BỘ CÂU HỎI THI TỰ LUẬN HỌC PHẦN KỸ NĂNG GIAO TIẾP| Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Giao tiếp là gì? Tầm quan trọng của giao tiếp? Cho ví dụ minh họa.Anh ( chị) hãy phân tích “Quá trình trao đổi thông tin trong giao tiếp”. Vẽ sơ đồ quá trình trao đổi thông tin trong giao tiếp và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong sơ đồ đó.
Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Cơ sở dữ liệu và giải thuật
Trường: Đại học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 32573545
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KINH DOANH & CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
Khoa Triết học & KHXH HĐKH Khoa thẩm định ngày 30/6/2022
BỘ CÂU HỎI THI TỰ LUẬN
HỌC PHẦN KỸ NĂNG GIAO TIẾP
CHƯƠNG TRÌNH 2 TÍN CHỈ - DÙNG CHO HỆ ĐÀO TẠO CỬ NHÂN
Thời gian làm bài: 60 phút
Sinh viên được sử dụng tài liệu (Vở ghi và giáo trình)
Câu 1: Giao tiếp là gì? Tầm quan trọng của giao tiếp? Cho ví dụ minh họa.
Giao tiếp là quá trình tạo ra và chia sẻ ý tưởng, thông tin, quan điểm, sự thật,
cảm xúc từ một nơi, người hoặc nhóm này đến một nơi, người hoặc nhóm khác. Giao
tiếp là chìa khóa cho chức năng chỉ đạo của quản lý 1 . Giao tiếp giúp kết nối con
người với nhau và giúp giải quyết các vấn đề
Ví dụ về giao tiếp bao gồm: giao tiếp bằng lời nói, giao tiếp bằng cử chỉ, giao
tiếp bằng hình ảnh và giao tiếp bằng viết lách
Câu 2: Anh ( chị) hãy phân tích “Quá trình trao đổi thông tin trong giao tiếp”. Vẽ sơ đồ quá trình
trao đổi thông tin trong giao tiếp và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong sơ đồ đó.
Quá trình trao đổi thông tin trong giao tiếp bao gồm 4 yếu tố chính: người gửi thông điệp,
thông điệp, kênh truyền và người nhận thông điệp. Người gửi thông điệp sử dụng các kênh truyền
để gửi thông điệp đến người nhận thông điệp. Người nhận thông điệp sau đó giải mã và hiểu nội dung của thông điệp.
Trong quá trình trao đổi thông tin này, có thể xảy ra các rào cản giao tiếp như rào cản về
ngôn ngữ, rào cản về kiến thức và rào cản về tâm lý. lOMoAR cPSD| 32573545
Mối quan hệ giữa các yếu tố trong sơ đồ quá trình trao đổi thông tin trong giao tiếp là rất
quan trọng. Nếu một trong các yếu tố này bị thiếu sót hoặc không hoạt động tốt, thì quá trình trao
đổi thông tin sẽ không hiệu quả.
Câu 3: Anh ( chị) hãy phân tích “Quá trình nhận thức lẫn nhau trong giao tiếp”. Cho ví dụ minh họa.
Quá trình nhận thức lẫn nhau trong giao tiếp là quá trình mà hai người trong quá trình giao
tiếp cùng nhau tạo ra các ấn tượng về nhau. Quá trình này bao gồm cách mỗi người nhận thức về
hành vi, tính cách và ý định của người kia. Ví dụ, nếu một người nhận thức rằng người kia là rude
hoặc không thân thiện, họ có thể phản ứng tiêu cực với người đó. Ngược lại, nếu một người nhận
thức rằng người kia là thân thiện và dễ tiếp cận, họ có thể phản ứng tích cực với người đó.
Một ví dụ về quá trình nhận thức lẫn nhau trong giao tiếp là khi hai người gặp nhau lần đầu
tiên. Mỗi người sẽ tạo ra một ấn tượng ban đầu về người kia dựa trên ngoại hình, cử chỉ và giọng
nói của họ. Ấn tượng ban đầu này sẽ ảnh hưởng đến cách họ tương tác với nhau trong suốt cuộc trò chuyện.
Câu 4: Anh (Chị) hãy nêu tên 5 hình thức tác động qua lại lẫn nhau trong giao tiếp và trình bày ưu
nhược điểm của hình thức “ám thị”. Cho ví dụ minh họa. 2 lOMoAR cPSD| 32573545
Có nhiều hình thức tác động qua lại trong giao tiếp, bao gồm giao tiếp bằng lời nói, giao
tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng văn bản, giao tiếp bằng hình ảnh và giao tiếp bằng âm thanh.
“Ám thị” là một hình thức tác động phi ngôn ngữ có thể được định nghĩa là một ý kiến đã được
hình thành trước không dựa trên lý do hoặc kinh nghiệm thực tế
Ưu điểm của “ám thị” là nó có thể giúp con người đưa ra quyết định và nhận xét nhanh
chóng về người khác. Tuy nhiên, nhược điểm của “ám thị” là nó có thể dẫn đến phân biệt đối xử và
xử lý không công bằng với người khác
Ví dụ, nếu ai đó có “ám thị” với những người mặc kính, họ có thể cho rằng một người mặc
kính không thông minh. Điều này có thể dẫn đến việc họ xử lý người đó không công bằng hoặc
không cung cấp cho họ cơ hội do “ám thị” của mình
Câu 5: Anh (Chị) hãy nêu tên các hình thức tác động qua lại lẫn nhau trong giao tiếp và trình bày
ưu, nhược điểm của hình thức “áp lực nhóm”. Cho ví dụ minh họa.
Có nhiều hình thức tác động qua lại trong giao tiếp, bao gồm giao tiếp bằng lời nói, giao
tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng văn bản, giao tiếp bằng hình ảnh và giao tiếp bằng âm thanh1.
“Áp lực nhóm” là một hình thức tác động có thể được định nghĩa là áp lực mà một nhóm đặt lên
các thành viên của nó để tuân thủ các quy tắc và giá trị của nhóm 2 .
Ưu điểm của “áp lực nhóm” là nó có thể giúp các thành viên của nhóm cảm thấy được sự
đồng thuận và sự hỗ trợ từ các thành viên khác. Tuy nhiên, nhược điểm của “áp lực nhóm” là nó có
thể dẫn đến việc các thành viên của nhóm không còn tự do để đưa ra quyết định của riêng mình và
có thể dẫn đến việc các thành viên của nhóm cảm thấy bị ép buộc hoặc không thoải mái 2 .
Ví dụ, một ví dụ về “áp lực nhóm” có thể là khi một nhóm bạn bè muốn đi xem một bộ
phim kinh dị, nhưng bạn không muốn xem. Nhưng vì bạn muốn giữ cho mối quan hệ với bạn bè
của mình, bạn có thể cảm thấy áp lực để đi xem phim kinh dị với họ 2 .
Câu 6: Anh (chị) hãy phân tích hình thức “Bắt chước” trong giao tiếp. Cho ví dụ minh họa.
