-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Bộ thử tiếng Hán - bài tập | môn Hệ thống thiết kế phân tích | trường Đại học Huế
Bộ thủ 1 nét . Bộ thủ 2 nét. Bộ thủ 3 nét. Bộ thủ 4 nét. Bộ thủ 5 nét .
Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Hệ thống thiết kế phân tích 4 tài liệu
Đại học Huế 272 tài liệu
Bộ thử tiếng Hán - bài tập | môn Hệ thống thiết kế phân tích | trường Đại học Huế
Bộ thủ 1 nét . Bộ thủ 2 nét. Bộ thủ 3 nét. Bộ thủ 4 nét. Bộ thủ 5 nét .
Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Hệ thống thiết kế phân tích 4 tài liệu
Trường: Đại học Huế 272 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lO M oARcPSD| 45467232 Bộ thủ 1 Nét
STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 1 一 Nhất yi số một 2 〡 Cổn gǔn nét sổ 3 丶 Chủ zhǔ điểm, chấm 4 丿 Phiệt piě nét sổ xiên qua trái 5 乙 Ất yǐ
vị trí thứ hai trong thiên can 6 亅 Quyết jué nét sổ có móc Bộ thủ 2 Nét
STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 7 二 Nhị ér Số hai 8 亠 Đầu tóu Không có ý nghĩa 9 人 (亻) Nhân rén Người 10 儿 Nhi ér Trẻ con 11 入 Nhập rù Vào 12 八 Bát bā Số tám 13 冂 Quynh jiǒng
Vùng biên giới xa; hoang địa 14 冖 Mịch mì Trùm khăn lên 15 冫 Băng bīng Nước đá 16 几 Kỷ jī Ghế dựa 17 凵 Khảm kǎn Há miệng 18 刀 (刂) Đao dāo Con dao, cây đao (vũ khí) 19 力 Lực lì Sức mạnh 20 勹 Bao bā Bao bọc 21 匕 Chuỷ bǐ Cái thìa (cái muỗng) 22 匚 Phương fāng Tủ đựng lO M oARcPSD| 45467232 23 匸 Hệ xǐ Che đậy, giấu giếm 24 十 Thập shí Số mười 25 卜 Bốc bǔ Xem bói 26 卩 Tiết jié Đốt tre 27 厂 Hán hàn Sườn núi, vách đá 28 厶 Khư, tư sī Riêng tư 29 又 Hựu yòu
Lại nữa, một lần nữa Bộ thủ 3 Nét
STT BỘ THỦTÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 30 口 Khẩu kǒu cái miệng 31 囗 Vi wéi Vây quanh 32 土 Thổ tǔ Đất 33 士 Sĩ shì Kẻ sĩ 34 夂 Tuy sūi Đi chậm 35 夊 Truy zhǐ Đến sau 36 夕 Tịch xì Đêm tối 37 大 Đại dà To lớn 38 女 Nữ nǚ
Nữ giới, con gái, đàn bà 39 子 Tử zǐ
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài» 40 宀 Miên mián Mái nhà mái che 41 寸 Thốn cùn
đơn vị «tấc» (đo chiều dài) 42 小 Tiểu xiǎo Nhỏ bé 43 尢 Uông wāng Yếu đuối 44 尸 Thi shī Xác chết, thây ma lO M oARcPSD| 45467232 45 屮 Triệt chè Mầm non 46 山 Sơn shān Núi non 47 川、巛 Xuyên chuān Sông ngòi 48 工 Công gōng Người thợ, công việc 49 己 Kỷ jǐ Bản thân mình 50 巾 Cân jīn Cái khăn 51 干 Can gān Thiên can, can dự 52 幺 Yêu yāo Nhỏ nhắn 53 广 Nghiễm ān Mái nhà 54 廴 Dẫn yǐn Bước dài 55 廾 Củng gǒng Chắp tay 56 弋 Dặc yì Bắn, chiếm lấy 57 弓 Cung gōng Cái cung (để bắn tên) 58 彐 Kệ jì Đầu con nhím 59 彡 Sam shān Lông tóc dài 60 彳 Xích chì Bước chân trái. Bộ thủ 4 Nét PHIÊN
STTBỘ THỦ TÊN BỘ ÂM Ý NGHĨA THỦ 心 Tâm xīn
Quả tim, tâm trí, tấm lòng 61 (忄) 戈
