Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu hi ôn tập pháp luật đại cương:
đề 1:
Câu 1: Nguyên nhân ct li ca s ra đi nh nưc l:
a. Kết quả của 03 lần phân công lao động trong lịch sử.
b. Kết quả của nền sản xuất hàng hoá cùng những hoạt động
thương nghiệp.
đột giai cấp.
d. Nhu cầu về sự cần thiết phải một tổ chức thay thế thị tộc -
bộ lạc.
Câu 2: Tnh giai c p ca nh nưc th" hiê
#
n $ ch%:
a. Nhà nước một bộ máy trấn áp giai cấp.
b. Nhà nước một bộ máy của giai cấp này thống trị giai cấp
khác.
c. Nhà nước ra đời sản phẩm của hội giai cấp.
d. Cả a,b,c.
Câu 3: Ch quy(n quc gia l:
a. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối nội.
b. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối ngoại.
c. Quyền ban hành văn bản pháp luật.
d. Cả a,b,c.
Câu 4. Chnh sách no sau đây thuộc v( chức năng đi nội
ca nh nưc:
a. Tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại.
b. Tương trợ pháp giữa các quốc gia.
c. Tăng cường các mặt hàng xuất khẩu công nghệ cao.
d. Cả a,b,c.
Câu 5: L3ch s4 x6
#
i loi ngưi đ6 t8n t9i ...... ki"u nh
nưc, bao g8m các ki"u nh nưc l .............
4 chủ phong kiến hữu XHCN
4 chủ phong kiến sản XHCN
4 ch7 chiếm h8u
:
bản - XHCN
4 địa chủ nông nô, phong kiến bản XHCN
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 6: Tnh giai c p ca pháp luâ
#
t th" hiê
#
n $ ch%
a. Pháp luật sản phẩm của hội giai cấp.
b. Pháp luật ý chí của giai cấp thống trị.
c. Pháp luật công cụ để điều chỉnh các mối quan hệ giai cấp.
d. Cả a,b,c.
Câu 7: Nh nưc l:
a. Một tổ chức hội giai cấp.
b. Một tổ chức hội chủ quyền quốc gia.
c. Một tổ chức hội luật lệ
d. Cả a,b,c.
Câu 8: HBnh thức nh nưc l cách tC chức
#
máy quy(n lc
nh nưc v phương pháp thc hiê
#
n quy(n lc nh nưc.
HBnh thức nh nưc đưEc th" hiê
#
n ch yFu $ ............ kha
c9nh; đH l ...................
a. 3 hOnh thức chính thể, hOnh thức cấu trPc nhà nước chế đô
Q
KT XH
b. 3 h?nh thức ch@nh thể, h?nh thức cấu trBc nhà nưCc chế
đô
:
ch@nh trD
c. 3 hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước
chế đô
Q
KT XH
d. 3 hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước
chế đô
Q
chính trị
Câu 9: Đ" đKm bKo nguyên tLc thng nh t trong viê
#
c xây
dng v áp dNng pháp luâ
#
t thB cOn phKi:
Tôn trSng tính tối cao của Hiến pháp Luâ
Q
t
Đảm bảo tính thống nhất của pháp luâ
Q
t
Cả hai câu trên đều đBng
Cả hai câu trên đều sai
Câu 10: C u thnh ca vi ph9m pháp luâ
#
t bao g8m:
a. Giả định, quy định, chế tài.
b. Chủ thể, khách thể.
c.
Q
t chủ quan,
Q
t khách quan.
d. b c.
Câu 11: Trong
#
máy nh nưc XHCN cH s:
a. Phân quyền
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
b. Phân công, phân nhiê
:
m
c. Phân công lao đô
Q
ng
d. Tất cả đều đPng
Câu 12: “Pháp luâ
#
t l
#
thng quy tLc x4 s mang
tnh ....................., do .................. ban hnh v bKo đKm thc
hiê
#
n, th" hiê
#
n ....................... ca giai c p thng tr3 v phN
thuô
#
c vo các đi(u kiê
#
n .................. , l nhân t đi(u chTnh các
quan
#
x6
#
i”
BXt buô
Q
c quốc
Q
i ý chí chính trị
BXt buô
Q
c chung nhà nước tưYng chính trị
BXt buô
Q
c quốc
Q
i tưYng kinh tế
Q
i
Bắt buô
:
c chung nhà nưCc G ch@ kinh tế xH
:
i
Câu 13: HBnh thức pháp luâ
#
t l cách thức m giai c p thng
tr3 s4 dNng đ" nâng V ch ca giai c p mBnh lên thnh pháp
luâ
#
t. Trong l3ch s4 loi ngưi đ6 cH ............ hBnh thức pháp
luâ
#
t, đH l ..................
4
Q
p quán pháp, tiền
Q
pháp, điều
Q
pháp Văn
bản quy phạm pháp luâ
Q
t
3
:
p quán pháp, tiền
:
pháp, văn bản quy phạm
pháp luâ
:
t
2
Q
p quán pháp văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
1 văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
Câu 14: Quy ph9m pháp luâ
#
t l quy tLc x4 s mang
tnh ....................do ................... ban hnh v bKo đKm thc
hiê
#
n, th" hiê
#
n V ch v bKo
#
lEi ch ca giai c p thng tr3 đ"
đi(u chTnh các ...........................
BXt buô
Q
c chung nhà nước quan
Q
pháp luâ
Q
t
BXt buô
Q
c nhà nước quan
Q
Q
i
BXt buô
Q
c chung quốc
Q
i quan
Q
Q
i
Bắt buô
:
c chung nhà nưCc quan
:
xH
:
i
Câu 15: ChF ti cH các lo9i sau:
Chế tài hOnh sự chế tài hành chính
Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính chế tài dân sự
Chế tài h?nh sự, chế tài hành ch@nh, chế tài kK luâ
:
t
chế tài dân sự
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính, chế tài k\ luâ
Q
t,
chế tài dân sự chế tài bXt buô
Q
c
Câu 16: Tập quán pháp l:
a. Biến đổi nh8ng tục lệ, tập quán sẵn thành pháp luật.
b. Biến đổi những thói quen hành xử của con người trong lịch sử
thành pháp luật.
c. Biến đổi những quy phạm tôn giáo thành quy phạm pháp luật.
d. Cả a,b,c.
Câu 17: quan thưng trc ca Quc
#
i l:
a.
Q
i đ^ng dân
Q
c
b. _y ban Quốc
Q
i
c. Ny ban thường vụ QuPc
:
i
d. Cả a, b, c đều đPng
Câu 18: Ông A vận chuy"n gia cOm b3 bệnh, b3 quan cH
thẩm quy(n phát hiện v buộc phKi tiêu hy hFt s gia cOm b3
bệnh ny. Đây l biện pháp chF ti:
a. Dân sự
b. HOnh sự
c. Hành ch@nh
d. K\ luật
Câu 19: “Ngưi no quKng cáo gian di v( hng hHa, d3ch vN
gây hậu quK nghiêm trọng đ6 b3 x4 ph9t hnh chnh v( hnh
vi ny hoặc đ6 b3 kFt án v( tội ny, chưa đưEc xHa án tch m
còn vi ph9m thB b3 ph9t ti(n từ 10 triệu đFn 100 triệu đ8ng,
cKi t9o không giam giữ đFn 3 năm hoặc b3 ph9t từ 6 tháng
đFn 3 năm”. Bộ phận giK đ3nh l:
a. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa về dịch vụ
b. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa dịch vụ gây hậu
quả nghiêm trSng
c. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa dịch vụ gây hậu
quả nghiêm trSng đã bị xử phạt hành chính về hành vi này
d. Người nào quảng cáo gian dPi về hàng hóa, dDch vụ gây hậu
quả nghiêm trọng đH bD xử phạt hành ch@nh về hành vi này
hoặc đH bD kết án về tội này, chưa được xóa án t@ch còn vi
phạm.
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 20: cách th" nhân không đưEc công nhận cho:
a. Những người hiện diện trên lãnh thổ Việt Nam nhưng không
mang quốc tịch Việt Nam
b. Người chưa trưYng thành
c. Người mXc bệnh Down
d. Tất cả đều sai
Câu 21: Năng lc ca ch th" bao g8m:
a. Năng lực pháp luật năng lực hành vi.
b. Năng lực pháp luật năng lực công dân
c. Năng lực hành vi năng lực nhận thức
d. Năng lực pháp luật năng lực nhận thức.
Câu 22: Ch t3ch nưc CHXHCN Việt Nam cH quy(n:
a. Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Thủ tướng
b. Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chánh án TAND tối cao
c. Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Viện trưYng VKSND tối cao
d. Bầu, miễn nhiệm, bHi nhiệm các Bộ trưởng
Câu 23. Một công ty x6 ch t thKi ra sông lm chFt hng
lo9t, gây ô nhiễm nặng môi trưng. Trách nhiệm pháp lV áp
dNng đi vi công ty ny l:
a. Trách nhiệm hành chính.
b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành ch@nh trách nhiệm dân sự.
d. Trách nhiệm hOnh sự trách nhiệm dân sự.
Câu 24: Chọn nhận đ3nh sai:
a. Phó thủ tướng không nhất thiết phải Đại biểu quốc hội
b. Năng lực pháp luật xuất hiện từ khi con người được sinh ra
c. Năng lực lao động xuất hiện từ khi công dân đ7 16 tuổi
d. Năng lực pháp luật tiền đề của năng lực hành vi.
Câu 25: Trong quan
#
mua bán, khách th" l:
Quyền sY hữu căn nhà của người mua
Quyền sY hữu số tiền của người bán
Căn nhà, số tiền
A b đBng
Câu 26: Quy đ3nh thưng
#
p trong pháp luâ
#
t hnh
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
chnh:
Quy đDnh dứt khoát
Quy định tùy nghi
Quy định giao quyền
Tất cả đều sai
Câu 27: Các hBnh thức thc hiê
#
n pháp luâ
#
t bao g8m:
Tuân thủ pháp luâ
Q
t thực thi pháp luâ
Q
t
Tuân thủ pháp luâ
Q
t áp dụng pháp luâ
Q
t
Tuân thủ pháp luâ
Q
t, thực hiê
Q
n pháp luâ
Q
t, sử dụng pháp
luâ
Q
t áp dụng pháp luâ
Q
t
Tuân th7 pháp luâ
:
t, thực thi pháp luâ
:
t, sử dụng
pháp luâ
:
t áp dụng pháp luâ
:
t
Câu 28. Quy(n no sau đây ca Ch t3ch nưc l quy(n trong
lĩnh vc pháp:
a. Công bố Luật, Pháp lệnh.
b. Thực hiện các chuyến công du ngoại giao.
c. Tuyên bố tOnh trạng chiến tranh.
d. Quyền ân xá.
Câu 29. Quy(n công t trưc tòa l:
a. Quyền truy tP nhân, tổ chức ra trưCc pháp luật.
b. Quyền khiếu nại tố cáo của công dân.
c. Quyền xác định tội phạm.
d. Cả a, b, c.
Câu 30. ĐKng l6nh đ9o nh nưc thông qua:
a. Đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng trong từng thời
kỳ.
b. Tổ chức Đảng trong các quan nhà ớc.
c. Đào tạo giới thiệu những Đảng viên vào quan nhà nước.
d. Cả a, b, c.
Câu 31. Hội thẩm nhân dân khi tham gia xét x4, cH quy(n:
a. Tham gia xét hỏi người tham gia tố tụng.
b. Tham gia bàn luận với thẩm phán về phương hướng xét xử.
c. Nghị án.
d. Cả a, b, c.
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 32. quan nh nưc no sau đây l quan giữ vững
an ninh chnh tr3, trật t an ton x6 hội ca nh nưc ta:
a. Bộ Quốc phòng.
b. Bộ Ngoại giao.
c. Bộ Công an.
d. Cả a, b, c.
Câu 33. Quy ph9m pháp luật Dân s như sau: “Việc kFt hôn
phKi đưEc đăng kV t9i quan nh nưc cH thẩm quy(n, mọi
hBnh thức kFt hôn khác đ(u không cH giá tr3 v( mặt pháp lV”
Bao g8m:
a. Giả định.
b. Quy đDnh.
c. Quy định chế tài.
d. Giả định quy định.
Câu 34: s$ truy cứu trách nhiệm pháp lV l:
a. Nhân chứng
b. Vật chứng
c. Vi phạm pháp luật
d. a b đPng
Câu 35: Quc hội nưc CHXHCN Việt Nam cH nhiệm kỳ
m y năm?
a. 4 năm
b. 5 năm
c. 6 năm
d. Tất cả đều sai.
Câu 36: Quy(n bBnh đẳng, quy(n t do tn ngưỡng l:
a. Quyền chính trị
b. Quyền tài sản
c. Quyền nhân thân
d. Quyền đối nhân.
Câu 37: Việc s4a đCi, bC sung HiFn pháp phKi cH:
a. Ít nhất 1/2 tổng số đại biểu tán thành
b. Ít nhất 2/3 tổng sP đại biểu tán thành
c. Ít nhất 3/4 tổng số đại biểu tán thành
d. Tất cả đều sai.
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 38: Thna ưc lao đô
#
ng
#
p th" l thna thuâ
#
n …... giữa
#
p th" ngưi lao đô
#
ng vi ngưi s4 dNng lao đô
#
ng v( đi(u
kiê
#
n lao đô
#
ng v s4 dNng lao đô
#
ng, quy(n lEi v nghĩa vN ca
hai bên trong quan
#
lao đô
#
ng.
Bmng văn bản
Bmng miê
Q
ng
Cả a b đều đBng
Cả a b đều sai
Câu 39: Đi tưEng đi(u chTnh ca luâ
#
t dân s l:
Các quan
Q
Q
t chất
Các quan
Q
tài sản
Các quan
Q
nhân thân phi tài sản
Cả câu b c
Câu 40: Phương pháp đi(u chTnh ca ngnh luâ
#
t lao
đô
#
ng l:
a. Quyền uy,
Q
nh
Q
nh
b. Quyền uy, tha thuâ
:
n
c. Thỏa thuâ
Q
n,
Q
nh
Q
nh
d. Tất cả đều sai
đề 2:
Câu hi
Câu 1: Quy ph9m pháp luâ
#
t l quy tLc x4 s mang
tnh ......................do ...................... ban hnh v bKo đKm thc
hiê
#
n, th" hiê
#
n V ch v bKo
#
lEi ch ca giai c p thng tr3 đ"
đi(u chTnh các ...........................
a. BXt buô
Q
c chung nhà nước quan
Q
pháp luâ
Q
t
b. BXt buô
Q
c nhà nước quan
Q
Q
i
c. BXt buô
Q
c chung quốc
Q
i quan
Q
Q
i
d. Bắt buô
:
c chung nhà nưCc quan
:
xH
:
i
Câu 2: ChF ti cH các lo9i sau:
a. Chế tài hOnh sự chế tài hành chính
b. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính chế tài dân sự
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
c. Chế tài h?nh sự, chế tài hành ch@nh, chế tài kK luâ
:
t chế
tài dân sự
d. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính, chế tài k\ l
Q
t, chế tài
dân sự chế tài bXt buô
Q
c
Câu 3. Pháp lệnh l một lo9i văn bKn pháp luật do quan
no sau đây ban hnh:
a. Quốc hội.
b. Ny ban thường vụ QuPc hội.
c. Chính phủ
d. Cả a,b,c.
Câu 4: Ch quy(n quc gia l:
a. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối
nội.
b. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối
ngoại.
c. Quyền ban hành văn bản pháp luật.
d. Cả a,b,c.
Câu 5: L3ch s4 x6
#
i loi ngưi đ6 t8n t9i ........... ki"u nh
nưc, bao g8m các ki"u nh nưc l .................
a. 4 chủ phong kiến hữu XHCN
b. 4 chủ phong kiến sản XHCN
c. 4 ch7 chiếm h8u
:
bản - XHCN
d. 4 địa chủ nông nô, phong kiến bản XHCN
Câu 6: Tnh giai c p ca pháp luâ
#
t th" hiê
#
n $ ch%
a. Pháp luật sản phẩm của hội có giai cấp.
b. Pháp luật ý chí của giai cấp thống trị.
c. Pháp luật công cụ để điều chỉnh các mối quan hệ giai
cấp.
d. Cả a,b,c.
Câu 7: C u thnh ca vi ph9m pháp luâ
#
t bao g8m:
a. Giả định, quy định, chế tài.
b. Chủ thể, khách thể.
c.
Q
t chủ quan,
Q
t khách quan.
d. b c.
Câu 8: Trưng hEp no sau đây l hnh vi vi ph9m pháp luâ
#
t
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
a. Một người tâm thần thực hiện hành vi giết người.
b. Một người 14 tuổi điều khiển xe máy không bằng lái.
c. Một người thuê mướn trem dưới 15 tuổi làm việc.
d. Cả a,b,c.
Câu 9. Một thc khách đFn quán ăn dùng bữa đ6 dng xe
trưc c4a quán ăn. V3 khách ny đ6 ch quan không l y thẻ
giữ xe cũng như ch t v n ch quán v( trách nhiệm trông coi
xe. Xe b3 kẽ trộm l y m t v ngưi ch quán thoái thác trách
nhiệm. Trong trưng hEp ny ngưi ch quán:
a. lỗi cố ý trực tiếp.
b. lỗi cố ý gián tiếp.
c. G v? quá tự tin.
d. Không lỗi.
Câu 10. A l ngưi lái đò đ6 gi yFu, công việc thưng ngy
ca ông l đưa học sinh qua sông đi học. Hôm đH l ngy
mưa nên ông không lm việc, nhưng nhBn th y trẽ
không đưEc đFn trưng nên ông đánh li(u đưa chúng qua
sông. SHng to lm đò b3 lật lm chFt nhi(u học sinh. Hnh vi
khách quan trong c u thnh vi ph9m pháp luật ca ông A $
đây l:
a. Đưa người sang sông trong điều kiện mưa lũ.
b. ChY quá tải.
c. Hành vi góp phần dẫn đến cái chết của những đứa trẻ.
d. Cả a,b,c.
Câu 11: HBnh thức nh nưc l cách tC chức
#
máy quy(n
lc nh nưc v phương pháp thc hiê
#
n quy(n lc nh nưc.
HBnh thức nh nưc đưEc th" hiê
#
n ch yFu $ ............ kha
c9nh; đH l ...................
a. 3 hOnh thức chính thể, hOnh thức cấu trPc nhà nước chế
đô
Q
KT XH
b. 3 h?nh thức ch@nh thể, h?nh thức cấu trBc nhà nưCc
chế đô
:
ch@nh trD
c. 3 hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước
chế đô
Q
KT XH
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
