BT GI I TÍCH II - n V n H ng Nguy ă
…………………………………………………………………………………………
1
VI PHÂN HÀM NHIU BI N
1) Tìm gi i h n n u t n t i ho c ch ra r ng gi i h n ó không t n t c a ế đ ạị
các hàm
a)
2 2
2 2
x 0
y 0
x y
lim
x y
+
;
Li gi i.
Đặ
t
y kx (k 0) khi x 0 y 0
=
2 2 2
2 2 2
x 0
lim
=
+
nh
n giá tr
khác nhau v
i nh
ng k khác nhau
không t
n t
i
2 2
2 2
x 0
y 0
x y
lim
x y
+
.
b)
2 2
2 2
x 0
y 0
x sin y
lim
x 2y
+
;
L i gi i.
Đặ
t
y kx (k 0) khi x 0 y 0
=
2
2
2 2 2
2
2 2 2 2
x 0 x 0
y 0
sin kx
1 k
x sin y 1 k
(kx)
lim lim
x 2y (1 2k ) (1 2k )
= =
+ + +
nh
n
giá tr
khác nhau v
i nh
ng k khác nhau
không t
n t
i
2 2
2 2
x 0
y 0
x sin y
lim
x 2y
+
c)
2
2 2
x 0
y 0
x cos y
lim
2x y
+
;
Li gi i.
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
2
Đặ
t
y kx (k 0) khi x 0 y 0
=
2
2 2 2 2
x 0 x 0
y 0
x cos y 1 1
lim lim coskx
2x y 2 k 2 k
= =
+ + +
nh
n giá tr
khác nhau v
i nh
ng k khác nhau
không t
n t
i
2
2 2
x 0
y 0
x cos y
lim
2x y
+
.
d)
2
2 2
x 0
y 0
x sin y
lim
x y
+
;
Li gi i.
2 2
2 2 2
x sin y x sin y
0 sin y 0 khi (x,y) (0,0)
x y x
=
+
2
2 2
x 0
y 0
x sin y
lim 0
x y
=
+
e)
2
x 1
y 1
x 2y
lim
(x 1) y
+
+
;
Li gi i.
2
x 1
y 1
x 2y
lim 3
(x 1) y
+
=
+
hàm s
2
x 2y
f (x,y)
(x 1) y
+
=
+
liên t
c t
i
(1,1)
.
f)
2 3
2 2
x 0
y 0
x y x
lim
x sin y
+
+
;
Li gi i.
Ta có
2 2 2
sin y y o(y ) khi y 0
= +
2 3 2 3 2 3
2 2 2 2 2 2
x y x x y x x y x
0 x y 0 khi (x,y) (0,0)
x sin y x y o(y ) x
+ + +
= = +
+ + +
2 3
2 2
x 0
y 0
x y x
lim 0
x sin y
+
=
+
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
3
h)
2 2
2 2
x 0
y 0
x y
lim
x y 4 2
+
+ +
Li gi i.
2 2 2 22 2
2 2
2 2
x 0 x 0
y 0 y 0
(x y )( x y 4 2)
x y
lim lim 4
x y
x y 4 2
+ + + ++
= =
+
+ +
2)
Xác
đị
nh t
p l
n nh
t trên
đ
ó hàm s
liên t
c:
a)
3 3
x y
u
x y
+
=
+
Li gi i.
3 3
x y
u
x y
+
=
+
hàm s
xác
đị
nh trên
{
}
2
(x y 0
+ =
,
nên liên t
c trên
đ
ó.V
y t
p xác
đị
nh l
n nh
t trên
đ
ó hàm s
liên t
c là t
p
{
}
2
(x y 0
+ =
b)
4 2
2 2
x khi y x
f (x,y)
y khi y x
=
<
Li gi i.
hàm s liên t c
2
x, y : y x
2 2
4 2
y x y x
lim f (x, y) lim f (x, y) x f (x,x )
+
= = =
,nên
f (x, y)
liên t
c trên
2
y x
=
hàm s
liên t
c trên
2
.
3)
Xét s
liên t
c c
a cácm s
f(x,y)
a)
10
10 10
1 1
exp x sin cos khi xy 0
f (x,y)
x y
1 khi x y 0
=
= =
t
i
(0,0);(1,0);(0,1)
Li gi i.
