Báo cáo dự báo thu nhập - Môn Kinh tế vĩ mô - Đại Học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Đầu tư tài chính ngắn hạn: .Chứng khoán kinh doanh. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn. Đầu tư nắm dữ ến ngày đáo hạn. Hàng tồn kho: Hàng tồn kho. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
9 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Báo cáo dự báo thu nhập - Môn Kinh tế vĩ mô - Đại Học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Đầu tư tài chính ngắn hạn: .Chứng khoán kinh doanh. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn. Đầu tư nắm dữ ến ngày đáo hạn. Hàng tồn kho: Hàng tồn kho. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

39 20 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|49964158
Báo cáo dự báo
thu nhập
STT
Chỉ tiêu
Thuyết minh
Đầu kì
Cuối kì
I
Tổng doanh thu thuần
II
Chi phí bán hàng
III
Lợi nhuận gộp
IV
Chi phí biến ổi
1
Chi phí tiền lương
2
Dịch vụ bên ngoài
3
Vật tư
4
Sửa chữa
5
Tiếp thị/quảng cáo
6
Kế toán/pháp lí
V
Chi phí cố ịnh
1
Tiền thuê nhà
2
Khấu hao
3
Bảo hiểm
4
Tiện ích
lOMoARcPSD|49964158
5
Trả nợ
VI
Lợi nhuận thuần(lỗ)(trước thuế)
VII
Thuế
VIII
Lợi nhuận thuần(lỗ)(sau thuế)
IX
Tổng số hàng năm
lOMoARcPSD|49964158
Đơn vị
báo cáo: MẦ
M
Địa chỉ: 71 Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Tại ngày… tháng…năm… )
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN
số
Số ầu kỳ
(30/4/2023)
Số cuối kỳ
(30/5/2023)
(1)
(2)
(4)
(5)
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 1100+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương ương tiền
1. tiền
2. Các khoản tương ương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1.Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá ầu tư ngắn hạn(*)
3. Đầu tư nắm dữ ến ngày áo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4.
Phải thu về cho vay ngắn hạn
5. Các khoán phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó òi(*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT ược khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu NN
100
110
111
112
120
121
122
123
130
131
132
133
135
136
137
140
141
149
150
151
152
153
155
lOMoARcPSD|49964158
4. Tài sản ngắn hạn khác
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210+220+240+250+260)
200
lOMoARcPSD|49964158
I. Các khoản phải thu dài dạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở ơn vị trực thuộc
4. Phải thu về ho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
II. Tài sản cố ịnh
1. Tài sản cố ịnh hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
2. Tài sản cố ịnh thuê tài
chính - Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
3. Tài sản cố ịnh vô hình
- Nguyên g
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
III. Bất ộng sản ầu tư
- Nguyên g
- Giá trị hao mòn lũy kế(*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí SXKD dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
3. Đầu tư góp vốn vào ơn vị khác
4. Dự phòng ầu tư tài chính dài hạn(*)
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
210
211
212
213
215
216
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
240
241
242
250
251
252
253
254
260
261
262
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(270 = 100+200)
270
lOMoARcPSD|49964158
NGUỒN VỐN
số
Số ầu kỳ
Số cuối kỳ
(1)
(2)
(4)
(5)
C - NỢ PHẢI TR
(300 = 310+320)
300
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán
2. Người mua trả tiền trước
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao ộng
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện
7. Phải trả ngắn hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
310
311
312
313
314
315
318
319
320
321
322
330
331
332
338
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410+430)
400
I. VỐN CHỦ SỞ HỮU
1. Vốn ầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu
quỹ(*)
5. Chênh lệch ánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch ty giá hối oái
7. Quỹ ầu tư phát triển
8. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối cuối kỳ
trước
- Lợi nhuận sau thuế chưa phấn phối cuối kỳ
sau
12. Nguồn vốn ầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
410
411
412
414
415
416
417
418
419
421
421a
421b
422
430
lOMoARcPSD|49964158
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí ã hình thành TSCĐ
431
432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(430 = 300 +400)
440
lOMoARcPSD|49964158
Dự Báo Dòng Tiền
Chỉ tiêu
Thuyết minh
Thuyết
Đầu
kì
Cuối kì
6
A.Hoạch toán
5,000,000
5,500,000
B.Khoản thu tiền mặt dự kiến
1.Tất cả bán hàng bằng tiền mặt
2.Thu từ tài khoản tín dụng
3.Vay hoặc bơm tiền mặt khác
2,000,000
2,500,00
0
0
0
0
0
0
C.Tổng thu tiền mặt
2,000,000
2,500,000
D.Tổng số tiền hiện có
7,000,000
7,500,000
E.Tiền chi ra
1.Mua hàng
2.Tổng lương
3.Chi phí tiền lương
4.Dịch vụ bên ngoài
5.Vật tư
6.Sửa chữa và bảo trì
7.Quảng cáo
8.Xe hơi,giao hàng và du lịch
9.Kế toán và pháp lí
10.Tiền thuê nhà-Chỉ bất ộng sản
11.Điện thoại
12.Tiện ích
13.Bảo hiểm
14.Thuế
15.Quan tâm
16.Các chi phí khác
17.Điều khoản khác
18.Tổng phụ
19.Trả gốc vay
20.Mua vốn
21.Chi phí khởi nghiệp khác
22.Bảo lưu và/hoặc ký quỹ
23.Rút tiền của chủ sở hữu
3,000,000
4,000,000
0
0
0
0
500,000
200,000
0
0
0
0
200,000
0
500,000
500,000
0
0
0
0
500,000
500,000
0
0
0
0
0
0
0
0
200,000
200,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
lOMoARcPSD|49964158
F.Tổng số tiền mặt ã thanh toán
4,900,000
5,400,000
G.Trạng thái tiền mặt
1.Khối lượng bán hàng
2.Các khoản phải thu
3.Nợ khó òi
4.Hàng tồn kho trong tay
5.Các khoản phải trả
6.Khấu hao
| 1/9

Preview text:

lOMoARcPSD| 49964158 Báo cáo dự báo thu nhập STT Chỉ tiêu
Thuyết minh Đầu kì Cuối kì I
Tổng doanh thu thuần II Chi phí bán hàng III Lợi nhuận gộp IV Chi phí biến ổi 1 Chi phí tiền lương 2 Dịch vụ bên ngoài 3 Vật tư 4 Sửa chữa 5 Tiếp thị/quảng cáo 6 Kế toán/pháp lí V Chi phí cố ịnh 1 Tiền thuê nhà 2 Khấu hao 3 Bảo hiểm 4 Tiện ích lOMoARcPSD| 49964158 5 Trả nợ VI
Lợi nhuận thuần(lỗ)(trước thuế) VII Thuế VIII
Lợi nhuận thuần(lỗ)(sau thuế) IX
Tổng số hàng năm lOMoARcPSD| 49964158 Đơn vị báo cáo: MẦM
Địa chỉ: 71 Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Tại ngày… tháng…năm… ) Đơn vị tính: VNĐ Thuyết Số ầu kỳ Số cuối kỳ TÀI SẢN số minh (30/4/2023) (30/5/2023) (1) (2) (3) (4) (5)
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
(100 = 1100+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương ương tiền 110 1. tiền 111
2. Các khoản tương ương tiền 112 120
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 1.Chứng khoán kinh doanh 122
2. Dự phòng giảm giá ầu tư ngắn hạn(*) 123
3. Đầu tư nắm dữ ến ngày áo hạn 130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131 1.Phải thu khách hàng 132 2.
Trả trước cho người bán 133 3.
Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. 135
Phải thu về cho vay ngắn hạn 136
5. Các khoán phải thu khác 137
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó òi(*) 140 IV. Hàng tồn kho 141 1. Hàng tồn kho 149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*) 150
V. Tài sản ngắn hạn khác 151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152
2. Thuế GTGT ược khấu trừ 153
3. Thuế và các khoản khác phải thu NN 155 lOMoARcPSD| 49964158
4. Tài sản ngắn hạn khác
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200
(200 = 210+220+240+250+260) lOMoARcPSD| 49964158
I. Các khoản phải thu dài dạn 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở ơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu về ho vay dài hạn 215
5. Phải thu dài hạn khác 216
II. Tài sản cố ịnh 220 1.
Tài sản cố ịnh hữu hình 221 - Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn lũy kế(*) 223 2.