d. 3 hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước
chế đô
Q
chính trị
Câu 12: Đ" đKm bKo nguyên tLc thng nh t trong viê
#
c xây
dng v áp dNng pháp luâ
#
t thB cOn phKi:
a. Tôn trSng tính tối cao của Hiến pháp Luâ
Q
t
b. Đảm bảo tính thống nhất của pháp luâ
Q
t
c. Cả hai câu trên đều đBng
d. Cả hai câu trên đều sai
Câu 13: Tnh giai c p ca nh nưc th" hiê
#
n $ ch%
a. Nhà nước một bộ máy trấn áp giai cấp.
b. Nhà nước một bộ máy của giai cấp này thống trị giai cấp
khác.
c. Nhà nước ra đời sản phẩm của hội giai cấp.
d. Cả a,b,c.
Câu 14: Các hBnh thức thc hiê
#
n pháp luâ
#
t bao g8m:
a. Tuân thủ pháp luâ
Q
t thực thi pháp luâ
Q
t
b. Tuân thủ pháp luâ
Q
t áp dụng pháp luâ
Q
t
c. Tuân thủ pháp luâ
Q
t, thực hiê
Q
n pháp luâ
Q
t, sử dụng pháp l
Q
t
áp dụng pháp luâ
Q
t
d. Tuân th7 pháp luâ
:
t, thực thi pháp luâ
:
t, sử dụng pháp luâ
:
t
áp dụng pháp luâ
:
t
Câu 15: HBnh thức pháp luâ
#
t l cách thức m giai c p thng
tr3 s4 dNng đ" nâng V ch ca giai c p mBnh lên thnh pháp
luâ
#
t. Trong l3ch s4 loi ngưi đ6 cH ............ hBnh thức pháp
luâ
#
t, đH l ..................
a. 4
Q
p quán pháp, tiền
Q
pháp, điều
Q
pháp Văn bản
quy phạm pháp luâ
Q
t
b. 3
:
p quán pháp, tiền
:
pháp, văn bản quy phạm pháp
luâ
:
t
c. 2
Q
p quán pháp văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
d. 1 văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
Câu 16: Nh nưc l:
a. Một tổ chức hội giai cấp.
b. Một tổ chức hội chủ quyền quốc gia.
c. Một tổ chức hội luật lệ
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
d. Cả a,b,c.
Câu 17: “Pháp luâ
#
t l
#
thng quy tLc x4 s mang
tnh ....................., do .................. ban hnh v bKo đKm thc
hiê
#
n, th" hiê
#
n ....................... ca giai c p thng tr3 v phN
thuô
#
c vo các đi(u kiê
#
n .................. , l nhân t đi(u chTnh các
quan
#
x6
#
i”
a. BXt buô
Q
c quốc
Q
i ý chí chính trị
b. BXt buô
Q
c chung nhà nước tưYng chính trị
c. BXt buô
Q
c quốc
Q
i tưYng kinh tế
Q
i
d. Bắt buô
:
c chung nhà nưCc G ch@ kinh tế xH
:
i
Câu 18. Chnh sách no sau đây thuộc v( chức năng đi nội
ca nh nưc:
a. Tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại.
b. Tương trợ pháp giữa các quốc gia.
c. Tăng cường các mặt hàng xuất khẩu công nghệ cao.
d. Cả a,b,c.
Câu 19: Tập quán pháp l:
a. Biến đổi nh8ng tục lệ, tập quán sẵn thành pháp luật.
b. Biến đổi những thói quen hành xử của con người trong lịch
sử thành pháp luật.
c. Biến đổi những quy phạm tôn giáo thành quy phạm pháp
luật.
d. Cả a,b,c.
Câu 20: Nguyên nhân ct li ca s ra đi nh nưc l:
a. Kết quả của 03 lần phân công lao động trong lịch sử.
b. Kết quả của nền sản xuất hàng hoá cùng những hoạt động
thương nghiệp.
c. Nhu cầu về s cần thiết phải một tổ chức để dập tắt
xung đột giai cấp.
d. Nhu cầu về sự cần thiết phải một tổ chức thay thế thị tộc
- bộ lạc.
Câu 21. Năng lc lập di chúc l:
a. Minh mẫn, sáng suốt vào thời điểm lập di chPc.
b. tài sản riêng hợp pháp.
c. 18 tuổi trY lên.
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
d. Cả a,b,c.
Câu 22. Trưng hEp no sau đây không nằm trong các
trưng hEp đưEc hư$ng thừa kF không phN thuộc nội dung
di chúc?
a. Cha mẹ đã hết tuổi lao động.
b. Vợ (ch^ng) đã hết tuổi lao động.
c. Con đH hết tuổi lao động.
d. Con chưa thành niên nhưng khả năng tự kiếm sống.
Câu 23. Văn bKn no sau đây kFt thúc quá trBnh đi(u tra
trong t tNng hBnh s?
a. Quyết định khYi tố bị can.
b. Quyết định đưa vụ án ra xét xử.
c. Bản kết luận điều tra.
d. Bản cáo trạng.
Câu 24:
#
thng chnh tr3 $ Viê
#
t Nam g8m:
a. Đảng
Q
ng sản đoàn thanh niên
Q
t trâ
Q
n tổ quốc
b. Đảng
Q
ng sản nhà nước
Q
t trâ
Q
n tổ quốc
c. Đảng
:
ng sản nhà nưCc các đoàn thể ch@nh trD, xH
:
i
d. Đảng
Q
ng sản các đoàn thể chính trị,
Q
i
Câu 25. Một công ty x6 ch t thKi ra sông lm chFt hng
lo9t, gây ô nhiễm nặng môi trưng. Trách nhiệm pháp lV áp
dNng đi vi công ty ny l:
a. Trách nhiệm hành chính.
b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành ch@nh trách nhiệm dân sự.
d. Trách nhiệm hOnh sự trách nhiệm dân sự.
Câu 26. Hnh vi vi ph9m pháp luật không th" l:
a.
Q
t lời nói
b.
:
t tưởng xấu xa
c.
Q
t bất tác vi
d. Cả a, b, c
Câu 27: C p xét x4 no l cao nh t trong pháp hBnh s
nưc ta?
a. Giám đốc thẩm
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
b. Tái thẩm
c. PhBc thẩm.
d. Không cấp cao nhất.
Câu 28.: Nh nưc l
#
t
#
máy ......................
do ........................
#
p ra đ" duy trB viê
#
c thng tr3 v( kinh tF,
chnh tr3, tư$ng đi vi .........................
e. Quản giai cấp thống trị toàn
Q
i
f. Quản giai cấp thống trị
Q
t
Q
phâ
Q
n người trong
Q
i
g. Quyền lực giai cấp thống trị
Q
t
Q
phâ
Q
n người trong
Q
i
h. Quyền lực giai cấp thPng trD toàn xH
:
i
Câu 29:
#
t ngưi thE s4a xe gian manh đ6 c tBnh s4a
phanh xe cho
#
t ông khách
#
t cách gian di, cẩu thK; vi
mNc đch l đ" ngưi khách ny còn tiFp tNc quay l9i tiê
#
m
anh ta đ" s4a xe. Do phanh xe không an ton nên sau đH
chiFc xe đ6 lao xung dc gây chFt v3 khách x u s. Trưng
hEp trách nhiê
#
m pháp lV $ đây l:
a. Trách nhiệm hành chính.
b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành chính trách nhiệm hOnh sự.
d. Trách nhiệm h?nh sự trách nhiệm dân sự.
Câu 30: S4 dNng l9i tBnh hung ca câu 29, l%i ca ngưi thE
s4a xe $ đây l:
a. Cố ý trực tiếp.
b. CP G gián tiếp.
c. ý do cẩu thả
d. ý vO quá tự tin.
Câu 31:
#
t ngưi dùng súng bLn đ9n hơi vo rừng săn thú.
Trong lúc su t đ6 bLn nhằm
#
t nhân viên ki"m lâm.
#
t
ch quan trong vi ph9m pháp luâ
#
t ny l:
a. Cố ý gián tiếp.
b. G v? quá tự tin.
c. ý do cẩu thả.
d. Cố ý trực tiếp
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 32: Nh nưc cH m y đă
#
c trưng; đH l:
a. 2 tính
Q
i tính giai cấp
b. 3 quyền lực công
Q
ng, chủ quyền quốc gia đă
Q
t ra
pháp luâ
Q
t
c. 4 quyền lực công
:
ng, ch7 quyền quPc gia, thu thuế
đă
:
t ra pháp luâ
:
t
d. 5 quyền lực công
Q
ng, chủ quyền quốc gia, thu thuế,
đă
Q
t ra pháp luâ
Q
t tính giai cấp
Câu 33: Viê
#
c UBND H
#
i ra quyFt đ3nh yêu cOu quâ
#
n
Hong Mai tC chức l y V kiFn nhân dân v( viê
#
c m$
#
ng đ3a
gii hnh chnh Tp H
#
i l hBnh thức s4 dNng pháp luâ
#
t
no?
a. Tuân thủ pháp luật
b. Thi hành pháp luật
c. Sử dụng pháp luật
d. Áp dụng pháp luật
Câu 34: Phương pháp đi(u chTnh ca ngnh Luâ
#
t hBnh s l:
a. Thương lượng
b.
Q
nh
Q
nh
c. Quyền uy
d. Thỏa thuâ
Q
n, thương lượng
Câu 35: xy ban thưng vN Quc
#
i l quan:
a. Đại diện Quốc hội.
b. Thường trực c7a QuPc Hội.
c. Thư của Quốc hội.
d. Cả a,b,c.
Câu 36: A từng cH ti(n án v(
#
i cưp giâ
#
t ti sKn, A ăn trô
#
m
ca B con g tr3 giá 50.000 đ.
#
y A phKi ch3u lo9i trách
nhiê
#
m pháp lV no sau đây:
a. Hành ch@nh
b. Dân sự
c. HOnh sự
d. K\ luật
Câu 37: Quan
#
v( bKo hi"m x6
#
i l đi tưEng đi(u chTnh
ca:
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
a. Ngành Luâ
:
t lao đô
:
ng
b. Ngành luâ
Q
t hành chính
c. Ngành luâ
Q
t dân sự
d. Ngành luâ
Q
t kinh tế
Câu 38: Trong
#
máy nh nưc XHCN cH s:
a. Phân quyền
b. Phân công, phân nhiê
:
m
c. Phân công lao đô
Q
ng
d. Tất cả đều đPng
Câu 39: Đô
#
tuCi ti thi"u m b9n cH th" tham gia ứng c4 đ9i
bi"u quc
#
i nưc CHXHCN Viê
#
t Nam l:
a. 18 tuổi
b. 20 tuổi
c. 21 tuổi
d. 35 tuổi
Câu 40: Ch t3ch nưc CHXHCN Việt Nam cH quy(n:
a. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Thủ tướng
b. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chánh án TAND tối
cao
c. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Viện trưYng VKSND
tối cao
d. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bHi nhiệm các Bộ trưởng
đề 3:
Câu hi
Câu 1: Các hBnh thức thc hiê
#
n pháp luâ
#
t bao g8m:
a. Tuân thủ pháp luâ
Q
t thực thi pháp luâ
Q
t
b. Tuân thủ pháp luâ
Q
t áp dụng pháp luâ
Q
t
c. Tuân thủ pháp luâ
Q
t, thực hiê
Q
n pháp luâ
Q
t, sử dụng pháp luâ
Q
t
áp dụng pháp luâ
Q
t
d. Tuân th7 pháp luâ
:
t, thực thi pháp luâ
:
t, sử dụng pháp luâ
:
t
áp dụng pháp luâ
:
t
Câu 2: Năng lc ca ch th" bao g8m:
a. Năng lực pháp luật năng lực hành vi.
b. Năng lực pháp luật năng lực công dân
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
c. Năng lực hành vi năng lưc nhận thức
d. Năng lực pháp luật năng lực nhận thức.
Câu 3: Ch t3ch nưc CHXHCN Việt Nam cH quy(n:
a. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Thủ tướng
b. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chánh án TAND tối
cao
c. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Viện trưYng VKSND
tối cao
d. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bHi nhiệm các Bộ trưởng
Câu 4: Quy ph9m pháp luâ
#
t l quy tLc x4 s mang
tnh ......................do ...................... ban hnh v bKo đKm thc
hiê
#
n, th" hiê
#
n V ch v bKo
#
lEi ch ca giai c p thng tr3 đ"
đi(u chTnh các ...........................
a. BXt buô
Q
c chung nhà nước quan
Q
pháp luâ
Q
t
b. BXt buô
Q
c nhà nước quan
Q
Q
i
c. BXt buô
Q
c chung quốc
Q
i quan
Q
Q
i
d. Bắt buô
:
c chung nhà nưCc quan
:
xH
:
i
Câu 5: ChF ti cH các lo9i sau l:
a. Chế tài hOnh sự chế tài hành chính
b. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính chế tài dân sự
c. Chế tài h?nh sự, chế tài hành ch@nh, chế tài kK luâ
:
t chế
tài dân sự
d. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính, chế tài k\ luâ
Q
t, chế tài
dân sự chế tài bXt buô
Q
c
Câu 6: HBnh thức pháp luâ
#
t l cách thức m giai c p thng
tr3 s4 dNng đ" nâng V ch ca giai c p mBnh lên thnh pháp
luâ
#
t. Trong l3ch s4 loi ngưi đ6 cH ............ hBnh thức pháp
luâ
#
t, bao g8m ..................
a. 4
Q
p quán pháp, tiền
Q
pháp, điều
Q
pháp Văn bản
quy phạm pháp luâ
Q
t
b. 3
:
p quán pháp, tiền
:
pháp, văn bản quy phạm pháp
luâ
:
t
c. 2
Q
p quán pháp văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
d. 1 văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 7: HBnh thức pháp luâ
#
t xu t hiê
#
n sm nh t v đưEc s4
dNng nhi(u trong các nh nưc ch v nh nưc phong
kiFn l
a. Tiền
Q
pháp
b. Điều
Q
pháp
c.
:
p quán pháp
d. Văn bản quy phạm pháp luâ
Q
t
Câu 8. Một ngưi bán quán lẩu, s4 dNng bFp gas đ" bn cho
khách s4 dNng. Do đ" tiFt kiệm chi ph, ngưi ch quán đ6 s4
dNng bBnh gas mini không đKm bKo an ton. Hậu quK l bBnh
gas phát nC, gây bnng nặng cho thc khách. L%i $ đây l:
a. Cố ý trực tiếp.
b. Cố ý gián tiếp.
c. G do cẩu thả.
d. Không lỗi.
Câu 9. S4 dNng l9i tBnh hung ca câu 8, hnh vi khách
quan $ đây l:
a. Sử dụng b?nh gas không đảm bảo an toàn.
b. Không tuân thủ các quy định của pháp luật về an toàn thực
phẩm.
c. Gây thương tích cho khách.
d. Không hành vi khách quan.
Câu 10: S4 dNng l9i tBnh hung ca câu 8, các lo9i trách
nhiê
#
m pháp lV $ đây l:
a. Trách nhiệm hành chính.
b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành chính trách nhiệm hOnh sự.
d. Trách nhiệm h?nh sự trách nhiệm dân sự.
Câu 11: Đi tưEng ca nghĩa vN dân s trong luâ
#
t dân s l:
a. Tài sản
b. Công viê
Q
c phải làm
c. Công viê
Q
c không được làm
d. Cả ba câu trên đều đBng
Câu 12:
#
thng pháp luâ
#
t g8m:
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
a.
:
thPng cấu trBc c7a pháp luâ
:
t
:
thPng văn bản quy
phạm pháp luâ
:
t
b. Quy phạm pháp luâ
Q
t, chế định pháp luâ
Q
t ngành luâ
Q
t
c.
Q
p hợp hóa pháp điển hóa
d. Tất cả đều sai
Câu 13: Nguyên nhân ct li ca s ra đi nh nưc l:
a. Kết quả của 03 lần phân công lao động trong lịch sử.
b. Kết quả của nền sản xuất hàng hoá cùng những hoạt động
thương nghiệp.
c. Nhu cầu về sự cần thiết phải một tổ chức để dập tắt
xung đột giai cấp.
d. Nhu cầu về sự cần thiết phải một tổ chức thay thế thị tộc
- bộ lạc.
Câu 14: Tnh giai c p ca nh nưc th" hiê
#
n $ ch%
a. Nhà nước một bộ máy trấn áp giai cấp.
b. Nhà nước một bộ máy của giai cấp này thống trị giai cấp
khác.
c. Nhà nước ra đời sản phẩm của hội giai cấp.
d. Cả a,b,c.
Câu 15: Ch quy(n quc gia l:
a. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối
nội.
b. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối
ngoại.
c. Quyền ban hành văn bản pháp luật.
d. Cả a,b,c.
Câu 16. Chnh sách no sau đây thuộc v( chức năng đi nội
ca nh nưc:
a. Tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại.
b. Tương trợ pháp giữa các quốc gia.
c. Tăng cường các mặt hàng xuất khẩu công nghệ cao.
d. Cả a,b,c.
Câu 17: L3ch s4 x6
#
i loi ngưi đ6 t8n t9i ....... ki"u nh
nưc, bao g8m các ki"u nh nưc l ....................
a. 4 chủ phong kiến hữu XHCN
Kinh Nghiệm Học Tập Tài Liệu Môn Học ĐH Nông Lâm TP.HCM
b. 4 chủ phong kiến sản XHCN
c. 4 ch7 chiếm h8u
:
bản - XHCN
d. 4 địa chủ nông nô, phong kiến bản XHCN
Câu 18: Tnh giai c p ca pháp luâ
#
t th" hiê
#
n $ ch%
a. Pháp luật sản phẩm của hội có giai cấp.
b. Pháp luật ý chí của giai cấp thống trị.
c. Pháp luật công cụ để điều chỉnh các mối quan hệ giai
cấp.
d. Cả a,b,c.
Câu 19. Vai trò ca thuF l:
a. Điều tiết nền kinh tế.
b. Hướng dẫn tiêu dùng.
c. Ngu^n thu chủ yếu của ngân sách nhà ớc.
d. Cả a,b,c.
Câu 20: Đ" đKm bKo nguyên tLc thng nh t trong viê
#
c xây
dng v áp dNng pháp luâ
#
t thB cOn phKi:
a. Tôn trSng tính tối cao của Hiến pháp Luâ
Q
t
b. Đảm bảo tính thống nhất của pháp luâ
Q
t
c. Cả hai câu trên đều đBng
d. Cả hai câu trên đều sai
Câu 21: C u thnh ca vi ph9m pháp luâ
#
t bao g8m:
a. Giả định, quy định, chế tài.
b. Chủ thể, khách thể.
c.
Q
t chủ quan,
Q
t khách quan.
d. b c.
Câu 22: Trong
#
máy nh nưc XHCN cH s
a. Phân quyền
b. Phân công, phân nhiê
:
m
c. Phân công lao đô
Q
ng
d. Tất cả đều đPng
Câu 23: “Pháp luâ
#
t l
#
thng quy tLc x4 s mang
tnh ....................., do .................. ban hnh v bKo đKm thc
hiê
#
n, th" hiê
#
n ....................... ca giai c p thng tr3 v phN
thuô
#
c vo các đi(u kiê
#
n .................. , l nhân t đi(u chTnh các
quan
#
x6
#
i”

