 log 9x 72 9x 3x 72 0 3x 9 2 3 3 Chọn đáp án A.
[Phương pháp trắc nghiệm] Thay x log
73 (thuộc B, C, D) vào biểu thức log được log (0) không xác x log 9x 72 3 3 x
định, vậy loại B, C, D, chọn đáp án A.
Câu 60. Gọi x , log ªx x 1 º 1 x . 1 2
x là nghiệm của phương trình 2 ¬
¼ . Khi đó tích 1 2x bằng: A. 2 . B. 1. C. 1 . D. 2. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện x 0 hoặc x !1 ªx 1
log ªx x 1 º 1 x x 2 0 x .x 2 2 ¬ 2 1 ¼ « 1 2 x 2 ¬ 2
Vậy chọn đáp án A. Câu 61. Nếu đặt log 5 x t 1
thì phương trình log 5x 1 .log 2.5x
2 1 trở thành phương trình 2 4 2 nào? A. 2 t t 2 0 . B. 2 2t 1. C. 2 t t 2 0 . D. 2 t 1. Hướng dẫn giải
Điều kiện: x ! 0
log 5x 1 .log 2.5x 2 1 2 4 log 5x 1 . 1 ª log 5x 1 º 2 0 2 2 ¬ ¼
Vậy chọn đáp án A.
Câu 62. Số nghiệm của phương trình log x 12 .log 2 1 là: 4 x A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Hướng dẫn giải
Điều kiện : 0 x z 1 ªx
log x 12.log 2 1 log x x x x x 12 3 2 2 log 12 0 4 2 2 « ¬x 4 Loại x 3 chọn đáp án A
Câu 63. Phương trình 2 log (2x 1) 8log
2x 1 3 0 có tập nghiệm là: 5 5 A. ^ 1 ; ` 3 . B. ^1; ` 3 . C. ^3;6 ` 3 . D. ^1; ` 2 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] 1 Điều kiện : x ! 2 2 2 log (2x 1) 8log
2x 1 3 0 log (2x 1) 4log 2x 1 3 0 5 5 5 5 ªlog 2x 1 1 ª 5 x 3 « « «log 2x 1 3 ¬ ¬x 63 5
[Phương pháp trắc nghiệm]
Thay x 1(thuộc B, D) vào vế trái ta được 3 0 vô lý, vậy loại B, D, Thay x 1
vào log 2x 1 ta được log 3
không xác định, nên loại A 5 5 Vậy chọn đáp án C. x 1 x 1 x 1
Câu 64. Nếu đặt t log
thì bất phương trình log log log log trở thành bất phương 3 4 3 1 1 x 1 x 1 x 1 4 3 trình nào? 2 t 1 2 t 1 2 t 1 A. 0. B. 2 t 1 0 . C. ! 0 . D. 0 . t t t Hướng dẫn giải
Điều kiện: x( ; f 1 ) (1; ) f
Sau khi đưa về cùng cơ số 4, rồi tiếp tục biến đổi về cùng cơ số 3 ta được bất phương trình x 1 1 log 0 3 x 1 x 1 log3 x1 Chọn đáp án A.
Câu 65. Phương trình log x x có nghiệm là: x 2 3 7 3 2 0 2 3
A. x 2; x 3 . B. x 2 . C. x 3.
D. x 1; x 5 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] 3
Điều kiện x ! ; x z 2 2 ªx log x x x x x x x x 3 7 3 2 0 3 7 3 2 32 2 2 2 2 5 6 0 2 3 « ¬x 3
Lần lượt thay x 1; x 2 (thuộc B,A, D) vào vê trái ta được đẳng thức sai, vậy loại B, A, D. Vậy chọn đáp án C.
