Bài tập trắc nghiệm Tính giá trị lượng giác của một góc lượng giác lớp 11 (có đáp án)

Bài tập trắc nghiệm Tính giá trị lượng giác của một góc lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC LƯỢNG GIÁC
Câu 86: Cho . Tính
A. B. C. D.
Câu 87: Tính , biết .
A. . B. C. . D.
Câu 88: Cho thì có giá trị bằng
A. . B. . C. D.
Câu 89: Cho biết . Tính .
A. . B.
C. . D. .
Câu 90: Cho , khi đó bằng:
A. B. . C. D.
Câu 91: Cho . Giá trị của
A. B. . C. D. .
Câu 92: Cho . Khi đó giá trị của
A. B. C. D.
Câu 93: Cho với . Tính giá trị của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 94: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. . C. D.
Câu 95: Cho góc thỏa mãn . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. C. . D. .
1
cos ;
62
p
apa
--
æö
=-<<
ç÷
èø
sin
a
35
sin
6
a
-
=
35
sin
36
a
=
5
sin
6
a
=
35
sin
6
a
=
5
cos
3
a
=
3
2
2
p
ap
<<
1
3
-
2
3
2
3
-
2
cos 0
2
5
xx
p
æö
=-<<
ç÷
èø
3
5
3
5
-
1
5
-
1
5
1
sin
4
a
=
090
a
<<
!!
cos ; tan
aa
15 15
cos ; tan
4 15
aa
=- =
15 15
cos ; tan
415
aa
=- =-
15 15
cos ; tan
4 15
aa
==-
15 15
cos ; tan
4 15
aa
==
( )
2
cos 90 180
5
aa
=- < <
!!
21
5
21
2
-
21
5
-
21
3
3
sin
5
a
=
2
p
ap
<<
cos
a
4
5
4
5
-
4
5
±
16
25
3
sin
5
a
=-
3
2
p
pa
<<
cos tan
aa
43
;
54
-
43
;
54
--
43
;
54
-
34
;
45
-
4
cos
5
a
=-
2
p
ap
<<
10sin 5cosM
aa
=+
10-
2
1
1
4
1
cos
3
a
=
7
4
2
p
ap
<<
22
sin
3
a
=-
22
sin
3
a
=
2
sin
3
a
=
2
sin
3
a
=-
0
2
p
a
-<<
1
cos
2
a
=
1
sin
cos
P
a
a
=+
43
2
+
43
2
-
13
2
-
13
2
+
Trang 2
Câu 96: Nếu thì
A. . B. . C. D.
Câu 97: Cho . Tính /
A. . B. . C. D. .
Câu 98: Cho . Giá trị của biểu thức bằng
A. B. . C. D.
Câu 99: Cho .Giá trị của biểu thức
A. 13 B. C. D. 5
Câu 100: Cho , khi đó giá trị của biểu thức
A. B. . C. D.
Câu 101: Cho , khi đó giá trị của biểu thức
A. -13 . B. 13 . C. -3 . D. 3 .
Câu 102: Cho . Khi đó bằng
A. B. . C. . D. .
Câu 103: Nếu thì bằng bao nhiêu?
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 104: Biết . Trong các kết quả sau, kết quả nào sai?
A. B. C. . D.
Câu 105: Nếu thì
A. B. C. . D. .
Câu 106: Cho biết . Kết quả nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.
.
3
tan
4
a
=
2
sin
a
16
25
9
25
25
16
25
9
tan 3x =
2 sin
sin
x cosx
P
x cosx
-
=
+
3
2
P =
5
4
P =
2
5
P =
1
sin
3
a =
cot tan
tan 2cot
aa
A
aa
-
=
+
7
9
17
81
7
17
tan 4x =-
2sin 5cos
3cos sin
xx
A
xx
-
=
+
13-
13
11
tan 3x =
2sin cos
3sin 5cos
P
aa
aa
-
=
-
5
2
P =-
5
4
P =
1P =
3P =-
cot 3x =-
3cos 4sin
2sin cos
P
aa
aa
-
=
+
cot 4tan
aa
=
;
2
p
ap
æö
Î
ç÷
èø
sin a
5
5
-
1
2
25
5
5
5
tan cot 2
aa
+=
22
tan cot
aa
+
2
sin cos
2
aa
+=
1
sin cos
4
aa
=-
6
sin cos
2
aa
-=±
44
7
sin cos
8
aa
+=
22
tan cot 12
aa
+=
( )
( ) ( )
22
cot tan sin 1445 cos 1085
2
xx
p
p
æö
+- - = - +
ç÷
èø
!!
sinx
1
5
±
2
5
±
1
5
±
2
5
±
1
sin cos
2
aa-=
3
sin cos
8
aa×=
7
sin cos
4
aa+=
44
21
sin cos
32
aa+=
22
14
tan cot
3
aa+=
Trang 3
Câu 107: Biết , giá trị của biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 108: Nếu thì bằng
A. 1 . B. -1 . C. 0 . D. Giá trị khác.
Câu 109: Biết . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 110: Nếu biết thì biểu thức bằng:
A. . B. C. . D.
Câu 111: Nếu biết thì giá trị biểu thức bằng
A. hay B. hay C. hay D. hay .
Câu 112: Nếu thì biểu thức bằng
A. B. C. D. .
Câu 113: Nếu biết thì biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D.