Preview text:

Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu hi ôn tập pháp luật đại cương: đề 1:
Câu 1: Nguyên nhân ct li ca s ra đi nh nưc l:
a. Kết quả của 03 lần phân công lao động trong lịch sử.
b. Kết quả của nền sản xuất hàng hoá cùng những hoạt động thương nghiệp.
c. Nhu cầu về sự cần thiết phải có một tổ chức để dập tắt xung đột giai cấp.
d. Nhu cầu về sự cần thiết phải có một tổ chức thay thế thị tộc - bộ lạc.
Câu 2: Tnh giai c p ca nh nưc th" hiê #n $ ch%:
a. Nhà nước là một bộ máy trấn áp giai cấp.
b. Nhà nước là một bộ máy của giai cấp này thống trị giai cấp khác.
c. Nhà nước ra đời là sản phẩm của xã hội có giai cấp. d. Cả a,b,c.
Câu 3: Ch quy(n quc gia l:
a. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối nội.
b. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối ngoại.
c. Quyền ban hành văn bản pháp luật. d. Cả a,b,c.
Câu 4. Chnh sách no sau đây thuộc v( chức năng đi nội ca nh nưc:
a. Tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại.
b. Tương trợ tư pháp giữa các quốc gia.
c. Tăng cường các mặt hàng xuất khẩu công nghệ cao. d. Cả a,b,c.
Câu 5: L3ch s4 x6 hô #i loi ngưi đ6 t8n t9i ...... ki"u nh
nưc, bao g8m các ki"u nh nưc l .............
4 – chủ nô – phong kiến – tư hữu – XHCN 
4 – chủ nô – phong kiến – tư sản – XHCN 
4 – ch7 nô – chiếm h8u nô lê : – tư bản - XHCN
4 – địa chủ – nông nô, phong kiến – tư bản – XHCN
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 6: Tnh giai c p ca pháp luâ #t th" hiê #n $ ch%
a. Pháp luật là sản phẩm của xã hội có giai cấp.
b. Pháp luật là ý chí của giai cấp thống trị.
c. Pháp luật là công cụ để điều chỉnh các mối quan hệ giai cấp. d. Cả a,b,c.
Câu 7: Nh nưc l:
a. Một tổ chức xã hội có giai cấp.
b. Một tổ chức xã hội có chủ quyền quốc gia.
c. Một tổ chức xã hội có luật lệ d. Cả a,b,c.
Câu 8: HBnh thức nh nưc l cách tC chức bô # máy quy(n lc
nh nưc v phương pháp thc hiê #n quy(n lc nh nưc.
HBnh thức nh nưc đưEc th" hiê #n ch yFu $ ............ kha

