Các dạng toán trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình

Tài liệu gồm 147 trang được biên soạn bởi thầy Nguyễn Bảo Vương, tuyển chọn các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm bất đẳng thức và bất phương trình thường gặp trong chương trình Đại số 10 chương 4, các bài toán được phân dạng, có đáp án và lời giải chi tiết.

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 10
0D4-1
Con
tents
PHẦNA
.CÂUHỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG1.TÍNHCHẤTCỦABẤTĐẲNGTHỨC ......................................................................................................... 1
DẠNG2.BẤTĐẲNGTHỨCCOSIvàỨNGDỤNG .................................................................................................... 2
PHẦNB.LỜIGIẢITHAMKHẢO ................................................................................................................................ 7
DẠNG1.TÍNHCHẤTCỦABẤTĐẲNGTHỨC ......................................................................................................... 7
DẠNG2.BẤTĐẲNGTHỨCCOSIvàỨNGDỤNG .................................................................................................... 8
PHẦNA.CÂUHỎI
DẠNG1.TÍNHCHẤTCỦABẤTĐẲNGTHỨC
Câu 1. Chocácbấtđẳngthức
a
b
và
c
d
.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng
A.
a c b d
. B.
a c b d
. C.
ac bd
. D.
a b
c d
.
Câu 2. Tìmmệnhđềđúng.
A.
a b ac bc
. B.
a b ac bc
.
C.
a b a c b c
. D.
a b
ac bd
c d
.
Câu 3. Trongcáctínhchấtsau,tínhchấtnàosai?
A.
0
0
a b
c d
. B.
a b
c d
a c b d
.
C.
a b
c d
a
c b d
. D.
0
0
a b
c d
a
c bd
.
Câu 4. Nếu
2
2a c b c
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
3
3a b
. B.
2
2
a b
. C.
2
2a b
. D.
1
1
a b
.
Câu 5. Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
0
x
x x x
. B.
2
3 3
x x x
. C.
2
1
0
x
x
. D.
1
0
1x
x
.
Câu 6. Suyluậnnàosauđâyđúng?
A.
0
0
a b
ac bd
c d
. B.
a b
a c b d
c d
.
C.
a b
ac bd
c d
. D.
a b
a b
c d
c d
.
BẤT ĐẲNG THỨC
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
Câu 7. Cho
a
làsốthựcdương.Mệnhđềnàodướiđâyđúng?
A.
x a a x a
.B.
x a x a
.
C.
x a x a
. D.
x a
x a
x a
.
Câu 8. Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọisốthực
a
?
A.
6 3a a
. B.
3 6a a
. C.
6 3 3 6 a a
. D.
6 3
a a
.
Câu 9. (ĐộCấnVĩnhPhúc-lần1-2018-2019)Cho
4
số
, , ,a b c d
khác
0
thỏamãn
a b
và
c d
.Kết
quảnàosauđâyđúngnhất?
A.
1 1
b a
. B.
ac bd
. C.
a d b c
. D.
a c b d
.
Câu 10. Cho
,a b
làcácsốthựcbấtkì.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?
A.
0
a b a b
. B.
1 1
0a b
a b
. C.
3 3
a b a b
. D.
2 2
a b a b
.
Câu 11. Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
a b
a c b d
c d
. B.
a b
a c b d
c d
.
C.
a b
ac bd
c d
. D.
a b
a c b d
c d
.
Câu 12. Choa>bkhẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
2 2a b
. B. C.
.a b
D.
,
ac cb c
.
Câu 13. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?
A.
a b a b
. B.
,x a a x a
0
a
.
C.
,a b ac bc c
. D.
2
a b ab
,
0, 0
a b
.
Câu 14. ChuyênHồngPhong-NamĐịnhTrongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàođúng?
A.
0 1
1
1
x
xy
y
. B.
1
1
1
x
xy
y
. C.
1
1
1
x
x
y
y
. D.
1
1
1
x
x y
y
.
Câu 15. Phátbiểunàosauđâylàđúng?
A.
2
2 2
x y x y
. B.
0
x y
thì
0
x
hoặc
0
y
.
C.
x y
2 2
x y
. D.
0
x y
thì
. 0
x y
.
Câu 16. Cho
0.
a b
Mệnhđềnàodướiđâysai?
A.
1 1
a b
a b
. B.
1 1
a b
. C.
2 2
1 1
a b
a b
. D.
2 2
a b
.
DẠNG2.BẤTĐẲNGTHỨCCOSIvàỨNGDỤNG
Câu 17. BấtđẳngthứcCôsichohaisố
,a b
khôngâmcódạngnàotrongcácdạngđượcchodướiđây?
A.
2
2
a b
a b
. B.
2
2
a b
ab
. C.
2
a b
ab
. D.
2
2
a b
ab
.
Câu 18. Chobasốkhôngâm
, ,a b c
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
A.
3
3
a b c abc
. B.
3
3
abc a b c
. C. 3
a b c abc
. D.
3
4
a b c abc
.
Câu 19. Chohaisốthực
a
và
b
thỏamãn
4
a b
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Tích
.a b
cógiátrịnhỏnhấtlà
2
. B. Tích
.a b
khôngcógiátrịlớnnhất.
C. Tích
.a b
cógiátrịlớnnhấtlà
4
. D. Tích
.a b
cógiátrịlớnnhấtlà
2
.
Câu 20. Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
a x
a b x y
b y
. B.
1
2 0
a a
a
.
C.
2 , 0
a b ab a b
. D.
1 1
, 0
a b a b
a b
.
Câu 21. Chocácmệnhđềsau
2
a b
I
b a
;
3
a b c
II
b c a
;
1 1 1 9
III
a b c a b c
Vớimọigiátrịcủa
a
,
b
,
c
dươngtacó
A.
I
đúngvà
II
,
III
sai. B.
II
đúngvà
I
,
III
sai.
C.
III
đúngvà
I
,
II
sai. D.
I
,
II
,
III
đúng.
Câu 22. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
2
16
, 0
P x x
x
bằng
A.
4
. B.
24
. C.
8
. D.
12
.
Câu 23. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3
2f x x
x
với
0x
là
A.
4 3
. B.
6
. C.
2 6
. D.
2 3
.
Câu 24. Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức 2 4
A x x
.
A.
2
. B.
2
. C.
2 2
. D.
0
.
Câu 25. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
4 2
2
4 3 9
x x
y
x
;
0
x
là
A.
9
. B.
3
. C.
12
. D.
10
.
Câu 26. Hàmsố
4 9
1
y
x x
với
0 1x
,đạtgiátrịnhỏnhấttại
a
x
b
(
a
,
b
nguyêndương,phânsố
a
b
tốigiản).Khiđó
a b
bằng
A.
4
. B.
139
. C.
141
. D.
7
.
Câu 27. Cho
a
làsốthựcbấtkì,
2
2
1
a
P
a
.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọi
a
.
A.
1P
. B.
1P
. C.
1P
. D.
1P
.
Câu 28. Tìmgiátrịnhỏnhấtcủa
1
4 1
x
P
x
với
1x
.
A.
7
4
. B.
1
. C.
1
4
. D.
5
4
.
Câu 29. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 3 3 3
2 1 1 2 1 1
y x x x x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
Câu 30. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
2
1
x
f
x
x
với
1x
là
A.
2
. B.
5
2
. C.
2
2
. D. 3.
Câu 31. Cho
2
x
.Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
x
f
x
x
bằng
A.
1
2 2
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Câu 32. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2017
2018
x
y
x
là
A.
2
. B.
2
017
2018
. C.
2
018
2017
. D.
2019
.
Câu 33. Tìmgiátrịlớnnhất
M
vàgiátrịnhỏnhất
m
củahàmsố
6
2 3 2y x x
.
A.
M
khôngtồntại;
3
m
. B.
3
M
;
0
m
.
C.
3 2
M
;
3
m
. D.
3 2
M
;
0
m
.
Câu 34. ChuyênHồngPhong-NamĐịnhChobiểuthức
1
x
f x
x
,với
1x
.Giátrịnhỏnhất
củabiểuthứclà
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 35. Cho các số thực
a
,
b
thỏa mãn
0
ab
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
2
2 2
2 2
1
a b a b
P
b a b a
.
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 36. (ChuyênLamSơn-KSCL-lần2-2018-2019)Cho
,x
y
làcácsốthựcthayđổinhưngluônthỏa
mãn
3
2
8 2
x
y xy
.Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
4
4
1
8
2
2
P x y xy
bằng
A.
1
16
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
Câu 37. Chohaisốthực
,
x y
thỏamãn:
3 1 3 2 .x x y y
Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức:
.P x y
A.
max 9 3 15
P đạtđượckhi
10 3 15
2
8 3 15
2
x
y
.
B.
max 9 3 15
P đạtđượckhi
10
3 15
2
8
3 15
2
x
y
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
C.
max 9 3 15
P đạtđượckhi
10 3 15
2
8 3 15
2
x
y
.
D.
max 3 15
P đạtđượckhi
10 3 15
2
8 3 15
2
x
y
.
Câu 38. Chohaisốthực
, x y
thỏan:
3 1 3 2 .x x y y
Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức:
P x y
bằng
A.
9 3 5
. B.
9 3 3
. C.
9 3 5
. D.
9 3 15
.
Câu 39. (THUẬNTHÀNHSỐ2LẦN1_2018-2019)Chohaisốthực
0
x
,
0
y
thayđổivàthỏamãn
điềukiện
2 2
x y xy x y xy
.Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
3 3
1 1
M
x y
là
A. 9. B. 16. C. 18. D. 1.
Câu 40. Cho
, ,x y z
làcácsốthựcdươngthỏamãn
(3 ) 6 5 ( )x xy xz y z xz y z
.Giátrịnhỏnhấtcủa
biểuthức
3 6P x y z
là
A.
3 6
. B.
9
. C.
30
. D.
6 2
.
Câu 41. Chocácsốthực
a
,
b
,
0
c
.Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
3
3
a b c abc
T
a b c
abc
là
A.
2
. B.
10
3
. C.
5
2
. D.
3
.
Câu 42. Chobasốthựcdươnga,b,cthỏamãna+b+c=1.Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
1 4 9
P
a b c
?
A. 63. B. 36. C. 35. D. 34.
Câu 43. Chocácsốthực
, ,a b c
thỏamãn
1 1
1, ,
2 3
a b c
và
1 2 3
2
2 1 3 2a b c
.Tìmgiátrịlớnnhất
củabiểuthức
1 2 1 3 1
P a b c
A.
3
4
. B.
4
3
. C.
3
2
. D.
2
3
Câu 44. Cho
, , ,a b c d
làcácsốthựcthayđổithỏamãn
2 2
2
a b
và
2 2
25 6 8c d c d
.Tìmgiátrị
lớnnhấtcủabiểuthức
3 4
P c d ac bd
.
A.
25 4 2
. B.
25 5 2
. C.
25 5 2
. D.
25 10
.
Câu 45. Cho
0 1x y z
và
3 2 4.
x y z
Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức
2 2 2
3 2
S x y z
.
A.
3.
B.
4.
C.
8
.
3
D.
10
.
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
Câu 46.
Cho ba số thực
, ,a b c
thỏa mãn điều kiện
2 2 2
3.
a b c
Biểu thức
3 3 3
1 1 1
1 8 1 8 1 8
P
a b c
cógiátrịnhỏnhấtbằng
A.
1
. B.
3
2
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 47. Cho4sốnguyênkhôngâm
, , ,a b c d
thỏa
2 2 2 2
2 3 4 36
a b c d
và
2 2 2
2 2 6
a b d
.Tìm
giátrịnhỏnhấtcủa
2 2 2 2
Q a b c d
.
A.
min 30
Q
. B.
min 32
Q
. C.
min 42
Q
. D.
min 14
Q
.
Câu 48. (THIHK1LỚP11THPTVIỆTTRÌ2018-2019)Chobasốthựcdương
, ,x y z
.Biểuthức
2 2 2
1
( )
2 x
x y z
P x y z
yz z xy
cógiátrịnhỏnhấtbằng:
A.
5
2
. B.
9
. C.
11
2
. D.
9
2
.
Câu 49. (TH&TT LẦN 1 THÁNG 12) Cho
, , 0
a b c
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 1 1
2 2 2
a b c
E
b c a
thuộckhoảngnàodướiđây?
A.
1; 2 2
. B.
7
3;
2
. C.
1;3
. D.
17 7
;
5 2
.
Câu 50. Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn:
1 1 1
4
x y z
. Giá trị lớn nhất của biểu thức
1 1 1
2 2 2
F
x y z x y z x y z
là:
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 51. Chocácsốthựcdương
, , , , ,a b c m n p
thỏamãncácđiềukiện
2017 2017
2017
2. 2. 3. 7
m n p
và
4 4 3 42
a b c
.Đặt
2018 2018 2018
2(2 ) 2(2 ) 3
a b c
S
m n p
thìkhẳngđịnhđúnglà:
A.
2018
42 7.6
S
. B.
2018
6
S
. C.
2018
7 7.6
S
. D.
4 42
S
.
Câu 52. Với
, , 0
a b c
.Biểuthức
a b c
P
b c c a a b
.Mênhđênaosauđâyđung?
A.
3
0
2
P
. B.
3
2
P
. C.
4
3
P
. D.
3
2
P
.
Câu 53. Cho các số dương
x
,
y
,
z
thỏa mãn
1xyz
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3 3 3 3
3 3
1 1
1
x y y z
z x
P
xy yz zx
là
A.
3
3 3
. B.
3 3
. C.
3
3 3
2
. D.
3 3
2
.
Câu 54. (ĐềthithửChuyênNguyễnDu-ĐăkLăklần2)Chophươngtrình
4 3 2
1 0
x ax bx cx
có
nghiệm.Giátrịnhỏnhất
2 2 2
P a b c
bằng
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
A.
4
3
. B.
4
. C.
2
. D.
8
3
.
Câu 55. Ngườitadùng
100m
ràođểràomộtmảnhvườnhìnhchữnhậtđểthảgiasúc.Biếtmộtcạnhcủa
hìnhchữnhậtlàbứctường(khôngphảirào).Tínhdiệntíchlớnnhấtcủamảnhđểcóthểràođược?
A.
2
1350m
. B.
2
1250m
. C.
2
625m
. D.
2
1150m
.
Câu 56. Trongcáchìnhchữnhậtcóchuvibằng300m,hìnhchữnhậtcódiệntíchlớnnhấtbằng
A.
2
22500m
. B.
2
900m
. C.
2
5625m
. D.
2
1200m
.
Câu 57. (NGÔGIATỰ_VĨNHPHÚC_LẦN1_1819)Trongtấtcảcáchìnhchữnhậtcócùngdiệntích
2
48m
,hìnhchữnhậtcóchuvinhỏnhấtlà
A.
16 3
. B.
20 3
. C.
16
. D.
20
.
Câu 58. (ĐỀTHIHỌCILỚP12-QUANGTRUNG-ĐỐNGĐA-NỘI)Mộtmiếngbìahình
tamgiácđều
ABC
,cạnhbằng16.HọcsinhMinhcắtmộthìnhchữnhật
MNPQ
từmiếngbìatrên
đểlàmbiêntrôngxecholớptrongbuổingoạikhóa(với
,M N
thuộccạnh
BC
;
,P Q
lầnlượt
thuộccạnh
AC
và
AB
.Diệntíchhìnhchữnhật
MNPQ
lớnnhấtbằngbaonhiêu?
A.
16 3
. B.
8 3
. C.
32 3
. D.
34 3
.
Câu 59. Mộtmiếnggiấyhìnhtamgiácvuông
ABC
(vuôngtại
A
)códiệntích
S
,có
M
làtrungđiểm
BC
.Cắtmiếnggiấytheohaiđườngthẳngvuônggóc,đườngthẳngqua
M
cắtcạnh
AB
tại
E
,
đườngthẳngqua
M
cắtcạnh
AC
tại
F
.Khiđómiếnggiấytamgiác
MEF
códiệntíchnhỏnhất
bằngbaonhiêu?
A.
3
S
. B.
3
5
S
. C.
3
8
S
. D.
4
S
.
PHẦNB.LỜIGIẢITHAMKHẢO
DẠNG1.TÍNHCHẤTCỦABẤTĐẲNGTHỨC
Câu 1. Chọn B.
Theotínhchấtbấtđẳngthức,
a b
a c b d
c d
.
Câu 2. Chọn C.
Tacó:
a b a c b c
Câu 3. Chọn B.
Khôngcótínhchấthiệuhaivếbấtđẳngthức.
Vídụ
1 2
5 1
1 5 2 1
,Sai.
Câu 4. Chọn C.
2 2a c b c
a b
2 2a b
.
Câu 5. Chọn A.
Câu 6. Chọn A.
0
0
a b
ac bd
c d
đúngtheotínhchấtnhânhaibấtđẳngthứcdươngcùngchiều.
Câu 7. Chọn D.
Câu 8. Chọn D.
Tacó
6 3
a a
6 3 0
a a
3 0
vớimọisốthực
a
nênChọnD.
Câu 9. ChọnC
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Từ
a b
a c b d a d b c
c d
.
Câu 10. ChọnD
CácmệnhđềA,B,Cđúng.
MệnhđềDsai.Tacóphảnvídụ:
2 5
nhưng
2 2
2 4 25 5 .
Câu 11. Chọn D.
Khi cộng hai bất đẳng thức cùng chiều ta được một bất đẳng thức cùng chiều nên ta có
a b
a c b d
c d
.
Câu 12. ChọnC
CâuAsaivídụ
2 0 2.2 2.0
CâuBsaivới
3, 2, 2
a b c
.
CâuCđúngvì
.a b a b
CâuDsaikhi
0.
c
Câu 13. ChọnC
CácmệnhđềA,Bđềuđúngtheotínhchấtcủabấtđẳngthứcchứadấugiátrịtuyệtđối.
MệnhđềDđúngtheobấtđẳngthứcCô-Sicho2sốkhôngâm
a
và
b
.
MệnhđềCsaikhi
0
c
(vìkhinhân2vếcủamộtbấtđẳngthứcvớimộtsốâmthìtađượcbất
đẳngthứcmớiđổichiềubấtđẳngthứcđãcho).
Câu 14. Chọn A.
Với
0 1
1
1
x
xy x
y
Ađúng.
Chọn
3 1
3 1
1 1
x
x
xy
y
y
B,Csai.
Chọn
1 1
2 1
3 1
x
x y
y
Dsai.
Câu 15. Chọn B.
Nếu
0
x y
thìítnhấtmộttronghaisố
x
,
y
phảidương.
Thậtvậynếu
0
0
x
y
0
x y
mâuthuẫn.
Câu 16. Chọn A.
0
a b
1 1 1
a b
1 1
a b
a b
.
DẠNG2.BẤTĐẲNGTHỨCCOSIvàỨNGDỤNG
Câu 17. ChọnC
Câu 18. ChọnA
Ápdụngbấtđẳngthứccôsitacó:
3 3
3
3
a b c
abc a b c abc
.
Câu 19. ChọnC
Vớimọisốthực
a
và
b
taluôncó:
2
. . 4.
4
a b
a b a b
Dấu“=”xảyra
2.
a b
Vậytích
.a b
lớnnhấtbằng
4
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Câu 20. Chọn D.
TheotínhchấtcủabấtđẳngthứcvàbấtđẳngthứcCôsithìA,B,Cluônđúng.
Tacónếu
1
1
0b
a
a
b
làsai.
Câu 21. Chọn D.
Vớimọi
a
,
b
,
c
dươngtaluôncó:
2
. 2
a b a b a b
b a b a b a
,dấubằngxảyrakhi
a
b
.Vậy
I
đúng.
3
3
. . 3
a b c a b c a b c
b c a b c a b c a
,dấubằngxảyrakhi
a
b c
.Vậy
I
I
đúng.
3
3
1 1 1 1
. 3 .3 9
a b c abc
a b c abc
1
1 1 9
a
b c a b c
,dấubằngxảyrakhi
a
b c
.Vậy
III
đúng.
Câu 22. Chọn D.
Tacó:
2
16
P
x
x
2
8
8
x
x x
2
3
8
8
3
. . 12
C
ôsi
x
x
x
.Vậy
m
in
12
P
.
Câu 23. Chọn C.
TheobấtđẳngthứcCôsitacó
3
2
2 6
x
x
suyragiátrịnhỏnhấtcủa
f x
bằng
2 6
.
Câu 24. Chọn B.
2 4
A x x
cótậpxácđịnh
2;4
D
.
Tacó:
2
2 2 2 4 2 2
A x x A
,dấubằngxảyrakhi
2
x
hoặc
4
x
.
Câu 25. Chọn A.
Xéthàmsố
4
2
2
4 3 9
x x
y
x
2
2
9
4
3
x
x
.
ÁpdụngbấtđẳngthứcCôsi,tacó
2
2
9
4x
x
2
2
9
2
4 .
x
x
1
2
9
y
.
Vậygiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
4
2
2
4 3 9
x x
y
x
là
9
khi
2
2
9
4x
x
2
3
2
x
6
2
x
.
Câu 26. Chọn D.
TheoBĐTCAUCHY–SCHAWARS:
2
2
2
2
1 2
1 2
1 2 1 2
( ... )
...
...
n
n
n n
a a a a
a a
b b b b b b
,trongđócácsố
0
i
b
Vì
0
1x
nên
0
x
và
1
0
x
Từđó
4
9
1
y
x
x
2
2
2 3
1x x
2
2 3
25
1x x
Suyra
m
in
25
y
khi
2
5
x
a
b
7
a
b
.
Câu 27. Chọn D.
Với
a
làsốthựcbấtkì,tacó:
2
1
0
a
2
2 1 0
a a
2
1 2a a
2
2
1
1
a
a
.
Hay
1P
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
Câu 28. ChọnD
Với
1 1 0
x x
1
4 1
x
P
x
1 1 1
4 1 4
x
x
ÁpdụngBấtđẳngthứcCô–sichohaisốdương
1 1
4 1
x
x
có
1 1 1 1
2. .
4 1 4 1
x x
x x
1 1
1
4 1
x
x
Dấuđẳngthứcxảyrakhi
1 1
4 1
x
x
2
1 4
x
3
x
(vì
1x
)
Dođó
5
4
P
Vậygiátrịnhỏnhấtcủa
P
bằng
5
4
(khi
3
x
).
Câu 29. ChọnB
Hàmsốxácđịnhkhi:
3
1 0 1
x x
.
2 2
3 3 3 3 3 3
2 1 1 2 1 1 1 1 1 1
y x x x x x x
.
3 3
1 1 1 1 2
x x
1
x
.
Dấu“=”xảyrakhi:
3 3
1 1 1 1 0
x x
Do
3
1 1 0
x
1
x
nên
3 3
1 1 0 1 1 0
x x x
Với
0
x
tacó:
0 2
y
min 2
y
tại
0
x
.
Câu 30.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
Tacó:
2 1 2 1 1 2 1 5
2 .
2 1 2 1 2 2 1 2 2
x x x
f x
x x x
.
Đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi
1
3.
1 2
2 1
x
x
x
x
Vậyhàmsố
f x
cógiátrịnhỏnhấtbằng
5
2
.
Câu 31.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
Tacó
0
f x
và
2
2
2 2
2 1 2 1 1 1 1 1 2
2 0
8 4 8 4
2 2
x
f x f x
x x x x
.
Vậygiátrịlớnnhấtcủahàmsốbằng
2
4
đạtđượckhi
4.
x
Câu 32. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
Tậpxácđịnhcủahàmsố
2018;D

.
Tacó
2017 2018 1 1
2018
2018 2018 2018
x x
y x
x x x
.
ÁpdụngbấtđẳngthứcCauchytacó
1
2018 2
2018
x
x
.
Dấubằngxảyrakhivàchỉkhi
1
2018 2018 1 2019
2018
x x x
x
.
Vậygiátrịnhỏnhấtcủahàmsốbằng2khivàchỉkhi
2019
x
.
Câu 33. ChọnC
Tậpxácđịnhcủahàmsố
3
;3
2
D
.
Tathấy
3
0 ;3
2
y x
.
Có
2
3
9 2 6 2 3 2 9 ;3
2
y x x x
.Suyra
3
y
;
3
;3
2
x
.
Dấubằngxảyrakhi
3
2
3
x
x
.Vậy
3
;3
2
3
x
Min y
.
TheoBĐTCôSitacó
2 6 2 3 2 6 2 3 2 9
x x x x
với
3
;3
2
x
.
Suyra
2
3 3
18, ;3 3 2, ;3
2 2
y x y x
.
Dấubằngxảyrakhi
3
6 2 3 2
4
x x x
.Vậy
3
;3
2
3 2
x
Max y
.
Câu 34. Chọn A.
Với
1x
,tacó
1 1
1 2 1. 2
1 1 1
x
f x x x
x x x
.
Vậy
2
Min f x
khi
1
1 2
1
x x
x
.
Câu 35. ChọnD
Tacó
2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
2 2 2 2
1 1 1 3 1 1 3 3
a b a b a a b b a b
P
b a b a b b a a b a
.
Đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi
1
0
1
a
b
a b
b
a
.
Vậy
min 3
P
khi
0
a b
.
Câu 36. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
Tacó
2
2
4 4
1 1 1 1
8 4 2
2 4 16 16
P x y xy xy xy xy
Đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi:
4 4
3
16
8 1 *
2 8 2
x y
xy
x y xy
.
Dễthấy
1
4
1
2
x
y
làmộtnghiệmcủa
*
nên
1
min
16
P
.
Câu 37. ChọnC
Điềukiện:
1, 2.
x y
Tacó:
3 1 3 2
x x y y
2
2
( ) 9 1 2
x y x y
9.2. 3
x y
(theobấtđẳngthứcBunhia–Côpxki)
2
( ) 18( ) 54 0
x y x y
9 3 15
x y
9 3 15.
P
Dấu“=”xảyrakhi
10 3 15
9 3 15
2
/ .
1 2
8 3 15
2
x
x y
t m
x y
y
Vậy
max 9 3 15
P đạtđượckhi
10 3 15
2
8 3 15
2
x
y
.
Câu 38. ChọnD
Điềukiện:
1, 2.
x y
Tacó:
3 1 3 2
x x y y
2
2
( ) 9 1 2
x y x y
9.2. 3
x y
(theobấtđẳngthứcBunhia–Côpxki)
2
( ) 18( ) 54 0
x y x y
9 3 15
x y
9 3 15.
P
Dấu“=”xảyrakhi
10 3 15
9 3 15
2
/ .
1 2
8 3 15
2
x
x y
t m
x y
y
Vậy
max 9 3 15
P đạtđượckhi
10 3 15
2
8 3 15
2
x
y
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
Câu 39. ChọnB
Tacó
2 2
2 2
2 2 2 2
xy x y
x y xy
xy x y x y xy
x y x y
2
2 2
1 1 1 1 1 1 1 3
.
x y x y xy x y xy
Đặt
2
2 2
1 1 1
, 4 3 .
3
a a
a b a b a a b b
x y xy
Biếnđổi
3
2
3 3 2
1 1 3 1 1
3 3 . .
3
a a
M a ab a a a
x y xy x y
Tacó
2 2
2 2 2 2
3 4 4 4 0 0 4 16.
3 4
a a a
b a a a a a a M a
Dấu
" "
xảyra
max
1
16.
2
x y M
Câu 40. ChọnA
Tacó:
(3 ) 6 5 ( ) x xy xz y z xz y z
2 2
3x y 6z x 5 ( ) y x z xz y z
3x y 6z ( )( 5 ) x y z x z
3
3 5
2 2 ( )( 5 )
3
x y z
P x y z x z
3
2
2 54 3 6
27
P
P P P
Dấu
" "
xảyrakhi
2 5
6 9 6 6
, ,
2 10 10
3 6 3 6
x y z x z
x y z
x y z
Câu 41. ChọnB
ÁpdụngBĐTCauchytađược:
3 3
3 3 3
1 8
. .
9 9
a b c abc a b c abc a b c
T
a b c a b c
abc abc abc
3
3
1 8 2 8 10
2 . . .3
9 9 3 3 3
a b c abc
a b c
abc
.
Dấu
" "
xảyra
a b c
.
Câu 42.
Lờigiải
ChọnB
ÁpdụngbấtđẳngthứcCôsichohaisốthựcdươngtacó:
1
36 12
a
a
(1)
4
36 24
b
b
(2)
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
9
36 36
c
c
(3)
Cộngcácvếtươngứngcủa(1),(2),(3)tacó
36(a b c) 72 P 36
P
.Dấubằngxảyrakhi
vàchỉkhi
1 4 9
36 ; 36 ; 36a b c
a b c
vàa+b+c=1hay
1 1 1
; ;
6 3 2
a b c
.
Câu 43. ChọnA
Đặt
1, 2 1, 3 1x a y b z c
.Khiđóbàitoántrởthành“Cho
1 2 3
2
1 2 3x y z
,với
, ,x y z
dương.Tìmgiátrịlớnnhấtcủa
P xyz
”.
Tacó
1 2 3
1 1 2
1 2 3 2 3 2 3
y z yz
x y z y z y z
.
1
Tươngtự
2
2
2 1 3
xz
y x z
2
3
2
3 1 2
xy
z x y
3
Nhâncảhaivếcủa
1
,
2
,
3
tađược:
6 8
1 2 3 1 2 3
xyz
x y z x y z
3
4
xyz
.
Vậygiátrịlớnnhấtcủabiểuthức
1 2 1 3 1
P a b c
là
3
4
.
Câu 44. ChọnB
Theođềratacó:
2 2
2 2
3
25 6 8 3 4 0
4
c
c d c d c d
d
.
Dovậy
25 3 4P a b
.
ÁpdụngbấtđẳngthứcBunhiaxcopskitacó:
2 2
2
2 2 2 2
3 4 3 4 5 2 5 2 3 4 5 2
a b
a b a b a b
Hay
5 2 3 4 5 2 25 5 2 25 3 4 25 5 2
a b a b 
25 5 2 25 5 2
P
.Vậy
max 25 5 2
P
.Dấu“=“xảyrakhivàchỉkhi
2 2 2 2
2 2
4 3 2
0
2 2
3 5
3 4 4
16
0 0
4 2
2
3
9
5
b a a
a b a b
b a
a a
b
a b
Câu 45. Tacó
2 2 2
2 2 1 10 10
3 2 2 1 1 3 2 4
3 3 3 3 3
S x y z y x y z x z x x y z
Câu 46.
ChọnA
Chứngminhđược:với
, , 0
a b c
tacó:
2
2 2 2
x y z
x y z
a b c a b c
(1).
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Dấu“=”xảyrakhi
x y z
a b c
.
ÁpdụngbấtđẳngthứcCô–Sichohaisốkhôngâmtacó:
2
3 2 2
1 2 1 2 4
1 8 1 2 1 2 4 1 2
2
a a a
a a a a a
.
2
3
1 1
1 2
1 8
a
a
.
Tươngtựtađược:
3 3 3
1 1 1
1 8 1 8 1 8
P
a b c
2 2 2
1 1 1
1 2 1 2 1 2a b c
2 2 2
9
3 2
a b c
(theo(1)).
1
P
.
Dấu“=”xảyra
2 2
2 2
2 2
2 2 2
2 2 2
1 2 1 2 4
1 2 1 2 4
1 2 1 2 4
1 1 1
1 2 1 2 1 2
3; , , 0
a a a
b b b
c c c
a b c
a b c a b c
1a b c
.
Vậy
min 1
P
1.
a b c
Câu 47. ChọnD
Từ
2 2 2
2 2 6
a b d
(*)suyra
b
làsốchẵn.Mặtkhácdo
2 2 2 2
2 3 4 36
a b c d
(**),tađược
2
2 36
b
.Dođó
0,2,4
b
.
Xét
4
b
.Từ(*)tacó
2 2 2
5 5
d a d
vàtừ(**)tacó
2
9
d
.Dođó
3 0
d a b c
(loạivìkhôngthỏa(*)).
Xét
2
b
.Từ(*)tacó
2 2
1 1
1 1
1 0
a d a
a d a d a d
a d d
.Thayvào(*)ta
giảiđược
1
2
3
0
a
b
c
d
.Vậy
2 2 2 2
1 2 3 0 14
Q
.
Xét
0
b
.Từ(*)và
0
a d a d
,tacó:
2 2
1 2
3 3
3 1
a d a
a d a d a d
a d d
.
Thayvào(*)tagiảiđược
2
2
0
28
3
1
a
b
c
d
(mâuthuẫnvì
c
).
Kếtluận
14
Q
.Chọn D.
Câu 48. ChọnD
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
Vì
, ,x y z
làcácsốthựcdươngsuyra
, ,
x
x y z
yz z xy
làcácsốdương.ÁpdụngbấtđẳngthứcCô-sita
có:
2
2. .
z z
x y x y
yz x yz x z
(1)
2
2. .
x z x z
yz xy yz xy y
(2)
2
2. .
z y z y
xy zx xy zx x
(3)
Cộngcácvềcủa(1),(2)và(3)tađược
1 1 1
x y z
yz zx xy x y z
ÁpdụngBĐTCô–sitacó:
2 2
3
1 1 1 1 3
3. . .
2 2 2 2 2 2 2
x x
x x x x
(4)
2 2
3
1 1 1 1 3
3. . .
2 2 2 2 2 2 2
y y
y y y y
(5)
2 2
3
1 1 1 1 3
3. . .
2 2 2 2 2 2 2
z z
z z z z
(6)
Cộngcácvếcủa(4),(5)và(6)tađược
2 2 2
1 1 1 1 9
( )
2 2
x y z
x y z
Suyra
9
2
P
.Dấu“=”xảyra
x y z
Câu 49. ChọnB
1 1 1 1 1 1
1 1 1
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
a b c a b c
E
b c a b c a
3 3 3
1 1 1 1 1 1 27
3 . . .3 . . .3 . .
2 2 2 2 2 2 2 2 2 8
a b c
b c a
.
Dấu
xảyra
a b c
.
Vậygiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
E
bằng
27
8
.
Câu 50. ChọnB
ÁpdụnghệquảcủaBĐTCôsitacó:
2 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1
2 ( ) 16
2 16
x y z x x y z
x y z x x y z x y z x y z
(1).
Tươngtựtacó:
1 1 1 2 1 1 1 1 1 2
2 ; 3
2 16 2 16x y z x y z x y z x y z
CộngcácBĐT(1),(2),(3)vếtheovếtacó:
1 1 1 1 1 1 1
1.
2 2 2 4
F
x y z x y z x y z x y z
Vậy
max
1
F
đạtđượckhi
3
.
4
x y z
Câu 51. ChọnB
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
+Theobàira6số
, , , , , 0
a b c m n p
,ápdụngBĐTCauchycho2018sốdương,gồm2017số
2018
2017
6 .
m
và1sốlà
2018
(2 )
a
m
tađược:
2018 2018
2017
2018 2018 2017
2017 2017
2018
(2 ) (2 )
2017.6 . 2018. 6 . . 2018.6 .2
a a
m m a
m m
2018
2018 2017
2017
2.(2 )
2.2017.6 . 2018.6 .4
a
m a
m
2018
2017 2018
2017
2.(2 )
2018.6 .4 2017.6 .2.
a
a m
m
(1)
+Chứngminhtươngtựtacó:
2018
2017 2018
2017
2.(2 )
2018.6 .4 2017.6 .2.
b
b n
n
(2)
2018
2017 2018
2017
3.
2018.6 .3 2017.6 .3.
c
c p
p
(3)
Cộng3BĐT(1),(2),(3)theovếtacó:
2017 2018
2017 2017
2017
2018.6 (4 4 3 ) 2017.6 (2. 2. 3. )S a b c m m p
Theobàira:
2017 2017
2017
2. 2. 3. 7
m n p
và
4 4 3 42
a b c
nêntacó:
2017 2018 2018 2018
2018.6 .42 2017.6 .7 7.6 6
S ChọnB.
Câu 52.
Hướngdẫngiải
Chọn D.
Tacó:
1 1 1
3 1 1 1
a b c
P a b c
b c c a a b b c c a a b
.
Ápdụngbấtđẳngthức:
1 1 1 9
, , 0 ;
x y z
x y z x y z
đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi
.x y z
Tađược
1 1 1 9
2
b c c a a b a b c
,đẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi
.a b c
Dođó
9 3
3
2 2
P P
;đẳngthứcxảyrakhi
a b c
.
Câu 53. Chọn B.
ÁpdụngBĐTCô-si,tacó:
3 3
1 3
x y xy
3 3
1
3
x y
xy
xy
3
z
.
Tươngtự,tacó:
3 3
1
3
y z
x
yz
,
3 3
1
3
z x
y
zx
.
Suyra:
3 3 3
P x y z
3
3 3
xyz
3 3
.
Dấuđẳngthứcxảyra
1 x y z
.
Vậy
min 3 3
P .
Câu 54. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
Kiểmtra
0
x
khônglànghiệmcủaphươngtrình.Chiacảhaivếcho
2
0
x
tađược
4 3 2
1 0
x ax bx cx
2
2
1
0
c
x ax b
x x
2
2
1
c
x ax b
x x
2 2
2
2
1 c
x ax b
x x
Bunhiacopxki
2 2 2 2
2
1
1
a b c x
x
2
2
2
2 2 2
2
2
1
1
1
x
x
a b c
x
x
Cô-si
4
3
.Dấu“
”xảyrakhi
2
2
1
1
x x
x
.
Câu 55. Chọn B.
Đặtcạnhcủahìnhchữnhậtlầnlượtlà
x
,
y
(
x
,
0
y
;
y
làcạnhcủabứctường).
Tacó:
2 100
x y
.
1
.
Diệntíchhìnhchữnhậtlà
2
2 2
1 1
2
2. . 2. 2 100 1250
2 2 8 8
Cosi
y
x
y
S xy x x y
.
Vậy
2
max
1250 m
S
.Đạtđượckhi
2 25m
2
y
x y x x
;
50m
y
.
Câu 56. ChọnC
Giảsửhìnhchữnhậtcóchiềudàivàchiềurộnglầnlượtlà
, 0 , 150
a b a b
,đơnvị:m.
Từgiảthiết,tacó
150.
a b
Diệntíchhìnhchữnhậtlà
.S a b
.
ÁpdụngbấtđẳngthứcCô–si,tacó
. . 75 5625 5625
2
a b
a b a b ab S
.
Dấubằngxảyra
75.
150
a b
a b
a b
Hay
2
max 5625 S m
.
Câu 57. ChọnA
Gọihaicạnhcủahìnhchữnhậtlầnlượtlà
,a b
với
. 48
a b
.
Khiđóchuvihìnhchữnhật
2. 2.2 16 3
P a b ab .
Câu 58. ChọnC
Đặt
16 2BM x MN x
với
0 8
x
.
QBM
vuôngtại
.tan 60 3M QM BM x
.
N
P
A
B
C
Q
M
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
2
8
. 16 2 3 2 3 8 2 3.
2
MNPQ
x x
S MN MQ x x x x
32 3
MNPQ
S .Vậytíchhìnhchữnhật
MNPQ
lớnnhấtbằng
32 3
khi
4
x
.
Câu 59. ChọnD
Gọi
,H K
lầnlượtlàhìnhchiếuvuônggóccủa
M
lên
,AC AB
.
Khiđótaluôncó
M
E MK
,
M
F MH
.
Vìtamgiác
M
EF
vuôngtại
M
nên
1
1
.
. .
2 2
ME
F
S
ME MF MH MK
.
Do
M
làtrungđiểm
BC
nên
1
2
M
K AC
,
1
2
MH
AB
Vìvậy
1
1 1 1
. . . .
2
2 2 2 4
ME
F
S
S
MH MK AB AC
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 10
0D4-2
Con
tents
PHẦN A
. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................... 1
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG............................................... 2
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN .......... 3
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN .......... 5
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ .................................................... 6
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO ................................................................................................................................ 8
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................... 8
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG............................................... 9
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN ........ 11
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN ........ 13
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ .................................................. 14
PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. Bất phương trình
1
3
1 2x x
có điều kiện xác định là
A.
1; 2
x x
. B.
1; 2
x x
. C.
1; 2
x x
. D.
1; 2
x x
.
Câu 2. Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
1
1 3
2
x
x
x
A.
2
x
. B.
2
4
x
x
. C.
2
4
x
x
. D.
2
x
.
Câu 3. Điều kiện của bất phương trình
2
1
2
4
x
x
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
0
x
.
Câu 4. Tìm điều kiện của bất phương trình
2
3
1
2
3
x
x
x
.
A.
3
2
x
. B.
3
2
x
. C.
2
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 5. Tìm điều kiện của bất phương trình
2 3
2
6 3
x
x
x
.
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 6. Tập xác định của bất phương trình
3
1
2
3 2 3x x x
x
BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
A.
2;

. B.
3;