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
4
+)
10
10 10
x 0
y 0
1 1
lim exp x sin cos 1
x y
=
10 10
10 10
1 1
0 x sin cos x 0 khi x 0,y 0
x y
Hàm s
liên t
c t
i
O(0,0)
.
+) không t
n t
i
10
10 10
x 1
y 0
1 1
lim exp x sin cos
x y
vì không t
n t
i
10
y 0
1
lim cos
y
hàm
s
không liên t
c t
i
O(1,0)
.
+)
10
10 10
x 0
y 1
1 1
lim exp x sin cos cos1 f (0,1)
x y
=
10
10
x 0
y 1
1
lim x sin 1
x
=
10
x 0
y 1
1
lim cos cos1
y
=
hàm s
không liên t
c t
i
O(0,1)
.
b)
1
x cos y
(1 x)
e khi x 0
f (x,y)
e khi x 0
+
=
=
t
i
O(0,0)
.
Li gi i.
1
x cos y
1
1
cos y
(1 x)
x
x 0 x 0
y 0 y 0
lim e lim (1 x) e
+
= + =
m s
liên t
c t
i
O(0,0)
.
c)
cos x
xy
(1 sin xy) khi xy 0
f (x,y)
e khi x y 0
+
=
= =
t
i
O(0,0)
.
Li gi i.
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
5
cos x
sin xy
cos x 1
xy
xy sin xy
x 0 x 0
y 0 y 0
lim (1 sin xy) lim (1 sin xy) e
+ = + =
Hàm s
liên t
c t
i
O(0,0)
.
d)
2 2
2 2
2 2
2 2
x y
sin khi x y 0
f (x,y)
x y
0 khi x y 0
+
=
+
+ =
t
i
O(0,0)
.
Li gi i.
Đặ
t
y kx (k 0) khi x 0 y 0
=
2 2 2 2
2 2 2 2
x 0 x 0
y 0
x y 1 k 1 k
lim sin lim sin sin
x y 1 k 1 k
= =
+ + +
nh
n các giá tr
khác nhau khi cho k nh
ng giá tr
khác nhau
Hàm s
không liên t
c t
i
O(0,0)
.
e)
2 2 2 2
2 2
2 2
1
(x y )sin khi x y 0
x y
f (x,y)
0 khi x y 0
+ +
+
=
+ =
t
i
O(0,0)
Li gii.
2 2 2 2
2 2
1
0 (x y )sin x y 0 khi (x, y) (0,0)
x y
+ +
+
2 2
2 2
x 0
y 0
1
lim (x y )sin 0
x y
+ =
+
Hàm s
liên t
c t
i
O(0,0)
.
4)
Hàm s
2 2
1
f (x,y) sin
1 x y
=
liên t
c
đề
u trong hình tròn
2 2
x y 1
+ <
?
Li gi i.
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
6
Ch
n
0
0 1
< ε <
v
i dãy
n n n n
1 1
(x ,y ), x y
2 n
= =
π
n n n n
1 1
(x ,y ), x y
2 2n
= =
π
Th
a mãn
{
}
2 2
n n n n
(x ,y ),(x , y ) x y 1
+ <
2 2 2
n n n n n n
(x x ) (y y ) 2(x x )
+ =
1 1 1 1
2
2 2n 2 n
=
π π
2 1 2 1 1 n 1
0 khi n
2n 2n n n 1
1 1 1 1 n 1 n 1
2 2n 2 n 2n
π
= < = × <
π π π π
π π
+
π π π
n n n n 0
n
f (x , y ) f (x ,y ) sin sin n 1
2
π
= π = > ε
f (x, y)
không liên t
c
đề
u trong
hình tròn
2 2
x y 1
+ <
5)
Tìm các
đạ
o hàm riêng c
p m
t c
a các hàm s
sau và mô t
chúng nh
ư
h
s
góc:
a)
4 2 2 3
u x 2x y 3xy
= +
L i gi i.