Hình thức “Bắt chước” trong giao tiếp có thể được định nghĩa là hành động sao chép lại
hành vi, cử chỉ hoặc lời nói của người khác 1 . Hình thức này có thể được sử dụng để giúp người
khác cảm thấy được sự đồng cảm hoặc để giúp tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và dễ chịu
Ví dụ, một ví dụ về hình thức “Bắt chước” có thể là khi bạn đang nói chuyện với một người
khác và bạn bắt chước cách người đó nói để cho người đó cảm thấy được sự đồng cảm và sự kết nối với bạn
Câu 7: Thuyết trình là gì? Anh (Chị) hãy trình bày tầm quan trọng của “Kỹ năng thuyết trình”. Cho ví dụ minh họa
Thuyết trình là một phương tiện truyền thông được sử dụng để trình bày thông tin cho một
nhóm người. Kỹ năng thuyết trình là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả
kinh doanh, giáo dục và chính trị. Kỹ năng này giúp người thuyết trình có thể tương tác với khán lOMoAR cPSD| 32573545
giả, truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và thu hút sự chú ý của khán giả 3 . Nó cũng giúp
người thuyết trình có thể hiểu được tâm lý của người nghe và tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và dễ chịu
Một ví dụ về tầm quan trọng của kỹ năng thuyết trình có thể là khi bạn đang thuyết trình về
một sản phẩm mới cho một nhóm khách hàng tiềm năng. Kỹ năng thuyết trình giúp bạn có thể
tương tác với khách hàng, giải đáp các câu hỏi của họ và giúp họ hiểu rõ hơn về sản phẩm của bạn
Câu 8: Anh (Chị) hãy phân tích tầm quan trọng của “Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nói trong thuyết
trình”. Cho ví dụ minh họa.
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nói trong thuyết trình là một kỹ năng quan trọng trong việc
truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Kỹ năng này giúp người thuyết trình có thể
tương tác với khán giả, truyền đạt thông điệp một cách chính xác và thu hút sự chú ý của khán giả.
Nó cũng giúp người thuyết trình có thể hiểu được tâm lý của người nghe và tạo ra một môi trường
giao tiếp thoải mái và dễ chịu
Một ví dụ về tầm quan trọng của kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nói trong thuyết trình có thể là
khi bạn đang thuyết trình về một sản phẩm mới cho một nhóm khách hàng tiềm năng. Kỹ năng sử
dụng ngôn ngữ nói giúp bạn có thể tương tác với khách hàng, giải đáp các câu hỏi của họ và giúp
họ hiểu rõ hơn về sản phẩm của bạn
Câu 9: Trình bày tầm quan trọng và những yêu cầu của việc “Sử dụng ngữ điệu giọng nói trong khi
thuyết trình”. Liên hệ với việc sử dụng ngữ điệu giọng nói trong thực tiễn thuyết trình hiện nay.
Sử dụng ngữ điệu giọng nói trong khi thuyết trình là một kỹ năng quan trọng trong việc
truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Kỹ năng này giúp người thuyết trình có thể
tương tác với khán giả, truyền đạt thông điệp một cách chính xác và thu hút sự chú ý của khán giả.
Nó cũng giúp người thuyết trình có thể hiểu được tâm lý của người nghe và tạo ra một môi trường
giao tiếp thoải mái và dễ chịu
Những yêu cầu của việc sử dụng ngữ điệu giọng nói trong khi thuyết trình bao gồm:
Sử dụng giọng nói rõ ràng, không quá nhanh hoặc chậm
Sử dụng giọng nói phù hợp với nội dung của bài thuyết trình
Sử dụng giọng nói để tạo ra sự chú ý và thu hút khán giả
Trong thực tiễn thuyết trình hiện nay, việc sử dụng ngữ điệu giọng nói được coi là một yếu
tố quan trọng để tạo ra một bài thuyết trình thành công. Việc sử dụng ngữ điệu giọng nói phù hợp
có thể giúp người thuyết trình thu hút sự chú ý của khán giả và tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và dễ chịu
Câu 10: Anh (Chị) hãy trình bày nội dung của việc xác định tình huống của buổi thuyết trình. Xác
định tình huống cho bài thuyết trình với chủ đề: “Không nên lạm dụng việc bấm còi khi tham gia giao thông” 4 lOMoAR cPSD| 32573545
Việc xác định tình huống của buổi thuyết trình giúp người thuyết trình có thể chuẩn bị và
trình bày thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Để xác định tình huống cho bài thuyết trình với
chủ đề “Không nên lạm dụng việc bấm còi khi tham gia giao thông”, người thuyết trình có thể xem xét các tình huống sau:
Tình huống 1: Mô tả về những hành vi lạm dụng việc bấm còi khi tham gia giao thông
Tình huống 2: Những hậu quả của việc lạm dụng việc bấm còi khi tham gia giao thông
Tình huống 3: Những giải pháp để giảm thiểu việc lạm dụng việc bấm còi khi tham gia giao thông
Câu 11: Anh (Chị) hãy trình bày nội dung của việc xác định tình huống của buổi thuyết trình và
tầm quan trọng của nó. Cho ví dụ minh họa.
Việc xác định tình huống của buổi thuyết trình giúp người thuyết trình có thể chuẩn bị và
trình bày thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Tình huống của buổi thuyết trình là một phần
quan trọng trong việc xây dựng nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình. Việc xác định tình huống
giúp người thuyết trình có thể tập trung vào những thông điệp quan trọng nhất và giúp khán giả
hiểu được thông điệp một cách dễ dàng hơn
Một ví dụ minh họa về tầm quan trọng của việc xác định tình huống cho buổi thuyết trình là
khi bạn muốn thuyết trình về một sản phẩm mới. Trong trường hợp này, bạn có thể xác định tình
huống bằng cách nghiên cứu về sản phẩm, khách hàng tiềm năng và các sản phẩm cạnh tranh. Sau
đó, bạn có thể sử dụng những thông tin này để xây dựng nội dung và cấu trúc cho bài thuyết trình của mình
Câu 12: Anh (Chị) hãy triển khai đề tài: “Hà Nội là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của cả
nước” thành đề cương cho bài thuyết trình
Để triển khai đề tài “Hà Nội là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của cả nước” thành đề
cương cho bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng các bước sau 1 :
Giới thiệu về Hà Nội và lý do tại sao Hà Nội là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của cả nước
Trình bày về các thành tựu của Hà Nội trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và văn hóa
Trình bày về các dự án phát triển của Hà Nội trong tương lai
Kết luận và nhấn mạnh lại vai trò quan trọng của Hà Nội trong sự phát triển của cả nước
Một số gợi ý cho bạn khi triển khai đề cương này là:
Sử dụng các số liệu thống kê để minh họa cho những thành tựu của Hà Nội trong lĩnh vực
kinh tế, chính trị và văn hóa
Trình bày chi tiết về các dự án phát triển của Hà Nội trong tương lai để giúp khán giả hiểu
rõ hơn về sự phát triển của thành phố
Câu 13: Anh (Chị) hãy nêu tầm quan trọng của việc tạo được “Nhịp cầu ánh mắt trong khi thuyết
trình”. Để tạo được nhịp cầu ánh mắt, chúng ta nên làm gì và nên tránh điều gì? Cho ví dụ minh họa. lOMoAR cPSD| 32573545
Việc tạo được nhịp cầu ánh mắt trong khi thuyết trình rất quan trọng vì nó giúp người thuyết
trình thiết lập một mối liên hệ với khán giả và giữ cho khán giả tập trung vào bài thuyết trình của
mình 1 . Để tạo được nhịp cầu ánh mắt, bạn nên:
Tìm kiếm các điểm nhìn khác nhau trong phòng để tạo sự liên tục trong việc liên lạc với khán giả
Giữ ánh mắt với khán giả trong khoảng 3-5 giây trước khi chuyển sang người khác
Tránh nhìn quá lâu vào một người hoặc một khu vực cụ thể để tránh gây ra sự bất an cho khán giả
Một ví dụ minh họa về việc tạo được nhịp cầu ánh mắt trong khi thuyết trình là khi bạn đang
thuyết trình về sản phẩm mới của công ty. Trong trường hợp này, bạn có thể tìm kiếm các điểm nhìn
khác nhau trong phòng để liên lạc với khán giả và giữ cho họ tập trung vào bài thuyết trình của bạn
Câu 14: Cho tình huống: “ Bạn bước vào khán phòng chuẩn bị thuyết trình, thính giả đang trong
tâm trạng tản mạn, thiếu tập trung và có vẻ chưa sẵn sàng nghe bạn nói”. Hãy trình bày cách xử lý
của mình để lôi cuốn sự chú ý tập trung của khán giả vào buổi thuyết trình.
