







Preview text:
I.Quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lê-nin về tôn giáo 
Chủ nghĩa Mác - Lê-nin coi tôn giáo như một hiện tượng xã hội đặc thù, phát sinh 
từ những điều kiện sống và nhận thức của con người qua các giai đoạn phát triển 
lịch sử. Tôn giáo, trong tư tưởng của Các Mác và Lê-nin, không đơn thuần là một hệ 
thống niềm tin về những thế lực siêu nhiên, mà còn là một sản phẩm của những điều 
kiện vật chất, xã hội, và nhận thức. Từ quan điểm duy vật lịch sử, chủ nghĩa Mác - 
Lê-nin xem xét tôn giáo qua lăng kính của đấu tranh giai cấp, và thông qua đó, lý 
giải vai trò, tác động của tôn giáo đối với đời sống con người, đặc biệt là trong xã 
hội có sự phân chia giai cấp. 
1. Bản chất, nguồn gốc và tính chất của tôn giáo 
1.1. Bản chất của tôn giáo 
Trong quan điểm của Các Mác và Lê-nin, bản chất của tôn giáo không phải là một 
hiện tượng thần bí hay siêu nhiên, mà là một hình thức phản ánh thế giới thực tại 
thông qua lăng kính bị bóp méo. Nói cách khác, tôn giáo phản ánh sự hiện hữu của 
những điều kiện sống cụ thể trong một xã hội nhất định, nơi con người phải đối mặt 
với những áp lực từ thiên nhiên và xã hội mà họ chưa thể kiểm soát hoặc hiểu thấu  đáo. 
Theo Các Mác, "tôn giáo là tiếng thở dài của sinh vật bị áp bức, là trái tim của một 
thế giới không có trái tim, là linh hồn của những hoàn cảnh vô hồn". Trong câu nói 
này, Mác khẳng định rằng tôn giáo đóng vai trò như một hình thức an ủi, một biện 
pháp tâm lý giúp con người xoa dịu nỗi đau tinh thần trong cuộc sống đầy áp bức và 
khổ cực. Nhưng đồng thời, Mác cũng chỉ rõ rằng tôn giáo không giúp giải quyết các 
nguyên nhân gốc rễ của sự khổ đau, mà thay vào đó, nó chỉ làm tê liệt ý thức đấu 
tranh của con người, khiến họ chấp nhận hoàn cảnh thay vì đấu tranh thay đổi nó.     
Bản chất của tôn giáo, theo quan điểm duy vật biện chứng, là sự phản ánh của những 
mối quan hệ xã hội, kinh tế trong một xã hội có sự phân hóa giai cấp. Tôn giáo, trong 
nhiều trường hợp, đã được giai cấp thống trị sử dụng như một công cụ để duy trì 
quyền lực, biện minh cho sự bất công xã hội, và làm giảm ý chí phản kháng của giai 
cấp bị trị. Từ đó, tôn giáo trở thành một phần của hệ thống ý thức hệ, giúp duy trì 
trật tự xã hội và đảm bảo lợi ích cho giai cấp thống trị. 
Mặt khác, bản chất của tôn giáo còn được Mác và Lê-nin phân tích như một hiện 
tượng tâm lý, xã hội xuất phát từ sự bất lực của con người trước các hiện tượng tự 
nhiên và xã hội mà họ không thể kiểm soát hoặc hiểu biết rõ ràng. Trong các xã hội 
nguyên thủy, khi tri thức khoa học còn rất hạn chế, con người thường lý giải các hiện 
tượng tự nhiên như mưa, sấm sét, núi lửa, và lũ lụt bằng những nguyên nhân siêu 
nhiên. Họ tin rằng những thế lực vô hình như thần linh, quỷ dữ, hoặc các hiện tượng 
siêu nhiên đang điều khiển thế giới xung quanh họ. Điều này làm cho con người cảm 
thấy cần có sự thờ phụng, tôn kính để xoa dịu hoặc xin ân huệ từ các thế lực đó. 
1.2. Nguồn gốc của tôn giáo 
Chủ nghĩa Mác - Lê-nin lý giải nguồn gốc của tôn giáo từ ba góc độ chính: tự nhiên,  xã hội, và nhận thức.  1. Nguồn gốc tự nhiên: 
Trong xã hội nguyên thủy, con người chưa có khả năng nhận thức và giải thích các 
hiện tượng tự nhiên bằng khoa học. Thiên tai, dịch bệnh, và các hiện tượng thiên 
nhiên lạ lẫm như sấm sét, núi lửa hay lũ lụt thường được coi là những biểu hiện của 
các thế lực siêu nhiên mà con người không thể kiểm soát được. Do đó, con người tin 
rằng họ cần phải tôn thờ và cúng tế các thế lực này để mong nhận được sự bảo hộ 
và ân sủng. Đây là nguồn gốc tự nhiên của tôn giáo, xuất phát từ nỗi sợ hãi và sự bất 
lực của con người trước thiên nhiên.     
