B
B
Đ
Đ
B
Đ
ÔN TP
GIA K 1
TOÁN T TÂM
ttt
KHI 11
NĂM HC: 2025 - 2026
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 1
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Đổi s đo của góc
120
sang đơn vị radian ta được
A.
2
3
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
» Câu 2. Cho
2
5
cos
vi
3
2
2
.
Tìm giá tr ng giác
sin .
A.
21
25
. B.
21
5
. C.
21
5
. D.
21
25
.
» Câu 3. Trong các đẳng thức sau, đẳng thc nào SAI?
A.
2
2 1 2cos sinaa
. B.
2
2
2
1
tan
tan
tan
a
a
a
.
C.
22sin sin cosa a a
. D.
22
2 cos cos sina a a
.
» Câu 4. Tập xác định ca hàm s
cotyx
là:
A.
2



\,D k k
. B.
4



\,D k k
.
C.
82


\,D k k
. D.
\,D k k
.
» Câu 5. Cho hai mặt phẳng song song
,
a
đường thẳng bất kì. Tìm mệnh đề sai trong
các mệnh đề sau:
A. Nếu
a
cắt mp
thì
a
cắt mp
.
B. Nếu
a
thì
a
song song với mp
.
C. Nếu
a
thì
a
song song với mp
.
D. Nếu
a
song song với mp
thì
a
song song với mp
.
» Câu 6. Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
2
n
n
u
. Tìm s hng th
10
ca dãy s đã cho.
A.
11
2
. B.
9
2
. C.
10
2
. D.
8
2
.
» Câu 7. Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
3u
, công sai
2d
. Tìm s hng th
5
ca cp s
cộng đó.
A.
5
5u
. B.
5
1u
. C.
5
1u
. D.
5
5u
.
» Câu 8. Cho t din
ABCD
. Gi
G
trng tâm ca tam giác
.BCD
Giao tuyến ca mt phng
ACD
GAB
là:
A.
(AM M
là trung điểm ca
AB
). B.
(AN N
là trung điểm ca
CD
).
C.
(AH H
là hình chiếu ca
B
trên
).CD
D.
AK
(
K
là hình chiếu ca
C
trên
BD
).
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
» Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang
//AB CD
. Giao tuyến ca hai mt
phng
SAB
SCD
A. Đưng thng qua
S
và song song vi
AB
CD
.
B. Đưng thng qua
S
và song song vi
AD
BC
.
C. Đưng thng qua
S
và giao điểm ca
AD
BC
.
D. Đưng thng qua
S
và giao điểm ca
AC
BD
.
» Câu 10. Cho cp s nhân
n
u
35
18 162; uu
. S
1458
s hng th bao nhiêu ca cp s nhân
đó, biết rng cp s nhân có công bi dương.
A. S hng th by. B. S hng th sáu.
C. S hng th tám. D. S hng th chín.
» Câu 11. Tp nghim của phương trình
2 2 1 0sin x
A.
7
12 12


,,S k k k
. B.
7
22
6 12


,,S k k k
.
C.
7
22
12 12


,,S k k k
. D.
7
6 12


,,S k k k
.
» Câu 12. Cho t din
ABCD
,MN
lần lượt là trung điểm ca
,AB AC
. Mt phẳng nào sau đây
song song với đường thng
MN
?
A.
ACD
. B.
ABD
. C.
ABC
. D.
BCD
.
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Cho góc lượng giác
25
6
5
8
sinx
vi
0
2



;x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
6
0
25
75
.
(b)
Đim biu diễn trên đường tròn lượng giác ca góc đã cho thuộc phn
tư thứ IV.
(c)
3 13 5
16
cos x
.
(d)
2
6 15 26
281
54


tan
tan
x
P
x
.
» Câu 14. Cho hàm s
32
3


tany f x x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Tập xác định ca hàm s
D
.
(b)
Phương trình
3fx
có nghim
3 2
,
k
xk
.
(c)
Phương trình
3fx
có nghim âm ln nht bng
3
.
(d)
Khi
2
43
x
thì phương trình
3fx
có hai nghim.
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» Câu 15. Cho dãy s
n
u
, biết
1
1
1
3


nn
u
uu
vi
1n
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Dãy s trên là mt cp s nhân.
(b)
S hng th năm của dãy là
13
.
(c)
101 là s hng th 35 ca dãy s đã cho.
(d)
Tng các s hng t s hng th 10 đến s hng th 20 ca dãy s
bng
451
.
» Câu 16. Cho hình hp
ABCD A B C D
. Gi
12
,GG
là trng tâm ca c tam giác
;A BD B D C
. Khi
đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Đưng thng
'AB
cắt đường thng
CD
.
(b)

A D CB
là hình bình hành
(c)
//A BD B D C
(d)
12
2
3
G G AC
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Gi
M
,
N
,
E
các điểm trên đường tròn lượng giác sao cho s đo của các góc lượng
giác
,OA OM
,
,OA ON
,
,OA OE
lần lượt bng
2
;
7
6
;
6
. Khi đó, diện tích tam
giác
MNE
làm tròn đến hàng phn chc bng bao nhiêu?
Tr li:
» Câu 18. Tính
23
2024 202
2023
20244 2024
sin sin si sinnS
. (làm tròn kết qu đến hàng đơn vị)
Tr li:
» Câu 19. Mt chất điểm dao động điều hoà theo phương trình
22
2

cos ,xt
t
tính bng giây
x
tính bng
.cm
Gi
0
t
thời điểm đầu tiên vật có li độ ln nht(li độ khong cách
t vật đến v trí cân bng). Gtr ca
0
t
bng (viết kết qu dưới dng thp phân, nếu ) bng
bao nhiêu?
Tr li:
» Câu 20. Cho dãy s
n
u
xác định bi
1
1
51
,
nn
ua
u u n
. Tìm
a
đ
n
u
cp s cng. Viết kết qu
dưới dng thp phân, nếu có
Tr li:
» Câu 21. Cho hình t diện đều
DABC
cnh bng
12
. Gi
,MN
lần lượt là trung điểm ca cnh
AB
CD
. Gi
P
là trung điểm đoạn thng
CM
. Giao điểm
I
của đường thng
DP
mt phng
ABN
cách điểm D mt khong bng bao nhiêu (làm tròn kết qu đến hàng phn
trăm)?
Tr li:
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
» Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành
ABCD
,
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Tam giác
SCD
tam giác đu cnh
2
. Mt phng
P
đi qua
O
và song song vi mt
phng
SCD
. Tính din tích hình to bi mt phng
P
các mt ca hình chóp
.S ABCD
(làm tròn kết qu đến hàng phần mười).
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------
Trang 5
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 2
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Qua
2
đim phân bit có duy nht mt mt phng
.
B. Qua
3
đim phân bit bt kì có duy nht mt mt phng
.
C. Qua
3
đim không thng hàng có duy nht mt mt phng
.
D. Qua
4
đim phân bit bt kì có duy nht mt mt phng
.
» Câu 2. Cho điểm
M
trên đường tròn lượng giác như hình vẽ:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
60 360 sd ; ,OA OM k k
. B.
60 180 sd ; ,OA OM k k
.
C.
60 180 sd ; ,OA OM k k
. D.
60 360 sd ; ,OA OM k k
.
» Câu 3. Công thức nào dưới đây đúng?
A.
22
2sin cos
. B.
cos cos
.
C.
2

sin cos
. D.
2

tan cot
.
» Câu 4. Chu kỳ tuần hoàn của hàm số
cosyx
A.
2
. B. . C.
4
. D.
2
.
» Câu 5. Phương trình
21sin x
có bao nhiêu nghim thuộc đoạn
2
;
?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
» Câu 6. Cho dãy số
n
u
, biết
1
1
1
4


nn
u
uu
với
1n
. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là
những số nào dưới đây?
A.
1 4 7 ; ; .
B.
1 3 5 ; ; .
C.
1 4 6 ;;
. D.
1 3 7 ; ; .
» Câu 7. Có bao nhiêu mt phng song song vi c hai đường thng chéo nhau?
A. Vô s. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
» Câu 8. Cho cp s cng
n
u
có:
1
0 1 0 1 , ; ,ud
. S hng th 7 ca cp s cng này là
A.
16,
. B.
6
. C.
05 ,
. D.
06,
.
x
y
60
o
O
M
A
Trang 6
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
» Câu 9. Cho hai đường thng phân biệt không có điểm chung cùng nm trong mt mt phng thì
hai đường thẳng đó
A. song song. B. chéo nhau. C. ct nhau. D. trùng nhau.
» Câu 10. Cho góc
2


