Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập kiến thức cơ bản THPT Quốc gia 2018 môn Toán

Cuốn sách Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ôn tập kiến thức cơ bản THPT Quốc gia môn Toán 2018 (tác giả Trần Thanh Yên) được biên soạn theo chuẩn nội dung kiến thức của kì thi năm 2018, mức độ rất cơ bản phù hợp cho đa số đối tượng học sinh.

TRẦN THANH YÊN
BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP kiến thức cơ bản
THPT Quốc gia
Môn Toán
Hơn 1000 câu trắc nghiệm cơ bản có đáp án
Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH
TRẦN THANH YÊN
Cuốn sách này của:
……………………………………
……………………………………
……………………………………
BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP kiến thức cơ bản
THPT Quốc gia
Môn Toán
(Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung)
Hơn 1000 câu trắc nghiệm cơ bản có đáp án
Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH
LỜI NÓI ĐẦU
Cuốn sách Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ôn tập kiến thức bản THPT Quốc gia môn Toán
2018 được biên soạn theo chuẩn nội dung kiến thức của kì thi năm 2018, mức độ rất cơ bản phù
hợp cho đa số đối tượng học sinh, đặc biệt là học sinh trung bình ôn luyện kiến thức căn bản để
thi được chắc 5 điểm.
Trong quá trình biên soạn, tác giả có sưu tầm các câu hỏi từ rất nhiều tài liệu tham khảo
của các tác giả trên cả nước. Xin chân thành cảm ơn các cá nhân, tổ chức đó. Cuốn sách dành
tặng cho các em học sinh, không nhằm mục đích thương mại.
Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai sót. Mong nhận được sự đóng góp ý kiến
của thầy cô, các đồng nghiệp và các em học sinh.
Chúc các em học sinh ôn luyện kiến thức cơ bản thật tốt để bước vào kì thi nhé!.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Trần Thanh Yên.
Facebook: https://www.facebook.com/thanhyendhsp.
Email: tthanhyen@gmail.com hoặc tthanhyen2@gmail.com.
Xin cám ơn.
Tác giả
Trần Thanh Yên
MỤC LỤC
Trang
HÀM S
1
u
1
C
c tr
4
GTLN
-
GTNN
6
Ti
m c
n
8
Tương giao
10
Đ
th
-
b
ng bi
ế
n thiên
12
M
Ũ
LOGARIT
18
L
ũy th
a
18
Hàm s
l
ũy th
a
20
Logarit
23
Hàm s
m
ũ
logarit
25
Phương tr
ình m
ũ
logarit
28
B
t phương tr
ình m
ũ
logarit
32
NGUYÊN HÀM
TÍCH PHÂN
36
Nguyên hàm
36
Tích phân
41
ng d
ng tích phân
46
S
PH
C
49
S
ph
c căn b
n
49
Các phép toán trên t
p s
ph
c
51
Gi
i phương tr
ình trên t
p
s
ph
c
53
Bi
u di
n s
ph
c
55
TH
TÍCH
NÓN
TR
C
U
58
Th
tích kh
i chóp
58
Th
tích lăng tr
61
M
t nón
64
M
t tr
66
M
t c
u
68
KHÔNG GIAN OXYZ
70
H
t
a đ
Oxyz
70
M
t ph
ng
72
Đư
ng th
ng
75
M
t c
u
79
V
trí, hình chi
ế
u, kho
ng
cách
82
CHƯƠNG TR
ÌNH L
P 11
85
ng giác
85
Quy t
c đ
ế
m
hoán v
ch
nh h
p
t
h
p
88
Nh
th
c Newton
90
Xác su
t c
a bi
ế
n c
91
Dãy s
94
C
p s
c
ng
95
C
p s
nhân
96
Gi
i h
n dãy s
97
Gi
i h
n hàm s
99
Liên t
c
101
Đ
o hàm
104
Quan h
vuông góc
106
B
NG
ĐÁP ÁN
109
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 1
HÀM SỐ
TÍNH ĐƠN ĐIỆU
Câu 1: Cho hàm số
3 2
3 9 1
y x x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
3;

. B. Hàm số luôn đồng biến trên
.
C. Hàm số ln nghịch biến trên
. D. Hàm số chỉ đồng biến trên khoảng
;3
 .
Câu 2: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
2;0
2;

.
B. m số nghịch biến trên các khoảng
2;0
2;

.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
; 2

2;

.
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
; 2

0;2
.
Câu 3: Cho hàm số
4 2
4 3
y x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số ln nghịch biến trên
. B. m số nghịch biến trên khoảng
; 1

.
C. Hàm số ln đồng biến trên
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
.
Câu 4: Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số
2 3
2
x
f x
x
.
A.
;2
. B.
;2 2;
.
C.
;2
2;
. D.
2;
.
Câu 5: Cho hàm số
1
2
x
y
x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định của nó.
B. m số nghịch biến trên các khoảng xác đnh của nó.
C. Hàm số đồng biến trên
.
D. Hàm số nghịch biến trên
.
Câu 6: Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng của TXĐ của nó?
A.
2
2
x
y
x
. B.
2
2
x
y
x
. C.
2
2
x
y
x
. D.
2
2
x
y
x
.
Câu 7: Cho hàm số
3 2
1
1
2
y x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số ln nghịch biến trên
. B. Hàm số chỉ nghịch biến trên khoảng
1
0;
3
.
C. Hàm số ln đồng biến trên
. D. Hàm số chỉ đồng biến trên khoảng
1
0;
3
.
Câu 8: Hàm số
3
2
3 5 2
3
x
y x x
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 2
A.
1;6
. B.
. C.
;1 ; 5;
. D.
2;3
.
Câu 9: Cho hàm số
2
1
y x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
.
B. m số đồng biến trên khoảng
1;0
và nghịch biến trên khoảng
0;1
.
C. Hàm số đồng biến trên
1;1
.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;0
và đồng biến trên khoảng
0;1
.
Câu 10: Cho hàm số
3
3 3
y x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số ln đồng biến trên
.
B. m số chỉ đồng biến trên
; 1

1;

.
C. Hàm số chỉ đồng biến trên
0;

.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1
.
Câu 11: Cho hàm số
3
1
x
y
x
. Chọn khẳng định sai.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1

.
B. m số luôn đồng biến trên các khoảng xác định của nó.
C. Hàm số ln nghịch biến trên các khoảng xác định của nó.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;

.
Câu 12: Cho hàm số
2
2 1
y x x
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số ln đồng biến trên
.
B. m số nghịch biến trên
; 1

và đồng biến trên khoảng
1;

.
C. Hàm số ln nghịch biến trên
.
D. Hàm số đồng biến trên
; 1

và nghịch biến trên khoảng
1;

.
Câu 13: Cho hàm số
3 2
3 1
y x x
. Khẳng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên
; 2

. B. m số đạt cực tiểu tại
0
x
.
C. Hàm số nghịch biến trên
2;

. D. Hàm số đạt cực đại tại
2
x
.
Câu 14: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
1;1
?
A.
3
3 2
y x x
. B.
3
y x
. C.
1
y
x
. D.
1
1
y
x
.
Câu 15: Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau:
4 2
18 8
y x x
.
A.
. B.
; 3 ; 0;
. C.
3;0 ; 3;
. D.
; 3 ; 0;3
.
Câu 16: Cho hàm số
3 2
3 2
f x x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số
f x
nghịch biến trên khoảng
0;2
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 3
B. m số
f x
nghịch biến trên khoảng
0;

.
C. Hàm số
f x
đồng biến trên khoảng
;0
 .
D. Hàm số
f x
đồng biến trên khoảng
2;

.
Câu 17: Hàm số
1
x
y
x m
nghịch biến trên khoảng
;2
 khi và chỉ khi:
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 18: Hàm số
3 2
3
y x x
nghịch biến trên khoảng:
A.
2;0
. B.
0;

. C.
; 2

. D.
2;0
.
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm s nào đồng biến trên
?
A.
1
3 2
x
f x
x
. B.
3 2
2 3 1
f x x x
.
C.
4 2
4 1
f x x x
. D.
3 2
3
f x x x x
.
Câu 20: Cho hàm số
1
1
x
f x
x
.
A. Hàm số đồng biến trên
\ 1
. B. m số nghịch biến trên
;1 , 1;
 
.
C. Hàm số nghịch biến trên
\ 1
. D. Hàm số đồng biến trên
;1 1;
 
.
Câu 21: Hàm số
4 2
2 1
y x x
đồng biến trên các khoảng nào? Tìm tất cả các khoảng đó.
A.
1;0
1;

. B.
1;

. C.
1;0
. D.
.
Câu 22: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó:
A.
2
2
x
y
x
. B.
3
y x
. C.
2
2
x
y
x
. D.
2
2
x
y
x
.
Câu 23: Tìm các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số
3 2
1
3
y x mx mx m
đồng biến trên
.
A.
; 1 0;m

. B.
; 1 0;m
 
.
C.
1;0
m . D.
1;0
m .
Câu 24: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số
4
mx
y
x m
nghịch biến trên từng
khoảng xác định.
A.
; 2 2;m

. B.
2; 2
m .
C.
; 2 2;m

. D.
2;2
m .
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số
3 2
1
2 1
3 2
m
y x x x
đồng biến trên khoảng
1;

.
A.
1 1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 4
CỰC TRỊ
Câu 1: Số cực tr của hàm số
3 2
6 9
y x x x
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 2: Số cực tr của hàm số
4 2
1
y x x
là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 3: Hàm số
4 3
2 4
y x x
:
A. Đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại . B. Đạt cực tiểu tại .
C. Đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại . D. Đạt cực đại tại .
Câu 4: Cho hàm số
3
3 5
y x x
. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là:
A.
1;7
. B.
1;3
. C.
7; 1
. D.
3;1
.
Câu 5: Đồ thị hàm số điểm cực đại là:
A.
0; 4
. B.
16
2;
3
. C.
0;2
. D.
16
2;
3
.
Câu 6: Đồ thị hàm số đặc điểm gì sau đây?
A. 3 điểm cực trị. B. Có 1 đim cực tr.
C. 2 điểm cực trị. D. Không có điểm cực trị.
Câu 7: Cho hàm số
3 2
6 5 2
y x m x m
. Hàm số đạt cực tiểu tại
2
x
khi:
A.
m
. B.
1
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 8: Số điểm cực trị của hàm s
3 2
2 7 1
y x x x
là:
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 9: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x
. Hàm số có:
A. 1 đim cực tiểu và 2 điểm cực đại. B. 1 đim cực đại và 2 điểm cực tiểu.
C. 1 đim cực tiểu và 1 điểm cực đại. D. 1 đim cực đại và không có điểm cực tiểu.
Câu 10: Cho hàm số
4 2
2 9
f x x x
, trị tuyệt đối hiệu số giữa 2 giá trị cực trị của hàm số là:
A. 2. B. 3. C. . D. 1.
Câu 11: Hàm số
4 3
8 6
y x x
có bao nhiêu cực trị?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 12: Hàm số nào sau đây cực đại, cực tiểu và
CT CD
x x
?
A.
3 2
9 3 2
y x x x
. B.
3
3 4
y x x
.
C.
3 2
9 3 5.
y x x x
D.
3 2
2 8 10
y x x x
.
Câu 13: Hàm số
3 2
1
2 1 2
3
y x mx m x m
có cực đại cực tiểu khi:
0
x
3
2
x
3
2
x
3
2
x
0
x
3
2
x
3 2
1
4
3
y x x
4 2
2 3
y x x
0
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 5
A. Không có giá trị của m. B.
2
m
.
C.
1
m
. D. Với mọi m.
Câu 14: Hàm số
2 2
2
f x x x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 15: Đồ thị hàm số nào sau đây 3 điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tìm
m
để hàm số đạt cực đại tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Các điểm cực tiểu của hàm số
4 2
3 2
y x x
là:
A.
1
x
. B.
5
x
. C.
0
x
. D.
1; 2
x x
.
Câu 18: Hàm số
3 2
5 3 1
y x x x
đạt cực trị tại:
A.
1
3;
3
x x
. B.
1
3;
3
x x
. C.
10
0;
3
x x
. D.
10
0;
3
x x
.
Câu 19: Hàm số
3 2
3 4 2018
y x x x đạt cực tiểu tại:
A.
2
9
x
. B.
1
x
. C.
1
9
x
. D.
2
x
.
Câu 20: Hoành độ điểm cực đại của đồ th hàm số
3
3 2
y x x
là:
A. –1. B. 0. C. 1. D. Kết quả khác.
Câu 21: Giá trị cực đại của hàm số
3 2
1
2 3 1
3
y x x x
là:
A.
1
. B.
1
3
. C. 1. D. 3.
Câu 22: Điểm cực đại của đồ thị hàm số
3
3 2
f x x x
là:
A.
1;0
. B.
1;4
. C.
1;4
. D.
1;0
.
Câu 23: Hàm số
4
2
2 1
2
x
y x
đạt cực đại tại:
A.
2; 3
x y
. B.
2; 3
x y
. C.
0; 1
x y
. D.
2; 3
x y
.
Câu 24: Tìm
m
để hàm số
3 2 2
2 2 1
y x mx m x m
đạt cực tiểu tại
1
x
.
A.
3
m
. B.
3
2
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 25: Tìm
m
để hàm số
4 2
1 2 1
y mx m x m
có 3 điểm cực trị.
A.
0
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1 0
m
. D.
1
0
m
m
.
4 2
2 1
y x x
4 2
2 1
y x x
4 2
2 4 1
y x x
4 2
2 1
y x x
3 2
3 12 2
y mx x x
2
x
2
m
3
m
0
m
1
m
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 6
GTLN–GTNN
Câu 1: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1;2
lần lượt là:
A. 21; 0. B.
6
21;
9
. C.
6
19;
9
. D.
4 6
21;
9
.
Câu 2: Cho hàm số
1
y x
x
, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên
0;

là:
A.
9
4
. B.
1
2
. C. 2. D. 0.
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
4
y x x
là:
A.
2 2
. B. 4. C. –4. D.
2 2
.
Câu 4: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
3 2
2 3 12 2
y x x x
trên đoạn
1;2
.
A. 6. B. 15. C. –5. D. 2.
Câu 5: Tìm giá trị nhnhất của hàm số
2
4
y x x
.
A.
2
. B.
3
.
C.
2 2
. D.
2 3
.
Câu 6: Hàm số
3 2
3 9 35
y x x x
có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn
4;4
lần lượt là
M
m
. Tìm
M
m
.
A.
40; 8
M m
. B.
40; 41
M m
. C.
15; 41
M m
. D.
40; 8
M m
.
Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
3 1
3
x
y
x
trên đoạn
0;2
.
A.
1
3
. B.
5
. C.
5
. D.
1
3
.
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số
3
3 2
y x x
trên
1;2
bằng:
A. 4. B. 0. C. 6. D. 10.
Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
1
y x
x
trên đoạn
0; 4
là:
A. 1. B.
24
5
. C.
5
. D. 3.
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
.ln
y x x
trên đoạn
1;
e
là:
A. 1. B.
e
. C. 0. D.
2
e
.
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
36
y x
x
trên đoạn
1;9
bằng:
A. 12. B.
12
. C. 37. D. 13.
Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số
4 2
8
y x x
trên đoạn
4;3
bằng:
A. –2. B. 16. C. 2. D. 128.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 ln
y x x
trên
2;3
là:
A.
e
. B.
4 2ln 2
. C.
2 2ln2
. D. 1.
3 2
3 1
y x x x
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 7
Câu 14: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2 3
1
x
y
x
trên đoạn
0; 2
.
A. 5. B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
9
y x
là:
A. 3. B. 4. C. 5. D. 1.
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4
y x x
là:
A.
6
. B.
2
. C.
2 2
. D.
3 2
.
Câu 17: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2
1
y
x
trên đoạn
3;0
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2
4
f x x
.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
2
x
f x x e
trên đoạn
1;1
.
A.
1;1
max 0
f x
. B.
1;1
1
max f x
e
. C.
2
1;1
max 4
f x e
. D.
1;1
max
f x e
.
Câu 20:
Giá trnhỏ nht ca hàm s
2
2 10
y x x
là:
A.
0
.
B.
1
.
C.
3
.
D.
2.
Câu 21: Cho hàm số
4 2
2 3
y x x
. Chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A.
0;2
0;2
max 11, min 2
y y
. B.
0;2
0;2
max 3,min 2
y y
.
C.
0;1
0;1
max 2,min 0
y y
. D.
2;0
2;0
max 11, min 3
y y
.
Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số
2 1
mx
y
m x
trên đoạn
2;3
là
1
3
khi
m
nhận giá trị:
A. 0. B.
5
. C.
10
. D.
3
.
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất, giá trị ln nhất của hàm s
ln
y x x
trên
1
;
2
e
theo thứ tự là:
A.
1
ln 2
2
1
e
. B.
1
1
e
. C.
1
1
ln 2
2
. D.
1
2
e
.
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số là:
A.
2 5
. B.
2 5
. C. 5. D.
5
.
Câu 25: Tìm m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số
2
1
1
2 2
m
y x x
trên đoạn
1;1
bằng 2.
A.
3
m
. B.
2 2
m . C.
2
m . D.
2
m
.
2
2 5
y x x
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 8
TIỆM CẬN
Câu 1: Đồ thị hàm số nào sau đây tiệm cận đứng?
A.
1
x
y
x
. B.
2
y x
. C.
2
y x
. D.
0
y
.
Câu 2: Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2 1
x
y
x m
đi qua điểm
2;3
M :
A. 2. B.
2
. C. 3. D. 0.
Câu 3: Đồ thị hàm số nào sau đây đường tiệm cận ngang
2
y
?
A.
1
2y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
1 2
3
x
y
x
. D.
2
2
2
x
y
x
.
Câu 4: Đồ thị hàm số nào sau đây đường tiệm cận đứng
2
x
?
A.
2 1
2
x
y
x
. B.
2
1
4
x
y
x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 5: Số tiệm cận của đồ thị hàm số
2
4
x
y
x
là:
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 6: Cho hàm số
3 1
2 1
x
y
x
. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
3
2
y
. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
3
2
y
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1
x
. D. Đồ thị hàm số không có tim cận.
Câu 7: Số tiệm cận của đồ thị hàm số
3
2
y
x
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 8: Đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
tiệm cận ngang là:
A.
1
y
. B.
2
y
. C.
1
x
. D.
1
y
.
Câu 9: Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
3
1
x
y
x
.
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
1
y
. D.
1
y
.
Câu 10: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
2 1
2 3
x x
y
x
là:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 11: Cho hàm số
2
2
1
4
x
y
x
. Số tiệm cận của đồ thị hàm sbằng:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 12: Đồ thị hàm số
2
2 1
3 2
x
y
x x
:
A. 1 đường tim cận. B. 2 đường tim cận.
C. 3 đường tim cận. D. Không có tiệm cận.
Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2
3 2
x
y
x
là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 9
A.
1
3
x
. B.
1
3
y
. C.
1
3
y
. D.
1
3
x
.
Câu 14: Xác định tiệm cận của đồ thị hàm số
8 5
3
x
y
x
.
A. TCĐ:
3
x
; TCN:
8
3
y
. B. TCĐ:
3
x
; TCN:
5
y
.
C. TCĐ:
3
x
; TCN:
8
y
. D. TCĐ:
3
x
; TCN:
5
3
y
.
Câu 15: Đồ thị của hàm số
2
2 1
1
x
y
x x
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 16: Đồ thị hàm số
2
3 4 1
1
x x
y
x
:
A. Không có tiệm cận. B. tim cận ngang
3
y
.
C. Có tim cận đứng
1
x
. D. Có tim cận đứng tiệm cận ngang.
Câu 17: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
là:
A.
3
y
. B.
1
x
. C.
1
2
x
. D.
2
y
.
Câu 18: Đường thẳng
1
x
là tim cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Đồ thị hàm số
2
2
3 12 1
4 5
x x
y
x x
bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 20: Đồ thị hàm số bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 21: Cho hàm số
6 2
3
x
y
x
. Khi ấy tiệm cận đứng và tim cận ngang của hàm số là:
A. Không có. B.
3
x
2
y
. C.
2
x
3
y
. D.
3
x
2
y
.
Câu 22: Tìm số tim cận của đồ thị hàm số sau:
1
2 3
x
y
x
.
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 23: Đồ thị hàm số
2
3 3
2 3
x
y
x x
s tiệm cận :
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Đồ thị hàm số nào sau đây tiệm cận:
2; 3
x y
?
A.
3 1
2
x
y
x
. B.
3 1
2
x
y
x
. C.
3 1
2
x
y
x
. D.
1
3
2
y
x
.
Câu 25: Hàm số nào có đồ thị nhận đường thẳng
2
x
làm đường tim cận đứng:
A.
1
2
1
y x
x
. B.
1
1
y
x
. C.
2
2
y
x
. D.
5
2
x
y
x
.
x
x
y
1
1
x
xx
y
2
232
2
2
22
x
x
y
x
x
y
1
1
2
1
2
x
x
y
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 10
TƯƠNG GIAO
Câu 1: Cho hàm số
3 2
3
y x x C
. Phương trình tiếp tuyến của
C
tại đim có hoành độ
0
1
x
là:
A.
3 1
y x
. B.
3 3
y x
. C.
y x
. D.
3 6
y x
.
Câu 2: Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại đim hoành độ bằng 2.
A.
1 5
3 3
y x
. B.
1
2
2
y x
. C.
1 1
3 3
y x
. D.
1
2
y x
.
Câu 3: Đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
phương tnh tiếp tuyến tại điểm có hoành độ
0
x
là:
A.
1
1
3
y x
. B.
1
1
3
y x
. C.
3 1
y x
. D.
3 1
y x
.
Câu 4: Cho
là tiếp tuyến của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
tại điểm
1; 2
. Hệ s góc của
bằng:
A. –3. B. –1. C. 1. D. 3.
Câu 5: Cho hàm số
1
2
x
y
x
có đthị
H
. Tiếp tuyến của
H
tại giao điểm của
H
với trục hoành
là:
A.
3
y x
. B.
3 3
y x
. C.
3
y x
. D.
1 1
3 3
y x
.
Câu 6: Cho hàm số
2
1
x
y
x
có đồ thị
C
. Tiếp tuyến của
C
tại điểm có tung độ bằng 2 hsố
góc bằng:
A. –1. B. 1. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 7: Cho hàm số
3 2
2 2 1
y x x x
đồ thị
C
. Số tiếp tuyến của đồ thị
C
song song với
đường thẳng
1
y x
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 8: Phương trình tiếp tuyến của
2
:
1
1
x
C y
x
vuông góc với đường thẳng
: 6
d y x
là:
A.
5
1
y x
y x
. B.
1
5
y x
y x
. C.
5
1
y x
y x
. D.
2
y x
y x
.
Câu 9: Tìm điểm thuộc đồ thị biết hệ số góc của tiếp tuyến tại M bằng 9.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10: Số giao đim của đồ th hàm số
4 2
3 2
y x x x
và đường thẳng
: 3 2
d y x
là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 11: Số giao đim của đồ th hàm số
2
3 10 3
y x x x
và trục hoành là:
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
M
3 2
: 3 2
C y x x
1; 6 , 3; 2
M M
1; 6 , 3; 2
M M
1; 6 , 3; 2
M M
1;6 , 3; 2
M M
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 11
Câu 12: Tọa độ giao điểm của hai đường
2
2 3
:
2
x x
C y
x
: 1
d y x
là:
A.
2 ; 3
. B.
2; 1
. C.
1; 0
. D.
1; 2
.
Câu 13: Với trị nào của
m
t phương trình
4 2
4 2 0
x x m
có 4 nghiệm phân biệt?
A.
0 4
m
. B.
0 4
m
.
C.
2 6
m
. D.
0 6
m
.
Câu 14: Số giao đim của đồ th hàm số
2
3 4
y x x x
với trục hoành là:
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 15: Đồ thị hàm số
2
:
2 1
x
C y
x
cắt đường thẳng : 2
d y x m
tại 2 đim phân biệt khi:
A.
m
. B. . C. . D. .
Câu 16: Số giao đim của đồ th hàm số
4 2
2 3
y x x
với trục
Ox
là:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 17: Cho hàm số
4 2
2 4 2
y x x
, đường thẳng
y m
không cắt đồ thịm số khi:
A.
4
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2 4
m
.
Câu 18: Cho
3
: 3 2
C y x x
và đường thẳng
: 2
d y x
. Tọa độ giao điểm của
C
d
:
A.
0;2
. B.
0; 2 , 2;0 , 2;4
.
C.
2;4
. D.
2;0
.
Câu 19: Với g trị nào của
m
thì phương trình
2 2
1
2
x
m
x
nghiệm?
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
3
m
. D.
2
m
.
Câu 20: Tìm
m
để phương trình
3 2
3 0
x x m
có 3 nghiệm phân biệt.
A.
4
m
. B.
0
m
. C.
0 4
m
. D. Không có m.
Câu 21: Với g trị nào của
k
thì phương trình
3
3 2 0
x x k
có 3 nghiệm phân biệt?
A.
0 4
k
. B.
0 4
k
.
C.
1 1
k
. D.
Không có giá trị nào của
k
.
Câu 22: Đồ thị hàm số
3 2
3 1
y x x m
cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi:
A.
3 1
m
. B.
1 3
m
. C.
1 3
m
. D.
3 1
m
.
Câu 23: Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số
4 2 2
3 4
y x m x m
cắt trục hoành ti 4
điểm phân biệt.
A.
4
5
m
. B.
4
0
5
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 24: Số điểm chung của đồ thị hàm số
3 2
2 12
y x x x
với trục
Ox
là:
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 25: Cho hàm số
4 2
4 2
y x x
có đthị
C
và đồ thị
2
: 1
P y x
. Số giao điểm của
P
và
C
là:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4
0
m
4
m
4 0
m
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 12
ĐỒ THỊ – BẢNG BIẾN THIÊN
Câu 1: Cho hàm s
y f x ln tục trên đoạn
0; 4 có đth như hình vẽ.
Mệnh đề o sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
4.x
B. m số đạt cực tiểu tại
0.x
C. Hàm số đạt cực đại tại
2.x
D. Hàm số đạt cực tiểu tại
3.x
Câu 2: Đồ thị như hình bên là đồ th của hàm số o?
A.
3
3 4.y x x
B.
3 2
3 .y x x
C.
3 2
3 4.y x x
D.
3
3 .y x x
Câu 3: Hàm số
y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây
là đúng?
A. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị. B. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại.
C. Hàm số đã cho có đúng 1 điểm cực trị. D. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu.
Câu 4: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số
ax b
y
cx d
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 0, 0bd ab .
B. 0, 0ad ab .
C. 0, 0bd ad .
D. 0, 0ab ad .
Câu 5: Cho hàm số
y f x xác định liên tục trên đthị
đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
y f x là:
A.
0; 2 . B.
0x
.
C. 2y . D.
2x
.
1 2
0
||
3
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 13
Câu 6: Cho hàm số
y f x bảng biến thiên sau:
Với g trị nào của m thì phương trình
1f x m đúng 2 nghiệm?
A.
1m
.
B.
1m
.
C.
1m
hoặc
2m
. D.
1m
hoặc
2m
.
Câu 7: Cho hàm số có bảng biến thiên sau. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tim cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng 1,x tim cận ngang 2.y
D. Đồ thị hàm số có 2 đường tim cận ngang 1; 2.y y
Câu 8: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
3
3 1.y x x
B.
3 2
3 1.y x x
C.
3
3 1.y x x
D.
3 2
3 1.y x x
Câu 9: Đồ thị hình bên của hàm số nào?
A.
4
2
2 1
4
x
y x
. B.
4
2
1
4
x
y x
.
C.
4 2
1
4 2
x x
y
. D.
4
2
1
4
x
y x
.
–∞
0
+∞
0 + 0 0 +
+∞
+∞
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 14
Câu 10: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thịm số nào?
A.
2 1
.
1
x
y
x
B.
2
3
.
2
x x
y
x
C.
2
.
1
x
y
x
D.
1
.
2 2
y
x
Câu 11: Hàm số nào trong các hàm số sau có bảng biến thiên như sau?
A.
3 2
3 1y x x
. B.
3 2
2 6 1y x x
. C.
3 2
3 1y x x
. D.
3 2
3 9 1y x x
.
Câu 12: Cho hàm số
y f x bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số
y f x :
A.
0
. B. 2 . C.
3
. D. 1.
Câu 13: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
4 2
3 1y x x
.
B.
4 2
2y x x
.
C.
4 2
2y x x
.
D.
4 2
2y x x
.
Câu 14: Bảng biến thiên trong hình dưới là của hàm số nào trong các hàm s đã cho?
A.
3
1
x
y
x
. B.
3
1
x
y
x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
3
1
x
y
x
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 15
Câu 15: Cho hàm số
y f x liên tục trên đồ thị như nh vẽ bên. Tìm
tt cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
f x m 4
nghiệm thực phân biệt.
A.
2; 2 .m
B.
4; 3 .m
C.
4; 3 .m
D.
4; 3 .m
Câu 16: Cho m số
f x c định trên
\ 1 , liên tục trên mi khoảng xác đnh bảng biến
thiên như hình vẽ. Hỏi mnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 1.y B. m số đạt cực trị tại điểm
2.x
C. Hàm số không có đạo hàm tại điểm
1.x
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
1.x
Câu 17: Đồ thị hình bên là đồ thị của 1 trong 4 đồ thị của m số ở các
phương án A, B, C, D dưới đây. Hãy chọn phương án đúng.
A.
2
.
1
x
y
x
B.
2
.
1
x
y
x
C.
2
.
1
x
y
x
D.
2
.
1
x
y
x
Câu 18: Đường cong ở hình bên là đồ thị của mt trong bốn hàm số dưới đây. m
số đó là hàm số nào?
A.
3 2
3 3y x x
.
B.
4 2
2 1y x x
.
C.
4 2
2 1y x x
.
D.
3 2
3 1y x x
.
Câu 19: Cho hàm số
y f x bảng xét dấu đạo hàm như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 16
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
2;0 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;2 . D. Hàm s đồng biến trên khoảng
;2 .
Câu 20: Cho hàm số
y f x đthị
C như hình bên. Tìm tất cả các giá
trị thực của tham số m để đường thẳng :d y m cắt đthị
C tại
hai điểm phân biệt đều có hoành độ lớn hơn 2 .
A.
1 3m
.
B.
1 3m
.
C.
1 3m
.
D.
1 3m
.
Câu 21: Trong các hình vẽ sau, hình o biểu diễn của đồ thị m số ?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 22: Hàm số
y f x liên tục trên và có bảng biến thiên dưới đây:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có 3 điểm cực trị. B. m số đạt cực đại tại
0x
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x
. D. Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
Câu 23: Cho hàm số xác đnh, liên tục trên và có bảng biến thiên:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4 2
2 3
y x x
y f x
–∞
+∞
0
O
1
2
3
x
1
3
5
y
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 17
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1 . B. Đ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
C. Hàm số đạt cực trị tại
2x
. D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
Câu 24: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
2 1
2 2
x
y
x
.
B.
1
1
x
y
x
.
C.
1
1
x
y
x
.
D.
1
x
y
x
.
Câu 25: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A.
3 2
3 1y x x
.
B.
4 2
2 1y x x
.
C.
2
1y x
.
D.
4 2
2 1y x x
.
----------------------------
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 18
MŨ – LOGARIT
LŨY THA
Câu 1: Cho
, 0
x y
,
. Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A.
.
x y x y
B.
. .
xy x y
C.
( ) .
x x
D.
. .
x x x
Câu 2: Tính giá trị biểu thức
3
2 3
2
1
. .
a a
a
0
a
theo a.
A.
2
.
a
B.
25
6
.
a
C.
1
.
a
D.
1
6
.
a
Câu 3: Tính g trị biểu thức
3 2
3
1
.m
m
theo m.
A.
2
.
m
B.
2
.
m
C.
2 3 2
.
m
D.
3 2 3
.
m
Câu 4: Tính giá trị biểu thức
2 2 2( 2 1)
2 1 2 1
.
( )
a a
a
0
a
theo a.
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
1 2
a
. D.
2
a
.
Câu 5: Cho
a
là mt số thực dương. Rút gọn biểu thức
1 2 1 2
.a a
.
A.
2
.
a
B.
1
.
a
C.
2 2
.
a
D.
.
a
Câu 6: Kết quả
3
2
a
0
a
là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?
A.
3
. .
a a
B.
5
. .
a a
C.
3
4
.
a
a
D.
3 4
3
.
.
a a
a
Câu 7: Cho
a
là mt số dương, hãy viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu t biểu thức
2
3
.
a a
A.
7
6
a
. B.
5
6
a
. C.
6
5
a
. D.
11
6
a
.
Câu 8: Viết dưới dạng lũy thừa cơ số 2 của biểu thức
5
3
2 2 2 .
A.
11
30
2 .
B.
3
10
2 .
C.
17
10
2 .
D.
7
30
2 .
Câu 9: Đơn gin biểu thức
2 1
2
1
.P a
a
.
A.
2 1
.
P a
B.
.
P a
C.
2 2 1
.
P a
D.
1.
P
Câu 10: Cho hai số thực
,
và số thực dương
.
a
Khẳng địnho sau đây là khẳng định sai?
A.
. .
a a a
B.
.
.
a a
C.
.
a
a
a
D.
1
.
a
a
Câu 11: Hãy rút gọn biểu thức
2
4
1 .
x x
A.
2
1.
x x
B.
2
1 .
x x
C.
2
1 .
x x
D.
2
1 .
x x
Câu 12: Cho
a
là số thực dương
,
m n
là các số thực tùy ý. Trong các tính chất sau, tính chất nào đúng?
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 19
A.
.
. .
m n m n
a a a
B.
.
m n m n
a a a
C.
.
.
m n m n
a a a
D.
. .
m n m n
a a a
Câu 13: Cho số nguyên m, số dương a số tnhiên n
2
n
. Trong các tính chất sau, tính chất nào
đúng?
A.
.
n
n m
m
a a
B.
.
.
n
m m n
a a
C.
.
m
n m
n
a a
D.
.
n
m m n
a a
Câu 14: Cho
a
là sthực dương m, n là các số thực tùy ý. Trong các tính chất sau, tính chất nào đúng?
A. Nếu
1
a
t
.
m n
a a m n
B. Nếu
0 1
a
thì
.
m n
a a m n
C. Nếu
1
a
t
.
m n
a a m n
D. Nếu
0 1
a
t
.
m n
a a m n
Câu 15: Nếu
8
3
9
4
a a
t cơ số a phải thỏa điều kiện nào?
A.
1.
a
B.
0 1.
a
C.
0 1.
a
D.
0.
a
Câu 16: Nếu
2 1
3 3
1 1
a a
t cơ số
a
phải tha điều kiện nào?
A.
2.
a
B.
1.
a
C.
1 2.
a
D.
0 1.
a
Câu 17: Cho
a
là số thực dương. Hãy viết biểu thức
4
3
3
:
P a a
dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu t.
A.
5
3
.
a
B.
4
3
.
a
C.
2
3
.
a
D.
3
3
.
a
Câu 18: Tìm biểu thức thu gọn của
2 4
81
A x y
.
A.
2
9 .
A xy
B.
2
9 .
A x y
C.
9 .
A xy
D.
2
9 .
A x y
Câu 19: Cho
1
a
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
3
5
1
.
a
a
B.
1
3
.
a a
C.
2016 2017
1 1
.
D.
3
2
1.
a
a
Câu 20: Chọn công thức đúng (
0
a
, n nguyên dương):
A.
1
n
n
a
a
. B.
n n
a a
. C.
1
n
n
a a
. D.
n
n
a
a
.
Câu 21: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây.
A.
2
3 1.
B.
5 1
6 3
0,7 0,7 .
C.
5
2
5
1.
7
D.
2,5
12
1
2 .
2
Câu 22: Cho
.
Kết luận nào sau đây là kết luận đúng?
A.
.
B.
.
C.
0.
D.
. 1.
Câu 23: Biểu thức rút gọn của
3
a a
(a dương) là:
A.
3
a
. B.
a
. C.
a
. D.
3
a
.
Câu 24: Cho
5
6
.
A a a
, với
0
a
. Hãy viết
A
dưới dạng lũy thừa.
A.
5
12
A a
. B.
17
6
A a
. C.
5
3
A a
. D.
4
3
A a
.
Câu 25: Tìm điều kiện của
, ,
a m n
để
.
m n
a a
A.
0
a
m n
. B.
1
a
m n
. C.
0 1
a
m n
. D.
0
a
m n
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 20
HÀM SỐ LŨY THỪA
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức
2
2
3
4 x
là:
A.
; 2 2; .
 
B.
2;2 .
C.
2; .

D.
;2 .

Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số
3
2 3
. .
y x x
A.
6
7
' .
6
y x
B.
9
' .
y x
C.
3
4
' .
3
y x
D.
7
6
' .
7
y
x
Câu 3: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
3
2
y
x x
.
A.
.
B.
;0 2; .
 
C.
\ 0;2 .
D.
2; .

Câu 4: Tìm đạo hàm của hàm số
3
2
2
1
y x
.
A.
1
2
2
3 1 .
x x B.
1
2
2
3 1 .
x x C.
1
2
2
3
1 .
2
x D.
2
3 .
x
Câu 5: Tìm đạo hàm của hàm số
3
2
2
1
y x .
A.
1
2
2
3
1 .
2
x B.
1
2
2
3 1 .
x x C.
1
2
3
2 .
2
x
D.
1
4
3
.
4
x
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
4 3 .
y x x
A.
. B.
1;3
. C.
1;

. D.
\ 1;3
.
Câu 7: Tìm điều kiện xác đnh của hàm số
6
2
9.
y x
A.
3 3.
x
B.
3.
x
C.
3 3.
x
D.
3.
x
Câu 8: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó ?
A.
2
.
y x
B.
2
.
y x
C.
1
.
y
x
D.
1
2
.
y x
Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số
3
2
.
y x
A.
\ 0 .
B.
0; .

C.
.
D.
0; .

Câu 10: Mệnh đề nào sau đây mệnh đề đúng ?
A. Hàm số
1
3
y x
ln nghịch biến trên
0; .

B. m số
3
y x
luôn nghịch biến trên
.
C. Hàm số
2
y x
luôn đồng biến trên
.
D. Hàm số
1
2
y x
luôn nghịch biến trên
0; .

Câu 11: Hỏi đồ thị hàm số o sau đây có đường tiệm cận?
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 21
A.
1
2
.
y x
B.
1
2
.
y x
C.
2
.
y x
D.
2
.
y x
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
6 .
y x x
A.
; 3 2; .
 
B.
\ 3; 2 .
C.
3;2 .
D.
.
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số
1
2
2
4 .
y x
A.
; 2 2; .
 
B.
\ 2;2 .
C.
2;2 .
D.
.
Câu 14: Tìm đạo hàm của hàm số
3
2
1 .
y x
A.
3
2
1
.
3 1
x
B.
2
2
3
2
.
3 1
x
x
C.
3
2
2
.
3 1
x
x
D.
2
2
3
1
.
3 1 x
Câu 15: Tìm đạo hàm của hàm số
3
0
y x x
.
A.
3
' 3 .
y x
B.
3 1
' 3 .
y x
C.
3 1
' 3 .
y x
D.
3
' .
y x
Câu 16: Hàm số nào sau đây có tập xác định
?
A.
3
2
.
x
y
x
B.
1
2
4 .
y x
C.
3
2
4 .
y x
D.
1
2
2 3 .
y x x
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa
y x
với
không nguyên.
A.
0; .
D
B.
;0 .
D  C.
\ 0 .
D
D.
.
D
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
2
y x x
.
A.
; 1 2; .
D
B.
; 1 2; .
D
C.
\ 1;2 .
D
D.
.
D
Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số
1
2
3
y x x
.
A.
1
2
3
1
' 4 1 2 1 .
3
y x x x
B.
2
2
3
1
' 2 1 .
3
y x x
C.
4
2
3
1
' 4 1 2 1 .
3
y x x x
D.
2
2
3
1
' 4 1 2 1 .
3
y x x x
Câu 20: Cho
sin
x
f x e
. Tính
'
3
f
.
A.
1
2
3
2
e
. B.
3
2
1
2
e
. C.
3
2
1
2
e
. D.
1
2
3
2
e
.
Câu 21: Hỏi trong các hàm số sau, hàm s nào không là hàm số lũy thừa?
A.
4 .
x
y
B.
2
3
3 .
y x
C.
5
2
.
y x
D.
4
.
y x
Câu 22: Hỏi trong các hàm số sau, hàm s nào đồng biến trên tập xác định của nó?
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 22
A.
0,2 .
x
y B.
2018
.
2019
x
y
C. 2 5.y x D.
2 .
x
y
Câu 23: Tìm đạo hàm của hàm số
3
4
.f x x x
A.
3 4
' 3 4 1 .f x x x x B.
3
' 3 4 1 .f x x
C.
2
3 4
' 3 4 1 .f x x x x D.
2
3 4
' 3 4 1 .f x x x x
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số
2
5
2 .f x x
A.
2; .D 
B.
0; .D 
C.
\ 2 .D
D.
2; .D
Câu 25: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A.
2019 2018
3 1 3 1 .
B.
2019 2018
3 1 3 1 .
C.
2019 2018
3 1 3 1 .
D.
2019 2018
2 1 2 1 .
Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
1y x
.
A. D . B. \{ 1}D . C.
1;D
. D. \{1}D .
Câu 27: Đồ thị của hàm số
1
2
y x
là hình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Hình vẽ sau đây đồ thị của hàm số nào?
A. .y x B.
1
2
.y x
C.
1
.y
x
D.
1
2
.y x
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số
2
1x
y
x
.
A.
\ 0;1D . B.
\ 1D . C.
1;D
. D.
\ 0D .
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số
1
3 2
2
y x x
.
A. .D B.
;0 1; .D  
C.
\ 0;1 .D D.
1; .D
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 23
LOGARIT
Câu 1: Tính
1
3
log 81
P
.
A.
2
P
. B.
2
P
. C.
4
P
. D.
4
P
.
Câu 2: Trong các giá tr sau đây, giá tr nào giá trị của biểu thức
3
1
9
log 9 3
P
.
A.
7
6
P
. B.
7
6
P
. C.
1
3
P
. D.
1
6
P
.
Câu 3: Cho
0
a
1
a
. Tính giá trị của biểu thức
2
16log 5
a
P a .
A.
40
P
. B.
8
5
P
. C.
16
1
.5
2
P . D.
32
5
P
.
Câu 4: Tìm điều kiện để biểu thức
log 1
b
A x
có nghĩa.
A.
0
b
1
x
. B.
0, 1
b b
1
x
.
C.
0, 1
b b
1
x
. D.
0
b
1
x
.
Câu 5: Biết log3
m
. Viết số
log9000
theo
m
ta được kết quả nào dưới đây:
A.
3 2
m
. B.
2
3
m
. C.
2
3.
m
. D.
2
m
.
Câu 6: Tính giá trị biểu thức
3
9log 7
a
A a .
A.
27
7
A
. B.
1
3
7
A
. C.
1
27
7
A
. D.
3
7
A
.
Câu 7: Biết
30
log 3
a
30
log 5
b . Viết số
30
log 1350
theo
a
b
ta được kết quả:
A.
2 1
a b
. B.
2 1
a b
. C.
2 2
a b
. D.
2 2
a b
.
Câu 8: Cho
3 4
1
log 4, log
9
A B . Hãy tính
.
A B
.
A.
1
2
. B.
2
. C. 2. D.
1
2
.
Câu 9: Cho
3
log .
a m
Tính
log 9
m
theo
.
a
A.
1 2
2
a
a
. B.
1
2 1
a
. C.
2
a
a
. D.
2
2
a
.
Câu 10: Cho
3 3
log 10, log 15
a b . Tính theo
,
a b
giá tr của
3 3
log 50
Q
.
A.
2
1
3
Q a b
. B.
4
1
3
Q a b
. C.
3
2
Q a b
. D.
8
3
Q a b
.
Câu 11: Giả sử các điều kiện đều thỏa mãn. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
. B.
log log log
a a a
x y x y
.
C.
1 1
log
log
a
a
x x
. D.
log log .log
a a b
x b x
.
Câu 12: Tính g trị biểu thức
3 2log
a
b
a
0, 1; 0
a a b
.
A.
. .
a b
B.
5
. .
a b
C.
3 2
. .
a b
D.
.
b
Câu 13: Giá trị của biểu thức
4
7 3
1
log log
a
a
a a
0 1
a
là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 24
A.
25
4
. B.
31
4
. C.
25
4
. D.
31
4
.
Câu 14: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
1
3
log 3 0
. B.
2
log 3 0
. C.
0,5
log 0,3 0
. D.
3
1
log 0
2
.
Câu 15: Cho
là số thực khác
0
,
0
a
1
a
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A.
log 1 1
a
. B.
1 1
log
a
a
. C. log
a
a
a
. D.
1
log 1
a
a
.
Câu 16: Cho
0, 1
a a
. Tính giá trị của biểu thức
2
4
log
a
M a
.
A.
1
2
M
. B.
8
M
. C.
2
M
. D.
4
2
M .
Câu 17: Tính:
3
log 5
9A .
A.
10
A
. B.
25
A
. C.
7
A
. D.
15
A
.
Câu 18: Cho
0
a
1
a
. Tính giá trị của biểu thức
3
3
log
a
T a a
.
A.
2
3
T
. B.
1
9
T
. C.
4
9
T
. D.
1
6
T
.
Câu 19: Cho
, 0
a b
1, 1
a b
,
x
y
là hai số dương. Mệnh đề nào đúng trong các mnh đề sau?
A.
log log .log
b b a
x a x
. B.
1 1
log
log
a
a
x x
.
C.
log log log
a a a
x y x y
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
Câu 20: Cho
log 5 .
a
Tính giá trị của
1
log
64
theo
a
.
A.
1 6
a
. B.
6 1
a
. C.
1 6
a
. D.
6 1
a
.
Câu 21: Cho
2
log 5
a
. Tính
2
log 200
theo
a
.
A.
6 1 .
a
B.
3 1 2 .
a
C.
2 3 .
a
D.
3 2 .
a
Câu 22: Tính
4
4
log 8
.
A. 2. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
3
8
.
Câu 23: Cho biểu thức
1
2
4
log
a
P a
. Biểu thức
P
có giá trị bằng bao nhiêu?
A. 2. B. 8. C.
1
8
. D.
7
2
.
Câu 24: Cho biểu thức
log 8 log 2 log 4
a a a
P . Kết quả rút gọn của biểu thức
P
bằng:
A.
log 16
a
. B.
0
. C.
log 10
a
. D.
log 24
a
.
Câu 25: Cho log
2 3
5 ; log 5
. Tính
6
log 5
theo
a
b
.
A.
6
1
log 5
a b
. B.
6
log 5
ab
a b
. C.
6
log 5
a b
. D.
6
log 5
a b
ab
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 25
HÀM SỐ MŨ – LOGARIT
Câu 1: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
3
log 2
y x x
.
A.
2; .

B.
0;2 .
C.
0; .

D.
;0 .

Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
ln
y x x
trên đoạn
1;
e
.
A.
1.
e
B.
2
e
. C.
1.
D.
1
1
e
.
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
2
.
3
x
y
B.
2 .
x
y
C.
0,5 .
x
y D.
.
x
e
y
Câu 4: Tìm đạo hàm của hàm số
.
x
y x e
.
A.
' .
x
y e
B.
' .
x
y xe
C.
' 1 .
x
y e
D.
' .
x x
y e xe
Câu 5: Tìm đạo hàm của hàm số
ln 1
x
y e
.
A.
1
.
1
x
e
B.
1
.
1
x
x
xe
e
C.
.
1
x
x
e
e
D.
2
.
1
x
x
e
e
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số
1
5
1
log
6
y
x
.
A.
;6
 . B.
6;

. C.
0;

. D.
\ 6
.
Câu 7: Cho hàm số
4
x
y
. Khẳng đnh nào dưới đây đúng?
A. Hàm số ln đồng biến trên
. B. m số có tập giá trị là
.
C. Hàm số có tập xác định
0;

. D. Hàm số luôn nghịch biến trên
.
Câu 8: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng
0;

?
A.
log
y x
. B.
2
log
y x
. C.
ln
y x
. D.
log
e
y x
.
Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số
2
log 2 3
y x
.
A.
2
;
3

. B.
3
\
2
. C.
2
;
3

. D.
2
;
3

.
Câu 10: Tìm đạo hàm của hàm số
3
log
y x
.
A.
1
ln3
x
. B.
1
x
. C.
1
ln3
x
. D.
1
ln
x x
.
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số
ln
y x x
trên tập xác đnh của nó.
A. 1. B.
1 ln
x
. C.
1 ln
x
. D.
1
x
.
Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
ln
y x x
trên đoạn
1;
e
.
A.
1;
1;
1
max ; min
x e
x e
y e y
e
. B.
1;
1;
1
max 0; min
x e
x e
y y
e
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 26
C.
1;
1;
max ; min 0
x e
x e
y e y
. D.
1;
1;
max 0; min
x e
x e
y y e
.
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số
2
3 1
x x
y e
.
A.
2
3 1
2 3
x x
x e
. B.
2
3 1
x x
e
. C.
2 3
x
x e
. D.
2
2 3 2
3 1
x x
x x e
.
Câu 14: Tìm
m
để hàm số
2
ln
y x x m
có tập xác định
.
A.
1
4
m
. B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 15: Đạo hàm của hàm số
ln 3
y x
bằng kết quả nào sau đây?
A.
ln
e
x e
. B.
1
x
. C.
1
3
x
. D.
3 ln
e
x e
.
Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến?
A.
2
2018
x
y . B.
2
0,1
x
y . C.
2018
2019
x
y
. D.
1
2
x
y
.
Câu 17: Với điều kiện nào của
a
thìm số
2
1
x
y a a
đồng biến trên
?
A.
0;1
a
. B.
;0 1;a
 
.
C.
0; 1
a a
. D. a
.
Câu 18: Với điều kiện nào của
a
thìm số
2 1
x
y a
là hàm số mũ?
A.
1
;1 1;
2
a

. B.
1
;
2
a

. C.
1
a
. D.
1
a
.
Câu 19: Đạo hàm của hàm số
sin 2
3
x
y là:
A.
sin 2
2cos2 .3
x
x . B.
sin 2
2cos2 .3 .ln3
x
x . C.
sin 2
3 .ln3
x
. D.
sin 2 1
sin 2 .3
x
x
.
Câu 20: Cho hàm số
log 100 3
y x
. Khẳng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên
3;

. B. Tập xác định của hàm số là
3;D

.
C. Đồ thị của hàm số đi qua điểm
4;2
. D. Tập xác định của hàm số là
3;D

.
Câu 21: Cho
0, 1
a a
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số
log
a
y x
là
. B. Tập giá tr của hàm số
x
y a
là
.
C. Tập xác định của hàm số
x
y a
0;

. D. Tập xác định của hàm số
log
a
y x
là
.
Câu 22: Cho hàm số
2
x
y
. Tập hợp nào sau đây là tập xác đnh của hàm số đã cho?
A.
0; \ 1
D 
. B.
0;D

. C.
D
. D.
\ 0
D
.
Câu 23: Cho hàm số
2
y x
. Tập hợp nào sau đây là tập xác đnh của hàm số đã cho?
A.
1
;
2
D

. B.
1
;
2
D

. C.
2;D

. D.
1
;
2
D

.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 27
Câu 24: Cho hàm số
2
3
logy x x . Tập hợp nào sau đây tập xác định của hàm số đã cho?
A.
1;D
. B.
0;1D
.
C.
;0 1;D  
. D.
;0 1;D  
.
Câu 25: Cho hàm số
ln 2 4y x
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
1
'
4
y
x
. B.
1
'
2 4
y
x
. C.
1
'
2
y
x
. D. '
2
x
y
x
.
Câu 26: Cho hàm số
1 2x
y e
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A.
1 2
' 2
x
y e
. B.
1 2
'
x
y e
. C.
1 2
' 2
x
y xe
. D.
2
' 1 2
x
y x e
.
Câu 27: Cho hàm số
x
y e . Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm số ln đồng biến trên tập xác định. B. m số có tập xác định
0;
.
C. Hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy. D. Hàm số đi qua điểm tọa độ
0;e
.
Câu 28: Hàm số nào sau đây đồ thị là hình bên?
A.
x
y a với 0 1a .
B.
x
y a với 1a .
C. log
a
y x với 1a .
D. log
a
y x với 0 1a .
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số
2
1
log
x
y
x
.
A.
1;D
. B.
;0 1;D  
.
C.
0;1D
. D.
;0 1;D  
.
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số
2
2
log 2 3y x x .
A.
3
;
2
D

. B.
3
; 1 ;
2
D
 
.
C.
3
; 1 ;
2
D

. D.
3
1;
2
D
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 28
PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình
5
log 2 2
x
.
A.
23
x
. B.
27.
x
C.
8.
x
D.
12.
x
Câu 2: Giải phương trình
2 4.
x
A.
4
2 .
x
B.
2.
x
C.
2
4 .
x
D.
2.
x
Câu 3: Tìm
x
biết:
log 8 3
x
.
A.
512
x
. B.
2
x
. C.
2187
x
. D.
3
8
x
.
Câu 4: Giải phương trình
2 8
x
.
A.
3.
x
B.
4.
x
C.
6.
x
D.
1
.
3
x
Câu 5: Giải phương trình
2 2
1 1
2 2
x x
.
A.
6.
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
1
.
3
x
Câu 6: Giải phương trình
2
log 3
x
.
A.
8.
x
B.
9.
x
C.
6.
x
D.
2
log 3.
x
Câu 7: Giải phương trình
3
log 1 0
x
.
A.
0.
x
B.
1.
x
C.
2.
x
D.
3.
x
Câu 8: Giải phương trình
9 4.3 45 0
x x
.
A.
1
.
2
x
B.
5 ; 9.
x x
C.
9.
x
D.
2.
x
Câu 9: Giải phương trình
2 2
log log 1 1
x x
.
A.
1
.
2
S
B.
1; 2 .
S
C.
1 .
S
D.
1 5
.
2
S
Câu 10:
Giải phương trình
2
2 1
1
1
2
2
x x
x
.
A.
1; 2.
x x
B.
0; 1.
x x
C.
0; 1.
x x
D.
1.
x
Câu 11: Giải phương trình
3 2 1 2
3 4
4 3
x x
.
A. 0. B.
3
5
. C.
1
5
. D. 1.
Câu 12: Giải phương trình
1
1
2 2 .
2
x x
A.
2
1
log
6
x . B.
0
x
. C.
1 3
2
x
. D.
2
1
log
3
x .
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 29
Câu 13: Cho phương trình
1
4 7.2 12 0
x x
.
Đặt
2
x
t
, phương trình trở thành:
A.
2
4 7 12 0
t t
. B.
2
1
7 12 0
4
t t
. C.
2
2 7 12 0
t t
. D.
2
7 12 0
t t
.
Câu 14: Giải phương trình
2
log 2 1 0
x x
.
A.
1
x
. B.
0; 2
x x
. C.
2
x
. D.
0
x
.
Câu 15: Nghiệm phương trình
2 2
log 1 log 1 4
x x
là:
A.
17
17
. B.
8
. C.
17
. D.
4
.
Câu 16: Gọi
a
là nghiệm thực của phương trình
2 2
log log 1 1
x x
. Tính giá trị của biểu thức
9
.
P a
A.
9
( 2)
. B. Không tồn tại. C. 0. D. 1.
Câu 17: Biết phương trình
2 1
3 4.3 1 0
x x
có 2 nghiệm trong đó
1 2
x x
, chọn kết quả đúng.
A.
1 2
2 1
x x
. B.
1 2
2 2
x x
. C.
1 2
4
x x
. D.
1 2
. 1
x x
.
Câu 18: Phương trình
4
log 3.2 8 1
x
x
có 2 nghiệm
1 2
,
x x
. Tính
2 2
1 2
x x
.
A. 5. B. 9. C. 4. D. 13.
Câu 19: Giải phương trình
2 1
3 9
x
.
A.
1
2
x
. B.
5
x
. C.
1
x
. D.
3
2
x
.
Câu 20: Giải phương trình
3
log 2 1 2
x
.
A.
5
x
. B.
3
2
x
. C.
1
2
x
. D.
7
2
x
.
Câu 21: Giải phương trình
2
2 2
log log
x x x
.
A.
2
x
. B.
0; 2
x x
. C.
0; 1
x x
. D.
0
x
.
Câu 22: Giải phương trình
1 2 7 4
1 1
2 2
x x
.
A.
1
3
x
. B.
3
5
x
. C.
1
3
x
. D.
5
9
x
.
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình
5 7 1
3 2
2 3
x x
là:
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
4
3
.
Câu 24: Tập nghiệm của phương trình
2 1
1
2 4 5
x
x
là:
A.
2
1 10
log
2 9
. B.
2
1 20
log
2 17
. C.
4
45
log
2
. D.
0
.
Câu 25:
Tập n
ghiệm của phương trình
9 2.3 3 0
x x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
1; 3
. D.
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 30
Câu 26:
Tập nghiệm của
phương trình
2
2 2
log 3log 4 0
x x
là:
A.
1
2;
16
. B.
2
. C.
1; 4
. D.
1
.
Câu 27: Giải phương trình
1
0,2 1
x
.
A.
2.
x
B.
1.
x
C.
6.
x
D.
0.
x
Câu 28: Giải phương trình
2
2
4 3
1
2 .
2
x
x
A.
0; 3.
x x
B. Phương trình vô nghiệm.
C.
1; 2
x x
.
D.
1; 2.
x x
Câu 29: Giải phương trình
2
log 3 2 3
x
.
A.
10
3
x
.
B.
2
x
.
C.
5
3
x
.
D.
11
3
x
.
Câu 30: Giải phương trình
3 3
2 3
3 2 1 0
3 2
x x
.
A.
0
x
. B. Phương trình vô nghiệm.
C.
1
x
. D.
1
3
x
.
Câu 31: Tìm số n
ghiệm của phương trình
4 8 2 5
3 4.3 27 0
x x
.
A. 2 nghim. B. 4 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 0 nghiệm.
Câu 32:
Tìm số nghiệm của p
hương trình
2 3
2
2 2
log 1 log 1 1 0
x x
.
A. 2 nghim. B. 1 nghiệm. C. 0 nghiệm. D. 4 nghiệm.
Câu 33: Giải phương trình
1
2
1
125
25
x
x
.
A.
1
4
x
. B.
1
3
x
. C.
0
x
. D.
1
4
x
.
Câu 34: Giải phương trình
2
3 10
2 1
x x
.
A.
2
5
x
x
. B.
5
2
x
x
. C.
3 53
2
x
. D.
3 105
4
x
.
Câu 35: Tìm nghiệm của phương trình
25
1
log 1
2
x
.
A.
6
x
. B.
6
x
. C.
4
x
. D.
23
2
x .
Câu 36: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
3 3
log 2 1 log 1 1
x x
.
A.
4 .
S
B.
3 .
S
C.
2 .
S
D.
1 .
S
Câu 37: Phương trình
2
1 1
2 5
x
có bao nhiêu nghiệm?
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 31
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 38: Giải phương trình
1
3 .2 72
x x
.
A.
6
log 72
x . B.
2
x
. C.
6
log 144
x . D.
6
x
.
Câu 39: Giải phương trình
2
log 3 7 3
x
.
A.
10
3
x
. B.
16
3
x
. C.
5
x
. D.
13
3
.
Câu 40: Giải phương trình
4 4
log log 3 1
x x
.
A.
1
x
. B.
1
x
hoặc
4
x
. C.
1
2
x
. D.
x
.
Câu 41: Tìm điều kiện xác đnh của phương trình
2 2 2
log 1 2log 5 1 log 2
x x x
.
A.
5
x
. B.
1 5
x
. C.
2 5
x
. D.
2
x
.
Câu 42: Giải phương trình
9 2.3 3 0
x x
.
A.
0
x
. B.
1; 3
x x
. C.
3
x
. D.
0; 1
x x
.
Câu 43: Tìm số nghiệm của phương trình
2
5 25
log 5 log 5 3 0
x x
.
A.
2
. B. 1. C. 5. D. 0.
Câu 44: Giải phương trình
2 1
2 8
x
.
A.
8
x
. B.
3
2
x
. C.
1
x
. D.
2
x
.
Câu 45: Cho phương trình
9 3.3 2 0
x x
. Nếu đặt
3
x
t
với
0
t
t phương tnh trở thành phương
tnh nào?
A.
2
3 2 0
t t
. B.
2
3 2 0
t t
. C.
2
9 3 2 0
t t
. D.
2
3 2 0
t t
.
Câu 46: Giải phương trình
4 1
0,5 1
x
.
A.
1
2
x
. B.
1
4
x
. C.
0
x
. D.
3
x
.
Câu 47: Giải phương trình
2
4
log 2 1 0
x x
.
A.
2
0
x
x
. B.
0
x
. C.
3
1
x
x
. D.
1
x
.
Câu 48: Tìm số nghiệm của phương trình
5
5
log 2 log 4 6
x x
.
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 49: Tìm số nghiệm của phương trình
ln 4 2 ln 1 ln
x x x
.
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 50: Giải phương trình
2
5 5
1
log log 5 2 0
2
x x
.
A.
5
x
. B.
5
5
25
x
x
. C.
5
5
25
x
x
. D.
5
625
x .
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 32
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT
Câu 1: Giải bất phương trình
3 27.
x
A.
3;

. B.
3;

. C.
9;

. D.
;3

.
Câu 2: Giải bất phương trình
1
3
log 2
x
.
A.
1
9
x
. B.
1
9
x
. C.
1
0
9
x
. D.
1
9
x
.
Câu 3: Giải bất phương trình
7
0,5 2
x
.
A.
8;
. B.
7; 8
. C.
; 8

. D.
8;
.
Câu 4: Giải bất phương trình
2 2
3 3
log log 5.
x
A.
5.
x
B.
0 5.
x
C.
0.
x
D.
5.
x
Câu 5: Tìm điều kiện xác đnh của hàm số
2
log 1
y x
.
A.
2
1 0
log (1 ) 0
x
x
. B.
2
log (1 ) 0
x
. C.
2
1 0
log (1 ) 0
x
x
. D.
2
1 0
log (1 ) 0
x
x
.
Câu 6: Tìm tập xác định của hàm số
8 2 .
x
y
A.
;3 .
 B.
3;

. C.
3;

. D.
;3

.
Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
4 2
3 5
5 3
x x
.
A.
2
;
3

. B.
2
; .
3

C.
2
;
3

. D.
2
; .
3

Câu 8: Tìm tập nghiệm bất phương trình
1
3
3 1
log 1
2
x
x
.
A.
5
; 2 ;
8
 
. B.
5
;
8

. C.
5
; 2 ;
8
 
. D.
5
2;
8
.
Câu 9: Giải bất phương trình
2 4
log log 1
x
.
A.
;16
 . B.
1;16 .
C.
0;16
. D.
0;16
.
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số
2
2 log 1 .
y x
A.
3;1 .
B.
3;

. C.
3;1 .
D.
;3 .

