-
Thông tin
-
Quiz
Báo cáo thi trường viễn thông tại Việt Nam - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Báo cáo thi trường viễn thông tại Việt Nam - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả
Kinh tế vi mô (QT 101DE01) 63 tài liệu
Đại học Hoa Sen 4.8 K tài liệu
Báo cáo thi trường viễn thông tại Việt Nam - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Báo cáo thi trường viễn thông tại Việt Nam - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả
Môn: Kinh tế vi mô (QT 101DE01) 63 tài liệu
Trường: Đại học Hoa Sen 4.8 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




















Tài liệu khác của Đại học Hoa Sen
Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN 🙠 🕮 🙢 ĐỀ TÀI
PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG
VIỄN THÔNG VIỆT NAM Nhóm: 1
Môn học: Kinh tế vi mô
Giảng viên hướng dẫn: Lê Hữu Đức Tháng 10/2023
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN Đại học Hoa Sen 🙠 🕮 🙢 ĐỀ TÀI STT MSSV Họ và tên Đóng góp Ký tên 1 2194201 Nguyễn Hoàng Đại Tân 100% 2 22001569 Lê Viết Toàn 100% 3 2197737 Nguyễn Khoa Thanh 100% 4 22206302 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 100% 5 22207159 Mai Tuấn Hùng 100%
PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG
VIỄN THÔNG VIỆT NAM Tháng 10/2023 2 Đại học Hoa Sen LỜI CẢM ƠN
Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành và sâu sắc nhất đến thầy hướng dẫn,
người đã đồng hành và hỗ trợ chúng tôi trong quá trình thực hiện đề tài "Phân tích thị
trường viễn thông Việt Nam". Sự chỉ dạy, sự khuyến khích và sự tận tâm của thầy đã
chơi một vai trò không thể thiếu trong sự thành công của bài báo cáo này. Thầy đã
dành thời gian, kiến thức và kinh nghiệm của mình để giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về đề
tài, hướng dẫn chúng tôi trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, cung cấp góp ý và
nhận xét xây dựng để chúng tôi có thể hoàn thiện bài báo cáo một cách tốt nhất. Chúng
tôi cảm kích sự kiên nhẫn và tận tâm của thầy cô trong việc giải đáp những thắc mắc,
hướng dẫn chúng tôi vượt qua các khó khăn trong quá trình nghiên cứu và viết bài.
Nhờ thầy, chúng tôi đã có cơ hội phát triển kỹ năng nghiên cứu, phân tích và biên soạn
báo cáo một cách chuyên nghiệp. Cảm ơn thầy đã truyền đạt đam mê và niềm đam mê
cho chúng tôi trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích thị trường viễn thông. Những
kiến thức và kỹ năng mà chúng tôi đã học được từ thầy sẽ có giá trị lớn trong sự
nghiệp và cuộc sống của chúng tôi. Một lần nữa, chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu
sắc đến thầy hướng dẫn và những người đã đóng góp vào quá trình nghiên cứu này. Sự
hỗ trợ và động viên của thầy đã giúp chúng tôi vượt qua những thử thách và hoàn
thành đề tài một cách thành công. Xin chân thành cảm ơn thầy. 3 Đại học Hoa Sen TRÍCH YẾU
Bài báo cáo này nhằm mục đích nghiên cứu và phân tích thị trường viễn thông Việt
Nam, một lĩnh vực có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội của đất
nước. Chúng tôi đã tiến hành thu thập và phân tích số liệu kinh tế, thống kê, và các tài
liệu liên quan để trình bày một cái nhìn tổng quan về thị trường này và những xu
hướng phát triển hiện tại. Trong quá trình phân tích, chúng tôi đã xác định các yếu tố
quan trọng ảnh hưởng đến thị trường viễn thông Việt Nam, bao gồm sự tăng trưởng
dân số, tỷ lệ sử dụng di động, phân phối mạng, và sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
dịch vụ viễn thông. Chúng tôi cũng đã đánh giá các cơ hội và thách thức đối với thị
trường này trong tương lai gần và xa. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng thị trường
viễn thông Việt Nam đang có sự phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng đáng kể về số
lượng người sử dụng di động và Internet. Các công ty viễn thông đang đối mặt với sự
cạnh tranh gay gắt và áp lực để cung cấp dịch vụ chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.
