
 !"#$% 
 !"#$
% &'

$
($
!
#$
)(
($
!
#$
*+,-./ *.+0.12,3./
* /
*+,-413/ *.+24540,2./
!

6
A+
90-100% 4
Excellent
Certificate of
90,00-100% 3,50-4,00
Merit
A
80-89% 3
Very good
80,00-89,99%
2,50-3,49
 B
70-79% 2
Good
70,00-79,99%
1,50-2,49
C
60-69% 1
Average
60,00-69,99%
0,50-1,49
P <60% pass Approved, acceptable
45,00-59,99%
0,40-0,49
<45,00%
<0,40
7"8 
 $
)
$$9 
Xuất sắc
Giỏi
Khá
TB-Khá
Trung
bình
Yếu
>=70.00
60.00-69.99
50.00-59.99
40.00-49.99
35.00-39.99
$:
>=40
>=65
>=70
First Class Honours
Upper Second Class
Honours
Lower Second Class
Honours
Third Class Honours
Pass
 
Pass
Merit
Distinction
(không có môn học
nào dưới 60%)
>=70,00 Xuất sắc
60,00-69,99
Giỏi
50,00-59,99 Khá
40,00-49,99
TB-khá
35,00-39,99
TB
40,00-64,99
Trung
bình
65,00-69,99 Khá
>=70,00 Giỏi

 

>=85
High First
75-84
Middle First
70-74
Low First
60-69
Upper Second
50-59
Lower Second
>=85,00 Xuất sắc
75,00-84,99
Giỏi
70,00-74,99 Khá
60,00-69,99
TB-khá
50,00-59,99
TB
2
40-49
Third
40,00-49,99
35-39
Fail
35,00-39,99
<34
Không xếp loại
 
70%
Distinction
70 -100%
60%
Merit
60 – 69,99%
50%
Pass
50 – 59,99%

; 
>=70
Distinction >=70,00
60-69
Merit
60,00-69,99
40-59
Pass
50,00-59,99
40,00-49,99
,0<.=>+?:.3+..?@42<>1>A+?
*BC: :D/
70+ First class >=70,00
60-69
Second class,
60,00-69,99
Upper division
50-59
Second class,
50,00-59,99
Lower division
Yếu
Kém
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
Xuất sắc
Giỏi
Khá
3
40-49
Thirs class
40,00-49,99

>=70%
First Class >=70,00
60-69%
Second Upper
60,00-69,99
50-59%
Second Lower
50,00-59,99
 
40-49%
Third
41,00-49,99
unclassified
honours of at
Pass <=40,00
least 40%
 
>=70%
Distinction >=70,00
>=60%
Merit
60,00-69,99
>=40%
Pass
40,00-59,99
EFFE$:

70-100
Excellent
Trung
bình
Xuất sắc
Giỏi
Khá
TB-Khá
Trung
bình
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Xuất sắc
4
60-69
Good attempt
50-59 Reasonable attempt
45-49
Poor attempt
40-44
Inadequate attempt
(Pass)
1-39
Fail
Not submitted or
0 unworthy of
assessment
 
50-100
Pass
0-49
Fail
$  E

A+
>75%
Excellent
A
69% - 74%
A-
66% - 68%
Very Good
B+
62% - 65%
60,00-69,99
Giỏi
50,00-59,99
Khá
45,00-49,99 TB-khá
40,00-44,99
TB
70,00-100,00 Giỏi
60,00-69,99 Khá
50,00-59,99
Trung
bình
Không
xếp loại
70,00-100,00% Xuất
sắc
60,00-69,99% Giỏi
5
B
59%- 61%
B-
55%- 58% Good
50,00-59,99%
C+
50%- 54%
C
46%- 49%
Satisfactory
46,00-49,99%
C-
42%- 45%
Pass 40,00-45,99%
D
40%- 41%
F
0% - 39%
Fail
0,00-39,99%
 
70 –100% I First
70 – 100%
60 – 69%
IIi Upper Second
60 – 69,99%
50 – 59%
IIii Lower Second
50 – 59,99%
40 – 49%
III Third
40 – 49,99%
0 – 39,99%
 :E
 
75%
Distinction
75,00 - 100
60%
Pass
60,00 - 74,99
Khá
TB Khá
Trung
bình
Yếu
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
Yếu
Giỏi
Khá
6
0 - 59,99
Không
đạt