;
tha mãn
2
3
sin
. Tính
cos
.
A.
1
3
cos
. B.
5
3
cos
. C.
1
3
cos
. D.
5
3
cos
.
» Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
,
M
trung điểm
SA
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
//OM SCD
. B.
//OM SBD
. C.
//OM SAB
. D.
//OM SAD
.
» Câu 12. Cho cp s nhân
n
u
vi
17
1
32
2
;uu
. Tìm
q
?
A.
2
1
q
. B.
2q
. C.
4q
. D.
1q
.
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Cho
4tanx
vi
2
x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Giá tr ca
cos x
1
4
.
(b)
Giá tr ca
2tan x
8
15
.
(c)
Giá tr ca
4


tan x
3
5
.
(d)
Giá tr ca biu thc
25
3
sin cos
cos sin
xx
A
xx
là 13.
» Câu 14. Cho hàm s ng giác
2 2 2 1
3


siny x m
(vi
m
là tham s). Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Hàm s có tập xác định
D
(vi mi
m
).
(b)
Vi
0m
hàm s có tp giá tr
31



;T
.
(c)
Vi
2m
hàm s luôn có giao điểm vi trc
Ox
.
(d)
3
giá tr nguyên ca tham s
m
để đưng thng
3y
cắt đồ th
hàm s.
» Câu 15. Một sinh viên sau khi ra trưng xin vào làm cho mt trung tâm vi mức lương khởi
đim
120
triệu đồng một năm. Cứ sau mi năm, trung tâm tr thêm cho sinh viên
24
triệu đồng. Gi
n
u
(triệu đồng) là s tiền lương mà sinh viên đó nhận được năm thứ
n
.
Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
S tiền lương sinh viên nhận được năm thứ hai là
144
triệu đồng.
(b)
S tiền lương sinh viên nhận được năm thứ
10
330
triệu đồng.
(c)
Dãy s
n
u
là cp s cng có
1
120u
và công sai
20d
.
Trang 7
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
(d)
Gi s, mỗi năm bạn sinh viên chi tiêu tiết kim hết 70 triệu đồng.
Vy sau ít nht
10
năm thì sinh viên đó mua được căn chung cư
2
t
đồng.
» Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành
O
giao điểm của hai đường
chéo của hình bình nh
ABCD
. Gi
,MN
lần lượt trung đim ca
SA
SD
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Đim
O
là điểm chung ca
OMN
ABCD
.
(b)
//MN BC
.
(c)
//OM SBC
.
(d)
Giao tuyến ca
OMN
SBC
đường thng
d
song song với hai
đường thẳng
MN
BC
.
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Biết
22
4 1 3 sin cot cos tan sin cosx x x x a x b x
. Tính
ab
?
Tr li:
» Câu 18. Biết vi mi
x
thì
66
4 sin cos cos ;x x a b x a b Q
. Tính
ab
Tr li:
» Câu 19. Phương trình
3
2
44
sin sinxx
có tng các nghim thuc khong
0;
bng
.a
. Tìm
a
?
Tr li:
» Câu 20. Cho mt cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
1u
và tng ca
100
s hạng đầu bng
24850
. Khi đó
1 2 2 3 3 4 28 29 29 30
1 1 1 1 1
...
. . . . .
a
S
u u u u u u u u u u b
, trong đó
a
b
phân s ti gin và
*
,ab
. Tính tng
ab
.
Tr li:
» Câu 21. Cho hình chóp
..S ABC
Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
SA
BC
;
P
điểm thuộc
cạnh
AB
sao cho
2
3
AP
AB
. Đường thẳng
SC
cắt mặt phẳng
MNP
tại
Q
. Biết tỉ số
SQ a
SC b
, trong đó
a
b
là phân số tối giản và
*
,ab
. Tng
22
ab
bằng bao nhiêu?
Tr li:
» Câu 22. Cho lăng trụ
.ABCD AB C D
đáy
ABCD
hình vuông,
12
;AB AA
. Gi
L
trung
đim
BD
, mt phng
P
qua
L
song song
AC
lần lượt ct
;;AA CC DD
ti
;;E F K
. Đặt
DK
x
DD
. Khi

//EFK MA C
t
2025
1005
x
P
bng bao nhiêu? (Làm tròn đến hàng
phần trăm).
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------
Trang 8
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 3
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Chn phát biểu đúng trong các phát biểu sau?
A.
2 sin sin cosx x x
. B.
22
2 cos cos sinx x x
.
C.
tan cotxx
. D.
1 cot tanxx
.
» Câu 2. Cho đồ th hàm s
cosyx
trên đoạn
22
;
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho đồng biến khong
01;
. B. Hàm s đã cho đồng biến trên
22 ;
.
C. Hàm s đã cho đồng biến trên
2;
. D. Hàm s đã cho đồng biến trên
2;
» Câu 3. Rút gn biu thc
14 74 76 16 sin sin sin sinA x x x x
ta được
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
» Câu 4. Trong các dãy s
n
u
sau đây, dãy số nào là cp s nhân?
A.
3
n
un
. B.
2
n
n
u
. C.
1
n
u
n
. D.
21
n
n
u
.
» Câu 5. Cho cp s cng
n
u
1
21u
,
3d
. S hng tng quát ca cp s cng
n
u
A.
73
n
. B.
3 18n
. C.
21 3 n
. D.
21 3 n
.
» Câu 6. Cho cấp số cộng
2 22
68uu
. Tổng của 23 số hạng đầu tiên
A.
1496
. B.
782
. C.
1632
. D.
1360
.
» Câu 7. Tập giá trị của hàm số
3 sinyx
A.
03


;
. B.
11


;
. C.
33


;
. D.
31


;
.
» Câu 8. Tập nào sau đây là tập nghiệm của phương trình
2 4 0sin cosxx
?
A.
4 12 3

; , .S k k k
B.
2
2
4 12 3

; , .S k k k
C.
4 12 3

; , .S k k k
D.
2
2
4 12 3

; , .S k k k
» Câu 9. Cho các gii hn:
0
2
lim
xx
fx
;
0
3
lim
xx
gx
, hi
0
34


lim
xx
f x g x
bng
A.
5
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Trang 9
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» Câu 10. Hàm số
71
n
un
xác định trên tp hp
1 2 4 5 ; ; 3; ; M
mt dãy s hu hn. S
hạng đầu và s hng cui ca dãy s đó là
A.
15
6 34, uu
. B.
15
7 35, uu
. C.
15
8 12, uu
. D.
15
15, uu
.
» Câu 11. Cho cp s nhân
n
u
có
1
3u
và
2q
. Tnh tng
10
s hạng đầu tiên ca cp s nhân.
A.
10
511S
. B.
10
1023S
. C.
10
1025S
. D.
10
1025S
.
» Câu 12. Gii hn
53
3 4 5
2 3 1
4 2 3


lim
x
xx
x x x
bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
. D.
3
2
.
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Cho các hàm s
32sinf x x
;, khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Hàm s
fx
có tập xác định là:
D
.
(b)
Hàm s
fx
đã cho là hàm tuần hoàn.
(c)
Hàm s
fx
đã cho là hàm số chn.
(d)
Hàm s
fx
có giá tr ln nht bng
5
.
» Câu 14. Cho hàm s
32
4


sinyx
, khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Hàm s có tập xác định
D
.
(b)
Giá tr ln nht ca hàm s bng
3
.
(c)
Tp giá tr ca hàm s
14 [ ; ]T
(d)
Đồ th hàm s không ct trc hoành.
» Câu 15. Cho cp s nhân
n
u
vi công bi
0q
24
49,uu
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
S hạng đầu
1
8
3
u
(b)
S hng
5
27
2
u
(c)
2187
32
là s hng th 8
(d)
Cp s nhân có công bi
3
2
q
» Câu 16. Cho hàm s
2
21
11
khi
khi
xx
fx
xx
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Gii hn
2
5

lim
x
fx
(b)
Gii hn
1
3

lim
x
fx
.
Trang 10
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
(c)
Gii hn
1
2

lim
x
fx
(d)
Hàm s tn ti gii hn khi
1x
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Tìm s nghim thuộc đoạn
0 2025
;
của phương trình
0
4



sin x
.
Tr li:
» Câu 18. Gi s mt vật dao động điu hoà xung quanh v trí cân bằng theo phương trình
3
6
4



cosxt
đây, thời gian
t
tính bằng giây và quãng đường
x
tính bng centimét. Hãy cho biết
trong khong thi gian t
0
đến 16 giây, vật đi qua vị trí cân bng bao nhiêu ln?
Tr li:
» Câu 19. An định xếp một hình tháp bởi các mảnh ghép tam giác ( hình vẽ
minh họa). Tầng dưới cùng An xếp 35 hình tầng tiếp theo t
hơn tầng dưới hai hình. An xếp cho đến khi không xếp lên
được nữa. Hỏi An cần bao nhiêu mảnh ghép hình tam giác để xếp
xong tháp?
Tr li:
» Câu 20. Cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
4
và có din tích
1
S
. Ni
4
trung điểm
1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D
theo th t ca
4
cnh
AB
,
BC
,
CD
,
DA
ta được hình vuông th hai có din tích
2
S
. Tiếp tục làm nthế, ta được hình vuông th ba
2 2 2 2
A B C D
din tích
3
S
, …và cứ
tiếp tục làm như thế, ta tnh được các hình vuông lần lượt có din tích
4
S
,
5
S
,…,
100
S
. Tính
tng
1 2 3 100
...S S S S S
.
Tr li:
» Câu 21. Hàm số
2
4 12 0 5
3 5 10
khi
khi
t t t
vt
at t
tả vận tốc (
/ms
) của một vật tại thời điểm
t
(giây) trong khoảng thời gian 10 giây đầu tiên kể từ khi vật bắt đầu chuyển động. Biết
rằng
vt
hàm liên tục trên đoạn
0 10