Tuy nhiên, thị trường vẫn còn tiềm năng phát triển lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch
vụ truyền thông thông minh và công nghệ 5G. Chúng tôi hy vọng rằng bài báo cáo này
sẽ mang lại một cái nhìn tổng quan về thị trường viễn thông Việt Nam và đóng góp
vào việc hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp này. Chúng tôi cũng hy vọng rằng nội
dung của bài báo cáo sẽ hữu ích và cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý,
nhà đầu tư và các chuyên gia trong lĩnh vực viễn thông. 4 Đại học Hoa Sen MỤC LỤC
LỜI CẢM ƠN.....................................................................................................................
TRÍCH YẾU....................................................................................................................... I.
QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI....................................................................... 1.
Lý do chọn đề tài................................................................................................. 2.
Mục tiêu nghiên cứu............................................................................................
II. TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG VIỄN THÔNG TẠI VIỆT NAM.......................... 1.
Tổng quan thị trường viễn thông....................................................................... 1.1.
Tổng quan lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam.............................................. 1.2.
Thị trường viễn thông tại Việt Nam.......................................................... 1.3.
Vai trò quan trọng của viễn thông trong phát triển kinh tế và xã hội 11 III.
PHÂN TÍCH CÁC THƯƠNG HIỆU CHỦ CHỐT............................................ 1.
Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông.................................................................... 2.
Tổng công ty viễn thông Mobifone................................................................... 3.
Tổng Công ty Viễn thông Viettel...................................................................... 4.
Công ty cổ phần viễn thông FPT Telecom....................................................... IV.
CHIẾN LƯỢC KINH DOANH........................................................................... 1.
Chiến lược kinh doanh của công ty Viettel...................................................... 2.
Chiến lược kinh doanh của Fpt telecom..........................................................
2.3. Phạm vi chiến lược kinh doanh........................................................................
2.4. Hoạt động chiến lược......................................................................................... 2.4.1.
Hoạt động nghiên cứu và phát triển....................................................... 2.4.2.
Kỹ thuật công nghệ..................................................................................
2.5. Chiến lược marketing........................................................................................ 3.
Chiến lược kinh doanh của Mobifone.............................................................. 5 Đại học Hoa Sen 3.1.
Triết lý:........................................................................................................ 3.2.
Mục tiêu:...................................................................................................... 3.3.
Phạm vi:....................................................................................................... 3.4.
Hoạt động:................................................................................................... 3.5.
Chiến lược marketing:................................................................................ 4.
Chiến lược kinh doanh của Vnpt...................................................................... 4.1.
Triết lý:........................................................................................................ 4.2.
Mục tiêu:...................................................................................................... 4.3.
Phạm vi:....................................................................................................... 4.4.
Hoạt động:................................................................................................... 4.5.
Chiến lược marketing:................................................................................
V. CÁC SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ VIỄN THÔNG................................................
1. Các sản phẩm và dịch vụ của VNPT..................................................................... 2.
Các sản phẩm và dịch vụ của Mobifone.......................................................... 3.
Các sản phẩm và dịch vụ của Viettel............................................................... 4.
Các sản phẩm và dịch vụ của FPT...................................................................
5. Phân tích dịch vụ Internet của 4 thương hiệu....................................................... VI.
XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN TRONG TƯƠNG LAI.......................................... VII.
KẾT LUẬN........................................................................................................ VIII.
ĐỀ XUẤT...........................................................................................................
TÀI LIỆU THAM KHẢO................................................................................................ 6 Đại học Hoa Sen I.
QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN ĐỀ TÀI.
1. Lý do chọn đề tài.
Chúng tôi đã chọn đề tài "Phân tích thị trường viễn thông Việt Nam" vì
một số lý do quan trọng sau đây:
- Tầm quan trọng của ngành viễn thông:
Ngành viễn thông đóng vai trò quan trọng trong sự phát
triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Việt Nam không
phải là ngoại lệ, khi ngành viễn thông đang đóng góp đáng
kể vào sự phát triển của đất nước. Việc phân tích thị
trường viễn thông Việt Nam sẽ giúp chúng tôi hiểu rõ hơn
về xu hướng, cơ hội và thách thức trong ngành này.
- Sự phát triển nhanh chóng của thị trường viễn thông Việt Nam:
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến một
sự tăng trưởng đáng kể trong lĩnh vực viễn thông. Số lượng
người sử dụng di động và Internet đã tăng vọt, các công
nghệ mới như 4G và 5G đang được triển khai rộng rãi.
Điều này tạo ra một tình hình đầy thách thức và cũng mở
ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Phân
tích thị trường giúp chúng tôi có cái nhìn tổng quan về sự
phát triển này và khám phá tiềm năng trong tương lai.
- Tính thời sự và cần thiết của đề tài:
Thị trường viễn thông không ngừng thay đổi và tiến bộ.
Việc nắm bắt thông tin mới nhất về thị trường, xu hướng
ngành và sự cạnh tranh là rất quan trọng để các doanh
nghiệp và quyết định gia có thể đưa ra các chiến lược hiệu
quả. Chúng tôi muốn đóng góp vào việc cung cấp thông tin
cập nhật và phân tích thị trường viễn thông Việt Nam, giúp
các bên liên quan có thể đưa ra quyết định thông minh và
đạt được lợi ích tối đa. 7 Đại học Hoa Sen
- Đam mê và quan tâm cá nhân:
Chúng tôi có sự quan tâm đặc biệt đến lĩnh vực viễn thông
và đam mê trong việc nghiên cứu và hiểu rõ hơn về thị
trường này. Chúng tôi tin rằng việc thực hiện đề tài này sẽ
giúp chúng tôi phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên
môn, đồng thời góp phần vào sự phát triển của ngành viễn thông Việt Nam.
2. Mục tiêu nghiên cứu.
Mục tiêu nghiên cứu của chúng tôi trong đề tài "Phân tích thị trường viễn thông Việt Nam" bao gồm:
- Hiểu rõ về cấu trúc thị trường:
Chúng tôi muốn phân tích và mô tả cấu trúc thị trường viễn thông
Việt Nam, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, công ty
mạng di động, nhà cung cấp Internet, và các công ty liên quan
khác. Chúng tôi sẽ nghiên cứu về sự cạnh tranh, thị phần và vai
trò của các công ty trong thị trường này.
- Xác định xu hướng và phát triển của ngành:
Chúng tôi sẽ nghiên cứu các xu hướng và phát triển mới trong
ngành viễn thông Việt Nam, bao gồm sự phát triển của công nghệ
di động, mạng 5G, Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI),
và các dịch vụ kỹ thuật số khác. Chúng tôi sẽ đánh giá tầm quan
trọng và tiềm năng của những xu hướng này đối với thị trường viễn thông Việt Nam.
- Đánh giá thách thức và cơ hội:
Chúng tôi sẽ xác định và đánh giá các thách thức mà ngành viễn
thông Việt Nam đang đối mặt, bao gồm vấn đề về cơ sở hạ tầng,
quản lý tài nguyên tần số, bảo mật mạng, và quy định. Đồng thời,
chúng tôi sẽ xác định cơ hội đầu tư và phát triển trong ngành này,
bao gồm việc mở rộng dịch vụ, phát triển kinh doanh di động và
truyền hình, và tiềm năng phát triển công nghệ mới. 8 Đại học Hoa Sen
- Đưa ra khuyến nghị và giải pháp:
Dựa trên kết quả phân tích và đánh giá, chúng tôi sẽ đưa ra những
khuyến nghị và giải pháp để cải thiện hiệu quả hoạt động và phát
triển của thị trường viễn thông Việt Nam. Điều này có thể bao
gồm các chính sách quản lý, công nghệ mới, chiến lược tiếp thị và
kinh doanh, và các biện pháp tăng cường cạnh tranh trong ngành. II.
TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG VIỄN THÔNG TẠI VIỆT NAM.
1. Tổng quan thị trường viễn thông 1.1.
Tổng quan lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam
Viễn thông là lĩnh vực liên quan đến truyền tải thông tin từ một vị trí này đến vị
trí khác bằng cách sử dụng các phương tiện, công nghệ và hệ thống truyền
thông. Lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam đã trải qua một quá trình hình thành và
phát triển từ thời kỳ khá sớm đến đầu thế kỷ 20 đến hiện tại.
Ở thời kì đầu (trước 1975): Viễn thông tại Việt Nam chưa được người dân coi
trọng do còn phải lo những vấn để khác như: lương thực, tiền bạc. Lúc đó để
biết được thông tin từ nơi này qua nơi khác thì chỉ có truyền thư, ở những gia
đình giàu có lắm thì mới có điện thoại để gọi. Công nghệ viễn thông cơ bản như
đường dây điện thoại và bưu điện được sử dụng tại các khu vực đô thị và trung tâm hành chính.
Thời kỳ chiến tranh (1945-1975): Trong giai đoạn chiến tranh, viễn thông trở
nên quan trọng cho việc quân sự và thông tin. Đường dây điện thoại và radio
được sử dụng rộng rãi để truyền thông tin giữa các khu vực chiến trường và tổ chức quân đội.
Sau chiến tranh (1975-1986): Sau cuộc chiến tranh, Việt Nam thực hiện các
biện pháp kinh tế cải cách, và lĩnh vực viễn thông bắt đầu phát triển nhanh
chóng. Cơ quan Viễn thông và Bưu điện Việt Nam (nay là VNPT) được thành
lập để quản lý hạ tầng viễn thông. 9 Đại học Hoa Sen
Đổi mới và hội nhập quốc tế (1986-2000): Chính sách Đổi mới mở cửa cơ hội
cho các công ty viễn thông nước ngoài tham gia thị trường Việt Nam. Năm
1989, Hoa Kỳ và Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại và Kỹ thuật, mở cửa
cho sự hợp tác trong lĩnh vực viễn thông.
Khởi đầu của dịch vụ di động (2000-2010): Thập kỷ này chứng kiến sự ra đời
của các dịch vụ di động ở Việt Nam. Các nhà cung cấp di động như Viettel,
Mobifone, và Vinaphone đã bắt đầu cung cấp dịch vụ và đầu tư vào hạ tầng di động.
Phát triển Internet và 4G (2010-2020): Sự phát triển của Internet và công
nghệ 4G đã thúc đẩy sự cạnh tranh và mở rộng khả năng truy cập Internet cho
người dân Việt Nam. Các doanh nghiệp cũng đã bắt đầu thử nghiệm công nghệ 5G.
Chính trị và quyền riêng tư (2020-nay): Việt Nam đang tập trung vào việc
đảm bảo an ninh mạng và quyền riêng tư trong lĩnh vực viễn thông. Luật An
ninh mạng và các quy định khác đã được áp dụng để quản lý hoạt động mạng
và bảo vệ an ninh quốc gia. 1.2.
Thị trường viễn thông tại Việt Nam
Trong 6 tháng đầu năm 2023, riêng lĩnh vực viễn thông đã đóng góp đáng kể
vào tăng trưởng chung của toàn ngành thông tin và truyền thông. Cụ thể, doanh
thu dịch vụ viễn thông trong nửa đầu năm đạt 74.473 tỷ đồng, tăng 7,9% so với
cùng kỳ năm ngoái. Con số này bằng 53% kế hoạch doanh thu cả năm đề ra.