70 - 100
I First
Distinction 70 - 100
60-69 IIi Upper Second Merit
60 – 69,99
50-59 IIii Lower Second
Pass
50 – 59,99
40-49 III Third
Pass
40 – 49,99
$EE:
0-39 Fail
0 – 39,99
 
70 – 100
I First
Distinction 70 – 100
60–69 IIi Upper Second Merit
60 – 69,99
50–59 IIii Lower Second
Pass
50 – 59,99
0–49 III Third Fail
0 – 49,99

Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
Yếu
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
 EE
70 – 100 I First 70 – 100 Xuất sắc
7
60 – 69,99
IIi Upper Second
60 – 69,99
50 - 59,99 IIii Lower Second 50 - 59,99
40 – 49,99
III Third
Pass
40 – 49,99
<39,99
Fail
<39,99
 
High
A*
84
I First
Distinction- 84
level work
$
A
74
IIi Upper Second
Distinction-
74 – 83,99
level work
B 64
IIii Lower Second
Merit-level
64 – 73,99
work
C 54
III Third
Pass-level
45 – 63,99
work
D
44 Marginal work
<= 44,99
F
0
Unsatisfactory
0
work
GH
 E
AD >=80
4.0
Distinction
>=80,00
(Top 5 sinh viên có
điểm cao nhất)
Giỏi
Khá
TB
Yếu
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
Yếu
Xuất sắc
8
A
B+
75-79
B 70-74
C+
65-69
C 60-64
D+
55-59
D
50-54
F <50
>=70%
EE9
60 - 69%
8I"E
 E
50 - 59%
40 - 49%
Excellent
3.5
Very good
3.0
Good
2.5
Above Average
2.0
Average
1.5
Pass
1.0
Borderline Pass
0.0
Fail
First class honours
(1st)
Upper second
class honours (2:1)
Lower second
class honours (2:2)
Third class
honours (3rd)
75,00-79,99
70,00-74,99
65,00-69,99
60,00-64,99
55,00-59,99
50,00-54,99
<=49,99
>= 70,00%
60,00 – 69,99%
50,00 – 59,99%
<= 49,99%
Giỏi
Khá
Trung
bình
Không
xếp loại
Giỏi
Khá
Trung
bình
Yếu
  

Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên
A+ 5.00
A 5.00
A- 4.50
4,50 – 5,00
Xuất sắc
9
B+
4.00
B
3.50
3,00 – 4,49
Giỏi
B-
3.00
C+ 2.50
2,00 – 2,99 Khá
C
2.00
D+
1.50
1,00 – 1,99
Trung
D 1.00
bình
F 0.00
0,00
Yếu
JH K*':L" /
:E
F$:E
9E
85-100%
High Distinction (HD)
85-100%
75-84%
Distinction (D/DI/DN)
75-84%
65-74%
Credit (C/Cr/CR)
65-74%
50-64%
Pass (P/PS)
50-64%
0-49%
Fail (F/N)
0-49%
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
Yếu
 :E$ :E
85-100% 7 High Distinction (HD) 85-100% 6,50 - 7,00 Xuất sắc
10
75-84%
6 Distinction (D)
75-84%
5,50 - 6,49
Giỏi
65-74%
5 Credit (C)
65-74%
4,50 - 5,49 Khá
50-64%
4 Pass (P)
50-64%
3,00 - 4,49
Trung
bình
0-49%
0 Fail (F)
0-49%
0,00 – 2,99 Yếu
80-100% 4
High Distinction (HD)
80-100%
3.50 - 4.00
Xuất sắc
70-79% 3
Distinction (D)
70-79%
2.50 - 3.49
Giỏi
  60-69% 2
Credit (C)
60-69%
1.50 - 2.49 Khá
50-59% 1
Pass (P)
50-59%
0.50 - 1.49
Trung
bình
45-59% 0.7
Near Pass (NP)
45-49%
<0.49
<50%
0.3
Fail (N)
0-49%
Yếu