c9nh; đH l ...................
a. 3 – hOnh thức chính thể, hOnh thức cấu trPc nhà nước và chế đô Q KT – XH
b. 3 – h?nh thức ch@nh thể, h?nh thức cấu trBc nhà nưCc và chế đô : ch@nh trD
c. 3 – hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước và chế đô Q KT – XH
d. 3 – hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước và chế đô Q chính trị
Câu 9: Đ" đKm bKo nguyên tLc thng nh t trong viê #c xây
dng v áp dNng pháp luâ #t thB cOn phKi:
Tôn trSng tính tối cao của Hiến pháp và Luâ Q t 
Đảm bảo tính thống nhất của pháp luâ Q t 
Cả hai câu trên đều đBng
Cả hai câu trên đều sai
Câu 10: C u thnh ca vi ph9m pháp luâ #t bao g8m:
a. Giả định, quy định, chế tài. b. Chủ thể, khách thể. c. Mă Q t chủ quan, mă Q t khách quan. d. b và c.
Câu 11: Trong bô # máy nh nưc XHCN cH s: a. Phân quyền
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
b. Phân công, phân nhiê :m c. Phân công lao đô Q ng d. Tất cả đều đPng
Câu 12: “Pháp luâ #t l hê # thng quy tLc x4 s mang
tnh ....................., do .................. ban hnh v bKo đKm thc
hiê#n, th" hiê #n ....................... ca giai c p thng tr3 v phN