Bên cạnh đó, lĩnh vực viễn thông cũng đã nộp vào ngân sách nhà nước khoảng
19.338 tỷ đồng trong 6 tháng qua.
Cũng trong năm 2023, ngành viễn thông Việt Nam vẫn cho thấy những tín hiệu
tích cực. Cụ thể, tỷ lệ hộ gia đình sử dụng cáp quang tăng mạnh lên 77,1%, cao
hơn 5,7% so với cùng kỳ năm ngoái và hoàn thành được 91,8% kế hoạch cả
năm. Đồng thời, tỷ lệ người dùng internet cũng đạt 78,59%, vượt xa so với mục
tiêu 76% đề ra cho năm 2023. Những con số này cho thấy sự phát triển mạnh
mẽ của ngành viễn thông trong nửa đầu năm, đặc biệt là các dịch vụ băng rộng. 10 Đại học Hoa Sen
Số lượng thuê bao băng rộng cố định và di động đều tăng trưởng tốt. Số thuê
bao băng rộng cố định (internet cáp quang) đạt 22,14 triệu, tương đương 22,26
thuê bao trên 100 dân, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước.
Số thuê bao băng rộng di động (internet 3G/4G qua SIM data) cũng tăng 5,67%
lên 86,2 triệu thuê bao, tức 86,67 thuê bao trên 100 dân.
Bên cạnh đó, số lượng thuê bao sử dụng điện thoại thông minh tiếp tục tăng
trưởng mạnh mẽ, đạt 101,12 triệu thuê bao, cao hơn 8,73% so với nửa đầu năm
ngoái. Những con số này cho thấy nhu cầu sử dụng các dịch vụ viễn thông, đặc
biệt là dữ liệu di động (3G/4G) vẫn đang tăng nhanh ở Việt Nam.
Có thể thấy, thị trường viễn thông tại Việt Nam đang có sự phát triển rất tốt,
điều này cho thấy sự phát triển về tri thức cũng như sự quan tâm của người dân
Việt Nam đối với internet. 1.3.
Vai trò quan trọng của viễn thông trong phát triển kinh tế và xã hội
Viễn thông đóng một vai trò rất quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội, và
nó ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Dưới đây là
một số vai trò quan trọng của ngành viễn thông trong phát triển kinh tế và xã hội:
- Kết nối và truyền thông: giúp kết nối mọi người với nhau trên toàn cầu
thông qua cuộc gọi điện thoại, tin nhắn, email, mạng xã hội và nhiều ứng
dụng truyền thông khác. Điều này cải thiện khả năng truyền tải thông tin,
tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và trao đổi thông tin trong kinh doanh và xã hội.
- Phát triển kinh tế: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trực tuyến,
thương mại điện tử, và công nghiệp dịch vụ trực tuyến có thể hoạt động.
Các ngành công nghiệp này tạo ra việc làm, tăng trưởng GDP, và tạo ra cơ hội kinh doanh mới.
- Giáo dục và học tập từ xa: cho phép học viên và sinh viên truy cập
giáo dục và tài liệu học tập từ xa qua các khóa học trực tuyến và truyền
hình học tập. Điều này nâng cao khả năng học tập và tiếp cận kiến thức
cho mọi người, đặc biệt là ở các vùng xa trung tâm đô thị. 11 Đại học Hoa Sen
- Y tế và chăm sóc sức khỏe từ xa: tạo cơ hội cho dịch vụ y tế từ xa, cho
phép bác sĩ tư vấn và chẩn đoán thông qua hình thức video call, cung cấp
kiến thức y học qua trang web và ứng dụng di động, và quản lý dữ liệu
sức khỏe cá nhân qua mạng.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Viễn thông cung cấp cho mọi người
truy cập thông tin, giải trí, và các dịch vụ tiện ích như mua sắm trực
tuyến, đặt vé máy bay, vé tàu và nhiều loại vé khác và thậm chí là kiểm
tra tình hình giao thông trực tiếp.