. C.
3; \ 0

. D.
2; \ 0

.
Câu 7. Điều kiện của bất phương trình
1
2
2
x
x
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 8. Tìm điều kiện của bất phương trình
12
2
2
x
x
x
A.
2 0
2 0
x
x
. B.
2 0
2 0
x
x
. C.
2 0
2 0
x
x
. D.
2 0
2 0
x
x
.
Câu 9. Giá trị
3
x
thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
2
1
1
1
x x
x
x
. B.
2
2 1
x x
. C.
2 2
1 6
x x
. D.
2
2 5 2 0
x x
.
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG
Câu 10. Khăng đinh nao sau đây sai?
A.
2
3
3
0
x
x x
x
. B.
3
0 3 0
4
x
x
x
.
C.
0x x x
. D.
2
1 1
x x
.
Câu 11. Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình
5 0
x
?
A.
2
5 0
x x
. B.
5 5 0
x x
.
C.
2
1 5 0
x x
. D.
5 5 0
x x
.
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2
3x x
3
x
. B.
1
0
x
1x
.
C.
2
1
0
x
x
1 0
x
. D.
x x x
0
x
.
Câu 13. Cho bât phương trinh:
8
1 1
3 x
. Môt hoc sinh giai như sau:
I
1 1
1
3 8x
II
3
3 8
x
x
III
3
5
x
x
.
Hoi hoc sinh nay giai sai ở bước nào?
A.
I
. B.
II
. C.
III
. D.
II
III
.
Câu 14. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương
A. 1
x x
2 1 1 2 1
x x x x
. B.
1 1
2 1
3 3
x
x x
2 1 0
x
.
C.
2
2 0
x x
2 0
x
. D.
2
2 0
x x
2 0
x
.
Câu 15. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương:
A.
1 1
5 1
2 2
x
x x
5 1 0
x
. B.
1 1
5 1
2 2
x
x x
5 1 0
x
.
C.
2
3 0
x x
3 0
x
. D.
2
5 0
x x
5 0
x
.
Câu 16. Với điều kiện
1x
, bất phương trình
2 1
2
1
x
x
tương đương với mệnh đề nào sau đây:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
A.
1 0
x
hoặc
4 3
0
1
x
x
. B.
2 1
2 2
1
x
x
.
C.
2 1
2
1
x
x
. D. Tất cả các câu trên đều đúng.
Câu 17. Bất phương trình
2 3 2
x x
tương đương với:
A.
2
2 3 2
x x
với
3
2
x
. B.
2
2 3 2
x x
với
2
x
.
C.
2 3 0
2 0
x
x
hoặc
2
2 3 2
2 0
x x
x
. D. Tất cả các câu trên đều đúng.
Câu 18. Bất phương trình
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
tương đương với:
A.
2 3
x
. B.
3
2
x
2
x
. C.
3
2
x
. D. Tất cả đều đúng.
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BT PHƯƠNG
TRÌNH MỘT ẨN
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình:
2
9 6x x
A.
3;

. B.
\ 3
. C.
. D.
;3
.
Câu 20. Bất phương trình
3 9 0
x
có tập nghiệm là
A.
3;
. B.
;3
. C.
3;
. D.
; 3
.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
2 3 6x x
.
A.
1;

. B.
; 1
. C.
;1
. D.
1;

.
Câu 22. Cho
2 4
f x x
, khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
0
f x
2;x

. B.
0
f x
; 2
x

C.
0
f x
2;x

. D.
0
f x
2
x
.
Câu 23. Bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x
có nghiệm là
A.
2
x
. B.
5
2
x
. C.
x
. D.
20
23
x
.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 0
x
A.
1
;
2

. B.
1
;
2

. C.
1
;
2
. D.
1
;
2
.
Câu 25. Nghiệm của bất phương trình
2 10 0
x
A.
5
x
. B.
5
x
. C.
5
x
. D.
8
x
.
Câu 26. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
4 16 0
x
?
A.
4;S
. B.
4;S
. C.
;4
S 
. D.
; 4
S
.
Câu 27. Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình
2 1 3
x
?
A.
2
x
. B.
3
x
. C.
0
x
. D.
1x
.
Câu 28. Cho
2 1f x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai
A.
1
0;
2
f x x
. B.
1
0;
2
f x x
. C.
0; 2
f x x
. D.
0; 0
f x x
.
Câu 29. Bất phương trình
3 6 0
x
có tập nghiệm là:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
A.
2;
. B.
;2

. C.
2;
. D.
; 2
.
Câu 30. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Bất phương trình
3
1
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
3
. B.
2
. C. Vô số. D.
4
.
Câu 31. Bất phương trình
2
2 5 1 2
x x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1
nghiệm. B. vô nghiệm. C. vô số nghiệm. D.
2
nghiệm.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
x
A.
;2

. B.
1;2
. C.
0;2
. D.
1;2
.
Câu 33. Bất phương trình
2 5 3
3 2
x x
có tập nghiệm là
A.
2;

. B.
;1 2;
 
. C.
1;

. D.
1
;
4

.
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 2 1 1 0
x x
A.
3
1;
2
B.
1;

C.
2
;1
3
D.
2;3
Câu 35. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ - THÁNG 4 - 2018) Sô nguyên dương
x
nho nhât thoa man
1
1
100
x x
la
A.
2499
. B.
2500
. C.
2501
. D.
2502
.
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình 2017 2017
x x
A.
2017,

. B.
,2017

. C.
2017
. D.
.
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
2 3 4
2
3
x x
x
A.
3 23 3 23
;
4 4 4 4
. B.
3 23 3 23
; ;
4 4 4 4

.
C.
2
;
3
. D.
2
;
3

.
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 2 2
x x x x
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
;1
. D.
1;

.
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
3
x
x
A.
3;
. B.
. C.
;3 3;

. D.
;3

.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
3
2 4 1
5
x
x x
.
A.
8
;
11
S

. B.
8
;
11

. C.
4
;
11
S

. D.
2
;
11

.
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 1x x
.
A.
S
. B.
1
;
2
S

. C.
1;

. D.
1
;
2

.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
1 5
3 3
x x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
A.
1;5
S
. B.
1;5 \ 3
S
. C.
3;5
S
. D.
1;5 \ 3
S
.
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG
TRÌNH MỘT ẨN
Câu 43. (THPT NÔNG CỐNG - THANH HÓA LẦN 1_2018-2019) Tìm tập nghiệm của hệ bất phương
trình:
3 1 2 7
4 3 2 19
x x
x x
.
A.
6; .
B.
8; .
C.
6; .
D.
8; .
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
3 4 2
5 3 4 1
x x
x x
A.
; 1
. B.
4; 1
. C.
;2

. D.
1;2
.
Câu 45. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
4 0
2 0
x
x
A.
; 2 4;S

. B.
2;4
S
.
C.
2;4
S
. D.
; 2 4;S
 
.
Câu 46. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
3 2 2 3
1 0
x x
x
A.
1
;1 .
5
B.
.
C.
1;

. D.
;1
.
Câu 47. Hệ bất phương trình sau
2 1 3 3
2
3
2
3 2
x x
x
x
x
có tập nghiệm là
A.
7;

. B.
. C.
7;8
. D.
8
;8
3
.
Câu 48. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1
1
3
4 3
3
2
x
x
x
x
A.
4
2;
5
. B.
4
2;
5
. C.
3
2;
5
. D.
1
1;
3
.
Câu 49. Tổng tất cả các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình
2
2
5 2 4 5
2
x x
x x
bằng
A.
21
. B.
28
. C.
27
. D.
29
.
Câu 50. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
4 5
3
6
7 4
2 3
3
x
x
x
x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
A.
23
;13
2
. B.
;13

. C.
13;
. D.
23
;
2

.
Câu 51. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
A.
3; 2
. B.
; 3

. C.
2;
. D.
3;
.
Câu 52. Giá trị
2
x
là nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A.
2 3 1
3 4 6
x
x
. B.
2 5 3
4 1 0
x x
x
. C.
2 4 3
1 2 5
x
x
. D.
2 3 3 5
2 3 1
x x
x
.
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ
Câu 53. Bất phương trình
1 3
m x
vô nghiệm khi
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 54. Bất phương trình
2
3 2 2m m x m x
vô nghiệm khi
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
1, 2.
m m
D.
.
m
Câu 55. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
m m x m
vô nghiệm.
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số.
Câu 56. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
6 2
m m x m x
vô nghiệm. Tổng các phần tử trong
S
bằng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 57. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
mx x m
vô nghiệm.
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số.
Câu 58. Bất phương trình
2
9 3 1 6m x m x
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 59. Bất phương trình
2 2
4 2 1 4 5 9 12m x m m x m
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
1.
m
B.
9
.
4
m
C.
1.
m
D.
9
.
4
m
Câu 60. Bất phương trình
2
1 9 3m x x m
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
1.
m
B.
3.
m
C.
.
m
D.
1.
m
Câu 61. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
3 4
x m m x x
tập nghiệm
2;m

.
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 62. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
1m x m x
tập nghiệm
; 1
m

.
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 63. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
1 2 3m x x
có nghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 64. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
1 3m x x
có nghiệm.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
3
m
.
Câu 65. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
6 1
m m x m
có nghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
3
m
. C.
m
. D.
3
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
Câu 66. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
1
m x mx m
có nghiệm.
A.
1.
m
B.
0
m
. C.
0; 1.
m m
D.
m
.
Câu 67. Gọi
S
tập nghiệm của bất phương trình
6 2 3mx x m
với
2
m
. Hỏi tập hợp nào sau đây
phần bù của tập
S
?
A.
3;

. B.
3;

. C.
;3
 . D.
;3
.
Câu 68. Tìm giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2 2 1
1
m x
x
có tập nghiệm là
1; .
A.
3
m
B.
1
m
C.
1
m
D.
2.
m
Câu 69. Tìm giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2 3 1
x m x
có tập nghiệm là
4; .
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 70. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
4 0
mx
nghiệm đúng với mọi
8
x
.
A.
1 1
; .
2 2
m
B.
1
; .
2
m

C.
1
; .
2
m

D.
1 1
;0 0; .
2 2
m
Câu 71. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 5 0
m x mx x
nghiệm
đúng với mọi
2018;2
x
.
A.
7
2
m
. B.
7
2
m
. C.
7
2
m
. D.
m
.
Câu 72. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 0
m x m x
nghiệm
1;2
x
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 73. Hệ bất phương trình
2 1 0
2
x
x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
3
.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
3
.
2
m
D.
3
.
2
m
Câu 74. Hệ bất phương trình
3 6 3
5
7
2
x
x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
11.
m
B.
11.
m
C.
11.
m
D.
11.
m
Câu 75. Hệ bất phương trình
2
1 0
0
x
x m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 76. Hệ bất phương trình
2
2 0
1 4
x
m x
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1 1.
m
Câu 77. Hệ bất phương trình
1 2
2 2 1
m mx
m mx m
có nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1
.
3
m
B.
1
0 .
3
m
C.
0.
m
D.
0.
m
Câu 78. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
2 1 3
0
x
x m
có nghiệm duy nhất.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
1.
m
.
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hệ bất phương trình
2
6
3 1 5
m x x
x x
có nghiệm duy nhất.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 80. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
2
2
3 7 1
2 8 5
x x x
m x
nghiệm
duy nhất.
A.
72
13
m
. B.
72
13
m
. C.
72
13
m
. D.
72
13
m
.
Câu 81. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
3
3 9
mx m
m x m
có nghiệm duy nhất.
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
Câu 82. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hệ bất phương trình
2 1 3
4 3 4
m x x
mx x
có nghiệm duy nhất.
A.
5
.
2
m
B.
3
.
4
m
C.
3 5
; .
4 2
m m
D.
1.
m
Câu 83. Hệ bất phương trình
3 4 9
1 2 3 1
x x
x m x
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
5
.
2
m
B.
5
.
2
m
C.
5
.
2
m
D.
5
.
2
m
Câu 84. Hệ bất phương trình
2 7 8 1
5 2
x x
m x
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 85. Hệ bất phương trình
2
2
3 7 1
2 8 5
x x x
m x
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
72
.
13
m
B.
72
.
13
m
C.
1
m
D.
1
m
Câu 86. Hệ bất phương trình
2 2
3 5 1
2 1 9
1 2
x x
x x
mx m x m
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
3
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 87. Hệ bất phương trình
2 3 5 4
1 1
x x
mx x
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1. Chọn C
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Điều kiện của bất phương trình là:
1 0
2 0
x
x
1
2
x
x
.
Câu 2. Chọn C
Điều kiện xác định của BPT:
4
1 3 0
4
2
2
2 0
2
x
x
x
x
x
x
x
.
Câu 3. Chọn A.
Điều kiện:
2
4 0
x
2
x
.
Câu 4. Chọn A.
Điều kiện:
2 3 0
x
3
2
x
.
Câu 5. Chọn A.
Điều kiện:
6 3 0
x
2
x
.
Câu 6. Chọn C.
Điều kiện xác định:
3 0
0
x
x
3
0
x
x
.
Vậy tập xác định của bất phương trình là
3; \ 0

.
Câu 7. Chọn C.
Điều kiện:
2 0
x
2
x
.
Câu 8. Chọn D.
Điều kiện:
2 0
2 0
x
x
.
Câu 9. Chọn C
Thay
3
x
vào các bất phương trình:
2
3 3 1
3 1
3 1
7
4
2
(không thỏa)
2
2.3 1 3
5 9
(không thỏa)
2 2
3 3 1 6
9 10 6
3 10
9 10
(thỏa mãn)
2
2.3 5.3 2 0
5 0
(không thỏa)
Vậy
3
x
thuộc tập nghiệm bất phương trình:
2 2
1 6.
x x
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG
Câu 10. Chọn B
3
0 3 0
4
x
x
x
khẳng định sai tập nghiệm của
3
0
4
x
x
3; \ 4

còn tập
nghiệm của
3 0
x
3;

.
Câu 11. Chọn D.
Ta có
5 0 5
x x
.
Ta xét các bất phương trình:
2
5 0 5
x x x
.
5 5 0 5
x x x
.
2
1 5 0 5
x x x
.
5 5 0 5
x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
Câu 12. ChọnD
a b
a c b c
,
c
. Trong trường hợp này
c x
.
Câu 13. ChọnB
I
1 1
1
3 8x
.
Đúng vì chia hai vế cho một số dương
8 0
ta được bất thức tương đương cùng chiều.
1 1
3 8x
II
3
3 8
x
x
( chỉ đúng khi:
3 0
x
3
x
).
Với
4
x
thì
1 1
3 4 8
1
1
8
(sai) nhưng
4 3
3 4 8
4 3
1 8
(đúng).Vậy
II
sai.
3
3 8
x
x
III
3
5
x
x
. Đúng vì đây chỉ là bước thu gọn bất phương trình bậc nhất đơn giản.
Câu 14. Chọn D
2
2 0
x x
0
2 0
x
x
0
2
x
x
2; \ 0
x
.
2 0
x x
2
x
2; x
.
Vậy hai bất phương trình này không tương đương.
Câu 15. Chọn B
1 1
5 1
2 2
x
x x
2 0
5 1 0
x
x
2
1
5
x
x
1
; \ 2
5
x
.
5 1 0
x
1
5
x
1
;
5
x

.
Vậy hai bất phương trình này không tương đương.
Câu 16. Chọn A
2 1
2
1
x
x
2 1
2
1
2 1
2
1
x
x
x
x
2 1
2 0
1
2 1
2 0
1
x
x
x
x
1
0
1
4 3
0
1
x
x
x
1 0
4 3
0
1
x
x
x
.
Câu 17. Chọn C
Ta sử dụng kiến thức sau
A B
2
0
0
0
A
B
A B
B
Câu 18. Chọn D
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
2 4 0
2 3
x
x
2
2 3
x
x
2
3
2
x
x
3
2
x
.
2 3
x
3
2
x
.
Vậy A, B, C đều đúng.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BT PHƯƠNG
TRÌNH MỘT ẨN
Câu 19. Chọn B.
2
9 6x x
2
3 0
x
3
x
.
Câu 20. Chọn B.
Ta có:
3 9 0
x
3 9
x
3
x
.
Vậy: Bất phương trình
3 9 0
x
có tập nghiệm là
;3
.
Câu 21. Chọn A.
Ta có
2 3 6x x
4 4
x
1
x
.
Câu 22. Chọn A.
Ta có
0
f x
2 4 0
x
2
x
A đúng.
0
f x
2 4 0
x
2
x
B sai.
0
f x
2 4 0
x
2
x
C sai
0
f x
2 4 0
x
2
x
D sai.
Câu 23. Chọn D.
2
5 1 3
5
x
x
23
4
5
x
20
23
x
.
Câu 24. Chọn D.
Ta có
2 1 0
x
1
2
x
.
Tập nghiệm của bất phương trình là
1
;
2
.
Câu 25. Chọn A.
Ta có
2 10 0
x
5
x
.
Vậy nghiệm của bất phương trình
2 10 0
x
5
x
.
Câu 26. Chọn A.
Ta có
4 16 0
x
4 16
x
4
x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình
4 16 0
x
4;S
.
Câu 27. Chọn C.
Thay
0
x
vào bất phương trình ta được:
2.0 1 3
mệnh đề đúng.
Câu 28. Chọn B.
Ta có
0
f x
2 1 0
x
1
2
x
.Vậy
1
0;
2
f x x
là sai.
Câu 29. Chọn A
Ta có
3 6 0 2
x x
. Vậy bất phương trình đã cho có tập nghiệm là
2;S
.
Câu 30. Chọn A.
+ Nếu
0
x
thì
3
1
x
3
x
. Tập nghiệm của bất phương trình là
1
0;3
S
.
+ Nếu
0
x
thì
3
1
x
3
x
. Tập nghiệm của bất phương trình là
2
S
.
Tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
1 2
S S S
0;3
.
Vậy số nghiệm nguyên của bất phương trình là
3
.
Câu 31. Chọn A
Bất phương trình
2
2 5 1 2 1
x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
Điều kiện xác định:
1x
.
Ta có: Với
1x
thì
2
2
2 5 1 4 2; 1 0 1 2, 1x x x x VT x
.
Do đó
2
1 2 5 1 2 1x x x x
.
Vậy bất phương trình có 1 nghiệm.
Câu 32. Chọn B
Ta có:
1
1 1 * 1 2
1 1
x
x x
x
.
Bất phương trình (*) có tập nghiệm là
1;2
S
.
Câu 33. ChọnC
Bất phương trình đã cho
2 2 5 3 3
x x
4 10 3 9
x x
1x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1;

.
Câu 34. Chọn C
Điều kiện
2
3
x
.
Ta có
2
1 0,x x
nên
2
3 2 1 1 0 3 2 1 0 3 2 1 3 2 1 1x x x x x x
Kết hợp điều kiện ta được
2
1
3
x
Câu 35. Điêu kiên:
1x
.
Ta co:
2
1 9999
1 100 100 1 1 200 1 9999 1 2500,5
100 200
x x x x x x
Vây
2501
x
.
Câu 36. Chọn D.
Điều kiện xác định:
2017
2017
x
x
2017
x
.
Thử
2017
x
vào bất phương trình không thỏa mãn. Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 37. Chọn D.
Do
2
3 0x x
nên bất phương trình đã cho tương đương với
2
2
2 3 4
2
3
x x
x
2 2
2 3 4 2 3
x x x
2
3 2
3
x x
.
Câu 38. Chọn B.
Điều kiện xác định:
2
x
.
Bất phương trình tương đương
1x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1;2
.
Câu 39. Chọn A.
Điều kiện:
3 0 3
x x
.
Ta có:
1 1 3
1 0
3 3 3
x x x
x x x
2
0 3 0
3
x
x
3
x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
3;S
.
Câu 40. Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
Ta có
3
2 4 1
5
x
x x
10 3 20 5x x x
11 8
x
8
11
x
.
Câu 41. Chọn A.
Ta có
2
2 1x x
2 2
1 0
2 2 1
x
x x x
1
2 1
x
x
1
1
2
x
x
.
Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 42. Chọn D.
1 5
1 1
1 5 0
1 5
3
3 3
3 0
x
x x
x x
x
x x
x
.
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG
TRÌNH MỘT ẨN
Câu 43. Chọn D
Ta có
3 1 2 7 6 6
8
4 3 2 19 2 16 8
x x x x
x
x x x x
.
Câu 44. Chọn D
3 4 2
5 3 4 1
x x
x x
1
1 2
2
x
x
x
.
Câu 45. Chọn B
Hệ phương trình
4
2
x
x
2 4
x
.
Vậy tập nghiệm của hệ phương trình là
2;4
S
.
Câu 46. Chọn B
Ta có:
3 2 2 3 1
1 0 1
x x x
x x
vô nghiệm.
Vậy tập nghiệm bất phương trình trên là
.
S
Câu 47. Chọn C.
2 1 3 3
2
3
2
3 2
x x
x
x
x
2 1 3 9
2 2 6
3 4
x x
x x
x
8
3 8
7
x
x
x
8
8
3
7
x
x
x
7 8
x
.
Câu 48. Chọn A.
Hệ bất phương trình
4
2 1 3 3
4
2
5
4 3 6 2
5
2
x x
x
x
x x
x
.
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là
4
2;
5
.
Câu 49. Chọn A.
2
2
5 2 4 5
2
x x
x x
2 2
7
4 4
x
x x x
7
4 4
x
x
7
1
x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là
1; 7
S
.
Suy ra các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là
0; 1; 2; 3; 4; 5; 6
.
Vậy tổng tất cả các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là
21
.
Câu 50. Chọn A.
4 5
3
6
x
x
2 23 0
x
23
2
x
. Tập nghiệm của
4 5
3
6
x
x
1
23
;
2
S
.
7 4
2 3
3
x
x
13 0
x
13
x
. Tập nghiệm của
7 4
2 3
3
x
x
2
;13
S
.
Hệ có tập nghiệm
1 2
23
;13
2
S S S
.
Câu 51. Chọn A.
Ta có:
2 0
2 1 2
x
x x
2
3 2
3
x
x
x
Câu 52. Chọn A.
Ta có
2 3 1
3 4 6
x
x
2
9
4
x
x
9
2
4
x
Tập nghiệm
9
;2
4
S
.
Do
9
2 ;2
2
nên
2
x
là nghiệm của hệ phương trình
2 3 1
3 4 6
x
x
.
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ
Câu 53. Rõ ràng nếu
1
m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Xét
1
m
bất phương trình trở thành
0 3
x
: vô nghiệm. Chọn C.
Câu 54. Bất phương trình tương đương với
2
3 2 2
m m x m
.
Rõ ràng nếu
2
2
1
3 0
2
m
m m
m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Với
1
m
bất phương trình trở thành
0 1x
: vô nghiệm.
Với
2
m
bất phương trình trở thành
0 0
x
: vô nghiệm.
Chọn C.
Câu 55. Rõ ràng nếu
2
1
0
0
m m
m
m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Với
1
m
bất phương trình trở thành
0 1x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Với
0
m
bất phương trình trở thành
0 0
x
: vô nghiệm.
Chọn B.
Câu 56. Bất phương trình tương đương với
2
6 2
m m x m
.
Rõ ràng nếu
2
6
2
0
3
m
m
m
m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Với
2
m
bất phương trình trở thành
0 0
x
: vô nghiệm.
Với
3
m
bất phương trình trở thành
0 5
x
: vô nghiệm.
Suy ra
2;3 2 3 1.
S
Chọn B.
Câu 57. Bất phương trình tương đương với
1 2 .m x m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Rõ ràng nếu
1
m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Xét
1
m
bất phương trình trở thành
0 1x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Vậy không có giá trị nào của
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A.
Câu 58. Bất phương trình tương đương với
2
3 3
m x m
.
Với
3
m
bất phương trình trở thành
0 6
x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Chọn D.
Câu 59. Bất phương trình tương đương với
2 2
4 5 9 4 12m m x m m
.
Dễ dàng thấy nếu
2
1
4 5 9 0
9
4
m
m m
m
thì bất phương trình không thể có nghiệm đúng
với mọi
x
.
Với
1
m
bất phương trình trở thành
0 16
x
: vô nghiệm.
Với
9
4
m
bất phương trình trở thành
27
0
4
x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Vậy giá trị cần tìm là
9
4
m
. Chọn B.
Câu 60. Bất phương trình tương đương với
2 2
9 3 .m x m m
Dễ dàng thấy nếu
2
9 0 3
m m
thì bất phương trình không thể có nghiệm đúng
x
Với
3
m
bất phương trình trở thành
0 18
x
: vô nghiệm
Với
3
m
bất phương trình trở thành
0 0
x
: nghiệm đúng với mọi
.
x
Vậy giá trị cần tìm là
3.
m
Chọn B.
Câu 61. Để ý rằng, bất phương trình
0
ax b
(hoặc
0, 0, 0
)
● Vô nghiệm
S
hoặc có tập nghiệm là
S
thì chỉ xét riêng
0.
a
● Có tập nghiệm là một tập con của
thì chỉ xét
0
a
hoặc
0.
a
Bất phương trình viết lại
2
2 4
m x m
.
Xét
2 0 2
m m
, bất phương trình
2
2
4
2
2
;
m
x m S
m
m

. Chọn C.
Câu 62. Bất phương trình viết lại
2
1 1
m x m
.
Xét
1 0 1
m m
, bất phương trình
2
1;
1
1
1
m
x m S
m
m

.
Xét
1 0 1
m m
, bất phương trình
2
1
; 1
1
1
m
mx m S
m
.
Chọn C.
Câu 63. Bất phương trình viết lại
2 3
m x m
.
● Rõ ràng
2 0 2
m m
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
2 0 2
m m
, bất phương trình trở thành
0 1
x
(vô lí).
Vậy bất phương trình có nghiệm khi
2
m
. Chọn A.
Câu 64. Bất phương trình viết lại
1 3
m x m
.
● Rõ ràng
1 0
m
thì bất phương trình có nghiệm.
Xét
1 0 1
m m
, bt phương trình tr tnh
0 2
x
(ln đúng vi mọi
x
).
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
Vậy bất phương trình có nghiệm với mọi
m
. Chọn C.
Câu 65. ● Rõ ràng
2
6 0
m m
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
2
2
6
0 3
0 .
3 0 2
m m
m x S
m x S

 
Hợp hai trường hợp, ta được bất phương trình có nghiệm khi
2
m
. Chọn A.
Câu 66. Bất phương trình viết lại
2
1
m m x m
.
● Rõ ràng
2
0
m m
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
2
0 0 1
0 .
1 0 2
m
m x S
m x S
m
 
 
Hợp hai trường hợp, ta được bất phương trình có nghiệm với mọi
m
. Chọn D.
Câu 67. Bất phương trình tương đương với
2 3 6.
m x m
Với
2
m
, bất phương trình tương đương với
3 6
3 3;
2
m
x S
m
 
Suy ra phần bù của
S
;3 .

Chọn D.
Câu 68. Bất phương trình tương đương với
2 2 1.
m x m
Với
1
m
, bất phương trình trở thành
0 2
x
: vô nghiệm. Do đó
1
m
không thỏa mãn yêu
cầu bài toán.
Với
1
m
, bất phương trình tương đương với
1 1
; .
2 2 2 2
m m
x S
m m
 
Do đó yêu cầu bài toán
1
1 3
2 2
m
m
m
: thỏa mãn
1
m
.
Với
1
m
, bất phương trình tương đương với
1 1
;
2 2 2 2
m m
x S
m m
 
: không thỏa
mãn yêu cầu bài toán.
Vậy
3
m
là giá trị cần tìm. Chọn A.
Câu 69. Bất phương trình tương đương với
2 3 3 3 .x m x x m
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình là
3 ;S m
Đbất phương trình tn tập nghiệm
4;

t
3 4 1.
m m
Chọn C.
Câu 70. Cách 1. Ta có
8 8 8 8;8 .
x x x
TH1:
0
m
, bất phương trình
4 4
4 ; .
mx x S
m m
 
Yêu cầu bài toán
4 1
8;8 8 .
2
S m
m
Suy ra
1
0
2
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TH2:
0
m
, bất phương trình trở thành
0. 4 0
x
: đúng với mọi
.x
Do đó
0
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TH3:
0
m
, bất phương trình
4 4
4 ; .
mx x S
m m
 
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
Yêu cầu bài toán
4 1
8;8 8 .
2
S m
m
Suy ra
1
0
2
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Kết hợp các trường hợp ta được
1 1
2 2
m
là giá trị cần tìm. Chọn A.
Cách 2. Yêu cầu bài toán tương đương với
4 0, 8;8
f x mx x
đồ thị của hàm
số
y f x
trên khoảng
8;8
nằm phía trên trục hoành hai đầu mút của đoạn thẳng đó đều
nằm phía trên trục hoành
1
8 0
8 4 0
1 1
2
8 4 0 1
2 2
8 0
2
m
f
m
m
m
f
m
.
Câu 71. Cách 1. Bất phương trình
2
2 2
2
2 5
1 2 5
1
m
m m x m x
m m
2
2
2 5
;
1
m
S
m m

(vì
2
2
1 3
1 0,
2 4
m m m m
)
Yêu cầu i toán
2 2
2 2
2 5 2 5 7
2018;2 ; 2
1 1 2
m m
m
m m m m

. Chọn C.
Cách 2. Ta có
2 2 2 2
1 2 5 1 2 5 0
m m x m m m x m
.
Hàm số bậc nhất
2 2
1 2 5
y m m x m
có hệ số
2
1 0
m m
nên đồng biến.
Do đó yêu cầu bài toán
2 2
7
2 0 1 .2 2 5 0
2
y m m m m
.
Câu 72. Bất phương trình
2
2 2
2
2
1 2
1
m m
m x m m x
m

2
2
2
; .
1
m m
S
m
 
Yêu cu i tn
2 2
2 2
2 2
1;2 ; 2 2.
1 1
m m m m
m
m m

Chọn A.
Câu 73. Bất phương trình
2 1 0
x
có tập nghiệm
1
1
; .
2
S

Bất phương trình
2
x m
có tập nghiệm
2
.; 2
mS
Hệ có nghiệm khi và chỉ khi
1 2
1 3
2 .
2 2
S S m m
Chọn C.
Câu 74. Bất phương trình
3 6 3
x
có tập nghiệm
1
;5 .
S
Bất phương trình
5
7
2
x m
có tập nghiệm
2
.
14
;
5
S
m
Hệ có nghiệm khi và chỉ khi
1 2
14
5 11.
5
m
S S m
Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
Câu 75. Bất phương trình
2
1 0
x
có tập nghiệm
1
1;1
S
.
Bất phương trình
0
x m
có tập nghiệm
2
;S m
.
Hệ có nghiệm
1 2
1
S S m
. Chọn C.
Câu 76. Bất phương trình
2 2
x x

có tập nghiệm
1
2;S

.
Bất phương trình
2
2
4
1 4
1
m x x
m
(do
2
1 0
m
).
Suy ra
2
2
4
;
1
S
m

.
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
1 2
2
4
2
1
S S
m
Giải bất phương trình
2 2 2
2
4
2 4 2 1 2 2 1 1 1
1
m m m m
m
.
Chọn D.
Câu 77. Hệ bất phương trình tương đương với
2
2
2
4 1
m x m
m x m
.
Với
0
m
, ta có hệ bất phương trình trở thành
0 2
0 1
x
x
: hệ bất phương trình vô nghiệm.
Với
0
m
, ta có hệ bất phương trình tương đương với
2
2
2
4 1
m
x
m
m
x
m
.
Suy ra hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
2 2
2 4 1 1
3
m m
m
m m
.
Vậy
1
0
3
m
là giá trị cần tìm. Chọn B.
Câu 78. Bất phương trình
1
2 1 3 2 2; .
x x S

Bất phương trình
2
0 ;x m x m S m

.
Để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất
1 2
S S
là tập hợp có đúng một phần tử
2 .m
Chọn B.
Câu 79. Bất phương trình
2 2
2
6
6 1 6
1
m x x m x x
m
1
2
6
; .
1
S
m
 
Bất phương trình
2
3 1 5 3 ;3
x x x S
.
Để hệ bất phương trình nghiệm duy nhất
1 2
S S
tập hợp đúng một phần tử
2
2
6
3 1 1.
1
m m
m
Chọn C.
Câu 80. Bất phương trình
2
2 2 2
8
3 7 1 6 9 7 1
13
x x x x x x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
1
8
; .
13
S

Bất phương trình
2
2 8 2 8
2 8 5 ;
5 5
m m
m x x S
 
.
Để hệ bất phương trình nghiệm duy nhất
1 2
S S
tập hợp đúng một phần tử
8 2 8 72
.
13 5 13
m
m
Chọn A.
Câu 81. Giả sử hệ có nghiệm duy nhất thì
3 9
1.
3
m m
m
m m
Thử lại với
1
m
, hệ bất phương trình trở thành
2
2
2
x
x
x
.
Vậy
1
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A.
Câu 82. Hệ bất phương trình tương đương với
2 1 3 2
.
4 4 3
m x m
m x
Giả sử hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất thì
3 2 3
2 1 4 4
m
m m
2
3
8 26 15 0
4
m m m
hoặc
5
2
m
.
Thử lại
Với
3
4
m
, hệ trở thành
3 3
1 3
3
3
2 2
3
3
x
x
x
x
x
: thỏa mãn.
Với
5
2
m
, hệ trở thành
4 2
1
6 3
2
x
x
x
: không thỏa mãn.
Vậy
3
4
m
là giá trị cần tìm. Chọn B.
Câu 83. Bất phương trình
1
5 5
3 4 9 2 5 ; .
2 2
x x x x S
 
Bất phương trình
2
1 2 3 1 ;x m x x m S m

.
Để hệ bất phương trình vô nghiệm
1 2
5
.
2
S S m
Chọn D.
Câu 84. Bất phương trình
1
2 7 8 1 6 6 1 ;1 .
x x x x S  
Bất phương trình
2
5 5
5 2 ;
2 2
m m
m x x S
 
.
Để hệ bất phương trình vô nghiệm
1 2
5
1 3.
2
m
S S m
Chọn B.
Câu 85. Bất phương trình
2
2 2 2
3 7 1 6 9 7 1x x x x x x x
1
8 8
6 9 7 1 8 13 ; .
13 13
x x x x S
 
Bất phương trình
3.
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Để hệ bất phương trình vô nghiệm
1 2
8 2 8 72
.
13 5 13
m
S S m
Chọn A.
Câu 86. Bất phương trình
1
3 5 1 2 6 3 3; .
x x x x S

Bất phương trình
2 2
2 2
2 1 9 4 4 2 1 9
x x x x x x
2
4 4 2 1 9 6 6 1 ;1 .
x x x x S 
Suy ra
1 2
3;1
S S
.
Bất phương trình
1 2 1 2
mx m x m mx mx x m
3
1 1
1 2 2 1 ; .
2 2
m m
x m x m x S
 
Đ h bất pơng trình nghiệm
1 2 3
1
1 3.
2
m
S S S m
Chọn B.
Câu 87. Bất phương trình
1
14 14
2 3 5 4 ;
3 3
x x x S
 
.
Bất phương trình
1 1 1 2
mx x m x
.
*
Với
1
m
, khi đó
*
trở thành
0 2
x
: vô nghiệm

hệ vô nghiệm.

trong trường hợp này ta chọn
1
m
.
Với
1
m
, ta có
2
2 2
* ;
1 1
x S
m m
 

hệ bất phương trình vô nghiệm
1 2
2 14
1 3
S S
m
14 1
6 4
6 14 1
3 1 3 1 7
m
m m
m m
(do với
1 1 0
m m
).

trong trường hợp này ta chọn
1
m
.
Với
1
m
, ta có
2
2 2
* ;
1 1
x S
m m
 
.
Khi đó
1 2
S S
luôn luôn khác rỗng nên
1
m
không thỏa mãn.
Vậy
1
m
thì hệ bất phương trình vô nghiệm.
Chọn B.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 10
0D3-1
Con
tents
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT ....................................................................................................................... 1
DẠNG 2. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................................................... 3
DẠNG 3. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU ........................................................................................ 4
DẠNG 4. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI ............................................................. 7
PHẦN B. LỜI GIẢI ......................................................................................................................................................... 8
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT ....................................................................................................................... 8
DẠNG 2. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................................................. 11
DẠNG 3. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU ...................................................................................... 16
DẠNG 4. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI ........................................................... 21
PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT
Câu 1. Cho nhị thức bậc nhất
0
f
x ax b a
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nhị thức
f x
có giá trị cùng dấu với hệ số
a
khi
x
lấy các giá trị trong khoảng
;
b
a

.
B. Nhị thức
f
x
có giá trị cùng dấu với hệ số
a
khi
x
lấyc giá trị trong khoảng
;
b
a

.
C. Nhị thức
f
x
có giá trị trái dấu với hệ số
a
khi
x
lấy các giá trị trong khoảng
;
b
a

.
D. Nhị thức
f
x
có giá trị cùng dấu với hệ số
a
khi
x
lấy các giá trị trong khoảng
;
b
a

.
Câu 2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Bất phương trình
0
a
x b
có tập nghiệm là
khi
0
a
0
b
.
B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
C. Bất phương trình
0
a
x b
vô nghiệm khi
0
a
0
b
.
D. Bất phương trình
0
a
x b
vô nghiệm khi
0
a
.
Câu 3. Cho nhị thức bậc nhất
2
3 20
f
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
f
x
với
20
;
23
x

. B.
0
f
x
với
5
2
x
.
C.
0
f x
với
x
. D.
0
f x
với
20
;
23
x

.
Câu 4. Tìm để là nhị thức bậc nhất.
m
2 2 1
f x m x m
DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho nhị thức
1f x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0 1f x x
. B.
0 1f x x
. C.
0 1f x x
. D.
0 1f x x
.
Câu 6. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Cho
f x
,
g x
các hàm số xác định trên
, có bảng
xét dấu như sau:
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình
0
f x
g x
A.
1;2
. B.
1;2 3;
. C.
1;2 3;

. D.
1;2 3;

.
Câu 7. Hàm số có kết quả xét dấu
là hàm số
A.
3f x x
. B.
3
x
f x
x
. C.
3
f x x x
. D.
3
f x x x
.
Câu 8. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x

2
f x
0
A.
2
f x x
. B.
2 4f x x
. C.
16 8f x x
. D.
2
f x x
.
Câu 9. Với
x
thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức
2
2 1
x
f x
x
không âm?
A.
1
;2
2
S
. B.
1
;2
2
S
.
C.
1
; 2;
2
S

. D.
1
; 2;
2
S

.
Câu 10. Cho biểu thức
2
1 .
3 2
x
f x
x
Tập hợp tất cả các giá trị của
x
thỏa mãn bất phương trình
0
f x
A.
2
;1 .
3
x
B.
2
; 1; .
3
x
 
C.
2
;1 .
3
x
D.
2
;1 ; .
3
x
 
2
m
m
m
2
m
2
m
x

1
2
3
f x
0
|
0
g x
|
0
|
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
Câu 11. Cho biểu thức
4 3
.
3 1 2
f x
x x
Tập hợp tất cả các giá trị của
x
thỏa mãn bất phương trình
0
f x
A.
11 1
; 2; .
5 3
x

B.
11 1
; 2; .
5 3
x

C.
11 1
; ;2 .
5 3
x

D.
11 1
; ;2 .
5 3
x

Câu 12. Cho biểu thức
1 2 3
.
4 3
f x
x x x
Tập hợp tất cả các giá trị của
x
thỏa mãn bất phương trình
0
f x
A.
12; 4 3;0 .
x
B.
11 1
; 2; .
5 3
x

C.
11 1
; ;2 .
5 3
x

D.
11 1
; ;2 .
5 3
x

Câu 13. Cho biểu thức
2
3 2
.
1
x x
f x
x
Hỏi tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của
x
thỏa mãn
bất phương trình
1
f x
?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 14. Cho
,a b
là các số thực dương, khi đó tập nghiệm của bất phương trình
0
x a ax b
A.
; ;
b
a
a
 
. B.
;
b
a
a
.
C.
; ;
b
a
a
 
. D.
; ;b a
 
.
Câu 15. Cho biểu thức
2 1
f x x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0 1;2
f x x
. B.
0 1;2
f x x
.
C.
0 1;2
f x x
. D.
0 ; 1 2;f x x
 
.
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình
1 3 0
x x
A.
;1 3;

. B.
3;
. C.
. D.
1;3
.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình
2 5 0
x x
A.
5;

. B.
; 2 5;
 
.
C.
2;5
. D.
5; 2
.
Câu 18. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình
2 1 3 0
x x x
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
2 3 5 0
x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
A.
3
;5
2
. B.
3
; 5;
2
 
.
C.
3
5;
2
. D.
3
; 5;
2
 
.
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình
2 8 1 0
x x
có dạng
; .a b
Khi đó
b a
bằng
A.
3.
B.
5.
C.
9.
D. không giới hạn.
Câu 21. Tập nghiệm
4;5
S
là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
4 5 0.
x x
B.
4 5 25 0.
x x
C.
4 5 25 0.
x x
D.
4 5 0.
x x
Câu 22. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
3 1 0
x x
A.
1.
B.
4.
C.
5.
D.
4.
Câu 23. Tập nghiệm
0;5
S
là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
5 0.
x x
B.
5 0.
x x
C.
5 0.
x x
D.
5 0.
x x
Câu 24. Nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình
2 1 0
x x x
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
5.
Câu 25. Tập nghiệm
;3 5;7
S 
là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
3 5 14 2 0.
x x x
B.
3 5 14 2 0.
x x x
C.
3 5 14 2 0.
x x x
D.
3 5 14 2 0.
x x x
Câu 26. Hỏi bất phương trình
2 1 3 0
x x x
có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 27. Tích của nghiệm nguyên âm lớn nhất nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình
3 6 2 2 1 0
x x x x
A.
9.
B.
6.
C.
4.
D.
8.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
2 4 3 3 0
x x x x
A. Một khoảng B. Hợp của hai khoảng.
C. Hợp của ba khoảng. D. Toàn trục số.
Câu 29. Nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình
1 2 0
x x x
A.
2.
x
B.
0.
x
C.
1.
x
D.
2.
x
DẠNG 3. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
1
2
2
x
x
A.
1; 2 .
B.
1; 2 .
C.
3; 1 .
D.
1; 2 .
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình
2
4
3x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
A.
14
;
4

. B.
;3
.
C.
14
3;
4
. D.
14
3;
4
.
Câu 32. (Cụm liên trường Hải Phòng-L1-2019) Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2 1
1
3
x
x
.
A.
2;3
. B.
; 2 3;

.
C.
; 2
. D.
2;3
.
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
2 1 2 1x x
A.
1 1
; ;
2 2

. B.
1
;
2
.
C.
1 1
;
2 2
. D.
1 1
; ;
2 2

.
Câu 34. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
1 2
0
4 8
x
x
A.
1
2;
2
. B.
1
;2
2
. C.
1
2;
2
. D.
1
;2
2
.
Câu 35. Bât phương trinh
1
1
2x
co tâp nghiêm
S
la
A.
;3
S 
. B.
;3
S 
. C.
2;3
S
. D.
2;3
.
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
x
A.
0;1
. B.
;1
. C.
1;
. D.
;0 1;

.
Câu 37. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Tập nghiệm của bất phương trình
2 1
1 2
x x
x x
A.
1
1; 2;
2

