Bảng động từ bất quy tắc - English Linguistics | Học viện Ngoại giao Việt Nam

Bảng động từ bất quy tắc - English Linguistics | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

đãi lên đếnKhi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Bảng động từ bất quy
tắc tiếng Anh đầy đủ
STT Nguyên mẫu
(V1)
Quá khứ
(V2)
Quá khứ phân từ
(V3)
Nghĩa
5 be was/were been là, thì, bị, ở
8 become became become trở thành
10 begin began begun bắt đầu
21 break broke broken làm vỡ/bể
23 bring brought brought mang tới
30 buy bought bought mua
32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy
34 choose chose chosen chọn
39 come came come tới/đến/đi đến
50 do did done làm
51 draw drew drawn vẽ
52 dream dreamt
dreamed
dreamt
dreamed
mơ ngủ/mơ ước
53 drink drank drunk uống
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
1/19
54 drive drove driven lái xe (bốn bánh)
55 dwell dwelt dwelt ở/trú ngụ (tại đâu)
56 eat ate eaten ăn
57 fall fell fallen ngã/rơi xuống
58 feed fed fed cho ăn/ăn/nuôi ăn
59 feel felt felt cảm thấy
60 fight fought fought chiến đấu/đấu tranh
61 find found found tìm kiếm/tìm thấy
62 fit fit fit (quần áo) vừa với ai
63 flee fled fled chạy trốn/chạy thoát
64 fling flung flung quăng/tung
65 fly flew flown bay
66 forbid forbade forbidden cấm
67 forecast forecast
forecasted
forecast
forecasted
dự đoán
68 forego forewent foregone quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muố
có/làm
69 foresee foresaw foreseen thấy trước được cái gì
70 foretell foretold foretold tiên đoán/nói trước được cái gì
71 forsake forsook forsaken rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì
72 freeze froze frozen đông lại/làm đông ai/cái gì
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
2/19
73 frostbite frostbit frostbitten làm/gây bỏng lạnh
74 get got gotten
got
có được ai/cái gì
75 gild gilt
gilded
gilt
gilded
mạ vàng
76 gird girt
girded
girt
girded
đeo vào
77 give gave given đưa cho/cho
78 go went gone đi
79 grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng
80 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
81 handwrite handwrote handwritten viết tay
82 hang hung hung treo lên/máng lên
83 have had had có/ăn cái gì
84 hear heard heard nghe
85 heave hove
heaved
hove
heaved
trục lên
86 hew hewed hewn
hewed
chặt, đốn
87 hide hid hidden giấu, trốn, nấp
88 hit hit hit đụng
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
3/19
89 hurt hurt hurt làm đau
90 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết
91 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
92 input input input đưa vào
93 inset inset inset dát, ghép
94 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống
95 interweave interwove
interweaved
interwoven
interweaved
trộn lẫn, xen lẫn
96 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào
97 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
98 keep kept kept giữ
99 kneel knelt
kneeled
knelt
kneeled
quỳ
100 knit knit
knitted
knit
knitted
đan
101 know knew known biết, quen biết
102 lay laid laid đặt, để
103 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
104 lean leaned
leant
leaned
leant
dựa, tựa
105 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
106 learn learnt learnt học, được biết
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
4/19
learned learned
107 leave left left ra đi, để lại
108 lend lent lent cho mượn
109 let let let cho phép, để cho
110 lie lay lain nằm
111 light litlighted litlighted thắp sáng
112 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi
113 lose lost lost làm mất, mất
114 make made made chế tạo, sản xuất
115 mean meant meant có nghĩa là
116 meet met met gặp mặt
117 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp
118 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai
119 misdo misdid misdone phạm lỗi
120 mishear misheard misheard nghe nhầm
121 mislay mislaid mislaid để lạc mất
122 mislead misled misled làm lạc đường
123 mislearn mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
học nhầm
124 misread misread misread đọc sai
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
5/19
125 misset misset misset đặt sai chỗ
126 misspeak misspoke misspoken nói sai
127 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
128 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí
129 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
130 misteach mistaught mistaught dạy sai