:
80-100%
High Distinction (HD)
80-100%
Xuất sắc
 70-79%
Distinction (D/DI)
70-79%
Giỏi
9
60-69%
Credit (CR)
60-69%
Khá
50-59%
Pass (PA/P)
50-59%
Trung
bình
11
0-49% Fail (F/NN) <50%
Yếu
E9
9 $E
 E
Nguồn tham
85-100%
High Distinction (HD)
85-100%
75-84%
Distinction (DN)
75-84%
65-74%
Credit (CR)
65-74%
50-64%
Pass (PS)
50-64%
0-49%
Pass Conceded (PC)
0-49%
or Fail (F)
Xuất sắc
Giỏi
Khá
Trung
bình
Yếu
85-100% 7
High Distinction (HD)
85-100%
75-84% 6
Distinction (D)
75-84%

65-74% 5
Credit (CR)
65-74%
EE$ :
50-64% 4
Pass (P)
50-64%
< 50%
3.2.1
Fail (F)
< 50%
ĐẠI HỌC MELBOURNE
80-100%
First Class 80-100%
Honours (H1)
6,50 - 7,00 Xuất sắc
5,50 - 6,49 Giỏi
4,50 - 5,49 Khá
3,00 - 4,49
Trung
bình
<3,00 Yếu
Xuất sắc
12
75-79%
Second Class Honours
Div A (H2A)
70-74%
Second Class
Honours Div B (H2B)
65-69%
Third Class
Honours (H3)
50-64%
Pass (P)
<50% Fail (N)
80-100%
A
$ E
70-79%
B
60-69%
C
50-59%
D
0-49%
Fail (N)
FF
7 High Distinction (HD)
6 Distinction (D)
5 Credit (Cr)
4 Pass (P)
3 Conceded Pass /
Near Pass / Fail Level 1
75-79%
Giỏi
70-74%
Khá
65-69%
TB-Khá
50-64%
Trung
bình
<50%
Yếu
80-100%
Xuất sắc
70-79%
Giỏi
60-69%
Khá
50-59%
Trung
bình
0-49%
Yếu
6,50 - 7,00
Xuất sắc
5,50 - 6,49
Giỏi
4,50 - 5,49 Khá
3,00 - 4,49
Trung
bình
<3,00
Yếu
13
<3 Fail
85-100%
High Distinction (HD)
85-100%
Xuất sắc
75-84%
Distinction (D)
75-84%
Giỏi
 65-74%
Credit (C)
65-74%
Khá
9$$
50-64%
Pass (P)
50-64%
Trung
bình
Pass Conceded (PC) or
45-49%
45-49%
Pass Restricted (PR)
Yếu
<45% Fail (F) <45%
80-100%
High Distinction (HD)
80 - 100
Xuất sắc
9EE
70-79% Distinction (DI) 70 -79,99
Giỏi
 $
60-69% Credit (CR) 60-69,99 Khá
50-59% Pass (P) 50-59,99
Trung
bình
0-49%
Fail (F)
<49,99
Yếu
  E 85-100%
High Distinction (HD)
85-100%
Xuất sắc
14
75-84%
Distinction (D)
75-84%
Giỏi
65-74%
Credit (Cr)
65-74%
Khá
50-64%
Pass (P)
50-64%
Trung
bình
45-49%
Pass Conceded
<49%
Yếu
<45% Fail
M
N '*':L" /
 O::E
 P: E
 6Q EE
 67EEE$
" $:E E
$$$E6
$$$E7
$7$EE
$E6
 E
E$E6
ER
 7
 ES  
>=16
Très bien
16,00 – 20,00
Xuất sắc
14-<16 Bien
14,00 – 15,99
Giỏi
12-<14 Assez bien
12,00 – 13,99 Khá
10-<12 Passable
10,00 – 11,99
TB
<10 Échoué
0 – 9,99 Yếu
>=17
Très bien
17,00 – 20,00
Xuất sắc
15-<17 Bien
15,00 – 16,99
Giỏi
15
E
  $
13-<15 Assez bien
13,00 – 14,99 Khá
10-<13 Passable
10,00 – 12,99
TB
<10 Échoué
0 – 9,99
Yếu
Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp
; 
20
19
Excellent
18,00 – 20,00
Xuất sắc
18
A
17
Très Bien
16,00 – 17,99
Giỏi
16
15
Bien
14,00 – 15,99 Khá
14
B 13
Assez bien
12,00 – 13,99
TB-Khá
C 12
D
11
Passable
10,00 – 11,99
TB
E
10
FX
9
Échoué
0 – 9,99 Yếu
16
8
F <8
Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp
10% tổng số
A
sinh viên đạt yêu
Excellent 5
4.50 – 5.00
Xuất sắc
cầu
25% tổng số
B
sinh viên đạt yêu
Très bien 4
3.50 – 4.49
Giỏi
T
cầu
E*/
30% tổng số
Bien 3
2.50 – 3.49 KháC
sinh viên đạt yêu
T
cầu
EE*/
25% tổng số
D
sinh viên đạt yêu
Satisfaisant 2
1.50 – 2.49
TB-Khá
cầu
10% tổng số
E
sinh viên đạt yêu
Passable 1
0.50 – 1.49
TB
cầu
F/FX
-
Insuffisant 0 < 0.49
Yếu
O ' U
9EE
 
