-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Bài tập về dịch vụ kho bãi - Logistics | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Tổng quan: 1. Kho hàng khô: o Nhu cầu đến từ các công ty FMCG và ngành công nghiệp xuất khẩu. o Các nhà cung cấp lớn: DKSH, DHL, Gemadept. 2. Kho hàng lạnh: o Nhu cầu tăng do sự phát triển của ngành nông lâm thủy sản và thực phẩm. o Các nhà cung cấp lớn: Hùng Vương, SATRA, SWIRE. o Dự báo nhu cầu tăng trong các lĩnh vực thủy sản, thịt, rau quả và bán lẻ. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Vận hành dịch vụ Logistics 54 tài liệu
Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Bài tập về dịch vụ kho bãi - Logistics | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
Tổng quan: 1. Kho hàng khô: o Nhu cầu đến từ các công ty FMCG và ngành công nghiệp xuất khẩu. o Các nhà cung cấp lớn: DKSH, DHL, Gemadept. 2. Kho hàng lạnh: o Nhu cầu tăng do sự phát triển của ngành nông lâm thủy sản và thực phẩm. o Các nhà cung cấp lớn: Hùng Vương, SATRA, SWIRE. o Dự báo nhu cầu tăng trong các lĩnh vực thủy sản, thịt, rau quả và bán lẻ. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Vận hành dịch vụ Logistics 54 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
lOMoARcPSD|46342985 lOMoARcPSD|46342985
Họ và tên: Đặng Tuấn Minh
Mã sinh viên: 221001854 Lớp: Logistics D2021B
Tổng quan về dịch vụ kho bãi tại Việt Nam từ năm 2017-2022 Dự đoán sự
phát triển trong tương lai Năm 2017: Tổng quan: 1. Kho hàng khô: O
Nhu cầu đến từ các công ty FMCG và ngành công nghiệp xuất khẩu. O
Các nhà cung cấp lớn: DKSH, DHL, Gemadept. 2. Kho hàng lạnh: O
Nhu cầu tăng do sự phát triển của ngành nông lâm thủy sản và thực phẩm. O
Các nhà cung cấp lớn: Hùng Vương, SATRA, SWIRE. O
Dự báo nhu cầu tăng trong các lĩnh vực thủy sản, thịt, rau quả và bán lẻ.
3. Trung tâm phân phối: O
Phát triển từ kho hàng truyền thống, quản lý tốt chuỗi cung ứng,
đáp ứng nhu cầu của các công ty FMCG. O
Tổng diện tích: Khoảng 300 ha. O
Các nhà cung cấp lớn: Gemadept, Transimex, DHL, Damco.
4. Dịch vụ logistics 3PL: O
Doanh thu còn thấp so với tiềm năng, chủ yếu phục vụ các công ty FMCG. O
Số lượng hợp đồng và giá trị thu về còn hạn chế. Đánh giá:
Dịch vụ k ho bãi t ạ i Vi ệt
Nam đang phát triển để đáp ứ n g nhu cầu tăng từ lOMoARcPSD|46342985
các ngành công nghiệp xuất khẩu, FMCG và bán lẻ. Các hiệp định
thương mại tự do (FTA) dự kiến thúc đẩy nhu cầu về dịch vụ kho bãi.
Các nhà cung cấp dịch vụ kho bãi đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng và
công nghệ để đáp ứng nhu cầu. Các trung tâm phân phối trở nên phổ
biến hơn, cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Tuy nhiên, dịch vụ logistics 3PL tại Việt Nam còn nhiều tiềm năng
phát triển. Các công ty Việt Nam thường tự cung cấp logistics hoặc
chỉ thuê ngoài dịch vụ đơn lẻ. Áp dụng dịch vụ 3PL trọn gói có thể
giúp giảm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Nhìn chung, ngành kho bãi tại Việt Nam đang trên đà phát triển và có
cơ hội tăng trưởng. Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu về dịch vụ kho bãi sẽ tăng. Năm 2018: Tổng quan:
1. Quy định pháp lý: O
Nghị định 163/2017/NĐ-CP quy định hoạt động logistics. O
Nghị định 59/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Luật Hải quan. O
Thông tư 39/2018/TT-BTC sửa đổi Thông tư 38/2015/TT-BTC
về thủ tục hải quan.
2. Đặc điểm dịch vụ kho bãi: O
Phục vụ nhu cầu bán lẻ và xuất nhập khẩu. O
Các loại hình kho chính: kho thường, kho ngoại quan, trung
tâm phân phối, kho lạnh.