thuô#c vo các đi(u kiê #n .................. , l nhân t đi(u chTnh các quan hê # x6 hô #i”  BXt buô Q c – quốc hô Q
i – ý chí – chính trị  BXt buô Q
c chung – nhà nước – lý tưYng – chính trị  BXt buô Q c – quốc hô Q
i – lý tưYng – kinh tế xã hô Q i 
Bắt buô :c chung – nhà nưCc – G ch@ – kinh tế xH hôi :
Câu 13: HBnh thức pháp luâ #t l cách thức m giai c p thng
tr3 s4 dNng đ" nâng V ch ca giai c p mBnh lên thnh pháp
luâ#t. Trong l3ch s4 loi ngưi đ6 cH ............ hBnh thức pháp
luâ#t, đH l ..................
 4 – tâ Q p quán pháp, tiền lê Q pháp, điều lê Q pháp và Văn bản quy phạm pháp luâ Q t 
3 – tâ :p quán pháp, tiền lê : pháp, văn bản quy phạm pháp luâ :t  2 – tâ Q
p quán pháp và văn bản quy phạm pháp luâ Q t 
1 – văn bản quy phạm pháp luâ Q t
Câu 14: Quy ph9m pháp luâ #t l quy tLc x4 s mang
tnh ....................do ................... ban hnh v bKo đKm thc
hiê#n, th" hiê #n V ch v bKo vê # lEi ch ca giai c p thng tr3 đ"
đi(u chTnh các ...........................
 BXt buô Q
c chung – nhà nước – quan hê Q pháp luâ Q t  BXt buô Q
c – nhà nước – quan hê Q xã hô Q i  BXt buô Q c chung – quốc hô Q i – quan hê Q xã hô Q i 
Bắt buô :c chung – nhà nưCc – quan hê : xH hôi :
Câu 15: ChF ti cH các lo9i sau:
Chế tài hOnh sự và chế tài hành chính 
Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính và chế tài dân sự 
Chế tài h?nh sự, chế tài hành ch@nh, chế tài kK luâ :t
và chế tài dân sự
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM 
Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính, chế tài k\ luâ Q t,
chế tài dân sự và chế tài bXt buô Q c
Câu 16: Tập quán pháp l:
a. Biến đổi nh8ng tục lệ, tập quán có sẵn thành pháp luật.
b. Biến đổi những thói quen hành xử của con người trong lịch sử thành pháp luật.
c. Biến đổi những quy phạm tôn giáo thành quy phạm pháp luật. d. Cả a,b,c.
Câu 17: Cơ quan thưng trc ca Quc hô #i l: a. Hô Q i đ^ng dân tô Q c b. _y ban Quốc hô Q i
c. Ny ban thường vụ QuPc hô :i
d. Cả a, b, c đều đPng
Câu 18: Ông A vận chuy"n gia cOm b3 bệnh, b3 cơ quan cH
thẩm quy(n phát hiện v buộc phKi tiêu hy hFt s gia cOm b3
bệnh ny. Đây l biện pháp chF ti:
a. Dân sự b. HOnh sự c. Hành ch@nh d. K\ luật
Câu 19: “Ngưi no quKng cáo gian di v( hng hHa, d3ch vN
gây hậu quK nghiêm trọng đ6 b3 x4 ph9t hnh chnh v( hnh
vi ny hoặc đ6 b3 kFt án v( tội ny, chưa đưEc xHa án tch m
còn vi ph9m thB b3 ph9t ti(n từ 10 triệu đFn 100 triệu đ8ng,
cKi t9o không giam giữ đFn 3 năm hoặc b3 ph9t tù từ 6 tháng
đFn 3 năm”. Bộ phận giK đ3nh l:
a. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa về dịch vụ
b. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa dịch vụ gây hậu quả nghiêm trSng
c. Người nào quảng cáo gian dối về hàng hóa dịch vụ gây hậu
quả nghiêm trSng đã bị xử phạt hành chính về hành vi này
d. Người nào quảng cáo gian dPi về hàng hóa, dDch vụ gây hậu
quả nghiêm trọng đH bD xử phạt hành ch@nh về hành vi này
hoặc đH bD kết án về tội này, chưa được xóa án t@ch mà còn vi phạm.

Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 20: Tư cách th" nhân không đưEc công nhận cho:
a. Những người hiện diện trên lãnh thổ Việt Nam nhưng không mang quốc tịch Việt Nam
b. Người chưa trưYng thành c. Người mXc bệnh Down d. Tất cả đều sai
Câu 21: Năng lc ca ch th" bao g8m:
a. Năng lực pháp luật và năng lực hành vi.
b. Năng lực pháp luật và năng lực công dân
c. Năng lực hành vi và năng lực nhận thức
d. Năng lực pháp luật và năng lực nhận thức.
Câu 22: Ch t3ch nưc CHXHCN Việt Nam cH quy(n:
a. Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Thủ tướng
b. Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chánh án TAND tối cao
c. Bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Viện trưYng VKSND tối cao
d. Bầu, miễn nhiệm, bHi nhiệm các Bộ trưởng
Câu 23. Một công ty x6 ch t thKi ra sông lm cá chFt hng
lo9t, gây ô nhiễm nặng môi trưng. Trách nhiệm pháp lV áp
dNng đi vi công ty ny l:
a. Trách nhiệm hành chính. b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành ch@nh và trách nhiệm dân sự.
d. Trách nhiệm hOnh sự và trách nhiệm dân sự.
Câu 24: Chọn nhận đ3nh sai:
a. Phó thủ tướng không nhất thiết phải là Đại biểu quốc hội
b. Năng lực pháp luật xuất hiện từ khi con người được sinh ra
c. Năng lực lao động xuất hiện từ khi công dân đ7 16 tuổi
d. Năng lực pháp luật là tiền đề của năng lực hành vi.
Câu 25: Trong quan hê # mua bán, khách th" l:
Quyền sY hữu căn nhà của người mua 
Quyền sY hữu số tiền của người bán  Căn nhà, số tiền  A và b đBng
Câu 26: Quy đ3nh thưng gă #p trong pháp luâ #t hnh
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM chnh:
Quy đDnh dứt khoát  Quy định tùy nghi  Quy định giao quyền  Tất cả đều sai
Câu 27: Các hBnh thức thc hiê #n pháp luâ #t bao g8m:  Tuân thủ pháp luâ Q t và thực thi pháp luâ Q t  Tuân thủ pháp luâ Q t và áp dụng pháp luâ Q t  Tuân thủ pháp luâ Q t, thực hiê Q n pháp luâ Q t, sử dụng pháp luâ Q t và áp dụng pháp luâ Q t 
Tuân th7 pháp luâ :t, thực thi pháp luâ :t, sử dụng
pháp luâ :t và áp dụng pháp luâ :t
Câu 28. Quy(n no sau đây ca Ch t3ch nưc l quy(n trong lĩnh vc tư pháp:
a. Công bố Luật, Pháp lệnh.
b. Thực hiện các chuyến công du ngoại giao.
c. Tuyên bố tOnh trạng chiến tranh. d. Quyền ân xá.
Câu 29. Quy(n công t trưc tòa l:
a. Quyền truy tP cá nhân, tổ chức ra trưCc pháp luật.
b. Quyền khiếu nại tố cáo của công dân.
c. Quyền xác định tội phạm. d. Cả a, b, c.
Câu 30. ĐKng l6nh đ9o nh nưc thông qua:
a. Đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng trong từng thời kỳ.
b. Tổ chức Đảng trong các cơ quan nhà nước.
c. Đào tạo và giới thiệu những Đảng viên vào cơ quan nhà nước. d. Cả a, b, c.
Câu 31. Hội thẩm nhân dân khi tham gia xét x4, cH quy(n:
a. Tham gia xét hỏi người tham gia tố tụng.
b. Tham gia bàn luận với thẩm phán về phương hướng xét xử. c. Nghị án. d. Cả a, b, c.
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 32. Cơ quan nh nưc no sau đây l cơ quan giữ vững
an ninh chnh tr3, trật t an ton x6 hội ca nh nưc ta:
a. Bộ Quốc phòng. b. Bộ Ngoại giao. c. Bộ Công an. d. Cả a, b, c.
Câu 33. Quy ph9m pháp luật Dân s như sau: “Việc kFt hôn
phKi đưEc đăng kV t9i cơ quan nh nưc cH thẩm quy(n, mọi
hBnh thức kFt hôn khác đ(u không cH giá tr3 v( mặt pháp lV” Bao g8m:
a. Giả định. b. Quy đDnh.
c. Quy định và chế tài.
d. Giả định và quy định.
Câu 34: Cơ s$ truy cứu trách nhiệm pháp lV l: a. Nhân chứng b. Vật chứng
c. Vi phạm pháp luật d. a và b đPng
Câu 35: Quc hội nưc CHXHCN Việt Nam cH nhiệm kỳ m y năm? a. 4 năm b. 5 năm c. 6 năm d. Tất cả đều sai.
Câu 36: Quy(n bBnh đẳng, quy(n t do tn ngưỡng l: a. Quyền chính trị b. Quyền tài sản c. Quyền nhân thân
d. Quyền đối nhân.
Câu 37: Việc s4a đCi, bC sung HiFn pháp phKi cH:
a. Ít nhất 1/2 tổng số đại biểu tán thành
b. Ít nhất 2/3 tổng sP đại biểu tán thành
c. Ít nhất 3/4 tổng số đại biểu tán thành d. Tất cả đều sai.
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 38: Thna ưc lao đô #ng tâ #p th" l thna thuâ #n …... giữa
tâ#p th" ngưi lao đô #ng vi ngưi s4 dNng lao đô #ng v( đi(u
kiê#n lao đô #ng v s4 dNng lao đô #ng, quy(n lEi v nghĩa vN ca
hai bên trong quan hê # lao đô #ng.
 Bmng văn bản  Bmng miê Q ng 
Cả a và b đều đBng  Cả a và b đều sai
Câu 39: Đi tưEng đi(u chTnh ca luâ #t dân s l:  Các quan hê Q vâ Q t chất  Các quan hê Q tài sản  Các quan hê Q nhân thân phi tài sản 
Cả câu b và c
Câu 40: Phương pháp đi(u chTnh ca ngnh luâ #t lao đô#ng l: a. Quyền uy, mê Q nh lê Q nh
b. Quyền uy, tha thuâ :n c. Thỏa thuâ Q n, mê Q nh lê Q nh d. Tất cả đều sai đề 2: Câu hi
Câu 1: Quy ph9m pháp luâ #t l quy tLc x4 s mang
tnh ......................do ...................... ban hnh v bKo đKm thc
hiê#n, th" hiê #n V ch v bKo vê # lEi ch ca giai c p thng tr3 đ"

đi(u chTnh các ........................... a. BXt buô Q
c chung – nhà nước – quan hê Q pháp luâ Q t b. BXt buô Q
c – nhà nước – quan hê Q xã hô Q i c. BXt buô Q c chung – quốc hô Q i – quan hê Q xã hô Q i
d. Bắt buô :c chung – nhà nưCc – quan hê : xH hôi :
Câu 2: ChF ti cH các lo9i sau:
a. Chế tài hOnh sự và chế tài hành chính
b. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính và chế tài dân sự
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
c. Chế tài h?nh sự, chế tài hành ch@nh, chế tài kK luâ :t và chế tài dân sự
d. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính, chế tài k\ luâ Q t, chế tài
dân sự và chế tài bXt buô Q c
Câu 3. Pháp lệnh l một lo9i văn bKn pháp luật do cơ quan no sau đây ban hnh: a. Quốc hội.
b. Ny ban thường vụ QuPc hội. c. Chính phủ d. Cả a,b,c.
Câu 4: Ch quy(n quc gia l:
a. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối nội.
b. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối ngoại.
c. Quyền ban hành văn bản pháp luật. d. Cả a,b,c.
Câu 5: L3ch s4 x6 hô #i loi ngưi đ6 t8n t9i ........... ki"u nh
nưc, bao g8m các ki"u nh nưc l .................
a. 4 – chủ nô – phong kiến – tư hữu – XHCN
b. 4 – chủ nô – phong kiến – tư sản – XHCN
c. 4 – ch7 nô – chiếm h8u nô lê : – tư bản - XHCN
d. 4 – địa chủ – nông nô, phong kiến – tư bản – XHCN
Câu 6: Tnh giai c p ca pháp luâ #t th" hiê #n $ ch%
a. Pháp luật là sản phẩm của xã hội có giai cấp.
b. Pháp luật là ý chí của giai cấp thống trị.
c. Pháp luật là công cụ để điều chỉnh các mối quan hệ giai cấp. d. Cả a,b,c.
Câu 7: C u thnh ca vi ph9m pháp luâ #t bao g8m:
a. Giả định, quy định, chế tài. b. Chủ thể, khách thể. c. Mă Q t chủ quan, mă Q t khách quan. d. b và c.
Câu 8: Trưng hEp no sau đây l hnh vi vi ph9m pháp luâ #t
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
a. Một người tâm thần thực hiện hành vi giết người.
b. Một người 14 tuổi điều khiển xe máy không bằng lái.
c. Một người thuê mướn trẻ em dưới 15 tuổi làm việc. d. Cả a,b,c.
Câu 9. Một thc khách đFn quán ăn dùng bữa đ6 dng xe
trưc c4a quán ăn. V3 khách ny đ6 ch quan không l y thẻ
giữ xe cũng như ch t v n ch quán v( trách nhiệm trông coi
xe. Xe b3 kẽ trộm l y m t v ngưi ch quán thoái thác trách
nhiệm. Trong trưng hEp ny ngưi ch quán:
a. Có lỗi cố ý trực tiếp.
b. Có lỗi cố ý gián tiếp.
c. Vô G v? quá tự tin. d. Không có lỗi.
Câu 10. A l ngưi lái đò đ6 gi yFu, công việc thưng ngy
ca ông l đưa học sinh qua sông đi học. Hôm đH l ngy
mưa lũ nên ông không lm việc, nhưng nhBn th y lũ trẽ
không đưEc đFn trưng nên ông đánh li(u đưa chúng qua
sông. SHng to lm đò b3 lật lm chFt nhi(u học sinh. Hnh vi
khách quan trong c u thnh vi ph9m pháp luật ca ông A $ đây l:
a. Đưa người sang sông trong điều kiện mưa lũ.
b. ChY quá tải.
c. Hành vi góp phần dẫn đến cái chết của những đứa trẻ. d. Cả a,b,c.
Câu 11: HBnh thức nh nưc l cách tC chức bô # máy quy(n
lc nh nưc v phương pháp thc hiê #n quy(n lc nh nưc.