Câu 11: Giải bất phương trình
1
3
log 2
x
.
A.
1
0
9
x
. B.
1
9
x
. C.
1
9
x
. D.
3
0 2
x .
Câu 12: Giải bất phương trình
1
8
2
x
.
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
4
x
. D.
3
x
.
Câu 13: Giải bất phương trình
3 6
2 1
x
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 33
A.
1
2
S
. B.
1
;
2
S

. C.
1
2
S
. D.
1
;
2
S

.
Câu 14: Giải bất phương trình
2
7 7
2 2
x x
.
A.
1;

. B.
1;6
. C.
;6

. D.
;1 6;
 
.
Câu 15: Giải bất phương trình
2
2 2
log log 4
4
x
x
.
A.
1
0
2
4
x
x
. B.
4
x
. C.
1
0
2
x
. D.
0
x
.
Câu 16: Tìm nghiệm của bất phương trình
4 4
log 3 1 log 3
x x
.
A.
2.
x
B.
3.
x
C.
1
.
3
x
D.
2 3.
x
Câu 17: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
5
log 4 1 0
x
.
A.
4; .
S

B.
13
; .
2
S
C.
13
4; .
2
S
D.
13
4; .
2
S
Câu 18: Giải bất phương trình
2 2
log 3 2 log 6 5
x x
.
A.
2 6
;
3 5
. B.
1;

. C.
6
1;
5
. D.
2
;1
3
.
Câu 19: Giải bất phương trình
3 2
3 81
x
.
A.
83
3
x . B.
2
x
. C.
27
x
. D.
83
3
x .
Câu 20: Giải bất phương trình
2
log 3 1 3
x
.
A.
3
x
. B.
1
3
3
x
. C.
3
x
. D.
7
3
x
.
Câu 21: Giải bất phương trình
2 1 3
2 2
3 3
x x
.
A.
1
x
. B.
2
3
x
. C.
4
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 22: Giải bất phương trình
1 1
3 3
log 3 1 log 5 3
x x
.
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
1
3
x
.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 1
3 3
log 3 2 log 6
x x x
là:
A. BPT vô nghiệm. B.
;1 2;
 
. C.
1; 2
. D.
;0 6;
 
.
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
1 3 1
3 3
log log 2 log 3
x x
là:
A.
3;

. B.
; 1 3;
 
. C.
2;3
. D.
;2 3;
 
.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
4 2.25 10
x x x
là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 34
A.
5
2
; log 2

. B.
5
2
log 2;
. C.
5
2
;log 2

. D.
5
2
1
0;log
2
.
Câu 26: Giải bất phương trình
1 1 2
2 4
log 2log 1 log 6 0
x x
.
A.
1 3
x
. B.
2 3
x
. C.
3
x
. D.
2
x
hoặc
3
x
.
Câu 27: Giải bất phương trình
1
1
16
2
x
.
A.
3;

. B.
; 3

.
C.
5;

.
D.
; 5

.
Câu 28: Giải bất phương trình
2
2 3
2 2 .
x x
A.
; 1 3;
 
.
B.
; 1 3;
 
.
C.
1;3
.
D.
1;3
.
Câu 29: Giải bất phương trình
1
2
log 1
x
.
A.
1
;
2

.
B.
2;

.
C.
;2

.
D.
1
;
2

.
Câu 30: Giải bất phương trình
5
log 3 2 1
x
.
A.
1
x
. B.
1
x
.
C.
2
3
x
.
D.
1
3
x
.
Câu 31: Giải bất phương trình
1 1
5 10.5 35 0
x x
.
A.
5
log 2;1
. B.
5
log 2;1
. C.
;0 2;5
 . D.
2;5
.
Câu 32: Giải bất phương trình
2
1
2
4
x
x
.
A.
2
;
3
x

. B.
2
;
3
x

. C.
2
;
3
x

. D.
2
;
3
x

.
Câu 33: Giải bất phương trình
2 2
log log 2 1
x x
A. nghiệm. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
0
x
.
Câu 34: Giải bất phương trình
0,4
log 4 1 0
x
.
A.
13
;
2
x

. B.
13
;
2
x

. C.
13
4;
2
x
. D.
13
4;
2
x
.
Câu 35: Giải bất phương trình
1
3
9
x
.
A.
1
.
2
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
1
.
2
x
Câu 36: Giải bất phương trình
2
2 2
3 3
x x
.
A.
;0
 . B.
;0
 . C.
0;

. D.
0;

.
Câu 37: Giải bất phương trình
2
log 3
x
.
A.
8
x
. B.
0 8
x
. C.
0 9
x
. D.
2
0 log 3
x .
Câu 38: Giải bất phương trình
3 3
4 4
log 1 log 2
x
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 35
A.
1
x
. B.
1 1
x
. C.
1
x
. D.
1 1
x
.
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
9 0
3
x x
là:
A.
; 1 2;
 
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
; 1 2;
 
.
Câu 40: Giải bất phương trình
2
2 2
log 2log 3 0
x x
.
A.
1
0 2
8
x x
. B.
1
2
8
x x
. C.
2
x
. D.
1
2
8
x
.
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình
7
2
log 0
3
x
x
là:
A.
;2
. B.
;3
 . C.
2;

. D.
3;

.
Câu 42: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1
2
log 4 2 2
x
.
A.
0; .
S

B.
0;2 .
S
C.
;0 .
S 
D.
0;2 .
S
Câu 43: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2 2
log log .
x y x y
B.
log 0 1.
x x
C.
2
log 0 1.
x x
D.
0,5 0,5
log log 0.
x y x y
Câu 44: Giải bất phương trình
2
log 3 2 0.
x
A.
3
log 2 1.
x
B.
1.
x
C.
0 1.
x
D.
3
log 2
x .
Câu 45: Cho hai số thực
, 0
a b
, với
0,2 0,2
log log 0
a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
a b
. B.
1
a b
. C.
1
a b
. D.
1
a b
.
Câu 46: Giải bất phương trình
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2
x x
là:
A.
3
3.
4
x
B.
8
3.
3
x
C.
3
.
4
x
D.
3.
x
Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 3
3
log 6 5 log 1 0
x x x
là:
A.
1;6
. B.
5;6
. C.
5;

. D.
1;

.
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình
1
4
1
1 1
2 2
x
là:
A.
;0

. B.
5
1;
4
. C.
0;1
. D.
2;

.
Câu 49: Giải bất phương trình
2
2 4
x x
.
A.
2 1
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
1 2
x
.
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình
1
32
2
x
là:
A.
; 5
x

