Bài tập trắc nghiệm Toán 11 học kỳ 1 có đáp án – Trần Quốc Nghĩa

Nhằm giúp các em học sinh khối 11 chuẩn bị cho chương trình Toán 11 giai đoạn học kì 1 năm học 2019 – 2020, giới thiệu đến các em tài liệu bài tập trắc nghiệm Toán 11 học kỳ 1 có đáp án, tài liệu gồm 173 trang 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 1
Phần 1. ĐỀ BÀI
Ch đề 1. LƯỢNG GIÁC
1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s
tan
y x
là hàm l. B. m s
cot
y x
là hàm lẻ.
C. Hàm s
cos
y
x
là hàm lẻ. D. Hàm s
y x
là hàm lẻ.
Câu 2. Trong các hàm số sau hàm snào là hàm schẵn?
A.
sin 2
y x
. B.
cos3
y x
. C.
cot4
y x
. D.
tan5
y x
.
Câu 3. Hàm snào sau đây hàm số chẵn?
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Câu 4. Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm s là hàm chẵn trên tập xác định của nó?
cot2
y x
;
cos( )
y x
;
1 sin
y x
;
2016
tan
y x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 5. Cho hàms
cos2
f x x
tan3
g x x
, chọn mệnh đề đúng
A.
f x
là hàm schẵn,
g x
là hàm slẻ. B.
f x
là hàm slẻ,
g x
là hàm số chẵn.
C.
f x
là hàm slẻ,
g x
là hàm số chẵn. D.
f x
g x
đều là hàm số lẻ.
Câu 6. Hàm snào sau đây là hàm số chẵn
A.
2
sin sin
y x x
. B.
tan3 .cos
y x x
. C.
2
sin tan
y x x
. D.
2
sin cos
y x x
.
Câu 7. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s
sin 2
y x
là hàm skhông chẵn, không lẻ.
B. m s
sin
x
y
x
là hàm schẵn.
C. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm schẵn.
D. Hàm s sin sin
y x x x x
là hàm slẻ.
Câu 8. Hàm snào sau đây là hàm số l?
A.
2 cos
y x x
. B.
cos3
y x
. C.
2
sin 3
y x x
. D.
3
cos
x
y
x
.
Câu 9. Hàm s
tan 2sin
y x x
là
A. Hàm slẻ trên tập xác định. B. m số chẵn tập xác định.
C. Hàm skhông lẻ tập xác định. D. Hàm skhông chẵn tập xác định.
Câu 10. Hàm s
3
sin .cos
y x x
A. Hàm slẻ trên
. B. m số chẵn trên
.
C. Hàm skhông lẻ trên
. D. Hàm skhông chẵn
.
Câu 11. Hàm s
sin 5cos
y x x
A. Hàm slẻ trên
. B. m số chẵn trên
.
C. Hàm skhông chẵn, không lẻ trên
. D. Cả A, B, C đều sai.
Câu 12. Hàm snào sau đây không chẵn, không lẻ ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
. C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 2
Câu 13. Hàm snào sau đây là hàm số chẵn:
A.
5sin .tan2
y x x
. B.
3sin cos
y x x
. C.
2sin3 5
y x
. D.
tan 2sin
y x x
.
Câu 14. Trong các hàm ssau đây hàm số nào là hàm sl?
A.
2
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cos
y x
. D.
y x
.
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm s nào là hàm số chẵn?
A.
sin
y x
. B.
cos sin
y x x
. C.
2
cos sin
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
Câu 16. Trong các hàm s dưới đây bao nhiêu hàm s là hàm schẵn:
cos3 1
y x ;
2
sin 1 2
y x ;
2
tan 3
y x ;
cot 4
y x .
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 17. Hàm số:
3 2cos
y x
tăng trên khoảng:
A.
;
6 2
. B.
3
;
2 2
. C.
7
;2
6
. D.
;
6 2
.
Câu 18. Hàm snào đồng biến trên khoảng
;
3 6
:
A.
cos
y x
. B.
cot2
y x
. C.
y x
. D.
cos2
y x
.
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
B. m s
cot
y x
giảm trong khoảng
0;
2
.
C. Hàm s
tan
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
D. Hàm s
cos
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
Câu 20. Hàm s
y x
đồng biến trên:
A. Khoảng
. B. Các khoảng
2 ; 2
4 4
k k
,
k
.
C. Các khoảng
2 ; 2
2
k k
,
k
. D. Khoảng
3
;
2 2
.
Câu 21. Hàm s
cos
y x
:
A. Tăng trong
0;
. B. Tăng trong
0;
2
giảm trong
;
2
.
C. Nghịch biến
0;
. D. Các khẳng định trên đều sai.
Câu 22. Hàm s
cos
y x
đồng biến trên đoạn nào dưới đây?
A.
0;
2
. B.
;2
. C.
;
. D.
0;
.
Câu 23. Hàm snào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng
0;
2
khác với các hàm scòn lại ?
A.
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 3
Câu 24. Hàm s
tan
y x
đồng biến trên khoảng:
A.
0;
2
. B.
0;
2
. C.
3
0;
2
. D.
3
;
2 2
.
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y x
đồng biến trong khoảng
3
;
4 4
.
B. m s
cos
y x
đồng biến trong khoảng
3
;
4 4
.
C. Hàm s
y x
đồng biến trong khoảng
3
;
4 4
.
D. Hàm s
cos
y x
đồng biến trong khoảng
3
;
4 4
.
Câu 26. Hàm snào dưới đây đồng biến trên khoảng
3
;
2 2
?
A.
y x
. B.
cos
y x
. C.
cot
y x
. D.
tan
y x
.
Câu 27. Điều kiện xác định của hàm s
1
sin cos
y
x x
là
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 28. Điều kiện xác định của hàm s
1 sin
cos
x
y
x
là
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
x k
. D.
x k
.
Câu 29. Điều kiện xác định của hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
k
x
. D.
x k
.
Câu 30. Tập xác định của hàm s
2 2
3
sin cos
y
x x
là
A. \ ,
4
k k
. B. \ ,
2
k k
.
C. \ ,
4 2
k k
. D.
3
\ 2 ,
4
k k
.
Câu 31. Tập xác định của hàm s
cot
cos 1
x
y
x
A. \ ,
2
k k
. B. \ ,
2
k k
.
C.
\ ,k k
. D.
.
Câu 32. Điều kiện xác định của hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 4
Câu 33. Điều kiện xác định của hàm s tan 2
3
y x
là
A.
6 2
k
x
. B.
5
12
x k
. C.
2
x k
. D.
5
12 2
x k
.
Câu 34. Điều kiện xác định của hàm s
tan 2
y x
là
A.
4 2
k
x
B.
2
x k
C.
4 2
k
x
D.
4
x k
Câu 35. Điều kiện xác định của hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
3
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 36. Điều kiện xác định của hàm s
cos
y x
là
A.
0
x
. B.
0
x
. C.
. D.
0
x
.
Câu 37. Tập xác định của hàm s
1 2cos
sin3 sin
x
y
x x
là
A. \ ; ,
4
k k k
. B. \ ,
4 2
k
k
.
C.
\ ,k k
. D. \ ; ,
4 2
k
k k
.
Câu 38. Hàm s
cot2
y x
có tập xác định là
A.
k
. B. \ ;
4
k k
.
C. \ ;
2
k k
. D. \ ;
4 2
k k
.
Câu 39. Tập xác định của hàm s
tan cot
y x x
A.
. B.
\ ;k k
.
C. \ ;
2
k k
. D. \ ;
2
k k
.
Câu 40. Tập xác định của hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
là
A.
\ 2 , .
2
D k k
B.
\ , .
2
D k k
C.
, .
2
D k k
D.
.
3 2
k
x
Câu 41. Tập xác định của hàm s
tan
y x
là
A.
.
D
B.
\ , .
2
D k k
C.
\ 2 , .
2
D k k
D.
\ , .
D k k
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 5
Câu 42. Tập xác định của hàm s
cot
y x
là
A.
\ , .
4
D k k
B.
\ , .
2
D k k
C.
\ , .
D k k
D.
.
D
Câu 43. Tập xác định của hàm s
1
y
x
là
A.
\ 0 .
D
B.
\ 2 , .
D k k
C.
\ , .
D k k
D.
\ 0; .
D
Câu 44. Tập xác định của hàm s
1
cot
y
x
là
A.
\ , .
2
D k k
B.
\ , .
D k k
C.
\ , .
2
D k k
D.
3
\ 0; ; ; .
2 2
D
Câu 45. Tập xác định của hàm s
1
cot 3
y
x
là
A.
\ 2 , .
6
D k k
B.
\ , , .
6
D k k k
C.
\ , , .
3 2
D k k k
D.
2
\ , , .
3 2
D k k k
Câu 46. Tập xác định của hàm số:
1
tan 2
x
y
x
A.
\ , .
k k
B.
\ , .
4
k k
C.
\ , .
2
k k
D.
\ , .
2
k
k
Câu 47. Tập xác định của hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
A.
D \ , .
2
k k
B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k
D.
D .
Câu 48. Tập xác định của hàm s
tan 3 1
y x
là
A.
1
\ , .
6 3 3
D k k
B.
1
\ , .
3 3
D k k
C.
1
\ , .
6 3 3
D k k
D.
1
, .
6 3 3
D k k
Câu 49. Tập xác định của hàm s tan 3
4
y x
là
A.
. B. ,
2 3
\
1
k
D k
.
C. ,
12
\D k k
. D.
\
D R k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 6
Câu 50. Tập xác định của hàm s
sin 1
y x
A.
.
B.
\{1}
.
C. \ 2 |
2
k k
. D.
\{ }
k
.
Câu 51. Tập xác định của hàm s
1
sin
1
x
y
x
A.
\ 1
. B.
1;1
.
C. \ 2 |
2
k k
. D. \ |
2
k k
.
Câu 52. Tập xác định của hàm s
2
1
sin
x
y
x
là
A.
.
B.
.
\
0
C.
\ |k k
. D. \ |
2
k k
.
Câu 53. Tập xác định của hàm s
2 sin
1 cos
x
y
x
A. \ |
2
k k
. B.
\ 2 |k k
.
C.
.
D.
.
\
1
Câu 54. Tập xác định của hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
là
A.
\ 2 ,k k
. B.
\ 2 ,k k
.
C. \ 2 ,
4
k k
. D. \ 2 ,
2
k k
.
Câu 55. Tập xác định
D
của hàm s
sin 2
y x
là
A.
.
B.
2; .

C.
0;2 .
D.
arcsin 2 ; .
Câu 56. Tập xác định của hàm s
1 cos2
y x
là
A.
.
D
B.
0;1 .
D C.
1;1 .
D D.
\ , .
D k k
Câu 57. Hàm snào sau đây có tập xác định
?
A.
2 cos
2 sin
x
y
x
. B.
2 2
tan cot
y x x
. C.
2
2
1 sin
1 cot
x
y
x
. D.
3
sin
2cos 2
x
y
x
.
Câu 58. Tập xác định của hàm s
2
1 sin x
sin
y
x
là
A.
\ ,D k k
. B. \ 2 ,
2
D k k
.
C.
\ 2 ,D k k
. D.
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 7
Câu 59. Tập xác định của hàm s
2
1 cos
cos
x
x
y
A. ,\ 2
2
D kk
. B.
.
C. ,\
2
kD k
. D.
,\D kk
.
Câu 60. Hàm s
2 sin 2
cos 1
x
y
m x
có tập xác định
khi
A.
0
m
. B.
0 1
m
. C.
1
m
. D.
1 1
m
.
Câu 61. Điều kiện xác định của hàm s
tan
cos 1
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
2
x
x k
k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 62. Điều kiện xác định của hàm s
cot
cos
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x
k
.
Câu 63. Chọn khẳng định sai.
A. Tập xác định của hàm s
y x
.
B. Tập xác định của hàm s
cot
y x
là ,
2
\ k kD
.
C. Tập xác định của hàm s
cos
y x
.
D. Tập xác định của hàm s
tan
y x
,
2
\ k kD
.
Câu 64. Tập xác định của hàm s
sin
1 cos
x
y
x
là
A.
,\ 2k k
. B.
2
\ ,k k
.
C.
. D. 2\ ,
2
k k
.
2. PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN PHƯƠNG TRÌNH BC NHT
Câu 65. Phương trình
sin 0
x
có nghiệm là
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 66. Phương trình:
cos2 1
x
có nghiệm là
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 67. Phương trình:
1 sin 2 0
x
có nghiệm là
A.
2
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 8
Câu 68. Nghiệm phương trình:
1
sin
2
x
là
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
. B.
2
6
2
6
x k
x k
. C.
2
3
2
2
3
x k
x k
. D.
2
3
2
3
x k
x k
.
Câu 69. Nghiệm phương trình:
2
cos2
2
x là
A.
2
4
2
4
x k
x k
. B.
4
4
x k
x k
. C.
8
8
x k
x k
. D.
2
8
2
8
x k
x k
.
Câu 70. Nghiệm phương trình:
1 tan 0
x
là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Câu 71. Nghiệm phương trình
sin 1
2
x
là
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 72. Nghiệm phương trình
1
cos
2
x
là
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
k
. B.
2
6
2
6
x k
x k
k
.
C.
2
3
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Câu 73. Nghiệm phương trình
2
sin 2
2
x
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
k
. B.
4
3
4
x k
x k
k
.
C.
8
3
8
x k
x k
k
. D.
2
8
3
2
8
x k
x k
0
k
.
Câu 74. Nghiệm phương trình
1 cot 0
x
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 9
Câu 75. Nghiệm phương trình
cos 1
2
x
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 76. Phương trình
1
sin 2
2
x
có bao nhiêu nghiệm thỏa mãn
0 x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 77. Phương trình
1
sin
2
x
có nghiệm thỏa mãn
2 2
x
là :
A.
5
2
6
x k
B.
6
x
. C.
2
3
x k
. D.
3
x
.
Câu 78. Số nghiệm của phương trình
sin 1
4
x
với
3
x
là :
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 79. Giải phương trình lượng giác
2cos 3 0
2
x
có nghiệm là
A.
5
2
3
5
2
3
x k
x k
k
. B.
5
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
C.
5
4
6
5
4
6
x k
x k
k
. D.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Câu 80. Số nghiệm của phương trình:
2 cos 1
3
x
với
0 2
x
là
A.
0.
B.
2
. C.
1.
D.
3.
Câu 81. Nghiệm của phương trình
sin . 2cos 3 0
x x
là
A.
2
6
x k
x k
k
. B.
6
x k
x k
k
.
C.
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
6
x k
k
.
Câu 82. Phương trình
2 2 cos 6 0
x
có các nghiệm là
A.
5
2
6
x k
k
. B.
2
6
x k
k
.
C.
5
2
3
x k
k
. D.
2
3
x k
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 10
Câu 83. Phương trình
cos4 cos
5
x
có nghiệm là
A.
2
5
2
5
k
k
x
x k
. B.
2
20
2
20
x
x k
k
k
.
C.
5 5
5 5
x k
x k
k
. D.
20 2
20 2
x k
x k
k
.
Câu 84. Phương trình
sin 1 sin 2 0
x x
có nghiệm là
A.
2
2
x k k
. B.
2
4
x k
,
8
kx k
.
C.
2
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 85. Phương trình
2cos 3 0
x
có họ nghiệm là
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
6
x k k
.
Câu 86. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
sin sin
x y k
x y k
x y k
. B.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
C.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
. D.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
Câu 87. Phương trình
tan tan
2
x
x họ nghiệm là
A.
2x k k
. B.
x k k
.
C.
2x k k
. D.
2x k k
.
Câu 88. Hnghiệm của pơng trình
1
sin
5 2
x
là
A.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
. B.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
.
C.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
. D.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
.
Câu 89. Phương trình
2sin 2 40 3
x
snghiệm thuộc
180 ;180
là
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 11
Câu 90. Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A. sin 1 2 ,
2
x x k k
. B. sin 1 2 , x x k k
.
C. sin 1 2 , x x k k
. D. sin 1 ,
2
x x k k
.
Câu 91. Phương trình
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
có nghiệm là
A.
3
x k
. B.
6 2
x k
. C.
8 4
x k
. D.
12 3
x k
.
Câu 92. Cho
2
x k
là nghiệm của phương trình nào sau đây:
A.
sin 1
x
. B.
sin 0
x
. C.
cos2 0
x
. D.
cos2 1
x
.
Câu 93. Nghiệm của phương trình
2
sin 1
x
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 94. Nghiệm của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là
A.
x k
;
2
x k
. B.
8 2
x k
;
7
24 2
x k
.
C.
2
x k
;
2
2
x k
. D.
2
x k
;
2
x k
.
Câu 95. Nghiệm của phương trình
2cos2 1 0
x
A.
2 ; 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 ; 2
6 3
x k x k
.
C.
2 2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D. ;
3 3
x k x k
.
Câu 96. Nghiêm của phương trình
sin .cos .cos2 0
x x x
là
A.
x k
. B.
4
x k
. C.
8
x k
. D.
2
x k
.
Câu 97. Nghiệm của phương trình
sin –1
x
là
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
3
2
x k
.
Câu 98. Nghiệm của phương trình
cot 3 0
x
là
A.
3
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 99. Nghiệm của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kiện
0 x
:
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 100. Nghiệm của phương trình
sin3 sin
x x
A.
x k
,
4 2
x k
. B.
2
x k
.
C.
2
x k
. D.
2
x k
,
2
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 12
Câu 101. Nghiệm của phương trình
cos3 cos
x x
A.
2
x k
. B.
2
x k
,
2
2
x k
.
C.
x k
. D.
x k
,
2
x k
.
Câu 102. Nghiệm của phương trình
2.sin .cos 1
x x
là
A.
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D.
x k
.
Câu 103. Nghiệm của phương trình
sin3 cos
x x
là
A. ;
2
x k x k
. B. ;
8 2 4
x k x k
.
C. ;
4
x k x k
. D.
2 ; 2
2
x k x k
.
Câu 104. Nghiệm của phương trình
cos 1
x
A.
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 105. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình
sin 4 cos5 0
x x
theo thứ tự là
A. ;
18 2
x x
. B.
2
;
18 9
x x
. C. ;
18 6
x x
. D. ;
18 3
x x
.
Câu 106. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A.
3sin 1
x
. B.
tan3 2
x
. C.
cot5 3
x
. D.
2
cos2
3
x
.
Câu 107. Nghiệm của phương trình
3
cos 0
2
x
A.
5
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
6
x k
. D.
2
2
3
x k
.
Câu 108. Cho phương trình
cos .cos7 cos3 .cos5
x x x x
1
. Phương trình nào sau đây tương đương với
phương trình
1
A.
sin5 0
x
. B.
cos4 0
x
. C.
sin 4 0
x
. D.
cos3 0
x
.
Câu 109. Nghiệm của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa mãn điều kiện
0 x
A.
.
x
B.
.
2
x
C.
0.
x
D.
.
2
x
Câu 110. Nghiệm của phương trình
1
cos
2
x
là
A.
2 .
3
x k
B.
2
2 .
3
x k
C.
2 .
6
x k
D.
2 .
6
x k
Câu 111. Nghiệm của phương trình
4 4
sin cos 0
x x
là
A.
.
4
x k
B.
.
4 2
x k
C.
3
2 .
4
x k
D.
2 .
4
x k
Câu 112. Phương trình
3 2sin 0
x
có nghiệm là
A.
2
3
x k
hoặc
2
3
x k
. B.
2
3
x k
hoặc
2
2
3
x k
.
C.
2
3
x k
hoặc
2
2
3
x k
. D.
2
3
x k
hoặc
4
2
3
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 13
Câu 113. Cho biết
2
2
3
x k
là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 1 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Câu 114. Phương trình
1 2cos 0
x
có nghiệm là
A.
2
2
3
x k
hoặc
2
2
3
x k
. B.
2
3
x k
hoặc
2
2
3
x k
.
C.
2
3
x k
hoặc
2
2
3
x k
. D.
2
3
x k
hoặc
4
2
3
x k
.
Câu 115. Giải phương trình lượng giác:
2cos2 3 0
x
có nghiệm là
A.
2 .
6
x k
B.
2 .
12
x k
C.
.
12
x k
D.
2 .
3
x k
Câu 116. Cho biết
2
3
x k
là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 3 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Câu 117. Phương trình
3 tan 0
x
có nghiệm là
A.
.
3
x k
B.
.
3
x k
C.
2
2 ; 2 .
3 3
x k x k
D.
4
2 ; 2 .
3 3
x k x k
Câu 118. Phương trình lượng giác:
3cot 3 0
x
có nghiệm là
A.
6
x k
. B.
3
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghiệm.
Câu 119. Phương trình lượng giác:
2cot 3 0
x
có nghiệm là
A.
2
6
2 .
6
x k
x k
B.
3
cot .
2
x arc k
C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 120. Phương trình lượng giác:
2cos 2 0
x
có nghiệm là
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
. B.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
. C.
5
2
4
5
2
4
x k
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 121. Phương trình lượng giác:
3.tan 3 0
x
có nghiệm là
A.
3
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 122. Phương trình:
1
sin
2
x
có nghiệm thỏa mãn
2 2
x
là
A.
5
2
6
x k
. B.
6
x
. C.
2
3
x k
. D.
3
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 14
Câu 123. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
sin 3 0
x
. B.
2
2cos cos 1 0
x x
.
C.
tan 3 0
x
. D.
3sin 2 0
x
.
Câu 124. Giá tr đặc biệt nào sau đây là đúng?
A. cos 1
2
x x k
. B. cos 0
2
x x k
.
C.
cos 1 2
2
x x k
. D.
cos 0 2
2
x x k
.
Câu 125. Snghiệm của phương trình:
sin 1
4
x
với
5
x
là
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 126. Phương trình lượng giác:
cos 3sin 0
x x
có nghiệm là
A.
.
6
x k
B. nghiệm. C.
.
6
x k
D.
.
2
x k
Câu 127. Giải phương trình:
2
tan 3
x
nghiệm là
A.
.
3
x k
B.
.
3
x k
C. vô nghiệm. D.
.
3
x k
Câu 128. Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin 1 2 .
2
x x k
B.
sin 0 .
x x k
C.
sin 0 2 .
x x k
D.
sin 1 2 .
2
x x k
Câu 129. Phương trình
cos 2 0
2
x
có nghiệm là
A.
.
2 2
k
x
B.
.
x k
C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 130. Phương trình
tan 2 12 0
x
có nghiệm
A.
6 90 , .
x k k
B.
6 180 , .
x k k
C.
6 360 , .
x k k
D.
12 90 , .
x k k
Câu 131. Phương trình
sin2 . 2sin 2 0
x x
có nghiệm
A.
2
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
B.
2
.
4
3
4
x k
x k
x k
C.
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
D.
2
2 .
4
2
4
x k
x k
x k
Câu 132. Phương trình
2
2cos 1
x
có nghiệm là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D. nghiệm.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 15
Câu 133. Nghiệm của phương trình
tan 4
x
A.
arctan 4
x k
. B.
arctan 4 2
x k
.
C.
4
x k
. D.
4
x k
.
Câu 134. Nghiệm của phương trình
sin 10 1
x
A.
100 360
x k
. B.
80 180
x k
. C.
100 360
x k
. D.
100 180
x k
.
Câu 135. Snghiệm của phương trình
3
sin 2
2
x trong khoảng
0;3
là
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 136. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
tan 3
x
. B.
cot 1
x
. C.
cos 0
x
. D.
4
sin
3
x
.
Câu 137. Nghiệm của phương trình
3
tan
3
x
A.
2
x k
. B.
3
x k
. C.
4
x k
. D.
6
x k
.
Câu 138. Nghiệm của phương trình
cot 3
4
x
A.
12
x k
. B.
3
x k
. C.
12
x k
. D.
6
x k
.
Câu 139. Phương trình
sin 1 2cos2 2 0
x x
có nghiệm là
A. 2 ,
2
x k k
. B. ,
8
x k k
.
C. ,
8
x k k
. D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 140. Trong nửa khoảng
0;2
, phương trình
cos2 sin 0
x x
có tập nghiệm là
A.
5
; ;
6 2 6
.
B.
7 11
; ; ;
6 2 6 6
.
C.
5 7
; ;
6 6 6
.
D.
7 11
; ;
2 6 6
.
Câu 141. Trong
0;2
, phương trình
2
sin 1 cos
x x
có tập nghiệm là
A.
; ;2
2
.
B.
0;
.
C.
0; ;
2
.
D.
0; ; ;2
2
.
Câu 142. Nghiệm của phương trình
3tan 3 0
4
x
trong nửa khoảng
0;2
là
A.
2
;
3 3
.
B.
3
2
.
C.
3
;
2 2
.
D.
2
3
.
Câu 143. Giải phương trình:
1
cos
2
x
A.
2
3
x k
.
B.
2
2
3
x k
.
C.
6
x k
.
D.
2
3
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 16
Câu 144. Giải phương trình
tan cot
x x
A.
;
4 2
x k k
.
B.
;
4
x k k
.
C.
;
4
x k k
.
D.
;
4 4
x k k
.
Câu 145. Giải phương trình
1
cos
2
x
.
A.
2
2 ;
3
x k k
.
B.
3
;
4
x k k
.
C.
3
2 ;
4
x k k
.
D.
2 ;
4
x k k
Câu 146. Gi
X
là tập nghiệm của phương trình
cos 15 sin
2
x
x
. Khi đó
A.
290
X
.
B.
250
X
.
C.
220
X
.
D.
240
X
.
Câu 147. Giải phương trình
tan3 tan 1
x x
.
A.
;
8 8
x k k
.
B.
;
4 4
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Câu 148. Giải phương trình
3
3 tan 3 0
5
x
.
A.
;
8 4
x k k
.
B.
;
5 4
x k k
.
C.
;
5 2
x k k
.
D.
;
5 3
x k k
.
Câu 149. Giải phương trình
3
cos
2
x
.
A. 3 ;
6
x k k
. B.
5
;
6
x k k
.
C.
5
2 ;
6
x k k
. D. 2 ;
6
x k k
.
Câu 150. Phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
sin cos 1 0
x x
.
A.
cos2 1
x
. B.
cos2 1
x
. C.
2
2cos 1 0
x
. D.
2
sin cos 1
x x
.
Câu 151. Giải phương trình
cos 2cos 3 0
x x
.
A.
5
, ;
2 6
x k x k k
. B.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
.
C.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
. D.
2
, 2 ;
2 3
x k x k k
Câu 152. Giải phương trình
3cot 5 0
8
x
.
A. ;
8
x k k
. B. ;
8 5
x k k
.
C. ;
8 4
x k k
. D. ;
8 2
x k k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 17
Câu 153. Giải phương trình
2
1
cos 2
4
x
.
A. 2 , ;
6 3
x k x k k
. B.
2
, ;
6 3
x k x k k
.
C. , ;
6 3
x k x k k
. D. , ;
6 2
x k x k k
.
Câu 154. Snghiệm của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa
2 2
x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 155. Giải phương trình
3
cos cos
2
x .
A.
3
2 ;
2
x k k
. B.
3
arccos 2 ;
2
x k k
.
C. arccos 2 ;
6
x k k
. D. 2 ;
6
x k k
.
Câu 156. Giải phương trình
cos sin30
x
.
A. 60 360 ;x k k
. B. 60 180 ;x k k
.
C. 120 360 ;x k k
. D. 30 360 ;x k k
.
Câu 157. Snghiệm của phương trình
cos 0
2 4
x
thuộc khoảng
,8
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 158. Snghiệm của phương trình
sin3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn
2 ;4
là
A.
2
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 159. Phương trình
sin sin
x
có nghiệm là
A.
2
;
2
x k
k
x k
. B.
;
x k
k
x k
.
C.
;
x k
k
x k
. D.
2
;
2
x k
k
x k
.
Câu 160. Nghiệm của phương trình
cos cos 2
3
x
(với
k
) là
A.
2
x k
. B.
3 2 6
x k
. C.
2 4
x k
. D.
3 2 6
x k
.
Câu 161. Phương trình
2
sin 0
3 3
x
(với
k
) có nghiệm là
A.
x k
. B.
2 3
3 2
k
x
. C.
3
x k
. D.
3
2 2
k
x
.
Câu 162. Nghiệm của phương trình
cot 10 3
4
x
(với
k
) là
A.
200 360
x k
. B.
200 720
x k
. C.
20 360
x k
.
D.
160 720
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 18
Câu 163. Nghiệm của phương trình
tan 2 15 1
x
, với
90 90
x
là
A.
30
x
. B.
60
x
. C.
30
x
. D.
60
x
,
30
x
.
Câu 164. Nghiệm của phương trình
2cos 1 0
x
(với
k
) là
A.
2
6
x k
. B.
6
x k
. C.
3
x k
. D.
2
3
x k
.
Câu 165. Nghiệm của phương trình
3 tan3 3 0
x
(với
k
) là
A.
9 9
k
x
. B.
3 3
k
x
. C.
3 9
k
x
. D.
9 3
k
x
.
Câu 166. Nghiệm 2 ,
2
x k k
là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
cos 1
x
. B.
cos 1
x
. C.
sin 1
x
. D.
sin 1
x
.
Câu 167. Tìm tất cả các họ nghiệm ca phương trình sin sin
6
x
A.
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 168. Tìm tất cả các họ nghiệm của phương tnh cos cos
6
x
A.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 169. Snghiệm của phương trình
3
tan tan
11
x
trên khoảng
;2
4
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 170. Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
cos2
2
x
. B.
1
cos2
2
x
. C.
1
sin 2
2
x
. D.
1
sin 2
2
x
.
Câu 171. Tất cả các nghiệm của phương trình
sin 2 1
0
2.cos 1
x
x
là
A.
3
2 ,
4
x k k
. B.
2 ,
4
3
2 ,
4
x k k
x k k
.
C. ,
4
x k k
. D. 2 ,
4
x k k
.
Câu 172. Phương trình
2sin 2 0
3
x
có 1 hnghiệm là
A.
7
12
k
. B.
7
2
12
k
.
C.
7
2
12
k
. D.
7
12
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 19
Câu 173. Nghiệm của phương trình
2cos 2 0
3
x
trong khoảng
;
2 2
là
A.
7
;
12 12
. B.
7
12
.
C.
12
. D.
7
;
12 12
.
Câu 174. H nghiệm của phương trình
tan 3 0
5
x
A.
8
;
15
k k
. B.
8
;
15
k k
.
C.
8
2 ;
15
k k
. D.
8
2 ;
15
k k
.
Câu 175. Các hnghiệm ca phương tnh
sin 2 cos 0
x x
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Câu 176. Các hnghiệm ca phương tnh
cos2 sin 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Câu 177. H nghiệm của phương trình
tan 2 tan 0
x x
A.
, .
6
k k
B.
, .
3
k k
C.
, .
6
k k
D.
, .
k k
Câu 178. Nghiệm của phương trình
tan3 .cot 2 1
x x
là
A.
, .
2
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
k k
D. Vô nghiệm.
Câu 179. Nghiệm của phương trình
tan 4 .cot 2 1
x x
là
A.
, .
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
2
k k
D. Vô nghiệm.
Câu 180. Snghiệm của phương trình
sin cos
x x
trong đoạn
;
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 181. Phương trình
tan .cot 1
x x
có tập nghiệm là
A.
\ ; .
2
k
T k
B.
\ ; .
2
T k k
C.
\ ; .
T k k
D.
.
T
Câu 182. Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A.
cos 0 , .
2
x x k k
B.
cos 0 2 , .
x x k k
C.
cos 0 2 , .
x x k k
D.
cos 0 , .
x x k k
Câu 183. Phương trình:
1
sin 2
2
x
có bao nhiêu nghiệm thỏa:
0 x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 20
3. PHƯƠNG TRÌNH CỔ ĐIỂN
Câu 184. Nghiệm của phương trình
sin 3 cos 0
x x
là
A.
2
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 185. Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình
cos 3sin 0
x x
.
A.
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
( )
6
x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 186. Snghiệm của phương trình
sin cos 1
x x
trên khoảng
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 187. Nghiệm của phương trình:
sin cos 1
x x
là
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 188. Phương trình
sin cos 2 sin5
x x x
có nghiệm là
A.
4 2
6 3
x k
x k
. B.
12 2
24 3
x k
x k
. C.
16 2
8 3
x k
x k
. D.
18 2
9 3
x k
x k
.
Câu 189. Nghiệm của phương trình
sin 3cos 2
x x
là
A.
5
6
x k
. B.
5
2
6
x k
. C.
6
x k
. D.
2
6
x k
.
Câu 190. Phương trình
sin8 cos6 3 sin6 cos8
x x x x
có các họ nghiệm là
A.
4
12 7
x k
x k
. B.
3
6 2
x k
x k
. C.
5
7 2
x k
x k
. D.
8
9 3
x k
x k
.
Câu 191. Phương trình:
3
3sin3 3 cos9 1 4sin 3
x x x
có các nghiệm là
A.
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
. B.
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
. C.
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
. D.
54 9
2
18 9
x k
x k
.
Câu 192. Phương trình
5
cos2 4cos
3 6 2
x x
có nghiệm là
A.
2
6
2
2
x k
x k
. B.
2
6
3
2
2
x k
x k
. C.
2
3
5
2
6
x k
x k
. D.
2
3
2
4
x k
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 21
Câu 193. Phương trình
3 1 sin 3 1 cos 3 1 0
x x
có các nghiệm
A.
2
4
2
6
x k
x k
,k
. B.
2
2
,
2
3
x k
k
x k
.
C.
2
6
,
2
9
x k
k
x k
. D.
2
8
,
2
12
x k
k
x k
.
Câu 194. Nghiệm của phương trình
sin 3cos 2
x x
A.
3
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
. B.
5
2 , 2 ,
12 12
x k x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
5
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
.
Câu 195. Nghiệm của phương trình
sin 2 3 cos2 0
x x
là
A. ,
3 2
x k k
. B. ,
6
x k k
. C. ,
3
x k k
. D. ,
6 2
x k k
.
Câu 196. Phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A.
1
sin
3
x
. B.
3sin cos 3
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 197. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
1
cos
3
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 6
x x
.
Câu 198. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
2sin cos 3
x x
. B.
tan 1
x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 199. Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
A.
1
sin
4
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 4
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 200. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
.
Câu 201. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3sin2 cos2 2
x x
. B.
3sin 4cos 5
x x
.
C.
sin cos
4
x
. D.
3sin cos 3
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 22
Câu 202. Phương trình:
3.sin3 cos3 1
x x
tương đương với phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3
6 2
x
. B. sin 3
6 6
x
.
C.
1
sin 3
6 2
x
. D.
1
sin 3
6 2
x
.
Câu 203. Phương trình
1 3
sin cos 1
2 2
x x
có nghiệm là
A.
5
2 ,
6
x k k
. B.
5
,
6
x k k
.
C. 2 ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 204. Phương trình
sin 4 cos7 3 sin 7 cos4 0
x x x x
có nghiệm là
A. 2 ,
6 3
x k k
. B.
2
6 3
( )
5
2
66 11
x k
k
x k
.
C.
5
2 ,
66 11
x k k
. D. Đáp án khác
Câu 205. Phương trình:
2
sin cos 3cos 2
2 2
x x
x
có nghiệm là
A.
6
2
x k
k
x k
B.
2
6
2
2
x k
k
x k
C. 2 ,
6
x k k
D. ,
2
x k k
Câu 206. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
sin cos 3
x x
. B.
cos 3sin 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
2sin 3cos 1
x x
.
Câu 207. Nghiệm của phương trình
3cos sin 1
x x
A.
2
,
2
6
x k
k
x k
. B.
2
6
,
2
2
x k
k
x k
.
C. 2 ,
6
x k k
. D. 2 ,
3
x k k
.
Câu 208. Trong các phương trình phương trình nào có nghiệm?
A.
sin 2cos 3
x x
. B.
2 sin cos 2
x x
.
C.
2 sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 3
x x
.
Câu 209. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
A.
sin cos 3
x x . B.
2 sin cos 1
x x
.
C.
2 sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 2
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 23
Câu 210. Nghiệm của phương trình
sin 3cos 2
x x
là
A.
5
,
6
x k k
. B.
5
2 ,
6
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 211. Giải phương trình:
2sin 2 2cos2 2
x x
.
A.
5
, ,
6 6
x k x k k
. B.
5
, ,
12 12
x k x k k
.
C.
5 13
, ,
24 24
x k x k k
. D.
5 13
2 , 2 ,
12 12
x k x k k
.
Câu 212. Giải phương trình
2 2
sin 2 cos 3 1
x x
.
A. 2 ,x k k
. B.
2
,
5
x k k
.
C. ,x k k
. D.
x k
hoặc ,
5
x k k
.
Câu 213. Phươngtrình
3sin2 cos2 2
x x
(với
k
) có nghiệm là
A. ,
6
x k k
. B.
2
,
3
x k k
. C. ,
3
x k k
. D. ,
3
x k k
.
Câu 214. Snghiệm của phương trình
sin 3cos 1
x x
trong khoảng
;
là
A.
1
. B. C.
3
. D.
4
.
Câu 215. Giải phương trình :
sin cos 1
x x
.
A.
,
x k
2 ,
2
x k k
. B. 2 , 2 ,
2
x k x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,x k k
.
Câu 216. Giải phương trình
sin 3cos 1
x x
.
A.
2
2
x k
, 2 ,
6
x k k
. B.
2
x k
,
5
2 ,
6
x k k
.
C.
5
2 ,
6
x k k
. D. 2 ,
2
x k k
.
Câu 217. Phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A.
cos3 3sin3 2
x x
. B.
cos3 3sin3 2
x x
.
C. sin
3
x
. D.
3sin 4cos 5 0
3 3
x x
.
Câu 218. Phương trình
3cos 2 sin 2
x x
có nghiệm là
A.
8
x k
,
k
. B.
6
x k
,
k
.
C.
4
x k
,
k
. D.
2
x k
,
k
.
Câu 219. Giải phương trình
2
5sin2 6cos 13
x x
.
A. nghiệm. B. ,x k k
.
C. 2 ,x k k
. D. 2 ,x k k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 24
4. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI, BẬC BA
Câu 220. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm slượng giác?
A.
2
2sin sin 2 1 0.
x x
B.
2
2sin 2 sin 2 0.
x x
C.
2
cos cos2 7 0.
x x
D.
2
tan cot 5 0.
x x
Câu 221. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm:
A.
2cos 3 0
x
. B.
3sin2 10 0
x
.
C.
2
cos cos 6 0
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 222. Phương trình:
2
3
cos 2 cos2 0
4
x x
có nghiệm là
A.
2
,
3
x k k
. B. ,
3
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 223. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
sin 3 0
x
. B.
2
2cos cos 1 0
x x
.
C.
tan 3 0
x
. D.
3sin 2 0
x
.
Câu 224. Nghiệm dương nhất của phương trình:
2
2sin 5sin 3 0
x x
là
A. ,
6
x k
. B. ,
2
x k
. C.
3
,
2
x k
. D.
5
,
6
x k
.
Câu 225. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
.
Câu 226. Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kiện
0 x
là
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
x
. D.
2
x
.
Câu 227. Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
2cos 3sin 3 0
x x
thõa điều kiện 0
2
x
là
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Câu 228. Nghiệm của phương trình
2
1 5sin 2cos 0
x x
là
A.
2
6
,
2
6
x k
k
x k
. B.
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
.
C.
2
3
,
2
3
x k
k
x k
. D.
2
3
,
2
2
3
x k
k
x k
.
Câu 229. Nghiệm của phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
A. ,k k
. B. 2 ,k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 25
Câu 230. Phương trình
4cos 2cos 2 cos4 1
x x x
có các nghiệm là
A.
,
2
2
x k
k
x k
. B.
,
4 2
x k
k
x k
.
C.
2
3 3
,
2
x k
k
x k
. D.
6 3
,
4
x k
k
x k
.
Câu 231. Phương trình
2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x
có nghiệm là
A. ,
6
x k k
. B. ,
4
x k k
.
C. ,,
3
x k k
. D.
2
,
3
x k k
.
Câu 232. Phương trình
2
2sin 3sin 2 3
x x
có nghiệm là
A. ,
3
x k k
. B.
2
,
3
x k k
. C.
4
,
3
x k k
. D.
5
,
3
x k k
.
Câu 233. Nghiệm của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kiện:
3
2 2
x
A.
3
2
x
. B.
x
. C.
3
2
x
. D.
3
x
.
Câu 234. Nghiệm của phương trình
tan cot 2
x x
là
A. 2 ,
4
x k k
. B. 2 ,
4
x k k
.
C. ,
4
x k k
. D. ,
4
x k k
.
Câu 235. Nghiệm của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kiện:
2 2
x
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
3
x
. D.
x
.
Câu 236. Nghiệm của phương trình
2
cos sin 1 0
x x
là
A. 2 ,
2
x k k
. B. ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,
2
x k k
.
Câu 237. Nghiệm của phương trình
2
2sin 5sin 3 0
x x
là
A.
5
2 ; 2 ,
3 6
x k x k k
. B.
7
2 ; 2 ,
6 6
x k x k k
.
C. ; 2 ,
2
x k x k k
. D.
5
2 ; 2 ,
4 4
x k x k k
.
Câu 238. Nghiêm của phương trình
2
sin sin 2
x x
là
A. ,x k k
. B. 2 ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. ,
2
x k k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 26
Câu 239. Phương trình
2
2cos 3cos 2 0
x x
có nghiệm là
A. 2 ,
6
k k
. B. 2 ,
3
k k
.
C.
2
2 ,
3
k k
. D. 2 ,
3
k k
.
Câu 240. Phương trình
2
2sin 3sin 2 0
x x
có nghiệm là
A. ,k k
. B. ,
2
k k
.
C. 2 ,
2
k k
. D.
5
2 ; 2 ,
6 6
k k k
.
Câu 241. Phương trình lượng giác:
2
sin 3cos 4 0
x x
có nghiệm là
A. 2 ,
2
x k k
. B. 2 ,x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. nghiệm.
Câu 242. Phương trình lượng giác:
2
cos 2cos 3 0
x x
có nghiệm là
A. 2 ,x k k
B.
0
x
C. 2 ,
2
x k k
D. nghiệm
Câu 243. Phương trình:
2
3
cos 2 cos2 0
4
x x
có nghiệm là
A.
2
,
3
x k k
. B. ,
3
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 244. Nghiệm của phương trình lượng giác:
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điều kiện 0
2
x
là
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Câu 245. Phương trình
2
sin 3sin 4 0
x x
có nghiệm là
A. 2 ,
2
x k k
. B. 2 ,x k k
. C. ,x k k
. D. ,
2
x k k
.
Câu 246. Phương trình
2
tan 5tan 6 0
x x
có nghiệm là
A.
; arctan 6
4
x k x k k
. B.
2 ; arctan 6 2
4
x k x k k
.
C.
; arctan 6 2
4
x k x k k
. D.
; arctan 6 .
x k x k k
Câu 247. Phương trình:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
có nghiệm là
A. ,x k k
. B. 3 ,x k k
. C. 2 ,x k k
. D. 6 ,x k k
.
Câu 248. Phương trình:
tan 2tan 2 1
2 2
x x
có nghiệm là
A.
2
4
x k k
. B.
4
x k k
.
C.
4 2
x k k
. D.
4
x k k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 27
Câu 249. Nghiệm của phương trình
2
sin 4sin 3 0
x x
là
A. 2 ,
2
x k k
. B. 2 ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,x k k
.
Câu 250. Giải phương trình
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
.
A. , ,
4 6
x k x k k
. B. 2 , 2 ,
3 4
x k x k k
.
C. 2 , 2 ,
4 6
x k x k k
. D. , ,
3 6
x k x k k
.
Câu 251. Phương trình
cos2 2cos 11 0
x x
có tập nghiệm là
A.
arccos 3 2 ,x k k
,
arccos 2 2 ,x k k
.
B.
.
C.
arccos 2 2 ,x k k
.
D.
arccos 3 2 ,x k k
.
Câu 252. Giải phương trình
2
2cos 3cos 1 0
x x
A. 2 ,
3
x k k
. B. 2 , 2 ,
3
k k k
.
C. 2 ,
3
x k k
. D. 2 ,x k k
.
Câu 253. Tìm tất cả các họ nghiệm ca phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 254. Phương trình
2
2sin sin 3 0
x x
có nghiệm là
A. ,k k
. B. ,
2
k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 255. Phương trình
tan 3cot 4
x x
(với.
k
.) có nghiệm là
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C.
arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Câu 256. Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình:
2
cos 4cos 3 0
x x
.
A.
2 ( )
x k k
. B.
2 ( )
2
x k k
.
C.
2 ( )
x k k
. D.
( )
x k k
.
Câu 257. Phương trình
2
3 tan 3 3 tan 3 0
x x
có nghiệm là
A.
4
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
4
3
x k
x k
. D.
4
3
x k
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 28
Câu 258. Giải phương trình
2
sin 5sin 6 0
x x
.
A.
4
k
. B. Vô nghiệm. C.
x k
. D.
2
6
5
2
6
x k
x k
.
Câu 259. Giải phương trình
2
tan 2tan 3 0
x x
.
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
x k
. D.
x k
.
Câu 260. H nghiệm của phương trình
2
sin 2 2sin2 1 0
x x
là
A.
4
k
. B.
4
k
. C.
2
4
k
. D.
2
4
k
.
Câu 261. H nghiệm của phương trình
2
cos 2 cos2 2 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2 2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Câu 262. Một họ nghiệm của phương trình
2
tan 2 3tan2 2 0
x x
là
A.
8
k
. B.
8
k
. C.
8 2
k
. D.
8 2
k
.
Câu 263. Một họ nghiệm của phương trình
2
cos 2 sin 2 1 0
x x
là
A.
2
k
. B.
3
k
. C.
2 2
k
. D.
2
k
.
Câu 264. Một họ nghiệm của phương trình
2cos2 3sin 1 0
x x
là
A.
1
arcsin 2
4
k
. B.
1
arcsin 2
4
k
.
C.
1 1
arcsin
2 2 4
k
. D.
1
arcsin
2 4
k
.
Câu 265. H nghiệm của phương trình
3cos4 2cos2 5 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2
3
k
. C.
k
. D.
2
3
k
.
Câu 266. Các hnghiệm ca phương trình
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
A. ;
4 2
k k
. B. ;
4 2
k k
. C. ;
4
k k
. D. ;
4
k k
.
Câu 267. Nghiệm của phương trình
2
sin 2 2sin 2 1 0
x x
trong khoảng
;
là
A.
3
;
4 4
. B.
3
;
4 4
.
C.
3
;
4 4
. D.
3
;
4 4
.
Câu 268. Nghiệm của phương trình
2
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
x x
trong khoảng
3 3
;
2 2
là
A.
7 5
; ;
6 6 6
. B.
7 5
; ;
6 6 6
. C.
7 5
; ;
6 6 6
. D.
7 5
; ;
6 6 6
.
Câu 269. H nghiệm của phương trình
3tan2 2cot 2 5 0
x x
là
A.
4 2
k
. B.
4 2
k
. C.
1 2
arctan
2 3 2
k
. D.
1 2
arctan
2 3 2
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 29
Câu 270. Trong các nghim sau, nghiệm âm lớn nhất của phương trình
2
2tan 5tan 3 0
x x
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
6
.
Câu 271. Snghiệm của phương trình
2tan 2cot 3 0
x x
trong khoảng
;
2
là
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 272. Giải phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
A.
k
. B.
2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Câu 273. Giải phương trình
2
3cos 2cos 5 0
x x
.
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 274. Giải phương trình:
2
tan 2tan 1 0
x x
.
A.
4 2
k
. B.
4
k
. C.
2
2
k
. D.
k
.
Câu 275. Giải phương trình
2
cos 3cos 2 0
x x
.
A.
arccos2 2
x k
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
arcos2 2
x k
x k
.
Câu 276. Phương trình lượng giác:
2
sin 2sin 0
x x
có nghiệm là
A.
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 277. Phương trình
2 2
sin sin 2 1
x x
có nghiệm là
A.
2
( )
6
x k
k
x k
. B.
3 2
4
x k
x k
.
C.
12 3
3
x k
x k
. D. nghiệm.
Câu 278. Phương trình
2
2tan 3tan 1 0
x x
có nghiệm là
A.
( )
k k
. B.
1
; arctan ( )
4 2
k k
.
C.
1
2 , arctan ( )
2 2
k k
. D.
1
; arctan ( )
4 2
k k k
.
Câu 279. Giải phương trình lượng giác
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
có nghiệm là
A.
2
4
x k
. B.
4 2
x k
.
C.
4
x k
. D.
4
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 30
5. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP
Câu 280. Phương trình
2 2
6sin 7 3sin 2 8cos 6
x x x
có các nghiệm là
A.
2
6
x k
x k
,
k
. B.
4
3
x k
x k
,
k
.
C.
8
12
x k
x k
,
k
. D.
3
4
2
3
x k
x k
,
k
.
Câu 281. Phương trình
2 2
3 1 sin 2 3sin cos 3 1 cos 0
x x x x
có các nghiệm là
A.
4
x k
x k
với
tan 2 3
,
k
. B.
4
x k
x k
với
tan 2 3
,
k
.
C.
8
x k
x k
với
tan 1 3
,
k
. D.
8
x k
x k
với
tan 1 3
,
k
.
Câu 282. Phương trình
2 2
3cos 4 5sin 4 2 2 3sin 4 cos4
x x x x
có nghiệm là
A.
6
x k
,
k
. B.
12 2
x k
,
k
.
C.
18 3
x k
,
k
. D.
24 4
x k
,
k
.
Câu 283. Phương trình
2 3sin5 cos3 sin 4 2 3sin3 cos5
x x x x x
có nghiệm là
A.
1 3
, arccos , .
4 4 12 2
k k
x x k
B.
3
, arccos , .
4 48 2
k k
x x k
C. nghiệm. D.
, .
2
k
x k
Câu 284. Giải phương trình
2 2
3sin 2 2sin 2 cos2 4cos 2 2.
x x x x
A.
1 1
arctan3 , arctan( 2) , .
2 2 2 2
k k
x x k
B.
1 73 1 73
arctan , arctan , .
12 2 12 2
k k
x x k
C.
1 1 73 1 1 73
arctan , arctan , .
2 6 2 2 6 2
k k
x x k
D.
3
arctan , arctan( 1) , .
2 2 2
k k
x x k
Câu 285. Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
có nghiệm là
A.
4
k
,
k
. B.
1
,arctan
4 2
k k
,
k
.
C.
1
,arctan
4 2
k k
,
k
. D.
1
2 ,arctan 2
4 2
k k
,
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 31
Câu 286. Một họ nghiệm của phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2
x x x x
là
A.
6
k
,
k
. B.
4
k
,
k
. C.
4
k
,
k
. D.
6
k
,
k
.
Câu 287. Một họ nghiệm của phương trình
2
2 3cos 6sin cos 3 3
x x x là
A.
3
2
4
k
,
k
. B.
4
k
,
k
. C.
4
k
,
k
. D.
2
4
k
,
k
.
Câu 288. Một họ nghiệm của phương trình
2
3sin cos sin 2
x x x
là
A.
arctan 2
k
,
k
. B.
1
arctan 2
2 2
k
,
k
.
C.
1
arctan 2
2 2
k
,
k
. D.
arctan 2
k
,
k
.
Câu 289. Một họ nghiệm của phương trình
2 2
2sin sin cos 3cos 0
x x x x
là
A.
3
arctan
2
k
,
k
. B.
3
arctan
2
k
,
k
.
C.
3
arctan
2
k
,
k
. D.
3
arctan
2
k
,
k
.
Câu 290. Một họ nghiệm của phương trình
2 2
3sin 4sin cos 5cos 2
x x x x
là
A.
2
4
k
,
k
. B.
4
k
,
k
. C.
4
k
,
k
. D.
3
2
4
k
,
k
.
Câu 291. Phương trình :
2 2
sin ( 3 1)sin cos 3 cos 0
x x x x
có họ nghiệm là
A.
4
k
,
k
. B.
3
4
k
,
k
.
C.
3
k
,
k
. D.
4
k
,
3
k
,
k
.
Câu 292. Giải phương trình :
4 4
sin cos 1
x x
A.
4 2
x k
,
k
. B.
4
x k
,
k
.
C.
2
4
x k
,
k
. D.
2
x k
,
k
.
Câu 293. Phương trình
2 2
2cos 3 3sin2 4sin 4
x x x
có họ nghiệm là
A.
2
6
x k
x k
,
k
. B.
2
2
x k
,
k
.
C.
6
x k
,
k
. D.
2
x k
,
k
.
Câu 294. Trong khoảng
0 ;
2
, phương trình
2 2
sin 4 3.sin 4 .cos4 4.cos 4 0
x x x x
:
A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm.
C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 32
6. PHƯƠNG TRÌNH DẠNG KHÁC
Câu 295. Phương trình
1
sin cos 1 sin 2
2
x x x
có nghiệm là
A.
6 2
4
x k
x k
,
k
. B.
8
2
x k
x k
,
k
.
C.
4
x k
x k
,
k
. D.
2
2
2
x k
x k
,
k
.
Câu 296. Phương trình
3 3
1
sin cos 1 sin 2
2
x x x
có nghiệm là
A.
4
x k
x k
,
k
. B.
2
2
2
x k
x k
,
k
.
C.
3
4
2
x k
x k
,
k
. D.
3
2
2 1
x k
x k
,
k
.
Câu 297. Phương trình
2sin 2 3 6 sin cos 8 0
x x x
có nghiệm là
A.
3
5
3
x k
x k
,
k
. B.
4
5
x k
x k
,
k
.
C.
6
5
4
x k
x k
,
k
. D.
12
5
12
x k
x k
,
k
.
Câu 298. Phương trình
2sin cos sin 2 1 0
x x x
có nghiệm là
A.
6
5
6
x k
x k
x k
,
k
. B.
2
6
5
2
6
2
x k
x k
x k
,
k
.
C.
2
6
2
6
2
x k
x k
x k
,
k
. D.
2
6
2
6
x k
x k
x k
,
k
.
Câu 299. Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình
A.
sin 0
1
sin
2
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
sin 1
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 33
Câu 300. Giải phươngtrình
2
sin 2 cot tan 2 4cos
x x x x
.
A.
2 6
,
x k x k
,
k
. B.
2 6
, 2
x k x k
,
k
.
C.
2 3
, 2
x k x k
,
k
. D.
2 3
,
x k x k
,
k
.
Câu 301. Phươngtrình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
có nghiệm là
A.
6
x k
,
k
. B.
6
x k
,
k
.
C.
2
3
x k
,
k
. D. nghiệm.
Câu 302. Giải phương trình
3 3
cos sin cos2
x x x
.
A. 2 , ,
2 4
x k x k x k
,
k
. B.
2 , , 2
2 4
x k x k x k
,
k
.
C. 2 , ,
2 4
x k x k x k
,
k
. D. , ,
2 4
x k x k x k
,
k
.
Câu 303. Giải phương trình
1 sin cos tan 0
x x x
.
A.
4
2 ,
x k x k
,
k
. B.
4
2 , 2
x k x k
,
k
.
C.
4
2 , 2
x k x k
,
k
. D.
4
2 ,
x k x k
,
k
.
Câu 304. Phương trình
2 2
1 cos cos cos3 sin 0
x x x x
tương đương với phương trình
A.
cos cos cos3 0
x x x
. B.
cos cos cos2 0
x x x
.
C.
sin cos cos2 0
x x x
. D.
cos cos cos2 0
x x x
.
Câu 305. Giải phương trình
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
A.
3 2
k
x
,
k
. B.
24 2
k
x
,
k
.
C.
12 2
k
x
,
k
. D.
6 2
k
x
,
k
.
Câu 306. Phương trình
2sin cot 1 2sin 2
x x x
tương đương với phương trình
A.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. B.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
C.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. D.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
Câu 307. Giải phương trình
sin3 cos3
5 sin cos2 3
1 2sin2
x x
x x
x
.
A.
3
2
x k
,
k
. B.
6
2
x k
,
k
.
C.
3
x k
,
k
. D.
6
x k
,
k
.
Câu 308. Giải phương trình
sin .cos 1 tan 1 cot 1
x x x x
.
A. nghiệm. B.
2
x k
,
k
. C.
2
k
x
,
k
. D.
x k
,
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 34
Câu 309. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
cos5 cos2 2sin3 sin 2 0
x x x x
trên
0;2
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 310. Nghiệm phương trình
cos cos 2sin 3sin sin 2
1
sin 2 1
x x x x x
x
là
A.
2
4
x k
.
k
. B.
4
x k
,
k
.
C.
2
4
x k
,
3
2
4
x k
,
k
. D.
2
4
x k
,
k
.
Câu 311. Snghiệm thuộc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 . 1 4sin 1
x x
là
A.
40
. B.
32
. C.
41
. D.
46
.
Câu 312. Giải phương trình
3 3 5 5
sin cos 2 sin cos
x x x x
.
A.
4
x k
,
k
. B.
4 2
k
x
,
k
.
C.
4
2
x k
,
k
. D.
4
2
x k
,
k
.
Câu 313. Giải phương trình
tan tan 2 sin3 .cos2
x x x x
A.
3
, 2
k
x x k
,
k
. B.
3 2
, 2
k
x x k
,
k
.
C.
3
k
x
,
k
. D.
2
x k
,
k
.
Câu 314. Phương trình
2
3 3
tan tan tan 3 3
x x x
tương đương với phương trình:
A.
cot 3.
x B.
cot3 3.
x C.
tan 3.
x D.
tan3 3.
x
Câu 315. Giải phương trình
10 10 6 6
2 2
sin cos sin cos
4 4cos 2 sin 2
x x x x
x x
.
A.
2
2 , 2
x k x k
,
k
. B.
2
k
x
,
k
.
C.
2
x k
,
k
. D.
2
, 2
x k x k
,
k
.
Câu 316. Cho phương trình
2 2 2
sin tan cos 0 (*)
2 4 2
x x
x
(1),
4
x k
2 (2),
x k
2 (3),
2
x k
với
.
k
Các họ nghiệm của phương trình (*) là
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).
Câu 317. Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
. Hỏi bao nhiều nghiệm
x
thuộc
o khoảng
0;2
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 318. Giải phương trình
sin .cos .cos2 0
x x x
A.
k
. B.
2
k
. C.
4
k
. D.
8
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 35
Câu 319. Nghiệm của phương trình
1
cos cos5 cos6
2
x x x
(với
k
) là
A.
8
x k
. B.
2
k
x
. C.
4
k
x
. D.
8 4
k
x
.
Câu 320. Một họ nghiệm của phương trình
2
cos .sin 3 cos 0
x x x
là
A.
6 3
k
. B.
6 3
k
.
C.
2
k
. D.
4
k
.
Câu 321. Snghiệm của phương trình
cos4
tan 2
cos2
x
x
x
trong khoảng
0;
2
là
A.
2
. B.
4
.
C.
5
. D.
3
.
Câu 322. Nghiệm dương nhnhất của phương trình
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
là
A.
6
. B.
2
3
.
C.
4
. D.
3
.
Câu 323. Một nghiệm của phương trình lượng giác:
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x
là
A.
3
. B.
12
. C.
6
. D.
8
.
Câu 324. Nghiệm dươngnhỏ nhất của phương trình
2
2cos cos sin sin2
x x x x
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 325. Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 326. Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x nghiệm là
A.
3 2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
5 2
x k
. D.
6 2
x k
.
Câu 327. Phương trình
sin3 4sin .cos 2 0
x x x
có các nghiệm là
A.
2
3
x k
x n
. B.
6
x k
x n
. C.
2
4
x k
x n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
.
Câu 328. Phương trình
4 4
sin 2 cos sin
2 2
x x
x các nghiệm là;
A.
2
6 3
2
2
x k
x k
. B.
4 2
2
x k
x k
. C.
3
3 2
2
x k
x k
. D.
12 2
3
4
x k
x k
.
Câu 329. Các nghiệm thuộc khoảng
0;
2
của phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
là
A.
5
,
6 6
. B.
5
,
8 8
. C.
5
,
12 12
. D.
5
,
24 24
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 36
Câu 330. Các nghiệm thuộc khoảng
0;2
của phương trình:
4 4
5
sin cos
2 2 8
x x
A.
5 9
; ; ;
6 6 6
. B.
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
. C.
3
; ;
4 2 2
. D.
3 5 7
; ; ;
8 8 8 8
.
Câu 331. Phương trình
2cot 2 3cot3 tan2
x x x
có nghiệm là
A.
3
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D. nghiệm.
Câu 332. Phương trình
4 6
cos cos2 2sin 0
x x x
có nghiệm là
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 333. Cho phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
. Các nghiệm thuộc khoảng
;
của phương trình
A.
2
,
3 3
. B.
2
,
3 3
. C.
,
2 4
. D.
,
2 2
.
Câu 334. Phương trình:
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x
có nghiệm là
A.
8 4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 335. Phương trình:
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
có nghiệm là
A.
2
12
11
2
12
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
. C.
2
3
2
2
3
x k
x k
. D.
2
4
3
2
4
x k
x k
.
Câu 336. Phương trình:
5 5 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
x x x x x
các nghiệm là
A.
4
8 2
x k
x k
. B.
2
4 2
x k
x k
. C.
3
4
x k
x k
. D.
2
2
3
x k
x k
.
Câu 337. Cho phương trình:
sin3 cos3 3 cos2
sin
1 2sin 2 5
x x x
x
x
. Các nghiệm của phương trình thuộc
khoảng
0;2
A.
5
,
12 12
. B.
5
,
6 6
. C.
5
,
4 4
. D.
5
,
3 3
.
Câu 338. Phương trình
3 1
8cos
sin cos
x
x x
có nghiệm là
A.
16 2
4
3
x k
x k
. B.
12 2
3
x k
x k
. C.
8 2
6
x k
x k
. D.
9 2
2
3
x k
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 37
Câu 339. Phương trình:
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
có nghiệm là
A.
3
8
5
24
x k
x k
. B.
3
4
5
12
x k
x k
. C.
5
4
5
16
x k
x k
. D.
5
8
7
24
x k
x k
.
Câu 340. Phương trình:
sin3 cos 2sin3 cos3 1 sin 2cos3 0
x x x x x x
có nghiệm là
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghiệm.
Câu 341. Phương trình:
2
sin sin 2 sin sin 2 sin 3
x x x x x
có các nghiệm là
A.
3
2
x k
x k
. B.
6
4
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 342. Phương trình
cos2
cos sin
1 sin 2
x
x x
x
có nghiệm là
A.
2
4
8
2
x k
x k
x k
. B.
2
4
2
x k
x k
x k
. C.
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
. D.
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
.
Câu 343. Phương trình
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
nghiệm là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
3
4
x k
. D.
3
4
x k
.
Câu 344. Phương trình
2
2sin 3 1 8sin 2 .cos 2
4
x x x
có nghiệm là
A.
6
5
6
x k
x k
. B.
12
5
12
x k
x k
. C.
18
5
18
x k
x k
. D.
24
5
24
x k
x k
.
Câu 345. Phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
các nghiệm là
A.
12
4
x k
x k
. B.
9
2
x k
x k
. C.
6
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 346. Phương trình:
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
có các nghiệm là
A.
2
6 3
2
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
2
2
4
x k
x k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 38
Câu 347. Phương trình
sin sin 2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
có nghiệm là
A.
3 2
x k
. B.
6 2
x k
,.
5
2
3
x k
.
C.
6
x k
,.
5
2
3
x k
. D.
5
6 2
x k
.
Câu 348. Các nghiệm thuộc khoảng
của phương trình:
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
A.
5
,
8 8
. B.
3
,
4 4
. C.
5
,
6 6
. D.
6
.
Câu 349. Phương trình
sin3 cos3 2
cos2 sin 2 sin3
x x
x x x
có nghiệm là
A.
8 4
x k
. B.
6 3
x k
. C.
3 2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 350. Phương trình
3 3 3 3
sin cos sin .cot cos .tan 2sin2
x x x x x x x
có nghiệm là
A.
8
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
3
2
4
x k
.
Câu 351. Phương trình
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
có nghiệm là
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
4 2
x k
. D. Vô nghiệm.
Câu 352. Phương trình
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
có nghiệm là
A.
2
6
7
2
6
2
x k
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
. C.
2
3
4
2
3
2
x k
x k
x k
. D.
2
3
2
2
3
2
3
x k
x k
x k
.
Câu 353. Phương trình
1
2tan cot2 2sin 2
sin 2
x x x
x
có nghiệm là
A.
12 2
x k
. B.
6
x k
. C.
3
x k
. D.
9
x k
.
Câu 354. Phương trình:
4 2
1 2
48 1 cot 2 .cot 0
cos sin
x x
x x
có các nghiệm là
A.
16 4
x k
,
k
. B.
12 4
x k
,
k
.
C.
8 4
x k
,
k
. D.
4 4
x k
,
k
.
Câu 355. Phương trình:
5 sin cos sin3 cos3 2 2 2 sin2
x x x x x
các nghiệm là
A.
2
4
x k
,
k
. B.
2
4
x k
,
k
.
C.
2
2
x k
,
k
. D.
2
2
x k
,
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 39
Câu 356. Cho phương trình
cos2 .cos sin .cos3 sin 2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
và các hsố thực:.
I.
4
x k
,
k
. II.
2
2
x k
,
k
.
III.
2
14 7
x k
,
k
. IV.
4
7 7
x k
,
k
.
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 357. Cho phương trình
2 2
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
và các tập hợp số thực:
I.
30 120
x k
,
k
. II.
60 120
x k
,
k
.
III.
30 360
x k
,
k
. IV.
60 360
x k
,
k
.
Chọn trả lời đúng vnghiệm của phương trình
A. Ch I. B. Ch II. C. I, III. D. I, IV.
Câu 358. Phương trình
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
có nghiệm là
A.
3
4
x k
,
k
. B.
3
8 2
x k
,
k
.
C.
3
12
x k
,
k
. D.
3
16 2
x k
,
k
.
Câu 359. Một nghiệm của phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
có nghiệm là
A.
8
x
. B.
12
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Câu 360. Phương trình:
2 2
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
có nghiệm là
A.
6
7
6
x k
x k
,
k
. B.
2
6
7
2
6
x k
x k
,
k
.
C.
2
6
2
6
x k
x k
,
k
. D.
6
6
x k
x k
,
k
.
Câu 361. Phương trình
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
có nghiệm là
A.
2
2
3
x k
x k
,
k
. B.
2
x k
,
k
.
C.
2
3
x k
,
k
. D.
3
3
x k
x k
,
k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 40
Câu 362. Phương trình:
12 12 14 14
3
sin cos 2 sin cos cos2
2
x x x x x
nghiệm là
A.
4
x k
,
k
. B.
4 2
x k
,
k
.
C.
2
4
x k
,
k
. D. Vô nghiệm.
Câu 363. Phương trình:
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
có nghiệm là
A.
2x k k
. B.
3x k k
. C.
4x k k
. D.
4
x k k
.
Câu 364. Giải phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos cs on
3
i
s
x x x x
A.
2
4
x k
,
k
. B. ,
4 2 8 4
k k
x x
,
k
.
C. ,
4 2 8 4
k k
x x
,
k
. D. ,
4 2 4 2
k k
x x
,
k
.
Câu 365. Giải phương trình
sin .cos 1 tan 1 cot 1
x x x x
.
A. nghiệm. B.
2
x k
,
k
. C.
2
k
x
,
k
. D.
x k
,
k
.
Câu 366. Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 367. Trong nửa khoảng
0;2
, phương trình
sin 2 sin 0
x x
có số nghiệm là
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 368. Giải phương trình
2 2
3sin sin 2 cos 0
x x x
A.
1
2 , arctan 2 ,
4 3
x k x k k
. B. ,
4
x k k
.
C.
1
, arctan ,
4 3
x k x k k
. D. nghiệm.
Câu 369. Giải phương trình
1 1 2
sin 2 cos2 sin4
x x x
A. , ,
4
x k x k k
. B. ,x k k
.
C. nghiệm. D. ,
4
x k k
.
Câu 370. Giải phương trình
2
tan cot tan cot 2
x x x x
.
A. Cả 3 đáp án. B. ,
4
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. ,
4
x k k
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 41
7. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ
Câu 371. Vi giá trị nào của
m
thì phương trình
sin
x m
có nghiệm\m?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 372. Phương trình
cos 0
x m
nghim khi
m
là
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 373. Cho phương trình:
3cos 1 0
x m
. Với giá tr nào của
m
thì phương trình nghiệm:
A.
1 3
m . B.
1 3
m . C.
1 3 1 3
m . D.
3 3
m .
Câu 374. Phương trình
cos 1 0
m x
có nghiệm khi
m
thỏa điều kiện
A.
1
1
m
m
. B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1
1
m
m
Câu 375. Phương trình:
cos 0
x m
nghiệm khi
m
là
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 376. Phương trình
cos 1
x m
có nghiệm khi
m
là
A.
1 1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2 0
m
.
Câu 377. Để phương trình
2
cos
2 4
x
m
có nghiệm, ta chọn
A.
1
m
.
B.
0 1
m
.
C.
1 1
m
.
D.
0
m
.
Câu 378. Phương trình
2sin 0
x m
nghiệm khi
m
A.
2 2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
hoặc
2
m
Câu 379. Cho phương trình
cos 2 2
3
x m
. Tìm
m
để phương trình nghiệm?
A. Không tn tại
m
. B.
1;3
m .
C.
3; 1 .
m
D. mọi giá tr của
m
.
Câu 380. Vi giá trị nào của
m
thì phương trình
sin cos
x x m
có nghiệm?
A.
2 2
m
. B.
2
m
. C.
1 1
m
. D.
2
m
.
Câu 381. Điều kiện để phương trình
sin 3cos 5
m x x
có nghiệm là
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Câu 382. Vi giá trị nào ca
m
thì phương trình
1 sin cos 5
m x x nghiệm.
A.
3 1
m
. B.
0 2
m
. C.
1
3
m
m
. D.
2 2
m
.
Câu 383. Cho phương trình:
2 2
2 cos 2 sin2 1 0
m x m x
. Đ phương trìnhnghiệm thì giá tr tch
hp ca tham s
m
là
A.
1 1
m
. B.
1 1
2 2
m
. C.
1 1
4 4
m
. D.
1
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 42
Câu 384. Tìm m để pt
2
sin 2 cos
2
m
x x
có nghiệm là
A.
1 3 1 3
m . B.
1 2 1 2
m
.
C.
1 5 1 5
m . D.
0 2
m
.
Câu 385. Điều kiện có nghiệm của phương trình
sin5 cos5
a x b x c
là
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
a b c
. C.
2 2 2
a b c
. D.
2 2 2
a b c
.
Câu 386. Điều kiện để phương trình
sin 8cos 10
m x x
nghiệm là
A.
6
m
. B.
6
6
m
m
. C.
6
m
. D.
6 6
m
.
Câu 387. Điều kiện để phương trình
12sin cos 13
x m x
có nghiệm là
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Câu 388. Tìm điều kiện để phương trình
sin 12cos 13
m x x
vô nghiệm.
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Câu 389. Tìm điều kiện để phương trình
6sin cos 10
x m x
nghiệm.
A.
8
8
m
m
. B.
8
m
. C.
8
m
. D.
8 8
m
.
Câu 390. Tìm m để phương trình
5cos sin 1
x m x m
có nghiệm
A.
13
m
. B.
12
m
. C.
24
m
. D.
24
m
.
Câu 391. Tìm điều kiện của
m
để phương trình
3sin cos 5
x m x
nghiệm.
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Câu 392. Điều kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghiệm là
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Câu 393. Tìm
m
để phương trình
2sin cos 1 (1)
x m x m
nghiệm
;
2 2
x
.
A.
3 1
m
. B.
2 6
m
. C.
1 3
m
. D.
1 3
m
.
Câu 394. Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
nghiệm.
A.
12
m
. B.
6
m
. C.
24
m
. D.
3
m
.
Câu 395. Điều kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghiệm là
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
34
m . D.
4 4
m
.
Câu 396. Để phương trình
cos sin
x x m
có nghiệm, ta chọn:
A.
1 1
m
.
B.
0 2
m
.
C.
m
tùy ý.
D.
2 2
m
.
Câu 397. Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghiệm khi và ch khi
A.
3
;
4
m

