Báo cáo hoạt động tài chính doanh nghiệp - Kế toán tài chính | Trường Đại học Quy Nhơn

Báo cáo hoạt động tài chính doanh nghiệp - Kế toán tài chính | Trường Đại học Quy Nhơn được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

2.2 Báo cáo tài chính của Công ty VNG
2.2.1 Bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu 2021 01/01-
31/12/2022
01/01-31/12/2023
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,278 4,863 5,561
I. Tiền và các khoản tương
đương tiền
2,467 2,629 3,838
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 2,580 445 136
III. Các khoản phải thu ngắn
hạn
1,809 1,248 950
IV. Hàng tồn kho 118 89 73
V. Tài sản ngắn hạn khác 305 451 564
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959 4,037 4,155
I. Các khoản phải thu dài
hạn
17 15 11
II. Tài sản cố định 1,045 978 2,289
III. Bất động sản đầu tư 0 220 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212 1,039 214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 399 1,459 1,207
VI. Tài sản dài hạn khác 277 272 419
VII. Lợi thế thương mại 9 55 15
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,237 8,900 9,716
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 2,914 3,785 5,345
I. Nợ ngắn hạn 2,375 2,786 3,995
II. Nợ dài hạn 538 999 1,350
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,323 5,115 4,372
I. Vốn chủ sở hữu 6,323 5,115 4,372
` TỔNG CỘNG NGUỒN
VỐN
9,237 8,900 9,716
2.2.2. BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
01/01-
31/12/2021
01/01-31/12/2022 01/01-31/12/2023
1. Doanh thu bán hàng và
cung cấp dịch vụ
182 619 743
2. Các khoản giảm trừ
doanh thu
0 0 0
3. Doanh thu thuần về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
182 619 743
4. Giá vốn hàng bán 208 417 486
5. Lợi nhuận gộp về bán
hàng và cung cấp dịch vụ
-26 202 256
6.Doanh thu hoạt động tài
chính
192 63 79
7. Chi phí tài chính 72 134 200
Trong đó :Chi phí lãi vay 66 116 182
8. Phần lãi/lỗ trong công ty
liên doanh, liên kết
-8 -4 11
9. Chi phí bán hàng 14 29 29
10. Chi phí quản lý doanh
nghiệp
68 83 93
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh
4 16 24
12. Thu nhập khác 4 2 2
13. Chi phí khác 1 3 1
14. Lợi nhuận khác 3 -1 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán
trước thuế
7 15 23
16. Chi phí thuế TNDN
hiện hành
3 13 20
17. Chi phí thuế TNDN
hoãn lại
1 -2 -1
18. Lợi nhuận sau thuế thu
nhập doanh nghiệp
3 3 3
19.Lợi ích của cổ đông
thiểu số
1 1 0
20.Lợi nhuận sau thuế của
cổ đông của Công ty mẹ
2 3 3
21. Lãi cơ bản trên cổ
phiếu (*)
20 27 34
22. Lãi suy giảm trên cổ
phiếu (*)
20 27 34
BẢNG LUÂN CHUYỂN TIỀN TỆ
01/01-31/12/2021 01/01-31/12/2022 01/01-31/12/2023
I. Lưu chuyển tiền
từ hoạt động kinh
doanh
1. Lợi nhuận trước 7 15 23
thuế
2. Điều chỉnh cho
các khoản
Khấu hao TSCĐ và
BĐSĐT
47 42 59
Các khoản dự
phòng
4 5 -4
Lãi, lỗ từ hoạt
động đầu tư
-187 -60 -78
Chi phí lãi vay 66 116 182
3. Lợi nhuận từ
hoạt động kinh
doanh trước thay
đổi vốn
-64 117 182
Tăng, giảm các
khoản phải thu
-176 -89 -168
Tăng, giảm hàng
tồn kho
2 -3 1
Tăng, giảm các
khoản phải trả
(không kể lãi vay
phải trả,
110 304 -41
Tăng, giảm chi phí
trả trước
18 5 -62
Tiền lãi vay đã trả -61 -112 -148
Thuế thu nhập
doanh nghiệp đã
nộp
-4 -1 -13
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt động
đầu tư
-175 220 -250
II. Lưu chuyển tiền
từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua
sắm, xây dựng
TSCĐ và các tài
sản dài h
-5 -428 -675
2. Tiền thu từ
thanh lý, nhượng
bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn
20 6 3
3. Tiền chi cho
vay, mua các công
cụ nợ của đơn vị
khác
-40 -40 -55
4. Tiền thu hồi cho
vay, bán lại các
38 8 54
công cụ nợ của đơn
vị kh
5. Tiền chi đầu tư
góp vốn vào đơn vị
khác
-190 -175 -275
6. Cổ tức, lợi
nhuận đã trả cho
chủ sở hữu
117 124 291
7. Tiền thu lãi cho
vay, cổ tức và lợi
nhuận được chia
10 16 13
8.Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt động
đầu tư
-50 -489 -644
III. Lưu chuyển
tiền từ hoạt động
tài chính
3. Tiền thu từ đi
vay
639 1,470 1,677
4. Tiền trả nợ gốc
vay
-504 -1,138 -769
5. Tiền trả nợ gốc
thuê tài chính
-1
8. Tiền chi khác
cho hoạt động tài
chính
Lưu chuyển tiền
thuần từ hoạt động
tài chính
135 331 908
Lưu chuyển tiền
thuần trong kỳ
-90 62 14
Tiền và tương
đương tiền đầu kỳ
69 15 15
Ảnh hưởng của
thay đổi tỷ giá hối
đoái quy đổi ngoại
tệ
Tiền và tương
đương tiền cuối kỳ
105 15 77
| 1/4