. B.
;5
x 
. C.
5;x

. D.
5;x

.
-------------------------
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 36
NGUYÊNHÀM–TÍCHPHÂN
NGUYÊNHÀM
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm s
2
2 1
f x x x
là:
A.
3
1
2
3
F x x x C
. B.
2 2
F x x C
.
C.
3 2
1
3
F x x x x C
. D.
3 2
1
2
3
F x x x x C
.
Câu 2: Nguyên hàm của hàm số
2
1 1
f x
x x
là:
A.
2
ln ln
x x C
. B.
1
ln
x C
x
. C.
1
ln
x C
x
. D.
1
ln
x C
x
.
Câu 3: Tính nguyên hàm
1
1 2
dx
x
ta được:
A. ln 1 2
x C
. B. 2ln 1 2
x C
. C.
1
ln 1 2
2
x C
. D.
2
2
1 2
C
x
.
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số
f x x
là:
A.
x C
. B.
1
2
C
x
. C.
2
3
x x C
. D.
3
2
x x C
.
Câu 5: Công thức nguyên hàm nào sau đây sai?
A. ln
dx
x C
x
. B.
1
1
1
x
x dx C
.
C.
0 1
ln
x
x
a
a dx C a
a
. D.
2
1
tan
cos
dx x C
x
.
Câu 6: Nguyên hàm của hàm số
3
2 1
f x x
là:
A.
4
2 1
x C
. B.
4
2 2 1
x C
. C.
4
1
2 1
2
x C
. D.
4
1
2 1
8
x C
.
Câu 7: Nguyên hàm của hàm số
5
1 2
f x x
:
A.
6
1
1 2
12
x C
. B.
6
1 2
x C
. C.
6
5 1 2
x C
. D.
6
1
1 2
2
x C
.
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số
2
3
2f x x
x
là:
A.
2
2
3
x C
x
. B.
2
3
x C
x
. C.
2 2
3ln
x x C
. D.
2
3
x C
x
.
Câu 9: Nguyên hàm
F x
của hàm số
4
2
2 3
0
x
f x x
x
là:
A.
3
3
3
F x x C
x
. B.
3
3
3
x
F x C
x
.
C.
3
2 3
3
x
F x C
x
. D.
3
2 3
3
x
F x C
x
.
Câu 10: Tìm hàm số
f x
biết rằng
2 1
f x x
1 5
f
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 37
A.
2
3
x x
. B.
2
3
x x
. C.
2
x x
. D.
2
x x
.
Câu 11: Tìm hàm số
f x
biết rằng
4
f x x x
4 0
f
.
A.
2
8 40
3 2 3
x x
. B.
2
8 40
3 2 3
x x x
. C.
2
8 40
3 2 3
x x x
. D.
2
8 40
3 2 3
x x x
.
Câu 12: Tìm hàm số
y f x
biết
2
1
f x x x x
0 3
f
.
A.
4 2
3
4 2
x x
y f x
. B.
4 2
3
4 2
x x
y f x
.
C.
4 2
3
4 2
x x
y f x
. D.
2
3 1
y f x x
.
Câu 13: Nguyên hàm
2
3 2
dx
x x
là:
A.
1 1
ln ln
2 1
C
x x
. B.
ln 2 1
x x C
.
C.
1
ln
2
x
C
x
. D.
2
ln
1
x
C
x
.
Câu 14: Cho
2
3 2 3
f x x x
có một nguyên hàm
F x
tha
1 0
F
. Nguyên m đó là kết quả
o sau đây?
A.
3 2
3
F x x x x
. B.
3 2
3 1
F x x x x
.
C.
3 2
3 2
F x x x x
. D.
3 2
3 1
F x x x x
.
Câu 15: Nguyên hàm
F x
của hàm số
3 2
4 3 2
f x x x
trên
thoả điều kiện
1 3
F
là:
A.
4 3
2 3
x x x
. B.
4 3
2 4
x x x
. C.
4 3
2 4
x x x
. D.
4 3
2 3
x x x
.
Câu 16: Nguyên hàm của hàm số
2
x x
f x e e
là:
A.
2
2
x x
e e C
. B.
2
1
2
x x
e e C
. C.
x x
e e x C
. D.
2
1
2
x x
e e C
.
Câu 17: Chọn câu khẳng định sai:
A.
1
ln
xdx C
x
. B.
2
2 .
xdx x C
C. sin cos
xdx x C
. D.
2
1
cot .
sin
dx x C
x
Câu 18: Hàm số
2
1
6
f x
x x
có nguyênm là:
A.
2
ln 6
x x C
. B. ln 3 ln 2
x x C
.
C.
1
ln 3 ln 2
5
x x C
. D.
1
ln 3 ln 2
5
x x C
.
Câu 19: Nguyên hàm
2
4 5
dx
x x
là:
A.
1 1
ln
6 5
x
C
x
. B.
1 5
ln
6 1
x
C
x
. C.
1 1
ln
6 5
x
C
x
. D.
1 5
ln
6 1
x
C
x
.
Câu 20: Nguyên hàm của hàm số
3
1
x
y
x
là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 38
A.
3 2
1 1
ln 1
3 2
x x x x C
. B.
3 2
1 1
ln 1
3 2
x x x x C
.
C.
3 2
1 1
ln 1
6 2
x x x x C
. D.
3 2
1 1
ln 1
3 4
x x x x C
.
Câu 21: Một nguyênm của hàm số
2
2 3
1
x x
f x
x
là:
A.
2
3 6ln 1
2
x
x x
. B.
2
3 6ln 1
2
x
x x
.
C.
2
3 6ln 1
2
x
x x
. D.
2
3 6ln 1
2
x
x x
.
Câu 22: Nguyên hàm của hàm số
cos3
f x x
là:
A.
1
sin 3
3
x C
. B.
1
sin 3
3
x C
. C.
sin 3
x C
. D.
3sin 3
x C
.
Câu 23: Tính
sin 3 1
x dx
, kết quả là:
A.
1
cos 3 1
3
x C
. B.
1
cos 3 1
3
x C
. C.
cos 3 1
x C
. D. Kết quả khác.
Câu 24: Tìm
cos 6 cos 4
x x dx
là:
A.
1 1
sin 6 sin 4
6 4
x x C
. B.
6sin 6 5sin 4
x x C
.
C.
1 1
sin 6 sin 4
6 4
x x C
. D.
6sin 6 sin 4
x x C
.
Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của
sin 2
f x x
?
A.
2cos2
x
. B.
2cos 2
x
. C.
1
cos 2
2
x
. D.
1
cos2
2
x
.
Câu 26: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của
cos5
f x x
?
A.
cos5
x C
. B.
sin 5
x C
. C.
1
sin6
6
x C
. D.
1
sin5
5
x C
.
Câu 27: Hàm số nào sau đây nguyênm của hàm số
sin 2
f x x
?
A.
2
sin
x
. B.
2cos2
x
. C.
2cos 2
x
. D.
2sin
x
.
Câu 28: Nếu
sin 2
x
f x dx e x C
thì
f x
bằng:
A.
cos 2
x
e x
. B.
cos 2
x
e x
. C.
2 cos 2
x
e x
. D.
1
cos 2
2
x
e x
.
Câu 29: Nguyên hàm của hàm số
sin cos
f x x x
là:
A.
1
cos2
2
x C
. B.
cos .sin
x x C
. C.
cos8 cos 2
x x C
. D.
1
cos2
4
x C
.
Câu 30: Nguyên hàm của hàm số
2
cos
2
x
y là:
A.
1
sin
2
x x C
. B.
1
1 cos
2
x C
. C.
1
cos
2 2
x
C
. D.
1
sin
2 2
x
C
.
Câu 31: Nguyên hàm của hàm số
2 sin 3 cos 2
f x x x
là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 39
A.
1
cos5 cos
5
x x C
. B.
1
cos5 cos
5
x x C
.
C.
5cos5 cos
x x C
. D. Kết quả khác.
Câu 32: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của
3 3
x
f x e
?
A.
3 3
x
e
. B.
3 3
3
x
e
. C.
3 3
1
3
x
e
. D.
3 3
3 .
x
e
Câu 33: Nguyên hàm
2 3
x x
dx
là:
A.
F x
2 3
ln 2 ln3
x x
C
. B.
F x
2 3
.
ln 2 ln3
x x
C
C.
F x
2 3
ln 2 ln3
x x
C
. D.
F x
2 3
x x
C
.
Câu 34: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của
cos
x
f x e x
?
A.
sin
x
e x
. B.
sin
x
e x
. C.
sin
x
e x
. D.
sin
x
e x
.
Câu 35: Nguyên hàm của hàm số
2
1
2
cos
x
f x e
x
là:
A.
2
2
cos
x
x
e
e x
x
. B.
2 tan
x
xe x C
. C.
2 tan
x
e x C
. D.
tan
x
e x C
.
Câu 36: Một nguyênm của hàm số
2
1
y x x
là:
A.
2
2
2
1
2
x
F x x
. B.
2
2
1
1
2
F x x
.
C.
2
2
1
1
3
F x x
. D.
3
2
1
1
3
F x x
.
Câu 37: Một nguyênm của hàm số
3
2
2
x
y
x
là:
A.
2
2
x x
. B.
2 2
1
4 2
3
x x
.
C.
2 2
1
2
3
x x
. D.
2 2
1
4 2
3
x x
.
Câu 38: Tìm
3
sin 1 cos
x xdx
.
A.
4
cos 1
4
x
C
. B.
4
sin
4
x
C
. C.
4
sin 1
4
x
C
. D.
3
4 sin 1
x C
.
Câu 39: Nguyên hàm của hàm số
2
x
x
e
y
e
là:
A.
2ln 2
x
e C
. B.
ln 2
x
e C
. C.
e ln 2
x x
e C
. D.
2 x
e C
.
Câu 40: Tính nguyên hàm
3
sin cos
x xdx
ta được kết quả là:
A.
4
sin
x C
. B.
4
1
sin
4
x C
. C.
4
sin
x C
. D.
4
1
sin
4
x C
.
Câu 41: Hàm số
5
cos
sin
x
f x
x
có mt nguyên hàm
F x
là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 40
A.
4
1
4sin
x
. B.
4
1
4sin
x
. C.
4
4
sin
x
. D.
4
4
sin
x
.
Câu 42: Kết quả
sin
cos
x
e xdx
bằng:
A.
sin x
e C
. B.
sin
cos .
x
x e C
. C.
cos x
e C
. D.
sin x
e C
.
Câu 43: Tìm cos 2
x xdx
.
A.
1 1
sin2 cos2
2 4
x x x C
. B.
1 1
sin2 cos2
2 2
x x x C
.
C.
2
sin 2
4
x x
C
. D.
1 1
sin2 cos2
2 4
x x x C
.
Câu 44: Một nguyênm của hàm số
sin 2
y x x
là:
A.
1
cos 2 sin 2 .
2 4
x
F x x x
B.
1
cos2 sin 2 .
2 2
x
F x x x
C.
1
cos2 sin 2 .
2 2
x
F x x x
D.
1
cos2 sin 2 .
2 4
x
F x x x
Câu 45: Hàm số
2
x
F x e
là nguyên hàm của hàm số:
A.
2
.
x
f x e
B.
2
2 .
x
f x x e
. C.
2
2
x
e
f x
x
. D.
2
2
. 1.
x
f x x e
Câu 46: Tính
2
x
xe dx
.
A.
2
x
xe C
. B.
2
2
x
e
C
. C.
2
.
x
e C
D.
2
.
x
x e
Câu 47: Một nguyênm của hàm số
2 1
x
y x e
là:
A.
2
2 1
x
F x e x x
. B.
2
2 1 4 .
x
F x e x x
C.
2
2 1 4
x
F x e x x
. D.
2
2 1 .
x
F x e x x
Câu 48: Tính .
x
P x e dx
.
A.
.
x
P x e C
. B.
x
P e C
. C.
.
x x
P x e e C
. D.
.
x x
P x e e C
.
Câu 49: Tính ln
xdx
.
A.
2
ln ln
2
x
x x x C
. B.
1
ln
x x C
x
. C.
ln
x x x C
. D.
1
ln
x x C
x
.
Câu 50: Tính
2 ln 1
x x dx
.
A.
2
2
1 ln 1
2
x
x x x C
. B.
2
2
ln 1
2
x
x x x C
.
C.
2
2
1 ln 1
2
x
x x x C
. D.
2
2
1 ln 1
2
x
x x x C
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 41
TÍCHPHÂN
Câu 1: Tích phân
1
2
0
3 2 1
I x x dx
bằng:
A.
1
I
. B.
2
I
. C.
3
I
. D.
1
I
.
Câu 2: Tích phân
1
2
0
1
I x dx
bằng:
A.
8
3
. B.
2
. C.
7
3
. D.
4
.
Câu 3: Tích phân
4
3
1
2
x
I dx
x
bằng:
A.
–1 3ln 2
. B.
2 3ln 2
. C.
4ln 2
. D.
1 3ln 2
.
Câu 4: Tích phân
1
1
e
I dx
x
bằng:
A.
e
. B.
1
. C.
–1
. D.
1
e
.
Câu 5: Tích phân
2
2
4
1
1
I x dx
x
bằng:
A.
19
8
. B.
23
8
. C.
21
8
. D.
25
8
.
Câu 6: Tích phân
1
1
3
e
I dx
x
bằng:
A.
ln 2
e
. B.
ln 7
e
. C.
3
ln
4
e
. D.
ln 4 3
e
.
Câu 7: Tích phân
3
3
1
1
I x dx
bằng:
A.
24
. B.
22
. C.
20
. D.
18
.
Câu 8: Tích phân
2
2
1
1
2 1
I dx
x
bằng:
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
15
. D.
1
4
.
Câu 9: Tích phân
1
2
0
5 6
dx
I
x x
bằng:
A.
1
I
. B.
4
ln
3
I . C.
ln2
I
. D.
ln2
I
.
Câu 10: Tích phân
3
2
2
1
x
K dx
x
bằng:
A.
ln2
K
. B.
2ln2
K
. C.
8
ln
3
K . D.
1 8
ln
2 3
K .
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 42
Câu 11: Tích phân
3
2
1
1
I x x dx
bằng:
A.
4 2
3
. B.
8 2 2
3
. C.
4 2
3
. D.
8 2 2
3
.
Câu 12: Tích phân
1
19
0
1
I x x dx
bằng:
A.
1
420
. B.
1
380
. C.
1
342
. D.
1
462
.
Câu 13: Tích phân
1
0
2
dx
x
bằng:
A.
ln 2
. B.
ln3
. C.
ln 3
. D.
ln 2
.
Câu 14: Tích phân
1
0
2
ln
3 2
dx
a
x
. Giá trị của
a
bằng:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 15: Cho tích phân
1
3
0
1
xdx
, nếu đặt
3
1
t x
t tích phân đã cho trở thành:
A.
1
3
0
3
t dt
. B.
1
2
0
3
t dt
. C.
1
3
0
t dt
. D.
1
0
3
tdt
.
Câu 16: Tích phân
1
0
I xdx
có giá trị :
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
2
3
. D. 2.
Câu 17: Tích phân
6
2
0
sin
I xdx
có giá trị :
A.
3
12 8
. B.
3
12 8
. C.
3
12 8
. D.
3
12 4
.
Câu 18: Tích phân
1
0
2 1
xdx
I
x
bằng:
A.
1
3
. B.
1
. C.
ln 2
. D.
1
2
.
Câu 19: Tích phân
1
0
3 1
I x dx
bằng:
A.
14
9
. B.
0
. C.
9
. D.
14
3
.
Câu 20: Tích phân
1
0
3 1
I x x dx
bằng:
A.
16
135
. B.
116
135
. C.
114
135
. D.
14
135
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 43
Câu 21: Giả sử
5
1
ln
2 1
dx
K
x
. Giá trị của
K
là:
A.
9
. B.
8
. C.
81
. D.
3
.
Câu 22: Giả sử
2
b
a
f x dx
3
b
c
f x dx
a b c
thì
c
a
f x dx
bằng bao nhiêu?
A.
5
. B.
1
. C.
–1
. D.
5
.
Câu 23: Cho
2
0
3
f x dx
. Khi đó
2
0
4 3
f x dx
bằng:
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
8
.
Câu 24: Tích phân
1
2
0
1
4 3
I dx
x x
có giá trị :
A.
1 3
ln
3 2
. B.
1 3
ln
3 2
. C.
1 3
ln
2 2
. D.
1 3
ln
2 2
.
Câu 25: Cho tích phân
1
2
0
1
I x x dx
bằng:
A.
1
3
0
4
x x dx
. B.
1
3 4
0
3 4
x x
. C.
1
3
2
0
3
x
x
. D.
2
.
Câu 26: Nếu
1
0
5
f x dx
1
2
2
f x dx
thì
2
0
f x dx
bằng:
A.
8
. B.
2
. C.
3
. D. –3.
Câu 27: Biết
0
2 4 0
b
x dx
. Khi đó
b
nhận giá trị bằng:
A.
0
b
hoặc
2
b
. B.
0
b
hoặc
4
b
.
C.
1
b
hoặc
2
b
. D.
1
b
hoặc
4
b
.
Câu 28: Giả sử
0
2
1
3 5 1 2
ln
2 3
x x
I dx a b
x
. Khi đó giá trị
2
a b
là:
A.
30
. B.
40
. C.
50
. D.
60
.
Câu 29: Giá trị o của
a
để
0
4 4 0
a
x dx
.
A.
0
a
. B.
1
a
. C.
2
a
hoặc
1
a
. D.
0
a
hoặc
2
a
.
Câu 30: Tích phân
2
0
sin
I xdx
bằng:
A. –1. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 31: Tích phân
4
0
cos2
xdx
có giá trị là:
A.
1
2
. B. 1. C. –2. D. –1.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 44
Câu 32: Tích phân
2
0
sin3 .cos
x xdx
có giá trị là:
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
. D.
1
4
.
Câu 33: Tích phân
4
2
0
2sin
2
x
dx
bằng:
A.
2
4 2
. B.
2
4 2
. C.
2
4 2
. D.
2
4 2
.
Câu 34: Tích phân
4
2
0
tan
I xdx
bằng:
A.
2
I
. B.
ln 2
I
. C. 1
4
I . D.
3
I .
Câu 35: Tích phân
0
sin
x xdx
bằng:
A.
. B.
. C.
2
. D.
0
.
Câu 36: Tích phân
3
0
cos
I x xdx
bằng:
A.
3 1
6
. B.
3 1
2
. C.
3 1
6 2
. D.
3
2
.
Câu 37: Đổi biến
2sin
x t
, tích phân
1
2
0
4
dx
x
trở thành:
A.
6
0
tdt
. B.
6
0
dt
. C.
6
0
1
dt
t
. D.
3
0
dt
.
Câu 38: Tích phân
2
2
4
sin
dx
I
x
bằng:
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 39: Tích phân
0
2
cos
2 sin
x
I dx
x
có giá trị là:
A.
ln3
. B.
0
. C.
ln 2
. D.
ln 2
.
Câu 40: Tích phân
6
3
0
sin .cos
I x xdx
bằng:
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
1
64
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 45
Câu 41: Tích phân
3
0
tan
I xdx
bằng:
A.
ln 2
. B.
ln 2
. C.
1
ln 2
2
. D.
1
ln 2
2
.
Câu 42: Tích phân
1
1
0
x
I e dx
bằng:
A.
2
e e
. B.
2
e
. C.
2
1
e
. D.
1
e
.
Câu 43: Tích phân
1
0
x
I e dx
bằng:
A.
1
e
. B.
1
e
. C.
e
. D.
0
.
Câu 44: Tích phân
2
2
0
2
x
I e dx
bằng:
A.
4
e
. B.
4
1
e
. C.
4
4
e
. D.
4
3 1
e
.
Câu 45: Tích phân
1
ln
e
x
dx
x
bằng:
A.
3
. B.
1
. C.
ln 2
. D.
1
2
.
Câu 46: Tích phân
2
1
2 1 ln
K x xdx
bằng:
A.
1
3ln 2
2
K . B.
1
2
K . C.
3ln 2
K . D.
1
2ln 2
2
K .
Câu 47: Tích phân
2
1
1 ln
e
x
dx
x
có giá trị là:
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
.
D.
4
3
.
Câu 48: Tích phân
2
1
1
0
.
x
I x e dx
có giá trị là:
A.
2
2
e e
.
B.
2
3
e e
.
C.
2
2
e e
.
D.
2
3
e e
.
Câu 49: Tích phân
1
0
1
x
I x e dx
có giá trị là:
A.
2
e . B.
2
e
. C.
2
e
. D.
e
.
Câu 50: Tìm
0
a sao cho
2
0
. 4
a
x
x e dx
.
A.
4
. B.
1
4
. C.
1
2
. D.
2
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 46
ỨNGDỤNGTÍCHPHÂN
Câu 1: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
: 6 5, 0, 0, 1
C y x x y x x
là:
A.
5
2
. B.
7
3
. C.
7
3
. D.
5
2
.
Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
4
y x
,
Ox
bằng:
A.
32
3
. B.
16
3
. C. 12. D.
32
3
.
Câu 3: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
4
y x x
,
Ox
,
3
x
,
4
x
bằng:
A.
119
4
. B.
44
. C. 36. D.
201
4
.
Câu 4: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
y x
,
2
y x
bằng:
A.
15
2
. B.
9
2
. C.
9
2
. D.
15
2
.
Câu 5: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
4 2
4 ,
y x x Ox
bằng:
A.
128
. B.
1792
15
. C.
128
15
. D.
128
15
.
Câu 6: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
4 , , 1
y x x Ox x
bằng:
A.
24
. B.
9
4
. C.
1
. D.
9
4
.
Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
x
y e
,
1
y
1
x
là:
A.
2
e
. B.
e
. C.
1
e
. D.
1
e
.
Câu 8: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường
2
3
y x x
đường thẳng
2 1
y x
là:
A.
7
6
.
B.
1
6
.
C.
1
6
.
D.
5
.
Câu 9: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
3
:
C y x
, trục hoành và hai đường thẳng
1, 3
x x
là:
A.
1
4
. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 10: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi
2
: , : 2
C y x d x y
là:
A.
7
2
. B.
9
2
. C.
11
2
. D.
13
2
.
Câu 11: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi
2
: , :
C y x d y x
là:
A.
2
3
. B.
4
3
. C.
5
3
. D.
1
3
.
Câu 12: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm s
2
y x
, trục hoành hai đường thẳng
1, 3
x x
là:
A.
28
9
.
B.
28
3
.
C.
1
3
.
D.
1
9
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 47
Câu 13: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quay quanh trục Ox:
2
1 , 0
y x y
là:
A.
16
15
. B.
15
16
. C. 30. D.
.
Câu 14: Thể tích khối tròn xoay được giới hạn bởi các đường
2
1 , 0, 0
y x y x
2
x
khi quay
quanh trục
Ox
bằng:
A.
8 2
3
. B. 2
. C.
46
15
. D.
5
2
.
Câu 15: Thể tích khi tn xoay sinh ra do quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
3
y x
, trục
Ox
,
1
x
,
1
x
quanh trục Ox là:
A.
. B.
2
. C.
6
7
. D.
2
7
.
Câu 16: Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi c đường
2
2 ,
y x x Ox
. Quay
H
xung quanh trục
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích bằng:
A.
16
15
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
16
15
.
Câu 17: Cho hình
H
giới hạn bởi các đường
2
y x
,
1
x
, trục hoành. Quay nh
H
quanh trục
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.
5
. B.
3
. C.
2
3
. D.
2
5
.
Câu 18: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi ln , 0,
y x y x e
quay quanh trục
Ox
có kết quả là:
A.
e
. B.
1
e
. C.
2
e
. D.
1
e
.
Câu 19: Gọi
H
là hình phẳng giới hạn bởi c đường:
1, , 4
y x Ox x
. Quay
H
xung quanh
trục
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.
7
6
. B.
5
6
. C.
2
7
6
. D.
2
5
6
.
Câu 20: Gọi
H
hình phẳng giới hạn bởi các đường:
3 , , 1
y x y x x
. Quay
H
xung quanh
trục
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.
8
3
. B.
2
8
3
. C.
2
8
. D.
8
.
Câu 21: Cho hình
H
gii hạn bởi các đường
y x
,
4
x
, trục hoành. Quay hình
H
quanh trục
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.
15
2
. B.
14
3
. C.
8
. D.
16
3
.
Câu 22: Hình
H
gii hạn bởi
2
4 4, 0, 0, 3
y x x y x x
. Tính thể tích khi tròn xoay khi quay
hình
H
quanh trục
Ox
.
A. 33. B.
33
5
. C.
33
5
. D.
33
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 48
Câu 23: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
y x
và
y x
quay xung quanh trục
Ox
. Thch
của khối tròn xoay được tạo thành bằng:
A.
. B.
3
. C.
6
. D.
.
Câu 24: Gọi
H
là hình phẳng giới hạn bởi
3
: , : 2,
C y x d y x Ox
. Quay
H
xung quanh trục
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.
20
. B.
10
21
. C.
7
. D.
3
.
Câu 25: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong
3
3
x
y
2
y x
khi quay quanh
Ox
là:
A.
486
35
. B.
48
35
. C.
164
5
. D.
34
35
.
--------------------
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 49
SỐ PHỨC
SỐ PHỨC CĂN BN
Câu 1: Cho số phức
z a bi
. Số phức
2
z
có phần thực là:
A.
2 2
.
a b
B.
2 2
.
a b
C.
.
a b
D.
.
a b
Câu 2: Phần thực và phần ảo của số phức
1 2
z i
lần lượt là:
A. 1 2. B. 2 và 1. C. 1 và
2 .
i
D. 1 và
i
.
Câu 3: Phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của
1 3
z i
lần lượt là:
A. 1
3
. B. 1 và
3 .
i
C. 1 3. D.
3
và 1.
Câu 4: Cho số phức
1 3 .
z i
Số phức
2
z
có phần thực là:
A. 10. B.
8 6
i
. C. 8. D.
8 6
i
.
Câu 5: Phần thực của số phức
3 4
4
i
z
i
bằng:
A.
3
.
4
B.
13
.
17
C.
3
.
4
D.
16
.
17
Câu 6: Số phức
z
thỏa mãn
2 2 6
z z z i
có phần thực là:
A.
6
. B.
2
5
. C.
1
. D.
3
4
.
Câu 7: Phần ảo của số phức
2
1 2
3 2
i
z
i i
là:
A.
1
10
. B.
7
10
. C.
10
i
. D.
7
10
.
Câu 8: Tính
2 1 3 6
z i i i
.
A.
1
. B.
43
i
. C.
1 43
i
. D.
1 43
i
.
Câu 9: Tìm phần thực của số phức
2 3
1 2
i
z
i i
.
A.
9
10
. B.
9
10
. C.
7
10
i
. D.
7
10
.
Câu 10: Cho số phức
5 2
z i
. Số phức
1
z
có phần ảo là:
A.
29
. B.
21
. C.
5
29
D.
2
29
Câu 11: Cho số phức
z a bi
. Số phức
2
z
có phần ảo là:
A.
2
ab
. B.
2 2
2
a b
. C.
2 2
a b
. D.
2
ab
.
Câu 12: Phần ảo của số phức
2 3 2 3
z i i
bằng:
A.
13.
B.
0.
C.
9
i
. D.
13 .
i
Câu 13: Trong mặt phẳng phức, số phức
2 3
z i
có điểm biểu diễn :
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 50
A.
2;3
. B.
2; 3
. C.
2; 3
. D.
2;3
.
Câu 14: Trong mặt phẳng phức, cho số phức
6 7
z i
. Số phức liên hợp của
z
có điểm biểu diễn là:
A.
6;7 .
B.
6; 7 .
C.
6;7 .
D.
6; 7 .
Câu 15: Cho số phức
z a bi
. Số
z z
luôn là:
A. Số thực. B. S ảo. C.
0
. D.
2
.
Câu 16: Số phức liên hợp của số phức
1 3
z i
là số phức:
A.
3
z i
. B.
1 3
z i
. C.
1 3
z i
. D.
1 3
z i
.
Câu 17: Số phức liên hợp của số phức
1 2
z i
là số phức:
A.
2
z i
. B.
2
z i
. C.
1 2
z i
. D.
1 2
z i
.
Câu 18: Môđun của số phức
2 3
z i
bằng:
A.
13
. B.
5
. C. 5. D. 2.
Câu 19: Cho số phức
z a bi
với
0
b
. Số
z z
luôn là:
A. Số thực. B. S ảo. C.
0
. D.
i
.
Câu 20: Môđun của số phức
1 2
z i
bằng:
A.
3
. B.
5
. C. 2. D. 1.
Câu 21: Điểm biểu din số phức
1 2
z i
trên mặt phẳng phức có tọa độ là:
A.
1; 2
. B.
1; 2
. C.
2; 1
. D.
2;1
.
Câu 22: Với g trị nào của
,
x y
để 2 3
x i yi
?
A.
2; 3
x y
. B.
2; 3
x y
. C.
3; 2
x y
. D.
3; 2
x y
.
Câu 23: Với g trị nào của
,
x y
để
2 3 6
x y x y i i
?
A.
1; 4
x y
. B.
1; 4
x y
. C.
4; 1
x y
. D.
4; 1
x y
.
Câu 24: Cho
,
x y
là các số thực. Hai số phức
3
z i
( 2 )
z x y yi
bằng nhau khi:
A.
1; 1
x y
. B.
3; 0
x y
. C.
5; 1
x y
. D.
2; 1
x y
.
Câu 25: Cho
,
x y
là các số thực. Số phức
1 2
z xi y i
bằng 0 khi:
A.
2; 1
x y
. B.
2; 1
x y
. C.
0; 0
x y
. D.
1; 2
x y
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 51
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHC
Câu 1: Số phức liên hợp của số phức
z a bi
là số phức:
A.
z a bi
. B.
z b ai
. C.
z a bi
. D.
z a bi
.
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức
2 3
z i
là số phức:
A.
2 3
z i
. B.
3 2
z i
. C.
2 3
z i
. D.
3 2
z i
.
Câu 3: Cho
2
1 3
z
i
. Số phức liên hợp của
z
là:
A.
1 3
2 2
i
. B.
2
1 3
i
. C.
1 3
i
. D.
1 3
2 2
i
.
Câu 4: Cho số phức
z a bi
. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
2
z z bi
. B.
2
z z a
. C.
2 2
.
z z a b
. D.
2
2
z z
.
Câu 5: Tìm
z
biết
3 2
1
i
z
i
.
A.
1 5
2 2
i
. B.
1 5
2 2
i
. C.
1 5
2 2
i
. D.
1 5
2 2
i
.
Câu 6: Cho
2 2
1 2
3 2 , 1
z i z i
, số phức
1 2
z z
là:
A.
5 10
i
. B.
5 10
i
. C.
5 10
i
. D.
5 10
i
.
Câu 7: Cho
3 2
1 2
3 2 , 2
z i z i
, giá trị của
1 2
A z z
là:
A.
6 42
i
. B.
8 24
i
. C.
8 42
i
. D.
6 42
i
.
Câu 8: Cho
1 2 ,
z i
giá trị của
2
2
.
A z z z z
là:
A. 1. B.
1
. C.
i
. D.
i
.
Câu 9: Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
2 3 5
z i z i
. Phần thực của số phức
z
là:
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 10: Tìm số phức
z
biết
1
4 2
2
i
z i
i
.
A.
21 7
5 5
i
. B.
21 7
5 5
i
. C.
21 7
5 5
i
. D.
21 7
5 5
i
.
Câu 11: Cho số phức
3 2
z i
. Số phức
1
z
là:
A.
3 2
13 13
i
. B.
3 2
13 13
i
. C.
3 2
13 13
i
. D.
3 2
13 13
i
.
Câu 12: Số phức
1
5 7
i
có phần thực là:
A.
5
74
. B.
5
74
. C.
7
74
. D.
7
74
.
Câu 13: Cho hai số phức
1 2 , ' 3 4 .
z i z i
Tích số
'
zz
bằng:
A.
11 2
i
. B.
11 2
i
. C.
11 2
i
. D.
11 2
i
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 52
Câu 14: Cho số phức
1 2
z i
. Số phức
2
z
bằng:
A.
1 2 2
i
. B.
1 2 2
i
. C.
1 2 2
i
. D.
1 2 2
i
.
Câu 15: Phần thực và phần ảo số phức
1 2
z i i
lần ợt :
A.
2
1
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
2
1
.
Câu 16: Cho số phức
z
thỏa điều kiện
2 2 5
z iz i
. Số phức
z
cần tìm là:
A.
3 4
z i
. B.
4 3
z i
. C.
4 3
z i
. D.
3 4
z i
.
Câu 17: Cho số phức
z
thỏa điều kiện
2 3 1 1 9
z i z i
. Môđun của
z
bằng:
A.
13
. B.
82
. C.
5
. D.
13
.
Câu 18: Số phức
3 4
z i
có môđun là:
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
1
.
Câu 19: Thu gọn số phức
2 3
i i i
, ta được:
A.
2 5
i
. B.
1 7
i
. C. 6. D.
7
i
.
Câu 20: Số phức
1 3
z i
có môđun là:
A. 10. B.
10
. C.
10
. D.
10
.
Câu 21: Số phức
2
1
z i
có môđun là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 22: Số phức
4 2 3 1
z i i i
có môđun là:
A. 2. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 23: Cho hai số phức:
3 4
z i
' 4 2
z i
. Tính môđun của số phức
'
z z
.
A.
' 3
z z . B.
' 5
z z . C.
' 1
z z
. D. Kết quả khác.
Câu 24: Cho hai số phức:
1
1 2
z i
,
2
2
z i
. Khi đó giá trị
1 2
.
z z
là:
A. 5. B.
2 5
. C. 25. D. 0.
Câu 25: Cho hai số phức:
1
6 8
z i
,
2
4 3
z i
. Khi đó giá trị
1 2
z z
là:
A. 5. B.
29
. C. 10. D. 2.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 53
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TP SỐ PHỨC
Câu 1: Trong
, phương trình
2 0
iz i
có nghiệm là:
A.
1 2
z i
. B.
2
z i
. C.
1 2
z i
.
D.
4 3
z i
.
Câu 2: Trong
, phương trình
2 3 1
i z z
có nghiệm là:
A.
7 9
10 10
z i
. B.
1 3
10 10
z i
. C.
2 3
5 5
z i
. D.
6 2
5 5
z i
.
Câu 3: Trong
, phương trình
5 7 2
z i i
có nghiệm là:
A.
7 8
z i
. B.
8 7
z i
. C.
7 8
z i
. D.
8 7
z i
.
Câu 4: Trong
, phương trình
1 2 1 3
z i i
có nghiệm là:
A.
1 1
2 2
z i
. B.
1
z i
. C.
z i
. D.
2
z i
.
Câu 5: Trong
, phương trình
3 2
1 3
z
i
i
có nghiệm là:
A.
3 11
10 10
z i
. B.
9 7
z i
. C.
3 11
13 13
z i
.
D.
3 6
z i
.
Câu 6: Trong
, phương trình
2 4 0
i z
có nghiệm là:
A.
8 4
5 5
z i
. B.
4 8
5 5
z i
. C.
2 3
5 5
z i
. D.
7 3
5 5
z i
.
Câu 7: Trong
, phương trình
4
1
1
i
z
có nghiệm là:
A.
2
z i
. B.
3 2
i
. C.
5 3
i
. D.
1 2
i
.
Câu 8: Trong
, phương trình
1 4 0
i z
có nghiệm là:
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
Câu 9: Trong
, phương trình
2 3 0
iz z i
có nghiệm là:
A.
0
2 3
z
z i
. B.
0
5 3
z
z i
.
C.
0
2 3
z
z i
. D.
0
2 5
z
z i
.
Câu 10: Cho số phức
z
thỏa
2
3 2 2 4 .
i z i i
Hiệu phần thực và phần ảo của sphức
z
là:
A. 1. B. 0. C. 4. D. 6.
Câu 11: Cho số phức
z
thỏa
1 2 7 4
z i i
. Tìm mô đun số phức
2
z i
.
A. 4. B. 3. C.
24
.
D. 5.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình
3 . 5 0
i z
là:
A.
3 1
2 2
i
. B.
3 1
2 2
i
.
C.
3 1
2 2
i
.
D.
3 1
2 2
i
.
Câu 13: Cho số phức
z
thỏa
2
1 2 8 1 2
i i z i i z
. Phần thực và phần ảo của
z
là:
A.
2;3
. B.
2; 3
. C.
2;3
. D.
2; 3
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 54
Câu 14: Gọi
,
x y
là hai số thực tha
3 5 2 4 2
x i y i i
. Khi đó 2
x y
bằng:
A.
2
. B. 0. C. 1. D.
2
.
Câu 15: Cho số phức thỏa
1 2 2 4
z i z i
. Tìm môđun của
2
w z z
.
A.
2
. B. 10. C. 2. D.
10
.
Câu 16: Tìm số phức
z
thoả
3 2 4 5 7 3
i z i i
.
A.
1
z
. B.
z i
. C.
1
z
. D.
z i
.
Câu 17: Tìm số phức liên hợp của số phức
z
thoả
1 3 2 5 2
i z i i z
.
A.
8 9
5 5
z i
. B.
8 9
5 5
z i
. C.
8 9
5 5
z i
. D.
8 9
5 5
z i
.
Câu 18: Giải phương trình sau:
2 3 5 2
4 3
z
i i
i
.
A.
27 11
z i
. B.
27 11
z i
. C.
27 11
z i
. D.
27 11
z i
.
Câu 19: Tìm hai số phức có tổng và tích lần lượt là
6
10
.
A.
3 2
i
3 8
i
. B.
3
i
3
i
. C.
5 2
i
1 5
i
. D.
4 4
i
4 4
i
.
Câu 20: Trong
, phương trình
2
4 0
z
có nghiệm là:
A.
2
2
z i
z i
. B.
1 2
1 2
z i
z i
. C.
1
3 2
z i
z i
. D.
5 2
3 5
z i
z i
.
Câu 21: Trong
, phương trình
2
1 0
z z
có nghiệm là:
A.
3
1
2
3
1
2
z i
z i
. B.
1 3
2 2
1 3
2 2
z i
z i
. C.
5
1
2
5
1
2
z i
z i
. D.
1 5
2 2
1 5
2 2
.
Câu 22: Gọi
1
z
là nghiệm phức phn ảo âm của phương trình
2
2 3 0
z z
. Ta độ đim
M
biểu
diễn số phức
1
z
là:
A.
1;2
M . B.
1; 2
M
. C.
1; 2
M . D.
1; 2
M i
.
Câu 23: Gọi
1
z
2
z
là các nghiệm của phương trình
2
2 5 0
z z
. Tính
1 2
F z z
.
A.
2 5
. B. 10. C. 3. D. 6.
Câu 24: Nghiệm của phương trình
3 4
2 1
1
i
i
z i
là:
A.
1 3
2 2
i
. B.
1 3
2 2
i
. C.
1 3
2 2
i
. D.
1 3
2 2
i
.
Câu 25: Nghiệm của phương trình
2
4 6 0
z z
là:
A.
2 2; 2 2
i i
. B.
2 2; 2 2
i i
. C.
2 2 ; 2 2
i i
. D.
2 2 ; 2 2
i i
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 55
BIỂU DIỄN SỐ PHỨC
Câu 1: Số phức 2 3z i đim biểu din là:
A.
2; 3 . B.
2; 3 . C.
2;3 . D.
2;3 .
Câu 2: Điểm biểu din số phức 1 2z i trên mặt phẳng
Oxy có tọa đ là:
A.
1; 2 . B.
1; 2 . C.
2; 1 . D.
2;1 .
Câu 3: Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M
như hình vẽ?
A.
4
2 .z i B.
2
1 2 .z i
C.
3
2 .z i D.
1
1 2 .z i
Câu 4: Điểm biểu diễn của số phức
2
1 3
z
i
là:
A.
1; 3 . B.
1 3
;
5 5
. C.
3; 2 . D.
4; 1 .
Câu 5: Gọi M là điểm biểu diễn của sphức
,z a bi a b
trong mặt phẳng ta độ. Mệnh đề
o sau đây đúng?
A.
2 2
OM a b . B.
OM z
. C.
OM a b
. D.
2 2
OM a b .
Câu 6: Số phức
3 4
2
i
z
có điểm biểu din là:
A.
3
; 2
2
. B.
3; 4 . C.
3; 4 . D.
3; 4 .
Câu 7: Cho s phc z thỏa mãn
1 3 .i z i Hỏi điểm biểu diễn của z là đim
o trong các đim , , , M N P Q ở hình bên?
A. Điểm .P
B. Điểm .Q
C. Điểm .M
D. Điểm .N
Câu 8: Số phức 3 2z i có điểm biểu din hình học là:
A.
2; 3
. B.
3; 2
. C.
2;3 . D.
2; 3
.
Câu 9: Điểm biểu din số phức
2 3 4
3 2
i i
z
i
tọa đ là:
A.
1; 4 . B.
1; 4 . C.
1;4 . D. ( )1;4 .
Câu 10: Gọi
1
z và
2
z
là các nghiệm phức của phương trình
2
4 9 0z z
. Gọi ,M N là các đim biểu
diễn của
1
z
2
z trên mặt phẳng phức. Khi đó độ dài của MN là:
A. 4.MN B. 5.MN C. 2 5.MN D. 2 5.MN
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 56
Câu 11: Gọi
M
là điểm biểu diễn của số phức
z
, biết tập hợp các đim
M
là
phần tô đậmhình bên (không kể biên). Mệnh đề nào sau đây đúng:
A.
1.
z
B.
1 2.
z
C.
1 2.
z
D.
1 2.
z
Câu 12: Trên mặt phẳng tọa đ
Oxy
, tập hợp các đim biểu diễn số phức
z
thỏa
2 2
zi i
là:
A.
3 4 2 0
x y
. B.
2 2
1 2 9
x y
.
C.
2 2
1 2 4
x y
. D.
2 1 0
x y
.
Câu 13: Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, tập hợp điểm biểu din số phức
z
thỏa 2
z i z
là:
A. Đường thẳng
4 2 3 0
x y
.
B. Đường thẳng
4 2 3 0
x y
.
C. Đường thẳng
4 2 3 0
x y
.
D. Đường thẳng
4 2 3 0
x y
.
Câu 14: Trên mặt phẳng tọa đ
Oxy
, cho số phức
z x yi
,x y
, các đim biểu diễn
z
z
đối xứng nhau qua:
A. Trục
Ox
. B. Trục
Oy
. C. Gốc tọa độ
O
. D. Đường thẳng
y x
.
Câu 15: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu din cho số phức
z
thỏa
1
z i
là:
A. Một đường thẳng. B. Một đường tròn. C. Một đoạn thẳng. D. Một hình vuông.
Câu 16: Giả sử
M
điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức
z
. Tập hợp các đim
M
thoả
1 2
z i
là một đường tròn:
A. Có tâm
1; 1
và bán kính là 2. B. Có tâm
1; 1
và bán kính
2
.
C. Có tâm
1;1
bán kính là 2. D. Có tâm
1; 1
và bán kính là 2.
Câu 17: Cho các số phức
z
thỏa mãn
4
z
. Biết rằng tập hợp các đim biểu diễn các số phức
3 4
w i z i
là một đường tròn. Tính bán kính
r
của đường tròn đó.
A.
4
r
. B.
5
r
. C.
20
r
. D.
22
r
.
Câu 18: Gọi
, ,
M N P
ln lượt là các điểm biểu diễn cho các sphức
1
1 5
z i
,
2
3
z i
,
6
z
. Khi
đó
, ,
M N P
là 3 đnh của tam giác có tính chất:
A. Vuông. B. Vuông cân. C. Cân. D. Đều.
Câu 19: Các điểm
, ,
A B C
theo thtbiểu din cho các sphức:
1 , 2 4 , 6 5
i i i
. Tìm số phức biểu
diễn điểm
D
sao cho tứ giác
ABDC
là hình bình hành:
A.
7 8
i
. B.
5 2
i
. C.
3
. D.
3 8
i
.
Câu 20: Cho
, ,
A B M
lần lượt là điểm biểu diễn các số phức
4, 4 , 3
i x i
. Với giá trị thực nào của
x
t
, ,
A B M
thẳng hàng?
A.
1
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
2
x
.
2
1
O
y
x
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 57
Câu 21: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho điểm
A
biểu din số phức
1
1 2
z i
,
B
là điểm thuộc đường
thẳng
2
y
sao cho tam giác
OAB
cân tại
O
. Điểm
B
biểu diễn số phức nào sau đây?
A.
1 2
z i
. B.
2
z i
. C.
1 2
z i
. D.
1 2
z i
.
Câu 22: Cho số phức
z
thỏa
2
z
là số ảo. Tập hợp điểm biểu din số phức
z
là:
A. Đường tròn. B. 2 đường thẳng. C. Elip. D. Parabol.
Câu 23: Trong mặt phẳng ta độ
Oxy
, tập hợp điểm biểu din các số phức
z
thỏa
3 4 2
z i
là:
A.
5
x
.
B.
2 2
3 4 4
x y
.
C.
2
y
.
D.
2 2
4
x y
.
Câu 24: Cho
, ,
A B C
là 3 điểm trong mặt phẳng phức theo thứ tbiểu diễn các số:
1 , 1 , 2
i i i
. Tính
.
AB BC
.
A.
7
. B. 5. C.
2
. D.
6
.
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
, tìm tập hợp điểm
M
biểu diễn số phức
thỏa
1 2 3,
i z
biết
z
là số phức thỏa
2 5
z
.
A.
2 2
1 4 125
x y .
B.
2 2
5 4 125
x y .
C.
2 2
1 2 125
x y .
D.
2
x
.
---------------------------
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 58
THỂ TÍCH – NÓN – TRỤ – CẦU
THỂ TÍCH KHỐI CHÓP
Câu 1: Cho khi chóp diện tích đáy bằng
S
, chiều cao bằng
h
thể tích bằng
V
. Trong các đẳng
thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng:
A.
3
V
S
h
. B.
1
.
3
S V h
. C.
V
S
h
. D.
.
S V h
.
Câu 2: Cho hình chóp .
S ABC
tam giác
ABC
vuông tại
A
,
2
AB a
,
3
AC a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA a
. Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
6
.
3
a
B.
3
6
.
6
a
C.
3
6
.
2
a
D.
3
6
.
12
a
Câu 3: Cho hình chóp .
S ABC
có đáytam giác
ABC
vuông tại
A
,
2
AB a
,
AC a
, cạnh bên
SA
vuông c với mặt phẳng đáy, c gia
SB
với mặt phẳng đáy bằng
60
. Thể ch của khối
chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
6
.
3
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
6.
a D.
3
3.
a
Câu 4: Cho hình chóp .
S ABC
tam giác
ABC
vuông ti
B
,
2, 3
AB a AC a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và
3
SB a
. Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
3
.
6
a
B.
3
3
.
8
a
C.
3
2
.
6
a
D.
3
2
.
12
a
Câu 5: Cho hình tdiện
OABC
có
, ,
OA OB OC
vng c nhau đôi mt. Gọi
V
là thể tích khi tứ
diện
OABC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
. . .
2
V OA OB OC
B.
1
. . .
6
V OA OB OC
C.
. . .
V OAOB OC
D.
1
. . .
3
V OA OB OC
Câu 6: Cho tdin
OABC
, ,
OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau,
OA a
,
2
OB a
,
3 .
OC a
Thể tích tứ diện
OABC
là:
A.
3
2 .
a
B.
3
3 .
a
C.
3
.
a
D.
3
6 .
a
Câu 7: Khi chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
2
SA a
. Thể tích khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
3
.
6
a
B.
3
2 3
.
3
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 8: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
,
3
SA a
. Khi đó,
thể tích khi chóp .
S ABCD
bằng:
A.
3
.
2
a
B.
3
3 .
a
C.
3
2 .
a
D.
3
.
a
Câu 9: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vng cạnh
2
a
, cạnh bên SA vuông c vi
mặt phẳng đáy,
5
SC a
. Thểch khi chóp .
S ABCD
bằng:
A.
3
3
.
3
a
B.
3
2 5
.
3
a
C.
3
4
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 59
Câu 10: Cho hình chóp .
S ABCD
SA ABCD
, đáy là hình thang vuông tại
A
D
, biết
2 , , 2
AB a AD CD a SA a . nh thể tích khối chóp .
S BCD
bằng:
A.
3
2 2
.
3
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
2
.
2
a
D.
3
2
.
6
a
Câu 11: Cho hình chóp tam giác đều .
S ABC
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2
a
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng:
A.
3
.
a
B.
3
11
.
12
a
C.
3
6.
a D.
3
3
.
12
a
Câu 12: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
a
, góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng
45 .
Thể tích khối chóp được tính theo
a
là:
A.
3
.
a
B.
3
.
8
a
C.
3
.
24
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 13: Cho hình chóp đều .
S ABCD
2 , 3
AB a SD a
,
AC
và
BD
cắt nhau tại
O
. Chiều caonh
chóp .
S ABCD
có độ dài tính theo
a
là:
A.
2 2.
a
B.
6.
a C.
7.
a D.
5.
a
Câu 14: Khi chóp .
S ABC
có các cạnh
, ,
SA SB SC
đôi một vuông góc với nhau,
2 ,
SA a
3 ,
SB a
4
SC a
. Thểch khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
32 .
a
B.
3
4 .
a
C.
3
12 .
a
D.
3
8 .
a
Câu 15: Cho hình chóp .
S ABC
tam giác
ABC
vuông tại
A
,
2
AB a
,
3
BC a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA a
. Thể tích của khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
2
.
6
a
B.
3
6
.
6
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
6
.
3
a
Câu 16: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vng cân tại
C
,
2
AC a
,
SA
vng c
với mặt phẳng
ABC
, cạnh
SC
tạo với đáy mt góc
45
. Thể tích khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
2
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
2
.
6
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 17: Cho hình chóp tam giác .
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
3
SA a
nằm
trên đường thẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
3
.
3
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
3
a
Câu 18: Cho hình chóp .
S ABC
đáy tam giác đều cạnh
a
,
SA
vng góc đáy, góc
SC
và đáy bằng
30
. Thểch khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
.
6
a
B.
3
3
.
6
a
C.
3
.
12
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 19: Khi chóp .
S ABCD
đáy là hình thoi cạnh
2
a
,
2
AC a
,
SC
vuông c với mặt phẳng
ABCD
,
4
SA a
. Thểch khối chóp .
S ABCD
bằng:
A.
3
4 .
a
B.
3
12 .
a
C.
3
3 .
a
D.
3
6 .
a
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 60
Câu 20: Cho khối chóp đều .
S ABC
,
2
AC a
, các mặt bên đều tạo với mặt phẳng đáy
ABC
một góc
60 .
Thể tích khi chóp .
S ABC
tính theo
a
là:
A.
3
3.
a B.
3
2 3
.
3
a
C.
3
2 .
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 21: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy mt góc
60 .
Thể tích khối chóp được tính theo
a
là:
A.
3
3
.
6
a
B.
3
.
12
a
C.
3
.
6
a
D.
3
3
.
12
a
Câu 22: Khi chóp tứ giác đều có cạnh bên và cạnh đáy đều bằng
a
có thể tích là:
A.
3
3
.
6
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 23: Cho hình chóp .
S ABC
có
SA
vng góc với mặt phẳng
ABC
, đáy
ABC
là tam giác vng
tại
B
,
3,
AB a BC a
, góc giữa cạnh bên
SB
và mặt đáy
ABC
bằng
30
. Thể tích khi
chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
3
.
6
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
2
.
6
a
D.
3
2
.
3
a
Câu 24: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, hai mặt bên
SAB
và
SAC
cùng
vuông với mặt phẳng
ABC
. Biết cạnh bên
SB
to với mặt phẳng đáy mt góc
60
. Thể tích
khối chóp .
S ABC
bằng:
A.
3
.
3
a
B.
3
.
2
a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
6
a
Câu 25: Cho hình chóp .
S ABCD
đáy nh vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc đáy và góc giữa
SC
và đáy
bằng
45
. Thể tích khối chóp .
S ABCD
bằng:
A.
3
.
2
a
B.
3
3
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 61
THỂ TÍCH LĂNG TRỤ
Câu 1: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy
S
và chiều cao
h
là:
A.
1
3
V Sh
. B.
V Sh
. C.
1
2
V Sh
. D.
1
6
V Sh
.
Câu 2: Cho hình lăng trđứng .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
,
.
AA a
Thể ch
khối lăng trụ .
ABC A B C
bằng:
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
12
a
C.
3
.
a
D.
3
.
3
a
Câu 3: Cho nh lăng trđứng .
ABC A B C
có đáy là tam giác
ABC
đều cạnh
2
a
2 .
CC AB
Thể
tích khi lăng trụ .
ABC A B C
bằng:
A.
3
3
.
4
a
B.
3
3
.
8
a
C.
3
3
.
16
a
D.
3
3
.
48
a
Câu 4: Khi hộp chnhật .
ABCD A B C D
2
AB
,
3
AD
,
4
AA
thể tích bằng:
A. 8. B. 10. C. 12. D. 24.
Câu 5: Cho khi hp chnhật .
ABCD A B C D
có thể tích
V
. Tính theo
V
thể tích
ABCD
V
của khối t
diện
ABCD
.
A.
1
2
ABCD
V V
. B.
1
3
ABCD
V V
. C.
1
6
ABCD
V V
. D.
1
4
ABCD
V V
.
Câu 6: Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
tam giác
ABC
vng tại
B
và
, 5, .
2
a
AB a AC a AA
Thể tích của khối lăng trụ .
ABC A B C
bằng:
A.
3
.
2
a
V
B.
3
.
6
a
V
C.
3
5
.
4
a
V D.
3
5
.
12
a
V
Câu 7: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng
2
a
là:
A.
3
3
a . B.
3
3
3
a
C.
3
3
2
a
D.
3
2 3
a .
Câu 8: Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
có đáy là tam giác
ABC
,
,
2
a
AA
nếu thể tích khối lăng trụ là
3
2
3
a
thì diện tích tam giác
ABC
bằng:
A.
2
2 2.
a
B.
2
2 2
.
3
a
C.
2
2.
a
D.
2
2
.
3
a
Câu 9: Cho hình lăng trụ .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
AB a
,
3
AC a
,
' .
AA a
Thể tích của khi lăng tr .
ABC A B C
bằng:
A.
3
2
.
2
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
3.
a D.
3
3
.
3
a
Câu 10: Cho hình lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông tại
,
B
, 5,
AB a BC a
3
.
V a
Tỉ số giữa
AA
AB
bằng:
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 62
A.
2
.
5
B.
1
.
5
C.
6
.
5
D.
3
5.
Câu 11: Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy tam giác đều
ABC
,
3
.
, 3.
ABC A B C
CC a V a
Độ
dài chiều cao của tam giác
ABC
bằng:
A.
3.
a B.
3
.
2
a
C.
6
.
2
a
D.
6.
a
Câu 12: Cho lăng trụ .
ABCD A B C D
ABCD
là hình chữ nhật,
A A A B A D
. Tính thể tích khối
lăng trụ .
ABCD A B C D
biết
AB a
,
3
AD a
,
' 2
AA a
.
A.
3
3
a . B.
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3 3
a .
Câu 13: Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
tam giác
ABC
vuông tại
A
,
,
AB a
2
AC a
. Thể tích của
khối lăng trụ .
ABC A B C
bằng
3
2
a
. Khẳng định đúng là:
A.
2
' .
3
a
AA B.
2
' .
6
a
AA C.
2
' .
2
a
AA D.
' 2.
AA a
Câu 14: Cho hình lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
,
M
trung đim cạnh
,
BC
3
.
3.
ABC A B C
V a
Độ dài đoạn thẳng
A M
bằng:
A.
63
.
2
a
B.
13
.
2
a
C.
19
.
2
a
D.
67
.
2
a
Câu 15: Cho lăng tr đứng .
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
,
, 2 ,
AB a AC a
3
.
3.
ABC A B C
V a
Độ dài đoạn
AB
bằng:
A.
2 .
a
B.
3.
a C.
28.
a D.
7
.
2
a
Câu 16: Cho hình lăng trụ đứng đáy là tam giác
ABC
đều cnh
a
,
M
trung điểm
,
BC
' .
AA AM
Thể tích của khối lăng trụ bằng:
A.
3
3
.
16
a
B.
3
3
.
24
a
C.
3
3
.
8
a
D.
3
3
.
48
a
Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác
ABC
đều,
3
. ' ' '
, 3.
ABC A B C
V a BB a
Độ dài cạnh
của tam giác
ABC
bằng:
A.
2 .
a
B.
2
.
3
a
C.
6
.
3
a
D.
2 .
a
Câu 18: Cho lăng trụ .
ABC A B C
ABC
là tam giác vuông ti
A
. Hình chiếu của
A
lên
ABC
là
trung đim của
BC
. Tính thể tích khối lăng trụ .
ABC A B C
biết
AB a
,
3
AC a
,
' 2 .
AA a
A.
3
2
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
a . D.
3
3 3
a .
Câu 19: Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vng tại
, ,
B AB a
2,
BC a
mặt
bên
A BC
hợp với mặt đáy
ABC
một góc
30
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
6
a
V . B.
3
6
3
a
V . C.
3
3
3
a
V . D.
3
6
6
a
V .
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 63
Câu 20: Cho hình lăng trụ tam giác đều .
ABC A B C
,
AB a
c giữa hai mặt phẳng
A BC
ABC
bằng
60
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3 3
8
V a
. B.
3
3
8
V a
. C.
3
3 3
4
V a
. D.
3
3
4
V a
.
Câu 21: Cho lăng trụ đứng .
ABC A B C
đáy tam giác vuông tại
B
,
, 3
AB a AC a
, đường
thẳng
'
A C
tạo với đáy mt góc
45
. Tính thể tích
V
của khối lăng tr .
ABC A B C
.
A.
3
2
2
a
V . B.
3
3
V a . C.
3
6
2
a
V . D.
3
3
2
a
V
.
Câu 22: Đáy của lăng trụ đứng .
ABC A B C
là tam giác
ABC
vng cân tại
A
có cạnh
2
BC a
và
' 3 .
A B a
Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
V a
. B.
3
2
V a . C.
3
2
V a
. D.
3
3
V a .
Câu 23: Cho hình lăng trụ .
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu vng góc của
A
xuống
ABC
là trung điểm của
AB
. Mặt bên
ACC A
tạo với đáy góc
45
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
16
a
V
. B.
3
3
3
a
V . C.
3
2 3
3
a
V . D.
3
16
a
V
.
Câu 24: Cho hình lăng trụ .
ABC A B C
đáy là tam giác vuông tại
, , 2
B AB a BC a
. Hình chiếu
vuông c của
A
trên đáy
ABC
là trung điểm
H
của cạnh
AC
, đường thẳng
A B
tạo với
đáy một góc
45
. Tính thể tích
V
của khối lăng tr .
ABC A B C
.
A.
3
5
6
a
V . B.
3
5
3
a
V . C.
3
5
2
a
V . D.
3
5
V a .
Câu 25: Hình lập phương .
ABCD A B C D
có độ dài đường chéo bằng
a
. Tính thtích
V
của khối t
diện
AA B C
.
A.
2
3 3
a
V
. B.
3
18 3
a
V
. C.
3
6 3
a
V
. D.
2
18 3
a
V
.
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 64
MẶT NÓN
Câu 1: Cho hình nón có bán kính đáy là 3a, có độ dài chiều cao bằng 4a, đường sinh có độ dài bằng:
A. a. B. 7a. C. 5a. D. 4a.
Câu 2: Cho khối nón tròn xoay có độ dài đường cao là h, bán kính đáy r. Thể tích khối nón là:
A.
2
r h
. B.
rh
. C.
2
1
3
r h
. D.
2
1
3
rh
.
Câu 3: Diện tích xung quanh của hình nón độ dài đường sinh
8
l
và bán kính đáy
6
r
là:
A.
24 7
. B.
48
. C.
96
. D.
12 7
.
Câu 4: Một hình nón có bán kính đáy
r a
, chiều cao
3
h a
. Diện tích xung quanh của hình nón là:
A.
3
a
. B.
2
4
a
. C.
2
2
a
. D.
2
a
.
Câu 5: Một khối nón có thể tích bằng
3
cm
3
và chiều cao
2
h
cm. Khi đó, bán kính đáy của nó là:
A.
1
2
cm. B. 2 cm. C. 1 cm. D.
1
2
cm.
Câu 6: Cắt hình nón
N
bởi một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết din một tam giác đều
cạnh
2
a
. Thể tích của khối nón
N
bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 7: Một hình nón có din tích xung quanh bằng
2
20 cm
và diện tích toàn phần bằng
2
36 cm
. Thể
tích khi nón là:
A.
3
56 cm
. B.
3
6 cm
. C.
3
16 cm
. D.
3
12 cm
.
Câu 8: Thể tích của khối nón bán kính đáy
r a
và góc ở đỉnh bằng
60
là:
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
9
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 9: Cắt nh nón bởi mặt phẳng qua trục ta được mt tam giác vuông n, cạnh huyền bằng
2.
a
Thể tích khối nón là:
A.
3
2
6
a
. B.
2
2
6
a
. C.
2
2
12
a
. D.
3
2
12
a
.
Câu 10: Hình nón ngoại tiếp tứ diện đều
ABCD
cạnh
a
có diện tích xung quanh bằng:
A.
2
2
3
xq
a
S
. B.
2
3
xq
a
S
. C.
2
2 3
3
xq
a
S
. D.
2
3
3
xq
a
S
.
Câu 11: Cho hình nón có chiều cao
6
h
cm và đường sinh
10
l
cm. Thể tích của khối nón là:
A.
128
cm
3
. B.
128
cm
3
. C.
384
cm
3
. D.
128
3
cm
3
.
Câu 12: Thể tích khối nón ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều có các cạnh đều bằng
a
là:
A.
3
2
12
a
. B.
3
1
2
6
a
. C.
3
1
2
9
a
. D.
3
1
6
a
.
Câu 13: Hình nón với độ dài chiều cao
4
a
, đường sinh
5
a
có diện tích toàn phần bằng:
A.
2
24
a
. B.
2
12
a
. C.
2
15
a
. D.
2
9
a
.
Câu 14: Cho hình lập phương .
ABCD A B C D
cạnh bằng a, một hình nón đỉnh m của nh
vuông
ABCD
và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông
A B C D
. Diện tích xung quanh của
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 65
hình nón đó là:
A.
2
6
2
a
. B.
2
3
3
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 15: Thiết diện qua trục của một hình nón là mt tam gc đều cạnh
2
a
, diện tích toàn phần của hình
nón là:
A.
2
2 2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
a
.
Câu 16: Một hình nón đường sinh bng
2
a
và diện tích xung quanh bng
2
2
a
. Tính thể tích của khối
nón đó.
A.
3
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 17: Cho tam giác
ABC
vuông tại B, góc
60
ACB
cạnh
BC a
. Khi quay tam gc
ABC
quanh cạnhc vuông
AB
ta được mt hình nón diện tích xung quanh bằng:
A.
2
4
a
. B.
2
3
a
. C.
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 18: Cho hình nón đường sinh
a
, góc giữa đường sinh đáy
30
. Thể tích của khối nón
bằng:
A.
3
3
16
a
. B.
3
1
16
a
. C.
3
1
8
a
. D.
3
3
8
a
.
Câu 19: Cho nh lập phương .
ABCD A B C D
có các cạnh bằng 1. Diện tích xung quanh của nh nón
tròn xoay sinh bởi đường co
AC
khi quay quanh trục
AA
bằng:
A.
3
. B.
5
. C.
2
. D.
6
.
Câu 20: Cho khối nón chiều cao bằng 12, đ dài đường sinh bằng 13. Diện ch toàn phần của khi
nón là:
A. 155
. B. 65
. C. 90
. D. 25
.
Câu 21: Tam giác
ABC
vuông tại
A
, biết
6, 8
AB AC
. Tam giác
ABC
quay quanh cạnh
AB
tạo
thành một hình nón có thể tích là:
A.
288
. B.
96
. C.
384
. D.
128
.
Câu 22: Cho hình chóp tam giác đều .
S ABC
cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên đáy bằng
60 ,
diện tích xung quanh của hình nón đỉnh
S
và đáy là hình tn nội tiếp tam giác
ABC
là:
A.
2
5
6
a
. B.
2
3
a
. C.
2
7
12
a
. D.
2
6
a
.
Câu 23: Một hình nón có đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích đáy của hình nón bằng
9
. Khi đó
đường cao của hình nón bằng:
A.
3 3
. B.
3
2
. C.
3
3
. D.
3
.
Câu 24: Khi nón cóc ở đỉnh
120
, đường sinh bằng 2a, thể tích khi nón đó là:
A.
3
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 25: Một nh nón chu vi mặt đáy bằng
4
cm, đường sinh gấp đôi bán kính đáy. Thtích khi
nón là:
A.
8 3
cm
3
. B.
8
cm
3
. C.
8
3
cm
3
. D.
8 3
3
cm
3
.
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 66
MẶT TRỤ
Câu 1: Gọi
r
là bán kính đường tròn đáy
h
là độ dài đường cao của nh trụ. Thể tích khi trụ là:
A.
2
1
3
r h
. B.
2
1
2
r h
. C.
2
2
r h
. D.
2
r h
.
Câu 2: Cho hình chữ nhật
ABCD
, 3
AB a AD a
. Quay hình chữ nhật
ABCD
xung quanh cạnh
AD
ta được khối trụ có thể tích là:
A.
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3 3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 3: Cho hình trụ diện ch toàn phần bng
2
16
a
, bán kính đáy bằng
a
. Chiều cao của hình trụ
bằng:
A. 7a. B. 8a. C. 4a. D. 2a.
Câu 4: Cho hình trụ diện tích xung quanh bằng 4, diện tích đáy bằng diện tích mặt cầu có bán kính
bằng 1. Tính thể tích
V
của khối trụ đó.
A.
10
V
. B.
8
V
. C.
1
V
. D.
4
V
.
Câu 5: Một hình trụ hai đáy là hai nh tn ni tiếp hai mặt của nh lập phương cạnh
a
. Thể tích
khối tr là:
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 6: Khi trụ có thiết diện qua trục là mt hình vuông cạnh bằng a, mệnh đề nào sai?
A. Diện tích toàn phần của hình trụ là
2
3
2
a
. B. Bán kính khối trụ là
2
a
.
C. Diện tích xung quanh của hình trụ là
2
2
a
. D. Thể tích của khi trụ là
3
4
a
.
Câu 7: Một hình trụ
T
din tích xung quanh bng
4
thiết diện qua trục của nh trụ này
mt hình vuông. Din tích toàn phần của
T
là :
A.
8
. B.
6
. C.
12
. D.
10
.
Câu 8: Cho hình lập phương .
ABCD A B C D
có cạnh bằng a, diện tích xung quanh của hình trụ có hai
đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông
ABCD
A B C D
bằng:
A.
2
2
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 9: Cho hình vuông
ABCD
có độ dài cạnh bằng a, khi quay hình vuông quanh trục AB, thể tích khối
trụ được tạo ra là:
A.
2 3
1
3
a
. B.
2
a
. C.
3
1
3
a
. D.
3
a
.
Câu 10: Cho hình lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
chiều cao bằng
h
. Khi đó thể tích của
khối tr nội tiếp lăng trụ bằng:
A.
2
3
ha
. B.
2
4
3
ha
. C.
2
12
ha
. D.
2
2
9
ha
.
Câu 11: Hình trụ có bán kính đáy
5
cm, khoảng cách giữa hai đáy
11
cm, cắt hình trụ bởi mt mặt phẳng
song song và cách trục
3
cm. Diện tích của thiết din được tạo nên bằng:
A.
55
cm
2
. B.
88
cm
2
. C.
56
cm
2
. D.
87
cm
2
.
Câu 12: Cho hình lăng trtam giác đều .
ABC A B C
tt cả các cạnh đều bằng 3, diện tích xung quanh
của mặt tr tròn xoay ngoại tiếp hình lăng trụ là:
A.
6 3
. B.
3 3
. C.
18 3
. D.
15 3
.
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 67
Câu 13: Quay một hình chnhật có chiều dài bằng
3
a
, chiều rộng bằng
a
quanh chiều dài của nó, ta
được mt khối trụ tròn xoay thể tích bằng:
A.
3
3
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4 3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 14: Một nh trụ có đdài đường sinh là 3, biết rằng thể tích của khối trụ là
12
. Tìm bán kính đáy
R của khối trụ là:
A.
16
R
. B.
8
R
. C.
2
R
. D.
4
R
.
Câu 15:
Một nh tr có chu vi của đường tròn đáy là a, chiều cao của hình trụ gấp 4 lần chu vi đáy. Th
tích của khi trụ này là:
A.
3
4
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 16: Một hình trdiện tích đáy
2
16 cm
và diện tích toàn phần
2
80 cm
. Thtích khối trụ bằng:
A.
3
48 cm
. B.
3
80 cm
. C.
3
64 cm
. D.
3
96 cm
.
Câu 17: Một hình trụ có din tích xung quanh bằng
S
, din tích đáy bằng diện tích mt mặt cầu bán kính
a, khi đó thể tích khi trụ bằng:
A.
1
2
Sa
. B.
Sa
. C.
2
Sa
. D.
1
3
Sa
.
Câu 18: Một hình trụ n kính đáy
R
thiết din qua trục là một hình vuông. Diện tích xung
quanh và thể tích của hình trụ đó là:
A.
2 3
2 , 8
xq
S R V R
. B.
2 3
8 , 2
xq
S R V R
.
C.
2 3
2 , 4
xq
S R V R
. D.
2 3
4 , 2
xq
S R V R
.
Câu 19: Cho khi trụ có thể tích bng
4
. Nếu tăng bán kính đường tròn đáy lên 2 lần t thể tích khối
trụ mi là:
A.
32
. B.
8
. C.
16
. D.
8
3
.
Câu 20: Hình trụ có bán kính đáy bằng
2 3
và thể tích bằng
36
. Chiều cao hình trụ này bằng:
A. 1. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 21: Thiết diện qua trục của mt nh trụ là nh vuông cạnh
2
a
. Gọi
1
S
2
S
lần lượt là din tích
xung quanh, din tích toàn phần của nh trụ. Chọn kết luận đúng:
A.
1 2
2
S S
. B.
1 2
4 3
S S
. C.
1 2
3 2
S S
. D.
1 2
2 3
S S
.
Câu 22: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng
12
, thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích toàn
phần của nó bằng:
A.
9
. B.
12
. C.
6
. D.
18
.
Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng .
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
, với
AB a
.
Góc giữa
A B
và mặt phẳng đáy bằng
45
. Diện tích xung quanh của nh trụ ngoại tiếp lăng
trụ đó bằng:
A.
2
2 3
3
a
. B.
2
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
3
3
a
.
Câu 24: Cắt hình trụ theo mt đường sinh (b 2 đáy) tri ra mặt phẳng ta được hình chnhật diện
tích bằng
48
, biết đường cao hình trụ bằng
4
. Bán kính của hình trụ bằng:
A. 12. B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 25: Một hình trụ hai đáy ngoại tiếp hai đáy mt nh lập phương. Biết thể tích khối trụ đó
2
,
8
khi đó thể tích khi lập phương bằng:
A.
2
4
. B.
3
4
. C.
1
4
. D. 1.
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 68
MẶT CẦU
Câu 1: Thể tích của khối cầu có bán kính
2
r
bằng:
A.
32
3
. B.
16
. C.
32
. D.
8
3
.
Câu 2: Một mặt cầu có bán kính
3
R
thì diện tích bằng:
A.
2
4 3
R
. B.
2
8
R
. C.
2
4
R
. D.
2
12
R
.
Câu 3: Cho khối cầu
S
có bán kính
r
, diện tích
S
và thể tích
V
. Công thức nào sau đây sai?
A.
3
V
r
S
. B.
3
V
r
S
. C.
3
4
3
V r
. D.
2
4
S r
.
Câu 4: Thể tích của khối cầu có đường kính bằng 8 là:
A.
64
3
. B.
256
3
. C.
2048
3
. D.
256
.
Câu 5: Thể tích của khối cầu ni tiếp hình lập phương cạnh bằng a là:
A.
3
6
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 6: Cho nh chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a, tam giác
SAB
đều và nằm trong
mặt phẳng vng góc với đáy. Khi đó bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S ABCD
là:
A.
12
7
a
. B.
6
21
a
. C.
7
12
a
. D.
21
6
a
.
Câu 7: Cho t diện
DABC
, đáy
ABC
tam giác vuông tại B,
DA
vuông góc với mặt đáy. Biết
3 ,
AB a
4 ,
BC a
5 ,
DA a
bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ din
DABC
là:
A.
5 3
2
a
. B.
5 3
3
a
. C.
5 2
2
a
. D.
5 2
3
a
.
Câu 8: Cho hình chóp tgiác đều .
S ABCD
cạnh đáy bằng a, c giữa mặt bên và đáy bằng
45
.
Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S ABCD
là:
A.
2
4
3
a
. B.
2
9
4
a
. C.
2
2
3
a
. D.
2
3
4
a
.
Câu 9: Mặt cầu bán kính bằng 3 có diện tích bằng:
A.
36
S
. B.
2
36
S
. C.
9
S
. D.
12
S
.
Câu 10: Một khối cầu có thể tích
288
nội tiếp một khối trụ. Thể tích khối trụ đó là:
A.
432
. B.
72
. C.
216
. D.
144
.
Câu 11: Một mặt cầu có đường kính bằng 2a t din tích bằng:
A.
2
a
. B.
2
16
a
. C.
2
4
a
. D.
2
8
a
.
Câu 12: Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy, SC to với
đáy một góc
45
. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình cp .
S ABCD
là:
A.
3
2
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 13: Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh
2
a
có thể tích bằng bao nhiêu?
A.
3
3 3
a
. B.
3
4 3
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 14: Cho hình chóp tgiác đều cạnh đáy bằng a,
2
SB a
. Tính thể tích khi cầu ngoại tiếp hình
chóp.
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 69
A.
3
64 14
147
a
. B.
3
16 14
49
a
. C.
3
16 14
49
a
. D.
3
64 14
147
a
.
Câu 15: Mặt cầu
S
có bán kính bằng 4 thể tích là:
A.
64
3
. B.
256
3
. C.
64
. D.
256
.
Câu 16: Cho mặt cầu có diện tích bằng
16
. Bán kính mặt cầu là:
A.
2 2
. B. 2. C.
4 2
. D. 4.
Câu 17: Cho hình chóp .
S ABC
đáy tam giác vuông tại B,
1, 3
AB BC
,
SA ABC
,
4.
SA
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S ABC
bằng:
A.
2 5
. B.
2
. C.
5
. D.
19
2
.
Câu 18: Cho hình chóp .
S ABC
2
SA a
SA ABC
. Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
2
AB a
. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp.
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
2 2
a
. D.
2 3
a
.
Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều .
ABC A B C
có cạnh đáy bằng
3
a
, cạnh bên bằng 2a, thể tích
của khối cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đó bằng:
A.
3
8 2
3
a
. B.
3
4 2
3
a
. C.
3
4 3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 20: Khi cầu có chu vi đường tròn lớn là
10
, thể tích khối cầu là:
A.
500
3
. B.
100
4
. C.
500
4
. D.
100
3
.
Câu 21: Khi cầu có diện tích bằng
2
32
a
có bán kính là:
A. 2a. B.
2 2
a
. C. 4a. D. 3a.
Câu 22: Một hình chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
a
và tạo với mặt đáy mt góc
30
. Diện tích mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp :
A.
2
4
3
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
4
a
.
Câu 23: Đường kính của hình cầu có thể tích bằng
36
là:
A. 9. B. 27. C. 6. D. 3.
Câu 24: Tam giác
ABC
đều và nằm trong mặt phẳng trung trực của một đường kính của mặt cầu
S
,
biết diện tích tam giác
ABC
bằng
2
3
2
a
, tính diện tích mặt cầu
S
.
A.
2
4
3
a
. B.
2
8
3
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
3
a
.
Câu 25: Cho khối cầu có thể tích bằng
32
3
. Bán kính khối cầu bằng:
A. 4. B. 2. C.
4 2
. D.
2 2
.
----------------------------
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 70
KHÔNG GIAN OXYZ
HỆ TỌA ĐỘ OXYZ
Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho vectơ
1; 1;2
a
, độ dài vectơ
a
là:
A.
6
. B. 2. C.
6
. D. 4.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của hai vectơ
2;2;5 , 0;1;2
a b
bằng:
A. 13. B. 12. C. 10. D. 14.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho
2
a i k
. Khẳng đnh nào sau đây là đúng?
A.
1;0; 2
a
. B.
1;0;2
a
. C.
1;2;0
a
. D.
1;2;1
a
.
Câu 4: Gọi
là góc giữa hai vectơ
a
b
, với
a
b
khác
0
, khi đó
cos
bằng:
A.
.
.
a b
a b
. B.
.
.
a b
a b
. C.
.
.
a b
a b
. D.
.
a b
a b
.
Câu 5: Gọi
là góc giữa hai vectơ
1;2;0
a
2;0; 1
b
, khi đó
cos
bằng:
A.
2
5
. B. 0. C.
2
5
. D.
2
5
.
Câu 6: Cho vectơ
1;3;4
a
, tìm vectơ
b
cùng phương với vectơ
a
.
A.
2; 6; 8 .
b
B.
4;3;1 .
b
C.
1;4;3 .
b
D.
2; 6; 8 .
b
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3 , 0;1;1
A B , độ dài đoạn
AB
bằng:
A.
8.
B.
6.
C.
10.
D.
12.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, gọi
, ,
i j k
là các vectơ đơn vị, khi đó với
; ;
M x y z
t
OM
bằng:
A.
.
x j yi zk
B.
.
xi y j zk
C.
.
xi y j zk
D.
.
xi y j zk
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
nm trên trục
Ox
sao cho
M
không trùng với gốc tọa
độ, khi đó tọa độ điểm
M
dạng:
A.
;0;0 , 0
M a a
. B.
0; ;0 , 0
M b b
. C.
0;0; , 0
M c c
. D.
;1;1 , 0
M a a
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho
0;3;4
a
, vectơ
b
ngược hướng
a
2
b a
, khi đó tọa đ
vectơ
b
là:
A.
0;6;8 .
B.
4;0;3 .
C.
4;0; 3 .
D.
0; 6; 8 .
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vectơ
1; 1;2 , 3;0; 1 , 2;5;1
a b c
, vectơ
m a b c
có tọa độ là:
A.
6;0; 6
. B.
6;6;0
. C.
6; 6;0
. D.
0;6; 6
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1;2;0 , 1;1;3 , 0; 2;5
A B C . Để 4 điểm
, , ,
A B C D
đồng phẳng thì tọa độ điểm
D
là:
A.
2;5;0
D . B.
1;2;3
D . C.
1; 1;6
D . D.
0;0;2
D .
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 71
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;0;2 , 2;1;3 , 3;2;4
A B C . Tìm ta độ
trọng tâm G của tam giác
ABC
.
A.
2
;1;3
3
G
. B.
2;3;9
G . C.
6;0; 24
G . D.
1
2; ;3
3
G
.
Câu 14: Cho 3 điểm
2;0;0 , 0; 3;0 , 0;0;4 .
M N P Nếu
MNPQ
là hìnhnh hành thì tọa độ của điểm
Q
là:
A.
2; 3;4
. B.
2;3;4
. C.
3;4; 2
. D.
2; 3; 4
.
Câu 15: Cho
2; 1;3
M , khoảng cách từ
M
tới mặt phẳng
Oxy
bằng:
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 16: Cho
2; 1;3
M , khoảng cách từ
M
tới mặt phẳng
Oyz
bằng:
A. 2. B. 1. C. 3. D.
14
.
Câu 17: Cho đim
2;5;0
M , hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên trục
Oy
là điểm:
A.
2;5;0
M
. B.
0; 5;0
M
. C.
0;5;0
M
. D.
2;0;0
M
.
Câu 18: Cho
1;3; 2
M
. Điểm
M
là hình chiếu vuông góc của
M
lên trục
Oz
. Tọa độ của
M
là:
A.
1;0; 2
. B.
1;0;2
. C.
0;0;2
. D.
0;0; 2
.
Câu 19: Cho đim
1;2; 3
M
, hình chiếu vng góc của điểm
M
trên mặt phẳng
Oxy
là điểm:
A.
1;2;3
M
. B.
1;0; 3
M
. C.
0; 2; 3
M
. D.
1;2;0
M
.
Câu 20: Cho đim
2;5;0
M , khoảng cách t điểm
M
đến trục
Ox
bằng:
A. 0. B. 25. C. 4. D. 5.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho
1;0; 2 , 0;2;3
a b
, tọa độ của 2
a b
bằng:
A.
2; 2; 1
. B.
2; 2;1
. C.
2; 2;1
. D.
2;2; 1
.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho
1; 2;2 , 1; 2;4
a m b
. Khi đó
a b
nếu:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho
2
u i k
, khi đó tọa độ
2
u
là:
A.
4;0;2
. B.
0;2;4
. C.
2;0;1
. D.
1;0;2
.
Câu 24: Trong không gian
,
Oxyz
cho tam giác ABC có
1;0;1 , 2;0; 1
A B
,
0;1;3
C . Diện ch của
tam giác
ABC
bằng:
A.
3
2
ABC
S
. B.
5
2
ABC
S
. C.
2
2
ABC
S
. D.
3
2
ABC
S
.
Câu 25: Trong không gian
,
Oxyz
cho t diện
ABCD
có
1;0;0 , 0;1;1 , 2;1;0
A B C ,
0;1;3
D . Thể
tích tứ diện
ABCD
bằng:
A.
3
5
ABCD
V
. B.
2
3
ABCD
V
. C.
1
6
ABCD
V
. D.
5
8
ABCD
V
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 72
MẶT PHẲNG
Câu 1: Mặt phẳng
: 2 10 0
P x y z
có vectơ pháp tuyến là:
A.
1; 1; 2
n
. B.
1; 1;2
n
. C.
1;1; 2
n
. D.
1; 1;2
n
.
Câu 2: Mặt phẳng
: 0
P y z
có vectơ pháp tuyến là:
A.
0;1;1
n
. B.
1; 1;0
n
. C.
0; 1; 1
n
. D.
0;2; 2
n
.
Câu 3: Mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau có vectơ pháp tuyến là
2; 6;4
n
?
A.
: 3 2 2 0
P x y z
. B.
: 2 6 4 1 0
P x y z
.
C.
: 2 6 4 44 0
P x y z
. D.
: 3 2 44 0
P x y z
.
Câu 4: Mặt phẳng
: 3 2 0
P x y z
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1;0;1
M . B.
0;1;1
M . C.
6;2;2
M . D.
2;6;4
.
Câu 5: Viết phương trình mặt phẳng
P
có vectơ pháp tuyến
1; 3; 7
n
và đi qua
3;4;5
M .
A.
: 3 7 20 0
P x y z
. B.
: 3 7 44 0
P x y z
.
C.
:3 4 5 44 0
P x y z
. D.
: 3 7 44 0
P x y z
.
Câu 6: Viết phương trình mặt phẳng
P
có vectơ pháp tuyến
3;0;1
n
và đi qua
2;7;0
M .
A.
: 2 7 6 0
P x y
. B.
:3 6 0
P x z
.
C.
: 2 7 6 0
P x y
. D.
:3 6 0
P x z
.
Câu 7: Viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua đim
1;2; 3
M
cặp vectơ chỉ phương
2;1;2
a
,
3;2; 1
b
.
A.
: 5 8 8 0
P x y z
. B.
: 2 3 8 0
P x y z
.
C.
:5 8 8 0
P x y z
. D.
: 2 3 8 0
P x y z
.
Câu 8: Trong không gian Oxyz, lập phương trình của mặt phẳng
P
đi qua
1;2;3
A và song song vi
mặt phẳng
: 4 12 0
Q x y z
.
A.
: 4 4 0
P x y z
. B.
: 4 4 0
P x y z
.
C.
: 4 12 0
P x y z
. D.
: 4 3 0
P x y z
.
Câu 9: Viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
2;1;5
M song song với mặt phẳng
Oxy
.
A.
: 2 0
z
. B.
: 5 0
z
. C.
: 1 0
z
. D.
: 2 0
z
.
Câu 10: Phương trình mặt phẳng đi qua
, ,
A B C
biết
1; 3; 2 , 1;2; 2 , 3;1;3
A B C là:
A.
7 6 4 33 0
x y z
. B.
7 6 4 3 0
x y z
.
C.
7 6 4 33 0
x y z
. D.
7 6 4 3 0
x y z
.
Câu 11: Viết phương trình mặt phẳng
đi qua 3 điểm
3; 5; 2
A ,
1; 2;0
B ,
0; 3;7
C .
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 73
A.
:19 16 5 13 0
x y z
. B.
:19 16 5 13 0
x y z
.
C.
: 2 13 0
x y
. D.
: 2 13 0
x y
.
Câu 12: Mặt phẳng qua 3 điểm
1;0;0 , 0; 2;0 , 0;0;3
A B C phương trình:
A.
2 3 1.
x y z
B.
6.
1 2 3
x y z
C.
1.
1 2 3
x y z
D.
6 3 2 6.
x y z
Câu 13: Phương trình mặt phẳng đi qua
1;0;1
M chứa đường thẳng
1 1
3 2 2
x y z
là:
A.
4 7 2 0
x y z
. B.
2 3 6 0
x y z
.
C.
2 3 1 0
x y z
. D.
4 7 3 0
x y z
.
Câu 14: Viết phương trình mặt phẳng
qua điểm
3;6; 5
A
và trục
Oy
.
A.
:3 23 0
y z
. B.
: 2 0
x z
.
C.
: 9 0
x y
. D.
:5 3 0
x z
.
Câu 15: Viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
A
vuông góc với đường thẳng đi qua 2 điểm
,
B C
với
1;3; 2
A
,
0;2; 3
B
,
1; 4;1
C .
A.
: 6 4 25 0
x y z
. B.
: 6 4 25 0
x y z
.
C.
: 3 2 25 0
x y z
. D.
: 3 2 25 0
x y z
.
Câu 16: Viết phương trình mặt phẳng
qua
2;3;5
A biết
A
là hình chiếu vuông góc của
1;4;3
B
lên
.
A.
: 2 2 14 0
x y z
. B.
: 3 2 13 0
x y z
.
C.
: 6 0
x y z
. D.
: 2 3 19 0
x y z
.
Câu 17: Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn
AB
với
2;3; 4
A
,
4; 1;0
B .
A.
: 3 2 3 0
P x y z
. B.
: 3 2 3 0
P x y z
.
C.
: 2 2 3 0
P x y z
. D.
: 2 2 3 0
P x y z
.
Câu 18: Phương trình mặt phẳng chứa 2 đường thẳng cắt nhau
1 2
1
x t
y t
z t
2 1 2
1 1 3
x y z
là:
A.
4 7 2 0
x y z
. B.
2 3 6 0
x y z
.
C.
2 3 1 0
x y z
. D.
4 7 3 0
x y z
.
Câu 19: Phương trình mặt phẳng chứa 2 đường thẳng
1 2
:
1
x t
d y t
z t
2 2
': 1
2
x t
d y t
z t
là:
A.
4 7 2 0
x y z
. B.
2 3 6 0
x y z
.
C.
4 7 3 0
x y z
. D.
2 3 1 0
x y z
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 74
Câu 20: Viết phương trình mặt phẳng
qua 2 điểm
1;1; 1
A
,
5;2;1
B và song song với
Oz
.
A.
: 3 0
x y z
. B.
: 3 0
x y z
.
C.
: 4 3 0
x y
. D.
: 4 3 0
x y
.
Câu 21: Viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua điểm
3;0; 2
M
song song với hai đường thẳng
chéo nhau
1 2
: 3
2 5
x t
d y t
z t
4
': 3 2
2
x t
d y t
z t
.
A.
: 2 3 0
P x y
. B.
:3 2 3 0
P x z
.
C.
: 2 3 0
P x y
. D.
:3 2 3 0
P x z
.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, lập phương trình mặt phẳng
chứa
Ox
và vuông góc với mặt phẳng
:3 4 5 12 0
Q x y z
.
A.
: 0
x z
. B.
: 0
x y
. C.
:5 4 0
y z
. D.
:5 4 0
y z
.
Câu 23: Viết phương trình mặt phẳng
đi qua 2 điểm
3;1; 1
A
,
2; 1; 4
B vuông góc với mặt
phẳng
: 2 3 1 0
x y z
.
A.
: 13 5 5 0
x y z
. B.
: 13 5 5 0
x y z
.
C.
: 3 5 0
x y z
. D.
: 3 5 0
x y z
.
Câu 24: Viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
1;0; 2
A
vuông c với 2 mặt phẳng
: 2 2 0
x y z
: 3 0
x y z
.
A.
: 2 4 0
x z
. B.
: 2 4 0
x z
.
C.
: 2 3 4 0
x y z
. D.
: 6 0
x y z
.
Câu 25: Viết phương trình mặt phẳng
đi qua điểm
1; 2;5
A vuông c với 2 mặt phẳng
: 2 3 1 0
x y z
: 2 3 1 0
x y z
.
A.
: 2 5 6 0
x y z
. B.
: 6 0
x y z
.
C.
: 2 5 6 0
x y z
. D.
: 2 0
x y z
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 75
ĐƯỜNG THẲNG
Câu 1: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
1 2
2 3
x z
y
có vectơ chỉ phương là:
A.
2;1; 3
. B.
2;0; 3
. C.
3;1;2
. D.
3;0;2
.
Câu 2: Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
2 4
: 3
1
x t
d y t
z t
có vectơ chỉ phương là:
A.
4;3;1
. B.
2;3; 1
. C.
8; 6;2
. D.
2;0; 1
.
Câu 3: Trong không gian
,
Oxyz
đường thẳng
1
2 3
3 5
x t
y t
z t
đi qua điểm:
A.
2; 1;7
. B.
1; 2; 3
. C.
1; 3;5
. D.
1;8; 7
.
Câu 4: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
2
: 3
1 5
x t
d y t
z t
. Phương trình chính tắc của đường
thẳng
d
là:
A.
2 1
1 3 5
x y z
. B.
2 1
x y z
. C.
2 1
1 3 5
x y z
. D.
2 1
1 3 5
x y z
.
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
2
: 2 3
1
x t
d y t
z t
. Đường thẳng
d
đi qua điểm
M
và có
vectơ chỉ phương
d
a
là:
A.
1;2;1 , 2;3;1
d
M a
. B.
2;2;1 , 1;3;1
d
M a
.
C.
2; 2; 1 , 1;3;1
d
M a
. D.
1;2;1 , 2; 3;1
d
M a
.
Câu 6: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng
d
qua đim
2;3;1
M và có vectơ chỉ phương
1; 2;2
a
?
A.
1 2
2 3
2
x t
y t
z t
. B.
2
3 2
1 2
x t
y t
z t
. C.
1 2
2 3
2
x t
y t
z t
. D.
2
3 2
1 2
x t
y t
z t
.
Câu 7: Trong không gian
,
Oxyz
phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm
1; 2;5
A
3;1;1
B :
A.
1 2 5
2 3 4
x y z
. B.
3 1 1
1 2 5
x y z
.
C.
1 2 5
2 3 4
x y z
. D.
1 2 5
3 1 1
x y z
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 76
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho các đim
2; 1;1 , 3; 2;3
A B . Phương trình tham số của đường
thẳng
AB
là:
A.
1 4
3
2 2
x t
y t
z t
. B.
2
1 3
1 2
x t
y t
z t
. C. 3
2 2
x t
y t
z t
. D.
4
1 3
2
x t
y t
z
.
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho các điểm
2; 1;1 , 4;2;0
A B . Phương trình tham số của đường
thẳng
AB
là:
A.
2
1 3
1 2
x t
y t
z t
. B.
4 2
2 3
x t
y t
z t
. C. 3
2 2
x t
y t
z t
. D.
4
1 3
2
x t
y t
z
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2;3 , 0; 1;2
A B . Phương trình nào không là phương trình của
đường thẳng
AB
?
A.
1
2 3
3
x t
y t
z t
. B.
1
2 3
3
x t
y t
z t
. C.
1 3
2
x t
y t
z t
. D.
1 2
2 3
3
x t
y t
z t
.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
với
1;4; 1 , 2;4;3 , 2;2; 1
A B C
. Phương trình tham số của đường
thẳng đi qua điểm
A
và song song với
BC
là:
A.
1
4
1 2
x
y t
z t
. B.
1
4
1 2
x
y t
z t
. C.
1
4
1 2
x
y t
z t
. D.
1
4
1 2
x
y t
z t
.
Câu 12: Trong không gian
,
Oxyz
cho đường thẳng
1 2
:
3 2
x t
d y t
z t
. Phương trình chính tắc của đường
thẳng
đi qua điểm
3;1; 1
A
và song song với
d
là:
A.
2 1 2
3 1 1
x y z
. B.
3 1 1
2 1 2
x y z
.
C.
2 1 2
3 1 1
x y z
. D.
3 1 1
2 1 2
x y z
.
Câu 13: Đường thẳng
d
đi qua
2; 1;2
M song song với đường thẳng
3 1 2
:
4 3 2
x y z
phương tnh là:
A.
2 4
1 3
2 2
x t
y t
z t
. B.
4 2
3
2 2
x t
y t
z t
. C.
2 4
1 3
2 2
x t
y t
z t
.
D.
4 2
3
2 2
x t
y t
z t
.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 2 3 0
P x y z
. Phương trình chính tắc của đường
thẳng
đi qua điểm
2;1;1
M và vuông góc với
P
là:
A.
2 1 1
2 1 1
x y z
. B.
2 1 1
2 1 1
x y z
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 77
C.
2 1 1
2 1 1
x y z
. D.
2 1 1
2 1 1
x y z
.
Câu 15: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 3 0
x y z
. Phương trình tham số của
đường thẳng
d
đi qua
2;1; 5
A
và vng góc với
là:
A.
1 2
2
2 5
x t
y t
z t
. B.
2
1 2
5 2
x t
y t
z t
. C.
2
1 2
5 2
x t
y t
z t
. D.
2
1 2
5 2
x t
y t
z t
.
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho tam giác
ABC
2;1; 2 , 4; 1;1 , 0; 3;1
A B C . Phương trình
d
đi qua trọng tâm của tam giác
ABC
và vng góc với mặt phẳng
ABC
là:
A.
2
1 2
2
x t
y t
z t
. B.
2
1 2
2
x t
y t
z t
. C.
2
1 2
2
x t
y t
z t
. D.
2
1 2
2
x t
y t
z t
.
Câu 17: Trong không gian
,
Oxyz
gọi
d
giao tuyến của hai mặt phẳng
: 3 0
x y z
: 4 0 0
x y z
. Phương trình tham số của đường thẳng
d
là:
A.
2
2 2
x t
y t
z t
. B.
2
2 2
x t
y t
z t
. C.
2
2 2
x t
y t
z t
. D.
2
2 2
x t
y t
z t
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, gọi
là giao tuyến của hai mặt phẳng:
: 2 1 0
x y z
: 2 2 3 4 0
x y z
. Phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
1; 1;0
M và song song
với
là:
A.
8 1
1 1 6
x y z
. B.
1 1
8 1 6
x y z
. C.
1 1
8 1 6
x y z
. D.
1 1
8 1 6
x y z
.
Câu 19: Trong không gian
,
Oxyz
cho
1; 1;1 , 1;2;3
A B đường thẳng
1 2 3
:
2 1 3
x y z
.
Phương trình đường thẳng đi qua điểm
A
, đồng thời vuông góc với 2 đường thẳng
AB
và
là:
A.
1 1 1
7 2 4
x y z
. B.
7 2 4
1 1 1
x y z
.
C.
1 1 1
7 2 4
x y z
. D.
1 1 1
7 2 4
x y z
.
Câu 20: Trong không gian
,
Oxyz
cho hai đường thẳng
1
2 1
:
2 3 1
x y z
d
2
1
: 3 2
5 2
x t
d y t
z t
. Phương
tnh đường thẳng
đi qua điểm
2;3; 1
A
và vng góc với hai đường thẳng
1 2
,
d d
là:
A.
8 2
1 3
7
x t
y t
z t
. B.
2 8
3 3
1 7
x t
y t
z t
. C.
2 8
3
1 7
x t
y t
z t
. D.
2 8
3
1 7
x t
y t
z t
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 78
Câu 21: Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
đường thẳng
1 3
:
2 1 3
x y z
. Phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
2; 1;5
B , song song với
P
vuông góc với
là:
A.
2 1 5
5 2 4
x y z
. B.
2 1 5
5 2 4
x y z
.
C.
2 1 5
5 2 4
x y z
. D.
5 2 4
2 1 5
x y z
.
Câu 22: Cho đường thẳng
d
đi qua điểm
2;3;0
M và song song mặt phẳng
:3 2 1 0
P x y z
vuông góc với đường thẳng
1 1 3
':
2 3 4
x y z
d
. Phương trình đường thẳng
d
là:
A.
2 2
3 3
4
x t
y t
z t
. B.
2 3
3 2
13
x t
y t
z t
. C.
2 11
3 10
13
x t
y t
z t
. D.
2
3
3
x t
y t
z t
.
Câu 23: Cho hai mặt phẳng
: 2 2 3 0
x y z
:3 5 2 1 0
x y z
. Phương trình đường
thẳng
d
đi qua điểm
1;3; 1
M
, song song với hai mặt phẳng
,
là:
A.
1 14
3 8
1
x t
y t
z t
. B.
1 14
3 8
1
x t
y t
z t
. C.
1
3 8
1
x t
y t
z t
. D.
1
3
1
x t
y t
z t
.
Câu 24: Cho mặt phẳng
: 2 2 3 0
x y z
. Phương tnh đường thẳng
d
đi qua điểm
2; 3; 1 ,
A
song song với hai mặt phẳng
,
Oyz
là:
A.
2
2 3
1
x t
y t
z t
. B.
2
3
1
x t
y
z t
. C.
2
3 2
1
x
y t
z t
. D.
2
3 2
1
x
y t
z t
.
Câu 25: Cho
1 1 2
:
2 1 1
x y z
d
. Hình chiếu vuông góc của
d
trên
Oxy
có dạng:
A.
0
0
2
x
y
z t
. B.
1 2
1
0
x t
y t
z
. C.
1 2
1
0
x t
y t
z
. D.
1 2
1
0
x t
y t
z
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 79
MẶT CU
Câu 1: Mặt cầu
2 2
2
: 1 2 9
S x y z
có tâm là:
A.
1; 2;0 .
I B.
1;2;0 .
I C.
1;2;0 .
I D.
1; 2;0 .
I
Câu 2: Mặt cầu
2 2 2
: 8 2 1 0
S x y z x y
có tâm là:
A.
8; 2;0 .
I B.
4;1;0 .
I C.
4; 1;0 .
I D.
8; 2;0 .
I
Câu 3: Mặt cầu
2 2 2
: 4 1 0
S x y z x
có tọa độ tâm bán kính
R
là:
A.
2;0;0 , 3.
I R B.
2;0;0 , 3.
I R
C.
0;2;0 , 3.
I R D.
2;0;0 , 3.
I R
Câu 4: Phương trình mặt cầu có tâm
1;2; 3
I
, bán kính
3
R
là:
A.
2 2 2
1 2 3 9.
x y z
B.
2 2 2
1 2 3 3.
x y z
C.
2 2 2
1 2 3 9.
x y z
D.
2 2 2
1 2 3 9.
x y z
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu tâm
1; 2;3
I , bán kính
3
R . Phương trình của mặt
cầu là:
A.
2 2 2
1 2 3 3
x y z . B.
2 2 2
1 2 3 9
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 3
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 3
x y z
.
Câu 6: Đường kính của mặt cầu
2
2 2
: 1 4
S x y z
bằng:
A. 4. B. 2. D. 8. D. 16.
Câu 7: Mặt cầu
2 2 2
: 2 10 3 1 0
S x y z x y z
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây?
A.
2;1;9 .
B.
3; 2; 4 .
C.
4; 1;0 .
D.
1;3; 1 .
Câu 8: Mặt cầu tâm
1;2; 3
I
và đi qua điểm
2;0;0
A có phương trình:
A.
2 2 2
1 2 3 22.
x y z B.
2 2 2
1 2 3 11.
x y z
C.
2 2 2
1 2 3 22.
x y z D.
2 2 2
1 2 3 22.
x y z
Câu 9: Mặt cầu
S
tâm
3; 3;1
I đi qua
5; 2;1
A có phương trình:
A.
2 2 2
3 3 1 5.
x y z B.
2 2 2
5 2 1 5.
x y z
C.
2 2 2
3 3 1 5.
x y z
D.
2 2 2
5 2 1 5.
x y z
Câu 10: Cho hai điểm
1;0; 3
A
3;2;1
B . Phương trình mặt cầu đường kính
AB
là:
A.
2 2 2
4 2 2 0.
x y z x y z
B.
2 2 2
4 2 2 0.
x y z x y z
C.
2 2 2
2 6 0.
x y z x y z
D.
2 2 2
4 2 2 6 0.
x y z x y z
Câu 11: Phương trình mặt trình mặt cầu có đường kính
AB
với
1;3;2 , 3;5;0
A B là:
A.
2 2 2
2 4 1 3.
x y z
B.
2 2 2
2 4 1 2.
x y z
C.
2 2 2
2 4 1 2.
x y z
D.
2 2 2
2 4 1 3.
x y z
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 80
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu đường kính
AB
với
1;2;1 , 0; 2;3
A B ?
A.
2
2 2
1
2 2 5
2
x y z
. B.
2
2 2
1 5
2 2
2 4
x y z
.
C.
2
2 2
1
2 2 5
2
x y z
. D.
2
2 2
1 5
2 2
2 4
x y z
.
Câu 13: Nếu mặt cầu
S
đi qua 4 điểm
2; 2;2 , 4;0;2 , 4;2;0
M N P và
4; 2;2
Q thì tâm
I
của
S
có toạ độ là:
A.
1;2;1 .
B.
3;1;1 .
C.
1;1;1 .
D.
1; 1;0 .
Câu 14: Bán kính mặt cầu đi qua 4 điểm
1;0;1 , 1;0;0 , 2;1;0
M N P
1;1;1
Q bằng:
A.
3
.
2
B.
3.
C. 1. D.
3
.
2
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
: 2 2 3 0
x y z
, điểm
2;1; 1
I
. Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc
có bán kính là:
A.
2
3
.
B.
4
3
. C. 2. D.
2
9
.
Câu 16: Mặt cầu
S
tâm
1;2; 3
I
tiếp xúc với mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
phương
tnh:
A.
2 2 2
4
1 2 3 .
9
x y z
B.
2 2 2
4
1 2 3 .
9
x y z
C.
2 2 2
4
1 2 3 .
3
x y z
D.
2 2 2
16
1 2 3 .
3
x y z
Câu 17: Phương trình mặt cầu tâm
2;1;3
I tiếp xúc với mặt phẳng
: 2 2 2 0
P x y z
là:
A.
2 2 2
2 1 1 4.
x y z
B.
2 2 2
2 1 3 16.
x y z
C.
2 2 2
2 1 1 25.
x y z D.
2 2 2
2 1 1 9.
x y z
Câu 18: Cho
1;2;4
I và mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
. Mặt cầu tâm
I
tiếp xúc với mặt phẳng
P
có phương tnh là:
A.
2 2 2
1 2 4 3.
x y z
B.
2 2 2
1 2 4 1.
x y z
C.
2 2 2
1 2 4 9.
x y z
D.
2 2 2
1 2 4 4.
x y z
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 3 2 1 100
S x y z mặt phẳng
: 2 2 9 0
P x y z
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
P
đi qua tâm của
S
.
B.
P
không đi qua tâm của
S
và cắt
S
theo một đường tròn.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 81
C.
P
có mt đim chung với
S
.
D.
P
không có đim chung với
S
.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho 2 đim
1;2;3 , 3;4; 1
A B
. Mặt cầu
S
đường kính
,
AB
tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của
S
.
A.
I R
. B.
2,6,2 , 6
I R
. C.
1,3,1 , 6
I R
. D.
1,3, 1 , 3
I R
.
Câu 21: Phương trình mặt cầu có tâm
1;2;3
I và tiếp xúc với trục Oy là:
A.
2 2 2
1 2 3 10
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 10
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 100
x y z . D.
2 2 2
1 2 3 100
x y z .
Câu 22: Phương trình của mặt cầu có tâm
1;2;3
I và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ
Oyz
là:
A.
2 2 2
1 2 3 1
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 13
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 1
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 13
x y z
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, tìm phương trình mặt cầu qua hai đim
3; 1;2 , 1;1; 2
A B
tâm thuộc trục Oz.
A.
2 2 2
2 10 0
x y z z
. B.
2 2 2
2 10 0
x y z z
.
C.
2 2 2
2 10 0
x y z z
. D.
2 2 2
2 10 0
x y z z
.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S
đi qua 2 điểm
1;2;3
A ,
2;0; 2
B
và tâm nằm
trên trục
Ox
. Viết phương tnh của mặt cầu
S
.
A.
2 2
2
1 2 29
x y z
. B.
2
2 2
3 29
x y z
.
C.
2
2 2
3 29
x y z
. D.
2
2 2
3 29
x y z
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho 3 điểm
1; 2; 4
A
,
2;3;4
B ,
3;5;7
C . Tìm phương trình mặt
cầu có tâm là
A
và tiếp xúc với
BC
.
A.
2 2 2
5
1 2 4
2
x y z
. B.
2 2 2
5
1 2 4
4
x y z
.
C.
2 2 2
2
1 2 4
5
x y z
. D.
2 2 2
4
1 2 4
5
x y z
.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 82
VỊ TRÍ, HÌNH CHIẾU, KHOẢNG CÁCH
Câu 1: Tọa độ nh chiếu vuông góc của điểm
2;0;1
M
trên đường thẳng
1 2
:
1 2 1
x y z
d
là:
A.
1;0;2
. B.
1; 4;0
. C.
0; 2;1
. D.
2;2;3
.
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho đim
3;1;2
M
là hình chiếu vuông góc của gốc tọa đ
O
trên mặt
phẳng
P
. Khi đó phương trình
P
là:
A.
3 2 0
x y z
. B.
6 0
x y z
.
C.
3 2 14 0
x y z
. D.
3 2 6 0
x y z
.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho điểm
8; 3; 3
M
mặt phẳng
:3 8 0
x y z
. Tọa đ
hình chiếu vuông góc của
M
trên
là:
A.
1; 2; 5
B.
1; 2; 6
. C.
1;1;6
. D.
2; 1; 1
.
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho điểm
1;0;0
A và đường thẳng
2
: 1 2
x t
y t
z t
. Ta độ hình chiếu
của
A
trên
là:
A.
1 1
;0;
2 2
. B.
3 1
;0;
2 2
. C.
2;0; 1
. D.
2;1;0
.
Câu 5: Cho đường thẳng
8 4
: 5 2
x t
d y t
z t
và điểm
3; 2;5
A
. Ta độ hình chiếu của điểm
A
trên
d
là:
A.
4; 1;3
. B.
4; 1;3
. C.
4; 1; 3
. D.
4;1; 3
.
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho điểm
2;3; 1
M
đường thẳng
4 1 5
:
1 2 2
x y z
d
. Tọa độ
hình chiếu vuông góc của
M
trên
d
là:
A.
2;5;1
H
. B.
2;3; 1
H
. C.
4;1;5
H
. D.
1; 2;2
H
.
Câu 7: Hình chiếu của điểm
3; 3;4
M trên mặt phẳng
: 2 1 0
P x y z
tọa đ:
A.
2;1;0
. B.
0;0;1
. C.
3; 3;4
. D.
1;1;2
.
Câu 8: Cho điểm
1;4; 2
M và mặt phẳng
: 1 0
x y z
. Ta độ đim
H
là hình chiếu vng
góc của đim
M
trên
là:
A.
5 1 3
; ;
7 7 7
H
. B.
2 1 5
; ;
7 7 7
H
. C.
1;2;0
H . D.
5;2;2
H .
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho đim
1;2; 6
M
đường thẳng
2 2
: 1
3
x t
d y t
z t
. Hình chiếu của
M
lên đường thẳng
d
có tọa độ là:
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 83
A.
4;0;2
. B.
2;0;4
. C.
2;0;4
. D.
0;2; 4
.
Câu 10: Trong các điểm sau, điểm o là hình chiếu vuông c của đim
1; 1;2
M
trên mặt phẳng
: 2 2 2 0
P x y z
?
A.
0;2;0
. B.
1;0; 2
. C.
1;0;0
. D.
0;0; 1
.
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho đim
1; 2;3
A
đường thẳng
1 2 3
:
2 1 1
x y z
d
. Tính
khoảng cách từ điểm
A
đến đường thẳng
d
.
A.
4 2
. B.
5 2
. C.
6 2
. D.
7 2
.
Câu 12: Khoảng cách giữa 2 mặt phẳng
: 2 1 0
x y z
: 2 5 0
x y z
là:
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho điểm
0; 1;3
A
đường thẳng
1 2
: 2
x t
d y
z t
. Khoảng cách từ
A
đến đường thẳng
d
bằng:
A.
14
. B.
3
. C.
6
. D.
8
.
Câu 14: Khoảng cách từ điểm
2; 4;3
M đến mặt phẳng
: 2 2 3 0
P x y z
là:
A. 2. B. 1. C.
2 3
. D. 3.
Câu 15: Khoảng cách từ điểm
1;2;3
A
đến mặt phẳng
: 2 2 6 0
P x y z
bằng:
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 16: Khoảng cách từ điểm
2; 4;3
M đến mặt phẳng
: 2 5 2 7 0
P x y z
là:
A.
15 33
11
. B. 25. C. 15. D.
15
33
.
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho các đim
4;2;0 , 2;0;4 , 5;1;0
A B C
. Khoảng cách từ đim
C
đến mặt phẳng trung trực của đoạn
AB
bằng:
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
2 6
.
Câu 18: Trong không gian Oxyz, 2 đường thẳng
1
1 1
:
2 3 1
x y z
d
2
1 2 7
:
1 2 3
x y z
d
có vị
t tương đối là:
A. Cắt nhau. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Chéo nhau.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, vị t tương đối của đường thẳng
1
1 1 2
:
1 2 1
x y z
d
đường thẳng
2
2 3 1
:
2 4 2
x y z
d
là:
A. Chéo nhau. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Vuông góc.
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 84
Câu 20: Cho
1 3
:
1 2 3
x y z
d
và
2
': 1 4
2 6
x t
d y t
z t
. Khng định o sau đây đúng khi nói về vị t tương
đối của
d
'
d
?
A.
d
'
d
cắt nhau. B.
d
song song
'
d
.
C.
d
'
d
chéo nhau. D.
d
'
d
trùng nhau.
Câu 21: Trong không gian Oxyz, vị t tương đối của đường thẳng
1 2 1
:
1 2 1
x y z
d
mặt phẳng
:3 2 0
P x y z
là:
A. Vuông góc. B.
d
nằm trong
P
. C. Song song. D. Cắt nhau.
Câu 22: Trong không gian Oxyz, vị trí tương đối của 2 đường thẳng
1
1 2
: 2 3
5 4
x t
d y t
z t
2
7 3
1 2
x t
d y t
z t
là:
A. Trùng nhau. B. Song song. C. Chéo nhau. D. Cắt nhau.
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
1
: 2 2
1
x t
d y t
z t
và đường thẳng
1 '
': 2 2 '
1 '
x t
d y t
z t
. V t
tương đối giữa 2 đường thẳng trên là:
A. Song song. B. Chéo nhau. C. Cắt nhau. D. Trùng nhau.
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thẳng
1 2 1
:
3 1 2
x y z
d
và
1 1
': .
1 2 2
x y z
d
Vị
t tương đối của
d
'
d
là:
A. Cắt nhau. B. Trùng nhau. C. Song song. D. Chéo nhau.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, vị t tương đối của đường thẳng
1 3 4
:
2 1 3
x y z
d
mặt phẳng
: 2 9 0
P x y z
là:
A. Song song. B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C.
d
nằm trong
P
. D. Vuông góc.
-----------------
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 85
CHƯƠNGTRÌNHLỚP11
LƯỢNGGIÁC
Câu 1: Góc có số đo
120
được đổi sang số đo
rad
là:
A.
120
. B.
3
2
. C.
12
. D.
2
3
.
Câu 2: Trong các khẳng định sau đây, khẳng đnh nào sai?
A.
cos 45 sin135 .
B.
cos120 sin 60 .
C.
cos45 sin 45 .
D.
cos30 sin120
.
Câu 3: Chọn khẳng định đúng: Với mi
,
ta có:
A.
cos + cos cos
. B.
tan tan tan
.
C.
cos cos cos sin sin
. D.
tan tan
tan
1 tan .tan
.
Câu 4: Biểu thức
3
sin cos cot tan
2 2
A x x x x
có biểu thức rút gọn là:
A.
2sin
A x
. B.
2sin
A x
. C.
0
A
. D.
2cot
A x
.
Câu 5: Tính
2
tan tan sin
P
nếu
4 3
cos ,
5 2
.
A.
12
15
. B.
3
. C.
1
3
. D. 1.
Câu 6: Nếu
2
cos 0
2
5
x x
thì
sin
x
có giá trị bằng:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
1
5
. D.
1
5
.
Câu 7: Đơn gin biểu thức
2 2 2
1 sin cot 1 cot
G x x x
.
A.
1
sin
x
. B.
1
cos
x
. C.
cos
x
. D.
2
sin
x
.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
1
2 sin
y
x
là:
A.
\
D k
.
B.
D
. C.
\ 0
D
.
D.
\
2
D k
.
Câu 9: Hàm số nào sau đây hàm số chẵn?
A.
sin
y x
.
B.
tan
y x
. C.
cos
y x
.
D.
cot
y x
.
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số
cot
y x
có tập giá tr
0;
. B. Hàm số
sin
y x
có tập giá tr
1;1
.
C. Hàm số
cos
y x
có tập giá tr
1;1
. D. Hàm số
tan
y x
có tập giá tr
.
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số
3sin 2 5
y x
là:
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 86
A.
8
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 12: Điều kiện xác định của hàm số
tan 2
y x
là:
A.
4 2
x k
. B.
2
x k
.
C.
4
x k
.
D.
8 2
x k
.
Câu 13: Tập xác định của hàm số
sin
1 cos
x
y
x
là:
A.
\ 2 | .
D k k
B.
\ 2 | .
2
D k k
C.
\ | .
D k k
D.
\ | .
2
D k k
Câu 14: Tập xác định của hàm số
1
2 cos
y
x
là:
A.
. B.
\ 2 |k k
.
C.
\ 2 |
2
k k
. D.
\ 2
.
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
sin 4sin 2
y x x
là:
A.
20
. B.
1
. C. 0. D. 9.
Câu 16: Tổng giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
3 1 cos
y x
bằng:
A.
6 2
. B.
4 2
. C.
4 2
. D.
2 2
.
Câu 17:
,
6
x k k
là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
1
cos2
2
x
. B.
tan 1
x
. C.
3
sin
2
x
. D.
cot 3
x .
Câu 18: Phương trình
tan tan3
4
x x
có các nghiệm là:
A. ,
4
x k k
. B. ,
4
x k k
.
C. ,
8 2
k
x k
. D. ,
8 2
k
x k
.
Câu 19: Phương trình
2
sin 0
3 3
x
có nghiệm là:
A.
5 3
2 2
k
x
. B.
x k
. C.
3
x k
. D.
3
2 2
k
x
.
Câu 20: Nghiệm của phương trình
sin cos 1
x x
là:
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 87
Câu 21: Điều kiện để phương trình
3sin cos 5
x m x
nghiệm là:
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Câu 22: Với
,k l
, nghiệm của phương trình
sin 3 cos 0
x x
là:
A.
8
4
x k
x l
. B.
8 2
4
k
x
x l
. C.
8 2
4
k
x
x l
. D.
8 2
4
k
x
x l
.
Câu 23: Với k
, nghiệm của phương trình
2
sin sin cos 1
x x x
là:
A.
4
2
x k
x k
. B.
4
2
x k
x k
. C.
2
4
2
2
x k
x k
. D.
2
4
2
2
x k
x k
.
Câu 24: Phương trình
cos2 2cos 11 0
x x
có tập nghiệm là:
A. 2 |
2
k k
. B.
|k k
. C.
2 |k k
. D.
.
Câu 25: Nghiệm của phương trình
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điều kin 0
2
x
là:
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 88
QUYTẮCĐẾM–HOÁNVỊ-CHỈNHHỢP–TỔHỢP
Câu 1: Một người 8 cái áo và 10 cái quần. Hỏi bao nhiêu cách để chọn ra 1 chiếc áo và 1 quần để
mặc?
A. 18. B. 10. C. 8. D. 80.
Câu 2: Từ
A
đến
B
có 2 cách,
B
đến
C
có 4 cách,
C
đến
D
3 cách. Hỏi bao nhiêu cách đi từ
A
đến
D
(phải qua
B
C
)?
A. 2. B. 4. C. 3. D. 24.
Câu 3: bao nhiêu cách sắp xếp 7 người ngồi vào 7 ghế?
A. 720. B. 49. C. 7
7
. D. 5040.
Câu 4: Một tổ ng nhân có 12 người. Cần chọn 3 người: 1 tổ trưởng, 1 tổ phó và 1 thành viên. Hỏi
bao nhiêu cách chọn.
A.
1230
. B.
12!
. C.
220
. D.
1320
.
Câu 5: Cho 6 chữ số: 2, 3, 4, 6, 7, 9. Lập ra số tự nhiên có 3 chữ số. Có bao nhiêu số nhỏ hơn 400?
A. 60. B. 40. C. 72. D. 162.
Câu 6: 7 bông hng đỏ, 8 bông hồng vàng, 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi
mt. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 3 bông hng có đủ 3 màu?
A.
560
. B.
310
. C.
3014
. D.
319
.
Câu 7: bao nhiêu số chẵn 4 chữ số?
A. 5400. B. 4500. C. 4800. D. 50000.
Câu 8: bao nhiêu số thuê bao viettel 10 chữ số (có thể có) với 4 chữ số đầu tiên là 0981?
A. 151200. B. 10.000. C. 100.000. D. 1.000.000.
Câu 9: 7 trâu và 4 bò. Cần chọn ra 6 con, trong đó không ít hơn 2 bò. Hỏi bao nhiêu cách chn?
A. 137. B. 317. C. 371. D. 173.
Câu 10: Sáu người chxe bus nhưng chỉn 4 chỗ ngồi. Hỏi bao nhiêu cách sắp đặt?
A. 20. B. 120. C. 360. D. 40.
Câu 11: Cho hai đường thẳng
1 2
,
d d
song song với nhau. Trên
1
d
10 điểm phân biệt, trên
2
d
8
điểm phân biệt. Hi có thể lập bao nhiêu tam giác mà 3 đỉnh của mi tam gc lấy từ 18 điểm đã
cho?
A. 640. B. 280. C. 360. D. 153.
Câu 12: Trên giá sách muốn xếp 20 cuốn sách. Có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho tập 1 và tập 2 không
đặt cạnh nhau?
A. 20!-18!. B. 20!-19!. C. 20!-18!.2!. D. 19!.18.
Câu 13: dâu và chú rể mi 6 người ra đứng thành 1 hàng chụp hình k niệm. bao nhiêu cách sắp
xếp sao cho cô dâu chú rễ đứng cạnh nhau?
A. 8!-7!. B. 2.7!. C. 6.7!. D. 2!+6!.
Câu 14: Cho
0;1;2;3;4;5;6
A . Từ tập
A
thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 5 chữ số đôi một
khác nhau?
A. 2520. B. 900. C. 1080. D. 21.
Câu 15: Một hp bi
5
viên bi đỏ,
3
viên bi vàng và
4
viên bi xanh. Có bao nhiêu cách để ly
4
viên
bi từ hộp sao cho trong
4
viên bi lấy được số bi đỏ lớn hơn số bi vàng?
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 89
A.
125
. B.
275
. C.
150
. D.
270
.
Câu 16:
30
câu hỏi khác nhau gồm
5
câu khó,
10
câu trung nh,
15
câu dễ. Từ
30
câu đó có thể
lập được bao nhiêu đề kiểm tra, mi đề gồm
5
câu khác nhau, sao cho mi đề phải
3
loại câu
hỏi (khó, trung bình, dễ) và số câu dễ không ít hơn
2
?
A.
142506
. B.
56875
. C.
10500
. D.
22750
.
Câu 17: Cho
0;1;2;3;4;5;6
A . T tập
A
có thể lập được bao nhiêu số t nhiên chẵn 5 chữ số đôi
mt khác nhau?
A. 1440. B. 2520. C. 1260. D. 3360.
Câu 18: Trong một túi đựng
10
viên bi đỏ,
20
viên bi xanh,
15
viên bi vàng. Scách ly ra
5
viên bi
sắp xếp chúng vào
5
ô sao cho
5
ô bi đó có ít nhất mt viên bi đỏ là:
A.
146611080
. B.
38955840
. C.
897127
. D.
107655240
.
Câu 19: Cho
1;2;3; 4;5;6;7
A . Từ tập
A
có thể lập được bao nhiêu số chẵn 5 chữ số đôi một khác
nhau?
A. 120. B. 7203. C. 1080. D. 45.
Câu 20: Cho
1;2;3;4;5;6
A . Từ tập
A
có thể lập được bao nhiêu số chẵn có 5 chữ số?
A. 3888. B. 360. C. 15. D. 120.
Câu 21: Cho
0;1;2;3;4;5
A . T tập
A
thể lập được bao nhiêu số tnhiên 3 chữ số khác nhau
chia hết cho 5?
A. 60. B. 36. C. 120. D. 20.
Câu 22: Cho
0;1;2;3;4;5;6
A . Ttập
A
thlập được bao nhiêu stự nhiên có 4 chữ số khác nhau?
A. 60. B. 5. C. 120. D. 720.
Câu 23: Giá trị của số tự nhiên
n
thỏa
2 2
9
n n
C A n
là:
A. 7. B. 6. C. 9. D. 8.
Câu 24: Một hp đựng 8 viên bi màu xanh, 5 viên bi đỏ, 3 viên bi u vàng. Có bao nhiêu cách chn t
hộp đó ra 4 viên bi trong đó có đúng 2 viên bi xanh?
A. 784. B. 1820. C. 70. D. 42.
Câu 25: Từ 1 nhóm gồm 8 viên bi màu xanh, 6 viên bi màu đỏ. Hỏi bao nhiêu cách chọn ra 6 viên bi
mà trong đó có cả bi xanh và bi đỏ.
A. 2974. B. 3003. D. 14. D. 2500.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 90
NHỊTHỨCNEWTON
Câu 1: Hệ số của
8
x
trong khai trin
10
2
2
x là:
A.
6 4
10
2
C . B.
6
10
C
. C.
4
10
C
. D.
6 6
10
2
C .
Câu 2: Hệ số của
12
x
trong khai trin
10
2
2
x x là:
A.
8
10
C
. B.
2 8
10
.2
C . C.
2
10
C
. D.
2 8
10
2
C .
Câu 3: Trong khai trin nhị thức
6
2
n
a
với
n
, có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng:
A. 23. B. 17. C. 11. D. 10.
Câu 4: Biết
5
15504
n
C . Vậy t
5
n
A
bằng bao nhiêu?
A. 108528. B. 62016. C. 77520. D. 1860480.
Câu 5: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
1
n
x
x
, biết
2 -2 2 3 3 3
2
n n
n n n n n n
C C C C C C
=100.
A. 15. B. 20. C. 6. D. 10.
Câu 6: Cho biết hệ số của số hạng thứ ba trong khai triển
1
3
n
x
bằng 5. Tìm shạng chính giữa của
khai triển.
A.
4
70
243
x
. B.
5
28
27
x
. C.
6
70
27
x
. D.
5
28
27
x
.
Câu 7: Tổng các hệ số trong khai trin
4
1
1024
n
x
x
. Tìm hệ số chứa
5
x
.
A. 120. B. 210. C. 792. D. 972.
Câu 8: Trong khai trin
2
1
3
n
x
x
, hệ số của
3
x
là
4 5
3
n
C
. Khi đó giá trị n là:
A. 15. B. 12. C. 9. D. 7.
Câu 9: Cho
0 1 2 2
5 5 ... 5
n n
n n n n
A C C C C
. Vậy:
A.
5
n
A
. B.
6
n
A
. C.
7
n
A
. D.
4
n
A
.
Câu 10: Tính hệ số của
25 10
x y
trong khai trin
15
3
x xy
.
A. 3003. B. 4004. C. 5005. D. 58690.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 91
XÁCSUẤTCỦABIẾNCỐ
Câu 1: Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần t
n
là bao nhiêu?
A. 4. B. 6. C. 8. D. 16.
Câu 2: Gieo mt đồng tiền liên tiếp 3 ln. Tính xác suất của biến cố A: “Lần đầu tiên xuất hin mặt sấp”.
A.
1
( )
2
P A
. B.
3
( )
8
P A
. C.
7
( )
8
P A
. D.
1
( )
4
P A
.
Câu 3: Một tổ học sinh7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người được
chn đều là nữ.
A.
1
15
. B.
7
15
. C.
8
15
. D.
1
5
.
Câu 4: Chọn ngẫu nhiên mt số nguyên dương không quá 20. Xác suất để số được chọn là snguyên
tố:
A.
2
5
. B.
7
20
. C.
1
2
. D.
9
20
.
Câu 5: Ném ngẫu nhiên 1 đồng xu 3 lần liên tiếp. Xác suất để có đúng hai lần xuất hiện mặt ngửa là:
A.
3
7
. B.
3
8
. C.
3
4
. D.
5
8
.
Câu 6: Từ một hộp chứa 20 quả cầu đánh số t 1 đến 20. Lấy ngẫu nhiên một quả. Xác suất của biến cố
nhận được quả cầu ghi số chia hết cho 3 là:
A.
1
3
. B.
12
20
. C.
3
10
. D.
3
30
.
Câu 7: Một hộp chứa 5 viên bi đỏ 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên mt viên bi thộp đó. Tính xác
suất để viên bi lấy ra có màu đỏ.
A.
5
11
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Câu 8: Một lớp 40 học sinh gồm 24 học sinh nam 16 hc sinh nữ. Thầy giáo chọn ngẫu nhiên 1
học sinh lên bảng giải bài tập. Tính xác suất để học sinh được chọn đó là học sinh nữ.
A. 0,5. B. 0,3. C. 0,4. D. 0,2.
Câu 9: Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi, tính xác suất để
được ít nhất 2 bi vàng được lấy ra.
A.
37
455
. B.
22
455
. C.
50
455
. D.
121
455
.
Câu 10: Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác xuất để
3 bi lấy ra cùng màu.
A.
48
455
. B.
46
455
. C.
45
455
. D.
44
455
.
Câu 11: Gieo hai con súc sắc n đối và đồng chất. Gi
X
là biến cố Tích số chấm xuất hiện trên hai
mặt con súc sắc là một số lẻ”. Xác suất của biến cố
X
là:
A.
1
5
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
2
7
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 92
Câu 12: Gieo 2 con súc sắc cân đối đồng chất. Tính xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên hai con súc
sắc bằng 10.
A.
2
21
. B.
1
18
. C.
1
12
. D.
3
21
.
Câu 13: Cho 4 chữ cái
, , ,
A G N S
đã được viết lên các tấm a, sau đó người ta trải ra ngẫu nhiên thành
1 hàng. Tìm xác suất 4 chữ cái đó là
SANG
?
A.
1
4
. B.
1
6
. C.
1
24
. D.
1
256
.
Câu 14: Trên kệ ch có 10 sách Toán và 5 sách Văn. Lấy lần lượt 3 cuốn. Xác suất để được hai cuốn
sách đầu là Toán, cuốn thứ ba là Văn là:
A.
18
91
. B.
15
91
. C.
7
45
. D.
8
15
.
Câu 15: Một hộp chứa 3 bi xanh, 2 bi vàng 1 bi trắng. Lần lượt ly ra 3 bi không để li. Xác suất
để bi lấy ra lần thứ 1 là bi xanh, thứ 2 là bi trắng, thứ 3 là bi vàng là:
A.
1
60
. B.
1
20
. C.
1
120
. D.
1
2
.
Câu 16: Gọi
X
là tập hợp các số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số
1;2;3;4;5;6;7;8;9
. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp
X
. Tính xác suất để s được chọn chỉ
chứa 3 chữ số lẻ.
A.
10
21
. B.
1
21
. C.
12
37
. D.
2
5
.
Câu 17: Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn đều cùng màu
là:
A.
1
4
. B.
1
9
. C.
4
9
. D.
5
9
.
Câu 18: Trong giải bóng đá nữ của trường một THPT có 12 đội tham gia, trong đó có hai đội của hai lớp
12A6 10A3. Ban tổ chức giải tiến hành bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành hai bảng A và B,
mi bảng 6 đội. Tính xác suất để hai đội 12A6 và 10A3 ở cùng mt bảng.
A.
3
25
. B.
5
11
. C.
7
10
. D.
9
11
.
Câu 19: Bạn Nam muốn gọi điện thoại cho thầy chnhiệm nhưng quên mất 2 chữ số cuối, bạn chỉ nhớ
rằng 2 chữ số đó khác nhau. có chuyện gấp nên bạn bấm ngẫu nhiên 2 chữ số bất kì trong các
số t 0 đến 9. Xác suất để bạn gọi đúng số của thầy trong lần gọi đầu tiên là:
A.
1
98
. B.
1
90
. C.
1
45
. D.
1
49
.
Câu 20: 3 chiếc hộp. Hộp
A
đựng 3 bi xanh 5 bi vàng; hộp
B
đựng 2 bi đỏ 3 bi xanh; hp
C
đựng 4 bi trắng và 5 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 hộp rồi lấy 1 viên bi từ hộp đó. Xác suất để ly
được bi xanh là:
A.
1
8
. B.
55
96
. C.
2
15
. D.
551
1080
.
Câu 21: Trong bộ môn Toán, thầy giáo có 40 câu hỏi khác nhau gồm 5 câu hi khó, 15 câu hỏi trung bình,
20 câu hỏi dễ. Một ngân hàng đề thi mi đề thi 7 câu hỏi được chọn t40 câu hỏi đó. Tính
c suất để chọn được đề thi tngân hàng đề nói trên nhất thiết phải đủ 3 loại câu hỏi (khó,
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 93
trung bình, dễ) và số câu hi dễ không ít hơn 4.
A.
541
3728
. B.
965
3768
. C.
915
3848
. D.
915
2637
.
Câu 22: Một nh chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ.
A.
1
560
. B.
1
16
. C.
1
28
. D.
143
280
.
Câu 23: Trong một bài thi trắc nghiệm khách quan 10 câu. Mi câu 4 phương án trả lời, trong đó
chỉ mt câu trả lời đúng. Một học sinh không học bài nên làm bài bằng cách chọn ngẫu nhiên
mt phương án trả lời. Tính xác suất để học sinh đó trả lời đúng 10 câu.
A.
10
0,75
. B.
0,25
10
. C.
10
0,25
. D.
0,75
10
.
Câu 24: Trong một tchơi điện tử, xác suất để An thắng trong một trận là 0,4 (không hòa). Hỏi An
phải chơi tối thiểu bao nhiêu trận để xác suất An thắng ít nhất một trận trong loạt chơi đó ln hơn
0,95?
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 25: Ba nời thợ săn là
, ,
A B C
độc lập với nhau cùng nổ súng bắn vào mục tiêu. Biết rằng xác suất
bắn trúng mục tiêu của
, ,
A B C
tương ứng là 0,7; 0,6; 0,5. Tính xác suất để có ít nhất mt người
bắn trúng?
A. 0,45. B. 0,80. C. 0,75. D. 0,94.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 94
DÃYSỐ
Câu 1: Cho dãy số
n
u
xác định bởi:
1
1
2
2 . , 1
n
n n
u
u u n
. Ta có
5
u
bằng:
A. 10. B. 1024. C. 2048. D. 4096.
Câu 2: Cho dãy số
n
u
xác định bởi:
1
1
1
2 . , 2
n n
u
u n u n
. Khi đó
11
u
bằng:
A.
10
2 .11!
. B.
10
2 .11!
. C.
10 10
2 .11
. D.
10 10
2 .11
.
Câu 3: Dãy số
1
1
n
u
n
là dãy số có tính chất:
A. Tăng. B. Giảm.
C. Không tăng không giảm. D. Tất cả đều sai.
Câu 4: Cho dãy số
n
u
với
1
n
n
u
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:
A.
n
u
tăng. B.
n
u
giảm. C.
n
u
bị chặn. D.
n
u
không bị chặn.
Câu 5: Dãy số
3 1
3 1
n
n
u
n
là dãy số bị chặn trên bởi:
A.
1
2
. B.
1
3
. C. 1. D. 0.
Câu 6: Trong các dãy số
n
u
sau đây, hãy chọn dãy số bị chặn.
A.
2
1
n
u n
. B.
1
n
u n
n
. C.
2 1
n
n
u
. D.
1
n
n
u
n
.
Câu 7: Cho dãy số
n
u
với
2
2
1
n
n
u
n
. Số
9
41
là số hạng thứ bao nhiêu?
A. 10. B. 9. C. 8. D. 11.
Câu 8: Cho dãy số
1
1
5
, 1
n n
u
u u n n
. Số hạng tổng quát của dãy số trên là:
A.
1
2
n
n n
u
. B.
1
5
2
n
n n
u
.
C.
1
5
2
n
n n
u
. D.
1 2
5
2
n
n n
u
.
Câu 9: Cho dãy số
1
1
2
1
2 , 1
n
n
u
u n
u
. Số hạng tổng quát của dãy số trên là:
A.
1
n
n
u
n
. B.
1
n
n
u
n
. C.
1
n
n
u
n
. D.
1
n
n
u
n
.
Câu 10: Cho dãy số xác định bởi công thức truy hồi:
1
1
1
2, 1
n n
u
u u n
. Số 33 là số hạng thứ mấy?
A.
15
u
. B.
17
u
. C.
14
u
. D.
16
u
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 95
CẤPSỐCỘNG
Câu 1: Viết 3 số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng có 5 số hạng?
A. 7, 12, 17. B. 6, 10, 14. C. 8, 13, 18. D. Tt cả đều sai.
Câu 2: Một cấp scộng có 9 số hạng. S hạng chính giữa bằng 15. Tổng các số hạng đó bằng:
A. 135. B. 405. C. 280. D. Đáp skhác.
Câu 3: Cho cấp số cộng có
1
1 1
,
4 4
u d
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
A.
5
5
4
S
. B.
5
4
5
S
. C.
5
5
4
S
. D.
5
4
5
S
.
Câu 4: Trong các dãy số
n
u
sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?
A.
1
3
1
1
1
n n
u
u u
. B.
1
1
2
n n
u
u u n
. C.
1
1
1
2
n n
u
u u
. D.
1
1
3
2 1
n n
u
u u
.
Câu 5: Chọn khẳng định sai trong các khẳng đnh sau:
Cho cấp số cộng
n
u
công sai
0
d
. Khi đó:
A.
2 17 3 16
u u u u
. B.
2 17 4 15
u u u u
. C.
2 17 6 13
u u u u
. D.
2 17 1 19
u u u u
.
Câu 6: Cho cấp số cộng
n
u
5
12
u
và tổng 21 số hạng đầu tiên
21
504
S . Khi đó
1
u
bằng:
A. 4. B. 20. C. 48. D. Đáp s khác.
Câu 7: Cho cấp số cộng
n
u
. Biết
5
18
u
2
4
n n
S S
, khi đó
1
u
và công sai
d
là:
A.
1
2; 3
u d
. B.
1
2; 2
u d
. C.
1
2; 4
u d
. D.
1
3; 2
u d
.
Câu 8: Cho cấp số cộng có
2
d
8
72
S
, số hạng đầu tiên là bao nhiêu?
A.
1
16
u
. B.
1
16
u
. C.
1
1
16
u . D.
1
1
16
u
.
Câu 9: Cho cấp số cộng
n
số hạng với
1
1, 2, 483
n
u d S . Hỏi số các số hạng của cấp số cộng
này là bao nhiêu?
A. n = 20. B. n = 21. C. n = 22. D. n = 23.
Câu 10: Cho cấp số cộng có
4 14
12, 18
u u
. Khi đó số hạng đầu tiên và công sai :
A.
1
20, 3
u d
. B.
1
22, 3
u d
. C.
1
21, 3
u d
. D.
1
21, 3
u d
.
Câu 11: Cho cấp số cộng có
4 14
12, 18
u u
. Khi đó tổng của 16 số hạng đầu tiên cấp số cng là:
A. 24. B. –24. C. 26. D. – 26.
Câu 12: Ba số
2
1 3 , 5, 1
a a a
lập thành cấp số cộng khi:
A.
0
a
. B.
1
a
. C.
2
a
. D. Tất cả đều sai.
Câu 13: Cho dãy số
n
u
xác định bởi:
1
1
150
3 , 2
n n
u
u u n
. Khi đó tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy
số đó bằng:
A. 150. B. 300. C. 29850. D. 59700.
Câu 14: Nghiệm của phương trình
1 7 13 280
x
là:
A.
53
x
. B.
55
x
. C.
57
x
. D.
59
x
.
Câu 15: Biết
1 2 3
, ,
n n n
C C C
lập thành cấp số cộng với
3
n
, khi đó
n
bằng:
A. 5. B. 7. C. 9. D. 11.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 96
CẤPSỐNHÂN
Câu 1: Trong các dãy số sau, dãy số nào là mt cấp số nhân?
A. 1, –3, 9, –27, 81. B. 1, –3, –6, –9, –12. C. 1, –2, –4, –8, –16. D. 0, 3, 9, 27, 81.
Câu 2: Cho cấp số nhân
n
u
, biết
1 2
2, 8
u u
. Lựa chọn đáp án đúng:
A.
4
q
. B.
4
q
. C.
12
q
. D.
10
q
.
Câu 3: Cho cấp số nhân
n
u
, biết
1
81, 9
n n
u u
. Lựa chọn đáp án đúng:
A.
1
9
q
. B.
9
q
. C.
9
q
. D.
1
9
q
.
Câu 4: Nếu mt cấp số nhân
n
u
có công bội
1
2
q
6
1
4
u
thì:
A.
1
8
u
. B.
1
1
128
u . C.
1
8
u
. D.
1
1
128
u .
Câu 5: Cho cấp số nhân
n
u
1 7
1
, 32
2
u u
. Khi đó
q
bằng:
A.
2
. B.
1
2
. C.
4
. D. Tt cả đều sai.
Câu 6: Cho cấp số nhân
2 5
1
; 16
4
u u
. Công bội
q
và số hạng đầu tiên của cấp số nhân là:
A.
1
1 1
;
2 2
q u
. B.
1
1 1
,
2 2
q u
. C.
1
1
4,
16
q u . D.
1
1
4,
16
q u
.
Câu 7: Cho cấp số nhân có
1
3; 2
u q
. Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu?
A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6. C. Số hạng thứ 7. D. Đáp án khác.
Câu 8: Tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân
n
u
với
1
3
u
và công bội
2
q
bằng:
A. –511. B. –1025. C. 1025. D. 1023.
Câu 9: Cho cấp số nhân 16; 8; 4; …;
1
64
. Khi đó
1
64
là số hạng thứ:
A. 10. B. 12. C. 11. D. Đáp s khác.
Câu 10: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A.
1
2
1
1
2
n n
u
u u
. B.
1
n n
u nu
. C.
1
1
2
5
n n
u
u u
. D.
1 1
3
n n
u u
.
Câu 11: Trong mt cấp số nhân gồm các shạng dương, hiệu số giữa số hạng thứ 5 và thứ 4 là 576
hiệu số giữa s hạng thứ 2 và số hạng đầu là 9. Tổng 5 s hạng đầu tiên của cấp số nhân này
bằng:
A. 1061. B. 1023. C. 1024. D. 768.
Câu 12: Nếu cấp số nhân
n
u
với
4 2
72
u u
5 3
144
u u thì:
A.
1
2; 12
u q
. B.
1
12; 2
u q
. C.
1
12; 2
u q
. D.
1
4; 2
u q
.
Câu 13: Cho cấp số nhân
n
u
20 17
8
u u
. Công bội của cấp số nhân là:
A.
2
q
. B.
4
q
. C.
4
q
. D.
2
q
.
Câu 14: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
7
u
, công bi
2
q
và tổng các số hạng đầu tiên
7
889
S . Khi đó
số hạng cuối bằng:
A. 484. B. 996. C. 242. D. 448.
Câu 15: Cho cấp số nhân:
2, , 18,
x y
. Kết quả nào sau đây là đúng?
A.
6
54
x
y
. B.
10
26
x
y
. C.
6
54
x
y
. D.
6
54
x
y
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 97
GIỚIHẠNDÃYSỐ
Câu 1: Dãy số
n
u
với
1
2 1
n
u
n
, chọn
1
1000
M , để
1 1
2 1 1000
n
thì n phải lấy từ số hạng thứ
bao nhiêu trở đi?
A. 498. B. 499. C. 500. D. 501.
Câu 2: Chọn mệnh đề đúng?
A.
1
lim 0
10
n
. B.
4
lim 0
3
n
.
C.
3 2
lim lim 0
4 3
n n
. D.
3
lim 0
2
n
.
Câu 3: Dãy số
n
u
với
1
n
u
n
, t
lim
n
u
bằng:
A. 0. B. 1. C.