Con người trong giai đoạn này chưa có công cụ tri thức khoa học để lý giải thế giới, 
vì vậy những hiện tượng bí ẩn của tự nhiên như động đất, bão tố, và dịch bệnh trở 
thành những yếu tố thúc đẩy hình thành các niềm tin tôn giáo. Từ đó, các thần linh, 
linh hồn và các hiện tượng siêu nhiên được tạo ra trong trí tưởng tượng của con 
người để giải thích và lý giải những hiện tượng họ không hiểu.  2. Nguồn gốc xã hội: 
Tôn giáo không chỉ xuất phát từ sự bất lực trước thiên nhiên, mà còn là một sản 
phẩm của các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là trong các xã hội có sự phân hóa giai 
cấp. Trong những xã hội như vậy, những mâu thuẫn xã hội, sự áp bức và bóc lột giữa 
các giai cấp trở thành động lực dẫn đến sự phát sinh của tôn giáo. Những người lao 
động, bị áp bức bởi giai cấp thống trị, thường tìm đến tôn giáo như một nguồn an ủi  tinh thần. 
Mác đã nhận định rằng, tôn giáo phục vụ như một công cụ trấn an tâm lý đối với 
tầng lớp bị áp bức, giúp họ chấp nhận tình trạng của mình và không đặt câu hỏi về 
tính hợp pháp của các hệ thống quyền lực. Điều này khiến tôn giáo trở thành một 
công cụ hữu hiệu trong tay giai cấp thống trị, để biện minh và củng cố cho sự bất 
công xã hội. Trong nhiều tôn giáo, đặc biệt là trong các hệ thống tín ngưỡng phong 
kiến, con người được hứa hẹn về một cuộc sống vĩnh hằng hạnh phúc sau khi chết, 
hoặc được cứu rỗi trong một thế giới khác. Điều này làm cho những người lao động 
chấp nhận sự khổ cực trong cuộc sống hiện tại, vì họ tin rằng phần thưởng thực sự 
của họ sẽ đến ở một thế giới khác. 
3. Nguồn gốc nhận thức: 
Một yếu tố quan trọng khác góp phần hình thành tôn giáo là sự hạn chế trong khả 
năng nhận thức của con người về thế giới xung quanh. Khi trình độ khoa học và tri 
thức chưa phát triển, con người thường giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội 
bằng những niềm tin siêu nhiên. Những vấn đề như sự sống và cái chết, ý nghĩa của 
cuộc đời, và số phận con người là những câu hỏi mà con người luôn tìm cách lý giải, 
nhưng trong điều kiện tri thức còn hạn chế, họ thường dựa vào tôn giáo để tìm câu  trả lời.     
Sự thiếu hiểu biết về các quy luật tự nhiên và xã hội, cùng với những nỗi sợ hãi bản 
năng của con người trước cái chết và sự bất định của tương lai, đã tạo nên nền tảng 
cho sự phát triển của tôn giáo. Tuy nhiên, khi khoa học phát triển và con người có 
khả năng giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội một cách hợp lý, vai trò của 
tôn giáo trong việc giải thích thế giới dần giảm đi. 
1.3. Tính chất của tôn giáo 
Chủ nghĩa Mác - Lê-nin nhấn mạnh rằng tôn giáo mang tính chất hai mặt, bao gồm 
cả những yếu tố tích cực và tiêu cực, phản ánh mâu thuẫn trong bản chất và chức 
năng của tôn giáo trong xã hội. 
1. Tính hai mặt của tôn giáo: 
Tôn giáo có hai mặt chính: tích cực và tiêu cực. Một mặt, tôn giáo có thể đóng vai 
trò an ủi và đem lại hy vọng cho con người, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó 
khăn, đau khổ. Trong những giai đoạn lịch sử khi con người chưa có khả năng giải 
thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội, tôn giáo đã giúp họ duy trì niềm tin và động 
lực sống. Thêm vào đó, tôn giáo còn tạo ra một hệ thống giá trị đạo đức và luân lý 
giúp xã hội ổn định hơn. 
Tuy nhiên, mặt tiêu cực của tôn giáo là ở chỗ nó trở thành công cụ chính trị của giai 
cấp thống trị, biện minh cho sự bất công và áp bức. Tôn giáo làm cho con người bị 
mê hoặc bởi những hứa hẹn về cuộc sống sau khi chết, làm giảm ý chí đấu tranh của 
giai cấp bị áp bức, và duy trì sự bất bình đẳng trong xã hội. Nó biến con người thành 
những cá nhân thụ động, chấp nhận sự khổ đau và bất công thay vì cố gắng đấu tranh 
để thay đổi hoàn cảnh của mình. 