Để lôi cuốn sự chú ý tập trung của khán giả vào buổi thuyết trình, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:
Bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc một câu chuyện để thu hút sự chú ý của khán giả
Sử dụng các hình ảnh, biểu đồ hoặc video để minh họa cho bài thuyết trình của bạn
Tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện bằng cách nói chuyện với khán giả trước khi bắt đầu thuyết trình
Trong tình huống này, bạn có thể bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc một câu chuyện để thu hút
sự chú ý của khán giả. Ví dụ, bạn có thể hỏi khán giả về những kinh nghiệm của họ trong việc
thuyết trình hoặc kể cho họ nghe một câu chuyện liên quan đến chủ đề của bạn. Sau đó, bạn có thể
sử dụng các hình ảnh hoặc biểu đồ để minh họa cho bài thuyết trình của bạn và giữ cho khán giả
tập trung vào nội dung của bạn 1 .
Câu 15: Anh (Chị) hãy nêu các kỹ năng cần thực hiện khi thuyết trình và phân tích “Kỹ năng sử
dụng ngôn ngữ ngoại hình đạt hiệu quả cao”.
Khi thuyết trình và phân tích “Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ ngoại hình đạt hiệu quả cao”, bạn
cần thực hiện các kỹ năng sau:
Kỹ năng giao tiếp: Bạn cần có khả năng giao tiếp tốt để truyền đạt thông điệp của mình một
cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe.
Kỹ năng thuyết trình: Bạn cần có khả năng thuyết trình tốt để giữ sự chú ý của người nghe
và truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả.
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Bạn cần có khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền
đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe.
Kỹ năng sử dụng giọng nói: Bạn cần có khả năng sử dụng giọng nói để truyền đạt thông
điệp của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe. 6 lOMoAR cPSD| 32573545
Kỹ năng sử dụng biểu hiện khuôn mặt: Bạn cần có khả năng sử dụng biểu hiện khuôn mặt
để truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe.
Kỹ năng sử dụng đồ họa: Bạn cần có khả năng sử dụng đồ họa để truyền đạt thông điệp của
mình một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người nghe.
Kỹ năng tổ chức bài thuyết trình: Bạn cần có khả năng tổ chức bài thuyết trình để giữ sự chú
ý của người nghe và truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả.
Câu 16: Anh (Chị) hãy nêu các hình thức tóm tắt văn bản và căn cứ để lựa chọn hình thức tóm tắt
văn bản. Trong các hình thức tóm tắt văn bản mà anh ( chị ) đã nêu, hình thức nào là quan trọng
nhất và giải thích lý do vì sao?
Các hình thức tóm tắt văn bản bao gồm:
Trích dẫn: sao chép đoạn văn bản nguyên gốc và đưa vào trong ngoặc kép, sau đó trích dẫn nguồn
Diễn giải: giải thích ý nghĩa của đoạn văn bản một cách chi tiết và rõ ràng
Tóm tắt: tóm tắt lại đoạn văn bản một cách ngắn gọn và súc tích
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn hình thức tóm tắt văn bản bao gồm:
Mục đích của việc tóm tắt: bạn muốn truyền đạt thông tin gì cho người đọc?
Đối tượng của việc tóm tắt: bạn muốn truyền đạt thông tin cho ai?
Nội dung của văn bản: nội dung của văn bản có phức tạp hay không?
Trong các hình thức tóm tắt văn bản, hình thức quan trọng nhất là Tóm tắt. Vì nó giúp người
đọc hiểu được nội dung của văn bản một cách nhanh chóng và súc tích, giúp tiết kiệm thời gian và
năng lượng cho người đọc2.
Câu 17: Anh (Chị) hãy trình bày định hướng tạo lập một văn bản về đề tài “Bảo vệ môi trường”.
Để tạo lập một văn bản về đề tài “Bảo vệ môi trường”, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Xác định mục đích của văn bản: Bạn cần xác định mục đích của văn bản để có thể viết nội dung phù hợp.
Thu thập thông tin: Bạn cần thu thập thông tin về đề tài “Bảo vệ môi trường” từ các nguồn
uy tín như sách báo, tạp chí, trang web chính phủ hoặc các tổ chức phi chính phủ.
Lập kế hoạch và sắp xếp nội dung: Bạn cần lập kế hoạch và sắp xếp nội dung của văn bản
sao cho hợp lý và dễ hiểu.
Viết bản nháp: Bạn cần viết bản nháp của văn bản và chỉnh sửa cho đến khi nó hoàn chỉnh.
Kiểm tra và sửa lỗi: Bạn cần kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp và cú pháp để đảm bảo rằng
văn bản của bạn là chính xác và dễ hiểu.
Câu 18: Anh (Chị) hãy trình bày hình thức một đề cương tốt. Để tạo lập một đề cương tốt, ta phải
chú ý các thao tác nảo? Hãy lập đề cương cho văn bản với đề tài sau để chứng minh cho lý thuyết:
“Thủ đô Hà Nội đang có nhiều biện pháp tích cực để giảm ùn tắc giao thông.”
Một đề cương tốt cần có các yếu tố sau:
1. Tiêu đề: Tiêu đề của đề cương nên phản ánh chính xác nội dung của văn bản. lOMoAR cPSD| 32573545
2. Mục tiêu: Mục tiêu của đề cương nên được xác định rõ ràng và cụ thể.
3. Nội dung chính: Nội dung chính của đề cương nên được phân loại và sắp xếp theo từng mục.
4. Phương pháp: Phương pháp nghiên cứu và thu thập thông tin nên được xác định rõ ràng.
5. Kết quả dự kiến: Kết quả dự kiến của văn bản nên được mô tả rõ ràng.
Để tạo lập một đề cương tốt, bạn có thể thực hiện các bước sau:
1. Xác định mục tiêu của văn bản.
2. Thu thập thông tin về đề tài.
3. Phân loại và sắp xếp thông tin theo từng mục.
4. Xác định phương pháp nghiên cứu và thu thập thông tin.
5. Mô tả kết quả dự kiến của văn bản.
Dưới đây là một ví dụ về đề cương cho văn bản với đề tài “Thủ đô Hà Nội đang có nhiều biện pháp tích cực để
giảm ùn tắc giao thông”: I.