. D.
.
Câu 4: Dãy số
n
u
với
2
1
9
n
u
n
, t lim
n
u
bằng:
A. 0. B. 9. C. 3. D.
.
Câu 5: Cho dãy số
n
u
với
2
1
7
n
u
n
, khi đó
lim
n
u
bằng:
A. 0. B. 7. C.

. D.
.
Câu 6: Với
k
là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim
k
x
x

là:
A.
. B.

. C. 0. D. x.
Câu 7: Giới hạn
3
lim
2
n
bằng:
A. 3. B.
3
2
. C. 0. D.
.
Câu 8: Giới hạn
1
lim
2
n
n
bằng:
A. 1. B. C. 0. D.
.
Câu 9: Giới hạn
2
2
7 3
lim
2
n
n
bằng:
A. 7. B.
3
2
. C. 0. D.
.
Câu 10: Giới hạn
2
3
2 1
lim
3 3
n
n n
bằng:
A.
1
3
. B. 2. C. 0. D.
.
Câu 11: Giới hạn
1
lim
1
n
n
bằng:
A. 0. B. 1. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 12: Giới hạn
2 3
3
1 3
lim
2 5 2
n n
n n
kết quả là:
A.
3
2
. B.
1
2
. C. 0. D.
1
5
.
1.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 98
Câu 13: Giới hạn
2
3
2
lim
1
n n
n
kết quả là:
A. 1. B. 0. C.

. D.
.
Câu 14: Giới hạn
2
2 13
lim
5
n
n
kết quả là:
A. 0. B. 2. C.
2
5
. D.
2
25
.
Câu 15: Giới hạn
3 2
lim
4
n n
n
kết quả là:
A. 0. B.
5
4
. C.
3
4
. D.
.
Câu 16: Giới hạn
2
1 4
lim
3 2
n n
n
kết quả là:
A. 0. B.
4
3
. C.
5
3
. D.
1
3
.
Câu 17: Giới hạn
2
3
2 1 3
lim
4 5
n n
n
kết quả bằng:
A. 0. B.
1
32
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 18: Giới hạn
2
lim
n n n
kết quả bằng:
A. 0. B.
. C. D.
Câu 19: Giới hạn
2
lim 2 3
n n n
kết quả bằng:
A. 1. B. 0. C.

. D.
.
Câu 20: Giới hạn
lim 1
n n
kết quả bằng:
A. Không có giới hn. B. 0. C.
1
. D.
.
Câu 21: Giới hạn
2 2
lim 28 4 5
n n n n
kết quả bằng:
A.

. B. 0. C.
5
2
. D.
.
Câu 22: Giới hạn
2
lim 4 2 7 2 3
n n n
kết quả bằng:
A. 0. B.
7
2
. C.
5
2
. D.
.
Câu 23: Tổng của cấp snhân lùi vô hạn
2
1 1 1
1 ... ...
2 2 2
n
S
có kết quả bằng:
A. 1. B. 2. C. 3. D.
1
2
.
Câu 24: Giới hạn
4
lim 50 11
n n kết quả bằng:
A. –1. B. 0. C.

. D.
.
Câu 25: Giới hạn
3
lim 2 1
n n
kết quả bằng:
A. 1. B. 0. C.

. D.
.

.
1
.
2
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 99
GIỚIHẠNHÀMSỐ
Câu 1: Giới hạn
2
3
lim 5 7
x
x x
kết quả là:
A. 24. B. 0. C.

. D. 5.
Câu 2: Giới hạn
1
2
lim
1
x
x
x
kết quả là:
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
.
Câu 3: Giới hạn
2
3
2 15
lim
3
x
x x
x
kết quả là:
A.
. B. 2. C.
1
8
. D. 8.
Câu 4: Giới hạn
3
2
8
lim
2
x
x
x
kết quả là:
A. –12.
B. 12. C. 5. D. 8.
Câu 5: Giới hạn
1
2 3
lim
1
x
x
x
kết quả là:
A. 2. B. –2. C.

. D.
.
Câu 6: Giới hạn
2
2
5 4 3
lim
2 7 1
x
x x
x x

kết quả là:
A.
5
2
. B. 1. C. 2. D.

.
Câu 7: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
A. B. C. D.
Câu 8: Giới hạn kết quả bằng:
A. 0. B. 1. C.
. D. 2.
Câu 9: Giới hạn của hàm số
2
2
3 2
2
x x
f x
x
khi
x
tiến đến 2 có kết quả bằng:
A. 0. B. 1. C. 2. D. Không tn tại.
Câu 10: Giới hạn
2
lim 2
x
x x x

bằng:
A. 0. B.
. C. 1. D. 2.
Câu 11: Khi
x
tiến tới

, hàm số
2
2
f x x x x
có giới hạn là:
A. 0. B.
. C.

. D. 1.
Câu 12: Trong các gii hạn sau, gii hạn nào kết quả là 0?
A.
B.
C. D.
2
lim 1
x
x x

.
Câu 13: Giới hạn có kết quả là:
2
1
3 2
lim .
1
x
x x
x
2
2
3 2
lim .
2
x
x x
x
2
1
3 2
lim .
1
x
x x
x
2
1
4 3
lim .
1
x
x x
x
2
0
1 1
lim
x
x x x
x
3
1
1
lim .
1
x
x
x
2
2 5
lim .
10
x
x
x
2
2
1
1
lim .
3 2
x
x
x x
3
3
3
2
lim
3 2
x
x x
x x
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 100
A.
21
16
. B.
21
20
. C. 0. D. 1.
Câu 14: Giới hạn kết quả là:
A. –1. B. 1. C. 2. D. –2.
Câu 15: Giới hạn kết quả là:
A. –1. B.
. C. 1. D.

.
Câu 16:
2
lim 3 2
x
x x x

bằng:
A.
7
2
. B.
7
2
. C.
3
2
. D.
3
.
2
Câu 17:
1
lim
1
x
x
x
bằng:
A.

. B.
. C. 1. D. 0.
Câu 18:
2 5
4
3
lim
6 5
x
x x
x x

bằng:
A.
. B. –1. C. 3. D.

.
Câu 19:
5 4
2
2 3
lim
3 7
x
x x
x

là:
A. 0. B.
. C.
2
. D.

.
Câu 20:
2
3
1
3 2
lim
1
x
x x
x
bằng:
A.
2
3
. B.
1
3
. C. 0. D.
1
3
.
Câu 21: Cho
2
lim 5 5
x
x ax x

. Giá trị của
a
là:
A.
6
. B.
10
. C.
10
. D.
6
.
Câu 22:
3 2
2
1
3 4 6
lim
3 2
x
x x x
x x
bằng:
A.
11
. B.
12
. C. Không tn tại. D.
10
.
Câu 23: Cho hàm số
2
2 3
1
x
f x
x
. Khi đó
1
lim
x
f x
bằng:
A.
1
8
. B. 0. C.
. D.
1
8
.
Câu 24:
3
1
1
lim
1
x
x
x
bằng:
A. 1. B.
1
2
. C. 2. D.
1
3
.
Câu 25:
2
2
1
1
lim
3 2
x
x
x

bằng:
A.

. B. 1. C.
2
3
. D.
4
.
2 3
1
1 1
lim
x
x x
x x
2
( 1)
3 2
lim
1
x
x x
x
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 101
LIÊNTỤC
Câu 1: Cho hàm s
y f x
xác định trên khoảng
;
a b
và
0
;
x a b
. Hàm số
y f x
được gọi
liên tục tại điểm
0
x
nếu:
A.
0
lim
x x
f x a
. B.
0
lim
x x
f x b
.
C.
0 0
0
lim lim
x x x x
f x f x f x
. D.
0 0
lim lim
x x x x
f x f x
.
Câu 2: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào không đúng?
A. Hàm số
y f x
liên tục trên khoảng
;
a b
nếu nó liên tục tại
a
b
.
B. Hàm số
y f x
liên tục trên khoảng
;
a b
nếu liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng
; .
a b
C. Hàm số
y f x
liên tục tại điểm
x a
khi chỉ khi
y f x
liên tục bên trái và bên
phải tại
x a
.
D. Hàm số dạng
2
y ax bx c
liên tục trên
.
Câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
?
A.
tan
f x x
. B.
1
f x x
. C.
4
f x x
. D.
1
2
x
f x
x
.
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục trên
?
A.
sin
f x x
. B.
2
4
f x x
. C.
cos
f x x
. D.
4
f x x
.
Câu 5: Chọn đồ thị của hàm số gián đoạn tại điểm
1
x
.
A. B. C. D.
Câu 6: Hàm số nào sau đây không liên tục trên
?
A.
sin
y x
. B.
2 5
2
x
y
x
. C.
2
2 5
2
x
y
x
. D.
2
3
y x
.
Câu 7: Cho 2 hàm số:
2 2
4, 3 2
f x x g x x x
. Khẳng định nào sau đây không đúng?
A.
f x
g x
liên tục trên
. B.
f x g x
liên tục trên
.
C.
f x
g x
liên tục tại mọi điểm trên
. D.
g x
f x
liên tục tại mọi điểm trên
.
Câu 8: Cho hàm số
2
2
( 1) ; 0
2 ; 0
x x
f x
x x
. Khẳng đnh nào sau đây về
f x
là đúng?
A. liên tục tại
0
x
. B. gián đoạn tại
0
x
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 102
C. liên tục trên
. D. liên tục trên đoạn
1;1
.
Câu 9: Trong các hàm số sau hàm số nào gián đoạn tại
1
x
?
A.
1 ; 1
2 ; 1
x x
f x
x
. B.
2
1 ; 1
0 ; 1
x x
f x
x
.
C.
1
f x x
. D.
2
1
; 1
1
4 ; 1
x
x
f x
x
x
.
Câu 10: Kết luận nào sau đây sai?
A. Hàm số
2 5
2
x
y
x
gián đoạn tại
2
x
.
B. m số
2
3 1
2
x
y
x x
gián đoạn tại
2
x
0
x
.
C. Hàm số
3
2
2
x
y
x
gián đoạn tại
2
x
.
D. Hàm số
2
3
4
x
y
x
gián đoạn tại
2
x
2
x
.
Câu 11: Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục tại
2
x
?
A.
3
3
f x x
. B.
2
2
x
f x
x
. C.
2
f x x
. D.
5
2
f x
x
.
Câu 12: Giá trị của
m
để hàm số
5 ; 1
; 1
x x
f x
mx x
liên tục tại điểm
1
x
là:
A. 4. B. 6. C.
4
. D.
6
.
Câu 13: Cho hàm số
3 2
; 1
1
; 1
x
x
f x
x
m x
. Hàm số đã cho liên tục tại
1
x
khi
m
bằng:
A.
1
4
. B.
1
4
. C.
1
. D.
1
.
Câu 14: Cho hàm số
2
16
; 4
4
; 4
x
x
f x
x
a x
. Để hàm số
f x
liên tục tại điểm
0
4
x
thì
a
bằng:
A.
a
1
. B.
a
4
. C.
a
6
. D.
a
8
.
Câu 15: Cho hàm số
2
2
; 2
1 ; 2
ax x
f x
x x x
. Hàm số
f x
liên tục trên
khi:
A.
2
a
. B.
5
4
a
. C.
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 16: Cho hàm số
3
; 3
1 2
; 3
x
x
f x
x
m x
. Hàm số đã cho liên tục tại
3
x
khi
m
bằng:
A.
4.
B.
1
. C.
1.
D.
4.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 103
Câu 17: Cho hàm số
2
1 ; 1
; 1
x x
f x
m x
. Với giá trị o của
m
t hàm số liên tục trên
?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 18: Hàm số
2
1 ; 1
ax x
f x
x x x
liên tục trên toàn trục số thì
a
bằng:
A. –2. B. –1. C. 0. D. 1.
Câu 19: Hàm số
2
3 2
; 1
1
1
3 ; 1
4
x
x
x
f x
m x m x
liên tục tại
1
x
khi
m
bằng:
A.
0
m
hoặc
3
m
.
B.
0
m
hoặc
3
m
. C.
3 2 3
2
m
. D.
2
m
.
Câu 20: Khẳng định nào sai trong các khẳng đnh sau?
A. Hàm số
3 1
f x x
liên tục trên tập
.
B. m số
1 ; 0
0 ; 0
x x
f x
x
liên tục tại
0
x
.
C. Hàm số
1
f x
x
liên tục
0
x
.
D. Hàm số
f x x
liên tục trên
0;

.
Câu 21: Cho hàm số
2
1 ; 0
; 0
x x
f x
x x
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A.
0
lim 0
x
f x
. B.
0
lim 1
x
f x
.
C.
0 0
f
. D.
f x
liên tục tại
0
0
x
.
Câu 22: Hàm số
2
1
; 1
1
; 1
x
x
f x
x
a x
liên tục tại điểm
0
1
x
thì a bằng:
A. 0. B. 1. C. 2. D. –1.
Câu 23: Cho hàm số
2 3 ; 2
1 ; 2
x x
f x
ax x
, để
2
lim
x
f x
tồn tại thì a bằng:
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 24: Hàm số
2
9 10
; 1
1
6 ; 1
x x
x
f x
x
ax x
liên tục tại
1
x
khi:
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
4
a
. D.
5
a
.
Câu 25: Cho hàm số
2
2
3 2 1 2
; 1
1
4 ; 1
x x
x
f x
x
m x
. m số
f x
liên tục tại điểm
0
1
x
khi:
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
7
m
. D.
7
m
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 104
ĐẠOHÀM
Câu 1: Tính đạo hàm của hàm số
2
1
3 .
y x x
x
A.
2
3 1
' 2
2
y x
x
x
. B.
2
3 1
' 2
2
y x
x
x
.
C.
2
3 1
' 2
2
y x
x
x
. D.
2
3 1
' 2
2
y x
x
x
.
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số
2 3
.
4
x
y
x
A.
2
5
'
4
y
x
. B.
2
11
'
4
y
x
. C.
11
'
4
y
x
. D.
2
11
'
4
y
x
.
Câu 3: Đạo hàm của hàm số
5
4
2 5
f x x
x
tại
1
x
bằng số nào sau đây?
A. 21. B. 14. C. 10. D. – 6.
Câu 4: Hàm số
3
y x x
có đạo hàm bng:
A.
2
3
3 1
2
x
x x
. B.
2
3
3 1
x
x x
. C.
2
3
3
2
x x
x x
. D.
3
3
2
x x
x x
.
Câu 5: Cho hàm số
3 2
3 9 5
y x x x
.Tìm nghiệm của phương tnh
' 0
y
.
A.
1;2
. B.
1;3
. C.
0;4
. D.
1;2
.
Câu 6: Xét hàm số
5
2sin
6
y f x x
. Giá trị '
6
f
bằng:
A. –1. B. 0. C. 2. D. –2.
Câu 7: Hàm số
sin
x
y
x
đạo hàm là:
A.
2
cos sin
'
x x x
y
x
. B.
2
cos sin
'
x x x
y
x
. C.
2
'
x x x
y
x
. D.
2
sin cos
'
x x x
y
x
.
Câu 8: Cho hàm số
3 2
3 12
y f x x x
. Tìm
x
để
' 0
y
.
A.
; 2 0;x
 
. B.
;0 2;x
 
.
C.
2;0
x . D.
0;2
x .
Câu 9: Cho hàm số
3
2
1
3
f x x
. Số nghiệm của phương trình
' 2
f x
là bao nhiêu?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 10: Hàm số
2
sin cos
y x x
có đạo hàm là:
A.
2
' sin 3cos 1
y x x
. B.
2
' sin 3cos 1
y x x
.
C.
2
' sin cos 1
y x x
. D.
2
' sin cos 1
y x x
.
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
3sin 2 cos3
y x x
là:
A.
' 3cos2 sin3 .
y x x
B.
' 3cos2 sin 3 .
y x x
C.
' 6cos2 3sin3 .
y x x
D.
' 6cos 2 3sin3 .
y x x
Câu 12: Đạo hàm của
2
sin 4
y x
:
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 105
A.
2sin8
x
. B.
8sin8
x
. C.
sin 8
x
. D.
4sin8
x
.
Câu 13: Cho hàm số
2sin
y f x x
. Đạo hàm của hàm số đó là:
A.
' 2cos
y x
. B.
1
' cos
y x
x
. C.
1
' 2 cosy x
x
. D.
1
'
cos
y
x x
.
Câu 14: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
3
f x x
tại điểm
2;8
M là:
A. 12. B. –12. C. 192. D. –192.
Câu 15: Một chất điểm chuyển động có phương trình
2
s t
(
t
tính bằng giây,
s
nh bằng mét). Vận tốc
của chất đim tại thời điểm
0
3
t
(giây) bằng:
A. 2
/
m s
. B. 5
/
m s
. C. 6
/
m s
. D. 3
/
m s
.
Câu 16: Phương trình tiếp tuyến của Parabol
2
3 2
y x x
tại đim
1; 4
M
là:
A.
5 6
y x
. B.
5 1
y x
. C.
5 6
y x
. D.
5 1
y x
.
Câu 17: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
1
y
x
tại đim có hoành đ
1
x
phương tnh là:
A.
3
y x
. B.
3
y x
. C.
3
y x
. D.
3
y x
.
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1
y x x
tại giao đim của đồ thị m số vi
trục tung là:
A.
1
y x
. B.
1
y x
. C.
2
y x
. D.
1
2
x
y
.
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
y x
có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là:
A.
3 2
y x
3 2
y x
. B.
3 2
y x
3 3
y x
.
C.
3 2
y x
3 2
y x
. D.
3 2
y x
3 2
y x
.
Câu 20: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4 2
2 1
y x x
có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:
A.
2 4 3
y x
2 4 3
y x
. B.
2 4 3
y x
2 4 3
y x
.
C.
2 4 3
y x
2 4 3
y x
. D.
2 4 3
y x
2 4 3
y x
.
Câu 21: Cho hàm số
2
6 4
y x x
có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó
là:
A.
13
y
. B.
31
y
. C.
10
y x
. D.
13
y
.
Câu 22: Biết tiếp tuyến của Parabol
2
y x
vuông góc với đường thẳng
2
y x
. Phương tnh tiếp tuyến
đó là:
A.
4 4 1 0
x y
. B.
1 0
x y
. C.
1 0
x y
. D.
4 4 1 0
x y
.
Câu 23: Cho hàm số
3 2
: 6 7 5
C y x x x
, trên
C
nhng điểm nào có hệ số góc tiếp tuyến tại đó
bằng
2
?
A.
1; 9 , 3; 1
. B.
1;7 , 3; 1
. C.
1;7 , 3; 97
. D.
1;7 , 1; 9
.
Câu 24: Đồ thị
C
của hàm số
3 1
1
x
y
x
cắt trục tung tại điểm
.
A
Tiếp tuyến của
C
tại
A
phương
tnh là:
A.
4 1
y x
. B.
4 1
y x
. C.
5 1
y x
. D.
5 1
y x
.
Câu 25: Gọi
4
:
C y x x
. Tiếp tuyến của
C
song song với đường thẳng
: 5 0
d y x
có phương
tnh là:
A.
5 3
y x
. B.
3 5
y x
C.
2 3
y x
. D.
4
y x
.
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 106
QUANHỆVUÔNGGÓC
Câu 1: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Gọi
,
M N
lần lượt là trung điểm của
AB
SB
. Trong các mnh đề sau, mnh đề nào là mệnh đề sai?
A.
CM AN
. B.
CM SB
. C.
AN BC
. D.
MN MC
.
Câu 2: Cho tứ diện
ABCD
có 2 cặp cạnh đối vng góc. Cắt tứ diện đó bằng một mặt phẳng song song
với mt cặp cạnh đối diện của tứ diện. Trong các mệnh đề sau mnh đề nào đúng?
A. Thiết diện là hình chữ nhật. B. Thiết diện là hình vuông.
C. Thiết diện là hình bình hành. D. Thiết diện là hình thang.
Câu 3: Cho nh hộp
.
ABCD A B C D
. Gisử các góc của tam giác
AB C
A DC
các góc nhn.
Góc giữa hai đường thẳng AC và
A D
là góc nào sau đây?
A.
AB C
. B.
BDB
. C.
BB D
. D.
DA C
.
Câu 4: Cho nh hộp chữ nhật
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
ba kích thước
1
, 2 , 3
AB a AD a AA a
. Khoảng
cách từ
A
đến mặt phẳng
1
A BD
bằng bao nhiêu?
A.
2 5
7
a
. B.
7
6
a
. C.
5
7
a
. D.
6
7
a
.
Câu 5: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy ABC là tam giác đều cạnh
.
a
Hình chiếu vuông c của S lên
ABC
trùng với trung đim
H
của cạnh BC. Biết tam giác
SBC
là tam giác đều. nh số đo
của góc giữa
SA
ABC
.
A.
60
. B.
75
. C.
45
. D.
30
.
Câu 6: Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
A D
AB
là:
A.
30
. B.
45
. C.
135
. D.
90
.
Câu 7: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng a, tính số đo góc giữa
BA C
và
.
DA C
A.
30
. B.
120
. C.
60
. D.
90
.
Câu 8: Trong các mnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Qua mt đường thẳng có duy nhất mt mặt phẳng vuông góc với một đường thẳng cho trước.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng t song song với nhau.
D. Qua mt điểm có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với một mặt phẳng cho trước.
Câu 9: Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
ABC vuông
B
,
AH
là đường cao của SAB.
Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA BC. B. AH BC. C. AH AC. D. AH SC.
Câu 10: Cho tdin
ABCD
đều cạnh bằng a. Gọi
M
là trung điểm CD,
là c giữa
AC
.
BM
Chọn khẳng định đúng?
A.
3
cos
4
. B.
1
cos
3
. C.
3
cos
6
. D.
60
.
Câu 11: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
cạnh bằng a. Gọi
M
là trung điểm của
AD
. Khoảng cách
t điểm
1
A
đến mặt phẳng
1 1
C D M
bằng:
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 107
A.
2
5
a
. B.
2
6
a
. C.
1
2
a
. D. a.
Câu 12: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
. Góc giữa hai mặt phẳng nào sau đây bằng
45
?
A.
1 1
ABB A
1 1
BB C C
. B.
1 1
ABC D
ABCD
.
C.
ABCD
1 1
AA B B
. D.
1 1
ADC B
1 1
A D CB
.
Câu 13: Khoảng cách giữa hai cạnh đối trong mt tứ diện đều cạnh a là:
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
5
a
. D.
2
2
a
.
Câu 14: Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy
SA a
. Góc giữa hai mặt phẳng
SBC
SCD
bằng bao nhiêu?
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 15: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cạnh a,
SAB
là tam giác vuông cân tại
S
và
SAB ABCD
. Gi
là c giữa đường thẳng
SC
mặt phẳng
ABCD
. Giá trị của
tan
là:
A.
1
5
. B.
3
5
. C.
1
3
. D.
2
.
Câu 16: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
. Gọi
là c giữa
1
AC
và mp
1 1
A BCD
. Chn khẳng
định đúng trong các khẳng định sau:
A.
30
. B.
2
tan
3
. C.
45
. D.
tan 2
.
Câu 17: Cho tdin OABC trong đó OA, OB, OC đôi mt vuông góc vi nhau
.
OA OB OC a
Gọi
I
là trung điểm BC. Khoảng cách giữa
AI
OC
bằng bao nhiêu?
A.
a
. B.
5
a
. C.
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 18: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông cnh a,
17
2
a
SD , hình chiếu vuông góc
H
ca S
lên mt
ABCD
là trung điểm của đoạn
AB
. Khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
SCD
là:
A.
3
5
a
. B.
3
7
a
. C.
3
2
a
. D.
3
5
a
.
Câu 19: Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cạnh huyền
BC a
. nh chiếu vuông
góc của
S
lên
ABC
trùng với trung điểm
BC
,
SB a
. Tính số đo của góc giữa
SA
.
ABC
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
75
.
Câu 20: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
. Mặt phẳng
1
A BD
không vuông góc với mặt phẳng nào
dưới đây?
A.
1
AB D
. B.
1 1
ACC A
. C.
1
ABD
. D.
1 1
A BC
.
Câu 21: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng đnh nào sau đây đúng?
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh n
Trang 108
A. Nếu
a
b
cùng vng góc với
c
t
a b
.
B. Nếu
a b
c a t c b.
C. Nếu góc giữa
a
c
bằng góc giữa
b
c
t
a b
.
D. Nếu
a
b
cùng nằm trong mp
c
thìc giữa
a
c
bằng góc giữa
b
c
.
Câu 22: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.
ABCD A B C D
. Góc giữa
AC
1
DA
là:
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
120
.
Câu 23: Cho t diện đều
ABCD
,
M
là trung điểm của cạnh
BC
. Khi đó
cos ,
AB DM
bằng:
A.
2
2
. B.
3
6
. C.
1
2
. D.
3
3
.
Câu 24: Cho hình hộp ch nhật
.
ABCD A B C D
, 3
AB a AD a
. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng
BB
AC
.
A.
3
4
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 25: Cho hình chóp
.
S ABCD
có tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
I
J
ln lượt là trung điểm của
SC
BC
. Số đo của góc
,
IJ CD
bằng:
A.
90
. B.
45
. C.
30
. D.
60
.
-------------------------------
Chúc các em ôn thi thật tốt !!!
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 109
BẢNG ĐÁP ÁN
HÀM SỐ
TÍNH ĐƠN ĐIỆU
1.B
2.A
3.B
4.C
5.A
6.A
7.
B
8.D
9.B
10.A
11.B
12.B
13.C
14.A
15.D
16.B
17.A
18.D
19.D
20.B
21.A
22.D
23.C
24.D
25.B
CỰC TRỊ
1.C
2.A
3.B
4.B
5.A
6.A
7.A
8.C
9.B
10.D
11.A
12.A
13.C
14.D
15.A
16.A
17.C
18.B
19.B
20.C
21.B
22.B
23.C
24.C
25.D
GTLN-GTNN
1.D
2.C
3.D
4.B
5.C
6.B
7.D
8.A
9.D
10.D
11.A
12.B
13.B
14.D
15.A
16.B
17.D
18.B
19.D
20.C
21.A
22.A
23.B
24.C
25.B
TIỆM CẬN
1.A
2.B
3.C
4.D
5.A
6.A
7.C
8.D
9.D
10.A
11.B
12.C
13.B
14.C
15.D
16.A
17.D
18.A
19.B
20.D
21.A
22.A
23.C
24.C
25.D
TƯƠNG GIAO
1.A
2.C
3.D
4.A
5.D
6.B
7.B
8.C
9.B
10.B
11.A
12.C
13.C
14.D
15.A
16.A
17.A
18.B
19.C
20.C
21.A
22.B
23.B
24.D
25.A
ĐỒ THỊ - BẢNG BIẾN THIÊN
1.D
2.C
3.A
4.B
5.A
6.C
7.D
8.C
9.A
10.A
11.C
12.B
13.B
14.B
15.D
16.A
17.C
18.A
19.C
20.B
21.A
22.C
23.B
24.C
25.B
MŨ – LOGARIT
LŨY THỪA
1.A
2.D
3.A
4.B
5.A
6.D
7.A
8.B
9.B
10.C
11.A
12.D
13.C
14.A
15.B
16.A
17.D
18.D
19.A
20.A
21.C
22.A
23.B
24.D
25.B
HÀM SỐ LŨY THỪA
1.B
2.A
3.C
4.A
5.B
6.D
7.C
8.D
9.D
10.A
11.B
12.B
13.C
14.B
15.B
16.C
17.A
18.A
19.D
20.B
21.A
22.D
23.C
24.A
25.A
26.B
27.A
28.B
29.A
30.D
LOGARIT
1.C
2.A
3.B
4.B
5.A
6.D
7.B
8.B
9.C
10.A
11.D
12.C
13.A
14.A
15.D
16.A
17.B
18.C
19.A
20.B
21.D
22.D
23.B
24.A
25
.B
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 110
HÀM SỐ MŨ – LOGARIT
1.B
2.A
3.B
4.D
5.C
6.A
7.A
8.D
9.D
10.A
11.B
12.C
13.A
14.C
15.C
16.A
17.B
18.A
19.B
20.D
21.A
22.C
23.D
24.D
25.C
26.A
27.A
28.A
29.B
30.C
PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
1.A
2.B
3.B
4.A
5.C
6.A
7.D
8.D
9.C
10.A
11.D
12.D
13.A
14.B
15.C
16.D
17.A
18.D
19.D
20.A
21.A
22.C
23.B
24.B
25.A
26.A
27.B
28.C
29.A
30.D
31.A
32.A
33.D
34.B
35.C
36.A
37.A
38.B
39.C
40.A
41.C
42.A
43.A
44.D
45.D
46.B
47.A
48.A
49.C
50.B
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
1.A
2.C
3.C
4.B
5.C
6.D
7.A
8.A
9.B
10.C
11.A
12.D
13.D
14.D
15.A
16.B
17.C
18.C
19.B
20.A
21.D
22.D
23.A
24.A
25.B
26.C
27.A
28.D
29.A
30.B
31.A
32.D
33.A
34.C
35.C
36.A
37.B
38.D
39.C
40.A
41.A
42.B
43.C
44.A
45.B
46.A
47.
B
48.B
49.D
50.A
NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
NGUYÊN HÀM
1.C
2.C
3.C
4.C
5.A
6.D
7.A
8.B
9.C
10.A
11.D
12.B
13.D
14.B
15.A
16.B
17.A
18.D
19.A
20.A
21.D
22.A
23.A
24.C
25.D
26.D
27.A
28.C
29.D
30.A
31.A
32.C
33.A
34.A
35.C
36.D
37.B
38.C
39.B
40.B
41.B
42.A
43.D
44.D
45.B
46.B
47.A
48.C
49.C
50.A
TÍCH PHÂN
1.A
2.C
3.D
4.B
5.C
6.C
7.A
8.C
9.B
10.D
11.B
12.A
13.A
14.C
15.A
16.C
17.B
18.A
19.A
20.B
21.D
22.C
23.C
24.C
25.B
26.C
27.B
28.B
29.D
30.B
31.A
32.A
33
.D
34.C
35.A
36.C
37.B
38.C
39.D
40.D
41.A
42.A
43.B
44.B
45.D
46.D
47.D
48.C
49.C
50.D
ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
1.B
2.A
3.D
4.C
5.C
6.B
7.A
8.C
9.B
10.B
11.D
12.B
13.A
14.C
15.D
16.
D
17.A
18.C
19.A
20.A
21.C
22.C
23.C
24.B
25.A
SỐ PHỨC
SỐ PHỨC CĂN BẢN
1.B
2.A
3.C
4.C
5.D
6.B
7.A
8.C
9.A
10.D
11.D
12.B
13.C
14.B
15.A
16.C
17.D
18.A
19.B
20.B
21.A
22.D
23.A
24.C
25.B
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC
1.D
2.C
3.A
4.D
5.B
6.C
7.A
8.B
9.C
10.B
11.D
12.A
13.A
14.C
15.A
16.D
17.A
18.C
19.B
20.C
21.C
22.C
23.B
24.A
25.B
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 111
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TẬP SỐ PHỨC
1.C
2.B
3.C
4.B
5.B
6.A
7.D
8.A
9.C
10.B
11.D
12.B
13.B
14.A
15.D
16.C
17.B
18.A
19.B
20.A
21.B
22.C
23.A
24.D
25.B
BIỂU DIỄN SỐ PHỨC
1.D
2.A
3.C
4.B
5.B
6.A
7.B
8.A
9.B
10.D
11.C
12.C
13.A
14.A
15.B
16.D
17.C
18.A
19.A
20.C
21.A
22.B
23.B
24.D
25.A
THỂ TÍCH – NÓN – TR– CẦU
THỂ TÍCH KHỐI CHÓP
1.A
2.B
3.B
4.C
5.B
6.C
7.B
8.D
9.D
10.D
11.B
12.C
13.C
14.B
15.A
16.A
17.C
18.C
19.A
20.D
21.D
22.B
23.A
24.C
25.D
THỂ TÍCH LĂNG TRỤ
1.B
2.A
3.C
4.D
5.C
6.A
7.D
8.B
9.A
10.A
11.A
12.C
13.D
14.D
15.A
16.C
17.B
18.B
19.D
20.A
21.C
22.B
23.A
24.C
25.B
MẶT NÓN
1.C
2.C
3.B
4.C
5.A
6.B
7.C
8.A
9.D
10.D
11.A
12.A
13.A
14.C
15.C
16.B
17.D
18.C
19.D
20.C
21.D
22.D
23.A
24.C
25.D
MẶT TRỤ
1.D
2.A
3.A
4.D
5.C
6.C
7.B
8.B
9.D
10.C
11.B
12.A
13.D
14.C
15.B
16.D
17.B
18.D
19.C
20.B
21.C
22.D
23.C
24.B
25.A
MẶT CẦU
1.A
2.D
3.A
4.B
5.A
6.D
7.C
8.B
9.A
10.A
11.C
12.B
13.B
14.D
15.B
16.B
17.C
18.B
19.A
20.A
21.B
22.D
23.C
24.B
25.B
KHÔNG GIAN OXYZ
HỆ TỌA ĐỘ OXYZ
1.A
2.B
3.B
4.A
5.D
6.A
7.B
8.C
9.A
10.D
11.C
12.A
13.A
14.B
15.C
16.A
17.C
18.D
19.D
20.D
21.A
22.C
23.A
24.B
25.B
MẶT PHẲNG
1.B
2.D
3.A
4.C
5.D
6.B
7.A
8.A
9.B
10.D
11.B
12.D
13.D
14.D
15.A
16.B
17.D
18.D
19.C
20.C
21.C
22.D
23.A
24.C
25.D
ĐƯỜNG THẲNG
1.A
2.C
3.D
4.A
5.B
6.B
7.C
8.B
9.B
10.D
11.A
12.D
13.C
14.A
15.D
16.A
17.B
18.D
19.A
20.B
21.B
22.C
23.A
24.D
25.D
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 112
MẶT CẦU
1.A
2.C
3.D
4.A
5.C
6.A
7.C
8.A
9.C
10.B
11.A
12.D
13.B
14.A
15.C
16.A
17.B
18.C
19.B
20.A
21.B
22.C
23.D
24.B
25.A
VỊ TRÍ, HÌNH CHIẾU, KHOẢNG CÁCH
1.A
2.C
3.D
4.B
5.B
6.A
7.D
8.C
9.D
10.C
11.B
12.D
13.A
14.B
15.D
16.D
17.B
18.A
19.C
20.B
21.C
22.D
23.C
24.D
25.B
CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11
LƯỢNG GIÁC
1.D
2.B
3.D
4.B
5.A
6.C
7.D
8.A
9.C
10.A
11.B
12.A
13.A
14.A
15.B
16.A
17.A
18.D
19.D
20.B
21.D
22.C
23.A
24.D
25.C
QUY TẮC ĐẾM – HOÁN VỊ – CHỈNH HỢP – TỔ HỢP
1.D
2.D
3.D
4.D
5.C
6.A
7.B
8.D
9.C
10.C
11.A
12.D
13.B
14.B
15.B
16.B
17.C
18.D
19.C
20.A
21.B
22.D
23.A
24.A
25.A
NHỊ THỨC NEWTON
1.D
2.B
3.D
4.D
5.C
6.D
7.A
8.C
9.B
10.A
XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ
1.C
2.A
3.A
4.A
5.B
6.C
7.A
8.C
9.A
10.B
11.D
12.C
13.C
14.B
15.B
16.A
17.C
18.B
19.B
20.D
21.C
22.A
23.C
24.C
25.D
DÃY SỐ
1.C
2.B
3.B
4.C
5.C
6.D
7.B
8.B
9.C
10.B
CẤP SỐ CỘNG
1.A
2.A
3.C
4.C
5.D
6.A
7.C
8.A
9.D
10.C
11.A
12.D
13.A
14.B
15.B
CẤP SỐ NHÂN
1.A
2.A
3.A
4.A
5.A
6.C
7.C
8.D
9.C
10.C
11.B
12.C
13.A
14.D
15.C
GIỚI HẠN DÃY SỐ
1.C
2.C
3.A
4.C
5.B
6.A
7.C
8.A
9.A
10.C
11.B
12.A
13.B
14.A
15.A
16.C
17.B
18.D
19.A
20.B
21.C
22.B
23.B
24.C
25.D
GIỚI HẠN HÀM SỐ
1.A
2.C
3.D
4.A
5.D
6.A
7.A
8.A
9.D
10.C
11.B
12.D
13.A
14.B
15.A
16.C
17.B
18.D
19.B
20.B
21.C
22.A
23.D
24.D
25.D
LIÊN TỤC
1.C
2.A
3.C
4.B
5.C
6.B
7.C
8.B
9.D
10.D
11.A
12.D
13.B
14.D
15.B
16.D
17.D
18.A
19.A
20.B
21.C
22.C
23.A
24.D
25.A
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Trang 113
ĐẠO HÀM
1.D
2.D
3.B
4.A
5.B
6.D
7.B
8.D
9.C
10.A
11.C
12.D
13.B
14.B
15.C
16.D
17.B
18.D
19.D
20.A
21.A
22.A
23.B
24.A
25.A
QUAN HỆ VUÔNG GÓC
1.C
2.A
3.D
4.D
5.C
6.D
7.B
8.C
9.C
10.C
11.A
12.B
13.D
14.D
15.A
16.D
17.B
18.C
19.C
20.D
21.B
22.C
23.B
24.C
25.D
HẾT
Chúc các em thi tốt!!!
| 1/117

Preview text:

TRẦN THANH YÊN
BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP kiến thức cơ bản THPT Quốc gia Môn Toán
 Hơn 1000 câu trắc nghiệm cơ bản có đáp án
 Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH TRẦN THANH YÊN Cuốn sách này của:
……………………………………
……………………………………
……………………………………
BỘ CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
ÔN TẬP kiến thức cơ bản THPT Quốc gia Môn Toán
(Tái bản có chỉnh sửa và bổ sung)
 Hơn 1000 câu trắc nghiệm cơ bản có đáp án
 Phù hợp cho học sinh ôn tập kiến thức cơ bản
CUỐN SÁCH DÀNH TẶNG CÁC EM HỌC SINH LỜI NÓI ĐẦU
Cuốn sách Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ôn tập kiến thức cơ bản THPT Quốc gia môn Toán
2018 được biên soạn theo chuẩn nội dung kiến thức của kì thi năm 2018, mức độ rất cơ bản phù
hợp cho đa số đối tượng học sinh, đặc biệt là học sinh trung bình ôn luyện kiến thức căn bản để
thi được chắc 5 điểm.