131 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
132 miswrite miswrote miswritten viết sai
133 mow mowed mown
mowed
cắt cỏ
134 offset offset offset đền bù
135 outbid outbid outbid trả hơn giá
136 outbreed outbred outbred giao phối xa
137 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
138 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn
139 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén
140 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn
141 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn
142 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn
143 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
6/19
144 outleap outleaped
outleapt
outleaped
outleapt
nhảy cao/xa hơn
145 output output output cho ra (dữ kiện)
146 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn
147 outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt giá
148 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
149 outshine outshined
outshone
outshined
outshone
sáng hơn, rạng rỡ hơn
150 outshoot outshot outshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
151 outsing outsang outsung hát hay hơn
152 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
153 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn
154 outsmell outsmelled
outsmelt
outsmelled
outsmelt
khám phá, đánh hơi, sặc mùi
155 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn
156 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn
157 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn
158 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn
159 outswim outswam outswam bơi giỏi hơn
160 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn
161 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
7/19
162 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn
163 overbid overbid overbid bỏ thầu cao hơn
164 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều
165 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều
166 overbuy overbought overbought mua quá nhiều
167 overcome overcame overcome khắc phục
168 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá
169 overdraw overdraw overdrawn rút quá số tiền, phóng đại
170 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều
171 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
172 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức
173 overfly overflew overflown bay qua
174 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
175 overhear overheard overheard nghe trộm
176 overlay overlaid overlaid phủ lên
177 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
178 override overrode overridden lạm quyền
179 overrun overran overrun tràn ngập
180 oversee oversaw overseen trông nom
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
8/19
181 oversell oversold oversold bán quá mức
182 oversew oversewed oversewn
oversewed
may nối vắt
183 overshoot overshot overshot đi quá đích
184 oversleep overslept overslept ngủ quên
185 overspeak overspoke overspoken nói quá nhiều, nói lấn át
186 overspend overspent overspent tiêu quá lố
187 overspill overspilled
overspilt
overspilled
overspilt
đổ, làm tràn
188 overtake overtook overtook đuổi bắt kịp
189 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá
190 overthrow overthrew overthrown lật đổ
191 overwind overwound overwound lên dây (đồng hồ) quá chặt
192 overwrite overwrote overwritten viết dài quá, viết đè lên
193 partake partook partaken tham gia, dự phần
194 pay paid paid trả (tiền)
195 plead pleaded
pled
pleaded
pled
bào chữa, biện hộ
196 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế
197 predo predid predone làm trước
198 premake premade premade làm trước
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
9/19
199 prepay prepaid prepaid trả trước
200 presell presold presold bán trước thời gian rao báo
201 preset preset preset thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
202 preshrink preshrank preshrunk ngâm cho vải co trước khi may
203 proofread proofread proofread đọc bản thảo trước khi in
204 prove proved proven
proved
chứng minh
205 put put put đặt, để
206 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
207 quit quitquitted quitquitted bỏ
208 read read read đọc
209 reawake reawoke reawake đánh thức 1 lần nữa
210 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu
211 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại
212 rebroadcast rebroadcast