4 2 2 3 3 2 3
x
u x 2x y 3xy u 4x 4xy 3y
= +
= +
2 2
y
u 4x y 9xy
= +
Đố
i v
i
3 2 3
x
u 4x 4xy 3y
= +
cho
0
y y co nst
= =
khi cho x nh
ng giá tr
khác
nhau,
ng v
i m
i x thì giá tr
3 2 3
x
u 4x 4xy 3y
= +
t
ươ
ng
ng thu
đượ
c là h
s
góc c
a ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đườ
ng cong
4 2 2 3
0
u x 2x y 3xy
y y
= +
=
t
i
0
(x,y )
t
ươ
ng t
cho tr
ườ
ng h
p
2 2
y
u 4x y 9xy
= +
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
7
b)
x y
u
x y
=
+
Li gi i.
x y
2 2
x y 2y 2x
u u ;u
x y
(x y) (x y)
=
= =
+
+ +
Đối vi
x
2
2y
u
(x y)
=
+
cho
0
y y const
= =
khi cho x nh ng giá tr khác nhau, ng
vi m i
0
x y
thì giá tr
x
2
2y
u
(x y)
=
+
tương ng thu c là h s góc c a ti p đượ ế
tuyến c a ng cong đườ
0
x y
u
x y
y y
=
+
=
t
i
0
(x,y )
t
ươ
ng t
cho tr
ườ
ng h
p
y
2
2x
u
(x y)
=
+
c)
3 3
u x ln(x y )
= +
;
Li gi i.
3
3 3 3 3
x
3 3
3x
u x ln(x y ) u ln(x y )
x y
= +
= + +
+
2
y
3 3
3xy
u
x y
=
+
.
Đố
i v
i
3
3 3
x
3 3
3x
u ln(x y )
x y
= + +
+
cho
0
y y const
= =
khi cho x nh
ng giá tr
khác nhau,
ng v
i m
i
0
x y
thì giá tr
3
3 3
x
3 3
3x
u ln(x y )
x y
= + +
+
t
ươ
ng
ng
thu
đượ
c là h
s
góc c
a ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đườ
ng cong
3 3
0
u x ln(x y )
y y
= +
=
t
i
0
(x,y )
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
8
t
ươ
ng t
cho tr
ườ
ng h
p
2
y
3 3
3xy
u
x y
=
+
.
d)
3/ y
u xe
=
;
Li gi i.
3/ y 3/ y
x
u xe u e
=
=
3/ y
y
2
3x
u e
y
=
Đố
i v
i
3/ y
x
u e
=
cho
0
y y const 0
= =
khi cho x nh
ng giá tr
khác nhau,
ng
v
i m
i thì giá tr
3/ y
x
u e
=
t
ươ
ng
ng thu
đượ
c là h
s
góc c
a ti
ế
p tuy
ế
n c
a
đườ
ng cong
3/ y
0
u u xe
y y 0
= =
=
t
i
0
(x,y )
t
ươ
ng t
cho tr
ườ
ng h
p
3/ y
y
2
3x
u e
y
=
.
e)
2 3
u xy z lnz
= +
;
Li gi i.
2 3 2 3 3 2 2
x y z
1
u xy z lnz u y z ; u 2xyz ; u 3xy z
z
= + = = = +
f)
u(x, y.z.t) xz tan(yt)
=
Li gi i.
(
)
(
)
2 2
x y z t
u z tan(yt);u xzt 1 tan (yt) ;u xtan(yt);u xzy 1 ta
n (yt)
= = + = = +
6)
Tìm các
đạ
o hàm riêng c
a hàm u và tính chúng t
i các
đ
i
m ch
ra
a)
u sin(xyln z)
=
t
i
M(1,0,1)
;
Li gi i
.
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
9
x y z
xy
u sin(xyln z) u yln zcos(xyln z); u x lnzcos(xyln
z); u cos(xyln z)
z
= = = =
x y z
u (1,0,1) u (1,0,1) u (1,0,1) 0
= = =
b)
3 3
u xy z
=
t
i
M(1,2,0)
Li gi i.
3 3 3 3 2 3 3 2
x y z
u xy z u y z ; u 3xy z ; u 3xy z
=
= = =
x y z
u (1,2,0) u (1,2,0) u (1,2,0) 0
= = =
7)
Gi
s
các hàm f và g kh
vi,
đặ
t
2 2
z yf(x y )
=
2 2
u y g(x y )
= +
Ch
ng minh r
ng
y
x
2
z
z
z
x y
y
+ =
x y
yu xu x
+ =
Li gi i.
+)
2 2 2 2 2 2 2 2 2
x y
z yf(x y ) z 2xyf (x y );z f(x y ) 2y f (x y )
=
= =
2 2 2 2
y
2 2 2 2
x
2
z
z
f (x y ) f (x y ) z
2yf (x y ) 2yf (x y )
x y y y
y
+ = + = =
đ
pcm.