. B.
4
;
3
m

. C.
4
;
3
m

. D.
3
;
4
m

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 43
Câu 398. Cho phương trình
4sin 1 cos
x m x m
. Tìm tất cả các giá tr thực của
m
để phương trình
nghiệm.
A.
17
2
m . B.
17
2
m
.
C.
17
2
m . D.
17
2
m .
Câu 399. Phương trình
3sin 4cos
x x m
nghiệm khi
A.
5 5
m
. B.
5
m
hoặc
–5
m
.
C.
5
m
. D.
–5
m
.
Câu 400. Cho phương trình lượng giác:
3sin 1 cos 5
x m x
. Định
m
để phương trìnhnghiệm.
A.
3 5
m
. B.
5
m
.
C.
3 hay 5
m m
. D.
3 5
m
.
Câu 401. Cho phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
. Tìm
m
để phương trìnhnghiệm.
A.
1
3
3
m
. B.
1
3
m
.
C. Không có giá tr nào của
m
. D.
3
m
.
Câu 402. Tìm
m
để phương trình
2
2sin sin 2 2
x m x m
nghiệm.
A.
4
0
3
m
. B.
0
4
3
m
m
. C.
4
0
3
m
. D.
0
4
3
m
m
.
Câu 403. Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghiệm.
A.
12
m
. B.
6
m
.
C.
24
m
. D.
3
m
.
Câu 404. Tìm
m
để phương trình
2
2sin 2 1 sin 0
x m x m
nghiệm
;0
2
x
.
A.
1 0.
m
B.
1 2.
m
C.
1 0.
m
D.
0 1.
m
Câu 405. Cho phương trình:
6 6
2 2
sin cos
2 .tan2
cos sin
x x
m x
x x
, trong đó
m
tham s. Để phương trình
nghiệm, các giá trị thích hợp của
m
là
A.
1
8
m
hay
1
8
m
. B.
1
4
m
hay
1
4
m
.
C.
1
8
m
hay
1
8
m
. D.
1
4
m
hay
1
4
m
.
Câu 406. Để phương trình
6 6
sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
có nghiệm, tham số
m
phải thỏa mãn điều kiện:
A.
1
1 .
4
m
B.
2 1.
m
C.
1 2.
m
D.
1
1.
4
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 44
Câu 407. Để phương trình:
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
có nghiệm, tham số
a
phải thỏa điều kiện:
A.
1 1
a
. B.
2 2
a
. C.
1 1
2 2
a
. D.
3 3
a
.
Câu 408. Cho phương trình
sin cos sin cos 0
x x x x m
, trong đó
m
là tham s thực. Để phương
tnh nghiệm, các giá tr tch hợp của
m
A.
1
2 2
2
m . B.
1
2 1
2
m
. C.
1
1 2
2
m . D.
1
2 2
2
m
.
Câu 409. Để phương trình:
2
sin 2 1 sin 3 2 0
x m x m m
có nghiệm, các giá trị tch hợp của
tham s
m
A.
1 1
2 2
1 2
m
m
. B.
1 1
3 3
1 3
m
m
. C.
2 1
0 1
m
m
. D.
1 1
3 4
m
m
.
Câu 410. Cho phương trình
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
. Đ phương trình vô nghiệm, các giá trị ca tham s
m
phải tha mãn điu kin:
A.
5
0
2
m
. B.
0 1
m
. C.
3
1
2
m
. D.
5 3
hay
2 2
m m
.
Câu 411. Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
x x
có nghiệm, tham số
a
phải thỏa mãn điều kiện:
A.
1
.
3
a
a
B.
2
.
3
a
a
C.
3
.
3
a
a
D.
4
.
3
a
a
Câu 412. Cho phương trình:
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
trong đó
m
là tham số.
Để phương trình vô nghiệm, thì các giá tr thích hợp của
m
là
A.
25
0
4
m
. B.
25
4
4
m
.
C.
24
5
m
hay
4
m
. D.
24
5
m
hay
0
m
.
Câu 413. Tìm tất cả giá tr của
m
để phương trình
2 2
sin 2 1 sin cos 1 cos
x m x x m x m
nghiệm?
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
.
Câu 414. Chophương trình
sin 3 cos 2
3 3
x x m
. Tìm
m
để phương trình vô nghiệm.
A.
; 1 1;
 
. B.
; 1 1;
 