. B.
1
; 1 ;2
2

. C.
1
; 1 ;2
2

. D.
1
;
2

.
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
1 2 5 1
0
4
x x x
x
; ;S a b c d
. Khi đó
a b c d
bằng
A.
3
2
. B.
1
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 39. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Bất phương trình
3
1
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
3
. B.
2
. C. Vô số. D.
4
.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
1 1
1 1x x
A.
1;1
. B.
; 1 1;

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
C.
; 1 1;

. D.
1;
.
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình
3
1
1
x
x
A.
1;1
. B.
1;1
. C.
3;1
. D.
2;1
.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
4 3
1
1 2
x
x
A.
1
;1
2
. B.
1
;1
2
. C.
1
;1
2
. D.
1
;1
2
.
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
1
x
x
A.
; 1 1;
 
. B.
; 1 1;
 
.
C.
1;1
. D.
; 1 1;
 
.
Câu 44. Bất phương trình
2 7
1
4
x
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A.
14
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình
4
0
3 6
x
x
A.
2;4
. B.
;2 4;

. C.
2;4
. D.
2;4
.
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
3
x
x
A.
3;
. B.
. C.
;3 3;

. D.
;3

.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
4 2
0
6 2
x
x
.
A.
2;3
S
. B.
2;3
S
. C.
;2 3;
 
. D.
;2 3;
 
.
Câu 48. Bất phương trình
2 1
2
1 1
x
x x
có tập nghiệm là
A.
1
1; 1; .
3
S
B.
; 1 1; .
S
C.
1
1; 1; .
3
S
D.
1
; 1 ;1 .
3
S

Câu 49. Bất phương trình
1 2 3
4 3x x x
có tập nghiệm là
A.
; 12 4;3 0; .
S
B.
12; 4 3;0 .
S
C.
; 12 4;3 0; .
S
D.
12; 4 3;0 .
S
Câu 50. Bất phương trình
2
1 1
1
1
x
x
có tập nghiệm
S
A.
; 1 0;1 1;3 .
T
B.
1;0 3; .
T
C.
; 1 0;1 1;3 .
T
D.
1;0 3; .
T
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
Câu 51. Bất phương trình
2 2
4 2 4
9 3 3
x x
x x x x
có nghiệm nguyên lớn nhất là
A.
2.
x
B.
1.
x
C.
2.
x
D.
1.
x
DẠNG 4. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Câu 52. Tập nghiệm của bất phương trình
2 1 1
x
.
A.
0;1
S
. B.
1
;1
2
S
.
C.
;1
S

. D.
;1 1;S
 
.
Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình
3 1 2
x
.
A.
1
; 1 ;
3
S
 
. B.
S
.
C.
1
1;
3
S
. D.
1
;
3
S

.
Câu 54. Số giá trị nguyên
x
trong
2017;2017
thỏa mãn bất phương trình
2 1 3x x
A.
2016
. B.
2017
. C.
4032
. D.
4034
.
Câu 55. Cho bất phương trình
2 8
13 9
x
. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn
13
của bất phương trình là
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 56. Nghiệm của bất phương trình
2
2
x x
x
A.
0 1x
. B.
0 1x
. C.
0
1
x
x
. D.
1x
,
2
x
.
Câu 57. Với
x
thuộc tập nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất
2 5 3
f x x
không dương?
A.
1x
. B.
5
2
x
. C.
0
x
. D.
1 4
x
.
Câu 58. Bất phương trình
5 4
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A.
10
. B.
8
. C.
9
. D.
7
.
Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình
4 3 8
x
A.
;4

. B.
4
;
3

. C.
4
;4
3
. D.
4
; 4;
3
 
.
Câu 60. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
2 1 2 4x x
A.
3
;
2
S

. B.
1 3
;
2 2
S
. C.
3
;
2
S

. D.
3
;
2
.
Câu 61. Bất phương trình
2 1
x x
có tập nghiệm là
A.
1
; 1;
3
 
. B.
1
;1
3
. C.
. D. Vô nghiệm.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Câu 62. Nghiệm của bất phương trình
2 1 2
x x
A.
1
3
3
x
. B.
. C.
3
1
3
x
x
. D.
3
1
3
x
x
.
Câu 63. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
1 3
x x
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 64. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Bất phương trình
2 3 1 6
x x
có tập nghiệm là
A.
;2

. B.
9
;
4

. C.
9
;
4

. D.
;2

.
Câu 65. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình
2 2 1 1x x x
A.
3.
B.
5.
C.
2.
D.
0.
Câu 66. Bất phương trình
3
2 1
2
x x x
có tập nghiệm là
A.
2; .
B.
1
; .
2
C.
3
; .
2
D.
9
; .
2
Câu 67. Tập nghiệm của bất phương trình
1 2 3
x x
A.
1;2 .
B.
2; .
C.
; 1 .
D.
2;1 .
Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình
5 10
2 1
x x
A. một khoảng. B. hai khoảng. C. ba khoảng. D. toàn trục số.
Câu 69. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2 3
1
1
x
x
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
PHẦN B. LỜI GIẢI
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT
Câu 1. Chọn B.
Theo định lý về dấu của nhị thức bậc nhất.
Câu 2. Chọn D.
Xét
0
ax b
khi
0
a
thì có dạng
0 0
x b
Nếu
0
b
thì tập nghiệm là
Nếu
0
b
thì bất phương trình vô nghiệm.
Câu 3. Chọn D
Ta có
20
0 23x 20 0
23
f x x
.
Câu 4. Chọn A.
Để
3
d
là nhị thức bậc nhất thì
16
S
2
0
y ax bx c a
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Câu 5. Chọn D
Ta có
0 1 0 1f x x x
.
Câu 6. Chọn C.
Bảng xét dấu:
Dựa vào bảng xét dấu, ta có
0 1;2 3;
f x
x
g x

.
Câu 7. Chọn C
Từ bảng xét dấu ta thấy
0
f x
khi
0
x
;
3
x
nên đáp án chỉ có thể
3
f x x x
hoặc
3
f x x x
.
Mặt khác
0
f x
khi
0;3
x
nên đáp án
3
f x x x
(vì
3
f x x x
2
3f x x x
là hàm số bậc hai có hệ số
1 0
a
).
Chọn đáp án C.
Câu 8. Chọn C.
Ta thấy
16 8f x x
nghiệm
2
x
đồng thời hệ số
8 0
a
nên bảng xét dấu trên là của
biểu thức
16 8f x x
.
Câu 9. Chọn B.
Ta có
2
0
2 1
x
f x
x
.
Bảng xét dấu
Vậy
1
;2
2
S
.
Câu 10.
Ta có
2 3 2 2 4 4
1 .
3 2 3 2 3 2
x x x x
f x
x x x
Phương trình
4 4 0 1x x
2
3 2 0 .
3
x x
Bảng xét dấu
x

1
2
3
f x
0
|
0
g x
|
0
|
f x
g x
0
||
0
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
2
0 ;1 .
3
f x x
Chọn C.
Câu 11.
Ta có
4 3 3 4 5 11
.
3 1 2 2 3 1 2 3 1
x
f x
x x x x x x
Phương trình
11
5 11 0 ; 2 0 2
5
x x x x
1
3 1 0 .
3
x x
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
11 1
0 ; 2; .
5 3
f x x
Chọn B.
Câu 12.
Ta có
1 2 3 12
0 0.
4 3 3 4
x
f x
x x x x x x
Phương trình
12 0 12; 3 0 3
x x x x
4 0 4.
x x
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
0 12; 4 3;0 .
f x x
Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
Câu 13.
Ta có
2
2 2
3 2
6 5
1 1 1 .
1 1 1 1
x x
x x x
f x
x x x x
Phương trình
5 0 5; 1 0 1x x x x
1 0 1.
x x
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
1 0 5; 1 1; .
f x x
Vậy có tất cả
3
giá trị nguyên âm của
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn C.
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 14. Chọn C
Xét
0
x a
x a ax b
b
x
a
,a b
là các số thực dương nên
0
b
a
, do đó
b
a
a
.
Bảng xét dấu biểu thức
x a ax b
Từ bảng xét dấu trên suy ra
0 ; ;
b
x a ax b x a
a
 
.
Câu 15. Chọn B
Ta có
0
f x
2 1 0
x x
1 2
x
. Vậy B đúng.
Câu 16. Chọn D
Ta có:
1
1 3 0
3
x
x x
x
.
Bảng xét dấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
Dựa vào bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình là:
1;3S
.
Câu 17. Chọn B.
Ta có
2
2 5 0
5
x
x x
x
.
Câu 18. Chọn C.
Ta có:
2 0 2x x
.
1 0 1x x
.
3 0 3x x
.
Bảng xét dấu vế trái
Suy ra
; 1 2; 3x   
.
Vậy số nghiệm nguyên dương của bất phương trình trên là
2
.
Câu 19. Chọn A.
Ta có
2 3 5 0x x
2
2 13 15 0x x
.
Xét tam thức
2
2 13 15f x x x
có hai nghiệm
1
3
2
x
,
2
5x , hệ số
2a
, nên
f x
luôn
dương với mọi
x
thuộc khoảng
3
;5
2
. Vậy bất phương trình
2 3 5 0x x
có tập nghiệm
khoảng
3
;5
2
.
Câu 20.
Đặt
2 8 1f x x x
Phương trình
2 8 0 4x x
1 0 1.x x
Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta
0 4 1 4;1 .f x x x
Khi đó
1, 4 5.b a b a
Chọn B.
Câu 21.
Phương trình
4 0 4x x
5 0 5.x x
Phương trình
4 0 4x x
5 25 0 5 0 5.x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta thấy tập nghiệm
4;5
S
nghiệm của bất phương trình
4 5 25 0.
x x
Chọn B.
Câu 22.
Đặt
3 1
f x x x
Phương trình
3 0 3
x x
1 0 1.
x x
Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta có
3 1 0 3 1 3;1 .
x x x x
Suy ra các nghiệm nguyên của bất phương trình là
3, 2, 1,0,1.
Suy ra tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình bằng
5.
Chọn C.
Câu 23.
Đặt
5 .
f x x x
Phương trình
0
x
5 0 5.
x x
Ta có bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
0;5 0 5 0.
x f x x x
Chọn B.
Câu 24.
Đặt
2 1 .
f x x x x
Phương trình
0; 2 0 2
x x x
1 0 1.
x x
Ta có bảng xét dấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy
0 1;0 2; .
f x x
Vậy nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình là
3.
Chọn B.
Câu 25.
Phương trình
3 0 3;
x x
3 0 3.
x x
5 0 5;
x x
14 2 0 7.
x x
Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta thấy tập nghiệm
;3 5;7
S  tập nghiệm của bất phương trình
3 5 14 2 0.
x x x
Chọn B.
Câu 26.
Đặt
2 1 3
f x x x x
Phương trình
2 0 2; 1 0 1
x x x x
3 0 3.
x x
Ta có bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
0 ; 1 2;3 .
f x x
Vậy bất phương trình đã cho có
2
nghiệm nguyên dương. Chọn D.
Câu 27.
Bất phương trình
2
3 6 2 2 1 0 3 2 2 1 0
x x x x x x x
2
2 0, 2
x x
nên bất phương trình trở thành
2
.
2 1 0
x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Đặt
2 1 .
f x x x
Phương trình
2 0 2
x x
1 0 1.
x x
Ta có bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
0
f x
; 2 1; .
x
Kết hợp với điều kiện
2,
x
ta được
; 2 1;2 2; .
x
Do đó, nghiệm nguyên âm lớn nhất của bất phương trình
3
nghiệm nguyên dương nhỏ
nhất của bất phương trình là
3.
Vậy tích cần tính là
3 .3 9.
Chọn A.
Câu 28.
Đặt
2 4 3 3 .f x x x x x
Phương trình
2 0 0;
x x
4 0 4;
x x
3 0 3;
x x
3 0 3.
x x
Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta có
4
0 0 3 ; 3 0;3 4; .
3
x
f x x x
x

Suy ra tập nghiệm bất phương trình là hợp của ba khoảng.
Chọn C.
Câu 29.
Bất phương trình
1 0 1
1 2 0 .
2 0 2 0
x x
x x x
x x x x
Đặt
2 .
f x x x
Phương trình
0
x
2 0 2.
x x
Bảng xét dấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
0
0 .
2
x
f x
x
Kết hợp với điều kiện
1,
x
ta được tập nghiệm
1; .
S
Vậy nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình là
1.
x
Chọn C.
DẠNG 3. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
Câu 30.
Chọn A
Điều kiện:
2
x
.
1
2
2
x
x
1 1 4 2
2 0 0
2 2
x x x
x x
3 3
0 1 2
2
x
x
x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
1; 2 .
Câu 31. Chọn C
Điều kiện
3.
x
Ta có:
2 2 4 14
4 4 0 0
3 3 3
x
x x x
Lập bảng xét dấu ta được có:
14
3; .
4
x
Vậy nghiệm của bất phương trình là
14
3; .
4
x
Câu 32. Chọn D
Điều kiện:
3
x
.
2 1 3
2 1 2
1 0 0 2 3
3 3 3
x x
x x
x
x x x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là:
2;3
.
Câu 33. Chọn D
Điều kiện:
1
2
x
.
Bpt
1 1
0
2 1 2 1x x
1
2
2
0
1
(2 1)(2 1)
2
x
x x
x
.
Kết hợp đk ta có tập nghiệm của bpt là
1 1
; ;
2 2
S

.
Câu 34. Chọn C
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
1 2 1
0 2
4 8 2
x
x
x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1
2;
2
S
.
Câu 35. Chọn C
2 0 2
1
1 2 3.
1 2 3
2
x x
x
x x
x
Vậy bất phương trình có tập nghiệm
2;3 .S
Câu 36. Chọn A
1
1
x
0
1
0
1
x
x
x
x
0;1x
x
0;1x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
0;1S
Câu 37. Chọn C
Bất phương trình tương đương với
2 1 6 3 1 2
0 0 0
1 2 1 2 1 2
x x x x
x x x x x x
Ta có:
1
1 2 0
2
x x
;
1 0 1x x
;
2 0 2x x
.
Bảng xét dấu:
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình:
1
; 1 ;2
2
S

.
Câu 38. Chọn A
Ta có
1 2 5 1
0
4
x x x
x
2 2
2
1 2 3 20
0
4
x x x
x
.
Bảng xét dấu:
Dựa vào bảng xét dấu BPT có tập nghiệm là
5
4; 1 1;
2
S
.
Vậy
5 3
4 1 1
2 2
a b c d
.
Câu 39. Chọn A.
+ Nếu
0x
thì
3
1
x
3x
. Tập nghiệm của bất phương trình là
1
0;3S
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
+ Nếu
0
x
thì
3
1
x
3
x
. Tập nghiệm của bất phương trình là
2
S
.
Tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
1 2
S S S
0;3
.
Vậy số nghiệm nguyên của bất phương trình là
3
.
Câu 40. Chọn B.
1 1
1 1x x
1 1
0
1 1x x
2
0
1 1x x
1 1 0
x x
1
1
x
x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
; 1 1;S
.
Câu 41. Chọn A.
Ta có:
3
1
1
x
x
2 2
0
1
x
x
1 1x
.
Câu 42. Chọn D.
Ta có
4 3
1
1 2
x
x
2 2
0
1 2
x
x
1
2
2 2 1 2 0
x
x x
1
2
1
1
2
x
x
1
1
2
x
.
Câu 43. Chọn A.
Đặt
1
1
x
f x
x
. Ta có bảng xét dấu của
f x
như sau
x

1
1
f x
||
0
Dựa vào bảng xét dấu
f x
ta suy ra nghiệm của bất phương trình
0
f x
1
x
hoặc
1x
.
Câu 44. Chọn B.
2 7 11
1 0 11 4
4 4
x x
x
x x
.
Vậy bất phương trình đã cho có
3
nghiệm nguyên dương lần lượt là
1;2;3
.
Câu 45. Chọn A.
Điều kiện
3 6 0
x
2
x
.
Xét
4 0 4
x x
.
3 6 0 2
x x
.
Bảng xét dấu:
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
2;4
S
.
Câu 46. Chọn A.
Điều kiện:
3 0 3
x x
.
Ta có:
1 1 3
1 0
3 3 3
x x x
x x x
2
0 3 0
3
x
x
3
x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
3;S
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
Câu 47. Chọn A.
Điều kiện:
6 2 0
x
3
x
.
Đặt
4 2
6 2
x
f x
x
. Ta có bảng xét dấu của
f x
như sau
x

2
3
4 2
x
0
|
6 2x
|
0
f x
0
||
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình là
2;3
S
.
Câu 48.
Bất phương trình
2 1 1 3
2 0.
1 1 1 1
x x
x x x x
Đặt
1 3
.
1 1
x
f x
x x
Ta có
1 0 1
1
1 3 0 ; .
1 0 1
3
x x
x x
x x
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
1
1
0 .
3
1
x
f x
x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1
1; 1; .
3
S
Chọn A.
Câu 49.
Bất phương trình
1 2 3 12
0.
4 3 3 4
x
x x x x x x
Đặt
12
.
3 4
x
f x
x x x
Ta có
3 0 3
12 0 12; .
4 0 4
x x
x x
x x
Bảng xét dấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
12 4
0 .
3 0
x
f x
x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
12; 4 3;0 .
S
Chọn D.
Câu 50.
Bất phương trình
2 2
1 1 1 1
0.
1 1
1 1
x x
x x
2
2 2
1
1 1 3
0 0
3
0
1 1 1 1
1
x
x x x x
x x
x x x x
x
(vì
2
1 0,x x
).
Đặt
3
.
1
x x
f x
x
Ta có
3 0 3
x x
1 0 1.
x x
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
1
0 .
0 3
x
f x
x
Kết hợp với điều kiện
1,
x
ta được tập nghiệm
; 1 0;1 1;3 .
S
Chọn C.
Câu 51.
Bất phương trình tương đương với
4 2 3 4 3
3 22
0.
3 3 3 3 3 3 3 3
x x x x x x
x
x x x x x x x x x x x
Đặt
3 22
.
3 3
x
f x
x x
Ta có
3 0 3
22
3 22 0 ; .
3 0 3
3
x x
x x
x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
22
0 ; 3;3 .
3
f x x
Vậy nghiệm nguyên lớn nhất thỏa mãn bất phương trình là
2.
x
Chọn A.
DẠNG 4. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Câu 52. Chọn A.
Ta có
2 1 1
x
1 2 1 1
x
0 2 2
x
0 1x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
0;1
S .
Câu 53. Chọn A.
Ta có
3 1 2
x
3 1 2
3 1 2
x
x
1
3
1
x
x
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1
; 1 ;
3
S
 
.
Câu 54. Chọn B.
2 1 3x x
0
3 2 1 3
x
x x x
0
1
5
1
x
x
x
1
5
x
.
2017;2017
x
1
;2017
5
x
Vậy có 2017 giá trị nguyên
x
thỏa mãn đề bài.
Câu 55. Chọn C.
2 8
13 9
x
2 8
13 9
2 8
13 9
x
x
8 86
0
9 13
122 8
0
9 13
x
x
x
x
43
13
4
61
13
4
x
x
Nghiệm nguyên nhỏ hơn
13
của bất phương trình là
11; 12
.
Vậy bất phương trình đã cho có hai nghiệm nguyên nhỏ hơn
13
.
Câu 56. Chọn C.
Bất phương trình:
2
2
x x
x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
2
2 2
0
2
4 2
0
x
x
x
x
x
x
2
0, x 1
2
1
, 0
2
x
x
x
x x
2 0, x 1
2
x
x
0
x 1
x
.
Câu 57. Chọn D.
Yêu cầu bài toán
2 5 3 0
x
2 5 3
x
3 2 5 3
x
1 4
x
.
Câu 58. Chọn C.
Ta có:
5 4 1
5 4 1 9
5 4 9
x x
x x
x x
Trên
1;9
, phương trình
5 4
x
9
nghiệm nguyên.
Câu 59. Chọn C
4
4 3 8
4
4 3 8 ;4 .
3
4 3 8
3
4
x
x
x S
x
x
Câu 60. Chọn C
BPT
1
2
2 1 0
3
1 3
2 1 2 4
3
2
2 2
1
2
12 1 0
2
2
2 1 2 4
1
6
x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x x
x
Vậy tập nghiệm bất phương trình là
3
;
2
S

.
Câu 61. Chọn A
1
2 1
1
2 1 ; 1;
1
2 1
3
3
x
x x
x x x
x x
x
 
.
Câu 62. Chọn D
1
2
2 1 0
3
3
2 1 2
2 1 2
1
1
2 1 0
3
2
2 1 2
1
3
x
x
x
x
x x
x x
x
x
x
x x
x
.
Câu 63. Chọn B
□ Với
1
x
,
1 3
x x
1 3
x x
2
x
. BPT không có nghiệm nguyên.
□ Với
1 0
x
,
1 3
x x
1 3
x x
1 3
(luôn đúng).
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
BPT có hai nghiệm nguyên
1
x
0
x
.
□ Với
0
x
,
1 3
x x
1 3
x x
1x
. BPT không có nghiệm nguyên.
Vậy BPT đã cho có hai nghiệm nguyên.
Câu 64. Chọn B
Ta có :
2 3 1 6
x x
2 7 3
2 7 3
2 7 3
7 3 0
x x
x x
x x
x
5
2 5
2
9
4 9 9
4
4
7
7
3
3
x
x
x
x
x
x
x
.
Vậy bất phương trình có tập nghiệm là:
9
;
4