HBnh thức nh nưc đưEc th" hiê #n ch yFu $ ............ kha
c9nh; đH l ...................
a. 3 – hOnh thức chính thể, hOnh thức cấu trPc nhà nước và chế đô Q KT – XH
b. 3 – h?nh thức ch@nh thể, h?nh thức cấu trBc nhà nưCc và chế đô : ch@nh trD
c. 3 – hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước và chế đô Q KT – XH
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
d. 3 – hOnh thức chuyên chính, hOnh thức cấu trPc nhà nước và chế đô Q chính trị
Câu 12: Đ" đKm bKo nguyên tLc thng nh t trong viê #c xây
dng v áp dNng pháp luâ #t thB cOn phKi:
a. Tôn trSng tính tối cao của Hiến pháp và Luâ Q t
b. Đảm bảo tính thống nhất của pháp luâ Q t
c. Cả hai câu trên đều đBng
d. Cả hai câu trên đều sai
Câu 13: Tnh giai c p ca nh nưc th" hiê #n $ ch%
a. Nhà nước là một bộ máy trấn áp giai cấp.
b. Nhà nước là một bộ máy của giai cấp này thống trị giai cấp khác.
c. Nhà nước ra đời là sản phẩm của xã hội có giai cấp. d. Cả a,b,c.
Câu 14: Các hBnh thức thc hiê #n pháp luâ #t bao g8m: a. Tuân thủ pháp luâ Q t và thực thi pháp luâ Q t b. Tuân thủ pháp luâ Q t và áp dụng pháp luâ Q t c. Tuân thủ pháp luâ Q t, thực hiê Q n pháp luâ Q t, sử dụng pháp luâ Q t và áp dụng pháp luâ Q t
d. Tuân th7 pháp luâ :t, thực thi pháp luâ :
t, sử dụng pháp luâ :t
và áp dụng pháp luâ :t
Câu 15: HBnh thức pháp luâ #t l cách thức m giai c p thng
tr3 s4 dNng đ" nâng V ch ca giai c p mBnh lên thnh pháp
luâ#t. Trong l3ch s4 loi ngưi đ6 cH ............ hBnh thức pháp

luâ#t, đH l .................. a. 4 – tâ Q
p quán pháp, tiền lê Q pháp, điều lê Q pháp và Văn bản quy phạm pháp luâ Q t
b. 3 – tâ :p quán pháp, tiền lê : pháp, văn bản quy phạm pháp luâ :t c. 2 – tâ Q
p quán pháp và văn bản quy phạm pháp luâ Q t
d. 1 – văn bản quy phạm pháp luâ Q t
Câu 16: Nh nưc l:
a. Một tổ chức xã hội có giai cấp.
b. Một tổ chức xã hội có chủ quyền quốc gia.
c. Một tổ chức xã hội có luật lệ
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM d. Cả a,b,c.
Câu 17: “Pháp luâ #t l hê # thng quy tLc x4 s mang
tnh ....................., do .................. ban hnh v bKo đKm thc
hiê#n, th" hiê #n ....................... ca giai c p thng tr3 v phN

thuô#c vo các đi(u kiê #n .................. , l nhân t đi(u chTnh các quan hê # x6 hô #i” a. BXt buô Q c – quốc hô Q
i – ý chí – chính trị b. BXt buô Q
c chung – nhà nước – lý tưYng – chính trị c. BXt buô Q c – quốc hô Q
i – lý tưYng – kinh tế xã hô Q i
d. Bắt buô :c chung – nhà nưCc – G ch@ – kinh tế xH hôi :
Câu 18. Chnh sách no sau đây thuộc v( chức năng đi nội ca nh nưc:
a. Tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại.
b. Tương trợ tư pháp giữa các quốc gia.
c. Tăng cường các mặt hàng xuất khẩu công nghệ cao. d. Cả a,b,c.
Câu 19: Tập quán pháp l:
a. Biến đổi nh8ng tục lệ, tập quán có sẵn thành pháp luật.
b. Biến đổi những thói quen hành xử của con người trong lịch sử thành pháp luật.
c. Biến đổi những quy phạm tôn giáo thành quy phạm pháp luật. d. Cả a,b,c.
Câu 20: Nguyên nhân ct li ca s ra đi nh nưc l:
a. Kết quả của 03 lần phân công lao động trong lịch sử.
b. Kết quả của nền sản xuất hàng hoá cùng những hoạt động thương nghiệp.
c. Nhu cầu về sự cần thiết phải có một tổ chức để dập tắt xung đột giai cấp.
d. Nhu cầu về sự cần thiết phải có một tổ chức thay thế thị tộc - bộ lạc.
Câu 21. Năng lc lập di chúc l:
a. Minh mẫn, sáng suốt vào thời điểm lập di chPc.
b. Có tài sản riêng hợp pháp. c. 18 tuổi trY lên.
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM d. Cả a,b,c.
Câu 22. Trưng hEp no sau đây không nằm trong các
trưng hEp đưEc hư$ng thừa kF không phN thuộc nội dung di chúc?
a. Cha mẹ đã hết tuổi lao động.
b. Vợ (ch^ng) đã hết tuổi lao động.
c. Con đH hết tuổi lao động.
d. Con chưa thành niên nhưng có khả năng tự kiếm sống.
Câu 23. Văn bKn no sau đây kFt thúc quá trBnh đi(u tra trong t tNng hBnh s?
a. Quyết định khYi tố bị can.
b. Quyết định đưa vụ án ra xét xử.
c. Bản kết luận điều tra. d. Bản cáo trạng.
Câu 24: Hê # thng chnh tr3 $ Viê #t Nam g8m: a. Đảng cô Q
ng sản – đoàn thanh niên – mă Q t trâ Q n tổ quốc b. Đảng cô Q
ng sản – nhà nước – mă Q t trâ Q n tổ quốc
c. Đảng cô :ng sản – nhà nưCc – các đoàn thể ch@nh trD, xH hô :i d. Đảng cô Q
ng sản và các đoàn thể chính trị, xã hô Q i
Câu 25. Một công ty x6 ch t thKi ra sông lm cá chFt hng
lo9t, gây ô nhiễm nặng môi trưng. Trách nhiệm pháp lV áp
dNng đi vi công ty ny l:
a. Trách nhiệm hành chính. b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành ch@nh và trách nhiệm dân sự.
d. Trách nhiệm hOnh sự và trách nhiệm dân sự.
Câu 26. Hnh vi vi ph9m pháp luật không th" l: a. Mô Q t lời nói
b.Mô :t tư tưởng xấu xa c. Mô Q t bất tác vi d. Cả a, b, c
Câu 27: C p xét x4 no l cao nh t trong tư pháp hBnh s nưc ta? a. Giám đốc thẩm
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM b. Tái thẩm c. PhBc thẩm.
d. Không có cấp cao nhất.
Câu 28.: Nh nưc l mô #t bô # máy ......................
do ........................ lâ #p ra đ" duy trB viê #c thng tr3 v( kinh tF,
chnh tr3, tư tư$ng đi vi .........................
e. Quản lý – giai cấp thống trị – toàn xã hô Q i
f. Quản lý – giai cấp thống trị – mô Q t bô Q phâ Q n người trong xã hô Q i
g. Quyền lực – giai cấp thống trị – mô Q t bô Q phâ n Q người trong xã hô Q i
h. Quyền lực – giai cấp thPng trD – toàn xH hôi :
Câu 29: Mô #t ngưi thE s4a xe gian manh đ6 c tBnh s4a
phanh xe cho mô #t ông khách mô #t cách gian di, cẩu thK; vi
mNc đch l đ" ngưi khách ny còn tiFp tNc quay l9i tiê #m
anh ta đ" s4a xe. Do phanh xe không an ton nên sau đH
chiFc xe đ6 lao xung dc gây chFt v3 khách x u s. Trưng
hEp trách nhiê #m pháp lV $ đây l:

a. Trách nhiệm hành chính. b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành chính và trách nhiệm hOnh sự.
d. Trách nhiệm h?nh sự và trách nhiệm dân sự.
Câu 30: S4 dNng l9i tBnh hung ca câu 29, l%i ca ngưi thE s4a xe $ đây l: a. Cố ý trực tiếp.
b. CP G gián tiếp. c. Vô ý do cẩu thả d. Vô ý vO quá tự tin.
Câu 31: Mô #t ngưi dùng súng bLn đ9n hơi vo rừng săn thú.
Trong lúc sơ su t đ6 bLn nhằm mô #t nhân viên ki"m lâm. Mă #t
ch quan trong vi ph9m pháp luâ #t ny l:
a. Cố ý gián tiếp.
b. Vô G v? quá tự tin. c. Vô ý do cẩu thả. d. Cố ý trực tiếp
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 32: Nh nưc cH m y đă #c trưng; đH l: a. 2 – tính xã hô Q i và tính giai cấp
b. 3 – quyền lực công cô Q
ng, chủ quyền quốc gia và đă Q t ra pháp luâ Q t
c. 4 – quyền lực công cô :ng, ch7 quyền quPc gia, thu thuế
và đă :t ra pháp luâ :t

d. 5 – quyền lực công cô Q
ng, chủ quyền quốc gia, thu thuế, đă Q t ra pháp luâ Q t và tính giai cấp
Câu 33: Viê #c UBND H Nô # i ra quyFt đ3nh yêu cOu quâ #n
Hong Mai tC chức l y V kiFn nhân dân v( viê #c m$ rô #ng đ3a
gii hnh chnh Tp H Nô #i l hBnh thức s4 dNng pháp luâ #t
no?
a. Tuân thủ pháp luật b. Thi hành pháp luật c. Sử dụng pháp luật
d. Áp dụng pháp luật
Câu 34: Phương pháp đi(u chTnh ca ngnh Luâ # t hBnh s l: a. Thương lượng b. Mê Q nh lê Q nh c. Quyền uy d. Thỏa thuâ Q n, thương lượng
Câu 35: xy ban thưng vN Quc hô #i l cơ quan:
a. Đại diện Quốc hội.
b. Thường trực c7a QuPc Hội.
c. Thư ký của Quốc hội. d. Cả a,b,c.
Câu 36: A từng cH ti(n án v( tô #i cưp giâ #t ti sKn, A ăn trô #m
ca B con g tr3 giá 50.000 đ. Vâ # y A phKi ch3u lo9i trách

