Bộ thử tiếng Hán - bài tập | môn Hệ thống thiết kế phân tích | trường Đại học Huế

Bộ thủ 1 nét . Bộ thủ 2 nét. Bộ thủ 3 nét. Bộ thủ 4 nét. Bộ thủ 5 nét .

Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Đại học Huế 272 tài liệu

Thông tin:
18 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bộ thử tiếng Hán - bài tập | môn Hệ thống thiết kế phân tích | trường Đại học Huế

Bộ thủ 1 nét . Bộ thủ 2 nét. Bộ thủ 3 nét. Bộ thủ 4 nét. Bộ thủ 5 nét .

Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

45 23 lượt tải Tải xuống
lO MoARcPSD| 45467232
Bộ th 1 t
STT BTH TÊN B TH PHIÊN ÂM Ý NGHĨA
1
Nht
yi
s mt
2
Cổn
gǔn
nét s
3
Chủ
zhǔ
đim, chm
4 丿
Phiệt
piě
nét s xiên qua trái
5
Ất
v trí thhai trong thiên can
6
Quyết
jué
nét s có móc
Bộ th 2 t
STT B TH
N BTH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
7
Nh
ér
S hai
8
Đầu
tóu
Không có ý nghĩa
9 ()
Nhân
rén
Người
10
Nhi
ér
Tr con
11
Nhp
Vào
12
Bát
S m
13
Quynh
jiǒng
Vùng biên giới xa; hoang đa
14
Mch
Trùm khăn lên
15
Băng
bīng
Nước đá
16
Kỷ
Ghế dựa
17
Khm
kǎn
Há ming
18 ()
Đao
dāo
Con dao, cây đao (vũ khí)
19
Lực
Sức mạnh
20
Bao
Bao bc
21
Chu
Cái thìa (cái mung)
22
Phương
fāng
T đựng
lO MoARcPSD| 45467232
23
Hệ
Che đy, giấu giếm
24
Thập
shí
S mười
25
Bc
Xem bói
26
Tiết
jié
Đốt tre
27
Hán
hàn
Sườn núi, vách đá
28
Khư, tư
Riêng
29
Hựu
yòu
Lại nữa, mt ln na
Bộ th 3 t
STT B THTÊN B TH PHIÊN ÂM Ý NGHĨA
30
Khu
kǒu
cái ming
31
Vi
wéi
Vây quanh
32
Th
Đất
33
shì
Kẻ sĩ
34
Tuy
sūi
Đi chm
35
Truy
zhǐ
Đến sau
36
Tch
Đêm tối
37
Đại
To lớn
38
Nữ
Nữ giới, con gái, đàn bà
39
Tử
Con; tiếng tôn ng: «Thy», «Ngài»
40
Miên
mián
Mái nhà mái che
41
Thn
cùn
đơn v «tấc» (đo chiều dài)
42
Tiu
xiǎo
Nh bé
43
Uông
wāng
Yếu đui
44
Thi
shī
Xác chết, thây ma
lO MoARcPSD| 45467232
45
Trit
chè
Mm non
46
Sơn
shān
Núi non
47 川、巛
Xuyên
chuān
Sông ngòi
48
ng
gōng
Người thợ, công vic
49
Kỷ
Bản thân mình
50
Cân
jīn
Cái khăn
51
Can
gān
Thiên can, can d
52
Yêu
yāo
Nh nhắn
53 广
Nghim
ān
Mái nhà
54
Dẫn
yǐn
Bước dài
55
Củng
gǒng
Chắp tay
56
Dặc
Bắn, chiếm ly
57
Cung
gōng
Cái cung (để bn n)
58
Kệ
Đầu con nhím
59
Sam
shān
Lôngc dài
60
Xích
chì
Bước chân trái.