3. Các nhà cung cấp dịch vụ kho bãi hàng đầu: O
Khu vực phía Nam: Tân Cảng Sài Gòn, Mapletree, Sotrans,
Gemadept, Vinafco, DHL, Thang Long, Cảng Phúc Long, YCH-
Protrade, Damco, Transimex, IndoTrans, Draco,… O
Khu vực phía Bắc: Vinafco, Tân Cảng Saigon, Mapletree, Draco, IndoTrans,…
4. Đặc điểm cạnh tranh: O
Công ty nội địa: Quỹ đất lớn, giá thấp nhưng dịch vụ giá trị gia tăng lOMoARcPSD|46342985 hạn chế. O
Công ty nước ngoài: Quản lý chuyên nghiệp, dịch vụ giá trị gia tăng cao.
5. Đầu tư bất động sản logistics: O
Liên doanh BW Industrial giữa Warburg Pincus và Becamex IDC
đầu tư hơn 200 triệu đô la phát triển chuỗi logistics và bất động
sản công nghiệp.
6. Cơ hội cho ICD (Cảng cạn): O
Quyết định 2072/QĐ-TTg và Quyết định 1201/QĐ-BGTVT
phê duyệt quy hoạch phát triển hệ thống ICD.
7. Dịch vụ kho ngoại quan: O
Nhiều doanh nghiệp lớn kinh doanh kho ngoại quan như
U&I Logistics, Tân Cảng Sài Gòn, Transimex, Gemadept. O
Diện tích kho ngoại quan khoảng 155 kho. O
Một số quy định gây khó khăn như tính thuế nhà thầu và hạn
chế hàng tiêu dùng vào kho ngoại quan.
8. Dịch vụ kho hàng lạnh: O
Nhu cầu tăng do sự phát triển của ngành nông lâm thủy sản và thực phẩm. O
Doanh nghiệp dẫn đầu: Hoàng Lai, Hùng Vương, SATRA, Phan Duy. O
Công nghệ và quản lý hiện đại từ doanh nghiệp nước ngoài. O
Nhu cầu tiếp tục tăng trong ngành thủy sản, rau quả, thịt và bán lẻ.
9. Xu hướng thị trường: O
Đầu tư cơ sở hạ tầng kho bãi hiện đại, tự động hóa. O
Phát triển trung tâm hậu cần đa phương thức kết nối cảng biển,
đường sắt và đường bộ. O
Áp dụng công nghệ thông tin và giải pháp quản lý kho thông minh. O
Tăng cường dịch vụ giá trị gia tăng như đóng gói, dán nhãn,
quản lý hàng tồn kho. Đánh giá: lOMoARcPSD|46342985
Dịch vụ kho bãi phát triển nhờ nhu cầu từ bán lẻ, xuất nhập khẩu và
thương mại điện tử. Chính phủ ban hành quy định mới để thúc đẩy
ngành, như Nghị định 163/2017/NĐ-CP và Nghị định 59/2018/NĐ-CP.
Nhà cung cấp đa dạng từ công ty nội địa đến công ty nước ngoài, cung
cấp kho truyền thống, kho ngoại quan, trung tâm phân phối và kho lạnh.
Diện tích kho bãi ước tính 3.000.000 m2.
Tuy nhiên, ngành còn thách thức như thiếu nguồn nhân lực, chi phí đất
cao, quy định khó khăn cho kho ngoại quan. Với nhu cầu tăng và hỗ trợ
của chính phủ, ngành sẽ tiếp tục phát triển. Năm 2019: Tổng quan:
1. Hiện trạng thị trường:
- 70% kho bãi tập trung ở phía Nam.
- Các nhà cung cấp lớn: Tân Cảng Sài Gòn, Sotrans, Gemadept,
Vinafco, DHL, Transimex, IndoTrans, Draco.
- Tân Cảng Sài Gòn là nhà cung cấp lớn nhất với diện tích 675.000 m².
- Sotrans có diện tích kho hơn 230.000 m².
2. Dự báo thị trường:
- Nhu cầu tăng mạnh do phát triển sản xuất và chi tiêu tiêu dùng.
- Giá thuê kho dự kiến tăng từ 1,5% đến 4% mỗi năm.
- Tỷ lệ kho trống giảm, đặc biệt ở phía Bắc.
3. Phân tích thị trường phía Bắc:
- Trung tâm chính: Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh.
- Giá thuê dự kiến tăng 1,5% vào năm 2019 và 2020.