nhiê#m pháp lV no sau đây: a. Hành ch@nh b. Dân sự c. HOnh sự d. K\ luật
Câu 37: Quan hê # v( bKo hi"m x6 hô #i l đi tưEng đi(u chTnh ca:
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
a. Ngành Luâ :t lao đô :ng b. Ngành luâ Q t hành chính c. Ngành luâ Q t dân sự d. Ngành luâ Q t kinh tế
Câu 38: Trong bô # máy nh nưc XHCN cH s: a. Phân quyền
b. Phân công, phân nhiê : m c. Phân công lao đô Q ng d. Tất cả đều đPng
Câu 39: Đô # tuCi ti thi"u m b9n cH th" tham gia ứng c4 đ9i
bi"u quc hô #i nưc CHXHCN Viê #t Nam l:
a. 18 tuổi b. 20 tuổi c. 21 tuổi d. 35 tuổi
Câu 40: Ch t3ch nưc CHXHCN Việt Nam cH quy(n:
a. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Thủ tướng
b. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chánh án TAND tối cao
c. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Viện trưYng VKSND tối cao
d. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bHi nhiệm các Bộ trưởng đề 3: Câu hi
Câu 1: Các hBnh thức thc hiê #n pháp luâ #t bao g8m: a. Tuân thủ pháp luâ Q t và thực thi pháp luâ Q t b. Tuân thủ pháp luâ Q t và áp dụng pháp luâ Q t c. Tuân thủ pháp luâ Q t, thực hiê Q n pháp luâ Q t, sử dụng pháp luâ Q t và áp dụng pháp luâ Q t
d. Tuân th7 pháp luâ :t, thực thi pháp luâ :
t, sử dụng pháp luâ :t
và áp dụng pháp luâ :t
Câu 2: Năng lc ca ch th" bao g8m:
a. Năng lực pháp luật và năng lực hành vi.
b. Năng lực pháp luật và năng lực công dân
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
c. Năng lực hành vi và năng lưc nhận thức
d. Năng lực pháp luật và năng lực nhận thức.
Câu 3: Ch t3ch nưc CHXHCN Việt Nam cH quy(n:
a. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Thủ tướng
b. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Chánh án TAND tối cao
c. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm Viện trưYng VKSND tối cao
d. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bHi nhiệm các Bộ trưởng
Câu 4: Quy ph9m pháp luâ #t l quy tLc x4 s mang
tnh ......................do ...................... ban hnh v bKo đKm thc
hiê#n, th" hiê #n V ch v bKo vê # lEi ch ca giai c p thng tr3 đ"
đi(u chTnh các ...........................
a. BXt buô Q
c chung – nhà nước – quan hê Q pháp luâ Q t b. BXt buô Q
c – nhà nước – quan hê Q xã hô Q i c. BXt buô Q c chung – quốc hô Q i – quan hê Q xã hô Q i
d. Bắt buô :c chung – nhà nưCc – quan hê : xH hôi :
Câu 5: ChF ti cH các lo9i sau l:
a. Chế tài hOnh sự và chế tài hành chính
b. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính và chế tài dân sự
c. Chế tài h?nh sự, chế tài hành ch@nh, chế tài kK luâ :t và chế tài dân sự
d. Chế tài hOnh sự, chế tài hành chính, chế tài k\ luâ Q t, chế tài
dân sự và chế tài bXt buô Q c
Câu 6: HBnh thức pháp luâ #t l cách thức m giai c p thng
tr3 s4 dNng đ" nâng V ch ca giai c p mBnh lên thnh pháp
luâ#t. Trong l3ch s4 loi ngưi đ6 cH ............ hBnh thức pháp
luâ#t, bao g8m ..................
a. 4 – tâ Q
p quán pháp, tiền lê Q pháp, điều lê Q pháp và Văn bản quy phạm pháp luâ Q t
b. 3 – tâ :p quán pháp, tiền lê : pháp, văn bản quy phạm pháp luâ :t c. 2 – tâ Q
p quán pháp và văn bản quy phạm pháp luâ Q t
d. 1 – văn bản quy phạm pháp luâ Q t
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
Câu 7: HBnh thức pháp luâ #t xu t hiê # n sm nh t v đưEc s4
dNng nhi(u trong các nh nưc ch nô v nh nưc phong kiFn l a. Tiền lê Q pháp b. Điều lê Q pháp c. Tâ : p quán pháp
d. Văn bản quy phạm pháp luâ Q t
Câu 8. Một ngưi bán quán lẩu, s4 dNng bFp gas đ" bn cho
khách s4 dNng. Do đ" tiFt kiệm chi ph, ngưi ch quán đ6 s4
dNng bBnh gas mini không đKm bKo an ton. Hậu quK l bBnh
gas phát nC, gây bnng nặng cho thc khách. L%i $ đây l:
a. Cố ý trực tiếp. b. Cố ý gián tiếp. c. Vô G do cẩu thả. d. Không có lỗi.
Câu 9. S4 dNng l9i tBnh hung ca câu 8, hnh vi khách quan $ đây l:
a. Sử dụng b?nh gas không đảm bảo an toàn.
b. Không tuân thủ các quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm.
c. Gây thương tích cho khách.
d. Không có hành vi khách quan.
Câu 10: S4 dNng l9i tBnh hung ca câu 8, các lo9i trách
nhiê#m pháp lV $ đây l:

a. Trách nhiệm hành chính. b. Trách nhiệm hOnh sự.
c. Trách nhiệm hành chính và trách nhiệm hOnh sự.
d. Trách nhiệm h?nh sự và trách nhiệm dân sự.
Câu 11: Đi tưEng ca nghĩa vN dân s trong luâ #t dân s l: a. Tài sản b. Công viê Q c phải làm c. Công viê Q c không được làm
d. Cả ba câu trên đều đBng
Câu 12: Hê # thng pháp luâ #t g8m:
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
a. Hê : thPng cấu trBc c7a pháp luâ :
t và hê : thPng văn bản quy
phạm pháp luâ :t b. Quy phạm pháp luâ Q t, chế định pháp luâ Q t và ngành luâ Q t c. Tâ Q
p hợp hóa và pháp điển hóa d. Tất cả đều sai
Câu 13: Nguyên nhân ct li ca s ra đi nh nưc l:
a. Kết quả của 03 lần phân công lao động trong lịch sử.
b. Kết quả của nền sản xuất hàng hoá cùng những hoạt động thương nghiệp.
c. Nhu cầu về sự cần thiết phải có một tổ chức để dập tắt xung đột giai cấp.
d. Nhu cầu về sự cần thiết phải có một tổ chức thay thế thị tộc - bộ lạc.
Câu 14: Tnh giai c p ca nh nưc th" hiê #n $ ch%
a. Nhà nước là một bộ máy trấn áp giai cấp.
b. Nhà nước là một bộ máy của giai cấp này thống trị giai cấp khác.
c. Nhà nước ra đời là sản phẩm của xã hội có giai cấp. d. Cả a,b,c.
Câu 15: Ch quy(n quc gia l:
a. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối nội.
b. Quyền độc lập tự quyết của quốc gia trong lĩnh vực đối ngoại.
c. Quyền ban hành văn bản pháp luật. d. Cả a,b,c.
Câu 16. Chnh sách no sau đây thuộc v( chức năng đi nội ca nh nưc:
a. Tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại.
b. Tương trợ tư pháp giữa các quốc gia.
c. Tăng cường các mặt hàng xuất khẩu công nghệ cao. d. Cả a,b,c.
Câu 17: L3ch s4 x6 hô #i loi ngưi đ6 t8n t9i ....... ki"u nh
nưc, bao g8m các ki"u nh nưc l ....................
a. 4 – chủ nô – phong kiến – tư hữu – XHCN
Kinh Nghiệm Học Tập – Tài Liệu Môn Học – ĐH Nông Lâm TP.HCM
b. 4 – chủ nô – phong kiến – tư sản – XHCN
c. 4 – ch7 nô – chiếm h8u nô lê : – tư bản - XHCN
d. 4 – địa chủ – nông nô, phong kiến – tư bản – XHCN
Câu 18: Tnh giai c p ca pháp luâ #t th" hiê #n $ ch%
a. Pháp luật là sản phẩm của xã hội có giai cấp.
b. Pháp luật là ý chí của giai cấp thống trị.
c. Pháp luật là công cụ để điều chỉnh các mối quan hệ giai cấp. d. Cả a,b,c.
Câu 19. Vai trò ca thuF l:
a. Điều tiết nền kinh tế. b. Hướng dẫn tiêu dùng.
c. Ngu^n thu chủ yếu của ngân sách nhà nước. d. Cả a,b,c.
Câu 20: Đ" đKm bKo nguyên tLc thng nh t trong viê #c xây
dng v áp dNng pháp luâ #t thB cOn phKi:

a. Tôn trSng tính tối cao của Hiến pháp và Luâ Q t
b. Đảm bảo tính thống nhất của pháp luâ Q t
c. Cả hai câu trên đều đBng
d. Cả hai câu trên đều sai
Câu 21: C u thnh ca vi ph9m pháp luâ #t bao g8m:
a. Giả định, quy định, chế tài. b. Chủ thể, khách thể. c. Mă Q t chủ quan, mă Q t khách quan. d. b và c.
Câu 22: Trong bô # máy nh nưc XHCN cH s a. Phân quyền
b. Phân công, phân nhiê : m c. Phân công lao đô Q ng d. Tất cả đều đPng
Câu 23: “Pháp luâ #t l hê # thng quy tLc x4 s mang
tnh ....................., do .................. ban hnh v bKo đKm thc
hiê#n, th" hiê #n ....................... ca giai c p thng tr3 v phN

thuô#c vo các đi(u kiê #n .................. , l nhân t đi(u chTnh các quan hê # x6 hô #i”