.
Câu 65.
Xét bất phương trình
2 2 1 1 .
x x x
Bảng xét dấu
TH1. Với
2,
x
khi đó
1
2 2 1 1 2 4 .
2
x x x x x
Kết hợp với điều kiện
2,
x
ta được tập nghiệm
1
.
S
TH2. Với
1
2 ,
2
x
khi đó
2 2 1 1 2 2 1.
x x x x x
Kết hợp với điều kiện
1
2 ,
2
x
ta được tập nghiệm
2
.
S
TH3. Với
1
,
2
x
khi đó
2 2 1 1 2 0 0.
x x x x x
Kết hợp với điều kiện
1
,
2
x
ta được tập nghiệm
3
.
S
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1 2 3
.
S S S S
Chọn D.
Câu 66.
. Xét bất phương trình
3
2 1 .
2
x x x
Lập bảng xét dấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
TH1. Với
2,
x
khi đó
3 3
2 1 .
2 2
x x x x
Kết hợp với điều kiện
2,
x
ta được tập nghiệm
1
.
S
TH2. Với
2 1,
x
khi đó
3 5
2 1 .
2 2
x x x x
Kết hợp với điều kiện
2 1,
x
ta được tập nghiệm
2
.
S
TH3. Với
1,
x
khi đó
3 9
2 1 .
2 2
x x x x
Kết hợp với điều kiện
1,
x
ta được tập nghiệm
3
9
; .
2
S
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1 2 3
9
; .
2
S S S S
Chọn D.
Câu 67.
Xét bất phương trình
1 2 3 .
x x
Bảng xét dấu
TH1. Với
1,
x
khi đó
1 2 3 3 3
x x
(vô lý) suy ra
1
.
S
TH2. Với
1 2,
x
khi đó
1 2 3 2 4 2.
x x x x
Kết hợp với điều kiện
1 2,
x
ta được tập nghiệm
2
.
S
TH3. Với
2,
x
khi đó
1 2 3 3 3
x x
(luôn đúng).
Kết hợp với điều kiện
2,
x
ta được tập nghiệm
3
2; .
S
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
1 2 3
2; .
S S S S
Chọn B.
Câu 68.
Điều kiện:
2
.
1
x
x
Bất phương trình
5 10 1 2
1 2 2 0 .
2 1 2 1
x x
x x x x
Bảng xét dấu:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
TH1. Với
2,
x
khi đó
1 2 2 0 5.
x x x
Kết hợp với điều kiện
2,
x
ta được tập nghiệm
1
; 5 .
S
TH2. Với
2 1,
x
khi đó
1 2 2 0 3 3 1.
x x x x
Kết hợp với điều kiện
2 1,
x
ta được tập nghiệm
2
1;1 .
S
TH3. Với
1x
khi đó
1 2 2 0 5.
x x x
Kết hợp với điều kiện
1,
x
ta được tập nghiệm
3
1; .
S
Vậy tập nghiệm bất phương trình là
1 2 3
; 5 1;1 1; .
S S S S
Chọn C.
Câu 69.
Điều kiện:
1 0 1.
x x
TH1. Với
0,
x
ta có
2 3
2 3 2 3 1 3
1 1 1 1 .
1 1 1 4 2
x
x x
x
x x x
Kết hợp với điều kiện
0,
x
ta được tập nghiệm
1
1 3
; .
4 2
S
TH2. Với
0,
x
ta có
2 3
2 3 2 3 3 1
1 1 1 1 .
1 1 1 4 2
x
x x
x
x x x
Kết hợp với điều kiện
0,
x
ta được tập nghiệm
2
3 1
; .
4 2
S
Do đó, tập nghiệm của bất phương trình là
1 2
1 3 3 1
; ; .
4 2 4 2
S S S
Vậy số nghiệm nguyên
x
cần tìm là
1 1 .
x
Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 10
0D4-4
Con
tents
PHẦNA
.CÂUHỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG1.TÌMNGHIỆMBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN ..................................................................... 1
DẠNG2.TÌMMIỀNNGHIỆMCỦAHỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN .......................................... 5
DẠNG3.TÌMGTRỊNHỎNHẤT-GIÁTRỊLNNHẤT .................................................................................. 8
DẠNG4.ÁPDỤNGBÀITOÁNTHỰCTẾ ................................................................................................................ 10
PHẦNB.LỜIGIẢI ....................................................................................................................................................... 11
DẠNG1.TÌMNGHIỆMBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN ................................................................... 11
DẠNG2.TÌMMIỀNNGHIỆMCỦAHỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN ........................................ 16
DẠNG3.TÌMGTRỊNHỎNHẤT-GIÁTRỊLNNHẤT ................................................................................ 21
DẠNG4.ÁPDỤNGBÀITOÁNTHỰCTẾ ................................................................................................................ 25
PHẦNA.CÂUHỎI
DẠNG1.TÌMNGHIỆMBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN
Câu 1. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A. Trongmặtphẳngtọađộ
Oxy
,tậphợpcácđiểm cótọađộlànghiệmcủabấtphươngtrình
a
x by c
(cáchệsố
,
,a b c
lànhữngsốthực,
a
và
b
khôngđồngthờibằng
0
)khôngđược
gọimiềnnghiệmcủa.
B. Biểudiễntậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 3 1 0
x y
trênhệtrục
Oxy
làđườngthẳng
2 3 1 0
x y
.
C. Trongmặtphẳngtọađộ
O
xy
,tậphợpcácđiểm cótọađộlànghiệmcủabấtphươngtrình
ax by c
(cáchệsố
, ,a b c
lànhữngsốthực,
a
và
b
khôngđồngthờibằng
0
)đượcgọi
miềnnghiệmcủa.
D. Nghiệmcủabấtphươngtrình
ax by c
(cáchệsố
, ,a b c
lànhữngsốthực,
a
và
b
không
đồngthờibằng
0
)tậprỗng.
Câu 2. Câunàosauđâysai?.
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 2 2 1
x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
0
;0
. B.
1
;1
. C.
4
;2
. D.
1
; 1
.
Câu 3. Câunàosauđâyđúng?.
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3
1 4 2 5 3x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
0
;0
. B.
4
;2
. C.
2
;2
. D.
5
;3
.
Câu 4. Câunàosauđâysai?.
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3
2 2 5 2 1
x
y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
A.
3; 4
. B.
2; 5
. C.
1; 6
. D.
0;0
.
Câu 5. Câunàosauđâyđúng?.
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
4 1 5 3 2 9x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
2;5
.
Câu 6. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 3 4 1 3x y x y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
nào?
A.
3;0
. B.
3;1
. C.
1;1
. D.
0;0
.
Câu 7. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
5 2 9 2 2 7
x x y
làphầnmặtphẳngkhôngchứađiểm
nào?
A.
2;1
. B.
2;3
. C.
2; 1
. D.
0;0
.
Câu 8. Trongcáccặpsốsauđây,cặpnàokhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
2 1x y
?
A.
2;1
. B.
3; 7
. C.
0;1
. D.
0;0
.
Câu 9. Trongcáccặpsốsauđây,cặpnàokhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
4 5 0
x y
?
A.
5;0
. B.
2;1
. C.
1; 3
. D.
0;0
.
Câu 10. Trongcácbấtphươngtrìnhsau,bấtphươngtrìnhnàolàbấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn?
A.
2 5 3 0
x y z
. B.
2
3 2 4 0
x x
. C.
2
2 5 3
x y
. D.
2 3 5
x y
.
Câu 11. Điểmnàosauđâythuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 3 0
x y
?
A.
1; 3
Q
. B.
3
1;
2
M
. C.
1;1
N
. D.
3
1;
2
P
.
Câu 12. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 0
x y
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 2
A
. B.
2 ; 1
B
. C.
C
. D.
3 ; 1
D
.
Câu 13. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2(2 5) 2(1 )x y x
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 2
A
. B.
1 2
;
11 11
B
. C.
0 ; 3
C
. D.
4 ; 0
D
.
Câu 14. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 1x y
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 1 .
A
B.
2 ; 2
B
. C.
3 ; 3
C
. D.
1 ; 1
D
.
Câu 15. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
1 3 1 3 2
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 1
A
. B.
1 ; 1
B
. C.
1 ; 1
C
. D.
3 ; 3
D .
Câu 16. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 1 2 4
x y x
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 1 .
A
B.
1 ; 5 .
B
C.
C
D.
0 ; 4 .
D
Câu 17. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 2 2 0
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 1 .
A
B.
1 ; 0
B
. C.
2 ; 2
C . D.
2 ; 2 .
D
Câu 18. Chobấtphươngtrình
2 4 5
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
A.
1;1
S
. B.
1;10
S
. C.
1; 1
S
. D.
1;5
S
.
Câu 19. Chobấtphươngtrình
2 5 0
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnh
đúng?
A.
2;2
S
. B.
1;3
S
. C.
2;2
S
. D.
2;4
S
.
Câu 20. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 6
x y
là
A.
B.
C.
D.
Câu 21. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 6
x y
là
A.
B.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
C.
D.
Câu 22. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 6
x y
là
A.
B.
C.
D.
Câu 23. Chobấtphươngtrình
2 3 2 0
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳng
địnhđúng?
A.
1;1
S
. B.
2
;0
2
S
. C.
1; 2
S
. D.
1;0
S
.
Câu 24. Cặpsố
( ; )
2;3
x y
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
4 3x y
. B.
3 7 0
x y
. C.
2 3 1 0
x y
. D.
0
x y
.
Câu 25. Cặpsố
0 0
;x y
nàolànghiệmcủabấtphươngtrình
3 3 4
x y
.
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
A.
0 0
; 2;2
x y
. B.
0 0
; 5;1
x y
. C.
0 0
; 4;0
x y
. D.
0 0
; 2;1
x y
.
DẠNG2.TÌMMIỀNNGHIỆMCỦAHỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN
Câu 26. Trongcáccặpsốsau,cặpnàokhônglànghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
2 3 2 0
x y
x y
là
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 27. Câunàosauđâyđúng?.
Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
1 0
2 3
3
2( 1) 4
2
0
x y
y
x
x
làphầnmặtphẳngchứađiểm
A.
2;1
. B.
0;0
. C.
1;1
. D.
3;4
.
Câu 28. Điểmnàosauđâykhôngthuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 3 1 0
5 4 0
x y
x y
?
A.
1;4
. B.
2;4
. C.
0;0
. D.
3;4
.
Câu 29. Điểmnàosauđâythuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 5 1 0
2 5 0
1 0
x y
x y
x y
?
A.
0;0
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Câu 30. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
0
3 3 0
5 0
x y
x y
x y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
A.
5;3
. B.
0;0
. C.
1; 1
. D.
2;2
.
Câu 31. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 9
3
2 8
6
x y
x y
y x
y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
A.
0;0
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
8;4
.
Câu 32. Chohệbấtphươngtrình
0
2 5 0
x y
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnh
đúng?
A.
1;1
S
. B.
1; 1
S
. C.
1
1;
2
S
. D.
1 2
;
2 5
S
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
Câu 33. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 6
3
2 8
4
x y
x y
y x
y
làphầnmặtphẳngchứađiểm:
A.
2;1
. B.
6;4
. C.
0;0
. D.
1;2
.
Câu 34. Miềntamgiác
ABC
kểcảbacạnhsauđâylàmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàotrongbốn
hệbấtphươngtrìnhdướiđây?
A.
0
5 4 10
5 4 10
y
x y
x y
. B.
0
5 4 10
4 5 10
x
x y
x y
. C.
0
4 5 10
5 4 10
x
x y
x y
. D.
0
5 4 10
4 5 10
x
x y
x y
.
Câu 35. Chohệbấtphươngtrình
0
3 1 0
x
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳng
địnhđúng?
A.
1; 1 S
. B.
1; 3 S . C.
1; 5 S . D.
4; 3 S .
Câu 36. Chohệbấtphươngtrình
0
3 1 0
x
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳng
địnhđúng?
A.
1;2 S
. B.
2;0 S . C.
1; 3 S . D.
3;0 S .
Câu 37. Chohệbấtphươngtrình
3
1
1 0
2
x y
x y
cótậpnghiệm
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnh
đúng?
A.
1; 2 S
. B.
2;1 S
. C.
5; 6 S
. D.
S
.
Câu 38. Chohệbấtphươngtrình
3
2 1
2
4 3 2
x y
x y
cótậpnghiệm
S
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnh
đúng?
A.
1
; 1
4
S
.
B.
; | 4 3 2S x y x y
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
C. Biểudiễnhìnhhọccủa
S
lànửamặtphẳngchứagốctọađộvàkểcảbờ
d
,với
d
làlàđường
thẳng
4 3 2
x y
.
D. Biểudiễnhìnhhọccủa
S
lànửamặtphẳngkhôngchứagốctọađộvàkểcảbờ
d
,với
d
làlà
đườngthẳng
4 3 2
x y
.
Câu 39. Chohệ
2 3 5 (1)
3
5 (2)
2
x y
x y
.Gọi
1
S
làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình(1),
2
S
làtậpnghiệmcủabất
phươngtrình(2)và
S
làtậpnghiệmcủahệthì
A.
1 2
S S
. B.
2 1
S S
. C.
2
S S
. D.
1
S S
.
Câu 40. Phầnkhônggạchchéoởhìnhsauđâylàbiểudiễnmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàotrong
bốnhệA,B,C,D?
A.
0
3 2 6
y
x y
. B.
0
3 2 6
y
x y
. C.
0
3 2 6
x
x y
. D.
0
3 2 6
x
x y
.
Câu 41. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
3 2
3
x y
x y
y x
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 0
A
. B.
2 ; 3
B
. C.
0 ; 1
C
. D.
1 ; 0 .
D
Câu 42. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 3 6 0
0
2 3 1 0
x y
x
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 2 .
A
B.
0 ; 2
B
. C.
1 ; 3
C
. D.
1
0 ; .
3
D
Câu 43. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 1 0
3 5 0
x
x
chứađiểmnàosauđây?
A. Khôngcó. B.
5
; 2 .
3
B
C.
3 ; 1 .
C
D.
1
; 10
2
D
.
Câu 44. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 0
2 3 1 0
y
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
3 ; 4
A
. B.
4 ; 3
B
. C.
7 ; 4
C
. D.
4 ; 4 .
D
O
2
3
y
x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
Câu 45. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
3 2
x y
x y
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 0 .A
B.
1 ; 0 .B
C.
3 ; 4C
. D.
0 ; 3 .D
Câu 46. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 2 6 0
3
2( 1) 4
2
0
x y
y
x
x
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
2 ; 2A
. B.
3 ; 0 .B
C.
1 ; 1 .C
D.
2 ; 3 .D
Câu 47. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
0
3 3
5
x y
x y
x y
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
3 ; 2 .A
B.
6 ; 3 .B
C.
6 ; 4 .C
D.
5 ; 4 .D
Câu 48. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 0
2 3
2
x y
x y
y x
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
0 ; 1 .A
B.
1 ; 1 .B
C.
3 ; 0 .C
D.
3 ; 1 .D
DẠNG3.TÌMGIÁTRỊNHỎNHẤT-GIÁTRỊLỚNNHẤT
Câu 49. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
F y x
trênmiềnxácđịnhbởihệ
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
là
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
A.
min 1F
khi
2
x
,
3
y
. B.
min 2F
khi
0
x
,
2
y
.
C.
min 3
F
khi
1x
,
4
y
. D.
min 0
F
khi
0
x
,
0
y
.
Câu 50. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
F y x
trênmiềnxácđịnhbởihệ
2 2
2
5 4
x y
x y
x y
là
A.
min 3
F
khi
1, 2
x y
. B.
min 0
F
khi
0, 0
x y
.
C.
min 2F
khi
4 2
,
3 3
x y
. D.
min 8
F
khi
2, 6
x y
.
Câu 51. Chohệbấtphươngtrình
2
3 5 15
0
0
x y
x y
x
y
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Trênmặtphẳngtọađộ
Oxy
,biểudiễnmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcholàmiềntứ
giác
ABCO
kểcảcáccạnhvới
0;3
A
,
25 9
;
8 8
B
,
2;0
C
và
0;0
O
.
B. Đườngthẳng
:
x y m
cógiaođiểmvớitứgiác
ABCO
kểcảkhi
17
1
4
m
.
C. Gtrịlớnnhấtcủabiểuthức
x y
,vi
x
y
thỏanhệbấtphươngtrìnhđãcholà
17
4
.
D. Gtrịnhỏnhấtcủabiuthc
x y
,vi
x
y
thõanhệbấtphươngtrìnhđãcholà0.
Câu 52. Giátrịlớnnhấtcủabiếtthức
; 2F x y x y
vớiđiềukiện
0 4
0
1 0
2 10 0
y
x
x y
x y
là
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
Câu 53. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
; 2F x y x y
vớiđiềukiện
0 5
0
2 0
2 0
y
x
x y
x y
là
A.
10
. B.
12
. C.
8
. D.
6
.
Câu 54. Biểuthức
F y x
đạtgiátrịnhỏnhấtvớiđiềukiện
2 2
2 2
5
0
x y
x y
x y
x
tạiđiểm
;S x y
cótoạđộlà
A.
4;1
. B.
3;1
. C.
2;1
. D.
1;1
.
Câu 55. Biểuthức
,với
x
và
y
thõamãnhệbấtphươngtrình
2 3 6 0
0
2 3 1 0
x y
x
x y
,đạtgiátrịlớn
nhấtlà
a
vàđạtgiátrịnhỏnhấtlà
b
.Hãychọnkếtquảđúngtrongcáckếtquảsau:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
A.
25
8
a
và
2
b
. B.
2
a
và
11
12
b
. C.
3
a
và
0
b
. D.
3
a
và
9
8
b
.
DẠNG4.ÁPDỤNGBÀITOÁNTHỰCTẾ
Câu 56. Trongmộtcuộcthiphachế,haiđộiA,Bđượcsửdụngtốiđa
24g
hươngliệu,
9
lítnướcvà
210
gđườngđểphachếnướccamvànướctáo.Đểphachế
1
lítnướccamcần
30
gđường,
1
lítnước
và
1
ghươngliệu;phachế
1
lítnướctáocần
10
gđường,
1
lítnướcvà
4
ghươngliệu.Mỗilítnước
camnhậnđược
60
điểmthưởng,mỗilítnướctáonhậnđược
80
điểmthưởng.ĐộiAphachếđược
a
lítnướccamvà
b
lítnướctáovàdànhđượcđiểmthưởngcaonhất.Hiệusố
a b
là
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
6
.
Câu 57. Mộthộnôngdânđịnhtrồngđậuvàcàtrêndiệntích
2
800 m
.Nếutrồngđậutrêndiệntích
2
100 m
thìcần
20
cônglàmvàthuđược
3000000
đồng.Nếutrồngcàthìtrêndiệntích
2
100 m
cần
30
cônglàmvàthuđược
4000000
đồng.Hỏicầntrồngmỗiloạicâytrêndiệntíchlàbaonhiêuđểthu
đượcnhiềutiềnnhấtkhitổngsốcônglàmkhôngquá
180
công.Hãychọnphươngánđúngnhất
trongcácphươngánsau:
A. Trồng
2
600m
đậu;
2
200m
cà. B. Trồng
2
500m
đậu;
2
300m
cà.
C. Trồng
2
400m
đậu;
2
200m
cà. D. Trồng
2
200m
đậu;
2
600m
cà.
Câu 58. (THIHK1LỚP11THPTVIỆTTRÌ2018-2019)MộtcôngtyTNHHtrongmộtđợtquảngcáo
vàbánkhuyếnmãihànghóa(
1
sảnphẩmmớicủacôngty)cầnthuêxeđểchởtrên
140
ngườivà
trên
9
tấnhàng.Nơithuêchỉcóhailoạixe
A
và
B
.Trongđóxeloại
A
có
10
chiếc,xeloại
B
có
9
chiếc.Mộtchiếcxeloại
A
chothuêvớigiá
4
triệu,loại
B
giá
3
triệu.Hỏiphảithuêbao
nhiêuxemỗiloạiđểchiphívậnchuyểnlàthấpnhất.Biếtrằngxe
A
chỉchởtốiđa
20
ngườivà
0,6
tấnhàng.Xe
B
chởtốiđa
10
ngườivà
1,5
tấnhàng.
A.
4
xe
A
và
5
xe
B
. B.
5
xe
A
và
6
xe
B
.
C.
5
xe
A
và
4
xe
B
. D.
6
xe
A
và
4
xe
B
.
Câu 59. (KSNLGV-THUẬNTHÀNH2-BẮCNINHNĂM2018-2019)Mộtgiađìnhcầnítnhất900
đơnvịproteinvà400đơnvịlipittrongthứcănmỗingày.Mỗikilogamthịtbòchứa800đơnvị
proteinvà200đơnvịlipit.Mỗikilogamthịtlợnchứa600đơnvịproteinvà400đơnvịlipit.Biết
rằnggiađìnhnàychỉmuanhiềunhất1,6kgthịtbòvà1,1kgthịtlợn.Giátiềnmộtkgthịtbòlà160
nghìnđồng,1kgthịtlợnlà110nghìnđồng.Gọi
,x y
lầnlượtlàsốkgthịtbòvàthịtlợnmàgia
đìnhđócầnmuađểtổngsốtiềnhọphảitrảlàítnhấtmàvẫnđảmbảolượngproteinvàlipittrong
thứcăn.Tính
2 2
x y
A.
2 2
1,3
x y
.
B.
2 2
2,6
x y
.
C.
2 2
1,09
x y
.
D.
2 2
0,58
x y
.
Câu 60. (THPTNÔNGCỐNG-THANHHÓALẦN1_2018-2019)Cóhaicái
giỏđựngtrứnggồmgiỏAvàgiỏB,cácquảtrứngtrongmỗiđềucóhailoạilàtrứnglànhvàtrứng
hỏng.Tổngsốtrứngtronghaigiỏlà20quảvàsốtrứngtronggiỏAnhiềuhơnsốtrứngtronggiỏ
B. Lấyngẫunhiênmỗigiỏ1quảtrứng,biếtxácsuấtđểlấyđượchaiquả
trứnglànhlà
55
84
.Tìmsốtrứnglànhtronggiỏ A.
A. 6. B. 14. C. 11. D. 10.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
Câu 61. Trongmộtcuộcthiphachế,mỗiđộichơiđượcsửdụngtốiđa24gamhươngliệu,9lítnướcvà
210gamđườngđểphachếnướcngọtloạiIvànướcngọtloạiII.Đểphachế1lítnướcngọtloạiI
cần10gamđường,1lítnướcvà4gamhươngliệu.Đểphachế1lítnướcngọtloạiIIcần30gam
đường,1lítnướcvà1gamhươngliệu.MỗilítnướcngọtloạiIđược80điểmthưởng,mỗilítnước
ngọtloạiIIđược60điểmthưởng.Hỏisốđiểmthưởngcaonhấtcóthểcủamỗiđộitrongcuộcthi
làbaonhiêu?
A.
540
. B.
600
. C.
640
. D.
720
.
Câu 62. MộtxưởngcơkhícóhaicôngnhânlàChiếnvàBình.Xưởngsảnxuấtloạisảnphẩm
I
và
II
.Mỗi
sảnphẩm
I
bánlãi
500
nghìnđồng,mỗisảnphẩm
II
bánlãi
400
nghìnđồng.Đểsảnxuấtđược
mộtsảnphẩm
I
thìChiếnphảilàmviệctrong
3
giờ,Bìnhphảilàmviệctrong
1
giờ.Đểsảnxuất
đượcmộtsảnphẩm
II
thìChiếnphảilàmviệctrong
2
giờ,Bìnhphảilàmviệctrong
6
giờ.Một
ngườikhôngthểlàmđượcđồngthờihaisảnphẩm.BiếtrằngtrongmộtthángChiếnkhôngthểlàm
việcquá
180
giờvàBìnhkhôngthểlàmviệcquá
220
giờ.Sốtiềnlãilớnnhấttrongmộtthángcủa
xưởnglà.
A.
32
triệuđồng. B.
35
triệuđồng. C.
14
triệuđồng. D.
30
triệuđồng.
Câu 63. Mộtgiađìnhcầnítnhất
900
đơnvịproteinvà
400
đơnvịlipittrongthứcănmỗingày.Mỗi
kiogamthịtbòchứa
800
đơnvịproteinvà
200
đơnvịlipit.Mỗikilogamthịtlợnchứa
600
đơnvị
proteinvà
400
đơnvịlipit.Biếtrằnggiađìnhnàychỉmuanhiềunhất
1,6
kgthịtbòvà
1,1
kgthịt
lợn.Giátiềnmộtkgthịtbòlà
160
nghìnđồng,mộtkgthịtlợnlà
110
nghìnđồng.Gọi
x
,
y
lần
lượtlàsốkgthịtbòvàthịtlợnmàgiađìnhđócầnmua.Tìm
x
,
y
đểtổngsốtiềnhọphảitrảlàít
nhấtmàvẫnđảmbảolượngproteinvàlipittrongthứcăn?
A.
0,3
x
và
1,1
y
. B.
0,3
x
và
0,7
y
.C.
0,6
x
và
0,7
y
.D.
1,6
x
và
0,2
y
.
PHẦNB.LỜIGIẢI
DẠNG1.TÌMNGHIỆMBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN
Câu 1. ChọnC
Câu 2. Chọn C.
Tacó:
2 2 2 2 1
x y x
2 2 4 2 2x y x
2 4
x y
.
Dễthấytạiđiểm
4;2
tacó:
4 2.2 8 4
.
Câu 3. Chọn A.
Tacó:
3 1 4 2 5 3x y x
3 3 4 8 5 3x y x
2 4 8 0
x y
2 4 0
x y
Dễthấytạiđiểm
0;0
tacó:
0 2.0 4 4 0
.
Câu 4. Chọn D.
Tacó:
3 2 2 5 2 1
x y x
3 4 10 2 2x y x
3 4 8 0
x y
.
Dễthấytạiđiểm
0;0
tacó:
3.0 4.0 8 0
(mâuthuẩn).
Câu 5. Chọn D.
Tacó:
4 1 5 3 2 9x y x
4 4 5 15 2 9x y x
2 5 10 0
x y
.
Dễthấytạiđiểm
2;5
tacó:
2.2 5.5 10 0
(đúng).
Câu 6. ChọnC.
Nhậnxét:chỉcócặpsố
1;1
thỏabấtphươngtrình.
Câu 7. ChọnC.
Nhậnxét:chỉcócặpsố
2;3
khôngthỏabấtphươngtrình.
Câu 8. ChọnC.
Nhậnxét:chỉcócặpsố
0;1
khôngthỏabấtphươngtrình.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
Câu 9. ChọnB.
Tathaycặpsố
2;1
vàobấtphươngtrình
4 5 0x y
được
2 4 5 0
(sai)đodócặpsố
2;1
khônglànghiệmcủabấtphươngtrình
4 5 0x y
.
Câu 10. Chọn D.
Theođịnhnghĩabấtphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn.
Câu 11. Chọn B.
Tậphợpcácđiểmbiểudiễnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 3 0x y
lànửamặtphẳngbờlà
đườngthẳng
2 3 0x y
vàkhôngchứagốctọađộ.
Từđótacóđiểm
3
1;
2
M
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 3 0x y
.
Câu 12.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
Trướchết,tavẽđườngthẳng
: 3 2 0.d x y
Tathấy
0 ; 0
khônglànghiệmcủabấtphươngtrình.
Vậymiềnnghiệmlànửamặtphẳngbờ
d
khôngchứađiểm
0 ; 0 .
Câu 13.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
Đầutiên,thugọnbấtphươngtrìnhđềbàiđãchovềthành
3 4 11 0.x y
Tavẽđườngthẳng
:3 4 11 0.d x y
Tathấy
0 ; 0
khônglànghiệmcủabấtphươngtrình.
Vậymiềnnghiệmlànửamặtphẳng(khôngkểbờ
d
)khôngchứađiểm
0 ; 0 .
Câu 14.
Hướngdẫngiải
Chọn D.
Trướchết,tavẽđườngthẳng
: 2 1.d x y
Tathấy
0 ; 0
khônglànghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
Vậymiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhlànửamặtphẳng(khôngkểbờ
d
)khôngchứađiểm
0 ; 0 .
Câu 15.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Trướchết,tavẽđườngthẳng
: 1 3 1 3 2.d x y
Tathấy
0 ; 0
khônglànghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
Vậymiềnnghiệmlànửamặtphẳngbờ
d
khôngchứađiểm
0 ; 0 .
Câu 16.
Hướngdẫngiải
ChọnB
Đầutiêntathugọnbấtphươngtrìnhđãchovềthành
2 8 0.x y
Vẽđườngthẳng
: 2 8 0.d x y
Tathấy
0 ; 0
khônglànghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
Vậymiềnnghiệmcầntìmlànửamặtphẳng(khôngkểbờ
d
)khôngchứađiểm
0 ; 0 .
Câu 17.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Trướchết,tavẽđườngthẳng
: 2 2 2 2 0.d x y
Tathấy
0 ; 0
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
Vậymiềnnghiệmcầntìmlànửamặtphẳngbờ
d
chứađiểm
0 ; 0 .
Câu 18. ChọnC.
Tathấy
1; 1
thỏamãnhệphươngtrìnhdođó
1; 1
làmộtcặpnghiệmcủahệphươngtrình.
Câu 19. Chọn A.
Tathấy
2;2 S
vì
2 2.2 5 0
.
Câu 20.
Hướngdẫngiải
Chọn C.
Trướchết,tavẽđườngthẳng
:3 2 6.d x y
Tathấy
0 ; 0
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.Vậymiền
nghiệmcầntìmlànửamặtphẳngbờ
d
chứađiểm
0 ; 0 .
Câu 21.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
Trướchết,tavẽđườngthẳng
:3 2 6.d x y
Tathấy
0 ; 0
khôngphảilànghiệmcủabấtphươngtrình
đãcho.Vậymiềnnghiệmcầntìmlànửamặtphẳng(không
kểbờ
d
)khôngchứađiểm
0 ; 0 .
Câu 22.
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
Hướngdẫngiải
Chọn D.
Trướchết,tavẽđườngthẳng
:3 2 6.
d x y
Tathấy
0 ; 0
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.Vậy
miềnnghiệmcầntìm là nửamặtphẳng(không kể bờ
d
)
chứađiểm
0 ; 0 .
Câu 23. ChọnB.
Tathấy
2
;0
2
S
vì
2
2. 3.0 2 0
2
.
Câu 24. Chọn D.
Tacó
2 3 1 0
nênChọn D.
Câu 25. Chọn B.
Thếcáccặpsố
0 0
;x y
vàobấtphươngtrình:
0 0
; 2;2
x y
3 3 4 3 2 3.2 4
x y
(vôlí)
0 0
; 5;1
x y
3 3 4 3.5 3.1 4
x y
(đúng)
0 0
; 4;0
x y
3 3 4 3. 4 3.0 4
x y
(vôlí)
0 0
; 2;1
x y
3 3 4 3.2 3.1 4
x y
(vôlí).
DẠNG2.TÌMMIỀNNGHIỆMCỦAHỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCNHẤTHAIẨN
Câu 26. ChọnC.
Tathaycặpsố
1;1
vàohệtathấykhôngthỏamãn.
Câu 27. Chọn A.
Nhậnxét:chỉcóđiểm
2;1
thỏamãnhệ.
Câu 28. ChọnC.
Nhậnxét:chỉcóđiểm
0;0
khôngthỏamãnhệ.
Câu 29. ChọnC.
Nhậnxét:chỉcóđiểm
0; 2
thỏamãnhệ.
Câu 30. Chọn A.
Nhậnxét:chỉcóđiểm
5;3
thỏamãnhệ.
Câu 31. ChọnD.
Nhậnxét:chỉcócặpsố
8;4
thỏabấtphươngtrình
3 9
x y
.
Câu 32. ChọnC
Thếđápán,chỉcó
1
1;
2
x y
thỏamãnhệbấtphươngtrình
chọnC
Câu 33. ChọnA
Nhậnxét:Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcholàmiềnmặtphẳngchứatấtcảcácđiểmcó
toạđộthoảmãntấtcảcácbấtphươngtrìnhtronghệ.
Thế
6; 4
x y
vào từng bất phương trình trong hệ, ta lần lượt có các mệnh đề đúng:
22 6; 6 1; 8 2; 4 4
.Vậytachọnđápán
B
.
ĐápánAcótoạđộkhôngthoảbấtphươngtrìnhthứ3.
O
x
2
3
y
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
ĐápánC,Dcótoạđộkhôngthoảbấtphươngtrìnhthứ1và3.
Câu 34. Chọn D.
Cạnh
AC
cóphươngtrình
0x
vàcạnh
AC
nằmtrongmiềnnghiệmnên
0x
làmộtbất
phươngtrìnhcủahệ.
Cạnh
AB
quahaiđiểm
5
; 0
2
và
0; 2
nêncóphươngtrình:
1 4 5 10
5
2
2
x y
x y
.
Vậyhệbấtphươngtrìnhcầntìmlà
0
5 4 10
4 5 10
x
x y
x y
.
Câu 35. ChọnC.
Tathấy
1; 5 S vì
1 0
.
Câu 36. ChọnD.
Tathấy
3;0 S vì
3 0
3 3.0 1 0
.
Câu 37.
Hướngdẫngiải
Chọn D.
Vìkhôngcóđiểmnàothỏahệbấtphươngtrình.
Câu 38.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
Trướchết,tavẽhaiđườngthẳng:
1
3
: 2 1
2
d x y
2
: 4 3 2d x y
Thửtrựctiếptathấy
0 ; 0
lànghiệmcủaphươngtrình(2)nhưngkhôngphảilànghiệmcủa
phươngtrình(1).Saukhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,tậphợpnghiệmcủabấtphương
trìnhchínhlàcácđiểmthuộcđườngthẳng
: 4 3 2.d x y
Câu 39.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
Trướchết,tavẽhaiđườngthẳng:
1
: 2 3 5d x y
2
3
: 5
2
d x y
Tathấy
0 ; 0
lànghiệmcủacảhaibấtphươngtrình.Điềuđócónghĩagốctọađộthuộccảhai
miềnnghiệmcủahaibấtphươngtrình.Saykhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhôngbị
gạchlàmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 40.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
Dựavàohìnhvẽtathấyđồthịgồmhaiđườngthẳng
1
: 0d y
vàđườngthẳng
2
:3 2 6.d x y
Miềnnghiệmgồmphần
y
nhậngiátrịdương.
Lạicó
0 ; 0
thỏamãnbấtphươngtrình
3 2 6.x y
Câu 41.
Hướngdẫngiải
Chọn D.
Trướchết,tavẽbađườngthẳng:
1
: 2 0d x y
2
: 3 2d x y
3
: 3d y x
Tathấy
0 ; 1
lànghiệmcủacảbabấtphươngtrình.Điềuđócónghĩađiểm
0 ; 1
thuộccảba
miềnnghiệmcủababấtphươngtrình.Saukhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhôngbị
gạchlàmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 42.
Hướngdẫngiải
Chọn D.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
Trướchết,tavẽbađườngthẳng:
1
: 2 3 6 0d x y
2
: 0d x
3
: 2 3 1 0d x y
Tathấy
1 ; 1
lànghiệmcủacácbabấtphươngtrình.Điềunàycónghĩalàđiểm
1 ; 1
thuộccả
bamiềnnghiệmcủababấtphươngtrình.Saukhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhông
bịgạchlàmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 43.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
Trướchết,tavẽhaiđườngthẳng:
1
: 2 1 0d x
2
: 3 5 0d x
Tathấy
1 ; 0
làkhôngnghiệmcủacảhaibấtphươngtrình.Điềuđócónghĩađiểm
1 ; 0
không
thuộccảhaimiềnnghiệmcủahaibấtphươngtrình.Vậykhôngcóđiểmnằmtrênmặtphẳngtọađộ
thỏamãnhệbấtphươngtrình.
Câu 44.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
Hướngdẫngiải
Chọn C.
Trướchết,tavẽhaiđườngthẳng:
1
:3 0d y
2
: 2 3 1 0d x y
Tathấy
6 ; 4
lànghiệmcủahaibấtphươngtrình.Điềuđócónghĩađiểm
6 ; 4
thuộccảhai
miềnnghiệmcủahaibấtphươngtrình.Saukhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhôngbị
gạchlàmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 45.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
Trướchết,tavẽhaiđườngthẳng:
1
: 2 0d x y
2
: 3 2d x y
Tathấy
0 ; 1
lànghiệmcủahaibấtphươngtrình.Điềuđócónghĩađiểm
0 ; 1
thuộccảhai
miềnnghiệmcủahaibấtphươngtrình.Saukhigạchbỏphầnkhôngthíchhợp,phầnkhôngbịgạch
làmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 46.
Hướngdẫngiải
Chọn C.
Trướchết,tavẽbađườngthẳng:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
1
:3 2 6 0d x y
2
: 4 3 12 0d x y
3
: 0d x
Tathấy
2 ; 1
lànghiệmcủacảbabấtphươngtrình.Điềuđócónghĩađiểm
2 ; 1
thuộccả
bamiềnnghiệmcủababấtphươngtrình.Saukhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhông
bịgạchlàmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 47.
Hướngdẫngiải
Chọn A.
Trướchết,tavẽbađườngthẳng:
1
: 0d x y
2
: 3 3d x y
3
: 5d x y
Tathấy
5 ; 3
lànghiệmcủacảbabấtphươngtrình.Điềuđócónghĩađiểm
5 ; 3
thuộccảba
miềnnghiệmcủababấtphươngtrình.Saukhigạchbỏmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhôngbị
gạchlàmiềnnghiệmcủahệ.
Câu 48.
Hướngdẫngiải
Chọn C.
Trướchết,tavẽbađườngthẳng:
1
: 3 0d x y
2
: 2 3d x y
3
: 2d x y
Tathấy
1 ; 0
lànghiệmcủacảbabấtphươngtrình.Điềuđócóngađiểm
1 ; 0
thuộccảba
miềnnghiệmcủababấtphươngtrình.Saukhigạchbỏmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhôngbịgạch
làmiềnnghiệmcủahệ.
DẠNG3.TÌMGIÁTRỊNHỎNHẤT-GIÁTRỊLỚNNHẤT
Câu 49. Chọn A.
Miềnnghiệmcủahệ
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
làmiềntrongcủatamgiác
ABC
kểcảbiên(nhưhình)
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
Tathấy
F y x
đạtgiátrịnhỏnhấtchỉcóthểtạicácđiểm
A
,
B
,
C
.
Tại
0; 2A
thì
2F
.
Tại
1; 4B
thì
3F
Tại
2; 3A
thì
1F
.
Vậy
min 1F
khi
2x
,
3y
.
Câu 50. Chọn C.
Biểudiễnmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 2
2
5 4
x y
x y
x y
trênhệtrụctọađộnhưdướiđây:
Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
F y x
chỉđạtđượctạicácđiểm
4 2 1 7
2;6 , ; , ;
3 3 3 3
A C B
.
Tacó:
8; 2; 2F A F B F C
.
Vậy
min 2F
khi
4 2
,
3 3
x y
.
Câu 51.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
Trướchết,tavẽbốnđườngthẳng:
1
: 2d x y
2
:3 5 15d x y
3
: 0d x
4
: 0d y
Miềnnghiệmlàphầnkhôngbịgạch,kểcảbiên.
Câu 52. Chọn C.
Vẽđườngthẳng
1
: 1 0d x y
,đườngthẳng
1
d
quahaiđiểm
0; 1
và
1;0
.
Vẽđườngthẳng
2
: 2 10 0d x y
,đườngthẳng
2
d
quahaiđiểm
0;5
và
2;4
.
Vẽđườngthẳng
3
: 4d y
.
Miềnnghiệmlàngũgiác
ABCOE
với
4;3 , 2;4 , 0;4 , 1;0A B C E
.
Tacó:
4;3 10F
,
2;4 10F
,
0;4 8F
,
1;0 1F
,
0;0 0F
.
Vậygiátrịlớnnhấtcủabiếtthức
; 2F x y x y
bằng
10
.
Câu 53. Chọn A.
Biểudiễnmiềnngiệmcủahệbấtphươngtrình
0 5
0
2 0
2 0
y
x
x y
x y
trênhệtrụctọađộnhưdướiđây:.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
Nhậnthấybiếtthức
F y x
chỉđạtgiátrịnhỏnhấttạicácđiểm
, ,A B C
hoặc
D
.
Tacó:
7 2 5 3; 2 5 10
F A F B
.
2 2 4, 2 2 0 2
F C F D
.
Vậy
min 10
F
khi
0, 5
x y
.
Câu 54. Chọn A.
Biểudiễnmiềnngiệmcủahệbấtphươngtrình
2 2
2 2
5
0
x y
x y
x y
x
trênhệtrụctọađộnhưdướiđây:
Nhậnthấybiếtthức
F y x
chỉđạtgiátrịnhỏnhấttạicácđiểm
,A B
hoặc
C
.
Chỉ
4;1
C
cótọađộnguyênnênthỏamãn.
Vậy
min 3
F
khi
4, 1x y
.
Câu 55.
Hướngdẫngiải
Chọn B.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
Trướchết,tavẽbađườngthẳng:
1
: 2 3 6 0d x y
2
: 0d x
3
: 2 3 1 0d x y
Tathấy
0 ; 0
lànghiệmcủacảbabấtphươngtrình.Điềuđócónghĩagốctọađộthuộccảba
miềnnghiệmcủacảbabấtphươngtrình.Saukhigạchbỏcácmiềnkhôngthíchhợp,miềnkhông
bịgạchlàmiềnnghiệmcủahệ(kểcảbiên).
Miềnnghiệmlàhìnhtamgiác
ABC
(kểcảbiên),với
0 ; 2 ,A
7 5
; ,
4 6
B
1
0 ; .
3
C
Vậytacó
2 0 2,a
5 7 11
.
6 4 12
b
DẠNG4.ÁPDỤNGBÀITOÁNTHỰCTẾ
Câu 56. ChọnC
Gọi
,x y
lầnlượtlàsốlítnướccamvànướctáomàmỗiđộicầnphachế
0; 0x y
.
Đểphachế
x
lítnướccamcần
30x
gđường,
x
lítnướcvà
x
ghươngliệu.
Đểphachế
y
lítnướctáocần
10y
gđường,
y
lítnướcvà
4y
ghươngliệu.
Theobàiratacóhệbấtphươngtrình:
30 10 210
9
*
4 24
0; 0
x y
x y
x y
x y
.
Sốđiểmđạtđượckhipha
x
lítnướccamvà
y
lítnướctáolà
, y 60 80M x x y
.Bàitoántrở
thànhtìm
,x y
để
,M x y
đạtgiátrịlớnnhất.
Tabiểudiễnmiềnnghiệmcủahệ
*
trênmặtphẳngtọađộnhưsau:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
Miềnnghiệmlàngũgiác
ABCDE
.
Tọađộcácđiểm:
4;5
A
,
6;3
B
,
7;0
C
,
0;0
D
,
0;6
E
.
,M x y
sẽđạtgiátrịlớnnhất,giátrịnhỏnhấttạicácđỉnhcủamiềnnghiệmnênthaytọađộcác
điểmvàobiểuthức
,M x y
tađược:
4;5 640
M
;
6;3 600
M
,
7;0 420
M
,
0;0 0
M
,
0;6 480
M
.
Vậygiátrịlớnnhấtcủa
;M x y
bằng
640
khi
4; 5
x y
4; 5 1
a b a b
.
Câu 57. ChọnA
Giảsửdiệntíchtrồngđậulà
x
(trăm
2
m
);suyradiệntíchtrồngcàlà
8
x
(trăm
2
m
)
Tacóthunhậpthuđượclà
3 4 8 .10000 10000 32
S x x x x
đồng.
Tổngsốcônglà
20 30 8 10 240
x x x
Theogiảthiếtcó
10 240 180 6
x x
Màhàmsố
S x
làhàmnghịchbiếntrên
nên
S x
đạtgiátrịlớnnhấtkhi
6
x
.
Dođótrồng
2
600m
đậu,
2
200m
cà.
Câu 58. ChọnD
Gọi
x
làsốxeloại
A
0 10;x x
,
y
làsốxeloại
B
0 9; yy
.Khiđótổngchi
phíthuêxelà
4 3T x y
(triệuđồng).
Xe
A
chởtốiđa
20
người,xe
B
chởtốiđa
10
ngườinêntổngsốngười
2
xechởtốiđađượclà
20 10x y
(người).
Xe
A
chởđược
0,6
tấnhàng,xe
B
chởđược
1,5
tấnhàngnêntổnglượnghàng
2
xechởđược
là
0,6 1,5x y
(tấn).
Theogiảthiết,tacó
0 10
0 9
20 10 140
0,6 1,5 9
x
y
x y
x y
*
x
+
y
=9
x
y
E
D≡O
C
B
A
30x+10y=210
x+4y=24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
Biểudiễnmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
*
làtứgiác
ABCD
kểcảmiềntrongcủatứ
giác(nhưhìnhvẽtrên).
Biểuthức
4 3T x y
đạtgiátrịnhỏnhấttạimộttrongcácđỉnhcủatứgiác
ABCD
.
Tạicácđỉnh
5
10;2 ; 10;9 ; ;9 ; 5;4
2
A B C D
,tathấy
T
đạtgiátrịnhỏnhấttại
5
4
x
y
.
Khiđó
min
32T
(triệuđồng).
Câu 59. ChọnA
Điềukiện:
0 1,6x
;
0 1,1y
Khiđósốproteincóđượclà
800 600x y
vàsốlipitcóđượclà
200 400x y
Vìgiađìnhđócầnítnhất900đơnvịproteinvà400đơnvịlipittrongthứcănmỗingàynênđiều
kiệntươngứnglà:
800 600 900 à 200 400 400x y v x y
8 6 9 à 2 2x y v x y
0 1,6
0 1,1
8 6 9
2 2
x
y
x y
x y
Miềnnghiệmcủahệtrênlàmiềnnghiệm
củatứgiácABCD(kểcảbiên)
Chiphíđểmua
x
kgthịtbòvà
y
kgthịt
lợnlà
160 110T x y
BiếtTđạtgiátrịnhỏnhấttạimộttrongcácđỉnhcủatứgiácABCD
TạiA:
160.0,6 110.0,7 173T
(nghìn)
TạiB:
160.1,6 110.0,2 278T
(nghìn)
TạiC:
160.1,6 110.1,1 377T
(nghìn)
TạiD:
160.0,3 110.1,1 169T
(nghìn)
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
VậyTđạtGTNNkhi
0,3 ; 1,1
x y
2 2 2 2
0,3 1,1 1,3
x y
.
Câu 60. ChọnC
Gọi
a
làsốtrứnglành,
b
làsốtrứnghỏngtronggiỏ A.
Gọi
x
làsốtrứnglành,
y
làsốtrứnghỏngtronggiỏ B.
Lấyngẫunhiênmỗigiỏ1quảtrứng,xácsuấtđểlấyđượchaiquảtrứnglành:
55
. .
84
a x
a b x y
Dođó:
2
. 55
14
84
11
6
20
5
. 55
100
2
a x
a b
a b x y
a
x y
a b x y
x
a x
a b x y
a b x y
.
Suyra:GiỏAcó11quảtrứnglành.
Câu 61. ChọnC
GọisốlítnướcngọtloạiIlàxvàsốlítnướcngọtloạiIIlày.Khiđótacóhệđiềukiệnvềvậtliệu
banđầumàmỗiđộiđượccungcấp:
10 30 210 3 210
4 24 4 24
9 9
, 0 , 0
x y x y
x y x y
x y x y
x y x y
(*)
Điểmthưởngđạtđược:
80 60P x y
BàitoánđưavềtìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthứcPtrongmiềnDđượcchobởihệđiềukiện(*)
Biếnđổibiểuthức
80 60 80 60 0
P x y x y P
đâylàhọđườngthẳngΔ
(P)
tronghệtọađộ
Oxy
MiềnDđượcxácđịnhtronghìnhvẽbêndưới:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
GiátrịlớnnhấtcủaPứngvớiđườngthẳngΔ
(P)
điquađiểm
(5; 4)
A
,suyra:
max
80.5 60.4 0 640
P P P
.
Câu 62. Chọn A.
Gọi
x
,
y
lầnlượtlàsốsảnphẩmloại
I
vàloại
II
đượcsảnxuấtra.Điềukiện
x
,
y
nguyên
dương.
Tacóhệbấtphươngtrìnhsau:
3 2 180
6 220
0
0
x y
x y
x
y
Miềnnghiệmcủahệtrênlà
Tiềnlãitrongmộtthángcủaxưởnglà
0,5 0,4T x y
(triệuđồng).
Tathấy
T
đạtgiátrịlớnnhấtchỉcóthểtạicácđiểm
A
,
B
,
C
.Vì
C
cótọađộkhôngnguyên
nênloại.
Tại
60; 0
A
thì
30
T
triệuđồng.
Tại
40;30
B
thì
32
T
triệuđồng.
Vậytiềnlãilớnnhấttrongmộtthángcủaxưởnglà
32
triệuđồng.
Câu 63. Chọn A.
Theobàiratacósốtiềngiađìnhcầntrảlà
160. 110.x y
với
x
,
y
thỏamãn:
0 1,6
0 1,1
x
y
.
Sốđơnvịproteingiađìnhcólà
0,8. 0,6. 0,9
x y
8 6 9
x y
1
d
.
Sốđơnvịlipitgiađìnhcólà
0,2. 0,4. 0,4 2 2
x y x y
2
d
.
x
y
B
90
A
O
C
x
y
O
5
6
9
4
3
6
7
9
Δ
(P)
A
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
Bàitoántrởthành:Tìm
,x y
thỏamãnhệbấtphươngtrình
0 1,6
0 1,1
8 6 9
2 2
x
y
x y
x y
saocho
160. 110.T x y
nhỏnhất.
Vẽhệtrụctọađộtatìmđượctọađộcácđiểm
1,6;1,1
A
;
1,6;0,2
B
;
0,6;0,7
C
;
0,3;1,1
D
.
Nhậnxét:
377
T A
nghìn,
278
T B
nghìn,
173
T C
nghìn,
169
T D
nghìn.
Vậytổngsốtiềnhọphảitrảlàítnhấtmàvẫnđảmbảolượngproteinlipittrongthứcănthì
0,6
x
và
0,7
y
.
O
x
y
A
B
C
D
1
2
1
2
1,6
x
1,1
y
2 2
x y
8 6 9
x y
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng
hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
TOÁN 10
0D4-5
Con
tents
PHẦNA
.CÂUHỎI ......................................................................................................................................................... 2
DẠNG1.TAMTHỨCBẬCHAI ................................................................................................................................... 2
Dạng1.Xétdấutamthứcbậchai ................................................................................................................................ 2
Dạng2.Giảibấtphươngtrìnhbậchaivàmộtsốbàitoánliênquan ........................................................................... 3
DẠNG2.BẤTPHƯƠNGTRÌNHTÍCH ........................................................................................................................ 4
DẠNG3.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨAẨNỞMẪU ................................................................................................. 5
DẠNG4.HỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCHAIVÀCÁCBÀITOÁNLIÊNQUAN ................................................ 6
DẠNG5.BÀITOÁNCHỨATHAMSỐ ....................................................................................................................... 7
Dạng1.Tìmmđểphươngtrìnhcónnghiệm .............................................................................................................. 7
Dạng2.Tìmmđểphươngtrìnhbậc2nghiệmthỏamãnđiềukiệnchotrước ................................................ 9
Dạng3.TìmmđểBPTthỏamãnđiềukiệnchotrước ............................................................................................... 11
Dạng4.TìmmđểhệBPTbậchaithỏamãnđiềukiệnchotrước ....................................................................... 13
DẠNG6.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨADẤUGIÁTRỊTUYỆTĐỐIvàMỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUAN ..... 14
DẠNG7.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHACĂNvàMỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUAN ........................................... 15
PHẦNB.LỜIGIẢITHAMKHẢO .............................................................................................................................. 18
DẠNG1.TAMTHỨCBẬCHAI ................................................................................................................................. 18
Dạng1.Xétdấutamthứcbậchai .............................................................................................................................. 18
Dạng2.Giảibấtphươngtrìnhbậchaivàmộtsốbàitoánliênquan ......................................................................... 18
DẠNG2.BẤTPHƯƠNGTRÌNHTÍCH ...................................................................................................................... 20
DẠNG3.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨAẨNỞMẪU ............................................................................................... 22
DẠNG4.HỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCHAIVÀCÁCBÀITOÁNLIÊNQUAN .............................................. 24
DẠNG5.BÀITOÁNCHỨATHAMSỐ ..................................................................................................................... 25
Dạng1.Tìmmđểphươngtrìnhcónnghiệm ............................................................................................................ 25
Dạng2.Tìmmđểphươngtrìnhbậc2nghiệmthỏamãnđiềukiệnchotrước .............................................. 29
Dạng3.TìmmđểBPTthỏamãnđiềukiệnchotrước ............................................................................................... 33
Dạng4.TìmmđểhệBPTbậchaithỏamãnđiềukiệnchotrước ....................................................................... 39
DẠNG6.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨADẤUGIÁTRỊTUYỆTĐỐIvàMỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUAN ..... 42
DẠNG7.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨACĂNvàMỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUAN ........................................... 45
DẤU TAM THỨC BẬC HAI
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
PHẦNA.CÂUHỎI
DẠNG1.TAMTHỨCBẬCHAI
Dạng1.Xétdấutamthứcbậchai
Câu 1. Chotamthức
2
 0 ,
f x ax bx c a
2
4b ac
.Tacó
0
f x
với
x
khivàchỉ
khi:
A.
0
0
a
. B.
0
0
a
. C.
0
0
a
. D.
0
0
a
.
Câu 2. Chotamthứcbậchai
2
( ) 2 8 8f x x x
.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A.
( ) 0
f x
vớimọi
x
. B.
( ) 0
f x
vớimọi
x
.
C.
( ) 0
f x
vớimọi
x
. D.
( ) 0
f x
vớimọi
x
.
Câu 3. Tamthứcnàodướiđâyluôndươngvớimọigiátrịcủa
x
?
A.
2
10 2x x
. B.
2
2 10
x x
. C.
2
2 10
x x
. D.
2
2 10
x x
.
Câu 4. Tìmkhẳngđịnhđúngtrongcáckhẳngđịnhsau?
A.
2
3 2 5f x x x
làtamthứcbậchai. B.
2 4
f x x
làtamthứcbậchai.
C.
3
3 2 1f x x x
làtamthứcbậchai. D.
4 2
1
f x x x
làtamthứcbậchai.
Câu 5. Cho
2
f x ax bx c
,
0
a
và
2
4b ac
.Chobiếtdấucủa
khi
f x
luôncùngdấu
vớihệsố
a
vớimọi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Câu 6. Chohàmsố
2
y f x ax bx c
cóđồthịnhưhìnhvẽ.Đặt
2
4b ac
,tìmdấucủa
a
và
.
A.
0
a
,
0
. B.
0
a
,
0
. C.
0
a
,
0
. D.
0
a
,
, 0
.
Câu 7. Chotamthức
2
8x 16
f x x
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. phươngtrình
0
f x
vônghiệm. B.
0
f x
vớimọi
x
.
C.
0
f x
vớimọi
x
. D.
0
f x
khi
4
x
.
Câu 8. Chotamthứcbậchai
2
1
f x x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
0 ;f x x
 
. B.
0 1
f x x
.
C.
0 ;1
f x x
. D.
0 0;1
f x x
.
Câu 9. Chotamthứcbậchai
2
( ) ( 0)
f x ax bx c a
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. Nếu
0
thì
f x
luôncùngdấuvớihệsố
a
,vớimọi
x
.
O
x
y
4
4
1
y f x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
B. Nếu
0
thì
f x
luôntráidấuvớihệsố
a
,vớimọi
x
.
C. Nếu
0
thì
f x
luôncùngdấuvớihệsố
a
,vớimọi
\
2
b
x
a
.
D. Nếu
0
thì
f x
luôncùngdấuvớihệsố
b
,vớimọi
x
.
Dạng2.Giảibấtphươngtrìnhbậchaivàmộtsốbàitoánliênquan
Câu 10. Chotamthứcbậchai
2
4 5f x x x
.Tìmtấtcảgiátrịcủa
x
để
0
f x
.
A.
; 1 5;x

. B.
1;5
x
.
C.
5;1
x
. D.
5;1
x
.
Câu 11. Gọi
S
làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
8 7 0
x x
.Trongcáctậphợpsau,tậpnàokhông
làtậpconcủa
S
?
A.
;0

. B.
6;

. C.
8;

. D.
; 1
.
Câu 12. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 14 20 0
x x
là
A.
;2 5;S
 
. B.
;2 5;S

.
C.
2;5
S
. D.
2;5
S
.
Câu 13. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
25 0
x
là
A.
5;5
S
. B.
5
x
.
C.
5 5
x
. D.
; 5 5;S

.
Câu 14. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Tập nghiệm của bất phương trình
2
3 2 0
xx
là
A.
1;2
. B.
;1 2;

. C.
;1
. D.
2;

.
Câu 15. (THPTNÔNGCỐNG-THANHHÓALẦN1_2018-2019)Tậpnghiệm
S
củabấtphương
trình
2
6 0
x x
.
A.
; 3 2 :S

. B.
2;3
.
C.
3;2
. D.
; 3 2;
 
.
Câu 16. Bấtphươngtrình
2
2 3 0
x x
cótậpnghiệmlà
A.
; 1 3;
 
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Câu 17. (ĐỀTHITHỬĐỒNGĐẬU-VĨNHPHÚCLẦN01-20182019)Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 3
y x x
là:
A.
1;3
. B.
; 1 3;
 
.
C.
1;3
. D.
; 1 3;
 
.
Câu 18. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
12 0
x x
là
A.
; 3 4;

. B.
.
C.
; 4 3;

. D.
3;4
.
Câu 19. Hàmsố
2
2
3 2
x
y
x x
cótậpxácđịnhlà
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
A.
; 3 3;
 
. B.
7
; 3 3; \
4
 
.
C.
7
; 3 3; \
4
 
. D.
7
; 3 3;
4

.
Câu 20. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 5 2
y x x
.
A.
1
; 2;
2

. B.
2;
. C.
1
;
2

. D.
1
;2
2
.
Câu 21. Tìmtậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
4 0
x
.
A.
; 2 2;S
 
. B.
2;2
S
.
C.
; 2 2;S

. D.
;0 4;S

.
Câu 22. Tìmtậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
4 4 0
x x
.
A.
\ 2
S
. B.
S
. C.
2;S

. D.
\ 2
S
.
Câu 23. Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình
2
2 3 15 0
x x
là
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
.
Câu 24. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình:
2
9 6x x
là
A.
3;

. B.
\ 3
. C.
. D.
;3
.
Câu 25. Tìmtậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
2 3 2 0
x x
?
A.
1
; 2;
2
S
 
. B.
1
; 2 ;
2
S

.
C.
1
2;
2
S
. D.
1
;2
2
S
.
DẠNG2.BẤTPHƯƠNGTRÌNHTÍCH
Câu 26. Bấtphươngtrình
2
1 7 6 0
x x x
cótậpnghiệm
S
là:
A.
;1 6; .
S
 
B.
6; .
S

C.
6; .
D.
6; 1 .
S 
Câu 27. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
4 2
5 4 0
x x
là
A.
1;4
. B.
2; 1
. C.
1;2
. D.
2; 1 1;2
.
Câu 28. Giảibấtphươngtrình
2
5 2 2 .
x x x
A.
1.
x
B.
1 4.
x
C.
;1 4; .
x

D.
4.
x
Câu 29. Biểuthức
2
3 10 3 4 5
x x x
âmkhivàchỉkhi
A.
5
; .
4
x
B.
1 5
; ;3 .
3 4
x
C.
1 5
; 3; .
3 4
x
D.
1
;3 .
3
x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
Câu 30. Biểuthức
2 2 2
4 2 3 5 9
x x x x x
âmkhi
A.
1;2
x
. B.
3; 2 1;2
x
.
C.
4.
x
D.
; 3 2;1 2;x

.
Câu 31. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2
3 6 8 0
x x x
là
A.
4; 1 2; .
x

B.
4; 1 2; .
x
C.
1; .
x

D.
; 4 1;2 .
x 
DẠNG3.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨAẨNỞMẪU
Câu 32. Chobiểuthức
2
4 12
4
x
f x
x x
.Tậphợptấtcảcácgiátrịcủa
x
thỏamãn
f x
khôngdươnglà
A.
0;3 4;x
. B.
;0 3;4
x
.
C.
;0 3;4
x
. D.
;0 3;4
x
.
Câu 33. Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
3 4
0
1
x x
x
.
A.
; 1 1; 4
T 
. B.
; 1 1;4
T 
.
C.
; 1 1;4
T 
. D.
; 1 1;4
T 
.
Câu 34. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
7 12
0
4
x x
x
là.
A.
2;2 3;4
S
. B.
2;2 3;4
S
.
C.
2;2 3;4
S
. D.
2;2 3;4
S
.
Câu 35. (ĐỘICẤNVĨNHPHÚCLẦN12018-2019)Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
2
2
1
x
xx
x
là.
A.
;
1
1;
2
2
.
B.
1
; 1 ;2
2
.
C.
1
; 1 ;2
2
.
D.
1
;
2
.
Câu 36. Gọi
S
làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
3
1
4
x x
x
.Khiđó
2;2
S
làtậpnàosauđây?
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
. D.
2; 1
.
Câu 37. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
2 3 4
2
3
x x
x
là
A.
3 23 3 23
;
4 4 4 4
. B.
3 23 3 23
; ;
4 4 4 4

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
C.
2
;
3
. D.
2
;
3

.
Câu 38. Cóbaonhugiátrịnguyêndươngcủa
x
thỏan
2 2
3 1 2
4 2 2
x x
x x x x
?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 39. Tậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
2
2 7 7
1
3 10
x x
x x
là
A. Haikhoảng. B. Mộtkhoảngvàmộtđoạn.
C. Haikhoảngvàmộtđoạn. D. Bakhoảng.
DẠNG4.HỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCHAIVÀCÁCBÀITOÁNLIÊNQUAN
Câu 40. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 2
5 2 4 5
( 2)
x x
x x
códạng
;S a b
.Khiđótổng
a b
bằng?
A.
1.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Câu 41. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
1
1
2 4
4 3 0
x
x
x x
là
A.
2;3
S
. B.
;2 3;
 
.
C.
2;3
S
. D.
;2 3;
 
.
Câu 42. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
2
6 5 0
8 12 0
x x
x x
A.
2;5
. B.
1;6
. C.
2;5
. D.
1;2 5;6
.
Câu 43. (ĐộCấnVĩnhPhúc-lần1-2018-2019)Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố
2
2
1
2
25
y x x
x
?
A.
5;0 2;5
D
. B.
;0 2;D
 