Bộ th 4 t
PHIÊN
ÂM
Ý NGHĨA
61 ()
Tâm
xīn
Quả tim, m trí, tấm lòng
62
Qua
Cây qua (mt thbinh khí
dài)
lO MoARcPSD| 45467232
63
Hộ
Cửa mt cánh
64 ()
Th
shǒu
Tay
65
Chi
zhī
Cành nnh
66 ()
Phc
Đánh kh
67
Văn
wén
Nét vằn
68
Đẩu
dōu
Cái đu để đong
69
Cân
jīn
Cái búa, u
70
Phương
fāng
Vuông
71 无(旡)
Không
72
Nht
Ngày, mt trời
73
Viết
yuē
Nói rằng
74
Nguyệt
yuè
Tháng, mặt trăng
75
Mc
Gỗ, cây ci
lO MoARcPSD| 45467232
76
Khiếm
qiàn
Khiếm khuyết, thiếu vng
77
Chỉ
zhǐ
Dừng li
78
Đãi
dǎi
Xấu xa, tệ hại
79
Thù
shū
Binh khí dài
80
Chớ, đừng
81
Tỷ
So sánh
82
Mao
máo
Lông
83
Th
shì
Họ
84
Khí
Hơi nước
85 (氵、
)
Thủy
shǔi
Nước
lO MoARcPSD| 45467232
86 ()
Ha
huǒ
Lửa
87
Tro
zhǎo
Móng vut cm thú
88
Ph
Cha
89
Hào
yáo
Hào âm, hào dương (Kinh
Dch)
90 ()
Tường
qiáng
Mnh gỗ, cái giường
91
Phiến
piàn
Mnh, tấm, miếng
92
Nha
Răng
93 牛(牜) Ngưu níu Trâu
94 () Khuyển quǎn Con chó
Bộ th 5 t
STTB THTÊN BTHPHIÊN Â NGHĨA
lO MoARcPSD| 45467232
95
Huyn
xn
Màu đen huyền, huyn bí
96
Ngc
Đá quý, ngc
97
Qua
guā
Quả dưa
98
Ngõa
Ngói
99
Cam
gān
Ngt
100
Sinh
shēng
Sinh sôi,nảy nở
101
Dng
yòng
Dùng
102
Điền
tián
Ruộng
103 ( )
Thất
Đơn v đo chiều dài, tấm
(vi)
104
Nạch
Bệnh tật
105
Bát
Gạt ngược lại, trli
106
Bạch
bái
Màu trng
lO MoARcPSD| 45467232
107
Da
108
Mãnh
mǐn
Bát dĩa
109
(罒)
Mc
Mt
110
Mâu
máo
Cây giáo đ đâm
111
Th
shǐ
Cây n, mũi n
112
Thạch
shí
Đá
113 ()
Th, kỳ
shì
Chỉ th; thn đất
114
Nhựu
róu
Vết chân, lt chân
115
Hòa
Lúa
116
Huyt
xué
Hang l
117
Lập
Đứng, thành lp
lO MoARcPSD| 45467232
Bộ th 6 t TÊN B
STT
BỘ THỦ
TH
PHIÊN
ÂM
Ý NGHĨA
118 Trúc
zhú
Tre trúc
119 Mễ
Gạo
(,
120 Mch
)
Sợi tơ nhỏ
121
Phẫu
fǒu
Đồ sành
122
(, )
Võng
wǎng
Cái lưới
123
Dương
yáng
Con dê
124 ()
Lông
125
Lão
lǎo
Già
126
Nhi
ér
Mà, và
127
Li
lěi
Cái cày
lO MoARcPSD| 45467232
128
Nhĩ
ěr
L tai
129
Dut
Cây bút
130
Nhc
ròu
Tht
131
Thần
chén
Bầy tôi
132
Tự
T bản thân, kể từ
133
Chí
zhì
Đến
134
Cữu
jiù
Cái ci giã go
135
Thiệt
shé
Cái lưỡi
136
Suyễn
chuǎn
Sai lm
137
Chu
zhōu
Cái thuyn
138
Cấn
gèn
qu Cấn (Kinh Dch), dừng,
bn cng
139
Sc
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
lO MoARcPSD| 45467232
140 ()
Thảo
cǎo
Cỏ
141
Hổ
Vằn vn của con h
142
Trùng
chóng
Sâu b
143
Huyết
xuè
Máu
144
Hành
xíng
Đi, thi hành, làm được
145 ()
Y
Áo
146
Á
Che đy, úp lên
Bộ th 7 t
BỘ
STT
TH
N B
TH
PHIÊN
ÂM
Ý NGHĨA
147 ()
Kiến
jiàn
Trông thy
148
Giác
jué
c, sừng thú
149
Ngôn
yán
Nói
150
Cốc
Khe nước chy gia hai núi,
thung lũng