. C.
1;1
. D.
m
.
Câu 415. Để phương trình
6 6
sin cos sin 2
x x a x
có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số
a
là
A.
1
0
8
a
. B.
1 3
8 8
a
. C.
1
4
a
. D.
1
4
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 45
Ch đề 2. T HP – XÁC SUT
1. QUY TẮC CỘNG - QUY TẮC NHÂN
Câu 1. [1D2-2] Cho các s
1,
5,
6,
7
th lp được bao nhiêu s t nhiên có
4
ch s vi các ch s
khác nhau?
A.
12
. B.
24
. C.
64
. D.
256
.
Câu 2. [1D2-2] bao nhiêu s t nhiên hai ch s các ch s hàng chc lớn hơn chữ s hàng
đơn v?
A.
40
. B.
45
. C.
50
. D.
55
.
Câu 3. [1D2-3] Có bao nhiêu s t nhiên có chín ch s mà các ch s ca nó viết theo th t gim dn?
A.
5
. B.
15
. C.
55
. D.
10
.
Câu 4. [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên nh hơn
100
chia hết cho
2
3
?
A.
12
. B.
16
. C.
17
. D.
20
.
Câu 5. [1D2-2] Có bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s?
A.
900
. B.
901
. C.
899
. D.
999
.
Câu 6. [1D2-2] bao nhiêu s t nhiên
3
ch s lp t các s
0,
2,
4,
6,
8
với điều kin các ch
s đó không lp li?
A.
60
. B.
40
. C.
48
. D.
10
.
Câu 7. [1D2-2] Có
10
cp v chồng đi dự tic. Tng s cách chn một người đàn ông một người
ph n trong ba tic phát biu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chng?
A.
100
. B.
91
. C.
10
. D.
90
.
Câu 8. [1D2-2] Mt người vào cửa hàng ăn, người đó chọn thực đơn gồm
1
món ăn trong
5
món,
1
loi qu tráng ming trong
5
loi qu tráng ming mt nước ung trong
3
loại nước ung.
bao nhiêu cách chn thực đơn?
A.
25
. B.
75
. C.
100
. D.
15
.
Câu 9. [1D2-2] T các ch s
2,
3,
4,
5
có th lập được bao nhiêu s gm
4
ch s?
A.
256
. B.
120
. C.
24
. D.
16
.
Câu 10. [1D2-2] Cho
6
ch s
2,
3,
4,
5,
6,
7
. S các số tự nhiên chẵn có
3
chữ số lập thành t
6
ch
sđó
A.
36
. B.
18
. C.
256
. D.
108
.
Câu 11. [1D2-2] Cho
6
ch s
4,
5,
6,
7,
8,
9
. S các số tự nhiên chẵn
3
ch số khác nhau lập
tnh từ 6 chữ số đó là
A.
120
. B.
60
. C.
256
. D.
216
.
Câu 12. [1D2-1] Bạn muốn mua một cây bút mực và một y bút chì. Các cây bút mực
8
màu khác
nhau, các cây bút chì cũng có
8
màu khác nhau. Như vậy bạn bao nhiêu cách chọn?
A.
64
. B.
16
. C.
32
. D.
20
.
Câu 13. [1D2-2] Scác số tự nhiên gm
5
chữ số chia hết cho
10
là
A.
3260
. B.
3168
. C.
9000
. D.
12070
.
Câu 14. [1D2-2] Cho các chữ số
0,
1,
2,
3,
4,
5
. Tcác chữ số đã cho lập được bao nhiêu schẵn
4
chữ số và các chữ số đó phải khác nhau?
A.
160
. B.
156
. C.
752
. D.
240
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 46
Câu 15. [1D2-2] thlập được bao nhiêu stnhiên gồm
5
chsố khác nhau lấy tcác s
0,
1,
2,
3,
4,
5
?
A.
60
. B.
80
. C.
240
. D.
600
.
Câu 16. [1D2-1] Có bao nhiêu s t nhiên gm
4
ch s khác nhau?
A.
4536
. B.
9
4
. C.
2156
. D.
4530
.
Câu 17. [1D2-1] Trong mt tun, bn A d định mi ngày đi thăm một ngưi bn trong
12
người bn
ca nh. Hi bn A th lập được bao nhiêu kế hoạch đi thăm bn ca mình (Có th thăm
mt bn nhiu ln).
A.
7!
. B.
35831808
. C.
12!
. D.
3991680
.
Câu 18. [1D2-1] Trong mt tun bn A d định mỗi ngày đi thăm một người bn trong
12
người bn
ca mình. Hi bn A th lp được bao nhiêu kế hoch đi thăm bn ca nh (thăm mt bn
không quá mt ln)?
A.
3991680
. B.
12!
. C.
35831808
. D.
7!
.
Câu 19. [1D2-2] Cho các s
1,
2,
4,
5,
7
bao nhiêu cách to ra mt s chn gm
3
ch s khác nhau
t
5
ch s đã cho?
A.
120
. B.
256
. C.
24
. D.
36
.
Câu 20. [1D2-2] Cho các s
1,
2,
3,
4,
5,
6,
7
. S các s t nhiên gm
5
ch s ly t
7
ch s trên
sao cho ch s đầu tiên bng
3
là
A.
5
7
. B.
7!
. C.
240
. D.
2401
.
Câu 21. [1D2-2] Có bao nhiêu cách sp xếp
3
n sinh,
3
nam sinh thành mt hàng dc sao cho các bn
nam và n ngi xen k?
A.
6
. B.
72
. C.
720
. D.
144
.
Câu 22. [1D2-2] T thành ph A đến thành ph B
3
con đường, t thành ph A đến thành ph C
2
con đường, t thành ph B đến thành ph D
2
con đường, t thành ph C đến thành ph
D
3
con đường, không con đường nào ni t thành ph C đến thành ph B. Hi bao
nhiêu con đường đi t thành ph A đến thành ph D.
A.
6
. B.
12
. C.
18
. D.
36
.
Câu 23. [1D2-2] T các s
1,
3,
5
có th lập được bao nhiêu s t nhiên
3
ch s?
A.
6
. B.
8
. C.
12
. D.
27
.
Câu 24. [1D2-2] Có bao nhiêu s
2
ch s, mà tt c các ch s đều l?
A.
25
. B.
20
. C.
30
. D.
10
.
Câu 25. [1D2- 2] S đin thoi Huyn C Chi
7
ch s bắt đầu bi
3
ch s đầu tiên là
790
.
Hi Huyn C Chi tối đa bao nhiêu máy đin thoi?
A.
1000
. B.
100000
. C.
10000
. D.
1000000
.
Câu 26. [1D2- 2] Có bao nhiêu s t nhiên gm
5
ch s lớn hơn
4
và đôi mt khác nhau?
A.
240
. B.
120
. C.
360
. D.
24
.
Câu 27. [1D2-2] Một liên đoàn bóng r có
10
đội, mi đội đấu vi mi đội khác hai ln, mt ln sân
nhà và mt ln sân khách. S trận đấu được sp xếp là
A.
45
. B.
90
. C.
100
. D.
180
.
Câu 28. [1D2-3] T các s
1,
2,
3
có th lập được bao nhiêu s t nhiên khác nhau và mi s các ch
s khác nhau?
A.
15
. B.
20
. C.
72
. D.
36
Câu 29. [1D2-2] Một liên đoàn bóng đá
10
đội, mi đội phải đá.
4
. trn vi mi đội khác,
2
trn
sân nhà
2
trn sân khách. S trận đấu được sp xếp là
A.
180
. B.
160
. C.
90
. D.
45
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 47
2. HOÁN VỊ CHỈNH HỢP TỔ HỢP
Câu 30. [1D2-2] Gi s ta dùng
5
màu để tô cho
3
c khác nhau trên bản đồ không màu o
được dùng hai ln. S các cách để chn nhng màu cn dùng
A.
5!
2!
. B.
8
. C.
5!
3!2!
. D.
3
5
.
Câu 31. [1D2-2] S tam giác xác định bi các đỉnh ca một đa giác đều
10
cnh
A.
35
. B.
120
. C.
240
. D.
720
.
Câu 32. [1D2-2] Nếu tt c các đường chéo của đa giác đều
12
cạnh được v thì s đường chéo là
A.
121
. B.
66
. C.
132
. D.
54
.
Câu 33. [1D2-2] Nếu mt đa giác đều
44
đường chéo, t s cnh của đa giác
A.
11
. B.
10
. C.
9
. D.
8
.
Câu 34. [1D2-2] Sau ba tic, mi người bt tay mt ln vi mi người khác trong phòng. Có tt c
66
người lần lượt bt tay. Hi trong phòng có bao nhiêu người?
A.
11
. B.
12
. C.
33
. D.
66
.
Câu 35. [1D2-1] S tp hp con có
3
phn t ca mt tp hp có
7
phn t là
A.
3
7
C
. B.
3
7
A
. C.
7!
3!
. D.
7
.
Câu 36. [1D2-2] Tên
15
học sinh được ghi vào
15
t giấy để vào trong hp. Chn tên
4
học sinh để
cho đi du lịch. Hi có bao nhiêu cách chn các hc sinh?
A.
4!
. B.
15!
. C.
1365
. D.
32760
.
Câu 37. [1D2-1] Có 5 người đến nghe mt bui hòa nhc. S cách xếp 5 người này vào mt hàng 5
ghế
A.
120
. B.
100
. C.
130
. D.
125
.
Câu 38. [1D2-2] Mt hi đồng gm
2
giáo viên
3
học sinh được chn t mt nhóm
5
giáo viên
6
hc sinh. Hibao nhiêu cách chn?
A.
200
. B.
150
. C.
160
. D.
180
.
Câu 39. [1D2-2] Mt t gm
12
học sinh trong đó có bạn An. Hi bao nhiêu cách chn
4
em đi trực
trong đó phảiAn:
A.
990
. B.
495
. C.
220
. D.
165
.
Câu 40. [1D2-3] T mt nhóm
5
người, chn ra các nhóm ít nht
2
người. Hi có bao nhiêu cách chn?
A.
25
. B.
26
. C.
31
. D.
32
.
Câu 41. [1D2-2] Một đa giác đều có s đường chéo gấp đôi số cnh. Hi đa giác đó có bao nhiêu cnh?
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 42. [1D2-2] Mt t gm
7
nam
6
n. Hi bao nhiêu cách chn
4
em đi trực sao cho ít
nht
2
n?
A.
2 5 1 3 4
7 6 7 6 6
) (
C C C C C
. B.
2 2 1 3 4
7 6 7 6 6
. .
C C C C C
.
C.
2 2
11 12
.
C C
. D.
2 2 3 1 4
7 6 7 6 7
. .
C C C C C
.
Câu 43. [1D2-2] S cách chia
10
hc sinh thành
3
nhóm lần lượt gm
2
,
3
,
5
hc sinh
A.
2 3 5
10 10 10
C C C
. B.
2 3 5
10 8 5
. .
C C C
. C.
2 3 5
10 8 5
C C C
. D.
5 3 2
10 5 2
C C C
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 48
Câu 44. [1D2-2] Mt t sinh phi chn
10
trong s
20
câu hi. Hi bao nhiêu cách chn
10
câu
hi này nếu
3
câu đầu phải được chn:
A.
10
20
C
. B.
10 3
7 10
c C
. C.
7 3
10 10
.
C C
. D.
7
17
C
.
Câu 45. [1D2-2] Mười hai đường thng có nhiu nhất bao nhiêu giao đim?
A.
12
. B.
66
. C.
132
. D.
144
.
Câu 46. [1D2-1] Có tt c
120
cách chn
3
hc sinh t nhóm
n
(chưa biết) hc sinh. S
n
là nghim
của phương trình nào sau đây?
A.
1 2 120
n n n . B.
1 2 720
n n n .
C.
1 2 120
n n n . D.
1 2 720
n n n .
Câu 47. [1D2-2] T
7
ch s
1,
2,
3,
4,
5,
6,
7
có th lập được bao nhiêu s t
4
ch s khác nhau?
A.
7!
. B.
4
7
. C.
7.6.5.4
. D.
7!.6!.5!.4!
.
Câu 48. [1D2-2] S cách chn mt ban chp hành gm mt trưởng ban, mt phó ban, một thư kí và mt
th qu được chn t
16
thành viên là
A.
4
. B.
16!
4
. C.
16!
12!.4!
. D.
16!
12!
.
Câu 49. [1D2-2] Trong mt bui hoà nhc, các ban nhc của các trường đại hc t Huế, Đà Nằng,
Quy Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt tham d. Tìm s cách xếp đặt th t để các ban nhc Nha Trang
s biu diễn đầu tiên.
A.
4
. B.
20
. C.
24
. D.
120
.
Câu 50. [1D2-3] Ông An cùng
6
đứa con đang lên máy bay theo mt hàng dc. bao nhiêu
cách xếp hàng khác nhau nếu ông An hayAn đng đầu hoc cui hàng:
A.
720
. B.
1440
. C.
18720
. D.
40320
.
Câu 51. [1D2-3] Có bao nhiêu cách xếp
5
sách n khác nhau
7
sách Toán khác nhau trên mt k
sách dài nếu các sách Văn phi xếp k nhau?
A.
5!.7!
. B.
2.5!.7!
. C.
5!.8!
. D.
12!
.
Câu 52. [1D2-3] T các s
0,
1,
2,
7,
8,
9
to được bao nhiêu s chn có
5
ch s khác nhau?
A.
120
. B.
216
. C.
312
. D.
360
.
Câu 53. [1D2-3] T các s
0,
1,
2,
7,
8,
9
tạo được bao nhiêu s l
5
ch s khác nhau?
A.
288
. B.
360
. C.
312
. D.
600
.
Câu 54. [1D2-2] Trong t sách tt c
10
cun sách. Hi bao nhiêu ch sp xếp sao cho quyn
th nht k quyn th hai?
A.
10!
. B.
725760
. C.
9!
. D.
9! 2!
.
Câu 55. [1D2-2] Trong mt hp bánh
6
loi bánh nhân tht
4
loại bánh nhân đậu xanh. bao
nhiêu cách ly ra
6
bánh để phát cho các em thiếu nhi?
A.
240
. B.
151200
. C.
14200
. D.
210
.
Câu 56. [1D2-2] T của An ng 7 hc sinh. S cách xếp 7 hc sinh y theo ng dc An
đứng đầu hàng, Cường đứng cui hàng
A. 120. B. 100. C. 110. D. 125.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 49
3. NHỊ THỨC NEWTON
Câu 57. [1D2-2] Trong khai trin
5
2
a b
, h s ca s hng th
3
bng
A.
80
. B.
80
. C.
10
. D.
10
.
Câu 58. [1D2-1] Trong khai trin nh thc
6
2 ,
n
a n
có tt c
17
s hng. Vy
n
bng
A.
17
. B.
11.
C.
10
. D.
12
.
Câu 59. [1D2-1] Trong khai trin
8
1 2
x
, h s ca
2
x
là
A. 118. B. 112. C. 120. D. 122.
Câu 60. [1D2-2] Trong khai trin
10
2
3
x y
, h s ca s hng chính gia là
A.
4 4
10
3 .
C
. B.
4 4
10
3 .
C
. C.
5 5
10
3 .
C
. D.
5 5
10
3 .
C
.
Câu 61. [1D2-1] Trong khai trin
8
1 2
x
, h s ca
2
x
là
A. 118. B. 112. C. 120. D. 122.
Câu 62. [1D2-2] Trong khai trin
8
2 5
x y
, h s ca s hng cha
5 3
.
x y
là
A.
22400
. B.
40000
. C.
8960
. D.
4000
.
Câu 63. [1D2-2] Trong khai trin
6
2
x
x
, h s ca
3
, 0
x x
là
A.
60
. B.
80
. C.
160
. D.
240
.
Câu 64. [1D2-2] Trong khai trin
7
2
1
,
a
b
0
b
, s hng th
5
A.
6 4
35. .
a b
. B.
6 4
35. .
a b
. C.
4 5
35. .
a b
. D.
4
35. .
a b
.
Câu 65. [1D2-2] Trong khai trin
6
2 1
a
, tng ba s hạng đầu là
A.
6 5 4
2 6 15
a a a
. B.
6 5 4
2 15 30
a a a
.
C.
6 5 4
64 192 480
a a a
. D.
6 5 4
64 192 240
a a a
.
Câu 66. [1D2-2] Trong khai trin
16
x y
, tng hai s hng cui là
A.
15 8
16
x y y
. B.
15 4
16
x y y
. C.
15 4
16
xy y
. D.
15 8
16
xy y
.
Câu 67. [1D2-2] Trong khai trin
6
2
1
8
2
a b
, h s ca s hng cha
6 3
a b
là
A.
6 3
80
a b
. B.
6 3
64
a b
. C.
6 3
1280 .
a b
. D.
6 3
60
a b
.
Câu 68. [1D2-2] Trong khai trin
9
2
8
,
x
x
0
x
s hng không cha
x
là
A.
4308
. B.
86016
. C.
84
. D.
43008
.
Câu 69. [1D2-2] Trong khai trin
10
2 1
x , h s ca s hng cha
8
x
là
A.
11520
. B.
45
. C.
256
. D.
11520
.
Câu 70. [1D2-1] Trong khai trin
8
2
a b
, h s ca s hng cha
4 4
a b
là
A.
1120.
B.
560.
C.
140.
D.
70.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 50
Câu 71. [1D2-2] Trong khai trin
7
3
x y
, s hng cha
4 3
x y
là
A.
4 3
2835
x y
. B.
4 3
2835
x y
. C.
4 3
945
x y
. D.
4 3
945
x y
.
Câu 72. [1D2-2] Trong khai trin
5
0,2 + 0,8
, s hng th
A.
0,0064
. B.
0,4096
. C.
0,0512
. D.
0,2048
.
Câu 73. [1D2-2] H s ca
3 3
x y
trong khai trin
6 6
1 1
x y
là
A.
20
. B.
800
. C.
36
. D.
400
.
Câu 74. [1D2-2] S hng chính gia trong khai trin
4
3 2
x y
A.
2 2 2
4
C x y
. B.
2 2
6 3 2
x y
. C.
2 2 2
4
6
C x y
. D.
2 2 2
4
36
C x y
.
Câu 75. [1D2-2] Trong khai trin
11
x y
, h s ca s hng cha
8 3
.
x y
A.
3
11
C
.
B.
3
11
C
. C.
5
11
C
.
D.
8
11
C
.
Câu 76. [1D2-2] Khai trin
5
x y
ri thay
x
,
y
bi các giá tr thích hp. Tính tng
0 1 5
5 5 5
...S
C C C
.
A.
32
. B.
64
. C.
1
. D.
12
.
Câu 77. [1D2-1] Tng
0 1 2 3
. ..
n
n n n n n
C C C C C
T
bng
A.
2
n
T
. B.
2 1
n
T
. C.
2 1
n
T
. D.
4
n
T
.
Câu 78. [1D2-1] Tính giá tr ca tng
0 1 6
6 6 6
..
C C C
S
bng
A.
64
. B.
48
. C.
72
. D.
100
.
Câu 79. [1D2-2] H s đứng trước
25 10
.
x y
trong khai trin
15
3
x xy
là
A.
2080
. B.
3003
. C.
2800
. D.
3200
.
Câu 80. [1D2-2] S hng không cha
x
trong khai trin
18
3
3
1
,
x
x
0
x
là
A.
9
18
C
. B.
10
18
C
. C.
8
18
C
. D.
3
18
C
.
Câu 81. [1D2-2] Khai trin
12
1
x
, h s đứng trước
7
x
là
A.
330
. B.
33
. C.
72
. D.
792
.
Câu 82. [1D2-2] H s ca
6
x
trong khai trin
10
2 3
x
là
A.
6
6 4
10
.2 . 3
C
. B.
4
6 6
10
.2 . 3
C
. C.
4
4 6
10
.2 . 3
C
. D.
6 4 6
10
.2 .3
C .
Câu 83. [1D2-2] H s ca
5
x
trong khai trin
8
2 3
x là
A.
3 3 5
8
.2 .3
C . B.
3 5 3
8
.2 .3
C . C.
5 5 3
8
.2 .3
C . D.
5 3 5
8
.2 .3
C .
Câu 84. [1D2-2] H s ca
7
x
trong khai trin
10
2
x là
A.
3 7
10
2
C . B.
3
10
C
. C.
3 3
10
2
C . D.
7 3
10
2
C .
Câu 85. [1D2-2] H s ca
8
x
trong khai trin
10
2
2
x
A.
6 4
10
2
C . B.
6
10
C
. C.
4
10
C
. D.
6 6
10
2
C .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 51
Câu 86. [1D2-2] H s ca
12
x
trong khai trin
10
2
x x
A.
8
10
C
. B.
6
10
C
. C.
2
10
C
. D.
6 6
10
2
C .
Câu 87. [1D2-2] H s ca
12
x
trong khai trin
10
2
2
x x là
A.
8
10
C
. B.
2 8
10
.2
C . C.
2
10
C
. D.
2 8
10
2
C .
Câu 88. [1D2-2] H s ca
7
x
trong khai trin
13
,
1
x
x
0
x
là
A.
4
13
C
. B.
4
13
C
. C.
3
13
C
. D.
3
13
C
.
Câu 89. [1D2-2] S hng ca
3
x
trong khai trin
9
1
2
x
x
,
0
x
là
A.
3 3
9
1
.
8
C x
. B.
3 3
9
1
.
8
C x
. C.
3 3
9
. D.
3 3
9
C x
.
Câu 90. [1D2-2] S hng ca
4
x
trong khai trin
8
3
1
,
x
x
0
x
là
A.
5 4
8
C x
. B.
4 4
8
C x
. C.
5 4
8
. D.
3 4
8
.
Câu 91. [1D2-2] S hng ca
31
x
trong khai trin
40
2
1
,
x
x
0
x
là
A.
37 31
40
C x
. B.
3 31
40
C x
. C.
2 31
40
C x
. D.
4 31
40
C x
.
Câu 92. [1D2-2] S hng không cha
x
trong khai trin
6
2
,
2
x
x
0
x
là
A.
4 2
6
2
C
. B.
2 2
6
2
C
. C.
4 4
6
2
C
. D.
2 4
6
2
C
.
Câu 93. [1D2-2] S hng không cha
x
trong khai trin
10
,
1
x
x
0
x
là
A.
4
10
C
. B.
5
10
C
. C.
5
10
C
. D.
4
10
C
.
Câu 94. [1D2-3] Tng
1 2 3 2016
2016 2016 2016 2016
...C C C C bng
A.
2016
2
. B.
2016
2 1
. C.
2016
2 1
. D.
2016
4
.
Câu 95. [1D2-2] Trong khai trin
20
1 3
x
vi s mũ tăng dần, h s ca s hạng đứng chính gia
A.
9 9
20
3
C
. B.
12 12
20
3
C
. C.
11 11
20
3
C
. D.
10 10
20
3
C
.
Câu 96. [1D2-4] Tng các h s nh thc Niu-tơn trong khai trin
3
1
n
x
bng
64
. S hng không
cha
x
trong khai trin
3
2
1
2 ,
2
n
nx
nx
0
x
là
A.
360
. B.
210
. C.
250
. D.
240
.
Câu 97. [1D2-2] Tng ca s hng th
4
trong khai trin
5
5 1
a
s hng th
5
trong khai trin
6
2 3
a là
A.
2
4160
a
. B.
2
4610
a
. C.
2
4610
a
. D.
2
4620
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 52
Câu 98. [1D2-3] Tng s
0 1 2
... 1
n
n
n n n n
C C C C
có giá tr bng
A.
0
nếu
n
chẵn. B.
0
nếu
n
lẻ.
C.
0
nếu
n
hữu hạn. D.
0
trong mi trường hợp.
Câu 99. [1D2-2] Trong khai trin nh thc
6
1
x
xét các khẳng đnh sau:.
I. Gồm
7
số hạng.
II. Shạng thứ
2
là
6
x
.
III. Hệ scủa
5
x
là
5
.
Trong các khẳng định trên
A. Ch I III đúng. B. Ch II và III đúng. C. Ch I và II đúng. D. Cả ba đúng.
Câu 100. [1D2-2] Tìm s hng chính gia ca khai trin
8
3
4
1
x
x
, vi
0
x
.
A.
1
4
56
x
. B.
1
3
70
x
. C.
1
3
70
x
1
4
56
x
. D.
3
4
70. .
x x
.
Câu 101. [1D2-3] Trong khai trin
2
1
3 ,
n
x
x
0
x
h s ca
3
x
là
4 5
3
n
C
. Giá tr
n
là
A.
15
. B.
12
. C.
9
. D.
14
.
Câu 102. [1D2-3] Giá tr ca tng
1 2 7
7 7 7
.....
A C C C
bng
A.
255
. B.
63
. C.
127
. D.
31
.
Câu 103. [1D2-3] H s ca
9
x
sau khi khai trin và rút gn của đa thc:
9 10 14
1 1 ... 1
x x x
là
A.
3001
. B.
3003
. C.
3010
. D.
2901
.
Câu 104. [1D2-3] Cho khai trin
2
0 1 2
1 2 ...
n
n
n
x a a x a x a x
, trong đó
*
n
và các h s tha
mãn h thc
1
0
... 4096.
2 2
n
n
aa
a Tìm h s ln nht.
A.
1293600
. B.
126720
. C.
924
. D.
792
Câu 105. [1D2-2] Cho
0 1 2 2
5 5 ... 5 .
n n
n n n n
A C C C C
Vy
A
bng
A.
7
n
. B.
5
n
. C.
6
n
. D.
4
n
.
Câu 106. [1D2-2] Trong khai trin
100
100
0 1 100
2 ... .
x a a x a x
H s
97
a
là
A.
1293600
. B.
1293600
. C.
3 97
100
2 .
C
. D.
98 98
100
2 .
C
.
Câu 107. [1D2-2] Tìm s nguyên dương bé nht
n
sao cho trong khai trin
1
n
x
có hai h s liên tiếp
có t s là
7
.
15
A.
20.
B.
21.
C.
22.
D.
23.
Câu 108. [1D2-2] S hng th
3
ca khai trin
2
1
2 ,
n
x
x
0
x
không cha
.
x
Tìm
x
biết rng s
hng này bng s hng th hai ca khai trin
30
3
1 .
x
A.
2.
B.
1.
C.
1.
D.
2.
Câu 109. [1D2-2] Trong khai trin
1
n
x
biết tng các h s
1 2 3 1
..... 126
n
n n n n
C C C C
. H s ca
3
x
bng
A.
15.
B.
21.
C.
35.
D.
20.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 53
Câu 110. [1D2-3] Có bao nhiêu s hng hu t trong khai trin
300
8
10 3 ?
A.
37.
B.
38.
C.
36.
D.
39.
Câu 111. [1D2-1] H s ca
7
x
trong khai trin ca
9
3
x
A.
7
9
.
C
B.
7
9
9 .
C
C.
7
9
9 .
C
D.
7
9
.
C
Câu 112. [1D2-1] H s ca
5
x
trong khai trin
12
1
x
bng
A.
820.
B.
210.
C.
792.
D.
220.
Câu 113. [1D2-1] H s ca
7
x
trong khai trin
15
2 3
x
là
A.
7 8 7
15
.2 .3 .
C B.
8
15
.
C
C.
8 8
15
.2 .
C D.
8 8 7
15
.2 .3 .
C
Câu 114. [1D2-3] Tng
0 2 4 2
2 2 2 2
.....
n
n n n n
C C C C
bng
A.
2
2 .
n
B.
1
2 .
n
C.
2 2
2 .
n
D.
2 1
2 .
n
Câu 115. [1D2-3] Cho khai trin
1
3
2
n
. Tìm
n
biết t s gia s hng th tư và th ba bng
3 2.
A.
8.
B.
10.
C.
6.
D.
5.
Câu 116. [1D2-1] Tng tt c các h s ca khai trin
20
x y
bng bao nhiêu.
A.
77520
. B.
1860480
. C.
1048576
. D.
81920
.
Câu 117. [1D2-1] Ba s hạng đầu tiên theo lũy thừa tăng dần ca x trong khai trin ca
10
1 2
x
là
A.
2
1, 45 , 120 .
x x
B.
2
1, 4 , 4 .
x x
C.
1
,
20
x
,
2
180
x
. D.
2
10, 45 , 120 .
x x
Câu 118. [1D2-3] Tìm h s ca
5
x
trong khai trin
6 7 12
1 1 ... 1
P x x x x
A.
1711.
B.
1287.
C. 1716. D.
1715
.
Câu 119. [1D2-2] Trong khai trin
2
1
2 ,
n
x
x
0
x
h s ca
3
x
là
6 9
2
n
C
. Tính
n
.
A.
12
n
. B.
13
n
. C.
14.
n
D.
15
n
.
Câu 120. [1D2-2] Tìm h s ca
16
x
trong khai trin
10
2
2
P x x x
A.
3630.
B.
3360.
C.
3330.
D.
3260.
Câu 121. [1D2-2] Tính s hng không cha x trong khai trin
15
2
1
,
2
x
x
0
x
A.
3300
64
. B.
3300
64
. C.
3003
32
. D.
3003
32
.
Câu 122. [1D2-2] Tính h sca
8
x
trong khai trin
24
3
1
2 ,
P x x
x
0
x
A.
8 4
24
2
C
. B.
20 4
24
2 .
C
. C.
16 14
20
2 .
C
. D.
12 4
24
2 .
C
.
Câu 123. [1D2-2] Trong khai trin nh thc:
6
2
x
x
H s ca
3
x
vi
0
x
A.
60
. B.
80.
C.
160.
D.
240.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 54
Câu 124. [1D2-2] Trong khai trin nh thc:
12
3
1
x
x
vi
0
x
. S hng không cha x là s hng th:
A.
2
. B.
3.
C.
4.
D.
5.
Câu 125. [1D2-1] Biu thc
7
2
2
5 6
x y
là mt s hng trong khai trin nh thc
A.
5
2
5 6
x y
B.
7
2
5 6 .
x y C.
9
2
5 6 .
x y D.
18.
2
5 6x y
Câu 126. [1D2-2] Trong khai trin nh thc:
8
3
8
x
x
. S hng không cha x
A.
1729.
B.
1700.
C.
1800.
D.
1792
.
Câu 127. [1D2-2] Trong khai trin nh thc:
10
2 1
x . H s ca s hng cha
8
x
là
A.
11520.
B.
45.
C.
256.
D.
11520.
Câu 128. [1D2-1] Khai trin nh thc:
5
2
x y
. Ta được kết qu
A.
5 4 3 2 2 3 4 5
32 16 8 4 2 .
x x y x y x y xy y
B.
5 4 3 2 2 3 4 5
32 80 80 40 10 .
x x y x y x y xy y
C.
5 4 3 2 2 3 4 5
2 10 20 20 10 .
x x y x y x y xy y
D.
5 4 3 2 2 3 4 5
32 10000 80000 400 10 .
x x y x y x y xy y
Câu 129. [1D2-2] Trong khai trin nh thc:
7
3 0,02
. Tìm tng s ba s hạng đầu tiên
A.
2289,3283.
B.
2291,1012.
C.
2275,93801.
D.
2291,1141.
Câu 130. [1D2-2] Nếu khai trin nh thức Niutơn:
5 4 3 2
5 4 3 2 1
5
0
1
a x a x a x a x a x a
x
.thì tng
5 4 3 2 1 0
a a a a a a
bng
A.
32.
B.
0.
C.
1.
D.
32
.
Câu 131. [1D2-2] Trong các câu sau câu nào sai?
A.
3 11
14 14
C C
. B.
3 4 4
10 10 11
C C C
.
C.
0 1 2 3 4
4 4 4 4 4
16
C C C C C
. D.
4 4 5
10 11 11
C C C
.
Câu 132. [1D2-3] Câu nào sau đây sai?
A.
0 1 2
2 ...
n n
n n n n
C C C C
. B.
0 1 2
0 ... 1
n
n
n n n n
C C C C
.
C.
0 1 2
1 2 4 ... 2
n
n
n n n n
C C C C
. D.
0 1 2
3 2 4 ... 2
n n n
n n n n
C C C C
.
Câu 133. [1D2-2] Tng
0 1 2 3
...
n
n n n n n
T C C C C C
bng
A.
2 .
n
T
B.
4 .
n
T
C.
2 1.
n
T
D.
2 1.
n
T
Câu 134. [1D2-2] Vi s nguyên
k
n
sao cho
1 .
k n
Khi đó
A.
2 1
.
1
k
n
n k
C
k
là một số nguyên với mi
k
.
n
B.
2 1
.
1
k
n
n k
C
k
là một số nguyên với mi giá trị chẵn của
k
.
n
C.
2 1
.
1
k
n
n k
C
k
là một số nguyên với mi g trị lẻ của
k
.
n
D.
2 1
.
1
k
n
n k
C
k
là một số nguyên nếu
1
.
1
k
n
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 55
Câu 135. [1D2-2] Cho biết
28
n k
n
C
. Giá tr ca
n
k
lần lượt là
A.
8
4
. B.
8
3
.
C.
8
2
. D. Không thể tìm được.
Câu 136. [1D2-2] Nếu
4 4
1
2 3
n n
A A
t n bng
A.
11
n
. B.
12
n
. C.
13
n
. D.
14
n
.
Câu 137. [1D2-1] Nghim của phương trình
3
20
n
A n
là
A.
6
n
. B.
5
n
. C.
8
n
. D. không tồn tại.
Câu 138. [1D2-4] Giá tr ca
n
tha mãn đẳng thc
6 7 8 9 8
2
3 3 2
n n n n n
C C C C C
A.
18
n
. B.
16
n
. C.
15
n
. D.
14
n
.
Câu 139. [1D2-3] Giá tr ca
n
tha mãn
2 2
2
3 42 0
n n
A A
A.
9
. B.
8
. C.
6
. D.
10
.
Câu 140. [1D2-4] Cho đa giác đều
n
đỉnh,
n
3
n
. Tìm
n
biết rằng đa giác đã cho có
135
đường chéo
A.
15
n
. B.
27
n
. C.
8
n
. D.
18
n
.
Câu 141. [1D2-3] Biết
n
là s nguyên dương thỏa mãn
3 2
1
3 3 52( 1)
n n
C A n
. Giá tr ca
n
bng
A.
13
n
. B.
16
n
. C.
15
n
. D.
14
n
.
Câu 142. [1D2-3] Tìm
x
, biết
0 1 2
79
x x
x x x
C C C
A.
13
x
. B.
17
x
. C.
16
x
. D.
12
x
.
Câu 143. [1D2-3] Giá tr ca
n
tha mãn
3 3
8 6
5
n
n n
C A
A.
15
n
. B.
17
n
. C.
6
n
. D.
14
n
.
Câu 144. [1D2-3] Giải phương trình vi n s nguyên dương
n
tha mãn
2 2
3 15 5
n n
A C n
.
A.
5
n
hoặc
6
n
. B.
5
n
hoặc
6
n
hoặc
12
n
.
C.
6
n
. D.
5
n
.
Câu 145. [1D2-2] Tìm
n
, biết
1
4 3
7( 3)
n n
n n
C C n
.
A.
15
n
. B.
18
n
. C.
16
n
. D.
12
n
.
Câu 146. [1D2-4] Giá tr ca
n
bng bao nhiêu, biết
5 6 7
5 2 14
n n n
C C C
.
A.
2
n
hoặc
4
n
. B.
5
n
. C.
4
n
. D.
3
n
.
Câu 147. [1D2-4] Giải phương trình sau vi n
n
:
2 1
5 5 5
25
n n n
C C C
.
A.
3
n
. B.
5
n
. C.
3
n
hoặc
4
n
. D.
4
n
.
Câu 148. [1D2-2] Tìm
n
, biết
3 2
14
n
n n
A C n
.
A.
5
n
. B.
6
n
. C.
7
n
hoặc
8
n
. D.
9
n
.
Câu 149. [1D2-1] Công thc tính s hoán v
n
P
là
A.
1 !
n
P n
. B.
1 !
n
P n
. C.
!
1
n
n
P
n
. D.
!
n
P n
.
Câu 150. [1D2-2] Giá tr ca
n
tha mãn
1 2 3
7
2
n n n
n
C C C là
A.
3
n
. B.
6
n
. C.
4
n
. D.
8
n
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 56
Câu 151. [1D2-2] Tìm s t nhiên
n
tha
2
210
n
A .
A.
15
. B.
12
. C.
21
. D.
18
.
Câu 152. [1D2-2] Biết rng
2 1
1
4 6
n
n n
A C n
. Giá tr ca
n
A.
12
n
. B.
10
n
. C.
13
n
. D.
11
n
.
Câu 153. [1D2-1] Nếu
2
110
x
A t:
A.
10
x
. B.
11
x
. C.
11
x
hay
10
x
. D.
0
x
.
Câu 154. [1D2-2] Nghim của phương trình
10 9 8
9
x x x
A A A
A.
5.
x
B.
11
x
. C.
11 5
x x
D.
10 2.
x x
Câu 155. [1D2-1] Cho biết
28
n k
n
C
. Giá tr ca n k lần lượt là
A.
8 4.
B.
8 3
. C.
82
. D.
4 và 2
Câu 156. [1D2-2] Nếu
10
k
n
C
60
k
n
A
. T
k
bng
A.
3
. B.
5.
C.
6
. D.
10
4. PHÉP THỬ VÀ KHÔNG GIAN MẪU
Câu 157. [1D2-1] Trong các thí
3
nghim sau t nghim nào không phi là phép th ngu nhiên:
A. Gieo đồng tiền xemmặt ngửa hay mặt sấp.
B. Gieo
3
đồng tiền và xem có mấy đồng tiền lật ngửa.
C. Chn bt kì 1 học sinh trong lp và xemnam hay nữ.
D. Bhai viên bi xanh ba viên bi đỏ trong một chiếc hộp, sau đó lấy từng viên một để đếm
xem có tất cả bao nhiêu viên bi.
Câu 158. [1D2-1] Gieo 3 đồng tin là mt phép th ngu nhiên không gian mu là
A.
, , ,
NN NS SN SS
B.
, , , , ,
NNN SSS NNS SSN NSN SNS
.
C.
, , , , , , ,
NNN SSS NNS SSN NSN SNS NSS SNN
.
D.
, , , , ,
NNN SSS NNS SSN NSS SNN
.
Câu 159. [1D2-1] Gieo một đồng tin và mt con súcsc. S phn t ca không gian mu là
A.
24
. B.
12
. C.
6
. D.
8
.
Câu 160. [1D2-2] Gieo 2 con súc sc và gi kết qu xy ra tích s hai nút mt trên. S phn t ca
không gian mu
A.
9
. B.
18
. C.
29
. D.
39
.
Câu 161. [1D2-1] Gieo con súc sc hai ln. Biến c A biến c để sau hai ln gieo ít nht mt mt 6
chm :
A.
1;6 , 2;6 , 3;6 , 4;6 , 5;6
A .
B.
1,6 , 2,6 , 3,6 , 4,6 , 5,6 , 6,6
A .
C.
1,6 , 2,6 , 3,6 , 4,6 , 5,6 , 6,6 , 6,1 , 6,2 , 6,3 , 6,4 ,
6,5
A .
D.
6,1 , 6,2 , 6,3 , 6,4 , 6,5
A .
Câu 162. [1D2-1] Gieo đồng tin hai ln. S phn t ca biến c để mt nga xut hiện đúng
1
ln
A.
2
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 57
Câu 163. [1D2-1] Gieo ngu nhiên
2
đồng tin thì không gian mu ca phép th bao nhiêu biến c:
A.
4
. B.
8
. C.
12
. D.
16
.
Câu 164. [1D2-2] Cho phép thkhông gian mu
1,2,3,4,5,6
. Các cp biến c không đi nhau là
A.
1
A
2,3,4,5,6
B . B.
1,4,5
C
2,3,6
D . .
C.
1,4,6
E
2,3
F . D.
.
Câu 165. [1D2-2] Mt hộp đựng
10
thẻ, đánh số t
1
đến
10
. Chn ngu nhiên
3
th. Gi
A
là biến c
để tng s ca
3
th được chọn không vượt quá
8
. S phn t ca biến c
A
là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
5. C SUẤT CỦA BIẾN CỐ
Câu 166. [1D2-1] Gieo mt con súc sc. Xác suất để mt chm chn xut hin
A.
0,2
. B.
0,3
. C.
0,4
. D.
0,5
.
Câu 167. [1D2-1] Rút ra mt lá bài t b bài
52
lá. Xác suất để được lá bích là
A.
1
13
. B.
1
4
. C.
12
13
. D.
4
3
.
Câu 168. [1D2-1] Rút ra mt lá bài t b bài
52
lá. Xác suất để được lá ách (A) là
A.
13
2
. B.
1
169
. C.
1
13
. D.
4
3
.
Câu 169. [1D2-2] Rút ra mt lá bài t b bài
52
lá. Xác suất để được lá ách hay lá rô
A.
1
52
. B.
13
2
. C.
4
13
. D.
17
52
.
Câu 170. [1D2-2] Rút ra mt bài t b bài
52
lá. Xác suất để được lá ách (A) hay già (K) hay
đầm (Q)
A.
1
2197
. B.
1
64
. C.
1
13
. D.
3
13
.
Câu 171. [1D2-2] Rút ra mt lá bài t b bài
52
lá. Xác suất để được lá bi (J) màu đỏ hay
5
là
A.
1
13
. B.
3
26
. C.
3
13
. D.
1
238
.
Câu 172. [1D2-3] Rút ra mt lá bài t b bài
52
lá. Xác sut đ được mt lá hay mt lá hình người (lá
bồi, đầm, già) là
A.
17
52
. B.
11
26
. C.
3
13
. D.
3
13
.
Câu 173. [1D2-2] Gieo mt con súc sc
3
ln. Xác suất để được mt có hai chm xut hin c
3
ln
A.
1
172
. B.
1
18
. C.
1
20
. D.
1
216
.
Câu 174. [1D2-1] Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt bng
11
là
A.
1
18
. B.
1
6
. C.
1
8
. D.
2
25
.
Câu 175. [1D2-1] Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt bng
7
là
A.
1
2
. B.
7
12
. C.
1
6
. D.
1
3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 58
Câu 176. [1D2-2] Gieo hai con súc sc. Xác suất để tng s chm trên hai mt chia hết cho
3
A.
13
36
. B.
11
36
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 177. [1D2-2] Gieo ba con súc sc. Xác suất để nhiu nht hai mt
5
là
A.
5
72
. B.
1
216
C.
1
72
. D.
215
216
.
Câu 178. [1D2-2] T các ch s
1
,
2
,
4
,
6
,
8
,
9
ly ngu nhiên mt s. Xác suất để lấy được mt s
nguyên t
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
4
. D.
1
6
.
Câu 179. [1D2-1] Gieo ngu nhiên mt con súc sc. Xác suất để mt
6
chm xut hin:
A.
1
6
. B.
5
6
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 180. [1D2-1] Gieo ngu nhiên hai con súc sắc cân đối đồng cht. Xác suất để sau hai ln gieo kết
qu như nhau
A.
5
36
. B.
1
6
. C.
1
2
. D. 1.
Câu 181. [1D2-2] Gieo đồng tin hai ln. Xác suất để sau hai ln gieo t mt sp xut hin ít nht mt
ln
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
1
3
.
Câu 182. [1D2-2] Gieo hai con súc sắc n đối đồng cht. Xác suất để tng s chm xut hin hai
mt trên chia hết cho
3
là
A.
13
36
. B.
1
6
. C.
11
36
. D.
1
3
.
Câu 183. [1D2-3] Mt con súc sắc cân đối đồng chất được gieo
5
ln. Xác suất để tng s chm hai
lần gieo đầu bng s chm ln gieo th ba:
A.
10
216
. B.
15
216
. C.
16
216
. D.
12
216
.
Câu 184. [1D2-2] Mt túi cha
2
bi trng và
3
bi đen. Rút ra
3
bi. Xác suất để được ít nht
1
bi trng là
A.
1
5
. B.
1
10
. C.
9
10
. D.
4
5
.
Câu 185. [1D2-2] Mt túi cha
2
bi trng và
3
bi đen. Rút ra
3
bi. Xác suất để được ít nht
1
bi trng là
A.
1
5
. B.
1
10
. C.
9
10
. D.
4
5
.
Câu 186. [1D2-3] Chn ngu nhiên mt s
2
ch s t các s
00
đến
99
. Xác suất để mt con s
tn cùng là
0
là
A.
0,1
. B.
0,2
. C.
0,3
. D.
0,4
.
Câu 187. [1D2-3] Chn ngu nhiên mt s có hai ch s t các s
00
đến
99
. Xác sut để có mt con s
l và chia hết cho
9
là
A.
0,12
. B.
0,6
. C.
0,06
. D.
0,01
.
Câu 188. [1D2-3] Mt hộp đựng
9
th được đánh số t
1
đến
9
. Rút ngu nhiên hai th nhân hai s
ghi trên hai th vi nhau. Xác suất đểch hai s ghi trên hai th là s l
A.
1
9
. B.
5
18
. C.
3
18
. D.
7
18
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 59
Câu 189. [1D2-3] Mt hộp đựng
4
bi xanh
6
bi đỏ lần lượt rút
2
viên bi. Xác suất để rút được mt
bi xanh và 1 bi đỏ là
A.
2
15
. B.
6
25
. C.
8
25
. D.
4
15
.
Câu 190. [1D2-3] Mt bình đựng
5
qu cu xanh
4
qu cầu đỏ
3
qu cu vàng. Chn ngu nhiên
3
qu cu. Xác sut để được
3
qu cu khác màu là
A.
3
5
. B.
3
7
. C.
3
11
. D.
3
14
.
Câu 191. [1D2-3] Gieo
3
con súc sắc cân đối đồng cht. Xác suất để s chm xut hin trên
3
con
súc sắc đó bng nhau là
A.
5
36
B.
1
9
. C.
1
18
. D.
1
36
.
Câu 192. [1D2-3] Gieo đồng tin
5
lần cân đối và đồng cht. Xác suất để được ít nht mt ln xut hin
mt sp là
A.
31
32
. B.
21
32
. C.
11
32
. D.
1
32
.
Câu 193. [1D2-3] Mt bình đựng
4
qu cu xanh
6
qu cu trng. Chn ngu nhiên
3
qu cu. Xác
suất để được
3
qu cu toàn màu xanh
A.
1
20
. B.
1
30
. C.
1
15
. D.
3
10
.
Câu 194. [1D2-3] Mt bình đựng
4
qu cu xanh
6
qu cu trng. Chn ngu nhiên
4
qu cu. Xác
suất để được
2
qu cu xanh
2
qu cu trng là
A.
1
20
. B.
3
7
. C.
1
7
. D.
4
7
.
Câu 195. [1D2-3] Gieo
2
con súc sắc cân đối đồng cht. Xác suất để tng s chm xut hin trên hai
mt ca
2
con súc sc đó không vượt quá
5
là
A.
2
3
. B.
7
18
. C.
8
9
. D.
5
18
.
Câu 196. [1D2-3] Sp
3
quyn sách Toán
3
quyn sách Vt lên mt k dài. Xác suất để
2
quyn
sách cùng mt môn nm cnh nhau
A.
1
5
. B.
1
10
. C.
1
20
. D.
2
5
.
Câu 197. [1D2-2] Mt hp cha
4
viên bi trng,
5
viên bi đỏ
6
viên bi xanh. Ly ngu nhiên t hp
ra
4
viên bi. Xác suất để
4
viên bi được chn có đủ ba màu và s bi đỏ nhiu nht là
A.
1 2 1
4 5 6
4
15
C C C
P
C
. B.
1 3 2
4 5 6
2
15
C C C
P
C
. C.
1 2 1
4 5 6
2
15
C C C
P
C
. D.
1 2 1
4 5 6
2
15
C C C
P
C
.
Câu 198. [1D2-4] Gii bóng chuyn VTV Cup
12
đội tham gia trong đó
9
đội nước ngoài
3
đội caVit nam. Ban t chc cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành
3
bảng đấu
A
,
B
,
C
mi
bng
4
đội. Xác suất để
3
đội Vit nam nm
3
bảng đấu là
A.
3 3
9 6
4 4
12 8
2
C C
P
C C
. B.
3 3
9 6
4 4
12 8
6
C C
P
C C
. C.
3 3
9 6
4 4
12 8
3
C C
P
C C
. D.
3 3
9 6
4 4
12 8
C C
P
C C
Câu 199. [1D2-4] Gi
S
tp hp tt c các s t nhiên
4
ch s phân bit. Chn ngu nhiên mt s
t
S
. Xác sut chọn được s lớn hơn
2500
A.
13
68
P . B.
55
68
P . C.
68
81
P . D.
13
81
P
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 60
Câu 200. [1D2-2] Cho
100
tm th được đánh s t
1
đến
100
, chn ngu nhiên
3
tm th. Xác suất để
chọn được
3
tm th tng các s ghi trên th s chia hết cho
2
là
A.
5
6
P
. B.
1
2
P
. C.
5
7
P
. D.
3
4
P
.
Câu 201. [1D2-2] Trong gii bóng đá n trường THPT có
12
đội tham gia, trong đó hai đội ca hai
lp
12A2
11A6
. Ban t chc tiến hành bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành hai bng đấu
A
,
B
mi bng
6
đội. Xác suất để
2
đội ca hai lp
12A2
11A6
cùng mt bảng là
A.
4
11
P
. B.
3
22
P . C.
5
11
P
. D.
5
22
P .
Câu 202. [1D2-3] Cho đa giác đều
12
đnh. Chn ngu nhiên
3
đnh trong
12
đnh của đa giác. Xác sut
để
3
đỉnh được chn to thành tam giác đều
A.
1
55
P . B.
1
220
P . C.
1
4
P
. D.
1
14
P
.
Câu 203. [1D2-2] Gi
S
là tp hp tt c c s t nhiên
6
ch s phân biệt đưc ly t các s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
,
9
. Chn ngu nhiên mt s t
S
. Xác sut chọn được s ch cha 3 s l là
A.
16
42
P . B.
16
21
P . C.
10
21
P . D.
23
42
P .
Câu 204. [1D2-2] Một hộp
5
bi đen,
4
bi trắng. Chọn ngẫu nhiên
2
bi. Xác suất
2
bi được chọn có
đủ hai màu
A.
5
324
. B.
5
9
. C.
2
9
. D.
1
18
.
Câu 205. [1D2-2] Gieo một đồng tiền liên tiếp
3
lần thì
n
là bao nhiêu?
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
16
.
Câu 206. [1D2-2] Gieo một đồng tiền liên tiếp
2
lần. Số phần tử của không gian mẫu
n
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
8
.
Câu 207. [1D2-2] Gieo một con súc sắc
2
lần. Số phần tử của không gian mẫu là
A.
6
. B.
12
. C.
18
. D.
36
.
Câu 208. [1D2-2] Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố
A
: “lần đầu tiên xuất
hiện mặt sấp”.
A.
1
2
P A
. B.
3
8
P A
. C.
7
8
P A
. D.
1
4
P A
.
Câu 209. [1D2-2] Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố
A
: “Kết quả của 3 lần
gieo là như nhau”
A.
1
2
P A
. B.
3
8
P A
. C.
7
8
P A
. D.
1
4
P A
.
Câu 210. [1D2-3] Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến c
A
: đúng 2 lần xuất
hiện mặt sấp”
A.
1
2
P A
. B.
3
8
P A
. C.
7
8
P A
. D.
1
4
P A
.
Câu 211. [1D2-2] Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 ln. Tính xác suất của biến cố
A
: Ít nhất một lần xuất
hiện mặt sấp”.
A.
1
2
P A
. B.
3
8
P A
. C.
7
8
P A
. D.
1
4
P A
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 61
Câu 212. [1D2-2] Một tổ 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn đều là nữ.
A.
1
15
. B.
2
15
. C.
7
15
. D.
8
15
.
Câu 213. [1D2-2] Một tổ 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn không có nữ nào cả.
A.
1
15
. B.
2
15
. C.
7
15
. D.
8
15
.
Câu 214. [1D2-2] Một tổ 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn có ít nhất một nữ.
A.
1
15
. B.
2
15
. C.
7
15
. D.
8
15
.
Câu 215. [1D2-2] Một tổ 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người
được chọn có đúng một người nữ.
A.
1
15
. B.
2
15
. C.
7
15
. D.
8
15
.
Câu 216. [1D2-2] Một bình chứa 16 viên bi với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu
nhiên 3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ.
A.
1
560
. B.
9
40
. C.
1
28
. D.
143
280
.
Câu 217. [1D2-2] Một bình chứa 16 viên bi với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu
nhiên 3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi không đỏ.
A.
1
560
. B.
9
40
. C.
1
28
. D.
143
280
.
Câu 218. [1D2-2] Một bình chứa 16 viên bi với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu
nhiên 3 viên bi. Tính xác suất lấy được cả 1 viên bi trắng, 1 viên bi đen, 1 viên bi đỏ.
A.
1
560
. B.
9
40
. C.
1
28
. D.
143
280
.
Câu 219. [1D2-2] Trên giá sách có 4 quyến sách toán, 3 quyến sách lý, 2 quyến sách hóa. Lấy ngẫu nhiên
3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy thuộc 3 môn khác nhau.
A.
2
7
. B.
1
21
. C.
37
42
. D.
5
42
.
Câu 220. [1D2-2] Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyến sách lý, 2 quyến sách hóa. Lấy ngẫu nhiên
3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra đều là môn toán.
A.
2
7
. B.
1
21
. C.
37
42
. D.
5
42
.
Câu 221. [1D2-3] Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyến sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên
3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra ít nhất 1 quyển là môn toán.
A.
2
7
. B.
1
21
. C.
37
42
. D.
5
42
.
Câu 222. [1D2-4] Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ. Gọi
P
là xác suất để tổng sghi trên 6 tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó
P
bằng
A.
100
231
. B.
115
231
. C.
1
2
. D.
118
231
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 62
Câu 223. [1D2-3] Chọn ngẫu nhiên 6 snguyên dương trong tập
{1;2;...;10}
sắp xếp chúng theo thứ
t tăng dần. Gọi
P
là c suất để số 3 được chọn và xếp ở vị trí thứ 2. Khi đó
P
bằng
A.
1
60
. B.
1
6
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 224. [1D2-3] Có ba chiếc hộp A, B, C mi chiếc hộp chứa ba chiếc thẻ được đánh số 1, 2, 3. Từ mi
hộp rút ngẫu nhiên một chiếc thẻ. Gọi
P
là xác suất để tổng sghi trên ba tấm th 6. Khi đó
P
bằng
A.
1
27
. B.
8
27
. C.
7
27
. D.
6
27
.
Câu 225. [1D2-3] Một con xúc sắc cân đối đồng chất được gieo ba lần. Gọi
P
là xác suất để tổng số
chấm xuất hiện ở hai lần gieo đầu bằng số chấm xuất hiện ở lần gieo thứ ba. Khi đó
P
bằng
A.
10
216
. B.
15
216
. C.
16
216
. D.
12
216
.
Câu 226. [1D2-2] Gieo hai con súc xắc n đối đồng chất. Xác suất để hiệu số chấm trên mặt xuất
hiện của hai con súc xắc bằng 2 là
A.
1
12
. B.
1
9
. C.
2
9
. D.
5
36
.
Câu 227. [1D2-3] Xác suất bắn trúng mục tiêu của một vn động viên khi bắn một viên đạn là
0,6
.
Người đó bắn hai viên đạn một cách độc lập. Xác suất để một viên trúng mục tiêu một viên
trượt mục tiêu
A.
0,4
. B.
0,6
. C.
0,48
. D.
0,24
.
Câu 228. [1D2-2] Gieo hai con súc xắc cân đối đồng chất. Xác suất để tổng schấm trên mặt xuất
hiện của hai con súc xắc bằng 7 là
A.
2
9
. B.
1
6
. C.
7
36
. D.
5
36
.
Câu 229. [1D2-2] Gieo một con súc xắc cân đối đồng chất hai lần. Xác suất để ít nhất một lần xuất
hiện mặt sáu chấm là
A.
12
36
. B.
11
36
. C.
6
36
. D.
8
36
.
Câu 230. [1D2-2] Tmột hộp chứa ba quả cầu trắng và hai quả cầu đen lấy ngẫu nhiên hai quả. Xác suất
để lấy được cả hai quả trắng là
A.
9
30
. B.
12
30
. C.
10
30
. D.
6
30
.
Câu 231. [1D2-2] Gieo ba con súc xắc cân đối đồng chất. Xác suất để số chấm xuất hiện trên ba con
như nhau là
A.
12
216
. B.
1
216
. C.
6
216
. D.
3
216
.
Câu 232. [1D2-2] Gieo mt đồng tiền cân đốiđồng chất bốn lần. Xác suất để cả bốn lần xuất hiện mặt
sấp là
A.
4
16
. B.
2
16
. C.
1
16
. D.
6
16
.
Câu 233. [1D2-2] Gieo ngẫu nhiên đồng thời bốn đồng xu. Tính xác xuất để ít nhất hai đồng xu lật ngửa,
ta có kết quả
A.
10
.
9
B.
11
.
12
C.
11
.
16
D.
11
.
15
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 63
Câu 234. [1D2-2] Một bình đựng
5
viên bi xanh và
3
viên bi đ(các viên bi ch khác nhau về màu sắc).
Lấy ngẫu nhiên một viên bi, ri lấy ngẫu nhiên một viên bi nữa. Khi tính xác suất của biến cố
“Lấy lần thứ hai được một viên bi xanh”, ta được kết quả
A.
5
.
8
B.
5
.
9
C.
5
.
7
D.
4
.
7
Câu 235. [1D2-2] Một con súc sắc đồng chất được đổ
6
lần. Xác suất để được một slớn hơn hay bằng
5
xuất hiện ít nhất
5
lần là
A.
31
.
23328
B.
41
.
23328
C.
51
.
23328
D.
21
.
23328
Câu 236. [1D2-1] Cho A là một biến cố liên quan phép thử T. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A.
P A
là số lớn hơn 0. B.
1
P A P A
.
C.
0P A A
. D.
P A
là snhỏ hơn 1.
Câu 237. [1D2-2] Một nhóm gồm
8
nam
7
nữ. Chọn ngẫu nhiên
5
bạn. Xác suất để trong
5
bạn
được chọn có cả nam lẫn nữ mà nam nhiều hơn nữ là
A.
60
143
. B.
238
429
. C.
210
429
. D.
82
143
.
Câu 238. [1D2-2] 2 hộp bút chì màu. Hp thứ nhất 5 bút chì màu đỏ và 7 bút chì màu xanh.
Hộp thứ hai 8 bút chì màu đỏ và 4 bút chì màu xanh. Chn ngẫu nhiên mi hộp một cây
bút chì. Xác suất để có 1 cây bút chì màu đỏ và 1 cây bút chì màu xanh là
A.
19
36
. B.
17
36
. C.
5
12
. D.
7
12
.
Câu 239. [1D2-2] Một lô hàng gm 1000 sản phẩm, trong đó có 50 phế phẩm. Lấy ngẫu nhiên từ lô hàng
đó 1 sản phẩm. Xác suất để lấy được sản phẩm tốt là
A. 0,94. B. 0,96. C. 0,95. D. 0,97.
Câu 240. [1D2-2] Một hộp 5 viên bi đỏ và 9 viên bi xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để
chọn được 2 viên bi khác u
A.
14
45
. B.
45
91
. C.
46
91
. D.
15
22
.
Câu 241. [1D2-2] Cho tập
1;2;3;4;5;6
A . Ttập
A
thlập được bao nhiêu stnhiên 3 ch
skhác nhau. Tính xác suất biến cố sao cho tổng 3 chữ số bằng 9
A.
1
20
. B.
3
20
. C.
9
20
. D.
7
20
.
Câu 242. [1D2-2] Có 5 nam, 5 nữ xếp thành một hàng dọc. Tính c suất để nam, nữ đứng xen kẽ nhau.
A.
1
125
. B.
1
126
. C.
1
36
. D.
13
36
.
Câu 243. [1D2-2] Lớp 11A1 41 học sinh trong đó 21 bạn nam và 20 bạn nữ. Thứ 2 đầu tuần lp
phải xếp hàng chào cthành một hàng dc. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp để 21 bạn nam xen
kẽ với 20 bạn nữ?
A.
41
P
. B.
21 20
.
P P
C.
2. .
P P
D.
21 20
.
P P
Câu 244. [1D2-2] Gieo ngẫu nhiên một đồng tiền n đối đồng chất bốn lần. Xác suất để cả bốn lần
gieo đều xuất hiện mặt sấp là
A.
4
.
16
B.
2
.
16
C.
1
.
16
D.
6
.
16
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 64
Câu 245. [1D2-2] Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất của biến cố “Tổng số
chấm của hai con súc sắc bằng 6” là
A.
5
.
6
B.
7
.
36
C.
11
.
36
D.
5
.
36
Câu 246. [1D2-2] bốn tấm bìa được đánh số t1 đến 4. Rút ngẫu nhiên ba tấm. Xác suất của biến cố
Tng các số trên ba tấm bìa bằng 8” là
A.
1.
B.
1
.
4
C.
1
.
2
D.
3
.
4
Câu 247. [1D2-2] Một người chọn ngẫu nhiên hai chiếc giày tbốn đôi giày ckhác nhau. Xác suất để
hai chiếc chọn được tạo thành một đôi là
A.
4
.
7
B.
3
.
14
C.
2
.
7
D.
5
.
28
Câu 248. [1D2-2] Một hộp chứa sáu quả cầu trắng và bốn quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn
quả. Tínhc suất sao cho có ít nhất một quả màu trắng?
A.
1
.
21
B.
1
.
210
C.
209
.
210
D.
8
.
105
Câu 249. [1D2-3] hai hộp đựng bi. Hp I có 9 viên bi được đánh số
1, 2, , 9
. Ly ngẫu nhiên mi
hộp một viên bi. Biết rằng xác suất để lấy được viên bi mang schẵn hộp II là
3
10
. Xác sut
để lấy được cả hai viên bi mang schẵn là
A.
2
.
15
B.
1
.
15
C.
4
.
15
D.
7
.
15
Câu 250. [1D2-2] Một hộp chứa
5
viên bi màu trắng,
15
viên bi màu xanh
35
viên bi màu đỏ. Lấy
ngu nhiên thộp ra 7 viên bi. Xác suất để trong số 7 viên bi được lấy ra ít nhất 1 viên bi
màu đỏ là
A.
1
35
.
C
B.
7 7
55 20
7
55
.
C C
C
C.
7
35
7
55
.
C
C
D.
1 6
35 20
. .
C C
Câu 251. [1D2-3] Một tiểu đội 10 người được xếp ngẫu nhiên tnh hàng dc, trong đó có anh A
anh B. Xác suất để A B đứng liền nhau bằng
A.
1
.
6
B.
1
.
4
C.
1
.
5
D.
1
.
3
Câu 252. [1D2-2] Một đề thi có 20 câu hỏi trc nghim khách quan, mỗi u hỏi có 4 phương án lựa chọn,
trong đó ch một phương án đúng. Khi thi, một học sinh đã chn ngẫu nhiên một phương án
trả lời với mi câu của đề thi đó. Xác suất để học sinh đó trả li không đúng cả 20u là
A.
1
.
4
B.
3
.
4
C.
1
.
20
D.
20
3
.
4
Câu 253. [1D2-2] Chn ngu nhiên mt s t nhiên nh hơn 30. Tính xác sut ca biến c
A
: s được
chn là s nguyên t ?
A.
11
.
30
p A B.
10
.
29
p A C.
1
.
3
p A
D.
1
.
2
p A
Câu 254. [1D2-3] Hai người độc lập nhau ném bóng vào rổ. Mỗi người ném vào rcủa mình một quả
bóng. Biết rằng xác suất ném bóng trúng vào rcủa từng người tương ứng là
1
5
2
7
. Gọi
A
là biến cố: “Cả hai cùng ném bóng trúng vào rổ”. Khi đó, xác suất của biến cố
A
là bao nhiêu?
A.
12
.
35
p A B.
1
.
25
p A C.
4
.
49
p A D.
2
35
p A .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 65
Câu 255. [1D2-2] Trong mt túi 5 viên bi xanh và 6 viên bi đỏ; ly ngu nhiên t đó ra 2 viên bi. Khi
đó xác sut để lấy được ít nht mt viên bi xanh
A.
8
.
11
B.
2
.
11
C.
3
.
11
D.
9
.
11
Câu 256. [1D2-2] Mt hàng 100 sn phm, biết rằng trong đó 8 sn phm hng. Người kim
định ly ra ngu nhiên t đó 5 sn phm. Tính xác sut ca biến c
A
: Người đó lấy được
đúng 2 sn phm hng” ?
A.
2
.
25
P A B.
229
.
6402
P A C.
1
.
50
P A D.
1
.
2688840
P A
Câu 257. [1D2-2] Hai x th bn mi người một viên đạn vào bia, biết xác sut bn trúng vòng 10 ca x
th th nht là 0, 75 ca x th th hai 0, 85. Tính xác suất để có ít nht mt viên trúng
vòng 10 ?
A.
0,9625.
B.
0,325.
C.
0,6375.
D.
0,0375.
Câu 258. [1D2-2] Bài kim tra môn toán có 20 câu trc nghim kch quan; mi câu có 4 la chn và ch
mt phương án đúng. Mt hc sinh không hc bài nên làm bài bng cách la chn ngu
nhiên một phương án tr li. Tính xác sut để học sinh đó tr li sai c 20 câu ?
A.
20
0,25 .
B.
20
1 0,75 .
C.
20
1 0,25 .
D.
20
(0,75) .
Câu 259. [1D2-3] Một bình đựng
12
qucầu được đánh số t1 đến 12. Chọn ngẫu nhiên bốn quả cầu.
Xác suất để bốn quả cầu được chọn có số đều không vượt quá 8.
A.
56
.
99
B.
7
.
99
C.
14
.
99
D.
28
.
99
Câu 260. [1D2-1] Cho
A
A
là hai biến cố đối nhau. Chọn câu đúng.
A.
1 .
P A P A
B.
.
P A P A
C.
1 .
P A P A
D.
0.
P A P A
Câu 261. [1D2-3] Chọn ngẫu nhiên hai s tnhiên 4 chsố khác nhau. Tính xác suất chn được ít
nht một schẵn. (lấy kết quả ở hàng phần nghìn )
A.
0,652.
B.
0,256.
C.
0,756.
D.
0,922.
Câu 262. [1D2-1] Một lớp 20 học sinh nam và 18 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên một học sinh. Tính
c suất chọn được một học sinh nữ.
A.
1
.
38
B.
10
.
19
C.
9
.
19
D.
19
.
9
Câu 263. [1D2-2] Một bình chứa
16
viên bi với
7
viên bi trắng,
6
viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu
nhiên 3 viên bi. Tính xác suất lấy được 1 viên bi trắng, 1 viên bi đen, 1 viên bi đỏ.
A.
1
.
560
B.
1
.
16
C.
9
.
40
D.
.
240
Câu 264. [1D2-2] Gieo một đồng tiền liên tiếp
3
lần. Gi
A
là biến cố ít nhất mt lần xuất hiện mặt
sấp”. Xác suất của biến cố
A
A.
1
2
P A
. B.
3
8
P A
. C.
7
8
P A
. D.
1
4
P A
.
Câu 265. [1D2-2]
5
t
20.000
đ 3 t
50.000
đ. Lấy ngẫu nhiên
2
ttrong số đó. Xác suất để lấy
được
2
tờ có tổng giá trị lớn hơn
70.000
đ là
A.
15
28
. B.
3
8
. C.
4
7
. D.
3
28
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 66
Câu 266. [1D2-2]
3
viên bi đỏ và
7
viên bi xanh, lấy ngẫu nhiên
4
viên bi. Tính xác suất để lấy
được
2
bi đỏ và
2
bi xanh ?
A.
12
35
. B.
126
7920
. C.
21
70
. D.
4
35
.
Câu 267. [1D2-2] Có
8
người trong đó vchồng anh X được xếp ngẫu nhiên theo một hàng ngang.
Tính xác suất để vợ chồng anh X ngồi gần nhau ?
A.
1
64
. B.
1
25
. C.
1
8
. D.
1
4
.
Câu 268. [1D2-2] Rút ra ba quân bài tmười ba quân bài cùng chất rô
2;3;4;...;J;Q;K;A
. nh xác
suất để trong ba quân bài đó không có cả
J
Q
?
A.
5
26
. B.
11
26
. C.
25
26
. D.
1
26
.
Câu 269. [1D2-2] Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất
6
lần độc lập. Tính xác xuất để không ln
o xuất hiện mặt có số chấm là một số chẵn ?
A.
1
36
. B.
1
64
. C.
1
32
. D.
1
72
.
Câu 270. [1D2-2] Một bình đựng
8
viên bi xanh
4
viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên
3
viên bi. Xác suất để
được ít nhất hai viên bi xanh là bao nhiêu?
A.
28
55
. B.
14
55
. C.
41
55
. D.
42
55
.
Câu 271. [1D2-2] Một nhóm gồm
8
nam
7
nữ. Chọn ngẫu nhiên
5
bạn. Xác suất để trong
5
bạn
được chọn có cả nam lẫn nữ mà nam nhiều hơn nữ là
A.
60
143
. B.
238
429
. C.
210
429
. D.
82
143
.
Câu 272. [1D2-2] Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất hai lần. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện
là một schia hết cho
5
là
A.
6
36
. B.
4
36
. C.
8
36
. D.
7
36
.
Câu 273. [1D2-2] Bạn t một hộp bi gồm
2
viên đỏ và
8
viên trắng. Bạn t cũng có một hộp bi
giống như của bạn t. Từ hộp của mình, mỗi bạn lấy ra ngẫu nhiên
3
viên bi. Tính xác suất để
t và Mít lấy được số bi đỏ như nhau.
A.
11
25
. B.
1
120
. C.
7
15
. D.
12
25
.
Câu 274. [1D2-2] Cho hai đường thẳng song song
1
d
,
2
d
. Trên
1
d
6
điểm phân biệt được tô màu đỏ,
trên
2
d
có
4
điểm phân biệt được màu xanh. t tất cả các tam giác được tạo thành khi nối
các điểm đó với nhau. Chọn ngẫu nhiên một tam gc, khi đó xác suất để thu được tam giác
hai đỉnh u đỏ là
A.
2
9
. B.
3
8
. C.
5
9
. D.
5
8
.
Câu 275. [1D2-2] Một hộp
5
viên bi đỏ và
9
viên bi xanh. Chọn ngẫu nhiên
2
viên bi. Xác suất để
chọn được
2
viên bi khác màu
A.
14
45
. B.
45
91
. C.
46
91
. D.
15
22
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 67
Câu 276. [1D2-2] Ba người cùng bắn vào
1
bia Xác suất để người thứ nhất, thứ hai,thứ ba bắn trúng đích
lần lượt là
0,8
;
0,6
;
0,5
. Xác suất để có đúng
2
người bắn trúng đích bằng
A.
0,24
. B.
0,96
. C.
0,46
. D.
0,92
.
Câu 277. [1D2-2] Cho tập
1;2;3;4;5;6
A . Từ tập
A
thlập được bao nhiêu s tnhiên
3
ch
skhác nhau. Tính xác suất biến cố sao cho tổng
3
chữ số bằng
9
.
A.
1
20
. B.
3
20
. C.
9
20
.
D.
7
20
.
Câu 278. [1D2-2] Cho
X
tp hp cha
6
s t nhiên l
4
s t nhiên chn. Chn ngu nhiên t
X
ra ba s t nhiên. Xác suất để chọn được ba s có tích mt s chn là
A.
3
4
3
10
C
P
C
. B.
3
4
3
10
1
C
P
C
. C.
3
6
3
10
C
P
C
. D.
3
6
3
10
1
C
P
C
.
Câu 279. [1D2-3] Gieo mọt con súc sắc ba lần. Xác suất để được mặt số hai xuất hiện cả ba lần
A.
1
172
. B.
1
18
. C.
1
20
. D.
1
216
.
Câu 280. [1D2-3] Gieo hai con súc sc. Xác suất để tổng hai mặt bằng
11
là
A.
1
18
. B.
1
6
. C.
1
8
. D.
2
15
.
Câu 281. [1D2-3] Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng hai mặt bằng
7
là
A.
1
2
. B.
7
12
. C.
1
6
. D.
1
3
.
Câu 282. [1D2-3] Gieo hai con súc sc. Xác suất để tổng hai mặt chia hết cho
3
A.
13
36
. B.
11
36
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 283. [1D2-3] Gieo ba con súc sc. Xác suất để được nhiều nhất hai mặt 5
A.
5
72
. B.
1
216
. C.
1
72
. D.
215
216
.
Câu 284. [1D2-3] Gieo một con súc sắc có sáu mặt các mặt
1,2,3,4
được sơn đỏ, mặt
5,6
sơn xanh. Gọi
A là biến cố được số lẻ, B là biến cố được nút đỏ (mặt sơn màu đỏ). Xác suất của A B là
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
3
4
. D.
2
3
.
Câu 285. [1D2-3] Một hộp chứa 5 bi xanh và 10 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 bi. Xác suất để được đúng một
bi xanh là
A.
45
91
. B.
2
3
. C.
3
4
. D.
200
273
.
Câu 286. [1D2-3] Một bình chứa
2
bi xanh
3
bi đỏ. Rút ngẫu nhiên
3
bi. Xác suất để được ít nhất
một bi xanh là
A.
1
5
. B.
1
10
. C.
9
10
. D.
4
5
.
Câu 287. [1D2-3] Bạn Xuân một trong 15 người. Chọn 3 người trong đó để lập một ban đại diện. Xác
suất đúng đến mười phần nghìn để Xuân là một trong ba người được chọn
A. 0,2000. B. 0,00667. C. 0,0022. D. 0,0004.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 68
Câu 288. [1D2-3] Một ban đại diện gồm 5 người được thành lập từ 10 người tên sau đây: Liên, Mai,
Mộc, Thu, Miên, An, Hà, Thanh, Mơ, Kim. Xác suất để đúng 2 người trong ban đại diện có tên
bt đầu bằng chữ M
A.
1
42
. B.
1
4
. C.
10
21
. D.
25
63
.
Câu 289. [1D2-2] Lớp 12 có 9 học sinh giỏi, lớp 11 10 học sinh giỏi, lớp 10 3 học sinh giỏi. Chọn
ngu nhiên 2 trong các học sinh đó. Xác suất để 2 học sinh được chọn từ cùng mt lp là
A.
2
11
. B.
4
11
. C.
3
11
. D.
5
11
.
Câu 290. [1D2-2] Bạn Tân trong một lớp 22 học sinh. Chọn ngẫu nhiên 2 em trong lớp để đi xem
văn nghệ. Xác suất để Tân được đi xem là
A. 19,6%. B. 18,2%. C. 9,8%. D. 9,1%.
Câu 291. [1D2-1] Bốn quyển sách được đánh dấu bằng những chữ cái: U, V, X, Y được xếp tu ý trên