Cây qua (một thứ binh khí Qua dài) 62 gē lO M oARcPSD| 45467232 户 Hộ 63 hù Cửa một cánh 手 Thủ 64 (扌) shǒu Tay 支 Chi 65 zhī Cành nhánh 攴 Phộc 66 (攵) pù Đánh khẽ 文 Văn 67 wén Nét vằn 斗 Đẩu 68 dōu Cái đấu để đong 斤 Cân 69 jīn Cái búa, rìu 方 Phương 70 fāng Vuông 无(旡) Vô 71 wú Không 日 Nhật 72 rì Ngày, mặt trời 曰 Viết 73 yuē Nói rằng 月 Nguyệt 74 yuè Tháng, mặt trăng 木 Mộc 75 mù Gỗ, cây cối lO M oARcPSD| 45467232 欠 Khiếm 76 qiàn
Khiếm khuyết, thiếu vắng 止 Chỉ 77 zhǐ Dừng lại 歹 Đãi 78 dǎi Xấu xa, tệ hại 殳 Thù 79 shū Binh khí dài 毋 Vô 80 wú Chớ, đừng 比 Tỷ 81 bǐ So sánh 毛 Mao 82 máo Lông 氏 Thị 83 shì Họ 气 Khí 84 qì Hơi nước 水 85 (氵、 Thủy shǔi Nước 氺) lO M oARcPSD| 45467232 火 Hỏa 86 (灬) huǒ Lửa 爪 Trảo 87 zhǎo Móng vuốt cầm thú 父 Phụ 88 fù Cha 爻 Hào âm, hào dương (Kinh Hào Dịch) 89 yáo 爿 Tường 90 (丬) qiáng Mảnh gỗ, cái giường 片 Phiến 91 piàn Mảnh, tấm, miếng 牙 Nha 92 yá Răng 牛(牜) 93 Ngưu níu Trâu 犬 94 (犭) Khuyển quǎn Con chó Bộ thủ 5 Nét
STTBỘ THỦTÊN BỘ THỦPHIÊN ÂMÝ NGHĨA lO M oARcPSD| 45467232 玄 Huyền 95 xuán
Màu đen huyền, huyền bí 玉 Ngọc 96 yù Đá quý, ngọc 瓜 Qua 97 guā Quả dưa 瓦 Ngõa 98 wǎ Ngói 甘 Cam 99 gān Ngọt 生 Sinh 100 shēng Sinh sôi,nảy nở 用 Dụng 101 yòng Dùng 田 Điền 102 tián Ruộng 疋
Đơn vị đo chiều dài, tấm Thất (vải) 103 ( 匹) pǐ 疒 Nạch 104 nǐ Bệnh tật 癶 Bát 105 bǒ
Gạt ngược lại, trở lại 白 Bạch 106 bái Màu trắng lO M oARcPSD| 45467232 皮 Bì 107 pí Da 皿 Mãnh 108 mǐn Bát dĩa 目 109 Mục mù Mắt (罒) 矛 Mâu 110 máo Cây giáo để đâm 矢 Thỉ 111 shǐ Cây tên, mũi tên 石 Thạch 112 shí Đá 示 Thị, kỳ 113 (礻) shì Chỉ thị; thần đất 禸 Nhựu 114 róu Vết chân, lốt chân 禾 Hòa 115 hé Lúa 穴 Huyệt xué Hang lỗ 116 立 Lập 117 lì Đứng, thành lập lO M oARcPSD| 45467232
Bộ thủ 6 Nét TÊN BỘ STTBỘ THỦ PHIÊN THỦ ÂM Ý NGHĨA 竹 zhú Tre trúc 118 Trúc 米 mǐ Gạo 119 Mễ 糸 (糹, 120 Mịch mì Sợi tơ nhỏ 纟) 缶 Phẫu 121 fǒu Đồ sành 122 网(, 罓) Võng wǎng Cái lưới 羊 Dương 123 yáng Con dê 羽 Vũ 124 (羽) yǚ Lông vũ 老 Lão 125 lǎo Già 而 Nhi ér Mà, và 126 耒 Lỗi 127 lěi Cái cày lO M oARcPSD| 45467232 耳 Nhĩ 128 ěr Lỗ tai 聿 Duật 129 yù Cây bút 肉 Nhục 130 ròu Thịt 臣 Thần 131 chén Bầy tôi 自 Tự 132 zì Tự bản thân, kể từ 至 Chí 133 zhì Đến 臼 Cữu 134 jiù Cái cối giã gạo 舌 Thiệt 135 shé Cái lưỡi 舛 Suyễn 136 chuǎn Sai lầm 舟 Chu 137 zhōu Cái thuyền 艮
quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, Cấn bền cứng 138 gèn 色 Sắc 139 sè Màu, dáng vẻ, nữ sắc lO M oARcPSD| 45467232 艸 Thảo 140 (艹) cǎo Cỏ 虍 Hổ 141 hū Vằn vện của con hổ 虫 Trùng 142 chóng Sâu bọ 血 Huyết 143 xuè Máu 行 Hành 144 xíng Đi, thi hành, làm được 衣 Y 145 (衤) yī Áo 襾 Á 146 yà Che đậy, úp lên Bộ thủ 7 Nét BỘ STT THỦ TÊN BỘ PHIÊN THỦ ÂM Ý NGHĨA 見 Kiến 147 (见) jiàn Trông thấy 角 Giác 148 jué Góc, sừng thú 言 Ngôn 149 yán Nói 谷