rebroadcasted
rebroadcast
rebroadcasted
cự tuyệt, khước từ
213 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
214 recast recast recast đúc lại
215 recut recut recut cắt lại, băm)
216 redeal redealt redealt phát bài lại
217 redo redid redone làm lại
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
10/19
218 redraw redrew redrawn kéo ngược lại
219 refit refitted
refit
refitted
refit
luồn, xỏ
220 regrind reground reground mài sắc lại
221 regrow regrew regrown trồng lại
222 rehang rehung rehung treo lại
223 rehear reheard reheard nghe trình bày lại
224 reknit reknitted
reknit
reknitted
reknit
dệt lại
225 relay relaid relaid relaid
226 relay relayed relayed truyền âm lại
227 relearn relearned
relearnt
relearned
relearnt
học lại
228 relight relit
relighted
relit
relighted
thắp sáng lại
229 remake remade remade làm lại, chế tạo lại
230 rend rent rent toạc ra, xé
231 repay repaid repaid hoàn tiền lại
232 reread reread reread đọc lại
233 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại
234 resell resold resold bán lại
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
11/19
235 resend resent resent gửi lại
236 reset reset reset đặt lại, lắp lại
237 resew resewed resewn
resewed
may/khâu lại
238 retake retook retaken chiếm lại, tái chiếm
239 reteach retaught retaught dạy lại
240 retear retore retorn khóc lại
241 retell retold retold kể lại
242 rethink rethought rethought suy tính lại
243 retread retread retread lại giẫm/đạp lên
244 retrofit retrofitted
retrofit
retrofitted
retrofit
trang bị thêm những bộ phận mới
245 rewake rewoke
rewaked
rewaken
rewaked
đánh thức lại
246 rewear rewore reworn mặc lại
247 reweave rewove
reweaved
rewove
reweaved
dệt lại
248 rewed rewed
rewedded
rewed
rewedded
kết hôn lại
249 rewet rewet
rewetted
rewet
rewetted
làm ướt lại
250 rewin rewon rewon thắng lại
251 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
12/19
252 rewrite rewrote rewritten viết lại
253 rid rid rid giải thoát
254 ride rode ridden cưỡi
255 ring rang rung rung chuông
256 rise rose risen đứng dậy, mọc
257 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng
258 run ran run chạy
259 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát
260 saw sawed sawn cưa
261 say said said nói
262 see saw seen nhìn thấy
263 seek sought sought tìm kiếm
264 sell sold sold bán
265 send sent sent gửi
266 set set set đặt, thiết lập
267 sew sewed sewn
sewed
may
268 shake shook shaken lay, lắc
269 shave shaved shaved
shaven
cạo (râu, mặt)
270 shear sheared shorn xén lông (cừu)
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
13/19
271 shed shed shed rơi, rụng
272 shine shone shone chiếu sáng
273 shit shit
shat
shitted
shit
shat
shitted
đi đại tiện
274 shoot shot shot bắn
275 show showed shown
showed
cho xem
276 shrink shrank shrunk co rút
277 shut shut shut đóng lại
278 sight-read sight-read sight-read chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
279 sing sang sung ca hát
280 sink sank sunk chìm, lặn
281 sit sat sat ngồi
282 slay slew slain sát hại, giết hại
283 sleep slept slept ngủ
284 slide slid slid trượt, lướt
285 sling slung slung ném mạnh
286 slink slunk slunk lẻn đi
287 slit slit slit rạch, khứa
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
14/19
288 smell smelt smelt ngửi
289 smite smote smitten đập mạnh
290 sow sowed sownsewed gieo; rải
291 sneak sneaked
snuck
sneaked
snuck
trốn, lén
292 speak spoke spoken nói
293 speed sped
speeded
sped
speeded
chạy vụt
294 spell spelt
spelled
spelt
spelled
đánh vần
295 spend spent spent tiêu xài
296 spill spilt
spilled
spilt
spilled
tràn, đổ ra
297 spin spunspan spun quay sợi
298 spoil spoilt
spoiled
spoilt
spoiled
làm hỏng
299 spread spread spread lan truyền
300 stand stood stood đứng
301 steal stole stolen đánh cắp
302 stick stuck stuck ghim vào, đính
303 sting stung stung châm, chích, đốt
304 stink stunk
stank
stunk bốc mùi hôi
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
15/19
305 stride strode stridden bước sải
306 strike struck struck đánh đập
307 string strung strung gắn dây vào
308 sunburn sunburned
sunburnt
sunburned
sunburnt
cháy nắng
309 swear swore sworn tuyên thệ
310 sweat sweat
sweated
sweat
sweated
đổ mồ hôi
311 sweep swept swept quét
312 swell swelled swollen
swelled
phồng, sưng
313 swim swam swum bơi lội
314 swing swung swung đong đưa
315 take took taken cầm, lấy
316 teach taught taught dạy, giảng dạy