+)
2 2 2 2 2 2
x y
u y g(x y ) u 2xg (x y );u 1 2yg (x y )
= +
= =
2 2 2 2
x y
yu xu x 2xyg (x y ) x 2xyg (x y ) x
+ = + =
đ
pcm.
8)
Tìm
z z
;
s t
c
a
2 2
z x 2xy 3y
= + +
v
i
x s t
= +
;
y st
=
t
i
s 1;t 0
= =
.
Li gi i.
x(1,0) 1;y(1,0) 0
= =
(s,t) (1,0)
(s,t) (1,0)
z z x z y
(2x 2y) (2x 6y)t
s x s y s
=
=
= + = + + +
(s,t ) (1,0)
2(t s ts) (2s 2t 6ts)t 2
=
= + + + + + =
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
10
(s,t) (1,0)
(s,t ) (1,0)
z z x z y
(2x 2y) (2x 6y)s 4
s x t y t
=
=
= + = + + + =
9)
Tìm
x y
z ;z
trong
đ
ó hàm s
z z(x, y)
=
đượ
c xác
đị
nh :
a)
2 2 2
x y z 4xyz
+ + =
;
Li gi i.
Đặ
t
2 2 2
F(x,y,z) x y z 4xyz
= + +
x
x
z
F (x, y,z)
x 2yz
z (x,y)
F (x,y,z) z 2xy
= =
và
y
y
z
F (x,y,z)
y 2xz
z (x, y)
F (x, y,z) z 2xy
= =
b)
xz ln(x y z)
= + +
.
Li gi i.
Đặ
t
F(x,y,z) xz ln(x y z)
= + +
x y z
1 1 1
F z ;F ;F x
x y z x y z x y z
= = =
+ + + + + +
x
x
z
F
z(x y z) 1
z (x,y)
F x(x y z) 1
+ +
= =
+ +
y
y
z
F
1
z (x, y)
F x(x y z) 1
= =
+ +
10)
S
d
ng quy t
c
đạ
o hàm hàm
n
để
tìm
a)V
i
z z(x, y)
=
đượ
c xác
đị
nh
x z
ln 1
z y
= +
.Tìm
2
dz(1,1);d z(1,1)
Li gi i.
Đặ
t
z x
F(x,y,z) ln 1
y z
= +
x y z
2
1 1 x z
F ;F ;F
z y
z
+
= = =
nh
n th
y
z(1,1) 1
=
x
x
z
F
z
z
F z x
= =
+
2
x
y
z
F
z
z
F y(z x)
= =
+
1
dz(1,1) (dx dy)
2
= +
x x x
xx
2 2
(z x)z z(1 z ) xz z
z
(z x) (z x)
+ +
= =
+ +
;
y y yy
xy
2 2
(z x)z zz xz
z
(z x) (z x)
+
= =
+ +
BT GI I TÍCH II -
Nguyn V n H ng ă
…………………………………………………………………………………………
11
2
y y
yy
2 2
2zz y(z x) z (z x yz )
z
y (z x)
+ + +
=
+
yy xx
1
z (1,1) z (1,1)
8
= =
,
xy
1
z (1,1)
8
=
(
)
2 2 2 2
1 1
d z(1,1) dx 2dxdy dy (dx dy)
8 8
= + =
ho
c
2
x z x y z zdx xdz ydz zdy
d d ln 1 d d
z y z z y zy
z
= + = =
2
(zy yx)dz zydx z dy
+ = +
đ
ã c
t
2
(x,y,z) (1,1,1)
zydx z dy 1
dz(1,1) (dx dy)
zy xy 2
=
+
= = +
+
T
2
(zy yx)dz zydx z dy
+ = +
ta
[ ]
(
)
2
d (zy yx)dz d zydx z dy
+ = +
2 2
ydz zdzdy xdydz ydxdz (zy xy)d z ydzdx zdxdy 2zdz
dy
+ + + + + = + +
2 2
ydz zdzdy xdydz (zy xy)d z zdxdy
+ + + =
V
i
z(1,1) 1
=
1
dz(1,1) (dx dy)
2
= +
ta
đượ
c
2 2 2
2 2
(dx dy) (dx dy) (dx dy)
2d z dxdy 2d z dxdy
4 4 4
+ +
+ =
= + =
2
2
(dx dy)
d z
8
=
b)V
i
z z(x, y)
=
đượ
c xác
đị
nh
x / z
z ye 0
=
.Tìm
dz(0,1)
Li gi i.