Tiêu đề Thủ đô Hà Nội đang có nhiều biện pháp tích cực để giảm ùn tắc giao thông II. Mục tiêu
1. Tìm hiểu các biện pháp tích cực của Thủ đô Hà Nội để giảm ùn tắc giao thông.
2. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp này. III. Nội dung chính
1. Giới thiệu về tình trạng ùn tắc giao thông ở Thủ đô Hà Nội.
2. Các biện pháp tích cực của Thủ đô Hà Nội để giảm ùn tắc giao thông.
3. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp này. IV. Phương pháp 1.
Tìm hiểu và thu thập thông tin từ các nguồn uy tín như sách báo, tạp chí, trang web chính phủ hoặc
các tổ chức phi chính phủ. 2.
Phân tích và so sánh các biện pháp giảm ùn tắc giao thông ở Thủ đô Hà Nội. V. Kết quả dự kiến
1. Cung cấp thông tin chi tiết về các biện pháp tích cực của Thủ đô Hà Nội để giảm ùn tắc giao thông.
2. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp này.
Câu 19: Đoạn văn có sự thống nhất về chủ đề là gì? Viết đoạn văn từ 7-10 câu với câu chủ đề:
"Đà Nẵng là một trung tâm văn hóa của cả nước” thể hiện yêu câu trên.
Đà Nẵng là một thành phố du lịch nổi tiếng của Việt Nam. Với những bãi biển đẹp và những danh
lam thắng cảnh nổi tiếng, Đà Nẵng thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm. Tuy nhiên, Đà Nẵng
không chỉ là một điểm đến du lịch mà còn là một trung tâm văn hóa của cả nước. Thành phố này
có rất nhiều di sản văn hóa quan trọng như Cầu Rồng, Bảo tàng Chăm, Nhà hát Đà Nẵng… Ngoài
ra, Đà Nẵng còn tổ chức rất nhiều sự kiện văn hóa quan trọng như Festival Huế - Đà Nẵng, Lễ hội
ánh sáng Đà Nẵng… Tất cả những điều này cho thấy rằng Đà Nẵng không chỉ là một thành phố du
lịch mà còn là một trung tâm văn hóa quan trọng của Việt Nam.
Câu 20: Anh (Chị) hãy trình bày hệ thống chủ đề văn bản và triển khai chủ đề chung: “Sinh viên
trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự tin, năng động và sáng tạo” thành các chủ đề bộ phận. 8 lOMoAR cPSD| 32573545
Hệ thống chủ đề văn bản là một cách để tổ chức các ý tưởng trong văn bản thành các nhóm
liên quan đến nhau. Để triển khai chủ đề chung “Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội tự tin, năng động và sáng tạo” thành các chủ đề bộ phận, bạn có thể sử dụng phương pháp phân loại.
Dưới đây là một ví dụ về hệ thống chủ đề văn bản và triển khai chủ đề chung “Sinh viên
trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự tin, năng động và sáng tạo” thành các chủ đề bộ phận: I.
Chủ đề chung Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự
tin, năng động và sáng tạo II. Các chủ đề bộ phận A. Tự tin
Tính cách tự tin của sinh viên
Những hoạt động giúp sinh viên trở nên tự tin B. Năng động
Tính cách năng động của sinh viên
Những hoạt động giúp sinh viên trở nên năng động C. Sáng tạo
Tính cách sáng tạo của sinh viên
Những hoạt động giúp sinh viên trở nên sáng tạo
Câu 21: Lập luận bằng cách nêu phản đề là gì? Anh (chị) viết đoạn văn (7-10) câu sử dụng lập
luận bằng cách nêu phản đề cho nhận định sau: “Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội tự tin, năng động, sáng tạo.”
Lập luận bằng cách nêu phản đề là một cách để đưa ra một quan điểm và chứng minh rằng
quan điểm đó là đúng. Để viết một đoạn văn sử dụng lập luận bằng cách nêu phản đề cho nhận
định “Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự tin, năng động, sáng tạo”,
bạn có thể sử dụng các lập luận sau:
Tự tin: Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự tin vì họ được trang
bị kiến thức chuyên môn tốt và có nhiều cơ hội để thực hành kỹ năng của mình trong các hoạt động ngoại khóa.
Năng động: Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năng động vì họ
tham gia vào rất nhiều hoạt động khác nhau như các câu lạc bộ, các cuộc thi và các sự kiện văn hóa.
Sáng tạo: Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội sáng tạo vì họ được
khuyến khích để tìm kiếm giải pháp mới cho các vấn đề khó khăn trong cuộc sống và công việc.
Dưới đây là một ví dụ về một đoạn văn sử dụng lập luận bằng cách nêu phản đề cho nhận
định “Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự tin, năng động, sáng tạo”: lOMoAR cPSD| 32573545
Sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tự tin, năng động và sáng tạo.
Điều này là do sinh viên được trang bị kiến thức chuyên môn tốt và có nhiều cơ hội để thực hành
kỹ năng của mình trong các hoạt động ngoại khóa. Ngoài ra, sinh viên còn tham gia vào rất nhiều
hoạt động khác nhau như các câu lạc bộ, các cuộc thi và các sự kiện văn hóa. Tất cả những điều
này giúp sinh viên trở nên năng động và sáng tạo trong cuộc sống và công việc của mình. Vì vậy,
không có gì ngạc nhiên khi sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội được xem
là những người tự tin, năng động và sáng tạo.
Câu 22: Cho đề tài: “Hưởng ứng chiến dịch tình nguyện Mùa hè xanh, sinh viên trường Đại học
Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội triển khai nhiều chương trình có ý nghĩa xã hội, nhân văn sâu
sắc”. Hãy lập đề cương (phần nội dung triển khai đến ý bậc 3 cho văn bản sẽ viết về đề tài này.
Để lập đề cương cho đề tài “Hưởng ứng chiến dịch tình nguyện Mùa hè xanh, sinh viên
trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội triển khai nhiều chương trình có ý nghĩa xã hội,
nhân văn sâu sắc”, bạn có thể sử dụng phương pháp phân loại để tổ chức các ý tưởng của mình.
Dưới đây là một ví dụ về đề cương cho đề tài này: I. Giới thiệu
1. Giới thiệu về chiến dịch tình nguyện Mùa hè xanh
2. Giới thiệu về sinh viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
II. Triển khai chương trình
A. Chương trình 1: Tổ chức lớp học miễn phí cho trẻ em nghèo
1. Mục tiêu của chương trình
2. Nội dung của chương trình
3. Kết quả đạt được
B. Chương trình 2: Tổ chức buổi gặp mặt giữa sinh viên và người cao tuổi
1. Mục tiêu của chương trình
2. Nội dung của chương trình
3. Kết quả đạt được
C. Chương trình 3: Tổ chức cuộc thi viết văn về tình nguyện
1. Mục tiêu của chương trình
2. Nội dung của chương trình
3. Kết quả đạt được
III. Nhận xét và kết luận
1 .Nhận xét về hiệu quả của các chương trình triển khai 2 . Kết luận 1
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 23: Anh (Chị) hãy trình bày những yêu cầu cần thực hiện khi viết một đoạn văn. Hãy viết
đoạn văn ngắn thể hiện được các yêu cầu đó.
Khi viết một đoạn văn, bạn cần thực hiện các yêu cầu sau: 1.
Chọn chủ đề và mục đích của đoạn văn 2.
Tập trung vào ý chính của đoạn văn 3.
Sử dụng ngôn từ phù hợp với mục đích và đối tượng của đoạn văn 4.
Sắp xếp các ý tưởng theo một trật tự logic 5.
Sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng lại với nhau 6.