1.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường viễn thông
1.4.1. Chính trị (Political)
Chính phủ Việt Nam đã ban hành một số chính sách ưu đãi, khuyến khích đầu
tư và phát triển đối với ngành viễn thông, cụ thể như sau:
- Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp xuống 10% đối với các doanh nghiệp
viễn thông (20% đối với các ngành doanh nghiệp khác).
- Miễn, giảm thuế nhập khẩu đối với các thiết bị viễn thông là linh kiện,
phụ tùng nhập khẩu để sản xuất trong nước.
- Hỗ trợ lãi suất vay vốn đối với các dự án đầu tư phát triển hạ tầng viễn
thông thế hệ mới như 5G.
- Ưu đãi về thuê đất, giá cung cấp điện và các loại phí khác đối với các
doanh nghiệp viễn thông tại các khu công nghệ cao, khu kinh tế.
- Hỗ trợ đầu tư cáp quang cho các khu công nghiệp, khu chế xuất để thu hút đầu tư.
- Đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông tại các vùng sâu, vùng xa và vùng
khó khăn. Một số hành động của chính phủ như: giảm giá cước, kêu gọi
các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT đầu tư mở rộng mạng viễn thông
đến các vùng chưa có internet, hỗ trợ đầu tư hạ tầng viễn thông cho các
thôn bản, xã khu vực biên giới, hải đảo, các chính sách khuyến khích
doanh nghiệp đầu tư vào hạ tầng viễn thông vùng sâu, vùng xa.
Vẫn còn một số rào cản đối với đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực viễn thông.
Chính phủ vẫn duy trì sự kiểm soát nhất định đối với đầu tư nước ngoài, một
vài ví dụ về việc đó như sau: 12 Đại học Hoa Sen
- Giới hạn về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa 49% vốn điều lệ đối với nhà
mạng viễn thông có cơ sở hạ tầng. Điều này hạn chế các nhà đầu tư nước
ngoài chi phối hoạt động của doanh nghiệp.
- Các nhà mạng viễn thông lớn nhất Việt Nam là doanh nghiệp nhà nước
(Viettel) nên việc cạnh tranh sòng phẳng với doanh nghiệp tư nhân, nước
ngoài gặp nhiều thách thức.
- Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài vào viễn thông còn hạn chế, chưa
tạo đủ điều kiện thuận lợi. Thủ tục hành chính đầu tư vào viễn thông còn
nhiều rườm rà, thiếu tính minh bạch.
- Một số lĩnh vực then chốt trong viễn thông như mạng lưới viễn thông cố
định vẫn giữ độc quyền nhà nước.
Các doanh nghiệp nhà nước (VNPT, Mobifone, Viettel) vẫn chiếm vị trí thống
lĩnh trên thị trường viễn thông với thị phần lớn. Điều này hạn chế sự cạnh tranh
bình đẳng giữa các doanh nghiệp nhà nước và các doanh nghiệp viễn thông tư
nhân (FPT Telecom, Vietnamobile, SCTV Telecom). Các doanh nghiệp tư nhân
chỉ được cung cấp dịch vụ internet dưới sự quản lý của nhà nước chứ không
được phép phát hành SIM điện thoại ra thị trường.
Luật An ninh mạng tạo ra một số lo ngại về tính minh bạch và tự do thông tin,
có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp internet và viễn thông.
Một số trở ngại đối với các doanh nghiệp viễn thông như sau:
- Bảo mật dữ liệu và thông tin cá nhân: Luật An ninh mạng đặt ra các
yêu cầu nghiêm ngặt về bảo mật thông tin và dữ liệu cá nhân của người
dùng. Các công ty viễn thông phải tuân thủ các quy định này để đảm bảo
an toàn thông tin của khách hàng, điều này có thể đòi hỏi đầu tư vào hệ
thống bảo mật và công nghệ.