Câu 114: Nếu thì giá trị đúng của là:
A. B. C. D.
Câu 115: Nếu thì bằng
A. hay . B. hay . C. hay
ĐÁP ÁN
86.A
87.D
88.C
89.D
90.B
91.B
92.A
93.B
94.A
95.B
96.B
97.B
98.D
99.A
100.B
101.B
102.D
103.C
104.D
105.D
106.A
107.D
108.C
109.B
110.C
111.D
112.D
113.C
114.A
115.A
1
tan
2
x =
22
22
2sin 3sin cos 4cos
5cos sin
xxx x
M
xx
+×-
=
-
8
13
-
2
19
2
19
-
8
19
-
( ) ( )
cot1, 25 tan 4 1, 25 sin cos 6 0
2
xx
p
pp
æö
×+-+×-=
ç÷
èø
2
tan
b
x
ac
=
-
22
cos 2 sin cos sinAa x b x xc x=+×+
a-
a
b-
b
44
sin cos 1xx
abab
+=
+
33
33
sin cosxx
ab
+
2
1
()ab+
22
1
ab+
3
1
()ab+
33
1
ab+
44
98
3sin 2cos
81
xx+=
44
2sin 3cosAxx=+
101
81
601
504
103
81
603
405
105
81
605
504
107
81
607
405
44
sin cos 1
abab
aa
+=
+
10 10
44
sin cos
M
ab
aa
=+
55
11
ab
+
5
1
()ab+
44
11
ab
+
4
1
()ab+
44
sin cos 1
abab
aa
+=
+
88
33
sin cos
A
ab
aa
=+
2
1
()ab+
22
1
ab+
3
1
()ab+
33
1
ab+
3cos 2sin 2xx+=
sin 0x <
sinx
5
13
-
7
13
-
9
13
-
12
13
-
1
sin cos
2
xx+=
3sin 2cosxx+
55
7
-
55
4
+
23
5
-
23
5
+
32
5
-
32
5
+
| 1/3

Preview text:

DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC LƯỢNG GIÁC 1 - æ p - ö Câu 86: Cho cosa = ; p - < a < . Tính sina ç ÷ 6 è 2 ø 35 35 A. sina - = 35 B. sina = 5 C. sina = D. sina = 6 36 6 6 5 p
Câu 87: Tính , biết cosa = 3 và < a < 2p . 3 2 1 1 2 A. . B. - 2 C. . D. - 3 3 3 3 2 æ p ö
Câu 88: Cho cosx =
- < x < 0 thì có giá trị bằng ç ÷ 5 è 2 ø 3 3 A. . B. - 1 . C. - 1 D. 5 5 5 5 1
Câu 89: Cho sina = biết 0! < a < 90! . T ính cosa; tana . 4 15 15 A. cosa = - ; tana = 15 15 . B. cosa = - ; tana = - 4 15 4 15 15 15 C. cosa = ; tana = - 15 15 . D. cosa = ; tana = . 4 15 4 15 2
Câu 90: Cho cosa = - (90! < a <180! ), khi đó bằng: 5 21 21 A. B. - 21 . C. - 21 D. 5 2 5 3 3 p
Câu 91: Cho sina = và
< a < p . Giá trị của cosa 5 2 4 4 A. B. - 4 . C. ± 16 D. . 5 5 5 25 3 p Câu 92: Cho sina = - 3 và p < a <
. Khi đó giá trị của cosa tana 5 2 4 3 A. - 4 3 ; B. - ;- 4 3 C. ;- 3 4 D. ;- 5 4 5 4 5 4 4 5 4 p
Câu 93: Cho cosa = - với
< a < p . Tính giá trị của biểu thức M =10sina + 5cosa 5 2 1 A. - 10 B. 2 C. 1 D. 4 1 p Câu 94: Cho cosa = 7 và
< a < 4p . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 2 2 2 A. sina = - 2 2 B. sina = 2 . C. sina = 2 D. sina = - 3 3 3 3 p
Câu 95: Cho góc thỏa mãn - < a < 1 0 và cosa = 1
. Giá trị của biểu thức P = sina + bằng 2 2 cosa 4 + 3 4 - 3 1- 3 1+ 3 A. . B. C. . D. . 2 2 2 2 Trang 1 3
Câu 96: Nếu tana = thì 2 sin a 4 16 9 25 25 A. . B. . C. D. 25 25 16 9 2sin x - cosx
Câu 97: Cho tan x = 3 . Tính P = / sin x + cosx 3 A. P = 5 . B. P = 2 . C. D. P = . 2 4 5 1 a - a
Câu 98: Cho sina = cot tan
. Giá trị của biểu thức A = bằng 3 tana + 2cota 1 7 17 7 A. B. . C. D. 9 9 81 17 2sinx - 5cosx