Câu 66. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log log x ! log log là: 2 4 4 2 x A. 18. B. 16 . C. 15 . D. 17 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện:
x ! 1
log log x ! log log x log log x ! 2 log x ! 4 x !16 2 4 4 2 2 2 2
Phương pháp trắc nghiệm]
Thay x 16;15(thuộc B, C) vào phương trình ta được bất dẳng thức sai nên loại B, C
Thay x 17;18 vào phương trình ta được bất đẳng thức đúng Vậy chọn đáp án D. 1 2
Câu 67. Phương trình
1 có tích các nghiệm là: 4 ln x 2 ln x 1 A. 3 e . B. . C. e . D. 2 . e Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận] Điều kiện: 2 4
x ! 0,x z e ;x z e 1 2 ªln x 1 ªx e 2
1 ln x 3ln x 2 0 « « 2 4 ln x 2 ln x ¬ln x 2 ¬x e
Vậy chọn đáp án A.
Câu 68. Phương trình log9 2 9 x x
x có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện : x ! 0; x z 1 9 log x 2 9 log l 9 og 9 x x x x log 2x 2
1 log x 2log x 0 log x 1 x 9 9 9 9 9 9
Vậy chọn đáp án A.
Câu 69. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log 3 log 3 0 là: x x 3 A. x 3. B. x 1. C. x 2 . D. x 4 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện : x ! 0; x z1; x z 3 1 ªlog x 0 ª0 x 1 3 log 3 log 3 0 0 x x « log . « x log x 1 log x !1 ¬ ¬x ! 3 3 3 3 3
[Phương pháp trắc nghiệm]
Loại B, A vì x z 1; x z 3
Loại C vì x 2 log 3 log 3 ! 0 Vậy chọn đáp án D. 2 2 3
Câu 70. Phương trình ln7 ln 7 x x 98 có nghiệm là:
A. x e . B. x 2 . C. 2 x e .
D. x e . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện : x ! 0; x z 1 Đặt t x e ln7 ln .ln7 ln 7 98 7 t x t e 98 2.7t x e 98 t 2
[Phương pháp trắc nghiệm]
Lần lượt thay x 2; x ;
e x e vào phương trình ta được đẳng thức sai, vậy loại A, B, D, vậy chọn đáp án C.
Câu 71. Bất phương trình log 2 x x 2 t log
x 1 1 có tập nghiệm là: 2 0,5 A. S 1 ª 2;f S ª ¬ . B. 1 2;f ¬ . C. S ;1 f 2º¼. D. S ;1 f 2º¼ . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện : x ! 2 log 2
x x 2 t log x
1 1 log ª¬ 2x x 2x 1 º t 1 ¼
2x x2 x1 2 t 0 2 0,5 2 1 ª 2 d x d 0 [ 3 2
x 2x x t 0 ««¬xt1 2
Phương pháp trắc nghiệm]
Dựa vào điều kiện ta loại A, C, D. Vậy chọn đáp án B. 1 1 7
Câu 72. Biết phương trình
log x 0 có hai nghiệm x ,x . Khẳng định nào sau đây là 2 log x 2 6 1 2 2 đúng? 2049 2047 2049 2047 A. 3 3 x x . B. 3 3 x x . C. 3 3 x x . D. 3 3 x x . 1 2 4 1 2 4 1 2 4 1 2 4 Hướng dẫn giải ­x ! 0 ­x ! 0 Điều kiện: ® ® . log x z 0 ¯ ¯x z 1 2
Đặt t log . Phương trình đã cho trở thành 2 3t 7t 6 0 . 2 x 3 ªt 3 ªlog x 3 ªx 2 9 2 « « « 2 2 2 « (thỏa mãn điều kiện) « « 1 3 t log x x 2 2 ¬ ¬ « 3 3 3 ¬ 4 ­ 1 ½ 2049
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là 3 3 S 8; ® ¾ x x 1 2 3 ¯ 4 ¿ 4
Câu 73. Số nghiệm nguyên dương của phương trình log 4x 4 x log x 1 2 3 là: 2 1 2 A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Hướng dẫn giải Điều kiện: x 1 2 3 ! 0 x ! log 31. 2 4x 4 4x x x 4
Ta có: log 4 4 x log 1 2 3 log x 2x 1 2 1 2 x 1 x 1 2 3 2 3 2 Đặt 2x t ,t ! 0. Ta có 2 2 2
1 t 4 2t 3t t 3t 4 0 t 4. x 2
2 2 x 2 (thỏa mãn điều kiện)
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là x 2 .
Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình log log 2x 1 ! 0 là: 1 2 2 § 3 · § 3 · § 3 · A. S 1; ¨ ¸ . B. S 0; ¨ ¸ . C. S 0; 1 . D. S ; 2 ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ Hướng dẫn giải ­2x 1 ! 0 Điều kiện: ® x !1. log (2x 1) ! 0 ¯ 2
Ta có: log log 2x 1 ! 0 log log 2x 1 ! log 1 1 2 1 2 1 2 2 2 lo ­ g (2x 1) 1 0 ­ 2x 1 2 2 3 ® ®
1 x . (thỏa mãn điều kiện) log (2x 1) ! 0 ¯ ¯2x 1 !1 2 2 § 3 ·
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S 1; ¨ ¸ . © 2 ¹
Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình log 2
2x 3x 1 ! log 2x 1 là: 4 2 § 1 · § 1 · § 1 · § 1 · A. S ;1 ¨ ¸ . B. S 0; ¨ ¸ . C. S ;1 ¨ ¸ . D. S ;0 ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ Hướng dẫn giải ­ 1 ! 2 x 1 ­2 3 1 ! 0 x x x °° 2 1 Điều kiện: ® ® x ! . ¯2x 1 ! 0 1 2 °x ! °¯ 2
Ta có: log 2x 3x 1 ! log 2x 1 log 2x 3x 1 ! log 2x 2 2 2 1 4 2 4 4 1 2 2 2
2x 3x 1 ! 4x 4x 1 2x x 0 x 0. (thỏa mãn điều kiện) 2 § 1 ·
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S ;0 ¨ ¸ . © 2 ¹ 3
Câu 76. Tập nghiệm của bất phương trình log x x ! x là: x 125 2 .log log 25 5 2 A. S 1; 5 . B. S 1 ; 5 . C. S 5; 1 . D. S 5; 1 . Hướng dẫn giải
Điều kiện: 0 x z 1 * . 3 3 Ta có: 2
log (125x).log x ! log x log 5 log x .log x ! log x x 25 5 3 x x 2 2 5 5 2 2 § · 3log 5 x ! x x ! x x x x 1 3 3 1 3 2 2 2 1 . log log log log 2log log 0 ¨ 5 ¸ 5 5 5 5 5 © 2 ¹ 2 2 2 2 1 1 0 2
0 log x 5 x 5 1 x 5. (thỏa mãn điều kiện) 5 2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S 1; 5 . 81
Câu 77. Tích các nghiệm của phương trình log . x log . x log . x log 2 4 8 16 x là : 24 1 A. . B. 2 . C. 1. D. 3 . 2 Hướng dẫn giải Điều kiện: x ! 0. 81 § 1 ·§ 1 ·§ 1 · 81 Ta có: log . x log . x log . x log x log x log x log x log 2 4 8 16 2 ¨ 2 ¸¨ 2 ¸¨ 2 x ¸ 24 © 2 ¹© 3 ¹© 4 ¹ 24 1 4 log 81 log x 3 r x 8 hoặc 2 2 x
. (thỏa mãn điều kiện) 8 ­1 ½
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S ® ;8¾ x .x 1. 1 2 ¯8 ¿
Câu 78. Phương trình log
x 1 2 có bao nhiêu nghiệm ? 3 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . Hướng dẫn giải Điều kiện: x z 1 Ta có: log
x 1 2 x 1 3 x 1 3
r x 2 hoặc x 4. (thỏa mãn điều kiện) 3
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S ^ 4; ` 2 .
Câu 79. Biết phương trình 9 log x l 9 og x 3 log 27 4 6.2 2
0 có hai nghiệm x ,x . Khi đó 2 2 x x bằng : 1 2 1 2 82 A. 6642 . B. . C. 20 . D. 90 . 6561 Hướng dẫn giải Điều kiện: x ! 0.