.
C.
5;5
D
. D.
5;0 2;5
D
.
Câu 44. Hệbấtphươngtrình
2
2
4 0
1 5 4 0
x
x x x
cósốnghiệmnguyênlà
A.
2
. B.
1
. C. Vôsố. D.
3
.
Câu 45. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
4 3 0
6 12 0
x x
x
là
A.
1;2
. B.
1; 4
. C.
;1 3;
 
. D.
; 2 3;
 
.
Câu 46. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
1 1
2 3
4 4
x x
x x
là
A.
3;1
. B.
4; 3
.
C.
1; ; 3 
. D.
1; 4; 3
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
Câu 47. Tìmtậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
4 3 0
2 5 0
x x
x x
.
A.
1;3
. B.
2;5
. C.
2;1 3;5
. D.
3;5
.
Câu 48. Giảihệbấtphươngtrình
5 6 0
2 1 3
x x
x
.
A.
5 1x
. B.
1x
. C.
5
x
. D.
5
x
.
Câu 49. Tậpxácđịnhcủahàmsố:
2 2
2 1 5 2 4
y x x x x
códạng
;a b
.Tìm
a b
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
DẠNG5.BÀITOÁNCHỨATHAMSỐ
Dạng1.Tìmmđểphươngtrìnhcónnghiệm
Câu 50. (ĐỀTHITHỬĐỒNGĐẬU-VĨNHPHÚCLẦN01-20182019)Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
thamsốmđểphươngtrình
2
4 0
x mx
cónghiệm
A.
4 4
m
. B.
4 4
m hay m
.
C.
2 2
m hay m
. D.
2 2
m
.
Câu 51. Tìm
m
đểphươngtrình
2
2 1 3 0
x m x m
cóhainghiệmphânbiệt
A.
1;2
B.
; 1 2;
 
C.
1;2
D.
; 1 2;
 
Câu 52. Giátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
3 3 1 0
m x m x m
1
cóhainghiệmphân
biệt?
A.
\ 3
m
. B.
3
; 1; \ 3
5
m

.
C.
3
;1
5
m
. D.
3
;
5
m
.
Câu 53. Tìmcácgiátrịcủathamsố
m
đểphươngtrình
2
4 0
x mx m
vônghiệm.
A.
0 16
m
. B.
4 4
m
. C.
0 4
m
. D.
0 16
m
.
Câu 54. Phươngtrình
2
1 1 0
x m x
vônghiệmkhivàchỉkhi
A.
1.
m
B.
3 1.
m
C.
3
m
hoặc
1.
m
D.
3 1.
m
Câu 55. Tìmttccácgtrịthựccủathamsố
m
saochophươngtrìnhsauvônghiệm
1
2
m
A.
.
m
B.
3.
m
C.
2
m
D.
3
.
5
m
Câu 56. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểphươngtrình
2
2 2 2 3 5 6 0
m x m x m
vônghiệm?
A.
0.
m
B.
2.
m
C.
3
.
1
m
m
D.
2
.
1 3
m
m
Câu 57. Phươngtrình
2
2 4 0
mx mx
vônghiệmkhivàchỉkhi
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
A.
0 4.
m
B.
0
.
4
m
m
C.
0 4.
m
D.
0 4.
m
Câu 58. Phươngtrình
2 2
4 2 2 3 0
m x m x
vônghiệmkhivàchỉkhi
A.
0.
m
B.
2.
m
C.
2
.
4
m
m
D.
2
.
4
m
m
Câu 59. Chotamthứcbậchai
2
3.
f x x bx
Vớigiátrịnàocủa
b
thìtamthức
f x
cónghiệm?
A.
2 3;2 3 .
b
B.
2 3;2 3 .
b
C.
; 2 3 2 3; .
b
D.
; 2 3 2 3; .
b
Câu 60. Phươngtrình
2
2( 2) 2 1 0
x m x m
(
m
làthamsố)cónghiệmkhi
A.
1
.
5
m
m
B.
5 1.
m
C.
5
.
1
m
m
D.
5
.
1
m
m
Câu 61. Hỏicótấtcảbaonhiêugiátrịnguyêncủa
m
đểphươngtrình
2 2
2 2 2 3 4 0
x m x m m
cónghiệm?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 62. Tìmcácgtrịcủa
m
đểpơngtrình
2
5 4 2 0
m x mx m
nghiệm.
A.
5.
m
B.
10
1.
3
m
C.
10
.
3
1
m
m
D.
10
.
3
1 5
m
m
Câu 63. Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
saochophươngtrình
2
1 2 3 2 0
m x m x m
có
nghiệm.
A.
.
m
B.
.
m
C.
1 3.
m
D.
2 2.
m
Câu 64. Cácgiátrị
m
đểtamthức
2
2 8 1
f x x m x m
đổidấu2lầnlà
A.
0
m
hoặc
28.
m
B.
0
m
hoặc
28.
m
C.
0 28.
m
D.
0.
m
Câu 65. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho phương trình
2
1
1 0
3
x m x m
nghiệm?
A.
.
m
B.
1.
m
C.
3
1.
4
m
D.
3
.
4
m
Câu 66. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
saochophươngtrình
2
1 3 2 3 2 0
m x m x m
cóhainghiệmphânbiệt?
A.
.
m
B.
1
m
C.
1 6.
m
D.
1 2.
m
Câu 67. Phươngtrình
2
1 2 1 0
m x x m
cóhainghiệmphânbiệtkhi
A.
\ 0 .
m
B.
2; 2 .
m
C.
2; 2 \ 1 .
m D.
2; 2 \ 1 .
m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
Câu 68. Giátrịnàocủa
0
m
thìphươngtrình
2
3 3 1 0
m x m x m
cóhainghiệmphânbiệt?
A.
3
; 1; \ 3 .
5
m
B.
3
;1 .
5
m
C.
3
; .
5
m
D.
\ 3 .
m
Dạng2.Tìmmđểphươngtrìnhbậc2nghiệmthỏamãnđiềukiệnchotrước
Câu 69. Chuyên Hồng Phong-NamĐịnh Tìm tất cảcác giá trị củatham số
m
để phương trình
2 2
2 2 1 0
mx x m m
cóhainghiệmtráidấu.
A.
0
1
m
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
0
1
m
m
.
Câu 70. Xácđịnh
m
đểphươngtrình
3 2
2 8 0
mx x x m
cóbanghiệmphânbiệtlớnhơn
1
.
A.
1 1
7 6
m
. B.
1 1
2 6
m
. C.
1
7
m
. D.
0
m
.
Câu 71. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
1 2 2 3 0
m x m x m
cóhainghiệm
1
x
,
2
x
thỏamãn
1 2 1 2
1
x x x x
?
A.
1 3
m
. B.
1 2
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 72. Chophươngtrình
2
5 2 1 0
m x m x m
1
.Vớigiátrịnàocủa
m
thì
1
có
2
nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa
1 2
2
x x
?
A.
5
m
. B.
8
3
m
. C.
8
5
3
m
. D.
8
5
3
m
.
Câu 73. Tìmgiátrịcủathamsố
m
đểphươngtrình
2 2
2 4 0
x m x m m
cóhainghiệmtráidấu.
A.
0 4
m
. B.
0
m
hoặc
4
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 74. Tìmcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1 2 0
m x mx m
cómộtnghiệmlớn
hơn
1
vàmộtnghiệmnhỏhơn
1
?
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
0
1
m
m
.
Câu 75. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểphươngtrình
2
2 2 0
x mx m
cóhainghiệm
1
x
,
2
x
thỏamãn
3 3
1 2
16
x x
.
A. Khôngcógiátrịcủa
m
. B.
2
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
hoặc
2
m
.
Câu 76. Xácđịnh
m
đểphươngtrình
2
1 2 3 4 12 0
x x m x m
cóbanghiệmphânbiệtlớn
hơn
1
.
A.
7
3
2
m
và
19
6
m
. B.
7
2
m
.
C.
7
1
2
m
và
16
9
m
. D.
7
3
2
m
và
19
6
m
.
Câu 77. Tìm
m
đểphươngtrình
2
3 0
x mx m
cóhainghiệmdươngphânbiệt.
A.
6.
m
B.
6.
m
C.
6 0.
m
D.
0.
m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
Câu 78. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
saochophươngtrình
2
2 2 3 0
m x mx m
cóhai
nghiệmdươngphânbiệt.
A.
2 6.
m
B.
3
m
hoặc
2 6.
m
C.
0
m
hoặc
3 6.
m
D.
3 6.
m
Câu 79. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
để
2
2 1 9 5 0
x m x m
cóhainghiệmâmphân
biệt.
A.
6.
m
B.
5
1
9
m
hoặc
6.
m
C.
1.
m
D.
1 6.
m
Câu 80. Phươngtrình
2 2
3 2 2 5 2 0
x m x m m
cóhainghiệmkhôngâmkhi
A.
2
; .
3
m
B.
5 41
; .
4
m
C.
2 5 41
; .
3 4
m
D.
5 41
; .
4
m
Câu 81. Phươngtrình
2 2 2
2 1 2 3 5 0
x m m x m m
cóhainghiệmphânbiệttráidấukhivàchỉkhi
A.
1
m
hoặc
5
.
2
m
B.
5
1 .
2
m
C.
1
m
hoặc
5
.
2
m
D.
5
1 .
2
m
Câu 82. Phươngtrình
2 2 2
3 2 2 5 0
m m x m x
cóhainghiệmtráidấukhi
A.
1;2 .
m
B.
;1 2; .
m
C.
1
.
2
m
m
D.
.
m
Câu 83. Giátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2 2
2 1 2 0
x m x m m
cóhainghiệmtráidấu
trongđónghiệmâmcótrịtuyệtđốilớnhơnlà
A.
0 2.
m
B.
0 1.
m
C.
1 2.
m
D.
1
.
0
m
m
Câu 84. Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1 2 2 0
m x mx m
cóhainghiệmphân
biệt
1 2
,x x
khác
0
thỏamãn
1 2
1 1
3 ?
x x
A.
2 6.
m m
B.
2 1 2 6.
m m
C.
2 6.
m
D.
2 6.
m
Câu 85. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1 2 0
x m x m
cóhainghiệm
phânbiệt
1 2
,x x
khác
0
thỏamãn
2 2
1 2
1 1
1.
x x
A.
; 2 2; 1 7; .
m
 
B.
11
; 2 2; .
10
m

C.
; 2 2; 1 .
m

D.
7; .
m

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
Dạng3.TìmmđểBPTthỏamãnđiềukiệnchotrước
Câu 86. Chohàmsố
2
2
f x x x m
.Vớigiátrịnàocủathamsố
m
thì
0,f x x
.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 87. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
2
2 8 1 0
x m x m
vônghiệm.
A.
0;28
m
. B.
;0 28;m
 
.
C.
;0 28;m
 
. D.
0; 28
m
.
Câu 88. Tamthức
2 2
2 1 3 4
f x x m x m m
khôngâmvớimọigiátrịcủa
x
khi
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 89. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để với mọi
x
biểu thức
2
2 8 1
f x x m x m
luônnhậngiátrịdương.
A.
27
. B.
28
. C. Vôsố. D.
26
.
Câu 90. Tìmcácgiátrịcủamđểbiểuthức
2
( ) ( 1) 2 7 0f x x m x m x
A.
2;6
m
. B.
( 3;9)
m
. C.
( ;2) (5; )
m
 
. D.
( 9;3)
m
.
Câu 91. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểbấtphươngtrình:
2
1 2 1 4 0
m x m x
(1)
có
tậpnghiệm
S R
?
A.
1.
m
B.
1 3.
m
C.
1 3.
m
D.
1 3.
m
Câu 92. Bấtphươngtrình
2
1 2 3 0
m x mx m
vônghiệm.Điềukiệncầnvàđủcủathamsố
m
A.
1 7 1 7
2 2
m
. B.
1 7
1
2
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 93. ChuyênHồngPhong-NamĐịnhTìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểtamthứcbậchai
f x
sauđâythỏamãn
2
2 2018 0
f x x x m
,
x
.
A.
2019
m
. B.
2019
m
. C.
2017
m
. D.
2017
m
.
Câu 94. Tìm
m
để
2
( ) 2( 1) 4f x mx m x m
luônluônâm
A.
1
1;
3
. B.
1
; 1 ;
3
 
.C.
; 1
. D.
1
;
3

.
Câu 95. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
2
2
2 5
0
1
x x
x mx
nghiệmđúngvớimọi
x
.
A.
m
. B.
2;2
m
.
C.
; 2 2;m

. D.
2;2
m
.
Câu 96. Tìmtấtcảcácgiátrịcủamđểbấtphươngtrình
2
2 1 4 8 0
x m x m
nghiệmđúngvớimọi
.
x
A.
7
1
m
m
. B.
7
1
m
m
. C.
1 7
m
. D.
1 7
m
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
Câu 97. Bấtphươngtrình
2
4 0
x x m
vônghiệmkhi
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 98.
(THPT
NGUYỄN
TRÃI-THANH
HOÁ
-
Lần
1.Năm
2018&2019)
Bất phương trình
2
2 1 7 0
mx m x m
vônghiệmkhi
A.
1
5
m
. B.
1
4
m
. C.
1
5
m
. D.
1
25
m
.
Câu 99. Tìmtấtcảcácgiatricuathamsô
m
đêbâtphươngtrinh
2
2 1 0
mx mx
vônghiêm.
A.
m
. B.
1
m
. C.
1 0
m
. D.
1 0
m
.
Câu 100. Gọi
S
làtậpcácgiátrịcủa
m
đểbấtphươngtrình
2
2 5 8 0
x mx m
cótậpnghiệmlà
;a b
saocho
4
b a
.Tổngtấtcảcácphầntửcủa
S
là
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
8
.
Câu 101. Tìmcácgiátrịcủathamsố
m
để
2
2 0, 0
x x m x
.
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 102. Tìmtậphợpcácgiátrịcủa
m
đểhàmsố
2
10 2 2 1y m x m x
cótậpxácđịnh
D 
.
A.
1;6
. B.
1;6
. C.
; 1 6;
 
.D.
.
Câu 103. Chobấtphươngtrình
2
2 2 4 3 10 11 0 1
m x m x m
.Gọi
S
làtậphợpcácsốnguyên
dương
m
đểbấtphươngtrìnhđúngvớimọi
4
x
.Khiđósốphầntửcủa
S
là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 104. Cóbaonhiêugiátrịmnguyênđểhàmsố
2
1 1 2 1 2 2y m x m x m
cótậpxácđịnh
là?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 105. Đểbấtphươngtrình
2
5 0
x x m
vônghiệmthì
m
thỏamãnđiềukiệnnàosauđây?
A.
1
5
m
. B.
1
20
m
. C.
1
20
m
. D.
1
5
m
.
Câu 106. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
m
đểhàmsố
2
2 2 3
y x mx m
cótậpxácđịnhlà
.
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 107. Tìmtấtcảcáchgiátrịthựccủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
2
1 0
m x mx m
đúngvơi
mọi
x
thuộc
.
A.
4
3
m
. B.
1
m
. C.
4
3
m
. D.
1
m
.
Câu 108. Tìmtấtcảgiátrịcủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
2
2 1 0
x x m
vônghiệm:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 109. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểbấtphươngtrình
2
0
x x m
vônghiệm.
A.
1
4
m
. B.
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 110. Bấtphươngtrình
2
1 2 1 3 0
m x m x m
vớimọi
x

khi
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
A.
1;m

. B.
2;m

. C.
1;m
. D.
2;7
m
.
Câu 111. Chohamsô
2
2 1 2 1
f x x m x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
để
0
f x
,
0;1
x
.
A.
1
m
. B.
1
2
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
Dạng4.TìmmđểhệBPTbậchaithỏamãnđiềukiệnchotrước
Câu 112. Hệbấtphươngtrình
5 3 0
3 2 0
x x
x m
vônghiệmkhi
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 113. ChuyênHồngPhong-NamĐịnhTìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểhệbấtphươngtrình
2
2
2 5 2 0
2 1 1 0
x x
x m x m m
vônghiệm.
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
2
m
m
.
Câu 114. Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểhệbấtphươngtrình
2
2
4 5
1 0
x x
x m x m
cónghiệm.
A.
5
1
m
m
. B.
5
1
m
m
. C.
5
1
m
m
. D.
5
1
m
m
.
Câu 115. Hệbấtphươngtrình
3 4 0
1
x x
x m
vônghiệmkhi
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 116. Hệbấtphươngtrình
2
1 0
0
x
x m
cónghiệmkhi
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 117. Hệbấtphươngtrình
2
2 0 1
3 4 0 2
x m
x x
vônghiệmkhivàchỉkhi:
A.
8
3
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
8
3
m
.
Câu 118. Hệbấtphươngtrình
2
1 0 1
0 2
x
x m
cónghiệmkhi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 119. Hệbấtphươngtrình
3 4 0 1
1 2
x x
x m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
5.
m
B.
2.
m
C.
5.
m
D.
5.
m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
Câu 120. Tìm
m
để
2
2
3 6
9 6
1
x mx
x x
nghiệmđúngvới
x
.
A.
3 6.
m
B.
3 6.
m
C.
3.
m
D.
6.
m
Câu 121. Xácđinh
m
đêvớimoi
x
tacó
2
2
5
1 7.
2 3 2
x x m
x x
A.
5
1.
3
m
B.
5
1 .
3
m
C.
5
.
3
m
D.
1.
m
Câu 122. Hệbấtphươngtrình
2
1 0
2 1 0
x
x mx
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 123. Tìm
m
đểhệ
2
2 2
2 1 0 1
2 1 0 2
x x m
x m x m m
cónghiệm.
A.
3 5
0 .
2
m
B.
3 5
0 .
2
m
C.
3 5
0 .
2
m
D.
3 5
0 .
2
m
Câu 124. Tìm
m
saochohệbấtphươngtrình
2
3 4 0 1
1 2 0 2
x x
m x
cónghiệm.
A.
3
1 .
2
m
B.
3
.
2
m
C.
.
m
D.
1.
m
Câu 125. Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểhệbấtphươngtrình
2
10 16 0 1
3 1 2
x x
mx m
vônghiệm.
A.
1
.
5
m
B.
1
.
4
m
C.
1
.
11
m
D.
1
.
32
m
Câu 126. Chohệbấtphươngtrình
2 2
2
2( 1) 1 0 2
6 5 0 1
x a x a
x x
.Đểhệbấtphươngtrìnhcónghiệm,giátrị
thíchhợpcủathamsố
a
là:
A.
0 2
a
. B.
0 4
a
. C.
2 4
a
. D.
0 8
a
.
DẠNG6.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨADẤUGIÁTRỊTUYỆTĐỐIvàMỘTSỐBÀITOÁN
LIÊNQUAN
Câu 127. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tập nghiệm của phương trình
2
3 1 2 0
x x x
cótấtcảbaonhiêusốnguyên?
A. Vôsố. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 128. Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình:
2
4 0
x x
.
A.
. B.
. C.
0; 4
. D.
; 0 4;

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
Câu 129. Tìm
m
để
2
1 1
4 2 2
2 2
x m x x m
vớimọisốthực
x
A.
2 3
m
. B.
3
2
m
. C.
3
m
. D.
3
2
m
.
Câu 130. Gọi
;S a b
làtậptấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
đểvớimọisốthực
x
tacó
2
2
4
2
4
x x
x mx
.Tínhtổng
a b
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
4
Câu 131. Tấtcảcácgiátrịcủa
m
đểbấtphươngtrình
2
2 2 2x m x mx
thỏamãnvớimọi
x
là
A.
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2 2
m
.
Câu 132. Chobấtphươngtrình:
2 2
2 2 3 3 1 0
x x m mx m m
.Đểbấtphươngtrìnhcónghiệm,các
giátrịthíchhợpcủathamsố
m
là
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
DẠNG7.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨACĂNvàMỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUAN
Câu 133. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 1x x
.
A.
S
. B.
1
;
2
S

. C.
1;

. D.
1
;
2

.
Câu 134. Bấtphươngtrình
2 1 2 3x x
cóbaonhiêunghiệmnguyênthuộckhoảng
0;7
?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 135. Tìmtậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
2 15 2 5x x x
.
A.
; 3 .
S

B.
; 3 .
S 
C.
; 3 .
S 
D.
; 3 .
S

Câu 136. Bấtphươngtrình
2
16 3 0
x x
cótậpnghiệmlà
A.
; 4 4;
 
. B.
3;4
. C.
4;

. D.
3 4;

.
Câu 137. Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2017 2018x x
.
A.
;1
T
. B.
;1
T

. C.
1;T

. D.
1;T
.
Câu 138. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
3
0
2 3 2 1
3 3 1
x x
x x
x x
A.
1 3
;
4 8
S
. B.
1
;
4
S

. C.
1
;
4
S

. D.
1 3
;
4 8
S
.
Câu 139. Nghiệmcủabấtphươngtrình
3x 1
0
2x
là:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
A.
1
3
x
. B.
1
2
3
x
. C.
1
3
2
x
x
. D.
1
2
3
x
.
Câu 140. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 1x x
là
A.
3;S

. B.
1
;3
2
S
. C.
13
3;
2
S
. D.
3;S

.
Câu 141. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Tập nghiệm của bất phương trình
2
6x 1 2 0
x x
là
A.
3 7
; 3; .
2
 
B.
3 7
; .
2

C.
3 7
;3 .
2
D.
3; .
Câu 142. (NGÔ GIA TLẦN 1_2018-2019) Bất phương trình
2 1 3 2x x
có tổngnăm nghiệm
nguyênnhỏnhấtlà
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
5
.
Câu 143. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2
x x
là
A.
2;

. B.
; 1
. C.
2;2
. D.
1;2
.
Câu 144. Sốnghiệmnguyêncủabấtphươngtrình
2
2 1 1x x
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 145. Tậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
( 1) 1 0
x x
là
A.
1;S

. B.
1 1;S

. C.
1 1;S

. D.
1;S

.
Câu 146. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
5 2 3 2 0
x x x x
A.
5
2
1
2
x
x
x
. B.
5
0
x
x
. C.
2
1
2
x
x
. D.
1
;0;2;5
2
x
.
Câu 147. Tổngcácgiátrịnguyêndươngcủa
m
đểtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
1
72
m
x x
có
chứađúnghaisốnguyênlà
A.
5
. B.
29
. C.
18
. D.
63
.
Câu 148. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 3 2 2
x x x
códạng
; ;S a b c
.nhtổng
P a b c
?
A.
1
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
10
3
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
Câu 149. (Chuyên Lam Sơn-KSCL-lần 2-2018-2019) Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
2
6 4
2 4 2 2
5 1
x
x x
x
là
;a b
.Khiđógiátrịbiểuthức
3 2P a b
bằng
A.
2.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 150. (ĐỀTHITHỬĐỒNGĐẬU-VĨNHPHÚCLẦN01-20182019)Biếttậpnghiệmcủabất
phươngtrình
2 7 4
x x
là
;a b
.Tínhgiátrịcủabiểuthức
2
P a b
.
A.
2P
. B.
17
P
. C.
11P
. D.
1P
.
Câu 151. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Giải bất phương trình
2
2
4 1 2 10 1 3 2x x x
tađượctậpnghiệm
T
là:
A.
;3
T 
. B.
3
; 1 1;3
2
T
.
C.
3
;3
2
T
. D.
3
; 1 1;3
2
T
.
Câu 152. Gọi
S
làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
5 1 1 2 4
x x x
.Tậpnàosauđâylàphần
của
S
?
A.
;0 10;
 
. B.
;2 10;
 
.
C.
;2 10;
 
. D.
0;10
.
Câu 153. Tínhtổngcácnghiệmnguyênthuộc
5;5
củabấtphươngtrình:
2 2
3 1
9 9
5
x
x x x
x
?
A.
5
. B.
0
. C.
2
. D.
12
.
Câu 154. Giảibấtphươngtrình
2
6 5 8 2x x x
cónghiệmlà
A.
5 3
x
. B.
3 5
x
. C.
2 3
x
. D.
3 2
x
.
Câu 155. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
2 4 3 3 2 1
x x x x
là
A.
3;1
. B.
3;1 .
C.
3;1
. D.
3;1
.
Câu 156. Đểbấtphươngtrình
2
5 3 2
x x x x a
nghiệmđúng
5;3
x
,thamsố
a
phảithỏa
mãnđiềukiện:
A.
3
a
. B.
4
a
. C.
5
a
. D.
6
a
.
Câu 157. Chobấtphươngtrình
2
4 1 3 2 3
x x x x m
.Xácđịnh
m
đểbấtphươngtrìnhnghiệm
với
1;3
x
.
A.
0 12
m
. B.
12
m
. C.
0
m
. D.
12
m
.
Câu 158. Chobấtphươngtrình
2 2
6 6 8 1 0
x x x x m
.Xácđịnh
m
đểbấtphươngtrìnhnghiệm
đúngvới
2; 4
x

.
A.
35
4
m
. B.
9
m
. C.
35
4
m
. D.
9
m
.
Câu 159. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Bất phương trình
3
mx x m
cónghiệmkhi
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
A.
2
4
m
. B.
0
m
. C.
2
4
m
. D.
2
4
m
.
Câu 160. Có bao nhiêu số nguyên m không nhỏ hơn – 2018 để bất phương trình
2
( 2 2 1) (2 ) 0
m x x x x
cónghiệm
0;1 3
x
A.
2018
. B.
2019
. C.
2017
. D.
2020
.
PHẦNB.LỜIGIẢITHAMKHẢO
DẠNG1.TAMTHỨCBẬCHAI
Dạng1.Xétdấutamthứcbậchai
Câu 1. ChọnA
Ápdụngđịnhlývềdấucủatamthứcbậchaitacó:
0
f x
với
x
khivàchỉkhi
0
0
a
Câu 2. ChọnC
Tacó
2
2
( ) 2( 4 4) 2 2 0
f x x x x
vớimọi
x
.
Vậy:
( ) 0
f x
vớimọi
x
.
Câu 3. Chọn C.
Tamthứcluôndươngvớimọigiátrịcủa
x
phảicó
0
0
a
nênChọn C.
Câu 4. Chọn A.
*Theođịnhnghĩatamthứcbậchaithì
2
3 2 5f x x x
làtamthứcbậchai.
Câu 5. Chọn A.
*Theođịnhlývềdấucủatamthứcbậchaithì
f x
luôncùngdấuvớihệsố
a
vớimọi
x
khi
0
.
Câu 6. Chọn A.
*ĐồthịhàmsốlàmộtParabolquaylênnên
0
a
vàđồthịhàmsốcắttrục
Ox
tạihaiđiểmphân
biệtnên
0
.
Câu 7. ChọnC
Tacó
2
2
8x 16 4
f x x x
.Suyra
0
f x
vớimọi
x
.
Câu 8. ChọnA
Tacó
2
1 1 0
f x x
,
x
.
Câu 9. ChọnC
Dạng2.Giảibấtphươngtrìnhbậchaivàmộtsốbàitoánliênquan
Câu 10. Chọn C.
Tacó
0
f x
2
4 5 0
x x
1x
,
5
x
.
Màhệsố
1 0
a
nên:
0
f x
5;1
x
.
Câu 11. ChọnB
Tacó
2
1
8 7 0
7
x
x x
x
.
Suyratậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
;1 7;S

.
Dođó
6;
S
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
Câu 12. ChọnC
Bấtphươngtrình
0 10
x
2 5
x
.
Vậy
2;5
S
.
Câu 13. ChọnA
Bấtphươngtrình
2
25 0
x
5 5
x
.
Vậy
5;5
S
.
Câu 14. ChọnA
Tacó
2
3 2 0 1 2.
x x x
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
3 2 0
xx
là
1;2
.Chọnđápán A.
Câu 15. ChọnB
Tacó:
2
6 0 2 3
x x x
.
Tậpnghiệmbấtphươngtrìnhlà:
2;3
S
.
Câu 16. ChọnB
Tacó:
2
2 3 0 1 3
x x x
Câu 17. ChọnC
Hàmsố
2
2 3
y x x
xácđịnhkhi
2
2 3 0 1 3
x x x
.
Vậytậpxácđịnhcủahàmsốlà
1;3
D
.
Câu 18. ChọnD
Tacó
2
12 0 3 4
x x x
.
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
3;4
.
Câu 19. ChọnB
Hàmsốđãchoxácđịnhkhi
2
2
3 2 0
3 0
x x
x
Tacó
2
3
3 0
3
x
x
x
.
Xét
2
3 2 0
x x
2
3 2
x x
2
2
2 0
3 2
x
x x
2
7
4
x
x
7
4
x
Dođótậpxácđịnhcủahàmsốđãcholà
7
; 3 3; \
4
D
 
.
Câu 20. Chọn A.
Hàmsốxácđịnh
2
2 5 2 0
x x
1
2
2
x
x
.
Câu 21. Chọn A.
*Bảngxétdấu:
x

2
2
2
4
x
0
0
*Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
; 2 2;S
 
.
Câu 22. Chọn A.
*Bảngxétdấu:
x

2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
2
4 4
x x
0
*Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
\ 2
S
.
Câu 23. Chọn A.
Xét
2
2 3 15
f x x x
.
0
f x
3 129
4
x
.
Tacóbảngxétdấu:
x
3 129
4
3 129
4
f x
0
0
Tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
3 129 3 129
;
4 4
S
.
Dođóbấtphươngtrìnhcó
6
nghiệmnguyênlà
2
,
1
,
0
,
1
,
2
,
3
.
Câu 24. Chọn B.
2
9 6x x
2
3 0
x
3
x
.
Câu 25. Chọn C.
Tacó
2
2 3 2 0
x x
1
2
2
x
.
DẠNG2.BẤTPHƯƠNGTRÌNHTÍCH
Câu 26. ChọnD
Tacó:
2
2
1 7 6 0 1 1 6 0
1 0 1
1 6 0 .
6 0 6
x x x x x x
x x
x x
x x
Câu 27. ChọnD
Tacó
4 2 2 2
5 4 1 4 0
x x x x
2
2
1
1 0 1
2
4 0
2
x
x x
x
x
x
.
Đặt
4 2
5 4
f x x x
.
Bảngxétdấu:
Dựavàobảngxétdấu,tathấytậpnghiệmcủabấtphươngtrình
0
f x
là
2; 1 1;2
.
Câu 28. Bấtphươngtrình
2 2 2 2
5 2 2 5 2 4 5 4 0
x x x x x x x x
Xétphươngtrình
2
1
5 4 0 1 4 0 .
4
x
x x x x
x
Lậpbảngxétdấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
x
1
4
2
5 4
x x
0
0
Dựavàobảngxétdấu,tathấy
2
5 4 0 ;1 4; .
x x x
Chọn C.
Câu 29. Đặt
2
3 10 3 4 5
f x x x x
Phươngtrình
2
3
3 10 3 0
1
3
x
x x
x
và
5
4 5 0 .
4
x x
Lậpbảngxétdấu
x

1
3
5
4
3
2
3 10 3x x
0
0
4 5x
0
f x
0
0
0
Dựavàobảngxétdấu,tathấy
1 5
0 ; ;3 .
3 4
f x x
Chọn B.
Câu 30. Đặt
2 2 2
4 2 3 5 9
f x x x x x x
Phươngtrình
2
2
4 0 .
2
x
x
x
Phươngtrình
2
1
2 3 0 .
3
x
x x
x
Tacó
2
2 2
5 11
5 9 0 5 9 0 .
2 4
x x x x x x
Lậpbảngxétdấu:
x

3
2
1
2
2
4
x
0
0
0
2
2 3x x
0
0
2
5 9
x x
f x
0
0
0
0
Dựavàobảngxétdấutathấy
2 2 2
3
4 2 3 5 9 0 2 1
2
x
x x x x x x
x
; 3 2;1 2; .
x

Chọn D.
Câu 31. Bấtphươngtrình
3 2 2
3 6 8 0 2 5 4 0.
x x x x x x
Phươngtrình
2
4
5 4 0
1
x
x x
x
và
2 0 2.
x x
Lậpbảngxétdấu
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
x

4
1
2

2
5 4x x
0
0
2x
0
2
2 5 4
x x x
0
0
0
Dựavàobảngxétdấu,tathấyrằng
2
2 5 4 0 4; 1 2; .x x x x
Chọn A.
DẠNG3.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨAẨNỞMẪU
Câu 32. Chọn C.
Tacó:
2
4 12
0
4
x
x x
0
3 4
x
x
hay
;0 3;4x 
.
Câu 33. ChọnB
2
3 4
0 1
1
x x
x
.
2
1
3 4 0
4
x
x x
x
.
1 0 1x x
.
Bảngxétdấu
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcholà
; 1 1;4T 
.
Câu 34. ChọnC
Xét
2
2
7 12
4
x x
f x
x
Tậpxácđịnh
\ 2;2D
.
2
3
7 12 0
4
x
x x
x
.
2
2
4 0
2
x
x
x
.
Bảngxétdấu
f x
Từbảngxétdấutacótậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcholà
2;2 3;4S
.
Câu 35. ChọnC
2 2
2
2 1
1 6 3
0 0 1
2 1 2
2
1 2
x x
x x
x x
x
x x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
Tacóbảngxétdấusau:
2
1
1 1
2
xx
.
Câu 36. Chọn C.
Xét
2
2
3
1 0
4
x x
x
2
7
0
4
x
x
.
Bấtphươngtrìnhcótậpnghiệm
7; 2 2;S
.
Vậy
2;2S
.
Câu 37. Chọn D.
Do
2
3 0x x
nênbấtphươngtrìnhđãchotươngđươngvới
2
2
2 3 4
2
3
x x
x
2 2
2 3 4 2 3
x x x
2
3 2
3
x x
.
Câu 38. Điềukiện:
2
2
4 0
0
2 0 .
2
2 0
x
x
x
x
x x
Bấtphươngtrình:
2 2 2 2 2
3 1 2 3 1 2 2 9
0 0.
4 2 2 4 2 2 4
x x x x x
x x x x x x x x x
Bảngxétdấu:
x

9
2
2
2
2 9x
0
2
4
x
f x
0
Dựavàobảngxétdấu,tathấy
2
2 9 9
0 ; 2;2 .
4 2
x
x
x
Vậycóchỉcóduynhấtmộtgiátrịnguyêndươngcủa
x
1
x
thỏamãnyêucầu.
Chọn C.
Câu 39. Điềukiện:
2
2
3 10 0 2 5 0 .
5
x
x x x x
x
Bấtphươngtrình
2 2 2
2 2 2
2 7 7 2 7 7 4 3
1 1 0 0 .
3 10 3 10 3 10
x x x x x x
x x x x x x
Bảngxétdấu
x
2
1
3
5
2
4 3x x
0
0
2
3 10
x x
x
VT 1( )
1
+
+
1
2
0
2
+
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
f x
0
0
Dựavàobảngxétdấu,bấtphươngtrình
; 2 1;3 5; .
x
Chọn C.
DẠNG4.HỆBẤTPHƯƠNGTRÌNHBẬCHAIVÀCÁCBÀITOÁNLIÊNQUAN
Câu 40. ChọnB
Tacó:
2 2 2 2
5 2 4 5 5 2 4 5
7
1
( 2) 4 4
x x x x
x
x
x x x x x
.
Vậytậpnghiệmcủaphươngtrìnhlà:
1;7
S
.Suyra
6.
a b
Câu 41. ChọnC
Tacó:
2
1
3 3
1
2
2 3.
2 4
4 2
1 3
1 3
4 3 0
x
x
x
x
x
x
x
x x
Vậytậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhlà
2;3
S
.
Câu 42. ChọnC
2
2
6 5 0 1 5
2 5
2 6
8 12 0
x x x
x
x
x x
.
Câu 43. ChọnA
Điềukiện:
2
2
2 0
25 0
x x
x
2
0
5 5
x
x
x
5 0
2 5
x
x
.
Tậpxácđịnh:
5;0 2;5
D
.
Câu 44. ChọnA
2
2
4 0
1 5 4 0
x
x x x
2 2
4 1
1
x
x
x
2 1
1 2
x
x
do
x
làsốnguyên
1;1
x
Câu 45. Chọn A.
2
4 3 0
6 12 0
x x
x
1 3 0
6 12
x x
x
1 3
2
x
x
1 2
x
.
Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhlà
1;2
S
.
Câu 46. Chọn D.
2
1 1
2 3
4 4
x x
x x
2
4 0
2 3 0
x
x x
4
3
1
x
x
x
4 3
1
x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
4;3 1;S
.
Câu 47. Chọn C.
Tacó
2
2
2
1
4 3 0
4 3 0 2 1
3
3 5
2 5 0
3 10 0
2 5
x
x x
x x x
x
x
x x
x x
x
.
Câu 48. Chọn A.
5 6 0 1
2 1 3 2
x x
x
.
Giảibấtphươngtrình
1
:
Bảngxétdấuchobiểuthức
5 6
f x x x
:
Dựavàobảngxétdấusuyrabấtphươngtrình
1
cótậpnghiệm
1
5;6
S
.
Giảibấtphươngtrình
2
:
1
x
bấtphươngtrình
2
cótậpnghiệm
2
;1
S
.
Vậytậpnghiệmcủahệđãcholà
1 2
5;1
S S S
.
Câu 49. Chọn A.
+Điềukiện:
2
2 2
1 0 1
2 1 0 2
4 0 3
5 2 4 0 4
x
x x
x
x x
+
1 1x
.
5
+Với
1x
thì
2
luônđúng.
+
3 2 2
x
.
6
+Xét
2 2
4 1 4 2 4 0
x x
,vớiđiềukiện
2 2
x
.
Đặt
2
4 0x t
,tađược
2
1 2 0t t
2
1 0
t
(luônđúng).
+Kếthợp
5
và
6
tađượctậpxácđịnhcủahàmsốlà
1;2
.
+Suyra
1
a
;
2
b
.
+Vậy
3
a b
.
DẠNG5.BÀITOÁNCHỨATHAMSỐ
Dạng1.Tìmmđểphươngtrìnhcónnghiệm
Câu 50. ChọnB
Phươngtrình
2
4 0
x mx
cónghiệm
0
2
16 0
m
4 4
m hay m
Câu 51. ChọnB
Phươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
2
2
1
' 0 1 1 . 3 0 2 0
2
m
m m m m
m
Vậy
; 1 2;m

.
Câu 52. Chọn B.
Phươngtrình(1)cóhainghiệmphânbiệt
2
3 0
3 4 3 1 0
m
m m m
2
3
5 2 3 0
m
m m
3
3
5
1
m
x
x
3
; 1; \ 3
5
m