;
trong 10 giây đầu tiên đó, có hai lần vật đạt
vận tốc
10 /ms
vào các thời điểm
1
t
giây
2
t
giây. Tính
12
tt
(Kết quả làm tròn đến
hàng phần mười)
Tr li:
» Câu 22. Chi ph (đơn vị: nghìn đồng) để sn xut
x
sn phm ca một công ty được xác đnh bi
hàm s:
50000 105C x x
. Khi s sn phm sn xut ra ngày càng nhiu thì chi phí
trung bình ch tối đa là bao nhiêu nghìn đồng?
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------
Trang 11
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 4
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Cho góc ng giác
,Ou Ov
s đo
3
. Các góc lượng giác sau đây cùng tia đầu
Ou
, hi góc nào có tia cui
Ov
A.
2
3
B.
2
3
C.
5
3
D.
5
3
» Câu 2. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm s
cosyx
là hàm s l. B. Hàm s
cotyx
là hàm s l.
C. Hàm s
sinyx
là hàm s l. D. Hàm s
tanyx
là hàm s l.
» Câu 3. Dãy s nào trong các dãy s ới đây là dãy số gim?
A.
n
u
vi
3
n
un
. B.
n
u
vi
2
n
u
n
.
C.
n
u
vi
2
n
un
. D.
n
u
vi
2
n
un
.
» Câu 4. Cung có số đo
250
thì có số đo theo đơn vị là radian là
A.
25
12
. B.
25
18
. C.
25
9
. D.
35
18
.
» Câu 5. Tập xác định ca hàm s
2
sin
y
x
A.
2



\|D k k
. B.
2\|D k k
.
C.
2



\|D k k
. D.
\|D k k
.
» Câu 6. Nghim của phương trình
2
2
cosx
A.
2
2
,x k k
hoc
2
2
,x k k
.
B.
2
3
,x k k
hoc
2
3
,x k k
.
C.
2
4
,x k k
hoc .
D.
2
6
,x k k
hoc
2
6
,x k k
.
» Câu 7. Cho góc ng giác
,Ou Ov
s đo
3
4
, góc lượng giác
,wOu O
s đo
5
4
. S đo
của góc lượng giác
,wOv O
2,
4
x k k
Trang 12
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
A.
2
2
k
B.
2
2
k
C.
2
3
k
D.
2
3
k
» Câu 8. Dãy s nào trong các dãy s ới đây là một cp s cng?
A.
1 4 7 10 13; ; ; ;
. B.
1 5 10 15 20; ; ; ;
. C.
66667;;;;
. D.
3 6 9 12 13; ; ; ;
.
» Câu 9. Cho dãy s
n
u
tha
5
1
3
n
u
n
vi mi
*n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3

lim
n
n
u
B.
5

lim
n
n
u
C.
0

lim
n
n
u
D.
3

lim
n
n
u
» Câu 10.
2
1
23
1


lim
x
xx
x
bng
A.
0
B.
4
C.
3
D.
1
» Câu 11. Cho hàm s
2
2
22
42

khi
khi
x
x
fx
x
x
. Chn mnh đề đúng?
A. Hàm s liên tc ti
2x
. B. Hàm s gián đoạn ti
2x
.
C.
42 .f
D.
2
2
lim
x
fx
.
» Câu 12. Cho cp s cng
n
u
5
15u
,
20
60u
. Tng ca
10
s hạng đầu tiên ca cp s cng
này là
A.
10
125S
B.
10
250S
C.
10
200S
D.
10
200S
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Cho hàm s
2 2024
2


sinf x x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Hàm s
fx
có tập xác định là .
(b)
Chu k ca hàm s
fx
2T
.
(c)
Hàm s
fx
không chn, không l.
(d)
Hàm s
fx
nghch biến trên khong
2

;kk
vi
k
» Câu 14. Phương trình
3 sin sinxx
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Tp nghim của phương trình là
42

;
k
S k k
.
(b)
Nghiệm dương nhỏ nht của phương trình là
4
x
.
(c)
Phương trình đã cho tương đương với phương trình
2 1 0sin x
.
(d)
Tng các nghim thuộc đoạn
5
2

;
của phương trình bằng
29
4
.
» Câu 15. Cho cp s cng
()
n
u
biết
1
1
2
5

nn
u
uu
vi
1,nn
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
S hng th hai ca cp s cng là
2
7 .u
Trang 13
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
(b)
Công sai ca cp s cng
5d
.
(c)
S hng tng quát ca cp s cộng đã cho
53
n
un
.
(d)
Tng các s hng t s hng th
11
đến s hng th
100
ca cp s
cộng đã cho bằng
25705
» Câu 16. Cho hàm s
2
2 3 5
1
1
24 8 1


khi
khi
xx
x
fx
x
xx
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
1 16 .f
(b)
1
16
lim
x
fx
(c)
Hàm s liên tc ti
1 .x
(d)
1
16
2
1 2 4 6
lim .
x
fx
x f x
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Phương trình
3
3
32


sin x
có bao nhiêu nghim thuc khong
2024 2025 ;
?
Tr li:
» Câu 18. S gi có ánh sáng ca mt thành ph trong ngày th
t
ca một năm không nhuận được
cho bi hàm s:
3 80 12
182



sins t t
,
t
0 365t
. Vào ngày th my trong
năm thì thành phố đó có nhiu gi ánh sáng nht?
Tr li:
» Câu 19. Công ty
A
mun thuê mt mảnh đất trong vòng 15 năm đ làm nhà kho. Có hai công ty
môi gii bất động sn
B
bất động sn
C
đều mun cho thuê. Mi công ty, đưa ra
phương án cho thuê như sau:
Phương án công ty
B
tr tiền theo quý, quý đầu tiên là 10 triệu đồng và t quý th hai
tr đi mỗi quý tăng thêm 500.000 đồng.
Phương án công ty
C
tr tiền theo năm, năm đầu tiên thuê đất là 70 triu và k t năm
th hai tr đi mỗi năm tăng thêm 3 triệu đồng.
Hi công ty
A
nên la chọn thuê đất ca công ty môi gii bất động sản nào để chi phí là
thp nht và s tiền đó bằng bao nhiêu triệu đồng?
Tr li:
» Câu 20. Trên mt bàn c vua như hình. Các quân c Tt, Mã, Tnh, Xe,
Hậu được tnh điểm ln lượt là: 1, 3, 3, 5, 9. Gi s quân Tt trng
đang ở v trí
5e
và muốn được phong cp Hu v trí
8h
thì Tt
trắng (đi theo đường thẳng và ăn theo đường chéo) s ăn các
quân c có s đim theo th t lp thành mt cp s nhân. Tng
tt c các s đim ca quân Tt trắng ăn được bng bao nhiêu?
Tr li:
Trang 14
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
» Câu 21. Cho tam giác
12
OA A
vuông ti
2 1 2
2,A A A
12
60AOA
. Lần lượt h các đường vuông
góc
2 3 1 3 4 2 4 5 1 5 6 2
; ; ; ;...A A OA A A OA A A OA A A OA
. Tiếp tc quá trình này, ta nhn
được đường gp khúc
1 2 3 4
...A A A A
. Tnh đ dài đường gp khúc này (làm tròn đến ch s
thp phân th hai).
Tr li:
» Câu 22. Trong h chứa 2000 lt nước ngọt. Người ta bơm nước bin nồng độ mui 40,5
gam/lít vào h vi tốc độ là 15 lít/phút. Hi nồng độ mui trong h sau khi bơm thời gian
t phút là bao nhiêu nếu
t
? Viết kết qu dưới dng thp phân (nếu có).
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------
Trang 15
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 5
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Trên đường tròn lượng giác gc
A
, biết góc lượng giác
,OA OM
s đo bằng
0
405
,
đim
M
nm góc phần tư th my?
A.
I
B.
II
. C.
III
. D.
IV
.
» Câu 2. Đổi s đo của góc
0
70
sang đơn vị radian.
A.
70
. B.
7
18
. C.
7
18
. D.
7
18
.
» Câu 3. Cho
5
2
2
 .a
Chn khẳng định đúng
A.
00tan ,cot .aa
B.
00tan ,cot .aa
C.
00tan ,cot .aa
D.
00tan ,cotaa
.
» Câu 4. Biết
3
2
sin
2
. Giá tr ca
2
3

cosP
A.
0P
. B.
1P
. C.
1
2
P
. D.
3
2
P
.
» Câu 5. Min giá tr ca hàm s
21cosyx
là:
A.
22