- Quản lý và kiểm soát mạng: Luật An ninh mạng cung cấp quyền cho
chính phủ kiểm soát và giám sát mạng Internet. Điều này có thể ảnh
hưởng đến cách các nhà cung cấp viễn thông quản lý và vận hành mạng
của họ, đặc biệt trong việc đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định liên
quan đến nội dung trực tuyến. 13 Đại học Hoa Sen
- Đầu tư vào an ninh mạng: Luật An ninh mạng đòi hỏi các doanh
nghiệp viễn thông phải đầu tư vào an ninh mạng và công nghệ để đảm
bảo rằng họ tuân thủ các quy định liên quan đến bảo mật và an ninh
mạng. Điều này có thể tạo ra cơ hội cho các công ty an ninh mạng và nhà
cung cấp dịch vụ liên quan đến an ninh mạng.
- Phân phối nội dung và ứng dụng trực tuyến: Luật An ninh mạng có
thể đặt ra các yêu cầu về việc kiểm duyệt và kiểm soát nội dung trực
tuyến. Điều này có thể ảnh hưởng đến các dịch vụ trực tuyến và ứng
dụng, đặc biệt là những nội dung liên quan đến an ninh.
- Sự quản lý và kiểm soát của chính phủ: Luật An ninh mạng cung cấp
cho chính phủ quyền kiểm soát và quản lý mạng Internet, bao gồm việc
có khả năng tắt kết nối Internet trong trường hợp cần thiết. Điều này có
thể tạo ra tình trạng không chắc chắn về sự ổn định của mạng trong
trường hợp khẩn cấp và có thể ảnh hưởng đến các hoạt động trực tuyến và kinh doanh.
Chính phủ Việt Nam đã thường xuyên can thiệp vào việc kiểm soát giá cước
viễn thông để đảm bảo tính cạnh tranh và bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng.
Các biện pháp can thiệp bao gồm:
- Kiểm soát giá cước: Chính phủ thường áp dụng các biện pháp kiểm
soát giá cước trên dịch vụ viễn thông, đặc biệt là giá cước điện thoại
di động và Internet. Qua việc giám sát và quản lý giá cước, chính phủ
có thể đảm bảo rằng các nhà cung cấp viễn thông không tạo ra sự
cạnh tranh không lành mạnh và giữ cho giá cước hợp lý.
- Thúc đẩy cạnh tranh: Chính phủ khuyến khích cạnh tranh trong
ngành viễn thông bằng cách mở cửa cho nhiều nhà cung cấp tham gia
thị trường. Điều này thường được thực hiện thông qua việc cấp phép
cho các doanh nghiệp mới hoặc thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà cung cấp hiện có.
- Quản lý thị trường: Chính phủ theo dõi và quản lý thị trường viễn
thông để đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các quy định về giá
cước, chất lượng dịch vụ, và quyền của người tiêu dùng. Họ có thể áp 14 Đại học Hoa Sen
dụng các biện pháp trừng phạt nếu cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định.
- Đầu tư vào hạ tầng: Chính phủ đầu tư vào hạ tầng viễn thông để cải
thiện khả năng truy cập và chất lượng dịch vụ. Điều này bao gồm
việc phát triển mạng lưới viễn thông và hỗ trợ các dự án phát triển hạ tầng viễn thông lớn.
Yếu tố chính trị có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động của thị trường
viễn thông tại Việt Nam bằng cách chính phủ định hình các quy định, cấp phép,
và quản lý thị trường. Các doanh nghiệp cần phải nắm rõ các quy định và thực
hiện chiến lược kinh doanh phù hợp với môi trường chính trị tại Việt Nam.
