










Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP  KHOA KINH TẾ - LUẬT  MÔN: LUẬT KINH TẾ    ⁎⁌ ⁃⁕⁃ ⁍⁎•  •  ẢNH HƯỞNG CỦA THUẾ  VÀ CHÍNH SÁCH THUẾ  ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP  VÀ ĐẦU TƯ 
Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Thị Hồng Vân   
Sinhh viên thực hiện: Đoàn Lê Bội Anh    Mã sinh viên:  50051254900011    Lớp:  ĐHKT25B-V-TX01           
Thành ph H Chí Minh, Ngày ... Tháng 08 Năm 2025ố ồ        Mục lục 
1. Lý do chọn đề tài ........................................................................................................... 1 
2. Cơ sở lý luận .................................................................................................................. 2 
2.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò và ý nghĩa của thuế và chính sách thuế ................. 2 
2.1.1 Khái niệm về thuế và chính sách thuế ............................................................. 2 
2.1.2 Đặc điểm của thuế ............................................................................................. 2 
2.1.3 Vai trò của thuế và chính sách thuế ................................................................. 2 
2.1.4 Ý nghĩa của thuế và chính sách thuế ............................................................... 3 
2.2 Ảnh hưởng của thuế và chính sách thuế đối với doanh nghiệp và đầu tư .......... 3 
2.3 Giải pháp ................................................................................................................... 7 
2.3.1 Giải pháp đối với doanh nghiệp ....................................................................... 7 
2.3.2 Giải pháp đối với nhà nước .............................................................................. 8 
3. Kết luận .......................................................................................................................... 9       
1. Lý do chọn đề tài 
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng phát triển mạnh, thuế và chính sách 
thuế đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm nguồn thu ngân sách và điều tiết các hoạt 
động kinh tế – xã hội. Ở Việt Nam, chính sách thuế không chỉ là công cụ tài chính, mà còn 
là phương tiện để Nhà nước định hướng sản xuất, tiêu dùng và đầu tư. Khi môi trường 
kinh doanh trở nên cạnh tranh hơn, sự hợp lý và minh bạch của hệ thống thuế có thể ảnh 
hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp trong và ngoài nước. 
Ngoài ra, trong giai đoạn nền kinh tế Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi mạnh 
mẽ, nhiều cải cách về thuế đã được triển khai như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, áp 
dụng ưu đãi thuế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, và điều chỉnh thuế xuất nhập khẩu để phù 
hợp với các hiệp định thương mại tự do (FTA). Những thay đổi này vừa mở ra cơ hội, vừa 
đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp. Việc phân tích tác động của chính sách thuế sẽ 
giúp chỉ ra những điểm mạnh, hạn chế và những tác động gián tiếp đến năng lực cạnh  tranh của nền kinh tế. 
Theo quan điểm cá nhân, tôi lựa chọn đề tài “Ảnh hưởng của thuế và chính sách thuế 
đối với doanh nghiệp và đầu tư” là vì tính ứng dụng của đề tài vào thực tiễn cao. Thông 
qua việc nghiên cứu sâu hơn về đề tài, tôi mong muốn đưa ra được một góc nhìn tổng thể 
và bao quát về sự ảnh hưởng cũng như sự tác động của chính sách thuế đối với hoạt động 
đầu tư của các doanh nghiệp. Bài tiểu luận có những phân tích chuyên môn sâu vào những 
vấn đề của thuế và chính sách thuế, từ đó nêu lên sự cấp thiết và các giải pháp phù hợp 
cho những ảnh hưởng của thuế đối với doanh nghiệp và đầu tư. Ngoài ra, có thể vận dụng 
bài nghiên cứu vào những công việc trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực Kinh tế đang 
trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.      2. Cơ sở lý luận 
2.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò và ý nghĩa của thuế và chính sách thuế 
2.1.1 Khái niệm về thuế và chính sách thuế 
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc bằng tiền mà các tổ chức và cá nhân phải nộp vào 
ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật, không mang tính hoàn trả trực tiếp. Đây 
là công cụ tài chính chủ yếu của Nhà nước để huy động nguồn lực xã hội, phục vụ cho các 
hoạt động chi tiêu công và điều tiết nền kinh tế. Chính sách thuế là tập hợp các nguyên tắc, 
quy định và biện pháp quản lý do Nhà nước ban hành nhằm xác định hệ thống thuế, mức 
thuế suất, đối tượng chịu thuế, phương pháp thu và chế tài xử phạt khi vi phạm. Nếu thuế 
là “công cụ” thì chính sách thuế chính là “bản thiết kế” định hướng cách công cụ đó vận 
hành, đảm bảo vừa đạt được mục tiêu ngân sách, vừa thúc đẩy việc phát triển kinh tế – xã  hội. 