một kệ sách dài. Xác suất để chúng được xếp theo thứ tự bản chữ cái
A.
1
4
. B.
1
6
. C.
1
24
. D.
1
256
.
Câu 292. [1D2-2] Một hộp chứa 7 bi xanh, 5 bi đỏ, 3 bi vàng. Xác suất để trong lần thứ nhất bốc được
một bi mà không phảibi đỏ là
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
10
21
. D.
11
21
.
Câu 293. [1D2-2] Một chứa 6 bi đỏ, 7 bi xanh. Nếu chọn ngẫu nhiên 5 bi thộp này. Thì xác suất đúng
đến phần trăm để có đúng 2 bi đỏ là
A. 0,14. B. 0,41. C. 0,28. D. 0,34.
Câu 294. [1D2-2] Một hộp chứa 6 bi xanh, 7 bi đỏ. Nếu chọn ngẫu nhiên 2 bi từ hộp này. Thì xác suất để
được 2 bi cùng màu là
A. 0,46. B. 0,51. C. 0,55. D. 0,64.
Câu 295. [1D2-2] Trong nhóm 60 học sinh 30 học sinh tch học Toán, 25 học sinh tch học
10 học sinh tch cả Toán và Lý. Chọn ngẫu nhiên 1 học sinh từ nhóm này. Xác suất để được
học sinh này thích học ít nhất là một môn Toán hoặc Lý?
A.
4
5
. B.
3
4
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 296. [1D2-2] Trên một kệ sách 10 sách Toán, 5 sách . Lần lượt lấy 3 cuốn sách mà không để
lại trên kệ. Tính xác suất để được hai cuốn sách đầu là Toán và cuốn thứ ba là Lý
A.
18
91
. B.
15
91
. C.
7
45
. D.
8
15
.
Câu 297. [1D2-2] Cho A, B là hai biến cố xung khắc. Biết
1
5
P A
,
1
3
P A B
. Tính
P B
.
A.
3
5
. B.
8
15
. C.
2
15
. D.
1
15
.
Câu 298. [1D2-2] Cho
A
,
B
là hai biến cố. Biết
1
2
P A
,
3
4
P B
,
1
4
P A B
. Biến cố
A B
là biến cố
A. Sơ đẳng. B. Chắc chắn. C. Không xảy ra. D.
1
8
P A B
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 69
Câu 299. [1D2-2]
A
,
B
là hai biến cố độc lập. Biết
1
4
P A
,
1
9
P A B
. Tính
P B
.
A.
7
36
. B.
1
5
. C.
4
9
. D.
5
36
.
Câu 300. [1D2-2]
A
,
B
là hai biến cố độc lập.
0,5
P A ,
0,2
P A B . Xác suất
P A B
bằng
A.
0,3
. B.
0,5
C.
0,6
. D.
0,7
.
Câu 301. [1D2-2] Cho
1
4
P A
,
1
2
P A B
. Biết
A
,
B
là hai biến cố xung khắc, thì
P B
bằng
A.
1
3
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
3
4
.
Câu 302. [1D2-2] Cho hai biến cố
A
B
1
3
P A
,
1
4
P B
,
1
2
P A B
. Ta kết luận hai
biến cố
A
B
là
A. Độc lập. B. Không xung khắc. C. Xung khắc. D. Không rõ.
Câu 303. [1D2-2] Cho
1
4
P A
,
1
2
P A B
. Biết
A
,
B
là hai biến cố độc lập, thì
P B
bằng
A.
1
3
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
3
4
.
Câu 304. [1D2-3] Một hộp chứa 3 bi đỏ, 2 bi vàng 1 bi xanh. Lần lượt lấy ra ba bi không blại.
Xác suất để được bi thứ nhất đỏ, nhì xanh, ba vàng là
A.
1
60
. B.
1
20
. C.
1
120
. D.
1
2
.
Câu 305. [1D2-3] Một hộp chứa 3 bi xanh và 2 bi đỏ. Lấy một bi lên xem rồi bỏ vào, rồi lấy một bi khác.
Xác suất để được cả hai bi đỏ là
A.
4
25
. B.
1
25
. C.
2
5
. D.
1
5
.
Câu 306. [1D2-3] hai chiếc hộp. Hộp thứ nhất chứa 1 bi xanh, 3 bi vàng. Hp thứ nhì chứa 2 bi xanh,
1 bi đỏ. Lấy từ mỗi hộp một bi. Xác suất để được hai bi xanh là
A.
2
3
. B.
2
7
. C.
1
6
. D.
11
12
.
Câu 307. [1D2-3] Trong một kì thi
60%
t sinh đỗ. Hai bạn
A
,
B
cùng dự kì thi đó. Xác suất để chỉ
một bạn thi đỗ là
A.
0,24
. B.
0,36
. C.
0,16
. D.
0,48
.
Câu 308. [1D2-2] Một xưởng sản xuất n máy, trong đó một smáy hỏng. Gọi
k
A
biến cố : Máy
th
k
b hỏng”.
1,2,...,
k n
. Biến c
A
: “ C
n
đều tốt đều tốt “ là
A.
1 2
...
n
A A A A
. B.
1 2 1
...
n n
A A A A A
. C.
1 2 1
...
n n
A A A A A
. D.
1 2
...
n
A A A A
.
Câu 309. [1D2-2] Cho phép thử có không gian mẫu
1,2,3,4,5,6
. Các cp biến cố không đối nhau là
A.
1
A
2,3,4,5,6
B . B.
1,4,5
C
2,3,6
D .
C.
1,4,6
E
2,3
F D.
.
Câu 310. [1D2-2] Một hộp
5
bi đen,
4
bi trắng. Chọn ngẫu nhiên
2
bi. Xác suất
2
bi được chọn đều
cùng màu là
A.
1
4
. B.
1
9
. C.
4
9
. D.
5
9
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc Nghĩa ĐT: 098 373 4349 Trang 70
Câu 311. [1D2-2] Một thọc sinh gồm
6
nam
4
nữ. Chọn ngẫu nhiên
3
em. Tính xác sut
3
em
được chọn có ít nhất 1 nữ
A.
5
6
. B.
1
6
. C.
1
30
. D.
1
2
.
Câu 312. [1D2-4]
8
bạn cùng ngi xung quanh một cái bàn tn, mi bạn cầm một đồng xu như
nhau. Tất cả
8
bạn cùng tung đồng xu của mình, bạn có đồng xu ngửa thì đứng, bạn có đồng xu
sấp thì ngi. Xác suất để không có hai bạn liền kề cùng đứng là
A.
47
256
. B.
47
256
. C.
47
256
. D.
47
256
.
Câu 313. [1D2-4] Tcác chsố thuộc tập hợp
1;2;3;...;8;9
S có bao nhiêu schín chữ số khác
nhau sao cho chsố
1
đứng trước chữ số
2
, chsố
3
đứng trước chữ số
4
chsố
5
đứng
trước chữ số
6
?
A.
36288
. B.
72576
. C.
45360
. D.
22680
.
Câu 314. [1D2-4] Cho nh hp ch nht
.
ABCD A B C D
. Tại đỉnh
A
mt con sâu, mi ln di
chuyn , bò theo cnh ca hình hp ch nht đi đến đnh k với đnh đang đứng. Tính
c sut sao cho sau
9
ln di chuyn, nó dng tại đỉnh
C
.
A.
1862
6561
. B.
453
2187
. C.
435
2187
. D.
1640
6561
.
Câu 315. [1D2-4] Lấy ngẫu nhiên một stnhiên
5
chsố. Xác suất để chọn được số tnhiên
dạng
1 2 3 4 5
a a a a a
mà
1 2 3 4 5
1 3 2
a a a a a
bằng
A.
1148
90000
. B.
77
1500
. C.
7
5000
. D.
1001
30000
.
Câu 316. [1D2-4] Cho một đa giác đều
n
đỉnh (
n
lẻ,
3
n
). Chọn ngẫu nhiên
3
đỉnh của đa giác đều
đó. Gọi
P
xác suất sao cho
3
đỉnh đó to thành một tam giác tù. Biết
45
62
P . S các ước
nguyên dương của
n
là
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 317. [1D2-4] Biển số xe máy tỉnh
K
gồm hai dòng
- ng thứ nhất là 68
XY
, trong đó
X
là một trong
24
chữ cái,
Y
là một trong
10
chữ số;
- ng thứ hai là
.
abc de
, trong đó
a
,
b
,
c
,
d
,
e
là các chữ số.
Biển số xe được cho là đẹp” khi dòng thhai tổng các số là schữ số tận cùng bằng
8
đúng
4
ch số giống nhau. Hỏi bao nhiêu cách chọn
2
biển số trong các biển số
đẹpđể đem bán đấu giá?
A.
12000
. B.
143988000
. C.
4663440
. D.
71994000
.
Câu 318. [1D2-4]
8
thư được đánh số
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
8
tem thư cũng được đánh s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8
. Dán
8
tem thư lên
8
thư(mi bì thư chỉ dán
1
tem thư). Hỏi có th có
bao nhiêu cách dán tem tlên bì thư sao cho ít nhất một bì thư được dán tem tcó số
trùng với số của bì thư đó.
A.
25489
. B.
25487
. C.
25490
. D.
25488
.
Câu 319. [1D2-4] Có bao nhiêu số tự nhiên có
3
chữ số dạng
abc
thỏa
a
,
b
,
c
là độ dài
3
cạnh của một
tam giác cân( kể cả tam giác đều )?
A.
45
. B.
81
. C.
165
. D.
216
.
Câu 320. [1D2-4] Gi
A
là tập các số tnhiên
8
chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một s
thuộc
A
. Tính xác suất để số được chọn chia hết cho
45
.
A.
5
162
. B.
2
81
. C.
1
36
. D.
53
2268
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 71
Ch đề 3. DÃY S. CP S
BÀI 1: DÃY SỐ
Câu 1. Cho dãy s
n
U
vi
1
n
n
U
n
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Năm số hạng đầu ca dãy
1
;
2
2
;
3
3
;
4
5
;
5
5
6
.
B.
5
s s hạng đầu ca dãy
1
;
2
2
;
3
3
;
4
4
;
5
5
6
.
C. Là dãy s tăng.
D. B chn trên bi s
1
.
Câu 2. Cho dãy
n
u
xác định bi
2.3
n
n
u . Giá tr ca
20
u
vi mi s nguyên dương
n
là
A.
19
2.3
. B.
20
2.3
. C.
20
3
. D.
21
2.3
.
Câu 3. Cho dãy s
n
U
vi
2
1
n
U
n n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Năm số hạng đầu ca dãy
1
;
2
1
;
6
1
;
12
1
;
20
1
30
. B. Là dãy s tăng.
C. B chn trên bi s
1
2
M
. D. Không b chn.
Câu 4. Cho dãy s
n
U
vi
1
n
U
n
. Khẳng định o sau đây là sai?
A.
5
s hạng đầu ca dãy
1;
1
;
2
1
;
3
1
;
4
1
5
.
B. B chn trên bi s
1
M
.
C. B chn trên bi s
0
M
.
D. Là dãy s gim và b chặn dưới bi s
1
m
.
Câu 5. Cho dãy s
n
U
vi
.3
n
n
U a
(
a
: hng s). Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Dãy s
1
1
.3
n
n
U a
. B. Hiu s
1
3.
n n
U U a
.
C. Vi
0
a
thìy s tăng. D. Vi
0
a
thìy s gim.
Câu 6. Cho dãy s
n
U
vi
2
1
n
a
U
n
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s
1
2
1
1
n
a
U
n
. B. y s
1
2
1
1
n
a
U
n
.
C. Là dãy s tăng với mi
a
. D. Là dãy s gim vi mi
a
.
Câu 7. Cho dãy s
n
U
vi
2
1
n
a
U
n
(
a
: hng s). Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
2
1
1
n
a
U
n
. B. Hiu
1
2
2
2 1
1 .
1
n n
n
U U a
n n
.
C. Hiu
1
2
2
2 1
1 .
1
n n
n
U U a
n n
. D. Dãy s tăng khi
1
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 72
Câu 8. Cho dãy s
n
U
vi
2
.
1
n
a n
U
n
(
a
: hng s).
1
n
U
là s hạng nào sau đây?
A.
2
1
. 1
2
n
a n
U
n
. B.
2
1
. 1
1
n
a n
U
n
. C.
2
1
. 1
1
n
a n
U
n
. D.
2
1
2
n
an
U
n
.
Câu 9. Cho dãy s
n
U
vi
2
1
n
an
U
n
. (
a
: hng s). Kết qu nào sau đây sai?
A.
2
1
. 1
2
n
a n
U
n
. B.
2
1
. 3 1
2 1
n n
a n n
U U
n x
.
C. Là dãy s luôn tăng với mi
a
. D. Là dãy s tăng với
0
a
.
Câu 10. Cho dãy s có các s hạng đầu
5;
10;
15;
20;
25;
. S hng tng quát ca dãy s này
A.
5 1
n
U n
. B.
5
n
U n
. C. 5
n
U n
. D.
5. 1
n
U n
.
Câu 11. Cho dãy s có các s hạng đầu
8,
15,
22,
29,
36,
S hng tng quát ca dãy s này
A.
7 7
n
U n
. B.
7.
n
U n
.
C.
7. 1
n
U n
. D.
n
U
không viết được dưới dng công thc.
Câu 12. Cho dãy s có các s hạng đầu
0;
1
;
2
2
;
3
3
;
4
4
;...
5
S hng tng quát ca dãy s này
A.
1
n
n
u
n
. B.
1
n
n
u
n
. C.
1
n
n
u
n
. D.
2
1
n
n n
u
n
.
Câu 13. Cho dãy s các s hng đầu
0,1;
0,01;
0,001;
0,0001;
...
. S hng tng quát ca dãy s
này dng
A.
0,00...01
0
n
u
n so
. B.
0,00...01
1 so 0
n
u
n
. C.
1
1
10
n
n
u
. D.
1
1
10
n
n
u
.
Câu 14. Trong các dãy s
n
u
sau đây, hãy chn dãy s gim.
A.
sin
n
u n
. B.
2
1
n
n
u
n
. C.
1
n
u n n
. D.
1 . 2 1
n
n
n
u
.
Câu 15. Trong các dãy s
n
u
sau đây, hãy chn dãy s b chn.
A.
2
1
n
u n
. B.
1
n
u n
n
. C.
2 1
n
n
u
. D.
1
n
n
u
n
.
Câu 16. Cho dãy s có các s hạng đu là
1
,
1
,
1
,
1
, -
1
, … S hng tng quát ca dãy s này có dng
A.
1
n
u
. B.
1
n
u
. C.
1
n
n
u
. D.
1
1
n
n
u
.
Câu 17. Cho dãy s có các s hạng đu là
2;
0;
2;
4;
6; .
. S hng tng quát ca y s này có dng
A.
2
n
u n
. B.
2
n
u n
.
C.
2 1
n
u n
. D.
2 2 1
n
u n
.
Câu 18. Cho dãy s có các s hạng đầu
1
;
3
2
1
;
3
3
1
;
3
4
1
;
3
5
1
;
3
...
. S hng tng quát ca dãy s này
A.
1
1 1
.
3 3
n
n
u
. B.
1
1
3
n
n
u
. C.
1
3
n
n
u
. D.
1
1
3
n
n
u
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 73
Câu 19. Cho dãy s
n
u
vi
3
n
n
k
u
(k: hng s). Khẳng định nào sau đây là sai?
A. S hng th
5
ca dãy s
5
3
k
. B. S hng th
1
n
ca dãy s
1
3
n
k
.
C. Là dãy s gim khi
0
k
. D. Là dãy s tăng khi
0
k
.
Câu 20. Cho dãy s
n
u
vi
1
1
1
n
n
u
n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. S hng th
9
ca dãy s
1
10
. B. S hng th
10
ca dãy s
1
11
.
C. Đây là mt dãy s gim. D. B chn trên bi s
1
M
.
Câu 21. Cho dãy s
:
n
u
1
1
1
2 5
n n
u
u u
. Vi mi s nguyên dương
n
. Giá tr ca
20
u
là
A.
20
2 5
. B.
19
3.2 5
. C.
20
3.2 5
. D.
22
2 5
.
Câu 22. Cho dãy s
n
u
1
n
u n
vi
*
n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
5
s hạng đầu ca dãy
0;
1;
2;
3;
5
. B. S hng
1n
u n
.
C. Là dãy s tăng. D. B chặn dưới bi s
0
.
Câu 23. Cho dãy s
n
u
2
1
n
u n n
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
6
s hạng đầu ca dãy
1;
1;
5;
5;
11;
19
. B.
2
1
2
n
u n n
.
C.
1
1
n n
u u
. D. Là mt dãy s gim.
Câu 24. Cho dãy s
n
u
vi
1
1
5
n n
u
u u n
. S hng tng quát
n
u
ca dãy s s hạng nào dưới đây?
A.
1
2
n
n n
u
. B.
1
5
2
n
n n
u
.
C.
1
5
2
n
n n
u
. D.
1 2
5
2
n
n n
u
.
Câu 25. Cho dãy s
n
u
vi
1
2
1
1
n n
u
u u n
. S hng tng quát
n
u
ca dãy s là s hạng nào dưới đây ?
A.
1 2 1
1
6
n
n n n
u
. B.
1 2 2
1
6
n
n n n
u
.
C.
1 2 1
1
6
n
n n n
u
. D.
1 2 2
1
6
n
n n n
u
.
Câu 26. Cho dãy s
n
u
vi
1
1
2
2 1
n n
u
u u n
. S hng tng qt
n
u
ca dãy s là s hng nào dưi đây ?
A.
2
2 1
n
u n
. B.
2
2
n
u n
. C.
2
2 1
n
u n
. D.
2
2 1
n
u n
.
Câu 27. Cho dãy s
n
u
vi
2
1
1
n
u
n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
2
1
1 1
n
u
n
. B.
1
n n
u u
.
C. Đây là mt dãy s tăng. D. B chặn dưới.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 74
Câu 28. Cho dãy s
n
u
vi sin
1
n
u
n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. S hng th
1
n
ca dãy:
1
sin
1
n
u
n
. B. y s b chn.
C. Đây là mt dãy s tăng. D. Dãy s không tăng không gim.
Câu 29. Cho dãy s
n
u
,
*
n
biết
1
1
n
u
n
, ba s hạng đầu tiên ca dãy s đó
A.
1
,
2
1
,
3
1
4
. B.
1,
1
,
2
1
3
. C.
1
,
2
1
,
4
1
6
. D.
1,
1
,
3
1
5
.
Câu 30. Cho dãy s
n
u
,
*
n
biết
3 1
n
n
n
u
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s đó
A.
1
,
2
1
,
4
3
26
. B.
1
,
2
1
,
4
1
8
. C.
1
,
2
1
,
4
1
16
. D.
1
,
2
2
,
3
3
4
.
Câu 31. Cho dãy s
n
u
, biết
1
1
1
3
n n
u
u u
vi
0
n
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy s đó là
A.
1,
2,
5
. B.
1,
4,
7
. C.
4,
7,
10
. D.
1,
3,
7
.
Câu 32. Cho dãy s
n
u
, biết
*
,
2
n
n
n
u n
. Chọn đáp án đúng.
A.
4
1
4
u
. B.
5
1
16
u . C.
5
1
32
u . D.
3
1
8
u
.
Câu 33. Ba s hạng đầu ca dãy
n
u
, biết
1
1
n
n
n
u
n
vi
3
n
là
A.
0;
1
;
2
2
3
. B.
1
;
2
2
;
3
3
4
. C.
3
;
4
4
;
5
5
6
. D.
3
;
4
4
;
5
5
6
.
Câu 34. Ba s hng th
3
,
4
,
5
ca dãy
n
u
vi
1 2
1 2
1; 2
2
n n n
u u
u u u
, 1
n
là
A.
4;
8;
16
. B.
1;
3;
5
. C.
2;
4;
6
. D.
4;
8;
16
.
Câu 35. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
1
n
u
bng
A.
3 1
n
. B.
3 3
n
. C.
3 .3
n
. D.
3 1
n
.
Câu 36. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
2
n
u
bng
A.
2.3
n
. B.
9
n
. C.
3 3
n
. D.
6
n
.
Câu 37. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
1
n
u
bng
A.
3 1
n
. B.
1
.3
3
n
. C.
3 3
n
. D.
3 1
n
.
Câu 38. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
2 1
n
u
bng
A.
2
3 .3 1
n
. B.
1
3 .3
n n
. C.
2
3 1
n
. D.
2 1
3
n
.
Câu 39. Cho dãy s
n
u
vi
4 2
n n
n
u
. Ba s hạng đầu tiên ca dãy
A.
1
6;
u
2
20;
u
3
70
u
. B.
1
6;
u
2
18;
u
3
72
u
.
C.
1
4;
u
2
20;
u
3
72
u
. D.
1
6;
u
2
20;
u
3
72
u
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 75
Câu 40. Dãy s
n
u
xác định bi
1
0;
u
1
1
,
2
n
n
u
u
2
n
. S hng th
5
là
A.
5
1
2
u
. B.
5
2
5
u
. C.
5
5
12
u . D.
5
12
29
u .
Câu 41. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
1
u
1
2 ,
n n
u u n
1
n
. Ta có
9
u
bng
A.
57
. B.
60
. C.
56
. D.
73
.
Câu 42. S hạng o sau đâymt s hng ca dãy
n
u
vi
1
2,
u
1
1
,
2
n
n
u
u
*
n
?
A.
1025
1024
. B.
2007
2006
. C.
2006
2005
. D.
2005
2007
.
Câu 43. Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
1
u
1
,
n n
u u n
1
n
. Ta có
11
u
bng
A.
36
. B.
60
. C.
56
. D.
44
.
Câu 44. Cho dãy s
n
u
vi
1
0
u
,
2
1
3
u
,
3
1
2
u
,
4
3
5
u
,
5
2
3
u
. Tính
10
u
.
A.
7
13
. B.
2
3
. C.
3
7
. D.
9
11
.
Câu 45. Cho dãy s
n
u
vi
2
2
n
n
u
n
. Tính
10
u
.
A.
256
5
. B.
1
5
. C.
256
25
. D.
512
81
.
Câu 46. Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
3
u
1
1
2,
2
n n
u u
*
n
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
5
2
u
. B.
3
15
4
u
. C.
4
31
8
u
. D.
5
63
16
u .
Câu 47. Cho dãy s
n
u
xác đnh bi:
1
2
u
1
2 . ,
n
n n
u u
*
n
. Ta có
5
u
bng
A.
10
. B.
1024
. C.
2048
. D.
4096
.
Câu 48. Cho dãy s
n
u
xác định bi:
1
1
2
u
1
2 ,
n n
u u n
, 2
n n
. Ta có
50
u
bng
A.
1274,5
. B.
2548,5
. C.
5096,5
. D.
2550,5
.
Câu 49. Cho dãy s
n
u
xác định bi:
1
1
u
1
2 . ,
n n
u n u
*
, 2
n n
. Ta có
11
u
bng
A.
10
2 .11!
. B.
10
2 .11!
. C.
10 10
2 .11
. D.
10 10
2 .11
.
Câu 50. Cho dãy s
n
u
xác định bi
2 1,
n
u n
n
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Mi s hng ca dãy
n
u
là s hu t. B. Dãy
n
u
gm các s
1,
3,
5,
9,
13,
17
.
C. Mi s hng ca dãy
n
u
là s chn. D. Mi s hng ca dãy
n
u
là các s t nhiên.
Câu 51. Cho dãy
n
u
xác định bi:
1
1
2
u
*
1
1
, , 2
2
n
n
u n n
u
. Ta có
4
u
bng
A.
3
4
. B.
4
5
. C.
5
6
. D.
6
7
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 76
Câu 52. Cho dãy s
n
u
vi
2
1 cos
n
n
u
n
. Khi đó
12
u
bng
A.
1
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 53. Cho dãy s
n
u
vi
1
1
2
n
n
n
u
. Khi đó
1
n
u
bng
A.
1
1
2
n
n
n
u
. B.
1
2
2
n
n
n
u
. C.
1
1
2
2
n
n
n
u
. D.
1
2
n
n
n
u
.
Câu 54. Cho dãy s
n
u
1
1,
u
1 2
2 3
n n n
u u u
*
n
. Khi đó số hng th
3
n
là
A.
3 2 1
2 3
n n n
u u u
. B.
3 2
2 3
n n n
u u u
.
C.
3 2 1
2 3
n n n
u u u
. D.
3 2 1
2 3
n n n
u u u
.
Câu 55. Cho dãy s
n
u
công thc tng quát là
2
n
n
u
thì s hng th
3
n
là
A.
3
3
2
n
u
. B.
3
8.2
n
n
u
. C.
3
6.2
n
n
u
. D.
3
6
n
n
u
.
Câu 56. Cho dãy s
n
u
s hng tng quát
1
5.4 3
n
n
u
. Tìm mi liên h gia
1
n
u
1
n
u n
A.
1
2 5
n n
u u
. B.
1
3 7
n n
u u
. C.
1
4 9
n n
u u
. D.
1
5 11
n n
u u
.
Câu 57. S
7922
là s hng th bao nhiêu trong dãy
n
u
vi
2
1,
n
u n
n
?
A.
79
. B.
89
. C.
69
. D.
99
.
Câu 58. Cho dãy s
n
u
5 9,
n
u n
*
n
. Phát biểu nào sau đây sai?
A. Dãy
n
u
là cp s cng có công sai
5
d
1
14
u
. B. y
n
u
là dãy s tăng.
C. Dãy
n
u
là cp s cng có công sai
5
d
4
29
u
. D. Dãy
n
u
là dãy s gim.
Câu 59. S
518
là s hng th bao nhiêu ca dãy
n
u
vi
2 6,
n
n
u
n
?
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 60. Cho dãy s
n
u
vi
2 5
,
5 4
n
n
u
n
*
n
. Cho biết s hng th
n
là
7
12
. Giá tr ca
n
là
A.
6
n
. B.
8
n
. C.
9
n
. D.
10
n
.
Câu 61. Cho dãy s
n
u
vi
2
2
,
1
n
n
u
n
*
n
. S
9
41
là s hng th bao nhiêu trong dãy s?
A.
9
. B.
10
. C.
8
. D.
11
.
Câu 62. Cho dãy s
n
u
vi
1
,
2 1
n
n
u
n
*
n
. S
8
15
là s hng th bao nhiêu trong dãy s
A.
7
. B.
6
. C.
8
. D.
5
.
Câu 63. Cho dãy s
n
u
vi
1
1,
u
*
1
2,
n n
u u n
. S
33
là s hng th bao nhiêu trong dãy s?
A.
17
. B.
14
. C.
15
. D.
16
.
Câu 64. Cho dãy s
n
u
vi
2
1
1
n
n
u
n
; biết
2
13
k
u
.
k
u
là s hng th my ca dãy s đã cho?
A. th
3
. B. th
6
. C. th
5
. D. th
4
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 77
Câu 65. S hng tng quát ca dãy s
n
u
:
1
,
2
1
,
4
1
,
8
1
,...
16
là
A.
1
2
n
n
u . B.
1
2
n
u
n
. C.
2
1
n
u
n
. D.
1
4
n
u
n
.
Câu 66. Cho dãy s
n
u
vi
1
1,
u
1
2
n n
u u
*
, n
. S
33
là s hng th bao nhiêu trong dãy s ?
A.
17
. B.
14
. C.
15
. D.
16
.
Câu 67. S hng tng quát ca dãy s
n
u
:
1,
1
,
2
1
,
3
1
,...
4
là
A.
1
n
u
n
. B.
1
2
n
u
n
. C.
2
1
n
u
n
. D.
1
1
n
u
n
.
Câu 68.
1
;
2
1
;
4
1
6
là ba s hạng đầu tiên ca dãy s
n
u
có s hng tng quát
n
u
bng
A.
1
2
n
. B.
1
n
. C.
1
2 4
n
. D.
1
2
n
.
Câu 69. Cho y s
n
u
c đnh bi
1
1,
u
1
1
,
2
n
n n
u u
*
n
. S hng
n
u
được biu din
dưới dng
.2
.2
n
n
n
a b
u
c
t tng
a b c
là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 70. Dãy s s
n
u
c định bi
1
2,
u
1
1
1,
2
n n
u u
*
n
. S hng tng quát ca dãy s là
A.
2
n
u
. B.
3
n
u
. C.
1
n
u n
. D.
3 1
n
u n
.
Câu 71. Cho y s
n
u
c định bi
1
11,
u
1
10 1 9 ,
n n
u u n
*
n
. S hng
n
u
được biu
diễn dưới dng .
n
n
u a b n c
. Giá tr biu thc
.
a b c
A.
10
. B.
12
. C.
12
. D.
10
.
Câu 72. Cho dãy s
n
u
c đnh bi
1
2,
u
1
1 1
,
2 2
n n
u u
*
n
. S hng
n
u
được biu din
dưới dng
2
2
n
n
n
a
u
t giá tr
a
là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 73. Cho dãy s
n
u
c đnh bi
1
1,
u
1
2 3,
n n
u u
*
n
. S hng
n
u
được biu diễn dưới
dng .2
n
n
u a b
. Khi đó giá tr
.
a b
là
A.
6
. B.
6
. C.
3
. D.
2
.
Câu 74. Cho dãy s
n
u
vi
1
1,
u
1
2 1,
n n
u u n
*
n
. S hng tng quát ca dãy là
A.
2
n
u n
. B.
2
1
n
u n
. C.
2
2
n
u n
. D.
2
3 1
n
u n
.
Câu 75. Cho dãy s
n
u
vi
1
1
,
2
u
1
2 ,
n n
u u
*
n
. S hng tng quát ca dãy là
A.
1
2
n
n
u
. B.
1
1
2
n
n
u
. C.
1
2
n
n
u
. D.
2
2
n
n
u
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 78
Câu 76. Trong các dãy s sau, dãy s nào tha mãn
0
1
u
,
1
2
u
,
1 2
3 2 ,
n n n
u u u
, 2
n n
?
A.
1;
2;
4;
8;
16;
36;
. B.
1;
2;
8;
16;
24;
54
.
C.
2 1
n
n
u
. D.
2
n
n
u
.
Câu 77. Theo gi thiết ta có Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
1,
u
2
1
1 ,
n
n n
u u
*
n
. S hng
tng quát ca dãy s trên là
A. 1
n
u n
. B. 1
n
u n
. C.
2
1 1
n
n
u . D.
n
u n
.
Câu 78. Cho y s
n
u
c định bi
1
2
u
,
1
1
2
n
n
u
u
,
*
n
. S hng tng quát ca y s
trên là
A.
1
n
n
u
n
. B.
1
n
n
u
n
. C.
1
n
n
u
n
. D.
1
n
n
u
n
.
Câu 79. Cho y s
n
u
xác định bi ng thc truy hi:
1
3,
u
1
1
,
2
n n
u u
*
n
. Tìm công thc
tính s hng tng quát
n
u
ca dãy s?
A.
3
2
n
n
u . B.
1
3
2
n
n
u
. C.
3
2 1
n
n
u
. D.
3
2 1
n
n
u
.
Câu 80. Cho dãy s
1
1
n
u
n n
dãy
n
v
c định bi ng thc
1 1
,
v u
1 1
,
n n n
v v u
*
.
S hng tng quát
n
v
được biu din dưới dng
.
.
n
a n b
v
c n d
. Khi đó giá tr biu thc
. .
a d b c
là
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 81. Cho y s
n
u
c định bi
1
1,
u
1
2,
n n
u u
*
n
. S hng tng quát
n
u
được biu
diễn dưới dng .
n
u a n b
. Khi đó
a b
là:
A.
1
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 82. Trong các dãy s sau, dãy s nào thõa mãn
0
1,
u
1
2,
u
1 2
3 2 ,
n n n
u u u
2,
n
3,
4......
A.
1;
2;
4;
8;
16;
36;
. B.
1;
2;
8;
16;
24;
54
.
C.
2 1
n
n
u
. D.
2
n
n
u
.
Câu 83. Cho dãy s
n
u
vi
*
,3
n
n
nu
. Hãy chn h thức đúng.
A.
1 9
5
2
u u
u
. B.
2 4
3
2
u u
u
.
C.
100
1 2 100
1
1 ...
2
u
u u u
. D.
1 2 100 5050
...
u u u u
.
Câu 84. Cho tng
1 1 1 1
...
1.2 2.3 3.4 . 1
n
S
n n
vi
*
n
. La chọn đáp án đúng.
A.
2
2
3
S
. B.
2
1
6
S
. C.
3
1
12
S
. D.
3
1
4
S
.
Câu 85. Cho tng
1 2 3 ..........
n
S n
. Khi đó
3
S
là bao nhiêu?
A.
6
. B.
4
. C.
9
. D.
3
.
Câu 86. Cho tng
2 2 2
1 2 ...
S n n
. Khi đó công thức ca
S n
là
A.
1 2 1
6
n n n
S n
. B.
1
2
n
S n
.
C.
1 1
6
n n n
S n
. D.
2 1 3 1
6
n n n
S n
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 79
Câu 87. Đặt
1
1 2 3
S n n
,
2 2 2 2
2
1 2 3
S n n
,
3 3 3 3
3
1 2 3
S n n
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
3 1
2
n n
S n
. B.
2
1 2 1
3
n n n
S n
.
C.
2
2
3
1
4
n n
S n
. D.
1
1
2
n n
S n
.
Câu 88. Tng
1 1 1 1
...
2.5 5.8 8.11 3 1 3 2
S
n n
A.
2 3 2
n
S
n
. B.
3
2 3 2
n
S
n
. C.
3 1
2 3 2
n
S
n
. D.
3
3 2
n
S
n
.
Câu 89. Tng
1 1 1 1
...
1.3 3.5 5.7 2 1 2 1
S
n n
A.
2 1
n
S
n
. B.
1
2
n
S
n
. C.
1
n
S
n
. D.
2
2 1
n
S
n
.
Câu 90. Tính tng
1 2 3 4 2 1 2 2 1
S n n n n
là
A.
1
S n n
. B.
S n n
. C.
2
S n n
. D.
S n n
.
Câu 91. Tính tng
1.4 2.7 ... 3 1
S n n n
. Khi đó công thức ca
S n
bng
A.
3
S n n
. B.
2
1
S n n
. C.
2
1
S n n n
. D.
4
S n n
.
Câu 92. Tính tng
1.1! 2.2! ... 2017.2017!
S n . Khi đó công thức ca
S n
A.
2017!
. B.
2018!
. C.
2018! 1
. D.
2017! 1
.
Câu 93. Tính tng
1.2 2.3 ... 2 1 1
S n n n n
.
A.
2
1
3
n n
. B.
2
1
3
n n
. C.
2
1
6
n n
. D.
2
2 1
3
n n
.
Câu 94. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
2
n
n
u
. B.
3
n
u
n
. C.
2
3
n
n
u
. D.
2
n
n
u
.
Câu 95. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng ?
A.
2
1
n
n
u
n
. B.
2
1
n
n
u
n
. C.
5
n
n
u
. D.
2
1
n
u
n
.
Câu 96. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
2
3
n
n
u
. B.
1
n
n
u
n
. C.
2
. 1
n
u
n n
. D.
1
n
n
u
n
.
Câu 97. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
cos
n
u
n
. B.
2
1
n
n
u
n
. C.
2
1 .
n
n
n
u . D.
3 2
n
u n
.
Câu 98. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
1
1 sin
n
n
. B.
2
1 5 1
n
n
. C.
1
1
n n
. D.
2
1
n
n
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 80
Câu 99. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
1
1 sin
n
n
u
n
. B.
2 3
3 2
n
n
u
n
. C.
1
1
n
u
n n
. D.
2
1 3 1
n
n
n
u
.
Câu 100. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s gim?
A.
1
2
n
n
u . B.
3 1
1
n
n
u
n
. C.
2
n
u n
. D.
2
n
u n
.
Câu 101. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s gim?
A.
sin
n
u n
. B.
1
n
u n n
. C.
2
1
n
n
u
n
. D.
1 2 1
n
n
n
u
.
Câu 102. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s gim?
A.
3
n
n
u
. B.
3
1
n
n
n
u
. C.
4
2
n
n
n
u
. D.
4
2
n
u n
.
Câu 103. Cho dãy s
n
u
vi
*
2 1
,
2 1
n
n
n
u n
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Bn s hng ca dãy
1
;
3
3
;
5
7
;
9
15
17
. B. Là dãy s tăng.
C. Sáu s hạng đầu ca dãy là
1
,
3
5
,
3
7
,
9
15
,
17
31
,
33
63
65
. D. Là dãy s gim.
Câu 104. Cho dãy s
2
2
. 1
2 3
n
a n
u
n
. Giá tr ca
a
để dãy s gim
A.
1
a
. B.
2
3
a
. C.
1
a
. D.
2
3
a
.
Câu 105. Xét các dãy
1,
2,
3,
4,
1
.
1,
1
,
3
1
,
5
1
7
2
.
1,
2,
2,
3,
3,
3,
4,
4,
4,
4,
3
.
1,
1
,
2
1
,
2
1
,
3
1
,
3
1
3
,
4
.
Vi các dãy trên, kết luận nào sau đây là đúng
A.
1
y đơn điệu gim,
2
y đơn điệu gim,
3
y đơn điệu không gim,
4
là dãy đơn điu không tăng.
B.
1
là dãy đơn điệu tăng,
2
là dãy đơn điệu tăng,
3
là dãy đơn điệu không gim,
4
là
dãy đơn điệu không tăng.
C.
1
là dãy đơn điệu tăng,
2
là dãy đơn điệu gim,
3
là dãy đơn điệu không gim,
4
là
dãy đơn điệu không gim.
D. C ba câu trên đều sai.
Câu 106. Cho dãy s
n
u
,biết
1
n
u
n
. Chn câu tr lời đúng.
A. Dãy s
n
u
là dãy s gim. B. y s
n
u
là dãy s tăng.
C. Dãy s
n
u
là dãy s không tăng không giảm. D. Dãy s
n
u
3
1
6
u
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 81
Câu 107. y s
1
1
n
u
n
là dãy s tính cht
A. Tăng. B. Gim.
C. Không tăng không giảm. D. Không b chn.
Câu 108. Cho dãy s
1
n
n
u
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A. Dãy tăng. B. Dãy gim. C. B chn. D. Không b chn.
Câu 109. y s
1
sin
2
n
n
u
n
là
A. Dãy gim. B. y không tăng, không gim.
C. y tăng. D. Dãy b chn.
Câu 110. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào b chn trên
A.
1
n
u
n
. B.
2
n
n
u
. C.
2
n
u n
. D.
1
n
u n
.
Câu 111. Cho dãy s
n
u
, biết
3 1
3 1
n
n
u
n
. Dãy s
n
u
b chn trên bi
A.
1
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
0
.
Câu 112. Trong các dãy s
n
u
sau, dãy s o b chn trên
(I)
2
2 1
n
u n
,
II
2 1
2 1
n
n
u
n
,
III
2
1
n
n
u
n
,
IV
2 3
n
u n
.
A.
,
I
II
IV
. B.
I
II
. C.
II
IV
. D.
II
III
.
Câu 113. y s
n
u
xác định bi
1 1 1 1
...
1.2 2.3 3.4 1
n
u
n n
là dãy b chn trên bi
A.
1
2
n
u
. B.
1
n
u
. C.
2
3
n
u
. D.
3
4
n
u
.
Câu 114. y s
n
u
c định bi
*
1 1
1 1
, ,
2 2
n
n
u u n
u
là dãy b chn trên vì
A.
3
4
n
u
. B.
1
n
u
. C.
4
5
n
u
. D.
2
2
n
u .
Câu 115. Trong các dãy s
n
u
sau, dãy s o b chặn dưới?
I
2
4 2
n
u n n
,
II
2
1 2
n
u n
,
III
2
1
n
n
u
n
,
IV
2 3
n
u n
A.
I
II
. B.
II
III
. C.
I
III
. D.
II
IV
.
Câu 116. y s
n
u
c đnh bi
*
1 1
1 2
2, ,
2
n n
n
u u u n
u
là dãy b chặn dưới
A.
3
n
u . B.
2
n
u . C.
5
3
n
u
. D.
3
2
n
u
.
Câu 117. y s
n
u
c định bi
1
2,
u
1
1
,
2
n
n
u
u
*
n
là dãy b chặn dưới
A.
10
9
n
u
. B.
1
n
u
. C.
11
10
n
u
. D.
9
8
n
u
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 82
Câu 118. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào b chn?
A.
1
2
n
n
u . B.
3
n
n
u
. C.
1
n
u n
. D.
2
n
u n
.
Câu 119. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào b chn?
A.
2
1
n
u n
. B.
1
n
u n
n
. C.
2 1
n
n
u
. D.
1
n
n
u
n
.
Câu 120. y s
n
u
c định bi
1
6,
u
1
6 ,
n n
u u
*
n
là dãy b chn vì
A.
5
6
2
n
u
. B.
6 3
n
u
.
C.
6 6 6
n
u . D.
6 6 7
n
u .
Câu 121. y s
n
u
c định bi
1
2,
u
1
2 ,
n n
u u
*
n
là dãy b chn vì
A.
3
2
2
n
u
. B.
2 2
n
u
. C.
1 2 2
n
u . D.
5
2
3
n
u
.
Câu 122. Xét dãy s
n
u
vi
1 1 1
...
1.2 2.3 1
n
u
n n
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đềo sai?
A. Dãy
n
u
y s b chn trên.
B. y
n
u
là dãy s b chn dưới.
C. Dãy s
n
u
là dãy s tăng nhưng không bị chn trên.
D. Dãy
n
u
là dãy s tăng và b chn.
Câu 123. Cho dãy s
n
u
vi
2
2
1
1
n
n n
u
n
. Khi đó dãy s
n
u
A. Tăng. B. Gim. C. B chn. D. Không b chn.
Câu 124. Cho dãy s
n
u
vi
4 1
4 5
n
n
n
u
. Khi đó dãy s
n
u
A. Tăng. B. Gim. C. B chn. D. Không b chn.
Câu 125. Chọn đáp án đúng.
A. Dãy sgiảm và b chặn dưới thì bị chặn trên.
B. y s không gim t s b chn trên.
C. Dãy s gimb chặn dưới thì không b chn.
D. Dãy s tăng và bị chn trên thì không b chn.
Câu 126. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Dãy s vô hn là mt hàm s xác định trên tp hp các s nguyên dương
*
.
B. y s b chn là dãy s va b chn trên, va b chặn dưới.
C. Dãy s b chn lày s không đổi.
D. Dãy s tăng và bị chn trên thì b chn.
Câu 127. Cho dãy s
n
u
xác đnh bi
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Dãy
n
u
là dãy s tăng. B. Dãy
n
u
là dãy s gim.
C. Dãy
n
u
là dãy s b chn trên bi
1
. D. Dãy
n
u
là dãy s b chặn dưới bi
0
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 83
Câu 128. y s
n
u
c định bi công thc
7 5
5 7
n
n
u
n
là dãy s
A. Gim và b chn. B. Tăng và b chn.
C. Tăng và không b chn. D. Gim và không b chn.
Câu 129. Cho dãy s
n
u
vi
1
n
u
n
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
s hạng đầu ca dãy
1
;
2
2
;
3
3
;
4
1;
5
6
. B. Dãy s
n
u
là dãy s tăng.
C.
5
s hạng đầu ca dãy
1
;
2
2
;
3
3
;
4
4
;
5
5
6
. D. Dãy s
n
u
b chn trên bi s
1
.
Câu 130. Cho dãy s
1
n
n
u
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A. Dãy tăng. B. Dãy gim. C. B chn. D. Không b chn.
Câu 131. Cho dãy s
sin
n
u
n
. Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau đây:
A.
1
sin
1
n
u
n
. B. y s b chn.
C. y tăng. D. dãy s không tăng, không gim.
Câu 132. Xét tính đơn điệu và tính b chn ca dãy s
n
u
xác đnh bi
*
1 1
2, 2 ( )
n n
u u u n
.
A. Dãy s
n
u
không đơn điệu, b chn trên bi 2, và b chặn dưới bi
2
.
B. y s
n
u
gim, b chn trên bi 2, và b chặn dưới bi
2
.
C. Dãy s
n
u
gim, b chặn dưới bi
2
và không b chn trên.
D. Dãy s
n
u
tăng, bị chn trên bi 2, b chặn dưới bi
2
.
Câu 133. Xét các câu sau
Dãy
1,
2,
3,
4,
là dãy b chặn (dưới và trên)
1
.
Dãy
1,
1
,
3
1
,
5
1
7
… là dãy b chặn dưới nhưng không bị chn trên
2
.
Trong hai câu trên
A. Ch
1
đúng. B. Ch
2
đúng.
C. C hai câu đều đúng. D. C hai câu đều sai.
Câu 134. S hng ln nht ca dãy s
2
100
n
n
u
n
là
A.
1
21
. B.
1
20
. C.
1
25
. D.
1
30
.
Câu 135. Cho dãy s
n
u
, biết
1
1
n
u
n
. Mệnh đề nào đúng ?
A. Dãy
n
u
b chn. B. y
n
u
tăng.
C.
30
30
u
. D. Dãy
n
u
không b chn.
Câu 136. Trong dãy s
1,
3,
2,...
mi s hng k t s hng th 3 bng s hng đứng trước nó tr đi số
hạng đứng trước s hng này, tc là
*
1 2
, , 3
n n n
u u u n n
. Tính tng
100
s hạng đầu
tiên ca dãy s đó. Đáp s ca bài toán là
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 84
BÀI 2: CẤP SỐ CỘNG
Câu 137. Cho dãy s
n
u
vi
1
2
1
1
1
n
n n
u
u u
. S hng tng qt
n
u
ca dãy s là s hạng nào ới đây?
A.
1
n
u n
. B.
1
n
u n
. C.
2
1 1
n
n
u . D.
n
u n
.
Câu 138. Cho dãy s
n
u
vi
1
2 1
1
1
1
n
n n
u
u u
. S hng tng qt
n
u
ca dãy s là s hng nào ới đây?
A. 2
n
u n
. B.
n
u
không xác đnh. C.
1
n
u n
. D.
n
u n
vi mi n.
Câu 139. Cho cp s cng
2,
,
x
6,
y
. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu sau:
A.
6,
x
2
y
. B.
1,
x
7
y
. C.
2,
x
8
y
. D.
2,
x
10
y
.
Câu 140. Khẳng định nào sau đây là sai.
A. Dãy s
1
;
2
0;
1
;
2
1;
3
;
2
...
là mt cp s cng vi
1
1
;
2
u
1
2
d
.
B. y s
1
;
2
2
1
;
2
3
1
;
2
...
là mt cp s cng vi
1
1
;
2
u
1
2
d
.
C. Dãy s:
2;
2;
2;
2;
…là cp s cng vi
1
2;
u
0
d
.
D. Dãy s:
0,1;
0,01;
0,001;
0,0001;...
không phi là mt cp s cng.
Câu 141. Cho mt cp s cng có
1
1
;
2
u
1
2
d
. Hãy chn kết qu đúng.
A. Dng khai trin:
1
;
2
0;
1;
1
;
2
1;...
. B. Dng khai trin:
1
;
2
0;
1
;
2
0;
1
;...
2
.
C. Dng khai trin:
1
;
2
1;
3
;
2
2;
5
;...
2
. D. Dng khai trin:
1
;
2
0;
1
;
2
1;
.
3
;...
2
.
Câu 142. Cho cp s cng
n
u
. Hãy chn h thức đúng trong các h thc sau:
A.
10 20
5 10
2
u u
u u
. B.
90 210 150
2
u u u
. C.
10 30 20
.
u u u
. D.
10 30
20
.
2
u u
u
.
Câu 143. Cho y s
n
u
xác đnh bi:
1
150
u
1
3
n n
u u
vi mi
2
n
. Khi đó tổng
100
s
hạng đầu tiên ca dãy s đó bng
A.
150
. B.
300
. C.
29850
. D.
59700
.
Câu 144. Cho cp s cng
n
u
:
2
2001
u
5
1995
u . Khi đó
1001
u
bng
A.
4005
. B.
4003
. C.
3
. D.
1
.
Câu 145. Cho mt cp s cng có
1
3;
u
6
27
u
. Tìm
d
.
A.
5
d
. B.
7
d
. C.
6
d
. D.
8
d
.
Câu 146. Cho mt cp s cng có
1
1
;
3
u
8
26
u
. Tìm
d
.
A.
11
3
d
. B.
3
11
d
. C.
10
3
d . D.
3
10
d .
Câu 147. Cho mt cp s cng có:
1
0,1;
u
0,1
d
. S hng th
7
ca cp s cng này là.
A.
1,6
. B.
6
. C.
0,5
. D.
0,6
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 85
Câu 148. Cho cấp số cộng
n
u
tăng có hai số hạng là
3
37
, biết giữa hai số trên có
9
s hạng.
Chn khẳng định đúng.
A. Trong
9
s nói đề bài có s
16
. B. Tng ca
11
s hng trên bng
186
.
C. Trong
9
s nói đề bài có s
29
. D. Các khẳng đnh A, B, C đều sai.
Câu 149. Cho cấp số cộng
n
u
s
10
số hạng, số hạng đầu là
2
và s hạng cuối là
65
. Chn khng
định đúng.
A. Tng cac s hng ca cp s cng là
335
. B. Công sai ca cp s cng bng
1,4
.
C. Tng cac s hng ca cp s cng là
671
. D. Các khẳng đnh A, B, C đều sai.
Câu 150. Cho dãy s
n
u
vi
1
1
1
2
2
n n
u
u u
. Công thc s hng tng quát ca dãy s này
A.
1
2 1
2
n
u n
. B.
1
2 1
2
n
u n
. C.
1
2
2
n
u n
. D.
1
2
2
n
u n
.
Câu 151. Cho mt cp s cng CSC có:
1
0,1;
u
1
d
. Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. S hng th
7
ca CSC là
0,6
. B. CSC không có hai s
0,5
0,6
.
C. S hng th
6
ca CSC là
0,5
. D. S hng th
4
ca CSC là
3,9
.
Câu 152. Cho cấp số cộng
n
u
4
8;
u
7
14
u
. Cấp số cộng trên có:
A.
5 7
26
u u
. B.
6 2
3
u u
. C.
3 5
2 4 33
u u
. D.
5 2
3 41
u u
.
Câu 153. Cho cp scộng
n
u
có
4
3
u
và tổng của
9
shạng đầu tiên là
9
45
S
. Cấp scộng trên có:
A.
10
92
S
. B.
20
980
S . C.
3
56
S
. D.
16
526
S .
Câu 154. Cho cấp số cộng
n
u
;
n
S
là tng của
n
s hạng đầu tiên của
n
u
. Biết
5
25;
S
16
160
S .
Khi đó:
n
u
có:
A.
1
d
. B.
1
3
u
. C.
10
11
d . D.
1
83
11
u .
Câu 155. Cho cấp số cộng
n
u
9
số hạng, biết tổng của ba số hạng đầu tiên bằng
15
, tng của
4
s
hạng cuối bằng
86
. Cấp số cộng này có:
A.
2
d
. B.
1
3
u
. C.
3
d
. D.
1
4
u
.
Câu 156. Cho các dãy
;
n
u
:
n
s
1 3 ;
n
u n
2
n
n
s
. Chn khẳng định đúng.
A.
n
u
n
s
là hai cp s cng.
B.
n
u
là cp s cng và
n
s
không phi là cp s cng.
C.
n
s
là cp s cng và
n
u
không phi là cp s cng.
D.
n
u
không là cp s cng và
n
s
không là cp s cng.
Câu 157. Cho các dãy
;
n
v
:
n
t
2 1;
n
v n
2
n
t n
. Chn khẳng định đúng.
A.
n
v
n
t
là hai cp s cng.
B.
n
v
là cp s cng và
n
t
không phi là cp s cng.
C.
n
t
là cp s cng và
n
v
không phi cp s cng.
D.
n
v
không là cp s cng và
n
t
không là cp s cng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 86
Câu 158. Cho mt cp s cng CSC có:
1
0,3;
u
8
8
u
. Khẳng định nào sau đây là sai.
A. S hng th
2
ca CSC là
1,4
. B. S hng th
3
ca CSC là
2,5
.
C. S hng th
4
ca CSC là
3,6
. D. S hng th
7
ca CSC là
7,7
.
Câu 159. Viết ba s xen gia các s
2
22
để được dãy s
5
s hng. Ba s đó là
A.
7;
12;
17
. B.
6;
10;
14
. C.
8;
13;
18
. D.
6;
12;
18
.
Câu 160. Viết
4
s hng xen gia các s
1
3
16
3
để được dãy s
6
s hng. Bn s đó là
A.
4
;
3
5
;
3
6
;
3
7
3
. B.
4
;
3
7
;
3
10
;
3
13
3
. C.
4
;
3
7
;
3
11
;
3
14
3
. D.
3
;
4
7
;
4
11
;
4
15
4
.
Câu 161. Cho dãy s
n
u
vi:
7 2
n
u n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
3
s hạng đầu ca dãy:
1
5;
u
2
3;
u
3
1
u
. B. S hng th
1
n
là
1
8 2
n
u n
.
C. Là cp s cng có
2
d
. D. S hng th
4
là
4
1
u
.
Câu 162. Cho dãy s
n
u
vi:
1
1
2
n
u n
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s này không phi là cp s cng. B. S hng th
1
n
:
1
1
2
n
u n
.
C. Hiu:
1
1
2
n n
u u
. D. Tng ca
5
s hạng đầu tiên là
12
5
S
.
Câu 163. Cho dãy s
n
u
vi:
2 5
n
u n
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Là cp s cng có
2
d
. B. Là cp s cng có
2
d
.
C. S hng th
1
n
:
1
2 7
n
u n
. D. Tng ca
4
s hạng đầu tiên là
40
4
S
.
Câu 164. Trong các dãy s
( )
n
u
sau đây, dãy s nào là cp s cng?
A.
1
3
1
1
1
n n
u
u u
. B.
1
1
2
n n
u
u u n
. C.
1
1
1
2
n n
u
u u
. D.
1
1
3
2 1
n n
u
u u
.
Câu 165. Cho cp s cng:
6,
,
x
2,
y
. Hãy chn kết qu đúng.
A.
2,
x
5
y
. B.
4,
x
6
y
. C.
2,
x
6
y
. D.
4,
x
6
y
.
Câu 166. Cho cấp số cộng
n
u
4 5
2 3 5
u u
tổng của ba số hạng đầu tiên bằng
15
. Cấp số cộng
này
8
u
bằng bao nhiêu?
A.
7
. B.
7
. C.
9
. D.
9
.
Câu 167. Cho cp s cng
n
u
:
1
3;
u
1
2
d
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
1
3 1
2
n
u n
. B.
1
3 1
2
n
u n
.
C.
1
3 1
2
n
u n . D.
1
3 1
4
n
u n n
.
Câu 168. Cho cp s cng
n
u
1
4
;
5
u
1
d
4
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
5
4
S
. B.
1
4
5
S
. C.
1
5
4
S
. D.
1
4
5
S
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 87
Câu 169. Cho cp s cng
n
u
2;
d
8
72
S
. Tính
1
u
.
A.
1
16
u
. B.
1
16
u
. C.
1
1
16
u . D.
1
1
16
u
.
Câu 170. Cho cp s cng
n
u
0,1;
d
5
S 0,5
. nh
1
u
A.
1
0,3
u . B.
1
10
3
u . C.
1
10
3
u
. D.
1
0,3
u
.
Câu 171. Cho cp s cng
n
u
1
1,
u
2,
d
483
n
S . Tính s các s hng ca cp s cng
A.
20
n
. B.
21
n
. C.
22
n
. D.
25
n
.
Câu 172. Cho cp s cng
n
u
1
2;
u
d 2;
S 15 2
. Khẳng định nào sau đây là đúng
A. S là tng ca
5
s hạng đu ca cp s cng. B. S là tng ca
6
s hạng đu ca cp s cng.
C. S là tng ca
7
s hạng đu ca cp s cng. D. S là tng ca
8
s hạng đu ca cp s cng.
Câu 173. ng thức nào sau đây là đúng vi cp s cng có s hạng đầu
1
u
, công sai
d
A.
n n
u u d
. B.
1
1
n
u u n d
. C.
1
1
n
u u n d
. D.
1
1
n
u u n d
.
Câu 174. Cho cấp số cộng hữu hạn
n
u
có số hạng đầu
1
3
u
. Chn khẳng định đúng.
A. Nếu công sai
4
d
thì tng ca các s hng ca cp s cng là
78
S
.
B. Nếu công sai
2
d
thì tng ca các s hng ca cp s cng là
18
S
.
C. Nếu công sai
6
d
thì tng ca các s hng ca cp s cng là
10
S
.
D. Các khẳng đnh A, B, C đều sai.
Câu 175. Xác đnh
x
để
3
s
1 ;
x
2
;
x
1
x
lp thành mt cp s cng.
A. Không có giá tr
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
0
x
.
Câu 176. Xác đnh
x
để
3
s
1 2 ;
x
2
2 1;
x
2
x
lp thành mt cp s cng.
A.
3
x
. B.
3
2
x . C.
3
4
x . D. Không có giá tr
x
.
Câu 177. Xác đnh
a
để
3
s
1 3
a
;
2
5
a
;
1
a
lp thành mt cp s cng.
A. Không có giá tr
a
. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
2
a
.
Câu 178. Cho
,
a
,
b
c
lp thành cp s cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
2 2
2 2
a c ab bc
. B.
2 2
2 2
a c ab bc
.
C.
2 2
2 2
a c ab bc
. D.
2 2
a c ab bc
.
Câu 179. Cho
,
a
,
b
c
lp thành cp s cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A.
2 2
2 2 2
a c ab bc ca
. B.
2 2
2 2 2
a c ab bc ac
.
C.
2 2
2 2 2
a c ab bc ac
. D.
2 2
2 2 2
a c ab bc ac
.
Câu 180. Cho
,
a
,
b
c
lp thành cp s cng, ba s nào dưới đây cũng lập tnh mt cp s cng?
A.
2
2 ,
b
2
,
a
2
c
. B.
2 ,
c
4 ,
b
2
a
. C
2 ,
b
,
a
c
. D.
2 ,
b
,
2
a
c
.
Câu 181. Cho cp s cng
n
u
4
12;
u
14
18
u
. Tìm
1
;
u
d
ca cp s cng?
A.
1
20;
u
3
d
. B.
1
22;
u
3
d
. C.
1
21;
u
3
d
. D.
1
21;
u
3
d
.
Câu 182. Cho cp s cng
n
u
4
12;
u
14
18
u
. Tng ca
16
s hạng đầu tiên ca cp s cng là
A.
24
S
. B.
24
S
. C.
26
S
. D.
25
S
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 88
Câu 183. Cho cp s cng
n
u
5
15
u
,
20
60
u
. Tìm
1
u
,
d
ca cp s cng.
A.
1
35
u
,
5
d
. B.
1
35
u
,
5
d
. C.
1
35
u
,
5
d
. D.
1
35
u
,
5
d
.
Câu 184. Cho cp s cng
n
u
5
15;
u
20
60
u
. Tng ca
20
s hạng đầu tiên ca cp s cng là
A.
200
S
. B.
200
S
. C.
250
S
. D.
25
S
.
Câu 185. Cho cp s cng
n
u
2 3
20;
u u
5 7
29
u u
. Tìm
1
;
u
d
A.
1
20;
u
7
d
. B.
1
20,5;
u
7
d
. C.
1
20,5;
u
7
d
. D.
1
20,5;
u
7
d
.
Câu 186. Cho cp s cng:
2;
5;
8 ;
11 ;
14
,;…Tìm
d
và tng ca
20
s hạng đầu tiên.
A.
3;
d
20
510
S . B.
3;
d
20
610
S .
C.
3;
d
20
610
S . D.
3;
d
20
610
S .
Câu 187. Cho tam giác
ABC
biết
3
c ca tam giác lp tnh mt cp s cng mt góc bng
25
.Tìm
2
c còn li.
A.
65 ;
90
. B.
75 ;
80
. C.
60 ;
95
. D.
60 ;
90
.
Câu 188. Cho t giác
ABCD
biết
n
s
c ca t giác lp thành mt cp s cng c
A
bng
30
.
Tìm các góc còn li
A.
75 ;
120 ;
165
. B.
72 ;
114 ;
156
. C.
70 ;
110 ;
150
. D.
80 ;
110 ;
135
.
Câu 189. Cho dãy s
n
u
:
1
;
2
1
- ;
2
3
- ;
2
5
- ;
2
….Khẳng định o sau đây sai?
A.
n
u
là mt cp s cng. B. Dãy s là mt cp s cng có
1
d
.
C. S hng
20
19,5
u . D. Tng ca
20
s hạng đầu tiên là
180
.
Câu 190. Cho dãy s
n
u
2 1
3
n
n
u
. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
n
u
là cp s cng có
1
1
3
u
;
2
-
3
d . B.
n
u
là cp s cng có
1
1
3
u
;
2
3
d
.
C.
n
u
không phi là cp s cng. D.
n
u
là dãy s gimb chn.
Câu 191. Cho dãy s
n
u
1
2
n
u
n
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Dãy s
n
u
là cp s cng có
1
1
;
2
u
1
2
n
u
n
.
B. y s
n
u
là mt dãy s gim dn.
C. Dãy s
n
u
là mt cp s cng.
D. Dãy s
n
u
b chn trên bi
1
2
M
.
Câu 192. Cho dãy s
n
u
2
2 1
3
n
n
u
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Dãy s
n
u
là cp s cng có
1
1
;
3
u
2
3
d
. B. Hiu
1
2 2 1
3
n n
n
u u
.
C. S hng th
1
n
:
2
1
2 1 1
3
n
n
u
. D. Không phi là mt cp s cng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 89
BÀI 3. CẤP SỐ NHÂN
Câu 193. Cho dãy s:
1;
1;
1;
1;
1;
… Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s này không phi là cp s nhân.
B. S hng tng quát
1 1
n
n
u
.
C. Dãy s này là cp s nhân có
1
1;
u
1
q
.
D. S hng tng quát
2
1
n
n
u .
Câu 194. Cho dãy s:
1;
1
;
2
1
;
4
1
;
8
1
;
16
…. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Dãy s này là cp s nhân có
1
1;
u
1
2
q
. B. S hng tng quát
1
1
2
n
n
u
.
C. S hng tng quát
1
2
n
n
u . D. Dãy s này y s gim.
Câu 195. Cho cp s nhân:
1
;
5
;
a
1
125
. Giá tr ca
a
là
A.
1
5
a
. B.
1
25
a
. C.
1
5
a
. D.
5
a
.
Câu 196. y chn cp s nhân trong các dãy s được cho sau đây:
A.
1
2
1
1
2
n n
u
u u
. B.
1
1
1
2
2 .
n n
u
u u
. C.
2
1
n
u n
. D.
1 2
1 1
1; 2
.
n n n
u u
u u u
.
Câu 197. Cho dãy s:
1;
;
x
0,64
. Chn
x
đểy s đã cho lp thành cp s nhân?
A. Không có giá tr o ca
x
. B.
0,008
x
.
C.
0,008
x
. D.
0,004
x
.
Câu 198. y chn cp s nhân trong các dãy s được cho sau đây:
A.
1
1
4
n
n
u
. B.
2
1
4
n
n
u
. C.
2
1
4
n
u n
. D.
2
1
4
n
u n
.
Câu 199. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây:
A.
1
4
n
n
u
là cp s tăng. B.
1
4
n
n
u
là cp s tăng.
C.
4
n
n
u
là cp s tăng. D.
4
n
n
u
là cp s tăng.
Câu 200. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. Cấp số nhân với
A.
1
10
n
n
u là dãy sgiảm. B.
3
10
n
n
u
là dãy sgiảm.
C.
10
n
n
u là dãy số giảm. D.
10
n
n
u y số giảm.
Câu 201. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây:
A. Cấp số nhân:
2;
2,
3;
2,
9;
5
6
1
2
3
u
.
B. Cấp số nhân:
2;
6;
18;
6
6
2 3
u
.
C. Cấp số nhân:
1;
2;
2;
6
2 2
u .
D. Cấp số nhân:
1;
2;
2;...
6
4 2
u .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 90
Câu 202. Cho cấp số nhân
n
u
công bội
q
. Chọn hệ thức đúng trong các hệ thức sau:
A.
1 2
.
k k k
u u u
. B.
1 1
2
k k
k
u u
u
. C.
1
1
k
k
u u q
. D.
1
1
k
u u k q
.
Câu 203. Cho dãy s
n
u
xác định bởi:
1
1
2
1
.
10
n n
u
u u
. Chọn hệ thức đúng.
A.
n
u
là cấp số nhân có
1
10
q . B.
1
1
( 2)
10
n
n
u
.
C.
1 1
2
2
n n
n
u u
u n
. D.
1 1
. 2
n n n
u u u n
.
Câu 204. Xác định
x
để 3 s
2 1;
x
,
x
2 1
x
lập thành một cấp snhân.
A.
1
3
x
. B.
3
x
. C.
1
3
x
. D. Không tn tại
x
.
Câu 205. Xác định
x
để 3 s
2;
x
1;
x
x
lập thành một cấp số nhân.
A. Không tn tại
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 206. Cho dãy s
:
n
u
1;
;
x
2
;
x
3
;
x
(với
;
x
1;
x
0
x
). Chọn mệnh đề đúng:
A.
n
u
là cp s nhân có
n
n
u x
. B.
n
u
là cp s nhân có
1
1,
u
q x
.
C.
n
u
không phi là cp s nhân. D.
n
u
là mt dãy s tăng.
Câu 207. Cho dãy s
:
n
u
;
x
3
;
x
5
;
x
7
;
x
( vi
, 1, 0
x x x
). Chn mệnh đề sai:
A.
n
u
là dãy s không tăng, không gim. B.
n
u
là cp s nhân có
1
2 1
1
n
n
n
u x
.
C.
n
u
có tng
2 1
2
1
1
n
n
x x
S
x
. D.
n
u
là cp s nhân có
1
;
u x
2
q x
.
Câu 208. Chn cp s nhân trong các dãy s sau:
A.
1;
0,2;
0,04;
0,0008;
. B.
2;
22;
222;
2222;
.
C.
;
x
2 ;
x
3 ;
x
4 ;
x
D.
1;
2
;
x
4
;
x
6
;
x
.
Câu 209. Cho cp s nhân có
1
3,
u
2
3
q
. Chn kết qu đúng.
A.
4
s hng tiếp theo ca cp s là:
2;
4
;
3
8
;
3
16
;.....
3
. B.
1
2
3.
3
n
n
u
.
C.
2
9. 9
3
n
n
S
. D.
n
u
là mt dãy s tăng dần.
Câu 210. Cho cp s nhân có
1
3;
u
2
3
q
. Tính
5
u
.
A.
5
27
16
u
. B.
5
16
27
u
. C.
5
16
27
u
. D.
5
27
16
u
.
Câu 211. Cho cp s nhân có
1
3;
u
2
3
q
. S
96
243
là s hng th my ca cp s này?
A. Th
5
. B. Th
6
.
C. Th
7
. D. Không phi là s hng ca cp s.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 91
Câu 212. Cho cp s nhân có
2
1
;
4
u
5
16
u
. Tìm
q
1
u
.
A.
1
;
2
q
1
1
u
2
. B.
1
;
2
q
1
1
u
2
. C.
4;
q
1
1
u
16
. D.
4;
q
1
1
u
16
.
Câu 213. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
1
n
u
bng
A.
3 1
n
. B.
3 3
n
. C.
3 .3
n
. D.
3 1
n
.
Câu 214. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
2
n
u
bng
A.
2.3
n
. B.
9
n
. C.
3 3
n
. D.
6
n
.
Câu 215. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
1
n
u
bng
A.
3 1
n
. B.
1
.3
3
n
. C.
3 3
n
. D.
3 1
n
.
Câu 216. Ta có
1
1
3
n
n
u
1
.3
3
n
. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
1
n
u
bng
A.
3 1
n
. B.
1
.3
3
n
. C.
3 3
n
. D.
3 1
n
.
Câu 217. Cho dãy s
n
u
, biết
3
n
n
u
. S hng
2 1
n
u
bng
A.
2
3 .3 1
n
. B.
1
3 .3
n n
. C.
2
3 1
n
. D.
2 1
3
n
.
Câu 218. Cho cp s nhân
4,
,
x
9
. Hãy chn kết qu đúng trong các kết qu sau:
A.
36
x
. B.
6,5
x
. C.
6
x
. D.
36
x
.
Câu 219. Trong các dãy s cho bi các công thc truy hi sau, hãy chn dãy s là cp s nhân?
A.
1
2
1
2
n n
u
u u
. B.
1
1
1
3
n n
u
u u
.
C.
1
1
3
1
n n
u
u u
. D.
7,
77,
777,
...,
ch÷ sè 7
777...7
n
.
Câu 220. Cho cp s nhân
( )
n
u
:
2
2
u
5
54
u
. Khi đó tổng
1000
s hng đầu tiên ca cp s
nhân đó bằng
A.
1000
1 3
4
. B.
1000
3 1
2
. C.
1000
3 1
6
. D.
1000
1 3
6
.
Câu 221. Cho cp s nhân
n
u
, biết
1
3,
u
2
6
u
. Hãy chn kết qu đúng.
A.
5
24
u
. B.
5
48
u
. C.
5
48
u
. D.
5
24
u
.
Câu 222. Cho cp s nhân:
2
,
x
,
18
,
y
. Hãy chn kết qu đúng.
A.
6,
x
54
y
. B.
10,
x
26
y
. C.
6; 54
6; 54
x y
x y
. D.
6,
x
54
y
.
Câu 223. Cho dãy s
n
u
, vi
3
n
n
u
. Hãy chn h thức đúng.
A.
1 9
5
2
u u
u
. B.
2 4
3
.
2
u u
u
.
C.
100
1 2 100
1
1 ...........
2
u
u u u
. D.
1 2 100 5050
. ...........
u u u u
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 92
Câu 224. Cho dãy s
n
x
xác định bi
1
12
x
1
3
n
n
x
x
vi mi
2,
n
3,
4...
Tng
15
s hạng đầu ca dãy
n
x
là
A.
28697812
1594323
. B.
28697813
1594323
. C.
28697813
1594324
. D.
7174453
398581
.
Câu 225. Cho cp s nhân có s hạng đầu bng
2
, s hng th hai
1
. Ba s hng tiếp theo là
A.
3;
9;
27
. B.
1
;
3
1
;
9
1
27
. C
1
;
4
1
;
8
1
16
. D.
1
;
2
1
;
4
1
8
.
Câu 226. Cho cp s nhân đơn điệu
7
s hng vi s hạng đầu là
3
, s hng cui là
192
. S hng
th tư của cp s nhân này là bao nhiêu ?
A.
24
. B.
24
. C.
48
. D.
96
.
Câu 227. Cho cp s nhân
n
u
1
3;
u
4
24
u
. Chn khẳng định đúng.
A.
2
6;
u
3
8
u
. B.
2
4;
u
3
8
u
. C.
2
6;
u
3
12
u
. D.
2
12;
u
3
20
u
.
Câu 228. Cho cp s nhân
n
u
có 10 s hng, biết
2
1
u
3
3.
u
Năm số hng cui cùng ca cp s
nhân trên là
A.
729;
2187;
6561;
19683;
59049
. B.
27;
81;
243;
729;
2187
.
C.
81;
243;
2187;
6561
. D.
243;
729;
2187;
6561;
19683
.
Câu 229. Cho cp s nhân
n
u
tha mãn:
4 2
25;
u u
3 1
50
u u
. Cp s nhân trên có:
A.
1
200
3
u
. B.
1
200
3
u
. C.
1
2
q
. D.
2
100
3
u
.
Câu 230. Cho cp s nhân
n
u
tăng, có
1 4
27,
u u
2 3
. 72
u u
. Cp s nhân này
7
u
bng
A.
129
. B.
192
. C
291
. D.
191
.
Câu 231. Cho cp s nhân:
1
,
u
2
,
u
3
u
biết
1 2 3
8000.
u u u Giá tr
2
u
bng
A.
10
. B.
30
. C.
20
. D.
40
.
Câu 232. Cho cp s nhân
,
x
,
y
z
biết tng
26,
x y z
2 2 2
364
x y z . Khi đó giá tr ca
y
bng
A.
10
. B.
11
. C.
12
. D.
6
.
Câu 233. Cho cp s nhân tăng
n
u
gm by s hng, biết tng
3
s hạng đầu tiên bng
7
, tng
3
s
hng cui cùng bng
112
. Chn khẳng định đúng.
A.
n
u
có công bi bng
3
. B.
n
u
s hạng đầu bng
2
.
C.
n
u
3
10
u
. D.
n
u
có tng các s hng bng
127
.
Câu 234. Cho cp s nhân vô hn
n
u
1
5,
u
ng bi
q
là s nguyên dương. Số
45
là mt s hng
ca dãy. Chn khẳng định đúng:
A.
45
là s hng th
4
ca dãy. B.
2
20
u
.
C. Công bi ca cp s nhân bng
3
. D. Công bi ca cp s nhân bng
4
.
Câu 235. Cho cp s nhân
n
u
10
s hng kc nhau. Biết rng tng tt c các s hng gp
3
ln
tng các s hng có th t l. Công bi cp s nhâny bng.
A.
4
q
. B.
2
q
. C.
3
q
. D.
6
q
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 93
Câu 236. Cho hai dãy s
, :
n n
u v
1
4.5 ;
n
n
u
2
v
n
n
vi mi s nguyên dương
n
. Chn khng đnh đúng.
A.
,
n
u
n
v
là hai cp s nhân.
B.
n
u
là cp s nhân,
n
v
không phi cp s nhân.
C.
n
u
khônglà cp s nhân,
n
v
là cp s nhân.
D.
n
u
không là cp s nhân,
n
v
không phi là cp s nhân.
Câu 237. Cho hai dãy s
n
s
,
n
t
:
2
1
1
n
s
n
;
1
4.3
n
n
t
vi
*
n
. Chn khẳng định đúng.
A.
n
s
,
n
t
là hai cp s nhân.
B.
n
s
là cp s nhân,
n
t
không phi là cp s nhân.
C.
n
s
không là cp s nhân,
n
t
là cp s nhân.
D.
n
s
khônglà cp s nhân,
n
t
không phi là cp s nhân.
Câu 238. Cho y s
n
u
có tng
n
s hạng đầu tiên tính bi ng thc
3 1
n
n
S
vi mi s nguyên
dương
n
. Chn khẳng định đúng.
A.
6
6
2.3
u
B.
8
7
2.3
u
. C.
9
10
2.3
u
. D.
12
11
2.3
u
.
Câu 239. Cho hai dãy s
,
n
u
:
n
v
2.3 1;
n
n
u
2
v
n
n
vi
*
n
. Chn khẳng định đúng.
A.
,
n
u
n
v
là hai cp s nhân.
B.
n
u
là cp s nhân,
n
v
không phi là cp s nhân.
C
n
u
khônglà cp s nhân,
n
v
là cp s nhân.
D.
n
u
khônglà cp s nhân,
n
v
không phi là cp s nhân.
Câu 240. Cho y
n
t
tng
n
s hạng đầu tiên tính bi công thc
2 1
n
n
S
vi mi s nguyên
dương
n
. Dãy
n
h
được xác định bing thc
2 1
n
n
h
.
Chn khẳng định đúng.
A.
,
n
t
n
h
là hai cp s nhân.
B.
n
t
là cp s nhân,
n
h
không phi là cp s nhân.
C.
n
t
không là cp s nhân,
n
h
là cp s nhân.
D.
n
t
khônglà cp s nhân,
n
h
không phi là cp s nhân.
Câu 241. Cho y
n
u
tng
n
s hạng đầu tiên tính bi công thc 4
n
n
S m
vi mi s nguyên
dương
n
. Chn khẳng định đúng.
A.
n
u
là cp s nhân vi mi
m
. B.
n
u
là cp s nhân khi và ch khi
m
dương.
C.
n
u
là cp s nhân khi và ch khi
m
âm. D. Các khẳng định trên đều sai.
Câu 242. Cho dãy s
:
n
u
1
1
1
4
n n
u
u u m
vi mi s nguyên dương
n
. Chn khẳng định đúng.
A.
n
u
là cp s nhân vi mi
m
. B.
n
u
là cp s nhân khi và ch khi
0
m
.
C.
n
u
là cp s nhân khi và ch khi
0
m
. D. Các khẳng định trên đều sai.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 94
BÀI 4. BÀI TP TNG HP
Câu 243. Cho dãy s
n
u
xác định bi
2017sin 2018cos
2 3
n
n n
u
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
9
n n
u u
,
n
. B.
15
n n
u u
,
n
. C.
12
n n
u u
,
n
. D.
6
n n
u u
,
n
.
Câu 244. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
3 *
1
1
,
n n
u
u u n n
. Tìm s nguyên dương
n
nh nht sao
cho
1 2039190
n
u .
A.
2017
n
. B.
2019
n
. C.
2020
n
. D.
2018
n
.
Câu 245. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
3 *
1
1
,
n n
u
u u n n
. Tìm s nguyên dương
n
nh nht sao
cho
1 2039190
n
u .
A.
2017
n
. B.
2019
n
. C.
2020
n
. D.
2018
n
.
Câu 246. Cho dãy s
n
a
xác định bi
1 1
5, . 3
n n
a a q a
vi mi
1
n
, trong đó
q
là hng s,
0
q
,
1
q
. Biết công thc s hng tng quát ca dãy s viết được dưới dng
1
1
1
.
1
n
n
n
q
a q
q
. Tính
2
.
A.
13
. B.
9
. C.
11
. D.
16
.