A 4.00
Excellent
3,67 - 4,00
Xuất sắc
A- 3.67
17

 $F V
EE$E
B+ 3.33
B 3.00 Good
B- 2.67
C+ 2.33
C 2.00 Satisfactory
C- 1.67
D+ 1.33
Passing
D 1.00
F 0.00
Unsatisfactory

A+ 4.0
A 4.0
Excellent
A- 3.7
B+ 3.3
B 3.0 Good
B- 2.7
C+ 2.3
C 2.0
Fair
C- 1.7
D+ 1.3
Barely Passed
D 1.0
D- 0.7
2,67 - 3,66
Giỏi
1,67 - 2,66 Khá
1,00-1,66
Trung
bình
0,00 – 0,99 Yếu
3,51-4,00
Xuất sắc
2,51-3,50
Giỏi
1,51-2,50
Khá
0,70-1,50
Trung
bình
18
F
0.0
Failed

Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên
A
4 Excellent

B
3
Good
9EEE
C
2
Fair
D
1
Poor
F
0 Fairlure

 
$: E
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên
A 4.0
A- 3.7
B+ 3.3
B 3.0
B- 2.7
C+ 2.3
C 2.0
0,00-0,69 Yếu
3,51-4,00 Xuất sắc
2,51-3,50 Giỏi
1,51-2,50
Khá
0,51- 1,50
Trung
bình
0,00- 0,50
Yếu
WVOQXGVQQ Xuất sắc
7VOQXWVMP
Giỏi
6VOQX7VMP
Khá
19
C- 1.7
D+ 1.3
6VQQX6VMP
D 1.0
F 0.0 QVQQ
Y
'LZ
 
Nguồn tham khảo: Thang điểm của trường được ghi cụ thể trên bảng điểm của học viên.
100
Excellent
"'[
90
Very Good
:$\
80
Good
70
Satisfactory
60
Pass
< 60
Fail
P '
Trung
bình
Yếu
100 Xuất sắc
90,00-99,99 Giỏi
80,00-89,99 Khá
70,00-79,99 TB -Khá
60,00-69,99
Trung
bình
0 – 59,99 Yếu
']-^130<><_A<`20a0
2+bc130,>de13Vdf4<g0
A 90-100%
Excellent
85-100%
A-
85-89%
B
80-84% Good 75-84%
Xuất sắc
Giỏi
20

Preview text:

BẢNG QUY ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NƯỚC NGOÀI
QUY ĐỔI THANG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI
HỆ THỐNG THANG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI CỦA TRƯỜNG CỦA ĐỀ ÁN
STT TRƯỜNG ĐẠI HỌC LOẠI TỈ LỆ ĐIỂM XẾP LOẠI CHỨNG CHỈ TỈ LỆ ĐIỂM XẾP LOẠI (Grade) (Percentage) (GPA) (Grading) (Certificate) TB ĐIỂM QUY ĐỔI
1 ĐẠI HỌC TẠI NHẬT BẢN Certificate of A+ 90-100% 4 Excellent 90,00-100% 3,50-4,00 Xuất sắc Merit A 80-89% 3 Very good 80,00-89,99% 2,50-3,49 Giỏi APU B 70-79% 2 Good 70,00-79,99% 1,50-2,49 Khá C 60-69% 1 Average 60,00-69,99% 0,50-1,49 TB-Khá Trung P <60% pass Approved, acceptable 45,00-59,99% 0,40-0,49 bình <45,00% <0,40 Yếu
2 ĐẠI HỌC TẠI VƯƠNG QUỐC ANH TRƯỜNG ROYAL ) HOLLOWAY >=70.00 First Class Honours >=70,00 Xuất sắc Upper Second Class 60.00-69.99 Honours 60,00-69,99 Giỏi Lower Second Class 50.00-59.99 Honours 50,00-59,99 Khá 40.00-49.99 Third Class Honours 40,00-49,99 TB-khá 35.00-39.99 35,00-39,99 TB ĐẠI HỌC LONDON Pass BẬC SAU ĐẠI HỌC Pass Trung >=40 40,00-64,99 bình >=65 Merit 65,00-69,99 Khá Distinction >=70 (không có môn học >=70,00 Giỏi nào dưới 60%) ĐẠI HỌC SOUTHAMPTON BẬC ĐẠI HỌC >=85 High First >=85,00 Xuất sắc 75-84 Middle First 75,00-84,99 Giỏi 70-74 Low First 70,00-74,99 Khá 60-69 Upper Second 60,00-69,99 TB-khá 50-59 Lower Second 50,00-59,99 TB 2 40-49 Third 40,00-49,99 Yếu 35-39 Fail 35,00-39,99 Kém <34 Không xếp loại BẬC SAU ĐẠI HỌC 70% Distinction 70 -100% Xuất sắc 60% Merit 60 – 69,99% Giỏi 50% Pass 50 – 59,99% Khá ĐẠI HỌC PORTSMOUTH
BẬC ĐẠI HỌC / SAU ĐẠI HỌC >=70 Distinction >=70,00 Xuất sắc 60-69 Merit 60,00-69,99 Giỏi 40-59 Pass 50,00-59,99 Khá Trung 40,00-49,99 bình
Bachelors Degrees with Honours (CỬ NHÂN DANH DỰ) 70+ First class >=70,00 Xuất sắc Second class, 60-69 60,00-69,99 Upper division Giỏi 50-59 Second class, 50,00-59,99 Khá Lower division 3 Trung 40-49 Thirs class 40,00-49,99 bình BẬC ĐẠI HỌC >=70% First Class >=70,00 Xuất sắc 60-69% Second Upper 60,00-69,99 Giỏi 50-59% Second Lower 50,00-59,99 Khá 40-49% Third 41,00-49,99 TB-Khá ĐẠI HỌC NOTTINGHAM unclassified honours of at Pass <=40,00 Trung bình least 40% BẬC SAU ĐẠI HỌC >=70% Distinction >=70,00 Xuất sắc >=60% Merit 60,00-69,99 Giỏi >=40% Pass 40,00-59,99 Khá ĐẠI HỌC SHEFFIELD BẬC ĐẠI HỌC 70-100 Excellent Xuất sắc 4 60-69 Good attempt 60,00-69,99 Giỏi 50-59 Reasonable attempt 50,00-59,99 Khá 45-49 Poor attempt 45,00-49,99 TB-khá Inadequate attempt 40-44 40,00-44,99 TB (Pass) 1-39 Fail Not submitted or 0 unworthy of assessment BẬC SAU ĐẠI HỌC 70,00-100,00 Giỏi 50-100 Pass 60,00-69,99 Khá Trung 50,00-59,99 bình Không 0-49 Fail xếp loại ĐẠI HỌC LANCASTER BẬC ĐẠI HỌC A+ >75% Excellent 70,00-100,00% Xuất A 69% - 74% sắc A- 66% - 68% Very Good 60,00-69,99% Giỏi B+ 62% - 65% 5 B 59%- 61% B- 55%- 