Kiểm tra lại chính tả và ngữ pháp
Dưới đây là một ví dụ về một đoạn văn ngắn thể hiện các yêu cầu trên:
Để viết một đoạn văn hiệu quả, bạn cần chọn chủ đề và mục đích của đoạn văn trước tiên. Sau
đó, tập trung vào ý chính của đoạn văn và sử dụng ngôn từ phù hợp với mục đích và đối tượng của
đoạn văn. Bạn nên sắp xếp các ý tưởng theo một trật tự logic và sử dụng các từ nối để liên kết các
ý tưởng lại với nhau. Cuối cùng, hãy kiểm tra lại chính tả và ngữ pháp để đảm bảo rằng đoạn văn
của bạn là rõ ràng và dễ hiểu.
Câu 24: Anh (Chị) hãy nêu các cách viết đoạn văn có câu chủ đề và triển khai câu chủ đề: “Trường
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội đang trên đà phát triển” thành đoạn văn theo kiểu diễn dịch
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội là một trong những trường đại học hàng
đầu tại Việt Nam. Hiện nay, trường đang trên đà phát triển mạnh mẽ với nhiều chương trình giảng
dạy mới được triển khai. Đặc biệt, trường đã tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức
trong và ngoài nước để cung cấp cho sinh viên những cơ hội thực tập và làm việc thực tế. Nhờ vào
những nỗ lực này, trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội đã thu hút được một lượng
lớn sinh viên tài năng từ khắp cả nước.
Câu 25: Hãy triển khai câu chủ đề: “Hà Nội đang có nhiều biện pháp tích cực để bảo vệ môi
trường” thành một đoạn văn theo kiểu tổng phân hợp.
Hà Nội là một trong những thành phố lớn nhất tại Việt Nam và đang phải đối mặt với nhiều
thách thức về môi trường. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thành phố đã có nhiều biện pháp
tích cực để bảo vệ môi trường. Một trong những biện pháp quan trọng nhất của Hà Nội là việc tăng
cường giám sát và kiểm soát chất lượng không khí. Thành phố đã lắp đặt nhiều trạm giám sát chất
lượng không khí và thường xuyên công bố các chỉ số chất lượng không khí để người dân có thể
biết được tình hình ô nhiễm không khí tại khu vực của mình. Ngoài ra, Hà Nội cũng đã triển khai
nhiều chương trình giáo dục và tuyên truyền để nâng cao nhận thức của người dân về vấn đề môi
trường. Thành phố đã tổ chức nhiều cuộc hội thảo và hoạt động tình nguyện để giúp người dân
hiểu rõ hơn về tác động của họ đến môi trường và cách để bảo vệ môi trường. Cuối cùng, Hà Nội
cũng đã có nhiều chương trình và dự án để bảo vệ các khu vực xanh và các con sông trong thành 1 Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
phố. Thành phố đã tiến hành rà soát lại các khu vực xanh và các con sông để bảo vệ chúng khỏi sự
xâm nhập của các dự án xây dựng và các hoạt động khai thác tài nguyên.
Câu 26: Nêu cách viết đoạn mở theo lối trực tiếp? Hãy viết đoạn mở theo lối trực tiếp với câu chủ
đề “ Đội ngũ giảng viên trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội không ngừng nâng cao
chất lượng giảng dạy”.
“Đội ngũ giảng viên tại trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội không ngừng nỗ
lực để nâng cao chất lượng giảng dạy. Nhờ vào những nỗ lực này, trường Đại học Kinh doanh và
Công nghệ Hà Nội đã trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam. Trong bối
cảnh kinh tế hiện nay, việc có một đội ngũ giảng viên chất lượng cao là rất quan trọng để đảm bảo
sự phát triển của các sinh viên. Với sự cam kết và nỗ lực không ngừng, các giảng viên của trường
đã tạo ra một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả cho sinh viên. Những kết quả tích cực
này đã được công nhận rộng rãi trong cộng đồng giáo dục Việt Nam.”
Câu 27: Khi viết đoạn kết cần chú ý gì? Có mấy cách viết đoạn kết? Viết đoạn kết cho câu chủ đề
sau: “ Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội đang thực hiện phương pháp dạy học
tích cực đạt hiệu quả cao”.
Khi viết đoạn kết, bạn cần chú ý đến việc tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và kết thúc một
cách thích hợp. Có nhiều cách để viết đoạn kết, nhưng bạn nên chọn cách phù hợp với nội dung của đoạn văn.
Dưới đây là một ví dụ về cách viết đoạn kết cho câu chủ đề “Trường Đại học Kinh doanh và
Công nghệ Hà Nội đang thực hiện phương pháp dạy học tích cực đạt hiệu quả cao”:
“Với sự thực hiện của phương pháp dạy học tích cực, trường Đại học Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội đã đạt được những kết quả rất tích cực trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.
Nhờ vào sự cam kết và nỗ lực không ngừng của các giảng viên, trường đã tạo ra một môi trường
học tập chuyên nghiệp và hiệu quả cho sinh viên. Điều này đã giúp trường Đại học Kinh doanh và
Công nghệ Hà Nội trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam.”
Câu 28: Anh (Chị) hãy triển khai câu chủ đề: “Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
đang thực hiện phương pháp dạy học tích cực đạt hiệu quả cao” thành đoạn văn theo kiểu qui nạp
Để viết đoạn văn theo kiểu qui nạp, bạn cần chú ý đến việc sắp xếp các ý chính của đoạn
văn một cách hợp lý và logic. Dưới đây là một ví dụ về cách triển khai câu chủ đề “Trường Đại
học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội đang thực hiện phương pháp dạy học tích cực đạt hiệu quả
cao” thành đoạn văn theo kiểu qui nạp:
“Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội đã thực hiện phương pháp dạy học tích
cực và đạt được những kết quả rất tích cực trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy. Với sự cam
kết và nỗ lực không ngừng của các giảng viên, trường đã tạo ra một môi trường học tập chuyên
nghiệp và hiệu quả cho sinh viên. Nhờ vào những nỗ lực này, trường Đại học Kinh doanh và Công
nghệ Hà Nội đã trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam.” 1
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 29: Các lỗi thường mắc khi viết đoạn văn? Kể tên các lỗi về nội dung khi viết đoạn văn? Phát
hiện và chữa lỗi đoạn văn sau: “ Các bạn sinh viên tình nguyện của HUBT rất yêu ca hát và võ
thuật. Họ hát trong những lúc sinh hoạt của đội. Họ còn hát trong các chương trình giao lưu nghệ
thuật trong và ngoài trường.”
Các lỗi thường mắc khi viết đoạn văn bao gồm việc thiếu logic, không sắp xếp ý chính một
cách hợp lý, viết sai chính tả và ngữ pháp, sử dụng từ ngữ không phù hợp và không chính xác.
Các lỗi về nội dung khi viết đoạn văn bao gồm việc thiếu ý chính, không trình bày các ý một
cách rõ ràng và logic, sử dụng các thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ.
Phát hiện và chữa lỗi đoạn văn sau:
“Các bạn sinh viên tình nguyện của HUBT rất yêu ca hát và võ thuật. Họ hát trong những
lúc sinh hoạt của đội. Họ còn hát trong các chương trình giao lưu nghệ thuật trong và ngoài trường.”