317 tear tore torn xé, rách
318 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình
319 tell told told kể, bảo
320 think thought thought suy nghĩ
321 throw threw thrown ném, liệng
322 thrust thrust thrust thọc, nhấn
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
16/19
323 tread trod trodden
trod
giẫm, đạp
324 typewrite typewrote typewritten đánh máy
325 unbend unbent unbent làm thẳng lại
326 unbind unbound unbound mở, tháo ra
327 unclothe unclothed
unclad
unclothed
unclad
cởi áo, lột trần
328 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
329 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn
330 undergo underwent undergone trải qua
331 underlie underlay underlain nằm dưới
332 underpay underpaid underpaid trả lương thấp
333 undersell undersold undersold bán rẻ hơn
334 understand understand understand hiểu
335 undertake undertook undertook đảm nhận
336 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
337 undo undid undid tháo ra
338 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
339 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống
340 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn
341 unlearn unlearned unlearned gạt bỏ, quên
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
17/19
unlearnt unlearnt
342 unspin unspun unspun quay ngược
343 unwind unwound unwound tháo ra
344 uphold upheld upheld ủng hộ
345 upset upset upset đánh đổ, lật đổ
346 wake woke
wake
woken
waked
thức giấc
347 waylay waylaid waylaid
348 wear wore worn mặc
349 weave wove
weaved
woven
weaved
dệt
350 wed wed
wedded
wed
wedded
kết hôn
351 weep wept wept khóc
352 wet wet
wetted
wet
wetted
làm ướt
353 win won won thắng, chiến thắng
354 wind wound wound quấn
355 withdraw withdrew withdrawn rút lui
356 withhold withheld withheld từ khước
357 withstand withstood withstood cầm cự
358 work worked worked rèn, nhào nặn đất
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
18/19
359 wring wrung wrung vặn, siết chặt
360 write wrote written viết
360 động từ bất quy tắc thường gặp
17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
about:blank
19/19
| 1/19

Preview text:

17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english
đãi lên đếnKhi đăng ký khóa học tại TalkFirst Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ STT Nguyên mẫu Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa (V1) (V2) (V3) 5 be was/were been là, thì, bị, ở 8 become became become trở thành 10 begin began begun bắt đầu 21 break broke broken làm vỡ/bể 23 bring brought brought mang tới 30 buy bought bought mua 32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy 34 choose chose chosen chọn 39 come came come tới/đến/đi đến 50 do did done làm 51 draw drew drawn vẽ 52 dream dreamt dreamt mơ ngủ/mơ ước dreamed dreamed 53 drink drank drunk uống about:blank 1/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 54 drive drove driven lái xe (bốn bánh) 55 dwell dwelt dwelt ở/trú ngụ (tại đâu) 56 eat ate eaten ăn 57 fall fell fallen ngã/rơi xuống 58 feed fed fed cho ăn/ăn/nuôi ăn 59 feel felt felt cảm thấy 60 fight fought fought chiến đấu/đấu tranh 61 find found found tìm kiếm/tìm thấy 62 fit fit fit (quần áo) vừa với ai 63 flee fled fled chạy trốn/chạy thoát 64 fling flung flung quăng/tung 65 fly flew flown bay 66 forbid forbade forbidden cấm 67 forecast forecast forecast dự đoán forecasted forecasted 68 forego forewent foregone
quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muố có/làm 69 foresee foresaw foreseen
thấy trước được cái gì 70 foretell foretold foretold
tiên đoán/nói trước được cái gì 71 forsake forsook forsaken
rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì 72 freeze froze frozen
đông lại/làm đông ai/cái gì about:blank 2/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 73 frostbite frostbit frostbitten làm/gây bỏng lạnh 74 get got gotten có được ai/cái gì got 75 gild gilt gilt mạ vàng gilded gilded 76 gird girt girt đeo vào girded girded 77 give gave given đưa cho/cho 78 go went gone đi 79 grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng 80 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay 81 handwrite handwrote handwritten viết tay 82 hang hung hung treo lên/máng lên 83 have had had có/ăn cái gì 84 hear heard heard nghe 85 heave hove hove trục lên heaved heaved 86 hew hewed hewn chặt, đốn hewed 87 hide hid hidden giấu, trốn, nấp 88 hit hit hit