58% Good 50,00-59,99% Khá C+ 50%- 54% C 46%- 49% Satisfactory 46,00-49,99% TB Khá C- 42%- 45% Trung Pass 40,00-45,99% bình D 40%- 41% F 0% - 39% Fail 0,00-39,99% Yếu BẬC SAU ĐẠI HỌC 70 –100% I First 70 – 100% Xuất sắc 60 – 69% IIi Upper Second 60 – 69,99% Giỏi 50 – 59% IIii Lower Second 50 – 59,99% Khá Trung 40 – 49% III Third 40 – 49,99% bình 0 – 39,99% Yếu ĐẠI HỌC CAMBRIDGE BẬC SAU ĐẠI HỌC 75% Distinction 75,00 - 100 Giỏi 60% Pass 60,00 - 74,99 Khá 6 Không 0 - 59,99 đạt BẬC ĐẠI HỌC 70 - 100 I First Distinction 70 - 100 60-69 IIi Upper Second Merit 60 – 69,99 Xuất sắc 50-59 IIii Lower Second Pass 50 – 59,99 Giỏi 40-49 III Third Pass 40 – 49,99 Khá ĐẠI HỌC LEEDS Trung 0-39 Fail 0 – 39,99 bình BẬC SAU ĐẠI HỌC Yếu 70 – 100 I First Distinction 70 – 100 60–69 IIi Upper Second Merit 60 – 69,99 Xuất sắc 50–59 IIii Lower Second Pass 50 – 59,99 Giỏi Khá 0–49 III Third Fail 0 – 49,99 Trung bình BẬC ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC MANCHESTER 70 – 100 I First 70 – 100 Xuất sắc 7 60 – 69,99 IIi Upper Second 60 – 69,99 Giỏi 50 - 59,99 IIii Lower Second 50 - 59,99 Khá 40 – 49,99 III Third Pass 40 – 49,99 TB <39,99 Fail <39,99 Yếu BẬC SAU ĐẠI HỌC High A* 84 I First Distinction- 84 Xuất sắc level work Distinction- ĐẠI HỌC BRISTOL A 74 IIi Upper Second 74 – 83,99 level work Giỏi Merit-level B 64 IIii Lower Second 64 – 73,99 work Khá Pass-level Trung C 54 III Third 45 – 63,99 work bình D 44 Marginal work <= 44,99 Yếu Unsatisfactory F 0 0 work 4.
ĐẠI HỌC TẠI SINGAPORE AD >=80 4.0 Distinction >=80,00 Xuất sắc (Top 5 sinh viên có điểm cao nhất) 8 A Excellent B+ 75-79 3.5 Very good 75,00-79,99 Giỏi B 70-74 3.0 Good 70,00-74,99 C+ 65-69 2.5 Above Average 65,00-69,99 Khá C 60-64 2.0 Average 60,00-64,99 D+ 55-59 1.5 Pass 55,00-59,99 Trung bình D 50-54 1.0 Borderline Pass 50,00-54,99 Không F <50 0.0 Fail <=49,99 xếp loại First class honours >=70% >= 70,00% Giỏi (1st) ĐẠI HỌC GREENWICH Upper second
CƠ SỞ HỌC VIỆN ERC 60 - 69% Khá class honours (2:1) TẠI SINGAPORE 60,00 – 69,99% Lower second Trung 50 - 59% 50,00 – 59,99% class honours (2:2) bình Third class 40 - 49% <= 49,99% Yếu honours (3rd) ĐẠI HỌC NANYANG BẬC ĐẠI HỌC
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên A+ 5.00 4,50 – 5,00 Xuất sắc A 5.00 A- 4.50 9 B+ 4.00 B 3.50 3,00 – 4,49 Giỏi B- 3.00 C+ 2.50 2,00 – 2,99 Khá C 2.00 D+ 1.50 Trung 1,00 – 1,99 D 1.00 bình F 0.00 0,00 Yếu
5. ĐẠI HỌC TẠI ÚC (ÁP DỤNG CHO CẢ ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC)