2.1.2 Đặc điểm của thuế 
Thuế mang tính chất bắt buộc, nghĩa là mọi đối tượng thuộc diện chịu thuế đều phải 
thực hiện nghĩa vụ nộp thuế theo quy định pháp luật, không phụ thuộc vào ý chí cá nhân. 
Thuế không mang tính hoàn trả trực tiếp, bởi khoản tiền nộp thuế không được hoàn lại 
một cách cụ thể cho người nộp, mà được phân bổ cho các hoạt động chung của xã hội. 
Thuế còn mang tính pháp lý cao, được quy định rõ ràng trong hệ thống luật thuế và áp 
dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Ngoài ra, thuế còn mang tính định hướng, có thể 
được điều chỉnh linh hoạt nhằm hỗ trợ hoặc hạn chế các ngành nghề, lĩnh vực nhất định, 
qua đó tác động tới sự phân bổ nguồn lực và phát triển trong nền kinh tế.Vai trò của thuế 
rất đa dạng: vừa là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, vừa là công cụ điều tiết 
kinh tế vĩ mô, định hướng tiêu dùng, bảo vệ môi trường, và phân phối lại thu nhập. 
2.1.3 Vai trò của thuế và chính sách thuế 
Thuế và chính sách thuế giữ vai trò quan trọng hàng đầu trong việc đảm bảo nguồn thu 
cho ngân sách nhà nước, từ đó duy trì hoạt động của bộ máy chính quyền và cung cấp dịch     
vụ công cho người dân. Đồng thời, thuế còn là công cụ điều tiết vĩ mô, giúp Nhà nước 
định hướng hoạt động sản xuất, tiêu dùng và đầu tư. Chính sách thuế hợp lý có thể khuyến 
khích các ngành mũi nhọn, thúc đẩy xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài 
(FDI) và hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Ngược lại, việc áp dụng thuế suất cao 
hoặc bổ sung các loại thuế đặc thù có thể gây ra hạn chế cho việc tiêu dùng những sản 
phẩm gây hại, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của con người thì hành động của nhà nước 
nhằm mục đích bảo vệ môi trường và điều chỉnh hành vi xã hội phát triển theo chiều  hướng tích cực. 
2.1.4 Ý nghĩa của thuế và chính sách thuế 
Về phương diện tài chính, thuế bảo đảm nguồn lực ổn định để Nhà nước thực hiện các 
chức năng quản lý, cung cấp các dịch vụ công và bảo đảm an sinh xã hội. Về phương diện 
kinh tế, chính sách thuế hợp lý sẽ tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng, giảm bớt gánh 
nặng cho doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Về phương 
diện xã hội, thuế góp phần thúc đẩy sự công bằng và phát triển bền vững. Hệ thống thuế 
có thể giúp phân phối lại nguồn thu nhập, giảm sự bất công và thu hẹp khoảng cách giàu 
nghèo, nâng cao chất lượng đời sống cộng đồng. Ngoài ra, một hệ thống thuế minh bạch, 
ổn định còn góp phần làm tăng niềm tin của nhà đầu tư, nâng cao vị thế và năng lực cạnh  tranh của quốc gia. 
2.2 Ảnh hưởng của thuế và chính sách thuế đối với doanh nghiệp và đầu tư 
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã từng bước cải cách hệ thống thuế nhằm phù 
hợp với xu hướng hội nhập và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn 
tồn tại một số vấn đề khiến thuế trở thành rào cản đối với hoạt động sản xuất – kinh doanh 
và thu hút các nhà đầu tư. Về thuế thu nhập doanh nghiệp, mức thuế suất hiện tại là 20%, 
tương đối cạnh tranh so với nhiều quốc gia trong khu vực, nhưng các khoản chi phí được 
khấu trừ còn hạn chế, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa lợi nhuận. Về 
thuế giá trị gia tăng, mức 10% được đánh giá là hợp lý, song quy trình hoàn thuế vẫn còn 
phức tạp và mất nhiều thời gian. Ngoài ra, các sắc thuế khác như thuế xuất nhập khẩu,     
thuế tiêu thụ đặc biệt cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và sức cạnh tranh  của doanh nghiệp. 