2. Tính lịch sử và xã hội của tôn giáo: 
Tôn giáo không phải là một hiện tượng bất biến và độc lập với xã hội mà luôn gắn 
liền với điều kiện lịch sử, kinh tế và xã hội của từng thời kỳ. Theo chủ nghĩa Mác     
Lê-nin, tôn giáo có tính chất lịch sử, tức là nó không tồn tại vĩnh viễn mà phụ thuộc 
vào hoàn cảnh và điều kiện xã hội cụ thể. 
Trong các xã hội nguyên thủy, khi con người phải đối mặt với thiên nhiên đầy thử 
thách và chưa phát triển được tri thức khoa học, tôn giáo đóng vai trò quan trọng 
trong việc lý giải thế giới và điều chỉnh hành vi của con người. Tôn giáo trong giai 
đoạn này thường có tính chất sùng bái thiên nhiên, với các nghi thức thờ cúng các 
hiện tượng tự nhiên như mặt trời, mặt trăng, núi non hay sông nước. Tôn giáo giúp 
cộng đồng duy trì sự gắn kết và đoàn kết trong cuộc sống sinh tồn đầy khó khăn. 
Khi xã hội loài người bước sang các hình thái xã hội có giai cấp, đặc biệt là trong 
các xã hội phong kiến, tôn giáo bắt đầu mang những sắc thái chính trị rõ ràng hơn. 
Trong bối cảnh xã hội phân hóa thành các tầng lớp giai cấp với sự xuất hiện của giai 
cấp thống trị và giai cấp bị trị, tôn giáo trở thành một công cụ của giai cấp thống trị 
để duy trì quyền lực và kiểm soát dân chúng. Tôn giáo được sử dụng để biện minh 
cho sự tồn tại của các hệ thống bất công xã hội. Chẳng hạn, trong thời kỳ phong 
kiến, các hệ thống tôn giáo lớn như Thiên Chúa giáo, Hồi giáo hay Phật giáo đã đóng 
vai trò quan trọng trong việc củng cố quyền lực của các vị vua, hoàng đế và giới quý 
tộc. Họ thường được xem là "con của trời", là những người được thần linh lựa chọn 
để cai trị và điều hành xã hội. Điều này giúp biện minh cho sự cai trị chuyên chế và 
sự chênh lệch quyền lực trong xã hội. 
Tôn giáo trong xã hội có giai cấp không chỉ đóng vai trò tâm linh mà còn trở thành 
một công cụ ý thức hệ mạnh mẽ. Nó củng cố quan điểm rằng sự bất công và đau khổ 
trong thế giới hiện tại là điều tất yếu, không thể thay đổi. Thay vì khuyến khích con 
người đấu tranh để cải thiện cuộc sống hiện tại, tôn giáo thường hướng họ tới việc 
chấp nhận số phận, với niềm tin rằng phần thưởng sẽ đến sau khi chết hoặc trong 
kiếp sau. Điều này làm cho tôn giáo trở thành một yếu tố kìm hãm sự tiến bộ xã hội 
và triệt tiêu ý chí đấu tranh của các tầng lớp bị trị. 
Trong xã hội tư bản, tôn giáo vẫn tiếp tục đóng một vai trò nhất định, mặc dù ảnh 
hưởng của nó đã giảm đi nhiều so với các thời kỳ trước. Các Mác đã phân tích rằng,     
trong xã hội tư bản, tôn giáo trở thành một hình thức "thuốc phiện của nhân dân", 
tức là một công cụ để trấn an và làm cho giai cấp công nhân quên đi thực tại đau khổ 
của mình. Tôn giáo được sử dụng để che đậy và biện minh cho sự bất công do hệ 
thống kinh tế tư bản gây ra. Thay vì nhận thức được nguyên nhân thực sự của sự áp 
bức và bất công xã hội – đó là sự bóc lột của giai cấp tư bản – những người lao động 
dưới ảnh hưởng của tôn giáo thường chấp nhận sự khổ đau như là "số mệnh" hay "ý 
trời". Điều này làm cho họ khó có thể nhận thức được tính cần thiết của việc đấu 
tranh để giải phóng bản thân khỏi sự áp bức. 