;
. B.
13


;
. C.
13


;
. D.
11


;
.
» Câu 6. Xác định
x
để 3 s
21; ; 4x
theo th t lp thành mt cp s cng.
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
» Câu 7. Trong các dãy s
n
u
cho bi s hng tng quát
n
u
sau, dãy s nào là dãy s tăng?
A.
1
2
.
n
n
u
B.
2
.
n
u
n
C.
2 .
n
un
D.
2 .
n
n
u
» Câu 8. Tập xác định ca hàm s
3
4



tanyx
A.
\|D k k
. B.
12



\|D k k
.
C.
D
. D.
12 3


\
k
Dk
.
» Câu 9. Tng các nghim thuc khong
2
3

;
của phương trình
13cot x
là:
A.
2
2
3
. B.
2
. C.
2
2
3
D.
2
6
.
» Câu 10. Cho cấp số cộng
n
u
biết
1
1 ;u
2 ;d
43
n
u
. Hỏi cấp số cộng đó bao nhiêu số hạng?
Trang 16
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
A.
22
. B.
21
C.
20
. D.
23
.
» Câu 11. Cho dãy s
()
n
u
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
1
*
,
nn
u u n
thì
n
u
là dãy s gim.
B. Nếu
1
*
,
nn
u u n
thì
n
u
là dãy s tăng.
C. Nếu
1
*
,
nn
u u n
thì
n
u
là dãy s gim.
D. Nếu
1
*
,
nn
u u n
thì
n
u
là dãy s gim.
» Câu 12. Tính tng
S
các nghim của phương trình
2 1 0cosx
trên đoạn
5
0
2


;
.
A.
0S
. B.
7
3
S
. C.
13
3
S
. D.
5
3
S
.
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Nhit độ ngoài tri mt thành ph vào các thời điểm khác nhau trong ngày có th đưc
t bi công thc
30 4 8
12
sinh t t
, vi
h
đưc tính bằng độ
C
t
là thi gian
trong ngày tính bng giờ. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Hàm s
ht
có tập xác định là
D
.
(b)
Chu kì ca hàm s
ht
1
12
(c)
Hàm s
ht
là hàm s l
(d)
Biên độ nhit trong ngày ca thành ph (đơn vị độ
C
) là
0
8 C
.
» Câu 14. Cho phương trình lượng giác
2 2 0
12
2


sin x
, khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Phương trình tương đương
2
12 4

sin sinx
(b)
Phương trình có nghiệm là:
1
5
2
6 2
2 ; ( )x k x k k
.
(c)
Phương trình có nghiệm dương nhỏ nht nht bng
2
3
.
(d)
Tng các nghim âm của phương trình đã cho trong khoảng
;
5
12
» Câu 15. Cho cấp số cộng
n
u
13
26 ;uu
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Cp s cng
n
u
có công bi là
4d
.
(b)
S hng th 5 ca cp s cng là
5
10u
.
(c)
Tích s hng th 4 và th 9 cp s cng
n
u
là mt s chia hết cho
100.
Trang 17
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
(d)
S 2024 là mt s hng ca cp s cng
n
u
.
» Câu 16. Cho hình bình hành
ABCD
và một điểm
S
không thuc mt phng
ABCD
, các điểm
,MN
lần lượt là trung điểm của đoạn thng
,AB SC
. Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
SO
giao tuyến ca hai mt phng
SAC
SBD
.
(b)
Giao điểm ca
I
của đường thng
AN
và mt phng
SBD
là điểm
nằm trên đường thng
SO
.
(c)
Giao điểm ca
J
của đường thng
MN
và mt phng
SBD
đim nằm trên đường thng
SD
.
(d)
Ba điểm
,,I J B
thng hàng.
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Cho biết
1
2
cot x
. Tính giá tr biu thc
22
2
23
sin sin .cos cos
A
x x x x
. Làm tròn kết
qu đến hàng phần trăm.
Tr li:
» Câu 18. Gi s
CD h
chiu cao của tháp trong đó C chân
tháp. Chọn hai điểm A, B trên mặt đất sao cho ba điểm A,
B, C thẳng hàng. Ta đo đưc
50AB m
,,
0
60CAD
;
0
30CBD
. Chiu cao h ca khi tháp bng bao nhiêu mét.
(kết qu làm tròn đến hàng phn chc)
Tr li:
» Câu 19. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh bng
a
,
2 SA SB SC SD a
. Điểm
M
trung điểm
SC
. Gi
N
giao điểm của đường thng
SD
vi mt phng
ABM
. T s
SN
SD
bng bao nhiêu? Viết kết qu dưới dng thp phân, nếu
có.
Tr li:
» Câu 20. Cho hàm s
3


sin siny x x
. Gi
M
và
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh
nht ca hàm s trên đon
0
;
. Tính giá tr ca
22
Mm
. Viết kết qu dưới dng thp phân,
nếu có.
Tr li:
» Câu 21. Anh Nam được nhn vào làm vic mt công ty v công ngh vi mức lương khởi điểm
100
triệu đồng một năm. Công ty s tăng thêm lương cho Anh Nam mỗi năm
20
triệu đồng. Hi sau
10
năm làm việc cho công ty đó, anh Nam nhận được tng s tin
lương là bao nhiêu triệu đồng?
Tr li:
50 m
30
o
60
o
Trang 18
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
» Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành tâm
O
. Gi
M
,
N
,
P
lần lượt là trung
đim ca
SB
,
SD
và
OC
. Gọi giao điểm ca
MNP
vi
SA
K
. Biết
.KA m KS m
.Hãy tính
4
m
? Viết kết qu dưới dng thp phân, nếu có.
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------
Trang 19
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 6
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Một đường tròn bán kính
7 cm
. Cung tròn có góc tâm bng
54
có độ dài là
A.
21
10
cm
. B.
11
20
cm
. C.
63
20
cm
. D.
20
11
cm
.
» Câu 2. Trong các dãy s sau, dãy s nào là cp s nhân?
A.
1 0 2 0 04; , ; , ; 0,0008; ...
. B.
2 4 6
1 ; ; ; ; ...x x x
. với
0x
.
C.
2 2222; 22; 222; ; ...
. D.
234; ; ; ; ...x x x x
. với
0x
.
» Câu 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
22sin sin cosa a a
B.
cos cos cosa b a b
C.
2
2 2 1cos cosaa
D.
2
2 1 2cos sinaa
» Câu 4. Cho
4
5
sinx
khi đó
66

sin .sinxx
bng
A.
39
50
B.
39
100
C.
11
50
D.
11
100
» Câu 5. Cho dãy s
n
u
dng khai trin
234
1 1 1 1
1
4
4 4 4
, , , , ,......
S hng tng quát
n
u
ca dãy có
th cho bi công thức nào sau đây?
A.
1
4
n
n
u
. B.
1
1
4
n
n
u
. C.
1
1
4
n
n
u
. D.
1
41
n
n
u
.
» Câu 6. Đồ th hàm s như hình vẽ sau đây là của hàm s nào?
A.
sinyx
. B.
os y c x
. C.
tan yx
. D.
cot yx
.
» Câu 7. Cho dãy s
n
u
vi
1
32
*
,
n
un
n
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Dãy s b chn trên bi s
3M
. B. Dãy s b chặn dưới bi s
5M
.
C. Dãy s b chặn dưới bi s
1
5
M
. D. Dãy s b chn trên bi s
1
5
M
.
» Câu 8. Cho cp s nhân
n
u
1
3u
2q
. S
192
s hng th my ca cp s nhân đã
cho?
A. S hng th 5. B. S hng th 6.