Đoạn văn trên có một số lỗi như thiếu ý chính và không trình bày các ý một cách rõ ràng và
logic. Để sửa lỗi này, bạn có thể viết lại đoạn văn như sau:
“Các bạn sinh viên tình nguyện của HUBT rất yêu thích ca hát và võ thuật. Họ thường biểu
diễn ca hát trong các hoạt động của đội và tham gia các chương trình giao lưu nghệ thuật trong và
ngoài trường. Những hoạt động này giúp cho các bạn sinh viên có cơ hội thể hiện tài năng của
mình và góp phần tạo ra một môi trường học tập và sinh hoạt tích cực tại trường.”
Câu 30: Anh (Chị) hãy nêu tên các chiến lược đàm phán. Cho ví dụ về việc sử dụng một chiến
lược đàm phán phán phù hợp với một tình huống cụ thể
Có nhiều chiến lược đàm phán khác nhau, bao gồm đàm phán phân phối, đàm phán tích
hợp, đàm phán hợp tác, đàm phán cạnh tranh và đàm phán thỏa hiệp 1 . Tuy nhiên, mỗi tình huống
đàm phán là khác nhau và chiến lược tốt nhất sẽ phụ thuộc vào các hoàn cảnh và mục tiêu cụ thể của cuộc đàm phán.
Ví dụ về việc sử dụng một chiến lược đàm phán phù hợp với một tình huống cụ thể là khi
bạn muốn đàm phán với nhà cung cấp của bạn về giá cả. Bạn có thể sử dụng chiến lược đàm phán
tích hợp để tìm ra giá cả hợp lý cho cả hai bên
Câu 31: Anh (Chị) hãy trình bày các kiểu đàm phán. Cho một ví dụ về một kiểu đàm phán phù
hợp với một tình huống cụ thể và giải thích vì sao anh (chị) sử dụng kiểu đàm phán đó
hợp tác và đàm phán thỏa hiệp 1 . Mỗi kiểu đàm phán có mục đích và cách tiếp cận khác nhau.
Ví dụ về một kiểu đàm phán phù hợp với một tình huống cụ thể là khi bạn muốn đàm phán
với nhà cung cấp của bạn về giá cả. Bạn có thể sử dụng kiểu đàm phán tích hợp để tìm ra giá cả hợp lý cho cả hai bên 1 Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Câu 32: Anh ( chị) hãy nêu tầm quan trọng của “Kỹ năng lắng nghe” trong đàm phán. Để lắng
nghe tốt cần phải làm gì? Cho ví dụ minh họa
Kỹ năng lắng nghe là rất quan trọng trong đàm phán vì nó giúp bạn hiểu quan điểm của
người khác, nhu cầu và mối quan tâm của họ. Khi bạn lắng nghe tích cực, bạn có thể hiểu được
quan điểm của người khác và tìm ra điểm chung để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên.
Để lắng nghe tốt, bạn cần tập trung vào người nói, không gián đoạn và không đưa ra nhận
xét quá sớm. Bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi để xác minh thông tin và hiểu rõ hơn về quan điểm của người khác.
Ví dụ về việc sử dụng kỹ năng lắng nghe trong đàm phán là khi bạn đàm phán với một nhà
cung cấp về giá cả. Bằng cách lắng nghe tích cực, bạn có thể hiểu được quan điểm của nhà cung
cấp và tìm ra giá cả hợp lý cho cả hai bên
Câu 33: Hãy trình bày các thao tác để xác định mục tiêu đàm phán. Cho ví dụ minh hoạ.
Để xác định mục tiêu đàm phán, bạn có thể thực hiện các thao tác sau:
1. Xác định mục tiêu của bạn và mục tiêu của người khác.
2. Tìm hiểu về người khác và tình huống của họ.
3. Xác định các điều kiện và giới hạn của đàm phán.
4. Lên kế hoạch cho các lựa chọn và chiến lược của bạn.
Ví dụ về việc xác định mục tiêu đàm phán là khi bạn muốn đàm phán với một nhà cung cấp về
giá cả. Mục tiêu của bạn là tìm ra giá cả hợp lý cho cả hai bên. Mục tiêu của nhà cung cấp có thể là
tăng giá hoặc giữ nguyên giá.
Câu 34: Hãy phân tích kỹ năng tìm hiểu về đối tác trong đàm phán. Cho ví dụ minh hoạ.
Kỹ năng tìm hiểu về đối tác trong đàm phán là rất quan trọng để bạn có thể hiểu rõ hơn về
người khác và tình huống của họ. Điều này giúp bạn có thể đưa ra quyết định thông minh và đạt
được kết quả có lợi cho cả hai bên.
Để tìm hiểu về đối tác trong đàm phán, bạn có thể thực hiện các thao tác sau:
1. Tìm hiểu về lịch sử và nền tảng của đối tác.
2. Tìm hiểu về mục tiêu và mong muốn của đối tác.
3. Tìm hiểu về các giới hạn và điều kiện của đối tác.
4. Tìm hiểu về các lựa chọn và chiến lược của đối tác.
Ví dụ về việc tìm hiểu về đối tác trong đàm phán là khi bạn muốn đàm phán với một nhà cung
cấp về giá cả. Bằng cách tìm hiểu về nhà cung cấp, bạn có thể biết được lịch sử và nền tảng của
họ, mục tiêu và mong muốn của họ, giới hạn và điều kiện của họ, các lựa chọn và chiến lược của
họ để có thể đưa ra quyết định thông minh.
Câu 35: Hãy nêu tên các kỹ năng mở đầu cho cuộc đàm phán gặp mặt trực tiếp. Cho một ví dụ cụ
thể về một trong các kỹ năng mở đầu cho cuộc đàm phán gặp mặt trực tiếp. 1
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Các kỹ năng mở đầu cho cuộc đàm phán gặp mặt trực tiếp bao gồm:
1. Giới thiệu bản thân và tìm hiểu về người khác.
2. Tạo ra một không khí thoải mái và thân thiện.
3. Thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối tác.
4. Đưa ra các câu hỏi để khởi động cuộc đàm phán.
Ví dụ về một trong các kỹ năng mở đầu cho cuộc đàm phán gặp mặt trực tiếp là khi bạn giới
thiệu bản thân và tìm hiểu về người khác. Bạn có thể nói “Xin chào, tôi là John. Tôi rất vui được
gặp bạn. Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?”.
Câu 36: Hãy nêu tên các chiến lược đàm phán. Trình bày “Chiến lược hợp tác”. Lấy ví dụ cụ thể
về chiến lược đàm phán hợp tác.
Các chiến lược đàm phán bao gồm:
1. Chiến lược hợp tác.
2. Chiến lược cạnh tranh. 3. Chiến lược tránh xa.
4. Chiến lược giải quyết mâu thuẫn.
Chiến lược hợp tác là một chiến lược đàm phán trong đó các bên cố gắng hợp tác với nhau để
đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên. Trong chiến lược này, các bên thường chia sẻ thông tin và
tìm kiếm các giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.
Ví dụ về chiến lược đàm phán hợp tác là khi bạn muốn đàm phán với một nhà cung cấp về giá
cả. Bạn có thể sử dụng chiến lược hợp tác để tìm ra giá cả hợp lý cho cả hai bên. Bằng cách chia sẻ
thông tin và tìm kiếm các giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận, bạn có thể đạt được kết
quả có lợi cho cả hai bên.
Câu 37: Hãy nêu khái niệm đàm phán. Cho một ví dụ và chỉ rõ các góc độ của đàm phán.