Câu 247. Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
1
2
2 1
1 2 1
n
n
n
u
u
u
u
,
*
n
. Tính
2018
u
.
A.
2018
7 5 2
u . B.
2018
2
u
. C.
2018
7 5 2
u . D.
2018
7 2
u .
Câu 248. Cho y s
n
u
được xác đnh bi
1
u a
1
4 1
n n n
u u u
vi mi
n
nguyên dương.
bao nhiêu giá tr ca
a
để
2018
0
u
.
A.
2016
2 1
. B.
2017
2 1
. C.
2018
2 1
. D.
3
.
Câu 249. Cho y s
n
u
tha mãn
1
2018
u
1
2
1
n
n
n
u
u
u
vi mi
1
n
. Giá tr nh nht ca
n
để
1
2018
n
u bng
A.
4072325
. B.
4072324
. C.
4072326
. D.
4072327
.
Câu 250. Cho dãy s c đnh bi
1
1
u
,
*
1
2
1 1
2 ;
3 3 2
n n
n
u u n
n n
. Khi đó
2018
u
bng
A.
2016
2018
2017
2 1
3 2019
u . B.
2018
2018
2017
2 1
3 2019
u .
C.
2017
2018
2018
2 1
3 2019
u .
D.
2017
2018
2018
2 1
3 2019
u .
Câu 251. Cho dãy s
n
u
được xác đnh bi
1
2
u
;
1
2 3 1
n n
u u n
. Công thc s hng tng quát
ca dãy s đã cho là biu thc có dng .2
n
a bn c
, vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên,
2
n
;
n
. Khi đó tổng
a b c
giá tr bng
A.
4
. B.
4
. C.
3
. D.
3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 95
Câu 252. Cho dãy s
n
u
vi
1
2
1
1
,
n n
u
u u n n
. Tính
21
.
u
A.
21
3080.
u B.
21
3312.
u C.
21
2871.
u D.
21
3011.
u
Câu 253. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
1
cos 0
1
, 1
2
n
n
u
u
u n
. S hng th 2017 ca dãy s đã cho là
A.
2017
2017
sin
2
u
. B.
2017
2017
cos
2
u
. C.
2017
2016
cos
2
u
. D.
2017
2016
sin
2
u
.
Câu 254. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
41
20
u
1
21 1
n n
u u
vi mi
1.
n
Tìm s hng th
2018
ca dãy s đã cho.
A.
2018
2018
1
2.21 .
20
u B.
2017
2018
1
2.21 .
20
u
C.
2017
2018
1
2.21 .
20
u D.
2018
2018
1
2.21 .
20
u
Câu 255. Cho dãy
n
u
:
3
1
e
u
,
2
1
n n
u u
,
*
k
tha mãn
765
1 2
. ... e
k
u u u . Giá tr ca
k
là
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Câu 256. Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
2
u
1
2
n n
u u
vi mi
1
n
. Tìm
2018
u
.
A.
2018
2017
2 cos
2
u
. B.
2018
2019
2cos
2
u
. C.
2018
2018
2 cos
2
u
. D.
2018
2
u
.
Câu 257. Cho dãy s c đnh bi
1
1
u
,
*
1
2
1 1
2 ;
3 3 2
n n
n
u u n
n n
. Khi đó
2018
u
bng
A.
2016
2018
2017
2 1
3 2019
u . B.
2018
2018
2017
2 1
3 2019
u .
C.
2017
2018
2018
2 1
3 2019
u .
D.
2017
2018
2018
2 1
3 2019
u .
Câu 258. Cho y s
n
u
được xác đnh bi
1
u a
1
4 1
n n n
u u u
vi mi
n
nguyên dương.
bao nhiêu giá tr ca
a
để
2018
0
u
.
A.
2016
2 1
. B.
2017
2 1
. C.
2018
2 1
. D.
3
.
Câu 259. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
1
cos 0
1
, 1
2
n
n
u
u
u n
. S hng th 2017 ca dãy s đã cho là
A.
2017
2017
sin
2
u
. B.
2017
2017
cos
2
u
. C.
2017
2016
cos
2
u
. D.
2017
2016
sin
2
u
.
Câu 260. Cho dãy s
n
u
bi công thc truy hi sau
1
1
0
; 1
n n
u
u u n n
;
218
u
nhn giá tr nào sau đây?
A.
23653
. B.
46872
. C.
23871
. D.
23436
.
Câu 261. Một gia đình cn khoan mti giếng để lấy nước. H thuê một đội khoan giếng nước. Biết giá
của mét khoan đầu tiên
80.000
đồng, k t mét khoan th hai gca mi mét khoan tăng
thêm
5.000
đồng so vi giá của mét khoan trước đó. Biết cn phi khoan sâu xung
50m
mi
nước. Hi phi tr bao nhiêu tin để khoan cái giếng đó?
A.
4.000.000
đồng. B.
10.125.000
đồng. C.
52.500.000
đồng. D.
52.500.000
đồng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 96
Câu 262. Chu vi mt đa giác
158 cm
, s đo các cạnh ca lp thành mt cp s cng vi ng sai
3cm
d
. Biết cnh ln nht là
44 cm
. S cnh của đa giác đó là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 263. Cho cp s cng
n
u
biết
5
18
u
2
4
n n
S S
. Tìm s hạng đầu tiên
1
u
và công sai
d
ca cp
s cng.
A.
1
2
u
;
4
d
. B.
1
2
u
;
3
d
. C.
1
2
u
;
2
d
. D.
1
3
u
;
2
d
.
Câu 264. Cho hai cp s cng
:4
n
x ,
7
,
10
,… và
n
y
:
1
,
6
,
11
,…. Hi trong
2018
s hạng đầu tiên
ca mi cp sbao nhiêu s hng chung?
A.
404
. B.
673
. C.
403
. D.
672
.
Câu 265. Cho hai cp s cng
n
a
:
1
4
a
;
2
7
a
;..;
100
a
n
b
:
1
1
b
;
2
6
b
;..;
100
b
. Hi có bao
nhiêu s có mặt đồng thi trong c haiy s trên.
A.
32
. B.
20
. C.
33
. D.
53
.
Câu 266. Cho mt cp s cng
n
u
1
1
u
tng
100
s hạng đầu bng
24850
. Tính
1 2 2 3 49 50
1 1 1
...S
u u u u u u
.
A.
123
S
. B.
4
23
S . C.
9
246
S . D.
49
246
S .
Câu 267. Cho y s
n
u
xác đnh bi
1
1
u
2
1
2
n n
u u
,
*
n
. Tng
2 2 2 2
1 2 3 1001
...
S u u u u
bng
A.
1002001
. B.
1001001
. C.
1001002
. D.
1002002
.
Câu 268. Cho cp s cng
n
u
.Gi
1 2
.
n n
S u u u
Biết rng
2
2
p
q
S
p
S q
vi
p q
,
*
,
p q N
.Tính
giá tr biu thc
2017
2018
u
u
.
A.
4031
4035
. B.
4031
4033
. C.
4033
4035
. D.
4034
4035
.
Câu 269. Cho phương trình
2
sin
0.
cos 3cos 2
x
x x
Tính tng tt c các nghiệm trong đon
0;2018
của phương trình trên.
A.
1018018
. B.
1018080
. C.
1018081
. D.
1020100
.
Câu 270. Mt công ti trách nhim hu hn thc hin vic tr lương cho các theo phương thức sau:
Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ti
4,5
triệu đồng/quý, k t quý làm vic
th hai, mức lương sẽ được tăng thêm
0,3
triu đồng mi quý. Hãy tính tng s tiền lương mt
kĩ sư nhận được sau
3
năm làm việc cho công ti.
A.
83,7
(triệu đồng). B.
78,3
(triệu đồng). C.
73,8
(triệu đồng). D.
87,3
(triệu đồng).
Câu 271. Người ta trng cây theo hình tam giác vi quy lut: hàng th nht
1
cây, hàng th hai
2
cây, hàng th ba có
3
y,… hàng th
n
n
cây. Biết rằng người ta trng hết
4950
cây. Hi s hàng cây được trng theo cách trên là bao nhiêu?
A.
99
. B.
100
. C.
101
. D.
98
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 97
Câu 272. Người ta trng
3003
y theo dng mt hình tam giác như sau: hàng th nht trng
1
y, hàng
th hai trng
2
cây, hàng th ba trng
3
cây, …, c tiếp tc trng như thế cho đến khi hết s
cây. S hàng cây được trng là
A.
77
. B.
79
. C.
76
. D.
78
.
Câu 273. Bn An chơi trò chơi xếp các que diêm thành tp theo qui tc th hiện như hình vẽ. Để xếp
được tháp có
10
tng t bn An cần đúng bao nhiêu que diêm?
A.
210
. B.
39
. C.
100
. D.
270
.
Câu 274. Mt công ti trách nhim hu hn thc hin vic tr lương cho các theo phương thức sau:
Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ti
4,5
triệu đồng/quý, k t quý làm vic
th hai, mức lương sẽ được tăng thêm
0,3
triu đồng mi quý. Hãy tính tng s tiền lương mt
kĩ sư nhận được sau
3
năm làm việc cho công ti.
A.
83,7
(triệu đồng). B.
78,3
(triệu đồng). C.
73,8
(triệu đồng). D.
87,3
(triệu đồng).
Câu 275. Sinh nht bn ca An vào ngày
01
tng năm. An muốn mua mt món quà sinh nht cho bn
nên quyết định b ng heo
100
đồng vào ngày
01
tháng
01
năm
2016
, sau đó cứ liên tc
ngày sau hơn ngày trước
100
đồng. Hỏi đến ngày sinh nht ca bạn, An đã tích lũy đưc bao
nhiêu tin ? (thi gian b ng heo tính t ngày
01
tng
01
năm
2016
đến ngày
30
tng
4
năm
2016
).
A.
738.100
đồng. B.
726.000
đồng. C.
714.000
đồng. D.
750.300
đồng.
Câu 276. bao nhiêu cp s nhân
5
s hng? Biết rng tng
5
s hạng đó là
31
tích ca chúng
1024
.
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 277. Cho dãy s
n
u
được xác đnh bi
1
2
u
;
1
2 3 1
n n
u u n
. Công thc s hng tng quát
ca dãy s đã cho là biu thc có dng .2
n
a bn c
, vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên,
2
n
;
n
. Khi đó tổng
a b c
giá tr bng
A.
4
. B.
4
. C.
3
. D.
3
.
Câu 278. Cho năm số
a
,
b
,
c
,
d
,
e
to thành mt cp s nhân theo th t đó và các số đều khác
0
,
biết
1 1 1 1 1
10
a b c d e
và tng ca chúng bng
40
. Tính giá tr
S
vi
S abcde
.
A.
42
S
. B.
62
S
. C.
32
S
. D.
52
S
.
Câu 279. Cp s nhân
n
u
có công bi âm, biết
3
12
u
,
7
192
u . Tìm
10
u
.
A.
10
1536
u . B.
10
1536
u . C.
10
3072
u . D.
10
3072
u .
Câu 280.
Cho tam giác
ABC
cân ti
A
. Biết rằng độ dài cnh
BC
, trung tuyến
AM
và độ dài cnh
AB
theo th t đó lp thành mt cp s nhân có công bi
q
. Tìm công bi
q
ca cp s nhân đó.
A.
1 2
2
q
. B.
2 2 2
2
q
. C.
1 2
2
q
. D.
2 2 2
2
q
.
Câu 281. Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
3 2
3 2 0
x x mx m
3 nghim lp
tnh cp s cng.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
0
m
. D.
m
tùy ý.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 98
Câu 282. Vi gtr nào ca tham s
m
t phương trình
3 2
6 8 0
x mx x
ba nghim thc lp
tnh mt cp s nhân?
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
4
m
.
Câu 283. Cho hàm s
3 2
6 9
f x x x x
. Đặt
1k k
f x f f x
vi
k
là s nguyên lớn hơn 1. Hỏi
phương trình
5
f x
có bao nhiêu nhiêu nghim phân bit?
A.
122
. B.
120
. C.
365
. D.
363
.
Câu 284. Cho cp s nhân
n
u
2
4
S
,
3
13
S
. Biết
2
0
u
, giá tr
5
S
bng
A.
35
16
. B.
181
16
. C.
2
. D.
121
.
Câu 285. Cho hình vuông
1 1 1 1
A B C D
có cnh bng 1. Gi
1
k
A
,
1
k
B
,
1
k
C
,
1
k
D
th t là trung đim c cnh
k k
A B
,
k k
B C
,
k k
C D
,
k k
D A
(vi
1, 2, ...).
k
Chu vi ca hình vuông
2018 2018 2018 2018
A B C D bng
A.
2018
2
.
2
B.
1007
2
.
2
C.
2017
2
.
2
D.
1006
2
.
2
Câu 286. Cho y s
n
a
xác đnh bi
1
2
a
,
1
2
n n
a a
,
1
n
,
n
. Tính tng ca
10
s hạng đầu
tiên ca dãy s.
A.
2050
3
. B.
2046
. C.
682
. D.
2046
.
Câu 287. Ba s phân bit có tng là
217
có th coi là các s hng liên tiếp ca mt cp s nhân, cũng có
th coi s hng th
2
, th
9
, th
44
ca mt cp s cng. Hi phi ly bao nhiêu s hng
đầu ca cp s cng này để tng ca chúng bng
820
?
A.
20
. B.
42
. C.
21
. D.
17
.
Câu 288. Cho dãy s
n
u
xác định bi:
1
1
3
u
1
1
.
3
n n
n
u u
n
. Tng
3 10
2
1
...
2 3 10
u u
u
S u bng
A.
3280
6561
. B.
29524
59049
. C.
25942
59049
. D. .
1
243
.
Câu 289. Giá tr ca tng
4 44 444 ... 44...4
(tổng đó có
2018
s hng) bng
A.
2018
40
10 1 2018
9
. B.
2019
4 10 10
2018
9 9
.
C.
2019
4 10 10
2018
9 9
. D.
2018
4
10 1
9
.
Câu 290. Cho hình vuông
ABCD
cnh bng
a
din tích
1
S
. Ni
4
trung đim
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo th t ca
4
cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
ta được hình vuông th hai din tích
2
S
. Tiếp tục làm như
thế, ta được hình vuông th ba
2 2 2 2
A B C D
din tích
3
S
, …và c
tiếp tục làm như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt din
tích
4
S
,
5
S
,…,
100
S
(tham kho hình bên). Tính tng
1 2 3 100
...
S S S S S
.
A.
2 100
100
2 1
2
a
S
. B.
2 100
99
2 1
2
a
S
. C.
2
100
2
a
S . D.
2 99
98
2 1
2
a
S
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 99
Câu 291. Cho y s
n
u
có
1
1
5
u
1
1
5
n n
n
u u
n
,
1
n
. Tìm tt c giá tr
n
đ
2018
2018
1
5 1
4.5
n
k
k
u
S
k
.
A.
2019
n
. B.
2018
n
. C.
2020
n
. D.
2017
n
.
Câu 292. Tính tng
2 3 2017
1 2.2 3.2 4.2 ........ 2018.2
S
A.
2018
2017.2 1
S
. B.
2018
2017.2
S . C.
2018
2018.2 1
S
. D.
2018
2019.2 1
S
.
Câu 293. Trong dp hi tri 2017, bn Anh th mt qu bóng cao su t độ cao
6 m
so vi mt đất,
mi ln chạm đất qu bóng li ny lên một độ cao bng ba phần tư đ cao ln i trước. Biết
rng qu ng luôn chuyển động vuông c vi mặt đất. Tng quãng đường qu bóng đã bay
(t lúc th bóng cho đến lúc bóng không ny na) khong:
A.
44 m
. B.
45 m
. C.
42 m
. D.
43 m
.
Câu 294. Trong các phát biu sau, phát biu nào là sai?
A. Dãy s có tt c các s hng bng nhau là mt cp s nhân.
B. Mt cp s cộng có công sai dương là mt dãy s dương.
C. Mt cp s cộng có công sai dương là mt dãy s tăng.
D. Dãy s có tt c các s hng bng nhau là mt cp s cng.
Câu 295. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. S hng tng quát ca cp s nhân
n
u
là
1
1
.
n
n
u u q
, ving bi
q
và s hạng đầu
1
u
.
B. S hng tng quát ca cp s cng
n
u
là
1
1
n
u u n d
, vi công sai
d
và s hạng đu
1
u
.
C. S hng tng quát ca cp s cng
n
u
là
1n
u u nd
, vi công sai
d
và s hạng đầu
1
u
.
D. Nếu dãy s
n
u
là mt cp s cng thì
2
1
2
n n
n
u u
u
*
n
.
Câu 296. Vi mi
*
n
, dãy s
n
u
nào sau đây không phi cp s cng hay cp s nhân?
A.
2017 2018
n
u n . B.
2017
1
2018
n
n
n
u
.
C.
1
1
1
, 1,2,3,...
2018
n
n
u
u
u n
. D.
1
1
1
2017 2018
n n
u
u u
.
Câu 297. Cho ba s
,
a
,
b
c
theo th t đó vừa lp tnh cp s cng, va lp tnh cp s nhân khi và
ch khi
A.
1;
a
2;
b
3
c
. B.
;
a d
2 ;
b d
3
c d
vi
0
d
cho trước.
C.
;
a q
2
;
b q
3
c q
vi
0
q
cho trước. D.
a b c
.
Câu 298.
Chn phát biu
sai
trong các phát biu sau
A. Dãy s có tt c các s hng bng nhau là mt cp s cng.
B. Mt cp s nhânng bi
1
q
là mty tăng.
C. Dãy s có tt c các s hng bng nhau là mt cp s nhân.
D. Mt cp s cộng có công sai dương là mt dãy tăng.
Câu 299. Tng ca
n
s hạng đầu tiên ca mt dãy s
n
a
,
1
n
2
2 3
n
S n n
. Khi đó
A.
n
a
là mt cp s cng vi công sai bng
4
. B.
n
a
là mt cp s nhân vi công bi bng
4
.
C.
n
a
là mt cp s cng vi công sai bng
1
. D.
n
a
là mt cp s nhân vi công bi bng
1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 100
Câu 200. Cho ba s
x
;
5
;
2
y
theo th t lp thành cp s cng và ba s
x
;
4
;
2
y
theo th t lp thành
cp s nhân thì
2
x y
bng
A.
2 8
x y
. B.
2 9
x y
. C.
2 6
x y
. D.
2 10
x y
.
Câu 301. Cho ba s
x
,
5
,
3
y
theo th t lp thành cp s cng và ba s
x
,
3
,
3
y
theo th t lp thành
cp s nhân thì 3
y x
bng
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
10
.
Câu 302. Xét các s thực dương
a
,
b
sao cho
25
,
2
a
,
3
b
cp s cng
2
,
2
a
,
3
b
cp s
nhân. Khi đó
2 2
3
a b ab
bng
A.
59
. B.
89
. C.
31
. D.
76
.
Câu 303. Cho bn s
,
a b
,
,
c d
theo th t đó to thành cp s nhân vi công bi khác
1
. Biết tng ba
s hạng đầu bng
148
9
, đồng thi theo th t đó chúng lần lượt là s hng th nht, th tư và
th tám ca mt cp s cng. Tính giá tr biu thc
T a b c d
.
A.
101
27
T . B.
100
27
T . C.
100
27
T . D.
101
27
T .
Câu 304. Cho
3
s
a
,
b
,
c
theo th t đó to thành cp s nhân ving bi khác
1
. Biết cũng theo th
t đó chúng lần lượt là s hng th nht, th tư th tám ca mt cp s cng vi công sai là
0
s
. Tính
a
s
.
A.
4
9
. B.
3
. C.
4
3
. D.
9
.
Câu 305. Ba s phân bit tng là
217
có th coi là các s hng liên tiếp ca mt cp s nhân, cũng có
th coi s hng th
2
, th
9
, th
44
ca mt cp s cng. Hi phi ly bao nhiêu s hng
đầu ca cp s cng này để tng ca chúng bng
820
?
A.
20
. B.
42
. C.
21
. D.
17
.
Câu 306. Cho hình hp ch nhật có độ dài đường chéo
21
d
. Độ dài ba kích thước ca hình hp ch
nht lp thành mt cp s nhân có công bi
2
q
. Th tích ca hình hp ch nht
A.
8
V
. B.
8
3
V
. C.
4
3
V
. D.
6
V
.
Câu 307.
Trên mt bàn c vua kích thước
8 8
người ta đặt s hạt thóc theo cách như sau đây: Ô th
nht đặt mt ht thóc, ô th hai đặt hai ht thóc, các ô tiếp theo đặt s ht thóc gấp đôi ô đứng
lin k trước nó. Hi phi ti thiu t ô th bao nhiêu để tng s ht thóc t ô đầu tiên đến ô đó
lớn hơn
20172018
ht thóc.
A.
26
.
B.
23
.
C.
24
.
D.
25
.
Câu 308. Một người gi tiết kim vi s tin gi
A
đồng vi lãi sut
6%
một năm, biết rng nếu
không rút tin ra khi ngân hàng t c sau mim số tin lãi s được nhp vào gốc để tính
gốc cho năm tiếp theo. Sau
10
năm người đó rút ra đưc s tin gc ln lãi nhiều hơn số tin
ban đầu là
100
triu đồng ? Hi người đó phải gi s tin
A
bng bao nhiêu ?
A.
145037058,3
đồng. B.
55839477,69
đồng.
C.
126446589
đồng. D.
111321563,5
đồng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 101
Câu 309. Hùng đang tiết kiệm để mua mt cây guitar. Trong tuần đầu tiên, anh ta để dành
42
đô la, và
trong mi tun tiết theo, anh ta đã thêm
8
đô la vào tài khoản tiết kim ca mình. y guitar
Hùng cn mua giá
400
đô la. Hỏi vào tun th bao nhiêu thì anh ấy đủ tiền để mua y
guitar đó?
A.
47
. B.
45
. C.
44
. D.
46
.
Câu 310. Cho tam giác
ABC
cân tại đnh
A
, biết độ dài cnh đáy
BC
, đường cao
AH
và cnh bên
AB
theo th t lp thành cp s nhân vi công bi
q
. Giá tr ca
2
q
bng
A.
2 2
2
. B.
2 2
2
. C.
2 1
2
. D.
2 1
2
Câu 311. Ông Trung vay ngân hàng
800
triu đồng theo hình thc tr góp hàng tháng trong
60
tng.
Lãi sut ngân hàng c định
0,5
/tháng. Mi tháng ông Trung phi tr (lần đầu tiên phi tr là
1
tháng sau khi vay) s tin gc là s tiền vay ban đầu chia cho
60
và s tin lãi sinh ra t s
tin gc còn n ngân hàng. Tng s tin lãi mà ông Trung phi tr trong toàn b quá trình tr
n là bao nhiêu?
A.
118.000.000
đồng. B.
126.066.666
đồng.
C.
122.000.000
đồng. D. 135.500.000 đồng.
Câu 312. Vi nh vuông
1 1 1 1
A B C D
như hình v bên, ch màu như phn gch sọc đưc gi là cách tô màu
đẹp. Mt n thiết kế tiến hành tô màu cho mt hình vuông như hình bên, theo quy trình sau:
Bước 1: Tô màu “đẹp” cho hình vuông
1 1 1 1
A B C D
.
Bước 2: Tô màu “đẹp” cho hình vuông
2 2 2 2
A B C D
là
hình vuông chính gia khi chia hình vuông
1 1 1 1
A B C D
thành
9
phn bằng nhau như hình v.
Bước 3: Tô màu “đẹp” cho hình vuông
3 3 3 3
A B C D
là
hình vuông chính gia khi chia hình vuông
2 2 2 2
A B C D
thành
9
phn bng nhau. C tiếp tục như
vy. Hi cn ít nht bao nhiêu bước để tng din tích
phần được tô màu chiếm
49,99%
.
A.
9
bước. B.
4
bước. C.
8
bước. D.
7
bước.
Câu 313. Ba chiếc nh hình tr cùng cha
1
lượng nước như nhau, độ cao mực nước trong nh
II
gp
đôi bình
I
trong bình
III
gấp đôi bình
II
. Chn nhận xét đúng v bán kính đáy
1
r
,
2
r
,
3
r
ca ba bình
I
,
II
,
III
.
A.
1
r
,
2
r
,
3
r
theo th t lp thành cp s nhân công bi
2
.
B.
1
r
,
2
r
,
3
r
theo th t lp thành cp s nhân công bi
1
2
.
C.
1
r
,
2
r
,
3
r
theo th t lp thành cp s nhân công bi
2
.
D.
1
r
,
2
r
,
3
r
theo th t lp thành cp s nhân công bi
1
2
.
1
A
1
B
1
C
1
D
2
A
2
B
2
C
2
D
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Trần Quốc NghĩaĐT: 098 373 4349 Trang 102
Câu 314. hai sở khoan giếng
A
B
. sở
A
giá mét khoan đầu tiên là
8000
(đồng) k t
mét khoan th hai, giá ca mỗi mét sau tăng tm
500
(đồng) so vi gca mét khoan ngay
trước đó. sở B: Giá của mét khoan đầu tiên
6000
(đồng) và k t mét khoan th hai, g
ca mi mét khoan sau tăng thêm
7%
giá của mét khoan ngay trước đó. Một công ty ging cây
trng mun thuê khoan hai giếng vi độ sâu lần lượt
20
m
25
m
để phc v sn
xut. Gi thiết chất lượng thi gian khoan giếng của hai cơ sở như nhau. Công ty y nên
chọn cơ sở nào để tiết kim chi p nht?
A. luôn chn
A
.
B. luôn chn
B
.
C. giếng
20
m
chn
A
n giếng
25
m
chn
B
.
D. giếng
20
m
chn
B
n giếng
25
m
chn
B
.
Câu 315. Mt du khách vào chuồng đua ngựa đặt cược, lần đầu tiên đặt
20000
đồng, mi ln sau tiền đặt
gấp đôi tiền đặt lần trước. Người đó thua
9
ln liên tiếp và thng ln th
10
. Hỏi du khách đó
thng hay thua bao nhiêu?
A. Thng
20000
đồng. B. Hòa vn.
C. Thua
20000
đồng. D. Thua
40000
đồng.
Câu 316. Tam giác ba đỉnh của ba trung điểm ba cnh ca tam giác
ABC
được gi tam giác
trung bình ca tam giác
ABC
.
Ta xây dng dãy các tam giác
1 1 1 2 2 2 3 3 3
, , ,...
A B C A B C A B C sao cho
1 1 1
A B C
là một tam giác đều
cnh bng
3
và vi mi s nguyên dương
2
n
, tam giác
n n n
A B C
là tam giác trung bình ca
tam giác
1 1 1
n n n
A B C
. Vi mi s nguyên dương
n
, kí hiu
n
S
tương ứng là din tích hình tn
ngoi tiếp tam giác
n n n
A B C
. Tính tng
1 2
... ...
n
S S S S
.
A.
15
.
4
S
B.
4 .
S
C.
9
.
2
S
D.
5 .
S
Câu 317. Cho
a b c
là ba s nguyên. Biết
a
,
b
,
c
theo th t to thành mt cp s cng và
a
,
c
,
b
theo th t to thành mt cp s nhân. Tìm giá tr nh nht ca
c
.
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 318. Cho hình vuông
1
C
cnh bng
a
. Người ta chia mi cnh ca hình vuông thành bn phn
bng nhau và ni các điểm chia mt cách thích hợp để có hình vuông
2
C
(Hình v).
T hình vuông
2
C
li tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông
1
C
,
2
C
,
3
C
,.,
n
C
.. Gi
i
S
là din tích ca hình vuông
1,2,3,.....
i
C i . Đặt
1 2 3
... ...
n
T S S S S
.
Biết
32
3
T , tính
a
.
A.
2
. B.
5
2
. C.
2
. D.
2 2
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 103
103103
103
C
CC
Ch
hh
hủ
đ
đđ
đ
6
66
6. PHÉP D
. PHÉP D. PHÉP D
. PHÉP DỜ
I HÌNH VÀ
I HÌNH VÀI HÌNH VÀ
I HÌNH VÀ
PHÉP Đ
PHÉP ĐPHÉP Đ
PHÉP Đ
NG D
NG DNG D
NG DẠ
ẠNG
NGNG
NG
TRONG M
TRONG MTRONG M
TRONG M
T PH
T PHT PH
T PH
NG
NGNG
NG
BI 1: PHÉP TỊNH TIẾN
Câu 1. Cho đường thng
d
. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến đường thng
d
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 2. Cho hai đưng thng ct nhau
d
và
d
. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến đưng thng
d
thành
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 3. Cho hai đường thng song song
d
d
. bao nhiêu phép tnh tiến biến đường thng
d
tnh đường thng
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 4. Cho hai đường thng song song
a
a
. Mt đường thng
c
không song song vi chúng.
bao nhiêu phép tnh tiến biến đường thng
a
thành đường thng
a
biến đường thng
c
tnh chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 5. Cho bn đưng thng
a
,
b
,
a
,
b
trong đó
a
//
a
,
b
//
b
a
ct
b
. bao nhiêu phép tnh
tiến biến đường thng
a
thành đường thng
a
và biến mi đường thng
b
và
b
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 6. Cho bn đường thng
a
,
b
,
a
,
b
trong đó
a
//
a
,
b
//
b
a
ct
b
. Có bao nhiêu phép tnh
tiến biến các đường thng
a
b
ln lượt tnh các đường thng
a
b
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 7. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đồ th hàm s
y x
=
. bao nhiêu phép tnh tiến biến đồ
th đó tnh chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch hai phép. D. vô s phép.
Câu 8. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho vecto
(
)
3; 1
u
=
. Phép tnh tiến theo vecto
u
biến đim
(
)
1; 4
M
thành đim
A.
(
)
4; 5
M
. B.
(
)
2; 3
M
. C.
(
)
3; 4
M
. D.
(
)
4;5
M
.
Câu 9. Trong mt phng ta độ
Oxy
nếu phép tnh tiến biến
(
)
3;2
A
thành đim
(
)
2;3
A
thì biến
đim
(
)
2;5
B
tnh:
A. Đim
(
)
5;2
B
. B. Đim
(
)
1;6
B
. C. Đim
(
)
5;5
B
. D. Đim
(
)
1;1
B
.
Câu 10. Trong mt phng ta độ
Oxy
nếu pp tnh tiến biến đim
(
)
4;2
M
thành đim
(
)
4;5
M
thì
nó biến đim
(
)
2;5
A
thành đim:
A. Đim
(
)
5;2
A
. B. Đim
(
)
1;6
A
. C. Đim
(
)
2;8
A
. D. Đim
(
)
2;5
A
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 104
104104
104
Câu 11. Trong mt phng ta độ
Oxy
, phép tnh tiến theo vecto
(
)
4;6
u =
biến đưng thng
a
phương tnh
9 0
x y
+ + =
thành
A. đường thng
9 0
x y
+ + =
. B. đường thng
9 0
x y
+ =
.
C. đường thng
9 0
x y
+ =
. D. đường thng
9 0
x y
+ + =
.
Câu 12. Trong mt phng ta độ
Oxy
, phép tnh tiến biến đim
(
)
2; 1
A
thành đim
(
)
3;0
A
t
biến đường thng nào sau đây thành chính nó?
A.
1 0
x y
+ =
. B.
100 0
x y
=
. C.
2 4 0
x y
+ =
. D.
2 1 0
x y
=
.
Câu 13. Trong mt phng ta độ
Oxy
, nếu phép tnh tiến biến đim
(
)
2;1
A
tnh đim
(
)
1;2
A
t
biến đường thng
a
có phương trình
2 1 0
x y
+ =
tnh đường thng có phương trình
A.
2 1 0
x y
+ =
. B.
2 0
x y
=
. C.
2 6 0
x y
+ =
. D.
2 1 0
x y
=
.
Câu 14. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho hai đưng thng song song
a
a
ln lượt phương trình
3 2 0
x y
=
3 2 1 0
x y
+ =
. Phép tnh tiến theo vectoo sau đây biến đường thng
a
tnh
đường thng
a
?
A.
(
)
1; 1
u
=
. B.
(
)
1; 1
u
=
. C.
(
)
1; 2
u
=
. D.
(
)
1;2
u =
.
Câu 15. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho hai đường thng
a
a
ln lượt phương trình
2 3 1 0
x y
=
và
2 3 5 0
x y
+ =
. Phép tnh tiến theo ctơ nào sau đây không biến đưng
thng
a
thành
a
?
A.
(
)
0;2
u =
. B.
(
)
3;0
u =
. C.
(
)
3;4
u =
. D.
(
)
1; 1
u
=
.
Câu 16. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho hai đường thng
a
a
ln lượt phương trình
3 4 5 0
x y
+ =
3 4 0
x y
=
. Phép tnh tiến theo
u
biến đường thng
a
thành đường thng
a
. Khi đó độ dài nht ca vecto
u
bng bao nhiêu?
A.
5
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 17. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đường thng
a
phương trình
3 2 5 0
x y
=
phép tnh
tiến theo vecto
(
)
1; 2
u
=
biến đường thng đó thành đường thng
a
có phương trình
A.
3 2 4 0
x y
=
. B.
3 2 0
x y
+ =
. C.
3 2 10 0
x y
+ =
. D.
3 2 7 0
x y
=
.
Câu 18. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho Parabol đồ th
2
y x
=
. Phép tnh tiến theo vecto
(
)
2; 3
u
=
biến Parabol đó thành đồ th ca hàm s:
A.
2
4 1
y x x
= + +
. B.
2
4 1
y x x
= +
. C.
2
4 1
y x x
=
. D.
2
4 1
y x x
= + +
.
Câu 19. Trong các mnh đề sau mnh đềo sai?
A. Trong h trc ta đ
Oxy
phép co v trc hoành là mt phép di nh.
B. Phép tnh tiến là mt phép di hình.
C. Phép chiếu vuông góc lên mt đường thng không phi phép di hình.
D. Hp ca hai phép dinh mt phép di hình.
Câu 20. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho phép biến nh
f
xác đnh như sau: Vi mi
(
)
;
M x y
ta có
(
)
M f
M
=
sao cho
(
)
;
M x y
tha mãn:
2 1
x x y
= +
,
2 3
y x y
= +
. Khi đó đim
(
)
1; 2
s biến thành đim có ta đ:
A.
(
)
5;8
A
. B.
(
)
5;8
A
. C.
(
)
5;6
A
. D.
(
)
8;5
A
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 105
105105
105
Câu 21. Cho hai đim
A
và
B
không nm trên đưng thng
d
. Hãy xác đnh đim
M
trên
d
sao cho
AM BM
+
bé nht. Mt hc sinh đã tiến hành như sau:
Bước 1: Ly đim
A
đối xng vi
A
qua
d
, ta
có:
AM BM A M BM
+ = +
.
Bước 2: Mà
A M BM A B
+
, du bng xy ra
khi
M
là giao đim ca
A B
và
d
.
Vy đim
M
tha mãn bài toán là giao đim ca
A B
và
d
.
Hc sinh đó đã:
A. lun đúng hoàn toàn trong vic gii bài toán đó. B. lun sai bước 1.
C. lun không đầy đủ. D. lun sai bước 2.
Câu 22. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho phép biến hình
f
xác định như sau: Vi mi
(
)
;
M x y
ta có
(
)
M f M
=
sao cho
(
)
;
M x y
tha mãn
x x
=
và
y ax by
= +
vi
a
,
b
là các hng s. Khi
đó
a
,
b
nhn giá tr nào trongc giá tr sau đây thì
f
tr thành phép biến hình đồng nht?
A.
1; 2
a b
= =
. B.
1; 1
a b
= =
. C.
0
a b
= =
. D.
0; 1
a b
= =
.
Câu 23. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho hai đưng thng
a
b
phương trình ln lượt là
1
x x
=
,
2
x x
=
trong đó:
1 2
x x
;
(
)
;
M x y
mt đim bt k. Phép đối xng trc
a
biến
M
thành
M
và phép đối xng trc
b
biến
M
thành
M
. Như thế phép biến nh biến đim
M
thành
M
là mt phép tnh tiến theo véctơ có ta đ là
A.
(
)
(
)
1 2
2 ;0
x x+
. B.
(
)
(
)
1 2
;0
x x+
. C.
(
)
(
)
2 1
2 ;0
x x
. D.
(
)
(
)
1 2
;0
x x
.
Câu 24. Gi s phép di hình
f
biến tam giác
ABC
thành tam giác
A B C
. Xét các câu sau:
(1) Trng tâm tam gc
ABC
biến thành trng tâm tam gc
A B C
.
(2) Trc tâm tam gc
ABC
biến thành trc tâm tam gc
A B C
.
(3) m đường tròn ngoi tiếp, ni tiếp tam giác
ABC
biến thành tâm đường tròn ngoi tiếp,
ni tiếp tam giác
A B C
.
Trong
3
câu trên:
A. đúng haiu sai. B. C ba câu đều đúng.
C. đúng mt câu sai. D. C ba câu đều sai.
Câu 25. Mt phép di nh bt kì, chn câu tr li đúng.
A. th ba đim bt động không thng hàng. (1)
B. Chba đim bt động khi nó là phép đồng nht. (2)
C. Ch có 3 đim bt động không thng hàng khi nó là phép đồng nht. (3)
D. C (1); (2); (3) đều sai.
Câu 26. Trong h trc ta độ
Oxy
cho phép biến nh
f
biến mi đim
(
)
;
M x y
thành đim
(
)
;
M x y
sao cho
2
x x y
= +
;
2 1
y x y
= + +
. Gi
G
trng tâm tam giác
ABC
vi
(
)
1;2
A
;
(
)
2;3
B
;
(
)
4;1
C
. Phép biến hình
f
biến đim
G
thành đim
G
ta độ là
A.
(
)
3;4
. B.
(
)
8;3
. C.
(
)
5;1
. D.
(
)
0;6
.
Câu 27. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho phép biến nh
T
biến đim bt k
(
)
;
M x y
thành đim
(
)
;
M x y
sao cho:
3
2 2
3
2 2
x y
x
x y
y
= +
=
. Tp hp nhng đim bt động ca
T
là
A. Mt tia. B. Mt đon thng. C. Mt đường thng. D. Mt đường tròn.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 106
106106
106
Câu 28. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến mt hình vuông thành chính nó?
A. Không có. B. Vô s. C. Mt. D. Bn.
Câu 29. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho hình nh hành
ABCD
vi
(
)
1;4
A
;
(
)
2;1
B
;
(
)
7; 1
C
. Nếu
T
là phép tnh tiến theo vecto
u
biến đon thng
AB
thành đon thng
CD
thì
vecto
u
có ta độ là
A.
(
)
9;3
. B.
(
)
9; 2
. C.
(
)
8;5
. D.
(
)
5; 4
.
Câu 30. Cho hai đưng thng song song
d
và
d
. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến
d
thành
d
.
A. Có bn phép tnh tiến. B. Có duy nht mt phép tnh tiến.
C. Không có phép tnh tiến nào. D. Có vô s phép tnh tiến.
Câu 31. Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
, cho đường tròn
(
)
C
có phương trình:
2 2
2 8 0
x y x
+ =
.
Phép tnh tiến theo vecto
(
)
3; 1
u
=
biến đường tròn
(
)
C
thành đường tròn
(
)
C
phương
trình
A.
2 2
8 2 8 0
x y x y
+ + + =
. B.
2 2
6 4 2 0
x y x y
+ + + =
.
C.
2 2
4 5 0
x y x y
+ + =
. D.
2 2
4 4 3 0
x y x y
+ + =
.
Câu 32. Cho hai đường tròn
(
)
2 2
: 2 2 1 0
C x y x y
+ + =
,
(
)
2 2
: 4 2 4 0
C x y x y
+ + =
. Biết rng
( ) ( )
a
T
C C
. Véctơ
a
là
A.
(
)
1;1
a =
. B.
(
)
1;0
a =
. C.
(
)
0; 1
a
=
. D.
(
)
1;0
a =
.
Câu 33. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho đường tròn
(
)
C
:
2 2
2 3 0
x y x y
+ =
. Phép tnh
tiến theo phương ca trc hoành v phía bên phi 4 đơn v biến đường tròn
(
)
C
thành đường
tròn
(
)
C
có phương trình là
A.
2 2
4 2 4 0
x y x y
+ + =
. B.
2 2
5 4 5 0
x y x y
+ + =
.
C.
2 2
7 2 1 0
x y x y
+ + + =
. D.
2 2
9 2 17 0
x y x y
+ + =
.
Câu 34. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến mt đường tròn cho trước thành chính?
A. Hai. B. Không có. C. Vô s. D. Mt.
Câu 35. Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
, cho hai đưng tròn
(
)
C
và
(
)
C
bng nhau và có phương
trình ln lượt là
( ) ( )
2 2
1 2 16
x y
+ + =
( ) ( )
2 2
3 4 16
x y
+ + =
. Gi s
T
là phép tnh tiến
theo vecto
u
biến
(
)
C
thành
(
)
C
. Khi đó ta độ ca
u
là
A.
(
)
3; 5
. B.
(
)
8; 10
. C.
(
)
4;6
. D.
(
)
4; 6
.
Câu 36. Trong mt phng
Oxy
, cho đim
(
)
2;5
A
. Phép tnh tiến theo vecto
(
)
1;2
u
biến
A
thành đim
nào trong các đim sau?
A.
(
)
3;1
B
. B.
(
)
3;7
D
. C.
(
)
4;7
E
. D.
(
)
1;6
C
.
Câu 37. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho hai parabol
(
)
P
và
(
)
Q
phương trình ln lượt
2
y x
=
và
2
2 3
y x x
= +
. Chn câu sai trong cácu sau:
A. Không th thc hin được mt phép tnh tiến nào biến parabol này thành parabol kia.
B. Có vô s phép tnh tiến biến parabol này thành parabol kia.
C. Có duy nht 1 phép tnh tiến biến parabol này thành parabol kia.
D. đúng 2 phép tnh tiến biến parabol này thành parabol kia.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 107
107107
107
BI 2: PHÉP ĐỐI XỨNG TRỤC
Câu 38. Có bao nhiêu phép đối xng trc biến mt đường thng
d
cho trước thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 39. Cho hai đường thng song song
d
d
. bao nhiêu phép đối xng trc biến mi đưng
thng đó thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 40. Cho hai đường thng song song
d
và
d
. Có bao nhiêu phép đối xng trc biến đường thng
d
thành đường thng
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 41. Cho hai đường thng ct nhau
d
và
d
. bao nhiêu phép đối xng trc biến đưng thng
d
thành đường thng
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 42. Cho hai đường thng
a
và
b
, mt đường thng
c
vuông góc vi chúng. Có bao nhiêu phép đối
xng trc biến mi đường thng đó thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 43. Cho hai đưng thng song song
a
và
b
, mt đường thng
c
vuông góc vi chúng. bao
nhiêu phép đối xng trc biến
a
thành
b
và biến
c
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 44. Cho hai đưng thng song song
a
b
, mt đường thng c không vuông góc vi chúng.
bao nhiêu phép đối xng trc biến mi đường thng thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 45. Cho hai đường thng song song
a
và
b
, mt đưng thng
c
không vuông góc và cũng không
song song vi chúng. Có bao nhiêu phép đi xng trc biến
a
thành
b
và biến
c
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 46. Cho bn đường thng
a
,
b
,
a
,
b
trong đó
a
//
a
,
b
//
b
và
a
ct
b
. bao nhiêu phép đối
xng trc biếnc đường thng
a
và
b
ln lượt thành các đường thng
a
và
b
?
A. Không có phép nào. B. Chmt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 47. Trong cácnh dưới đây hìnho có mt ch mt trc đi xng?
A. Đường Elip. B. Đường tròn. C. Đường Hypebol. D. Đường Parabol.
Câu 48. Trong cácnh dưới đây hìnho có ba trc đối xng?
A. Đon thng. B. Đường tròn. C. Tam giác đều. D. nh vuông.
Câu 49. Trong cácnh dưới đây hìnho có bn trc đối xng?
A. Hình bình hành. B. nh ch nht. C. Hình thoi. D. nh vuông.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 108
108108
108
Câu 50. Trong cácnh dưới đây hìnho không có trc đối xng?
A. Hình gm hai đường tròn không bng nhau.
B. nh gm mt đường tròn và mt đon thng tùy ý.
C. Hình gm mt đường tròn và mt đưòng thng tùy ý.
D. Hình gm mt tam giác cânđường tròn ni tiếp.
Câu 51. Trong cácnh dưới đây hìnho không có vô s trc đi xng?
A. Đường tròn. B. Đường thng.
C. Hình gm hai đường thng song song. D. nh đa giác đều
n
cnh.
Câu 52. Trong cácnh dưới đây hìnho không có trc đối xng?
A. Đồ th ca hàm s
y x
=
. B. đồ th ca hàm s
cos
y x
=
.
C. Đồ th ca hàm s
tan
y x
=
. D. Đồ th ca hàm s
y x
=
.
Câu 53. Trong mt phng ta độ
Oxy
, phép đối xng trc biến đim
(
)
2;1
A
tnh
(
)
2;5
A
trc đối
xng là
A. Đường thng
3
y
=
. B. Đường thng
3
x
=
.
C. Đường thng
6
y
=
. D. Đường thng
3 0
x y
+ =
.
Câu 54. Trong mt phng ta đ
Oxy
, nếu phép đối xng trc biến đim
(
)
1; 4
M
thành đim
(
)
4;1
M
thì có trc đối xng là
A. đường thng
0
x y
+ =
. B. đường thng
0
x y
=
.
C. Đường thng
x y
+ =
. D. Đường thng
1 0
x y
+ + =
.
Câu 55. Trong mt phng ta độ
Oxy
, nếu phép biến đối xng trc biến đim
(
)
2;3
M
thành đim
(
)
3;2
M
thì nó biến đim
(
)
1; 6
C
tnh đim
A.
(
)
6;1
C
. B.
(
)
1;6
C
. C.
(
)
6; 1
C
. D.
(
)
6;1
C
.
Câu 56. Trong mt phng ta độ
Oxy
nếu phép biến đối xng trc biến đim
(
)
3;1
M
thành đim
(
)
1; 3
M
thì nó biến đim
(
)
3; 4
N
tnh
A. đim
(
)
3;4
N
. B. đim
(
)
3; 4
N
. C. đim
(
)
4; 3
N
. D. đim
(
)
4;3
N
.
Câu 57. Trong mt phng ta độ
Oxy
, nếu phép đối xng trc biến đim
(
)
0;1
A
thành đim
(
)
1;0
A
thì nó biến đim
(
)
5;5
B
thành đim
A.
(
)
5;5
B
. B.
(
)
5;5
B
. C.
(
)
5; 5
B
. D.
(
)
1;1
B
.
Câu 58. Trong mt phng ta độ
Oxy
phép đối xng qua đường thng
0
x y
+ =
biến đường thng
4 5 1 0
x y
+ =
thành đường thng có phương trình:
A.
4 5 1 0
x y
+ + =
. B.
5 4 1 0
x y
+ =
. C.
5 4 1 0
x y
+ + =
. D.
4 5 1 0
x y
+ + =
.
Câu 59. Trong mt phng ta độ
Oxy
phép đối xng qua đưng thng
0
x y
=
biến đưng tròn
phương tnh
2 2
2 1 0
x y x
+ =
thành đưng tròn có phương trình
A.
2 2
2 1 0
x y y
+ =
. B.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ =
.
C.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + + =
. D.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + =
.
Câu 60. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đường tròn
(
)
C
phương trình
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + =
.Phép biến đổi xng qua trc
Ox
biến đường tròn đó thành đường tròn
(
)
C
có phương trình:
A.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + =
. B.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ =
.
C.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + + =
. D.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + + =
.
Câu 61. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đường tròn
(
)
C
phương trình
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + =
.
Phép bi
ến đổi xng qua trc
Oy
biến đường tròn đó thành đường tròn
(
)
C
có phương trình:
A.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + =
. B.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ =
.
C.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + + =
. D.
2 2
2 3 1 0
x y x y
+ + + =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 109
109109
109
Câu 62. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho Parabol
(
)
P
phương trình
2
2
y x
=
. Phép đối xng qua
đường thng
y x
=
biến
(
)
P
thành đường Parabol đồ th
A.
2
1
2
y x
=
. B.
2
1
2
y x
=
. C.
2
2
y x
= . D.
2
2
y x
= .
Câu 63. Cho
(
)
1
: 2 2 0
d x y
=
(
)
: 0
x y
=
. Gi s
(
)
(
)
1 2
:
Đ
d d
. La chn phương án
đúng:
A.
(
)
2
:3 2 3 0
d x y
+ =
. B.
2 2 0
x y
+ =
. C.
x y
+ =
. D.
2 3 3 0
x y
=
.
Câu 64. Cho tam giác
ABC
vi
(
)
1;3
A
,
(
)
2;4
B
,
(
)
3;2
C
t đường thng
: 0
d x y
=
.
Gi s
d
Đ
ABC A B C
 . Gi
G
là trng tâm tam giác
A B C
. Chn Câu tr li đúng
A.
(
)
3;2
G
. B.
(
)
4;3
G
. C.
(
)
2;2
G
. D.
(
)
2;1
G
.
Câu 65. Hình
(
)
H
có bn trc đi xng. La chn phương án đúng. Chn Câu tr li đúng:
A.
(
)
H
nh tròn. B.
(
)
H
lành ch nht.
C.
(
)
H
nh thoi. D.
(
)
H
nh vuông.
Câu 66. Chn câu tr li đúng:
A. Mi đường thng đều có trc đi xng. B. Đường tròn có hu hn trc đối xng.
C. Mi tam giác bt k đều có trc đi xng. D. Đường thng không có trc đi xng.
Câu 67. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;3
M
, hi đim
M
là nh ca đim o sau đây qua pp
đối xng qua trc
.
Oy
A.
(
)
2; 3
B
. B.
(
)
3; 2
C
. C.
(
)
2;3
D
. D.
(
)
3;2
A
.
Câu 68. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2; 3
M
, hi trong bn đim sau đim nào là nh ca
M
qua
phép đối xng qua đường thng
0
x y
=
?
A.
(
)
2; 3
B
. B.
(
)
3; 2
C
. C.
(
)
2;3
D
. D.
(
)
3;2
A
.
Câu 69. Chn câu tr li đúng:
A. Hình gm mt đường tròn và mt đon thng tùy ý không có trc đi xng.
B. Hình gm mt đường tròn mt đường thng tùy ý không có trc đối xng.
C. Hình gm mt tam giác cânđường tròn ngoi tiếp tam giác đó không có trc đối xng.
D. Hình gm hai đường tròn không bng nhau không có trc đi xng.
Câu 70. Đường thng
d
phương trình:
5 3
y x
= +
. Phép đối xng trc
Oy
biến đường thng
d
thành đường thng
'
d
có phương trình là
A.
1 3
5 5
y x
= +
. B.
1 3
5 5
y x
= +
. C.
5 3
y x
=
. D.
5 3
y x
= +
.
Câu 71. Cho hai đim
B
C
c định trên đường tròn
(
)
;
O R
, đim
A
thay đổi trên
(
)
;
O R
,
H
là trc
tâm
ABC
H
là đim đối xng ca
H
qua đường thng
BC
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
H
luôn nm trên mt đường thng c định song song vi
BC
.
B.
H
luôn nm trên đường tròn
(
)
;
O R
.
C.
H
luôn nm trên đường trung trc ca cnh
BC
.
D.
H
luôn nm trên đường tròn
(
)
;
O R
đối xng ca
(
)
;
O R
qua đường thng
BC
.
Câu 72. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
c đưng phương trình sau đây đường o nhn trc
hoành làm tr
c đi xng. Chn câu tr li đúng:
A.
4 3
y x
= +
. B.
2
2
y x x
=
.
C.
2 2
4 2 0
x y x y
+ + =
. D.
2 2
4 5 0
x y x
+ =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 110
110110
110
BI 3: PHÉP ĐỐI XỨNG TÂM
Câu 73. Có bao nhiêu phép đối xng tâm biến mt đường thng
a
cho trước thành chính no?
A. không có phépo. B. Có mt phép duy nht.
C. ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 74. Cho hai đường thng song song
d
d
. bao nhiêu phép đối xng tâm biến mi đường
thng thành chính nó?
A. không có phépo. B. Có mt phép duy nht.
C. ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 75. Cho hai đường thng song song
d
d
. có bao nhiêu phép đối xng tâm biến
d
thành
d
A. không có phépo. B. Có mt phép duy nht.
C. ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 76. Cho hai đường thng ct nhau
d
d
. có bao nhiêu phép đối xng tâm biến mi đường thng
đó thành chính nó?
A. không có phépo. B. Có mt phép duy nht.
C. ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 77. Cho hai đường thng ct nhau
d
d
. có bao nhiêu phép đối xng tâm biến
d
thành
d
?
A. không có phépo. B. Có mt phép duy nht.
C. ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 78. Cho hai đường thng song song
a
b
mt đường thng
c
không song song vi chúng. Có
bao nhiêu phép đối xng tâm biến đường thng
a
thành đường thng
b
biến đường thng
c
thành chính nó?
A. không có phépo. B. Có mt phép duy nht.
C. ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 79. Cho bn đường thng
a
,
b
,
a
,
b
trong đó
a
//
a
,
b
//
b
và
a
ct
b
. bao nhiêu phép đối
xng tâm biến đường thng
a
thành đường thng
a
và biến mi đường thng
b
và
b
thành
chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 80. Trong các hình dưới đây nho không có tâm đối xng?
A. đường Elip. B. Đường Hypebol.
C. Đường Parabol. D. Đồ th hàm s
y x
=
.
Câu 81. Trong các hình dưới đây nh dưới đây hình nào không có tâm đối xng?
A. Hình gm mt đường tròn và mt hình ch nht ni tiếp.
B. Hình gm mt đường tròn mt tam giác đều ni tiếp.
C. Hình lc giác đều.
D. Hình gm mt đường tròn và mt hình vuông ni tiếp.
Câu 82. Trong các hình dưới đây nho không có vô s taam đối xng?
A. Đồ th hàm s
y x
=
. B. Đồ th hàm s
sin 1
y x
= +
.
C. Đồ th hàm s
tan
y x
=
. D. Đồ th hàm s
1
y
x
=
.
Câu 83. Trong mt phng ta độ
Oxy
nếu phép đối xng tâm biến đim
(
)
5;2
A
thành đim
(
)
3;4
A
thì nó biến đim
(
)
1; 1
B
thành đim
A.
(
)
1;7
B
. B.
(
)
1;6
B
. C.
(
)
2;5
B
. D.
(
)
1; 5
B
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 111
111111
111
Câu 84. Trong mt phng ta đ
Oxy
nếu phép đối xng tâm có tâm là đim gc ta độ. Khi đó nó biến
đường thng
3 4 13 0
x y
+ =
thành đường thng
A.
3 4 13 0
x y
+ + =
. B.
3 4 13 0
x y
+ =
. C.
3 4 13 0
x y
=
. D.
3 4 13 0
x y
+ + =
.
Câu 85. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho phép đối xng tâm đim
(
)
1; 1
I
. Khi biến đường
thng
2 3 5 0
x y
+ =
thành đường thng.
A.
2 3 7 0
x y
=
. B.
2 3 7 0
x y
+ =
. C.
2 3 7 0
x y
+ + =
. D.
2 3 4 0
x y
+ =
.
Câu 86. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho hai đường thng song song
a
b
ln lượt phương trình
3 4 1 0
x y
+ =
3 4 5 0
x y
+ + =
. Nếu phép đối xng tâm biến
a
thành
b
thì tâm đối xng
phi là đim nào trong các đim sau đây?
A.
(
)
2; 2
I
. B.
(
)
2;2
I
. C.
(
)
2;2
I
. D.
(
)
2;0
I
.
Câu 87. Trong các hàm s sau, hàm s o đồ th nhn gc ta độ
O
làm m đối xng? Chn câu
tr li đúng.
A.
3
5
y x x
= +
. B.
2
sin 1
y x x
= +
. C.
2
2 3 1
y x x
= +
. D.
3
tan
y x x
=
.
Câu 88. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho đường tròn
(
)
C
phương trình
2 2
8 10 32 0
x y x y
+ + + =
. Phương trình đường tròn
(
)
C
đối xng vi
(
)
C
qua gc ta độ
O
có phương trình. Chn câu tr li đúng.
A.
( ) ( )
2 2
4 5 9
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
4 5 4
x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
4 5 16
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
4 5 4
x y
+ + + =
.
Câu 89. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho đim
(
)
2; 1
I
và đưng thng
d
phương trình
2 2 0
x y
+ =
. nh ca
d
qua phép đối xng tâm
I
đường thng có phương trình. Chn câu
tr li đúng.
A.
2 6 0
x y
+ + =
. B.
2 4 0
x y
+ =
. C.
2 2 0
x y
+ + =
. D.
2 3 0
x y
+ =
.
Câu 90. nh gm hai đưng tròn phân bit có cùng bán nh có bao nhiêu tâm đi xng? chn câu tr li đúng.
A. Mt. B. Không có. C. Vô s. D. Hai.
Câu 91. Cho đường tròn
(
)
C
2 2
: 4 2 4 0
x y x y
+ =
và đim
(
)
2;2
I
. Phép đối xng tâm
1
D
biến
(
)
C
thành
(
)
C
. Chn câu tr li đúng.
A.
(
)
C
có tâm
(
)
4;2
I
. B.
(
)
C
có phương tnh
( ) ( )
2 2
2 4 9
x y
+ =
.
C.
(
)
C
có tâm
(
)
4; 2
I
. D.
(
)
C
có phương trình
( ) ( )
2 2
2 3 9
x y
+ =
.
Câu 92. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho đường thng
phương trình
2
x
=
. Trong bn
đường thng cho bi các phương trình sau, đường o là nh ca
qua phép đối xng tâm
O
.
Chn câu tr li đúng.
A.
2
y
=
. B.
2
x
=
. C.
2
y
=
. D.
2
x
=
.
Câu 93. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho hai đim
(
)
0;1
A
,
(
)
2; 1
B
và parabol
(
)
P
phương
trình
2
y x
=
. Thc hin liên tiếp hai phép đối xng tâm
A
B
theo th t khi đó
(
)
P
thành
(
)
P
có phương trình là Chn câu tr li đúng.
A.
2
6 4
y x x
= + +
. B.
2
4 10
y x x
= +
. C.
2
8 12
y x x
= +
. D.
2
4 8
y x x
= +
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 112
112112
112
Câu 94. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho
(
)
P
phương trình
2
2
y x x
=
và đim
(
)
3;1
I
.
Phép đối xng tâm
I
biến
(
)
P
thành
(
)
P
có phương trình là Chn câu tr li đúng.
A.
2
14 5
y x x
= +
. B.
2
14 46
y x x
=
. C.
2
6 3
y x x
= + +
. D.
2
74 12
y x x
= +
.
Câu 95. Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
cho đim
(
)
2; 1
I
tam giác
ABC
vi
(
)
1;4
A
,
(
)
2;3
B
,
(
)
7;2
C
. Phép đối xng tâm
I
biến trng tâm
G
ca tam giác
ABC
thành đim
G
có ta độ là Chn câu tr li đúng.
A.
(
)
2;5
G
. B.
(
)
2;15
G
. C.
(
)
2; 5
G
. D.
(
)
1;4
G
.
Câu 96. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho đường thng
phương trình
4 0
x y
+ =
. Hi
trong bn đường thng cho bi các phương trình sau, đường thng nào có th biến thành
qua
mt phép đối xng tâm. Chn câu tr li đúng.
A.
2 2 1 0
x y
+ =
. B.
2 2 3 0
x y
+ =
. C.
2 4 0
x y
+ =
. D.
x y
+ =
.
Câu 97. Cho hai đường thng bt k
d
d
. bao nhiêu phép quay biến đưng thng
d
thành
đường thng
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
BI 4: PHÉP QUAY
Câu 98. Cho hai đường thng song song
a
và
a
, mt đường thng
c
không song song vi chúng.
bao nhiêu phép quay biến đường thng
a
thành đường thng
a
và biến đường thng
c
thành
chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 99. Cho bn đường thng
a
,
b
,
a
,
b
trong đó
a
//
a
,
b
//
b
và
a
ct
b
. Có bao nhiêu pp quay
biến các đường thng
a
và
b
ln lưt tnhc đường thng
a
b
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 100. Cho tam giác đều
ABC
vi trng tâm
G
. Phép quay tâm
G
vi góc quay nào dưới đây biến
tam giác
ABC
thành chính nó?
A.
30
°
. B.
45
°
. C.
60
°
. D.
120
°
.
Câu 101. Cho hình vuông
ABCD
có tâm
O
. Phép quay tâm
O
vi góc quay o dưới đây t biến nh
vuông
ABCD
thành chính nó?
A.
30
°
. B.
45
°
. C.
60
°
. D.
120
°
.
Câu 102. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho phép quay m
O
biến đim
(
)
1;0
A
thành đim
(
)
0;1
A
.
Khi đó nó biến đim
(
)
1; 1
M
thành đim
A.
(
)
1; 1
M
. B.
(
)
1;1
M
. C.
(
)
1;1
M
. D.
(
)
1;0
M
.
Câu 103. Cho nh vuông
ABCD
trong đó
(
)
1;1
A
,
(
)
1;1
B
,
(
)
1; 1
C
,
(
)
1; 1
D
. Xét phép quay
;
4
Q O
π
. Gi s hình vuông
A B C D
nh ca
ABCD
qua phép quay đó. Gi
S
là din
ch phn hình vuông
A B C D
nm ngoài hình vuông
ABCD
. Tính
S
.
A.
6 4 2
S = . B.
12 8 2
S = . C.
1
S
=
. D.
2
S = .
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 113
113113
113
Câu 104. Cho phép quay
(
)
;
Q O
α
biến đim
A
thành đim
M
c khng định sau:
a)
O
cách đều
A
M
.
b)
O
thuc đường tròn đường kính
AM
.
c)
AOM
α
=
S khng đnh đúng là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 105. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
1;1
M
. Hi trong bn đim được cho các phương án dưi
đây, đim nào là nh ca
M
qua phép quay tâm
O
, góc quay
45
°
.
A.
(
)
1;0
A
. B.
(
)
0; 2
B
. C.
(
)
2;0
C
. D.
(
)
1;1
D
.
Câu 106. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
;
M x y
. Phép quay
(
)
;
Q O
α
biến đim
M
thành đim
'
M
.
Ta đ đim
M
là
A.
(
)
cos sin ; sin cos
M x y x y
α α α α
+
. B.
(
)
cos ; sin
M y x
α α
.
C.
(
)
cos sin ; sin cos
M x y x y
α α α α
+
. D.
(
)
cos ; sin
M x y
α α
.
Câu 107. Cho tam giác đều
ABC
tâm
O
c đưng cao
AA
,
BB
,
CC
(các đnh ca tam giác
ghi theo chiu quay ca kim đồng h). nh ca đường cao
AA
qua phép quay
(
)
;240
Q O
°
là
A.
BB
. B. Mt đon thng qua
O
song song
BC
.
C.
AA
. D.
CC
.
Câu 108. Cho nh vuông tâm
O
. Hi bao nhu phép quay tâm
O
, góc quay
α
(
)
0 2
α π
<
biến
nh vuông đã cho thành chính nó.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 109. Xét phép quay m
O
, c quay
α
vi
2
k
α π
,
k
. Hi bao nhiêu đim biến thành
chính nó qua
(
)
;
Q O
α
đã cho.
A.
1
. B. s. C. Không D.
2
.
Câu 110. Trong mt phng
Oxy
cho hai đường thng
: 2 5 0
a x y
+ + =
và
: 2 3 0
b x y
=
. Nếu có mt
phép quay biến đường thng này thành đường thng kia thì s đo ca góc quay đó có th góc
nào trong các góc cho dưới đây?
A.
45
°
. B.
90
°
. C.
120
°
. D.
60
°
.
Câu 111. Cho hai đưng tròn
(
)
O
(
)
O
bng nhau, mi đường tn đi qua tâm ca đường tròn kia,
hai đường tn ct nhau ti hai đim
A
,
B
. Đường cát tuyến đi qua giao đim
A
ca chúng
ct đường tròn ti
M
đường tròn kia ti
N
. Góc to bi hai tiếp tuyến ti
M
N
ca hai
đường tròn bng
A.
60
°
. B.
45
°
. C.
120
°
. D.
90
°
.
BI 5: CÁC PHÉP DỜI HÌNH
Câu 112. Hp thành ca hai phép đối xng qua hai đường thng song song phép nào trong các phép
dưới đây?
A. Phép đối xng trc. B. Phép đối xng tâm. C. Phép tnh tiến. D. Phép quay.
Câu 113. Hp thành ca hai phép đi xng qua hai đưng thng ct nhau là phép nào trong các phép dưi đây
A. Phép đối xng trc. B. Phép đối xng tâm. C. Phép tnh tiến. D. Phép quay.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 114
114114
114
Câu 114. Hp thành ca hai phép đối xng qua hai đường thng vuông góc là phép nào trong các phép
dưới đây
A. Phép đối xng trc. B. Phép đối xng tâm. C. Phép tnh tiến. D. Phép quay.
Câu 115. Hp thành ca hai phép tnh tiến là phép o trong các phép dưới đây?
A. Phép đối xng trc. B. Phép đối xng tâm. C. Phép tnh tiến. D. Phép quay.
Câu 116. Hp thành ca hai phép đối xngm là phép nào trong các phép dưới đây?
A. Phép đối xng trc. B. phép đối xng tâm. C. Phép tnh tiến. D. Phép quay.
Câu 117. Khi nào thì hp thành ca hai phép tnh tiến
u
T
v
T
là phép đồng nht?
A. Không khi nào. B. Khi
0
u v
= =
. C. Khi
u v
=
. D. Khi
0
u v
+ =
.
Câu 118. Khi nào thì hp thành ca hai phép đối xng trc
a
Đ
b
Đ
là phép đồng nht?
A. Khi hai đưng thng
a
b
trùng nhau.
B. Khi hai đường thng
a
b
song song.
C. Khi hai đưng thng
a
b
vuông góc vi nhau.
D. Không khi nào.
Câu 119. Khi nào thì hp thành ca hai phép quay
(
)
,
Q O
ϕ
(
)
,
Q O
θ
là phép quay đồng nht?
A. Khi
90
ϕ θ
= = °
. B. Khi
k
ϕ θ π
= =
vi
k
nguyên.
C. Khi
2
k
θ ϕ π
+ =
vi
k
nguyên. D. Không khio.
Câu 120. Khi nào thì hp thành ca hai phép quay
(
)
,
Q O
ϕ
(
)
,
Q O
θ
là phép đối xng tâm
A. Khi
0
ϕ θ
= =
. B. Khi
k
ϕ θ π
= =
vi
k
nguyên.
C. Khi
2
k
θ ϕ π
+ =
vi
k
nguyên. D. Không khio.
Câu 121. Cho nh vuông
ABCD
. Gi pp biến nh
F
là hp thành ca hai pp đối xng trc
AC
Đ
và
BD
Đ
. Khi đó
F
là phép nào trong các phép dưới đây?
A. Phép tnh tiến theo vecto
AC
. B. Phép quay tâm
D
vic quay
2
π
.
C. Phép đi xng qua giao đim ca
AC
và
BD
. D. Phép đối xng qua đường thng
BD
.
Câu 122. Gi
F
là hp thành ca hai phép đối xng tâm
O
Đ
O
Đ
. Khi đó
F
A. Phép đối xng qua trung đim ca
OO
. B. Phép tnh tiến theo vecto 2
OO
.
C. Phép tnh tiến theo vecto
OO
. D. Phép đối xng qua trung trc ca
OO
.
Câu 123. Cho hình ch nht
ABCD
vi
,
M N
ln lượt là trung đim ca
AB
CD
. Gi
F
là hp
thành ca phép tnh tiến
T
theo vecto
AB