Bảng dưới đây thể hiện so sánh một số chỉ tiêu thuế cơ bản giữa Việt Nam và các nước  Đông Nam Á: 
Bảng 1: Thuế TNDN và Thuế GTGT của một số quốc gia Đông Nam Á    Quốc gia 
 Thuế TNDN (%) Thuế GTGT (%) Chính sách ưu đãi nổi bật          Việt Nam  20    10   Miễn/giảm TNDN cho  u  DN công nghệ cao, kh  kinh tế  Thái Lan  20    7   Ưu đãi cho DN xuất  khẩu, R&D  Singapore  17    7   Miễn thuế 3-5 năm cho  DN mới, khấu trừ  R&D  250%  Malaysia  24    6   Giảm thuế cho DN trong  lĩnh vực chiến lược  Indonesia  22    11 
 Ưu đãi thuế đầu tư lớn và  năng lượng tái tạo                                                             
Nguồn: Tổng hợp từ các báo cáo chính sách thuế quốc tế (World Bank, OECD, ADB). 
Chính sách thuế có sự tác động lớn đến hiệu quả kinh doanh, quyết định đầu tư và sự 
cạnh tranh doanh nghiệp. Trong đó, nếu nhà nước đưa ra mức thuế thấp hơn cho doanh 
nghiệp thì có thể làm tăng lợi nhuận sau thuế vì giảm được số tiền mà doanh nghiệp phải 
chi trả cho thuế, từ đó tăng lợi nhuận ròng sau khi trừ đi các khoản thuế và tạo điều kiện 
thuận lợi cho các doanh nghiệp trong hoạt đồng đầu tư hoặc mở rộng mô hình kinh doanh. 
Điều này cung cấp cho họ một số tiền lớn hơn để sử dụng cho việc đầu tư vào các dự án  mới hoặc 
mở rộng các hoạt động của doanh nghiệp. Đối với hoạt động kinh doanh, chính sách thuế có 
thể ảnh hưởng đến các tổ chức doanh nghiệp bao gồm đến quyết định về hình thức pháp 
lý, cấu trúc tài chính và cơ sở vận hành. Thêm vào đó, chính sách thuế có thể ảnh hưởng 
đến quyết định về định hướng chiến lược của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, chính sách thuế 
cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Việc nhà nước thiết lập chính sách ưu đãi và miễn 
giảm thuế đối với một số ngành nghề để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh 
vực cụ thể, tác động đến quyết định đầu tư của các công ty và nhà đầu tư thông qua việc     
thay đổi chi phí, lợi nhuận dự kiến và mức độ rủi ro của các dự án đầu tư. Chính sách thuế 
còn là một công cụ để nhà nước tác động đến sự cạnh tranh của các doanh nghiệp, đồng 
thời ảnh hưởng đến sự cạnh tranh giữa các quốc gia. Một chính sách thuế hợp lí và phù 
hợp sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh, góp phần phát triển nền kinh tế, thu 
hút đầu tư trong và ngoài nước. 
Ngoài ra, thuế và chính sách thuế cũng có sự ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc 
tế của doanh nghiệp. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thuế và chính sách thuế 
đóng vai trò quan trọng trong việc định hình năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt 
Nam trên thị trường toàn cầu. Một mức thuế suất hợp lý, cùng với các chính sách ưu đãi 
thuế đối với hoạt động xuất khẩu, nghiên cứu và phát triển (R&D) sẽ giúp doanh nghiệp 
giảm chi phí sản xuất, từ đó hạ giá thành và nâng cao sức cạnh tranh so với các đối thủ 
quốc tế. Ngược lại, một hệ thống thuế phức tạp, thuế suất cao và thiếu ổn định có thể 
khiến doanh nghiệp mất lợi thế, khó thu hút đầu tư và thậm chí dịch chuyển hoạt động 
sang các quốc gia có môi trường thuế thuận lợi hơn. 