ĐẠI HỌC SYDNEY ĐẠI 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc HỌC FLINDER ĐẠI 75-84% Distinction (D/DI/DN) 75-84% Giỏi HỌC SWINBURNE 65-74% Credit (C/Cr/CR) 65-74% Khá Trung 50-64% Pass (P/PS) 50-64% bình 0-49% Fail (F/N) 0-49% Yếu ĐẠI HỌC ADELAIDE 85-100% 7 High Distinction (HD) 85-100% 6,50 - 7,00 Xuất sắc 10 75-84% 6 Distinction (D) 75-84% 5,50 - 6,49 Giỏi 65-74% 5 Credit (C) 65-74% 4,50 - 5,49 Khá Trung 50-64% 4 Pass (P) 50-64% 3,00 - 4,49 bình 0-49% 0 Fail (F) 0-49% 0,00 – 2,99 Yếu 80-100% 4 High Distinction (HD) 80-100% 3.50 - 4.00 Xuất sắc 70-79% 3 Distinction (D) 70-79% 2.50 - 3.49 Giỏi ĐẠI HỌC MONASH 60-69% 2 Credit (C) 60-69% 1.50 - 2.49 Khá Trung 50-59% 1 Pass (P) 50-59% 0.50 - 1.49 bình 45-59% 0.7 Near Pass (NP) 45-49% <0.49 <50% 0.3 Fail (N) 0-49% Yếu RMIT MURDOCH 80-100% High Distinction (HD) 80-100% Xuất sắc ANU 70-79% Distinction (D/DI) 70-79% Giỏi UWA 60-69% Credit (CR) 60-69% Khá 50-59% Pass (PA/P) 50-59% Trung bình 11 Yếu 0-49% Fail (F/NN) <50% Nguồn tham 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc ĐẠI HỌC NEW SOUTH 75-84% Distinction (DN) 75-84% WALES 65-74% Credit (CR) 65-74% Giỏi 50-64% Pass (PS) 50-64% Khá ĐẠI HỌC CANBERRA Pass Conceded (PC) Trung 0-49% 0-49% or Fail (F) bình Yếu 85-100% 7 High Distinction (HD) 85-100% 6,50 - 7,00 Xuất sắc 75-84% 6 Distinction (D) 75-84% 5,50 - 6,49 Giỏi ĐẠI HỌC 65-74% 5 Credit (CR) 65-74% QUEENSLAND 4,50 - 5,49 Khá Trung 3,00 - 4,49 50-64% 4 Pass (P) 50-64% bình < 50% 3.2.1 Fail (F) < 50% <3,00 Yếu
ĐẠI HỌC MELBOURNE 80-100% First Class 80-100% Honours (H1) Xuất sắc 12 Second Class Honours 75-79% 75-79% Giỏi Div A (H2A) Second Class 70-74% 70-74% Khá Honours Div B (H2B) Third Class 65-69% 65-69% TB-Khá Honours (H3) Trung 50-64% Pass (P) 50-64% bình <50% Fail (N) <50% Yếu 80-100% A 80-100% Xuất sắc 70-79% B 70-79% Giỏi ĐẠI HỌC LA TROBE 60-69% C 60-69% Khá Trung 50-59% D 50-59% bình 0-49% Fail (N) 0-49% Yếu ĐẠI HỌC GRIFFITH 7 High Distinction (HD) 6,50 - 7,00 Xuất sắc 6 Distinction (D) 5,50 - 6,49 Giỏi 5 Credit (Cr) 4,50 - 5,49 Khá Trung 4 Pass (P) 3,00 - 4,49 bình 3 Conceded Pass / <3,00 Yếu Near Pass / Fail Level 1 13 <3 Fail 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc 75-84% Distinction (D) 75-84% Giỏi ĐẠI HỌC 65-74% Credit (C) 65-74% Khá WOLLONGONG Trung 50-64% Pass (P) 50-64% bình Pass Conceded (PC) or 45-49% 45-49% Pass Restricted (PR) Yếu <45% Fail (F) <45% 80-100% High Distinction (HD) 80 - 100 Xuất sắc ĐẠI HỌC WESTERN 70-79% Distinction (DI) 70 -79,99 Giỏi AUSTRALIA 60-69% Credit (CR) 60-69,99 Khá Trung 50-59% Pass (P) 50-59,99 bình 0-49% Fail (F) <49,99 Yếu ĐẠI HỌC MACQUARIE 85-100% High Distinction (HD) 85-100% Xuất sắc 14 75-84% Distinction (D) 75-84% Giỏi 65-74% Credit (Cr) 65-74% Khá Trung 50-64% Pass (P) 50-64% bình 45-49% Pass Conceded <49% Yếu <45% Fail