Ta có phương trình tương đương 2lo 9g x lo 9 g x 3 2 6.2 2 0. (1) ªt 2 Đặt log9 2 x t ,t ! 0. 2 1 t 6t 8 0 « ¬t 4 - Với log9 2 2 x t
2 log x 1 x 9. 9 - Với log9 x 2 t 4 2
2 log x 2 x 81. 9
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S ^9; ` 2 2 81 x x 6642 . 1 2 1 log
Câu 80. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 log2 2 x 10 x x 3 ! 0 là: § 1 · § · A. S 0; 2;f ¨ ¸ . B. S 1 2;0 ;f ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ § · § 1 · C. S f 1 ;0 ;2 ¨ ¸ . D. S ; f 2;f ¨ ¸ . © 2 ¹ © 2 ¹ Hướng dẫn giải
Điều kiện: x ! 0 (*) . Đặt log 2u u x x . 2 u u u u 10
Bất phương trình đã cho trở thành 2 2 102 2 3 ! 0 2 3 ! 0 (1) 2 2u ªt 5 (l) Đặt 2
t 2u , t t 1. 2 2 u 2 1 t 3t 10 ! 0 2 ! 2 u !1 u !1 « hoặc u 1 ¬t ! 2
- Với u !1 log x !1 x ! 2 2 1 - Với u 1 log x 1 x . 2 2 1
Kết hợp điều kiện (*), ta được nghiệm của bất phương trình đã cho là x ! 2 hoặc 0 x . 2
Câu 81. Tập nghiệm của phương trình 2 log2 2x log2 6 log2 4 4 2.3 x x là: ­4½ ­ 1 ½ ­1 ½ A. S ® ¾. B. S ® ¾ . C. S ® ¾. D. S ^ ` 2 . ¯9 ¿ ¯ 2¿ ¯4¿ Hướng dẫn giải
Điều kiện: 0 x z 1 2 Ta có: log 2 2 x log2 6 log2 4x 1 log2 x log2 x 2 2log2 x log2 x log2 x log2 4 2.3 4 6 2.3 4.4 6 19.9 x x (1) Chia 2 vế cho log2 4 x . ª 4 log x t 2 x log2 9 3 x § · § · log2 3 « § · (1) 18. 4 0 9 ¨ ¸ ¨ ¸ . Đặt 2 t
! 0. PT 18t t 4 0 ¨ ¸ « © 4 ¹ © 2 ¹ © 2 ¹ 1 «t (l) «¬ 2 log 2 x 2 § 3 · § 4 · § 3 · 1 2 log x 2 x 2 . ¨ ¸ ¨ ¸ ¨ ¸ (thỏa mãn điều kiện) 2 © 2 ¹ © 9 ¹ © 2 ¹ 4 ­1 ½
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là S ® ¾. ¯4¿ VẬN DỤNG CAO
Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log x log x 2 log có 3 3 m 3 nghiệm? A. m !1. B. m t1. C. m 1. D. m d1. Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
Điều kiện x ! 2;m ! 0 2 2 log m x log x 2 log x x 2 2 x 3 3 m m 3 2 m 1
Phương trình có nghiệm x ! 2 khi m !1,chọn đáp án A
[Phương pháp trắc nghiệm]
Thay m 0(thuộc C, D) vào biểu thức log m không xác định, vậy loại C, D, 3
Thay m 1 (thuộc B) ta được phương trình tương đương x x 2 vô nghiệm
Vậy chọn đáp án A.
Câu 83. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2
x 4x m t 1 nghiệm đúng 3 với mọi x .? A. m t 7 . B. m ! 7 . C. m 4 . D. 4 m d 7 . Hướng dẫn giải log 2 x 4x m 2 t1 x
x 4x m 3 t 0 x ' d 0 m t 7 3 Vậy chọn A.