Preview text:

ttt TOÁN TỪ TÂM BỘ B ÔN TẬP ĐỀ Đ GIỮA KỲ 1 KHỐI 11 NĂM HỌC: 2025 - 2026
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026 ĐỀ SỐ 1
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Đổi số đo của góc
120 sang đơn vị radian ta được 2 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 6 3 4 2 3 » Câu 2. Cho cos  với
  2 . Tìm giá trị lượng giác sin . 5 2 21 21 21 21 A. . B. . C.  . D.  . 25 5 5 25
» Câu 3. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào SAI? 2 tan a A. 2
cos 2a 1 2sin a . B. tan 2a  . 2 1 tan a
C. sin2a  2sinacosa . D. 2 2
cos 2a  cos a  sin a .
» Câu 4. Tập xác định của hàm số y  cot x là:     A. D
\  k , k   . B. D
\  k , k   .  2   4    C. D
\  k , k   . D. D  
\ k , k   .  8 2 
» Câu 5. Cho hai mặt phẳng song song   và   , a là đường thẳng bất kì. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
Nếu a cắt mp   thì a cắt mp  .
B. Nếu a    thì a song song với mp   .
C. Nếu a    thì a song song với mp   .
D. Nếu a song song với mp   thì a song song với mp   .
» Câu 6. Cho dãy số u thỏa mãn 1 u 2 
n . Tìm số hạng thứ 10 của dãy số đã cho. n n A. 11 2 . B. 9 2 . C. 10 2 . D. 8 2 .
» Câu 7. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 , công sai d  2 . Tìm số hạng thứ 5 của cấp số n  1 cộng đó. A. u  5 . B. u  1 . C. u  1. D. u  5 . 5 5 5 5
» Câu 8. Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm của tam giác BC .
D Giao tuyến của mặt phẳng
ACD và GAB là:
A. AM (M là trung điểm của AB ).
B. AN (N là trung điểm của CD ).
C. AH (H là hình chiếu của B trên CD).
D. AK ( K là hình chiếu của C trên BD ).
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 1
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
» Câu 9. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là ABCD hình thang AB//CD . Giao tuyến của hai mặt
phẳng SAB và SCD là
A. Đường thẳng qua S và song song với AB CD .
B. Đường thẳng qua S và song song với AD BC .
C. Đường thẳng qua S và giao điểm của AD BC .
D. Đường thẳng qua S và giao điểm của AC BD .
» Câu 10. Cho cấp số nhân u u 18; u 162. Số 1458là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số nhân n  3 5
đó, biết rằng cấp số nhân có công bội dương.
A. Số hạng thứ bảy.
B. Số hạng thứ sáu.
C. Số hạng thứ tám.
D. Số hạng thứ chín.
» Câu 11. Tập nghiệm của phương trình 2sin 2x 1 0 là  7   7  A. S    k ,
k ,k   .
B. S    k2 ,
k2 ,k  .  12 12   6 12   7   7  C. S    k2 ,
k2 ,k  .
D. S    k ,
k ,k  .  12 12   6 12 
» Câu 12. Cho tứ diện ABCD M, N lần lượt là trung điểm của AB, AC . Mặt phẳng nào sau đây
song song với đường thẳng MN ? A. ACD . B. ABD . C. ABC . D. BCD .
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai 25 5  
» Câu 13. Cho góc lượng giác 
và sin x   với x   ; 0   . Khi đó: 6 8  2  Mệnh đề Đúng Sai 25 (a)   0 75  . 6
Điểm biểu diễn trên đường tròn lượng giác của góc đã cho thuộc phần (b) tư thứ IV. 
(c) cosx   3 13 5  . 16 6 tan x 15 26 (d) P   . 2 5  tan x  4 281  
» Câu 14. Cho hàm số y f x  3 tan 2x    . Khi đó:  3  Mệnh đề Đúng Sai
(a) Tập xác định của hàm số D  . k
(b) Phương trình f x  3 có nghiệm x   , k  . 3 2
(c) Phương trình f x  3 có nghiệm âm lớn nhất bằng  . 3  2 (d) Khi  x
thì phương trình f x  3 có hai nghiệm. 4 3
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 2
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I u  1 
» Câu 15. Cho dãy số u , biết 1 
với n 1. Khi đó: n uu  3  n 1 n Mệnh đề Đúng Sai
(a) Dãy số trên là một cấp số nhân.
(b) Số hạng thứ năm của dãy là 13.
(c) 101 là số hạng thứ 35 của dãy số đã cho.
Tổng các số hạng từ số hạng thứ 10 đến số hạng thứ 20 của dãy số (d) bằng 451.
» Câu 16. Cho hình hộp ABCD  A B C
D . Gọi G ,G là trọng tâm của các tam giác  A B ; D B D C . Khi 1 2 đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Đường thẳng A' B cắt đường thẳng CD . (b) A
D CB là hình bình hành (c)   A BD //   B D C 2 (d) G G AC 1 2 3
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn
» Câu 17. Gọi M , N , E là các điểm trên đường tròn lượng giác sao cho số đo của các góc lượng 7
giác OA,OM , OA,ON , OA,OE lần lượt bằng  ;  ; . Khi đó, diện tích tam 2 6 6
giác MNE làm tròn đến hàng phần chục bằng bao nhiêu?
Trả lời: 2 3 2023
» Câu 18. Tính S  sin  sin  sin  sin
. (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị) 2024 2024 2024 2024
Trả lời:  
» Câu 19. Một chất điểm dao động điều hoà theo phương trình x  2 cos 2 t  
 , t tính bằng giây  2  và x tính bằng .
cm Gọi t là thời điểm đầu tiên vật có li độ lớn nhất(li độ khoảng cách 0
từ vật đến vị trí cân bằng). Giá trị của t bằng (viết kết quả dưới dạng thập phân, nếu có) bằng 0 bao nhiêu?
Trả lời: u a
» Câu 20. Cho dãy số u xác định bởi 1 
. Tìm a để u là cấp số cộng. Viết kết quả n n u  5  u n 1  , n 1  n
dưới dạng thập phân, nếu có
Trả lời:
» Câu 21. Cho hình tứ diện đều AB D
C có cạnh bằng 12 . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh
AB CD . Gọi P là trung điểm đoạn thẳng CM . Giao điểm I của đường thẳng DP
mặt phẳng  ABN cách điểm D một khoảng bằng bao nhiêu (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm)?
Trả lời:
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 3
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
» Câu 22. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành ABCD , O là giao điểm của AC BD
. Tam giác SCD là tam giác đều cạnh 2 . Mặt phẳng P đi qua O và song song với mặt
phẳng SCD . Tính diện tích hình tạo bởi mặt phẳng P và các mặt của hình chóp .
S ABCD (làm tròn kết quả đến hàng phần mười).
Trả lời:
-----------------------------Hết-----------------------------
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 4
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026 ĐỀ SỐ 2
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Qua 2 điểm phân biệt có duy nhất một mặt phẳng .
B. Qua 3 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng .
C. Qua 3 điểm không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng .
D. Qua 4 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng .
» Câu 2. Cho điểm M trên đường tròn lượng giác như hình vẽ: y M 60o x O A
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. sdO ; A OM  6
 0  k360, k . B. sdO ; A OM  60  1
k 80, k  . C. sdO ; A OM  6  0  1
k 80, k  . D. sdO ;
A OM  60  k360, k  .
» Câu 3. Công thức nào dưới đây đúng? A. 2 2 sin  cos  2 .
B. cos    cos .     C. sin     cos . D. tan      cot .  2   2 
» Câu 4. Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y  cos x A. 2 . B. . C. 4 . D. . 2
» Câu 5. Phương trình sin 2x  1
 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  ;2    ? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . u  1
» Câu 6. Cho dãy số u , biết 1 
với n 1. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó lần lượt là n uu  4  n 1 n
những số nào dưới đây? A. 1  ; 4;7. B. 1  ;3;5. C. 1; 4; 6 . D. 1  ;3;7.
» Câu 7. Có bao nhiêu mặt phẳng song song với cả hai đường thẳng chéo nhau? A. Vô số. B. 3 . C. 2 . D. 1.
» Câu 8. Cho cấp số cộng u có: u  0,1; d  0,1 . Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là n  1 A. 1,6 . B. 6 . C. 0 ,5 . D. 0,6 .