- Tỷ lệ trống giảm từ 22% năm 2018 xuống còn 19% năm 2020.
4. Phân tích thị trường phía Nam: lOMoARcPSD|46342985
- Kết nối tốt với cảng và sân bay.
- Giá thuê dự kiến tăng 3,5% năm 2019 và 2020.
- Tỷ lệ trống khoảng 20% đến năm 2020.
- Nhu cầu cao từ bán lẻ, sản xuất và dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL). Đánh giá:
- Thị trường kho bãi tăng trưởng nhờ sản xuất và chi tiêu tiêu dùng. Nhà
cung cấp tập trung chủ yếu ở phía Nam, với Tân Cảng Sài Gòn là nhà
cung cấp lớn nhất. Dự báo nhu cầu sẽ tiếp tục tăng, dẫn đến giá thuê
tăng và tỷ lệ trống giảm.
- Phía Bắc tập trung vào công nghệ cao, công nghiệp ô tô và logistics, với
giá thuê tăng khiêm tốn hơn so với phía Nam. Phía Nam có kết nối tốt
và nhu cầu cao, nhưng tỷ lệ trống cao hơn phía Bắc. Năm 2020: Tổng quan:
1. Dịch vụ kho bãi:
- 53,7% doanh nghiệp logistics Việt Nam cung cấp dịch vụ kho bãi.
- Công nghệ quản lý kho và vốn đầu tư phát triển kho bãi là những mối quan tâm chính.
- Chuỗi cung ứng lạnh đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, xuất
nhập khẩu, và phân phối hàng hóa dễ hỏng.
- Việt Nam cần đầu tư thêm kho lạnh để đáp ứng nhu cầu. 2. Kho lạnh:
- Tính đến tháng 12/2019, Việt Nam có 48 kho lạnh với công suất 600.000 pallet.
- Kho lạnh tập trung chủ yếu ở phía Nam.
- Các công t y s ả n xu ấ t n ội đị a s ở h ữ u 48% kho l ạ nh, t rong khi các công ty lOMoARcPSD|46342985
nước ngoài sở hữu 24%. 3. Xe lạnh:
- Việt Nam có hơn 700 xe lạnh và 450 toa xe lửa chuyên chở container hàng lạnh.
- Container lạnh chạy dầu diesel được sử dụng để vận chuyển rau quả
trực tiếp từ nơi sản xuất.
4. Dịch vụ kho ngoại quan:
- Cả nước có 96 kho ngoại quan, tập trung ở phía Nam và Hải Phòng - Bắc Ninh.
- Nghị định 67/2020/NĐ-CP quy định về điều kiện công nhận kho
ngoại quan nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và kinh doanh. Đánh giá:
- Năm 2019 là năm tăng trưởng mạnh mẽ cho ngành dịch vụ kho bãi tại
Việt Nam, nhờ sự phát triển của sản xuất, xuất nhập khẩu, và thương
mại điện tử. Các nhà cung cấp đầu tư vào công nghệ và mở rộng kho để
đáp ứng nhu cầu tăng.
- Kho lạnh trở nên quan trọng hơn trong chuỗi cung ứng lạnh của Việt
Nam. Các doanh nghiệp logistics đầu tư vào kho lạnh để lưu trữ và
phân phối hàng hóa dễ hỏng.
- Tuy nhiên, ngành dịch vụ kho bãi còn nhiều thách thức như thiếu hụt
nhân lực, chi phí đất đai cao, và cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp
trong và ngoài nước. Dù vậy, triển vọng phát triển vẫn tích cực. Năm 2021: Tổng quan:
1. Dịch vụ kho bãi đông lạnh và chuỗi cung ứng lạnh: lOMoARcPSD|46342985
- Các công ty lớn đầu tư vào chuỗi cung ứng lạnh, đặc biệt trong ngành thủy sản.
- Việt Nam có 48 kho lạnh với công suất 600.000 pallet, tập trung chủ yếu ở phía Nam.
- Nhu cầu logistics chuỗi lạnh tăng cao do nhu cầu lưu trữ thực phẩm,
dược phẩm và vắc-xin.
- Các doanh nghiệp logistics đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.
2. Dịch vụ kho ngoại quan:
- Vai trò của kho ngoại quan chưa được phát huy hết do số lượng hạn chế
và chất lượng lạc hậu.
- Nhu cầu gia tăng đối với kho ngoại quan hiện đại và chất lượng cao,
đặc biệt từ khách hàng nước ngoài.