Khe nước chảy giữa hai núi, Cốc thung lũng 150 gǔ lO M oARcPSD| 45467232 豆 Đậu 151 dòu Hạt đậu, cây đậu 豕 Thỉ 152 shǐ Con heo, con lợn 豸 Trãi 153 zhì Loài sâu không chân 貝 Bối 154 (贝) bèi Vật báu 赤 Xích 155 chì Màu đỏ 走 Tẩu 156 (赱) zǒu Đi, chạy 足 Túc 157 zú Chân, đầy đủ 身 Thân 158 shēn Thân thể, thân mình 車 Xa 159 (车) chē Chiếc xe 辛 Tân 160 xīn Cay 辰
Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 Thần 161 chén chi) 辵 Sước 162 (辶) chuò
Chợt bước đi chợt dừng lại lO M oARcPSD| 45467232 邑 Ấp 163 (阝) yì
Vùng đất, đất phong cho quan 酉 Dậu yǒu Một trong 12 địa chi 164 釆 Biện 165 biàn Phân biệt 里 Lý 166 lǐ Dặm; làng xóm
Bộ thủ 8 Nét STTBỘ THỦ
TÊN BỘ THỦPHIÊN ÂMÝ NGHĨA 金 jīn Kim loại nói chung, vàng 167 Kim 長 cháng 168 (镸 , 长)Trường Dài, lớn (trưởng) 門 Môn 169 (门) mén Cửa hai cánh 170 阜 (阝- ) Phụ fù Đống đất, gò đất 隶 Đãi 171 dài Kịp, kịp đến 隹 Truy, chuy 172 zhuī Chim non 雨 Vũ 173 yǔ Mưa lO M oARcPSD| 45467232 青 Thanh 174 (靑) qīng Màu xanh 非 Phi fēi Không 175 Bộ thủ 9 Nét STT BỘ THỦ
TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 面 Diện 176 (靣) miàn Mặt, bề mặt 革 Cách 177 gé Da thú, thay đổi 韋 Vi 178 (韦) wéi Da đã thuộc rồi 韭 Phỉ, cửu 179 jiǔ Rau hẹ 音 Âm 180 yīn Âm thanh, tiếng 頁 Hiệt 181 (页) yè Đầu; trang giấy 182 風(凬, 风) Phong fēng Gió 183 飛 (飞 ) Phi fēi Bay 食 Thực 184 (飠, 饣 ) shí Ăn lO M oARcPSD| 45467232 首 Thủ 185 shǒu Đầu 香 Hương xiāng Mùi thơm 186 馬 Mã 187 (马) mǎ Con ngựa 骨 Cốt 188 gǔ Xương 高 Cao 189 gāo Cao 髟 Bưu, tiêu 190 biāo Tóc dài 鬥 Đấu 191 (斗) dòu Đánh nhau 鬯 Sưởng 192 chàng Ủ rượu nếp 鬲 Cách 193 gé Nồi, chõ 鬼 Quỷ gǔi Con quỷ 194 Bộ thủ 11 Nét STT BỘ THỦ
TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 魚 Ngư 195 (鱼) yú Con cá lO M oARcPSD| 45467232 鳥 Điểu 196 (鸟) niǎo Con chim 鹵 Lỗ 197 lǔ Đất mặn 鹿 Lộc 198 lù Con hươu 麥 Mạch 199 (麦) mò Lúa mạch 麻 Ma 200 má Cây gai Bộ thủ 12 Nét STT BỘ THỦ
TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 黃 Hoàng huáng Màu vàng 201 黍 Thử 202 shǔ Lúa nếp 黑 Hắc 203 hēi Màu đen 黹 Chỉ 204 zhǐ May áo, khâu vá Bộ thủ 13 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 黽 Mãnh mǐn Loài bò sát 205 lO M oARcPSD| 45467232 鼎 Đỉnh 206 dǐng Cái đỉnh 鼓 Cổ 207 gǔ Cái trống 鼠 Thử 208 shǔ Con chuột Bộ thủ 14 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 鼻 tỵ 209 bí cái mũi 齊 210 (斉 , tề qí bằng nhau 齐) Bộ thủ 15 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 齒 Xỉ chǐ Răng 211 (齿, 歯 ) Bộ thủ 16 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 龍 long 212 (龙 ) lóng con rồng lO M oARcPSD| 45467232 龜 quy 213 (亀, 龟 ) guī con rùa Bộ thủ 17 Nét STT BỘ THỦ TÊN BỘ THỦ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA 龠 Dược 214 yuè sáo ba lỗ