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 5
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
» Câu 9. Cho hai đường thẳng phân biệt không có điểm chung cùng nằm trong một mặt phẳng thì
hai đường thẳng đó A. song song. B. chéo nhau. C. cắt nhau. D. trùng nhau.   2
» Câu 10. Cho góc   ;  thỏa mãn sin  . Tính cos .  2  3 1 5 1 5 A. cos  . B. cos  .
C. cos   . D. cos   . 3 3 3 3
» Câu 11. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , M là trung điểm SA .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
OM// SCD .
B. OM// SBD .
C. OM// SAB .
D. OM// SAD . 1
» Câu 12. Cho cấp số nhân u với u   ;u  32  . Tìm q ? n  1 7 2 1 A. q   . B. q  2 . C. q  4 . D. q  1. 2
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai
» Câu 13. Cho tan x  4
 với  x  . Khi đó: 2 Mệnh đề Đúng Sai 1
(a) Giá trị của cos x là . 4 8
(b) Giá trị của tan 2x là . 15   3
(c) Giá trị của tan x    là .  4  5
2 sin x  5cos x
(d) Giá trị của biểu thức A  là 13. 3cos x  sin x  
» Câu 14. Cho hàm số lượng giác y  2 sin 2x   2m 1  
(với m là tham số). Khi đó:  3  Mệnh đề Đúng Sai
(a) Hàm số có tập xác định D  (với mọi m ).
(b) Với m  0 hàm số có tập giá trị T   3  ;1   .
(c) Với m  2 hàm số luôn có giao điểm với trục Ox .
Có 3 giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y  3 cắt đồ thị (d) hàm số.
» Câu 15. Một sinh viên sau khi ra trường và xin vào làm cho một trung tâm với mức lương khởi
điểm là 120 triệu đồng một năm. Cứ sau mỗi năm, trung tâm trả thêm cho sinh viên 24
triệu đồng. Gọi u (triệu đồng) là số tiền lương mà sinh viên đó nhận được ở năm thứ n . n Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Số tiền lương sinh viên nhận được ở năm thứ hai là 144 triệu đồng.
(b) Số tiền lương sinh viên nhận được ở năm thứ 10 là 330 triệu đồng.
(c) Dãy số u là cấp số cộng có u  120 và công sai d  20 . n  1
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 6
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
Giả sử, mỗi năm bạn sinh viên chi tiêu tiết kiệm hết 70 triệu đồng.
(d) Vậy sau ít nhất 10 năm thì sinh viên đó mua được căn chung cư 2 tỉ đồng.
» Câu 16. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và O là giao điểm của hai đường
chéo của hình bình hành ABCD . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA SD. Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Điểm O là điểm chung của OMN và  ABCD .
(b) MN // BC .
(c) OM // SBC.
Giao tuyến của OMN và SBC là đường thẳng d song song với hai
(d) đường thẳng MNBC.
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn » Câu 17. Biết 2
sin x  cot x 2 4
 cos x13tan x  asinx bcosx . Tính ab?
Trả lời:
» Câu 18. Biết với mọi x thì 6 6
sin x  cos x a b cos 4x ;
a b Q . Tính a b
Trả lời:    3 
» Câu 19. Phương trình sin 2x   sin x    
 có tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; bằng . a  4   4  . Tìm a ?
Trả lời:
» Câu 20. Cho một cấp số cộng u có số hạng đầu u 1 và tổng của 100 số hạng đầu bằng 24850 n  1 1 1 1 1 1 a a . Khi đó S     ... 
 , trong đó là phân số tối giản và u .u u .u u .u u .u u .u b b 1 2 2 3 3 4 28 29 29 30 a b  * ,
. Tính tổng a b .
Trả lời:
» Câu 21. Cho hình chóp . S AB .
C Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SA BC ; P là điểm thuộc AP 2 cạnh AB sao cho
 . Đường thẳng SC cắt mặt phẳng MNP tại Q . Biết tỉ số AB 3 SQ a a
, trong đó là phân số tối giản và a b  * , . Tổng 2 2
a b bằng bao nhiêu? SC b b
Trả lời:
» Câu 22. Cho lăng trụ ABC . D A B C
D có đáy ABCD là hình vuông, AB 1; A
A  2. Gọi L là trung điểm 
B D , mặt phẳng P qua L và song song AC lần lượt cắt A
A ;CC; D D tại ; E F; K DK 2025 . Đặt  EFK // M A CP xx . Khi     thì
bằng bao nhiêu? (Làm tròn đến hàng DD 1005 phần trăm).
Trả lời:
-----------------------------Hết-----------------------------
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 7
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026 ĐỀ SỐ 3
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau?
A. sin2x  sin xcos x . B. 2 2
cos 2x  cos x  sin x .
C. tan x  cot x .
D. cot xtan x  1  .
» Câu 2. Cho đồ thị hàm số y  cos x trên đoạn  2  ; 2  
 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến khoảng 0; 
1 . B. Hàm số đã cho đồng biến trên  2  ;2  .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên  ; 2  . D. Hàm số đã cho đồng biến trên  2  ; 
» Câu 3. Rút gọn biểu thức A  sinx 14sinx  74  sinx  76sinx 16 ta được 1 1 A. . B. 1. C. 0 . D. . 2 4
» Câu 4. Trong các dãy số u sau đây, dãy số nào là cấp số nhân? n  1
A. u  3n .
B. u  2n . C. u  .
D. u  2n 1 . n n n n n
» Câu 5. Cho cấp số cộng u u  21, d  3. Số hạng tổng quát của cấp số cộng u n  1 n A. 7 3n . B. 3n 18 . C. 21 3n. D. 213n.
» Câu 6. Cho cấp số cộng có u u  68 . Tổng của 23 số hạng đầu tiên là 2 22 A. 1496. B. 782 . C. 1632 . D. 1360 .
» Câu 7. Tập giá trị của hàm số y  sin 3x A. 0; 3   . B.  1  ;1   . C.  3  ;3   . D.  3  ;1   .
» Câu 8. Tập nào sau đây là tập nghiệm của phương trình sin 2x  cos 4x  0 ?    2 
A. S    k ; 
k ,k  .
B. S    k2 ;   k , k  .  4 12 3   4 12 3     2 
C. S    k ;
k ,k  .
D. S    k2 ;  k , k  .  4 12 3   4 12 3 
» Câu 9. Cho các giới hạn: lim f x  2 ; lim g x  3, hỏi lim 3  f x g x bằng x x   4   xx xx  0 0 0 A. 5 . B. 2 . C. 6  . D. 3 .
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 8
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
» Câu 10. Hàm số u  7n 1 xác định trên tập hợp M  1; 2; 3; 4; 
5 là một dãy số hữu hạn. Số n
hạng đầu và số hạng cuối của dãy số đó là
A. u  6, u  34 .
B. u  7, u  35 .
C. u  8, u 12 .
D. u 1, u  5. 1 5 1 5 1 5 1 5
» Câu 11. Cho cấp số nhân u u  3 và q  2
 . Tính tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân. n  1
A. S  511 . B. S 1023. C. S  1025 .
D. S  1025 . 10 10 10 10 5 3 2x  3x 1
» Câu 12. Giới hạn lim bằng 3 4 5
x 4x  2x x  3 1 3 A. 2  . B. . C. 3  . D. . 2 2
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai
» Câu 13. Cho các hàm số f x  3  2sin x ;, khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Hàm số f x có tập xác định là: D  .
(b) Hàm số f x đã cho là hàm tuần hoàn.
(c) Hàm số f x đã cho là hàm số chẵn.
(d) Hàm số f x có giá trị lớn nhất bằng 5 .  
» Câu 14. Cho hàm số y  3  sin 2x    , khi đó:  4  Mệnh đề Đúng Sai
(a) Hàm số có tập xác định D  .
(b) Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 3 .
(c) Tập giá trị của hàm số là T  1 [ ; 4]
(d) Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
» Câu 15. Cho cấp số nhân u với công bội q  0 và u  4,u  9 . Khi đó: n  2 4 Mệnh đề Đúng Sai 8
(a) Số hạng đầu u   1 3 27
(b) Số hạng u  5 2 2187 (c)  là số hạng thứ 8 32 3
(d) Cấp số nhân có công bội q   2 x  2 khi x  1  
» Câu 16. Cho hàm số f x   . Khi đó: 2
x 1 khi x  1   Mệnh đề Đúng Sai
(a) Giới hạn lim f x  5 x 2 
(b) Giới hạn lim f x  3  . x 1 
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 9
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
(c) Giới hạn lim f x  2 x1
(d) Hàm số tồn tại giới hạn khi x  1 
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn  
» Câu 17. Tìm số nghiệm thuộc đoạn 0; 2025  
 của phương trình sin x   0   .  4 