Thuế và chính sách thuế không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp mà còn 
tác động trực tiếp đến quyết định đầu tư vào đổi mới công nghệ. Nhiều quốc gia áp dụng 
chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc khấu trừ chi phí R&D để khuyến khích 
doanh nghiệp đổi mới. Tại Việt Nam, các ưu đãi thuế dành cho doanh nghiệp công nghệ 
cao, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo đã góp phần thúc đẩy hoạt động nghiên cứu và 
ứng dụng công nghệ mới. Tuy nhiên, việc tiếp cận và hưởng ưu đãi vẫn còn gặp khó khăn 
do thủ tục phức tạp, khiến hiệu quả chính sách chưa đạt mức tối ưu. 
Hệ thống thuế và chính sách thuế có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu kinh tế thông 
qua việc khuyến khích hoặc hạn chế sự phát triển của một số ngành nghề. Ví dụ, các ưu 
đãi thuế dành cho ngành năng lượng tái tạo đã thúc đẩy sự xuất hiện của nhiều dự án điện 
gió, điện mặt trời. Ngược lại, việc áp dụng thuế môi trường cao đối với các ngành gây ô 
nhiễm như khai thác than, sản xuất xi măng có thể làm giảm sự mở rộng và phát triển của 
các ngành này, đồng thời thúc đẩy các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp sản xuất sạch và  phù hợp hơn.      2.3 Giải pháp 
2.3.1 Giải pháp đối với doanh nghiệp 
Thứ nhất, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tài chính dài hạn có tính đến yếu tố 
thuế. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa nghĩa vụ thuế phải nộp mà còn hỗ trợ việc hoạch 
định ngân sách, dự báo lợi nhuận và duy trì dòng tiền ổn định. Ví dụ, doanh nghiệp có thể 
lựa chọn hình thức đầu tư, cơ cấu vốn hoặc mô hình hoạt động phù hợp để tận dụng các ưu 
đãi thuế đang có hiệu lực. 
Thứ hai, tăng cường năng lực bộ phận kế toán – tài chính để đảm bảo tuân thủ pháp luật 
thuế và khai thác tốt các chính sách ưu đãi. Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo định kỳ cho 
nhân viên kế toán về cập nhật chính sách thuế mới, đồng thời ứng dụng phần mềm quản lý 
thuế để giảm thiểu sai sót trong kê khai và quyết toán. 
Thứ ba, minh bạch hóa thông tin tài chính và tuân thủ nghiêm các quy định về hóa đơn, 
chứng từ. Đây là yếu tố quan trọng để tránh rủi ro pháp lý, bị truy thu hoặc phạt vi phạm 
hành chính. Ngoài ra, sự minh bạch còn giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các khoản vay 
ưu đãi hoặc thu hút nhà đầu tư. 
Ví dụ 1: Tại Việt Nam, việc áp dụng hóa đơn điện tử (e-Invoice) đã mang lại kết quả rõ 
rệt trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý thuế. Chính phủ đã thúc đẩy 
chuyển dịch từ hóa đơn giấy sang hóa đơn điện tử nhằm hạn chế gian lận và sai sót. Theo 
một số phân tích, việc ứng dụng công nghệ này đã cải thiện đáng kể khả năng phát hiện 
chênh lệch trong khai thuế, giảm thất thu và hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm thời gian hành 
chính. (Theo nguồn Chính phủ Việt Nam – Cổng thông tin điện tử) 
Ví dụ 2: Tòa án hành chính, tháng 10/2017, Công ty M tại Việt Nam bị cáo buộc nợ 
thuế gần 757 triệu đồng, bị cục thuế địa phương phong tỏa tài khoản, thu hồi hóa đơn và 
đình chỉ mã số thuế. Công ty đã khiếu nại và vụ việc được đưa ra trước Tòa hành chính. 
Phán quyết nhấn mạnh quyền của doanh nghiệp được bảo vệ thông qua lộ trình khiếu nại     
rõ ràng. Đây là ví dụ quan trọng về giải pháp phân xử tranh chấp thuế minh bạch qua cơ 
quan tòa án. (Theo nguồn Lawnet.vn) 
2.3.2 Giải pháp đối với nhà nước 
Thứ nhất, cần tiếp tục cải cách hệ thống thuế theo hướng đơn giản, minh bạch và ổn định. 
Một hệ thống thuế ổn định giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư yên tâm lập kế hoạch dài hạn, 
hạn chế tình trạng “luật thay đổi giữa chừng” gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh. 