Trong quá trình biên soạn, tác giả có sưu tầm các câu hỏi từ rất nhiều tài liệu tham khảo
của các tác giả trên cả nước. Xin chân thành cảm ơn các cá nhân, tổ chức đó. Cuốn sách dành
tặng cho các em học sinh, không nhằm mục đích thương mại.

Trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai sót. Mong nhận được sự đóng góp ý kiến
của thầy cô, các đồng nghiệp và các em học sinh.
Chúc các em học sinh ôn luyện kiến thức cơ bản thật tốt để bước vào kì thi nhé!.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Trần Thanh Yên.
Facebook: https://www.facebook.com/thanhyendhsp.
Email: tthanhyen@gmail.com
hoặc tthanhyen2@gmail.com. Xin cám ơn. Tác giả Trần Thanh Yên MỤC LỤC Trang HÀM SỐ 1 Tính đơn điệu 1 Cực trị 4 GTLN-GTNN 6 Tiệm cận 8 Tương giao 10
Đồ thị - bảng biến thiên 12 MŨ – LOGARIT 18 Lũy thừa 18 Hàm số lũy thừa 20 Logarit 23 Hàm số mũ – logarit 25
Phương trình mũ – logarit 28
Bất phương trình mũ – logarit 32
NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN 36 Nguyên hàm 36 Tích phân 41 Ứng dụng tích phân 46 SỐ PHỨC 49 Số phức căn bản 49
Các phép toán trên tập số phức 51
Giải phương trình trên tập số phức 53 Biểu diễn số phức 55
THỂ TÍCH – NÓN – TRỤ – CẦU 58 Thể tích khối chóp 58 Thể tích lăng trụ 61 Mặt nón 64 Mặt trụ 66 Mặt cầu 68 KHÔNG GIAN OXYZ 70 Hệ tọa độ Oxyz 70 Mặt phẳng 72 Đường thẳng 75 Mặt cầu 79
Vị trí, hình chiếu, khoảng cách 82
CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11 85 Lượng giác 85
Quy tắc đếm – hoán vị – chỉnh hợp – tổ hợp 88 Nhị thức Newton 90 Xác suất của biến cố 91 Dãy số 94 Cấp số cộng 95 Cấp số nhân 96 Giới hạn dãy số 97 Giới hạn hàm số 99 Liên tục 101 Đạo hàm 104 Quan hệ vuông góc 106 BẢNG ĐÁP ÁN 109
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên HÀM SỐ TÍNH ĐƠN ĐIỆU Câu 1: Cho hàm số 3 2
y x  3x  9x 1. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3; .
B. Hàm số luôn đồng biến trên  .
C. Hàm số luôn nghịch biến trên  .
D. Hàm số chỉ đồng biến trên khoảng  ;  3 . 1 Câu 2: Cho hàm số 4 2 y
x  2x 1 . Chọn khẳng định đúng. 4
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  2
 ;0 và 2;  .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  2
 ;0 và 2;  .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng  ;  2   và 2;  .
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;  2   và 0;2 . Câu 3: Cho hàm số 4 2
y x  4x  3 . Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
C. Hàm số luôn đồng biến trên  .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 . 2x  3 Câu 4:
Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số f x  . x  2 A.  ;  2 . B.  ;  2 2;  . C.  ;
 2 và 2;  . D. 2;  . x 1 Câu 5: Cho hàm số y
. Chọn khẳng định đúng. 2x
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng xác định của nó.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng xác định của nó.
C. Hàm số đồng biến trên  .
D. Hàm số nghịch biến trên  . Câu 6:
Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng của TXĐ của nó? x  2 x  2 x  2 x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 x  2 x  2 x  2 1 Câu 7: Cho hàm số 3 2 y x
x 1. Chọn khẳng định đúng. 2  1 
A. Hàm số luôn nghịch biến trên  .
B. Hàm số chỉ nghịch biến trên khoảng 0;   .  3   1 
C. Hàm số luôn đồng biến trên  .
D. Hàm số chỉ đồng biến trên khoảng 0;   .  3  3 x Câu 8: Hàm số 2 y
 3x  5x  2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? 3 Trang 1
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 1;6 . B.  . C.  ;   1 ;5; . D. 2;  3 . Câu 9: Cho hàm số 2
y  1 x . Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1
 ; 0 và nghịch biến trên khoảng 0;  1 .
C. Hàm số đồng biến trên  1  ;  1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1
 ; 0 và đồng biến trên khoảng 0;  1 . Câu 10: Cho hàm số 3
y x  3x  3 . Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số luôn đồng biến trên  .
B. Hàm số chỉ đồng biến trên  ;    1 và 1; .
C. Hàm số chỉ đồng biến trên 0;  .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 . x  3
Câu 11: Cho hàm số y
. Chọn khẳng định sai. x 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   1 .
B. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định của nó.
C. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định của nó.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . Câu 12: Cho hàm số 2 y
x  2x 1 . Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số luôn đồng biến trên  .
B. Hàm số nghịch biến trên  ;   
1 và đồng biến trên khoảng  1  ;  .
C. Hàm số luôn nghịch biến trên  .
D. Hàm số đồng biến trên  ;   
1 và nghịch biến trên khoảng  1  ;  . Câu 13: Cho hàm số 3 2
y x  3x 1. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên  ;  2   .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 .
C. Hàm số nghịch biến trên  2  ;  .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2  .
Câu 14: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 ? 1 1  A. 3
y x  3x  2 . B. y y
y x  3 . C. . D. . x x 1
Câu 15: Tìm khoảng đồng biến của hàm số sau: 4 2
y  x 18x  8. A.  ;    3 ; 3  ;3 . B.  ;   
3 ;0;  . C.  3  ;0;3;  . D.  ;    3 ;0;3 .
Câu 16: Cho hàm số f x 3 2
x  3x  2 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0; 2 . Trang 2
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
B. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng 0;  .
C. Hàm số f x đồng biến trên khoảng  ;  0 .
D. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 2;  . x 1
Câu 17: Hàm số y
nghịch biến trên khoảng  ;
 2 khi và chỉ khi: x m A. m  2 . B. m  1. C. m  2 . D. m  1. Câu 18: Hàm số 3 2
y x  3x nghịch biến trên khoảng: A. 2; 0 . B. 0;  . C.  ;  2   . D.  2  ;0 .
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên  ? x 1
A. f x  .
B. f x 3 2
 2x  3x 1. 3x  2
C. f x 4 2
x  4x 1.
D. f x 3 2
 3x x x . x 1
Câu 20: Cho hàm số f x  . x 1
A. Hàm số đồng biến trên  \   1 .
B. Hàm số nghịch biến trên  ;   1 , 1;  .
C. Hàm số nghịch biến trên  \   1 .
D. Hàm số đồng biến trên  ;   1  1;  . Câu 21: Hàm số 4 2
y x  2x 1 đồng biến trên các khoảng nào? Tìm tất cả các khoảng đó. A.  1
 ;0 và 1; . B. 1; . C.  1  ;0 . D.  .
Câu 22: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó: 2  x x  2 2  x A. y  . B. 3 y x . C. y  . D. y  . 2  x x  2 2  x 1
Câu 23: Tìm các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số 3 2 y
x mx mx m đồng biến trên  . 3
A. m   ;    1  0; .
B. m   ;    1  0; . C. m  1  ; 0. D. m   1  ;0 . mx  4
Câu 24: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  nghịch biến trên từng x m khoảng xác định.
A. m   ;  2    2;  .
B. m 2; 2 .
C. m   ;
 2 2;  . D. m   2  ; 2 . 1 m
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số 3 2 y x
x  2x 1 đồng biến trên khoảng 1; . 3 2 A. 1   m  1 . B. m  1  . C. m  1. D. m  2 . Trang 3
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên CỰC TRỊ Câu 1:
Số cực trị của hàm số 3 2
y  x  6x  9x là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 2:
Số cực trị của hàm số 4 2
y x x 1 là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 3: Hàm số 4 3
y  2x  4x : 3 3
A. Đạt cực đại tại x  0 và đạt cực tiểu tại x  .
B. Đạt cực tiểu tại x  . 2 2 3 3
C. Đạt cực đại tại x
và đạt cực tiểu tại x  0 .
D. Đạt cực đại tại x  . 2 2 Câu 4: Cho hàm số 3
y x  3x  5 . Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho là: A. 1;7 . B. 1;3 . C. 7;  1  . D. 3;  1 . 1 Câu 5: Đồ thị hàm số 3 2 y
x x  4 có điểm cực đại là: 3  16   16  A. 0; 4   . B. 2;   . C. 0; 2 . D. 2;    .  3   3  Câu 6: Đồ thị hàm số 4 2
y x  2x  3 có đặc điểm gì sau đây?
A. Có 3 điểm cực trị.
B. Có 1 điểm cực trị.
C. Có 2 điểm cực trị.
D. Không có điểm cực trị. Câu 7: Cho hàm số 3
y x  m   2
6 x  5m  2 . Hàm số đạt cực tiểu tại x  2  khi: A. m   . B. m  1. C. m  3 . D. m  1. Câu 8:
Số điểm cực trị của hàm số 3 2
y x  2x  7x 1 là: A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 1 Câu 9: Cho hàm số 4 2 y
x  2x 1. Hàm số có: 4
A. 1 điểm cực tiểu và 2 điểm cực đại.
B. 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.
C. 1 điểm cực tiểu và 1 điểm cực đại.
D. 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu.
Câu 10: Cho hàm số f x 4 2
x  2x  9 , trị tuyệt đối hiệu số giữa 2 giá trị cực trị của hàm số là: A. 2. B. 3. C. 0 . D. 1. Câu 11: Hàm số 4 3
y  x  8x  6 có bao nhiêu cực trị? A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 12: Hàm số nào sau đây có cực đại, cực tiểu và xx ? CT CD A. 3 2
y  x  9x  3x  2 . B. 3
y  x  3x  4 . C. 3 2
y x  9x  3x  5. D. 3 2
y x  2x  8x 10 . 1 Câu 13: Hàm số 3 2 y
x mx  2m  
1 x m  2 có cực đại cực tiểu khi: 3 Trang 4
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. Không có giá trị của m. B. m  2 . C. m  1.
D. Với mọi m.
Câu 14: Hàm số f x 2  x  2
2  x  có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 15: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị? A. 4 2
y x  2x  1 . B. 4 2
y x  2x  1. C. 4 2
y  2x  4x  1 . D. 4 2
y   x  2x  1.
Câu 16: Tìm m để hàm số 3 2
y mx  3x 12x  2 đạt cực đại tại x  2 . A. m  2  . B. m  3  . C. m  0 . D. m  1  .
Câu 17: Các điểm cực tiểu của hàm số 4 2
y x  3x  2 là: A. x  1  . B. x  5 . C. x  0 .
D. x  1; x  2 . Câu 18: Hàm số 3 2
y x  5x  3x  1 đạt cực trị tại: 1 1 10 10 A. x  3  ; x   .
B. x  3; x  .
C. x  0; x  .
D. x  0; x   . 3 3 3 3 Câu 19: Hàm số 3 2
y  3x  4x x  2018 đạt cực tiểu tại: 2  1  A. x  . B. x  1 . C. x  . D. x  2 . 9 9
Câu 20: Hoành độ điểm cực đại của đồ thị hàm số 3
y  x  3x  2 là: A. –1. B. 0. C. 1. D. Kết quả khác. 1
Câu 21: Giá trị cực đại của hàm số 3 2 y
x  2x  3x 1 là: 3 1 A. 1. B. . C. 1. D. 3. 3
Câu 22: Điểm cực đại của đồ thị hàm số f x 3
x  3x  2 là: A.  1  ;0 . B.  1  ; 4 . C. 1;4 . D. 1;0 . 4 x Câu 23: Hàm số 2 y
 2x 1 đạt cực đại tại: 2
A. x   2; y  3  .
B. x   2; y  3 . C. x  0; y  1 .
D. x  2; y  3  .
Câu 24: Tìm m để hàm số 3 2 2
y x  2mx m x  2m 1 đạt cực tiểu tại x  1 . 3 A. m  3 . B. m   . C. m  1. D. m  1. 2
Câu 25: Tìm m để hàm số 4
y mx  m   2
1 x  2m 1 có 3 điểm cực trị. m  1  m  1  A. m  0 . B.  . C. 1   m  0 . D.  . m  0  m  0  Trang 5
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên GTLN–GTNN Câu 1:
Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y x  3x x 1 trên đoạn  1  ; 2 lần lượt là:  6  6 4 6 A. 21; 0. B. 21; . C. 19; . D. 21; . 9 9 9 1 Câu 2:
Cho hàm số y x
, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;  là: x 9 1 A. . B. . C. 2. D. 0. 4 2 Câu 3:
Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x  4  x là: A. 2 2 . B. 4. C. –4. D. 2 2 . Câu 4:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y  2x  3x 12x  2 trên đoạn 1;2. A. 6. B. 15. C. –5. D. 2. Câu 5:
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  4  x . A.  2 . B.  3 . C. 2  2 . D. 2  3 . Câu 6: Hàm số 3 2
y x  3x  9x  35 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn  4  ;  4 lần lượt là
M m . Tìm M m .
A. M  40; m  8 .
B. M  40; m  41 . C. M  15; m  41.
D. M  40; m  8 . 3x 1 Câu 7:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn 0;  2 . x  3 1 1 A.  . B. 5  . C. 5 . D. . 3 3 Câu 8:
Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x – 3x  2 trên  1  ; 2 bằng: A. 4. B. 0. C. 6. D. 10. 4 Câu 9:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên đoạn 0; 4 là: x 1 24 A. 1. B. . C. 5  . D. 3. 5
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y x .ln x trên đoạn 1;e là: A. 1. B. e . C. 0. D. 2 e . 36
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x
trên đoạn 1;9 bằng: x A. 12. B. 1  2 . C. 37. D. 13.
Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  8x trên đoạn  4  ;  3 bằng: A. –2. B. 16. C. 2. D. 128.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2  ln x trên 2;3 là: A. e . B. 4  2ln 2 . C. 2   2ln 2 . D. 1. Trang 6
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2x  3
Câu 14: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 0; 2 . x 1 A. 5. B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  9  x là: A. 3. B. 4. C. 5. D. 1.
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y
x  4  x là: A. 6 . B. 2 . C. 2 2 . D. 3 2 . 2
Câu 17: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn  3  ; 0 . x 1 1 A. 0 . B. 1  . C. 2  . D.  . 2
Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 2  4  x . A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 19: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số   2 x
f x x e trên đoạn 1;  1 . 1
A. max f x  0 .
B. max f x  .
C. max f x 2  4e .
D. max f x  e .  1  ;  1  1  ;  1 e  1  ;  1  1  ;  1
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y
x  2x 10 là: A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 21: Cho hàm số 4 2
y x  2x  3 . Chọn phương án đúng trong các phương án sau:
A. max y  11, min y  2 .
B. max y  3, min y  2 . 0;2 0;2 0;2 0;2
C. max y  2, min y  0 .
D. max y  11, min y  3 . 0;  1 0;  1 2;  0 2;0 2mx 1 1
Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 2;3 là  khi m nhận giá trị: m x 3 A. 0. B. 5  . C. 1  0 . D. 3  .  1 
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y x  ln x trên ;e  theo thứ tự là: 2    1 1 1 A.  ln 2 và e 1.
B. 1 và e 1. C. 1 và  ln 2 . D. e . 2 2 2
Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  2x  5  x là: A. 2 5 . B. 2 5 . C. 5. D. 5  . 1 m
Câu 25: Tìm m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 2 y   x
x 1 trên đoạn 1;  1 bằng 2. 2 2 A. m  3 .
B. m  2 2 .
C. m   2 . D. m  2 . Trang 7
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên TIỆM CẬN Câu 1:
Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng? x 1 A. y  .
B. y  2x . C. 2 y x . D. y  0 . x 2x 1 Câu 2:
Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
đi qua điểm M 2;3 là: x m A. 2. B. 2  . C. 3. D. 0. Câu 3:
Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận ngang là y  2 ? 1 2x 1 2x 2x A. y  2  . B. y  . C. y  . D. y  . x x 1 x  3 2 x  2 Câu 4:
Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận đứng x  2 ? 2x 1 x 1 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  2 2 x  4 x 1 x  2 x Câu 5:
Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: 2 x  4 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 3x 1 Câu 6: Cho hàm số y
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2x 1 3 3
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y
. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y  . 2 2
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1 .
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. 3 Câu 7:
Số tiệm cận của đồ thị hàm số y  là: x  2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x 1 Câu 8:
Đồ thị hàm số y
có tiệm cận ngang là: x 1 A. y  1  . B. y  2 . C. x  1  . D. y  1. x  3 Câu 9:
Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  . 2 x 1 A. x  1 . B. y  1. C. y  1  . D. y  1. 2 2x x 1
Câu 10: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là: 2x  3 A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. 2 x 1
Câu 11: Cho hàm số y
. Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng: 2 x  4 A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. 2x 1
Câu 12: Đồ thị hàm số y  có: 2 x  3x  2
A. 1 đường tiệm cận.
B. 2 đường tiệm cận.
C. 3 đường tiệm cận.
D. Không có tiệm cận. x  2
Câu 13: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là: 3x  2 Trang 8
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 1 1 1 A. x   . B. y  . C. y   . D. x  . 3 3 3 3 8x  5
Câu 14: Xác định tiệm cận của đồ thị hàm số y  . 3  x 8
A. TCĐ: x  3 ; TCN: y  .
B. TCĐ: x  3 ; TCN: y  5 . 3 5
C. TCĐ: x  3 ; TCN: y  8 .
D. TCĐ: x  3 ; TCN: y  . 3 2x 1
Câu 15: Đồ thị của hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x x 1 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 2 3x  4x 1
Câu 16: Đồ thị hàm số y  : x 1
A. Không có tiệm cận.
B. Có tiệm cận ngang y  3 .
C. Có tiệm cận đứng x  1 .
D. Có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang. 2x 1
Câu 17: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là: x 1 1 A. y  3 . B. x  1 . C. x   . D. y  2 . 2
Câu 18: Đường thẳng x  1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây? 1  x
2x 2  3x  2 2x  2 1  x 2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 1  x 2  x x  2 1  x 2 3x 12x 1
Câu 19: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  4x  5 A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. x
Câu 20: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận? 2 x  1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 6  2x
Câu 21: Cho hàm số y
. Khi ấy tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số là: 3  x A. Không có.
B. x  3 và y  2 .
C. x  2 và y  3 . D. x  3  và y  2  . x 1
Câu 22: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số sau: y  . 2x  3 A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. 3x  3
Câu 23: Đồ thị hàm số y
có số tiệm cận là: 2 x  2x  3 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24: Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận: x  2; y  3 ? 3x 1 3x 1 3x 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  3  . x  2 x  2 x  2 2x
Câu 25: Hàm số nào có đồ thị nhận đường thẳng x  2 làm đường tiệm cận đứng: 1 1 2 5x
A. y x  2  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x  2 2  x Trang 9
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên TƯƠNG GIAO Câu 1: Cho hàm số 3 2
y x  3x C  . Phương trình tiếp tuyến của C  tại điểm có hoành độ x  1 là: 0
A. y  3x 1 .
B. y  3x  3 .
C. y x . D. y  3  x  6 . 2x 1 Câu 2: Cho hàm số y
. Viết phương trình tiếp tuyến của C  tại điểm có hoành độ bằng 2. x 1 1 5 1 1 1 1
A. y   x  . B. y   x  2 . C. y x  . D. y x . 3 3 2 3 3 2 2x 1 Câu 3:
Đồ thị hàm số y
có phương trình tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x  0 là: x 1 1 1 A. y   x 1. B. y   x 1.
C. y  3x 1 .
D. y  3x 1 . 3 3 x 1 Câu 4:
Cho  là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm 1;2 . Hệ số góc của  bằng: x  2 A. –3. B. –1. C. 1. D. 3. x 1 Câu 5: Cho hàm số y
có đồ thị  H  . Tiếp tuyến của  H  tại giao điểm của  H  với trục hoành x  2 là: 1 1
A. y  3x .
B. y  3x  3 .
C. y x  3 . D. y x  . 3 3 x  2 Câu 6: Cho hàm số y
có đồ thị C  . Tiếp tuyến của C  tại điểm có tung độ bằng 2 có hệ số x 1 góc bằng: 1 1 A. –1. B. 1. C. . D.  . 2 2 Câu 7: Cho hàm số 3 2
y x  2x  2x 1 có đồ thị C  . Số tiếp tuyến của đồ thị C  song song với
đường thẳng y x  1 là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. 2x 1 Câu 8:
Phương trình tiếp tuyến của C  : y
vuông góc với đường thẳng d : y x  6 là: x 1
y x  5
y  x 1
y  x  5  y  x A.  . B.  . C.  . D.  . y x 1  y  x  5  y  x  1  y  x  2  Câu 9:
Tìm điểm M thuộc đồ thị C  3 2
: y x  3x  2 biết hệ số góc của tiếp tuyến tại M bằng 9.
A. M 1;6, M  3  ; 2   .
B. M 1; 6, M 3; 2 . C. M  1  ; 6  , M  3  ; 2   .
D. M 1; 6, M 3; 2 .
Câu 10: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x x  3x  2 và đường thẳng d  : y  3x  2 là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 11: Số giao điểm của đồ thị hàm số y   2
x  3x 10 x  3 và trục hoành là: A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Trang 10
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 x  2x  3
Câu 12: Tọa độ giao điểm của hai đường C  : y
và d  : y x 1 là: x  2 A. 2 ; 3 . B.  2  ;   1 . C.  1  ; 0 . D. 1; 2 .
Câu 13: Với trị nào của m thì phương trình 4 2
x  4 x m  2  0 có 4 nghiệm phân biệt?
A. 0  m  4 .
B. 0  m  4 .
C. 2  m  6 .
D. 0  m  6 .
Câu 14: Số giao điểm của đồ thị hàm số y   x   2
3 x x  4 với trục hoành là: A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. x  2
Câu 15: Đồ thị hàm số C  : y
cắt đường thẳng d : y  2x m tại 2 điểm phân biệt khi: 2x 1 A. m   . B. m  0 . C. m  4 .
D. 4  m  0 .
Câu 16: Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x  3 với trục Ox là: A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. Câu 17: Cho hàm số 4 2 y  2
x  4x  2 , đường thẳng y m không cắt đồ thị hàm số khi: A. m  4 . B. m  0 . C. m  2 .
D. 2  m  4 .
Câu 18: Cho C  3
: y x  3x  2 và đường thẳng d : y x  2 . Tọa độ giao điểm của C  và d là: A. 0;2 . B. 0; 2 , 2  ; 0,2; 4 . C. 2;4 . D.  2  ;0 . 2x  2
Câu 19: Với giá trị nào của m thì phương trình
m 1 vô nghiệm? x  2 A. m  2 . B. m  1. C. m  3 . D. m  2 .
Câu 20: Tìm m để phương trình 3 2
x  3x m  0 có 3 nghiệm phân biệt. A. m  4 . B. m  0 .
C. 0  m  4 .
D. Không có m.
Câu 21: Với giá trị nào của k thì phương trình 3
x  3x  2  k  0 có 3 nghiệm phân biệt?
A. 0  k  4 .
B. 0  k  4 . C. 1   k  1.
D. Không có giá trị nào của k .
Câu 22: Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x m 1 cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt khi và chỉ khi: A. 3   m  1. B. 1   m  3 .
C. 1  m  3 . D. 3   m  1  .
Câu 23: Xác định tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số 4
y x   m   2 2 3
4 x m cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. 4 4 A. m   . B.   m  0 . C. m  2 . D. m  0 . 5 5
Câu 24: Số điểm chung của đồ thị hàm số 3 2
y x  2x x 12 với trục Ox là: A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 25: Cho hàm số 4 2
y x  4x  2 có đồ thị C  và đồ thị  P 2
: y  1 x . Số giao điểm của  P và C  là: A. 2. B. 1. C. 3. D. 4 Trang 11
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
ĐỒ THỊ – BẢNG BIẾN THIÊN Câu 1:
Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; 4 có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  4.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0.
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3. Câu 2:
Đồ thị như hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y x  3x  4. B. 3 2
y x  3x . C. 3 2
y x  3x  4. D. 3 y x  3 . x Câu 3:
Hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 1 2 0 || 3
A. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại.
C. Hàm số đã cho có đúng 1 điểm cực trị.
D. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu. ax b Câu 4:
Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y  . cx d
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. bd  0, ab  0 .
B. ad  0, ab  0 .
C. bd  0, ad  0 .
D. ab  0, ad  0 . Câu 5:
Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên  và có đồ thị là
đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số
y f x là: A. 0; 2   . B. x  0 . C. y  2  . D. x  2  . Trang 12
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 6:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau: –∞ 0 +∞ – 0 + 0 – 0 + +∞ +∞
Với giá trị nào của m thì phương trình f x 1  m có đúng 2 nghiệm? A. m  1. B. m  1  .
C. m  1 hoặc m  2 . D. m  1
 hoặc m  2 . Câu 7:
Cho hàm số có bảng biến thiên sau. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x  1, tiệm cận ngang y  2.
D. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang là y  1; y  2. Câu 8:
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1. Câu 9:
Đồ thị hình bên của hàm số nào? 4 x 4 x A. 2 y   2x 1. B. 2 y    x 1. 4 4 4 2 x x 4 x C. y   1. D. 2 y   x 1. 4 2 4 Trang 13
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 10: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? 2x 1 A. y  . x 1 2 x  3x B. y  . x  2 x  2 C. y  . x 1 1 D. y  . 2x  2
Câu 11: Hàm số nào trong các hàm số sau có bảng biến thiên như sau? A. 3 2
y x  3x 1. B. 3 2
y  2x  6x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y  3x  9x 1.
Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là: A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 13: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  3x 1. B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 14: Bảng biến thiên trong hình dưới là của hàm số nào trong các hàm số đã cho? x  3 x  3 x  2 x  3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x 1 x 1 Trang 14
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 15: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm
tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m có 4 nghiệm thực phân biệt.
A. m  2; 2. B. m  4  ;   3 . C. m  4  ;   3 . D. m   4  ; 3.
Câu 16: Cho hàm số f x xác định trên  \  1 
, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình vẽ. Hỏi mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  1. B. Hàm số đạt cực trị tại điểm x  2.
C. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x  1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1.
Câu 17: Đồ thị hình bên là đồ thị của 1 trong 4 đồ thị của hàm số ở các
phương án A, B, C, D dưới đây. Hãy chọn phương án đúng. x  2 A. y  . x 1 2  x B. y  . x 1 2  x C. y  . x 1 x  2 D. y  . x 1
Câu 18: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm
số đó là hàm số nào? A. 3 2
y x  3x  3 . B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y x  2x 1. D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang 15
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  2  ;0 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  0 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2 .
Câu 20: Cho hàm số y f x có đồ thị C  như hình bên. Tìm tất cả các giá y
trị thực của tham số m để đường thẳng d : y m cắt đồ thị C  tại 5
hai điểm phân biệt đều có hoành độ lớn hơn 2 . 3
A. 1  m  3 .
B. 1  m  3 . 1
C. 1  m  3 . O 1 2 3 x
D. 1  m  3 .
Câu 21: Trong các hình vẽ sau, hình nào biểu diễn của đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x  3 ? A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 22: Hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên dưới đây:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1  .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
Câu 23: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên: –∞ +∞ 0
Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang 16
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
C. Hàm số đạt cực trị tại x  2  .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
Câu 24: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? 2x 1 A. y  . 2x  2 x 1 B. y  . x  1 x  1 C. y  . x 1  x D. y  . 1  x
Câu 25: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2
y x  3x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 2 y x 1. D. 4 2
y x  2x 1. ---------------------------- Trang 17
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MŨ – LOGARIT LŨY THỪA Câu 1:
Cho x, y  0 và ,   . Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A. x y   x y . B. xyx .y  .
C. (x ) x  .
D. x .x x. 1 Câu 2:
Tính giá trị biểu thức 3 2 3
. a . a a  0 theo a. 2 a 25 1 1 A. 2 a . B. 6 a . C. . D. 6 a . a 32   Câu 3:
Tính giá trị biểu thức 3 1 m .  theo m.  m A. 2 m . B. 2 m . C. 2 3 2 m  . D. 3 2 3 m  . 2 2 2 ( 2 1  ) a .a Câu 4:
Tính giá trị biểu thức
a  0 theo a. 2 1  2 1 (a )  A. 2 a . B. 3 a . C. 1 2 a  . D. 2 a . 1 2 1 2 Câu 5:
Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a .a . A. 2 a . B. 1 a . C. 2 2 a . D. . a 3 Câu 6: Kết quả 2
a a  0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 4 3 a 3 4 a . a A. 3 a. a. B. 5 a . a. C. . D. . 3 a a 2 Câu 7:
Cho a là một số dương, hãy viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ biểu thức 3 a a . 7 5 6 11 A. 6 a . B. 6 a . C. 5 a . D. 6 a . Câu 8:
Viết dưới dạng lũy thừa cơ số 2 của biểu thức 5 3 2 2 2 . 11 3 17 7 A. 30 2 . B. 10 2 . C. 10 2 . D. 30 2 . 2 1   1  Câu 9: Đơn giản biểu thức 2 P a .  . a A. 2 1 P a   . B. P  . a C. 2 2 1 P a   . D. P  1.
Câu 10: Cho hai số thực , và số thực dương .
a Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 1 a
A. a a .a . B. a . a   . C. a  . D. a  . a a
Câu 11: Hãy rút gọn biểu thức x x  2 4 1 . A. 2 x x 1 . B. 2
x x   1 . C. 2 x x 1 . D. 2 x x   1 .
Câu 12: Cho a là số thực dương và ,
m n là các số thực tùy ý. Trong các tính chất sau, tính chất nào đúng? Trang 18
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. m n m. . n a a a . B. m n m n a a a    . C. m n m.n
a a a . D. m. n m n a a a   .
Câu 13: Cho số nguyên m, số dương a và số tự nhiên nn  2 . Trong các tính chất sau, tính chất nào đúng? n m A. n m m aa . B. n m . m n a a . C. n m n aa . D. n m m n a a   .
Câu 14: Cho a là số thực dương và m, n là các số thực tùy ý. Trong các tính chất sau, tính chất nào đúng? A. Nếu a  1 m n m n
thì a a m  . n
B. Nếu 0  a  1 thì a a m  . n C. Nếu a  1 m n m n
thì a a m  . n
D. Nếu 0  a  1 thì a a m  . n 3 8 Câu 15: Nếu 4 9
a a thì cơ số a phải thỏa điều kiện nào? A. a  1.
B. 0  a  1.
C. 0  a  1. D. a  0. 2  1 
Câu 16: Nếu a   3  a   3 1 1
thì cơ số a phải thỏa điều kiện nào? A. a  2. B. a  1.
C. 1  a  2.
D. 0  a  1. 4
Câu 17: Cho a là số thực dương. Hãy viết biểu thức 3 3
P a : a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 5 4 2 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a .
Câu 18: Tìm biểu thức thu gọn của 2 4 A  81x y . A. 2 A  9xy . B. 2 A  9x . y
C. A  9x . y D. 2 A  9 x y .
Câu 19: Cho a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1 1 1 3 2 a  1 A. 3 a  . B. 3 a a .  . D.  1. 5 C. 2016 2017 a a a a
Câu 20: Chọn công thức đúng ( a  0 , n nguyên dương): 1  nn 1 A. a  . B. n n a  a . C. n n aa . D. n a  . n a a
Câu 21: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây. 5 2,5 5 1  2  5    1  A.  2 3  1. B.   12 6   3 0, 7 0, 7 . C.  1.   D. 2  .    7   2  Câu 22: Cho
. Kết luận nào sau đây là kết luận đúng?
A. .
B. .
C.  0.
D. . 1.
Câu 23: Biểu thức rút gọn của 3 a a (a dương) là: A. 3 a . B. a . C. a . D. 3 a . 5 Câu 24: Cho 6
A a . a , với a  0 . Hãy viết A dưới dạng lũy thừa. 5 17 5 4 A. 12 A a . B. 6 A a . C. 3 A a . D. 3 A a .
Câu 25: Tìm điều kiện của , a , m n để m n
a a .
A. a  0 và m n .
B. a  1 và m n .
C. 0  a  1 và m n . D. a  0 và m n . Trang 19
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên HÀM SỐ LŨY THỪA 2  Câu 1:
Điều kiện xác định của biểu thức  2   3 4 x là: A. ; 2
   2; . B. 2; 2. C. 2; . D.  ;  2. Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số 3 2 3 y x . x . 7 4 6 A. 6 y '  x. B. 9 y '  x. C. 3 y '  x. D. y '  . 6 7 3 7 x 3 Câu 3:
Tìm tập xác định của hàm số y  .   x  2x 2 2 A. .  B.  ;
 0  2; . C.  \ 0;  2 . D. 2; . 3 Câu 4:
Tìm đạo hàm của hàm số y   2  x 2 1 . 1 1 1 3 A. x  2  x 2 3 1 . B. x  2  x 2 3 1 . C.  2 1 x 2 . D. 2 3  x . 2 3 Câu 5:
Tìm đạo hàm của hàm số y   2 x  2 1 . 1 1 1 3 1 3 3  A.  2 x  2 1 . B. x  2 x  2 3 1 . C. 2x2 . D. 4 x . 2 2 4  Câu 6:
Tìm tập xác định của hàm số y   x x   2 2 4 3 . A.  . B. 1;3 . C. 1; . D.  \ 1;  3 . Câu 7:
Tìm điều kiện xác định của hàm số 6 2
y  x  9. A. 3   x  3. B. x  3  . C. 3   x  3. D. x  3. Câu 8:
Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó ? 1 1 A. 2 y x . B. 2 y x  . C. y  . D. 2 y x . x 3  Câu 9:
Tìm tập xác định của hàm số 2 y x . A.  \   0 . B. 0;  . C. .  D. 0; .
Câu 10: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 1  A. Hàm số 3 y x
luôn nghịch biến trên 0; . B. Hàm số 3 y x  luôn nghịch biến trên .  C. Hàm số 2
y x luôn đồng biến trên .  1 D. Hàm số 2
y x luôn nghịch biến trên 0; .
Câu 11: Hỏi đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận? Trang 20
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 1  A. 2 y x . B. 2 y x . C. 2 y x . D. 2
y x .
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số y    x x  2 2 6 . A.  ;  3
  2; . B.  \ 3  ;  2 . C. 3; 2. D. .  1 
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số y   2  x  2 4 . A.  ;  2
   2;. B.  \ 2  ;  2 . C. 2; 2. D. . 
Câu 14: Tìm đạo hàm của hàm số 3 2 y  1 x . 1 2  x 2  x 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 1 x 3 2 3 1 x 2 2 3 3 1 x 3 1 x 2 2 3
Câu 15: Tìm đạo hàm của hàm số 3
y x x  0 . A. 3 y '  3x . B. 3 1 y ' 3x   . C. 3 1 y ' 3x   . D. 3
y '  x .
Câu 16: Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ? 3  x  2  1   A. y  .  
B. y   x  2 4 .
C. y   x   3 2 4 .
D. y   x x   1 2 2 3 .  x
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa y x
với không nguyên.
A. D  0;  . B. D   ;  0.
C. D   \   0 . D. D  . 
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số y   x x   2 2 2 .
A. D   ;   
1  2;  .
B. D   ;    1 2;  .
C. D   \  1  ;  2 . D. D  .  1
Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số y   2 x x  3 2 1 . 1 1 2 1  A. y '  4x   1  2
2x x  3 1 . B. y '   2
2x x   3 1 . 3 3 4 1 2 1  C. y '  4x   1  2
2x x  3 1 . D. y '  4x   1  2
2x x   3 1 . 3 3  Câu 20: Cho   sin x f x e . Tính f '  .  3  1 3 3 1 3 1 1 3 A. 2 e . B. 2 e . C. 2  e . D. 2  e . 2 2 2 2
Câu 21: Hỏi trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm số lũy thừa? 2 5 A. 4x y  .
B. y   x  3 3 . C. 2 y x . D. 4 y x .
Câu 22: Hỏi trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? Trang 21
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x x x  2018 
A. y  0, 2 . B. y  .  
C. y  2x  5.
D. y   2 .  2019 
Câu 23: Tìm đạo hàm của hàm số f x   x x3 4 .
A. f x   3 x   4 ' 3 4 1 x x.
B. f x   3 ' 3 4x   1 .
C. f x   x  x x2 3 4 ' 3 4 1 .
D. f x    x   x x2 3 4 ' 3 4 1 . 2
Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số f x   x  5 2 .
A. D  2; .
B. D  0; .
C. D   \   2 .
D. D  2; .
Câu 25: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? 2019 2018 2019 2018 A.  3   1   3   1 . B.  3   1   3   1 . 2019 2018 2019 2018 C.  3   1   3   1 . D.  2   1   2   1 . 
Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y   x   2 2 1 .
A. D   .
B. D   \ { 1  } .
C. D  1;  .
D. D   \{1}. 1 
Câu 27: Đồ thị của hàm số 2
y x là hình nào sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? 1 A. y  . x B. 2 y x . 1 1  C. y  . D. 2 y x . x 2  x 1 
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số y    .  x
A. D   \ 0;  1 .
B. D   \   1 .
C. D  1;  .
D. D   \   0 . 1 
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số   3 2   2 y x x . A. D  . 
B. D   ;  0  1;.
C. D   \ 0;  1 .
D. D  1; . Trang 22
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên LOGARIT Câu 1: Tính P  log 81. 1 3 A. P  2 . B. P  2 . C. P  4 . D. P  4 . Câu 2:
Trong các giá trị sau đây, giá trị nào là giá trị của biểu thức 3 P  log 9 3 . 1 9 7 7 1 1 A. P   . B. P  . C. P   . D. P   . 6 6 3 6 16log 5 Câu 3:
Cho a  0 và a  1. Tính giá trị của biểu thức 2 a P a . 1 A. P  40 . B. 8 P  5 . C. 16 P  .5 . D. 32 P  5 . 2 Câu 4:
Tìm điều kiện để biểu thức A  log  x   1 có nghĩa. b
A. b  0 và x  1  .
B. b  0, b  1 và x  1  .
C. b  0, b  1 và x  1  .
D. b  0 và x  1  . Câu 5:
Biết log 3  m . Viết số log 9000 theo m ta được kết quả nào dưới đây: A. 3  2m . B. 2 m  3 . C. 2 3.m . D. 2 m . 9log 7 Câu 6:
Tính giá trị biểu thức 3 a A a . 1 1 27 A. A  7 . B. 3 A  7 . C. 27 A  7 . D. 3 A  7 . Câu 7:
Biết a  log 3 và b  log 5 . Viết số log 1350 theo a b ta được kết quả: 30 30 30
A. a  2b 1.
B. 2a b 1.
C. 2a b  2 .
D. a  2b  2 . 1 Câu 8:
Cho A  log 4, B  log . Hãy tính . A B . 3 4 9 1 1 A.  . B. 2  . C. 2. D. . 2 2 Câu 9: Cho a  log .
m Tính A  log 9m theo . a 3 m 1  2a 1 2  a 2 A. . B. . C. . D. . 2a 2a 1 a a  2
Câu 10: Cho a  log 10, b  log 15 . Tính theo ,
a b giá trị của Q  log 50 . 3 3 3 3 2 4 3 8 A. Q
a b   1 . B. Q
a b   1 . C. Q  a b . D. Q  a b . 3 3 2 3
Câu 11: Giả sử các điều kiện đều thỏa mãn. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x log x A. log a  . B. log x y x y . a   log log a y log y a a a 1 1 C. log  . D. log x  log . b log x . a x log x a a b a
Câu 12: Tính giá trị biểu thức 3 2log b a a
a  0, a  1; b  0 . A. . a . b B. 5 a . . b C. 3 2 a .b . D. . b
Câu 13: Giá trị của biểu thức 7 3
log a  log a 0  a   1 là: 4 1 a a Trang 23
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 25 31 25 31 A.  . B. . C. . D.  . 4 4 4 4
Câu 14: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 A. log 3  0 . B. log 3  0 . C. log 0, 3  0 . D. log  0 . 0,5   1 2 3 2 3
Câu 15: Cho là số thực khác 0 , a  0 và a  1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?  1  1  1  A. log 1  1. B. log  . C. log a a . D. log  1 . a a   a a    a a
Câu 16: Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức M  log a . a  4 2  1 A. M  . B. M  8 . C. M  2 . D. 4 M  2 . 2 Câu 17: Tính: log 5 3 A  9 . A. A  10 . B. A  25 . C. A  7 . D. A  15 .
Câu 18: Cho a  0 và a  1. Tính giá trị của biểu thức T  3 3 log a a . a  2 1 4 1 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  . 3 9 9 6 Câu 19: Cho ,
a b  0 và a  1,b  1, x y là hai số dương. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau? 1 1
A. log x  log a.log x . B. log  . b b a a x log x a x log x
C. log  x y  log x  log y . D. log a  . a a a a y log y a 1
Câu 20: Cho log 5  .
a Tính giá trị của log theo a . 64
A. 1 6a .
B. 6 a   1 . C. 1 6a .
D. 6 1  a  .
Câu 21: Cho log 5  a . Tính log 200 theo a . 2 2
A. 6 1 a .
B. 31 2a.
C. 23  a. D. 3  2 . a Câu 22: Tính 4 log 8 . 4 1 3 3 A. 2. B. . C. . D. . 2 2 8
Câu 23: Cho biểu thức 4 P  log
a . Biểu thức P có giá trị bằng bao nhiêu? 1 2 a 1 7 A. 2. B. 8. C. . D. . 8 2
Câu 24: Cho biểu thức P  log 8  log 2  log 4 . Kết quả rút gọn của biểu thức P bằng: a a a A. log 16 . B. 0 . C. log 10 . D. log 24 . a a a
Câu 25: Cho log 5  ;
a log 5  b . Tính log 5 theo a b . 2 3 6 1 ab a b A. log 5  . B. log 5  .
C. log 5  a b . D. log 5  . 6 a b 6 a b 6 6 ab Trang 24
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
HÀM SỐ MŨ – LOGARIT Câu 1:
Tìm tập xác định D của hàm số y  log  2 2x x . 3  A. 2; . B. 0; 2. C. 0; . D.  ;  0. Câu 2:
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x  ln x trên đoạn 1;e . 2 1 A. e 1. B. . C. 1. D. 1 . e e Câu 3:
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x  2  x xe A. y  .  
B. y   2 .
C. y  0,5 . D. y  .    3   Câu 4:
Tìm đạo hàm của hàm số  . x y x e . A. ' x y e . B. ' x y xe . C. '  1 x ye . D. ' x x
y e xe . Câu 5:
Tìm đạo hàm của hàm số  ln  x y e   1 . 1 x 1 xe x e x e A. . B. . C. . D. . x e 1 x e 1 x e 1  x e  2 1 1 Câu 6:
Tìm tập xác định của hàm số y  log . 1 6  x 5 A.  ;  6 . B. 6;  . C. 0;  . D.  \   6 . Câu 7: Cho hàm số 4x y
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số luôn đồng biến trên  .
B. Hàm số có tập giá trị là  .
C. Hàm số có tập xác định 0;  .
D. Hàm số luôn nghịch biến trên  . Câu 8:
Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng 0;  ?
A. y  log x .
B. y  log x .
C. y  ln x .
D. y  log x . 2 e Câu 9:
Tìm tập xác định của hàm số y  log 2  3x . 2    2   3   2   2  A. ;    . B.  \   . C.  ;    . D.  ;    .  3   2   3   3 
Câu 10: Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . 3 1 1 1 1 A. . B. . C. ln 3 . D. . x ln 3 x x x ln x
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y x ln x trên tập xác định của nó. 1 A. 1. B. 1 ln x . C. 1 ln x . D. . x
Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x ln x trên đoạn 1;e . 1 1 A. max y  ;
e min y   .
B. max y  0; min y   . x   1;ex   1;ee x   1;ex   1;ee Trang 25
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên C. max y  ; e min y  0 .
D. max y  0; min y e . x   1;ex   1;ex   1;ex   1;e 2
Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số x 3x 1 y e    . 2 A.   2 3 1 2 3 x x x e    . B. x 3x 1 e   .
C. 2  3 x x e . D.   2 2 3 2 3 1 x x x x e     .
Câu 14: Tìm m để hàm số y   2
ln x x m có tập xác định  . 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4 4
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y  ln  x  3 bằng kết quả nào sau đây? e 1 1 e A. . B. . C. . D. . x ln e x x  3
x  3ln e
Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến? x x x x  2018   1  A. y   2 2018 . B. y   2 0,1 . C. y    .
D. y    .  2019   2  x
Câu 17: Với điều kiện nào của a thì hàm số y   2 a a   1 đồng biến trên  ?
A. a  0;  1 . B. a  ;  0  1; .
C. a  0; a  1 . D. a   . x
Câu 18: Với điều kiện nào của a thì hàm số y  2a   1 là hàm số mũ?  1   1  A. a  ;1  1;    . B. a ;    . C. a  1. D. a  1.  2   2 
Câu 19: Đạo hàm của hàm số sin 2 3 x y  là: A. sin 2 2 cos 2 .3 x x . B. sin 2 2 cos 2 .3 x x .ln 3 . C. sin2 3 x.ln 3 . D. sin 2 1 sin 2 .3 x x  .
Câu 20: Cho hàm số y  log 1  00 x  3 
 . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên 3; .
B. Tập xác định của hàm số là D  3; .
C. Đồ thị của hàm số đi qua điểm 4; 2 .
D. Tập xác định của hàm số là D  3;  .
Câu 21: Cho a  0, a  1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y  log x là  .
B. Tập giá trị của hàm số x
y a là  . a
C. Tập xác định của hàm số x
y a là 0;  . D. Tập xác định của hàm số y  log x là  . ax
Câu 22: Cho hàm số y   2 . Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số đã cho?
A. D  0;  \   1 .
B. D  0;  . C. D   .
D. D   \   0 .
Câu 23: Cho hàm số y  log
2x 1 . Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số đã cho? 2    1   1   1 
A. D   ;    . B. D  ;    .
C. D  2;  . D. D  ;    .  2   2   2  Trang 26
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 24: Cho hàm số y  log  2
x x . Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số đã cho? 3 
A. D  1;  .
B. D  0;  1 .
C. D   ;  0 1; . D. D   ;
 0  1;  .
Câu 25: Cho hàm số y  ln 2x  4 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho. 1 1 1 x A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . x  4 2x  4 x  2 x  2 Câu 26: Cho hàm số 1 2 x y e  
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho. A. 1 2 ' 2 x y e    . B. 1 2 ' x y e   . C. 1 2 ' 2 x y xe    . D.   2 ' 1 2 x y x e   . Câu 27: Cho hàm số x
y e . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn đồng biến trên tập xác định.
B. Hàm số có tập xác định là 0;  .
C. Hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy.
D. Hàm số đi qua điểm có tọa độ 0;e .
Câu 28: Hàm số nào sau đây là có đồ thị là hình bên? A. x
y a với 0  a  1. B. x
y a với a  1.
C. y  log x với a  1. a
D. y  log x với 0  a  1. a x 1
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số y  log . 2 x
A. D  1;  . B. D   ;
 0  1;  .
C. D  0;  1 .
D. D   ;  0 1; .
Câu 30: Tìm tập xác định của hàm số y  log  2
2x x  3 . 2   3   3  A. D  ;    .
B. D   ;    1  ;    .  2   2   3   3 
C. D   ;    1  ;    . D. D  1  ;   .  2   2  Trang 27
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT Câu 1:
Tìm nghiệm của phương trình log x  2  2 . 5   A. x  23 . B. x  27. C. x  8. D. x  12. Câu 2:
Giải phương trình 2x  4. A. 4 x  2 . B. x  2. C. 2 x  4 . D. x  2. Câu 3:
Tìm x biết: log 8  3 . x 3 A. x  512 . B. x  2 . C. x  2187 . D. x  . 8 Câu 4:
Giải phương trình 2x  8 . 1 A. x  3. B. x  4. C. x  6. D. x  . 3 2 x x 2  1   1  Câu 5: Giải phương trình      .  2   2  1 A. x  6. B. x  2. C. x  2. D. x  . 3 Câu 6:
Giải phương trình log x  3 . 2 A. x  8. B. x  9. C. x  6. D. x  log 3. 2 Câu 7:
Giải phương trình log x 1  0 . 3 A. x  0. B. x  1. C. x  2. D. x  3. Câu 8:
Giải phương trình 9x 4.3x   45  0 . 1 A. x  . B. x  5  ; x  9. C. x  9. D. x  2. 2 Câu 9:
Giải phương trình log x  log x  1  1. 2 2    1    1   5  
A. S   .
B. S  1;   2 . C. S    1 . D. S   .  2   2    2 x 2 x 1   x  1 
Câu 10: Giải phương trình 1 2    .  2 
A. x  1; x  2.
B. x  0; x  1.
C. x  0; x  1  . D. x  1. 3x2 12x  3   4 
Câu 11: Giải phương trình      .  4   3  3 1 A. 0. B. . C. . D. 1. 5 5 x x 1
Câu 12: Giải phương trình 1 2  2  . 2 1 1 3 1 A. x  log . B. x  0 . C. x  . D. x  log . 2 6 2 2 3 Trang 28
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 13: Cho phương trình x 1
4   7.2x 12  0 . Đặt 2x t
, phương trình trở thành: 1 A. 2
4t  7t 12  0 . B. 2
t  7t 12  0 . C. 2
2t  7t 12  0 . D. 2
t  7t 12  0 . 4
Câu 14: Giải phương trình  2
log x  2x   1  0 . A. x  1 .
B. x  0; x  2 . C. x  2 . D. x  0 .
Câu 15: Nghiệm phương trình log x 1  log
x  1  4 là: 2   2    17 A.  . B. 8. C. 17 . D. 4 .  17 
Câu 16: Gọi a là nghiệm thực của phương trình log x  log
x 1  1. Tính giá trị của biểu thức 9 P a . 2 2   A. 9 (2) . B. Không tồn tại. C. 0. D. 1.
Câu 17: Biết phương trình 2x 1
3   4.3x 1  0 có 2 nghiệm trong đó x x , chọn kết quả đúng. 1 2
A. x  2x  1  .
B. 2x x  2 .
C. x x  4 .
D. x .x  1. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 18: Phương trình log
3.2x  8  x 1 có 2 nghiệm x , x . Tính 2 2 x x . 4   1 2 1 2 A. 5. B. 9. C. 4. D. 13.
Câu 19: Giải phương trình 2x 1 3   9 . 1 3 A. x  . B. x  5 . C. x  1 . D. x  . 2 2
Câu 20: Giải phương trình log 2x 1  2 . 3   3 1 7 A. x  5 . B. x  . C. x  . D. x  . 2 2 2
Câu 21: Giải phương trình log x  log  2
x x . 2 2  A. x  2 .
B. x  0; x  2 .
C. x  0; x  1. D. x  0 . 12 x 7 x4  1   1 
Câu 22: Giải phương trình      .  2   2  1 3 1 5 A. x  . B. x  . C. x   . D. x  . 3 5 3 9 5 x7 x 1   3   2 
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình      là:  2   3   4  A.   1  . B.   1 . C.   2 . D.   .  3 
Câu 24: Tập nghiệm của phương trình 2x  1 x 1 2 4    5 là: 1 10  1 20   45  A.  log . B.  log . C. log . D.   0 . 2  2  4   2 9   2 17   2 
Câu 25: Tập nghiệm của phương trình 9x 2.3x   3  0 là: A.   0 . B.   1 . C. 1;  3  . D.  . Trang 29
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 26: Tập nghiệm của phương trình 2
log x  3log x  4  0 là: 2 2  1  A. 2;  . B.   2 . C. 1;  4  . D.   1 .  16  x
Câu 27: Giải phương trình   1 0, 2  1 . A. x  2. B. x  1. C. x  6. D. x  0. 2 x 2  1 
Câu 28: Giải phương trình 43 x  2 .    2 
A. x  0; x  3.
B. Phương trình vô nghiệm.
C. x  1; x  2 .
D. x  1; x  2.
Câu 29: Giải phương trình log
3x  2  3 . 2   10 5 11 A. x  . B. x  2 . C. x  . D. x  . 3 3 3 3x 3x  2   3 
Câu 30: Giải phương trình 3  2 1  0     .  3   2  A. x  0 .
B. Phương trình vô nghiệm. 1 C. x  1 . D. x  . 3
Câu 31: Tìm số nghiệm của phương trình 4x8 2x5 3  4.3  27  0 . A. 2 nghiệm. B. 4 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. 0 nghiệm. 2 3
Câu 32: Tìm số nghiệm của phương trình 2 log x 1  log x 1 1  0 . 2   2   A. 2 nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 0 nghiệm. D. 4 nghiệm. x 1   1 
Câu 33: Giải phương trình 2  125 x   .  25  1 1 1 A. x  . B. x   . C. x  0 . D. x   . 4 3 4 2
Câu 34: Giải phương trình x 3x 1  0 2  1 .  x  2  x  5 3   53 3  105 A.  . B.  . C. x  . D. x  . x  5  x  2  2 4 1
Câu 35: Tìm nghiệm của phương trình log x 1  . 25   2 23
A. x  6 .
B. x  6 .
C. x  4 . D. x  . 2
Câu 36: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2x 1  log x 1  1 . 3   3   A. S    4 . B. S    3 .
C. S    2 . D. S    1 . 2 x  1  1
Câu 37: Phương trình    có bao nhiêu nghiệm?  2  5 Trang 30
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 38: Giải phương trình x x 1 3 .2   72 .
A. x  log 72 . B. x  2 .
C. x  log 144 . D. x  6 . 6 6
Câu 39: Giải phương trình log
3x  7  3 . 2   10 16 13 A. x  . B. x  . C. x  5 . D. . 3 3 3
Câu 40: Giải phương trình log x  log x  3  1 . 4 4   1 A. x  1 .
B. x  1 hoặc x  4 . C. x  . D. x   . 2
Câu 41: Tìm điều kiện xác định của phương trình log x 1  2 log 5  x  1 log x  2 . 2   2   2   A. x  5 .
B. 1  x  5 .
C. 2  x  5 . D. x  2 .
Câu 42: Giải phương trình 9x 2.3x   3  0 . A. x  0 .
B. x  1; x  3  . C. x  3 .
D. x  0; x  1  .
Câu 43: Tìm số nghiệm của phương trình 2 log 5x  log 5x  3  0 . 5   25   A. 2 . B. 1. C. 5. D. 0.
Câu 44: Giải phương trình 2x 1 2   8 . 3 A. x  8 . B. x  . C. x  1 . D. x  2 . 2
Câu 45: Cho phương trình 9x 3.3x   2  0 . Nếu đặt 3x t
với t  0 thì phương trình trở thành phương trình nào? A. 2
t  3t  2  0 . B. 2
t  3t  2  0 . C. 2
9t  3t  2  0 . D. 2
t  3t  2  0 . x
Câu 46: Giải phương trình  4 1 0,5  1. 1 1 A. x  . B. x  . C. x  0 . D. x  3  . 2 4
Câu 47: Giải phương trình log  2
x  2x 1  0 . 4   x  2  x  3 A.  . B. x  0 . C.  . D. x  1 . x  0  x  1 
Câu 48: Tìm số nghiệm của phương trình log
x  2  log 4x  6 . 5   5 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 49: Tìm số nghiệm của phương trình ln 4x  2  ln  x   1  ln x . A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. 1
Câu 50: Giải phương trình 2 log x  log 5x  2  0 . 5 5   2  x  5  x  5 A. x  5 . B.   5 . C. . D. 5 x  625 .  5 x   x    25  25 Trang 31
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT Câu 1:
Giải bất phương trình 3x  27. A. 3;  . B. 3;  . C. 9;  . D. ;  3 . Câu 2:
Giải bất phương trình log x  2 . 1 3 1 1 1 1 A. x  . B. x  . C. 0  x  . D. x  . 9 9 9 9 xCâu 3:
Giải bất phương trình   7 0,5  2 .
A. 8;  . B.  7  ; 8   . C.  ;  8 .
D. 8;  . Câu 4:
Giải bất phương trình log x  log 5. 2 2 3 3 A. x  5.
B. 0  x  5. C. x  0. D. x  5. Câu 5:
Tìm điều kiện xác định của hàm số y  log 1 x . 2   1   x  0 1   x  0 1   x  0 A.  .
B. log (1 x)  0 . C.  . D.  . log (1 x)  0 2  log (1 x)  0 log (1 x)  0 2  2  2 Câu 6:
Tìm tập xác định của hàm số 8 2x y   . A.  ;  3. B. 3;  . C. 3;  . D. ;  3 . 4 x 2 x  3   5  Câu 7:
Tìm tập nghiệm của bất phương trình      .  5   3   2   2   2   2  A.  ;    . B.  ;  .   C. ;    . D.  ;   .    3   3   3   3  3x 1 Câu 8:
Tìm tập nghiệm bất phương trình log  1 . 1 x  2 3 5   5   5   5  A.  ;  2    ;    . B. ;    . C.  ;  2    ;    . D. 2;   . 8   8   8   8  Câu 9:
Giải bất phương trình log log x  1 . 2  4  A. ;16 . B. 1;16. C. 0;16 . D. 0;16 .
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y
2  log 1 x . 2   A. 3;  1 .
B. 3;  . C.  3  ;  1 . D. ;3.
Câu 11: Giải bất phương trình log x  2 . 1 3 1 1 1 A. 0  x  . B. x  . C. x  . D. 3 0  x  2 . 9 9 9 x  1 
Câu 12: Giải bất phương trình  8   .  2  A. x  3 . B. x  3 . C. x  4 . D. x  3 .
Câu 13: Giải bất phương trình 36 2 x 1. Trang 32
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên  1   1   1   1 
A. S    . B. S  ;    .
C. S    . D. S   ;    .  2   2   2   2  2
Câu 14: Giải bất phương trình x 7x7 2  2 . A. 1;  . B. 1;6 . C.  ;  6 . D.  ;   1  6; . x
Câu 15: Giải bất phương trình 2 log x  log  4 . 2 2 4  1 0  x  1 A.  2 . B. x  4 . C. 0  x  . D. x  0 .  2 x  4 
Câu 16: Tìm nghiệm của bất phương trình log 3x 1  log x  3 . 4   4   1 A. x  2. B. x  3. C. x   .
D. 2  x  3. 3
Câu 17: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x  4 1  0 . 2   5 13   13  13 
A. S  4; . B. S  ;  .   C. S  4; .   D. S  4; .    2   2   2 
Câu 18: Giải bất phương trình log 3x  2  log 6  5x . 2   2    2 6   6   2  A. ;   . B. 1;  . C. 1;   . D. ;1   .  3 5   5   3 
Câu 19: Giải bất phương trình 3x2 3  81. 83 83 A. x  . B. x  2 . C. x  27 . D. x  . 3 3
Câu 20: Giải bất phương trình log 3x 1  3 . 2   1 7 A. x  3 . B. x  3 . C. x  3 . D. x  . 3 3 2 x 1  3 x  2   2 
Câu 21: Giải bất phương trình      .  3   3      2 4 2 A. x  1. B. x  . C. x  . D. x  . 3 3 3
Câu 22: Giải bất phương trình log 3x 1  log 5x  3 . 1   1   3 3 1 A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  . 3
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log 3x  2  log  2 x  6x là: 1 1  3 3 A. BPT vô nghiệm. B.  ;  
1  2;  . C. 1; 2 . D.  ;
 0  6;  .
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình log x  log x  2  log 3 là: 1 3   1 3 3 A. 3;  . B.  ;   
1  3;  . C. 2;3 . D.  ;
 2  3;  .
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2.25x 10x   là: Trang 33
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên        1 
A.  ; log 2 .
B.   log 2; . C.   ;  log 2 . D.  0;log . 5  5  5  5   2 2   2   2   2 
Câu 26: Giải bất phương trình log x  2 log
x 1  log 6  0 . 1 1   2 2 4
A. 1  x  3 .
B. 2  x  3 . C. x  3 .
D. x  2 hoặc x  3 . x 1   1 
Câu 27: Giải bất phương trình  16   .  2  A.  3  ;  . B.  ;  3   . C.  5  ;  . D.  ;  5   . 2 x 2x 3
Câu 28: Giải bất phương trình 2  2 . A.  ;   
1  3;  . B.  ;   
1 3;  . C.  1  ;3 . D.  1  ;  3 .
Câu 29: Giải bất phương trình log x  1 . 1 2  1   1  A. ;    . B. 2;  . C.  ;  2 . D.  ;    .  2   2 
Câu 30: Giải bất phương trình log
3x  2  1 . 5   2 1 A. x  1. B. x  1 . C. x   . D. x   . 3 3
Câu 31: Giải bất phương trình x 1  1 5
10.5 x  35  0 . A. log 2;1 . B. log 2;1 .
C. ; 0  2;5 . D. 2; 5 . 5  5  x x  1 
Câu 32: Giải bất phương trình 2 2    .  4   2   2   2   2 
A. x   ;    .
B. x   ;    .
C. x  ;    .
D. x  ;    .  3   3   3   3 
Câu 33: Giải bất phương trình log x  log 2x 1 2 2   A. Vô nghiệm. B. x  1. C. x  1. D. x  0 .
Câu 34: Giải bất phương trình log x  4 1  0 . 0,4    13   13   13  13 A. x  ;    . B. x   ;    . C. x  4;   . D. x  4;   .  2   2   2   2  x 1
Câu 35: Giải bất phương trình 3  . 9 1 1 A. x   . B. x  2. C. x  2. D. x   . 2 2 x 2x  2   2 
Câu 36: Giải bất phương trình      .  3   3  A.  ;  0 . B.  ;  0 . C. 0;  . D. 0;  .
Câu 37: Giải bất phương trình log x  3 . 2 A. x  8 .
B. 0  x  8 .
C. 0  x  9 .
D. 0  x  log 3 . 2
Câu 38: Giải bất phương trình log x 1  log 2 . 3   3 4 4 Trang 34
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. x  1 .
B. 1  x  1 . C. x  1.
D. 1  x  1 . 2  x x  1 
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình  9  0   là:  3  A.  ;   
1  2;  . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D.  ;    1  2;  .
Câu 40: Giải bất phương trình 2
log x  2 log x  3  0 . 2 2 1 1 1 A. 0  x   x  2 . B. x   x  2 . C. x  2 . D. x  2 . 8 8 8 x  2
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình log  0 là: 7 x  3 A. ; 2 . B.  ;  3 . C. 2;  . D. 3;  .
Câu 42: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 4  2x  2  . 1   2
A. S  0;.
B. S  0; 2. C. S   ;  0.
D. S  0;2.
Câu 43: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. log x  log y x  . y
B. log x  0  x  1. 2 2
C. log x  0  x  1. D. log x  log
y x y  0. 2 0,5 0,5
Câu 44: Giải bất phương trình log
3x  2  0. 2  
A. log 2  x  1. B. x  1.
C. 0  x  1.
D. x  log 2 . 3 3
Câu 45: Cho hai số thực , a b  0 , với log a  log
b  0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 0,2 0,2
A. a  1  b .
B. a b  1 .
C. a b  1.
D. a  1  b .
Câu 46: Giải bất phương trình 2log 4x  3  log
2x  3  2 là: 3   1   3 3 8 3 A. x  3. B.   x  3. C. x  . D. x  3. 4 3 4
Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x  6x  5  log
x 1  0 là: 1  3   3 A. 1;6. B. 5; 6 . C. 5; . D. 1;  . 1 4 x 1 1     1 
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình      là:  2   2   5  A.  ;  0 . B. 1;   . C. 0;  1 . D. 2;  .  4  2
Câu 49: Giải bất phương trình 2x x  4 .
A. 2  x  1 . B. x  1. C. x  2 .
D. 1  x  2 . x  1 
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình  32   là:  2  A. x  ;  5   .
B. x   ;  5 . C. x  5  ;  .
D. x  5;  . ------------------------- Trang 35
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN NGUYÊN HÀM Câu 1:
Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
x  2x 1 là: 1
A. F x 3 
x  2  x C .
B. F x   2x  2  C . 3 1 1
C. F x 3 2 
x x x C .
D. F x 3 2 
x  2x x C . 3 3 1 1 Câu 2:
Nguyên hàm của hàm số f x   là: 2 x x 1 1 1 A. 2
ln x  ln x C . B. ln x –  C . C. ln x   C . D. ln x   C . x x x 1 Câu 3: Tính nguyên hàm dx  ta được: 1 2x 1 2
A. ln 1 2x C . B. 2
 ln 1 2x C . C.
ln 1 2x C . D. C . 2 1 2x2 Câu 4:
Nguyên hàm của hàm số f x  x là: 1 2 3
A. x C . B. C . C. x x C . D. x x C . 2 x 3 2 Câu 5:
Công thức nguyên hàm nào sau đây là sai? dx 1  x A.  ln x C  . B. x dx
C    1  . x 1 x a 1 C. x a dx
C 0  a   1  . D.
dx  tan x C  . ln a 2 cos x Câu 6:
Nguyên hàm của hàm số f x   x  3 2 1 là: 1 1
A. x  4 2 1  C .
B. x  4 2 2 1  C .
C. 2x  4 1  C .
D. 2x  4 1  C . 2 8 Câu 7:
Nguyên hàm của hàm số f x    x5 1 2 là: 1 1 A.
1 2x6  C . B.   6 1 2xC . C.   6 5 1 2xC . D.
1 2x6  C . 12 2 3 Câu 8:
Nguyên hàm của hàm số f x  2x  là: 2 x 3 3 3 A. 2 x   C . B. 2 x   C . C. 2 2
x  3 ln x C . D. 2 x   C . 2 x x x 4 2x  3 Câu 9:
Nguyên hàm F x của hàm số f x  x  0 là: 2   x 3 3 x 3
A. F x 3  3  x   C .
B. F x    C . x 3 x 3 2x 3 3 2x 3
C. F x    C .
D. F x    C . 3 x 3 x
Câu 10: Tìm hàm số f x  biết rằng f  x   2x  1 và f   1  5 . Trang 36
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 2 x x  3 . B. 2 x x – 3 . C. 2 x x . D. 2 x x .
Câu 11: Tìm hàm số f x  biết rằng f  x  4 x x f  4  0 . 2 8 x x 40 2 8x x x 40 2 8x x x 40 2 8x x x 40 A.   . B.   . C.   . D.   . 3 2 3 3 2 3 3 2 3 3 2 3
Câu 12: Tìm hàm số y f x  biết f  x   2
x x x  
1 và f 0  3 . 4 2 x x 4 2 x x
A. y f x    3 .
B. y f x    3 . 4 2 4 2 4 2 x x
C. y f x    3 .
D. y f x 2  3x 1. 4 2 dx
Câu 13: Nguyên hàm  là: 2 x  3x  2 1 1 A. ln  ln  C .
B. ln  x  2 x 1  C . x  2 x 1 x 1 x  2 C. ln  C . D. ln  C . x  2 x 1
Câu 14: Cho f x 2
 3x  2x  3 có một nguyên hàm F x thỏa F  
1  0 . Nguyên hàm đó là kết quả nào sau đây?
A. F x 3 2
x x  3x .
B. F x 3 2
x x  3x  1.
C. F x 3 2
x x  3x  2 .
D. F x 3 2
x x  3x 1 .
Câu 15: Nguyên hàm F x của hàm số f x 3 2
 4x  3x  2 trên  thoả điều kiện F 1  3 là: A. 4 3
x x  2x  3 . B. 4 3
x x  2x  4 . C. 4 3
x x  2x  4 . D. 4 3
x x  2x  3 .
Câu 16: Nguyên hàm của hàm số   2 x x f x ee là: 1 1 A. 2 2 x x ee C . B. 2 x x ee C .
C. x x e
e x  C . D. 2 x x ee C . 2 2
Câu 17: Chọn câu khẳng định sai: 1 A. ln xdx   C  . B. 2
2xdx x C.  x 1
C. sin xdx   cos x C  . D.
dx   cot x C.  2 sin x 1
Câu 18: Hàm số f x  có nguyên hàm là: 2 x x  6 A. 2
ln x x  6  C .
B. ln x  3  ln x  2  C . 1 1
C.  ln x  3  ln x  2   C .
D. ln x  3  ln x  2   C . 5 5 dx
Câu 19: Nguyên hàm  là: 2 x  4x  5 1 x 1 1 x  5 1 x 1 1 x  5 A. ln  C . B. ln  C . C. ln  C . D. ln  C . 6 x  5 6 x 1 6 x  5 6 x 1 3 x
Câu 20: Nguyên hàm của hàm số y  là: x 1 Trang 37
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 1 1 1 A. 3 2 x
x x  ln x 1  C . B. 3 2 x
x x  ln x 1  C . 3 2 3 2 1 1 1 1 C. 3 2 x
x x  ln x 1  C . D. 3 2 x
x x  ln x 1  C . 6 2 3 4 2 x  2x  3
Câu 21: Một nguyên hàm của hàm số f x  là: x 1 2 x 2 x A.
 3x  6 ln x 1 . B.
 3x  6 ln x 1 . 2 2 2 x 2 x C.
 3x  6 ln  x   1 . D.
 3x  6 ln x 1 . 2 2
Câu 22: Nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x là: 1 1
A. sin 3x C .
B.  sin 3x C .
C.  sin 3x C . D. 3
 sin 3x C . 3 3
Câu 23: Tính sin 3x   1 dx  , kết quả là: 1 1
A.  cos 3x  
1  C . B. cos 3x  
1  C . C.  cos 3x 1  C . D. Kết quả khác. 3 3
Câu 24: Tìm cos 6x  cos 4xdx  là: 1 1
A.  sin 6x  sin 4x C .
B. 6sin 6x  5sin 4x C . 6 4 1 1 C. sin 6x  sin 4x C . D. 6
 sin 6x  sin 4x C . 6 4
Câu 25: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của f x   sin 2 x ? 1 1  A. 2 cos 2x . B. 2  cos 2x . C. cos 2x . D. cos 2x . 2 2
Câu 26: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của f x  cos 5x ? 1 1
A. cos 5x C .
B. sin 5x C .
C. sin 6x C .
D. sin 5x C . 6 5
Câu 27: Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số f x  sin 2x ? A. 2 sin x . B. 2cos 2x . C. 2  cos 2x . D. 2sin x . Câu 28: Nếu   x
f x dx e  sin 2x C
thì f x bằng: x 1 A. x e  cos 2 x . B. x e  cos 2x . C. x
e  2 cos 2x . D. e  cos 2x . 2
Câu 29: Nguyên hàm của hàm số f x  sin x cos x là: 1 1
A.  cos 2x C . B.  cos .
x sin x C .
C. cos 8x  cos 2x C . D.  cos 2x C . 2 4 x
Câu 30: Nguyên hàm của hàm số 2 y  cos là: 2 1 1 1 x 1 x
A. x  sin x  C .
B. 1 cos x  C . C. cos  C . D. sin  C . 2 2 2 2 2 2
Câu 31: Nguyên hàm của hàm số f x   2 sin 3x cos 2 x là: Trang 38
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 1
A.  cos 5x  cos x C .
B. cos 5x  cos x C . 5 5
C. 5 cos 5x  cos x C . D. Kết quả khác.
Câu 32: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của f x 3x 3 e   ? 1 A. 3x 3 e  . B. 3 3 3 x e  . C. 3 x 3 e  . D. 3 x 3 3e   . 3
Câu 33: Nguyên hàm 2x 3x dx là: 2x 3x 2x  3x
A. F x    C .
B. F x    C. ln 2 ln 3 ln 2 ln 3 2x 3x
C. F x    C .
D. F x  2x  3x C . ln 2 ln 3
Câu 34: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của   x
f x e  cos x ? A. x e  sin x . B. x e  sin x . C. x
e  sin x . D. x
e  sin x . x 1
Câu 35: Nguyên hàm của hàm số f x  2e  là: 2 cos xxeA. x e 2x x x x  .
B. 2xe  tan x C .
C. 2e  tan x C .
D. e  tan x C . 2  cos x  
Câu 36: Một nguyên hàm của hàm số 2
y x 1 x là: 2 2 x 1
A. F x   2 1 x  .
B. F x   1 x 2 2 . 2 2 1 1
C. F x   1 x 2 2 .
D. F x   1 x 3 2 . 3 3 3 x
Câu 37: Một nguyên hàm của hàm số y  là: 2 2  x 1 A. 2 x 2  x . B.   2 x  4 2 2  x . 3 1 1 C. 2 2  x 2  x . D.   2 x  4 2 2  x . 3 3 Câu 38: Tìm  x  3 sin 1 cos xdx  .  x  4 cos 1 4 sin xx  4 sin 1 A. C . B. C . C. C . D. x  3 4 sin 1  C . 4 4 4 x e
Câu 39: Nguyên hàm của hàm số y  là: x e  2 A. 2ln  x
e  2  C . B. ln  x
e  2  C .
C. exln  x
e  2  C . D. 2x eC .
Câu 40: Tính nguyên hàm 3 sin x cos xdx  ta được kết quả là: 1 1 A. 4 sin x C . B. 4 sin x C . C. 4
 sin x C . D. 4
 sin x C . 4 4 cos x
Câu 41: Hàm số f x 
có một nguyên hàm F x là: 5 sin x Trang 39
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 1 1 4 4  A. . B.  . C. . D. . 4 4sin x 4 4sin x 4 sin x 4 sin x Câu 42: Kết quả sin x e cos xdx  bằng: A. sin x eC . B. sin cos . x x eC . C. cos x eC . D. sin x eC .
Câu 43: Tìm x cos 2xdx  . 1 1 1 1 A.
x sin 2x  cos 2x C . B.
x sin 2x  cos 2x C . 2 4 2 2 2 x sin 2x 1 1 C. C . D.
x sin 2x  cos 2x C . 4 2 4
Câu 44: Một nguyên hàm của hàm số y x sin 2x là: x 1 x 1
A. F x  cos 2x  sin 2 . x