đụng about:blank 3/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 89 hurt hurt hurt làm đau 90 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết 91 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm 92 input input input đưa vào 93 inset inset inset dát, ghép 94 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống 95 interweave interwove interwoven trộn lẫn, xen lẫn interweaved interweaved 96 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào 97 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả 98 keep kept kept giữ 99 kneel knelt knelt quỳ kneeled kneeled 100 knit knit knit đan knitted knitted 101 know knew known biết, quen biết 102 lay laid laid đặt, để 103 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo 104 lean leaned leaned dựa, tựa leant leant 105 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua 106 learn learnt learnt học, được biết about:blank 4/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english learned learned 107 leave left left ra đi, để lại 108 lend lent lent cho mượn 109 let let let cho phép, để cho 110 lie lay lain nằm 111 light litlighted litlighted thắp sáng 112 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi 113 lose lost lost làm mất, mất 114 make made made chế tạo, sản xuất 115 mean meant meant có nghĩa là 116 meet met met gặp mặt 117 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp 118 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai 119 misdo misdid misdone phạm lỗi 120 mishear misheard misheard nghe nhầm 121 mislay mislaid mislaid để lạc mất 122 mislead misled misled làm lạc đường 123 mislearn mislearned mislearned học nhầm mislearnt mislearnt 124 misread misread misread đọc sai about:blank 5/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 125 misset misset misset đặt sai chỗ 126 misspeak misspoke misspoken nói sai 127 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả 128 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí 129 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn 130 misteach mistaught mistaught dạy sai 131 misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm 132 miswrite miswrote miswritten viết sai 133 mow mowed mown cắt cỏ mowed 134 offset offset offset đền bù 135 outbid outbid outbid trả hơn giá 136 outbreed outbred outbred giao phối xa 137 outdo outdid outdone làm giỏi hơn 138 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn 139 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén 140 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn 141 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn 142 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn 143 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn about:blank 6/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 144 outleap outleaped outleaped nhảy cao/xa hơn outleapt outleapt 145 output output output cho ra (dữ kiện) 146 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn 147 outrun outran outrun
chạy nhanh hơn, vượt giá 148 outsell outsold outsold bán nhanh hơn 149 outshine outshined outshined sáng hơn, rạng rỡ hơn outshone outshone 150 outshoot outshot outshot
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc 151 outsing outsang outsung hát hay hơn 152 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn 153 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn 154 outsmell outsmelled outsmelled
khám phá, đánh hơi, sặc mùi outsmelt outsmelt 155 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn 156 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn 157 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn 158 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn 159 outswim outswam outswam bơi giỏi hơn 160 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn 161 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn about:blank 7/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 162 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn 163 overbid overbid overbid bỏ thầu cao hơn 164 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều 165 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều 166 overbuy overbought overbought mua quá nhiều 167 overcome overcame overcome khắc phục 168 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá 169 overdraw overdraw overdrawn