.
Câu 53. Chọn A.
Phươngtrình
2
4 0
x mx m
vônghiệmkhi
0
2
16 0
m m
0 16
m
.
Câu 54. Phươngtrìnhvônghiệmkhivàchỉkhi
2
0 1 4 0
x
m
2
2 3 0 1 3 0 3 1
m m m m m
.Chọn B.
Câu 55. Yêucầubàitoán
2
2 2
2 1 0
, .
4 2 2 1 2 0
x
a m
m
m m
Vậyphươngtrìnhđãcholuônvônghiệmvớimọi
.
m
Chọn A.
Câu 56. Xétphươngtrình
2
2 2 2 3 5 6 0 .
m x m x m
TH1.Với
2 0 2,
m m
khiđó
2 4 0 2.
x x
Suyravới
2
m
thìphươngtrình
cónghiệmduynhất
2.
x
Dođó
2
m
khôngthỏamãnyêucầubàitoán.
TH2.Với
2 0 2,
m m
khiđóđểphươngtrình
vônghiệm
0
x
2
2 2
2 3 2 5 6 0 4 12 9 5 16 12 0
m m m m m m m
2 2
3
4 3 0 4 3 0 .
1
m
m m m m
m
Dođó,với
3
1
m
m
thìphươngtrình
vônghiệm.
KếthợphaiTH,tađược
3
1
m
m
làgiátrịcầntìm.Chọn C.
Câu 57. Xétphươngtrình
2
2 4 0 .
mx mx
TH1.Với
0,
m
khiđóphươngtrình
4 0
(vôlý).
Suyravới
0
m
thìphươngtrình
vônghiệm.
TH2.Với
0,
m
khiđóđểphươngtrình
vônghiệm
0
x
2
4 0 4 0 0 4
m m m m m
KếthợphaiTH,tađược
0 4
m
làgiátrịcầntìm.Chọn D.
Câu 58. Xétphươngtrình
2 2
4 2 2 3 0 .
m x m x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
TH1.Với
2
2
4 0 .
2
m
m
m
Khi
2 3 0
m
(vôlý).
Khi
3
2 8 3 0 .
8
m x x
Suyravới
2
m
thỏamãnyêucầucủabàitoán.
TH2.Với
2
2
4 0 ,
2
m
m
m
khiđóđểphươngtrình
vônghiệm
0
x
2
2 2 2 2
2 3 4 0 4 4 3 12 0 2 4 16 0
m m m m m m m
2
2
2 8 0 2 4 0 .
4
m
m m m m
m
Suyravới
2
4
m
m
thỏamãnyêucầucủabàitoán.
KếthợphaiTH,tađược
2
4
m
m
làgiátrịcầntìm.Chọn C.
Câu 59. Đểphươngtrình
0
f x
cónghiệm
2
0 4.3 0
x
b
2
2 2
2 3
12 0 2 3 0 2 3 2 3 0 .
2 3
b
b b b b
b
Vây
; 2 3 2 3;b
làgiátrịcầntìm.Chọn C.
Câu 60. Xétphươngtrình
2
2 2 2 1 0,
x m x m
có
2
2 2 1.
x
m m
Yêucầubàitoán
2 2
0 4 4 2 1 0 6 5 0
x
m m m m m
1
1 5 0
5
m
m m
m
làgiátrịcầntìm.Chọn D.
Câu 61. Xét
2 2
2 2 2 3 4 0,
x m x m m
có
2
2
2 2 4 3 .
x
m m m
Yêucầubàitoán
2 2 2
0 4 4 2 8 6 0 4 2 0
x
m m m m m m
2
2
4 2 0 2 2 2 2 2 2.
m m m m
Kếthợpvới
,
m
tađược
3; 2; 1
m
làcácgiátrịcầntìm.Chọn A.
Câu 62. Xétphươngtrình
2
5 4 2 0 .
m x mx m
TH1.Với
5 0 5,
m m
khiđó
3
20 3 0 .
20
x x
Suyravới
1
m
thìphươngtrình
cónghiệmduynhất
3
.
20
x
TH2.Với
5 0 5,
m m
khiđóđểphươngtrình
cónghiệm
0
x
2
2 2
2 5 2 0 4 7 10 0
m m m m m m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
2
1
3 7 10 0 1 3 10 0 .
10
3
m
m m m m
m
Dođó,với
5 1
10
3
m
m
thìphươngtrình
cónghiệm.
KếthợphaiTH,tađược
1
10
3
m
m
làgiátrịcầntìm.Chọn C.
Câu 63. Xétphươngtrình
2
1 2 3 2 0 .
m x m x m
TH1.Với
1 0 1,
m m
khiđó
1
2.4 1 2 0 .
8
x x
Suyravới
1
m
thìphươngtrình
cónghiệmduynhất
1
.
8
x
TH2.Với
1 0 1,
m m
khiđóđểphươngtrình
cónghiệm
0
x
2
2 2
3 1 2 0 6 9 3 2 0
m m m m m m m
2
2
3 79
2 3 11 0 2 0,
4 8
m m m m
suyra
0, .
x
m
Dođó,với
1
m
thìphươngtrình
luôncóhainghiệmphânbiệt.
KếthợphaiTH,tađược
m
làgiátrịcầntìm.Chọn B.
Câu 64. Tamthức
f x
đổidấuhailần
0
f x
cóhainghiệmphânbiệt.
Phươngtrình
0
f x
cóhainghiệmphânbiệt
2
1 0
2 4 8 1 0
x
a
m m
2 2
28
4 4 32 4 0 28 0 28 0 .
0
m
m m m m m m m
m
Vậy
0
m
hoặc
28
m
làgiátrịcầntìm.Chọn B.
Câu 65. Xét
2
1
1 0,
3
x m x m
có
2
2
1 7
1 4 2 .
3 3
x
m m m m
Tacó
1 0
7 4
1 0
3 3
m
a
suyra
2
7
2 0,
3
m m m
0, .
x
m
Vậyphươngtrìnhđãcholuôncónghiệmvớimọi
.
m
Chọn A.
Câu 66. Yêucầubàitoán
2
1 0
3 2 4 1 3 2 0
x
a m
m m m
2 2
2
1
1
.
9 12 4 4 2 5 3 0
17 32 16 0
m
m
m m m m
m m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
Tacó
2
17 0
16 17.16 16 0
m
a
suyra
2
17 32 16 0, .
m m m
Dođó,hệbấtphươngtrình
1
m
.Chọn B.
Câu 67. Yêucầubàitoán
2
1 0
1 1 1 0
x
a m
m m
2 2
2
\ 1 .
1
1 1
2; 2
1 1 0 2
2
m
m m
m
m m
m
Vậyphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt
.
2;
\ 1
2m Chọn C.
Câu 68. Yêucầubàitoán
2
3 0
3 4 3 1 0
x
a m
m m m
2 2
2
3
3
6 9 4 2 3 0
5 2 3 0
m
m
m m m m
m m
3
; 1; \ 3
3
3
1
5 3 0
3
5
5
1
m
m
m
m m
m
m
làgiátrịcầntìm.
Chọn A.
Dạng2.Tìmmđểphươngtrìnhbậc2nghiệmthỏamãnđiềukiệnchotrước
Câu 69. Chọn A.
Dễthấy
0
m
khôngthỏamãnyêucầubàitoán.
Với
0
m
,phươngtrìnhđãcholàphươngtrìnhbậchai.
Phươngtrìnhcóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi
2
2 1
0
a m m
c m
1
0
m
m
.
Câu 70. ChọnA
Tacó:
3 2 2
2 8 0 2 2 1 4 0
mx x x m x mx m x m
2
2
2 1 4 0 *
x
f x mx m x m
Đểphươngtrìnhbanđầucóbanghiệmphânbiệtlớnhơn
1
thìphươngtrình
*
cóhainghiệm
phânbiệtlớnhơn
1
vàkhác
2
.
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác
2
khi
2
0
0
0
0
1 1
0 12 4 1 0
1 1
2 6
2 0 4 2 2 1 4 0
2 6
1
6
m
m
m
m
m m m
m
f m m m
m
1
.
Khiđóphươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệt
1 2
,x x
khác
2
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
TheođịnhlíViéttacó:
1 2
1 2
1 2
2
4
m
x x
x x
.
Đểthỏamãnyêucầuđềbàithì
1 2
1 2
1 2
1 1 0
1
1 1 0
x x
x x
x x
1 2
1 2 1 2
1 2 1 2
2 0 2 0
2 0
1 0
1 2 1 2
4 1 0 4 1 0
m m
x x
m m
x x x x
m m
m m
0
1 4
0
1 1
1
7 1
7 4
7
0
0
m
m
m
m
m
m
m
2
.
Câu 71.
Chọn A.
Phương
2
1 2 2 3 0
m x m x m
cóhainghiệm
1
x
,
2
x
khivàchỉkhi
1 0
0
m
2
1
2 1 3 0
m
m m m
1
1 0
m
1
m
.
TheođịnhlíVi-ettacó:
1 2
2 4
1
m
x x
m
,
1 2
3
1
m
x x
m
.
Theođềtacó:
1 2 1 2
1
x x x x
2 4 3
1
1 1
m m
m m
2 6
0
1
m
m
1 3
m
.
Vậy
1 3
m
làgiátrịcầntìm.
Câu 72. Chọn C.
Phươngtrình
1
cóhainghiệmphânbiệt
2
5 0
1 5 0
m
m m m
5
1
3
m
m
*
.
KhiđótheođịnhlýViète,tacó:
1 2
1 2
2 1
5
5
m
x x
m
m
x x
m
.
Với
1 2
2
x x
1 2
2 2 0
x x
1 2 1 2
2 4 0
x x x x
4 1
4 0
5 5
m
m
m m
9 24
0
5
m
m
8
5
3
m
.Kiểmtrađiềukiện
*
tađược
8
5
3
m
.
Câu 73. Chọn A.
Phươngtrìnhđãchocóhainghiệmtráidấukhi
2
4 0
m m
0 4
m
.
Câu 74. Chọn B.
Với
1 0
m
taxétphươngtrình:
2
1 2 0
m x mx m
1
.
Tacó:
2
b ac
2
1
m m m
m
.
Đểphươngtrình
1
cóhainghiệmphânbiệtthì:
0
0
m
.
Giảsử
1
x
,
2
x
làhainghiệmcủa
1
và
1
1
x
,
2
1
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
Tacó:
1 2
1 1 0
x x
1 2 1 2
1 0
x x x x
*
.
TheoVi-ettacó:
1 2
1 2
.
1
2
1
m
x x
m
m
x x
m
,thayvào
*
tacó:
2
1 0
1 1
m m
m m
1
0
1m
1
m
.
Vậyvới
1
m
thỏamãnđiềukiệnbàitoán.
Câu 75. Chọn D.
Phươngtrìnhcónghiệmkhi
0
2
2 0
m m
2
1
m
m
1
.
TheođịnhlýViètetacó
1 2
1 2
2
2
x x m
x x m
.
3 3
1 2
16
x x
3
8 6 2 16
m m m
3 2
8 6 12 16 0
m m m
2
2 8 10 8 0
m m m
2 0
m
2
m
.
Kiểmtrađiềukiện
1
,tađược
1
m
hoặc
2
m
.
Câu 76. Chọn A.
2
1 2 3 4 12 0
x x m x m
2
1
2 3 4 12 0 *
x
x m x m
.
Phươngtrìnhđãchocóbanghiệmphânbiệtlớnhơn
1
khivàchỉkhikhiphươngtrình
*
cóhai
nghiệmphânbiệt
1
x
,
2
x
lớnhơn
1
vàkhác
1
1 2
1 2
0
1 1 0
1 1 0
1 2 3 4 12 0
x x
x x
m m
2
2 3 0
2 4 0
2 7 0
19
6
m m
m
m
m
7
3
2
19
6
m
m
.
Câu 77.
Lờigiai
Phươngtrìnhđãchocóhainghiệmdươngphânbiệtkhivàchỉkhi
2
2
1 2
1 2
4 3 0
0
4 12 0
0 0 6.
0
0
3 0
m m
m m
S x x m m
m
P
x x m
Chọn A.
Câu 78.
Lờigiai
.Yêucầubàitoán
2
2 0
0
2 3 0
0 2 6
2
.
0
0 3
2
0
3
0
2
m
a
m m m
m
m
S m
m
P
m
m
Chọn B.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
Câu 79.
Lờigiai
Phươngtrìnhđãchocóhainghiệmâmphânbiệtkhivàchỉkhi
2
2
1 9 5 0
0
6
7 6 0
0 2 1 0 .
5
5
1
0
9
9 5 0
9
m m
m
m m
S m
m
m
P
m
Chọn B.
Câu 80.
Lờigiai
Phươngtrìnhđãchocóhainghiệmkhôngâmkhivàchỉkhi
2
2
2
2 2
3 2 4 2 5 2 0
3 2 0
0
5 41
0 3 2 0 8 12 0 .
4
0
2 5 2 0 2 5 2 0
m m m
m
S m m m m
P
m m m m
Chọn B.
Câu 81.
Lờigiai
Phươngtrìnhđãchocóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi
2
5
0 2. 2 3 5 0 1 .
2
ac m m m
Chọn B.
Câu 82.
Lờigiai
Phươngtrìnhđãchocóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi
2 2
2
0 3 2 . 5 0 3 2 0 .
1
m
ac m m m m
m
Chọn B.
Câu 83.
Lờigiai
Phươngtrình
2 2 2 2
2 1 2 0 2 2 2 0
x m x m m x mx m x m
2
1
2
2 0 2 0 .
2
x m
x m x m x m x m
x m
Đểphươngtrìnhđãchocóhainghiệmtráidấu
1 2
1 2
0 2 .
0
x x
m
x x
Với
0;2
m
suyra
1
2
0
,
0
x
x
theobàira,tacó
2 2
2 2
2 1 2 1 2 1
0
x x x x x x
2 1 2 1
0 2 2 0 2 2 0 1.
x x x x m m m m m m
Kếthợpvới
,
tađược
0 1
m
làgiátrịcầntìm.Chọn B.
Câu 84.
Lờigiai
Xétphươngtrình
2
1 2 2 0 ,
m x mx m
có
2.
m
Phươngtrình
cóhainghiệmphânbiệtkhác
0
khivàchỉkhi
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
0 1 0
1;2
0 2 0 .
2
0 2 0
a m
m
m
m
P m
Khiđó,gọi
1 2
,x x
lànghiệmcủaphươngtrình
suyra
1 2
1 2
2
1
.
2
1
m
x x
m
m
x x
m
Theobàira,tacó
1 2
1 2 1 2
6
1 1 2 6
3 0 .
2
2 2
m
x x m m
m
x x x x m m
Kếthợpvới
,
tađược
6
2; 1 1;2
m
m
làgiátrịcầntìm.Chọn B.
Câu 85.
Lờigiai
Đặt
2
1 2.
f x x m x m
Phươngtrìnhcóhainghiệmphânbiệtkhác
0
khivàchỉkhi:
0
0 0
f
2
7
6 7 0
.
1
2 0
2
m
m m
m
m
m
*
Gọi
1 2
,x x
lànghiệmcủaphươngtrìnhđãcho.TheoViet,tacó
1 2
1 2
1
.
2
x x m
x x m
Yêucầubàitoán
2
2 2
1 2 1 2
1 2
2
2 2 2 2
1 2 1 2
1 2
2
1 1
1 1 1
.
x x x x
x x
x x x x
x x
2
*
2 2
2
1 2 2
8 7
1 0 2 1.
7
2 2
8
m
m m
m
m
m
m m

Chọn C.
Dạng3.TìmmđểBPTthỏamãnđiềukiệnchotrước
Câu 86. Chọn A.
Tacó
0,f x x
1 0
1 0
a
m
1
m
.
Câu 87. ChọnD
Bâtphươngtrinhvônghiêmkhivachikhi
2
2 4 8 1 0
m m
2
28 0
m m
0 28
m
.
Câu 88. ChọnD
Yêucầubàitoán
0,f x x
2 2
2 1 3 4 0,x m x m m x
2
2
1 3 4 0
m m m
3 0
m
3
m
.
Vậy
3
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu 89. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
0f x x
2
1 0
2 4 8 1 0
m m
2
28 0 0 28
m m m
Vậycó
27
giátrịnguyêncủathamsố
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
Câu 90. ChọnB
Tacó:
2
1 0
0
0,
0
1 4 2 7 0
a
f x x
m m
2
6 27 0 3 9
m m m
.
Câu 91.
Lờigiai
ChọnB
TH1:
1 0 1
m m
Bấtphươngtrình(1)trởthành
4 0
x R
(Luônđúng)(*)
TH2:
1 0 1
m m
Bấtphươngtrình(1)cótậpnghiệm
S R
2
0 1 0
1 3 **
' 0 ' 2 3 0
a m
m
m m
Từ(*)và(**)tasuyra:
1 3.
m
Câu 92. ChọnA
Đặt
2
1 2 3
f x m x mx m
Bấtphươngtrình
2
1 2 3 0
m x mx m
vônghiệm
0
f x
x
TH1:Với
1
m
thì
2 4
f x x
Khiđó
0 2
f x x
khôngthỏamãnnênloại
1
m
TH2:Với
1
m
,
0
f x
x
0
' 0
a
0 1
a m
2 2
' 1 3 2 2 3
m m m m m
1 7 1 7
' 0
2 2
m
suyra
1 7 1 7
2 2
m
Câu 93. Chọn D.
Vìtamthứcbậchai
f x
cóhệsố
1 0
a
nên
0,f x x

khivàchỉkhi
0
1 1 2018 0
m
2017 0
m
2017
m
.
Câu 94. ChọnC
TH1:
0
m
:
( ) 2f x x
đổidấu(loại
0
m
)
TH2:
0
m
;Yêucầubàitoán
0
' 0
a
2
0
3 2 1 0
m
m m
0
1
1
3
m
m m
1
m
Vậy
1
m
.
Câu 95. ChọnD
Tacó
2
2
2 5 1 4 0,x x x x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
Nên
2
2
2 5
0,
1
x x
x
x mx
2
2
1 0,
4 0
2;2 .
x mx x
m
m
Câu 96. ChọnC
BPTnghiệmđúng
x
'
0
0
a
2
1 0
6 7 0
m m
1 7
m
.
Câu 97. ChọnD
TacóBPT
2
4 0
x x m
vônghiệm
2
'
0
1 0
4 0, 4.
4 0
0
a
f x x x m x m
m
Câu 98. ChọnA
Trườnghợp1.
0
m
.Khiđóbấtphươngtrìnhtrởthành:
7
2 7 0
2
x x
.
Trườnghợpnàykhôngthỏamãnyêucầubàitoán,loại.
Trườnghợp2.
0
m
.Bấtphươngtrìnhvônghiệmkhivàchỉkhi:
2
2 1 7 0,
0
' 0
0
1 5 0
1
5
mx m x m x
m
m
m
m

Câu 99. ChọnD
2
2 1 0
mx mx
(1)
+)
0
m
thibâtphươngtrinh(1)trơthanh:
1 0
(vôli).Vây
0
m
thoamanyêucâubaitoan.
+)
0
m
,bâtphươngtrinh(1)vônghiêmkhivachikhi
2
0
1 0
a m
m m
.
2
0
0
m
m m
0
1 0
m
m
1 0
m
.
Vâybâtphươngtrinh
2
2 1 0
mx mx
vônghiêmkhi
1 0
m
.
Câu 100. ChọnC
Có
2
2 2 2
2 5 8 0 5 8 5 8
x mx m x m m m x m m m
2 2 2
5 8 5 8 5 8
x m m m m m m x m m m
.
VậytậpnghiệmcủaBPTlà
2 2
5 8; 5 8
m m m m m m
.
Theobàiratacó
2 2
1
4 2 5 8 4 5 4 0
4
m
b a m m m m
m
Tổngtấtcảcácphầntửcủa
S
là5.
Câu 101. ChọnC
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
Tacó
2 2
2 0 2
x x m x x m
.
Xéthàmsố
2
2f x x x
làhàmsốbậchaicóhệsố
1 0
a
,hoànhđộđỉnhcủaparabol
1
2
I
b
x
a
.Dođócóbảngbiếnthiên
Dựavàobbttacó
2
2 , 0
x x m x
khivàchỉkhi
1
m
.
Câu 102. ChọnA
Hàmsốxácđịnh
2
10 2 2 1 0 *
m x m x
.
Hàmsốcótậpxácđịnh
D 
khivàchỉkhi
*
đúngvới
x

.
+)
10
m
:
*
trởthành:
24 1 0
x
khôngđúngvới
x

.Suyra
10
m
loại.
+)
10
m
:
*
đúngvới
2
2 10 0
10 0
m m
x
m

2
1 6
5 6 0
1 6
10
10
m
m m
m
m
m
.
Vậyvới
1 6
m
thìhàmsốđãchocótậpxácđịnh
D 
.
Câu 103.
Lờigiai
ChonC
Cách1:
Đặt
2
2 2 4 3 10 11
f x m x m x m
TH1:
2 0 2
m m
9
1 4 9 0
4
x x
khôngthỏađề
TH2:
2 0 2
m m
2
2
4 3 2 10 11 7 6
m m m m m
Bảngxétdấu
*Nếu
6
m
thì
0f x x
khôngthỏađề
*Nếu
1
m
thì
0f x x
thỏađề
*Nếu
2 6
m
thì
0
f x
cóhainghiệmphânbiệt
1 2 1 2
,
x x x x
Bảngxétdấu
f x
Khiđó
1 2
0 ,f x x x x
khôngthỏađề
*Nếu
1 2
m
thì
0
f x
cóhainghiệmphânbiệt
1 2 1 2
,
x x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
Bảngxétdấu
f x
Khiđó
1 2
0 4 4
f x x x x
1 2 1 2
1 2
1 2 1 2 1 2
4 4 0 8 0
0 4 4
4 4 0 4 16 0
x x x x
x x
x x x x x x
2 3 4
14 24
12
8 0 0
14 24 0
3
2 2
7
50 75 50 75 0
3
2
8 3 4
10 11
0
16 0
2
2
2 2
m
m
m
m
m m
m
m m
m
m
m
m
m m
Sosánhđiềukiệnsuyra
3
1
2
m
.
Vậy
3
2
m
.Khiđó
1
S
.
Cách2:
Tacó
2
2 2 4 3 10 11 0 1
m x m x m
2
2 2
2
2 8 11
6 10 2 8 11 0
6 10
x x
m x x x x m
x x
(vì
2
6 10 0; 4
x x x
).
Xéthàmsố
2
2
2 8 11
6 10
x x
f x
x x
với
4
x
.
Tacó
2 2
2
2 2
2 2
4 8 6 10 2 6 2 8 11
4 18 14
6 10 6 10
x x x x x x
x x
f x
x x x x
7
2
0
1
x l
f x
x l
Bảngbiếnthiên:
Bấtphươngtrình
1
nghiệmđúngvớimọi
4
x
3
, 4
2
m f x x m
.
Vậy
3
2
m
.Khiđó
1
S
.
Câu 104.
ChọnB
Hàmsốcótậpxácđịnhlà
2
1 2 1 2 2 0
m x m x m
(1)nghiệmđúngvới
x
.
Trường hợp 1:
1
m
bpt(1)
4 4 0 1
x x
khôngnghiệmđúngvới
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
Trường hợp 2:
1
m
bpt(1)nghiệmđúngvới
x
2
2
1
1
3 2 1 0
1 1 2 2 0
m
m
m m
m m m
1
1
1
1
3
1
3
m
m
m
.
Vìmnguyênnên
0;1
m
.
Câu 105. Chọn B.
Bấtphươngtrình
2
5 0
x x m
vônghiệm
2
5 0
x x m
vớimọi
x
0
0
a
1 20 0
5 0
m
1
20
m
.
Câu 106. Chọn D.
Hàmsố
2
2 2 3
y x mx m
cótậpxácđịnhlà
khi
2
2 2 3 0
x mx m
vớimọi
x
0
0
a
2
2 3 0
1 0
m m
3 1
m
.Do
m
3; 2; 1;0;1
m
.
Vậycó
5
giátrịnguyêncủa
m
thỏayêucầubàitoán.
Câu 107. Chọn C.
-Với
1
m
tacó:
1
x
khôngthỏamãn.
-Với
1
m
tacó:
2
1 0
m x mx m
x
2
1 0
4 1 0
m
m m m
1
4
3
0
m
m
m
4
3
m
.
Câu 108. Chọn D.
2
2 1 0
x x m
vônghiệm
2
2 1 0
x x m
nghiệmđúngvớimọi
x
.
0 1 0
0
0 0
a
m
m
.
Câu 109. Chọn A.
Bấtphươngtrình
2
0
x x m
vônghiệmkhivàchỉkhi
2
0
x x m
,
x
.
Tacó
2
0
x x m
x
0
1
1 4 0
4
m m
.
Câu 110. Chọn A.
2
1 2 1 3 0
m x m x m
vớimọi
x

1 0
3 0
1 0
0
m
m
m
1
1
4 1 0
m
m
m
1
m
.
Câu 111. Chọn D.
Tacó
0
f x
,
0;1
x
2
2 1 2 1 0
x m x m
,
0;1
x
.
2
2 1 2 1m x x x
,
0;1
x
*
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
Vì
0;1 1 0
x x
nên
2
2 1
* 2 1
1
x x
m x g x
x
,
0;1
x
.
1
2 0 1
2
m g m
.
Dạng4.TìmmđểhệBPTbậchaithỏamãnđiềukiệnchotrước
Câu 112. ChọnA
Tacó:
5 3 0
5 3
3 2
3 2 0
x x
x
x m
x m
Đểhệvônghiệmthì
3 2 5 3 3 1
m m m
.
Câu 113. Chọn B.
Xéthệbấtphươngtrình
2
2
2 5 2 0 1
2 1 1 0 2
x x
I
x m x m m
.
1
1 1
1 2 1 2 0 2 ;2
2 2
x x x S
.
2
2 1 0 1 ; 1
x m x m m x m S m m
.
Hệ
I
vônghiệm
1 2
1
2
2
m
S S
m
.
Câu 114. ChọnD
Tacó:
2
2
5
*
4 5
1
1 0
1 0 **
x
x x
x
x m x m
x x m
+)Nếu
1
m
thì
** 1
x
.Kếthợp
*
suyrahệbptvônghiệm
1
m
loại.
+)Nếu
1
m
thì
** 1
x m
.Kếthợpvới
*
suyrahệbptcónghiệm
5
m
.
+)Nếu
1
m
thì
** 1
m x
.Kếthợpvới
*
suyravới
1
m
thìhệbptluôncó
nghiệm.
Vậyhệbptcónghiệm
5
1
m
m
.
Câu 115. Chọn A.
3 4 0
3 4
1
1
x x
x
x m
x m
Dođóhệbấtphươngtrìnhđãchovônghiệmkhi
1 3 2
m m
.
Câu 116. Chọn B.
Tacó
2
1 0
x
1 1x
.
3 0
x
x m
.
Dođóhệcónghiệmkhi
1
m
.
Câu 117. Bấtphươngtrình
4
1 1 .
3
x
Suyra
1
4
1;
3
S
Bấtphươngtrình
2 .
2
m
x
Suyra
2
; .
2
m
S

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
Đểhệbấtphươngtrìnhvônghiệmkhivàchỉkhi
1 2
S S
1 2.
2
m
m
Chọn C.
Câu 118. Bấtphươngtrình
1 1 1.
x
Suyra
1
1;1
S
.
Bấtphươngtrình
2 .x m
Suyra
2
; .
S m

Đểhệbấtphươngtrìnhcónghiệmkhivàchỉkhi
1 2
S S
1.
m
Chọn C.
Câu 119. Bấtphươngtrình
1 3 4.
x
Suyra
1
3;4
S
.
Bấtphươngtrìnhcó
2
; 1 .
S m

Đểhệbấtphươngtrìnhcónghiệmkhivàchỉkhi
1 2
S S
1 3 2.
m m
Chọn B.
Câu 120. Bấtphươngtrìnhđãchotươngtươngvới
2 2 2
9 1 3 6 6 1
x x x mx x x
(do
2
1 0x x x
)
2
2
12 9 3 0 1
3 6 12 0 2
x m x
x m x
Yêucầu
(1)và(2)nghiệmđúng
x
2
1
2
2
0
9 144 0
3 6
0
6 144 0
m
m
m
.
Câu 121. Bấtphươngtrìnhtươngđương
2
2
2
2
3 2 2
0
2 3 2
13 26 14
0
2 3 2
x x m
x x
x x m
x x
2
2
3 2 2 0 1
13 26 14 0 2
x x m
x x m
.
Yêucầu
(1)và(2)nghiệmđúng
x
2
1
2
2
0
2 4.3 2 0
0
26 4.13 14 0
m
m
5
3
1
m
m
.Chọn A.
Câu 122. Bấtphươngtrình
1 0 1x x
.Suyra
1
1;S
.
Bấtphươngtrình
2
2 2 2 2 2
2 1 0 2 1 1
x mx x mx m m x m m
2 2
1 1
m x m m
(điềukiện:
2
1
1 0
1
m
m
m
)
2 2
1 1
m m x m m
.Suyra
2 2
2
1; 1
S m m m m
.
Đểhệcónghiệm
2
1 1
m m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
2
1 1
m m
2
2
2
1 0
1
1 0
1 1
1
1 0
1
1
1 1
m
m
m
m m
m
m
m
m
m m
Đốichiếuđiềukiện,tađược
1
m
thỏamãnyêucầubàitoán.Chọn A.
Câu 123. Điềukiệnđể(1)cónghiệmlà
' 0
m
.
Khiđó
1
cótậpnghiệm
1
1 ;1
S m m
.
Tathấy(2)cótậpnghiệm
2
; 1
S m m
.
Hệcónghiệm
1 2
1
3 5
0
2
1 1
m m
S S m
m m
.Chọn B.
Câu 124. Bấtphươngtrình
1 1 4.
x
Suyra
1
1;4
S
.
Giảibấtphươngtrình(2)
Với
1 0 1
m m
thìbấtphươngtrình(2)trởthành
0 2
x
:vônghiệm.
Với
1 0 1
m m
thìbấtphươngtrình(2)tươngđươngvới
2
1
x
m
.
Suyra
2
2
;
1
S
m

.Hệbấtphươngtrìnhcónghiệmkhi
2 3
4 .
1 2
m
m
Với
1 0 1
m m
thìbấtphươngtrình(2)tươngđươngvới
2
1
x
m
.
Suyra
2
2
;
1
S
m

.
Hệbấtphươngtrìnhcónghiệmkhi
2
1 1
1
m
m
(khôngthỏa)
Đểhệbấtphươngtrìnhcónghiệmkhivàchỉkhi
3
.
2
m
Chọn B.
Câu 125. Bấtphươngtrình
1 8 2.
x
Suyra
1
8; 2
S
.
Giảibấtphươngtrình(2)
Với
0
m
thìbấtphươngtrình(2)trởthành
0 1x
:vônghiệm.
Với
0
m
thìbấtphươngtrình(2)tươngđươngvới
3 1
m
x
m
.
Suyra
2
3 1
;
m
S
m

.
Hệbấtphươngtrìnhvônghiệmkhi
3 1 1
2 .
5
m
m
m
Với
0
m
thìbấtphươngtrình(2)tươngđươngvới
3 1
m
x
m
.
Suyra
2
3 1
;
m
S
m

.Hệbấtphươngtrìnhvônghiệmkhi
3 1 1
8
11
m
m
m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
Đểhệbấtphươngtrìnhvônghiệmkhivàchỉkhi
1
.
11
m
Chọn C.
Câu 126. Bấtphươngtrình
1 1 5.
x
Suyra
1
1;5
S
.
Tathấy(2)cótậpnghiệm
2
1 2 ; 1 2S a a a a
.
Hệcónghiệm
1 2
1 2 1
0 2
1 2 5
a a
S S a
a a
.Chọn A.
DẠNG6.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨADẤUGIÁTRỊTUYỆTĐỐIvàMỘTSỐBÀITOÁN
LIÊNQUAN
Câu 127. ChọnC
2
3 1 2 0
x x x
2
2
3 1 2 0
2
3 1 2 0
2
x x x
x
x x x
x
2
2
4 3 0
2
2 1 0
2
x x
x
x x
x
1 3
2
1 2 1 2
2
x
x
x
x
1 2
1 1 2
2 1 2
x
x
x
.Với
1;2
x x
.
Câu 128. Chọn A.
Do
2
4 0
x x
,
x
nênbấtphươngtrình
2
4 0
x x
vônghiệm.
Câu 129. ChọnB
Cách1:Tacó:
2
2
1 1 1 3
4 2 2 4 2 1
2 2 2 2
x m x x m x m x m
.
Do
2
1
4 2 1 0
2
x m x x
nênbấtphươngtrìnhđúngvớimọisốthực
x
3 3
0
2 2
m m
.
Cách2:Tacó
1
4 2 0
2
x m
với
x
.
Vậy
2
1 1
4 2 2
2 2
x m x x m
vớimọisốthực
x
2
1
2 0
2
x x m x
2
1 3
1 0
2 2
m m
.
Cách3:Tựluận
2
1 1
4 2 2
2 2
x m x x m
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
2
1 1
2 4 2 0
2 2
x x m x m
.
Xéthàmsố
2
1 1
2 4 2
2 2
f x x x m x m
.
2
2
2 1 khi
1
6 3 khi
2 8
1
2 8
x x m x
f x
m
x
m
x x m
TH1:
2 8
1
1m
9
4
m
.
BBT:
Để
0
f x
x
1 2 0
f m
2
m
.
TH2:
3
1
1
2 8
m
3
4
9
4
2
m
.
BBT:
Để
0
f x
x
2
1
3
1 47
4
0
1
2 8 4 8 64
3
4
m
m m m
f
m
.
TH3:
1
3
2 8
m
23
4
m
.
BBT:
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
Để
0
f x
x
3 9 3 0 3
f m m
.
Kếthợp3trườnghợptacó
1 1
; 3 3;
4 4
m

.
Câu 130. ChọnC
Từyêucầucủađềtacónhậnxétlà
2
2
4
4
x x
x mx
xácđịnhvớimọi
x
nênsuyra:
2 2
4 0 16 0 4 4
x mx x m m
2
2 2
2 2 2 2
2
4
2 4 2 4 4 4 4
4
x x
x x x x mx x x x x mx x
x mx
2 2
2 (2 1) 4 3 (2 1) 12 0x m x x m x x
(1)
Tacótamthức
2
3 (2 1) 12
x m x
có
2
(2 1) 144 0 4;4
m m
4;4
m
thì
2
3 (2 1) 12 0x m x x
.
Nhưvậy
2
(1) 2 (2 1) 4 0x m x x
2
2
1 29 1 29
2 1 4.2.4 0 4 4 28 0
2 2
m m m m
Kếthợpvớiđiềukiện
4;4
m
1 29 1 29
; 1
2 2
a b a b
.
Câu 131. ChọnD
Tacóbpt
2
2 2 2x m x mx
2
2
2 2 0
x m x m m
Đặt
0
t x m
.Bấtphươngtrìnhđãchocónghiệmvớimọi
x
2 2
2 2 0, 0t t m t
.
2 2 2 2
[0; )
2 2 , 0 min( 2 2)
t t m t m t t

2
2 2 2
m m
.
Câu 132. Chọn D.
Phươngtrìnhđãchotươngđương:
2
2
2 2 3 1 0
x m x m m m
,
1
.
Đặt
t x m
,
0t
.
Bấtphươngtrình
1
trởthành:
2 2
2 2 3 1 0
t t m m
,
2
.
Tacó:
2
2 3m m
.
Nếu
0
thìvếtrái
2
luônlớnhơnhoặcbằng
0
,nênloạitrườnghợpnày.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 45
Nếu
0
3
0
2
m
,
,thìtamthứcbậc
2
ởvếtráicó
2
nghiệmphânbiệt
2
1
1 2 3t m m
,
2
2
1 2 3t m m
.
Khiđóbấtphươngtrình
2
1 2
t t t
,màđiềukiện
0t
.
Vậyđểbấtphươngtrìnhcónghiệmthì
2
0
t
2
1 2 3 0
m m
2
2 3 1
m m
2
2 3 1 0
m m
1
1
2
m
.
Sovớiđiềukiện
,suyra
1
1
2
m
.
DẠNG7.BẤTPHƯƠNGTRÌNHCHỨACĂNvàMỘTSỐBÀITOÁNLIÊNQUAN
Câu 133. Chọn A.
Tacó
2
2 1x x
2 2
1 0
2 2 1
x
x x x
1
2 1
x
x
1
1
2
x
x
.
Vậybấtphươngtrìnhvônghiệm.
Câu 134. ChọnA
2 1 2 3x x
2
2 1 0
2 3 0
2 1 2 3
x
x
x x
2
3
2
4 14 10 0
x
x x
3
5
2
5
2
1
2
x
x
x x
Kếthợpđiềukiện:
0;7
x
x

suyra
3;4;5;6
x
Vậybấtphươngtrìnhcó4nghiệmnguyênthuộckhoảng
0;7
.
Câu 135.
ChọnA
Tacó:
2
2 15 2 5x x x
2
2
2
2 15 0
2 5 0
2 5 0
2 15 2 5
x x
x
x
x x x
2
3
5
5
2
5
2
3 22 40 0
x
x
x
x
x x
3
5
3.
2
10
4
3
x
x
x
x
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcholà:
; 3
S

.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 46
Câu 136. ChọnD
Khi
3
x
thì
0 0
suyra
3
x
lànghiệm.
Khi
3
x
thì
2
16 0
x
4
x
.
Vậytậpnghiệm
3 4; .
S
Câu 137. ChọnD
2
2
2 2 2
0
2017 0
2017 2018 0 0 1
1
1
2017 2018 1 0
x
x x
x x x x x
x
x
x x x
.
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcholà
1;T
.
Câu 138. ChọnC
Điềukiện:
3
2 3 0
2
2 1 0 1
2
x
x
x
x
2
3
0
2 3 2 1
3 3 1
x x
x x
x x
2
2
3 2 1 2 3
0
2 3 2 1
1 3 0
3 1 3
x x x x
x x
x
x x
2
8 3
0
2 3 2 1
1
3
4 3 1 0
x
x x
x
x x
1 3
2 2
3
8
1
3
1
1
4
x
x
x
x
x
1
4
x
.
Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình:
1
;
4
S

.
Câu 139. ChọnD
3x 1
0 1
2x
Điềukiện:
2
x
.
1
1 3x 1 0
3
x
.
Kếthợpđiềukiện
2
x
.
1
2
3
x
.
Câu 140. ChọnD
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
Bấtphươngtrình
: 4 3 24 0
CD x y
2
3 0
2 1 0
3 2 1
x
x
x x
2
3
1
2
4 5 4 0
x
x
x x
3
x
.
Vậy
3;S
.
Câu 141. ChọnA
Tacó:
2
2
2
2
2
3 7
2 0
2
3 7
2x 6x+1 0
3 7
6x 1 2 0 .
2
2 0
2
3
2
2x 6x+1 2
1
3
x
x
x
x
x
x x
x
x
x
x
x
x
Vậytậpnghiệmcủabptđãcholà
3 7
; 3; .
2
S
 
Câu 142. ChọnC
BPT
2
3 2 0
2 1 0
2 1 3 2
x
x
x x
2
2
3
1
2
9 14 5 0
x
x
x x
1 5
2 9
1
x
x
. Suy ra năm nghiệm nguyên nhỏ
nhất
1;2;3;4;5
x
.
Câu 143. Chọn A.
BPT
2
2 0 2
0 0 2;
2 1
2
x x
x x
x x
x x

Câu 144. ChọnB
Tacó
2 2
2
2
2
2
1 0
1 0
1 0
2 1 1 2 1 0 1
2 1 0
1 0
2 1 1
x
x
x
x x x x
x x
x
x x
Vậybấtphươngtrìnhđãchocómộtnghiệmnguyên
Câu 145. ChọnC
ĐKXĐ:
1 0 1
x x
(1)
Lậpbảngxétdấutadễdàngsuyrakếtquả.
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 1;S

.Chọn C.
Cách2:Xét2trườnghợpx=1vàxkhác1.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 48
Câu 146. ChọnA
TH1:
2
2
2 3 2 0
1
2
x
x x
x
TH2:
2
2
2 3 2 0
1
2
x
x x
x
.Khiđóbấtphươngtrìnhtrởthành:
2
5
5 0
0
x
x x
x
.
Kếthợpđiềukiệntacó
5
1
2
x
x
.
Vậytậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà:
5
2
1
2
x
x
x
.
Câu 147. ChọnB
Đk:
0
x
.
Với
m
nguyêndương,tacó
2 2
1 1 0
72 72
m m
x x x x
.(*)
Bấtphươngtrình(*)cónghiệmkhivàchỉkhi
1 0 18
18
m
m
.Suyra
0 18
m
.
Gọi
1 2 1 2
,
x x x x
làhainghiệmdươngcủaphươngtrình
2
1 0
72
m
x x
.
Khiđó
1 2
1 2
72
72
x x
m
x x
m
vàtậpnghiệmcủabấtphươngtrình(*)là
1 2
; .S x x
Đkcần:Giảsửtập
S
cóđúnghaingiệmnguyên
2
2 1 2 1
1 3 1 9
x x x x
.
Tacó
2
2 2
2 1 2 1 1 2
72 72
4 4x x x x x x
m m
.
Suyra
2
72
2 5
72 72 72 72
1 4 9 ;
72
2 13 2 5
2 13
m
m
m m
m
.
Dođó
72 72
;
13;14;15;16
2 13 2 5
m
m
m
.
Đkđủ:Với
13;14;15;16
m
,tathaytừnggiátrịcủa
m
vàobấtphươngtrình(*),tathấychỉ
có
14;15
m
thỏamãnyêucầubàitoán.
Vậy,cácgiátrịnguyêndươngcủa
m
thỏamãnlà
14;15
m
.
Dođótổngcủacácgiátrịnguyêndươngcủa
m
bằng29.
Câu 148. ChọnA
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 49
Tacó
2
2 3 2 2
x x x
2
2
2
2 2 0
2 3 0
2 2 0
2 3 2 2
x
x x
x
x x x
+
2
2 2 0
2 3 0
x
x x
1
1
3
x
x
x
1
3
x
x
.
+
2
2
2 2 0
2 3 2 2
x
x x x
2
1
1
7
1 .
7
3
1
3 10 7 0
3
x
x
x
x
x x
Hợpcáctrườnghợptrêntađược
3
7
1
3
x
x
.
Tậpnghiệmcủabấtphươnglà
7 1
; 3 1;
3 3
S a b c

.
Câu 149. ChọnC
Điềukiện:
2 2.
x
2 2
2
2
2
6 4 6 4 6 4
2 4 2 2
2 4 2 2
5 1 5 1
1 1
6 4 0
2 4 2 2
5 1
5 1 2 4 2 2
6 4 0 1
5 1 2 4 2 2
x x x
x x
x x
x x
x
x x
x
x x x
x
x x x
Xét
2
5 1
f x x
với
2;2
x
có
min 5
f x
.
Xét
2 4 2 2
g x x x
với
2;2
x
có
8 3
max
3
g x
Khiđó
2
2
5 1 2 4 2 2
0, 2;2 .
5 1 2 4 2 2
x x x
x
x x x
Tacó
2
1 6 4 0
3
x x
,
Kếthợpvớiđiềukiện
2
;2
3
S
,tức
2
3 2 2.
3
2
a
P a b
b
Câu 150. ChọnA
2 7 4 4 2 7
x x x x
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 50
2
2 7 0
4 0
4 0
4 2 7
x
x
x
x x
2
7
4
2
4
10 9 0
x
x
x x
7
4
2
4 9
x
x
7
9
2
x
Suyra
7
; 9
2
a b
.Nên
2 2
P a b
.
Câu 151. ChọnD
Cách1:
+)Xétbấtphươngtrình
2
2
4 1 2 10 1 3 2x x x
1
.
+)Điềukiệnxácđịnh
3
2
x
,
*
.
+)Vớiđiềukiện
*
tacó:
2
2 2
1 4 1 . 1 3 2 2 10 .4 1
x x x x
.
2
4 1 . 4 2 2 3 2 2 10 0
x x x x
.
2
1
1 2 3 2 6 0
3 2 9
x
x x
x
1
3
x
x
.
+)Kếthợpđiềukiện
*
tađược
1
3
3
2
x
x
.
Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
là
3
; 1 1;3
2
T
.
Cách2:
+)Thay
1
x
vàobấtphươngtrìnhtađược
0 0
(vôlý)
loại
A
,
C
.
+)Thay
3
x
vàobấtphươngtrìnhtađược
64 64
(vôlý)
loại
B
.
Chọn đáp án
D
Câu 152. Chọn C.
Điềukiệnxácđịnh:
2
x
.
Tacó
5 1 1 2 4
x x x
5 1 1 2 4
x x x
5 1 1 2 4 2 1. 2 4
x x x x x
2
2 2 6 4
x x x
2 2
4 4 2 6 4
x x x x
2
10 0
x x
0 10
x
2;10
S
Vậyphầnbùcủa
S
là
;2 10;
 