và phép đối xng qua đường thng
BC
. Khi đó
F
là phép nào trong các phép sau đây?
A. Phép đối xng qua đim
M
. B. Phép đối xng qua đim
N
.
C. Phép đối xng qua tâm
O
ca hình ch nht. D. Phép đối xng qua đường thng
MN
.
Câu 124. Cho hình vuông
ABCD
. Gi
Q
là phép quay tâm
A
biến đim
B
thành đim
D
.
D
là phép
đối xng qua đường thng
AD
. Khi đó hp thành ca hai phép
Q
D
là
A. Phép đối xng qua tâm hình vuông. B. Phép đối xng qua đường thng
AC
.
C. Phép đối xng qua đường thng
AB
. D. Phép đối xng qua đim
C
.
Câu 125. Cho nh vuông
ABCD
. Gi
Q
là phép quay tâm
A
biến
B
tnh
D
,
Q
là phép quay tâm
C
biến
B
thành
D
. Hp thành ca hai phép
Q
Q
A. Phép tnh tiến theo vecto
AB

. B. Phép tnh tiến theo vecto
2
AB
.
C. Phép đối xng qua đường thng
AB
. D. Phép đối xng qua đim
C
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 115
115115
115
Câu 126. Cho nh vuông
ABCD
. Gi
Q
là phép quay tâm
A
biến
B
tnh
D
,
Q
là phép quay tâm
C
biến
B
thành
D
. Hp thành ca hai phép
Q
Q
A. Phép tnh tiến theo vecto
AB