Đặ
t
x / z
F(x,y,z) z ye
=
x / z 2 x/ z
y
x
x y
2 x / z 2 x/ z
z z
F
F
zye z e
z ; z
F F
z xye z xye
= = = =
+ +
z(0,1) 1
=
dz(0,1) dx dy
= +

Preview text:

BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… VI PHÂN HÀM NHIỀU BIẾN
1) Tìm giới hạn nếu tồn tại hoặc chỉ ra rằng giới hạn đó không tồn tạị của các hàm 2 2 a) x − y lim ; 2 2 x→0 x + y y→0 Lời giải. 2 2 2 Đặ x (1 − k ) (1 − k )
t y = kx (k ≠ 0) khi x → 0  y → 0  lim = 2 2 2 x→0 x (1 − k ) (1 + k ) 2 2 x − y
nhận giá trị khác nhau với những k khác nhau không tồn tại lim . 2 2 x 0 → x + y y 0 → 2 2 x − sin y b) lim ; 2 2 x 0 → x + 2y y→0 Lời giải.
Đặt y = kx (k ≠ 0) khi x → 0  y → 0 2 2 sin kx 1 − k 2 2 2 2 x − sin y (kx) 1− k  lim = lim = nhận 2 2 2 2 x 0 → x 0 x + 2y → (1+ 2k ) (1+ 2k ) y→0 2 2 x −sin y
giá trị khác nhau với những k khác nhau  không tồn tại lim 2 2 x→0 x + 2y y→0 2 x cos y c) lim ; 2 2 x→0 2x + y y→0 Lời giải. 1
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… Đặt 2 x cos y 1 1
y = kx (k ≠ 0) khi x → 0  y → 0  lim = lim cos kx = 2 2 2 2 x 0 → 2x + y 2 + k x 0 → 2 + k y 0 → 2
nhận giá trị khác nhau với những k khác nhau không tồn tại x cos y lim . 2 2 x 0 → 2x + y y 0 → 2 d) x sin y lim ; 2 2 x→0 x + y y→0 Lời giải. 2 2 x sin y x sin y 2 x sin y 0 ≤ ≤
= sin y →0 khi (x, y) → (0,0)  lim = 0 2 2 2 x + y x 2 2 x 0 → x + y y→ 0 x + 2y e) lim ; 2 x 1 → (x − 1) + y y 1 → Lời giải. x + 2y x + 2y lim = 3 vì hàm số f (x, y) = liên tục tại (1,1) . 2 x 1 2 → (x − 1) + y (x −1) + y y 1 → 2 3 x y + x f) lim ; 2 2 x 0 → x + sin y y 0 → Lời giải. Ta có 2 2 2 sin y = y + o(y ) khi y → 0 2 3 2 3 2 3 x y+ x x y+ x x y+ x  0 ≤ = ≤
= x + y → 0 khi (x, y) → (0,0) 2 2 2 2 2 2 x +sin y x + y + o(y ) x 2 3 x y +x  lim = 0 2 2 x→0 x + sin y y→0 2
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… 2 2 x + y h) lim x→0 2 2 x + y + 4 − 2 y→0 Lời giải. 2 2 2 2 2 2 x + y (x + y )( x + y + 4 + 2) lim = lim = 4 2 2 x 0 → 2 2 x 0 x + y + 4 − 2 → x + y y→0 y→0
2) Xác định tập lớn nhất trên đó hàm số liên tục: a) x + y u = 3 3 x + y Lời giải. x + y u =
hàm số xác định trên 2 −{(x + y = 0}, 3 3 x + y
nên liên tục trên đó.Vậy tập xác định lớn nhất trên đó hàm số liên tục là tập 2 −{(x + y = 0} 4 2  x khi y≥ x b) f (x, y) =  2 2  y khi y < x Lời giải. hàm số liên tục 2 x ∀ , y : y ≠ x và 4 2
lim f (x, y) = lim f (x, y) = x = f (x, x ),nên 2 2 y→x + y→x − f (x, y) liên tục trên 2
y = x  hàm số liên tục trên 2 .