- Tổng cục Hải quan cải thiện quy trình quản lý và áp dụng công nghệ thông tin. Đánh giá:
- Năm 2021 là năm đầy thách thức do COVID-19, nhưng nhu cầu
logistics chuỗi lạnh tăng mạnh. Các nhà cung cấp tăng tốc ứng dụng
công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu.
- Dịch vụ kho ngoại quan chưa phát huy hết tiềm năng, nhưng nhu cầu
tăng cao đối với kho hiện đại. Năm 2022: Tổng quan: 1. Tình hình chung:
- Tỷ lệ tồn kho tăng 7,3% so với tháng trước và 13,4% so với cùng kỳ
năm trước, t húc đẩ y nhu c ầ u kho bãi . lOMoARcPSD|46342985
- Nhu cầu cho thuê công nghiệp tăng cả về số lượng và quy mô.
- Nguồn cung bất động sản công nghiệp và logistics được bổ sung với 9
khu công nghiệp mới.
2. Thị trường bất động sản công nghiệp:
- Việt Nam có lợi thế về chi phí sản xuất thấp và sự dịch chuyển của doanh nghiệp FDI.
3. Thị trường kho bãi:
- TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Nam: Tăng trưởng nguồn cung
nhà kho, giá thuê và tỷ lệ lấp đầy đều tăng.
- Miền Bắc: Tỷ lệ lấp đầy nhà xưởng xây sẵn đạt 98%.
4. Công nghệ và đổi mới:
- Các doanh nghiệp logistics đầu tư vào công nghệ.
- Nhu cầu cao về hệ thống kho hiện đại và tự động hóa. Đánh giá:
- Năm 2022 chứng kiến tăng trưởng mạnh trong bất động sản công
nghiệp và kho bãi. Nguồn cung kho bãi liên tục mở rộng.
- Tuy nhiên, còn hạn chế về công nghệ và đổi mới.
Đánh giá chung từ 2017-2022 và sự phát triển trong tương lai:
Trong giai đoạn 2017-2022, dịch vụ kho bãi tại Việt Nam đã có những
bước phát triển vượt bậc, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ các ngành
sản xuất, xuất nhập khẩu và thương mại điện tử. Nguồn cung kho bãi liên
tục được mở rộng, bao gồm các kho truyền thống, trung tâm phân phối và
kho lạnh hiện đại. Công nghệ và đổi mới cũng đóng vai trò quan trọng
trong sự phát triển của ngành kho bãi. Các doanh nghiệp logistics đã đầu
tư vào hệ thống quản lý kho hàng và tự động hóa để nâng cao hiệu quả
hoạt động. Sự tăng trưởng của thương mại điện tử cũng thúc đẩy nhu cầu lOMoARcPSD|46342985
về các dịch vụ kho bãi đáp ứng nhu cầu lưu trữ và giao hàng nhanh chóng.
Dịch vụ kho bãi tại Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong
những năm tới. Các yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng bao gồm: Sự phục hồi
của nền kinh tế sau đại dịch COVID-19. Sự gia tăng của thương mại điện tử
và mua sắm trực tuyến, sự gia tăng đầu tư sản xuất tại Việt Nam, nhu cầu
ngày càng tăng về kho lạnh để phục vụ ngành nông nghiệp và thực phẩm….
Bên cạnh đó yếu tố hạ tầng giao thông là “huyết mạch chính”, chính phủ
Việt Nam đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông, bao
gồm đường bộ, đường sắt và đường thủy. Điều này sẽ cải thiện khả năng
kết nối giữa các trung tâm sản xuất, kho bãi và thị trường, tạo điều kiện
thuận lợi cho sự phát triển của dịch vụ kho bãi. Chính phủ Việt Nam đã
ban hành một số chính sách hỗ trợ sự phát triển của ngành kho bãi, bao
gồm Đề án phát triển ngành logistics đến năm 2025, tầm nhìn đến năm
2035. Các chính sách này nhằm mục đích tạo ra một môi trường thuận lợi
cho đầu tư và phát triển trong ngành kho bãi. Với sự kết hợp của các yếu
tố thuận lợi này, dịch vụ kho bãi tại Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục phát triển
mạnh mẽ trong những năm tới, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển
kinh tế và xã hội của đất nước. Để phát triển được, các doanh nghiệp
logistics cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và
mở rộng diện tích kho bãi. Ngoài ra, sự hợp tác giữa các doanh nghiệp
logistics và các bên liên quan trong chuỗi cung ứng cũng rất quan trọng để
tạo ra các giải pháp kho bãi hiệu quả và bền vững.