rút quá số tiền, phóng đại 170 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều 171 overeat overate overeaten ăn quá nhiều 172 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức 173 overfly overflew overflown bay qua 174 overhang overhung overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng 175 overhear overheard overheard nghe trộm 176 overlay overlaid overlaid phủ lên 177 overpay overpaid overpaid trả quá tiền 178 override overrode overridden lạm quyền 179 overrun overran overrun tràn ngập 180 oversee oversaw overseen trông nom about:blank 8/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 181 oversell oversold oversold bán quá mức 182 oversew oversewed oversewn may nối vắt oversewed 183 overshoot overshot overshot đi quá đích 184 oversleep overslept overslept ngủ quên 185 overspeak overspoke overspoken
nói quá nhiều, nói lấn át 186 overspend overspent overspent tiêu quá lố 187 overspill overspilled overspilled đổ, làm tràn overspilt overspilt 188 overtake overtook overtook đuổi bắt kịp 189 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá 190 overthrow overthrew overthrown lật đổ 191 overwind overwound overwound
lên dây (đồng hồ) quá chặt 192 overwrite overwrote overwritten
viết dài quá, viết đè lên 193 partake partook partaken tham gia, dự phần 194 pay paid paid trả (tiền) 195 plead pleaded pleaded bào chữa, biện hộ pled pled 196 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế 197 predo predid predone làm trước 198 premake premade premade làm trước about:blank 9/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 199 prepay prepaid prepaid trả trước 200 presell presold presold
bán trước thời gian rao báo 201 preset preset preset
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn 202 preshrink preshrank preshrunk
ngâm cho vải co trước khi may 203 proofread proofread proofread
đọc bản thảo trước khi in 204 prove proved proven chứng minh proved 205 put put put đặt, để 206 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh 207 quit quitquitted quitquitted bỏ 208 read read read đọc 209 reawake reawoke reawake đánh thức 1 lần nữa 210 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu 211 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại 212 rebroadcast rebroadcast rebroadcast cự tuyệt, khước từ rebroadcasted rebroadcasted 213 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại 214 recast recast recast đúc lại 215 recut recut recut cắt lại, băm) 216 redeal redealt redealt phát bài lại 217 redo redid redone làm lại about:blank 10/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 218 redraw redrew redrawn kéo ngược lại 219 refit refitted refitted luồn, xỏ refit refit 220 regrind reground reground mài sắc lại 221 regrow regrew regrown trồng lại 222 rehang rehung rehung treo lại 223 rehear reheard reheard nghe trình bày lại 224 reknit reknitted reknitted dệt lại reknit reknit 225 relay relaid relaid relaid 226 relay relayed relayed truyền âm lại 227 relearn relearned relearned học lại relearnt relearnt 228 relight relit relit thắp sáng lại relighted relighted 229 remake remade remade làm lại, chế tạo lại 230 rend rent rent toạc ra, xé 231 repay repaid repaid hoàn tiền lại 232 reread reread reread đọc lại 233 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại 234 resell resold resold bán lại about:blank 11/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 235 resend resent resent gửi lại 236 reset reset reset đặt lại, lắp lại 237 resew resewed resewn may/khâu lại resewed 238 retake retook retaken chiếm lại, tái chiếm 239 reteach retaught retaught dạy lại 240 retear retore retorn khóc lại 241 retell retold retold kể lại 242 rethink rethought rethought suy tính lại 243 retread retread retread lại giẫm/đạp lên 244 retrofit retrofitted retrofitted
trang bị thêm những bộ phận mới retrofit retrofit 245 rewake rewoke rewaken đánh thức lại rewaked rewaked 246 rewear rewore reworn mặc lại 247 reweave rewove rewove dệt lại reweaved reweaved 248 rewed rewed rewed kết hôn lại rewedded rewedded 249 rewet rewet rewet làm ướt lại rewetted rewetted 250 rewin rewon rewon thắng lại 251 rewind rewound rewound cuốn lại, lên dây lại about:blank 12/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 252 rewrite rewrote rewritten viết lại 253 rid rid rid giải thoát 254 ride rode ridden cưỡi 255 ring rang rung rung chuông 256 rise rose risen đứng dậy, mọc 257 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng 258 run ran run chạy 