B. F x   cos 2x  sin 2 . x 2 4 2 2 x 1 x 1
C. F x   cos 2x  sin 2 . x
D. F x   cos 2x  sin 2 . x 2 2 2 4 Câu 45: Hàm số   2 x
F x e là nguyên hàm của hàm số: 2 x e A.   2 x f x e . B.   2  2 . x f x x e .
C. f x  . D.   2 2  . x f x x e 1. 2x 2 Câu 46: Tính x xe dx  . 2 x 2 e 2 2 A. x xe C . B. C . C. x e C. D. x x e . 2
Câu 47: Một nguyên hàm của hàm số  2  x y x e   1 là: A.   x
F x e x   2 2 1  x . B.   x
F x e x   2 2 1  4x . C.   x
F x e   x 2 2 1  4x . D.   x
F x e   x 2 2 1  x . Câu 48: Tính  . x P x e dx  . A.  . x P x e C . B. x
P e C . C.  . x x P
x e e C . D.  . x x P
x e e C .
Câu 49: Tính ln xdx  . 2 x 1 1
A. x ln x
ln x C . B. ln x x C .
C. x ln x x C .
D. x ln x   C . 2 x x
Câu 50: Tính 2x ln  x   1 dx  . 2 x 2 x A.  2 x   1 ln  x   1   x C . B. 2
x ln  x   1   x C . 2 2 2 x 2 x C.  2 x   1 ln  x   1   x C . D.  2 x   1 ln  x   1   x C . 2 2 Trang 40
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên TÍCH PHÂN 1 Câu 1: Tích phân I   2 3x  2x    1 dx bằng: 0 A. I 1. B. I  2 . C. I  3 . D. I  1  . 1 Câu 2:
Tích phân I   x  2 1 dx  bằng: 0 8 7 A. . B. 2 . C. . D. 4 . 3 3 4 x 1 Câu 3: Tích phân I dx  bằng: x  2 3 A. –1 3ln 2 . B. 2   3ln 2 . C. 4ln 2 . D. 1 3ln 2 . e 1 Câu 4: Tích phân I dx  bằng: x 1 1 A. e . B. 1 . C. –1. D. . e 2  1  Câu 5: Tích phân 2 I x dx  bằng: 4   x  1 19 23 21 25 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 e 1 Câu 6: Tích phân I dx  bằng: x  3 1  3  e
A. ln e  2 .
B. ln e  7 . C. ln   .
D. ln 4 e  3   .  4  3 Câu 7: Tích phân I   3 x    1 dx bằng: 1 A. 24 . B. 22 . C. 20 . D. 18 . 2 1 Câu 8: Tích phân I dx  bằng: 2x  2 1 1 1 1 1 A. 1. B. . C. . D. . 2 15 4 1 dx Câu 9: Tích phân I   bằng: 2 x  5x  6 0 4 A. I 1. B. I  ln . C. I  ln 2.
D. I  ln 2. 3 3 x
Câu 10: Tích phân K dx  bằng: 2 x 1 2 8 1 8 A. K  ln 2.
B. K  2ln 2 . C. K  ln . D. K  ln . 3 2 3 Trang 41
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3 Câu 11: Tích phân 2 I x 1 x dx  bằng: 1 4  2 8  2 2 4  2 8  2 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 1
Câu 12: Tích phân I x 1 x19 dx  bằng: 0 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 420 380 342 462 1 dx
Câu 13: Tích phân  bằng: x  2 0 A.  ln 2 . B. ln 3 . C.  ln 3 . D. ln 2 . 1 2dx Câu 14: Tích phân  ln a
. Giá trị của a bằng: 3  2x 0 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1
Câu 15: Cho tích phân 3 1  xdx  , nếu đặt 3
t  1 x thì tích phân đã cho trở thành: 0 1 1 1 1 A. 3 3 t dt  . B. 2 3 t dt  . C. 3 t dt  . D. 3 tdt  . 0 0 0 0 1
Câu 16: Tích phân I xdx  có giá trị là: 0 3 1 2 A. . B. . C. . D. 2. 2 2 3 6 Câu 17: Tích phân 2 I  sin xdx  có giá trị là: 0 3 3 3 3 A.  . B.  . C.   . D.  . 12 8 12 8 12 8 12 4 1 xdx
Câu 18: Tích phân I   bằng: 2x 1 0 1 1 A. . B. 1. C. ln 2 . D. . 3 2 1
Câu 19: Tích phân I  3x  1dx  bằng: 0 14 14 A. . B. 0 . C. 9 . D. . 9 3 1
Câu 20: Tích phân I x 3x 1dx  bằng: 0 16 116 114 14 A. . B. . C. . D. . 135 135 135 135 Trang 42
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 5 dx Câu 21: Giả sử  ln K
. Giá trị của K là: 2x 1 1 A. 9 . B. 8 . C. 81. D. 3 . b b c Câu 22: Giả sử
f xdx  2  và
f xdx  3 
a b c thì
f xdx  bằng bao nhiêu? a c a A. 5 . B. 1. C. –1. D. –5 . 2 2 Câu 23: Cho
f xdx  3 
. Khi đó 4 f x  3 dx    bằng: 0 0 A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 8 . 1 1
Câu 24: Tích phân I dx  có giá trị là : 2 x  4x  3 0 1 3 1 3 1 3 1 3 A.  ln . B. ln . C. ln . D.  ln . 3 2 3 2 2 2 2 2 1
Câu 25: Cho tích phân 2
I x 1 xdx  bằng: 0 1 1 1 3 4  x x  3  x A.   3
x  4x dx . B.  2   . C. x    . D. 2 . 3 4 3 0     0 0 1 1 2 Câu 26: Nếu
f x dx  5  và
f xdx  2  thì
f xdx  bằng: 0 2 0 A. 8 . B. 2 . C. 3 . D. –3. b
Câu 27: Biết 2x  4 dx  0 
. Khi đó b nhận giá trị bằng: 0
A. b  0 hoặc b  2 .
B. b  0 hoặc b  4 . C. b 1 hoặc b  2 . D. b 1 hoặc b  4 . 0 2 3x  5x 1 2
Câu 28: Giả sử I dx a ln  b
. Khi đó giá trị a  2b là: x  2 3 1 A. 30 . B. 40 . C. 50 . D. 60 . a
Câu 29: Giá trị nào của a để 4x  4 dx  0  . 0 A. a  0 . B. a  1 .
C. a  2 hoặc a  1 . D. a  0 hoặc a  2 . 2
Câu 30: Tích phân I  sin xdx  bằng: 0 A. –1. B. 1. C. 2. D. 0. 4
Câu 31: Tích phân cos 2xdx  có giá trị là: 0 1 A. . B. 1. C. –2. D. –1. 2 Trang 43
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2
Câu 32: Tích phân sin 3 . x cos xdx  có giá trị là: 0 1 1 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 3 4 4 x Câu 33: Tích phân 2 2 sin dx  bằng: 2 0 2 2 2 2 A.  . B.   . C.   . D.  . 4 2 4 2 4 2 4 2 4 Câu 34: Tích phân 2 I  tan xdx  bằng: 0 A. I  2 . B. I  ln 2 . C. I  1 . D. I  . 4 3
Câu 35: Tích phân x sin xdx  bằng: 0 A. . B.  . C. 2 . D. 0 . 3
Câu 36: Tích phân I x cos xdx  bằng: 0 3 1 3 1 3 1  3 A. . B. . C.  . D. . 6 2 6 2 2 1 dx
Câu 37: Đổi biến x  2 sin t , tích phân  trở thành: 2 0 4  x 6 6 6 1 3 A. tdt  . B. dt  . C. dt  . D. dt  . t 0 0 0 0 2 dx
Câu 38: Tích phân I   bằng: 2 sin x 4 A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. 0 cos x
Câu 39: Tích phân I dx  có giá trị là: 2  sin x  2 A. ln 3 . B. 0 . C.  ln 2 . D. ln 2 . 6 Câu 40: Tích phân 3 I  sin . x cos xdx  bằng: 0 1 A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. . 64 Trang 44
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 3
Câu 41: Tích phân I  tan xdx  bằng: 0 1 1 A. ln 2 . B.  ln 2 . C. ln 2 . D.  ln 2 . 2 2 1 Câu 42: Tích phân x 1 I e   dx  bằng: 0 A. 2
e e . B. 2 e . C. 2 e 1.
D. e 1. 1 Câu 43: Tích phân x I e dx  bằng: 0
A. 1 e .
B. e 1. C. e . D. 0 . 2 Câu 44: Tích phân 2  2 x I e dx  bằng: 0 A. 4 e . B. 4 e 1. C. 4 4e . D. 4 3e  1 . e ln x Câu 45: Tích phân dx  bằng: x 1 1 A.  3 . B. 1. C. ln 2 . D. . 2 2
Câu 46: Tích phân K  2x   1 ln xdx  bằng: 1 1 1 1
A. K  3ln 2  . B. K  .
C. K  3ln 2 .
D. K  2 ln 2  . 2 2 2 e 2 1 ln x Câu 47: Tích phân dx  có giá trị là: x 1 1 2 4 A. . B. . C. 1. D. . 3 3 3 1 2 Câu 48: Tích phân 1 . x I x e   dx  có giá trị là: 0 2 e e 2 e e 2 e e 2 e e A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3 1
Câu 49: Tích phân  1  x I x e dx  có giá trị là: 0 A. e  2 . B. 2  e . C. e  2 . D. e . a x
Câu 50: Tìm a  0 sao cho 2 . x e dx  4  . 0 1 1 A. 4 . B. . C. . D. 2 . 4 2 Trang 45
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN Câu 1:
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường C  2
: y  x  6x  5, y  0, x  0, x  1 là: 5 7 7 5 A. . B. . C.  . D.  . 2 3 3 2 Câu 2:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x  4 , Ox bằng: 32 16 3  2 A. . B. . C. 12. D. . 3 3 3 Câu 3:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  4x , Ox , x  3
 , x  4 bằng: 119 201 A. . B. 44 . C. 36. D. . 4 4 Câu 4:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x , y x  2 bằng: 15 9  9 1  5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 5:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 4 2
y x  4x , Ox bằng: 1792 128 128 A. 128 . B. . C. . D.  . 15 15 15 Câu 6:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x  4x, Ox, x  1 bằng: 9 9 A. 24 . B. . C. 1. D.  . 4 4 Câu 7:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e , y  1 và x  1 là: A. e  2 . B. e . C. e 1. D. 1 e . Câu 8:
Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường 2
y x x  3 và đường thẳng y  2x 1 là: 7 1 1 A. . B.  . C. . D. 5 . 6 6 6 Câu 9:
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi C  3
: y x , trục hoành và hai đường thẳng x  1, x  3 là: 1 A. . B. 20. C. 30. D. 40. 4
Câu 10: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi C  2
: y x , d  : x y  2 là: 7 9 11 13 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 11: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi C  2
: y x , d  : y x là: 2 4 5 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 12: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
y x , trục hoành và hai đường thẳng x  1
 , x  3 là: 28 28 1 1 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9 Trang 46
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 13: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường sau quay quanh trục Ox: 2
y  1 x , y  0 là: 16 15 A. . B. . C. 30. D. . 15 16
Câu 14: Thể tích khối tròn xoay được giới hạn bởi các đường 2
y  1 x , y  0, x  0 và x  2 khi quay
quanh trục Ox bằng: 82 46 5 A. . B. 2. C. . D. . 3 15 2
Câu 15: Thể tích khối tròn xoay sinh ra do quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 3
y x , trục Ox , x  1
 , x  1 quanh trục Ox là: 6 2 A. . B. 2. C. . D. . 7 7
Câu 16: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y  2x x , Ox . Quay  H  xung quanh trục
Ox ta được khối tròn xoay có thể tích bằng: 16 4 4 16 A. . B. . C. . D. . 15 3 3 15
Câu 17: Cho hình  H  giới hạn bởi các đường 2
y x , x  1 , trục hoành. Quay hình  H  quanh trục
Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là: 2 2 A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5
Câu 18: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi y  ln ,
x y  0, x e quay quanh trục Ox có kết quả là: A.  e .
B. e   1 .
C. e  2 .
D. e   1 .
Câu 19: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường: y x 1, O ,
x x  4 . Quay  H  xung quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là: 7 5 7 5 A. . B. . C. 2 . D. 2 . 6 6 6 6
Câu 20: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi các đường: y  3x , y x, x  1. Quay  H  xung quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là: 8 2 8 A. . B. . C. 2 8. D. 8. 3 3
Câu 21: Cho hình  H  giới hạn bởi các đường y x , x  4 , trục hoành. Quay hình  H  quanh trục
Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là: 15 14 16 A. . B. . C. 8. D. . 2 3 3
Câu 22: Hình  H  giới hạn bởi 2
y x  4x  4, y  0, x  0, x  3 . Tính thể tích khối tròn xoay khi quay
hình  H  quanh trục Ox . 33 33 A. 33. B. . C. . D. 33. 5 5 Trang 47
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 23: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y
x y x quay xung quanh trục Ox . Thể tích
của khối tròn xoay được tạo thành bằng: A.  . B. . C. . D. . 3 6
Câu 24: Gọi  H  là hình phẳng giới hạn bởi C  3
: y x , d : y  x  2, Ox . Quay  H  xung quanh trục
Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là: 10
A. 20. B. . C. . D. . 21 7 3 3 x
Câu 25: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y  và 2 y x 3
khi quay quanh Ox là: 486 48 164 34 A. . B. . C. . D. . 35 35 5 35 -------------------- Trang 48
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên SỐ PHỨC SỐ PHỨC CĂN BẢN Câu 1:
Cho số phức z a bi . Số phức 2
z có phần thực là: A. 2 2 a b . B. 2 2 a b . C. a  . b D. a  . b Câu 2:
Phần thực và phần ảo của số phức z  1 2i lần lượt là: A. 1 và 2. B. 2 và 1. C. 1 và 2 . i D. 1 và i . Câu 3:
Phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của z  1 3i lần lượt là: A. 1 và 3  . B. 1 và 3  . i C. 1 và 3. D. 3  và 1. Câu 4:
Cho số phức z  1 3 . i Số phức 2
z có phần thực là: A. 10. B. 8  6i . C. 8. D. 8   6i . 3  4i Câu 5:
Phần thực của số phức z  bằng: 4  i 3 13 3 16 A. . B.  . C.  . D. . 4 17 4 17 Câu 6:
Số phức z thỏa mãn z  2  z z  2  6i có phần thực là: 2 3 A. 6  . B. . C. 1  . D. . 5 4   i2 1 2 Câu 7:
Phần ảo của số phức z  là:
3  i2  i 1 7 i 7 A.  . B.  . C.  . D. . 10 10 10 10 Câu 8:
Tính z  2i  
1 3  i6  i . A. 1. B. 43i . C. 1 43i .
D. 1 43i . 2  3i Câu 9:
Tìm phần thực của số phức z  .
1 i2  i 9 9 7i 7 A. . B.  . C.  . D.  . 10 10 10 10 1
Câu 10: Cho số phức z  5  2i . Số phức có phần ảo là: z 5 2 A. 29 . B. 21 . C. D. 29 29
Câu 11: Cho số phức z a bi . Số phức 2
z có phần ảo là: A. 2  ab . B. 2 2 2a b . C. 2 2 a b . D. 2ab .
Câu 12: Phần ảo của số phức z  2  3i2  3i bằng: A. 13. B. 0. C. 9  i . D. 13 . i
Câu 13: Trong mặt phẳng phức, số phức z  2  3i có điểm biểu diễn là: Trang 49
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 2;3 . B.  2  ; 3   . C. 2;  3 . D.  2  ;3 .
Câu 14: Trong mặt phẳng phức, cho số phức z  6  7i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A. 6;7. B. 6;7. C.  6  ; 7. D.  6  ; 7  .
Câu 15: Cho số phức z a bi . Số z z luôn là: A. Số thực. B. Số ảo. C. 0 . D. 2 .
Câu 16: Số phức liên hợp của số phức z  1 3i là số phức:
A. z  3  i . B. z  1   3i .
C. z  1 3i . D. z  1   3i .
Câu 17: Số phức liên hợp của số phức z  1
  2i là số phức:
A. z  2  i . B. z  2   i .
C. z  1 2i . D. z  1   2i .
Câu 18: Môđun của số phức z  2  3i bằng: A. 13 . B. 5 . C. 5. D. 2.
Câu 19: Cho số phức z a bi với b  0 . Số z z luôn là: A. Số thực. B. Số ảo. C. 0 . D. i .
Câu 20: Môđun của số phức z  1   2i bằng: A. 3 . B. 5 . C. 2. D. 1.
Câu 21: Điểm biểu diễn số phức z  1 2i trên mặt phẳng phức có tọa độ là: A. 1; 2   . B.  1  ; 2   . C. 2;  1 . D. 2;  1 .
Câu 22: Với giá trị nào của ,
x y để x  2i  3  yi ?
A. x  2; y  3 . B. x  2  ; y  3 .
C. x  3; y  2 .
D. x  3; y  2  .
Câu 23: Với giá trị nào của ,
x y để  x y  2x yi  3  6i ? A. x  1  ; y  4 . B. x  1  ; y  4  .
C. x  4; y  1  .
D. x  4; y  1 . Câu 24: Cho ,
x y là các số thực. Hai số phức z  3  i z  (x  2 y)  yi bằng nhau khi:
A. x  1; y  1 .
B. x  3; y  0 .
C. x  5; y  1.
D. x  2; y  1  . Câu 25: Cho ,
x y là các số thực. Số phức z  1 xi y  2i bằng 0 khi:
A. x  2; y  1 . B. x  2  ; y  1  .
C. x  0; y  0 . D. x  1  ; y  2  . Trang 50
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC Câu 1:
Số phức liên hợp của số phức z a bi là số phức:
A. z  a bi .
B. z b ai .
C. z  a bi .
D. z a bi . Câu 2:
Số phức liên hợp của số phức z  2  3i là số phức: A. z  2   3i .
B. z  3  2i .
C. z  2  3i .
D. z  3  2i . 2 Câu 3: Cho z
. Số phức liên hợp của z là: 1 i 3 1 3 2 1 3 A. i . B. . C. 1 i 3 . D. i . 2 2 1 i 3 2 2 Câu 4:
Cho số phức z a bi . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 2
A. z z  2bi .
B. z z  2a . C. 2 2
z.z a b . D. 2 z z . 3i  2 Câu 5:
Tìm z biết z  . i 1 1 5 1 5 1 5 1 5 A. i . B. i . C. i  . D. i  . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 6:
Cho z  3  2i
, z  1 i , số phức z z là: 1   2   1 2 A. 5 10i . B. 5  10i . C. 5 10i . D. 5  10i . 3 2 Câu 7:
Cho z  3  2i , z  2  i , giá trị của A z z là: 1   2   1 2 A. 6   42i . B. 8   24i . C. 8   42i . D. 6  42i . Câu 8:
Cho z  1 2i, giá trị của A z z z   z2 2 . là: A. 1. B. 1  . C. i . D. i  . Câu 9:
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z  2  iz  3  5i . Phần thực của số phức z là: A. 3  . B. 2  . C. 2 . D. 3 . 1 i
Câu 10: Tìm số phức z biết z  4  2i  . 2  i 21 7 21 7 21 7 21 7 A. i . B. i . C.   i . D.   i . 5 5 5 5 5 5 5 5 1
Câu 11: Cho số phức z  3  2i . Số phức là: z 3 2 3 2 3 2 3 2 A. i . B.   i . C.   i . D. i . 13 13 13 13 13 13 13 13 1 Câu 12: Số phức có phần thực là: 5   7i 5 5 7 7 A. . B. . C. . D. . 74 74 74 74
Câu 13: Cho hai số phức z  1
  2i, z '  3  4 .
i Tích số zz ' bằng: A. 1  1 2i . B. 1  1 2i . C. 11 2i . D. 11 2i . Trang 51
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 14: Cho số phức z  1 2i . Số phức  2 z bằng: A. 1 2 2i . B. 1 2 2i . C. 1   2 2i . D. 1   2 2i .
Câu 15: Phần thực và phần ảo số phức z  1 2ii lần lượt là: A. 2  và 1. B. 1 và 2 . C. 1 và 2  . D. 2 và 1.
Câu 16: Cho số phức z thỏa điều kiện 2z i z  2  5i . Số phức z cần tìm là:
A. z  3  4i .
B. z  4  3i .
C. z  4  3i .
D. z  3  4i .
Câu 17: Cho số phức z thỏa điều kiện 2z  31 iz  1 9i . Môđun của z bằng: A. 13 . B. 82 . C. 5 . D. 13 .
Câu 18: Số phức z  3  4i có môđun là: A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 1  .
Câu 19: Thu gọn số phức i 2  i3  i , ta được: A. 2  5i . B. 1 7i . C. 6. D. 7i .
Câu 20: Số phức z   1 3i có môđun là: A. 10. B. 1  0 . C. 10 . D.  10 .
Câu 21: Số phức z    i2 1 có môđun là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 22: Số phức z  4  i  2  3i1 i có môđun là: A. 2. B. 0. C. 1. D. – 2.
Câu 23: Cho hai số phức: z  3  4i z '  4  2i . Tính môđun của số phức z z ' .
A. z z '  3 .
B. z z '  5 .
C. z z '  1 . D. Kết quả khác.
Câu 24: Cho hai số phức: z  1 2i , z  2
  i . Khi đó giá trị z .z là: 1 2 1 2 A. 5. B. 2 5 . C. 25. D. 0.
Câu 25: Cho hai số phức: z  6  8i , z  4  3i . Khi đó giá trị z z là: 1 2 1 2 A. 5. B. 29 . C. 10. D. 2. Trang 52
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TẬP SỐ PHỨC Câu 1:
Trong  , phương trình iz  2  i  0 có nghiệm là:
A. z  1 2i .
B. z  2  i .
C. z  1 2i .
D. z  4  3i . Câu 2:
Trong  , phương trình 2  3iz z 1 có nghiệm là: 7 9 1 3 2 3 6 2 A. z   i . B. z    i . C. z   i . D. z   i . 10 10 10 10 5 5 5 5 Câu 3:
Trong  , phương trình z  5  7i  2  i có nghiệm là: A. z  7   8i .
B. z  8  7i .
C. z  7  8i . D. z  8   7i . Câu 4:
Trong  , phương trình z 1 2i  1
  3i có nghiệm là: 1 1 A. z   i .
B. z  1 i .
C. z i .
D. z  2  i . 2 2 z Câu 5: Trong  , phương trình
 3  2i có nghiệm là: 1   3i 3 11 3 11 A. z   i . B. z  9   7i . C. z   i . D. z  3   6i . 10 10 13 13 Câu 6:
Trong  , phương trình 2  iz  4  0 có nghiệm là: 8 4 4 8 2 3 7 3 A. z   i . B. z   i . C. z   i . D. z   i . 5 5 5 5 5 5 5 5 4 Câu 7: Trong  , phương trình
 1 i có nghiệm là: z 1
A. z  2  i . B. 3  2i . C. 5  3i .
D. 1 2i . Câu 8:
Trong  , phương trình 1 iz  4  0 có nghiệm là:
A. z  2  2i .
B. z  2  2i . C. z  2   2i . D. z  2   2i . Câu 9:
Trong  , phương trình iz  z  2  3i  0 có nghiệm là:  z  0  z  0  z  0  z  0 A.  . B.  . C.  . D.  . z  2  3iz  5  3iz  2  3iz  2  5i
Câu 10: Cho số phức z thỏa   i z    i2 3 2 2  4  .
i Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z là: A. 1. B. 0. C. 4. D. 6.
Câu 11: Cho số phức z thỏa z 1 2i  7  4i . Tìm mô đun số phức z  2i . A. 4. B. 3. C. 24 . D. 5.
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình 3  i.z  5  0 là:  3 1  3 1   3 1   3 1 
A.   i .
B.   i .
C.   i .
D.   i .  2 2  2 2   2 2   2 2  2
Câu 13: Cho số phức z thỏa 1 i  2  iz  8  i  1 2iz . Phần thực và phần ảo của z là: A. 2;3 . B. 2; 3  . C. 2  ;3 . D. 2  ; 3 . Trang 53
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 14: Gọi x, y là hai số thực thỏa x 3  5i  y 2  i  4  2i . Khi đó 2x y bằng: A. 2 . B. 0. C. 1. D. 2  .
Câu 15: Cho số phức thỏa z  1 2iz  2  4i . Tìm môđun của 2
w z z . A. 2 . B. 10. C. 2. D. 10 .
Câu 16: Tìm số phức z thoả 3  2iz  4  5i  7  3i .
A. z  1.
B. z i .
C. z  1.
D. z  i .
Câu 17: Tìm số phức liên hợp của số phức z thoả 1 3iz  2  5i  2  iz . 8 9 8 9 8 9 8 9 A. z   i . B. z   i . C. z    i .
D. z    i . 5 5 5 5 5 5 5 5 z
Câu 18: Giải phương trình sau:
 2  3i  5  2i . 4  3i
A. z  27 11i .
B. z  27 11i . C. z  2  7 11i . D. z  2  7 11i .
Câu 19: Tìm hai số phức có tổng và tích lần lượt là 6  và 10 . A. 3   2i và 3   8i . B. 3   i và 3   i . C. 5   2i và 1
  5i . D. 4  4i và 4  4i .
Câu 20: Trong  , phương trình 2
z  4  0 có nghiệm là:  z  2i
z  1 2iz  1 i
z  5  2i A.  . B.  . C.  . D.  . z  2iz  1 2iz  3  2iz  3  5i
Câu 21: Trong  , phương trình 2
z z 1  0 có nghiệm là:  3  1 3  5  1 5  z  1 iz   iz  1 iz   i 2 2 2 2 2 2 A.  . B.  . C.  . D.  .  3  1 3  5  1 5  z  1 iz   iz  1 iz   i  2  2 2  2  2 2
Câu 22: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  3  0 . Tọa độ điểm M biểu 1
diễn số phức z là: 1 A. M  1  ; 2 .
B. M 1;2 .
C. M 1; 2 . D. M  1
 ;  2i .
Câu 23: Gọi z z là các nghiệm của phương trình 2
z  2z  5  0 . Tính F z z . 1 2 1 2 A. 2 5 . B. 10. C. 3. D. 6. 3  4i
Câu 24: Nghiệm của phương trình  2i 1 là: z 1 i  1 3i 1 3i 1 3i 1 3i A.   . B.  . C.  . D.   . 2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 25: Nghiệm của phương trình 2
z  4z  6  0 là:
A. 2  i 2; 2  2i .
B. 2  i 2; 2  i 2 . C. 2  2 ; i 2  i 2 . D. 2  2 ;
i 2  i 2 . Trang 54
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
BIỂU DIỄN SỐ PHỨC Câu 1:
Số phức z  2  3i có điểm biểu diễn là: A.  2  ; 3   . B. 2;  3 . C.  2  ;3 . D. 2;3 . Câu 2:
Điểm biểu diễn số phức z  1 2i trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là: A. 1; 2   . B.  1  ; 2   . C. 2;  1 . D. 2;  1 . Câu 3:
Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình vẽ?
A. z  2  i.
B. z  1 2 . i 4 2
C. z  2  . i
D. z  1 2 . i 3 1 2 Câu 4:
Điểm biểu diễn của số phức z  là: 1 3i  1 3  A. 1; 3   . B. ;   . C. 3; 2   . D. 4;  1 .  5 5  Câu 5:
Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z a bi  ,
a b   trong mặt phẳng tọa độ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2
OM a b .
B. OM z .
C. OM a b . D. 2 2
OM a b . 3  4i Câu 6: Số phức z
có điểm biểu diễn là: 2  3  A. ;  2   . B. 3; 4 . C.  3  ;  4 . D.  3  ; 4 .  2  Câu 7:
Cho số phức z thỏa mãn 1 iz  3  .i Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm
nào trong các điểm M , N , P, Q ở hình bên? A. Điểm . P B. Điểm Q. C. Điểm M . D. Điểm N. Câu 8:
Số phức z  3i  2 có điểm biểu diễn hình học là: A.  2  ; 3  . B.  3;2. C.  2  ;3 . D.  2  ;  3 .
2  3i4  iCâu 9:
Điểm biểu diễn số phức z  có tọa độ là: 3  2i A. 1; 4   . B.  1  ; 4   . C. 1; 4 . D. ( 1  ; 4) .
Câu 10: Gọi z z là các nghiệm phức của phương trình 2
z  4z  9  0 . Gọi M , N là các điểm biểu 1 2
diễn của z z trên mặt phẳng phức. Khi đó độ dài của MN là: 1 2 A. MN  4. B. MN  5.
C. MN  2 5.
D. MN  2 5. Trang 55
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 11: Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z , biết tập hợp các điểm M y
phần tô đậm ở hình bên (không kể biên). Mệnh đề nào sau đây đúng: A. z  1. x
B. 1  z  2. O 1 2
C. 1  z  2.
D. 1  z  2.
Câu 12: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa zi  2  i   2 là: 2 2
A. 3x  4 y  2  0 . B. x  
1   y  2  9 . 2 2 C. x  
1   y  2  4 .
D. x  2 y 1  0 .
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa 2  z i z là:
A. Đường thẳng 4x  2 y  3  0 .
B. Đường thẳng 4x  2 y  3  0 . C. Đường thẳng 4
x  2 y  3  0 .
D. Đường thẳng 4x  2 y  3  0 .
Câu 14: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho số phức z x yi x, y   , các điểm biểu diễn z z đối xứng nhau qua: A. Trục Ox . B. Trục Oy .
C. Gốc tọa độ O .
D. Đường thẳng y x .
Câu 15: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn cho số phức z thỏa z i  1 là:
A. Một đường thẳng.
B. Một đường tròn.
C. Một đoạn thẳng. D. Một hình vuông.
Câu 16: Giả sử M là điểm trên mặt phẳng phức biểu diễn số phức z . Tập hợp các điểm M thoả
z 1 i  2 là một đường tròn: A. Có tâm  1  ;   1 và bán kính là 2.
B. Có tâm 1;   1 và bán kính là 2 . C. Có tâm  1  ;  1 và bán kính là 2.
D. Có tâm 1;   1 và bán kính là 2.
Câu 17: Cho các số phức z thỏa mãn z  4 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức
w  3  4iz i là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. r  4 . B. r  5 . C. r  20 . D. r  22 .
Câu 18: Gọi M , N , P lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số phức z  1 5i , z  3  i , z  6 . Khi 1 2
đó M , N , P là 3 đỉnh của tam giác có tính chất: A. Vuông. B. Vuông cân. C. Cân. D. Đều. Câu 19: Các điểm ,
A B, C theo thứ tự biểu diễn cho các số phức: 1 i, 2  4i, 6  5i . Tìm số phức biểu
diễn điểm D sao cho tứ giác ABDC là hình bình hành: A. 7  8i . B. 5  2i . C. 3  . D. 3   8i . Câu 20: Cho ,
A B, M lần lượt là điểm biểu diễn các số phức 4
 , 4i, x  3i . Với giá trị thực nào của x thì ,
A B, M thẳng hàng? A. x  1 . B. x  2  . C. x  1  . D. x  2 . Trang 56
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A biểu diễn số phức z  1 2i , B là điểm thuộc đường 1
thẳng y  2 sao cho tam giác OAB cân tại O . Điểm B biểu diễn số phức nào sau đây? A. z  1   2i .
B. z  2  i .
C. z  1 2i . D. z  1   2i .
Câu 22: Cho số phức z thỏa 2
z là số ảo. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là: A. Đường tròn.
B. 2 đường thẳng. C. Elip. D. Parabol.
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa z  3  4i  2 là: 2 2 A. x  5 .
B. x  3   y  4  4 . C. y  2  . D. 2 2 x y  4 . Câu 24: Cho ,
A B, C là 3 điểm trong mặt phẳng phức theo thứ tự biểu diễn các số: 1
  i, 1 i, 2i . Tính   A . B BC . A. 7  . B. 5. C. 2  . D. 6  .
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm tập hợp điểm M biểu diễn số phức thỏa  1 2iz  3,
biết z là số phức thỏa z  2  5 . 2 2 2 2 A. x  
1   y  4  125 .
B. x  5   y  4  125 . 2 2 C. x  
1   y  2  125 . D. x  2 . --------------------------- Trang 57
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
THỂ TÍCH – NÓN – TRỤ – CẦU
THỂ TÍCH KHỐI CHÓP Câu 1:
Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S , chiều cao bằng h và thể tích bằng V . Trong các đẳng
thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng: 3V 1 V A. S  .
B. S V .h . C. S  .
D. S V.h . h 3 h Câu 2:
Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại A , AB a 2 , AC a 3 , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng: 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 6a A. . B. . C. . D. . 3 6 2 12 Câu 3:
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A , AB a 2 , AC a , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SB với mặt phẳng đáy bằng 60 . Thể tích của khối
chóp S.ABC bằng: 3 a 6 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 6. D. 3 a 3. 3 3 Câu 4:
Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại B , AB a 2, AC a 3 , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SB a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng: 3 3a 3 3a 3 2a 3 2a A. . B. . C. . D. . 6 8 6 12 Câu 5:
Cho hình tứ diện OABC OA, OB, OC vuông góc nhau đôi một. Gọi V là thể tích khối tứ
diện OABC . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 A. V O . A OB.OC. B. V O .
A OB.OC. C. V O . AO . B OC. D. V O . A OB.OC. 2 6 3 Câu 6:
Cho tứ diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau, OA a , OB  2a , OC  3 . a
Thể tích tứ diện OABC là: A. 3 2a . B. 3 3a . C. 3 a . D. 3 6a . Câu 7:
Khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , SA vuông góc với mặt phẳng  ABC
SA  2a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 a 3 3 2a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 12 Câu 8:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD , SA  3a . Khi đó,
thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 a A. . B. 3 3a . C. 3 2a . D. 3 a . 2 Câu 9:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , cạnh bên SA vuông góc với
mặt phẳng đáy, SC a 5 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 3a 3 2 5a 3 4a 3 2a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Trang 58
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD , đáy là hình thang vuông tại A D , biết
AB  2a, AD CD a, SA a 2 . Tính thể tích khối chóp S.BCD bằng: 3 2a 2 3 2a 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 6
Câu 11: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 a 11 3 a 3 A. 3 a . B. . C. 3 a 6. D. . 12 12
Câu 12: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng 45.
Thể tích khối chóp được tính theo a là: 3 a 3 a 3 a 3 A. 3 a . B. . C. . D. . 8 24 12
Câu 13: Cho hình chóp đều S.ABCD AB  2a, SD  3a , AC BD cắt nhau tại O . Chiều cao hình
chóp S.ABCD có độ dài tính theo a là: A. 2a 2. B. a 6. C. a 7. D. a 5.
Câu 14: Khối chóp S.ABC có các cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau, SA  2a, SB  3a,
SC  4a . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: A. 3 32a . B. 3 4a . C. 3 12a . D. 3 8a .
Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại A , AB a 2 , BC a 3 , cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng: 3 a 2 3 a 6 3 a 2 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 6 3 3
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C , AC a 2 , SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC , cạnh SC tạo với đáy một góc 45 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3
Câu 17: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA a 3 nằm
trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 6 4 3
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc đáy, góc SC và đáy bằng
30 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng: 3 a 3 3a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 6 6 12 3
Câu 19: Khối chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh 2a , AC  2a , SC vuông góc với mặt phẳng
ABCD , SA  4a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: A. 3 4a . B. 3 12a . C. 3 3a . D. 3 6a . Trang 59
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 20: Cho khối chóp đều S.ABC , AC  2a , các mặt bên đều tạo với mặt phẳng đáy  ABC một góc
60. Thể tích khối chóp S.ABC tính theo a là: 3 2a 3 3 a 3 A. 3 a 3. B. . C. 3 2a . D. . 3 3
Câu 21: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên tạo với mặt phẳng đáy một góc 60.
Thể tích khối chóp được tính theo a là: 3 a 3 3 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 12 6 12
Câu 22: Khối chóp tứ giác đều có cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a có thể tích là: 3 a 3 3 a 2 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 6 3 3
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC , đáy ABC là tam giác vuông
tại B , AB a 3, BC a , góc giữa cạnh bên SB và mặt đáy  ABC bằng 30 . Thể tích khối
chóp S.ABC bằng: 3 a 3 3 3a 3 2a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 3 6 3
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , hai mặt bên SAB và  SAC cùng
vuông với mặt phẳng  ABC . Biết cạnh bên SB tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 . Thể tích
khối chóp S.ABC bằng: 3 a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 2 4 6
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc đáy và góc giữa SC và đáy
bằng 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 a 3 3a 3 a 3 2a A. . B. . C. . D. . 2 3 3 3 Trang 60
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
THỂ TÍCH LĂNG TRỤ Câu 1:
Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy S và chiều cao h là: 1 1 1 A. V Sh .
B. V Sh . C. V Sh . D. V Sh . 3 2 6 Câu 2:
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , AA  . a Thể tích
khối lăng trụ ABC.A BC   bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. 3 a . D. . 4 12 3 a Câu 3:
Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác ABC đều cạnh
CC  2A . B Thể 2
tích khối lăng trụ ABC.A BC   bằng: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 16 48 Câu 4:
Khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có AB  2 , AD  3 , AA  4 có thể tích bằng: A. 8. B. 10. C. 12. D. 24. Câu 5:
Cho khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có thể tích V . Tính theo V thể tích V của khối tứ ABCD diện ABCD . 1 1 1 1 A. VV . B. VV . C. VV . D. VV . ABCD    2 ABCD 3 ABCD 6 ABCD 4 a Câu 6:
Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có tam giác ABC vuông tại B AB a, AC a 5, AA  . 2
Thể tích của khối lăng trụ ABC.A BC   bằng: 3 a 3 a 3 a 5 3 a 5 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 6 4 12 Câu 7:
Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 2a là: 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 . B. C. D. 3 2a 3 . 3 2 a Câu 8:
Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác ABC , AA 
, nếu thể tích khối lăng trụ là 2 3 a
2 thì diện tích tam giác ABC bằng: 3 2 2a 2 2 a 2 A. 2 2a 2. B. . C. 2 a 2. D. . 3 3 Câu 9:
Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , AC a 3 , AA'  .
a Thể tích của khối lăng trụ ABC.A BC   bằng: 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. 3 a 3. D. . 2 6 3
Câu 10: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác ABC vuông tại B, AB a, BC a 5, AA và 3
V a . Tỉ số giữa bằng: AB Trang 61
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 1 6 3 A. . B. . C. . D. 5 5 5 5.
Câu 11: Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác đều ABC , 3
CC  a, Va 3. Độ ABC. A BC  
dài chiều cao của tam giác ABC bằng: a 3 a 6 A. a 3. B. . C. . D. a 6. 2 2
Câu 12: Cho lăng trụ ABC . D A BCD
  có ABCD là hình chữ nhật, A A   A B   A D
 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC . D A BCD
  biết AB a , AD a 3 , AA'  2a . A. 3 a 3 . B. 3 a . C. 3 3a . D. 3 3a 3 .
Câu 13: Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có tam giác ABC vuông tại A , AB a, AC  2a . Thể tích của
khối lăng trụ ABC.A BC   bằng 3 a
2 . Khẳng định đúng là: a 2 a 2 a 2 A. AA '  . B. AA '  . C. AA '  .
D. AA '  a 2. 3 6 2
Câu 14: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , M trung điểm cạnh BC, 3 Va
3. Độ dài đoạn thẳng A M  bằng: ABC. A BC   a 63 a 13 a 19 a 67 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 15: Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a, AC  2a, 3 Va
3. Độ dài đoạn AB bằng: ABC. A BC   a 7 A. 2 . a B. a 3. C. a 28. D. . 2
Câu 16: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác ABC đều cạnh a , M trung điểm BC, AA'  AM .
Thể tích của khối lăng trụ bằng: 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 16 24 8 48
Câu 17: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác ABC đều, 3 V
a , BB  a 3. Độ dài cạnh
ABC. A' B 'C '
của tam giác ABC bằng: 2 6 A. 2 . a B. . a C. . a D. 2 . a 3 3
Câu 18: Cho lăng trụ ABC.A BC
  có ABC là tam giác vuông tại A . Hình chiếu của A lên  ABC  là
trung điểm của BC . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
  biết AB a , AC a 3 , AA'  2 . a 3 a 3 3a A. B. C. 3 a 3 . D. 3 3a 3 . 2 2
Câu 19: Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a, BC a 2, mặt
bên  ABC  hợp với mặt đáy  ABC  một góc 30 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 a 3 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 3 3 6 Trang 62
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 20: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A BC
  AB a, góc giữa hai mặt phẳng  ABC và
ABC  bằng 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3 3 3 3 3 A. 3 V a . B. 3 V a . C. 3 V a . D. 3 V a . 8 8 4 4
Câu 21: Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy là tam giác vuông tại B , AB a, AC a 3 , đường
thẳng A'C tạo với đáy một góc 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A BC   . 3 a 2 3 a 6 3 3a A. V  . B. 3 V a 3 . C. V  . D. V  . 2 2 2
Câu 22: Đáy của lăng trụ đứng ABC.A BC
  là tam giác ABC vuông cân tại A có cạnh BC a 2 và A' B  3 .
a Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. 3 V a . B. 3 V a 2 . C. 3 V  2a . D. 3 V a 3 .
Câu 23: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của
A xuống  ABC  là trung điểm của AB . Mặt bên  ACC A
  tạo với đáy góc 45 . Tính thể tích
V của khối lăng trụ đã cho. 3 3a 3 a 3 3 2a 3 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 16 3 3 16
Câu 24: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có đáy là tam giác vuông tại B, AB a, BC  2a . Hình chiếu
vuông góc của A trên đáy  ABC  là trung điểm H của cạnh AC , đường thẳng A B  tạo với
đáy một góc 45 . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A BC   . 3 a 5 3 a 5 3 a 5 A. V  . B. V  . C. V  . D. 3 V a 5 . 6 3 2
Câu 25: Hình lập phương ABC . D A BCD
  có độ dài đường chéo bằng a . Tính thể tích V của khối tứ diện AA BC   . 2 a 3 a 3 a 2 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 18 3 6 3 18 3 Trang 63
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MẶT NÓN Câu 1:
Cho hình nón có bán kính đáy là 3a, có độ dài chiều cao bằng 4a, đường sinh có độ dài bằng: A. a. B. 7a. C. 5a. D. 4a. Câu 2:
Cho khối nón tròn xoay có độ dài đường cao là h, bán kính đáy là r. Thể tích khối nón là: 1 1 A. 2  r h . B.  rh . C. 2  r h . D. 2  rh . 3 3 Câu 3:
Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l  8 và bán kính đáy r  6 là: A. 24 7. B. 48. C. 96. D. 12 7. Câu 4:
Một hình nón có bán kính đáy r a , chiều cao h a 3 . Diện tích xung quanh của hình nón là: A. 3  a . B. 2 4 a . C. 2 2 a . D. 2  a . Câu 5:
Một khối nón có thể tích bằng
cm3 và chiều cao h  2 cm. Khi đó, bán kính đáy của nó là: 3 1 1 A. cm. B. 2 cm. C. 1 cm. D. cm. 2 2 Câu 6:
Cắt hình nón  N  bởi một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được thiết diện là một tam giác đều
cạnh 2a . Thể tích của khối nón  N  bằng: 3  a 3  a 3 3 4 a 3 2 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 7:
Một hình nón có diện tích xung quanh bằng 2
20cm và diện tích toàn phần bằng 2 36cm . Thể tích khối nón là: A. 3 56cm . B. 3 6cm . C. 3 16cm . D. 3 12cm . Câu 8:
Thể tích của khối nón có bán kính đáy r a và góc ở đỉnh bằng 60 là: 3  a 3 3  a 3 3  a A. . B. . C. . D. 3  a 3 . 3 9 3 Câu 9:
Cắt hình nón bởi mặt phẳng qua trục ta được một tam giác vuông cân, cạnh huyền bằng a 2.
Thể tích khối nón là: 3  a 2 2  a 2 2  a 2 3  a 2 A. . B. . C. . D. . 6 6 12 12
Câu 10: Hình nón ngoại tiếp tứ diện đều ABCD cạnh a có diện tích xung quanh bằng: 2  a 2 2  a 2 2 a 3 2  a 3 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . xq 3 xq 3 xq 3 xq 3
Câu 11: Cho hình nón có chiều cao h  6 cm và đường sinh l  10 cm. Thể tích của khối nón là: 128 A. 128cm3. B. 128 cm3. C. 384cm3. D. cm3. 3
Câu 12: Thể tích khối nón ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều có các cạnh đều bằng a là: 2 1 1 1 A. 3  a . B. 3 2 a . C. 3 2 a . D. 3  a . 12 6 9 6
Câu 13: Hình nón với độ dài chiều cao là 4a , đường sinh là 5a có diện tích toàn phần bằng: A. 2 24 a . B. 2 12 a . C. 2 15 a . D. 2 9 a .
Câu 14: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a, một hình nón có đỉnh là tâm của hình
vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông AB CD
  . Diện tích xung quanh của Trang 64
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên hình nón đó là: 6 3 3 2 A. 2  a . B. 2  a . C. 2  a . D. 2  a . 2 3 2 2
Câu 15: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh 2a , diện tích toàn phần của hình nón là: A.    2 2 2  a . B. 2 2 a . C. 2 3 a . D. 2  a .
Câu 16: Một hình nón có đường sinh bằng 2a và diện tích xung quanh bằng 2
2 a . Tính thể tích của khối nón đó. 3  a 3 3  a 2 3  a 3 A. 3  a 3 . B. . C. . D. . 3 3 2
Câu 17: Cho tam giác ABC vuông tại B, góc 
ACB  60 và cạnh BC a . Khi quay tam giác ABC
quanh cạnh góc vuông AB ta được một hình nón có diện tích xung quanh bằng: A. 2 4 a . B. 2 3 a . C. 2  a . D. 2 2 a .
Câu 18: Cho hình nón có đường sinh là a , góc giữa đường sinh và đáy là 30 . Thể tích của khối nón bằng: 3 1 1 3 A. 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 16 16 8 8
Câu 19: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có các cạnh bằng 1. Diện tích xung quanh của hình nón
tròn xoay sinh bởi đường chéo AC khi quay quanh trục AA bằng: A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 6 .
Câu 20: Cho khối nón có chiều cao bằng 12, độ dài đường sinh bằng 13. Diện tích toàn phần của khối nón là: A. 155. B. 65. C. 90. D. 25.
Câu 21: Tam giác ABC vuông tại A , biết AB  6, AC  8 . Tam giác ABC quay quanh cạnh AB tạo
thành một hình nón có thể tích là: A. 288. B. 96. C. 384. D. 128.
Câu 22: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và đáy bằng 60 , 
diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S và đáy là hình tròn nội tiếp tam giác ABC là: 2 5 a 2  a 2  a 7 2  a A. . B. . C. . D. . 6 3 12 6
Câu 23: Một hình nón có đường sinh bằng đường kính đáy. Diện tích đáy của hình nón bằng 9. Khi đó
đường cao của hình nón bằng: 3 3 A. 3 3 . B. . C. . D. 3 . 2 3
Câu 24: Khối nón có góc ở đỉnh 120 , đường sinh bằng 2a, thể tích khối nón đó là: 3  a 3  a 3  a A. . B. . C. 3  a . D. . 3 2 4
Câu 25: Một hình nón có chu vi mặt đáy bằng 4cm, đường sinh gấp đôi bán kính đáy. Thể tích khối nón là: 8 83 A. 83 cm3. B. 8cm3. C. cm3. D. cm3. 3 3 Trang 65
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MẶT TRỤ Câu 1:
Gọi r là bán kính đường tròn đáy và h là độ dài đường cao của hình trụ. Thể tích khối trụ là: 1 1 A. 2  r h . B. 2  r h . C. 2 2 r h . D. 2  r h . 3 2 Câu 2:
Cho hình chữ nhật ABCD AB a, AD a 3 . Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh
AD ta được khối trụ có thể tích là: 3  a 3 A. 3  a 3 . B. . C. 3 3 a 3 . D. 3 3 a . 2 Câu 3:
Cho hình trụ có diện tích toàn phần bằng 2
16 a , bán kính đáy bằng a . Chiều cao của hình trụ bằng: A. 7a. B. 8a. C. 4a. D. 2a. Câu 4:
Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4, diện tích đáy bằng diện tích mặt cầu có bán kính
bằng 1. Tính thể tích V của khối trụ đó. A. V  10 . B. V  8 . C. V  1 . D. V  4 . Câu 5:
Một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn nội tiếp hai mặt của hình lập phương cạnh a . Thể tích khối trụ là: 3  a 3  a 3  a A. . B. 3  a . C. . D. . 3 4 2 Câu 6:
Khối trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông cạnh bằng a, mệnh đề nào sai? 2 3 a a
A. Diện tích toàn phần của hình trụ là .
B. Bán kính khối trụ là . 2 2 3  a
C. Diện tích xung quanh của hình trụ là 2
2 a . D. Thể tích của khối trụ là . 4 Câu 7:
Một hình trụ T  có diện tích xung quanh bằng 4 và thiết diện qua trục của hình trụ này là
một hình vuông. Diện tích toàn phần của T  là : A. 8. B. 6. C. 12. D. 10. Câu 8:
Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a, diện tích xung quanh của hình trụ có hai
đường tròn đáy ngoại tiếp hai hình vuông ABCD AB CD   bằng: 2 A. 2  a . B. 2 2 a . C. 2  a . D. 2 3 a . 2 Câu 9:
Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng a, khi quay hình vuông quanh trục AB, thể tích khối
trụ được tạo ra là: 1 1 A. 2 3  a . B. 2  a . C. 3  a . D. 3  a . 3 3
Câu 10: Cho hình lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng h . Khi đó thể tích của
khối trụ nội tiếp lăng trụ bằng: 2  ha 2 4 ha 2  ha 2 2 ha A. . B. . C. . D. . 3 3 12 9
Câu 11: Hình trụ có bán kính đáy 5 cm, khoảng cách giữa hai đáy 11cm, cắt hình trụ bởi một mặt phẳng
song song và cách trục 3 cm. Diện tích của thiết diện được tạo nên bằng: A. 55 cm2. B. 88 cm2. C. 56 cm2. D. 87 cm2.
Câu 12: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh đều bằng 3, diện tích xung quanh
của mặt trụ tròn xoay ngoại tiếp hình lăng trụ là: A. 63 . B. 33 . C. 183 . D. 153 . Trang 66
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 13: Quay một hình chữ nhật có chiều dài bằng a 3 , chiều rộng bằng a quanh chiều dài của nó, ta
được một khối trụ tròn xoay có thể tích bằng: A. 3 3 a . B. 3 12 a . C. 3 4 a 3 . D. 3  a 3 .
Câu 14: Một hình trụ có độ dài đường sinh là 3, biết rằng thể tích của khối trụ là 12. Tìm bán kính đáy
R của khối trụ là: A. R  16 . B. R  8 . C. R  2 . D. R  4 .
Câu 15: Một hình trụ có chu vi của đường tròn đáy là a, chiều cao của hình trụ gấp 4 lần chu vi đáy. Thể
tích của khối trụ này là: 3 a 3 2a 2 2a A. 3 4 a . B. . C. . D. . 2
Câu 16: Một hình trụ có diện tích đáy 2
16cm và diện tích toàn phần là 2
80cm . Thể tích khối trụ bằng: A. 3 48cm . B. 3 80cm . C. 3 64cm . D. 3 96cm .
Câu 17: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng S , diện tích đáy bằng diện tích một mặt cầu bán kính
a, khi đó thể tích khối trụ bằng: 1 1 A. Sa . B. Sa . C. 2Sa . D. Sa . 2 3
Câu 18: Một hình trụ có bán kính đáy R và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Diện tích xung
quanh và thể tích của hình trụ đó là: A. 2 3 S
 2 R , V  8 R . B. 2 3 S
 8 R , V  2 R . xq xq C. 2 3 S
 2 R , V  4 R . D. 2 3 S
 4 R , V  2 R . xq xq
Câu 19: Cho khối trụ có thể tích bằng 4. Nếu tăng bán kính đường tròn đáy lên 2 lần thì thể tích khối trụ mới là: 8 A. 32. B. 8. C. 16. D. . 3
Câu 20: Hình trụ có bán kính đáy bằng 2 3 và thể tích bằng 36. Chiều cao hình trụ này bằng: A. 1. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 21: Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông cạnh 2a . Gọi S S lần lượt là diện tích 1 2
xung quanh, diện tích toàn phần của hình trụ. Chọn kết luận đúng:
A. 2S S .
B. 4S  3S .
C. 3S  2S .
D. 2S  3S . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 22: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 12, thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích toàn phần của nó bằng: A. 9. B. 12. C. 6. D. 18.
Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , với AB a .
Góc giữa AB và mặt phẳng đáy bằng 45 . Diện tích xung quanh của hình trụ ngoại tiếp lăng trụ đó bằng: 2 2 a 3 2 2  a 3 A. . B. 2  a . C. 2 2 a . D. . 3 2 3
Câu 24: Cắt hình trụ theo một đường sinh (bỏ 2 đáy) và trải ra mặt phẳng ta được hình chữ nhật có diện
tích bằng 48, biết đường cao hình trụ bằng 4 . Bán kính của hình trụ bằng: A. 12. B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 25: Một hình trụ có hai đáy ngoại tiếp hai đáy một hình lập phương. Biết thể tích khối trụ đó là
2 , khi đó thể tích khối lập phương bằng: 8 2 3 1 A. . B. . C. . D. 1. 4 4 4 Trang 67
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MẶT CẦU Câu 1:
Thể tích của khối cầu có bán kính r  2 bằng: 32 8 A. . B. 16. C. 32. D. . 3 3 Câu 2:
Một mặt cầu có bán kính R 3 thì có diện tích bằng: A. 2 4 R 3 . B. 2 8 R . C. 2 4 R . D. 2 12 R . Câu 3:
Cho khối cầu  S  có bán kính r , diện tích S và thể tích V . Công thức nào sau đây sai? V 3V 4 A. r  . B. r  . C. 3 V  r . D. 2 S  4 r . 3S S 3 Câu 4:
Thể tích của khối cầu có đường kính bằng 8 là: 64 256 2048 A. . B. . C. . D. 256. 3 3 3 Câu 5:
Thể tích của khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh bằng a là: 3  a 3 3a 3  a 3 2a A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3 Câu 6:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tam giác SAB đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy. Khi đó bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là: 12a 6a 7a a 21 A. . B. . C. . D. . 7 21 12 6 Câu 7:
Cho tứ diện DABC , đáy ABC là tam giác vuông tại B, DA vuông góc với mặt đáy. Biết
AB  3a, BC  4a, DA  5a, bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện DABC là: 5a 3 5a 3 5a 2 5a 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3 Câu 8:
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt bên và đáy bằng 45 .
Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là: 2 4 a 2 9 a 2 2 a 2 3 a A. . B. . C. . D. . 3 4 3 4 Câu 9:
Mặt cầu bán kính bằng 3 có diện tích bằng:
A. S  36. B. 2 S  36.
C. S  9.
D. S  12.
Câu 10: Một khối cầu có thể tích 288 nội tiếp một khối trụ. Thể tích khối trụ đó là: A. 432. B. 72. C. 216. D. 144.
Câu 11: Một mặt cầu có đường kính bằng 2a thì có diện tích bằng: A. 2  a . B. 2 16 a . C. 2 4 a . D. 2 8 a .
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy, SC tạo với
đáy một góc 45 . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là: 3 2 a 3 4 a 3  a 3  a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 6
Câu 13: Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 2a có thể tích bằng bao nhiêu? A. 3 3 3 a . B. 3 4 3 a . C. 3 2 3 a . D. 3 2 a .
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng a, SB  2a . Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp. Trang 68
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 64 14 16 14 16 14 64 14 A. 3 a . B. 3  a . C. 3 a . D. 3  a . 147 49 49 147
Câu 15: Mặt cầu  S  có bán kính bằng 4 thể tích là: 64 256 A. . B. . C. 64. D. 256. 3 3
Câu 16: Cho mặt cầu có diện tích bằng 16. Bán kính mặt cầu là: A. 2 2 . B. 2. C. 4 2 . D. 4.
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B, AB  1, BC  3 , SA   ABC  , SA  4.
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng: 19 A. 2 5 . B. 2 . C. 5 . D. . 2
Câu 18: Cho hình chóp S.ABC SA  2a SA   ABC  . Tam giác ABC vuông cân tại B ,
AB a 2 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp. A. a 3 . B. a 2 . C. 2 2a . D. 2 3a .
Câu 19: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a 3 , cạnh bên bằng 2a, thể tích
của khối cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đó bằng: 3 8 a 2 3 4 a 2 3 4 a 3 3 4 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 20: Khối cầu có chu vi đường tròn lớn là 10, thể tích khối cầu là: 500 100 500 100 A. . B. . C. . D. . 3 4 4 3
Câu 21: Khối cầu có diện tích bằng 2
32 a có bán kính là: A. 2a. B. 2a 2 . C. 4a. D. 3a.
Câu 22: Một hình chóp tam giác đều có cạnh bên bằng a và tạo với mặt đáy một góc 30 . Diện tích mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp là: 2 4 a 2 3 a A. . B. 2 2 a . C. . D. 2 4 a . 3 2
Câu 23: Đường kính của hình cầu có thể tích bằng 36 là: A. 9. B. 27. C. 6. D. 3.
Câu 24: Tam giác ABC đều và nằm trong mặt phẳng trung trực của một đường kính của mặt cầu  S  , 2 a 3
biết diện tích tam giác ABC bằng
, tính diện tích mặt cầu  S  . 2 2 4 a 2 8 a 2  a 2 2 a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 32
Câu 25: Cho khối cầu có thể tích bằng
. Bán kính khối cầu bằng: 3 A. 4. B. 2. C. 4 2 . D. 2 2 . ---------------------------- Trang 69
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên KHÔNG GIAN OXYZ HỆ TỌA ĐỘ OXYZ   Câu 1:
Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  1;1; 2 , độ dài vectơ a là: A. 6 . B. 2. C.  6 . D. 4.   Câu 2:
Trong không gian Oxyz, tích vô hướng của hai vectơ a  2; 2;5, b  0;1; 2 bằng: A. 13. B. 12. C. 10. D. 14.    Câu 3:
Trong không gian Oxyz, cho a i  2k . Khẳng định nào sau đây là đúng?    
A. a  1;0; 2   .
B. a  1;0; 2 .
C. a  1;2;0 .
D. a  1;2  ;1 .      Câu 4:
Gọi là góc giữa hai vectơ a b , với a b khác 0 , khi đó cos bằng:         . a b . a b  . a b a b A.   . B.   . C.   . D.   . a . b a . b a . b a . b   Câu 5:
Gọi là góc giữa hai vectơ a  1;2;0 và b  2;0; 
1 , khi đó cos bằng: 2 2 2 A.  . B. 0. C. . D. . 5 5 5    Câu 6:
Cho vectơ a  1;3;4 , tìm vectơ b cùng phương với vectơ a .     A. b   2  ; 6  ; 8.
B. b  4;3  ;1 .
C. b  1; 4;3.
D. b  2;6; 8  . Câu 7:
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ; 2;3 , B 0;1; 
1 , độ dài đoạn AB bằng: A. 8. B. 6. C. 10. D. 12.     Câu 8:
Trong không gian Oxyz , gọi ,
i j, k là các vectơ đơn vị, khi đó với M  ;
x y; z  thì OM bằng:            
A. x j yi zk.
B. xi y j zk.
C. xi y j zk.
D. xi y j zk. Câu 9:
Trong không gian Oxyz , cho điểm M nằm trên trục Ox sao cho M không trùng với gốc tọa
độ, khi đó tọa độ điểm M có dạng: A. M  ;
a 0;0, a  0 .
B. M 0;b;0, b  0 . C. M 0;0;c, c  0 . D. M a;1;  1 , a  0 .     
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho a  0;3; 4 , vectơ b ngược hướng a b  2 a , khi đó tọa độ  vectơ b là: A. 0;6;8. B. 4;0;3. C.  4  ; 0; 3  . D. 0;6; 8  .   
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho 3 vectơ a  1;1; 2,b  3;0;   1 , c   2  ;5  ;1 , vectơ    
m a b c có tọa độ là: A. 6;0;6 . B.  6  ;6; 0 . C. 6; 6  ; 0 . D. 0;6;6 .
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A1;2;0, B 1;1;3,C 0; 2  ;5 . Để 4 điểm ,
A B,C, D
đồng phẳng thì tọa độ điểm D là: A. D  2  ;5; 0 .
B. D 1;2;3 . C. D 1; 1  ;6 .
D. D 0;0;2 . Trang 70
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC A 1;0;2, B  2
 ;1;3,C 3;2;4 . Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC .  2   1  A. G ;1;3   .
B. G 2;3;9 . C. G  6  ; 0; 24 . D. G 2; ;3   .  3   3 
Câu 14: Cho 3 điểm M 2;0;0, N 0;3;0, P 0;0; 4. Nếu MNPQ là hình bình hành thì tọa độ của điểm Q là: A.  2  ; 3; 4 . B. 2;3; 4 . C. 3; 4; 2 . D.  2; 3  ; 4 .
Câu 15: Cho M 2; 1
 ;3 , khoảng cách từ M tới mặt phẳng Oxy bằng: A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 16: Cho M 2; 1
 ;3 , khoảng cách từ M tới mặt phẳng Oyz bằng: A. 2. B. 1. C. 3. D. 14 .
Câu 17: Cho điểm M 2;5;0 , hình chiếu vuông góc của điểm M trên trục Oy là điểm:
A. M 2;5;0 . B. M 0; 5  ;0 .
C. M 0;5;0 . D. M  2  ; 0; 0 .
Câu 18: Cho M 1;3;2 . Điểm M  là hình chiếu vuông góc của M lên trục Oz . Tọa độ của M  là: A.  1  ;0; 2   . B. 1;0; 2 . C. 0;0;2 . D. 0;0;2 .
Câu 19: Cho điểm M 1; 2; 3
  , hình chiếu vuông góc của điểm M trên mặt phẳng Oxy là điểm:
A. M  1; 2;3 .
B. M 1;0;3 .
C. M 0; 2; 3   .
D. M  1; 2;0 .
Câu 20: Cho điểm M 2;5;0 , khoảng cách từ điểm M đến trục Ox bằng: A. 0. B. 25. C. 4. D. 5.    
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho a  1;0;2, b  0;2;3 , tọa độ của 2a b bằng: A. 2; 2;  1  . B. 2; 2;  1 . C. 2; 2  ;  1 . D.  2  ; 2;   1 .    
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho a  1; 2
 ; 2m, b  1; 2
 ; 4 . Khi đó a b nếu: A. m  0 . B. m  1. C. m  2 . D. m  3 .    
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho u  2i k , khi đó tọa độ 2u là: A. 4;0;2 . B. 0;2;4 . C. 2;0;  1 . D. 1;0; 2 .
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABCA1;0;  1 , B 2;0;  
1 , C 0;1;3 . Diện tích của tam giác ABC bằng: 3 5 2 3 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . ABC 2 ABC 2 ABC 2 ABC 2
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho tứ diện ABCD A 1;0;0, B 0;1; 
1 , C 2;1;0 , D 0;1;3 . Thể
tích tứ diện ABCD bằng: 3 2 1 5 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . ABCD 5 ABCD 3 ABCD 6 ABCD 8 Trang 71
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MẶT PHẲNG Câu 1:
Mặt phẳng  P : x y  2z 10  0 có vectơ pháp tuyến là:    
A. n  1;1; 2   . B. n  1; 1  ; 2 .
C. n  1;1; 2   . D. n   1  ; 1; 2 . Câu 2:
Mặt phẳng  P : y z  0 có vectơ pháp tuyến là:    
A. n  0;1  ;1 . B. n  1; 1  ;0 . C. n  0; 1  ;   1 .
D. n  0; 2;2 .  Câu 3:
Mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau có vectơ pháp tuyến là n  2; 6  ; 4 ?
A. P : x  3y  2z  2  0 . B. P : 2
x  6 y  4z 1  0 .
C. P : 2x  6 y  4z  44  0 .
D. P : x  3y  2z  44  0 . Câu 4:
Mặt phẳng  P : x  3y z  2  0 đi qua điểm nào sau đây? A. M 1;0;  1 . B. M 0;1;  1 .
C. M 6;2;2 . D. 2;6;4 .  Câu 5:
Viết phương trình mặt phẳng  P có vectơ pháp tuyến n  1;3;7 và đi qua M 3; 4;5 .
A. P : x  3y  7z  20  0 .
B. P : x  3y  7z  44  0 .
C. P : 3x  4 y  5z  44  0 .
D. P : x  3y  7z  44  0 .  Câu 6:
Viết phương trình mặt phẳng  P có vectơ pháp tuyến n  3;0  ;1 và đi qua M  2  ;7;0 .
A. P : 2x  7 y  6  0 .
B. P : 3x z  6  0 .
C. P : 2x  7 y  6  0 .
D. P : 3x z  6  0 . Câu 7:
Viết phương trình mặt phẳng  P đi qua điểm M 1; 2; 3
  và có cặp vectơ chỉ phương là  
a  2;1;2 , b  3; 2;  1 .
A. P : 5x  8y z  8  0 .
B. P : x  2 y  3z  8  0 .
C. P : 5x  8y z  8  0 .
D. P : x  2 y  3z  8  0 . Câu 8:
Trong không gian Oxyz, lập phương trình của mặt phẳng  P đi qua A1;2;3 và song song với
mặt phẳng Q : x  4 y z 12  0 .
A. P : x – 4 y z  4  0 .
B. P : x – 4 y z – 4  0 .
C. P : x – 4y z –12  0 .
D. P : x – 4y z  3  0 . Câu 9:
Viết phương trình mặt phẳng  đi qua điểm M 2;1;5 và song song với mặt phẳng Oxy .
A. : z  2  0 .
B.  : z  5  0 .
C.  : z 1  0 .
D.  : z  2  0 .
Câu 10: Phương trình mặt phẳng đi qua ,
A B, C biết A 1;3; 2, B  1
 ; 2; 2, C  3
 ;1;3 là:
A. 7x  6 y  4z  33  0 .
B. 7x  6 y  4z  3  0 .
C. 7x  6 y  4z  33  0 .
D. 7x  6 y  4z  3  0 .
Câu 11: Viết phương trình mặt phẳng  đi qua 3 điểm A3; 5
 ; 2 , B 1; 2;0 , C 0; 3  ; 7 . Trang 72
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A.  :19x 16 y  5z 13  0 .
B.  :19x 16 y  5z 13  0 .
C.  : x  2 y 13  0 .
D.  : x  2y 13  0 .
Câu 12: Mặt phẳng qua 3 điểm A1;0;0 , B 0; 2
 ; 0, C 0;0;3 có phương trình: x y z x y z
A. x  2 y  3z  1. B.    6. C.    1.
D. 6x  3y  2z  6. 1 2  3 1  2 3  x 1 y 1 z
Câu 13: Phương trình mặt phẳng đi qua M 1;0; 
1 và chứa đường thẳng   là: 3  2 2 A. 4
x  7 y z  2  0 .
B. x  2 y  3z  6  0 .
C. x  2 y  3z 1  0 .
D. 4x  7 y z  3  0 .
Câu 14: Viết phương trình mặt phẳng  qua điểm A3;6;5 và trục Oy .
A.  : 3y z  23  0 .
B.  : x z  2  0 .
C.  : x y  9  0 .
D.  : 5x  3z  0 .
Câu 15: Viết phương trình mặt phẳng  đi qua điểm A và vuông góc với đường thẳng đi qua 2 điểm
B, C với A 1;3;2 , B 0; 2; 3 , C 1; 4  ;  1 .
A.  : x  6y  4z  25  0 .
B.  : x  6y  4z  25  0 .
C.  : x  3y  2z  25  0 .
D.  : x  3y  2z  25  0 .
Câu 16: Viết phương trình mặt phẳng  qua A 2
 ;3;5 biết A là hình chiếu vuông góc của B 1;4;3 lên  .
A.  : x  2 y  2z 14  0 .
B.  : 3x y  2z 13  0 .
C.  : x y z  6  0 .
D.  : x  2 y  3z 19  0 .
Câu 17: Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB với A2;3; 4   , B 4; 1  ; 0 .
A. P : 3x y  2z  3  0 .
B. P : 3x y  2z  3  0 .
C. P : x  2 y  2z  3  0 .
D. P : x  2 y  2z  3  0 . x  1 2tx  2 y 1 z  2
Câu 18: Phương trình mặt phẳng chứa 2 đường thẳng cắt nhau  y t và   là:  1 1  3 z  1  tA. 4
x  7 y z  2  0 .
B. x  2 y  3z  6  0 .
C. x  2 y  3z 1  0 .
D. 4x  7 y z  3  0 . x  1 2t
x  2  2t  
Câu 19: Phương trình mặt phẳng chứa 2 đường thẳng d :  y t
d ' :  y  1 t là: z 1 t   z  2   tA. 4
x  7 y z  2  0 .
B. x  2 y  3z  6  0 .
C. 4x  7 y z  3  0 .
D. x  2 y  3z 1  0 . Trang 73
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 20: Viết phương trình mặt phẳng  qua 2 điểm A1;1;   1 , B 5;2; 
1 và song song với Oz .
A.  : x y z  3  0 .
B.  : x y z  3  0 .
C.  : x  4 y  3  0 .
D.  : x  4 y  3  0 .
Câu 21: Viết phương trình mặt phẳng  P đi qua điểm M 3;0; 2
  và song song với hai đường thẳng x  1 2tx  4t  
chéo nhau d :  y  3  t
d ' :  y  3  2t . z  2   5t   z  2   t
A. P : x  2y  3  0 .
B. P : 3x  2z  3  0 .
C. P : x  2y  3  0 .
D. P : 3x  2z  3  0 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz, lập phương trình mặt phẳng  chứa Ox và vuông góc với mặt phẳng
Q : 3x  4y  5z 12  0 .
A.  : x z  0 .
B.  : x y  0 .
C.  : 5y  4z  0 . D.  : 5y  4z  0 .
Câu 23: Viết phương trình mặt phẳng  đi qua 2 điểm A3;1;  1 , B 2; 1
 ; 4 và vuông góc với mặt
phẳng  : 2x y  3z 1  0 .
A.  : x 13y  5z  5  0 .
B.  : x 13y  5z  5  0 .
C.  : 3x y z  5  0 .
D.  : 3x y z  5  0 .
Câu 24: Viết phương trình mặt phẳng  đi qua điểm A1;0; 2
  và vuông góc với 2 mặt phẳng
 : 2x y z  2  0 và  : x y z  3  0 .
A.  : x  2z  4  0 .
B.  : x  2z  4  0 .
C.  : 2x y  3z  4  0 .
D.  : x y z  6  0 .
Câu 25: Viết phương trình mặt phẳng  đi qua điểm A 1
 ; 2;5 và vuông góc với 2 mặt phẳng
 : x  2 y  3z 1  0 và  : 2x  3y z 1  0 .
A.  : x  2 y  5z  6  0 .
B.  : x y z  6  0 .
C.  : x  2 y  5z  6  0 .
D.  : x y z  2  0 . Trang 74
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐƯỜNG THẲNG x 1 z  2 Câu 1:
Trong không gian Oxyz, đường thẳng  y
có vectơ chỉ phương là: 2 3 A. 2;1; 3   . B. 2;0; 3   . C.  3  ;1; 2 . D.  3  ; 0; 2 .
x  2  4tCâu 2:
Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  y  3t
có vectơ chỉ phương là:
z  1 tA. 4;3;  1 . B. 2;3;  1  . C.  8  ; 6; 2 . D. 2;0;  1 . x  1 tCâu 3:
Trong không gian Oxyz, đường thẳng y  2 3t đi qua điểm: z  3 5tA. 2; 1  ; 7 . B.  1  ; 2; 3   . C. 1; 3  ;5 . D.  1  ;8; 7 . x  2  tCâu 4:
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  3  t
. Phương trình chính tắc của đường z  1   5t  thẳng d là: x  2 y z 1 x  2 y z 1 x  2 y z 1 A.   .
B. x  2  y z 1 . C.   . D.   . 1 3  5 1  3 5  1 3  5 x t  2  Câu 5:
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y  2  3t . Đường thẳng d đi qua điểm M và có z  1 t  
vectơ chỉ phương a là: d   A. M 1;2  ;1 , a   2  ;3  ;1 . B. M  2  ; 2  ;1 , a  . d 1;3  ;1 d   C. M 2; 2  ;   1 , a  1;3  ;1 . D. M 1;2  ;1 , a   . d 2; 3  ;1 d Câu 6:
Trong không gian Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng d  qua điểm M  2  ;3; 
1 và có vectơ chỉ phương a  1; 2  ; 2 ? x  1 2tx  2   tx  1 2tx  2  t     A.y  2   3t .
B. y  3  2t . C. y  2   3t .
D. y  3  2t . z  2  t     z  1 2tz  2  tz  1   2tCâu 7:
Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 2  ;5 và B 3;1;  1 là: x 1 y  2 z  5 x  3 y 1 z 1 A.   . B.   . 2 3 4  1 2  5 x 1 y  2 z  5 x 1 y  2 z  5 C.   . D.   . 2 3 4 3 1 1 Trang 75
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên Câu 8:
Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 2; 1  ; 
1 , B 3; 2;3 . Phương trình tham số của đường
thẳng AB là: x  1 4tx  2  tx tx  4  t    
A. y  3  t . B. y  1   3t . C. y  3  t .
D. y  1 3t .
z  2  2t     z  1 2t
z  2  2tz  2   Câu 9:
Trong không gian Oxyz, cho các điểm A  2  ; 1  ; 
1 , B 4; 2;0 . Phương trình tham số của đường
thẳng AB là: x  2  tx  4   2tx tx  4  t     A. y  1   3t .
B. y  2  3t . C. y  3  t .
D. y  1 3t z 1 2t     z  t
z  2  2tz  2  
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho A1;2;3, B 0;1; 2 . Phương trình nào không là phương trình của
đường thẳng AB ? x  1 tx  1 tx  tx  1 2t    
A. y  2  3t .
B. y  2  3t . C. y  1   3t .
D. y  2  3t . z  3 t     z  3  tz  2  tz  3  t
Câu 11: Cho tam giác ABC với A 1;4; 
1 , B 2;4;3,C 2;2; 
1 . Phương trình tham số của đường
thẳng đi qua điểm A và song song với BC là: x  1 x  1 x  1 x  1    
A. y  4  t .
B. y  4  t .
C. y  4  t .
D. y  4  t . z  1   2t     z  1 2tz  1   2tz  1   2t  x  1 2t
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y t
. Phương trình chính tắc của đường
z  3 2t
thẳng  đi qua điểm A3;1; 
1 và song song với d là: x  2 y 1 z  2 x  3 y 1 z 1 A.   . B.   . 3 1 1 2 1 2 x  2 y 1 z  2 x  3 y 1 z 1 C.   . D.   . 3  1  1 2 1  2  x  3 y 1 z  2
Câu 13: Đường thẳng d đi qua M 2;1;2 và song song với đường thẳng  :   có 4 3  2 phương trình là:
x  2  4t
x  4  2t
x  2  4t
x  4  2t     A. y  1   3t . B. y  3   t . C. y  1   3t . D. y  3   t .
z  2  2t     z  2  2tz  2  2t
z  2  2t