Trong bối cảnh này, Lê-nin đã tiếp nối quan điểm của Mác, khẳng định rằng tôn giáo 
là một sản phẩm của những điều kiện vật chất cụ thể và sẽ biến mất khi những điều 
kiện này thay đổi. Lê-nin cho rằng, trong xã hội xã hội chủ nghĩa, khi các nguyên 
nhân kinh tế và xã hội dẫn đến sự ra đời của tôn giáo – chẳng hạn như sự bất bình 
đẳng, áp bức và bất công – được xóa bỏ, tôn giáo sẽ mất đi vai trò của nó. Con người 
sẽ không còn cần đến những hình thức an ủi tinh thần từ tôn giáo khi họ có thể tự 
kiểm soát và hiểu rõ thế giới xung quanh thông qua tri thức khoa học và sự phát triển 
xã hội. Lê-nin cũng nhấn mạnh rằng, cuộc đấu tranh chống lại tôn giáo không nên 
được tiến hành bằng cách đàn áp niềm tin tôn giáo, mà thay vào đó phải tập trung 
vào việc cải thiện điều kiện vật chất và xã hội để làm cho tôn giáo trở nên không còn  cần thiết nữa. 
3. Mối quan hệ giữa tôn giáo và xã hội 
Chủ nghĩa Mác - Lê-nin không chỉ xem tôn giáo là một hiện tượng tâm linh, mà còn 
là một yếu tố quan trọng của cấu trúc xã hội. Tôn giáo có mối quan hệ mật thiết với 
các yếu tố khác của xã hội như chính trị, kinh tế và văn hóa. 
Trong xã hội có giai cấp, tôn giáo thường là công cụ để duy trì trật tự chính trị và 
kinh tế. Giai cấp thống trị, dù là trong xã hội phong kiến hay tư bản, đều sử dụng tôn 
giáo như một phương tiện để củng cố quyền lực và biện minh cho sự tồn tại của các 
hệ thống bất công. Tôn giáo giúp tạo ra và duy trì một hệ thống giá trị đạo đức và 
luân lý phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị. Chẳng hạn, trong nhiều hệ thống tôn     
giáo, các giá trị như vâng lời, chấp nhận số phận, và không nổi loạn thường được đề 
cao, giúp duy trì sự ổn định và trật tự trong xã hội, đồng thời làm suy yếu ý thức đấu 
tranh của các tầng lớp bị trị. 
Mặt khác, tôn giáo còn có mối quan hệ phức tạp với văn hóa. Trong nhiều xã hội, 
tôn giáo không chỉ là niềm tin tâm linh mà còn là một phần quan trọng của bản sắc 
văn hóa. Nó tạo ra các nghi lễ, lễ hội, phong tục, và truyền thống giúp củng cố sự 
đoàn kết và gắn kết xã hội. Tuy nhiên, chủ nghĩa Mác - Lê-nin cũng nhấn mạnh rằng, 
tôn giáo trong nhiều trường hợp có thể trở thành rào cản cho sự phát triển văn hóa 
tiến bộ và khoa học. Những quan điểm lạc hậu, bảo thủ của tôn giáo có thể ngăn cản 
sự phát triển của tri thức và khoa học, đặc biệt là trong các xã hội bị kiểm soát chặt 
chẽ bởi các tổ chức tôn giáo. 
4. Sự suy giảm vai trò của tôn giáo trong xã hội hiện đại 
Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lê-nin, tôn giáo là một sản phẩm của những 
điều kiện xã hội cụ thể và do đó, khi những điều kiện này thay đổi, tôn giáo sẽ dần 
mất đi vai trò của nó. Trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở các nước phát triển, sự phát 
triển của khoa học, công nghệ và tri thức đã làm cho vai trò của tôn giáo trong việc 
giải thích thế giới dần giảm đi. Con người không còn cần đến những lý giải siêu 
nhiên để giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội, mà thay vào đó, họ có thể dựa 
vào các quy luật khoa học và tri thức khách quan. 
Sự phát triển của hệ thống giáo dục và truyền thông hiện đại cũng giúp con người 
nhận thức rõ hơn về thế giới xung quanh, từ đó làm giảm sự phụ thuộc vào tôn giáo. 
Ngoài ra, trong các xã hội hiện đại, các hệ thống phúc lợi xã hội và chính sách hỗ 
trợ cho người dân đã làm giảm bớt những khó khăn kinh tế và xã hội, từ đó làm giảm 
nhu cầu về tôn giáo như một phương tiện an ủi tinh thần. 
Tuy nhiên, chủ nghĩa Mác - Lê-nin cũng nhận thức rõ rằng tôn giáo sẽ không tự động 
biến mất trong một sớm một chiều. Trong nhiều quốc gia, tôn giáo vẫn còn có vai     
trò quan trọng, đặc biệt là trong những xã hội có sự phân hóa giai cấp sâu sắc, hoặc 
trong những khu vực mà sự phát triển kinh tế và tri thức còn hạn chế. Do đó,cuộc 
đấu tranh để loại bỏ ảnh hưởng của tôn giáo trong xã hội cần phải được tiến hành 
song song với cuộc đấu tranh cải thiện các điều kiện kinh tế, xã hội, và nâng cao 
trình độ tri thức của người dân.