Trả lời:
» Câu 18. Giả sử một vật dao động điều hoà xung quanh vị trí cân bằng theo phương trình  
x  4 cos 3t     6 
Ở đây, thời gian t tính bằng giây và quãng đường x tính bằng centimét. Hãy cho biết
trong khoảng thời gian từ 0 đến 16 giây, vật đi qua vị trí cân bằng bao nhiêu lần?
Trả lời:
» Câu 19. An định xếp một hình tháp bởi các mảnh ghép tam giác ( hình vẽ
minh họa). Tầng dưới cùng An xếp 35 hình và tầng tiếp theo ít
hơn tầng dưới nó hai hình. An xếp cho đến khi không xếp lên
được nữa. Hỏi An cần bao nhiêu mảnh ghép hình tam giác để xếp xong tháp?
Trả lời:
» Câu 20. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 4 và có diện tích S . Nối 4 trung điểm A , B , C , 1 1 1 1
D theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích S 1 2
. Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là A B C D có diện tích S , …và cứ 2 2 2 2 3
tiếp tục làm như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S , S ,…,S . Tính 4 5 100
tổng S S S S  ... S . 1 2 3 100
Trả lời:
t t  khi  t
» Câu 21. Hàm số v t 2 4 12 0 5  
mô tả vận tốc ( m / s ) của một vật tại thời điểm at  3 khi 5  t  10 
t (giây) trong khoảng thời gian 10 giây đầu tiên kể từ khi vật bắt đầu chuyển động. Biết
rằng vt là hàm liên tục trên đoạn 0;10 
 và trong 10 giây đầu tiên đó, có hai lần vật đạt
vận tốc 10m / s là vào các thời điểm t giây và t giây. Tính t t (Kết quả làm tròn đến 1 2 1 2 hàng phần mười)
Trả lời:
» Câu 22. Chi phí (đơn vị: nghìn đồng) để sản xuất x sản phẩm của một công ty được xác định bởi
hàm số: C x  50000 105x . Khi số sản phẩm sản xuất ra ngày càng nhiều thì chi phí
trung bình chỉ tối đa là bao nhiêu nghìn đồng?
Trả lời:
-----------------------------Hết-----------------------------
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 10
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026 ĐỀ SỐ 4
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Cho góc lượng giác Ou,Ov có số đo là . Các góc lượng giác sau đây có cùng tia đầu 3
Ou, hỏi góc nào có tia cuối Ov 2 2 5 5 A. B. C. D.  3 3 3 3
» Câu 2. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y  cot x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y  sin x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ.
» Câu 3. Dãy số nào trong các dãy số dưới đây là dãy số giảm? 2
A. u với u  3n .
B. u với u  . n n n n n
C. u với 2 u n .
D. u với u n  2 . n n n n
» Câu 4. Cung có số đo 250 thì có số đo theo đơn vị là radian là 25 25 25 35 A. . B. . C. . D. . 12 18 9 18 2
» Câu 5. Tập xác định của hàm số y  là sin x   A. D
\  k |k   . B. D  
\ k2 |k   .  2    C. D
\  k |k   . D. D  
\ k |k   .  2  2
» Câu 6. Nghiệm của phương trình cos x  là 2 A. x   k2 ,k x    k ,k  . 2 hoặc 2 2 B. x
k2 ,k  hoặc x    k2 ,k  . 3 3  C. x   k2 ,k x  
k2 , k  4 hoặc . 4 D. x   k2 ,k x    k ,k  . 6 hoặc 2 6 3 5
» Câu 7. Cho góc lượng giác Ou,Ov có số đo
, góc lượng giác Ou, w O  có số đo . Số đo 4 4
của góc lượng giác Ov, w O  là
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 11
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I A.   k2 B. k2 C.   k2 D. k2 2 2 3 3
» Câu 8. Dãy số nào trong các dãy số dưới đây là một cấp số cộng? A. 1; 4; 7;10;13. B. 1;5;10;15; 20 . C. 6; 6; 6; 6; 7 . D. 3; 6;9;12;13. 1
» Câu 9. Cho dãy số u thỏa u  3 
với mọi n * . Khẳng định nào sau đây đúng? n n 5 n A. lim u  3  B. lim u  5 C. lim u  0 D. lim u  3 n n n n n n n n 2 x  2x  3 » Câu 10. lim bằng x 1  x 1 A. 0 B. 4  C. 3  D. 1  x  2  khi x  2
» Câu 11. Cho hàm số f x   x  2  2
. Chọn mệnh đề đúng? 4 khi x  2 
A. Hàm số liên tục tại x  2 .
B. Hàm số gián đoạn tại x  2 .
C. f 4  2.
D. lim f x  2 . x2
» Câu 12. Cho cấp số cộng u u  15 , u  60 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số cộng n  5 20 này là A. S  125  B. S  250  C. S  200 D. S  200  10 10 10 10
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai  
» Câu 13. Cho hàm số f x  sin  2x  2024   . Khi đó:  2  Mệnh đề Đúng Sai
(a) Hàm số f x có tập xác định là .
(b) Chu kỳ của hàm số f x là T  2 .
(c) Hàm số f x không chẵn, không lẻ.  
(d) Hàm số f xk ; 
nghịch biến trên khoảng 
k  với k   2 
» Câu 14. Phương trình sin3x  sin x . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai k
(a) Tập nghiệm của phương trình là S  k ;  k   .  4 2 
(b) Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình là x  . 4
(c) Phương trình đã cho tương đương với phương trình sin2x 1 0 .  5  29
(d) Tổng các nghiệm thuộc đoạn   ;
 của phương trình bằng .  2  4 u  2
» Câu 15. Cho cấp số cộng (u ) biết 1 
với n  1,n . Khi đó: n uu  5  n 1 n Mệnh đề Đúng Sai
(a) Số hạng thứ hai của cấp số cộng là u  7. 2
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 12
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
(b) Công sai của cấp số cộng d  5.
(c) Số hạng tổng quát của cấp số cộng đã cho u  5n  3 . n
Tổng các số hạng từ số hạng thứ 11 đến số hạng thứ 100 của cấp số
(d) cộng đã cho bằng 25705 2
2x  3x  5  khi x  1
» Câu 16. Cho hàm số f x   x 1 . Khi đó: 24x 8 khi x  1  Mệnh đề Đúng Sai (a) f   1  16.
(b) lim f x  16 x 1 
(c) Hàm số liên tục tại x 1. f x 16 lim  (d) 2.  x 1 
x 1 2f x4 6
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn   3
» Câu 17. Phương trình sin 3x     
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2  024; 2025 ?  3  2
Trả lời:
» Câu 18. Số giờ có ánh sáng của một thành phố trong ngày thứ t của một năm không nhuận được   
cho bởi hàm số: st  3sin  t 80 12 
, t  và 0  t  365 . Vào ngày thứ mấy trong 182 
năm thì thành phố đó có nhiều giờ ánh sáng nhất?
Trả lời:
» Câu 19. Công ty A muốn thuê một mảnh đất trong vòng 15 năm để làm nhà kho. Có hai công ty
môi giới bất động sản B và bất động sản C đều muốn cho thuê. Mỗi công ty, đưa ra
phương án cho thuê như sau:
▪ Phương án công ty B trả tiền theo quý, quý đầu tiên là 10 triệu đồng và từ quý thứ hai
trở đi mỗi quý tăng thêm 500.000 đồng.
▪ Phương án công ty C trả tiền theo năm, năm đầu tiên thuê đất là 70 triệu và kể từ năm
thứ hai trở đi mỗi năm tăng thêm 3 triệu đồng.
Hỏi công ty A nên lựa chọn thuê đất của công ty môi giới bất động sản nào để chi phí là
thấp nhất và số tiền đó bằng bao nhiêu triệu đồng?
Trả lời:
» Câu 20. Trên một bàn cờ vua như hình. Các quân cờ Tốt, Mã, Tịnh, Xe,
Hậu được tính điểm lần lượt là: 1, 3, 3, 5, 9. Giả sử quân Tốt trắng
đang ở vị trí e5 và muốn được phong cấp Hậu ở vị trí 8 h thì Tốt
trắng (đi theo đường thẳng và ăn theo đường chéo) sẽ ăn các
quân cờ có số điểm theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Tổng
tất cả các số điểm của quân Tốt trắng ăn được bằng bao nhiêu?
Trả lời:
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 13
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
» Câu 21. Cho tam giác OA A vuông tại A , A A  2 và A OA  60 . Lần lượt hạ các đường vuông 1 2 2 1 2 1 2
góc A A OA ; A A OA ; A A OA ; A A OA ;... . Tiếp tục quá trình này, ta nhận 2 3 1 3 4 2 4 5 1 5 6 2
được đường gấp khúc A A A A ... . Tính độ dài đường gấp khúc này (làm tròn đến chữ số 1 2 3 4
thập phân thứ hai).
Trả lời:
» Câu 22. Trong hồ có chứa 2000 lít nước ngọt. Người ta bơm nước biển có nồng độ muối là 40,5