Thứ hai, mở rộng và thiết kế các chính sách ưu đãi thuế theo ngành, lĩnh vực và vùng 
kinh tế đặc thù, đặc biệt là các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và đổi mới sáng 
tạo. Chính sách ưu đãi cần rõ ràng, dễ áp dụng, và có thời hạn đủ dài để doanh nghiệp có 
thể khai thác hiệu quả. 
Thứ ba, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra thuế nhưng đi kèm với hỗ trợ, hướng 
dẫn doanh nghiệp thực hiện đúng quy định thay vì chỉ xử phạt. Cách tiếp cận “hỗ trợ – 
đồng hành” sẽ khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ tự nguyện và xây dựng môi trường  kinh doanh lành mạnh. 
Thứ tư, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số trong quản lý thuế, như hệ thống hóa đơn điện 
tử, cổng thông tin khai thuế trực tuyến, trí tuệ nhân tạo để phân tích rủi ro trốn thuế. Việc 
này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn giảm thời gian, chi phí tuân thủ của  doanh nghiệp. 
Ví dụ 1: Hội đồng Xúc tiến Đầu tư Thái Lan (BOI) đã ban hành chính sách ưu đãi thuế 
cho các liên doanh sản xuất phụ tùng ô tô, đặc biệt là sản xuất xe điện (EV). Nếu liên 
doanh có vốn tối thiểu 100 triệu baht và đáp ứng điều kiện sở hữu, có thể được kéo dài 
thời gian miễn thuế thêm 2 năm, tối đa lên tới 8 năm. Chính sách này đã góp phần thu hút 
Hyundai đầu tư 1 tỷ baht ($28 triệu) vào nhà máy lắp ráp xe điện và pin tại Thái Lan, dự 
kiến đi vào hoạt động từ 2026. (Theo nguồn PR Newswire)     
Ví dụ 2: Chính phủ Singapore đã áp dụng các chính sách ưu đãi thuế mạnh mẽ để 
khuyến khích R&D. Theo Enterprise Innovation Scheme (EIS), từ năm 2024 đến 2028, 
doanh nghiệp có thể được khấu trừ thuế 400% cho chi phí R&D (tối đa SGD 400,000), 
hay chuyển khoản khấu trừ thành tiền mặt với mức 20% chi phí. Đây là chính sách thúc 
đẩy đổi mới sáng tạo hiệu quả cao. (Theo nguồn PWC)  3. Kết luận 
Qua nghiên cứu, có thể thấy rằng thuế và chính sách thuế không chỉ ảnh hưởng đến mối 
quan hệ giữa kinh doanh, đầu tư và cạnh tranh mà còn tác động sâu rộng đến hoạt động 
kinh doanh và phát triển kinh tế của một quốc gia. Thuế và chính sách thuế không chỉ 
đóng vai trò là nguồn thu ngân sách chủ yếu, mà còn là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, 
thúc đẩy hoặc hạn chế các hoạt động kinh tế nhất định. Ảnh hưởng của thuế đối với doanh 
nghiệp và đầu tư thể hiện ở nhiều khía cạnh: chi phí hoạt động, khả năng cạnh tranh, quyết 
định mở rộng sản xuất, cũng như sự thu hút vốn đầu tư từ các nguồn trong và ngoài nước. 
Tuy nhiên, chính sách thuế cũng có thể tạo ra rào cản nếu thiết kế chưa hợp lý, áp dụng 
thiếu minh bạch hoặc thay đổi quá đột ngột. Do đó, cải cách thuế cần hướng đến việc tạo 
môi trường kinh doanh thuận lợi, ổn định và công bằng cho mọi chủ thể kinh tế. Bên cạnh 
đó, doanh nghiệp cũng cần chủ động nắm bắt thông tin, tuân thủ pháp luật về thuế, và tận 
dụng hiệu quả các chính sách ưu đãi hiện hành. 
Trong tương lai, khi Việt Nam tiếp tục hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu, việc 
duy trì một chính sách thuế hiện đại, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế sẽ là yếu 
tố quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia. Điều này không chỉ giúp thu hút đầu tư nước 
ngoài, mà còn tạo động lực cho doanh nghiệp trong nước phát triển bền vững, góp phần 
vào sự phát triển bền vững chung của nền kinh tế.