3) Xét sự liên tục của các hàm số f(x,y)    10 1 1 exp x sin cos  khi xy ≠0 a) 10 10 f (x, y) =   x y  tại (0,0);(1,0);(0,1)   1 khi x = y = 0 Lời giải. 3
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
…………………………………………………………………………………………   +) 10 1 1 lim exp x sin cos  =1 vì 10 10 x→0  x y  y→0 10 1 1 10 0 ≤ x sin cos ≤ x → 0 khi x →0, y →0 10 10 x y
 Hàm số liên tục tại O(0,0) .   1 +) không tồn tại 10 1 1 lim exp x sin cos
 vì không tồn tại lim cos hàm 10 10 x 10 →1  x y  y→ 0 y y→0
số không liên tục tại O(1,0) .   +) 10 1 1 1 lim exp x sin cos  = cos1 ≠ f (0,1) vì 10 lim x sin =1 và 10 10 x 10 →0  x y  x 0 → x y 1 → y 1 → 1 lim cos = cos1 10 x 0 → y y 1 →
 hàm số không liên t ục tại O(0,1) . 1  x cos y  (1+ x) b) e khi x ≠ 0 f (x, y) =  tại O(0,0) .  e khi x = 0 Lời giải. 1 1 1  cos y Vì x cos y (1+ x)  x lim e lim (1 x)  = +
= e  hàm số liên tục tại O(0,0) . x 0 → x 0 →   y 0 → y 0 →   cos x   c) xy f (x, y) = (1 + sin xy) khi xy ≠ 0 tại O(0,0) .  e khi x = y = 0 Lời giải. 4
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… cos x sin xy cos x 1   xy Vì xy  sin xy lim (1 sin xy) lim (1 sin xy)  + = + = e x→0 x→0   y→0 y→0  
 Hàm số liên tục tại O(0,0) . 2 2  x − y 2 2 sin khi x + y ≠ 0 d) 2 2 f (x, y) =  x + y tại O(0,0) .  2 2 0 khi x + y = 0 Lời giải. Đặt 2 2 2 2 x − y 1− k 1− k
y = kx (k ≠ 0) khi x → 0  y → 0  lim sin = lim sin = sin 2 2 2 2 x 0 → x + y x 0 → 1+ k 1+ k y 0 →
nhận các giá trị khác nhau khi cho k những giá trị khác nhau
 Hàm số không liên tục tại O(0,0) .  2 2 1 2 2 (x + y )sin khi x + y ≠ 0  e) 2 2 f (x, y) =  x + y tại O(0,0)  2 2  0 khi x + y = 0 Lời giải. 1 vì  2 2 2 2 0 ≤ (x + y )sin
≤ x + y → 0 khi (x, y) → (0,0) 2 2 x + y  1   2 2 lim (x + y )sin
 = 0  Hàm số liên tục tại O(0,0) . 2 2 x→0 x + y  y→0 4) 1 Hàm số f (x, y) = sin
liên tục đều trong hình tròn 2 2 x + y <1 ? 2 2 1 − x − y Lời giải. 5
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… 1 1 Chọn 0< ε với dãy và 0 < 1 (x n,yn),xn = yn = − 2 nπ 1 1 (x n ′ , y n′), xn′ = yn′ = − 2 2nπ
Thỏa mãn (x , y ),(x′ , y′ )∈{ 2 2 và n n n n x + y < } 1   2 2 2 1 1 1 1 ( n x − n x′ ) + ( n y − n y′ ) = 2( n x − n x′ ) = 2  − − −  2 2n  π 2 nπ  2 1 2 1 1 nπ 1 = < = × < → 0 khi n → ∞ 2nπ 1 1 1 1 2nπ nπ − 1 nπ nπ − 1 nπ −1 − + − 2 2nπ 2 nπ 2nπ nπ f ( n x , n y ) − f ( n x′ , n y′ ) = sin − sin nπ = 1 > 0
ε  f (x, y) không liên tục đều trong 2 hình tròn 2 2 x + y <1
5) Tìm các đạo hàm riêng cấp một của các hàm số sau và mô tả chúng như hệ số góc: a) 4 2 2 3 u = x − 2x y + 3xy Lời giải. 4 2 2 3 3 2 3 u = x − 2x y + 3xy  u và 2 2 x ′ = 4x − 4xy + 3y u y′ = 4 − x y +9xy Đối vớ i 3 2 3 u cho
khi cho x những giá trị khác x′ = 4x − 4xy + 3y y = 0 y = co n s t
nhau,ứng với mỗi x thì giá trị 3 2 3 u
tương ứng thu đượ c là hệ x′ = 4x − 4xy + 3y 4 2 2 3 u = x − 2x y + 3xy
số góc của tiếp tuyến của đường cong  tại (x, y0) y = y0
tương tự cho trường hợp 2 2 u y ′ = 4 − x y + 9xy 6
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… b) x − y u = x + y Lời giải. x − y 2y −2x u =  ux′ = ;u y′ = 2 2 x + y (x + y) (x + y) 2y Đối với u cho