lO MoARcPSD| 45467232
151
Đậu
dòu
Hạt đu, cây đậu
152
Th
shǐ
Con heo, con lợn
153
Trãi
zhì
Loài sâu không chân
154 ()
Bi
bèi
Vật báu
155
Xích
chì
Màu đ
156 ()
Tu
zǒu
Đi, chy
157
Túc
Chân, đầy đ
158
Thân
shēn
Thân th, thân mình
159 ()
Xa
chē
Chiếc xe
160
Tân
xīn
Cay
161
Thần
chén
Nht, nguyệt, tinh; thìn (12
chi)
162 ()
Sước
chuò
Chợt bước đi chợt dừng li
lO MoARcPSD| 45467232
163 ()
Ấp
Vùng đt, đất phong cho quan
164
Dậu
yǒu
Mt trong 12 đa chi
165
Bin
biàn
Phân bit
166
Dặm; làng xóm
Bộ th 8 Nét
STT
B
TH
N BTHPHIÊN Â NGHĨA
167 Kim
jīn
Kim loại nói chung,ng
168 ( , )Trường
cháng
Dài, lớn (trưởng)
169 ()
Môn
mén
Cửa hai cánh
170
(- )
Ph
Đống đất, đt
171
Đãi
dài
Kp, kịp đến
172
Truy, chuy
zh
Chim non
173
Mưa
lO MoARcPSD| 45467232
174 ()
Thanh
qīng
Màu xanh
175
Phi
fēi
Không
Bộ th 9 t
STT
BỘ THỦ
N BỘ TH
PHIÊN ÂM Ý NGHĨA
176 ()
Din
miàn
Mt, bề mt
177
Cách
Da thú, thay đi
178 ()
Vi
wéi
Da đã thuộc ri
179
Ph, cửu
jiǔ
Rau h
180
Âm
yīn
Âm thanh, tiếng
181 ()
Hit
Đầu; trang giấy
182
(, )
Phong
fēng
Gió
183
( )
Phi
fēi
Bay
184 (, )
Thực
shí
Ăn
lO MoARcPSD| 45467232
185
Th
shǒu
Đầu
186
Hương
xiāng
Mùi thơm
187 ()
Con ngựa
188
Cốt
Xương
189
Cao
gāo
Cao
190
Bưu, tiêu
biāo
Tóc dài
191 ()
Đấu
dòu
Đánh nhau
192
Sưởng
chàng
rượu nếp
193
Cách
Ni, c
194
Quỷ
gǔi
Con qu
Bộ th 11 t
STT
BỘ THỦ
N BTH
PHIÊN ÂM Ý NGHĨA
195 ()
Ngư
Con cá
lO MoARcPSD| 45467232
196 ()
Điểu
niǎo Con chim
197
Lỗ
Đất mặn
198 鹿
Lc
Con hươu
199 ()
Mch
Lúa mạch
200
Ma
Cây gai
Bộ th 12 Nét
STT
BỘ THỦ
N BTH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
201
Hoàng
hng
Màu ng
202
Th
shǔ
Lúa nếp
203
Hắc
hēi
Màu đen
204
Chỉ
zhǐ
May áo, khâu vá
Bộ th 13 t
STT
BỘ THỦ
N BTH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
205
Mãnh
mǐn
Loài bò sát
lO MoARcPSD| 45467232
206
Đỉnh
dǐng
Cái đnh
207
Cổ
Cái trng
208
Th
shǔ
Con chut
Bộ th 14 t
STT
BỘ THỦ
N B
TH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
209
tỵ
cái mũi
210 ( ,
)
tề
bng nhau
Bộ th 15 Nét
STT
BỘ THỦ
N BTH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
211 (齿, )
Xỉ
chǐ
Răng
Bộ th 16 t
STT
BỘ THỦ
N B
TH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
212 ( )
long
lóng
con rồng
lO MoARcPSD| 45467232
213 (, )
quy
guī
con a
Bộ th 17 t
STT
BỘ THỦ
N BTH
PHIÊN ÂM
Ý NGHĨA
214
Dược
yuè
sáo ba l
| 1/18

Preview text:

lO M oARcPSD| 45467232 Bộ thủ 1 Nét
STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 1 一 Nhất yi số một 2 〡 Cổn gǔn nét sổ 3 丶 Chủ zhǔ điểm, chấm 4 丿 Phiệt piě nét sổ xiên qua trái 5 乙 Ất yǐ