. B. Phép tnh tiến theo vecto
2
AD
.
C. Phép đối xng qua đường thng
AB
. D. Phép đối xng qua đim
C
.
Câu 127. Cho nh vuông
ABCD
,
I
trung đim cnh
AB
. Gi phép biến nh
F
là hp thành ca
hai phép: Phép tnh tiến
AB
T
phép đối xng tâm
t
D
. Khi đó
F
là phép nào trong c phép
sau đây?
A. Phép đối xng qua đim
A
. B. Phép tnh tiến theo vecto
AC
.
C. Phép quay tâm
D
vic quay
2
π
. D. Phép đối xng qua đường thng
BD
.
Câu 128. Cho nh vuông
ABCD
. Gi pp biến nh
F
là hp thành ca hai pp đối xng trc
AB
Đ
và
CD
Đ
. Khi đó F là phép nào trong các phép dui đây?
A. Phép đối xng qua đim
A
. B. Phép tnh tiến theo vecto
2
AD
.
C. Phép đối xng qua đim
B
. D. Phép tnh tiến theo vecto
BC
.
Câu 129. Cho tam gc cân
ABC
đnh
A
, đường cao
AH
, vi
BAC
ϕ
=
. Gi phép biến hình
F
là hp
thành ca hai pp đối xng trc
AB
Đ
AH
Đ
. Khi đó
F
phép nào trong các phép sau đây?
A. Phép quay
(
)
,
Q A
ϕ
. B. Phép đối xng qua đường thng
AC
.
C. Phép đối xng qua đim
A
. D. Phép tnh tiến theo vecto
BC
.
Câu 130. Cho tam giác n
ABC
đỉnh
A
. Nếu phép di nh biến đim
B
thành đim
C
và biến đim
A
thành chính nó thì đó là
A. Phép đối xng qua trung trc ca
BC
.
B. Phép quay tâm
A
góc quay
(
)
,
AB AC
.
C. Phép đối xng qua trung trc ca
BC
hoc quay tâm
A
góc quay
(
)
,
AB AC
.
D. Phép đối xng qua trung đim ca cnh
BC
.
Câu 131. Cho tam gc cân
ABC
đnh
A
. Nếu phép di hình biến đim
B
thành đim
C
, biến đim
C
thành đim
B
thì đó là
A. Phép đối xng qua trung trc ca
BC
.
B. Phép đối xng qua trung đim ca cnh
BC
.
C. Phép quay tâm
A
góc quay
(
)
,
AB AC
.
D. Phép đối xng qua trung trc ca
BC
hoc đối xng qua trung đim ca
BC
.
Câu 132. Cho hình thoi
ABCD
60
A
= °
. Nếu phép di hình biến đim
A
thành đim
B
và đim
B
thành đim
D
thì nó biến đim
D
thành đim.
A. Đim
C
. B. Đim
A
.
C. Đim
C
hoc đim
A
. D. Đim đối xng vi
D
qua
C
.
Câu 133. Cho hình ch nht
ABCD
, tâm
O
vi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
. Nếu phép đơinh biến đim
A
thành đim
N
,
M
thành đim
O
O
thành
P
thì nó biến đim
Q
thành
A. Đim
D
. B. Đim
C
. C. Đim
Q
. D. Đim
B
.
Câu 134. Cho hình vuông
ABCD
m
O
vi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lưt là các trung đimc cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
. Nếu phép di hình biến đim
A
thành đim
M
,
B
thành
P
thì nó biến đim
M
thành
A. Đim
O
. B. Đim
C
. C. Đim
Q
. D. Đim
B
.
Câu 135. Cho nh ch nht
ABCD
m
O
vi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lưt là c trung đim cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
. Nếu phép di hình biến tam giác
AMQ
thành tam giác
NOP
thì nó biến đim
O
thành
A. Đim
D
. B. Đim
B
. C. Đim
Q
. D. Đim
C
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 116
116116
116
Câu 136. Cho hình H gm có lc giác đều
ABCDEF
tâm
I
nh thoi tâm
J
. Chn mnh đề đúng?
A. Không tn ti đường thng nào chia H thành hai hình bng nhau.
B. Đường thng qua
I
J
chia H thành hai hình bng nhau.
C. Đường trung trc ca đon thng
IJ
chia H thành hai hình bng nhau.
D. Có vô s đường thng chia H thành hai hình bng nhau.
Câu 137. Hình H gm ba đường tròn
(
)
;
O R
,
(
)
;
O R
(
)
;
O R
đôi mt tiếp xúc ngoài vi nhau. Hình
E bng hình H. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Hình E gm ba hình tròn lng nhau.
B. Hình E gm hai đường tròn tiếp xúc trong và hình tròn còn li không có đim chung vi hai
đường tròn đó.
C. Hình E gm hai đường tròn tiếp xúc ngi vi nhau và cùng nm trongnh tròn còn li.
D. Hình E gm ba đường tròn đôi mt tiếp xúc ngoài vi nhau.
Câu 138. Trong mt phng ta độ
Oxy
. Gi
(
)
C
đồ th ca hàm s
( )
2
.
2
x
y f x
x
= =
Trong các hàm
s sau hàm s nào có đồ th bng đồ th
(
)
C
?
A.
2
17 70
.
6
x x
y
x
+ +
=
B.
2
17 80
.
6
x x
y
x
+ +
=
+
C.
2
15 70
.
6
x x
y
x
+ +
=
+
D.
2
17 70
.
6
x x
y
x
+ +
=
+
Câu 139. Cho phép quay
(
)
;
Q O
ϕ
biến đim
M
thành đim
M
. Chn câu sai trong các câu sau?
A. Phép quay
(
)
;
Q O
ϕ
là phép di hình B. Phép quay
(
)
;
Q O
ϕ
O
là đim bt động.
C. Ta ln
OM OM
=
(
)
; .
OM OM
ϕ
=
D. Ta luôn có
OM OM
=
.
MOM
ϕ
=
Câu 140. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho parabol
(
)
P
phương trình
2
y ax
= Trong các parabol sau
parabolo bng parabol
(
)
P
?
A.
2
.
y ax bx
= +
B.
(
)
2
0 .
y ax bx c a= + +
C.
2
1
y ax
= +
. D.
.
y bx c
= +
Câu 141. Trong mt phng ta đ
Oxy
, gi
(
)
C
là đồ th hàm s
3
3 1
y x x
= + +
. Trong các hàm s sau
hàm s nào có đồ th khác đồ th
(
)
C
?
A.
3 2
3 6 1.
y x x x
= +
B.
3 2
3 6 1.
y x x x
= + +
C.
3 2
3 12 1.
y x x x
=
D.
3 2
3 6 9.
y x x x
= + +
Câu 142. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho đường tròn
(
)
C
phương trình
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + =
. Hi
phép di nh được bng cách thc hin liên tiếp hai phép đối xng qua trc
Oy
phép
tnh tiến theo véctơ
(
)
2;3
v
biến
(
)
C
thành đường tròn nào trong các đường tròn sau?
A.
( ) ( )
2 2
2 6 4.
x y
+ =
B.
2 2
4.
x y
+ =
C.
( ) ( )
2 2
2 3 4.
x y
+ =
D.
( ) ( )
2 2
1 1 4.
x y
+ =
Câu 143. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho đường thng
d
phương trình
2 0
x y
+ =
. Hi phép di
nh có được bng cách thc hin liên tiếp hai phép đối xng qua tâm
O
phép tnh tiến theo
véctơ
(
)
3;2
v =
biến
d
thành đường thng nào trong các đường thng sau?
A.
2 0.
x y
+ + =
B.
3 0.
x y
+ =
C.
3 3 2 0.
x y
+ =
D.
2 0.
x y
+ =
Câu 144. Trong các mnh đề sau mnh đề nào ĐÚNG?
A. Đường thng đi qua tâm ca hình bình hành chia hình đó thành hai hình bng nhau.
B. Đường thng đi qua tâm ca hình vuông chia hình vuông thành hai nh bng nhau.
C. Đường thng đi qua tâm ca hình tròn chia hình tròn đó thành hai hình bng nhau.
D. Đường thng đi qua tâm ca tam gc đều chia tam giác đó thành hai hình bng nhau.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 117
117117
117
BI 6: PHÉP VỊ TỰ
Câu 145. Cho phép v t t s
2
k
=
biến đim
A
thành đim
B
biến đim
C
thành đim
D
. Khi đó
A. 2
AB CD
=
. B. 2
AB CD
=
. C. 2
AC BD
=
. D. 2
AC BD
=
.
Câu 146. Cho nh thang
ABCD
đáy là
AB
CD
mà
3
AB CD
=
. Phép v t biến đim
A
tnh
đim
C
biến đim
B
thành đim
D
t s
A.
3
k
=
. B.
1
3
k
=
. C.
1
3
k
=
. D.
3
k
=
.
Câu 147. Cho hai đường thng ct nhau
d
d
. Có bao nhiêu phép v t biến
d
thành
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Vô s phép.
Câu 148. Cho hai đường thng ct nhau
d
d
bao nhiêu phép v t vi t s
100
k
biến đưng
thng
d
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 149. Cho hai đường thng song song
d
và
d
bao nhiêu phép v t vi t s
100
k
biến đường
thng
d
thành
d
?
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 150. Cho hai đường thng song song
d
và
d
và mt đim
O
không nm trên chúng. Có bao nhiêu
phép v t tâm
O
biến đường thng
d
thành đường thng
d
A. Không có phép nào. B. Có mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 151. Cho hai đưng tròn bng nhau
(
)
;
O R
(
)
;
O R
vi tâm
O
O
phân bit. bao nhiêu
phép v t biến
(
)
;
O R
thành
(
)
;
O R
?
A. Không có phép nào. B. Ch mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 152. Cho đường trong
(
)
;
O R
. Có bao nhiêu phép v t tâm
O
biến
(
)
;
O R
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Ch mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 153. Cho đường trong
(
)
;
O R
. Có bao nhiêu phép v t biến
(
)
;
O R
thành chính nó?
A. Không có phép nào. B. Ch mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 154. Cho
ABC
trng tâm
G
, gi
A
,
B
,
C
ln lượt trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
.
Vi giá tro ca
k
thì phép v t
(
)
;
V G k
biến tam giác
ABC
thành tam giác
A B C
?
A.
2
k
=
. B.
2
k
=
. C.
1
2
k
=
. D.
1
2
k
=
.
Câu 155. Cho hai đưng tròn
(
)
C
(
)
C
không bng nhau không đồng tâm, cũng tiếp xúc vi
đường thng
d
. Có bao nhiêu phép v t biến
(
)
C
thành
(
)
C
biến
d
thành chính ?
A. Không có phép nào. B. Ch mt phép duy nht.
C. Ch có hai phép. D. Có vô s phép.
Câu 156. Trong mt phng ta độ
Oxy
cho phép v t tâm
(
)
3; 1
I
có t s
2
k
=
. Khi đó nó biến đim
(
)
5;4
M
thành
A. Đim
(
)
1; 11
M
. B. Đim
(
)
7;11
M
. C. Đim
(
)
1;9
M
. D. Đim
(
)
1; 9
M
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 118
118118
118
Câu 157. Trong mt phng ta độ cho phép v t t s
2
k
=
biến đim
(
)
1; 2
A
thành đim
(
)
5;1
A
. Khi đó nó biến đim
(
)
0;1
B
thành
A. Đim
(
)
0;2
B
. B. Đim
(
)
12; 5
B
. C. Đim
(
)
7;7
B
. D. Đim
(
)
11;6
B
.
Câu 158. Trong mt phng ta độ cho phép v t tâm
(
)
1;1
I
t s
1
3
k
=
. Khi đó biến đường thng
5 1 0
x y
+ =
thành đường thng có phương trình:
A.
15 3 10 0
x y
+ + =
. B.
15 3 23 0
x y
=
. C.
15 3 23 0
x y
+ =
. D.
5 3 8 0
x y
=
.
Câu 159. Cho hai đường thng song song
a
và
b
ln lượt phương trình
4 1 0
x y
+ =
4 3 0
x y
+ + =
. Phép v t tâm
(
)
0;0
O
biến đưng thng
a
thành đưng thng
b
phi t
s v t
k
bng bao nhiêu?
A.
3
k
=
. B.
1
3
k
=
. C.
1
3
k
=
. D.
3
k
=
.
Câu 160. Cho phép v t
V
tâm
O
có t s 2 và phép v t
V
có m
O
t s
1
2
. Hp thành ca
V
và
V
là
A. Phép đối xng qua trung đim ca
OO
.
B. Phép đối xng qua đường thng trung trc ca
OO
.
C. Phép tnh tiến theo vecto
1
2
OO
.
D. Phép tnh tiến theo vecto
OO
.
Câu 161. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho hai parabol
(
)
P
(
)
Q
phương trình ln lượt là
2
12
y x
=
2
4
y x
=
. Nếu
(
)
;
V O k
là phép v t biến
(
)
P
thành
(
)
Q
thì t s ca phép v t
này bao nhiêu?
A.
2
k
=
. B.
1
2
k
=
. C.
3
k
=
. D.
1
3
k
=
.
Câu 162. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho parabol
(
)
P
phương trình
2
8
y x
=
, gi
F
là
tiêu đim ca
(
)
P
. Phép v t
(
)
; 4
V O
biến
F
thành
F
ta độ là bao nhiêu?
A.
(
)
8; 0
. B.
(
)
8; 0
. C.
(
)
1; 0
. D.
(
)
4; 0
.
Câu 163. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho tam giác
ABC
vi
(
)
1; 4
A
,
(
)
3; 2
B
,
(
)
7; 0 .
C
Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
. Phép v t
(
)
; 2
V O
biến đim
G
thành đim
G
có ta
độ bao nhiêu?
A.
(
)
4; 2
. B.
(
)
2; 4
. C.
(
)
4; 6
. D.
(
)
6; 8
.
Câu 164. Cho hai đưng tròn
(
)
C
và
(
)
T
tiếp xúc vi nhau ti
A
. Tìm mnh đề đúng trong các mnh đ sau
A. Nếu
(
)
C
(
)
T
tiếp xúc trong thì
A
tâm v t trong ca hai đưng tròn.
B. Hai đường tròn ln có hai tâm v t (trong và ngoài).
C. Đim
A
là mt tâm v t ca hai đường tròn.
D. Nếu
(
)
C
(
)
T
tiếp xúc ngoài t
A
là tâm v t ngoài ca hai đường tròn.
Câu 165. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho đim
(
)
2; 4 .
M
Hi phép v t
(
)
; 2
V O
biến
M
thành đimo trong các đim sau ?
A.
(
)
8; 4
A
. B.
(
)
4; 8
C
. C.
(
)
4; 8
B
. D.
(
)
4; 8
D
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 119
119119
119
Câu 166. Để chng minh rng phép v t biến mt đường tròn thành mt đường tròn mt hc sinh lp
lun theo ba bưc như sau:
Bước 1: Gi s
(
)
;
V O k
phép v t tâm
O
t s
k
. Ta xét đưng tròn
(
)
;
I R
.
c định đim
I
là nh ca
I
qua phép v t
(
)
;
V O k
tc là
OI kOI
=
t
I
mt đim
c định.
Bước 2: Vi
M
là mt đim bt kì ta xác đnh đim
M
là nh ca
M
qua phép v t
(
)
;
V O k
tc là
OM kOM
=
. Suy ra
I M kIM
=
.
Bước 3: Do đó:
(
)
;
M I R I M kIM
=
khi và ch khi
M
thuc đường tròn
(
)
; .
I kR
Vy phép v t
(
)
;
V O k
biến đường tròn
(
)
;
I R
thành đường tròn
(
)
; .
I kR
Hich chng minh trên đúng hay sai? Nếu sai t sai bước nào?
A. Sai bước 3. B. Sai bước 1.
C. Sai bước 2. D. Chng minh hoàn toàn đúng.
Câu 167. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho parabol
(
)
P
phương trình:
2
4
y x x
= + +
. Phép v
t
1
;
2
V O
biến parabol
(
)
P
thành parabol
(
)
P
có phương trình:
A.
2
2 2
y x x
= +
. B.
2
4 2
y x x
= +
. C.
2
4
y x x
= +
. D.
2
2 4
y x x
= + +
.
Câu 168. Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
cho đường tròn
(
)
T
phương trình:
( ) ( )
2 2
2 1 4
x y
+ + =
. Phép v t
(
)
; 4
V O
biến đường tn
(
)
T
tnh đưng tn
(
)
T
phương trình
A.
( ) ( )
2 2
12 8 16
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
8 4 64
x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
8 4 64
x y
+ + =
. D.
( ) ( )
2 2
4 2 16
x y
+ + =
.
Câu 169. Trong mt phng vi h ta đ
Oxy
cho đim
(
)
1; 0
I
parabol
(
)
P
phương trình:
2
4
y x
=
. Phép v t
(
)
; 2
V I
biến parabol
(
)
P
thành parabol
(
)
P
có phương trình là
A.
(
)
2
4 1
y x
= +
. B.
(
)
2
2 1
y x
=
. C.
(
)
2
8 1
y x
= +
. D.
2
4 3
y x
= +
.
Câu 170. Trong mt phng
Oxy
cho đường thng
d
phương tnh
2 0.
x y
+ =
Hi phép v t tâm
O
t s
2
k
=
biến
d
thành đường thng nào trong các đường thng có phương trình sau ?
A.
2 2 4 0
x y
+ =
. B.
4 0
x y
+ + =
. C.
4 0
x y
+ =
. D.
2 2 0
x y
+ =
.
Câu 171. Cho tam giác
ABC
vi trng tâm
G
, trc tâm
H
và tâm đưng tròn ngoi tiếp
O
. Gi
A
,
B
,
C
ln lượt là trung đim các cnh
BC
,
AC
,
AB
ca tam giác
ABC
. Hi qua pp biến hình
nào thì đim
O
biến thành đim
H
?
A. Phép quay tâm
O
, góc quay
60
°
. B. Phép v t tâm
G
, t s
2
.
C. Phép v t tâm
G
, t s
1
2
. D. Phép tnh tiến theo vectơ
1
3
CA
.
BI 7: PHÉP ĐỒNG DẠNG
Câu 172. Cho hình bình hành
ABCD
. Gi pp biến nh
F
là hp tnh ca phép v t
(
)
,2
V A
phép tnh tiến
CD
T
. Khi đó
F
là phép nào trong các phép sau đây
A. Phép v t
(
)
;2
V B
. B. Phép v t
(
)
;2
V C
.
C. Phép tnh tiến theo vecto 2
CD
. D. Phép tnh tiến theo vecto
DC
.
Câu 173. Cho tam giác đều
ABC
vi
A
,
B
,
C
ln lưt trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
. Nếu
phép đồng dng biến
A
thành
B
,
B
thành
C
thì nó biến đim
C
thành
A. Đim
A
. B. Trung đim
B C
. C. Đim
C
. D. Trung đim
BA
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 120
120120
120
Câu 174. Cho tam giác đều
ABC
vi
A
,
B
,
C
ln lưt trung đim các cnh
BC
,
CA
,
AB
. Nếu
phép đồng dng biến
A
thành
B
,
B
thành
C
thì nó biến đim
C
thành
A. Đim
A
. B. Đim
C
.
C. Đim đối xng vi
C
qua
B
. D. Đim
A
hoc đim đối xng vi
C
qua
B
.
Câu 175. Cho hình ch nht
ABCD
vi
P
Q
ln lượt là trung đim ca
AB
BC
. Nếu phép đồng
dng biến tam giác
ADC
thành tam giác
QBP
thì nó biến đim
D
thành
A. Tâm canh ch nht. B. Trung đim cnh
AD
.
C. Trung đim cnh
DC
. D. Đim
C
.
Câu 176. Trong mt phng
Oxy
, cho đường tròn
(
)
C
phương trình
( ) ( )
2 2
2 2 4
x y
+ =
. Hi pp
đồng dng được bng cách thc hin liên tiếp phép v t tâm
O
t
1
2
k
=
và phép quay tâm
O
góc
90
°
s biến
(
)
C
thành đường tròn nào trong các đường tròn sau ?
A.
( ) ( )
2 2
1 1 1
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
2 2 1
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
1 1 1
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
2 1 1
x y
+ + =
.
Câu 177. Trong các mnh đề sau mnh đề nào sai?
A. Hai đa giác đều bt k có cùng s cnh thì đồng dng.
B. Hainh tròn bt k thì đồng dng.
C. Hai parabol bt k thì đồng dng.
D. Mt elip và mt đường tròn bt kì thì đồng dng nhau.
Câu 178. Gi s phép đồng dng t s
(
)
0
k k
>
biến hai đim
M
,
N
tương ng thành hai đim
M
,
N
. Trong các khng đnh sau khng địnho đúng.
A.
1
MN M N
k
=
. B.
.
M N k MN
=
. C.
2
M N k MN
= . D. .
M N k MN
=
.
Câu 179. Trong mt phng vi h to đ
Oxy
cho hai đường tròn
(
)
2 2
: 2 2 2
0
C x y x y+ +
=
(
)
2 2
: 12 16
0
D x y x y+
=
+
. Nếu phép đồng dng biến đưng tròn
(
)
C
thành đường tròn
(
)
D
thì t s ca phép đồng dng là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 180. Trong mt phng vi h to độ
Oxy
cho đim
(
)
2; 4
M
. Hi phép đồng dng được bng
cách thc hin liên tiếp phép v t tâm
O
t s
1
2
k
=
và phép đối xng qua trc
Oy
s biến
M
thành đimo trong các đim sau ?
A.
(
)
1; 2
C
. B.
(
)
2; 4
B
. C.
(
)
1; 2
D
. D.
(
)
1; 2
A
.
Câu 181. Trong mt phng
Oxy
cho đường thng
d
phương trình
2 0
x y
=
. Hi phép đồng dng có
được bng ch thc hin liên tiếp phép v t tâm
O
, t s
2
k
=
pp đối xng qua trc
Oy
s biến
d
thành đường thng nào trong các đường thng có phương trình sau ?
A.
2 0
x y
=
. B.
2 0
x y
+ =
. C.
4 0
x y
=
. D.
2 2 0
x y
+ =
.
Câu 182. Chn mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A. Phép đồng dng là mt phép di nh.
B. Phép v t vi t s
1
k
±
không phi là mt phép dinh.
C. Phép v t vi t s
0
k
>
là mt phép đồng dng.
D. Phép quay là mt phép đồng dng.
Câu 183. Mi phép di hình cũng là pp đồng dng t s
A.
1
k
=
. B.
0
k
=
. C.
3
k
=
. D.
1
k
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 121
121121
121
Câu 184. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
cho bn đim
(
)
A
,
(
)
0; 3
B
,
(
)
1; 3
C
,
(
)
2; 4
D
.
Nếu phép đồng dng biến đon thng
AB
thành đon thng
CD
t t s
k
ca phép đồng
dng đó là
A.
3
2
. B.
7
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 185. Trong mt phng
Oxy
, cho đưng tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 6 4 12
C x y
+ =
. Viết phương tnh đưng tròn
là nh ca đưng tròn
(
)
C
qua phép đng dng có đưc bng cách thc hin liên tiếp phép v t m
O
t s
1
2
và phép quaym
O
góc
90
°
.
A.
( ) ( )
2 2
2 3 3
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
2 3 3
x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
2 3 6
x y
+ + =
. D.
( ) ( )
2 2
2 3 6
x y
+ + =
.
TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP CHỦ ĐỀ 6
Câu 186. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;5
A
. Phép tnh tiến theo vectơ
(
)
1;2
v =
biến
A
thành
đim có ta độ là
A.
(
)
3;1
. B.
(
)
1;6
. C.
(
)
3;7
. D.
(
)
4;7
.
Câu 187. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;5
A
. Hi
A
nh ca đim o trong các đim sau qua
phép tnh tiến theo vectơ
(
)
1;2
v =
?
A.
(
)
3;1
. B.
(
)
1;6
. C.
(
)
4;7
. D.
(
)
1;3
.
Câu 188. Trong mt phng ta độ
Oxy
, phép tnh tiến theo vectơ
(
)
3;2
v =
biến đim
(
)
1;3
A
thành
đim nào trong các đim sau:
A.
(
)
3;2
. B.
(
)
1;3
. C.
(
)
2;5
. D.
(
)
2; 5
.
Câu 189. Trong mt phng ta độ
Oxy
, phép tnh tiến theo vectơ
(
)
1;3
v =
biến đim
(
)
1;2
A
thành đim
nào trong các đim sau?
A.
(
)
2;5
. B.
(
)
1;3
. C.
(
)
3;4
. D.
(
)
3; 4
.
Câu 190. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến mt đường thng cho trước thành chính nó?
A. Không có. B. Ch mt. C. Chhai. D. Vô s.
Câu 191. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến mt đường tròn cho trước thành chính nó?
A. Không có. B. Mt. C. Hai. D. Vô s.
Câu 192. Có bao nhiêu phép tnh tiến biến mt hình vuông thành chính nó?
A. Không có. B. Mt. C. Bn. D. Vô s.
Câu 193. Gi s qua phép tnh tiến theo vectơ
0
v
, đường thng
d
biến thành đường thng
d
. Câu
nào sau đây sai?
A.
d
trùng
d
khi
v
là vectơ ch phương ca
d
.
B.
d
song song vi
d
khi
v
là vectơ ch phương ca
d
.
C.
d
song song vi
d
khi
v
không phi là vectơ ch phương ca
d
.
D.
d
không bao gi ct
d
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 122
122122
122
Câu 194. Cho hai đường thng song song
d
d
. Tt c nhng phép tnh tiến biến
d
thành
d
A. Các phép tnh tiến theo
v
, vi mi vectơ
0
v
không song song vi vectơ ch phương ca
d
.
B. Các phép tnh tiến theo
v
, vi mi vectơ
0
v
vuông góc vi vectơ ch phương ca
d
.
C. Các phép tnh tiến theo
AA
, trong đó hai đim
A
A
tùy ý ln lượt nm trên
d
d
.
D. Các phép tnh tiến theo
v
, vi mi vectơ
0
v
tùy ý.
Câu 195. Cho
P
,
Q
c định. Phép tnh tiến
T
biến đim
M
bt k thành
2
M
sao cho
2
2
MM PQ
=
.
A. T chính là phép tnh tiến theo vectơ
PQ

. B. T chính là phép tnh tiến theo vectơ
2
MM
.
C. T chính là phép tnh tiến theo vectơ
2
PQ
. D. T chính là phép tnh tiến theo vectơ
1
2
PQ
.
Câu 196. Cho phép tnh tiến vectơ
v
biến
A
thành
A
M
thành
M
. Khi đó:
A.
AM A M
=
. B.
2
AM A M
=
. C.
AM A M
=
. D. 3 2
AM A M
=

.
Câu 197. Trong mt phng
Oxy
, cho
(
)
;
v a b
=
. Gi s phép tnh tiến theo
v
biến đim
(
)
;
M x y
thành
(
)
;
M x y
. Ta có biu thc ta độ ca phép tnh tiến theo vectơ
v
là
A.
x x a
y y b
= +
= +
. B.
x x a
y y b
= +
= +
. C.
x b x a
y a y b
=
=
. D.
x b x a
y a y b
+ = +
+ = +
.
Câu 198. Trong mt phng
Oxy
, cho phép biến nh
f
xác đnh như sau: Vi mi
(
)
;
M x y
ta
(
)
M f M
=
sao cho
(
)
;
M x y
tha mãn
2
x x
= +
,
3
y y
=
.
A.
f
phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2;3
v =
. B.
f
là phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2;3
v =
.
C.
f
phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2; 3
v
=
. D.
f
phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2; 3
v
=
.
Câu 199. Trong mt phng
Oxy
, nh ca đưng tròn:
( ) ( )
2 2
2 1 16
x y
+ =
qua phép tnh tiến theo
vectơ
(
)
1;3
v =
là đường tròn có phương tnh:
A.
( ) ( )
2 2
2 1 16
x y
+ =
. B.
( ) ( )
2 2
2 1 16
x y
+ + + =
.
C.
( ) ( )
2 2
3 4 16
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
3 4 16
x y
+ + + =
.
Câu 200. Trong mt phng
Oxy
cho 2 đim
(
)
1;6
A
,
(
)
1; 4
B
. Gi
C
,
D
ln lượt là nh ca
A
và
B
qua phéptnh tiến theo vectơ
(
)
1;5
v =
. Tìm khng định đúng trong các khng đnh sau:
A.
ABCD
nh thang. B.
ABCD
lành bình hành.
C.
ABDC
nh bình hành. D. Bn đim
A
,
B
,
C
,
D
thng hàng.
Câu 201. Trong mt phng
Oxy
, nh ca đường tròn :
( ) ( )
2 2
1 3 4
x y
+ + =
qua phép tnh tiến theo
vectơ
(
)
3;2
v =
là đường tròn có phương tnh:
A.
( ) ( )
2 2
2 5 4
x y
+ + + =
B.
( ) ( )
2 2
2 5 4
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
1 3 4
x y
+ + =
. D.
( ) ( )
2 2
4 1 4
x y
+ + =
.
Câu 202. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A. Phép tnh tiến bo toàn khong cách gia hai đim bt kì.
B. Phép tnh tiến biến ba đim thng hàng thành ba đim thng hàng và không làm thay đổi th
t ca chúng.
C. Phép tnh tiến biến tam giác thành tam giác bng tam gc đã cho
D. Phép tnh tiến biến đường thng thành đường thng song song vi đường thng đã cho
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 123
123123
123
Câu 203. Khng đnh nào sau đâyđúng v phép tnh tiến ?
A. Phép tnh tiến theo véctơ
v
biến đim
M
thành đim
M
t
v M M
=
.
B. Phép tnh tiến phép đồng nht nếu véctơ tnh tiến
0
v
=
.
C. Nếu phép tnh tiến theo ctơ
v
biến 2 đim
M
,
N
thành hai đim
M
,
N
t
MNN M
là hình nh hành.
D. Phép tnh tiến biến mt đường tròn thành mt elip.
Câu 204. Cho nh nh hành
ABCD
,
M
là mt đim thay đổi trên cnh
AB
. Phép tnh tiến theo véctơ
BC
biến đim
M
thành đim
M
thì khng đnh nào sau đây là khng đnh đúng ?
A. Đim
M
trùng vi đim
M
. B. Đim
M
nm trên cnh
BC
.
C. Đim
M
là trung đim cnh
CD
. D. Đim
M
nm trên cnh
DC
.
Câu 205. Cho phép tnh tiến theo véctơ
0
v
=
. Phép tnh tiến theo véctơ
0
v
=
biến hai đim
M
,
N
thành hai đim
M
,
N
khi đó khng đnho sau đây đúng nht ?
A. Đim M trùng vi đim
N
. B. Véctơ
MN
là véctơ
0
.
C. Véctơ
0
MM NN
= =
.
D.
0
MM
=

.
Câu 206. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, phép tnh tiến theo véctơ
(
)
1;2
v =
biến đim
(
)
1;4
M
thành đim
M
ta độ là
A.
(
)
0;6
M
. B.
(
)
6;0
M
. C.
(
)
0;0
M
. D.
(
)
6;6
M
.
Câu 207. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
. Cho đim
(
)
10;1
M
(
)
3;8
M
. Phép tnh tiến
theo véctơ
v
biến đim
M
thành đim
M
, khi đó ta độ ca véctơ
v
là ?
A.
(
)
13;7
v =
. B.
(
)
13; 7
v
=
. C.
(
)
13;7
v =
. D.
(
)
13; 7
v
=
.
Câu 208. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
. Cho phép tnh tiến theo
(
)
1;1
v =
, phép tnh tiến theo
véctơ
v
biến đưng thng
: 1 0
x
=
thành đưng thng
. Khi đó phương trình đường
thng
là
A.
: 1 0
x
=
. B.
: 2 0
x
=
. C.
: 2 0
x y
=
. D.
: 2 0
y
=
.
Câu 209. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
. Cho phép tnh tiến theo
(
)
2; 1
v
=
, phép tnh tiến
theo véctơ
v
biến parabol
(
)
2
:
P y x
=
thành parabol
(
)
P
. Khi đó phương trình ca
(
)
P
là
A.
2
4 5
y x x
= + +
. B.
2
4 5
y x x
= +
. C.
2
4 3
y x x
= + +
. D.
2
4 5
y x x
= +
.
Câu 210. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
. Cho phép tnh tiến theo
(
)
3; 2
v
=
, phép tnh tiến
theo ctơ
v
biến đường tròn
( ) ( )
2
2
: 1 1
C x y
+ =
thành đưng tròn
(
)
C
. Khi đó phương
trình đường tròn
(
)
C
là
A.
( ) ( ) ( )
2 2
: 3 1 1
C x y
+ + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2
: 3 1 1
C x y
+ + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2
: 3 1 4
C x y
+ + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2
: 3 1 4
C x y
+ =
.
Câu 211. Cho phép tnh tiến
u
T
biến đim
M
thành
1
M
phép tnh tiến
v
T
biến
1
M
thành
2
M
.
A. Phép tnh tiến
u v
T
+
biến
1
M
thành
2
M
.
B. Mt phép đối xng trc biến
M
thành
2
M
.
C. Không th khng đnh được có hay không mt phép di nh biến
M
thành
2
M
.
D. Phép tnh tiến
u v
T
+
biến
M
thành
2
M
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 124
124124
124
Câu 212. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;3
M
. Hi trong bn đim sau đim nào là nh ca
M
qua
phép đối xng trc
Ox
?
A.
(
)
3;2
. B.
(
)
2; 3
. C.
(
)
3; 2
. D.
(
)
2;3
.
Câu 213. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;3
M
. Hi
M
nh ca đim nào trong các đim sau qua
phép đối xng trc
Oy
?
A.
(
)
3;2
. B.
(
)
2; 3
. C.
(
)
3; 2
. D.
(
)
2;3
.
Câu 214. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;3
M
. Hi trong bn đim sau đim nào là nh ca
M
qua
phép đối xng qua đường thng
: 0
x y
=
?
A.
(
)
3;2
. B.
(
)
2; 3
. C.
(
)
3; 2
. D.
(
)
2;3
.
Câu 215. Hình gm hai đường tròn có tâm bán kính khác nhau có bao nhiêu trc đối xng?
A. Không có. B. Mt. C. Hai. D. Vô s.
Câu 216. Hình gm hai đường thng
d
d
vuông góc vi nhau đó có my trc đối xng?
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D. Vô s.
Câu 217. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Đường tròn là hình có vô s trc đối xng.
B. Mt hình có vô s trc đối xng thì hình đó phi là hình tròn.
C. Mt hình có vô s trc đối xng t hình đó phi là hình gm nhng đường tròn đng tâm.
D. Mt hình có vô s trc đối xng t hình đó phi là hình gm hai đưng thng vuông góc.
Câu 218. Xemc ch cái in hoa
A
,
B
,
C
,
D
,
X
,
Y
như nhng nh. Khng địnho sau đậy đúng?
A. Hình có mt trc đi xng:
A
,
Y
c hình khác không có trc đi xng.
B. Hình có mt trc đối xng:
A
,
B
,
C
,
D
,
Y
. Hình có hai trc đối xng:
X
.
C. Hình có mt trc đi xng:
A
,
B
nh có hai trc đối xng:
D
,
X
.
D. Hình mt trc đối xng:
C
,
D
,
Y
. Hìnhhai trc đối xng:
X
. Các nh khác không
có trc đi xng.
Câu 219. Gi s rng qua phép đối xng trc
a
Đ
(
a
là trc đối xng), đường thng
d
biến thành đường
thng
d
. Hãy chn câu sai trong các câu sau:
A. Khi
d
song song vi
a
thì
d
song song vi
d
.
B.
d
vuông góc vi
a
khi và ch khi
d
trùng vi
d
.
C. Khi
d
ct
a
thì
d
ct
d
. Khi đó giao đim ca
d
d
nm trên
a
.
D. Khi
d
to vi
a
mt góc
0
45
thì
d
vuông góc vi
d
.
Câu 220. Trong mt phng
Oxy
, cho Parapol
(
)
P
phương trình
2
24
x y
= . Hi Parabol nào trong các
parabol sau là nh ca
(
)
P
qua phép đối xng trc
Oy
?
A.
2
24
x y
= . B.
2
24
x y
= . C.
2
24
y x
= . D.
2
24
y x
= .
Câu 221. Trong mt phng
Oxy
, cho parabol
(
)
2
:
P y x
=
. Hi parabol nào sau đây là nh ca parabol
(
)
P
qua phép đối xng trc
Oy
?
A.
2
y x
=
. B.
2
y x
. C.
2
x y
=
. D.
2
x y
=
.
Câu 222. Trong mt phng
Oxy
cho parabol
(
)
P
phương trình
2
4
x y
= . Hi parabol nào trong c
parabol sau là nh ca
(
)
P
qua phép đối xng trc
Ox
?
A.
2
4
x y
= . B.
2
4
x y
=
. C.
2
4
y x
=
. D.
2
4
y x
=
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 125
125125
125
Câu 223. Trong mt phng
Oxy
, qua phép đối xng trc
Oy
. Đim
(
)
3;5
A
biến thành đim nào trong
các đim sau?
A.
(
)
3;5
. B.
(
)
3;5
. C.
(
)
3; 5
. D.
(
)
3; 5
.
Câu 224. Cho
3
đường tròn bán kính bng nhau đôi mt tiếp xúc ngoài vi nhau to thành nh
(
)
H
. Hi
(
)
H
có my trc đối xng?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 225. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A. Phép đối xng trc bo toàn khong cách gia hai đim bt kì.
B. Phép đối xng trc biến mt đường thng thành mt đường thng song song hoăc trùng vi
đường thng đã cho.
C. Phép đối xng trc biến tam gc thành tam giác bng tam giác đã cho.
D. Phép đối xng trc biến đường tròn thành đường tròn bng đường tròn đã cho
Câu 226. Phát biu nào sau đây đúng v phép đối xng trc
d
:
A. Phép đi xng trc
d
biến
M
thành
M
MI IM
=
(
I
là giao đim ca
MM
và trc
d
).
B. Nếu
M
thuc
d
thì
(
)
d
Đ M M
=
.
C. Phép đối xng trc không phi là phép di nh.
D. Phép đối xng trc
d
biến
M
thành
M
MM d
.
Câu 227. Cho hình vuông
ABCD
hai đường chéo
AC
BD
ct nhau ti
I
. Hãy chn phát biu
đúng trong các phát biu sau đây?
A. Hai đim
A
B
đối xng nhau qua trc
CD
.
B. Phép đối xng trc
AC
biến
A
thành
C
.
C. Phép đối xng trc
AC
biến
D
thành
B
.
D. Hình vuông
ABCD
ch có 2 trc đối xng là
AC
BD
.
Câu 228. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho phép đối xng trc
Ox
. Vi bt , gi
M
nh ca
(
)
;
M x y
qua phép đối xng trc
Ox
. Khi đó ta đ đim
M
là
A.
(
)
;
M x y
. B.
(
)
,
M x y
. C.
(
)
,
M x y
. D.
(
)
,
M x y
.
Câu 229. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
. Cho phép đối xng trc
Oy
, vi
(
)
,
M x y
gi
M
nh ca
M
qua phép đối xng trc
Oy
. Khi đó ta đ đim
M
là
A.
(
)
,
M x y
B.
(
)
,
M x y
. C.
(
)
,
M x y
. D.
(
)
,
M x y
.
Câu 230. Hìnho sau đây có trc đối xng (mi hình là mt ch cái in hoa)?
A. G. B. Ơ. C. N. D. M.
Câu 231. Hìnho sau đây có trc đối xng?
A. Tam giác bt kì. B. Tam giác cân. C. T giác bt . D. nh bình hành.
Câu 232. Cho tam giác
ABC
đều. Hinh tam giác đều
ABC
có bao nhiêu trc đi xng?
A. Không có trc đi xng. B. Có duy nht 1 trc đi xng.
C. đúng 2 trc đi xng. D. đúng 3 trc đi xng.
Câu 233. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho phép đối xng trc
Ox
. Phép đối xng trc
Ox
biến đường thng
: 2 0
d x y
+ =
thành đường thng
d
có phương trình là
A.
2 0
x y
=
. B.
2 0
x y
+ + =
. C.
2 0
x y
+ =
. D.
2 0
x y
+ =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 126
126126
126
Câu 234. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
. Phép đối xng trc
Ox
biến đường tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 2 4
C x y
+ + =
thành đường tròn
(
)
C
có phương trình là
A.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + + =
. B.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + =
.
Câu 235. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho phép đối xng trc
: 0
d y x
=
. Phép đối xng
trc
d
biến đường tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 4 1
C x y
+ + =
thành đường tròn
(
)
C
có phương trình là
A.
( ) ( )
2 2
1 4 1
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
4 1 1
x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
4 1 1
x y
+ + =
. D.
( ) ( )
2 2
4 1 1
x y
+ + + =
.
Câu 236. Cho hai đim
(
)
1;2
I
(
)
3; 1
M
. Hi đim
M
ta độ nào sau đây nh ca
M
qua
phép đối xng tâm
I
?
A.
(
)
2;1
. B.
(
)
1;5
. C.
(
)
1;3
. D.
(
)
5; 4
.
Câu 237. Trong mt phng
Oxy
cho đường thng
d
phương trình
2
x
=
. Trong các đường thng sau
đường thng nào là nh ca
d
qua phép đối xng tâm
O
?
A.
2
x
=
. B.
2
y
=
. C.
2
x
=
. D.
2
y
=
.
Câu 238. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Qua phép đối xng tâm không có đim nào biến thành chính nó.
B. Qua phép đối xng tâmđúng mt đim biến thành chính nó.
C. Có phép đối xng tâm có hai đim biến thành chính nó.
D. Có phép đối xng tâm có vô s đim biến thành chính nó.
Câu 239. Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
d
có phương trình
4 0
x y
+ =
. Hi trong các đường
thng sau đường thng nào có th biến thành
d
qua mt phép đối xng tâm?
A.
2 4 0
x y
+ =
. B.
1 0
x y
+ =
. C.
2 2 1 0
x y
+ =
. D.
2 2 3 0
x y
+ =
.
Câu 240. Hình gm hai đường tròn phân bit có cùng bán kính có bao nhiêu tâm đối xng?
A. Không có. B. Mt. C. Hai. D. Ba.
Câu 241. Trong h trc ta độ
Oxy
cho đim
(
)
;
I a b
. Nếu phép đối xng tâm
I
biến đim
(
)
;
M x y
thành
(
)
;
M x y
thì ta có biu thc:
A.
x a x
y b y
= +
= +
. B.
2
2
x a x
y b y
=
=
. C.
x a x
y b y
=
=
. D.
2
2
x x a
y y b
=
=
.
Câu 242. Trong mt phng
Oxy
, cho phép đối xng m
(
)
1;2
I
biến đim
(
)
;
M x y
tnh
(
)
;
M x y
.
Khi đó:
A.
2
2
x x
y y
= +
=
. B.
2
4
x x
y y
= +
= +
. C.
2
4
x x
y y
= +
=
. D.
2
2
x x
y y
= +
=
.
Câu 243. Mt hình
(
)
H
tâm đối xng nếu và ch nếu:
A. Tn ti phép đối xng tâm biếnnh
(
)
H
thành chính nó.
B. Tn ti phép đối xng trc biến hình
(
)
H
thành chính nó.
C. Hình
(
)
H
là nh bình hành.
D. Tn ti phép di hình biến hình
(
)
H
thành chính nó.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 127
127127
127
Câu 244. Hìnho sau đây không có tâm đối xng?
A. Hình vuông. B. nh tròn. C. nh tam giác đều. D. nh thoi.
Câu 245. Trong mt phng
(
)
Oxy
, tìm nh ca đim
(
)
5;3
A
qua phép đối xng tâm
(
)
4;1
I
.
A.
(
)
5;3
. B.
(
)
5; 3
. C.
(
)
3; 1
. D.
9
;2
2
.
Câu 246. Trong mt phng
(
)
Oxy
cho đường thng
d
phương trình
2 0
x y
+ =
, tìm phương trình
đường thng
d
là nh ca
d
qua phép đối xng tâm
(
)
1;2
I
.
A.
4 0
x y
+ + =
. B.
4 0
x y
+ =
. C.
4 0
x y
+ =
D.
4 0
x y
=
.
Câu 247. Trong mt phng
(
)
Oxy
, tìm phương trình đường tròn
(
)
C
là nh ca đường tròn
(
)
C
:
( ) ( )
2 2
3 1 9
x y
+ + =
qua phép đối xng tâm
(
)
0;0
O
.
A.
( ) ( )
2 2
3 1 9
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
3 1 9
x y
+ + + =
.
C.
( ) ( )
2 2
3 1 9
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
3 1 9
x y
+ + =
.
Câu 248. Tìm mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A. Phép đối xng tâm bo toàn khong cách gia 2 đim bt kì.
B. Nếu
IM IM
=
thì
(
)
I
Đ
M M
=
.
C. Phép đối xng tâm biến đường thng thành đường thng song song hoc trùng vi
đường thng đã cho.
D. Phép đối xng tâm biến tam giác bng tam gc đã cho.
Câu 249. Trong mt phng
(
)
Oxy
, tìm phương trình đưng tròn
(
)
C
nh ca đường tròn
(
)
2 2
: 1
C x y
+ =
qua phép đối xng tâm
(
)
1;0
I
.
A.
( )
2
2
2 1
x y
+ =
. B.
( )
2
2
2 1
x y
+ + =
. C.
( )
2
2
2 1
x y
+ + =
. D.
( )
2
2
2 1
x y
+ =
.
Câu 250. Trong mt phng
(
)
Oxy
, cho đường tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 3 16
C x y
+ =
. Gi s qua phép đối
xng tâm
I
đim
(
)
1;3
A
biến thành đim
(
)
;
B a b
. Tìm phương trình ca đường tròn
(
)
C
là
nh ca đường tròn
(
)
C
qua phép đối xng tâm
I
.
A.
( ) ( )
2 2
1
x a y b
+ =
. B.
( ) ( )
2 2
4
x a y b
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
9
x a y b
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
16
x a y b
+ =
.
Câu 251. Trong mt phng vi h trc ta độ
(
)
Oxy
. Cho phép đối xng tâm
(
)
0;0
O
biến đim
(
)
2;3
M
thành
M
ta độ là
A.
(
)
4;2
M
. B.
(
)
2; 3
M
. C.
(
)
2; 3
M
. D.
(
)
2;3
M
.
Câu 252. Trong mt phng vi h trc ta độ
(
)
Oxy
. Cho phép đối xng m
(
)
1; 2
I
biến đim
(
)
2;4
M
thành
M
ta độ là
A.
(
)
4;2
M
. B.
(
)
4;8
M
. C.
(
)
0;8
M
. D.
(
)
0; 8
M
.
Câu 253. Trong mt phng vi h trc ta độ
(
)
Oxy
. Cho phép đối xng tâm
(
)
1;1
I
biến đường thng
: 2 0
d x y
+ + =
thành đường thng
d
có phương trình
A.
4 0
x y
+ + =
. B.
6 0
x y
+ + =
. C.
6 0
x y
+ =
. D.
0
x y
+ =
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 128
128128
128
Câu 254. Trong mt phng vi h trc ta độ
(
)
Oxy
. Cho pp đi xng m
1
;2
2
I
biến đường tn
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 2 4
C x y
+ + =
thành đường tròn
(
)
C
có phương trình là
A.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + + =
. D.
( ) ( )
2 2
2 2 4
x y
+ =
.
Câu 255. Hìnho sau đây có tâm đối xng:
A. Hình thang. B. nh tròn. C. Parabol. D. Tam giác bt kì.
Câu 256. Hìnho sau đây có tâm đối xng (mt hình là mt ch cái in hoa):
A.
Q
. B.
P
. C.
N
. D.
E
.
Câu 257. Khng đnh nào sau đây đúng v phép đối xng tâm:
A. Nếu
OM OM
=
thì
M
là nh ca
M
qua phép đối xng tâm
O
.
B. Nếu
OM OM
=
thì
M
là nh ca
M
qua phép đối xng tâm
O
.
C. Phép quay là phép đối xng tâm.
D. Phép đối xng tâm không phi mt phép quay.
Câu 258. Trong mt phng
Oxy
, cho đim
(
)
1;1
M
. Hi c đim sau đim o là nh ca
M
qua phép
quay tâm
O
, góc
45
?
A.
(
)
1;1
. B.
(
)
1;0
. C.
(
)
2;0
. D.
(
)
0; 2
.
Câu 259. Cho tam giác đều tâm
O
. Hi bao nhiêu phép quay m
O
góc
α
,
0 2
α π
, biến tam
giác trên thành chính nó?
A. Mt. B. Hai. C. Ba. D. Bn.
Câu 260. Cho hình ch nht
O
tâm đối xng. Hi bao nhiêu phép quay tâm
O
c
α
,
0 2
α π
, biến nh ch nht trên thành chính nó?
A. Không có. B. Hai. C. Ba. D. Bn.
Câu 261. Có bao nhiêu đim biến thành chính nó qua phép quay tâm
O
góc
2
k
α π
,
k
là s nguyên?
A. Không có. B. Mt. C. Hai. D. Vô s.
Câu 262. Phép quay
( )
;
O
Q
ϕ
biến đim
M
thành
M
. Khi đó:
A.
OM OM
=
(
)
,OM OM
ϕ
=
. B.
OM OM
=
(
)
,OM OM
ϕ
=
.
C.
OM OM
=
MOM
ϕ
=
. D.
OM OM
=
MOM
ϕ
=
.
Câu 263. Phép quay
( )
;
O
Q
ϕ
vi 2 ,
2
k k
π
ϕ π
+
biến đim
A
thành
M
. Khi đó:
(I):
O
cách đều
A
M
.
(II):
O
thuc đường tròn đường kính
AM
.
(III):
O
nm trên cung cha góc
ϕ
dng trên đon
AM
.
Trong các câu trên câu đúng là
A. C ba câu. B. ch (I) và (II). C. ch (I). D. ch (I) và (III).
Câu 264. Chn câu sai trong các câu sau:
A. Qua phép quay
( )
;
O
Q
ϕ
đim
O
biến thành chính nó.
B. Phép đối xng tâm
O
là phép quay m
O
, góc quay
180
.
C. Phép quay tâm
O
góc quay
90
°
và phép quay tâm
O
góc quay
90
°
là hai phép quay ging nhau.
D. Phép đối xng tâm
O
phép quay m
O
, góc quay
180
°
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 129
129129
129
Câu 265. Trong mt phng
Oxy
, cho đim
(
)
3;0
A
. m ta đ nh
A
ca đim
A
qua phép quay
;
2
O
Q
π
.
A.
(
)
0; 3
A
. B.
(
)
0;3
A
. C.
(
)
3;0
A
. D.
(
)
2 3;2 3
A
.
Câu 266. Trong mt phng
Oxy
, cho đim
(
)
3;0
A
. m ta đ nh
A
ca đim
A
qua phép quay
;
2
O
Q
π
.
A.
(
)
3;0
A
. B.
(
)
3;0
A
. C.
(
)
0; 3
A
. D.
(
)
2 3;2 3
A
.
Câu 267. Khng đnh nào sau đây đúng v phép quay?
A. Phép biến hình biến đim
O
thành đim
O
và đim
M
khác đim
O
thành đim
M
sao
cho
(
)
,OM OM
ϕ
=
được gi là phép quay tâm
O
vic quay
ϕ
.
B. Nếu
( )
(
)
90;
:
O
M MQ
M O
°
֏
thì
OM OM
.
C. Phép quay không phi là mt phép di hình.
D. Nếu
( )
(
)
90;
:
O
M MQ
M O
°
֏
thì
OM OM
>
.
Câu 268. Cho tam giác đều
ABC
, vi góc quay nào sau đây thì phép quay m
A
th biến đim
B
thành đim
C
?
A.
30
= °
. B.
90
= °
. C.
120
ϕ
= °
. D.
150
ϕ
= °
.
Câu 269. Trong mt phng vi h trc ta độ
Oxy
, cho đim
(
)
2;0
M
và đim
(
)
0;2
N
. Phép quay tâm
O
biến đim
M
thành đin
N
, khi đó góc quay ca nó là
A.
30
= °
. B.
30
= °
hoc
45
ϕ
= °
.
C.
90
ϕ
= °
. D.
90
= °
hoc
270
ϕ
= °
.
Câu 270. Trong mt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;1
M
. Hi phép di nh có được bng cách thc hin liên
tiếp phép đối xng tâm
O
phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2;3
v =
biến đim
M
thành đim nào
trong các đim sau?
A.
(
)
1;3
. B.
(
)
2;0
. C.
(
)
0;2
. D.
(
)
4;4
.
Câu 271. Trong mt phng
Oxy
đường tròn
(
)
C
phương trình
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ + =
. Hi phép di
nh được bng cách thc hin liên tiếp phép đối xng qua trc
Oy
phép tnh tiến theo
vectơ
(
)
2;3
v =
biến
(
)
C
thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau?
A.
2 2
4
x y
+ =
. B.
( ) ( )
2 2
2 6 4
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
2 3 4
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
1 1 4
x y
+ =
.
Câu 272. Trong mt phng
Oxy
cho đường thng
d
có phương trình
2 0
x y
+ =
. Hi phép di hình có
được bng cách thc hin liên tiếp phép đối xng tâm
O
phép tnh tiến theo vectơ
(
)
2;3
v =
biến đường thng
d
thành đường thng nào trong các đường thng có phương trình sau?
A.
3 3 2 0
x y
+ =
. B.
2 0
x y
+ =
. C.
2 0
x y
+ + =
. D.
3 0
x y
+ =
.
Câu 273. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Thc hin liên tiếp hai phép tnh tiến s được mt phép tnh tiến.
B. Thc hin liên tiếp hai phép đối xng trc s được mt phép đối xng trc.
C. Thc hin liên tiếp phép đối xng qua tâm và phép đối xng trc s được mt phép đối
xng qua tâm.
D. Thc hin liên tiếp phép quay và phép tnh tiến s được mt phép tnh tiến.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 130
130130
130
Câu 274. Trong các mnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Có mt phép tnh tiến theo vectơ khác không biến mi đim thành chính nó.
B. Có mt phép đối xng trc biến mi đim thành chính nó.
C. Có mt phép đối xng tâm biến mi đim thành chính nó.
D. Có mt phép quay biến mi đim thành chính nó.
Câu 275. Trong các mnh đề sau mnh đề nào sai?
A. Phép tnh tiến là phép di hình. B. Phép đồng nht là phép di hình.
C. Phép quay là phép di nh. D. Phép v t là phép di hình.
Câu 276. Trong măt phng
Oxy
cho đim
(
)
2;4
M
. Phép v t tâm
O
t s
2
k
=
biến đim
M
thành đimo trong các đim sau?
A.
(
)
3;4
. B.
(
)
4; 8
. C.
(
)
4; 8
. D.
(
)
4;8
.
Câu 277. Trong măt phng
Oxy
cho đường thng
d
có phương trình
2 3 0
x y
+ =
. Phép v t tâm
O
t
s
2
k
=
biến
d
thành đường thng nào trong các đường thng có phương trình sau?
A.
2 3 0
x y
+ + =
. B.
2 6 0
x y
+ =
. C.
4 2 3 0
x y
=
. D.
4 2 5 0
x y
+ =
.
Câu 278. Trong măt phng
Oxy
cho đường thng
d
phương trình
2 0
x y
+ =
. Phép v t m
O
t
s
2
k
=
biến
d
thành đường thng nào trong các đường thng có phương trình sau?
A.
2 2 0
x y
+ =
. B.
2 2 4 0
x y
+ =
. C.
4 0
x y
+ + =
. D.
4 0
x y
+ =
.
Câu 279. Trong mt phng
Oxy
cho đường tn
(
)
C
phương trình
( ) ( )
2 2
1 2 4
x y
+ =
. Phép v t
tâm
O
t s
2
k
=
biến
(
)
C
thành đường tròn nào trong các đưng tròn có phương trình sau?
A.
( ) ( )
2 2
2 4 16
x y
+ =
. B.
( ) ( )
2 2
4 2 4
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
4 2 16
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
2 4 16
x y
+ + + =
.
Câu 280. Trong mt phng
Oxy
cho đường tròn
(
)
C
phương trình
( ) ( )
2 2
1 1 4
x y
+ =
. Phép v t
tâm
O
t s
2
k
=
biến
(
)
C
thành đường tròn nào trong các đưng tròn có phương trình sau?
A.
( ) ( )
2 2
1 1 8
x y
+ =
. B.
( ) ( )
2 2
2 2 8
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
2 2 16
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
2 2 16
x y
+ + + =
.
Câu 281. Phép v t tâm
O
t s
k
(
0
k
) biến mi đim
M
thành đim
M
sao cho
A.
1
OM OM
k
=
. B.
OM kOM
=
. C.
OM kOM
=