khi cho x những giá trị khác nhau,ứng x ′ = y = y = co n s t 2 0 (x + y) 2y
với mỗi x ≠ y thì giá trị 0 u x′ =
tương ứng thu được là hệ số góc của tiếp 2 (x + y)  x − y u =
tuyến của đường cong  x + y tại (x, y0)  y = y0
tương tự cho trường hợp 2 − x u y′ = 2 (x + y) c) 3 3 u = x ln(x + y ) ; Lời giải. 3 3x 2 3xy 3 3 3 3
u = x ln(x + y )  u x′ = ln(x + y ) + và u′ = . 3 3 y x + y 3 3 x + y 3 Đố 3x i vớ i 3 3 ux′ = ln(x + y ) +
cho y = y = co n s t khi cho x nh ững giá trị 3 3 0 x + y 3 3x
khác nhau,ứng với mỗi x ≠ y − 3 3 0 thì giá trị ux ′ = ln(x + y ) + tương ứng 3 3 x + y
thu được là hệ số góc của tiếp tuyến của đường cong 3 3 u = xln(x + y )  y = y0 tạ i (x, y0) 7
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… 2 3xy
tương tự cho trường hợp u y′ = . 3 3 x + y d) 3/ y u = xe ; Lời giải. 3x 3/ y 3/ y u = xe  u và 3/ y x′ = e u y′ = − e 2 y Đối vớ i 3/ y u
khi cho x những giá trị khác nhau,ứng x′ = e cho y = 0 y = co n s t ≠ 0 với mỗi thì giá trị 3/ y x u′ = e
tương ứng thu được là hệ số góc của tiếp tuyến của đường cong 3/ y u = u = xe  y = y0 ≠ 0 tạ i (x, y0 ) 3x
tương tự cho trường hợp 3/ y u y′ = − e . 2 y e) 2 3 u = xy z + ln z ; Lời giải. 1 2 3 2 3 3 2 2
u = xy z + ln z  ux′ = y z ; uy′ = 2xyz ; uz′ = 3xy z + z f) u(x, y.z.t) = xz tan(yt) Lời giải.
 u′ = z tan(yt);u′ = xzt( 2
1 + tan (yt));u′ = x tan(yt);u′ = xzy( 2 x y z t 1+ tan (yt))
6) Tìm các đạo hàm riêng của hàm u và tính chúng tại các điểm chỉ ra
a) u = sin(xyln z) tại M(1,0,1) ; Lời giải. 8
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… xy
u =sin(xyln z) u x′ = yln zcos(xyln z); u y′ =x ln zcos(xyln z); uz′ = cos(xyln z) z u
x′ (1,0,1) = uy′ (1,0,1) = z u′ (1,0,1) = 0 b) 3 3 u = xy z tại M(1,2,0) Lời giải. 3 3 3 3 2 3 3 2 u =xy z  u x
′ = y z ; u y′ =3xy z ; u z′ =3xy z  u
x′ (1,2,0) = uy′ (1, 2,0) = uz′ (1, 2,0) = 0
7) Giả sử các hàm f và g khả vi, đặt 2 2 z = yf (x − y ) và 2 2 u = y + g(x − y ) z′ z′ z Chứng minh rằng x y + = và yu′ + xu′ = x 2 x y x y y Lời giải. +) 2 2 2 2 2 2 2 2 2
z = yf (x − y ) zx′ = 2xyf′(x − y );zy′ = f(x − y )− 2y f ′(x − y ) 2 2 2 2 z′ z′ x y 2 2 f (x − y ) 2 2 f (x − y ) z + = 2yf (′x − y ) + − 2yf (′x − y ) = = đpcm. 2 x y y y y +) 2 2 2 2 2 2
u = y + g(x − y )  u x′ = 2xg (′x − y );uy′ = 1− 2yg (′x − y ) 2 2 2 2
yux′ + xuy′ = x ⇔ 2xyg′(x − y ) + x − 2xyg (′x − y ) = x đpcm. 8) ∂z z Tìm ∂ ; của 2 2
z = x +2xy +3y với x = s + t ; y = st tại s = 1;t = 0 . s ∂ t ∂ Lời giải. x(1,0) =1; y(1,0) = 0 z ∂ z ∂ x ∂ z ∂ y ∂ = + = (2x + 2y) + (2x + 6y)t (s,t) (1,0) ∂s x ∂ ∂s y ∂ s = ∂ (s,t)=(1,0)
= 2(t + s + ts) + (2s + 2t + 6ts)t = 2 (s,t) =(1,0) 9
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… z ∂ z ∂ x ∂ z ∂ y ∂ = + = (2x + 2y) + (2x + 6y)s = 4 (s,t) (1,0) s ∂ x ∂ t ∂ y ∂ t = ∂ (s,t) ( = 1,0) 9) Tìm z đượ
x′ ;zy′ trong đó hàm số z = z(x, y) c xác định : a) 2 2 2 x + y + z = 4xyz ; Lời giải. Đặt 2 2 2
F(x, y,z) = x + y + z − 4xyz F′ (x, y,z) x F′ (x, y, z) x − 2yz y −2xz z x′(x,y) = − = − và y zy′ (x,y) = − = − z F′(x, y, z) z −2xy z F′(x, y,z) z − 2xy b) xz = ln(x + y + z). Lời giải.