gam/lít vào hồ với tốc độ là 15 lít/phút. Hỏi nồng độ muối trong hồ sau khi bơm thời gian
t phút là bao nhiêu nếu t   ? Viết kết quả dưới dạng thập phân (nếu có).
Trả lời:
-----------------------------Hết-----------------------------
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 14
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026 ĐỀ SỐ 5
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Trên đường tròn lượng giác gốc A , biết góc lượng giác OA,OM có số đo bằng 0 405  ,
điểm M nằm ở góc phần tư thứ mấy? A. I B. II . C. III . D. IV .
» Câu 2. Đổi số đo của góc 0 70 sang đơn vị radian. 70 7 7 7 A. . B. . C. . D. . 18 18 18 5
» Câu 3. Cho 2  a
. Chọn khẳng định đúng 2
A. tan a  0,cot a  0.
B. tan a  0, cot a  0.
C. tan a  0,cot a  0.
D. tan a  0,cot a  0 . 3   » Câu 4. Biết sin  và
  . Giá trị của P  cos 2    là 2 2  3  1 3 A. P  0. B. P  1  . C. P  . D. P   . 2 2
» Câu 5. Miền giá trị của hàm số y  2cos x 1 là: A.  2  ; 2   . B.  1  ;3   . C. 1  ;3   . D.  1  ;1   .
» Câu 6. Xác định x để 3 số 2; x 1; 4 theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
» Câu 7. Trong các dãy số u
cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số tăng? n n 1 2 n A. u  .
B. u  . C. u  2 . n D. u n  2   . n 2n n n n  
» Câu 8. Tập xác định của hàm số y  tan 3x    là  4    A. D  
\ k |k   . B. D  \
k |k  . 12   kC. D  . D. D  \  k   . 12  3   2 
» Câu 9. Tổng các nghiệm thuộc khoảng   ;
 của phương trình cotx   1  3 là:  3  2 2 A. 2  . B. 2 . C. 2  D. 2  . 3 3 6
» Câu 10. Cho cấp số cộng u biết u  1; d  2; u  43 . Hỏi cấp số cộng đó có bao nhiêu số hạng? n  1 n
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 15
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I A. 22 . B. 21 C. 20 . D. 23.
» Câu 11. Cho dãy số (u ) . Mệnh đề nào sau đây đúng? n A. Nếu uu n * ,
thì u là dãy số giảm. n n 1  n B. Nếu uu n * ,
thì u là dãy số tăng. n n 1  n C. Nếu uu n * ,
thì u là dãy số giảm. n n 1  n D. Nếu uu n * ,
thì u là dãy số giảm. n n 1  n  5 
» Câu 12. Tính tổng S các nghiệm của phương trình 2cos x 1 0 trên đoạn 0  ;  .  2  7 13 5 A. S  0 . B. S  . C. S  . D. S  . 3 3 3
B. Câu hỏi – Trả lời đúng/sai
» Câu 13. Nhiệt độ ngoài trời ở một thành phố vào các thời điểm khác nhau trong ngày có thể được
mô tả bởi công thức ht  30  4sin
t 8, với h được tính bằng độ C t là thời gian 12
trong ngày tính bằng giờ. Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) Hàm số ht có tập xác định là D  . 1
(b) Chu kì của hàm số ht là 12
(c) Hàm số ht là hàm số lẻ
(d) Biên độ nhiệt trong ngày của thành phố (đơn vị độ C ) là 0 8 C .  
» Câu 14. Cho phương trình lượng giác 2 sin 2x   2  0   , khi đó:  12  Mệnh đề Đúng Sai    
(a) Phương trình tương đương sin 2x     sin    12   4  5
(b) Phương trình có nghiệm là: x   k2 ; x
k2 (k  ) . 6 12 2
(c) Phương trình có nghiệm dương nhỏ nhất nhất bằng . 3
Tổng các nghiệm âm của phương trình đã cho trong khoảng  ;  (d) 5  là 12
» Câu 15. Cho cấp số cộng u u  2;u  6 . Khi đó: n  1 3 Mệnh đề Đúng Sai
(a) Cấp số cộng u có công bội là d  4 . n
(b) Số hạng thứ 5 của cấp số cộng là u  10 . 5
Tích số hạng thứ 4 và thứ 9 cấp số cộng u là một số chia hết cho n (c) 100.
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 16
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
(d) Số 2024 là một số hạng của cấp số cộng u . n
» Câu 16. Cho hình bình hành ABCD và một điểm S không thuộc mặt phẳng  ABCD , các điểm
M, N lần lượt là trung điểm của đoạn thẳng AB,SC . Gọi O là giao điểm của AC BD . Khi đó: Mệnh đề Đúng Sai
(a) SO giao tuyến của hai mặt phẳng SAC và SBD .
Giao điểm của I của đường thẳng AN và mặt phẳng SBD là điểm
(b) nằm trên đường thẳng SO.
Giao điểm của J của đường thẳng MN và mặt phẳng SBD là
(c) điểm nằm trên đường thẳng SD.
(d) Ba điểm I , J, B thẳng hàng.
C. Câu hỏi – Trả lời ngắn 1 2
» Câu 17. Cho biết cot x
. Tính giá trị biểu thức A  . Làm tròn kết 2 2 2 2 sin x  3 sin .
x cos x  cos x
quả đến hàng phần trăm.
Trả lời:
» Câu 18. Giả sử CD h là chiều cao của tháp trong đó C là chân
tháp. Chọn hai điểm A, B trên mặt đất sao cho ba điểm A,
B, C thẳng hàng. Ta đo được AB  50m,, 0 CAD  60 ; 0
CBD  30 . Chiều cao h của khối tháp bằng bao nhiêu mét.
(kết quả làm tròn đến hàng phần chục) 30o 60o 50 m
Trả lời:
» Câu 19. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh bằng a ,
SA SB SC SD a 2 . Điểm M là trung điểm SC . Gọi N giao điểm của đường thẳng SN
SD với mặt phẳng ABM . Tỉ số
bằng bao nhiêu? Viết kết quả dưới dạng thập phân, nếu SD có.
Trả lời:  
» Câu 20. Cho hàm số y  sin x  sin x  
 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ  3 
nhất của hàm số trên đoạn 0;    . Tính giá trị của 2 2
M m . Viết kết quả dưới dạng thập phân, nếu có.
Trả lời:
» Câu 21. Anh Nam được nhận vào làm việc ở một công ty về công nghệ với mức lương khởi điểm
là 100 triệu đồng một năm. Công ty sẽ tăng thêm lương cho Anh Nam mỗi năm là 20
triệu đồng. Hỏi sau 10 năm làm việc cho công ty đó, anh Nam nhận được tổng số tiền
lương là bao nhiêu triệu đồng?
Trả lời:
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 17
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
» Câu 22. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N , P lần lượt là trung
điểm của SB, SDOC . Gọi giao điểm của MNP với SA K . Biết KA  . m KS m  m .Hãy tính
? Viết kết quả dưới dạng thập phân, nếu có. 4
Trả lời:
-----------------------------Hết-----------------------------
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 18
» ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – KHỐI 11
NĂM HỌC 2025 – 2026 ĐỀ SỐ 6
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHẦN ĐỀ
A. Câu hỏi – Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Một đường tròn bán kính 7 cm . Cung tròn có góc ở tâm bằng 54 có độ dài là 21 11 63 20 A. cm . B. cm . C. cm . D. cm . 10 20 20 11
» Câu 2. Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A. 1; 0,2; 0,04; 0,0008; ... . B. 2 4 6
1;  x ; x ;  x ; ... . với x  0 .
C. 2; 22; 222; 2222; .... D. ; x 2 ; x 3 ; x 4 ;
x ... . với x  0 .
» Câu 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. sin2a  2sinacosa
B. cosa b  cos a  cosb C. 2
cos 2a  2cos a 1 D. 2
cos 2a 1 2sin a 4    
» Câu 4. Cho sin x  khi đó sin x  .sin x      bằng 5  6   6  39 39 11 11 A. B. C. D. 50 100 50 100 1 1 1 1
» Câu 5. Cho dãy số u có dạng khai triển là 1, , , ,
,...... Số hạng tổng quát u của dãy có n  2 3 4 4 4 4 4 n
thể cho bởi công thức nào sau đây? 1 1 1 1 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . n 4n n n 1 4  n n 1 4  n 4n 1
» Câu 6. Đồ thị hàm số như hình vẽ sau đây là của hàm số nào?
A. y  sin x . B. y  o c s x .
C. y  tan x .
D. y  cot x . 1
» Câu 7. Cho dãy số u với u  n * ,
. Khẳng định nào sau đây là đúng? n n 3n  2
A. Dãy số bị chặn trên bởi số M  3.
B. Dãy số bị chặn dưới bởi số M  5 . 1 1
C. Dãy số bị chặn dưới bởi số M  .
D. Dãy số bị chặn trên bởi số M  . 5 5
» Câu 8. Cho cấp số nhân u u  3 và q  2
 . Số 192 là số hạng thứ mấy của cấp số nhân đã n  1 cho?
A. Số hạng thứ 5.
B. Số hạng thứ 6.
» TOÁN TỪ TÂM – 0901 837 432 Trang 19