Câu 84. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 mx x d log 4 vô nghiệm? 1 1 5 5 ªm ! 4 A. 4 d m d 4 . B. « . C. m 4 . D. 4 m 4 . ¬m 4 Hướng dẫn giải log 2 mx x 2 2
d log 4 mx x t 4 x mx 4 d 0 1 1 5 5 2
x mx 4 d 0 vô nghiệm 2
x mx 4 ! 0 x R ' 0 4 m 4
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 2 mx x 2 vô nghiệm? 2 ªm ! 4 A. m 4. B. 4 m 4 . C. « . D. m ! 4 . ¬m 4 Hướng dẫn giải log 2 mx x 2 2 x mx 4 0(*) 2
Phương trình (*) vô nghiệm 2 ' 0 m 16 0 4 m 4
Câu 86. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x 3log x 2m 1 0 có 2 4 4 nghiệm phân biệt? 13 13 13 13 A. m . B. m ! . C. m d . D. 0 m . 8 8 8 8 Hướng dẫn giải 13
Phương trình có 2 nghiệm phân biệt ' ! 0 138m ! 0 m 8
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log (5x 1).log (2.5x 2) t 2 2 m có nghiệm x t1? A. m t 6 . B. m ! 6. C. m d 6 . D. m 6 . Hướng dẫn giải
BPT log (5x 1).log (2.5x 2)d m log (x5 1). 1 log x ª (5 º 1) d 2 2 2 ¬ 2 ¼ Đặt t log 2
x x 1 do x t 1 t >2;f 6 BPT 2
t(1 t) t m t t t m f (t) t m Với 2
f (t) t t ,
f (t) 2t 1 ! 0 với t >2;f nên hàm đồng biến trên t >2;f
Nên Minf (t) f (2) 6
Do đó để để bất phương trình log (5x 1).log (2.5x
2) t m có nghiệm x t1thì : 2 2
m d Minf (t) m d 6
Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x 2log x m 1 0 có 3 3 nghiệm? A. m 2. B. m d 2. C. m t 2 . D. m ! 2 . Hướng dẫn giải TXĐ: x ! 0 PT có nghiệm khi c
' t 0 1 (m1) t 0 2 m t 0 m d 2 .
Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log (5x 1) d có nghiệm 2 m x t 1? A. m t 2. B. m ! 2 . C. m d 2 . D. m 2 . Hướng dẫn giải
[Phương pháp tự luận]
t1 5x 1t 4 log 5x x 1 t 2 m t 2 2
Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
log x log x 1 2m 1 0 có ít 3 3
nhất một nghiệm thuộc đoạn 3 1; ª 3 º ¬ ¼ ? A. m[0;2]. B. m(0;2) . C. m(0;2] . D. m[0;2) . Hướng dẫn giải Với 3 x 1 ª ;3 º ¬ ¼ hay 3 2 2 2 3
1d x d 3 log 11 d log x 1 d log 3 1 hay 1d t d 2 . 3 3 3
Khi đó bài toán được phát biểu lại là: “Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn >1;2@”. Ta có 2
PT 2m t t 2. t 1 2 Xét hàm số fc(t) 2
f (t) t t 2, t
>1;2@, f '(t) 2t 1! 0, t >1;2@ 4
Suy ra hàm số đồng biến trên >1;2@. f (t) 0
Khi đó phương trình có nghiệm khi 0 d 2m d 4 0 d m d 2.
Vậy 0 d m d 2 là các giá trị cần tìm.