Preview text:

2.2 Báo cáo tài chính của Công ty VNG
2.2.1 Bảng cân đối kế toán Chỉ tiêu 2021 01/01- 01/01-31/12/2023 31/12/2022 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,278 4,863 5,561
I. Tiền và các khoản tương 2,467 2,629 3,838 đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 2,580 445 136
III. Các khoản phải thu ngắn 1,809 1,248 950 hạn IV. Hàng tồn kho 118 89 73
V. Tài sản ngắn hạn khác 305 451 564 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959 4,037 4,155
I. Các khoản phải thu dài 17 15 11 hạn II. Tài sản cố định 1,045 978 2,289
III. Bất động sản đầu tư 0 220 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212 1,039 214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 399 1,459 1,207
VI. Tài sản dài hạn khác 277 272 419
VII. Lợi thế thương mại 9 55 15 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,237 8,900 9,716 NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ 2,914 3,785 5,345 I. Nợ ngắn hạn 2,375 2,786 3,995 II. Nợ dài hạn 538 999 1,350 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,323 5,115 4,372 I. Vốn chủ sở hữu 6,323 5,115 4,372 ` TỔNG CỘNG NGUỒN 9,237 8,900 9,716 VỐN
2.2.2. BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 01/01- 01/01-31/12/2022 01/01-31/12/2023 31/12/2021 1. Doanh thu bán hàng và 182 619 743 cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ 0 0 0 doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán 182 619 743
hàng và cung cấp dịch vụ 4. Giá vốn hàng bán 208 417 486
5. Lợi nhuận gộp về bán -26 202 256
hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài 192 63 79 chính 7. Chi phí tài chính 72 134 200 Trong đó :Chi phí lãi vay 66 116 182
8. Phần lãi/lỗ trong công ty -8 -4 11 liên doanh, liên kết 9. Chi phí bán hàng 14 29 29 10. Chi phí quản lý doanh 68 83 93 nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt 4 16 24 động kinh doanh 12. Thu nhập khác 4 2 2 13. Chi phí khác 1 3 1 14. Lợi nhuận khác 3 -1 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán 7 15 23 trước thuế 16. Chi phí thuế TNDN 3 13 20 hiện hành 17. Chi phí thuế TNDN 1 -2 -1 hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu 3 3 3 nhập doanh nghiệp
19.Lợi ích của cổ đông 1 1 0 thiểu số
20.Lợi nhuận sau thuế của 2 3 3
cổ đông của Công ty mẹ 21. Lãi cơ bản trên cổ 20 27 34 phiếu (*)
22. Lãi suy giảm trên cổ 20 27 34 phiếu (*)
BẢNG LUÂN CHUYỂN TIỀN TỆ 01/01-31/12/2021 01/01-31/12/2022 01/01-31/12/2023 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Lợi nhuận trước 7 15 23 thuế 2. Điều chỉnh cho các khoản Khấu hao TSCĐ và 47 42 59 BĐSĐT Các khoản dự 4 5 -4 phòng Lãi, lỗ từ hoạt -187 -60 -78 động đầu tư Chi phí lãi vay 66 116 182 3. Lợi nhuận từ -64 117 182 hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn Tăng, giảm các -176 -89 -168 khoản phải thu Tăng, giảm hàng 2 -3 1 tồn kho Tăng, giảm các 110 304 -41 khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, Tăng, giảm chi phí 18 5 -62 trả trước Tiền lãi vay đã trả -61 -112 -148 Thuế thu nhập -4 -1 -13 doanh nghiệp đã nộp Lưu chuyển tiền -175 220 -250 thuần từ hoạt động đầu tư II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1. Tiền chi để mua -5 -428 -675 sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài h 2. Tiền thu từ 20 6 3 thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn 3. Tiền chi cho -40 -40 -55 vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 4. Tiền thu hồi cho 38 8 54 vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị kh 5. Tiền chi đầu tư -190 -175 -275 góp vốn vào đơn vị khác 6. Cổ tức, lợi 117 124 291 nhuận đã trả cho chủ sở hữu 7. Tiền thu lãi cho 10 16 13 vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.Lưu chuyển tiền -50 -489 -644 thuần từ hoạt động đầu tư III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 3. Tiền thu từ đi 639 1,470 1,677 vay 4. Tiền trả nợ gốc -504 -1,138 -769 vay 5. Tiền trả nợ gốc -1 thuê tài chính 8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền 135 331 908 thuần từ hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền -90 62 14 thuần trong kỳ Tiền và tương 69 15 15 đương tiền đầu kỳ Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ Tiền và tương 105 15 77 đương tiền cuối kỳ