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 . Phương trình chính tắc của đường
thẳng  đi qua điểm M 2;1; 
1 và vuông góc với  P là: x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 A.   . B.   . 2 1  1 2 1 1 Trang 76
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x  2 y 1 z 1 x  2 y 1 z 1 C.   . D.   . 2 1 1 2 1  1 
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  : x  2y  2z  3  0 . Phương trình tham số của
đường thẳng d đi qua A2;1; 5
  và vuông góc với  là: x  1 2tx  2   tx  2   tx  2  t    
A. y  2  t . B. y  1   2t . C. y  1   2t .
D. y  1 2t .
z  2  5t     z  5  2tz  5  2t
z  5  2t
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC A2;1;2 , B 4;1;  1 , C 0; 3  ;  1 . Phương trình
d đi qua trọng tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng  ABC  là: x  2  tx  2   tx  2  tx  2  t     A. y  1   2t . B. y  1   2t .
C. y  1 2t .
D. y  1 2t . z  2t     z  2tz  2tz  2t
Câu 17: Trong không gian Oxyz, gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng  : x  3y z  0 và
 : x y z  4  0  0 . Phương trình tham số của đường thẳng d là: x  2  tx  2   tx  2  tx  2  t    
A.y t .
B. y t .
C. y t  .
D. y t .
z  2  2t     z  2  2t
z  2  2tz  2  2t
Câu 18: Trong không gian Oxyz, gọi  là giao tuyến của hai mặt phẳng:  : x  2 y z 1  0 và
 : 2x  2 y  3z  4  0 . Phương trình đường thẳng d đi qua điểm M 1; 1  ; 0 và song song với  là: x  8 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z A.   . B.   . C.   . D.   . 1 1 6 8 1 6 8 1 6 8 1 6 x 1 y  2 z  3
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho A 1;1;  1 , B  1
 ; 2;3 và đường thẳng :   . 2  1 3
Phương trình đường thẳng đi qua điểm A , đồng thời vuông góc với 2 đường thẳng AB và  là: x 1 y 1 z 1 x  7 y  2 z  4 A.   . B.   . 7 2 4 1 1 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 C.   . D.   . 7 2  4 7 2 4 x  1 t x  2 y z 1 
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :  
d :  y  3  2t . Phương 1 2 3 1 2
z  5  2t
trình đường thẳng  đi qua điểm A 2;3; 
1 và vuông góc với hai đường thẳng d , d là: 1 2 x  8   2t
x  2  8t
x  2  8tx  2   8t    
A.y  1 3t .
B.y  3  3t . C. y  3   t . D. y  3   t .
z  7  t     z  1   7tz  1 7tz  1 7tTrang 77
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : 2x y  2z 1  0 và đường thẳng x 1 y z  3 :  
. Phương trình đường thẳng d đi qua điểm B 2; 1
 ;5 , song song với  P 2 1  3
và vuông góc với  là: x  2 y 1 z  5 x  2 y 1 z  5 A.   . B.   . 5 2 4 5  2 4 x  2 y 1 z  5 x  5 y  2 z  4 C.   . D.   . 5 2  4  2 1 5
Câu 22: Cho đường thẳng d đi qua điểm M 2;3;0 và song song mặt phẳng  P : 3x  2y z 1  0 và x 1 y 1 z  3
vuông góc với đường thẳng d ' :  
. Phương trình đường thẳng d là: 2 3 4
x  2  2t
x  2  3t
x  2 11tx  2  t    
A.y  3  3t .
B. y  3  2t .
C. y  3 10t .
D. y  3  t . z  4t     z  13  tz  13tz  3t
Câu 23: Cho hai mặt phẳng  : x  2y  2z  3  0 và   : 3x  5y  2z 1  0 . Phương trình đường
thẳng d đi qua điểm M 1;3;  
1 , song song với hai mặt phẳng ,  là: x  114tx  1  14t
x  1 t
x  1 t    
A. y  3  8t .
B. y  3  8t .
C. y  3  8t .
D. y  3  t . z  1   t     z  1   tz  1 tz  1 t
Câu 24: Cho mặt phẳng  : 2x y  2z  3  0 . Phương trình đường thẳng d đi qua điểm A2; 3  ;   1 ,
song song với hai mặt phẳng , Oyz  là: x  2tx  2  tx  2 x  2    
A.y  2  3t . B. y  3  .
C. y  3  2t .
D. y  3  2t . z 1 t     z  1   tz  1   tz  1   tx 1 y 1 z  2 Câu 25: Cho d :  
. Hình chiếu vuông góc của d trên Oxy có dạng: 2 1 1 x  0
x  1 2t
x  1 2tx  1 2t     A. y  0 .
B. y  1 t . C. y  1   t . D. y  1   t . z  2  t     z  0  z  0  z  0  Trang 78
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MẶT CẦU 2 2 Câu 1:
Mặt cầu  S   x     y   2 : 1 2
z  9 có tâm là: A. I 1; 2  ;0.
B. I 1; 2;0.
C. I 1; 2;0. D. I  1  ; 2; 0. Câu 2: Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  8x  2 y  1  0 có tâm là: A. I  8  ; 2; 0.
B. I 4;1;0. C. I 4; 1  ;0. D. I 8; 2  ;0. Câu 3: Mặt cầu  S  2 2 2
: x y z  4x 1  0 có tọa độ tâm và bán kính R là: A. I  2
 ; 0; 0 , R  3. B. I 2;0;0, R  3.
C. I 0; 2;0, R  3. D. I 2;0;0, R  3. Câu 4:
Phương trình mặt cầu có tâm I  1  ; 2; 3
  , bán kính R  3 là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  9. B. x  
1   y  2   z  3  3. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  9. D. x  
1   y  2   z  3  9. Câu 5:
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu tâm I 1; 2
 ;3 , bán kính R  3 . Phương trình của mặt cầu là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  3 . B. x  
1   y  2   z  3  9 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  3 . D. x  
1   y  2   z  3  3 . Câu 6:
Đường kính của mặt cầu  S x y   z  2 2 2 : 1  4 bằng: A. 4. B. 2. D. 8. D. 16. Câu 7: Mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  10 y  3z 1  0 đi qua điểm có tọa độ nào sau đây? A. 2;1;9. B. 3; 2  ; 4. C. 4; 1  ;0. D.  1  ;3;   1 . Câu 8:
Mặt cầu tâm I  1  ; 2; 3
  và đi qua điểm A2;0;0 có phương trình: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  22. B. x  
1   y  2   z  3  11. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  22. D. x  
1   y  2   z  3  22. Câu 9:
Mặt cầu  S  tâm I 3; 3  ;  1 và đi qua A 5; 2  ;  1 có phương trình: 2 2 2 2 2 2
A.x  3   y  3   z   1  5.
B. x  5   y  2   z   1  5. 2 2 2 2 2 2
C. x  3   y  3   z   1  5.
D. x  5   y  2   z   1  5.
Câu 10: Cho hai điểm A 1;0; 3
  và B 3; 2; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là: A. 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z  0. B. 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z  0. C. 2 2 2
x y z  2x y z  6  0. D. 2 2 2
x y z  4x  2 y  2z  6  0.
Câu 11: Phương trình mặt trình mặt cầu có đường kính AB với A 1;3; 2, B 3;5;0 là: 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  4   z   1  3.
B. x  2   y  4   z   1  2. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y  4   z   1  2.
D. x  2   y  4   z   1  3. Trang 79
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 12: Trong không gian Oxyz , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu đường kính AB với A 1  ; 2; 
1 , B 0; 2;3 ? 2 2  1  2 2  1  2 2 5 A. x    
y  2   z  2  5 . B. x
  y  2   z  2    .  2   2  4 2 2  1  2 2  1  2 2 5 C. x    
y  2   z  2  5. D. x
  y  2   z  2    .  2   2  4
Câu 13: Nếu mặt cầu S  đi qua 4 điểm M 2; 2; 2 , N 4;0;2, P 4;2;0 và Q 4; 2; 2 thì tâm I của
S  có toạ độ là: A. 1;2;  1 . B. 3;1;  1 . C. 1;1;  1 . D.  1  ; 1; 0.
Câu 14: Bán kính mặt cầu đi qua 4 điểm M 1;0; 
1 , N 1;0;0 , P 2;1;0 và Q 1;1;  1 bằng: 3 3 A. . B. 3. C. 1. D. . 2 2
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  : 2x  2y z  3  0 , điểm I 2;1;   1 . Mặt cầu tâm
I tiếp xúc  có bán kính là: 2 4 2 A. . . C. 2. D. . 3 B. 3 9
Câu 16: Mặt cầu S  tâm I  1  ; 2; 3
  và tiếp xúc với mặt phẳng  P : x  2 y  2z 1  0 có phương trình: 2 2 2 4 2 2 2 4 A. x  
1   y  2   z  3  . B. x  
1   y  2   z  3  . 9 9 2 2 2 4 2 2 2 16 C. x  
1   y  2   z  3  . D. x  
1   y  2   z  3  . 3 3
Câu 17: Phương trình mặt cầu tâm I 2;1;3 và tiếp xúc với mặt phẳng  P : x  2 y  2z  2  0 là: 2 2 2 2 2 2
A.x  2   y   1   z   1  4.
B. x  2   y  
1   z  3  16. 2 2 2 2 2 2
C. x  2   y   1   z   1  25.
D. x  2   y   1   z   1  9.
Câu 18: Cho I 1; 2;4 và mặt phẳng  P : 2x  2y z 1  0 . Mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng
P có phương trình là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  4  3. B. x  
1   y  2   z  4  1. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  4  9. D. x  
1   y  2   z  4  4. 2 2 2
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  3   y  2   z   1  100 và mặt phẳng
P : 2x  2y z  9  0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. P đi qua tâm của S  .
B. P không đi qua tâm của S  và cắt S  theo một đường tròn. Trang 80
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. P có một điểm chung với S  .
D. P không có điểm chung với S  .
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A1;2;3, B  3  ; 4;  
1 . Mặt cầu S  có đường kính A , B
tìm tọa độ tâm I và bán kính R của S  . A. I  1  , 3,  1 , R  3 .
B. I 2, 6, 2 , R  6 . C. I 1,3,  1 , R  6 .
D. I 1,3,   1 , R  3 .
Câu 21: Phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và tiếp xúc với trục Oy là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  10 . B. x  
1   y  2   z  3  10 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  100 . D. x  
1   y  2   z  3  100 .
Câu 22: Phương trình của mặt cầu có tâm I 1; 2;3 và tiếp xúc với mặt phẳng tọa độ Oyz là: 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  2   z  3  1 . B. x  
1   y  2   z  3  13 . 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  2   z  3  1. D. x  
1   y  2   z  3  13 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , tìm phương trình mặt cầu qua hai điểm A 3;1; 2, B 1;1; 2   và có
tâm thuộc trục Oz. A. 2 2 2
x y z  2z 10  0 . B. 2 2 2
x y z  2z 10  0 . C. 2 2 2
x y z  2z  10  0 . D. 2 2 2
x y z  2z 10  0 .
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  đi qua 2 điểm A1;2;3 , B 2;0;2 và có tâm nằm
trên trục Ox . Viết phương trình của mặt cầu S  . 2 2
A. x     y   2 1 2  z  29 .
B. x  2 2 2 3
y z  29 .
C. x y   z  2 2 2 3  29 .
D. x  2 2 2 3
y z  29 .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A1; 2; 4
  , B 2;3;4 , C 3;5;7 . Tìm phương trình mặt
cầu có tâm là A và tiếp xúc với BC . 2 2 2 5 2 2 2 5 A. x  
1   y  2   z  4  . B. x  
1   y  2   z  4  . 2 4 2 2 2 2 2 2 2 4 C. x  
1   y  2   z  4  . D. x  
1   y  2   z  4  . 5 5 Trang 81
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
VỊ TRÍ, HÌNH CHIẾU, KHOẢNG CÁCH x 1 y z  2 Câu 1:
Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M 2; 0; 
1 trên đường thẳng d :   là: 1 2 1 A. 1; 0; 2 .
B. 1; 4; 0 . C. 0; 2;  1 . D. 2; 2;3 . Câu 2:
Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3;1; 2 là hình chiếu vuông góc của gốc tọa độ O trên mặt
phẳng  P . Khi đó phương trình  P là:
A. 3x y  2 z  0 .
B. x y z  6  0 .
C. 3x y  2 z 14  0 .
D. 3x y  2z  6  0 . Câu 3:
Trong không gian Oxyz, cho điểm M 8; 3  ; 3
  và mặt phẳng  : 3x y z 8  0 . Tọa độ
hình chiếu vuông góc của M trên  là: A. 1; 2  ; 5   B. 1; 2  ; 6   . C.  1  ;1;6 . D. 2; 1  ;   1 . x  2  tCâu 4:
Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;0;0 và đường thẳng  : y  1 2t . Tọa độ hình chiếu z t
của A trên  là:  1 1   3 1  A. ; 0;    . B. ; 0;    . C. 2; 0; 1 . D. 2;1; 0 .  2 2   2 2  x  8   4tCâu 5:
Cho đường thẳng d :  y  5  2t và điểm A3; 2;5 . Tọa độ hình chiếu của điểm A trên d z t  là:
A. 4; 1;3 . B. 4; 1;3 .
C. 4; 1; 3 .
D. 4;1; 3 . x  4 y 1 z  5 Câu 6:
Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2;3;  
1 và đường thẳng d :   . Tọa độ 1 2  2
hình chiếu vuông góc của M trên d là: A. H 2;5;  1 .
B. H 2;3;  1 .
C. H 4;1;5 . D. H 1; 2  ;2 . Câu 7:
Hình chiếu của điểm M 3; 3
 ; 4 trên mặt phẳng  P : x  2y z 1  0 có tọa độ: A. 2;1;0 . B. 0;0;  1 . C. 3; 3  ; 4 . D. 1;1;2 . Câu 8:
Cho điểm M 1; 4; 2 và mặt phẳng  : x y z 1  0 . Tọa độ điểm H là hình chiếu vuông
góc của điểm M trên  là:  5 1 3   2 1 5  A. H ; ;   . B. H ; ;   . C. H  1  ; 2; 0 . D. H  5  ; 2; 2 .  7 7 7   7 7 7 
x  2  2tCâu 9:
Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1;2; 6
  và đường thẳng d : y 1 t . Hình chiếu của z  3   t
M lên đường thẳng d có tọa độ là: Trang 82
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A.  4  ;0;2 . B.  2  ;0;4 . C. 2;0; 4 . D. 0;2; 4   .
Câu 10: Trong các điểm sau, điểm nào là hình chiếu vuông góc của điểm M 1; 1
 ; 2 trên mặt phẳng
P : 2x y  2z  2  0 ? A. 0; 2;0 . B. 1;0; 2   . C.  1  ;0;0 . D. 0;0;  1  . x 1 y  2 z  3
Câu 11: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 2;3 và đường thẳng d :   . Tính 2 1 1 
khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng d . A. 4 2 . B. 5 2 . C. 6 2 . D. 7 2 .
Câu 12: Khoảng cách giữa 2 mặt phẳng  : x  2 y z  1  0 và   : x  2 y z  5  0 là: A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 6 .
x  1  2t
Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 0; 1;3 và đường thẳng d :  y  2 . Khoảng cách từ  z  t
A đến đường thẳng d bằng: A. 14 . B. 3 . C. 6 . D. 8 .
Câu 14: Khoảng cách từ điểm M  2  ; 4
 ;3 đến mặt phẳng  P : 2x y  2z  3  0 là: A. 2. B. 1. C. 2 3 . D. 3.
Câu 15: Khoảng cách từ điểm A1; 2; 
3 đến mặt phẳng  P : 2x y  2z  6  0 bằng: A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 16: Khoảng cách từ điểm M  2  ; 4
 ;3 đến mặt phẳng  P : 2x  5y  2z  7  0 là: 15 33 15 A. . B. 25. C. 15. D. . 11 33
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho các điểm A4; 2;0 , B 2;0;4, C 5;1;0 . Khoảng cách từ điểm C
đến mặt phẳng trung trực của đoạn AB bằng: A. 5 . B. 6 . C. 7 . D. 2 6 . x 1 y z 1 x  1 y  2 z  7
Câu 18: Trong không gian Oxyz, 2 đường thẳng d :   và d :   có vị 1 2  3 1 2 1  2 3 
trí tương đối là: A. Cắt nhau. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Chéo nhau. x 1 y 1 z  2
Câu 19: Trong không gian Oxyz, vị trí tương đối của đường thẳng d :   và đường thẳng 1 1 2  1 x  2 y  3 z 1 d :   là: 2 2 4 2  A. Chéo nhau. B. Song song. C. Trùng nhau. D. Vuông góc. Trang 83
Ôn thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên x  2t x 1 y z  3  Câu 20: Cho d :  
d ' :  y  1 4t . Khẳng định nào sau đây đúng khi nói về vị trí tương 1 2 3
z  2  6t
đối của d d ' ?
A. d d ' cắt nhau.
B. d song song d ' .
C. d d ' chéo nhau.
D. d d ' trùng nhau. x 1 y  2 z 1
Câu 21: Trong không gian Oxyz, vị trí tương đối của đường thẳng d :   và mặt phẳng 1 2 1 
P :3x y z  2  0 là: A. Vuông góc.
B. d nằm trong  P . C. Song song. D. Cắt nhau. x  1 2t
x  7  3t  
Câu 22: Trong không gian Oxyz, vị trí tương đối của 2 đường thẳng d :  y  2  3t d :  y  2  2t 1 2
z  5  4t   z  1 2t  là: A. Trùng nhau. B. Song song. C. Chéo nhau. D. Cắt nhau. x  1 t
x  1 t '  
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  y  2  2t và đường thẳng d ' : y  2  2t ' . Vị trí z 1t   z  1 t ' 
tương đối giữa 2 đường thẳng trên là: A. Song song. B. Chéo nhau. C. Cắt nhau. D. Trùng nhau. x 1 y  2 z 1 x 1 y 1 z
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thẳng d :   và d ' :   . Vị 3 1 2 1 2 2
trí tương đối của d d ' là: A. Cắt nhau. B. Trùng nhau. C. Song song. D. Chéo nhau. x 1 y  3 z  4
Câu 25: Trong không gian Oxyz, vị trí tương đối của đường thẳng d :   và mặt phẳng 2 1 3
P : 2x y z  9  0 là: A. Song song.
B. Cắt nhau nhưng không vuông góc.
C. d nằm trong  P . D. Vuông góc. ----------------- Trang 84
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11 LƯỢNG GIÁC Câu 1:
Góc có số đo 120 được đổi sang số đo rad là: 3 2 A. 120. B. . C. 12. D. . 2 3 Câu 2:
Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?
A. cos 45  sin135 . 
B. cos120  sin 60 .
C. cos 45  sin 45. D. cos30  sin120 . Câu 3:
Chọn khẳng định đúng: Với mọi , ta có:
A. cos +  cos cos.
B. tan   tan tan .
tan  tan
C. cos   coscos  sinsin .
D. tan   .
1 tan .tan   3Câu 4:
Biểu thức A  sin x  cos  x  cot  
x   tan  x
 có biểu thức rút gọn là:  2   2 
A. A  2 sin x .
B. A  2 sin x . C. A  0 .
D. A  2 cot x . 4  3Câu 5: Tính 2
P  tan tan sin nếu cos  ,    . 5  2  12 1 A. . B.  3 . C. . D. 1. 15 3 2  Câu 6: Nếu cos x    x  0 
 thì sin x có giá trị bằng: 5  2  3 3  1  1 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 7:
Đơn giản biểu thức G   2  x 2 2 1 sin
cot x 1 cot x . 1 1 A. . B. . C. cos x . D. 2 sin x . sin x cos x 1 Câu 8:
Tập xác định của hàm số y  là: 2 sin x
A. D   \ k  . B. D   .
C. D   \   0 .
D. D   \   k  .  2  Câu 9:
Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y  sin x .
B. y  tan x .
C. y  cos x .
D. y  cot x .
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số y  cot x có tập giá trị là 0; .
B. Hàm số y  sin x có tập giá trị là  1  ;  1 .
C. Hàm số y  cos x có tập giá trị là  1  ;  1 .
D. Hàm số y  tan x có tập giá trị là  .
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin 2x  5 là: Trang 85
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 8 . B. 2  . C. 5  . D. 3 .
Câu 12: Điều kiện xác định của hàm số y  tan 2x là: A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 4 2 2 4 8 2 sin x
Câu 13: Tập xác định của hàm số y  là: 1 cos x
A. D   \ k 2| k    .
B. D   \   k 2| k  .  2  
C. D   \ k | k  .
D. D   \   k | k .  2  1
Câu 14: Tập xác định của hàm số y  là: 2  cos x A.  .
B.  \k 2| k    . 
C.  \   k2| k   . D.  \   2 .  2 
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4 sin x  2 là: A. 20 . B. 1  . C. 0. D. 9.
Câu 16: Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  3  1 cos x bằng: A. 6  2 . B. 4  2 . C. 4  2 . D. 2  2 . 
Câu 17: x  
k , k  là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?  6  1 3 A. cos 2x  .
B. tan x  1 . C. sin x  .
D. cot x  3 . 2 2 
Câu 18: Phương trình tan x   tan 3x   có các nghiệm là:  4  A. x  
k , k   . B. x
k , k   . 4 4 k k C. x   , k   . D. x    , k   . 8 2 8 2  2x
Câu 19: Phương trình sin   0   có nghiệm là:  3 3  5 k3 k3 A. x    .
B. x k . C. x   k . D. x   . 2 2 3 2 2
Câu 20: Nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 là: 
x k2 x   k 2  4
A. x k 2. B. . C. x   k 2. D.  . x   k 2 4   2 x    k 2  4 Trang 86
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 21: Điều kiện để phương trình 3sin x m cos x  5 vô nghiệm là: m  4  A.  . B. m  4 . C. m  4 . D. 4   m  4 . m  4 
Câu 22: Với k, l   , nghiệm của phương trình sin 3x  cos x  0 là:  k k k x   kx    x   x   8  8 2  8 2  8 2 A.  . B.  . C.  . D.  . x   l
x   l
x   l
x    l  4  4  4  4
Câu 23: Với k  , nghiệm của phương trình 2
sin x  sin x cos x  1 là:  x    kx   k x    k 2 x   k2 4  4  4  4 A.  . B.  . C.  . D.  . x   k
x   k
x   k2
x   k2  2  2  2  2
Câu 24: Phương trình cos 2x  2cos x 11  0 có tập nghiệm là: 
A.   k 2| k   . B. k | k    .
C. k2| k    . D.  .  2 
Câu 25: Nghiệm của phương trình 2
2sin x  3sin x 1  0 thỏa điều kiện 0  x  là: 2 5 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 2 6 6 Trang 87
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
QUY TẮC ĐẾM – HOÁN VỊ - CHỈNH HỢP – TỔ HỢP Câu 1:
Một người có 8 cái áo và 10 cái quần. Hỏi có bao nhiêu cách để chọn ra 1 chiếc áo và 1 quần để mặc? A. 18. B. 10. C. 8. D. 80. Câu 2:
Từ A đến B có 2 cách, B đến C có 4 cách, C đến D có 3 cách. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ
A đến D (phải qua B C )? A. 2. B. 4. C. 3. D. 24. Câu 3:
Có bao nhiêu cách sắp xếp 7 người ngồi vào 7 ghế? A. 720. B. 49. C. 77. D. 5040. Câu 4:
Một tổ công nhân có 12 người. Cần chọn 3 người: 1 tổ trưởng, 1 tổ phó và 1 thành viên. Hỏi có bao nhiêu cách chọn. A. 1230 . B. 12!. C. 220 . D. 1320 . Câu 5:
Cho 6 chữ số: 2, 3, 4, 6, 7, 9. Lập ra số tự nhiên có 3 chữ số. Có bao nhiêu số nhỏ hơn 400? A. 60. B. 40. C. 72. D. 162. Câu 6:
Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng, 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi
một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 3 bông hồng có đủ 3 màu? A. 560 . B. 310 . C. 3014 . D. 319 . Câu 7:
Có bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số? A. 5400. B. 4500. C. 4800. D. 50000. Câu 8:
Có bao nhiêu số thuê bao viettel có 10 chữ số (có thể có) với 4 chữ số đầu tiên là 0981? A. 151200. B. 10.000. C. 100.000. D. 1.000.000. Câu 9:
Có 7 trâu và 4 bò. Cần chọn ra 6 con, trong đó không ít hơn 2 bò. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 137. B. 317. C. 371. D. 173.
Câu 10: Sáu người chờ xe bus nhưng chỉ còn 4 chỗ ngồi. Hỏi có bao nhiêu cách sắp đặt? A. 20. B. 120. C. 360. D. 40.
Câu 11: Cho hai đường thẳng d , d song song với nhau. Trên d có 10 điểm phân biệt, trên d có 8 1 2 1 2
điểm phân biệt. Hỏi có thể lập bao nhiêu tam giác mà 3 đỉnh của mỗi tam giác lấy từ 18 điểm đã cho? A. 640. B. 280. C. 360. D. 153.
Câu 12: Trên giá sách muốn xếp 20 cuốn sách. Có bao nhiêu cách sắp xếp sao cho tập 1 và tập 2 không đặt cạnh nhau? A. 20!-18!. B. 20!-19!. C. 20!-18!.2!. D. 19!.18.
Câu 13: Cô dâu và chú rể mời 6 người ra đứng thành 1 hàng chụp hình kỉ niệm. Có bao nhiêu cách sắp
xếp sao cho cô dâu chú rễ đứng cạnh nhau? A. 8!-7!. B. 2.7!. C. 6.7!. D. 2!+6!.
Câu 14: Cho A  0;1;2;3; 4;5; 
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 5 chữ số đôi một khác nhau? A. 2520. B. 900. C. 1080. D. 21.
Câu 15: Một hộp bi có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Có bao nhiêu cách để lấy 4 viên
bi từ hộp sao cho trong 4 viên bi lấy được số bi đỏ lớn hơn số bi vàng? Trang 88
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 125. B. 275 . C. 150. D. 270 .
Câu 16: Có 30 câu hỏi khác nhau gồm 5 câu khó, 10 câu trung bình, 15 câu dễ. Từ 30 câu đó có thể
lập được bao nhiêu đề kiểm tra, mỗi đề gồm 5 câu khác nhau, sao cho mỗi đề phải có 3 loại câu
hỏi (khó, trung bình, dễ) và số câu dễ không ít hơn 2 ? A. 142506. B. 56875 . C. 10500 . D. 22750 .
Câu 17: Cho A  0;1;2;3; 4;5; 
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 5 chữ số đôi một khác nhau? A. 1440. B. 2520. C. 1260. D. 3360.
Câu 18: Trong một túi đựng 10 viên bi đỏ, 20 viên bi xanh, 15 viên bi vàng. Số cách lấy ra 5 viên bi
và sắp xếp chúng vào 5 ô sao cho 5 ô bi đó có ít nhất một viên bi đỏ là: A. 146611080 . B. 38955840 . C. 897127 . D. 107655240 .
Câu 19: Cho A  1;2;3; 4;5;6; 
7 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số chẵn có 5 chữ số đôi một khác nhau? A. 120. B. 7203. C. 1080. D. 45.
Câu 20: Cho A  1; 2;3; 4;5; 
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số chẵn có 5 chữ số? A. 3888. B. 360. C. 15. D. 120.
Câu 21: Cho A  0;1;2;3;4; 
5 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau chia hết cho 5? A. 60. B. 36. C. 120. D. 20.
Câu 22: Cho A  0;1;2;3; 4;5; 
6 . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 60. B. 5. C. 120. D. 720.
Câu 23: Giá trị của số tự nhiên n thỏa 2 2
C A  9n là: n n A. 7. B. 6. C. 9. D. 8.
Câu 24: Một hộp đựng 8 viên bi màu xanh, 5 viên bi đỏ, 3 viên bi màu vàng. Có bao nhiêu cách chọn từ
hộp đó ra 4 viên bi trong đó có đúng 2 viên bi xanh? A. 784. B. 1820. C. 70. D. 42.
Câu 25: Từ 1 nhóm gồm 8 viên bi màu xanh, 6 viên bi màu đỏ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 viên bi
mà trong đó có cả bi xanh và bi đỏ. A. 2974. B. 3003. D. 14. D. 2500. Trang 89
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên NHỊ THỨC NEWTON Câu 1: Hệ số của 8
x trong khai triển  x  10 2 2 là: A. 6 4 C 2 . B. 6 C . C. 4 C . D. 6 6 C 2 . 10 10 10 10 Câu 2: Hệ số của 12
x trong khai triển  x x 10 2 2 là: A. 8 C . B. 2 8 C .2 . C. 2 C . D. 2 8 C 2 . 10 10 10 10 nCâu 3:
Trong khai triển nhị thức a   6 2
với n   , có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng: A. 23. B. 17. C. 11. D. 10. Câu 4: Biết 5
C  15504 . Vậy thì 5
A bằng bao nhiêu? n n A. 108528. B. 62016. C. 77520. D. 1860480. n  1  Câu 5:
Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x n n   , biết 2 -2 2 3 3 3 C C 2C C C C    =100. n n n n n nx A. 15. B. 20. C. 6. D. 10. n  1  Câu 6:
Cho biết hệ số của số hạng thứ ba trong khai triển x  
 bằng 5. Tìm số hạng chính giữa của  3  khai triển. 70 28 70 2  8 A. 4 x . B. 5 x . C. 6 x . D. 5 x . 243 27 27 27 n  1  Câu 7:
Tổng các hệ số trong khai triển 4  x  1024   . Tìm hệ số chứa 5 x .  xA. 120. B. 210. C. 792. D. 972. n  1  Câu 8: Trong khai triển 2 3x    , hệ số của 3 x là 4 5
3 C . Khi đó giá trị n là: nx A. 15. B. 12. C. 9. D. 7. Câu 9: Cho 0 1 2 2
A C  5C  5 C  ...  5n n C . Vậy: n n n n A. 5n A  . B. 6n A  . C. 7n A  . D. 4n A  .
Câu 10: Tính hệ số của 25 10
x y trong khai triển   15 3 x xy . A. 3003. B. 4004. C. 5005. D. 58690. Trang 90
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ Câu 1:
Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần thì n  là bao nhiêu? A. 4. B. 6. C. 8. D. 16. Câu 2:
Gieo một đồng tiền liên tiếp 3 lần. Tính xác suất của biến cố A: “Lần đầu tiên xuất hiện mặt sấp”. 1 3 7 1 A. P( ) A  . B. P( ) A  . C. P( ) A  . D. P( ) A  . 2 8 8 4 Câu 3:
Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người được chọn đều là nữ. 1 7 8 1 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 5 Câu 4:
Chọn ngẫu nhiên một số nguyên dương không quá 20. Xác suất để số được chọn là số nguyên tố: 2 7 1 9 A. . B. . C. . D. . 5 20 2 20 Câu 5:
Ném ngẫu nhiên 1 đồng xu 3 lần liên tiếp. Xác suất để có đúng hai lần xuất hiện mặt ngửa là: 3 3 3 5 A. . B. . C. . D. . 7 8 4 8 Câu 6:
Từ một hộp chứa 20 quả cầu đánh số từ 1 đến 20. Lấy ngẫu nhiên một quả. Xác suất của biến cố
nhận được quả cầu ghi số chia hết cho 3 là: 1 12 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 20 10 30 Câu 7:
Một hộp chứa 5 viên bi đỏ và 6 viên bi xanh. Lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp đó. Tính xác
suất để viên bi lấy ra có màu đỏ. 5 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 11 3 3 4 Câu 8:
Một lớp có 40 học sinh gồm 24 học sinh nam và 16 học sinh nữ. Thầy giáo chọn ngẫu nhiên 1
học sinh lên bảng giải bài tập. Tính xác suất để học sinh được chọn đó là học sinh nữ. A. 0,5. B. 0,3. C. 0,4. D. 0,2. Câu 9:
Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi, tính xác suất để
được ít nhất 2 bi vàng được lấy ra. 37 22 50 121 A. . B. . C. . D. . 455 455 455 455
Câu 10: Trong một hộp đựng 7 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác xuất để
3 bi lấy ra cùng màu. 48 46 45 44 A. . B. . C. . D. . 455 455 455 455
Câu 11: Gieo hai con súc sắc cân đối và đồng chất. Gọi X là biến cố “Tích số chấm xuất hiện trên hai
mặt con súc sắc là một số lẻ”. Xác suất của biến cố X là: 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 4 3 7 Trang 91
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
Câu 12: Gieo 2 con súc sắc cân đối đồng chất. Tính xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên hai con súc sắc bằng 10. 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 21 18 12 21
Câu 13: Cho 4 chữ cái ,
A G, N , S đã được viết lên các tấm bìa, sau đó người ta trải ra ngẫu nhiên thành
1 hàng. Tìm xác suất 4 chữ cái đó là SANG ? 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 6 24 256
Câu 14: Trên kệ sách có 10 sách Toán và 5 sách Văn. Lấy lần lượt 3 cuốn. Xác suất để được hai cuốn
sách đầu là Toán, cuốn thứ ba là Văn là: 18 15 7 8 A. . B. . C. . D. . 91 91 45 15
Câu 15: Một hộp chứa 3 bi xanh, 2 bi vàng và 1 bi trắng. Lần lượt lấy ra 3 bi và không để lại. Xác suất
để bi lấy ra lần thứ 1 là bi xanh, thứ 2 là bi trắng, thứ 3 là bi vàng là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 60 20 120 2
Câu 16: Gọi X là tập hợp các số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số
1; 2; 3; 4; 5; 6; 7;8; 9 . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp X . Tính xác suất để số được chọn chỉ chứa 3 chữ số lẻ. 10 1 12 2 A. . B. . C. . D. . 21 21 37 5
Câu 17: Một hộp có 5 bi đen, 4 bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi được chọn đều cùng màu là: 1 1 4 5 A. . B. . C. . D. . 4 9 9 9
Câu 18: Trong giải bóng đá nữ của trường một THPT có 12 đội tham gia, trong đó có hai đội của hai lớp
12A6 và 10A3. Ban tổ chức giải tiến hành bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành hai bảng A và B,
mỗi bảng 6 đội. Tính xác suất để hai đội 12A6 và 10A3 ở cùng một bảng. 3 5 7 9 A. . B. . C. . D. . 25 11 10 11
Câu 19: Bạn Nam muốn gọi điện thoại cho thầy chủ nhiệm nhưng quên mất 2 chữ số cuối, bạn chỉ nhớ
rằng 2 chữ số đó khác nhau. Vì có chuyện gấp nên bạn bấm ngẫu nhiên 2 chữ số bất kì trong các
số từ 0 đến 9. Xác suất để bạn gọi đúng số của thầy trong lần gọi đầu tiên là: 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 98 90 45 49
Câu 20: Có 3 chiếc hộp. Hộp A đựng 3 bi xanh và 5 bi vàng; hộp B đựng 2 bi đỏ và 3 bi xanh; hộp C
đựng 4 bi trắng và 5 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên 1 hộp rồi lấy 1 viên bi từ hộp đó. Xác suất để lấy được bi xanh là: 1 55 2 551 A. . B. . C. . D. . 8 96 15 1080
Câu 21: Trong bộ môn Toán, thầy giáo có 40 câu hỏi khác nhau gồm 5 câu hỏi khó, 15 câu hỏi trung bình,
20 câu hỏi dễ. Một ngân hàng đề thi mỗi đề thi có 7 câu hỏi được chọn từ 40 câu hỏi đó. Tính
xác suất để chọn được đề thi từ ngân hàng đề nói trên nhất thiết phải có đủ 3 loại câu hỏi (khó, Trang 92
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
trung bình, dễ) và số câu hỏi dễ không ít hơn 4. 541 965 915 915 A. . B. . C. . D. . 3728 3768 3848 2637
Câu 22: Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên
bi. Tính xác suất lấy được cả 3 viên bi đỏ. 1 1 1 143 A. . B. . C. . D. . 560 16 28 280
Câu 23: Trong một bài thi trắc nghiệm khách quan có 10 câu. Mỗi câu có 4 phương án trả lời, trong đó
chỉ có một câu trả lời đúng. Một học sinh không học bài nên làm bài bằng cách chọn ngẫu nhiên
một phương án trả lời. Tính xác suất để học sinh đó trả lời đúng 10 câu. 0, 25 0, 75 A.  10 0, 75 . B. . C.  10 0, 25 . D. . 10 10
Câu 24: Trong một trò chơi điện tử, xác suất để An thắng trong một trận là 0,4 (không có hòa). Hỏi An
phải chơi tối thiểu bao nhiêu trận để xác suất An thắng ít nhất một trận trong loạt chơi đó lớn hơn 0,95? A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
Câu 25: Ba người thợ săn là ,
A B, C độc lập với nhau cùng nổ súng bắn vào mục tiêu. Biết rằng xác suất
bắn trúng mục tiêu của ,
A B, C tương ứng là 0,7; 0,6; 0,5. Tính xác suất để có ít nhất một người bắn trúng? A. 0,45. B. 0,80. C. 0,75. D. 0,94. Trang 93
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên DÃY SỐ u   2 1 Câu 1:
Cho dãy số u xác định bởi: . Ta có u bằng: n   5 u
 2n.u , n   1  n 1  n A. 10. B. 1024. C. 2048. D. 4096. u   1 Câu 2:
Cho dãy số u xác định bởi: 1 . Khi đó u bằng: n
u  2 .nu , n   2 11  n n 1  A. 10 2 .11!. B. 10 2  .11!. C. 10 10 2 .11 . D. 10 10 2  .11 . 1 Câu 3: Dãy số u
là dãy số có tính chất: n n 1 A. Tăng. B. Giảm.
C. Không tăng không giảm.
D. Tất cả đều sai. n Câu 4:
Cho dãy số u với u  
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây: n   1 n A. u tăng.
B. u giảm.
C. u bị chặn.
D. u không bị chặn. n n n n  3n 1 Câu 5: Dãy số u
là dãy số bị chặn trên bởi: n 3n 1 1 1 A. . B. . C. 1. D. 0. 2 3 Câu 6:
Trong các dãy số u sau đây, hãy chọn dãy số bị chặn. n  1 n A. 2 u n  1 .
B. u n  .
C. u  2n 1. D. u  . n n n n n n 1 2n 9 Câu 7:
Cho dãy số u với u  . Số
là số hạng thứ bao nhiêu? n n 2 n 1 41 A. 10. B. 9. C. 8. D. 11. u   5 Câu 8: Cho dãy số 1 
. Số hạng tổng quát của dãy số trên là: u
u n, n   1  n 1  nn   1 nn   1 n A. u  . B. u  5  . n 2 n 2 n n   1 n   1 n  2 C. u  5  . D. u  5  . n 2 n 2 u   2 1  Câu 9: Cho dãy số  1
. Số hạng tổng quát của dãy số trên là: u  2  , n   1 n 1   unn 1 n 1 n 1 n A. u  . B. u  . C. u   . D. u   . n n n n n n n n 1 u   1
Câu 10: Cho dãy số xác định bởi công thức truy hồi: 1 
. Số 33 là số hạng thứ mấy? uu  2, n   1  n 1  n A. u . B. u . C. u . D. u . 15 17 14 16 Trang 94
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên CẤP SỐ CỘNG Câu 1:
Viết 3 số xen giữa các số 2 và 22 để được cấp số cộng có 5 số hạng? A. 7, 12, 17. B. 6, 10, 14. C. 8, 13, 18.
D. Tất cả đều sai. Câu 2:
Một cấp số cộng có 9 số hạng. Số hạng chính giữa bằng 15. Tổng các số hạng đó bằng: A. 135. B. 405. C. 280. D. Đáp số khác. 1 1 Câu 3:
Cho cấp số cộng có u  , d  
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây? 1 4 4 5 4 5 4 A. S  . B. S  . C. S   . D. S   . 5 4 5 5 5 4 5 5 Câu 4:
Trong các dãy số u sau đây, dãy số nào là cấp số cộng? n u   1 u   2 u   1 u   3 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . 3 uu 1  uu n uu  2 u  2u 1 n 1  nn 1  nn 1  nn 1  n Câu 5:
Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Cho cấp số cộng u có công sai d  0 . Khi đó: n
A. u u u u .
B. u u u u . C. u u u u . D. u u u u . 2 17 3 16 2 17 4 15 2 17 6 13 2 17 1 19 Câu 6:
Cho cấp số cộng u u  12 và tổng 21 số hạng đầu tiên là S  504 . Khi đó u bằng: n  5 21 1 A. 4. B. 20. C. 48. D. Đáp số khác. Câu 7:
Cho cấp số cộng u . Biết u  18 và 4S S , khi đó u và công sai d là: n  5 n 2n 1
A. u  2; d  3 .
B. u  2; d  2 .
C. u  2; d  4 .
D. u  3; d  2 . 1 1 1 1 Câu 8:
Cho cấp số cộng có d  2
 và S  72 , số hạng đầu tiên là bao nhiêu? 8 1 1 A. u  16 .
B. u  16 . C. u  . D. u   . 1 1 1 16 1 16 Câu 9:
Cho cấp số cộng có n số hạng với u  1
 , d  2, S  483 . Hỏi số các số hạng của cấp số cộng 1 n này là bao nhiêu? A. n = 20. B. n = 21. C. n = 22. D. n = 23.
Câu 10: Cho cấp số cộng có u  12, 
u  18 . Khi đó số hạng đầu tiên và công sai là: 4 14 A. u  20  , d  3  . B. u  22  , d  3 . C. u  2  1, d  3 . D. u  2  1, d  3  . 1 1 1 1
Câu 11: Cho cấp số cộng có u  12, 
u  18 . Khi đó tổng của 16 số hạng đầu tiên cấp số cộng là: 4 14 A. 24. B. –24. C. 26. D. – 26. Câu 12: Ba số 2 1 3 ,
a a  5, 1 a lập thành cấp số cộng khi: A. a  0 . B. a  1 .
C. a   2 .
D. Tất cả đều sai. u   150
Câu 13: Cho dãy số u xác định bởi: 1
. Khi đó tổng 100 số hạng đầu tiên của dãy n
u u 3 ,n  2  n n 1  số đó bằng: A. 150. B. 300. C. 29850. D. 59700.
Câu 14: Nghiệm của phương trình 1 7 13   x  280 là: A. x  53 . B. x  55 . C. x  57 . D. x  59 . Câu 15: Biết 1 2 3
C , C , C lập thành cấp số cộng với n  3 , khi đó n bằng: n n n A. 5. B. 7. C. 9. D. 11. Trang 95
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên CẤP SỐ NHÂN Câu 1:
Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân?
A. 1, –3, 9, –27, 81.
B. 1, –3, –6, –9, –12. C. 1, –2, –4, –8, –16. D. 0, 3, 9, 27, 81. Câu 2:
Cho cấp số nhân u , biết u  2,u  8 . Lựa chọn đáp án đúng: n  1 2 A. q  4 . B. q  4 .
C. q  12 . D. q  10 . Câu 3:
Cho cấp số nhân u , biết u  81, u
 9 . Lựa chọn đáp án đúng: n n n 1  1 1 A. q  . B. q  9 . C. q  9 . D. q   . 9 9 1 1 Câu 4:
Nếu một cấp số nhân u có công bội q   và u   thì: n  2 6 4 1 1 A. u  8 . B. u  . C. u  8  . D. u   . 1 1 128 1 1 128 1 Câu 5:
Cho cấp số nhân u u   ,u  3
 2 . Khi đó q bằng: n  1 7 2 1 A.  2 . B.  . C. 4  .
D. Tất cả đều sai. 2 1 Câu 6:
Cho cấp số nhân có u
;u  16 . Công bội q và số hạng đầu tiên của cấp số nhân là: 2 5 4 1 1 1 1 1 1 A. q  ;u  .
B. q   ,u  
. C. q  4,u  .
D. q  4,u   . 1 2 2 1 2 2 1 16 1 16 Câu 7:
Cho cấp số nhân có u  3; q  2 . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu? 1
A. Số hạng thứ 5.
B. Số hạng thứ 6.
C. Số hạng thứ 7. D. Đáp án khác. Câu 8:
Tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân u với u  3
 và công bội q  2  bằng: n  1 A. –511. B. –1025. C. 1025. D. 1023. 1 1 Câu 9:
Cho cấp số nhân 16; 8; 4; …; . Khi đó là số hạng thứ: 64 64 A. 10. B. 12. C. 11. D. Đáp số khác.
Câu 10: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?  1 u   u   2 A. 1  2 . B. unu . C. 1 . D. uu  3 . n 1  nu  5u n 1  n 1  2 u   un 1  nn 1  n
Câu 11: Trong một cấp số nhân gồm các số hạng dương, hiệu số giữa số hạng thứ 5 và thứ 4 là 576 và
hiệu số giữa số hạng thứ 2 và số hạng đầu là 9. Tổng 5 số hạng đầu tiên của cấp số nhân này bằng: A. 1061. B. 1023. C. 1024. D. 768.
Câu 12: Nếu cấp số nhân u với u u  72 và u u  144 thì: n  4 2 5 3
A. u  2; q  12 .
B. u  12; q  2 .
C. u  12; q  2 .
D. u  4; q  2 . 1 1 1 1
Câu 13: Cho cấp số nhân u u  8u . Công bội của cấp số nhân là: n  20 17 A. q  2 . B. q  4 . C. q  4 . D. q  2 .
Câu 14: Cho cấp số nhân u với u  7 , công bội q  2 và tổng các số hạng đầu tiên S  889 . Khi đó n  1 7 số hạng cuối bằng: A. 484. B. 996. C. 242. D. 448.
Câu 15: Cho cấp số nhân: 2  , ,
x 18, y . Kết quả nào sau đây là đúng? x  6 x  1  0 x  6  x  6  A.  . B.  . C.  . D.  . y  5  4  y  2  6  y  5  4  y  54  Trang 96
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên GIỚI HẠN DÃY SỐ 1 1 1 1 Câu 1:
Dãy số u với u  , chọn M  , để 
thì n phải lấy từ số hạng thứ n n 2n 1 1000 2n 1 1000 bao nhiêu trở đi? A. 498. B. 499. C. 500. D. 501. Câu 2: Chọn mệnh đề đúng? n  1   4  A. lim  0   . B. lim  0   .  10n   3  n n n  3   2   3  C. lim  lim  0     . D. lim  0   .  4   3   2  1 Câu 3:
Dãy số u với u  , thì lim u bằng: n n n n A. 0. B. 1. C.  . D.  . 1 Câu 4:
Dãy số u với u
 9 , thì lim u bằng: n n 2 n n A. 0. B. 9. C. 3. D.  . 1 Câu 5:
Cho dãy số u với u  7 
, khi đó lim u bằng: n n 2 n n A. 0. B. 7. C.  . D.  . Câu 6:
Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn lim k x là: x A.  . B.  . C. 0. D. x. 3 Câu 7: Giới hạn lim bằng: n  2 3 A. 3. B.  . C. 0. D.  . 2 n 1 Câu 8: Giới hạn lim bằng: n  2 A. 1. B. 1  . C. 0. D.  . 2 7n  3 Câu 9: Giới hạn lim bằng: 2 n  2 3 A. 7. B.  . C. 0. D.  . 2 2 2n 1
Câu 10: Giới hạn lim bằng: 3 n  3n  3 1 A. . B. 2. C. 0. D.  . 3 n  1
Câu 11: Giới hạn lim bằng: n  1 1 A. 0. B. 1. C. 1  . D. . 2 2 3 1 n  3n
Câu 12: Giới hạn lim có kết quả là: 3 2n  5n  2 3 1 1 A.  . B. . C. 0. D. . 2 2 5 Trang 97
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2 n  2n
Câu 13: Giới hạn lim có kết quả là: 3 n 1 A. 1. B. 0. C.  . D.  . 2n 13
Câu 14: Giới hạn lim có kết quả là: n  52 2 2 A. 0. B. 2. C. . D. . 5 25 3n  2n
Câu 15: Giới hạn lim có kết quả là: 4n 5 3 A. 0. B. . C. . D.  . 4 4 2 n 1  4n
Câu 16: Giới hạn lim có kết quả là: 3n  2 4 5 1 A. 0. B. . C. . D. . 3 3 3 2n   1 3  n2
Câu 17: Giới hạn lim có kết quả bằng: 4n  53 1 3 1 A. 0. B. . C. . D. . 32 2 2 Câu 18: Giới hạn  2 lim
n n n có kết quả bằng: 1 A. 0. B.  . C. . D. . 2 Câu 19: Giới hạn  2 lim
n  2n  3  n có kết quả bằng: A. 1. B. 0. C.  . D.  .
Câu 20: Giới hạn lim  n n 1 có kết quả bằng:
A. Không có giới hạn. B. 0. C. 1  . D.  . Câu 21: Giới hạn  2 2 lim
n n  28  n  4n  5  có kết quả bằng: 5 A.  . B. 0. C. . D.  . 2 Câu 22: Giới hạn  2 lim
4n  2n  7  2n  3 có kết quả bằng: 7 5 A. 0. B. . C.  . D.  . 2 2 1 1 1
Câu 23: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn S  1   ... 
 ... có kết quả bằng: 2 2 2 2n 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. . 2 Câu 24: Giới hạn  4
lim n  50n 1  1 có kết quả bằng: A. –1. B. 0. C.  . D.  . Câu 25: Giới hạn  3
lim n  2n   1 có kết quả bằng: A. 1. B. 0. C.  . D.  . Trang 98
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên GIỚI HẠN HÀM SỐ Câu 1: Giới hạn lim  2
5x  7x có kết quả là: x3 A. 24. B. 0. C.  . D. 5. x  2 Câu 2: Giới hạn lim có kết quả là: x 1  x 1 1 A. 1  . B. 2  . C.  . D.  . 2 2 x  2x 15 Câu 3: Giới hạn lim có kết quả là: x3 x  3 1 A.  . B. 2. C. . D. 8. 8 3 x  8 Câu 4: Giới hạn lim có kết quả là: x2 2  x A. –12. B. 12. C. 5. D. 8. 2x  3 Câu 5: Giới hạn lim có kết quả là: x 1  1 x A. 2. B. –2. C.  . D.  . 2 5x  4x  3 Câu 6: Giới hạn lim có kết quả là: 2
x 2x  7x  1 5 A. . B. 1. C. 2. D.  . 2 Câu 7:
Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1? 2 x  3x  2 2 x  3x  2 2 x  3x  2 2 x  4x  3 A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x 1  x 1 x 2  x  2 x 1  1 x x 1  x 1 2
x 1  x x 1 Câu 8: Giới hạn lim
có kết quả bằng: x0 x A. 0. B. 1. C.  . D. 2. 2 x  3x  2 Câu 9:
Giới hạn của hàm số f x 
khi x tiến đến 2 có kết quả bằng:  x  22 A. 0. B. 1. C. 2. D. Không tồn tại. Câu 10: Giới hạn   bằng:   2 lim x 2x x xA. 0. B.  . C. 1. D. 2.
Câu 11: Khi x tiến tới  , hàm số f x 2 
x  2x x có giới hạn là: A. 0. B.  . C.  . D. 1.
Câu 12: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0? x 1 2x  5 2 x 1 A. lim . B. lim . C. lim . D.   . 3 x 1  x 2  2 x 1    2 lim x 1 x xx 1 x 10 x  3x  2 3 x  2x
Câu 13: Giới hạn lim có kết quả là: 3
x3 x  3x  2 Trang 99
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 21 21 A. . B. . C. 0. D. 1. 16 20
1  x x 1
Câu 14: Giới hạn lim có kết quả là: x 1  2 3 x x A. –1. B. 1. C. 2. D. –2. 2 x  3x  2
Câu 15: Giới hạn lim có kết quả là: x ( 1)   x  1 A. –1. B.  . C. 1. D.  . Câu 16:    bằng:   2 lim x 3x 2 x x  7 7 3 3 A. . B.  . C. . D. . 2 2 2 2 x Câu 17: lim bằng: x 1  x 1 A.  . B.  . C. 1. D. 0. 2 5 3x x Câu 18: lim bằng: 4
x x  6x  5 A.  . B. –1. C. 3. D.  . 5 4 2
x x  3 Câu 19: lim là: 2 x 3x  7 A. 0. B.  . C. 2  . D.  . 2 x  3x  2 Câu 20: lim bằng: 3 x 1  x 1 2 1 1 A.  . B.  . C. 0. D. . 3 3 3 Câu 21: Cho  2 lim
x ax  5  x  . Giá trị của a là:   5 x A. 6 . B. 10 . C. 1  0 . D. 6  . 3 2
3x x  4x  6 Câu 22: lim bằng: 2 x 1  x  3x  2 A. 1  1. B. 1  2 . C. Không tồn tại. D. 10 . 2  x  3
Câu 23: Cho hàm số f x 
. Khi đó lim f x bằng: 2 x 1 x 1  1 1 A. . B. 0. C.  . D.  . 8 8 3 x 1 Câu 24: lim bằng: x 1  x 1 1 1 A. 1. B. . C. 2. D. . 2 3 2 x 1 Câu 25: lim bằng: x1 2 x  3  2 2 A.  . B. 1. C. . D. 4 . 3 Trang 100
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên LIÊN TỤC Câu 1:
Cho hàm số y f x xác định trên khoảng a;b và x a;b . Hàm số y f x được gọi là 0  
liên tục tại điểm x nếu: 0
A. lim f x  a .
B. lim f x  b . x x  x x  0 0
C. lim f x  lim f x  f x .
D. lim f x  lim f x . 0  x xx x   x xx x   0 0 0 0 Câu 2:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào không đúng?
A. Hàm số y f x liên tục trên khoảng a;b nếu nó liên tục tại a b .
B. Hàm số y f x liên tục trên khoảng a;b nếu nó liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng a;b.
C. Hàm số y f x liên tục tại điểm x a khi và chỉ khi y f x liên tục bên trái và bên
phải tại x a . D. Hàm số dạng 2
y ax bx c liên tục trên  . Câu 3:
Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? x 1
A. f x  tan x .
B. f x  x 1 . C.   4 f x   x .
D. f x  . x  2 Câu 4:
Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục trên  ?
A. f x  sin x .
B. f x 2  x  4 .
C. f x  cos x . D.   4 f x   x . Câu 5:
Chọn đồ thị của hàm số gián đoạn tại điểm x  1 . A. B. C. D. Câu 6:
Hàm số nào sau đây không liên tục trên  ? 2x  5 2x  5
A. y  sin x . B. y  . C. y  . D. 2
y  x  3 . x  2 2 x  2 Câu 7:
Cho 2 hàm số: f x 2  x g x 2 4,
x  3x  2 . Khẳng định nào sau đây không đúng?
A. f x và g x liên tục trên  .
B. f x  g x liên tục trên  . f xg xC.
liên tục tại mọi điểm trên  . D.
liên tục tại mọi điểm trên  . g xf x 2 
(x 1) ; x  0 Câu 8:
Cho hàm số f x  
. Khẳng định nào sau đây về f x là đúng? 2 x  2 ; x  0 
A. liên tục tại x  0 .
B. gián đoạn tại x  0 . Trang 101
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
C. liên tục trên  .
D. liên tục trên đoạn  1  ;  1 . Câu 9:
Trong các hàm số sau hàm số nào gián đoạn tại x  1 ?
x 1 ; x  1 2
x 1 ; x  1
A. f x   .
B. f x   . 2 ; x  1  0 ; x  1  2  x 1  ; x  1
C. f x  x 1 .
D. f x   x 1 . 4 ; x  1 
Câu 10: Kết luận nào sau đây sai? 2x  5
A. Hàm số y
gián đoạn tại x  2 . x  2 3x 1
B. Hàm số y
gián đoạn tại x  2 và x  0 . 2 x  2x 3 2  x
C. Hàm số y
gián đoạn tại x  2  . x  2 x  3
D. Hàm số y
gián đoạn tại x  2 và x  2  . 2 x  4
Câu 11: Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục tại x  2 ? 2 x 5
A. f x 3  x  3 .
B. f x  .
C. f x  2  x .
D. f x  . x  2 2  x
x  5 ; x  1
Câu 12: Giá trị của m để hàm số f x  
liên tục tại điểm x  1  là: mx ; x  1   A. 4. B. 6. C. 4  . D. 6  .  x  3  2  ; x  1
Câu 13: Cho hàm số f x   1 x
. Hàm số đã cho liên tục tại x  1 khi m bằng: m ; x  1  1 1 A. . B.  . C. 1  . D. 1. 4 4 2  x 16  ; x  4
Câu 14: Cho hàm số f x   x  4
. Để hàm số f x liên tục tại điểm x  4 thì a bằng: 0 a ; x  4  A. a  1. B. a  4 . C. a  6 . D. a  8 . 2  ax ; x  2
Câu 15: Cho hàm số f x  
. Hàm số f x liên tục trên  khi: 2
x x 1 ; x  2  5 3 A. a  2 . B. a  . C. a  3 . D. a  . 4 4  3  x ; x  3 
Câu 16: Cho hàm số f x   x 1  2
. Hàm số đã cho liên tục tại x  3 khi m bằng: m ; x  3  A. 4. B. 1  . C. 1. D. 4  . Trang 102
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2
x 1 ; x  1
Câu 17: Cho hàm số f x  
. Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục trên  ? m ; x  1  A. m  2  . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 . ax  3 ; x  1
Câu 18: Hàm số f x  
liên tục trên toàn trục số thì a bằng: 2
x x 1 ; x  1  A. –2. B. –1. C. 0. D. 1.  x  3  2  ; x  1 
Câu 19: Hàm số f xx 1  
liên tục tại x  1 khi m bằng: 1  2 m x  3m  ; x  1   4 3  2 3
A. m  0 hoặc m  3
 . B. m  0 hoặc m  3 . C. m  . D. m  2 . 2
Câu 20: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?
A. Hàm số f x  3x 1 liên tục trên tập  .
x 1 ; x  0
B. Hàm số f x  
liên tục tại x  0 . 0 ; x  0  1
C. Hàm số f x 
liên tục x  0 . x
D. Hàm số f x  x liên tục trên 0;  . 2
x 1 ; x  0
Câu 21: Cho hàm số f x  
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? x ; x  0 
A. lim f x  0 .
B. lim f x  1. x0 x0
C. f 0  0 .
D. f x liên tục tại x  0 . 0 2  x 1  ; x  1
Câu 22: Hàm số f x   x 1
liên tục tại điểm x  1 thì a bằng: 0 a ; x  1  A. 0. B. 1. C. 2. D. –1. 
x  2  3 ; x  2
Câu 23: Cho hàm số f x  
, để lim f x tồn tại thì a bằng: ax 1 ; x  2 x2  A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2
x  9x 10  ; x  1
Câu 24: Hàm số f x   x 1
liên tục tại x  1 khi: ax  6 ; x  1  A. a  2 . B. a  3 . C. a  4 . D. a  5 . 2
 3x  2x 1  2  ; x  1
Câu 25: Cho hàm số f x 2   x 1
. Hàm số f x liên tục tại điểm x  1 khi: 0 4  m ; x  1  A. m  3 . B. m  3  . C. m  7 . D. m  7  . Trang 103
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐẠO HÀM 1 Câu 1:
Tính đạo hàm của hàm số 2
y x  3 x  . x 3 1 3 1
A. y '  2x   .
B. y '  2x   . 2 2 x x 2 2 x x 3 1 3 1
C. y '  2x   .
D. y '  2x   . 2 2 x x 2 2 x x 2x  3 Câu 2:
Tính đạo hàm của hàm số y  . x  4 5 1  1 11 11 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  .  x  42  x  42 x  4  x  42 4 Câu 3:
Đạo hàm của hàm số f x 5  2x   5 tại x  1
 bằng số nào sau đây? x A. 21. B. 14. C. 10. D. – 6. Câu 4: Hàm số 3 y
x x có đạo hàm bằng: 2 3x 1 2 3x 1 2 3x x 3 x x A. . B. . C. . D. . 3 2 x x 3 x x 3 2 x x 3 2 x x Câu 5: Cho hàm số 3 2
y x  3x  9x  5 .Tìm nghiệm của phương trình y '  0 . A. 1;  2 . B.  1  ;  3 . C. 0;  4 . D. 1;  2 .  5   Câu 6:
Xét hàm số y f x  2sin  x   . Giá trị f '  bằng:  6   6  A. –1. B. 0. C. 2. D. –2. sin x Câu 7: Hàm số y  có đạo hàm là: x
x cos x  sin x
x cos x  sin x
x sin x  cos x
x sin x  cos x A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 2 x 2 x 2 x 2 x Câu 8:
Cho hàm số y f x 3 2
x  3x  12 . Tìm x để y '  0 .
A. x  ; 2    0;  .
B. x  ;0  2;  . C. x   2  ; 0 .
D. x  0;2 . 2 Câu 9:
Cho hàm số f x 3 
x 1 . Số nghiệm của phương trình f ' x  2 là bao nhiêu? 3 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 10: Hàm số 2
y  sin x cos x có đạo hàm là: A. y x  2 ' sin 3cos x   1 . B. y x  2 ' sin 3cos x   1 . C. y x  2 ' sin cos x   1 . D. y x  2 ' sin cos x   1 .
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  3sin 2x  cos 3x là:
A. y '  3cos 2x  sin 3 . x
B. y '  3cos 2x  sin 3 . x
C. y '  6 cos 2x  3sin 3 . x D. y '  6  cos 2x  3sin 3 . x
Câu 12: Đạo hàm của 2
y  sin 4x là : Trang 104
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên A. 2sin 8x . B. 8sin 8x . C. sin 8x . D. 4sin 8x .
Câu 13: Cho hàm số y f x  2sin x . Đạo hàm của hàm số đó là: 1 1 1
A. y '  2 cos x . B. y '  cos x .
C. y '  2 x cos . D. y '  . x x x cos x
Câu 14: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số   3
f x  x tại điểm M 2;8 là: A. 12. B. –12. C. 192. D. –192.
Câu 15: Một chất điểm chuyển động có phương trình 2
s t ( t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc
của chất điểm tại thời điểm t  3 (giây) bằng: 0
A. 2 m / s .
B. 5 m / s .
C. 6 m / s .
D. 3 m / s .
Câu 16: Phương trình tiếp tuyến của Parabol 2
y  3x x  2 tại điểm M 1; 4   là:
A. y  5x  6 .
B. y  5x 1 . C. y  5  x  6 .
D. y  5x 1 . 4
Câu 17: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hoành độ x  1  có phương trình là: x 1
A. y  x  3 .
B. y  x  3 .
C. y x  3 .
D. y x  3 .
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 y
x x 1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là: x
A. y x 1.
B. y x 1.
C. y x  2 . D. y  1. 2
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x có hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3 là: A. y  3
x  2 y  3x  2 .
B. y  3x  2 y  3x  3 .
C. y  3x  2 y  3  x  2 .
D. y  3x  2 y  3x  2 .
Câu 20: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y x  2x 1 có tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:
A. y  2 4x  3 y  24x  3 .
B. y  24x  3 y  24x  3 .
C. y  2 4x  3 y  24x  3 .
D. y  24x  3 y  24x  3 . Câu 21: Cho hàm số 2
y x  6x  4 có tiếp tuyến song song với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến đó là:
A. y  13 . B. y  3  1.
C. y x 10 . D. y  13 .
Câu 22: Biết tiếp tuyến của Parabol 2
y x vuông góc với đường thẳng y x  2 . Phương trình tiếp tuyến đó là:
A. 4x  4 y 1  0 .
B. x y 1  0 .
C. x y 1  0 .
D. 4x  4 y 1  0 .
Câu 23: Cho hàm số C  3 2
: y x  6x  7x  5 , trên C  những điểm nào có hệ số góc tiếp tuyến tại đó bằng 2  ? A.  1  ; 9  , 3;  1 .
B. 1;7 , 3;   1 . C. 1;7,  3  ; 97 . D. 1;7,  1  ; 9 . 3x 1
Câu 24: Đồ thị C  của hàm số y
cắt trục tung tại điểm .
A Tiếp tuyến của C  tại A có phương x 1 trình là:
A. y  4x 1 .
B. y  4x 1.
C. y  5x 1 .
D. y  5x 1 .
Câu 25: Gọi C  4
: y x x . Tiếp tuyến của C  song song với đường thẳng d : y  5x  0 có phương trình là:
A. y  5x  3 .
B. y  3x  5
C. y  2x  3 .
D. y x  4 . Trang 105
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1:
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi M , N
lần lượt là trung điểm của AB SB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai?
A. CM AN .
B. CM SB .
C. AN BC .
D. MN MC . Câu 2:
Cho tứ diện ABCD có 2 cặp cạnh đối vuông góc. Cắt tứ diện đó bằng một mặt phẳng song song
với một cặp cạnh đối diện của tứ diện. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Thiết diện là hình chữ nhật.
B. Thiết diện là hình vuông.
C. Thiết diện là hình bình hành.
D. Thiết diện là hình thang. Câu 3: Cho hình hộp ABC . D AB CD
  . Giả sử các góc của tam giác AB C  và A D
C là các góc nhọn.
Góc giữa hai đường thẳng ACAD là góc nào sau đây?     A. AB C  . B. BDB . C. BB D  .
D. DAC . Câu 4:
Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A B C D có ba kích thước AB a, AD  2a, AA  3a . Khoảng 1 1 1 1 1
cách từ A đến mặt phẳng  A BD bằng bao nhiêu? 1  2a 5 7 5 6 A. . B. a . C. a . D. a . 7 6 7 7 Câu 5:
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh .
a Hình chiếu vuông góc của S lên
ABC  trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều. Tính số đo
của góc giữa SA và  ABC  . A. 60 . B. 75 . C. 45 . D. 30 . Câu 6:
Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  . Góc giữa hai đường thẳng AD và AB là: A. 30 . B. 45 . C. 135 . D. 90 . Câu 7:
Cho hình lập phương ABC . D AB CD
  có cạnh bằng a, tính số đo góc giữa  BA C
  và  DAC . A. 30 . B. 120 . C. 60 . D. 90 . Câu 8:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Qua một đường thẳng có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với một đường thẳng cho trước.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Qua một điểm có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với một mặt phẳng cho trước. Câu 9:
Cho hình chóp S.ABC SA   ABC  và ABC vuông ở B , AH là đường cao của SAB.
Khẳng định nào sau đây sai?
A. SABC.
B. AHBC.
C. AHAC.
D. AHSC.
Câu 10: Cho tứ diện ABCD đều cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm CD, là góc giữa AC BM .
Chọn khẳng định đúng? 3 1 3 A. cos . B. cos . C. cos .
D.  60 . 4 3 6
Câu 11: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm của AD . Khoảng cách 1 1 1 1
từ điểm A đến mặt phẳng C D M bằng: 1 1  1 Trang 106
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên 2a 2a 1 A. . B. . C. a . D. a. 5 6 2
Câu 12: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Góc giữa hai mặt phẳng nào sau đây bằng 45 ? 1 1 1 1
A. ABB A và  BB C C .
B. ABC D và  ABCD . 1 1  1 1  1 1 
C. ABCD và  AA B B .
D. ADC B và  A D CB . 1 1  1 1  1 1 
Câu 13: Khoảng cách giữa hai cạnh đối trong một tứ diện đều cạnh a là: a 2 A. a 2 . B. a 3 . C. a 5 . D. . 2
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy
SA a . Góc giữa hai mặt phẳng  SBC  và  SCD bằng bao nhiêu? A. 30 . B. 45 . C. 90 . D. 60 .
Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SAB là tam giác vuông cân tại S
SAB   ABCD . Gọi là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD . Giá trị của tan là: 1 3 1 A. . B. . C. . D. 2 . 5 5 3
Câu 16: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Gọi là góc giữa AC và mp  A BCD . Chọn khẳng 1 1  1 1 1 1 1
định đúng trong các khẳng định sau: 2
A.  30 . B. tan  .
C.  45 .
D. tan  2 . 3
Câu 17: Cho tứ diện OABC trong đó OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC  . a
Gọi I là trung điểm BC. Khoảng cách giữa AI OC bằng bao nhiêu? a a 3 a A. a . B. . C. . D. . 5 2 2 a 17
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SD
, hình chiếu vuông góc H của S 2
lên mặt  ABCD là trung điểm của đoạn AB . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  SCD là: 3a a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 5 7 2 5
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông
góc của S lên  ABC  trùng với trung điểm BC , SB a . Tính số đo của góc giữa SA và  ABC. A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 75 .
Câu 20: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Mặt phẳng  A BD không vuông góc với mặt phẳng nào 1  1 1 1 1 dưới đây? A. AB D . B. ACC A . C. ABD . D. A BC . 1 1  1  1 1  1 
Câu 21: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 107
Ôn tập THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
A. Nếu a b cùng vuông góc với c thì a b .
B. Nếu a b ca thì cb.
C. Nếu góc giữa a c bằng góc giữa b c thì a b .
D. Nếu a b cùng nằm trong mp  và   c thì góc giữa a c bằng góc giữa b c .
Câu 22: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D . Góc giữa AC DA là: 1 1 1 1 1 A. 45 . B. 90 . C. 60 . D. 120 .
Câu 23: Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh BC . Khi đó cos  AB, DM  bằng: 2 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 3
Câu 24: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB a, AD a 3 . Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng BB và AC . a 3 a 3 a 2 A. . B. a 3 . C. . D. . 4 2 2
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung điểm của
SC BC . Số đo của góc  IJ ,CD bằng: A. 90 . B. 45 . C. 30 . D. 60 .
-------------------------------
Chúc các em ôn thi thật tốt !!! Trang 108
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên BẢNG ĐÁP ÁN HÀM SỐ TÍNH ĐƠN ĐIỆU 1.B 2.A 3.B 4.C 5.A 6.A 7.B 8.D 9.B 10.A 11.B 12.B 13.C 14.A 15.D 16.B 17.A 18.D 19.D 20.B 21.A 22.D 23.C 24.D 25.B CỰC TRỊ 1.C 2.A 3.B 4.B 5.A 6.A 7.A 8.C 9.B 10.D 11.A 12.A 13.C 14.D 15.A 16.A 17.C 18.B 19.B 20.C 21.B 22.B 23.C 24.C 25.D GTLN-GTNN 1.D 2.C 3.D 4.B 5.C 6.B 7.D 8.A 9.D 10.D 11.A 12.B 13.B 14.D 15.A 16.B 17.D 18.B 19.D 20.C 21.A 22.A 23.B 24.C 25.B TIỆM CẬN 1.A 2.B 3.C 4.D 5.A 6.A 7.C 8.D 9.D 10.A 11.B 12.C 13.B 14.C 15.D 16.A 17.D 18.A 19.B 20.D 21.A 22.A 23.C 24.C 25.D TƯƠNG GIAO 1.A 2.C 3.D 4.A 5.D 6.B 7.B 8.C 9.B 10.B 11.A 12.C 13.C 14.D 15.A 16.A 17.A 18.B 19.C 20.C 21.A 22.B 23.B 24.D 25.A
ĐỒ THỊ - BẢNG BIẾN THIÊN 1.D 2.C 3.A 4.B 5.A 6.C 7.D 8.C 9.A 10.A 11.C 12.B 13.B 14.B 15.D 16.A 17.C 18.A 19.C 20.B 21.A 22.C 23.B 24.C 25.B MŨ – LOGARIT LŨY THỪA 1.A 2.D 3.A 4.B 5.A 6.D 7.A 8.B 9.B 10.C 11.A 12.D 13.C 14.A 15.B 16.A 17.D 18.D 19.A 20.A 21.C 22.A 23.B 24.D 25.B HÀM SỐ LŨY THỪA 1.B 2.A 3.C 4.A 5.B 6.D 7.C 8.D 9.D 10.A 11.B 12.B 13.C 14.B 15.B 16.C 17.A 18.A 19.D 20.B 21.A 22.D 23.C 24.A 25.A 26.B 27.A 28.B 29.A 30.D LOGARIT 1.C 2.A 3.B 4.B 5.A 6.D 7.B 8.B 9.C 10.A 11.D 12.C 13.A 14.A 15.D 16.A 17.B 18.C 19.A 20.B 21.D 22.D 23.B 24.A 25.B Trang 109
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
HÀM SỐ MŨ – LOGARIT 1.B 2.A 3.B 4.D 5.C 6.A 7.A 8.D 9.D 10.A 11.B 12.C 13.A 14.C 15.C 16.A 17.B 18.A 19.B 20.D 21.A 22.C 23.D 24.D 25.C 26.A 27.A 28.A 29.B 30.C
PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT 1.A 2.B 3.B 4.A 5.C 6.A 7.D 8.D 9.C 10.A 11.D 12.D 13.A 14.B 15.C 16.D 17.A 18.D 19.D 20.A 21.A 22.C 23.B 24.B 25.A 26.A 27.B 28.C 29.A 30.D 31.A 32.A 33.D 34.B 35.C 36.A 37.A 38.B 39.C 40.A 41.C 42.A 43.A 44.D 45.D 46.B 47.A 48.A 49.C 50.B
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT 1.A 2.C 3.C 4.B 5.C 6.D 7.A 8.A 9.B 10.C 11.A 12.D 13.D 14.D 15.A 16.B 17.C 18.C 19.B 20.A 21.D 22.D 23.A 24.A 25.B 26.C 27.A 28.D 29.A 30.B 31.A 32.D 33.A 34.C 35.C 36.A 37.B 38.D 39.C 40.A 41.A 42.B 43.C 44.A 45.B 46.A 47.B 48.B 49.D 50.A
NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN NGUYÊN HÀM 1.C 2.C 3.C 4.C 5.A 6.D 7.A 8.B 9.C 10.A 11.D 12.B 13.D 14.B 15.A 16.B 17.A 18.D 19.A 20.A 21.D 22.A 23.A 24.C 25.D 26.D 27.A 28.C 29.D 30.A 31.A 32.C 33.A 34.A 35.C 36.D 37.B 38.C 39.B 40.B 41.B 42.A 43.D 44.D 45.B 46.B 47.A 48.C 49.C 50.A TÍCH PHÂN 1.A 2.C 3.D 4.B 5.C 6.C 7.A 8.C 9.B 10.D 11.B 12.A 13.A 14.C 15.A 16.C 17.B 18.A 19.A 20.B 21.D 22.C 23.C 24.C 25.B 26.C 27.B 28.B 29.D 30.B 31.A 32.A 33.D 34.C 35.A 36.C 37.B 38.C 39.D 40.D 41.A 42.A 43.B 44.B 45.D 46.D 47.D 48.C 49.C 50.D
ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN 1.B 2.A 3.D 4.C 5.C 6.B 7.A 8.C 9.B 10.B 11.D 12.B 13.A 14.C 15.D 16.D 17.A 18.C 19.A 20.A 21.C 22.C 23.C 24.B 25.A SỐ PHỨC SỐ PHỨC CĂN BẢN 1.B 2.A 3.C 4.C 5.D 6.B 7.A 8.C 9.A 10.D 11.D 12.B 13.C 14.B 15.A 16.C 17.D 18.A 19.B 20.B 21.A 22.D 23.A 24.C 25.B
CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC 1.D 2.C 3.A 4.D 5.B 6.C 7.A 8.B 9.C 10.B 11.D 12.A 13.A 14.C 15.A 16.D 17.A 18.C 19.B 20.C 21.C 22.C 23.B 24.A 25.B Trang 110
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TẬP SỐ PHỨC 1.C 2.B 3.C 4.B 5.B 6.A 7.D 8.A 9.C 10.B 11.D 12.B 13.B 14.A 15.D 16.C 17.B 18.A 19.B 20.A 21.B 22.C 23.A 24.D 25.B
BIỂU DIỄN SỐ PHỨC 1.D 2.A 3.C 4.B 5.B 6.A 7.B 8.A 9.B 10.D 11.C 12.C 13.A 14.A 15.B 16.D 17.C 18.A 19.A 20.C 21.A 22.B 23.B 24.D 25.A
THỂ TÍCH – NÓN – TRỤ – CẦU THỂ TÍCH KHỐI CHÓP 1.A 2.B 3.B 4.C 5.B 6.C 7.B 8.D 9.D 10.D 11.B 12.C 13.C 14.B 15.A 16.A 17.C 18.C 19.A 20.D 21.D 22.B 23.A 24.C 25.D
THỂ TÍCH LĂNG TRỤ 1.B 2.A 3.C 4.D 5.C 6.A 7.D 8.B 9.A 10.A 11.A 12.C 13.D 14.D 15.A 16.C 17.B 18.B 19.D 20.A 21.C 22.B 23.A 24.C 25.B MẶT NÓN 1.C 2.C 3.B 4.C 5.A 6.B 7.C 8.A 9.D 10.D 11.A 12.A 13.A 14.C 15.C 16.B 17.D 18.C 19.D 20.C 21.D 22.D 23.A 24.C 25.D MẶT TRỤ 1.D 2.A 3.A 4.D 5.C 6.C 7.B 8.B 9.D 10.C 11.B 12.A 13.D 14.C 15.B 16.D 17.B 18.D 19.C 20.B 21.C 22.D 23.C 24.B 25.A MẶT CẦU 1.A 2.D 3.A 4.B 5.A 6.D 7.C 8.B 9.A 10.A 11.C 12.B 13.B 14.D 15.B 16.B 17.C 18.B 19.A 20.A 21.B 22.D 23.C 24.B 25.B KHÔNG GIAN OXYZ HỆ TỌA ĐỘ OXYZ 1.A 2.B 3.B 4.A 5.D 6.A 7.B 8.C 9.A 10.D 11.C 12.A 13.A 14.B 15.C 16.A 17.C 18.D 19.D 20.D 21.A 22.C 23.A 24.B 25.B MẶT PHẲNG 1.B 2.D 3.A 4.C 5.D 6.B 7.A 8.A 9.B 10.D 11.B 12.D 13.D 14.D 15.A 16.B 17.D 18.D 19.C 20.C 21.C 22.D 23.A 24.C 25.D ĐƯỜNG THẲNG 1.A 2.C 3.D 4.A 5.B 6.B 7.C 8.B 9.B 10.D 11.A 12.D 13.C 14.A 15.D 16.A 17.B 18.D 19.A 20.B 21.B 22.C 23.A 24.D 25.D Trang 111
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên MẶT CẦU 1.A 2.C 3.D 4.A 5.C 6.A 7.C 8.A 9.C 10.B 11.A 12.D 13.B 14.A 15.C 16.A 17.B 18.C 19.B 20.A 21.B 22.C 23.D 24.B 25.A
VỊ TRÍ, HÌNH CHIẾU, KHOẢNG CÁCH 1.A 2.C 3.D 4.B 5.B 6.A 7.D 8.C 9.D 10.C 11.B 12.D 13.A 14.B 15.D 16.D 17.B 18.A 19.C 20.B 21.C 22.D 23.C 24.D 25.B CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11 LƯỢNG GIÁC 1.D 2.B 3.D 4.B 5.A 6.C 7.D 8.A 9.C 10.A 11.B 12.A 13.A 14.A 15.B 16.A 17.A 18.D 19.D 20.B 21.D 22.C 23.A 24.D 25.C
QUY TẮC ĐẾM – HOÁN VỊ – CHỈNH HỢP – TỔ HỢP 1.D 2.D 3.D 4.D 5.C 6.A 7.B 8.D 9.C 10.C 11.A 12.D 13.B 14.B 15.B 16.B 17.C 18.D 19.C 20.A 21.B 22.D 23.A 24.A 25.A NHỊ THỨC NEWTON 1.D 2.B 3.D 4.D 5.C 6.D 7.A 8.C 9.B 10.A
XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ 1.C 2.A 3.A 4.A 5.B 6.C 7.A 8.C 9.A 10.B 11.D 12.C 13.C 14.B 15.B 16.A 17.C 18.B 19.B 20.D 21.C 22.A 23.C 24.C 25.D DÃY SỐ 1.C 2.B 3.B 4.C 5.C 6.D 7.B 8.B 9.C 10.B CẤP SỐ CỘNG 1.A 2.A 3.C 4.C 5.D 6.A 7.C 8.A 9.D 10.C 11.A 12.D 13.A 14.B 15.B CẤP SỐ NHÂN 1.A 2.A 3.A 4.A 5.A 6.C 7.C 8.D 9.C 10.C 11.B 12.C 13.A 14.D 15.C GIỚI HẠN DÃY SỐ 1.C 2.C 3.A 4.C 5.B 6.A 7.C 8.A 9.A 10.C 11.B 12.A 13.B 14.A 15.A 16.C 17.B 18.D 19.A 20.B 21.C 22.B 23.B 24.C 25.D GIỚI HẠN HÀM SỐ 1.A 2.C 3.D 4.A 5.D 6.A 7.A 8.A 9.D 10.C 11.B 12.D 13.A 14.B 15.A 16.C 17.B 18.D 19.B 20.B 21.C 22.A 23.D 24.D 25.D LIÊN TỤC 1.C 2.A 3.C 4.B 5.C 6.B 7.C 8.B 9.D 10.D 11.A 12.D 13.B 14.D 15.B 16.D 17.D 18.A 19.A 20.B 21.C 22.C 23.A 24.D 25.A Trang 112
Ôn tập thi THPTQG 2018 cơ bản
Sưu tầm và biên soạn: GV. Trần Thanh Yên ĐẠO HÀM 1.D 2.D 3.B 4.A 5.B 6.D 7.B 8.D 9.C 10.A 11.C 12.D 13.B 14.B 15.C 16.D 17.B 18.D 19.D 20.A 21.A 22.A 23.B 24.A 25.A QUAN HỆ VUÔNG GÓC 1.C 2.A 3.D 4.D 5.C 6.D 7.B 8.C 9.C 10.C 11.A 12.B 13.D 14.D 15.A 16.D 17.B 18.C 19.C 20.D 21.B 22.C 23.B 24.C 25.D HẾT
Chúc các em thi tốt!!! Trang 113
Document Outline