Đàm phán là quá trình tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề hoặc tranh chấp giữa hai hoặc
nhiều bên. Đàm phán có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc đàm phán
thương mại đến các cuộc đàm phán về hợp đồng lao động.
Một ví dụ về đàm phán là khi bạn muốn mua một chiếc xe hơi từ một người bán xe. Trong
cuộc đàm phán này, bạn và người bán xe sẽ có các góc độ khác nhau. Bạn muốn mua chiếc xe với
giá thấp nhất có thể, trong khi người bán xe muốn bán chiếc xe với giá cao nhất có thể. Tuy nhiên,
cả hai bên đều muốn đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên. Do đó, bạn và người bán xe sẽ cố
gắng tìm ra một giá cả hợp lý cho cả hai bên.
Câu 38: Chiến thuật đàm phán là gì? Hãy nêu tên các chiến thuật đàm phán. Lấy ví dụ về việc sử
dụng một chiến thuật đàm phán phù hợp với một tình huống cụ thể. 1 Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Chiến thuật đàm phán là các kỹ thuật và phương pháp được sử dụng để đạt được kết quả tốt
nhất trong một cuộc đàm phán. Các chiến thuật đàm phán bao gồm:
1. Chiến thuật giá cả mục tiêu (Target pricing strategy).
2. Chiến thuật giá cả dựa trên thị trường (Market-based pricing strategy).
3. Chiến thuật giá cả dựa trên giá thành (Cost-based pricing strategy).
4. Chiến thuật giá cả dựa trên giá trị (Value-based pricing strategy).
5. Chiến thuật đàm phán hợp tác (Collaborative negotiation strategy).
6. Chiến thuật đàm phán cạnh tranh (Competitive negotiation strategy).
7. Chiến thuật đàm phán tránh xa (Avoidance negotiation strategy).
8. Chiến thuật đàm phán giải quyết mâu thuẫn (Conflict resolution negotiation strategy).
Một ví dụ về việc sử dụng một chiến thuật đàm phán phù hợp với một tình huống cụ thể là khi
bạn muốn mua một căn hộ mới từ một nhà phát triển bất động sản. Trong cuộc đàm phán này, bạn
có thể sử dụng chiến thuật giá trị để tìm ra giá trị thực sự của căn hộ và đưa ra lời đề nghị của bạn dựa trên giá trị này.
Câu 39: Hãy nêu tên các chiến lược đàm phán. Trình bày”Chiến lược tránh né”. Lấy ví dụ cụ thể
về chiến lược đàm phán tránh né
Các chiến lược đàm phán bao gồm:
1. Chiến lược hợp tác.
2. Chiến lược cạnh tranh. 3. Chiến lược tránh xa.
4. Chiến lược giải quyết mâu thuẫn.
Chiến lược tránh né là một chiến lược đàm phán trong đó một hoặc cả hai bên cố gắng tránh
các vấn đề hoặc tranh chấp thay vì giải quyết chúng. Trong chiến lược này, các bên thường không
chia sẻ thông tin và không tìm kiếm các giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.
Một ví dụ về chiến lược đàm phán tránh né là khi bạn muốn đàm phán với một đối tác kinh
doanh về việc mở rộng doanh nghiệp của bạn sang một thị trường mới. Nếu bạn sử dụng chiến
lược tránh né, bạn có thể không đề cập đến các vấn đề khó khăn hoặc tranh chấp có thể xảy ra khi
mở rộng doanh nghiệp của bạn sang thị trường mới.
Câu 41: Cho tình huống thực hành thuyết trình nhóm: “Bạn là trưởng nhóm muốn thuyết trình chủ
đề về giao tiếp trong trường học. Có 1 thành viên của nhóm nhất trí với bạn, 3 thành viên còn lại
muốn thuyết trình về thể thao”. Hãy đặt mình là vị trí trưởng nhóm thuyết phục 3 thành viên theo ý kiến của mình.
Nếu tôi đặt mình vào vị trí của trưởng nhóm trong tình huống này, tôi sẽ cố gắng thuyết
phục 3 thành viên còn lại bằng cách giải thích rõ ràng về lý do tại sao chủ đề về giao tiếp trong
trường học quan trọng và cần thiết hơn so với chủ đề về thể thao. 1
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giải thích rõ ràng về lý do tại sao chủ đề về giao tiếp trong trường
học quan trọng. Tôi sẽ cho họ biết rằng giao tiếp là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống và
trong công việc, và nó có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của họ trong tương lai. Tôi cũng sẽ giải
thích rằng giao tiếp là một kỹ năng mà họ có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ trong trường học.
Sau đó, tôi sẽ giải thích rõ ràng về lý do tại sao chủ đề về thể thao không quan trọng bằng
chủ đề về giao tiếp trong trường học. Tôi sẽ cho họ biết rằng mặc dù thể thao là một phần quan
trọng của cuộc sống, nhưng nó không phải là một kỹ năng quan trọng như giao tiếp. Tôi cũng sẽ
giải thích rằng chủ đề về thể thao có thể không liên quan đến các môn học khác và có thể không
được các giáo viên hoặc phụ huynh quan tâm.
Cuối cùng, tôi sẽ cố gắng tìm ra các điểm chung giữa hai chủ đề và giải thích rằng chúng ta
có thể kết hợp cả hai chủ đề vào bài thuyết trình của mình. Ví dụ, chúng ta có thể nói về cách giao
tiếp trong các hoạt động thể thao hoặc cách sử dụng các kỹ năng giao tiếp để xây dựng mối quan
hệ tốt với các thành viên khác trong đội.
Câu 42: Nêu tên và trình bày vai trò của các kỹ năng cần thực hiện khi thuyết trình? Cho ví dụ minh hoạ.
Các kỹ năng cần thiết khi thuyết trình bao gồm:
1. Kỹ năng lên ý tưởng và lập kế hoạch.
2. Kỹ năng tổ chức và trình bày thông tin.
3. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
4. Kỹ năng thuyết phục và thuyết trình.
Kỹ năng lên ý tưởng và lập kế hoạch là kỹ năng giúp bạn tạo ra các ý tưởng mới và phát triển
kế hoạch để trình bày chúng một cách rõ ràng và hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể sử dụng kỹ năng này
để tạo ra một bản trình bày về một chủ đề cụ thể, như một sản phẩm mới hoặc một dự án.
Kỹ năng tổ chức và trình bày thông tin giúp bạn tổ chức các ý tưởng của mình một cách rõ ràng
và hiệu quả, đồng thời giúp bạn trình bày thông tin của mình một cách dễ hiểu và hấp dẫn. Ví dụ,
bạn có thể sử dụng kỹ năng này để tổ chức các ý tưởng của mình thành các phần khác nhau trong
bản trình bày của mình.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả giúp bạn giao tiếp với khán giả của mình một cách rõ ràng và hiệu
quả. Ví dụ, bạn có thể sử dụng kỹ năng này để giữ liên lạc với khán giả của mình trong suốt bản trình bày của mình.
Kỹ năng thuyết phục và thuyết trình giúp bạn thuyết phục khán giả của mình về các ý tưởng
của bạn. Ví dụ, bạn có thể sử dụng kỹ năng này để thuyết phục khán giả của mình về lợi ích của
sản phẩm hoặc dự án của bạn.
Câu 43: Hãy nêu các kỹ năng cần thực hiện khi thuyết trình? Phân tích “Kỹ năng tạo sự đồng cảm
của thính giả” và cho ví dụ minh hoạ?