vị trí thứ hai trong thiên can 6 亅 Quyết jué nét sổ có móc Bộ thủ 2 Nét
STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 7 二 Nhị ér Số hai 8 亠 Đầu tóu Không có ý nghĩa 9 人 (亻) Nhân rén Người 10 儿 Nhi ér Trẻ con 11 入 Nhập rù Vào 12 八 Bát bā Số tám 13 冂 Quynh jiǒng
Vùng biên giới xa; hoang địa 14 冖 Mịch mì Trùm khăn lên 15 冫 Băng bīng Nước đá 16 几 Kỷ jī Ghế dựa 17 凵 Khảm kǎn Há miệng 18 刀 (刂) Đao dāo Con dao, cây đao (vũ khí) 19 力 Lực lì Sức mạnh 20 勹 Bao bā Bao bọc 21 匕 Chuỷ bǐ Cái thìa (cái muỗng) 22 匚 Phương fāng Tủ đựng lO M oARcPSD| 45467232 23 匸 Hệ xǐ Che đậy, giấu giếm 24 十 Thập shí Số mười 25 卜 Bốc bǔ Xem bói 26 卩 Tiết jié Đốt tre 27 厂 Hán hàn Sườn núi, vách đá 28 厶 Khư, tư sī Riêng tư 29 又 Hựu yòu
Lại nữa, một lần nữa Bộ thủ 3 Nét
STT BỘ THỦTÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 30 口 Khẩu kǒu cái miệng 31 囗 Vi wéi Vây quanh 32 土 Thổ tǔ Đất 33 士 Sĩ shì Kẻ sĩ 34 夂 Tuy sūi Đi chậm 35 夊 Truy zhǐ Đến sau 36 夕 Tịch xì Đêm tối 37 大 Đại dà To lớn 38 女 Nữ nǚ
Nữ giới, con gái, đàn bà 39 子 Tử zǐ
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài» 40 宀 Miên mián Mái nhà mái che 41 寸 Thốn cùn
đơn vị «tấc» (đo chiều dài) 42 小 Tiểu xiǎo Nhỏ bé 43 尢 Uông wāng Yếu đuối 44 尸 Thi shī Xác chết, thây ma lO M oARcPSD| 45467232 45 屮 Triệt chè Mầm non 46 山 Sơn shān Núi non 47 川、巛 Xuyên chuān Sông ngòi 48 工 Công gōng Người thợ, công việc 49 己 Kỷ jǐ Bản thân mình 50 巾 Cân jīn Cái khăn 51 干 Can gān Thiên can, can dự 52 幺 Yêu yāo Nhỏ nhắn 53 广 Nghiễm ān Mái nhà 54 廴 Dẫn yǐn Bước dài 55 廾 Củng gǒng Chắp tay 56 弋 Dặc yì Bắn, chiếm lấy 57 弓 Cung gōng Cái cung (để bắn tên) 58 彐 Kệ jì Đầu con nhím 59 彡 Sam shān Lông tóc dài 60 彳 Xích chì Bước chân trái. Bộ thủ 4 Nét PHIÊN
STTBỘ THỦ TÊN BỘ ÂM Ý NGHĨA THỦ 心 Tâm xīn
Quả tim, tâm trí, tấm lòng 61 (忄) 戈
Cây qua (một thứ binh khí Qua dài) 62 gē lO M oARcPSD| 45467232 户 Hộ 63 hù Cửa một cánh 手 Thủ 64 (扌) shǒu Tay 支 Chi 65 zhī Cành nhánh 攴 Phộc 66 (攵) pù Đánh khẽ 文 Văn 67 wén Nét vằn 斗 Đẩu 68 dōu Cái đấu để đong 斤 Cân 69 jīn Cái búa, rìu 方 Phương 70 fāng Vuông 无(旡) Vô 71 wú Không 日 Nhật 72 rì Ngày, mặt trời 曰 Viết 73 yuē Nói rằng 月 Nguyệt 74 yuè Tháng, mặt trăng 木 Mộc 75 mù Gỗ, cây cối lO M oARcPSD| 45467232 欠 Khiếm 76 qiàn
