Bài tập về hệ thống thông tin môn Công nghệ phần mềm | Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Bài tập về hệ thống thông tin môn Công nghệ phần mềm | Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

Kho dữ liệu :
1.Bảng Độc Giả
2.Bảng Sách
3.Bảng Phiếu Mượn
4.Bảng Phiếu Trả
5.Bảng Gia Hạn
6.Bảng Số Tiền Phạt
7.Bảng Thống Kê
8. Bảng Thủ thư
Mô hình ERD
1.Độc giả (Reader):
Thuộc tính: Mã số độc giả, Tên, Địa chỉ, Ngày hết hạn thẻ độc giả,
Trạng thái thẻ (hợp lệ/không hợp lệ).
Mối quan hệ: Độc giả mượn sách (1 độc giả có thể mượn nhiều
sách).
2.Sách (Book):
Thuộc tính: Mã số sách, Tên sách, Tác giả, Số lượng có sẵn, Trạng
thái cho mượn.
Mối quan hệ: Độc giả mượn sách (1 sách có thể được mượn bởi
nhiều độc giả).
3.Phiếu Mượn (Borrowing Receipt):
Thuộc tính: Mã số phiếu mượn, Mã số độc giả, Mã số sách, Ngày
mượn, Thời hạn mượn, Trạng thái trả sách.
Mối quan hệ: Độc giả trả sách (1 phiếu mượn tương ứng với 1 lần
trả sách).
4.Phiếu Trả (Return Receipt):
Thuộc tính: Mã số phiếu trả, Mã số độc giả, Mã số sách, Ngày trả,
Phí phạt (nếu có).
Mối quan hệ: Độc giả trả sách (1 phiếu trả tương ứng với 1 lần trả
sách).
5.Yêu cầu Gia hạn (Extension Request):
Thuộc tính: Mã số yêu cầu, Mã số phiếu mượn, Ngày yêu cầu, Trạng
thái yêu cầu (chấp nhận/từ chối).
Mối quan hệ: Độc giả gửi yêu cầu gia hạn (1 yêu cầu gia hạn tương
ứng với 1 phiếu mượn).
6.Số tiền phạt (Fine Amounts):
Thuộc tính: Mã số sách, Ngày quá hạn, Số tiền phạt.
7.Thống kê (Statistics):
Thuộc tính: Tháng, Số lượng sách mượn, Số lượng sách trả, Số
tiền phạt thu được.
8.Thủ thư (Librarian):
Thuộc tính: Tên thủ thư, Tài khoản, Mật khẩu.
1.Bảng Độc giả (Readers):
ReaderID (PK) Tên độc giả Địa chỉ Điện thoại Email
2.Bảng Sách (Books):
BookID (PK) Tên sách Tác giả Thể loại Số lượng tồn kho
3.Bảng Phiếu mượn (Borrowing):
BorrowID (PK) ReaderID (FK) Ngày mượn Thời hạn trả
4.Bảng Chi tiết phiếu mượn (BorrowingDetails):
BorrowDetailID (PK) BorrowID (FK) BookID (FK) Số lượng
mượn
5.Bảng Phiếu trả (Return):
ReturnID (PK) BorrowID (FK) Ngày trả
6.Bảng Yêu cầu gia hạn (ExtensionRequest):
RequestID (PK) ReaderID (FK) BorrowID (FK) Ngày yêu cầu
Ngày gia hạn
7.Bảng Số tiền phạt (Fine):
FineID (PK) ReaderID (FK) ReturnID (FK) Ngày phạt Số tiền
phạt
8.Bảng Thống kê (Statistics):
StatID (PK) Ngày thống kê Số sách mượn Số sách trả
| 1/3

Preview text:

Kho dữ liệu : 1.Bảng Độc Giả 2.Bảng Sách
3.Bảng Phiếu Mượn 4.Bảng Phiếu Trả 5.Bảng Gia Hạn
6.Bảng Số Tiền Phạt 7.Bảng Thống Kê 8. Bảng Thủ thư Mô hình ERD
1.Độc giả (Reader):
Thuộc tính: Mã số độc giả, Tên, Địa chỉ, Ngày hết hạn thẻ độc giả,
Trạng thái thẻ (hợp lệ/không hợp lệ).

Mối quan hệ: Độc giả mượn sách (1 độc giả có thể mượn nhiều sách). 2.Sách (Book):
Thuộc tính: Mã số sách, Tên sách, Tác giả, Số lượng có sẵn, Trạng thái cho mượn.
Mối quan hệ: Độc giả mượn sách (1 sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả).
3.Phiếu Mượn (Borrowing Receipt):
Thuộc tính: Mã số phiếu mượn, Mã số độc giả, Mã số sách, Ngày
mượn, Thời hạn mượn, Trạng thái trả sách.

Mối quan hệ: Độc giả trả sách (1 phiếu mượn tương ứng với 1 lần trả sách).
4.Phiếu Trả (Return Receipt):
Thuộc tính: Mã số phiếu trả, Mã số độc giả, Mã số sách, Ngày trả, Phí phạt (nếu có).
Mối quan hệ: Độc giả trả sách (1 phiếu trả tương ứng với 1 lần trả sách).
5.Yêu cầu Gia hạn (Extension Request):
Thuộc tính: Mã số yêu cầu, Mã số phiếu mượn, Ngày yêu cầu, Trạng
thái yêu cầu (chấp nhận/từ chối).

Mối quan hệ: Độc giả gửi yêu cầu gia hạn (1 yêu cầu gia hạn tương
ứng với 1 phiếu mượn).

6.Số tiền phạt (Fine Amounts):
Thuộc tính: Mã số sách, Ngày quá hạn, Số tiền phạt.
7.Thống kê (Statistics):
Thuộc tính: Tháng, Số lượng sách mượn, Số lượng sách trả, Số
tiền phạt thu được.

8.Thủ thư (Librarian):
Thuộc tính: Tên thủ thư, Tài khoản, Mật khẩu.
1.Bảng Độc giả (Readers):
ReaderID (PK) Tên độc giả Địa chỉ Điện thoại Email 2.Bảng Sách (Books): BookID (PK) Tên sách Tác giả Thể loại Số lượng tồn kho
3.Bảng Phiếu mượn (Borrowing):
BorrowID (PK) ReaderID (FK) Ngày mượn Thời hạn trả
4.Bảng Chi tiết phiếu mượn (BorrowingDetails):
BorrowDetailID (PK) BorrowID (FK) BookID (FK) Số lượng mượn
5.Bảng Phiếu trả (Return): ReturnID (PK)
BorrowID (FK) Ngày trả
6.Bảng Yêu cầu gia hạn (ExtensionRequest):
RequestID (PK) ReaderID (FK) BorrowID (FK) Ngày yêu cầu Ngày gia hạn
7.Bảng Số tiền phạt (Fine): FineID (PK)
ReaderID (FK) ReturnID (FK)
Ngày phạt Số tiền phạt
8.Bảng Thống kê (Statistics): StatID (PK)
Ngày thống kê Số sách mượn Số sách trả