Các kỹ năng cần thiết khi thuyết trình bao gồm:
1. Kỹ năng lên ý tưởng và lập kế hoạch. 1 Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
2. Kỹ năng tổ chức và trình bày thông tin.
3. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
4. Kỹ năng thuyết phục và thuyết trình.
Kỹ năng tạo sự đồng cảm của thính giả là một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi thuyết
trình. Nó giúp bạn tạo ra một môi trường thoải mái và chào đón cho khán giả của mình, đồng thời
giúp bạn tạo ra một kết nối với họ.
Để tạo sự đồng cảm của thính giả, bạn có thể sử dụng các kỹ năng như:
1. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp.
2. Sử dụng các ví dụ và hình ảnh để minh họa các ý tưởng của bạn.
3. Tạo ra một môi trường thoải mái cho khán giả của bạn bằng cách sử dụng các câu hỏi và
câu chuyện để kết nối với họ.
Ví dụ, nếu bạn đang thuyết trình về một sản phẩm mới, bạn có thể sử dụng các ví dụ cụ thể để
minh họa các tính năng của sản phẩm và giải thích rõ ràng về lợi ích của sản phẩm đó cho khán giả
của mình. Bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi để kết nối với khán giả của mình và tạo ra một môi
trường thoải mái cho họ.
Câu 44: Hãy nêu các kỹ năng cần thực hiện khi thuyết trình? Phân tích “Kỹ năng sử dụng phương
tiện nhìn đạt hiệu quả cao” và cho ví dụ minh hoạ?
Các kỹ năng cần thiết khi thuyết trình bao gồm:
1. Kỹ năng lên ý tưởng và lập kế hoạch.
2. Kỹ năng tổ chức và trình bày thông tin.
3. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
4. Kỹ năng thuyết phục và thuyết trình.
Kỹ năng sử dụng phương tiện nhìn đạt hiệu quả cao là một trong những kỹ năng quan trọng
nhất khi thuyết trình. Nó giúp bạn tạo ra các phương tiện nhìn để hỗ trợ bản trình bày của mình,
đồng thời giúp bạn tạo ra một môi trường học tập và giải trí cho khán giả của mình.
Để sử dụng phương tiện nhìn đạt hiệu quả cao, bạn có thể sử dụng các kỹ năng như:
1. Sử dụng các hình ảnh và biểu đồ để minh họa các ý tưởng của bạn.
2. Sử dụng các phương tiện nhìn đơn giản và dễ hiểu để giúp khán giả của bạn theo dõi bản trình bày của bạn.
3. Sử dụng các phương tiện nhìn để tạo ra một môi trường học tập và giải trí cho khán giả của bạn.
Ví dụ, nếu bạn đang thuyết trình về một sản phẩm mới, bạn có thể sử dụng các biểu đồ và hình
ảnh để minh họa các tính năng của sản phẩm và giải thích rõ ràng về lợi ích của sản phẩm đó cho
khán giả của mình. Bạn cũng có thể sử dụng các phương tiện nhìn để tạo ra một môi trường học
tập và giải trí cho khán giả của mình.
Câu 45: Anh (chị) hãy xác định đề tài, hệ thống chủ đề và tóm tắt thành 1 câu cho văn bản sau?
Thói quen chăm đọc sách của người Nhật không mai một theo thời gian
( Sưu tầm: NaganumaVietnam.com.vn ) 1
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Chăm đọc sách luôn luôn là một niềm tự hào của người Nhật khi so sánh với các quốc gia
khác trên thế giới. Người Nhật dùng thói quen đọc sách như một phương thức để tiếp thu kiến thức,
để giải trí và nó giống như bản sắc văn hóa không mai một theo thời gian.
Chăm đọc sách để tìm kiếm tri thức là một nguyên nhân chính đưa người Nhật đến với đỉnh
cao tri thức nhân loại. Để có một nền kinh tế phát triển bậc nhất, sự ra đời nhanh chóng của công
nghệ hiện đại, luôn dẫn đầu về tốc độ phát triển theo chiều sâu… thì tri thức luôn là chìa khóa thành
công. Ý thức được điều này, người Nhật luôn luôn nâng cao kiến thức mà một trong những kênh
hiệu quả nhất chính là đọc sách. Họ tranh thủ đọc sách mỗi khi có cơ hội. Trên các tuyến đường tàu
điện, luôn có rất nhiều người cầm quyển sách đọc trong thời gian di chuyển. Họ đọc sách ngay cả
khi phải đứng suốt trong một đoạn đường dài, trên một con tàu thường xuyên lắc lư. Ở những tuyến
đường ngầm dưới mặt đất có rất nhiều cửa hàng sách nhỏ. Vào giờ nghỉ trưa, những người lao động
Nhật tranh thủ qua đây, họ tìm cho mình một quyển sách ưng ý. Thời điểm đọc sách được ưa chuộng
nhất là khi rảnh rỗi ở nhà, hoặc trước khi đi ngủ.
Không chỉ dùng sách để tiếp thu kiến thức, người Nhật còn dùng sách để giải trí. Công nghệ
giải trí di động thịnh hành trong những năm gần đây không làm mất đi văn hóa Nhật Bản trong vấn
đề đọc sách. Thời gian gần đây, với sự phổ cập của điện thoại thông minh, những người cao niên
Nhật Bản lo ngại rằng thế hệ trẻ Nhật Bản sẽ xa rời sách giấy, chuyển sang đọc sách điện tử hay tệ
hơn nữa là ngừng đọc sách do bị thu hút bởi các trò chơi trực tuyến. Tuy nhiên dường như những lo
ngại này vẫn chưa trở thành sự thật khi những chuỗi cửa hàng bán sách lớn nhất Nhật Bản Tsutaya
thông báo con số doanh thu kỷ lục 113 tỷ Yên năm 2013. Số lượng sách và tạp chí phát hành tại
Nhật vẫn gia tăng đều đặn trong 10 năm gần đây là trên 7% mỗi năm. Đây là con số đáng mơ ước
với hàng ngàn nhà xuất bản ở bất kỳ quốc gia nào.
Đối với phần đông người Nhật Bản, văn hóa chăm đọc sách đã trở thành một thói quen đã ăn
sâu bén rễ mà họ không dễ dàng từ bỏ. Một dân tộc chăm đọc sách và yêu thích sách là một dân tộc
trí tuệ và đáng kính. Ngay từ bây giờ, ở tại Việt Nam, bạn hãy rèn cho mình thói quen chăm đọc sách nhé!
Đề tài: Thói quen đọc sách của người Nhật.
Hệ thống chủ đề: Niềm tự hào về thói quen đọc sách, đọc sách để tiếp thu kiến thức và giải
trí, sự phổ biến của sách giấy và lo ngại về ảnh hưởng của công nghệ giải trí. 1 Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com) lOMoAR cPSD| 32573545
Tóm tắt: Người Nhật có thói quen đọc sách để tiếp thu kiến thức và giải trí, đó là một phần
bản sắc văn hóa của họ. Dù có sự phổ biến của công nghệ giải trí, sách giấy vẫn được ưa chuộng
và số lượng sách phát hành tại Nhật vẫn gia tăng đều đặn.
Câu 46: Anh/ chị hãy tóm tắt văn bản sau thành văn bản nhỏ? 1
Downloaded by Lan Anh Tr?n (tlananh9988@gmail.com)