Khiếm khuyết, thiếu vắng 止 Chỉ 77 zhǐ Dừng lại 歹 Đãi 78 dǎi Xấu xa, tệ hại 殳 Thù 79 shū Binh khí dài 毋 Vô 80 wú Chớ, đừng 比 Tỷ 81 bǐ So sánh 毛 Mao 82 máo Lông 氏 Thị 83 shì Họ 气 Khí 84 qì Hơi nước 水 85 (氵、 Thủy shǔi Nước 氺) lO M oARcPSD| 45467232 火 Hỏa 86 (灬) huǒ Lửa 爪 Trảo 87 zhǎo Móng vuốt cầm thú 父 Phụ 88 fù Cha 爻 Hào âm, hào dương (Kinh Hào Dịch) 89 yáo 爿 Tường 90 (丬) qiáng Mảnh gỗ, cái giường 片 Phiến 91 piàn Mảnh, tấm, miếng 牙 Nha 92 yá Răng 牛(牜) 93 Ngưu níu Trâu 犬 94 (犭) Khuyển quǎn Con chó Bộ thủ 5 Nét
STTBỘ THỦTÊN BỘ THỦPHIÊN ÂMÝ NGHĨA lO M oARcPSD| 45467232 玄 Huyền 95 xuán
Màu đen huyền, huyền bí 玉 Ngọc 96 yù Đá quý, ngọc 瓜 Qua 97 guā Quả dưa 瓦 Ngõa 98 wǎ Ngói 甘 Cam 99 gān Ngọt 生 Sinh 100 shēng Sinh sôi,nảy nở 用 Dụng 101 yòng Dùng 田 Điền 102 tián Ruộng 疋
Đơn vị đo chiều dài, tấm Thất (vải) 103 ( 匹) pǐ 疒 Nạch 104 nǐ Bệnh tật 癶 Bát 105 bǒ
Gạt ngược lại, trở lại 白 Bạch 106 bái Màu trắng lO M oARcPSD| 45467232 皮 Bì 107 pí Da 皿 Mãnh 108 mǐn Bát dĩa 目 109 Mục mù Mắt (罒) 矛 Mâu 110 máo Cây giáo để đâm 矢 Thỉ 111 shǐ Cây tên, mũi tên 石 Thạch 112 shí Đá 示 Thị, kỳ 113 (礻) shì Chỉ thị; thần đất 禸 Nhựu 114 róu Vết chân, lốt chân 禾 Hòa 115 hé Lúa 穴 Huyệt xué Hang lỗ 116 立 Lập 117 lì Đứng, thành lập lO M oARcPSD| 45467232
Bộ thủ 6 Nét TÊN BỘ STTBỘ THỦ PHIÊN THỦ ÂM Ý NGHĨA 竹 zhú Tre trúc 118 Trúc 米 mǐ Gạo 119 Mễ 糸 (糹, 120 Mịch mì Sợi tơ nhỏ 纟) 缶 Phẫu 121 fǒu Đồ sành 122 网(, 罓) Võng wǎng Cái lưới 羊 Dương 123 yáng Con dê 羽 Vũ 124 (羽) yǚ Lông vũ 老 Lão 125 lǎo Già 而 Nhi ér Mà, và 126 耒 Lỗi 127 lěi Cái cày lO M oARcPSD| 45467232 耳 Nhĩ 128 ěr Lỗ tai 聿 Duật 129 yù Cây bút 肉 Nhục 130 ròu Thịt 臣 Thần 131 chén Bầy tôi 自 Tự 132 zì Tự bản thân, kể từ 至 Chí 133 zhì Đến 臼 Cữu 134 jiù Cái cối giã gạo 舌 Thiệt 135 shé Cái lưỡi 舛 Suyễn 136 chuǎn Sai lầm 舟 Chu 137 zhōu Cái thuyền 艮
quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, Cấn bền cứng 138 gèn 色 Sắc 139 sè Màu, dáng vẻ, nữ sắc lO M oARcPSD| 45467232 艸 Thảo 140 (艹) cǎo Cỏ 虍 Hổ 141 hū Vằn vện của con hổ 虫 Trùng 142 chóng Sâu bọ 血 Huyết 143 xuè Máu 行 Hành 144 xíng Đi, thi hành, làm được 衣 Y 145 (衤) yī Áo 襾 Á 146 yà Che đậy, úp lên Bộ thủ 7 Nét BỘ STT THỦ TÊN BỘ PHIÊN THỦ ÂM Ý NGHĨA 見 Kiến 147 (见) jiàn Trông thấy 角 Giác 148 jué Góc, sừng thú 言 Ngôn 149 yán Nói 谷
Khe nước chảy giữa hai núi, Cốc thung lũng 150 gǔ lO M oARcPSD| 45467232 豆 Đậu 151 dòu Hạt đậu, cây đậu 豕 Thỉ 152 shǐ Con heo, con lợn 豸 Trãi 153 zhì Loài sâu không chân 貝 Bối 154 (贝) bèi Vật báu 赤 Xích 155 chì Màu đỏ 走 Tẩu 156 (赱) zǒu Đi, chạy 足 Túc 157 zú Chân, đầy đủ 身 Thân 158 shēn Thân thể, thân mình 車 Xa 159 (车) chē Chiếc xe 辛 Tân 160 xīn Cay 辰
Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 Thần 161 chén chi) 辵 Sước 162 (辶) chuò
Chợt bước đi chợt dừng lại lO M oARcPSD| 45467232 邑 Ấp 163 (阝) yì
Vùng đất, đất phong cho quan 酉 Dậu yǒu Một trong 12 địa chi 164 釆 Biện 165 biàn Phân biệt 里 Lý 166 lǐ Dặm; làng xóm
Bộ thủ 8 Nét STTBỘ THỦ
TÊN BỘ THỦPHIÊN ÂMÝ NGHĨA 金 jīn Kim loại nói chung, vàng 167 Kim 長 cháng 168 (镸 , 长)Trường Dài, lớn (trưởng) 門 Môn 169 (门) mén Cửa hai cánh 170 阜 (阝- ) Phụ fù Đống đất, gò đất 隶 Đãi 171 dài Kịp, kịp đến 隹 Truy, chuy 172 zhuī Chim non 雨 Vũ 173 yǔ Mưa lO M oARcPSD| 45467232 青 Thanh 174 (靑) qīng Màu xanh 非 Phi fēi Không 175 Bộ thủ 9 Nét STT BỘ THỦ
TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 面 Diện 176 (靣) miàn Mặt, bề mặt 革 Cách 177 gé Da thú, thay đổi 韋 Vi 178 (韦) wéi Da đã thuộc rồi 韭 Phỉ, cửu 179 jiǔ Rau hẹ 音 Âm 180 yīn Âm thanh, tiếng 頁 Hiệt 181 (页) yè Đầu; trang giấy 182 風(凬, 风) Phong fēng Gió 183 飛 (飞 ) Phi fēi Bay 食 Thực 184 (飠, 饣 ) shí Ăn lO M oARcPSD| 45467232 首 Thủ 185 shǒu Đầu 香 Hương xiāng Mùi thơm 186 馬 Mã 187 (马) mǎ Con ngựa 骨 Cốt 188 gǔ Xương 高 Cao 189 gāo Cao 髟 Bưu, tiêu 190 biāo Tóc dài 鬥 Đấu 191 (斗) dòu Đánh nhau 鬯 Sưởng 192 chàng Ủ rượu nếp 鬲 Cách 193 gé Nồi, chõ 鬼 Quỷ gǔi Con quỷ 194 Bộ thủ 11 Nét STT BỘ THỦ
TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 魚 Ngư 195 (鱼) yú Con cá lO M oARcPSD| 45467232 鳥 Điểu 196 (鸟) niǎo Con chim 鹵 Lỗ 197 lǔ Đất mặn 鹿 Lộc 198 lù Con hươu 麥 Mạch 199 (麦) mò Lúa mạch 麻 Ma 200 má Cây gai Bộ thủ 12 Nét STT BỘ THỦ
TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 黃 Hoàng huáng Màu vàng 201 黍 Thử 202 shǔ Lúa nếp 黑 Hắc 203 hēi Màu đen 黹 Chỉ 204 zhǐ May áo, khâu vá Bộ thủ 13 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 黽 Mãnh mǐn Loài bò sát 205 lO M oARcPSD| 45467232 鼎 Đỉnh 206 dǐng Cái đỉnh 鼓 Cổ 207 gǔ Cái trống 鼠 Thử 208 shǔ Con chuột Bộ thủ 14 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 鼻 tỵ 209 bí cái mũi 齊 210 (斉 , tề qí bằng nhau 齐) Bộ thủ 15 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 齒 Xỉ chǐ Răng 211 (齿, 歯 ) Bộ thủ 16 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 龍 long 212 (龙 ) lóng con rồng lO M oARcPSD| 45467232 龜 quy 213 (亀, 龟 ) guī con rùa Bộ thủ 17 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 龠 Dược 214 yuè sáo ba lỗ