Câu 91. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình log 5x 1 .log 2.5x 2 có 2 4 m nghiệm x t1.? A. m>2;f . B. m>3;f. C. m( ; f 2]. D. mf @ ;3 . Hướng dẫn giải Với 1 5x 5 log 5x x t t
1 t log 51 2 hay t t 2. 2 2
Khi đó bài toán được phát biểu lại là: “Tìm m để phương trình có nghiệm t t 2 ”. Xét hàm số 2
f (t) t t, t
t 2, f '(t) 2t 1! 0, t t 2 t 2 f
Suy ra hàm số đồng biến với t t 2. fc(t)
Khi đó phương trình có nghiệm khi 2m t 6 m t 3. f
Vậy m t 3 là các giá trị cần tìm. f (t) 6
Câu 92. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x m 2 log x 3m 1 0 có 3 3 hai nghiệm x , x .x 27. ? 1 2 x thỏa mãn 1 2 A. m 2 . B. m 1 . C. m 1. D. m 2 . Hướng dẫn giải
Điều kiện x ! 0. Đặt t log . Khi đó phương trình có dạng: 2
t m 2t 3m 1 0 . 3 x
Để phương trình có hai nghiệm phân biệt thì ª m ' m 22 43m 4 2 2 2 1 m 8m 8 ! 0 « * «¬m ! 4 2 2
Với điều kiện * ta có: t t log x log x log x .x log 27 3. 1 2 3 1 3 2 3 1 2 3
Theo Vi-ét ta có: t t m 2 m 2 3 m 1 (thỏa mãn điều kiện) 1 2
Vậy m 1 là giá trị cần tìm. Câu 93. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2 2
log x log x 3 m 2
log x 3 có nghiệm thuộc >32;f ? 2 1 4 2 A. m1; 3º ª º ¼ . B. m 1; 3 ¬ . C. m ª 1 ; 3 ¬ . D. m 3;1¼ . Hướng dẫn giải
Điều kiện: x ! 0. Khi đó phương trình tương đương: 2
log x 2log x 3 m log x 3 . 2 2 2 Đặt t log
với x t 32 log x t log 32 5 hay t t 5. 2 x 2 2 Phương trình có dạng 2
t 2t 3 mt 3 * .
Khi đó bài toán được phát biểu lại là: “Tìm m để phương trình (*) có nghiệm t t 5 ”
Với t t 5 thì (*) t 3.t
1 mt 3 t 3. t 1m t 3 0 t 1
t 1 m t 3 0 m t 3 t 1 4 4 4 t 1 t 1 Ta có 1 . Với t t 5 11 d1 3 hay 1 d 3 1 d 3 t 3 t 3 t 3 5 3 t 3 t 3
suy ra 1 m d 3. Vậy phương trình có nghiệm với 1 m d 3.
Câu 94. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho khoảng 2;3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 1 ! log 2
x 4x m 1 (1) . 5 5 A. m> 12 ;1 @ 3 . B. m>12;1 @ 3 . C. m> 13 ;1 @ 2 . D. m> 13 ; 1 2@ . Hướng dẫn giải 2 ­ x 4 2 x m 2 °x 1 !
­°m ! x 4x f (x) (1) ® 5 ® 2 ° °¯ 2 m 4x 4x 5 g(x)
¯x 4x m ! 0
­m t Max f (x) 12 khi x 2 ° Hệ trên thỏa mãn x 2;3 2 x 3 ® 1 2 d m d13.
m d Min f (x) 13 khi x 2 °¯ 2x3
Câu 95. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log 2 7x 7 t log 2
mx 4x m , x . 2 2 A. m2; @ 5 . B. m 2; @ 5 . C. m>2;5 . D. m> 2; 5 . Hướng dẫn giải
Bất phương trình tương đương 2 2
7x 7 t mx 4x m ! 0, x ­° 7 m 2
x 4x 7 m t 0 (2) ® , x . 2
°¯mx 4x m ! 0 (3)
9 m 7 : (2) không thỏa x
9 m 0: (3) không thỏa x ­7 m ! 0 ­m 7 ° °' 4 7 ° c m d 0 °m d 5 2 2 (1) thỏa x ® ® 2 m d 5. m ! 0 m ! 0 ° ° ° 2 ° 'c ¯m ! 2 4 m 0 ¯ 3
Câu 96. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 1 log 2 x 1 t log 2 mx 4 có nghiệm đúng . x 5 5 x m A. m2; @ 3 . B. m 2; @3. C. m>2;3 . D. m> 2; 3 . Hướng dẫn giải
Bất phương trình tương đương 2 x 2 7
1 t mx 4x m ! 0, x ­° 5 m 2
x 4x 5 m t 0 (2) ® (*), x . 2
°¯mx 4x m ! 0 (3)
9 m 0 hoặc m 5 : (*) không thỏa x 5 ­ m ! 0 ° °'c 4 5 m d 0 2 2
9 m z 0 và m z 5: (*) ® 2 m d 3. m ! 0 ° ° 2 'c 4 m 0 ¯ 3