1.4.2. Kinh tế (Economic)
Tăng trưởng kinh tế: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam là một yếu
tố quan trọng đối với thị trường viễn thông. Sự gia tăng thu nhập của người
dân và doanh nghiệp tạo ra nhu cầu tăng cường viễn thông và sử dụng dịch
vụ trực tuyến. Điều này tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp trong ngành để
mở rộng dịch vụ và sản phẩm của họ.
Chi phí dịch vụ viễn thông: Giá cước và chi phí sử dụng dịch vụ viễn
thông là một yếu tố quan trọng. Chính phủ có thể can thiệp để kiểm soát giá
cước và đảm bảo tính cạnh tranh trong thị trường, điều này có thể ảnh
hưởng đến lợi nhuận của các nhà cung cấp viễn thông.
Phân phối thu nhập và thị trường tiêu dùng: Phân phối thu nhập của
người tiêu dùng có thể tạo ra thị trường tiêu dùng với các tầng lớp khách
hàng khác nhau. Các công ty viễn thông có thể phát triển các dịch vụ và sản
phẩm dựa trên sự khác biệt này để phù hợp với nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Chính sách tài chính và đầu tư công: Chính phủ có thể áp dụng các chính
sách tài chính và đầu tư công để thúc đẩy phát triển hạ tầng viễn thông. Điều
này có thể tạo ra cơ hội cho các dự án phát triển hạ tầng viễn thông lớn và
hỗ trợ sự tăng trưởng trong ngành.
Tình hình thị trường và cạnh tranh: Sự cạnh tranh giữa các công ty viễn
thông trong thị trường có thể ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng dịch vụ. 15 Đại học Hoa Sen
Các công ty phải cân nhắc về chiến lược giá cả và dịch vụ để cạnh tranh hiệu quả.
Yếu tố kinh tế là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phân tích PEST
đối với thị trường viễn thông tại Việt Nam. Sự tăng trưởng kinh tế, tình hình
tiền tệ, và chi phí dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong quyết định chiến lược
và phát triển của các doanh nghiệp trong ngành này.
1.4.3. Công nghệ (Technological)
Tiến bộ công nghệ viễn thông: Sự phát triển liên tục của công nghệ viễn
thông, bao gồm mạng 5G, Internet of Things (IoT), và trí tuệ nhân tạo (AI),
đang thay đổi cách mà các dịch vụ viễn thông được cung cấp và trải nghiệm
người dùng. Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến này có thể tạo ra cơ hội
mới cho các doanh nghiệp viễn thông tại Việt Nam để phát triển các sản
phẩm và dịch vụ tiên tiến.
Cạnh tranh công nghệ: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp viễn thông để
đầu tư vào công nghệ mới là một yếu tố quan trọng. Các công ty cần liên tục
nghiên cứu và phát triển để duy trì sự cạnh tranh trong ngành. Sự cạnh tranh
này có thể thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong ngành viễn thông.
Sản phẩm và dịch vụ mới: Sự phát triển công nghệ mở ra cơ hội cho các
sản phẩm và dịch vụ mới trong lĩnh vực viễn thông, chẳng hạn như ứng
dụng trực tuyến, dịch vụ truyền hình trực tuyến, và các giải pháp IoT cho
doanh nghiệp và người tiêu dùng. Các công ty cần sáng tạo để đáp ứng nhu
cầu của thị trường ngày càng phức tạp.
Hạ tầng viễn thông: Sự phát triển hạ tầng viễn thông, bao gồm mạng lưới
cơ sở hạ tầng và các trạm phát sóng, đóng vai trò quan trọng trong khả năng
cung cấp dịch vụ viễn thông. Chính phủ và các công ty viễn thông cần đầu
tư vào hạ tầng để cải thiện khả năng truy cập và chất lượng dịch vụ.
Bảo mật và quyền riêng tư: Công nghệ an ninh mạng là một phần quan
trọng của ngành viễn thông. Sự phát triển của các biện pháp bảo mật và
quyền riêng tư là cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng và
đảm bảo an toàn mạng cho doanh nghiệp và tổ chức. 16