Đặt F(x, y,z)= xz− ln(x+ y+ z) 1 1 1  x F′ = z − ; y F′ = − ; z F′ = x − x + y + z x + y + z x + y + z F′ z(x + y + z) − 1 F′  x và y 1 x z′ (x, y) = − = − zy′ (x, y) = − = z F′ x(x + y + z) −1 z F′ x(x + y + z) −1
10) S ử dụng quy tắc đạo hàm hàm ẩn để tìm a)Với x z
z = z(x, y) được xác định = ln + 1 .Tìm 2 dz(1,1);d z(1,1) z y Lời giải. z x 1 1 x + z
Đặt F(x, y,z) = ln +1 −  F′ = − ;F′ = − ;F′ = nhận th ấy z(1,1) = 1 y z x y z 2 z y z 2 x F′ z F′ z 1 z x x′ = − = và zy′ = − =  dz(1,1) = (dx + dy) z F′ z + x z F′ y(z + x) 2 (z + x)z (z + x)z′ − zz′ xz′ x ′ − z(1 + z x′) xz x′ − z z ; y y y  x′x ′ = z′ 2 = 2 xy = = (z + x) (z + x) 2 2 (z + x) (z + x) 10
BT GIẢI TÍCH II - Nguyễn Văn Hồng
………………………………………………………………………………………… 2
2zz y′y(z + x) − z (z + x + yzy′) 1 1 z  , y′y ′ =
z ′ (1,1) = − = z ′ (1,1) z′ (1,1) = 2 2 y (z yy xx xy + x) 8 8 1 1  2 d z(1,1) = − ( 2 2 dx − 2dxdy + dy ) 2 = − (dx − dy) 8 8  x   z   x  y  z  zdx − xdz ydz − zdy
hoặc d  = dln + 1 ⇔ d  = d  ⇔ = 2  z   y   z  z  y  z zy 2
⇔ (zy + yx)dz = zydx + z dy đã cắt 2  zydx + z dy 1 dz(1,1) = = (dx + dy) zy + xy 2 (x,y,z) ( = 1,1,1) Từ 2
(zy + yx)dz = zydx + z dy ta có [ + ] = ( 2 d (zy yx)dz d zydx +z dy) 2 2
⇔ ydz + zdzdy + xdydz + ydxdz + (zy + xy)d z = ydzdx + zdxdy + 2zdzdy 2 2
⇔ ydz − zdzdy + xdydz + (zy + xy)d z = zdxdy 1
Với z(1,1) =1 và dz(1,1) = (dx + dy) ta được 2 2 2 2 (dx + dy) 2 2 (dx + dy) (dx − dy)  + 2d z = dxdy  2d z = − + dxdy = − 4 4 4 2 2 (dx − dy)  d z = − 8
b)Với z = z(x, y)đượ c xác định x / z z − ye = 0 .Tìm dz(0,1) Lời giải. Đặt x / z F(x, y,z) = z − ye x / z 2 x / z F F zye ′ ′ z e  x y x z′ = − = ; zy′ = − = và 2 x / z 2 x / z z F′ z xye z F′ + z + xye
z(0,1) =1  dz(0,1) = dx + dy 11