  • bia.pdf (p.1)
  • bia lot.pdf (p.2)
  • MỤC LỤC.pdf (p.3-4)
      • LỜI NÓI ĐẦU
      • MỤC LỤC
  • Untitled.pdf (p.5-117)
    • 1 HÀM SỐ.pdf (p.1-17)
        • HÀM SỐ
      • TÍNH ĐƠN ĐIỆU
      • MTBlankEqn
      • CỰC TRỊ
      • GTLN–GTNN
      • TIỆM CẬN
      • TƯƠNG GIAO
      • ĐỒ THỊ – BẢNG BIẾN THIÊN
    • 2 mu log.pdf (p.18-35)
        • MŨ – LOGARIT
      • LŨY THỪA
      • MTBlankEqn
      • HÀM SỐ LŨY THỪA
      • LOGARIT
      • HÀM SỐ MŨ – LOGARIT
      • PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
      • BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT
    • 3 NGUYÊN HÀM.pdf (p.36-48)
      • NGUYÊN HÀM
      • MTBlankEqn
      • TÍCH PHÂN
      • ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
    • 4 SỐ PHỨC.pdf (p.49-57)
        • SỐ PHỨC
      • SỐ PHỨC CĂN BẢN
      • CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC
      • GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TẬP SỐ PHỨC
      • BIỂU DIỄN SỐ PHỨC
      • MTBlankEqn
    • 5 THỂ TÍCH.pdf (p.58-69)
        • THỂ TÍCH – NÓN – TRỤ – CẦU
            • THỂ TÍCH KHỐI CHÓP
      • MTBlankEqn
            • THỂ TÍCH LĂNG TRỤ
            • MẶT NÓN
            • MẶT TRỤ
            • MẶT CẦU
    • 6 oXYZ.pdf (p.70-84)
        • KHÔNG GIAN OXYZ
      • HỆ TỌA ĐỘ OXYZ
      • MTBlankEqn
      • MẶT PHẲNG
      • ĐƯỜNG THẲNG
      • MẶT CẦU
      • VỊ TRÍ, HÌNH CHIẾU, KHOẢNG CÁCH
    • 7 Chuong trinh 11.pdf (p.85-108)
        • LƯỢNG GIÁC
      • MTBlankEqn
        • QUY TẮC ĐẾM – HOÁN VỊ - CHỈNH HỢP – TỔ HỢP
        • NHỊ THỨC NEWTON
        • XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ
        • DÃY SỐ
        • CẤP SỐ CỘNG
        • CẤP SỐ NHÂN
        • GIỚI HẠN DÃY SỐ
        • GIỚI HẠN HÀM SỐ
        • LIÊN TỤC
        • ĐẠO HÀM
      • c16q
      • c1q
      • c6q
        • QUAN HỆ VUÔNG GÓC
    • 8 Dap an.pdf (p.109-113)
        • BẢNG ĐÁP ÁN
      • HÀM SỐ
          • TÍNH ĐƠN ĐIỆU
          • CỰC TRỊ
          • GTLN-GTNN
          • TIỆM CẬN
          • TƯƠNG GIAO
          • ĐỒ THỊ - BẢNG BIẾN THIÊN
      • MŨ – LOGARIT
          • LŨY THỪA
          • HÀM SỐ LŨY THỪA
          • LOGARIT
          • HÀM SỐ MŨ – LOGARIT
          • PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
          • BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
      • NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
          • NGUYÊN HÀM
          • TÍCH PHÂN
          • ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
      • SỐ PHỨC
          • SỐ PHỨC CĂN BẢN
          • CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC
          • GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TRÊN TẬP SỐ PHỨC
          • BIỂU DIỄN SỐ PHỨC
      • THỂ TÍCH – NÓN – TRỤ – CẦU
          • THỂ TÍCH KHỐI CHÓP
          • THỂ TÍCH LĂNG TRỤ
          • MẶT NÓN
          • MẶT TRỤ
          • MẶT CẦU
      • KHÔNG GIAN OXYZ
          • HỆ TỌA ĐỘ OXYZ
          • MẶT PHẲNG
          • ĐƯỜNG THẲNG
          • MẶT CẦU
          • VỊ TRÍ, HÌNH CHIẾU, KHOẢNG CÁCH
      • CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11
          • LƯỢNG GIÁC
          • QUY TẮC ĐẾM – HOÁN VỊ – CHỈNH HỢP – TỔ HỢP
          • NHỊ THỨC NEWTON
          • XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ
          • DÃY SỐ
          • CẤP SỐ CỘNG
          • CẤP SỐ NHÂN
          • GIỚI HẠN DÃY SỐ
          • GIỚI HẠN HÀM SỐ
          • LIÊN TỤC
          • ĐẠO HÀM
          • QUAN HỆ VUÔNG GÓC
        • HẾT