Tài sản cố ịnh thuê tài 224 chính - Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế(*) 226 3.
Tài sản cố ịnh vô hình 227 - Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế(*) 229
III. Bất ộng sản ầu tư 230 - Nguyên giá 231 -
Giá trị hao mòn lũy kế(*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240
1. Chi phí SXKD dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252
3. Đầu tư góp vốn vào ơn vị khác 253
4. Dự phòng ầu tư tài chính dài hạn(*) 254
VI. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 (270 = 100+200) lOMoARcPSD| 49964158 NGUỒN VỐN Thuyết Số ầu kỳ Số cuối kỳ số minh (1) (2) (3) (4) (5)
C - NỢ PHẢI TRẢ 300 (300 = 310+320) I. Nợ ngắn hạn 310 1. Phải trả người bán 311
2. Người mua trả tiền trước 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4. Phải trả người lao ộng 314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6. Doanh thu chưa thực hiện 318
7. Phải trả ngắn hạn khác 319
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
10. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 (400 = 410+430)
I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 1.
Vốn ầu tư của chủ sở hữu 411 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 3.
Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu 414 quỹ(*) 415
5. Chênh lệch ánh giá lại tài sản 416
6. Chênh lệch ty giá hối oái 417
7. Quỹ ầu tư phát triển 418
8. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - 421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối cuối kỳ 421a trước
- Lợi nhuận sau thuế chưa phấn phối cuối kỳ 421b sau
12. Nguồn vốn ầu tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 lOMoARcPSD| 49964158 1. Nguồn kinh phí 431
2. Nguồn kinh phí ã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 (430 = 300 +400) lOMoARcPSD| 49964158 Dự Báo Dòng Tiền Thuyết Đầu Chỉ tiêu Thuyết minh
Cuối kì 6 A.Hoạch toán 5,000,000 5,500,000
B.Khoản thu tiền mặt dự kiến 2,000,000 2,500,00
1.Tất cả bán hàng bằng tiền mặt 0 0
2.Thu từ tài khoản tín dụng 0 0
3.Vay hoặc bơm tiền mặt khác 0 0
C.Tổng thu tiền mặt 2,000,000 2,500,000
D.Tổng số tiền hiện có 7,000,000 7,500,000 E.Tiền chi ra 1.Mua hàng 3,000,000 4,000,000 2.Tổng lương 0 0 3.Chi phí tiền lương 0 0 4.Dịch vụ bên ngoài 500,000 200,000 5.Vật tư 0 0 6.Sửa chữa và bảo trì 7.Quảng cáo 0 0
8.Xe hơi,giao hàng và du lịch 200,000 0 9.Kế toán và pháp lí 500,000 500,000
10.Tiền thuê nhà-Chỉ bất ộng sản 0 0 11.Điện thoại 0 0 12.Tiện ích 500,000 500,000 13.Bảo hiểm 0 0 14.Thuế 0 0 15.Quan tâm 0 0 16.Các chi phí khác 0 0 17.Điều khoản khác 200,000 200,000 18.Tổng phụ 0 0 19.Trả gốc vay 20.Mua vốn 0 0
21.Chi phí khởi nghiệp khác 0 0
22.Bảo lưu và/hoặc ký quỹ 0 0
23.Rút tiền của chủ sở hữu 0 0 0 0 0 0 lOMoARcPSD| 49964158
F.Tổng số tiền mặt ã thanh toán 4,900,000 5,400,000
G.Trạng thái tiền mặt 1.Khối lượng bán hàng 2.Các khoản phải thu 3.Nợ khó òi 4.Hàng tồn kho trong tay 5.Các khoản phải trả 6.Khấu hao