Câu 99: Cho tan x = - 4 .Giá trị của biểu thức A = là 3cosx + sinx A. 13 B. 13 - 13 C. D. 5 11 2sina - cosa
Câu 100: Cho tan x = 3 , khi đó giá trị của biểu thức P = là 3sina - 5cosa 5 A. P = - 5 B. P = . C. P = 1 D. P = 3 - 2 4 3cosa - 4sina
Câu 101: Cho cot x = - 3 , khi đó giá trị của biểu thức P = là 2sina + cosa A. -13 . B. 13 . C. -3 . D. 3 . æ p ö
Câu 102: Cho cota = 4tana và a Î
;p . Khi đó sin a bằng ç ÷ è 2 ø 5 2 5 5 A. - 1 B. . C. . D. . 5 2 5 5
Câu 103: Nếu tana + cota = 2 thì 2 2
tan a + cot a bằng bao nhiêu? A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 2
Câu 104: Biết sina + cosa =
. Trong các kết quả sau, kết quả nào sai? 2 1 6 7
A. sinacosa = - B. sina - cosa = ± C. 4 4 sin a + cos a = . D. 4 2 8 2 2 tan a + cot a = 12 æ p ö Câu 105: Nếu (x +p ) 2 - x - = ç ÷ (- !) 2 cot tan sin
1445 + cos (1085! ) thì sinx è 2 ø 1 1 A. ± 2 B. ± C. ± 2 . D. ± . 5 5 5 5 1
Câu 106: Cho biết sina - cosa = . Kết quả nào sau đây đúng? 2 3 7 21
A. sina ×cosa = .
B. sina + cosa = . C. 4 4 sin a + cos a = . D. 8 4 32 14 2 2 tan a + cot a = . 3 Trang 2 1 2 2
2sin x + 3sinx ×cosx - 4cos x
Câu 107: Biết tanx = , giá trị của biểu thức M = bằng: 2 2 2 5cos x - sin x 8 2 A. - 2 . B. . C. - 8 . D. - . 13 19 19 19 æ p ö
Câu 108: Nếu cot1, 25× tan (4p +1,25) - sin x + ×cos ç ÷
(6p - x) = 0 thì bằng è 2 ø A. 1 . B. -1 . C. 0 . D. Giá trị khác. 2b
Câu 109: Biết tanx =
. Giá trị của biểu thức 2 2 A = c a os x + 2 s
b inx ×cosx + s c in x bằng a - c
A. - a . B. a . C. b - . D. b . 4 4 sin x cos x 1 3 3 sin x cos x Câu 110: Nếu biết + = thì biểu thức + bằng: a b a + b 3 3 a b 1 1 1 1 A. . B. C. . D. 2 (a + b) 2 2 a + b 3 (a + b) 3 3 a + b 98 Câu 111: Nếu biết 4 4
3sin x + 2cos x =
thì giá trị biểu thức 4 4
A = 2sin x + 3cos x bằng 81 101 601 103 603 105 605 107 607 A. hay B. hay C. hay D. hay . 81 504 81 405 81 504 81 405 4 4 sin a cos a 1 10 10 sin a cos a Câu 112: Nếu + = thì biểu thức M = + bằng a b a + b 4 4 a b 1 1 1 1 1 1 A. + B. C. + D. . 5 5 a b 5 (a + b) 4 4 a b 4 (a + b) 4 4 sin a cos a 1 8 8 sin a cos a Câu 113: Nếu biết + = thì biểu thức A = + bằng: a b a + b 3 3 a b 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. 2 (a + b) 2 2 a + b 3 (a + b) 3 3 a + b
Câu 114: Nếu 3cosx + 2sinx = 2 và sinx < 0 thì giá trị đúng của sinx là: 5 A. - 7 B. - 9 C. - 12 D. - 13 13 13 13 1
Câu 115: Nếu sinx + cosx = thì 3sinx + 2cosx bằng 2 5 - 5 5 + 5 2 - 3 2 + 3 3 - 2 3 + 2 A. hay . B. hay . C. hay 7 4 5 5 5 5 ĐÁP ÁN 86.A 87.D 88.C 89.D 90.B 91.B 92.A 93.B 94.A 95.B 96.B 97.B 98.D 99.A 100.B 101.B 102.D 103.C 104.D 105.D 106.A 107.D 108.C 109.B 110.C 111.D 112.D 113.C 114.A 115.A Trang 3