. D.
OM OM
=
.
Câu 282. Trong các mnh đề sau mnh đề nào sai?
A. Qua phép v t t s
1
k
, đường thng đi qua tâm v t s biến thành chính nó.
B. Qua phép v t có t s
0
k
, đường tròn đi qua tâm v t s biến thành chính nó.
C. Qua phép v t t s
1
k
, không có đường tròn nào biến thành chính nó.
D. Qua phép v t
( )
,1
O
V
đường tròn tâm
O
s biến thành chính nó.
Câu 283. Nếu phép v t t s
k
biến hai đim
M
,
N
ln lưt thành hai đim
M
N
thì
A.
M N k MN
=
M N kMN
=
. B.
M N k MN
=
M N k MN
=
.
C.
M N k MN
=
M N kMN
=
. D. / /
M N MN
và
1
2
M N MN
= .
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 131
131131
131
Câu 284. Trong mt phng
Oxy
, cho đim
(
)
2; 1
I
. Gi
(
)
C
đồ th hàm s
sin3
y x
. Phép v t
tâm
(
)
2; 1
I
, t s
1
2
k
=
biến
(
)
C
thành
(
)
C
. Viết phương trình đường cong
(
)
C
.
A.
( )
3 1
sin 6 18
2 2
y x= + . B.
( )
3 1
sin 6 18
2 2
y x= + + .
C.
( )
3 1
sin 6 18
2 2
y x= . D.
( )
3 1
sin 6 18
2 2
y x= + .
Câu 285. Cho tam giác
ABC
din tích bng
6
2
cm
. Phép v t t s
2
k
=
biến tam giác
ABC
thành tam giác
A B C
. Tính dinch tam giác
A B C
?
A.
12
2
cm
. B.
24
2
cm
. C.
6
2
cm
. D.
3
2
cm
.
Câu 286. Trong mt phng ta đ
Oxy
cho đim
(
)
3;4
A
. Gi
A
nh ca đim
A
qua phép quay tâm
(
)
0;0
O
, góc quay
90
°
. Đim
A
có ta độ là
A.
(
)
3;4
A
. B.
(
)
4; 3
A
. C.
(
)
3; 4
A
. D.
(
)
4;3
A
.
Câu 287. Trong mt phng
Oxy
, cho vectơ
(
)
3;3
v =
đường tròn
(
)
2 2
: 2 4 4 0
C x y x y
+ + =
. nh
ca
(
)
C
qua phép tnh tiến vectơ
v
là đường tròn nào?
A.
( ) ( ) ( )
2 2
: 4 1 4
C x y
+ =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2
: 4 1 9
C x y
+ =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2
: 4 1 9
C x y
+ + + =
. D.
(
)
2 2
: 8 2 4 0
C x y x y
+ + + =
.
Câu 288. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng
:
d y x
=
. Tìm nh ca
d
qua phép quay tâm
O
, góc quay
90
°
.
A.
: 2
d y x
=
. B.
:
d y x
=
. C.
: 2
d y x
=
. D.
:
d y x
=
.
Câu 289. Trong mt phng
Oxy
, tìm phương trình đường tròn
(
)
C
là nh ca đưng tròn
(
)
C
:
2 2
1
x y
+ =
qua phép đối xng tâm
(
)
1; 0
I
.
A.
( )
2
2
2 1
x y
+ =
. B.
( )
2
2
2 1
x y
+ + =
. C.
( )
2
2
2 1
x y
+ =
. D.
( )
2
2
2 1
x y
+ + =
.
Câu 290. Trong mt phng ta độ
Oxy
, phép quay tâm
O
c quay
90
°
biến đim
(
)
1; 2
M
tnh
đim
M
. Ta độ đim
M
là
A.
(
)
2;1
M
. B.
(
)
2; 1
M
. C.
(
)
2; 1
M
. D.
(
)
2;1
M
.
Câu 291. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho hai đưng tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 2 5
C x m y
+ + =
(
)
(
)
2 2 2
: 2 2 6 12 0
C x y m y x m
+ + + + =
. Vectơ
v
o dưới đây là vectơ ca phép tnh tiến
biến
(
)
C
thành
(
)
C
?
A.
(
)
2;1
v =
. B.
(
)
2;1
v =
. C.
(
)
1;2
v =
. D.
(
)
2; 1
v
=
.
Câu 292. Trong mt phng cho đường tròn phương trình Hi phép v t tâm t s
2
k
=
biến
(
)
C
thành đường tròn nào sau đây:
A.
( ) ( )
2 2
4 2 4
x y
+ =
. B.
( ) ( )
2 2
2 4 16
x y
+ =
.
C.
( ) ( )
2 2
2 4 16
x y
+ + + =
. D.
( ) ( )
2 2
4 2 16
x y
+ =
.
Câu 293. Cho tam giác
ABC
(
)
1;2
A
,
(
)
5;4
B
,
(
)
3; 2 .
C
Gi
A
,
B
,
C
ln lượt là nh ca
A
,
B
,
C
qua phép v tm
(
)
1;5
I
t s
3
k
=
. Bánnh đường tròn ngoi tiếp tam giác
A B C
bng
A.
3 10
. B.
6 10
. C.
2 5
. D.
3 5
.
BÀI T
BÀI TBÀI T
BÀI TẬ
P TR
P TRP TR
P TR
C NGHI
C NGHIC NGHI
C NGHIỆ
ỆM TOÁN 11
M TOÁN 11M TOÁN 11
M TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trầ
n Qu
n Qun Qu
n Quố
ốc Ngh
c Nghc Ngh
c Nghĩa
ĩa ĩa
ĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 132
132132
132
Câu 294. Cho ba điê
m
A
,
B
,
C
thă
ng ha
ng theo thư
tư
đo
va
2
AB BC
=
. Dư
ng ca
c
nh vuông
ABEF
,
BCGH
(đỉnh ca hình vuông tính theo chiu kim đồng h). Xe
t phe
p quay tâm
B
go
c quay
90
°
biê
n đ
m
E
tha
nh điê
m
.
A
Go
i
I
la
giao điê
m cu
a
EC
va
.
GH
Gia
sư
I
biê
n tha
nh
đ
m
J
qua phe
p quay trên. Nê
u
3
AC
=
t
IJ
bng
A.
10
. B.
5
. C.
2 5
. D.
10
2
.
Câu 295. nh ca đim
(
)
2; 3
M
qua phép quay tâm
(
)
1;2
I
góc quay
120
°
là
A.
5 3 5 3 3 9
;
2 2
M
+ +
. B.
5 3 5 3 3 9
;
2 2
M
+
.
C.
5 3 1 3 3 1
;
2 2
M
+
. D.
5 3 1 3 3 9
;
2 2
M
+ +
.
Câu 296. Trong mt phng
Oxy
, cho đưng tròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 6 4 12
C x y
+ =
. Viết phương trình đưng tròn
là nh ca đưng tròn
(
)
C
qua phép đng dng có đưc bngch thc hin liên tiếp phép v tm
O
t s
1
2
và phép quay tâm
O
góc
90
°
.
A.
( ) ( )
2 2
2 3 3
x y
+ + =
. B.
( ) ( )
2 2
2 3 3
x y
+ + =
.
C.
( ) ( )
2 2
2 3 6
x y
+ + =
. D.
( ) ( )
2 2
2 3 6
x y
+ + =
.
Câu 297. Thành ph Hi Đông d đnh y dng mt
trm nước sch để cung cp cho hai khu dân cư
A
B
. Trm nước sch đặt ti v trí
C
trên
b sông. Biết
3 17 km
AB =
, khong cách t
A
và
B
đến b sông ln lượt
3km
AM
=
,
BN
=
(hình v).
Gi
T
là tng đ dài đường ng t trm nước đến
A
B
. Tìm giá tr nh nht ca
T
.
A.
15km
. B.
14,32km
. C.
15,56km
. D.
16km
.
Câu 298. Trong mt phng ta độ
Oxy
, cho đường thng :d
023
=
+
yx
. Viết phương trình đường
thng
d
là nh ca
d
qua phép quay tâm
O
c quay
o
90
.
A.
: 3 2 0
d x y
+ + =
. B.
: 3 2 0
d x y
+ =
. C.
:3 6 0
d x y
=
. D.
: 3 2 0
d x y
=
.
Câu 299. Cho đường thng
d
có phương trình
4 3 5 0
x y
+ =
và đường thng
có phương trình
2 5 0
x y
+ =
. Phương trình đưng thng
d
là nh ca đường thng
d
qua phép đi xng trc
là
A.
3 0
x
=
. B.
3 1 0
x y
+ =
. C.
3 2 5 0
x y
+ =
. D.
y
=
.
Câu 300. Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho
ABC
trcm
O
. Gi
M
là trung đim ca
BC
;
N
,
P
ln lưt là chân đưng cao k t
B
và
C
. Đưng tròn đi qua ba đim
M
,
N
,
P
có phương tnh là
( ) ( )
2
2
1 25
: 1
2 4
T x y
+ + =
. Phương trình đưng tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
là
A.
( ) ( )
2 2
1 2 25
x y
+ + =
. B.
( )
2
2
1 25
x y
+ =
.
C.
( )
2
2
1 50
x y
+ =
. D.
( ) ( )
2 2
2 1 25
x y
+ + =
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 133
133133
133
Ch
ChCh
Chủ
đ
đđ
đ
7
77
7.
. .
. ĐƯ
ĐƯĐƯ
ĐƯ
NG TH
NG THNG TH
NG THẲ
NG VÀ M
NG VÀ MNG VÀ M
NG VÀ MẶ
T PH
T PHT PH
T PH
NG TRONG
NG TRONG NG TRONG
NG TRONG
KHÔNG GIAN. QUAN H
KHÔNG GIAN. QUAN HKHÔNG GIAN. QUAN H
KHÔNG GIAN. QUAN HỆ
SONG SONG
SONG SONGSONG SONG
SONG SONG
BI 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ ĐƯỜNG THẲNG V MẶT PHẲNG
Câu 1. Trong mp
(
)
α
, cho bn đim
A
,
B
,
C
,
D
trong đó không có ba đim nào thng hàng. Đim
(
)
S mp
α
. Có my mt phng to bi
S
và hai trong s bn đim nói trên?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
8
.
Câu 2. Cho năm đim
A
,
B
,
C
,
D
,
E
trong đó không có ba đim nào trên cùng mt mt phng.
Hi có bao nhiêu mt phng to bi ba trong s năm đim đã cho?
A.
10
. B.
12
. C.
8
. D.
14
.
Câu 3. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy lành thang
ABCD
(
)
/ /
AB CD
. Khng định nào sau đây sai?
A. Hình chóp .
S ABCD
4
mt bên.
B. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
SAC
(
)
SBD
là
SO
(
O
giao đim ca
AC
BD
).
C. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
SAD
(
)
SBC
SI
(
I
giao đim ca
AD
BC
).
D. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
SAB
(
)
SAD
đường trung bình ca
ABCD
.
Câu 4. Cho t din
ABCD
.
G
là trng tâm tam gc
BCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
ACD
(
)
GAB
A.
AM
,
M
là trung đim
AB
. B.
AN
,
N
là trung đim
CD
.
C.
AH
,
H
là hình chiếu ca
B
trên
CD
. D.
AK
,
K
là hình chiếu ca
C
trên
BD
.
Câu 5. Cho hình chóp .
S ABCD
. Gi
I
là trung đim ca
SD
,
J
là đim trên
SC
và không trùng trung
đim
SC
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
ABCD
(
)
AIJ
là
A.
AK
,
K
là giao đim
IJ
BC
. B.
AH
,
H
là giao đim
IJ
AB
.
C.
AG
,
G
là giao đim
IJ
AD
. D.
AF
,
F
là giao đim
IJ
CD
.
Câu 6. Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AC
và
CD
.Giao tuyến ca hai mt
phng
(
)
MBD
(
)
ABN
là
A.
MN
. B.
AM
.
C.
BG
,
G
là trng tâm tam giác
ACD
. D.
AH
,
H
là trcm tam giác
ACD
.
Câu 7. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
M
,
N
ln lưt là trung đim
AD
BC
.Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
SMN
(
)
SAC
là
A.
SD
. B.
SO
,
O
là tâm hình bình hành
ABCD
.
C.
SG
,
G
là trung đim
AB
. D.
SF
,
F
là trung đim
CD
.
Câu 8. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
I
,
J
ln lưt là trung đim
SA
SB
.Khng định nào sau đây là sai?
A.
IJCD
là hình thang. B.
(
)
(
)
SAB IBC IB
=
.
C.
(
)
(
)
SBD JCD JD
=
. D.
(
)
(
)
IAC JBD AO
=
,
O
là tâm hình bình hành
ABCD
.
Câu 9. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy hình thang
ABCD
(
)
/ /
AD BC
. Gi
M
là trung đim
CD
.
Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
MSB
(
)
SAC
A.
SI
,
I
là giao đim
AC
BM
. B.
SJ
,
J
là giao đim
AM
BD
.
C.
SO
,
O
là giao đim
AC
BD
. D.
SP
,
P
là giao đim
AB
CD
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 134
134134
134
Câu 10. Cho t din
ABCD
.
G
là trng tâm tam giác
BCD
,
M
là trung đim
CD
,
I
là đim trên đon
thng
AG
,
BI
ct mt phng
(
)
ACD
ti
J
. Khng đnh nào sau đây sai?
A.
(
)
(
)
AM ACD ABG
=
. B.
A
,
J
,
M
thng hàng.
C.
J
là trung đim
AM
. D.
(
)
(
)
DJ ACD BDJ
=
.
Câu 11. Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung đim
AB
và
CD
. Mt phng
(
)
α
qua
MN
ct
AD
và
BC
ln lượt ti
P
,
Q
. Biết
MP
ct
NQ
ti
I
. Ba đim nào sau đây thng hàng?
A.
I
,
A
,
C
. B.
I
,
B
,
D
. C.
I
,
A
,
B
. D.
I
,
C
,
D
.
Câu 12. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy hình thang
ABCD
(
)
/ /
AD BC
. Gi
I
là giao đim ca
AB
DC
,
M
là trung đim
SC
.
DM
ct mt phng
(
)
SAB
ti
J
.Khng định nào sau đây sai?
A.
S
,
I
,
J
thng hàng. B.
(
)
DM mp SCI
.
C.
(
)
JM mp SAB
. D.
(
)
(
)
SI SAB SCD
=
.
Câu 13. Trong phát biu sau đây, phát biu nào đúng?
Α. Hình chóp có tt c các mt hình tam giác.
B. Tt c các mt bên ca hình chóp là hình tam giác.
C. n ti mt mt bên ca hình chóp không phihình tam gc.
D. Sô cnh bên ca hình chóp bng s mt ca nó.
Câu 14. Mt mt phng hoàn toàn được xác đnh nếu biết điu o sau đây?
A. Ba đim mà nó đi qua. B. Mt đim và mt đường thng thuc nó.
C. Ba đim không thng hàng. D. Hai đường thng thuc mt phng.
Câu 15. Trong các phát biu sau, phát biu o đúng?
A. Nếu hai mt phng có mt đim chung thì chúng có mt đường thng chung duy nht.
B. Hai mt phng có thđúng hai đim chung.
C. Nếu hai mt phng mt đim chung t chúng chung mt đường thng duy nht hoc
mi đim thuc mt phng này đều thuc mt phng kia.
D. Hai mt phng luôn có đim chung.
Câu 16. Cho hình t din
ABCD
, phát biu nào sau đây là đúng?
A.
AC
BD
cắι nhau. B.
AC
BD
không có đim chung.
C. Tn ti mt mt phng cha
AD
BC
. D.
AB
νà
CD
song song vi nhau.
Câu 17. Cho hình chóp .
S BCD
Α
,
O
là giao đim ca
AC
BD
. Pt biu nào sau đây đúng?
A. Giao tuyến ca
(
)
SAC
(
)
SBD
là
SO
.
B. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là đim
S
.
C. Giao tuyến ca
(
)
SBC
(
)
SCD
là
SK
, vi
K
là giao đim ca
SD
BC
.
D. Giao tuyến ca
(
)
SOC
(
)
SAD
là
SM
, νi
M
là giao đim ca
AC
SD
.
Câu 18. Cho nh chóp .
O ABC
,
A
là trung đim ca
OA
. Các đim
B
,
C
tương ng thuc các cnh
OB
,
OC
và không phi là trung đim ca các cnh này. Phát biu nào sau đâyđúng?
A. Giao tuyn ca
(
)
OBC
(
)
A B C
là
A B
.
B. Giao tuyến ca
(
)
ABC
(
)
OC A
là
CK
, vi
K
là glao dim ca
C B
vi
CB
.
C.
(
)
ABC
(
)
A B C
không ct nhau.
D. Giao tuyến ca
(
)
ABC
(
)
A B C
MN
, vi
M
giao đim ca
AC
A C
,
N
giao đim cua
BC
B C
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 135
135135
135
Câu 19. Trong các phát biu sau, phát biu o đúng?
A. Hình t din
4
cnh. B. Hình t din có
4
mt.
C. Hình t din
6
đnh. D. Hình t din có
6
mt.
Câu 20. S cnh ca hình chóp tam giác là
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 21. Hình biu din nào sau đây v đúng hình chóp?
A. B. . C. D.
Câu 22. Hình biu din nào sau đầy v đúng hình hp?
A. B. C. D.
Câu 23. Cho 4 đim không cùng thuc mt mt phng. Trong các phát biu sau đây, phát biu nào là sai?
A. Trong 4 đim đã cho không có ba đim nào thng hàng.
B. Trong 4 đim đã cho luôn tn ti 3 đim thng hàng.
C. S mt phng đi qua 3 trong 4 đim đã cho là 4.
D. S đon thng ni 2 đim trong 4 đim đã cho là 6.
Câu 24. duy nht mt mt phng đi qua
A. Hai đường thng. B. Mt đim mt đường thng.
C. Ba đim. D. Hai đường thng ct nhau.
Câu 25. mt và ch mt mt phng đi qua
A. Ba đim. B. Bn đim.
C. Hai đim. D. Mt đimmt đường thng không cha đim đó.
Câu 26. Hai đường thng chéo nhau nếu
A. Chúng không có đim chung.
B. Chúng không ct nhau và không song song vi nhau.
C. Chúng không cùng nm trong bt mt mt phng nào.
D. Chúng không nm trong bt c hai mt phng nào ct nhau.
Câu 27. Cho 4 đim không đồng phng. S mt phng phân bit mà mi mt phng đi qua ba trong bn
đim đó
A. l. B 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. ít nht bao nhiêu đim không cùng thuc mt mt phng?
A. l. B 2. C. 3. D. 4.
Câu 29. Trong các hình sau, hình nào hình chóp?
A. Hình 1, 2 và 4. B. Hình 2 và 4. C. Hình 2 và 3. D. Tt c các hình trên.
Câu 30. Cho hình chóp
.
S ABCDE
, phát biu nào sau đây đúng?
A. Đim
B
thuc mt phng
(
)
SED
. B. Đim
E
thuc mt phng
(
)
SAB
.
C. Đim
D
thuc mt phng
(
)
SBC
. D. Đim
D
không thuc mt phng
(
)
SAB
.
(
)
1
(
)
2
(
)
3
(
)
4
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 136
136136
136
Câu 31. Phát biu nào sau đây đúng?
A. Hình 1 và 4 là các hình chóp t giác. B. Hình 2 và 4 là các hình chóp tam giác.
C. Hình 1, 2, 3 là các hình chóp. D. Hình 3, 4 không phi là hình chóp.
Câu 32. Cho hình chóp .
S ABCDE
, phát biu nào sau đây đúng?
A.
SE
và AB ct nhau.
B. Đường thng
SB
nm trong mt phng
(
)
SED
.
C.
(
)
SAE
(
)
SBC
có mt đim chung duy nht.
D.
SD
BC
chéo nhau.
Câu 33. Cho hình chóp .
O ABC
,
A
là trung đim ca
OA
,
B
,
C
tương ng thuc các cnh
OB
,
OC
không phi là trung đim ca các cnh này. Phát biu nào sau đây đúng?
A. Đường thng
AC
A C
ct nhau.
B. Đường thng
OA
C B
ct nhau.
C. Hai đường thng
AC
A C
ct nhau ti mt đim thuc
(
)
ABO
.
D. Hai đường thng
CB
C B
ct nhau ti mt đim thuc
(
)
OAB
.
Câu 34. Cho hình chóp .
S ABCD
,
M
là đim nm trong tam giác
SAD
. Phát biu nào Sau đây là đúng?
A. Giao đim ca
(
)
SMC
vi
BD
là giao đim ca
CN
vi
BD
, trong đó
N
là giao đim ca
SM
AD
.
B. Giao đim ca
(
)
SAC
vi
BD
là giao đim ca
SA
BD
.
C. Giao đim ca
(
)
SAB
vi
CM
là giao đim ca
SA
CM
.
D. Đường thng
DM
không ct mt phng
(
)
SBC
.
Câu 35. Cho hình chóp .
S ABCD
, các đim
A
,
B
,
C
ln lượt thuc các cnh
SA
,
SB
,
SC
. Phát biu
o sau đây đúng?
A. Thiết din ca
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là tam giác
A B C
.
B. Thiết din ca
(
)
A B C
vi nh chóp .
S ABCD
là t giác
A B C D
, vi
D
là giao đim ca
B I
vi
SD
, trong đó
I
là giao đim ca
A C
vi
SO
,
O
là giao đim ca
AC
và
BD
.
C. Thiết din ca
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là t giác
SA B C
.
D. Thiết din ca
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là t giác
A B C D
.
Câu 36. Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy là hình bình
S
hành
ABCD
, các đim
M
,
N
ln lượt thuc các
cnh
AB
,
SC
. Pt biu nào sau đây là đúng?
A. Giao đim ca
MN
vi
(
)
SBD
là giao đim ca
MN
vi BD.
B. Đường thng
MN
không ct mt phng
(
)
SBD
.
C. Giao đim ca
MN
vi
(
)
SBD
giao đim ca
MN
vi
SI
, trong đó
I
là giao đim ca
CM
vi
BID
.
D. Giao đim ca
MN
vi
(
)
SBD
là
M
.
(
)
1
(
)
2
(
)
3
(
)
4
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 137
137137
137
Câu 37. Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy là hình bình hành
ABCD
, các đim
M
,
N
ln lượt lượt thuc
các cnh
AB
,
SC
. Pt biu nào sau đây là đúng?
A. Thiêt din ca
(
)
MND
vi hình chóp là tam giác
MND
.
B. Thiết din ca
(
)
MND
vi hình chóp là t giác
NDMK
, vi
K
là giao đim
SB
vi
NI
,
I
giao đim ca
MD
vi
BC
.
C. Thiết din ca
(
)
MND
vi hình chóp là t giác
NDMB
.
D. Thiết din ca
(
)
MND
vi hình chóp là tam giác
NDB
.
Câu 38. Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy là hình thang
ABCD
,
//
AD BC
AD BC
>
,
A
trung đim
ca
SA
,
B
thuc cnh
SB
và không phi là trung đim
SB
. Pt biu nào. Sau đây đúng?
A. Thiết din ca mt phng
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là tam giác
A B C
.
B. Thiết din ca mt phng
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là t giác
A BCD
.
C. Thiết din ca mt phng
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là t giác
A B CA
.
D. Thiết din ca mt phng
(
)
A B C
vi hình chóp .
S ABCD
là tam giác
KA D
, vi
K
là giao
đim ca
A B
vi
CD
.
Câu 39. Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy là hình thang
ABCD
,
//
AD BC
AD BC
>
,
A
trung đim
ca
SA
,
B
thuc cnh
SB
và không phi là trung đim
SB
. Pt biu nào sau đây đúng?
A. Ba đường thng
A B
,
AB
,
CD
đồng quy.
B. Ba đường thng
A B
,
AB
,
CD
đồng quy hoc đôi mt song song.
C. Trong ba đưng thng
A B
,
SB
,
CD
có hai đưng thng không th cùng thuc mt mt phng.
D. Ba đường thng
A B
,
AB
,
CD
đồng quy ti mt đim thuc mt phng
(
)
SBC
.
Câu 40. Cho ba đường thng
a
,
b
,
c
đôi mt ct nhau và không đồng phng. S giao đim ca ba đường
thng
Α.
3
. B.
6
. C.
1
. D.
4
.
Câu 41. Thiết din ca mt phng vi t din
A. Tam giác hoc t giác. B. Luôn là mt t giác.
C. Luôn là mt tam gc. D. Tam giác hoc t giác hoc ngũ giác.
BI 2. HAI ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG
Câu 42. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Hai đường thng chéo nhau khi chúng không có đim chung.
B. Hai đường thng không có đim chung là hai đường thng song song hoc chéo nhau.
C. Hai đường thng song song nhau khi chúng trên cùng mt mt phng.
D. Khi hai đường thng trên hai mt phng t hai đường thng đó chéo nhau.
Câu 43. Cho hai đường thng chéo nhau
a
và
b
. Ly
,
A
B
thuc
a
và
,
C
D
thuc
b
. Khng địnho
sau đây đúng khi i v hai đường thng
AD
BC
?
A. Có th song song hoc ct nhau. B. Ct nhau.
C. Song song nhau. D. Chéo nhau.
Câu 44. Trong không gian, cho ba đường thng phân bit
,
a
,
b
c
trong đó
a b
. Khng định nào sau
đây không đúng?
A. Nếu
//
a c
thì
//
b c
.
B. Nếu
c
ct
a
t
c
ct
b
.
C. Nếu
A a
B b
thì ba đường thng
,
a
,
b
AB
cùng trên mt mt phng.
D. Tn ti duy nht mt mt phng qua
a
b
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 138
138138
138
Câu 45. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
d
giao tuyến ca hai mt
phng
(
)
SAD
(
)
SBC
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
d
qua
S
và song song vi
BC
. B.
d
qua
S
và song song vi
DC
.
C.
d
qua
S
và song song vi
AB
. D.
d
qua
S
và song song vi
BD
.
Câu 46. Cho t din
ABCD
I
J
theo th t là trung đim ca
AD
AC
,
G
là trng tâm tam giác
BCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
GIJ
(
)
BCD
đường thng:
A. qua
I
và song song vi
AB
B. qua
J
và song song vi
BD
.
C. qua
G
và song song vi
CD
. D. qua
G
và song song vi
BC
.
Câu 47. Cho hình chóp .
S ABCD
. Gi
,
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
T
ln lượt là trung đim
AC
,
BD
,
BC
,
CD
,
SA
,
SD
. Bn đim nào sau đây đồng phng?
A.
,
M
,
P
,
R
T
. B.
,
M
Q,
,
R
T
. C.
,
M
N,
,
R
T
. D.
Q,
,
P
,
R
T
.
Câu 48. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
,
I
,
J
,
E
F
ln lưt là trung đim
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Trong các đường thng sau, đường thng nào không song song vi
IJ
?
A.
EF
. B.
DC
. C.
AD
. D.
AB
.
Câu 49. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
I
là trung đim
SA
. Thiết din
ca hình chóp .
S ABCD
ct bi mt phng
(
)
IBC
là
A. Tam giác
.
B. Hình thang
IJCB
(
J
là trung đim
SD
).
C. Hình thang
IGBC
(
G
là trung đim
SB
). D. T giác
IBCD
.
Câu 50. Cho t din
ABCD
,
M
và
N
ln lượt là trung đim
AB
và
AC
. Mt phng
( )
α
qua
MN
ct
t din
ABCD
theo thiết din là đa giác
(
)
.
T
Khng đnh nào sau đây đúng ?.
A.
(
)
T
là hình ch nht. B.
(
)
T
là tam giác.
C.
(
)
T
là hình thoi. D.
(
)
T
là tam giác hoc hình thang hoc hình bình hành.
Câu 51. Trong các phát biu sau, phát biu o đúng?
A. Hai duròng thng không có đim chung t song song vi nhau.
B. Hai đường thng không có đim chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit không ct nhau t song song.
D. Hai đường thng không cùng nm trên mt mt phng chéo nhau.
Câu 52. Trong không gian cho ba đưng thng
a
,
b
và
c
. Trong các phát biu sau, phát biu nào là đúng?
A. Nêu hai đưng thng cùng song song vi mt đưng thng th ba th chúng song song vi nhau.
B. Nếu hai đường thng cùng chéo nhau vi mt đường thng th ba th chúng chéo nhau.
C. Nếu đường thng
a
song song vi
b
, đường thng
b
c
chéo nhau t
a
c chéo nhau
hoc ct nhau.
D. Nếu hai đưng thng
a
và
b
ct nhau,
b
và
c
ct nhau thì
a
và
c
ct nhau hoc song song.
Câu 53. Cho hai đường thng
a
b
chéo nhau. Mt đường thng
c
song song vi
a
. Khng đnh nào
sau đây đúng?
A.
b
c
chéo nhau. B.
b
c
ct nhau.
C.
b
c
chéo nhau hoc ct nhau. D.
b
c
song song vi nhau.
Câu 54. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình nh nh.
M
trung đim ca
SC
. Tìm giao tuyến
ca ca
(
)
MAB
vi
(
)
SCD
.
A. Giao tuyến ca
(
)
MAB
vi
(
)
SCD
là đim
M
.
B. Giao tuyến ca
(
)
MAB
vi
(
)
SCD
là đường thng
MN
, vi
N
là giao đim ca
SD
đường thng đi qua
M
, song song vi
AB
.
C. Giao tuyến ca
(
)
MAB
vi
(
)
SCD
là đường thng
MN
, vi
N
là giao đim ca
MB
và
SD
.
D. Giao tuyến ca
(
)
MAB
vi
(
)
SCD
là đường thng
MN
, vi
N
là giao đim ca
MA
và
SD
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 139
139139
139
Câu 55. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình thang vi các cnh đáy là
AB
,
CD
. Gi
I
,
J
ln lượt
trung đim ca
AD
,
BC
G
trng tâm tam giác
SAB
. Tìm thiết din ca hình chóp
.
S ABCD
ct bi
( )
IJG
.
A. Thiết din là tam gc
GIJ
.
B. Thiết din hình thang
MIJN
, vi
M
,
N
là giao đim ca đường thng đi qua
G
và song
song vi
AB
vi hai đường thng
SA
,
SB
.
C. Thiết din hình bình hành
MIJN
, vi
M
,
N
là giao dim ca đường thng đi qua
G
song song vi
AB
vi hai đường thng
SA
,
SB
.
D. Thiết din là tam gc
KIJ
, vi
K
là giao đim ca
GI
vi
SB
.
Câu 56. Hai hình bình hành
ABCD
ABEF
không cùng nm trong mt mt phng. Trên cnh
AC
ly đim
M
và trên cnh
BF
ly đim
N
sao cho
AM BN
k
AC BF
= =
. Tìm k để
//
MN DE
.
Α.
1
3
k
=
. B.
3
k
=
. C.
1
2
k
=
. D.
2
k
=
.
Câu 57. Trong các phát biu sau đây, phát biu nào sai?
A. Hai đường thng song song thì đồng phng.
B. Hai đường thng không có đim chung t chéo nhau.
C. Hai đường thng chéo nhau t khôngđim chung.
D. Hai đường thng chéo nhau t không đông phng.
Câu 58. Cho hai đường thng trong không gian khôngdiêm chung, khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thng song song. B. Hai đường thng chéo nhau.
C. Hai đường thng song song hoc chéo nhau. D. Hai đường thng không đồng phng.
Câu 59. Cho hai đường thng
a
b
ct nhau. Đường thng
c
song song vi
a
. Khng đnh nào sau
đâyđúng?
A.
b
c
chéo nhau. B.
b
c
ct nhau.
C.
b
c
chéo nhau hoc ct nhau. D.
b
c
song song vi nhau.
Câu 60. Cho hình hp .
ABCD EFHG
, khng định nào sau đây sai?
A
EF
song song vi
CD
. B.
CE
song song vi
FH
.
C.
EH
song song vi
AD
. D.
GE
song song vi
BD
.
Câu 61. Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy hình bình hành
ABCD
, đim
N
thuc cnh
SC
Sao cho
2
NC NS
=
,
M
là trng tâm ca tam giác
CBD
. Phát biu nào sau đây là đúng?
A.
MN
song song
SA
. B.
MN
SA
ct nhau.
C.
MN
SA
chéo nhau. D.
MN
SA
không đồng phng.
Câu 62. Ba mt phng đôi mt ct nhau theo ba giao tuyến phân bit. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Ba giao tuyên này đôi not song song.
B. Ba giao tuyến này hoc đồng quy hoc đôi mt song.
C. Ba giao tuyến này đồng quy
D. Ba giao tuyến này đôi mt ct nhau to thành mt tam giác.
Câu 63. Cho t din
ABCD
các đim
M
,
N
phân bit thuc cnh
AB
, các đim
P
,
Q
phân bit
thuc cnh
CD
. Phát biu nào sau đây đúng?
A.
MP
,
AC
song song vi nhau. B.
MP
NQ
chéo nhau.
C.
NQ
BD
ct nhau. D.
MP
BC
đồng phng.
Câu 64. Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
,
S
ln lượt là trung đim cula
AB
,
CD
,
BC
,
AD
,
AD
,
BD
,
AC
. Phát biu nào sau đâysai?
A.
MR
,
SN
song song vi nhau. B.
MN
,
PQ
,
RS
đồng quy.
C.
MRNS
là hình bình hành. D. 6 đim
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
,
S
đồng phng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 140
140140
140
Câu 65. Cho t din
ABCD
,
G
là trng tâm tam giác
ABD
,
N
là trung đim ca
AD
,
M
là đim trên
cnh
BC
sao cho 2
MB MC
=
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
//
MG CN
. B.
MG
CN
ct nhau.
C.
//
MG AB
. D.
MG
CN
chéo nhau.
Câu 66. Gi s có ba đường thng
a
,
b
,
c
trong đó
//
b a
//
c d
. Nhng phát biu nào sau đây sai?
(1) Nếu mt phng
(
)
,
a b
không trùng vi mt phng
(
)
,
a c
thì
b
c
chéo nhau.
(2) Nếu mt phng
(
)
,
a b
trùng vi mt phng
(
)
,
a c
t ba đường thng
a
,
b
,
c
song song vi
nhau tng đôi mt.
(3) Dù cho hai mt phng
(
)
,
a b
(
)
,
a c
có trùng nhau hay không, ta vn
//
b c
.
A. Ch có (1) sai. B. Ch (2) sai.
C. Ch có (3) sai. D. (1), (2) và (3) đều sai.
Câu 67. Cho hai đường thng
a
và
b
chéo nhau. Xét hai đường thng
p
,
q
mà mi đường đều ct c
a
và
b
. Trường hp nào sau đây không th xy ra?
A.
p
ct
q
. Β.
p q
. C.
//
p q
. D.
p
q
chéo nhau.
Câu 68. Cho hai đường thng
a
b
chéo nhau. Nhng phát biu o sau đây là sai?
(1) Tn ti hai đường thng
c
,
d
song song vi nhau, mi đường đều ct c
a
b
.
(2) Không th tn ti hai đường thng
c
,
d
phân bit, mi đường đều ct c
a
b
.
(3) Không th tn ti mt đường thng ct c
a
b
.
A. Ch có (1) sai. B. Ch (2) Sai.
C. Ch có (3) sai. D. (1), (2) và (3) đều sai.
Câu 69. Cho nh chóp .
S ABCD
vi đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lượt là trung
đim ca các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Đường thng nào. Sau đây không Song song vi đường
thng
MN
?
A.
AB
. B.
CD
. C.
PO
. D.
SC
.
Câu 70. Gi s
(
)
P
,
(
)
Q
,
(
)
R
là ba mt phng ct nhau theo ba giao tuyến phân bit
a
,
b
,
c
, trong đó
(
)
(
)
a P R
=
,
(
)
(
)
b Q R
=
,
(
)
(
)
c P Q
=
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
a
b
ct nhau hoc song song vi nhau.
B. Ba giao tuyến
a
,
b
,
c
đồng quy hoc đôi mt ct nhau.
C. Nếu
a
b
song song vi nhau thì
a
c
không th ct nhau.
D. Ba giao tuyến
a
,
b
,
c
đồng quy hoc đôi mt song song.
Câu 71. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là mt t giác li. Gi
M
N
ln lượt là trng tâm ca tam
giác
SAB
SAD
. Khng đnh nào sau đâyđúng?
A.
//
MN BD
.
B.
MN
,
BD
chéo nhau.
C.
MN
BD
ct nhau.
D.
MN
bình ca tam giác
IBD
vi
I
là trung đim ca
SA
.
Câu 72. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt nm trên
các cnh
BC
,
SC
,
SD
,
AD
sao cho
//
MN BS
,
//
NP CD
,
//
MQ CD
. Nhng khng định nào sau
đâyđúng?
(1)
//
PO SA
(2) //
PO MN
.
(3) T giác
MNPQ
là hình thang. (4) T giác
MNPQ
là hình bình hành.
Α. (4). B. (1) và (3). C. (2) và (3) D. (2) và (4).
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 141
141141
141
Câu 73. Hainh bình hành
ABCD
và
ABEF
không cùng nm trong mt mt phng. Trên
AC
ly mt
đim
M
và trên
BF
ly mt đim
N
sao cho
AM BN
k
AC BF
= =
. Mt mt phng
(
)
α
đi qua
MN
và song song vi
AB
, ct cnh
AD
ti
M
cnh
AF
ti
N
. Khng định o sau đây là
đúng?
A.
M N
,
DF
ct nhau. B.
M N
,
DF
chéo nhau.
C.
//
M N DF
. D. //
M N MN
.
Câu 74. Cho nh chóp .
S ABCD
. Trên các cnh
AC
,
SC
ly ln lượt các đim
I
,
K
. sao cho
SC AC
SK AI
= , mt phng
(
)
α
đi qua
IK
ct c đường thng
AB
,
AD
,
SD
,
SB
ti các đim theo
th t là
M
,
N
,
P
,
O
. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
MQ
NP
ct nhau. B. T giác
MNPQ
là hình bình hành.
C. T giác
MNPQ
không có cp cnho song song. D.
//
MQ NP
.
Câu 75. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là đim
S
.
B. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là đường thng đi qua
S
song song vi
AB
.
C. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là đường thng đi qua
S
ct
AB
.
D. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là đường thng đi qua
S
chéo nhau vi
AB
.
Câu 76. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là nhnh hành.
M
là trung đim
SC
. Thiết din ca
( )
MAB
vi hình chóp.
A. Thiết din ca
(
)
MAB
vi nh chóp .
S ABCD
là tam giác
MAB
.
B. Thiết din ca
(
)
MAB
vi hình chóp .
S ABCD
là t giác
ABMN
, vi
N
là giao đim ca
SD
vi đưng thng đi qua
M
song song vi
AB
.
C. Thiết din ca
(
)
MAB
vi hình chóp .
S ABCD
là t giác
ABMN
, vi
N
là giao
B
đim
ca
MB
SD
.
D. Thiết din ca
(
)
MAB
vi nh chóp .
S ABCD
là t giác
ABMN
, vi
N
là giao đim ca
MA
SD
.
Câu 77. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy là hình thang vi các cnh đáy là
AB
,
CD
. Gi I, J ln lượt là trung
đim ca
AD
,
BC
và
G
là trng m tam giác
SAB
. m giao tuyến ca
(
)
SAB
và
(
)
IJG
.
A. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
IJG
là đim
G
.
B. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
IJG
là
SG
.
C. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
IJG
là đường thng
MG
, vi
M
là giao dim ca đường thng
qua
G
song song vi
AB
vi đường thng
SA
.
D. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
IJG
là đường thng
MN
, vi
N
là giao đim ca
IG
vi
SB
,
M
là giao đim ca
JG
vi
SA
.
Câu 78. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là hình thang vi các cnh đáy là
AB
,
CD
. Gi
I
,
J
ln lượt
trung đim
AD
,
BC
G
là trng tâm tam giác
SAB
. Tìm điu kin ca
AB
CD
để
thiết din ca
(
)
GIJ
vi nh chóp .
S ABCD
là hình bình hành.
A.
AB CD
=
. B. 3
AB CD
=
. C. 3
AB CD
=
. D. 2
AB CD
=
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 142
142142
142
BI 3. ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG VỚI MẶT PHẲNG
Câu 79. Cho hai đường thng
a
b
cùng song song vi
(
)
mp P
. Khng đnh nào sau đây đúng ?
A.
/ /
a b
. B.
a
b
ct nhau.
C.
a
b
chéo nhau. D. Chưa đủ điu kinđể kết lun v trí tương đối ca
a
b
.
Câu 80. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đường thng
(
)
a mp P
(
)
//
mp P
//
a
.
B.
(
)
//mp P
Tn ti đường thng
(
)
'
mp P
sao cho
//
.
C. Nếu đưng thng
song song vi
(
)
mp P
và
(
)
P
ct đưng thng
a
thì
ct đưng thng
a
.
D. Hai đường thng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì 2 đường thng đó song song
vi nhau.
Câu 81. Cho
(
)
mp P
hai đường thng song song
a
.
b
Ghi Đ (đúng) hoc S (sai) vào ô vuông trong các mnh đề sau:
A. Nếu
(
)
mp P
song song vi
a
thì
(
)
/ /
P b
.
B. Nếu
(
)
mp P
song song vi
a
thì
(
)
P
cha
b
.
C. Nếu
(
)
mp P
song song vi
a
thì
(
)
/ /
P b
hoc cha
b
.
D. Nếu
(
)
mp P
ct
a
t cũng ct
b
.
E. Nếu
(
)
mp P
ct
a
t
(
)
P
có th song song vi
b
.
F. Nếu
(
)
mp P
cha
a
t
(
)
P
có th song song vi
b
.
Câu 82. Cho đường thng
a
nm trong
(
)
mp
α
đường thng
(
)
b
α
. Mnhđề nào sau đây đúng?
A. Nếu
(
)
/ /b
α
thì
/ /
b a
.
B. Nếu
b
ct
(
)
α
t
b
ct
a
.
C. Nếu
/ /
b a
thì
(
)
/ /b
α
.
D. Nếu
b
ct
(
)
α
và
(
)
mp
β
cha
b
thì giao tuyến ca
(
)
α
và
(
)
β
là đường thng ct c
a
và
Câu 83. Cho hai đường thng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mt phng cha
a
song song vi
b
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô s.
Câu 84. Cho t din
ABCD
,
M
là đim nm trong tam giác
,
ABC
(
)
mp
α
qua
M
và song song vi
AB
và
CD
. Thiết din ca
ABCD
ct bi
(
)
mp
α
là
A. Tam giác. B. Hình ch nht. C. nh vuông. D. nh bình hành.
Câu 85. Cho hình chóp t giác .
S ABCD
. Gi
M
N
ln lượt là trung đim ca
SA
SC
. Khng
địnho sau đây đúng?
A.
(
)
/ /
MN mp ABCD
. B.
(
)
/ /
MN mp SAB
. C.
(
)
/ /
MN mp SCD
. D.
(
)
/ /
MN mp SBC
.
Câu 86. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành.
M
là mtđim ly trên cnh
SA
(
M
không trùng vi
S
A
).
(
)
Mp
α
qua ba đim
,
M
,
B
C
ct hình chóp .
S ABCD
theo
thiết din
A. Tam giác. B. Hình thang. C. nh nh hành. D. nh ch nht.
Câu 87. Vi điu kin nào sau đây thì đường thng
a
song song mt phng
(
)
α
?
A.
//
b
α
νà
(
)
b
α
=
. B.
//
b
α
νà
(
)
//b
α
.
C.
//
b
α
νà
(
)
b
α
. D.
(
)
a
α
=
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 143
143143
143
Câu 88. Cho t din
ABCD
.
M
,
N
ln lưt là trng tâm ca các tam giác
ABC
và
ABD
. Nhng
khng địnho sau đây đúng:
(1)
(
)
//
MN BCD
. (2)
(
)
//
MN ACD
. (3)
(
)
//
MN ABD
.
A. Ch có (1) đúng B. (2) và (3). C. (1) và (2) D. (1) và (3)
Câu 89. Cho t din
ABCD
, đim
M
thuc
AC
. Mt phng
(
)
α
đi qua
M
song song vi
AB
và
AD
. Thiết din ca
(
)
α
vi t din
ABCD
là nh?
A. Thiết din là tam gc. B. nh bình hành.
C. Hình thoi. D. Hình thang.
Câu 90. Cho t din
ABCD
. Gi s
M
thuc đon
BC
. Mt mt phng
(
)
α
qua
M
song song vi
AB
và
CD
. Thiết din ca
(
)
α
và hình t din
ABCD
lành gì?
A. Hình thang có đúng mt cp cnh song song. B. nh nh hành.
C. Hình tam giác. D. Hình ngũ giác.
Câu 91. Có bao nhiêu v trí tương đối gia đường thng và mt phng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 92. Cho hai đường thng a b chéo nhau. Có bao nhiêu mt phng cha a và song song vi b?
A.
1
. B
2
. C.
0
. D. Vô s.
Câu 93. Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy là hình nh hành
ABCD
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
SAD
và
(
)
SBC
là đường thng song song vi đường thng o sau đây?
A.
C
Α
. B.
BD
. C.
AD
. D.
SC
.
Câu 94. Cho nh chóp .
S ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lượt là trng tâm các tam gc
SAB
,
SBC
,
SCD
,
SDA
. Khng đnho sau đây đúng?
A.
MNPQ
nh nh hành.
B.
MNPQ
lành thoi.
C.
MNPQ
nh thang ch có mt cp cnh đối song song.
D.
MNPQ
t giác không có cp cnh nào song song.
Câu 95. Cho t din đều
ABCD
cnh
a
. Gi
I
,
J
ln lượt là trung đim ca
AC
và
BC
;
K
là mt
đim trên cnh
BD
vi
2
KB KD
=
. Thiết din ca t din vi mt phng
(
)
IJK
nh gì?
A. Thiết din là hình thang cân. B. Hình bình hành.
C. Tam giác. D. T giác không có cp cnho song song.
Câu 96. Cho hai mt phng phân bit ln lượt cha hai đường thng song song thì giao tuyến ca chúng
(nếu có) s:
A. Song song vi hai đường thng đó.
B. Song song vi hai đường thng đó hoc trùng vi mt trong hai đườnց thng đó.
C. Trùng vi mt trong hai đường thng đó.
D. Ct mt trong hai đường thng đó.
Câu 97. Cho t din
ABCD
. Gi
I
,
J
ln lượt là trung đim ca
BC
và
BD
. Giao tuyến cua hai mt
phng
(
)
AIJ
và
(
)
ACD
là đường nào sau đây?
A. Đường thng
d
đi qua
A
và
//
d BC
.
B. Đường thng
d
đi qua
A
và
//
d BD
.
C. Đường thng
d
đi qua
A
và
//
d CD
.
D. Đường thng
d
đi qua
A
và
M
, trong đó
M
giao đim
IJ
và
CD
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 144
144144
144
Câu 98. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
I
,
J
ln lượt là trong tâm ca các
tam giác
SAB
và
SAD
.
E
,
F
ln lượt là trung đim ca
AB
và
AD
. Trong các mnh đề sau,
mnh đề nào đúng?
A.
(
)
//
IJ SBD
. B.
(
)
//
IJ SEF
. C.
(
)
//
IJ SAB
. D.
(
)
//
IJ SAD
.
Câu 99. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh nh hành tâm
O
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung
đim ca
SA
và
SB
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
MNA
và
(
)
ABD
đường nào trong c
đường thng sau đây?
A.
A
Ο
. B.
OM
. C.
ON
. D.
CD
.
Câu 100. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh nh hành tâm
O
. Gi
M
,
N
ln lượt là trung
đim ca
SA
SB
. Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
MNO
(
)
ABCD
là dường nào trong
c đường sau đây?
A.
OA
. Β.
OM
. C.
ON
. D. Đường thng
d
qua
O
và
//
d AB
.
Câu 101. Cho đường thng
d
song song vi mt phng
(
)
α
, mt phng
(
)
β
cha
d
và ct
(
)
α
theo giao
tuyến
d
. Khng đnho sau đây là đúng?
A.
//
d d
hoc
d d
. B.
//
d d
. C.
d d
. D.
d
và
d
chéo nhau.
Câu 102. Cho t din
ABCD
. Ly
M
là mt đim thuc min trong ca tam gc
ABC
. Gi
(
)
α
là mt
phng qua
M
và song song vi c đường thng
AB
và
CD
. Thiết din to bi
(
)
α
và t din
ABCD
nh gì?
A. Tam giác. B. nh thoi. C. nhnh hành. D. nh ngũ giác,
Câu 103. Cho hai đường thng
a
,
b
và mt phng
(
)
α
. Gi s
//
a b
và
(
)
//b
α
. Kết lun v
(
)
α
nào sau
đây đúng?
A.
(
)
//a
α
. Β.
(
)
a
α
.
C.
(
)
//a
α
hoc
(
)
a
α
. D. Không xác định được.
Câu 104. Cho t din
ABCD
,
G
trng tâm tam giác
ABD
,
M
là đim trên cnh
BC
sao cho
2
MB MC
=
. Khng đnho sau đây đúng?
A.
(
)
//
MG ACD
. B.
(
)
//
MG ABC
. C.
//
MG AB
. D.
MG
ct
AC
.
Câu 105. Cho t din
ABCD
, các đim
E
,
F
,
G
,
H
ln lượt thuc các cnh
AD
,
AB
,
BC
,
CD
sao
cho
EA FA GC HC
ED FB GB HD
= = = . Khng địnho đây là đúng?
A.
EFGH
nh nh hành.
B.
EFGH
đúng mt cp cnh song song.
C.
EFGH
t giác không có cp cnh nào song song.
D.
EFGH
nh ch nht.
Câu 106. Cho nh chóp .
S ABCD
, đáy
ABCD
là nh bình hành. Gi
M
là trung đim ca
SA
. Thiết
din ca mt phng
(
)
MCD
vi hình chóp .
S ABCD
nh?
A. Tam giác. B. nh nh hành. C. Hình thang. D. nh thoi.
Câu 107. Cho hai nh bình hành
ABCD
ABEF
không cùng nm trong mt mt phng, tâm ln
lượt là
O
và
O
. Chn khng đnh đúng trong các khng định sau:
A.
(
)
//
OO ABCD
. B.
(
)
//O
F
O ABE
. C.
(
)
//O
F
O BD
. D.
(
)
//O
F
O AD
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 145
145145
145
Câu 108. Cho t din
ABCD
. Hai đim
M
,
N
ln lượt là trung đim ca
AC
,
AD
. Mt phng
(
)
α
cha
MN
và song song vi
AB
. Thiết din cua
(
)
α
vi t din
ABCD
là
A. Hình thang. B. nh bình hành. C. Hình ch nht. D. Hình vuông.
Câu 109. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là mt hình bình hành. Mt mt phng
(
)
P
đồng thi
song song vi
AC
và
SB
ln lượt ct các đon thng
SA
,
AB
,
BC
,
SC
,
SD
và
BD
ti
M
,
N
,
E
,
F
,
I
,
J
. Khi đó ta có:
A.
(
)
//
MN SCD
. B.
(
)
//
EF SAD
. C.
(
)
//
NF SAD
. D.
(
)
//
IJ SAB
.
Câu 110. Cho t din
ABCD
.
M
,
N
ln lượt là trng tâm các tam giác
ABC
,
ABD
. Thiết din ca t
din vi mt phng
(
)
α
cha
MN
và song song vi
AB
là nh gì?
A. Tam giác. B. nh bình hành.
C. Hình thoi. D. nh thangđúng mt cp cnh song song.
Câu 111. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy nh bình hành
ABCD
. Gi s
M
thuc đon thng
SB
.
Mt phng
(
)
ADM
ct hình chóp .
S ABCD
theo thiết din là hình:
A. Tam giác. B. nh thang. C. nh bình hành. D. nh thoi.
Câu 112. Cho t din đều
ABCD
có cnh bng
a
, đim
M
là trung đim ca
AB
. Tính thiết din ca
nh t din ct bi mt phng đi qua
M
và song song vi mt phng
(
)
ACD
.
A.
2
3
8
a
. B.
2
2
8
a
. C.
2
9 3
16
a
. D.
2
3
16
a
.
BI 4. HAI MẶT PHẲNG SONG SONG.
Câu 113. Hai đường thng
a
và
b
nm trong
(
)
α
. Hai đường thng
a
và
b
nm trong mp
(
)
β
.Mnh đề
nào sau đây đúng?
A. Nếu
//
a a
và
//
b b
thì
(
)
(
)
//
α β
.
B. Nếu
(
)
(
)
//
α β
thì
//
a a
và
//
b b
.
C. Nếu
//
a b
và
//
a b
thì
(
)
(
)
//
α β
.
D. Nếu
a
ct
b
,
a
ct
b
//
a a
và
//
b b
t
(
)
(
)
//
α β
.
Câu 114. Cho hình bình hành
ABCD
. V các tia
,
Ax
,
By
,
Cz
Dt
song song, cùng hướng nhau và không
nm trong mp
(
)
ABCD
. Mp
(
)
α
ct
,
Ax
,
By
,
Cz
Dt
ln lượt ti
,
A
,
B
,
C
D
.
Khng định
nào sau đây sai?
A.
A B C D
nh nh hành. B. mp
(
)
(
)
//
AA B B DD C C
.
C.
AA CC
=
và
BB DD
=
. D.
//
OO AA
.
(
O
là tâm hình bình hành
ABCD
,
O
là giao đim ca
A C
và
B D
.
Câu 115. Cho nh hp .
ABCD A B C D
. Người ta định nghĩa "Mt chéo ca hình hp là mt to bi hai
đường chéo ca hình hp đó". Hinh hp .
ABCD A B C D
có my mt chéo ?
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Câu 116. Cho hình hp .
ABCD A B C D
. Gi
O
O
ln lượt là tâm ca
ABB A
DCC D
.Khng
địnho sau đây sai ?
A.
OO AD
=
.
B.
(
)
// AO DO
D A
.
C.
OO
và
BB
cùng nm trong mt mt phng.
D.
OO
đường trung bình canh nh hành
ADC B
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 146
146146
146
Câu 117. Cho nh hp .
ABCD A B C D
. Gi
I
là trung đim
AB
. Mp
(
)
IB D
ct nh hp theo thiết
din lành gì?
A. Tam giác. B. Hình thang. C. nh nh hành. D. nh ch nht.
Câu 118. Cho hình lăng tr .
ABC A B C
. Gi
,
M
M
ln lượt là trung đim ca
BC
và
B C
;
,
G
G
ln
lượt là trng tâm tam giác
ABC
và
A B C
. Bn đimo sau đây đồng phng?
A.
,
A
,
G
,
G
C
. B.
,
A
,
G
M
'
B
. C.
A
M
,
G
C
. D.
,
A
,
G
,
G
M
.
Câu 119. Cho nh lăng tr .
ABC A B C
. Gi
,
M
N
ln lượt là trung đim ca
BB
và
CC
,
(
)
(
)
mp AMN mp A B C
=
. Khng đnho sau đây đúng ?
A.
//
AB
. B.
//
AC
. C.
//
BC
. D.
//
AA
.
Câu 120. Cho hình hp .
ABCD A B C D
có các cnh bên
,
AA
,
BB
,
CC
DD
.Khng địnho sai?
A.
(
)
(
)
//
AA B B DD C C
. B.
(
)
BA D
và
(
)
ADC
ct nhau.
C.
A B CD
nh nh hành. D.
BB DC
mt t giác đều.
Câu 121. Cho nh lăng tr .
ABC A B C
. Gi
H
ln lưt là trung đim ca
A B
. Đường thng
B C
song
song vi mt phng nào sau đây ?
A.
(
)
AHC
. B.
(
)
AA H
. C.
(
)
HAB
. D.
(
)
HA C
.
Câu 122. Cho hai đường thng chéo nhau
a
và
b
,
(
)
P
cha
a
và song song vi
b
,
(
)
Q
cha
b
và song
song vi
a
. Phát biu nào sau đây là đúng?
A.
(
)
P
và
(
)
Q
ct nhau. B.
(
)
P
và
(
)
Q
song song vi nhau.
C.
(
)
P
và
(
)
Q
trùng nhau. D.
(
)
P
và
(
)
Q
ct nhau hoc song song vi nhau.
Câu 123. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Hai mt phng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
B. Nếu hai mt phng phân bit ln lưt đi qua hai đường thng song song thì hai mt phng đó
song song vi nhau.
C. Nếu mt đường thng ct mt trong hai mt phng song song thì ct mt Phng còn li.
D. Cho mt phng
(
)
P
và ba đim không thng hàng
A
,
B
,
C
nm ngoài
(
)
P
, lúc đó, nêu ba
đường thng
AB
,
BC
,
CA
đều ct mt phăng
(
)
P
thì ba giao điêm đó thăng hàng.
Câu 124. Cho nh nh hành
ABCD
, qua các đỉnh
A
,
B
,
C
,
D
ta dng các na đường thng song song
vi nhau nm v mt phía đôi vi mt phng
(
)
ABCD
. Mt mt phăng
(
)
P
ct bn đường
thng nói trên ti
A
,
B
,
C
,
D
. Hi
A B C D
nh gì?
A. Hình thoi. B. nh thangđúng mt cp cnh song song.
C. Hình ch nht. D. nh bình hành.
Câu 125. Cho nh lăng tr .
ABC A B C
. Gi
I
,
,
J
K
ln lượt là trng tâm ca các giác
ABC
,
ACC
,
A B C
. Mt phng nào sau đây song song vi
(
)
IJK
?
A.
(
)
ABC
. B.
(
)
ABC
. C.
(
)
BB C
. D.
(
)
AA C
.
Câu 126. Cho hai tht phng
(
)
α
,
(
)
β
ct nhau và cùng song song vi đường thng
d
. Khng đnh nào
sau đây là đúng?
A. Giao tuyến ca
(
)
α
,
(
)
β
trùng vi
d
.
B. Glao tuyến ca
(
)
α
,
(
)
β
song song hoc trùng vi
d
.
C. Giao tuyến ca
(
)
α
,
(
)
β
song song vi
d
.
D. Giao tuyên ca
(
)
α
,
(
)
β
ct
d
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 147
147147
147
Câu 127. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là đúng?
A. Nếu
(
)
(
)
//
α β
và
(
)
1
d
α
,
(
)
2
d
β
, thì
1 2
//
d d
.
B. Nếu
(
)
1
//d
α
(
)
2
//d
β
t
1 2
//
d d
,
C. Nếu
(
)
(
)
//
α β
(
)
1
d
α
thì
(
)
1
//d
β
.
D. Nếu
1 2
//
d d
(
)
1
d
α
,
(
)
2
d
β
, thì
(
)
(
)
//
α β
.
Câu 128. Cho hai đường thng
a
b
ln lượt nm trên hai mt phng song song
(
)
P
(
)
Q
.
A.
a
b
là hai đường thng song song.
B. Nếu đim
M
không nm trên
(
)
P
và
(
)
Q
t không th đường thng nào đi qua
M
mà
ct c
a
ln
b
.
C. Nếu
a
và
b
không song song vi nhau, đim
M
không nm trên
(
)
P
và
(
)
Q
, t luôn
duy nht mt đường thng đi qua
M
ct c
a
b
.
D. C ba câu trên đều sai.
Câu 129. Khng đnh nào sau đâyđúng?
A. Nếu mt phng
(
)
P
cha hai đường thng cùng song song vi mt phng
(
)
Q
thì
(
)
(
)
//
P Q
.
B. Nếu hai đường thng nm trong mt mt phng ln lượt song song vi hai đưng thng ca
mt mt phng khác t hai mt phng đó song song vi nhau.
C. Hai mt phng cùng song song vi mt phng th ba thì song song vi nhau.
D. Cho hai mt phng
(
)
P
,
(
)
Q
song song. Khi đó nếu đường thng
a
không nm trong mt
phng
(
)
Q
a
song song vi
(
)
P
thì
a
song song vi
(
)
Q
.
Câu 130. Trong các mnh đề sau, nhng mnh đề nào đúng?
(1) Hai mt phng phân bit cùng song song vi mt đường thng t song song vi nhau.
(2) Hai mt phng phân bit không song song t ct nhau.
(3) Hai mt phng cùng song song vi mt mt phng th ba thì song song vi nhau.
4) Mt đường thng ct mt trong hai mt phng song song thì ct mt phng còn li.
A. (1), (2). B. (1), (2), (3). C. (2), (4). D. (1), (2), (3), (4).
Câu 131. Cho hai mt phng phân bit
(
)
P
(
)
Q
.
(1) Nếu hai mt phng
(
)
P
(
)
Q
song song vi nhau thì mi đường thng nm trên
(
)
P
đều
song song vi mi đường thng nm trên
(
)
Q
.
(2) Nếu mi đưng thng nm trong mt phng
(
)
P
song song νới
(
)
Q
thì
(
)
P
song song vi
(
)
Q
.
Trong hai phát biu trên:
A. Ch có biu (1) đúng. B. Ch cό phát biu (2) đúng.
C. C hai phát biu đều đúng. D. C hai phát biêu đều sai.
Câu 132. Cho mt phng
(
)
R
ct hai mt phng song song
(
)
P
(
)
Q
theo giao tuyến
a
b
, Khi đó:
A.
a
b
có mt đim chung duy nht. B.
a
b
khôngđim chung nào.
C.
a
b
trùng nhau. D.
a
b
song song hoc trùng nhau.
Câu 133. Khng đnh nào sau đâysai?
A. Nếu
//
a b
,
(
)
a P
,
(
)
b P
thì
(
)
//
a P
.
B. Nếu
(
)
a P
,
(
)
(
)
//
P Q
thì
(
)
//
a Q
.
C. Nếu ba đường thng chn trên hai cát tuyến nhng đon thng tương ng t l t ba đường
thng đó song song vi nhau.
D.
//
a b
,
(
)
//
a P
,
(
)
(
)
//b P
b P
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 148
148148
148
Câu 134. Cho hai hình bình hành
ABCD
và
ABEF
có tâm ln lượt là
O
,
O
và không cùng nm trong
mt mt phng. Gi
M
là trung điêm ca
AB
.
(I)
(
)
(
)
//
ADF BCE
. (II)
(
)
(
)
//
MOO ADF
.
(III)
(
)
(
)
//
MOO BCE
. (IV)
(
)
(
)
//
AEC BDF
.
Khng địnho sau đây đúng?
A. Ch có (I) đúng. B. Chi có (II) va (II) đúng.
C. (I), (II), (III) đúng. D. Ch(I) và (IV) đúng.
Câu 135. Cho t din đều .
S ABC
. Gi
I
trung đim ca
AB
,
M
là mt đim lưu động trên đon
AI
Qua
M
v mt phn (
(
)
(
)
//
SIC
α
. Khi đó thiết din ca mt phng
(
)
α
t din .
S ABC
là
A. Tam giác cân ti
M
. B. Tam giác đều. C. Hình nh hành. D. nh thoi.
Câu 136. Cho nh nh hành
ABCD
, Gi
Bx
,
Cy
,
Dz
là c đường thng đi qua
B
,
C
,
D
song
song νi nhau. Mt phng
(
)
α
đi qua
A
và ct
Bx
,
Cy
,
Dz
ln lượt ti
B
,
C
,
D
vi
2
BB
=
,
4
DD
=
. Khi đó
CC
bng
Α.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 137. Cho hình lăng tr .
ABC A B C
. Gi
I
,
J
,
K
ln lưt là trng tâm ca c tam giác
ABC
,
ACC
,
A B C
. Mt phng nào sau đây song song vi
(
)
IJK
?
A.
(
)
AA B
. B.
(
)
AA C
. C.
(
)
A B C
. D.
(
)
BB C
.
Câu 138. Cho tam gc
ABC
trong mp
(
)
α
phương
l
. Biết hình chiếu (theo phương
l
) ca tam giác
ABC
lên mp
(
)
P
là mt đon thng. Khng định nào sau đây đúng ?
A.
(
)
(
)
/ /
P
α
. B.
(
)
(
)
P
α
.
C.
(
)
/ /
l
α
hoc
(
)
l
α
. D. A, B, C đều sai.
Câu 139. Phép chiếu song song theo phương
l
không song song vi
a
hoc
b
, mt phng chiếu
(
)
P
,
hai đường thng
a
và
b
biến thành
a
và
b
.Quan h nào gia
a
và
b
không được bo toàn đối
vi phép chiếu song song ?
A. Ct nhau. B. Chéo nhau. C. Song song. D. Trùng nhau.
Câu 140. Hình chiếu canh ch nht không th là hình nào trong cácnh sau?
A. Hình thang. B. nh bình hành. C. nh ch nht. D. Hình thoi.
Câu 141. Khng đnh nào sau đâyđúng?
A. Hình biu din ca mt nhnh hành là mtnh nh hành.
B. Hình biu din ca mt hình ch nht là mt hình ch nht.
C. Hình biu din ca mt nh vuông là mt hình vuông.
D. Hình biu din ca mt nh thoi là mt hình thoi.
Câu 142. Khng đnh nào sua đây là sai?
A. Phép chiếu song song biến trung đim ca đon thng thành trung đim ca đon thng hình chiếu.
B. Phép chiếu song song biến trng tâm tam giác thành trng tâm tam gc hình chiếu.
C. Phép chiếu song song biến tâm canh bình hành thành tâm ca nh bình hành.
D. Phép chiếu song song có th biến trng tâm ca tam giác thành mt đim không phi là trng
tâm c
a tam giác nh chiếu.
Câu 143. Hình biu din ca mt tam giác đều là hình nào sau đây?
A. Tam giác đều. B. Tam gc cân. C. Tam giác vuông. D. Tam giác.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 149
149149
149
Câu 144. Cho t din
ABCD
.
M
là trng tâm tam gc
ABC
. nh chiếu song song ca đim
M
theo
phương
CD
lên mt phng
(
)
ABD
là đim nào sau đây?
A. Đim
A
.
B. Đim
B
.
C. Trng tm tam giác
ABD
.
D. Trung đim ca đường trung tuyến k t
D
ca tam giác
ABD
.
Câu 145. Cho các đường thng không song song vi phương chiếu. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A. Phép chiếu song song biến hai đường thng song song thành hai đường thng song song.
B. Phép chiếu song song có th biến hai đường thng song song thành hai đường thng ct nhau.
C. Phép chiếu song song có th biến hai đưng thng song song thành hai đường thng chéo nhau.
D. Phép chiếu song song biến hai đường thng song song thành hai đường thng song song hoc
trùng nhau.
Câu 146. Cho các đon thng không song song vi phương chiếu. Khng địnho. Sau đây là đúng?
A. Phép chiếu song song không làm thay đổi t s đội ca hai đon thng nm trên hai đường
thng.
B. Phép chiếu song song không làm thay đổi t s độ dài ca hai đon thng khi ch khi hai
đon thng đó cùng nm trên mt đường thng.
C. Phép chiếu song song không làm thay đổi t s độ dài ca hai đon thng khi và ch khi hai
đon thng đó cùng nm trên hai đường thng song song.
D. Phép chiếu song song không làm thay đổi t s độ dài ca hai đon thng cùng nm trên mt
đường thng hoc nm trên hai đường thng song song.
Câu 147. Khng đnh nào sau đâyđúng?
A. Hình biu din ca mt đường tròn là mt đường tròn.
B. Hình biu din ca mt đường tròn có th là na đường tròn.
C. Hình biu din ca mt đường tròn có th là na đường elip.
D. Hình biu din ca mt đường tròn là mt đường elip.
Câu 148. Khng đnh nào sau đây là sai?
A. Phép chiếu song song biến đường trung bình tam giác thành đường trung bình tam giác nh.
B. Phép chiếu song song biến đường trung bình hình thang thành đưng trung bìnhnh thang nh.
C. Phép chiếu song song biến đường trung tuyến tam giác thành đường trung tuyến tam giác nh.
D. Phép chiếu song song có th biến đường trung tuyến tam giác thành đường thng không phi
là trung tuyến tam giác nh.
Câu 149. Hình biu din ca mt hình thoi là hình nào sau đây?
A. Hình thoi. B. nh nh hành. C. nh thang. D. Hình t giác.
Câu 150. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy là hình bình hành.
M
là trung đim
SC
. Hình chiếu song song
ca đim
M
theo phương
AB
lên mt phng
(
)
SAD
là đim nào sau đây?
A.
S
. B. Trung đim ca
SD
. C.
A
. D.
D
.
Câu 151. Cho mt phng
(
)
α
đường thng
(
)
(
)
d
α
. Khng đnh nào sau đâysai?
A. Nếu
(
)
(
)
//d
α
thì trong
(
)
α
tn ti đường thng
(
)
a
sao cho
(
)
(
)
//
a d
.
B. Nếu
(
)
(
)
//d
α
đường thng
(
)
(
)
b
α
thì
(
)
(
)
//
b d
.
C. Nếu
(
)
(
)
(
)
//d c
α
t
(
)
(
)
//d
α
.
D. Nếu
(
)
(
)
d A
α
=
và đường thng
(
)
(
)
d
α
t
(
)
d
và
(
)
d
hoc ct nhau hoc chéo nhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 150
150150
150
Câu 152. Cho đường thng
(
)
a
nm trong mt phng
(
)
α
đường thng
(
)
b
nm trong mt phng
(
)
β
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
(
)
(
)
(
)
// //
a b
βα
. B.
(
)
(
)
(
)
// ( ) //a
βα
β
.
C.
(
)
(
)
(
)
// ( ) //b
βα
α
. D.
(
)
(
)
;
a b
hoc song song hoc chéo nhau.
Câu 153. Trong mt phng
(
)
α
cho t giác
ABCD
, đim
(
)
E
α
. Hi bao nhiêu mt phng to bi
ba trong năm đim
,
A
,
B
,
C
,
D
E
?
A.
6
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
Câu 154. Cho t din
ABCD
và
M
làđim trên cnh
AC
. Mt phng
(
)
α
qua và
M
song song vi
AB
và
CD
. Thiết din ca t din ct bi
(
)
α
là
A. Hình nh hành. B. Hình ch nht. C. nh thang. D. nh thoi.
Câu 155. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Hai đường thng ln lưt nm trên hai mt phng phân bit t chéo nhau.
B. Hai đường thng khôngđim chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thng chéo nhau t không cóđim chung.
D. Hai đường thng phân bit không song song thì chéo nhau.
Câu 156. Cho hình chóp .
S ABCD
viđáy
ABCD
là t giác li. Thiết din ca mt phng
(
)
α
tu ý vi
nh chóp không th là
A. Lc giác. B. Ngũ giác. C. T giác. D. Tam giác.
Câu 157. Cho hình hp .
ABCD A B C D
. Khng đnh nào sau đâysai?
A.
AB C D
A BCD
là hai hình nh hành có chung mt đường trungnh.
B.
BD
B C
chéo nhau.
C.
A C
DD
chéo nhau.
D.
DC
AB
chéo nhau.
Câu 158. Cho hình chóp .
S ABCD
cóđáy
ABCD
là nh bình hànhđim
M
trên cnh
SB
. Mt phng
(
)
ADM
ct hình chóp theo thiết din là hình:
A. Tam giác. B. nh thang. C. nh bình hành. D. nh ch nht.
Câu 159. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang,
/ /
AD BC
,
2.
AD BC
=
,
M
là trung đim
SA
. Mt phng
(
)
MBC
ct hình chóp theo thiết din là
A. Tam giác. B. nh bình hành. C. Hình thang vuông. D. nh ch nht.
Câu 160. Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh ch nht tâm
O
.
M
là trung đim ca
OC
, Mt
phng
(
)
α
qua
M
song song vi
SA
và
BD
. Thiết din ca hình chóp vi mt phng
(
)
α
là
A. Hình tam giác. B. Hình bình hành. C. nh ch nht. D. Hình ngũ giác.
Câu 161. Cho t din
ABCD
AB CD
=
. Mt phng
(
)
α
qua trung đim ca
AC
và song song vi
AB
,
CD
ct
ABCD
theo thiết din là
A. Hình tam giác. B. Hình vuông. C. nh thoi. D. nh ch nht.
Câu 162. Cho hình hp .
ABCD A B C D
. Mt phng
(
)
AB D
song song vi mt phng nào trong các mt
phng sau đây?
A.
(
)
BCA
. B.
(
)
BC D
. C.
(
)
A C C
. D.
(
)
BDA
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 151
151151
151
Câu 163. Cho hình hp .
ABCD A B C D
. Gi
M
là trung đim ca
AB
. Mt phng
(
)
MA C
ct hình
hp .
ABCD A B C D
theo thiết din lành gì?
A. Hình tam giác. B. nh ngũ giác. C. nh lc giác. D. nh thang.
Câu 164. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh nh hành tâm
O
,
I
trung đim cnh
SC
.
Khng địnho sau đây sai?
A.
(
)
//
IO mp SAB
.
B.
(
)
/ /
IO mp SAD
.
C.
(
)
Mp IBD
ct hình chóp .
S ABCD
theo thiết din là mt t giác.
D.
(
)
(
)
IBD SAC IO
=
.
Câu 165. Cho t din
ABCD
. Gi
O
là mt đim bên trong tam giác
BCD
và
M
là mt đim trên đon
AO
. Gi
,
I
J
là hai đim trên cnh
BC
,
BD
. Gi s
IJ
ct
CD
ti
K
,
BO
ct
IJ
ti
E
và ct
CD
ti
H
,
ME
ct
AH
ti
F
.Giao tuyến ca hai mt phng
(
)
MIJ
và
(
)
ACD
là đưng thng:
A.
KM
. B.
AK
. C.
MF
. D.
KF
.
Câu 166. Cho đường thng
a
nm trên mp
(
)
α
đường thng
b
nm trên mp
(
)
β
. Biết
(
)
(
)
//
α β
.
Tìm u sai:
A.
(
)
//a
β
. B.
(
)
//b
α
. C.
//
a b
. D. Nếu có mt mp
(
)
γ
cha
a
b
thì
//
a b
.
Câu 167. Cho t din
ABCD
. Gi
1
G
2
G
ln lưt là trng tâm các tam giác
BCD
ACD
.
Chn câu sai:
A.
(
)
1 2
//
G G ABD
. B.
(
)
1 2
//
G G ABC
. C.
1
BG
,
2
AG
CD
đồng qui D.
1 2
2
3
G G AB
= .
Câu 168. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh nh hành tâm
O
. Ly đim
I
trên đon
SO
sao cho
2
3
SI
SO
=
,
BI
ct
SD
ti
M
DI
ct
SB
ti
N
. T giác
MNBD
là nh gì ?
A. Hình thang. B. Hình bình hành.
C. Hình ch nht. D. T din
MN
BD
chéo nhau.
Câu 169. Cho t din
ABCD
.
M
,
N
,
P
,
Q
ln lưt là trung đim
AC
,
BC
,
BD
,
AD
. Tìm điu kin
để
MNPQ
là nh thoi.
A.
AB BC
=
. B.
BC AD
=
. C.
AC BD
=
. D.
AB CD
=
.
Câu 170. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
nh bình hành. Mt phng
(
)
α
qua
BD
song
song vi
SA
, mt phng
(
)
α
ct
SC
ti
.
K
Khng đnh nào sau đây là khng đnh đúng ?
A. 2
SK KC
=
. B. 3
SK KC
=
. C.
SK KC
=
. D.
1
2
SK KC
= .
Câu 171. Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang, đáy ln là
.
AB
M
là trung đim
.
CD
Mt
phng
(
)
α
qua
M
song song vi
BC
và
.
SA
(
)
α
ct
,
AB SB
ln lượt ti
N
và
.
P
Nói gì v
thiết din ca mt phng
(
)
α
vi khi chóp .
S ABCD
?
A. Là mtnh nh hành. B. Là mt hình thang có đáy ln là
MN
.
C. tam giác
MNP
. D. mt hình thang có đáy ln là
NP
.
Câu 172. Cho bn đim không đồng phng, ta có th xác định được nhiu nht bao nhiêu mt phng phân
bit t bn đim đã cho ?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 152
152152
152
Câu 173. Cho nh chóp .
S ABCD
có
AC BD M
=
và
.
AB CD N
=
Giao tuyến ca mt phng
(
)
SAC
và mt phng
(
)
SBD
là đường thng
A.
SN
. B.
SC
. C.
SB
. D.
SM
.
Câu 174. Cho t din
.
ABCD
Gi
,
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
S
ln lượt là trung đim ca các cnh
AC
,
BD
,
AB
,
AD
,
BC
,
CD
. Bn đim nào sau đây đồng phng ?
A.
,
P
,
Q
,
R
S
. B.
,
M
,
N
,
R
S
. C.
,
M
,
N
,
P
Q
. D.
,
M
,
P
,
R
S
.
Câu 175. Hình chiếu song song ca hai đường thng chéo nhau không th v t o trong các v t
tương đối sau ?
A. Ct nhau. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Chéo nhau.
Câu 176. Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh bình hành. Gi
,
M
,
N
Q
ln lượt là trung đim
ca các cnh
,
AB
,
AD
.
SC
Thiết din ca hình chóp vi mt phng
(
)
MNQ
là đa giác có bao
nhiêu cnh ?
A.
3.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 177. Cho hình chóp .
S ABCD
. Đim
C
nm trên cnh
SC
. Thiết din ca hình chóp vi mp
(
)
ABC
là mt đa giác có bao nhiêu cnh?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 178. Trong cácnh chóp, nh chóp có ít cnh nht có s cnh là bao nhiêu?
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 179. Cho t din
ABCD
vi
,
M N
ln lượt là trng tâm các tam giác
ABD
,
ACD
t các khng đnh sau:
(I)
(
)
//
MN ABC
. (II)
(
)
//
MN BCD
. (III)
(
)
//
MN ACD
. (IV))
(
)
//
MN CDA
.
c mnh đề nào đúng?
A. I, II. B. II, III. C. III, IV. D. I, IV.
Câu 180. Cho hai đưng thng phân bit
a
b
cùng thuc mp
(
)
α
.
Có bao nhiêu v trí tương đối gia
a
và
b
?.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 181. Trong không gian có bao nhiêu v trí tương đối gia đường thng và mt phng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 182. Cho hai đưng thng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mt phng cha
a
song song vi
b
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vô s.
Câu 183. Cho t din
ABCD
. Gi
,
M
,
N
,
P
Q
ln lượt là trung đim ca các cnh
,
AB
,
AD
DC,
BC
. Mnh đề nào sau đây sai?
A. //
MN BD
và
1
2
MN BD
= . B. //
MN PQ
và
MN PQ
=
.
C.
MNPQ
nh bình hành. D.
MP
và
NQ
chéo nhau.
Câu 184. Cho hìnhnh hành
ABCD
và mt đim
S
không nm trong mt phng
(
)
ABCD
. Giao tuyến ca
hai mt phng
(
)
SAB
và
(
)
SCD
là mt đưng thng song song vi đưng thng nào sau đây?
A.
AB
. B.
AC
. C.
BC
. D.
SA
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 153
153153
153
Câu 185. Cho t din
ABCD
. Gi
M
là đim nm trong tam giác
ABC
,
(
)
α
là mt phng đi qua
M
và
song song vi các đường thng
AB
CD
. Thiết din ca t din và mp
(
)
α
là nh ?
A. Hình nh hành. B. Hình t din. C. nh vuông. D. Hình thang.
Câu 186. Gi thiết nào sau đây điu kin đủ để kết lun đường thng
a
song song vi mp
(
)
α
?
A.
//
a b
(
)
//b
α
. B.
//
a b
(
)
b
α
.
C.
(
)
//a
β
(
)
(
)
//
α β
. D.
(
)
a
α
=
.
Câu 187. Cho hai đường thng song song
a
b
. Có bao nhiêu mt phng cha
a
song song vi
b
?
A. B. C. D. vô
.
Câu 188. Cho mt đường thng
a
song song vi mt phng
(
)
P
. Có bao nhiêu mt phng cha
a
và song
song vi
(
)
P
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. vô s.
Câu 189. Qua phép chiếu song song, tính cht nào không được bo toàn ?
A. Chéo nhau. B. đồng qui. C. Song song. D. thng hàng.
Câu 190. Cho mt đim
A
nm ngoài
(
)
P
. Qua
A
v được bao nhiêu đường thng song song vi
(
)
P
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D. vô s.
Câu 191. Chn khng định sai trong các khng đnh sau?
A. Hai mt phng có mt đim chung t chúng còn có vô s đim chung khác na.
B. Hai mt phng có mt đim chung thì chúng có mt đường thng chung duy nht.
C. Hai mt phng phân bit có mt đim chung thì chúng có mt đường thng chung duy nht.
D. Nếu ba đim phân bit
,
M
,
N
P
cùng thuc hai mt phng phân bit t chúng thng
hàng.
Câu 192. Cho đường thng
a
nm trên
(
)
,
mp P
đường thng
b
ct
(
)
P
ti
O
O
không thuc
a
. V
trí tương đối ca
a
b
là
A. chéo nhau. B. ct nhau. C. song song nhau. D. trùng nhau.
Câu 193. Hãy chn câu đúng?
A. Hai đường thng cùng song song vi mt đường thng th ba t song song vi nhau.
B. Hai đường thng song song nhau nếu chúng không có đim chung.
C. Hai đường thng cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
D. Không có mt phng nào cha c hai đường thng
a
b
thì ta nói
a
b
chéo nhau.
Câu 194. Hãy chn câu đúng?
A. Nếu ba mt phng ct nhau theo ba giao tuyến thì ba giao tuyến đó đồng qui.
B. Nếu hai mt phng ln lượt cha hai đường thng song song thì giao tuyến, nếu có, ca
chúng s song song vi c hai đường thng đó.
C. Nếu hai đường thng
a
b
chéo nhau t hai đường thng
p
q
song song nhau mà
mi đường đều ct c
a
b
.
D. Hai đường thng phân bit cùng nm trong mt mt phng thì không chéo nhau.
Câu 195. Hãy chn câu đúng:
A. Nếu hai mt phng song song thì mi đường thng nm trên mt phng này đều song song
vi mi đường thng nm trên mt phng kia;
B. Nếu hai mt phng
(
)
P
và
(
)
Q
ln lượt cha hai đưng thng song song thì song song vi nhau;
C. Hai mt phng cùng song song vi mt đường thng thì song song vi nhau;
D. Hai mt phng phân bit không song song thì ct nhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 154
154154
154
Câu 196. Hãy chn câu sai:
A. Nếu hai mt phng song song thì mi đường thng nm trên mt phng này đều song song
vi mt phng kia.
B. Nếu mt phng
(
)
P
cha hai đưng thng cùng song song vi mt phng
(
)
Q
t
(
)
P
(
)
Q
song song vi nhau.
C. Nếu hai mt phng
(
)
P
(
)
Q
song song nhau thì mi mt phng
(
)
R
đã ct
(
)
P
đều
phi ct
(
)
Q
c giao tuyến ca chúng song song nhau.
D. Nếu mt đường thng ct mt trong hai mt phng song song thì s ct mt phng còn li.
Câu 197. Chn câu đúng:
A. Hai mt phng phân bit cùng song song vi mt phng th ba thì chúng song song
B. Hai đường thng cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
C. Hai mt phng không ct nhau thì song song.
D. Hai mt phng không song song thì trùng nhau.
Câu 198. Chn câu đúng.
A. Hai đường thng
a
b
không cùng nm trong mt phng (P) nên chúng chéo nhau
B. Hai đường thng không song song thì chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit ln lượt nm trên hai mt phng khác nhau t chéo nhau.
D. Hai đường thng không song song và ln lượt nm trên hai mt phng song song thì chéo nhau.
Câu 199. Mt hình chóp có đáy là ngũ giác có s mt và s cnh
A.
5
mt,
5
cnh. B.
6
mt,
5
cnh. C.
6
mt,
10
cnh. D.
5
mt,
10
cnh.
Câu 200. Hình hp có s mt chéo là
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 201. Mt hình chóp ct có đáy là mt n giác, có s mt s cnh
A.
2
n
+
mt,
2
n
cnh. B.
2
n
+
mt,
3
n
cnh,
C.
2
n
+
mt,
n
cnh. D.
n
mt,
3
n
cnh.
Câu 202. Mt mt phng ct c hai mt đáy ca nh chóp ct s ct nh chóp ct theo thiết din là đa
giác. Thiết din đó là hình gì ?
A. Tam giác cân. B. Hình thang. C. nh bình hành. D. nh ch nht.
Câu 203. Mt mt phng ct hai mt đối din ca hình hp theo hai giao tuyến là
a
b
.
Hãy chn câu đúng:
A.
a
b
song song. B.
a
b
chéo nhau.
C.
a
b
trùng nhau. D.
a
b
ct nhau.
Câu 204. Cho
2
đường thng
a
,
b
ct nhau và không đi qua đim
A
. Xác định được nhiu nht bao nhiêu
mt phng bi
a
,
b
A
?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 205. Cho bn đim
,
A
,
B
,
C
D
không cùng nm trong mt mt phng. Trên
,
AB
AD
ln lượt ly
các đim
M
N
sao cho
MN
ct
BD
ti
I
.Đim
I
không thuc mt phng nào sao đây:
A.
(
)
BCD
. B.
(
)
ABD
. C.
(
)
CMN
. D.
(
)
ACD
.
Câu 206. Trong cácnh sau :
Hình nào có th
là nh biu din ca mt hình t din ? (Chn câu đúng nht)
A. (I). B. (I), (II). C. (I), (II), (III). D. (I), (II), (III), (IV).
A
B
C
D
( )
I
A
B
C
D
( )
III
A
B
C
D
( )
II
A
B
C
D
( )
IV
A
B
D
C
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 155
155155
155
Câu 207. Cho c đon thng và đường thng không song song hoc không trùng vi phương chiếu. Trong
các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Phép chiếu song song bo toàn th t ba đim thng hàng.
B. Phép chiếu song song không làm thay đổi t s độ dài ca hai đon thng.
C. Hình chiếu ca hai đường thng song song là hai đường thng song song hoc trùng nhau.
D. Hình chiếu song song ca đường thng là đường thng.
Câu 208. Gi s có ba đường thng
a
,
b
,
c
trong đó
//
b a
//
c a
. Câu nào sau đây là sai?
A. Nếu mt phng
(
)
,
a b
không trùng vi mt phng
(
)
,
a c
thì
b
c
chéo nhau.
B. Nếu mt phng
(
)
,
a b
trùng vi mt phng
(
)
,
a c
t ba đường thng
a
,
b
,
c
song song vi
nhau tng đôi mt.
C. Trong mi trường hp ta có
//
b c
.
D. C ba câu trên đều sai.
Câu 209. Cho t din
ABCD
. Khi đó:
A. Hai đường thng
AB
CD
ct nhau.
B. Hai duròng thng
AB
CD
song song.
C. Hai đường thng
AB
CD
ct nhau hoc chéo nhau.
D. C ba cu trên đều sai.
Câu 210. Cho hai đường thng
a
và
b
chéo nhau. Xét hai đường thng
p
,
q
mà mi đường đều ct c
a
và
b
. Trường hp nào sau đây không th xy ra?
A.
p q
. B.
p q
. C.
//
p q
. D.
p
q
chéo nhau.
Câu 211. Cho hai đường thng
a
b
chéo nhau. Khi đó.
A. Tn ti hai đường thng
c
,
d
song song vi nhau, mi đường đều ct c
a
b
.
B. Không th tn ti hai đường thng c, d mi đường đều ct c
a
b
.
C. Không th tn ti mt đường thng ct c
a
b
.
D. C ba câu trên đều sai.
Câu 212. Cho hình chóp .
S ABCD
vi đáy
ABCD
là hìnhnh hành. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
ln lượt là trung
đim ca các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Đường thng o sau đây không song song vi đường
thng
MN
?
A.
AB
. B.
CD
. C.
PO
. D.
SC
.
Câu 213. Gi s
(
)
(
)
a P R
=
,
(
)
(
)
b Q R
=
,
(
)
(
)
c P Q
=
và
a
,
b
,
c
phân bit. Trong các mnh đề
sau, mnh đê nào sai?
A.
a
b
ct nhau hoc song song vi nhau.
B. Ba giao tuyến
a
,
b
,
c
đồng quy hoc đôi mt ct nhau.
C. Nếu
a
b
song song vi nhau thì
a
c
không th ct nhau, cũng vy,
b
c
không th
ct nhau.
D. Ba giao tuyến
a
,
b
,
c
đồng quy hoc đôi mt song song.
Câu 214. Cho nh chóp
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
,
S
ln lượt trung đim ca các cnh
AC
,
BD
,
AB
,
CD
,
AD
,
BC
. Các đim nào sau đây cùng thuc mt mt phng?
A.
M
,
P
,
R
,
A
. B.
M
,
R
,
S
,
C
. C.
P
,
Q
,
R
,
D
. D.
M
,
P
,
O
,
N
.
Câu 215. Cho hình chóp .
S ABCD
, vi
ABCD
là t giác li. Ctnh chóp bng mt mt phng
(
)
P
tu
ý. Thiết din nhn được không bao gi có th là
A. Tam giác. B. T giác. C. Ngũ giác. D. Lc giác.
Câu 216. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy là nh nh hành tâm
O
. Gi
M
,
N
trung đim ca
SA
SD
.
P
trung đim ca
ON
. Hãy chn khng định đúng trong các khng định sau:
A.
(
)
//
MP ABCD
. B.
//
MP AC
. C.
(
)
//
MP SBC
. D.
(
)
//
MP SAD
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 156
156156
156
Câu 217. Cho hình hp .
ABCD A B C D
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
//
AD BC
. B.
//
AC A C
. C.
//
BB AD
. D.
//
BD B D
.
Câu 218. Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trng tâm ca c tam giác
ABC
,
ACD
,
ADB
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A.
//
MN CD
. B.
(
)
(
)
//
MNP BCD
. C.
(
)
//
MN ABD
. D.
(
)
//
MP ACD
.
Câu 219. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Tn ti hai mt phng ct nhau và ln lượt cha hai đường thng chéo nhau.
B. Mt đường thng và mt mt phng khôngđim nào chung thì song song vi nhau.
C. Hai đường thng không song song thì chéo nhau.
D. Hai đường thng phân bit không ct nhau và không song song thì chéo nhau.
Câu 220. Cho đung thng
b
nm trong mt phng
(
)
P
mt đim
A
không thuc
b
. Qua
A
ta k
mt đường thng
a
song song vi
b
thì:
A.
a
nm trên mt phng
(
)
P
. B.
a
song song vi mt phng
(
)
P
.
C. a ct
(
)
P
. D. C ba câu trên đều sai.
Câu 221. Cho hai mt phng
(
)
P
và
(
)
Q
có giao tuyến
b
và đường thng
//
a b
. Khng đnh nào dưới
đây là sai?
A. Ta có
(
)
//
a Q
(
)
//
a P
. B. Nếu
(
)
a Q
thì
(
)
//
a P
.
C. Nếu
(
)
a P
thì
(
)
//
a Q
. D. Có th xy ra trường hp
(
)
//
a Q
đồng thi
(
)
//
a P
.
Câu 222. Cho hai đường thng song song đi và
d
. S mt phng cha
1
d
song song vi
2
d
là
A.
1
. B.
2
. C. Vô s. D.
0
.
Câu 223. Cho t din
ABCD
, đim
M
thuc
AC
. Mt phng
(
)
α
đi qua
M
và song song vi
AB
và
AD
. Thiêt din ca
(
)
CI
vi t din
ABCD
là nh gì?
A. Thiết din tam giác. B. Hình bình hành.
C. Hình thoi. D. Hình thang.
Câu 224. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy là nh bình hành. Gi
I
,
J
ln lượt là trung đim ca
AB
và
CB
.
M
đim thuc cnh
SD
. Tìm thiêt din ca
(
)
MIJ
vi hình chóp .
S ABCD
.
A. Thiết din tam giác
MIJ
.
B. Thiết din là ngũ gc
MNIJP
, trong đó
N
là giao đim
IM
vi
SA
,
P
là giao đim ca
MJ
SC
.
C. Thit din t giác
NIJP
, trong đó
N
,
P
ln lượt là giao đim ca đường thng đi qua
G
và song song vi
AC
vi
SA
,
SC
, trong đó
G
là giao đim ca
ME
SO
,
E
là giao
đim
IJ
BD
.
D. Thiết din ngũ giác
MNIJP
, trong đó
N
,
P
ln lưt là giao đim ca đường thng đi qua
G
song song vi
AC
vi
SA
,
SC
, trong đó
G
là giao đim ca
ME
SO
,
E
là giao
đim
IJ
BD
.
Câu 225. Cho t din đều
ABCD
cnh
a
. Gi
G
là trng m ca tam giác
ABC
. Qua
G
dng mt phng
(
)
P
, song song vi mt phng
(
)
BCD
. Tìm din ch thiết din ca
(
)
P
và t din
ABCD
.
A.
2
3
4
a
. B.
2
3
9
a
. C.
2
3
16
a
. D.
2
3
a
.
Câu 226. Cho nh nh hành
ABCD
. Gi
Bx
,
Cy
,
Dz
là c đường thng đi qua
B
,
C
,
D
song
song νi nhau. Mt phng
(
)
α
đi qua
A
và ct
Bx
,
Cy
,
Dz
ln lưt ti
B
,
C
,
D
vi
3
BB
=
,
8
CC
=
. Khi đó
DD
bng
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 157
157157
157
Câu 227. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh nh hành, tâm
O
.
K
là trung đim ca
SA
. Xác
định v trí ca
H
trên
AC
để thiết din canh chóp .
S ABCD
vi mt phng
(
)
α
cha
KH
và song song vi
BD
là ngũ giác.
A.
H
thuc đon
OC
khác
O
,
C
. B.
H
thuc đon
OA
khác
O
,
A
.
C.
H
thuc đon
AC
khác
A
,
C
. D.
H
. thuc đon
AC
khác
A
,
O
,
C
.
Câu 228. Trong các mnh đề sau,mnh đề nào sai?
A. Nếu hai mt phng có mt đim chung t chúng còn có vô s đim chung khác na.
B. Nếu hai mt phng phân bit cùng song song vi mt phng th ba thì chúng song song vi nhau.
C. Nếu hai đường thng phân bit cùng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
D. Nếu mt đưng thng ct mt trong hai mt phng song song vi nhau thì ct mt phng còn li.
Câu 229. Nếu ba đường thng không cùng nm trong mt mt phng và đôi mt ct nhau t ba đưng
thng đó
A. Đồng quy. B. To thành tam gc.
C. Trùng nhau. D. Cùng song song vi mt mt phng.
Câu 230. Trong cácnh v sau đây, hình nào không phi là hình biu din ca mt nh hp?
A. B.
C. D.
Câu 231. Trong cácnh v sau đây, hình nào không phi là hình biu din ca hình chóp ct?
A. B.
C. D.
B'
C'
A'
D'
D
A
C
B
A
B
A'
B'
C'
D'
C
D
D
A
C'
A'
D'
B
C
B'
A
C
A'
C'
D
B
D'
B
C
A
A'
B'
C'
B
C
A
C'
D
D'
A'
B'
B'
A
C
B
A'
C'
B
C
A
D
A'
D'
B'
C'
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 158
158158
158
Câu 232. Cho hai đường thng song song
a
,
b
mt phng
(
)
P
. Khng đnh nào là đúng?
A. Nếu
(
)
//
a P
thì
(
)
//
b P
. B. Nếu
a
ct
(
)
P
t
b
ct
(
)
P
.
C. Nếu
a
nm trên
(
)
P
thì
(
)
//
b P
. D. Nếu
a
nm trên
(
)
P
thì
b
nm trên
(
)
P
.
Câu 233. Cho nh t din
ABCD
. Gi
,
M N
ln lượt là trung đim ca
AB
và
AC
. Gi
d
là giao tuyến
ca
(
)
DMN
mt phng
(
)
DBC
. Chn khng định đúng
A.
(
)
/ /
d ABC
. B.
(
)
d ABC
.
C.
d
ct
(
)
ABC
. D.
/ /
d AB
.
Câu 234. Cho
G
là trng tâm t din
ABCD
. Giao tuyến ca mp
(
)
ABG
mp
(
)
CDG
là
A. Đường thng đi qua trung đim hai cnh
BC
và
AD
.
B. Đường thng đi qua trung đim hai cnh
AB
CD
.
C. Đường thng đi qua trung đim hai cnh
AC
BD
.
D. Đường thng
CG
.
Câu 235. Cho t din
ABCD
,
I
là trung đim
AB
,
G
là trng tâm tam giác
ACD
. Gi
(
)
P
là mt phng
đi qua
I
,
G
song song vi
BC
. Khi đó giao tuyến ca
(
)
P
mp
(
)
BCD
là
A. Đường thng đi qua
G
song song vi
BC
.
B. Đường thng đi qua
I
song song vi
BC
.
C. Đường thng đi qua
D
song song vi
BC
.
D. Đường thng
DI
.
Câu 236. Cho t din
ABCD
. Mt phng đi qua trung đim các cnh
AB
,
,
BC CD
ct t din theo mt
thiết din
A. Hình tam giác. B. Hình nh hành.
C. Hình thoi. D. Hình ch nht.
Câu 237. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy là hình nh hành. Ly
M
là đim di động trên cnh
SD
(không
trùng
S
và
D
). Mt phng
(
)
ABM
ct cnh
SC
ti
N
,
AM
ct
BN
ti
.
I
Khng đnh nào
sau đây đúng ?
A.
MN
và
(
)
SAB
không song song.
B.
MN
không song song vi
CD
.
C.
SI
luôn song song vi mt mt phng c định.
D.
MNBA
là hình nh hành.
Câu 238. Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy
ABCD
là nh bình hành. Gi
G
là trng tâm ca
SAB
,
E
thuc cnh
AD
sao cho
2
DE EA
=
. Mt phng
(
)
α
đi qua
G
và song song vi
(
)
mp
SCD
ct
SA
,
SB
ln lượt ti
M
,
N
. Khng định nào sau đây sai?
A.
(
)
//
CD
α
. B.
(
)
//
EG SCD
.
C.
E
không thuc
(
)
mp
α
. D.
//
AB MN
.
Câu 239. Cho mt phng
(
)
P
hai đường thng chéo nhau
a
b
ln lượt ct
(
)
P
ti
,
A B
. Gi
m
là
đường thng thay đổi luôn song song vi
(
)
P
ct
a
ti
M
, ct
b
ti
N
. Qua
N
dng đường
thng
//
c a
ct
(
)
P
ti
C
. Khng định nào sau đây là sai?
A. Đường thng
a
song song vi mp
(
)
,
b c
.
B. Khi
m
thay đổi t
MN
luôn song song vi mt đường thng c định.
C. Có duy nht mt phng
(
)
Q
cha đường thng
b
song song vi đường thng
a
.
D. Khi
m
thay đổi thì đim
C
luôn chy trên mt đường thng c định.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 159
159159
159
Câu 240. Cho hình lp phương .
ABCD A B C D
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
B C
,
DD
. Khng đnh nào sau đâysai ?
A.
(
)
Mp
MNP
không song song vi mp
(
)
BDC
.
B. Mp
(
)
MNP
ct lp phương theo thiết din là mt lc giác.
C. Mp
(
)
MNP
đi qua tâm ca hình lp phương .
ABCD A B C D
.
D. Mp
(
)
MNP
đi qua trung đim ca cnh
BB
.
Câu 241. Trong các khng đnh sau. Khng địnho sai ?
A. Nếu
//
d a
,
(
)
d P
/
,
(
)
a P
t
(
)
//
d P
.
B. Nếu
//
d a
,
(
)
//
a P
thì
(
)
//
d P
.
C. Nếu
(
)
d P
=
thì
(
)
//
d P
.
D. Nếu
d
không ct
(
)
P
d
không nm trên mp
(
)
P
t
(
)
//
d P
.
Câu 242. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai ?
A. Nếu
(
)
,
a b P
,
{
}
a b A
=
,
// , //
a a b b
,
(
)
,
a b Q
t
(
)
(
)
//
P Q
.
B. Nếu
(
)
(
)
P Q
=
thì
(
)
(
)
//
P Q
.
C. Hai mt phng
(
)
P
và
(
)
Q
song song vi nhau nếu chúng phân bit và không có đim chung.
D. Nếu
(
)
,
a b P
,
(
)
(
)
// , //
a Q b Q
thì
(
)
(
)
//
P Q
.
Câu 243. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng ?
A. Nếu
//
a b
,
//
b c
thì
//
a c
.
B. Hai mt phng
(
)
P
,
(
)
Q
cùng song song vi mt mt phng
(
)
R
thì chúng song song vi nhau.
C. Nếu
//
a b
,
(
)
//
b P
,
(
)
a P
thì
(
)
//
a P
.
D. Nếu
(
)
(
)
//
P R
,
(
)
//
a R
thì
(
)
//
a P
.
Câu 244. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai ?
A. Hình lăng tr có các cnh bên song song và bng nhau.
B. Hình hp có tt cc mt là nhngnh ch nht.
C. Hình hp có các đường chéo đồng qui ti trung đim ca các đường và là tâm ca hình hp.
D. Hình hp có
6
mt chéo cha hai cnh chéo nhau và là nhng nh bình hành.
Câu 245. Cho hai mt phng
(
)
P
(
)
Q
song song vi nhau. Khng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu đưng thng
a
có đim chung vi
(
)
mp
P
thì đưng thng
a
cũng có đim chung vi
(
)
mp
Q
.
B. Nếu
(
)
mp
R
ct
(
)
mp
P
thì
(
)
mp
R
cũng ct
(
)
mp
Q
và các giao tuyến ca chúng là song song.
C. Nếu đường thng
(
)
a P
đường thng
(
)
b Q
thì
//
a b
.
D. Nếu
(
)
//
a P
thì
(
)
//
a Q
.
Câu 246. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
Sx
giao tuyến ca hai mt
phng
(
)
SAD
(
)
SBC
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
Sx
song song vi
BC
. B.
Sx
song song vi
DC
.
C.
Sx
song song vi
AC
. D.
Sx
song song vi
BD
.
Câu 247. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh bình hành. Gi
I
trung đim
SA
. Thiết din
c
a hình chóp
.
S ABCD
ct bi mp
(
)
IBC
là
A.
nh thang. B. Hình chư
nhâ
t.
C. Hình
nh ha
nh. D. T giác không có cp cnh nào song song.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 M HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 160
160160
160
Câu 248. Khng địnho sau đây là sai ?
A. Nếu
( )
( )
( ) ( )
//a b
a P
b Q
P Q c
=
thì
, ,
a b c
đôi mt song song.
B. Nếu
(
)
(
)
( ) ( )
( ) ( )
P Q a
P R b
Q R c
a b c a
=
=
=
t
, ,
a b c
đôi mt song song hoc đồng qui.
C. Nếu
(
)
( )
( ) ( )
//
//
a P
a Q
P Q b
=
thì
// b
a .
D. Nếu
,
a b
chéo nhau thìduy nht mt mt phng cha đường thng này và song song vi
đường thng kia.
Câu 249. Cho t din
ABCD
. Gi
MN
ln lượt là trung đim ca các cnh
,
AB AC
. Giao tuyến ca hai
mt phng
(
)
BCD
(
)
MND
là đường thng
d
được dng như thếo sau đây?
A. Đi qua
D
và song song vi
AB
. B. Đi qua
D
và song song vi
AC
.
C. Đi qua D và song song vi
MN
. D. Đi qua D và mt đim nm trên đon
BC
.
Câu 250. Cho t din
ABCD
G
là trng tâm
ABD
và
M
là đim trên cnh
BC
sao cho 2
BM MC
=
. Đường thng
MG
song song vi mt phng nào sau đây:
A.
(
)
ACD
. B.
(
)
BCD
. C.
(
)
ABC
. D.
(
)
ABD
.
Câu 251. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
1 2
,
G G
ln lượt là trng tâm ca
tam gc
ABC
SBC
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào sai ?
A.
(
)
1 2
//
G G SAD
. B.
(
)
1 2
//
G G SAB
.
C.
1 2
G G
SA
không có đim chung. D.
1 2
G G
SA
là hai đường chéo nhau.
Câu 252. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là t giác li,
O
là giao đim ca hai đường chéo
AC
và
BC
.
Mt phng
(
)
P
qua
O
, song song vi
AB
SC
ct hình chóp theo thiết din lành ?
A. Hình thang. B. nh ch nht. C. Hình bình hành. D. Hình vuông.
Câu 253. Cho lăng tr tam giác .
ABC A B C
. Gi
I
trng tâm ca tam giác
ABC
. Thiết din to bi
mt phng
(
)
A B I
vi hình lăng tr đã cho là
A. Tam giác cân. B. Hình thang. C. Tam giác vuông. D. Hình bình hành.
Câu 254. Nếu ba đường thng
a
,
b
,
c
không cùng nm trong mt mt phng và đôi mt ct nhau t ba
đường thng đó:
A. Đồng quy. B. To thành tam gc.
C. Trùng nhau. D. Cùng song song vi mt mt phng.
Câu 255. Cho hình lp phương .
ABCD A B C D
. bao nhiêu cnh ca hình lp phương chéo nhau vi
đường chéo
AC
ca hình lp phương ?
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 256. Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
,
S
ln lượt là trung đim các cnh
AC
,
BD
,
AB
,
CD
,
AD
,
BC
. Bn đim o sau đây không đồng phng ?
A.
M
,
N
,
P
,
Q
. B.
M
,
N
,
R
,
S
. C.
P
,
Q
,
R
,
S
. D.
M
,
Q
,
R
,
S
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 161
161161
161
Câu 257. Cho hai đường thng
a
,
b
chéo nhau. Đim
M
nm trên
a
, khng định nào sau đây đúng?
A. Qua
M
có duy nht mt đường thng ct
b
.
B. Qua
M
có duy nht mt đường thng song song vi
b
.
C. Qua
M
có duy nht mt đường thng trùng
b
.
D. Qua
M
có duy nht mt đường thng chéo nhau vi đường thng
b
.
Câu 258. Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào đúng ?
A. Hai đường thng ln lượt nm trên hai mt phng phân bit t chéo nhau.
B. Hai đường thng không có đim chung thì chéo nhau.
C. Hai đường thng chéo nhau t không có đim chung.
D. Hai đường thng phân bit không song song thì chéo nhau.
Câu 259. Cho t din
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
,
R
,
S
ln lượt là trung đim các cnh
AC
,
BD
,
AB
,
CD
,
AD
,
BC
. Ba đoa
n thă
ng
MN
,
PQ
,
RS
A. Đồng quy ta
i trung điê
m cu
a môi đoa
n. B. To thành tam gc.
C. Trùng nhau. D. Cùng song song vi mt mt phng.
Câu 260. Cho t din
ABCD
. Gi
I
và
J
ln lượt là trung đim ca
BC
và
BD
.
(
)
P
mt phng đi
qua
IJ
và ct
AC
,
AD
ln lượt ti
M
,
N
. Biết
M
là trung đim ca
AC
. Vy t giác
MNJI
hình gì?
A. Hình bình hành. B. nh thang.
C. T giác có các cp cnh đối không song song. D. Hình thang cân.
Câu 261. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy là nh bình hành. Ly
M
là đim di động trên cnh
SD
(không
trùng
S
và
D
). Mt phng
(
)
ABM
ct cnh
SC
ti
N
,
AM
ct
BN
ti
.
I
Khng định nào sau
đây đúng ?
A.
MN
(
)
SAB
không song song. B.
MN
không song song vi
CD
.
C.
SI
luôn song song vi mt mt phng c định. D.
MNBA
là hình bình hành.
Câu 262. Cho mt phng
(
)
P
và hai đưng thng co nhau
a
b
ln lượt ct
(
)
P
ti
A
,
B
. Gi
m
đường thng thay đổi luôn song song vi
(
)
P
ct
a
ti
M
, ct
b
ti
N
. Qua
N
dng đường
thng
//
c a
và ct
(
)
P
ti
C
. Khng định nào sau đây là sai?
A. Đường thng
a
song song vi mp
(
)
,
b c
.
B. Khi
m
thay đổi t
MN
luôn song song vi mt đường thng c định.
C. Có duy nht mt phng
(
)
Q
cha đường thng
b
và song song vi đường thng
a
.
D. Khi
m
thay đổi t đim
C
luôn chy trên mt đường thng c định.
Câu 263. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là hình thang vi //
AD BC
, 2
AD BC
=
. Gi
I
là trung đim
ca
AD
,
G
là trng tâm ca tam giác
SAD
. Khng định nào sau đây là sai ?
A. Mt phng
(
)
ABG
đi qua trung đim ca cnh
SC
.
B. Giao tuyến ca
(
)
mp
BCG
(
)
mp
SAD
là đường thng đi qua
G
và song song vi
BC
.
C. Giao tuyến ca
(
)
mp
SAB
(
)
mp
SCI
là đường thng đi qua
S
và song song vi
CI
.
D. Mt phng
(
)
ABG
đi qua trung đim ca cnh
SD
.
Câu 264. y chn câu đúng.
A. Hai mt phng phân bit không song song t ct nhau.
B. Hai mt phng phân bit ln lưt cha hai đưng thng song song thì song song vi nhau.
C. Hai mt phng cùng song song vi mt đường thng t song song vi nhau.
D. Nếu hai mt phng song song t mi đường thng nm trên mt phng này đều song song
vi mi đường thng nm trên mt phng kia.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 162
162162
162
Câu 265. y chn câu sai.
A. Nếu mt phng
(
)
P
cha hai đường thng cùng song song vi mt phng
(
)
Q
t
(
)
P
(
)
Q
song song vi nhau.
B. Nếu hai mt phng song song t mi đưng thng nm trong mt phng này đều song song
vi mt phng kia.
C. Nếu hai mt phng
(
)
P
(
)
Q
song song nhau thì mi mt phng
(
)
R
đã ct
(
)
P
đều phi
ct
(
)
Q
và các giao tuyến ca chúng song song nhau.
D. Nếu mt đường thng ct mt trong hai mt phng song song thì s ct mt phngn li.
Câu 266. Cho hình hp .
ABCD EFGH
. Gi
I
,
J
ln lượt là tâm ca hình bình hành
ABCD
, và
EFGH
.
Khng đnh nào sau đâysai?
A.
(
)
(
)
//
ABCD EFGH
. B.
(
)
(
)
//
ABFE DCGH
.
C.
(
)
(
)
//
ACGE BDHF
. D.
(
)
(
)
//
ABJ GHI
.
Câu 267. Cho t din
ABCD
. Đim
M
thuc đon
AC
. Mt phng
(
)
α
đi qua
M
song song vi
AB
AD
. Thiết din ca mt phng
(
)
α
vi t din
ABCD
là
A. Hình vuông. B. Hình ch nht. C. Hình tam giác. D. Hình bình hành.
Câu 268. Cho hình lăng tr .
ABC A B C
có
H
là trung đim ca
A B
. Khi đó
(
)
mp
AHC
ct đi tượng
nào sau đây? Chn câu tr li sai:
A.
CB
. B.
CA
. C.
(
)
CA B
. D.
(
)
BB C
.
Câu 269. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình nh hànhm
O
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung
đim ca các cnh
AB
,
CD
,
SA
. Mt phng nào sau đây song song vi mt phng
(
)
DMP
?
A.
(
)
SBC
. B.
(
)
SOB
. C.
(
)
SNC
. D.
(
)
SBN
.
Câu 270. Trong không giancho hai hình bình hành
ABCD
ABEF
nm trong hai mt phng phân bit.
Khng đnh nào trong các khng đinh sau là đúng?
A.
(
)
// .
AD BEF
B.
(
)
(
)
// .
AFD BCE
C.
(
)
(
)
// .
ABD EFC
D.
(
)
// .
EC ABF
Câu 271. Cho đường thng
(
)
a P
đường thng
(
)
b Q
. Mnh đề nào sau đây sai?
A.
(
)
(
)
// // .
P Q a b
B.
(
)
(
)
(
)
// // .
P Q a Q
C.
(
)
(
)
(
)
// // .
P Q b P
D.
(
)
(
)
//P Q
a
b
hoc song song hoc chéo nhau.
Câu 272. Cho nh t din
ABCD
, ly
M
là đim tùy ý trên cnh
(
)
,
AD M A D
. Gi
(
)
P
là mt phng
đi qua
M
song song vi mt phng
(
)
ABC
ln lưt ct
DB
,
DC
ti
N
,
P
. Khng đnh nào
sau đây sai?
A. //
NP BC
. B. //
MN AC
.
C. //
MP AC
. D.
(
)
//
MP ABC
.
Câu 273. Cho hình chóp .
S ABCD
, gi
1
G
,
2
G
,
3
G
ln lượt là trng tâm ca tam giác
,
SAB
,
ABC
SAC
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
(
)
(
)
1 2 3
//
G G G SBC
. B.
(
)
(
)
1 2 3
//
G G G SDC
.
C.
(
)
(
)
1 2 3
//
G G G SAB
. D.
(
)
(
)
1 2 3
//
G G G ABCD
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 163
163163
163
Câu 274. Cho hai hình bình hành
ABCD
và
ABEF
có tâm ln lượt
O
,
O
và không cùng nm trong
mt mt phng. Gi
M
là trung đim ca
AB
. Xét các mnh đề sau:
(I) :
(
)
(
)
//
ADF BCE
(II):
(
)
(
)
//
MOO ADF
.
(III):
(
)
(
)
//
MOO BCE
. (IV):
(
)
(
)
//
AEC BDF
.
Chn câu đúng trong các câu sau
A. Ch (I) đúng. B. Ch (I), (II) đúng.
C. Ch (I), (II), (III) đúng. D. (I), (II), (III), (IV) đúng.
Câu 275. Cho hình hp .
ABCD A B C D
. Trên ba cnh
AB
,
DD
,
C B
ln lượt ly ba đim
M
,
N
,
P
không trùng vi c đỉnh sao cho
AM D N B P
AB D D B C
= =
. Thiết din ca hình hp khi ct bi mt
phng
(
)
MNP
là
A. Mt tam giác. B. Mt t giác. C. Mt ngũ giác. D. Mt lc giác.
Câu 276. Cho hình chóp S.
ABCD
vi
ABCD
là hình thoi cnh
a
,
SAD
là tam giác đều. Gi
M
là mt
đim thuc cnh
AB
,
AM x
=
,
(
)
P
là mt phng qua
M
song song vi
(
)
SAD
. Tính din tích
thiết din ca hình chóp ct bi mt phng
(
)
P
.
A.
( )
2 2
3
4
S a x
= . B.
( )
2 2
3
2
a x
. C.
( )
2 2
3
4
S a x
= + . D.
( )
2
3
4
a x
.
Câu 277. Cho hình lp phương .
ABCD A B C D
. Gi
M
,
N
,
P
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
,
B C
,
DD
. Khng định nào sau đâysai ?
A.
(
)
Mp
MNP
không song song vi mp
(
)
BDC
.
B. Mp
(
)
MNP
ct lp phương theo thiết din là mt lc giác.
C. Mp
(
)
MNP
đi qua tâm ca hình lp phương .
ABCD A B C D
.
D. Mp
(
)
MNP
đi qua trung đim ca cnh
BB
.
Câu 278. Cho nh chóp .
S ABCD
ABCD
là hình nh hành. Gi
e
là giao tuyến các mt phng
(
)
SAB
và
(
)
SCD
. Tìm
e
.
A.
e SI
, vi
I AB MD
=
, vi
M
là trung đim
BD
.
B.
e Sx
, vi
Sx
là đường thng song vi hai đường thng
AD
và
BC
.
C.
e SI
, vi
O
là giao đim ca hai đường thng
AC
vi
BD
.
D.
e Sx
, vi
Sx
là đường thng song vi hai đường thng
AB
CD
.
Câu 279. Cho nh chóp .
S ABCD
,
M
là đim thuc min trong ca tam giác
SAB
. Gi
(
)
α
là mt phng
đi qua
M
và song song vi
SA
BC
. Thiết din to bi mp
(
)
α
và hình chóp là :
A. Hình ch nht. B. Hình tam giác. C. Hình bình hành. D. Hình thang.
Câu 280. Tìm mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Hai đường thng phân bit không ct nhau t chéo nhau.
B. Hai đường thng phân bit ln lượt thuc hai mt phng khác nhau t chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit cùng nm trong mt mt phng thì không chéo nhau.
D. Hai đường thng phân bit không song song thì chéo nhau.
Câu 281. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng
A. Hai đường thng phân bit cùng chéo vi đường thng th ba t chéo nhau.
B. Hai đường thng phân bit không song song t chéo nhau.
C. Hai đường thng phân bit không song song hoc ct nhau thì co nhau.
D. Hai đường thng cùng song song vi đường thng th ba thì song song vi nhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 164
164164
164
Câu 282. Cho hình chóp .
S ABCD
AD
ct
BC
ti
E
. Gi
M
là trung đim ca
SA
,
N
là giao đim
ca
SD
(
)
BCM
. Khi đó ta có:
A.
M
,
N
,
E
thng hàng. B.
//
MN AD
.
C.
MN
ct
SB
. D.
MN
,
DC
,
AB
đồng quy.
Câu 283. Cho hai đường thng
a
b
. Điu kin nào sau đây đ để kết lun
a
b
chéo nhau?
A.
a
b
không có đim chung.
B.
a
b
không cùng nm trên bt mt phng nào.
C.
a
b
nm trên 2 mt phng phân bit.
D.
a
b
là hai cnh ca mt hình t din.
Câu 284. Cho t din
ABCD
. Gi
G
và
E
ln lượt là trng tâm ca tam giác
ABD
và
ABC
. Mnh đề nào
sau đây la
đúng?
A.
//
GE CD
. B.
GE
CD
chéo nhau.
C.
GE
ct
AD
. D.
GE
ct
CD
.
Câu 285. Cho t din
ABCD
ba đim
P
,
Q
,
R
ln lượt nm trên cnh
AB
,
CD
,
BC
biết
PR
ct
AC
ti
I
. Khi đo
giao tuyến ca hai mt phng
(
)
PQR
(
)
ACD
là
A.
//
Qx AB
. B. //
Qx BC
. C.
Qx AC
. D.
QI
.
Câu 286. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy mt hình bình hành. Gi
C
trung đim
SC
,
M
mt
đim di động trên
SA
. Mt phng
(
)
P
di động luôn đi qua
C M
và song song vi
BC
. Tp hp
giao đim ca hai cnh đối din ca thiết din khi
M
di động trên
SA
A. đường thng
//
Cx AD
. B. đường thng
//
Sx AD
.
C. đường thng
//
Sx CD
. D. Không xác đnh.
Câu 287. Cho t din
ABCD
,
G
là trng tâm
ABD
M
là đim trên cnh
BC
, sao cho 2
BM MC
=
. Đường thng
MG
song song vi mt phng
A.
(
)
ABD
. B.
(
)
ABC
. C.
(
)
ACD
. D.
(
)
BCD
.
Câu 288. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là hình bình hành. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
SCD
là
A. Đường thng qua
S
và song song vi
CD
. B. Đường thng qua
S
và song song vi
AD
.
C. Đường
SO
vi
O
là tâm hình bình hành. D. Đường thng qua
S
và ct
AB
.
Câu 289. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy là hình thang, //
AB CD
. Gi
,
I J
ln lượt trung đim ca
AD
BC
,
G
là trng tâmm giác
SAB
. Giao tuyến ca
(
)
SAB
(
)
IJG
là
A.
SC
. B. Đường thng qua
S
và song song vi
AB
.
C. Đường thng qua
G
và song song vi
DC
. D. Đường thng qua
G
và ct
BC
.
Câu 290. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy là hình bình hành. Giao tuyến ca
(
)
SAD
(
)
SBC
là đường
thng song song vi đường thng nào trong s các đường thng sau?
A.
AD
. B.
BD
. C.
AC
. D.
SC
.
Câu 291. Cho lăng tr .
ABC A B C
. Gi
M
,
M
ln lượt là trung đim ca
BC
và
B C
. Giao ca
AM
vi
(
)
A BC
là
A. Giao ca
AM
vi
B C
. B. Giao ca
AM
vi
BC
.
C. Giao ca
AM
vi
A C
. D. Giao ca
AM
và
A M
.
Câu 292. Cho nh chóp
SABCD
, mt bên
(
)
SAB
là tam giác đều. Gi
M
là đim di động trên đon
AB
.
Qua
M
v mp
( )
α
song song vi
(
)
.
SBC
Thiết din to bi
( )
α
và hình chóp
SABCD
là nh?
A. T giác . B. Hình bình hành. C. Hình vuông. D. nh tam giác.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TOÁN 11
HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2019-2020
Gv. Tr
Gv. TrGv. Tr
Gv. Trần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩaần Quốc Nghĩa
ần Quốc Nghĩa
ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349ĐT: 098 373 4349
ĐT: 098 373 4349
Trang
Trang Trang
Trang 165
165165
165
Câu 293. Hình chóp
SABCD
, đáy
ABCD
là hình bình hành. Ly đim
M
trên
SC
, mt phng
(
)
ABM
ct cnh
SD
ti
N
. Chn câu đúng:
A.
(
)
(
)
(
)
SAB SCD d
=
qua
S
//
d MN
.
B. Thiết din ca
(
)
ABM
vi hình chóp là hình bình hành
ABMN
.
C.
//
MN d
là giao tuyến ca hai mp
(
)
SBC
và mp
(
)
SAD
.
D. Nếu
M
trung đim
SC
thì đim
AN
là đường cao ca tam giác
SAD
.
Câu 294. Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
là hình bình nh t giao tuyến ca 2 mp
(
)
SAD
(
)
SBC
A. Đường thng đi qua
S
và song song
AB
. B. Đường thng đi qua
S
và song song
AD
.
C. Đường thng đi qua
S
và song song
AC
. D. Đường thng đi qua
B
và song song
SD
.
Câu 295. Cho t din
ABCD
. Gi
1
G
,
2
G
ln lượt là trng m tam giác
BCD
và tam giác
ACD
. Mnh
đề nào sau đây sai:
A.
1 2
1
3
G G AB
=
. B.
2
AG
,
1
BG
,
CD
đồng qui.
C.
1 2
G G
// mp
(
)
ABD
. D.
1
AG
2
BG
chéo nhau.
Câu 296. Cho các mnh đề:.
1.
(
)
(
)
// //,
a b b P a P
.
2.
(
)
(
)
(
)
(
)
// //
, :
a P Q a Q P b b a
=
.
3. nếu hai mt phng ct nhau cùng song song vi mt đường thng t giao tuyến ca chúng
cũng song song vi đường thng đó.
4. nếu
a
,
b
là hai đưng thng chéo nhau t có vô s mt phng cha
a
và song song vi
b
.
S mnh đề đúng là
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 297. Cho nh chóp .
S ABCD
đáy là mt nh bình nh. Gi
E
là trung đim
SC
,
M
mt
đim di động trên
SA
. Mt phng
(
)
P
di động luôn đi qua
EM
và song song vi
BC
. Tp hp
giao đim ca hai cnh đối din ca thiết din khi
M
di động trên
SA
A. không xác đnh. B. đường thng //
Sx AB
.
C. đường thng //
Sx CD
. D. đường thng //
Cx CD
.
Câu 298. Cho hai đường thng
a
và
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mt phng cha
a
và song song vi
b
?
A.
2
. B. Không có mt phng o.
C. s. D.
1
.
Câu 299. Cho hai hình nh hành
ABCD
ABEF
không ng nm trong mt mt phng, tâm ln
lượt
O
O
. Chn khng đnh đúng trong các khng định sau:
A.
(
)
//
OO ABEF
. B.
(
)
//
OO ADF
. C.
(
)
//
OO BDF
. D.
(
)
//
OO ABCD
.
Câu 300. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
nh bình hành. Đim
M
thuc cnh
SC
sao cho
3
SM MC
=
, mp
(
)
BAM
ct
SD
ti
N
. Đường thng
MN
song song vi mt phng:
A.
(
)
SAB
. B.
(
)
SAD
. C.
(
)
SCD
. D.
(
)
SBC
.
Chủ đề 1. LƯỢNG GIÁC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C B D B A D D D A A C C A D C C C C D B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C B B A D D D B D C C A D C C B D C D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
B C C C B B C A B A A C B A A A A A C D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C D B A B B B A C B D D C B B B B A D B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A A D A C B A B B A D D B B D B A B B A
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
D B B A C D D C B B B D B A C B B B B B
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
A B A B D A B C A A A B A A C D D C D D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
C D B A C A C D C B C B C D A A C B A D
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
D D C D D D C C B A A B C B A C D C C A
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
A A C D C B B C D A D A B B D B D A C C
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220
D C A B B A B C D D C A D A B A C D A B
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
D B A A C A C B C A A A B D B C B B B D
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
D A C C A A D B C A B B C C D C A B A B
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
A D D B C A B D D B D C D B C B A D B A
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
B D D A C C B A A B D D A B D B D B A A
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320
D C D D C D A A A D C B C C B A D C D B
321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340
A C C B C D B A D B C C D B B A D B B D
341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360
A C A B B A C D B B D A C C A C C B D B
361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380
B B D C A C A C C D C A C A A D B D C A
381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400
D C D C C D B D D B D D D A A D D D A A
401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415
C D A C C A B B B D A D A B D
Chủ đề 2. TỔ HỢP – XÁC SUẤT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B D C A C D B A D B A C B D A B A C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B B D A C B B A A A B D A B A C A A D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C B B D B D C D C C C C A B D A B C B D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B A C A D A C D D A A D D B B A A A B A
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D A B C D A B C B A B A C C D D C D C B
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
C C B B C C B D C B C C A D D C C D D B
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
C B A C C D D A B B D C A A C B A C C D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
A D B A D D C A D C A A B B C C D C B B
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
C A A C C D B C C D B B D A C C D D A B
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
C D B C C A C B D C D A B B D B A B C B
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220
D A C B C C D A D B C A C D C A D B A B
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
C D C C B B C B B A C C C A B B B A C B
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
D B C C D B C C B B C D C D C B C D C C
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
D C C C D C D C B D B D A D B C B D D A
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
C C D B A C A C B D C B B A B B C B D D
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320
C B A B A C D D C C A A C D A B D B C D
Chủ đề 3. DÃY SỐ. CẤP SỐ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B B B B B C A C B C C A C D C D C D C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A D D C A B C A A A A C A C B B B D D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A C D C A C B B C B B B A B C B D B B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A A A C A A A A D A A A A A D A D C B B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B D D A A D C A A A C C B A A B D B D A
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
B C B B D A B C B A A C B B C B B A D B
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
B D C C A C B B C C C D D B A A D A D B
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
D B A C C A C C A B B B B C C B B D A B
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
B C A C C A C D A D D A D D C B A B C B
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
C A B C C B C C C B A A C C B B A B C A
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220
D C D C A B C D B B B C C B B B B C B D
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
B C D A D B C C B B C D D C B B C C D B
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
D A C C C C A A A A C C C C C B A A C A
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
B B A C B D A C C C A A A C A C C C B B
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
A B A B B C A B B B B A C B C D D B A C
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318
A A C D A A D C D C C B D D A B B B
Chủ đề 6. PHÉP DỜI HÌNH VÀ
PHÉP ĐỒNG DẠNG TRONG MẶT PHẲNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A D B B B D A A C A B C A D D A B A A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C D C B C C C C B D A D D D C B C D D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C B B A A A D C D B D C A B D D A B A B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C A B A D A C D A D D D D A D B A B B C
82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101
B D A D B A B A C D D D C B C A D B B D
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
C B B C B C A D A B A C D B C C D A C B
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
C B D B A B A B A C B C B A D B D D D C
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
C D B C C B A D D B B C D D D A C B D C
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
D A A C B C A B C B B A B D A A D A C A
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
B A A D A C D C A D B B B C C C A D C D
202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221
B D B D C A C B C B D B D A B C A B B A
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
B B B D B B C D B D B B A C D B A B C B
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
B B B C C B D B A D C D C D B C B D D C
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
B B C C B C B C D C D D A D D C B C D C
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
A B B D B D B B C C A C A D B A C B D D
Chủ đề 7. ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG
TRONG KHÔNG GIAN. QUAN HỆ SONG SONG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A D B D C B C A C B C B C C B A D B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A B D D C D D B D C D A A B C B D A C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A B D B D C B C B D D C C B B A B C C B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B A B B D D C D D B A B C D B B C B D B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
CDF C B D A B D C A B C A C A A A C A D D
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
B C C A A C D B D B B D D C B C B D C D
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
A B B D C C C C D C B B C C A D D C B A
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
A D D C D D D D B B B A B A C A D B B A
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
C B D C D C D A D C B C D A D C B D A C
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
C B D A A D D B A D B A D D D B A D C A
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220
A B A B D B B D D C D D B D D A C A C D
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
A C A D A C A C A A B B A B C B C C B A
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
B D C B B A A A C A D A B A A D B C A A
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
C B A A A C C A D B A B A C D A A D D C
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
C A B A D C C A C A D A A B D A B D B D
| 1/173