259 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát 260 saw sawed sawn cưa 261 say said said nói 262 see saw seen nhìn thấy 263 seek sought sought tìm kiếm 264 sell sold sold bán 265 send sent sent gửi 266 set set set đặt, thiết lập 267 sew sewed sewn may sewed 268 shake shook shaken lay, lắc 269 shave shaved shaved cạo (râu, mặt) shaven 270 shear sheared shorn xén lông (cừu) about:blank 13/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 271 shed shed shed rơi, rụng 272 shine shone shone chiếu sáng 273 shit shit shit đi đại tiện shat shat shitted shitted 274 shoot shot shot bắn 275 show showed shown cho xem showed 276 shrink shrank shrunk co rút 277 shut shut shut đóng lại 278 sight-read sight-read sight-read
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước 279 sing sang sung ca hát 280 sink sank sunk chìm, lặn 281 sit sat sat ngồi 282 slay slew slain sát hại, giết hại 283 sleep slept slept ngủ 284 slide slid slid trượt, lướt 285 sling slung slung ném mạnh 286 slink slunk slunk lẻn đi 287 slit slit slit rạch, khứa about:blank 14/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 288 smell smelt smelt ngửi 289 smite smote smitten đập mạnh 290 sow sowed sownsewed gieo; rải 291 sneak sneaked sneaked trốn, lén snuck snuck 292 speak spoke spoken nói 293 speed sped sped chạy vụt speeded speeded 294 spell spelt spelt đánh vần spelled spelled 295 spend spent spent tiêu xài 296 spill spilt spilt tràn, đổ ra spilled spilled 297 spin spunspan spun quay sợi 298 spoil spoilt spoilt làm hỏng spoiled spoiled 299 spread spread spread lan truyền 300 stand stood stood đứng 301 steal stole stolen đánh cắp 302 stick stuck stuck ghim vào, đính 303 sting stung stung châm, chích, đốt 304 stink stunk stunk bốc mùi hôi stank about:blank 15/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 305 stride strode stridden bước sải 306 strike struck struck đánh đập 307 string strung strung gắn dây vào 308 sunburn sunburned sunburned cháy nắng sunburnt sunburnt 309 swear swore sworn tuyên thệ 310 sweat sweat sweat đổ mồ hôi sweated sweated 311 sweep swept swept quét 312 swell swelled swollen phồng, sưng swelled 313 swim swam swum bơi lội 314 swing swung swung đong đưa 315 take took taken cầm, lấy 316 teach taught taught dạy, giảng dạy 317 tear tore torn xé, rách 318 telecast telecast telecast
phát đi bằng truyền hình 319 tell told told kể, bảo 320 think thought thought suy nghĩ 321 throw threw thrown ném, liệng 322 thrust thrust thrust thọc, nhấn about:blank 16/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 323 tread trod trodden giẫm, đạp trod 324 typewrite typewrote typewritten đánh máy 325 unbend unbent unbent làm thẳng lại 326 unbind unbound unbound mở, tháo ra 327 unclothe unclothed unclothed cởi áo, lột trần unclad unclad 328 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn 329 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn 330 undergo underwent undergone trải qua 331 underlie underlay underlain nằm dưới 332 underpay underpaid underpaid trả lương thấp 333 undersell undersold undersold bán rẻ hơn 334 understand understand understand hiểu 335 undertake undertook undertook đảm nhận 336 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm 337 undo undid undid tháo ra 338 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông 339 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống 340 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn 341 unlearn unlearned unlearned gạt bỏ, quên about:blank 17/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english unlearnt unlearnt 342 unspin unspun unspun quay ngược 343 unwind unwound unwound tháo ra 344 uphold upheld upheld ủng hộ 345 upset upset upset đánh đổ, lật đổ 346 wake woke woken thức giấc wake waked 347 waylay waylaid waylaid 348 wear wore worn mặc 349 weave wove woven dệt weaved weaved 350 wed wed wed kết hôn wedded wedded 351 weep wept wept khóc 352 wet wet wet làm ướt wetted wetted 353 win won won thắng, chiến thắng 354 wind wound wound quấn 355 withdraw withdrew withdrawn rút lui 356 withhold withheld withheld từ khước 357 withstand withstood withstood cầm cự 358 work worked worked rèn, nhào nặn đất about:blank 18/19 17:42 31/7/24
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC - english 359 wring wrung wrung vặn, siết chặt 360 write wrote written viết
360 động từ bất quy tắc thường gặp about:blank 19/19