6 ĐẠI HỌC TẠI CỘNG HÒA PHÁP (ÁP DỤNG CHO BẬC ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC) PARIS 7 DIDEROT >=16 Très bien 16,00 – 20,00 Xuất sắc PARIS 9 DAUPHINE PARIS 10 NANTERRE 14-<16 Bien 14,00 – 15,99 Giỏi PARIS 12 EST CRETEIL VAL DE MARNE 12-<14 Assez bien 12,00 – 13,99 Khá LILLE 1 LILLE 2 10-<12 Passable 10,00 – 11,99 TB LYON 2 LUMIERE TOULOUSE 1 <10 Échoué 0 – 9,99 Yếu NANTES GRENOBLE 1 METZ PARIS 2 >=17 Très bien 17,00 – 20,00 Xuất sắc PANTHEON -ASSAS 15-<17 Bien 15,00 – 16,99 Giỏi 15 13-<15 Assez bien 13,00 – 14,99 Khá 10-<13 Passable 10,00 – 12,99 TB <10 Échoué 0 – 9,99 Yếu ĐẠI HỌC NICE
Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp SOPHIA ANTIPOLIS
BẬC ĐẠI HỌC / BẬC SAU ĐẠI HỌC 20 19 Excellent 18,00 – 20,00 Xuất sắc 18 A 17 Très Bien 16,00 – 17,99 Giỏi 16 15 Bien 14,00 – 15,99 Khá 14 B 13 Assez bien 12,00 – 13,99 TB-Khá C 12 D 11 Passable 10,00 – 11,99 TB E 10 FX 9 Échoué 0 – 9,99 Yếu 16 8 F <8
Nguồn tham khảo: Do trường cung cấp 10% tổng số A sinh viên đạt yêu Excellent 5 4.50 – 5.00 Xuất sắc cầu 25% tổng số B sinh viên đạt yêu Très bien 4 3.50 – 4.49 Giỏi
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ cầu TROYES (UTT) 30% tổng số C sinh viên đạt yêu Bien 3 2.50 – 3.49 Khá
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ cầu COMPIEGNE (UTC) 25% tổng số D sinh viên đạt yêu Satisfaisant 2 1.50 – 2.49 TB-Khá cầu 10% tổng số E sinh viên đạt yêu Passable 1 0.50 – 1.49 TB cầu F/FX - Insuffisant 0 < 0.49 Yếu 7
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI HOA KỲ ĐẠI HỌC WEBSTER BẬC SAU ĐẠI HỌC A 4.00 Excellent 3,67 - 4,00 Xuất sắc A- 3.67 17 B+ 3.33 B 3.00 Good Giỏi 2,67 - 3,66 B- 2.67 C+ 2.33 C 2.00 Satisfactory 1,67 - 2,66 Khá C- 1.67 D+ 1.33 Trung Passing 1,00-1,66 D 1.00 bình F 0.00 Unsatisfactory 0,00 – 0,99 Yếu ĐẠI HỌC BẬC ĐẠI HỌC CALIFORNIA, BERKELEY A+ 4.0 A 4.0 Excellent A- 3.7 B+ 3.3 3,51-4,00 Xuất sắc B 3.0 Good B- 2.7 C+ 2.3 2,51-3,50 Giỏi C 2.0 Fair C- 1.7 D+ 1.3 Barely Passed 1,51-2,50 Khá D 1.0 D- 0.7 0,70-1,50 Trung bình 18 F 0.0 Failed 0,00-0,69 Yếu BẬC ĐẠI HỌC
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên A 4 Excellent 3,51-4,00 Xuất sắc ĐẠI HỌC B 3 Good 2,51-3,50 Giỏi WESTERN KENTUCKY C 2 Fair 1,51-2,50 Khá Trung D 1 Poor 0,51- 1,50 bình F 0 Fairlure 0,00- 0,50 Yếu ĐẠI HỌC BẬC SAU ĐẠI HỌC HUMBOLDT STATE
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên A 4.0 3,70 – 4,00 Xuất sắc A- 3.7 B+ 3.3 B 3.0 2,70 – 3,69 Giỏi B- 2.7 C+ 2.3 1,70 – 2,69 Khá C 2.0 19 C- 1.7 D+ 1.3 Trung 1,00 – 1,69 bình D 1.0 F 0.0 0,00 Yếu 8
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI THỤY SỸ BẬC SAU ĐẠI HỌC
Nguồn tham khảo: Thang điểm của trường được ghi cụ thể trên bảng điểm của học viên. 100 Excellent 100 Xuất sắc
HỌC VIỆN KHÁCH SẠN & 90 Very Good 90,00-99,99 Giỏi DU LỊCH 80 Good 80,00-89,99 Khá 70 Satisfactory 70,00-79,99 TB -Khá 60,00-69,99 Trung 60 Pass bình < 60 Fail 0 – 59,99 Yếu 9
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TẠI TRUNG QUỐC
Áp dụng cho hầu hết các
trường cao đẳng, đại học A 90-100% 85-100% Xuất sắc Excellent A- 85-89% B 80-84% Good 75-84% Giỏi 20