.
Câu 153. Chọn A.
Điềukiện
2
0
9 0
5
x
x
3
3
5
x
x
x
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 51
Vớiđiềukiệntrên,
2 2
3 1
9 9
5
x
x x x
x
2
3 1
9 0
5
x
x x
x
2
2
1
9 0
5
x
x
x
2
2
1
9 0
5
x
x
x
2
2
2
9 0
9 0
1
0
5
x
x
x
x
3
3 3
5 0
x
x x
x
3
3 3
5
x
x x
x
3
3 5 3
x
x x
.
Sovớiđiềukiệntađược
3
3 5 3
x
x x
.
Vì
x
nguyênvàthuộc
5;5
nên
3; 4;5
x
suyratổngcácnghiệmbằng
5
.
Câu 154.
Chọn B.
Tacóbấtphươngtrình
2
6 5 8 2x x x
tươngđươngvới
2
2
2
6 5 0
8 2 0
8 2 0
6 5 8 2
x x
x
x
x x x
2
1 5
4
4
5 38 69 0
x
x
x
x x
1 5
4
4
23
3
5
x
x
x
x
3 5
x
.
Vậynghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
3 5
x
.
Câu 155. Chọn D.
Đặt
2
3 2 0
t x x
2 2
2 3
x x t
.
Bấtphươngtrìnhchotrởthành:
2
2 3 5 0
t t
5
1
2
t
.
Suyra
2
5
0 3 2
2
x x
2
2
0 3 2
25
3 2
4
x x
x x
3 1x
x
3 1x
.
Câu 156. Chọn C.
2 2
5 3 , 0;4 2 15
t x x t x x t
Tacóbpt:
2 2
15 15 (1), 0;4
t t a t t a t
Xéthàmsố
2
( ) 15, 0;4
f t t t t
,tatìmđược
0;4
max ( ) 5
f t
Bàitoánthỏamãnkhivàchỉkhi
0;4
max
f t a
Vậy
5
a
Câu 157. Chọn D.
Vớimọi
1;3
x ,đặt
1 3
t x x
1 3
2
x x
0;2
t .
Khiđóbấtphươngtrình
2
4 1 3 2 3
x x x x m
trởthành
2 2
4 4
t t m t t m
.Với
0;2
t
2
0 4 12
t t
,suyra
12
m
.
Câu 158. Chọn D.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 52
Điềukiện
2
6 8 0x x
2; 4x 
.
Đặt
2
6 8t x x
0 1t
suyra
2 2
6 8x x t
.
Tacóbấtphươngtrình
2
8 1 0t t m
2
9m t t
(*)
.
Xét
2
9f t t t
trên
0;1
tacóbảngbiếnthiênnhưsau:
Đểbấtphươngtrìnhđãchonghiệmđúng
2; 4x 
thìbấtphươngtrình
*
nghiệmđúngvới
mọi
0;1t 
9m
.
Câu 159. ChọnA
Điềukiệnxácđịnh:
3x
Tacó:
3
3 (x 1) 3
1
x
mx x m m x m
x
do
1 0x
với
3x
Xéthàmsố:
3
1
x
y
x
trên
3;
2
5
' ' 0 5
2(x 1) 3
x
y y x
x
BBT:
TừBBTtacóđiềukiệncónghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcholà:
2
4
m
Câu 160. ChọnA
Tacó:
2
2
2
2
( 2 2 1) (2 ) 0
2 2 1
x x
m x x x x m
x x
Đặt
2
2 2 ,( 1).x x t t Khiđó
2
2
1
t
m
t
.
Xéthàmsố
2
2
2 2
( ) 0, 1
1
t t
f t t
t
.
Với 0;1 3x
thì
1;2t
.Dođó:
1 2
(1) ; (2)
2 3
f f
1;2
1
min ( )
2
f t
.
2
1;3
2 1
min ( )
1 2
t
m m f x m
t
.
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương:https://www.facebook.com/phong.baovuong 53
Vậy
2018; 2017;...; 1
m
| 1/147

Preview text:

CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 10 BẤT ĐẲNG THỨC 0D4-1 Contents
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC ......................................................................................................... 1
DẠNG 2. BẤT ĐẲNG THỨC COSI và ỨNG DỤNG .................................................................................................... 2
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO ................................................................................................................................ 7
DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC ......................................................................................................... 7
DẠNG 2. BẤT ĐẲNG THỨC COSI và ỨNG DỤNG .................................................................................................... 8 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1.
Cho các bất đẳng thức a b c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng a b
A. a c b d .
B. a c b d .
C. ac bd . D.  . c d Câu 2. Tìm mệnh đề đúng.
A. a b ac bc .
B. a b ac bc . a b
C. a b a c b c . D.   ac bd . c   d Câu 3.
Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? 0   a b a ba b A.    . B.
a c b d . 0  c dd c c d  a b 0   a b C.
a c b d . D.   ac bd . c d  0  c dCâu 4.
Nếu a  2c b  2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1
A. 3a  3b . B. 2 2 a b .
C. 2a  2b . D.  . a b Câu 5.
Khẳng định nào sau đây đúng? x 1 1
A. x x x x  0 . B. 2
x  3x x  3 . C.  0 . D.  0  x  1. 2 x x Câu 6.
Suy luận nào sau đây đúng? a b  0 a b A.   ac bd . B.
a c b d . c d  0  c d  a ba b a b C.   ac bd . D.    . c dc d c d
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Câu 7.
Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x a  a x a . B. x a x a . x  a
C. x a x a .
D. x a   . x aCâu 8.
Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a ?
A. 6a  3a .
B. 3a  6a .
C. 6  3a  3  6a .
D. 6  a  3  a . Câu 9.
(Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a b c d . Kết
quả nào sau đây đúng nhất? 1 1 A.  .
B. ac bd .
C. a d b c .
D. a c b d . b a Câu 10. Cho ,
a b là các số thực bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1 1
A. a b a b  0 .
B. a b  0   . C. 3 3
a b a b . D. 2 2
a b a b . a b
Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng? a ba b A.
a c b d . B.
a c b d . c dc d  a ba b C.   ac bd . D.
a c b d . c dc d
Câu 12. Cho a > b khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 2a  2b . B. C. a    . b
D. ac cb,c   .
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. a b a b .
B. x a  a x a, a  0 .
C. a b ac bc,  c    .
D. a b  2 ab , a  0,b  0 .
Câu 14. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 0  x  1 x  1 x  1 xx  1 A.
xy  1. B.   xy  1 . C.    1 . D.
x y  1 . y  1  y  1  y  1 yy  1 
Câu 15. Phát biểu nào sau đây là đúng? A.   2 2 2 x yx y .
B. x y  0 thì x  0 hoặc y  0 .
C. x y 2 2  x y .
D. x y  0 thì . x y  0 .
Câu 16. Cho a b  0. Mệnh đề nào dưới đây sai? a b 1 1 2 2 a 1 b 1 A.  . B.  . C.  . D. 2 2 a b . a 1 b 1 a b a b
DẠNG 2. BẤT ĐẲNG THỨC COSI và ỨNG DỤNG
Câu 17. Bất đẳng thức Côsi cho hai số a, b không âm có dạng nào trong các dạng được cho dưới đây? a b a b a b a b A.  2 a b . B.  2 ab . C. ab . D.  2 ab . 2 2 2 2
Câu 18. Cho ba số không âm a, b, c . Khẳng định nào sau đây đúng?
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 A. 3
a b c  3 abc . B. 3
abc  3 a b c . C. a b c  3 abc . D. 3
a b c  4 abc .
Câu 19. Cho hai số thực a b thỏa mãn a b  4 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Tích .
a b có giá trị nhỏ nhất là 2 . B. Tích .
a b không có giá trị lớn nhất. C. Tích .
a b có giá trị lớn nhất là 4 . D. Tích .
a b có giá trị lớn nhất là 2 .
Câu 20. Mệnh đề nào sau đây sai? a x 1 A.
a b x y . B. a   2 a   0 . b ya 1 1
C. a b  2 ab a, b  0 .
D. a b   a  , b  0 . a b
Câu 21. Cho các mệnh đề sau a b a b c 1 1 1 9 
 2  I  ;    3  II  ;     III b a b c a a b c
a b c
Với mọi giá trị của a , b , c dương ta có
A. I  đúng và  II  ,  III  sai.
B. II  đúng và  I  ,  III  sai.
C. III  đúng và  I  ,  II  sai.
D. I  ,  II  ,  III  đúng. 16
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 P x  , x  0 bằng x A. 4 . B. 24 . C. 8 . D. 12 . 3
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  2x  với x  0 là x A. 4 3 . B. 6 . C. 2 6 . D. 2 3 .
Câu 24. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A
x  2  4  x . A. 2 . B. 2 . C. 2  2 . D. 0 . 4 2 4x  3x  9
Câu 25. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  ; x  0 là 2 x A. 9 . B. 3 . C. 12 . D. 10 . 4 9 a a
Câu 26. Hàm số y  
với 0  x  1, đạt giá trị nhỏ nhất tại x
( a , b nguyên dương, phân số x 1 x b b
tối giản). Khi đó a b bằng A. 4 . B. 139 . C. 141. D. 7 . 2a
Câu 27. Cho a là số thực bất kì, P
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a . 2 a 1 A. P  1  . B. P  1 . C. P  1  . D. P  1. x 1
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất của P   với x  1 . 4 x 1 7 1 5 A. . B. 1. C. . D. . 4 4 4
Câu 29. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 y x   3  x   3  x   3 2 1 1 2 1 x 1 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x 2
Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x   với x 1 là 2 x 1 5 A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 3. 2 x  2
Câu 31. Cho x  2 . Giá trị lớn nhất của hàm số f x  bằng x 1 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2 x  2017
Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  là x  2018 2017 2018 A. 2 . B. . C. . D. 2019 . 2018 2017
Câu 33. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  6  2x  3  2x .
A. M không tồn tại; m  3 .
B. M  3 ; m  0 .
C. M  3 2 ; m  3 .
D. M  3 2 ; m  0 . x
Câu 34. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Cho biểu thức f x 
, với x  1 . Giá trị nhỏ nhất x 1 của biểu thức là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 35. Cho các số thực a , b thỏa mãn ab  0 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 a b 2a 2b P     1 . 2 2 b a b a A. 3 . B. 1  . C. 1. D. 3  .
Câu 36. (Chuyên Lam Sơn-KSCL-lần 2-2018-2019) Cho ,
x y là các số thực thay đổi nhưng luôn thỏa 1
mãn x y3 2
 8xy  2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4
P  8x   4
y 2xy bằng 2 1 A.  . B. 4  . C. 0 . D. 2  . 16
Câu 37. Cho hai số thực x, y thỏa mãn: x  3 x 1  3 y  2  .
y Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P x  . y  10  3 15 x    2
A. max P  9  3 15 đạt được khi  .  8  3 15 y    2  10  3 15 x    2
B. max P  9  3 15 đạt được khi  .  8  3 15 y    2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  10  3 15 x    2
C. max P  9  3 15 đạt được khi  .  8  3 15 y    2  10  3 15 x    2
D. max P  3  15 đạt được khi  .  8  3 15 y    2
Câu 38. Cho hai số thực x, y thỏa mãn: x  3 x 1  3 y  2  .
y Giá trị lớn nhất của biểu thức: P x y bằng A. 9  3 5 . B. 9  3 3 . C. 9  3 5 . D. 9  3 15 .
Câu 39. (THUẬN THÀNH SỐ 2 LẦN 1_2018-2019) Cho hai số thực x  0 , y  0 thay đổi và thỏa mãn 1 1 điều kiện    2 2 x
y xy x y xy . Giá trị lớn nhất của biểu thức M   là 3 3 x y A. 9. B. 16. C. 18. D. 1.
Câu 40. Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn x(3  xy xz)  y  6z  5xz( y z) . Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P  3x y  6z A. 3 6 . B. 9 . C. 30 . D. 6 2 . 3
a b c abc
Câu 41. Cho các số thực a , b , c  0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T   là 3 abc
a b c 10 5 A. 2 . B. . C. . D. 3 . 3 2 1 4 9
Câu 42. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn a+b+c=1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P    a b c ? A. 63. B. 36. C. 35. D. 34. 1 1 1 2 3
Câu 43. Cho các số thực a, b, c thỏa mãn a  1,b  , c  và  
 2 . Tìm giá trị lớn nhất 2 3 a 2b 1 3c  2
của biểu thức P  a   1 2b   1 3c   1 3 4 3 2 A. . B. . C. . D. 4 3 2 3
Câu 44. Cho a, b, c, d là các số thực thay đổi thỏa mãn 2 2
a b  2 và 2 2
c d  25  6c  8d . Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức P  3c  4d  ac bd  . A. 25  4 2 . B. 25  5 2 . C. 25  5 2 . D. 25  10 . 2 2 2
Câu 45. Cho 0  x y z  1
x y z
S  3x  2 y z và 3 2
4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức . 8 10 A. 3. B. 4. C. . D. . 3 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Cho ba số thực a, b, c thỏa mãn điều kiện 2 2 2
a b c  3. Biểu thức Câu 46. 1 1 1 P   
có giá trị nhỏ nhất bằng 3 3 3 1  8a 1  8b 1  8c 3 2 A. 1. B. . C. 3 . D. . 2 3
Câu 47. Cho 4 số nguyên không âm a, b, c, d thỏa 2 2 2 2
a  2b  3c  4d  36 và 2 2 2
2a b  2d  6 . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2 2 2
Q a b c d .
A. min Q  30 .
B. min Q  32 .
C. min Q  42 .
D. min Q  14 .
Câu 48. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Cho ba số thực dương x, y, z . Biểu thức 1 x y z 2 2 2 P
(x y z )   
có giá trị nhỏ nhất bằng: 2 yz zx xy 5 11 9 A. . B. 9 . C. . D. . 2 2 2
Câu 49. (TH&TT LẦN 1 THÁNG 12) Cho a, b, c  0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức  a   b   c E  1 1 1     
 thuộc khoảng nào dưới đây?  2b   2c   2a   7   17 7  A. 1;2 2  . B. 3;   . C. 1;3 . D. ;   .  2   5 2  1 1 1
Câu 50. Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn:  
 4 . Giá trị lớn nhất của biểu thức x y z 1 1 1 F    là:
2x y z
x  2 y z
x y  2z A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 51. Cho các số thực dương a, b, c, m, n, p thỏa mãn các điều kiện 2017 2017 2017 2. m  2. n  3. p  7 và 2018 2018 2018 2(2a) 2(2b) 3c
4a  4b  3c  42 . Đặt S   
thì khẳng định đúng là: m n p A. 2018 42  S  7.6 . B. 2018 S 6 . C. 2018 7  S 7.6 .
D. 4  S 42 . a b c
Câu 52. Với a, ,
b c  0 . Biểu thức P   
. Mệnh đề nào sau đây đúng? b c c a a b 3 3 4 3 A. 0  P  . B. P . C. P . D. P . 2 2 3 2
Câu 53. Cho các số dương x , y , z thỏa mãn xyz  1 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3 3 3 3 3 1 x y 1 y z 1 z x P    là xy yz zx 3 3 3 3 3 A. 3 3 3 . B. 3 3 . C. . D. . 2 2
Câu 54. (Đề thi thử Chuyên Nguyễn Du-ĐăkLăk lần 2) Cho phương trình 4 3 2
x ax bx cx 1  0 có
nghiệm. Giá trị nhỏ nhất 2 2 2
P a b c bằng
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 4 8 A. . B. 4 . C. 2 . D. . 3 3
Câu 55. Người ta dùng 100 m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của
hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có thể rào được? A. 2 1350 m . B. 2 1250 m . C. 2 625 m . D. 2 1150 m .
Câu 56. Trong các hình chữ nhật có chu vi bằng 300 m, hình chữ nhật có diện tích lớn nhất bằng A. 2 22500m . B. 2 900m . C. 2 5625m . D. 2 1200m .
Câu 57. (NGÔ GIA TỰ_VĨNH PHÚC_LẦN 1_1819) Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích 2
48m , hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất là A. 16 3 . B. 20 3 . C. 16 . D. 20 .
Câu 58. (ĐỀ THI HỌC I LỚP 12 - QUANG TRUNG - ĐỐNG ĐA - NỘI) Một miếng bìa hình
tam giác đều ABC , cạnh bằng 16. Học sinh Minh cắt một hình chữ nhật MNPQ từ miếng bìa trên
để làm biển trông xe cho lớp trong buổi ngoại khóa ( với M , N thuộc cạnh BC ; P, Q lần lượt
thuộc cạnh AC AB . Diện tích hình chữ nhật MNPQ lớn nhất bằng bao nhiêu? A. 16 3 . B. 8 3 . C. 32 3 . D. 34 3 .
Câu 59. Một miếng giấy hình tam giác vuông ABC (vuông tại A ) có diện tích S , có M là trung điểm
BC . Cắt miếng giấy theo hai đường thẳng vuông góc, đường thẳng qua M cắt cạnh AB tại E ,
đường thẳng qua M cắt cạnh AC tại F . Khi đó miếng giấy tam giác MEF có diện tích nhỏ nhất bằng bao nhiêu? S 3S 3S S A. . B. . C. . D. . 3 5 8 4
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 1. TÍNH CHẤT CỦA BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1. Chọn B. a b
Theo tính chất bất đẳng thức, 
a c b d . c dCâu 2. Chọn C.
Ta có: a b a c b c Câu 3. Chọn B.
Không có tính chất hiệu hai vế bất đẳng thức. 1   2 Ví dụ   1  5    2 1, Sai. 5   1  Câu 4. Chọn C.
a  2c b  2c a b  2a  2b . Câu 5. Chọn A. Câu 6. Chọn A. a b  0 
ac bd đúng theo tính chất nhân hai bất đẳng thức dương cùng chiều. c d  0  Câu 7. Chọn D. Câu 8. Chọn D.
Ta có 6  a  3  a  6  a  3  a  0  3  0 với mọi số thực a nên Chọn D. Câu 9. Chọn C
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 a b Từ 
a c b d a d b c . c d
Câu 10. Chọn D
Các mệnh đề A, B, C đúng. 2 2
Mệnh đề D sai. Ta có phản ví dụ: 2  5 nhưng 2  4  25  5 .
Câu 11. Chọn D.
Khi cộng hai bất đẳng thức cùng chiều ta được một bất đẳng thức cùng chiều nên ta có a b
a c b d . c d
Câu 12. Chọn C
Câu A sai ví dụ 2  0  2.2  2.0
Câu B sai với a  3, b  2, c  2 . Câu C đúng vì a   b   a  . b
Câu D sai khi c  0.
Câu 13. Chọn C
Các mệnh đề A, B đều đúng theo tính chất của bất đẳng thức chứa dấu giá trị tuyệt đối.
Mệnh đề D đúng theo bất đẳng thức Cô- Si cho 2 số không âm a b .
Mệnh đề C sai khi c  0 (vì khi nhân 2 vế của một bất đẳng thức với một số âm thì ta được bất
đẳng thức mới đổi chiều bất đẳng thức đã cho).
Câu 14. Chọn A. 0  x  1 Với 
xy x  1  A đúng. y  1  x  3   1 x Chọn   xy   3  1  B, C sai. y  1  1 y  x  1  1 Chọn 
x y  2  1  D sai. y  3  1 
Câu 15. Chọn B.
Nếu x y  0 thì ít nhất một trong hai số x , y phải dương. x  0 Thật vậy nếu 
x y  0 mâu thuẫn. y  0 
Câu 16. Chọn A. a b
a b  0  a 1  b 1  1   . a 1 b 1
DẠNG 2. BẤT ĐẲNG THỨC COSI và ỨNG DỤNG
Câu 17. Chọn C
Câu 18.
Chọn A
a b c
Áp dụng bất đẳng thức côsi ta có: 3 3
abc a b c  3 abc . 3
Câu 19. Chọn C a b2
Với mọi số thực a b ta luôn có: . a b   .
a b  4. Dấu “=” xảy ra 4
a b  2. Vậy tích .
a b lớn nhất bằng 4 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 20. Chọn D.
Theo tính chất của bất đẳng thức và bất đẳng thức Côsi thì A, B, C luôn đúng. 1 1
Ta có nếu b a  0   là sai. a b
Câu 21. Chọn D.
Với mọi a , b , c dương ta luôn có: a b a b a b   2 .  
 2 , dấu bằng xảy ra khi a b . Vậy  I  đúng. b a b a b a a b c a b c a b c 3    3 . .   
 3 , dấu bằng xảy ra khi a b c . Vậy  II  đúng. b c a b c a b c a  1 1 1  1 1 1 1 9
a b c 3 3 .    3 abc.3  9      
, dấu bằng xảy ra khi a b ca b c abc a b c
a b c
. Vậy  III  đúng.
Câu 22. Chọn D. 16 8 8 Côsi 8 8 Ta có: 2 P x  2  x   2 3  3 x . .  12 . Vậy P  12 . x x x x x min
Câu 23. Chọn C. 3
Theo bất đẳng thức Côsi ta có 2x
 2 6 suy ra giá trị nhỏ nhất của f x bằng 2 6 . x
Câu 24. Chọn B. A
x  2  4  x có tập xác định D  2; 4 . Ta có: 2
A  2  2  x  24  x  2  A  2 , dấu bằng xảy ra khi x  2 hoặc x  4 .
Câu 25. Chọn A. 4 2 4x  3x  9 9 Xét hàm số y  2  4x   3 . 2 x 2 x 9 9
Áp dụng bất đẳng thức Cô si, ta có 2 4x  2  2 4x .  12  y  9 . 2 x 2 x 4 2 4x  3x  9 9 3 6
Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số y  là 9 khi 2 4x  2  x   x   . 2 x 2 x 2 2
Câu 26. Chọn D. 2 2 2 2 a a a
(a a  ...  a )
Theo BĐT CAUCHY – SCHAWARS: 1 2 n 1 2   ... n   , trong đó các số b b b
b b  ...  b 1 2 n 1 2 n b  0 i
Vì 0  x  1 nên x  0 và 1 x  0 4 9 2 2 2 3   2 2 3 Từ đó y       25 x 1 x x 1 x x 1 x 2 a Suy ra y  25 khi x  
a b  7 . min 5 b
Câu 27. Chọn D.
Với a là số thực bất kì, ta có: a  2 1  0 2
a  2a 1  0 2a 2
a 1  2a  1  . 2 a 1 Hay P  1.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 28. Chọn D
Với x  1  x 1  0 x 1  x 1 1  1 P        4 x 1  4 x 1  4 x 1 1
Áp dụng Bất đẳng thức Cô – si cho hai số dương  có 4 x 1 x 1 1 x 1 1   2. . 4 x 1 4 x 1 x 1 1    1 4 x 1 x 1 1
Dấu đẳng thức xảy ra khi    x  2 1
 4  x  3 (vì x  1 ) 4 x 1 5 Do đó P  4 5
Vậy giá trị nhỏ nhất của P bằng (khi x  3 ). 4
Câu 29. Chọn B Hàm số xác định khi: 3
x 1  0  x  1  . y
x    x    x    x     x   2   x   2 3 3 3 3 3 3 2 1 1 2 1 1 1 1 1 1 . 3 3 
x 1 1  1 x 1  2 x   1  .
Dấu “=” xảy ra khi:  3 x    3
1 1 1 x 1  0 Do 3
x 1 1  0 x   1  nên 3 3
x 1 1  0  x 1  1  x  0
Với x  0 ta có: y 0  2  min y  2 tại x  0 . Câu 30.
Hướng dẫn giải Chọn B. x 2 x 1 2 1 x 1 2 1 5
Ta có: f x       2 .   . 2 x 1 2 x 1 2 2 x 1 2 2 x  1 
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi  x 1 2  x  3.    2 x 1 5
Vậy hàm số f x có giá trị nhỏ nhất bằng . 2 Câu 31.
Hướng dẫn giải Chọn A. 2 2 x  2 1 2 1  1 1  1 1 2
Ta có f x  0 và  f x      2    0  f      x   . 2 2 x x x 8  x 4  8 2 2 4 2
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng
đạt được khi x  4. 4
Câu 32. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Tập xác định của hàm số D  2018;  . x  2017 x  2018 1 1 Ta có y    x  2018  . x  2018 x  2018 x  2018 1
Áp dụng bất đẳng thức Cauchy ta có x  2018   2 . x  2018 1
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi x  2018 
x  2018  1  x  2019 . x  2018
Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 2 khi và chỉ khi x  2019 .
Câu 33. Chọn C  3 
Tập xác định của hàm số D   ;3  . 2     3 
Ta thấy y  0 x    ;3  . 2     3   3  Có 2
y  9  2 6  2x3  2x  9 x    ;3 
. Suy ra y  3 ; x   ;3 . 2       2   3 x   Dấu bằng xảy ra khi 
2 . Vậy Min y  3 .   3 x  3   x  ;3  2     3 
Theo BĐT Cô Si ta có 2 6  2x3  2x  6  2x  3  2x  9 với x    ;3  . 2     3   3  Suy ra 2
y  18, x   ;3  y  3 2, x   ;3  . 2   2      3
Dấu bằng xảy ra khi 6  2x  3  2x x
. Vậy Max y  3 2 . 4  3  x  ;3  2   
Câu 34. Chọn A. x 1 1
Với x  1 , ta có f x   x 1   2 x 1.  2 . x 1 x 1 x 1 1
Vậy Min f x  2 khi x 1   x  2 . x 1
Câu 35. Chọn D 2 2 2 2 2 2 a b 2a 2ba 2a   b 2b   a   b  Ta có P     1   1   1  3  1  1  3  3  . 2 2  2   2      b a b a b b a a      b   a   a 1   b
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi 
a b  0 . b   1   a
Vậy min P  3 khi a b  0 .
Câu 36. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 1 2  1  1 1 Ta có 4 4 P  8x
y xy  4  xy  xy  2xy       2  4  16 16 4 4 16  x y  
Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi: 8  xy  1 * . 
 x  2 y 3  8xy  2   1 x    4 1 Dễ thấy 
là một nghiệm của * nên min P   . 1  16 y    2
Câu 37. Chọn C
Điều kiện: x  1, y  2.
Ta có: x  3 x 1  3 y  2  y x y
  x   y  2 2 ( ) 9 1 2
 9.2. x y  3 ( theo bất đẳng thức Bunhia – Côpxki) 2
 (x y) 18(x y)  54  0
x y  9  3 15  P  9  3 15.  10  3 15 x  x y 9 3 15       2    t/m.
Dấu “=” xảy ra khi  x 1  y  2   8  3 15 y    2  10  3 15 x    2
Vậy max P  9  3 15 đạt được khi  .  8  3 15 y    2
Câu 38. Chọn D
Điều kiện: x  1, y  2.
Ta có: x  3 x 1  3 y  2  y x y
  x   y  2 2 ( ) 9 1 2
 9.2. x y  3 ( theo bất đẳng thức Bunhia – Côpxki) 2
 (x y) 18(x y)  54  0
x y  9  3 15  P  9  3 15.  10  3 15 x  x y 9 3 15       2    t/m.
Dấu “=” xảy ra khi  x 1  y  2   8  3 15 y    2  10  3 15 x    2
Vậy max P  9  3 15 đạt được khi  .  8  3 15 y    2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 39. Chọn B xy x y
x y xy 2 2   2 2
Ta có xy x y  x y xy   2 2 2 2 x y x y 2 1 1 1 1 1  1 1  3         . 2 2   x y x y xy x y xy   2 1 1 1 a a Đặt a   , b   2 a  4b 2
a a  3b b  . x y xy 3 3 2  1 1  3  1 1  a a Biến đổi 3 3 2 M    
a  3ab a  3 . aa .     x y xy x y 3     2 2 a a a Ta có 2 2 2 2  b
 3a  4a  4a a  4a  0  0  a  4  M a  16. 3 4 1
Dấu "  " xảy ra  x y   M  16. max 2
Câu 40. Chọn A
Ta có: x(3  xy xz)  y  6z  5xz( y z) 2 2
 3x y 6z  x y x z  5xz( y z)
 3x y 6z  x( y z)(x  5z) 3
 3x y  5z
 2P  2x( y z)(x  5z)     3  3 P 2  2P
P  54  P  3 6 27
2x y z x  5  z 6 9 6 6 Dấu "  " xảy ra khi   x  , y  , z
 3x y  6z  3 6 2 10 10 
Câu 41. Chọn B
Áp dụng BĐT Cauchy ta được: 3 3
a b c abc
 1 a b c abc
8 a b c T     .    . 3  3  3 abc
a b c 9 abc
a b c 9 abc   3
1 a b c abc 8 2 8 10  2 . .  .3    . 3 9 abc
a b c 9 3 3 3
Dấu "  " xảy ra  a b c . Câu 42. Lờigiải Chọn B
Áp dụng bất đẳng thức Cô si cho hai số thực dương ta có: 1  36a 12 (1) a
4  36b  24 (2) b
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 9  36c  36 (3) c
Cộng các vế tương ứng của (1), (2), (3) ta có P  36(a b c)  72  P  36 . Dấu bằng xảy ra khi 1 4 9 1 1 1 và chỉ khi  36a;  36 ; b
 36c và a+b+c=1 hay a  ;b  ; c  . a b c 6 3 2
Câu 43. Chọn A 1 2 3
Đặt x a  1, y  2b  1, z  3c  1 . Khi đó bài toán trở thành “ Cho    2 , với x 1 y  2 z  3
x, y, z dương. Tìm giá trị lớn nhất của P xyz ”. Ta có 1 2 3 y z yz  1   1     2 .   1 x  1 y  2 z  3 y  2 z  3
y  2 z  3 Tương tự 2 xz  2 2 y  2  x   1  z  3 3 xy  2 3 z  3  x   1  y  2
Nhân cả hai vế của  
1 , 2 , 3 ta được: 6 8xyz 3   xyz  .  x  
1  y  2 z  3  x  
1  y  2 z  3 4 3
Vậy giá trị lớn nhất của biểu thức P  a   1 2b   1 3c   1 là . 4
Câu 44. Chọn B 2 2 c  3 Theo đề ra ta có: 2 2
c d  25  6c  8d  c  3  d  4  0   . d  4 
Do vậy P  25  3a  4b .
Áp dụng bất đẳng thức Bunhiaxcopski ta có: 2 2 a b 2
a b   2 2   2 2 3 4 3 4
a b   5 2 
 5 2  3a  4b  5 2
Hay 5 2  3a  4b  5  2 
25  5 2  25  3a  4b  25  5 2 
 25  5 2  P  25  5 2 . Vậy max P  25  5 2 . Dấu “ = “ xảy ra khi và chỉ khi 4   3 2 2 2 2 2 a b  2 a b  2 b a  0 a        3  5  3 4   4       0 b a  0 16 2 2     4 2 a a  2  a b  3 b     9   5 Câu 45. Ta có  2   2   1  10 10 2 2 2
S  3x  2 y z  2 y x   y  
1  z x   z   1  x
3x  2y z  4          3   3   3  3 3 Chọn A Câu 46. x y z    2 2 2 2 x y z
Chứng minh được: với a, b, c  0 ta có:    (1). a b c
a b c
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x y z Dấu “=” xảy ra khi   . a b c
Áp dụng bất đẳng thức Cô – Si cho hai số không âm ta có: 1 2a   2 1 2a  4a 3 2 
1 8a  1 2a1 2a  4a  2   1 2a . 2 1 1   . 2 3 1 2 1 8 a a Tương tự ta được: 1 1 1 1 1 1 9 P        (theo (1)). 3 3 3 2 2 2 2 2 2 1  8a 1  8b 1  8c 1 2a 1 2b 1 2c
3  2 a b c   P  1 .  2 2 1
  2a  1 2a  4a  2 2
1 2b  1 2b  4b   Dấu “=” xảy ra 2 2  1
  2c  1 2c  4c
a b c  1 .  1 1 1    2 2 2 1   2a 1 2b 1 2c 2 2 2
a b c  3;a, , b c  0 
Vậy min P  1  a b c  1.
Câu 47. Chọn D Từ 2 2 2
2a b  2d  6 (*) suy ra b là số chẵn. Mặt khác do 2 2 2 2
a  2b  3c  4d  36 (**), ta được 2
2b  36 . Do đó b 0, 2,  4 .
Xét b  4 . Từ (*) ta có 2 2 2
d a  5  d  5 và từ (**) ta có 2
d  9 . Do đó d  3  a b c  0
( loại vì không thỏa (*)). a d  1 a  1
Xét b  2 . Từ (*) ta có 2 2
a d  1  a d a d   1     . Thay vào (*) ta a d  1 d  0   a  1  b  2 giải được  . Vậy 2 2 2 2
Q  1  2  3  0  14 . c  3  d  0 
Xét b  0 . Từ (*) và 0  a d a d , ta có: a d  1 a  2 2 2
a d  3  a d a d   3     . a d  3 d  1   a  2 b  0  
Thay vào (*) ta giải được 
28 (mâu thuẫn vì c   ). 2 c   3  d  1 
Kết luận Q  14 . Chọn D.
Câu 48. Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x y z
x, y, z là các số thực dương suy ra , ,
là các số dương. Áp dụng bất đẳng thức Cô-si ta yz zx xy có: x y x y 2   2. .  (1) yz xz yz z x z x z x z 2   2. .  (2) yz xy yz xy y z y z y 2   2. .  (3) xy zx xy zx x x y z 1 1 1
Cộng các về của (1), (2) và (3) ta được      yz zx xy x y z
Áp dụng BĐT Cô – si ta có: 2 2 x 1 1 x 1 1 3 3    3. . .  (4) 2 2x 2x 2 2x 2x 2 2 2 y 1 1 y 1 1 3 3    3. . .  (5) 2 2 y 2 y 2 2 y 2 y 2 2 2 z 1 1 z 1 1 3 3    3. . .  (6) 2 2z 2z 2 2z 2z 2 1 1 1 1 9
Cộng các vế của (4), (5) và (6) ta được 2 2 2
(x y z )     2 x y z 2 9 Suy ra P
. Dấu “=” xảy ra  x y z 2
Câu 49. Chọn B a   b   c   1 1 a   1 1 b   1 1 c E  1 1 1                     2b   2c   2a   2 2 2b   2 2 2c  2 2 2a  1 1 a 1 1 b 1 1 c 27 3 3 3  3 . . .3 . . .3 . .  . 2 2 2b 2 2 2c 2 2 2a 8
Dấu  xảy ra  a b c . 27
Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức E bằng . 8
Câu 50. Chọn B
Áp dụng hệ quả của BĐT Côsi ta có:  2 1 1   1 1 1 1  1 1  2 1 1 
2x y z  
 (x x y z)     16           (1). x y z x x y z
2x y z 16 x y z       1 1  1 2 1  1 1  1 1 2  Tương tự ta có :    2;        3
x  2 y z 16 x y z
x y  2z 16 x y z    
Cộng các BĐT (1),(2),(3) vế theo vế ta có: 1 1 1 1  1 1 1  F        1.  
2x y z
x  2 y z
x y  2z 4 x y z   3 Vậy F
 1 đạt được khi x y z  . max 4
Câu 51. Chọn B
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
+ Theo bài ra 6 số a, b, c, m, n, p  0 , áp dụng BĐT Cauchy cho 2018 số dương, gồm 2017 số 2018 (2a) 2018 2017 6 . m và 1 số là ta được: m 2018 2018 (2a) (2a) 2017 2017.6 . m   2018.  2017 2018 6 . m 2017 2018 2018 2017 .  2018.6 .2a m m 2018 2.(2a) 2018 2017 2017  2.2017.6 . m   2018.6 .4a m 2018 2.(2a) 2017 2018 2017   2018.6 .4a  2017.6 .2. m (1) m
+ Chứng minh tương tự ta có: 2018 2.(2b) 2017 2018 2017  2018.6 .4b  2017.6 .2. n (2) n 2018 3.c 2017 2018 2017  2018.6 .3c  2017.6 .3. p (3) p
Cộng 3 BĐT (1), (2), (3) theo vế ta có: 2017 2018 2017 2017 2017 S  2018.6
(4a  4b  3c)  2017.6 (2. m  2. m  3. p ) Theo bài ra: 2017 2017 2017 2. m  2. n  3.
p  7 và 4a  4b  3c  42 nên ta có: 2017 2018 2018 2018 S  2018.6 .42  2017.6 .7  7.6  6 ⇒ Chọn B. Câu 52.
Hướng dẫn giải Chọn D. a   b   c   1 1 1  Ta có: P  3  1  1 
1  a b c           .  b c   c a   a b   b c c a a b
Áp dụng bất đẳng thức : 1 1 1 9 x
 , y, z  0    
; đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x y z
x y z
x y z. 1 1 1 9 Ta được   
, đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi a b  . c b c c a a b
2 a b c 9 3 Do đó P  3   P
; đẳng thức xảy ra khi a b c . 2 2
Câu 53. Chọn B. 3 3 1 x y 3
Áp dụng BĐT Cô-si, ta có: 3 3
1 x y  3xy    3z . xy xy 3 3 1 y z 3 3 1 z x Tương tự, ta có:  3x ,  3y . yz zx
Suy ra: P  3x  3y  3z 3  3 3 xyz  3 3 .
Dấu đẳng thức xảy ra  x y z  1. Vậy min P  3 3 .
Câu 54. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Kiểm tra x  0 không là nghiệm của phương trình. Chia cả hai vế cho 2 x  0 ta được 4 3 2 1 c 1 c
x ax bx cx 1  0 2  x   ax b   0 2  x
 ax b  2 x x 2 x x 2 2  1   c Bunhiacopxki  1 2    x   ax   b 2 2 2 2 
 a b c x  1 2     2   x   x   x  2  2 1  x   2  Cô-si 4 1 2 2 2  x a b c     
 . Dấu “ ” xảy ra khi 2 x   x  1. 2 2 1 3 x x  1 2 x
Câu 55. Chọn B.
Đặt cạnh của hình chữ nhật lần lượt là x , y ( x , y  0 ; y là cạnh của bức tường).
Ta có: 2x y  100 .   1 . 2  y x Cosi y   1 2 1 2
Diện tích hình chữ nhật là 2
S xy  2. . x  2.   
2x y  100  1250 . 2 2 8 8     y Vậy 2 S
 1250 m . Đạt được khi x
y  2x x  25 m ; y  50 m . max 2
Câu 56. Chọn C
Giả sử hình chữ nhật có chiều dài và chiều rộng lần lượt là , a b 0  ,
a b  150 , đơn vị: m.
Từ giả thiết, ta có a b  150.
Diện tích hình chữ nhật là S  . a b .
Áp dụng bất đẳng thức Cô – si, ta có a b . a b   .
a b  75  ab  5625  S  5625. 2 a b Dấu bằng xảy ra 
a b  75. a b  150  Hay 2
max S  5625 m .
Câu 57. Chọn A
Gọi hai cạnh của hình chữ nhật lần lượt là a, b với . a b  48 .
Khi đó chu vi hình chữ nhật P  2.a b  2.2 ab  16 3 .
Câu 58. Chọn C A Q P B M N C
Đặt BM x MN  16  2x với 0  x  8 .
QBM vuông tại M QM BM . tan 60  x 3 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
 8  x x SMN.MQ   x x   x x MNPQ 16 2  3 2 3 8  2 3.   2   S
 32 3 . Vậy tích hình chữ nhật MNPQ lớn nhất bằng 32 3 khi x  4 . MNPQ
Câu 59. Chọn D
Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của M lên AC, AB .
Khi đó ta luôn có ME MK , MF MH . 1 1
Vì tam giác MEF vuông tại M nên SME.MF  .MH .MK . MEF 2 2 1 1
Do M là trung điểm BC nên MK AC , MH AB 2 2 1 1 1 1 S Vì vậy S  .MH .MK  . A . B AC  . MEF 2 2 2 2 4
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 10
BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH 0D4-2 Contents
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................... 1
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG............................................... 2
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN .......... 3
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN .......... 5
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ .................................................... 6
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO ................................................................................................................................ 8
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................... 8
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG............................................... 9
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN ........ 11
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN ........ 13
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ .................................................. 14 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH 1 3 Câu 1. Bất phương trình 
có điều kiện xác định là x 1 x  2 A. x  1  ; x  2 . B. x  1  ; x  2  .
C. x  1; x  2  .
D. x  1; x  2 . 2x 1 Câu 2.
Điều kiện xác định của bất phương trình   1 là x 1  3 2  xx  2 x  2 A. x  2 . B.  . C.  . D. x  2 . x  4  x  4  1 Câu 3.
Điều kiện của bất phương trình  x  2 là 2 x  4 A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  0 . 2x  3 Câu 4.
Tìm điều kiện của bất phương trình  x 1 . 2x  3 3 3 2 2 A. x   . B. x  . C. x   . D. x  . 2 2 3 3 2x  3 Câu 5.
Tìm điều kiện của bất phương trình  x  2 . 6  3x A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 . 1 Câu 6.
Tập xác định của bất phương trình 3 x  2  x  3   2x  3 là x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 A.  2  ;  . B.  3  ;  .
C. 3;  \   0 .
D. 2;  \   0 . 1 Câu 7.
Điều kiện của bất phương trình  2x x  2 A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 . 12x Câu 8.
Tìm điều kiện của bất phương trình x  2  x  2 x  2  0 x  2  0 x  2  0 x  2  0 A.  . B.  . C.  . D.  . x  2  0  x  2  0  x  2  0  x  2  0  Câu 9.
Giá trị x  3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 2 x x 1 A. x 1. B. 2 2x 1  x . C. 2 2
x x 1  6 . D. 2
2x  5x  2  0 . x 1
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai? x  3 x  3 A. 2 x  3x   . B.
 0  x  3  0 . x  0  x  4
C. x x  0  x   . D. 2
x  1  x  1.
Câu 11. Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x  5  0 ? A. 2
x x  5  0 .
B. x  5  x  5  0 . 2 C. x  
1  x  5  0 . D. x  5  x  5  0 .
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. 2
x  3x x  3 . B.  0  x  1. x x 1 C.
 0  x 1  0 . D. x x x x  0 . 2 x 8
Câu 13. Cho bất phương trình:  1  
1 . Một học sinh giải như sau: 3  x I 1 1 II x  3 III x  3   1       . 3  x 8 3  x  8  x  5 
Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? A. I . B. II . C. III .
D. II và III .
Câu 14. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương 1 1
A. x 1  x và 2x   1
x 1  x 2x   1 . B. 2x 1  và 2x 1  0 . x  3 x  3 C. 2
x x  2  0 và x  2  0 . D. 2
x x  2  0 và  x  2  0 .
Câu 15. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương: 1 1 1 1 A. 5x 1  và 5x 1  0 . B. 5x 1  và 5x 1  0 . x  2 x  2 x  2 x  2 C. 2
x x  3  0 và x  3  0 . D. 2
x x  5  0 và x  5  0 . 2x 1
Câu 16. Với điều kiện x  1 , bất phương trình
 2 tương đương với mệnh đề nào sau đây: x 1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 4x  3 2x 1
A. x 1  0 hoặc  0 . B. 2    2 . x 1 x 1 2x 1 C.  2  .
D. Tất cả các câu trên đều đúng. x 1
Câu 17. Bất phương trình 2x  3  x  2 tương đương với: 3
A. x    x  2 2 3 2 với x  .
B. x    x  2 2 3 2 với x  2 . 2 2x  3  0 
x    x  2 2 3 2 C.  hoặc  .
D. Tất cả các câu trên đều đúng. x  2  0   x  2  0  3 3
Câu 18. Bất phương trình 2x   3  tương đương với: 2x  4 2x  4 3 3 A. 2x  3 . B. x  và x  2 . C. x  .
D. Tất cả đều đúng. 2 2
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  9  6x A. 3;  . B.  \   3 . C.  . D.  – ;  3 .
Câu 20. Bất phương trình 3x  9  0 có tập nghiệm là A. 3;   . B.  ;   3 . C. 3;   . D.  ;   3 .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2  3x x  6 .
A. 1;  . B.  ;    1 . C.  ;   1 . D. 1;  .
Câu 22. Cho f x  2x  4 , khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f x  0  x  2;  .
B. f x  0  x   ;  2
C. f x  0  x  2;  .
D. f x  0  x  2 . 2x
Câu 23. Bất phương trình 5x 1   3 có nghiệm là 5 5 20 A. x  2 . B. x   . C. x  . D. x  . 2 23
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  0 là  1   1   1   1  A. ;     . B. ;    . C.  ;     . D. ;     .  2   2   2   2 
Câu 25. Nghiệm của bất phương trình 2x 10  0 là A. x  5 . B. x  5 . C. x  5 . D. x  8 .
Câu 26. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4x 16  0 ?
A. S  4;   .
B. S  4;   .
C. S   ;  4 .
D. S   ;   4 .
Câu 27. Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2x 1  3 ? A. x  2 . B. x  3 . C. x  0 . D. x  1 .
Câu 28. Cho f x  2x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai 1 1
A. f x  0; x   
. B. f x  0; x  
. C. f x  0; x
  2 . D. f x  0; x   0 . 2 2
Câu 29. Bất phương trình 3x  6  0 có tập nghiệm là:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
A. 2;   . B.  ;  2 .
C. 2;   . D.  ;   2 . 3
Câu 30. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Bất phương trình
 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên? x A. 3 . B. 2 . C. Vô số. D. 4 .
Câu 31. Bất phương trình 2
x  2x  5 
x 1  2 có bao nhiêu nghiệm? A. 1 nghiệm.
B. vô nghiệm.
C. vô số nghiệm. D. 2 nghiệm.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình x 1  1 là A. ; 2 . B. 1; 2 . C. 0; 2 . D. 1; 2 . 2x  5 x  3
Câu 33. Bất phương trình 
có tập nghiệm là 3 2  1 
A. 2;  . B.  ;  
1  2;  . C. 1;  . D. ;    .  4 
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình  x    2 3 2 1 x 1  0 là  3   2  A. 1;   B. 1;  C. ;1   D. 2;  3  2   3 
Câu 35. (TOÁN HỌC TUỔI TRẺ - THÁNG 4 - 2018) Số nguyên dương x nhỏ nhất thỏa mãn 1 x x 1  là 100 A. 2499 . B. 2500 . C. 2501 . D. 2502 .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình x  2017  2017  x
A. 2017,  .
B. , 2017 . C. 20  17 . D.  . 2 2x  3x  4
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2 x  3  3 23 3 23   3 23   3 23  A.   ;   . B.  ;       ;   .   4 4 4 4        4 4 4 4      2   2  C.  ;     . D. ;     .  3   3 
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình 3  2x  2  x x  2  x A. 1; 2 . B. 1; 2 . C.  ;   1 . D. 1;  . x 1
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình  1 là x  3 A. 3;   . B.  .
C.  ;3  3;   . D.  ;3 . x  3
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình 2x   4x 1. 5  8   8   4   2  A. S  ;    . B. ;    . C. S  ;    . D. ;    . 11   11 11   11
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2  x 1.  1   1  A. S   . B. S  ;    . C. 1;  . D. ;    . 2     2  1 1
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình x 1  5  x   là x  3 x  3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
A. S  1;5 .
B. S  1;5 \   3 .
C. S  3;5 .
D. S  1;5 \   3 .
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
Câu 43. (THPT NÔNG CỐNG - THANH HÓA LẦN 1_2018-2019) Tìm tập nghiệm của hệ bất phương 3
x 1  2x  7 trình:  .
4x  3  2x 19  A. 6; . B. 8; . C. 6; .
D. 8; .
x  3  4  2x
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình  là
5x  3  4x 1  A.  ;    1 . B. 4;   1 . C.  ;  2 . D.  1  ; 2 . 4  x  0
Câu 45. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là x  2  0 
A. S   ;
 2 4;  .
B. S  2; 4 .
C. S  2; 4 .
D. S  ; 2  4;  . 3
x  2  2x  3
Câu 46. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 1 x  0   1  A. ;1 .   B. .  C. 1;  . D.  ;   1 .  5 
2x 1  3 x  3   2  x
Câu 47. Hệ bất phương trình sau   x  3 có tập nghiệm là 2   x  3  2   8  A. 7;  . B.  . C. 7;8 . D. ;8   .  3 
 2x 1  x 1   3
Câu 48. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 4  3x   3  x   2  4   4   3   1  A. 2  ;   . B. 2  ;   . C. 2  ;   . D. 1  ;   .  5   5   5   3  5
x  2  4x  5 
Câu 49. Tổng tất cả các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  bằng x    x  22 2  A. 21 . B. 28 . C. 27 . D. 29 .
 4x  5  x 3   6
Câu 50. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 7x  4 2x  3    3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  23   23  A. ;13   . B.  ;1  3 . C. 13;   . D. ;    .  2   2  2  x  0
Câu 51. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
2x 1  x  2  A. 3; 2 . B.  ;  3 . C. 2;   .
D. 3;   .
Câu 52. Giá trị x  2 là nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây? 2x  3  1
2x  5  3x 2x  4  3
2x  3  3x  5 A.  . B.  . C.  . D.  . 3  4x  6  4x 1  0  1 2x  5  2x  3  1 
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ
Câu 53. Bất phương trình m  
1 x  3 vô nghiệm khi A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 54. Bất phương trình  2
m  3mx m  2  2x vô nghiệm khi A. m  1. B. m  2.
C. m  1, m  2. D. m  . 
Câu 55. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để bất phương trình  2
m mx m vô nghiệm. A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 56. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình  2
m mx m  6x  2
vô nghiệm. Tổng các phần tử trong S bằng: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 57. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để bất phương trình mx  2  x m vô nghiệm. A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 58. Bất phương trình  2
m  9 x  3  m1 6x nghiệm đúng với mọi x khi A. m  3. B. m  3. C. m  3. D. m  3  .
Câu 59. Bất phương trình 2
m x     2 4 2 1
4m  5m  9 x 12m nghiệm đúng với mọi x khi 9 9 A. m  1  . B. m  . C. m  1. D. m   . 4 4
Câu 60. Bất phương trình 2 m x  
1  9x  3m nghiệm đúng với mọi x khi
A. m  1. B. m  3  . C. m  .  D. m  1  .
Câu 61. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình  x mm x  3x  4 có tập nghiệm
là m  2;  . A. m  2. B. m  2. C. m  2. D. m  2.
Câu 62. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m x m  x 1 có tập nghiệm là ;m   1 . A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 63. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m x  
1  2x  3 có nghiệm. A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 64. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m x  
1  3  x có nghiệm. A. m  1. B. m  1. C. m   . D. m  3 .
Câu 65. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình  2
m m  6 x m 1 có nghiệm. A. m  2 .
B. m  2 và m  3 . C. m   . D. m  3 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 66. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
m x 1  mx m có nghiệm. A. m  1. B. m  0 .
C. m  0; m  1. D. m   .
Câu 67. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình mx  6  2x  3m với m  2 . Hỏi tập hợp nào sau đây là
phần bù của tập S ? A. 3;  . B. 3;  . C.  ;  3 . D.  ;   3 .
Câu 68. Tìm giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 2x  
1  2x 1 có tập nghiệm là 1; .
A. m  3
B. m  1 C. m  1  D. m  2  .
Câu 69. Tìm giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2x m  3 x  
1 có tập nghiệm là 4; . A. m  1. B. m  1. C. m  1  . D. m  1.
Câu 70. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx  4  0 nghiệm đúng với mọi x  8 .  1 1   1  A. m   ; .  B. m  ;  .  2 2      2   1   1   1 
C. m   ;  .  
D. m   ; 0  0; .      2   2   2 
Câu 71. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2
m x  2  mx x  5  0 nghiệm
đúng với mọi x  2  018; 2 . 7 7 7 A. m  . B. m  . C. m  . D. m   . 2 2 2
Câu 72. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2
m x  2  m x  0 có nghiệm x 1; 2 . A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  2 . 2x 1  0
Câu 73. Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: x m  2  3 3 3 3 A. m   . B. m   . C. m   . D. m   . 2 2 2 2 3
  x  6  3 
Câu 74. Hệ bất phương trình 5x m
có nghiệm khi và chỉ khi:  7   2 A. m  11. B. m  11. C. m  11. D. m  11. 2 x 1  0
Câu 75. Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: x m  0  A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. x  2  0 
Câu 76. Hệ bất phương trình
có nghiệm khi và chỉ khi:   2 m    1 x  4  A. m  1. B. m  1. C. m  1.
D. 1  m  1.   m mx   1  2
Câu 77. Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: m
 mx  2  2m 1  1 1 A. m  .
B. 0  m  . C. m  0. D. m  0. 3 3 2x 1  3
Câu 78. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm duy nhất. x m  0 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  1. . 2
m x  6  x
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm duy nhất.
3x 1  x  5  A. m  1. B. m  1  . C. m  1  . D. m  1.    x  2 2 3
x  7x 1
Câu 80. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm
2m  8  5x  duy nhất. 72 72 72 72 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 13 13 13 13
mx m  3 
Câu 81. Tìm giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất.   m 3 
x m  9  A. m  1. B. m  2  . C. m  2. D. m  1  . 
2m x   1  x  3
Câu 82. Tìm giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm duy nhất.
4mx  3  4x  5 3 3 5 A. m  . B. m  . C. m  ; m  . D. m  1  . 2 4 4 2 3
x  4  x  9
Câu 83. Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
1 2x m  3x 1  5 5 5 5 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2 2 2
2x  7  8x 1
Câu 84. Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi: m  5  2xA. m  3  . B. m  3. C. m  3. D. m  3.    x  2 2 3
x  7x 1
Câu 85. Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
2m  8  5x  72 72 A. m  . B. m  . C. m  1 D. m  1 13 13 3
x  5  x 1  2 2
Câu 86. Hệ bất phương trình 
x  2   x  
1  9 vô nghiệm khi và chỉ khi:
mx 1 m  2 x mA. m  3 B. m  3. C. m  3. D. m  3. 
2  x  3  5 x  4
Câu 87. Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi:
mx 1  x 1  A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 1. TÌM ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH Câu 1. Chọn C
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x 1  0 x  1
Điều kiện của bất phương trình là:    . x  2  0  x  2   Câu 2. Chọn C x  4   x 1  3  0  x  4
Điều kiện xác định của BPT:   x  2   . 2  x  0 x  2    x  2  Câu 3. Chọn A. Điều kiện: 2
x  4  0  x  2  . Câu 4. Chọn A. 3
Điều kiện: 2x  3  0  x   . 2 Câu 5. Chọn A.
Điều kiện: 6  3x  0  x  2 . Câu 6. Chọn C. x  3  0 x  3 
Điều kiện xác định:    . x  0  x  0 
Vậy tập xác định của bất phương trình là 3;  \   0 . Câu 7. Chọn C.
Điều kiện: x  2  0  x  2  . Câu 8. Chọn D. x  2  0 Điều kiện:  . x  2  0  Câu 9. Chọn C
Thay x  3 vào các bất phương trình: 2 3  3 1 7  3 1   4 (không thỏa) 3 1 2 2
2.3 1  3  5  9 (không thỏa) 2 2
3  3 1  6  9  10  6  3  10  9  10 (thỏa mãn) 2
2.3  5.3  2  0  5  0 (không thỏa)
Vậy x  3 thuộc tập nghiệm bất phương trình: 2 2
x x 1  6.
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TƯƠNG ĐƯƠNG
Câu 10. Chọn B x  3 x  3
 0  x  3  0 là khẳng định sai vì tập nghiệm của
 0 là 3;  \   4 còn tập x  4 x  4
nghiệm của x  3  0 là 3;  .
Câu 11. Chọn D.
Ta có x  5  0  x  5 .
Ta xét các bất phương trình: 2
x x  5  0  x  5 .
x  5  x  5  0  x  5 . 2  x  
1  x  5  0  x  5  .
x  5  x  5  0  x  5 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 12. ChọnD
a b a c b c , c
   . Trong trường hợp này c x .
Câu 13. ChọnB I 1 1   1   . 3  x 8
Đúng vì chia hai vế cho một số dương 8  0 ta được bất thức tương đương cùng chiều. 1 1 II x  3   
( chỉ đúng khi: 3  x  0  x  3 ). 3  x 8 3  x  8  1 1 1 4  3 4  3 Với x  4 thì   1   (sai) nhưng    (đúng).Vậy II sai. 3  4 8 8 3  4  8  1  8  x  3 III x  3   
. Đúng vì đây chỉ là bước thu gọn bất phương trình bậc nhất đơn giản. 3  x  8  x  5 
Câu 14. Chọn D x  0 x  0 2
x x  2  0      x   2  ;   \   0 . x  2  0  x  2 
x  2x  0  x  2  x  2;   .
Vậy hai bất phương trình này không tương đương.
Câu 15. Chọn B x  2 1 1 x  2  0   1  5x 1      1  x  ;   \     2 . x  2 x  2 5x 1  0  x    5   5 1  1 
5x 1  0  x   x  ;    . 5  5 
Vậy hai bất phương trình này không tương đương.
Câu 16. Chọn A  2x 1  2x 1  1  2  2  0  0  x 1  0 2x 1  x 1  x 1  x 1  2         4x  3 . x 1 2x 1  2x 1 4x  3   0  2    2  0   0   x 1  x 1  x 1  x 1
Câu 17. Chọn C  A  0 B  0 
Ta sử dụng kiến thức sau A B   2  A B   B  0 
Câu 18. Chọn D x  2 3 3 2x  4  0 x  2  3 2x   3        3  x  . 2x  4 2x  4 2x  3  2x  3  x   2  2 3
2x  3  x  . 2 Vậy A, B, C đều đúng.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
DẠNG 3. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỂ GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
Câu 19. Chọn B. 2
x  9  6x   x  2 3  0  x  3 .
Câu 20. Chọn B.
Ta có: 3x  9  0  3x  9   x  3 .
Vậy: Bất phương trình 3x  9  0 có tập nghiệm là  ;   3 .
Câu 21. Chọn A.
Ta có 2  3x x  6  4x  4   x  1.
Câu 22. Chọn A. Ta có
f x  0  2x  4  0  x  2  A đúng.
f x  0  2x  4  0  x  2  B sai.
f x  0  2x  4  0  x  2  C sai
f x  0  2x  4  0  x  2  D sai.
Câu 23. Chọn D. 2x 23 20 5x 1   3 
x  4  x  . 5 5 23
Câu 24. Chọn D. 1
Ta có 2x 1  0  x  . 2  1 
Tập nghiệm của bất phương trình là ;     .  2 
Câu 25. Chọn A.
Ta có 2x 10  0  x  5 .
Vậy nghiệm của bất phương trình 2x 10  0 là x  5 .
Câu 26. Chọn A.
Ta có 4x 16  0  4x  16  x  4 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình 4x 16  0 là S  4;   .
Câu 27. Chọn C.
Thay x  0 vào bất phương trình ta được: 2.0 1  3 mệnh đề đúng.
Câu 28. Chọn B. 1 1
Ta có f x  0  2x 1  0  x   .Vậy f x  0; x   là sai. 2 2
Câu 29. Chọn A
Ta có 3x  6  0  x  2 . Vậy bất phương trình đã cho có tập nghiệm là S  2;   .
Câu 30. Chọn A. 3 + Nếu x  0 thì
 1  x  3 . Tập nghiệm của bất phương trình là S  0;3 . 1   x 3 + Nếu x  0 thì
 1  x  3 . Tập nghiệm của bất phương trình là S   . x 2
Tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S S S  0;  3 . 1 2
Vậy số nghiệm nguyên của bất phương trình là 3 .
Câu 31. Chọn A Bất phương trình 2
x  2x  5  x 1  2   1 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Điều kiện xác định: x  1. 2
Ta có: Với x  1 thì 2
x  2x  5   x  
1  4  2; x 1  0  VT   1  2, x   1 . Do đó   2 1 
x  2x  5 
x 1  2  x  1 .
Vậy bất phương trình có 1 nghiệm.
Câu 32. Chọn B x  1
Ta có: x 1  1 *    1  x  2 . x 1  1 
Bất phương trình (*) có tập nghiệm là S  1; 2 .
Câu 33. ChọnC
Bất phương trình đã cho  2 2x  5  3 x  3  4x 10  3x  9  x  1.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 1;  .
Câu 34. Chọn C 2 Điều kiện x  . 3 Ta có 2 x 1  0, x  nên  x    2 3 2 1
x 1  0  3x  2 1  0  3x  2  1  3x  2  1  x  1 2
Kết hợp điều kiện ta được  x  1 3
Câu 35. Điều kiện: x  1. Ta có: 2 1  9999  x x 1 
 100 x  100 x 1 1  200 x 1  9999  x  1  2500,5   100  200  Vậy x  2501.
Câu 36. Chọn D. x  2017
Điều kiện xác định:   x  2017 . x  2017 
Thử x  2017 vào bất phương trình không thỏa mãn. Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 37. Chọn D. Do 2 x  3  0 x
   nên bất phương trình đã cho tương đương với 2 2x  3x  4 2  2 2
x x    2 2 3 4
2 x  3  3x  2   x   . 2 x  3 3
Câu 38. Chọn B.
Điều kiện xác định: x  2 .
Bất phương trình tương đương x  1 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 1; 2 .
Câu 39. Chọn A.
Điều kiện: x  3  0  x  3 . x 1 x 1 x  3 2 Ta có:  1    0 
 0  x  3  0  x  3 . x  3 x  3 x  3 x  3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S  3;   .
Câu 40. Chọn A.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  3 8 Ta có 2x
 4x 1  10x x  3  20x  5  11x  8  x  . 5 11
Câu 41. Chọn A. x  1 x 1  0 x  1  Ta có 2
x  2  x 1       1 . 2 2
x  2  x  2x 1  2x  1  x     2
Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 42. Chọn D. 1 1 
x 1  5  x  0 1   x  5
x 1  5  x       . x  3 x  3 x  3  0 x  3  
DẠNG 4. SỬ DỤNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG GIẢI HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN
Câu 43. Chọn D 3
x 1  2x  7 x  6 x  6 Ta có       x  8 .
4x  3  2x 19 2x  16 x  8   
Câu 44. Chọn D
x  3  4  2xx  1     1  x  2 .
5x  3  4x 1  x  2 
Câu 45. Chọn B x  4 Hệ phương trình    2  x  4 . x  2  
Vậy tập nghiệm của hệ phương trình là S  2; 4 .
Câu 46. Chọn B 3
x  2  2x  3 x  1 Ta có:    vô nghiệm. 1 x  0 x  1  
Vậy tập nghiệm bất phương trình trên là S  . 
Câu 47. Chọn C.
2x 1  3 x  3 x  8 
2x 1  3x  9 x  8    2  x    8   x  3
 2  x  2x  6  3x  8
  x   7  x  8 . 2   3 x  3  4 x  7     x  3  2 x  7  
Câu 48. Chọn A.  4 2x 1  3  x  3 x  4
Hệ bất phương trình     5  2   x  .
4  3x  6  2x 5  x  2    4 
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2  ;   .  5 
Câu 49. Chọn A. 5
x  2  4x  5  x  7 x  7 x  7        . x  2 2   x  22 2 
x x  4x  4  4x  4  x  1 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  1; 7 .
Suy ra các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6 .
Vậy tổng tất cả các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là 21 .
Câu 50. Chọn A. 4x  5 23 4x  5  23 
x  3  2x  23  0  x  . Tập nghiệm của
x  3 là S  ;     . 6 2 6 1  2  7x  4 7x  4 2x  3 
x 13  0  x  13 . Tập nghiệm của 2x  3  là S   ;1  3 . 2   3 3  23 
Hệ có tập nghiệm S S S  ;13 . 1 2    2 
Câu 51. Chọn A. 2  x  0 x  2 Ta có:     3   x  2
2x 1  x  2  x  3  
Câu 52. Chọn A. x  2 2x  3  1  9  9  Ta có    9  
x  2  Tập nghiệm S   ; 2   . 3  4x  6  x    4  4   4  9  2x  3  1 Do 2    ; 2 
 nên x  2 là nghiệm của hệ phương trình  .  2  3  4x  6 
DẠNG 5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA THAM SỐ
Câu 53. Rõ ràng nếu m  1 bất phương trình luôn có nghiệm.
Xét m  1 bất phương trình trở thành 0x  3 : vô nghiệm. Chọn C.
Câu 54. Bất phương trình tương đương với  2
m  3m  2 x  2  m .  m  1 Rõ ràng nếu 2
m  3m  2  0  
bất phương trình luôn có nghiệm. m  2 
Với m  1 bất phương trình trở thành 0x  1: vô nghiệm.
Với m  2 bất phương trình trở thành 0x  0 : vô nghiệm. Chọn C. m  1
Câu 55. Rõ ràng nếu 2
m m  0  
bất phương trình luôn có nghiệm. m  0 
Với m  1 bất phương trình trở thành 0x  1: nghiệm đúng với mọi x   .
Với m  0 bất phương trình trở thành 0x  0 : vô nghiệm. Chọn B.
Câu 56. Bất phương trình tương đương với  2
m m  6 x  2   m . m  2  Rõ ràng nếu 2
m m  6  0  
bất phương trình luôn có nghiệm. m  3 
Với m  2 bất phương trình trở thành 0x  0 : vô nghiệm.
Với m  3 bất phương trình trở thành 0x  5 : vô nghiệm.
Suy ra S  2;  3 
 2  3  1. Chọn B.
Câu 57. Bất phương trình tương đương với m   1 x  2  . m
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Rõ ràng nếu m  1 bất phương trình luôn có nghiệm.
Xét m  1 bất phương trình trở thành 0x  1: nghiệm đúng với mọi x .
Vậy không có giá trị nào của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A.
Câu 58. Bất phương trình tương đương với m  2
3 x m  3 .
Với m  3 bất phương trình trở thành 0x  6 : nghiệm đúng với mọi x   . Chọn D.
Câu 59. Bất phương trình tương đương với  2 m m   2 4 5
9 x  4m 12m . m  1  Dễ dàng thấy nếu 2
4m  5m  9  0  
9 thì bất phương trình không thể có nghiệm đúng m    4
với mọi x   . Với m  1
 bất phương trình trở thành 0x  16 : vô nghiệm. 9 27 Với m
bất phương trình trở thành 0x  
: nghiệm đúng với mọi x   . 4 4 9
Vậy giá trị cần tìm là m  . Chọn B. 4
Câu 60. Bất phương trình tương đương với  2 m   2
9 x m  3 . m Dễ dàng thấy nếu 2
m  9  0  m  3
 thì bất phương trình không thể có nghiệm đúng x   
Với m  3 bất phương trình trở thành 0x  18 : vô nghiệm
Với m  3 bất phương trình trở thành 0x  0 : nghiệm đúng với mọi x  . 
Vậy giá trị cần tìm là m  3  . Chọn B.
Câu 61. Để ý rằng, bất phương trình ax b  0 (hoặc  0,  0,  0 )
● Vô nghiệm S   hoặc có tập nghiệm là S   thì chỉ xét riêng a  0.
● Có tập nghiệm là một tập con của  thì chỉ xét a  0 hoặc a  0.
Bất phương trình viết lại m   2
2 x  4  m .
Xét m  2  0  m  2 , bất phương trình 2 4  mx
 m  2  S  m  2;  . Chọn C. m  2
Câu 62. Bất phương trình viết lại m   2
1 x m 1 . 2 m 1
Xét m 1  0  m  1, bất phương trình  x   m 1 
S  m 1;    . m 1 2 m 1
Xét m 1  0  m  1 , bất phương trình  x   m 1    S   ;  m   1 . m 1 Chọn C.
Câu 63. Bất phương trình viết lại m  2 x m  3 .
● Rõ ràng m  2  0  m  2 thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét m  2  0  m  2 , bất phương trình trở thành 0x  1 (vô lí).
Vậy bất phương trình có nghiệm khi m  2 . Chọn A.
Câu 64. Bất phương trình viết lại m  
1 x m  3 .
● Rõ ràng m 1  0 thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét m 1  0  m  1, bất phương trình trở thành 0x  2 (luôn đúng với mọi x ).
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Vậy bất phương trình có nghiệm với mọi m . Chọn C.
Câu 65. ● Rõ ràng 2
m m  6  0 thì bất phương trình có nghiệm. m  2   0x  3   S   ● Xét 2
m m  6  0   . m  3    0x  2    S   
Hợp hai trường hợp, ta được bất phương trình có nghiệm khi m  2 . Chọn A.
Câu 66. Bất phương trình viết lại  2
m mx m 1. ● Rõ ràng 2
m m  0 thì bất phương trình có nghiệm. m  0   0x  1   S   ● Xét 2
m m  0   . m  1   0x  2   S   
Hợp hai trường hợp, ta được bất phương trình có nghiệm với mọi m   . Chọn D.
Câu 67. Bất phương trình tương đương với m  2 x  3m  6. 3m  6
Với m  2 , bất phương trình tương đương với x   3 
S  3;  m  2
Suy ra phần bù của S là  ;  3. Chọn D.
Câu 68. Bất phương trình tương đương với 2m  2 x m 1.
 Với m  1, bất phương trình trở thành 0x  2 : vô nghiệm. Do đó m  1 không thỏa mãn yêu cầu bài toán. m 1  m 1 
 Với m  1, bất phương trình tương đương với x    S  ;  .   2m  2  2m  2  m 1
Do đó yêu cầu bài toán 
 1  m  3 : thỏa mãn m  1. 2m  2 m 1  m 1 
 Với m  1, bất phương trình tương đương với x    S   ;   : không thỏa 2m 2  2m 2     mãn yêu cầu bài toán.
Vậy m  3 là giá trị cần tìm. Chọn A.
Câu 69. Bất phương trình tương đương với 2x m  3x  3  x  3  . m
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình là S  3  ; m 
Để bất phương trình trên có tập nghiệm là 4;  thì 3  m  4  m  1. Chọn C.
Câu 70. Cách 1. Ta có x  8  8  x  8  x  8;8. 4  4 
TH1: m  0 , bất phương trình  mx  4   x     S   ;  .   mm  4 1
Yêu cầu bài toán   8  ;8  S    8   m  . m 2 1 Suy ra 0  m
thỏa mãn yêu cầu bài toán. 2
TH2: m  0 , bất phương trình trở thành 0.x  4  0 : đúng với mọi . x
Do đó m  0 thỏa mãn yêu cầu bài toán. 4  4 
TH3: m  0 , bất phương trình  mx  4   x     S   ;   .   mm
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 4 1
Yêu cầu bài toán   8  ;8  S    8  m   . m 2 1 Suy ra 
m  0 thỏa mãn yêu cầu bài toán. 2 1 1
Kết hợp các trường hợp ta được   m
là giá trị cần tìm. Chọn A. 2 2
Cách 2. Yêu cầu bài toán tương đương với f x  mx  4  0, x    8
 ;8  đồ thị của hàm
số y f x trên khoảng  8
 ;8 nằm phía trên trục hoành  hai đầu mút của đoạn thẳng đó đều
nằm phía trên trục hoành  1   8  0 m f  8m  4  0   2 1 1          m  . f  8  0 8m  4  0 1 2 2   m     2 2 2m  5
Câu 71. Cách 1. Bất phương trình   2 m m   2
1 x  2m  5   x  2 m m 1 2 2  2m  5   1  3   S  ; 2 
(vì m m 1  m    0, m    ) 2    m m 1    2  4 2 2  2m  5  2m  5 7
Yêu cầu bài toán  2018; 2  ;  2   m   . Chọn C. 2  2 m m 1 m m 1 2  
Cách 2. Ta có  2 m m   2
x m    2 m m   2 1 2 5
1 x  2m  5  0 .
Hàm số bậc nhất y   2 m m   2
1 x  2m  5 có hệ số 2
m m 1  0 nên đồng biến. 7
Do đó yêu cầu bài toán  y 2  0   2 m m   2
1 .2  2m  5  0  m  . 2 2 2m m
Câu 72. Bất phương trình   2 m   2
1 x  2m m   x  2 m 1 2  2m m    S  ;  .  2  m 1   2 2  2m m  2m m
Yêu cầu bài toán  1; 2  ;       2  m  2.  Chọn A. 2  2 m 1 m 1    1 
Câu 73. Bất phương trình 2x 1  0 có tập nghiệm S  ;  . 1    2 
Bất phương trình x m  2 có tập nghiệm S   ;  m  2 . 2   1 3
Hệ có nghiệm khi và chỉ khi S S    m  2 
m   . Chọn C. 1 2 2 2
Câu 74. Bất phương trình 3 x  6  3 có tập nghiệm S  ;5 . 1   5x m  14  m  Bất phương trình
 7 có tập nghiệm S  ;  .   2 2  5  14  m
Hệ có nghiệm khi và chỉ khi S S     5  m  11  . Chọn A. 1 2 5
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 75. Bất phương trình 2
x 1  0 có tập nghiệm S  1;1 . 1  
Bất phương trình x m  0 có tập nghiệm S  ; m  . 2  
Hệ có nghiệm  S S    m  1. Chọn C. 1 2
Câu 76. Bất phương trình x  2  x  2 có tập nghiệm S  2;  . 1   4 Bất phương trình  2 m  
1 x  4  x  (do 2 m 1  0 ). 2 m 1  4  Suy ra S  ;  . 2  2   m 1  4
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi S S      2 1 2 2 m 1 4 Giải bất phương trình  2  4  2 2 m   2 2
1  2  2m m  1  1   m  1. 2 m 1 Chọn D. 2
m x m  2
Câu 77. Hệ bất phương trình tương đương với  . 2 m x  4m 1  0x  2
 Với m  0 , ta có hệ bất phương trình trở thành 
: hệ bất phương trình vô nghiệm. 0x  1   m  2 x   2  m
 Với m  0 , ta có hệ bất phương trình tương đương với  . 4m 1 x  2   m m  2 4m 1 1
Suy ra hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi   m  . 2 2 m m 3 1 Vậy 0  m
là giá trị cần tìm. Chọn B. 3
Câu 78. Bất phương trình 2x 1  3  x  2   S  2;  . 1  
Bất phương trình x m  0  x m 
S  ; m . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất  S S là tập hợp có đúng một phần tử  2  . m Chọn B. 1 2 6
Câu 79. Bất phương trình 2
m x  6  x   2 m  
1 x  6  x  2 m 1  6    S  ;  . 1  2   m 1 
Bất phương trình 3x 1  x  5  x  3   S   ;  3 . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất  S S là tập hợp có đúng một phần tử 1 2 6 2 
 3  m  1  m  1.  Chọn C. 2 m 1 8
Câu 80. Bất phương trình  x  32 2 2 2
x  7x 1  x  6x  9  x  7x 1  x  13
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  8    S   ;  . 1  13   2m  8  2m  8 
Bất phương trình 2m  8  5x x    S  ;  . 2   5  5 
Để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất  S S là tập hợp có đúng một phần tử 1 2 8 2m  8 72    m  . Chọn A. 13 5 13 m  3 m  9
Câu 81. Giả sử hệ có nghiệm duy nhất thì   m  1. m m  3 x  2 
Thử lại với m  1, hệ bất phương trình trở thành   x  2  . x  2  
Vậy m  1 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A.   2m    1 x  3  2m
Câu 82. Hệ bất phương trình tương đương với  .
4m  4 x  3   
Giả sử hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất thì 3  2m 3  3 5  2
 8m  26m 15  0  m  hoặc m  . 2m 1 4m  4 4 2 Thử lại  3  3 3  1 x  3    x  3  Với m  , hệ trở thành   2  2  
x  3 : thỏa mãn. 4 x  3   x  3   5 4x  2  1  Với m  , hệ trở thành   x   : không thỏa mãn. 2 6x  3  2  3 Vậy m
là giá trị cần tìm. Chọn B. 4 5  5 
Câu 83. Bất phương trình 3x  4  x  9  2x  5  x    S  ;  . 1   2  2 
Bất phương trình 1 2x m  3x 1  x m 
S  ; m . 2   5
Để hệ bất phương trình vô nghiệm  S S    m  . Chọn D. 1 2 2
Câu 84. Bất phương trình 2x  7  8x 1  6x  6  x  1   S   ;1  . 1   m  5  m  5 
Bất phương trình m  5  2x x    S  ;  . 2   2  2  m  5
Để hệ bất phương trình vô nghiệm  S S    1   m  3.  Chọn B. 1 2 2
Câu 85. Bất phương trình  x  2 2 2 2 3
x  7x 1  x  6x  9  x  7x 1 8  8   6
x  9  7x 1  8  13x x    S  ;  . 1  13 13  
Bất phương trình m  3..
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 8 2m  8 72
Để hệ bất phương trình vô nghiệm  S S      m  . 1 2 13 5 13 Chọn A.
Câu 86. Bất phương trình 3x  5  x 1  2x  6   x  3  
S  3;  . 1   2 2
Bất phương trình  x     x   2 2 2
1  9  x  4x  4  x  2x 1 9
 4x  4  2x 1 9  6x  6  x  1   S   ;1  . 2  
Suy ra S S  3;1 . 1 2  
Bất phương trình mx 1  m  2 x m mx 1  mx  2x m m 1  m 1   1  2
x m  2x m 1  x    S  ;  . 3   2  2  m 1
Để hệ bất phương trình vô nghiệm  S S S     1  m  3. 1 2  3 2 Chọn B.
Câu 87. Bất phương trình 14  14 
2  x  3  5 x  4  x    S  ;  . 1   3  3 
Bất phương trình mx 1  x 1  m   1 x  2 . *
 Với m  1, khi đó * trở thành 0x  2 : vô nghiệm   hệ vô nghiệm. 
 trong trường hợp này ta chọn m  1. 2   2  
 Với m  1, ta có *  x    S  ;  2  m 1  m 1    2  14 
 hệ bất phương trình vô nghiệm  S S     1 2 m 1 3 6  14m   1 4    6   14m   1  m
(do với m  1  m 1  0 ). 3m   1 3m   1 7 
 trong trường hợp này ta chọn m  1. 2   2  
 Với m  1, ta có *  x    S  ;  . 2   m 1  m 1 
Khi đó S S luôn luôn khác rỗng nên m  1 không thỏa mãn. 1 2
Vậy m  1 thì hệ bất phương trình vô nghiệm. Chọn B.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 10
DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT 0D3-1 Contents
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT ....................................................................................................................... 1
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................................................... 3
DẠNG 3. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU ........................................................................................ 4
DẠNG 4. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI ............................................................. 7
PHẦN B. LỜI GIẢI ......................................................................................................................................................... 8
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT ....................................................................................................................... 8
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................................................. 11
DẠNG 3. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU ...................................................................................... 16
DẠNG 4. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI ........................................................... 21 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT Câu 1.
Cho nhị thức bậc nhất f x  ax b a  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  b
A. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ;     .  a   b
B. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng  ;    .  a   b
C. Nhị thức f x có giá trị trái dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ;    .  a   b
D. Nhị thức f x có giá trị cùng dấu với hệ số a khi x lấy các giá trị trong khoảng ;    .  aCâu 2.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Bất phương trình ax b  0 có tập nghiệm là  khi a  0 và b  0 .
B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
C. Bất phương trình ax b  0 vô nghiệm khi a  0 và b  0 .
D. Bất phương trình ax b  0 vô nghiệm khi a  0 . Câu 3.
Cho nhị thức bậc nhất f x  23x  20 . Khẳng định nào sau đây đúng?  20  5
A. f x  0 với x    ;    .
B. f x  0 với x    .  23  2  20 
C. f x  0 với x    .
D. f x  0 với x   ;    .  23  Câu 4.
Tìm m để f x  m  2 x  2m 1 là nhị thức bậc nhất.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 m  2  A. m  2 . B.  1 . C. m  2 . D. m  2 . m     2 Câu 5.
Cho nhị thức f x  x 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x  0  x  1 .
B. f x  0  x  1 . C. f x  0  x  1 . D. f x  0  x  1 . Câu 6.
Chuyên Hồng Phong-Nam Định Cho f x , g x là các hàm số xác định trên  , có bảng xét dấu như sau: x  1 2 3 
f x  0  |  0 
g x  |  0  |  f x
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình  0 là g xA. 1; 2.
B. 1; 2  3;   .
C. 1; 2 3;  .
D. 1; 2 3;  . Câu 7.
Hàm số có kết quả xét dấu là hàm số x
A. f x  x  3 .
B. f x  .
C. f x  x 3  x .
D. f x  x x  3 . x  3 Câu 8.
Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x  2  f x  0 
A. f x  x  2 .
B. f x  2  4x .
C. f x  16  8x .
D. f x  x  2 . 2  x Câu 9.
Với x thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức f x  không âm? 2x 1  1   1  A. S   ; 2   . B. S   ; 2   .  2   2   1   1  C. S  ;    2;      . D. S  ;   2;      .  2   2  2  x
Câu 10. Cho biểu thức f x  1
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 3x  2
f x  0 là  2   2  A. x  ;1 .   B. x  ;   1;    .  3   3   2   2  C. x  ;1 . 
D. x    ;1  ;  .   3     3 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  4 3
Câu 11. Cho biểu thức f x  
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 3x 1 2  x
f x  0 là  11 1   11 1  A. x   ;  2;    . B. x   ;   2;    .  5 3   5 3   11  1   11   1  C. x  ;     ; 2 .     D. x  ;     ; 2 .      5   3   5   3  1 2 3
Câu 12. Cho biểu thức f x   
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình x x  4 x  3
f x  0 là  11 1 
A. x  12; 4  3; 0. B. x   ;   2;    .  5 3   11  1   11   1  C. x  ;     ; 2 .     D. x  ;     ; 2 .      5   3   5   3 
x  3 x  2
Câu 13. Cho biểu thức f x 
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên âm của x thỏa mãn 2 x 1
bất phương trình f x  1 ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 14. Cho a, b là các số thực dương, khi đó tập nghiệm của bất phương trình  x aax b  0 là b   bA.  ;  a  ;    . B.  ; a   .  a   a   b C. ;    ; a    . D.  ;
 b  a;  . a   
Câu 15. Cho biểu thức f x   x  2 x  
1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x  0  x 1; 2 .
B. f x  0  x   1  ; 2 .
C. f x  0  x  1; 2 .
D. f x  0  x  ;   1  2;  .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình  x  
1  x  3  0 A.  ;  
1  3;   .
B. 3;   . C.  . D. 1;  3 .
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình  x  25  x  0 là A. 5;  . B.  ;
 2  5;  . C.  2  ;5 . D. 5; 2 .
Câu 18. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2  x x  
1 3  x  0 là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  35  x  0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  3   3  A. ;5   . B. ;   5;     .  2   2   3   3  C. 5  ;   . D. ;   5;     .  2   2 
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  81 x  0 có dạng a;b. Khi đó b a bằng A. 3. B. 5. C. 9.
D. không giới hạn.
Câu 21. Tập nghiệm S   4;5 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x  4 x  5  0.
B. x  45x  25  0.
C. x  45x  25  0. D. x  4 x  5  0.
Câu 22. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình  x  3 x   1  0 là A. 1. B.  4. C.  5. D. 4.
Câu 23. Tập nghiệm S  0;5 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x x  5  0.
B. x x  5  0.
C. x x  5  0.
D. x x  5  0.
Câu 24. Nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình x x  2 x   1  0 là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 25. Tập nghiệm S  ;3  5;7 là tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x  3 x  514  2x  0.
B. x  3 x  514  2x  0.
C. x  3 x  514  2x  0.
D. x  3 x  514  2x  0.
Câu 26. Hỏi bất phương trình 2  x x  
1 3  x  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 27. Tích của nghiệm nguyên âm lớn nhất và nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình
3x  6 x  2 x  2 x   1  0 là A.  9. B.  6. C.  4. D. 8.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 4  x3  x3  x  0 là A. Một khoảng
B. Hợp của hai khoảng.
C. Hợp của ba khoảng. D. Toàn trục số.
Câu 29. Nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình  x   1
x x  2  0 là A. x   2. B. x  0. C. x  1. D. x  2.
DẠNG 3. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU x 1
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2  x A. 1; 2. B. 1; 2. C.  3  ;  1 . D. 1; 2. 2
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình  4 là x  3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  14  A. ;   . B.  ;   3 . 4     14   14  C. 3;  . D. 3  ;   . 4      4  2x 1
Câu 32. (Cụm liên trường Hải Phòng-L1-2019) Tìm tập nghiệm của bất phương trình  1 . x  3 A. 2;  3 . B.  ;
  2 3;   . C.  ;   2.
D. 2;3 . 1 1
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình  là 2x 1 2x 1  1   1   1  A.  ;   ;       . B. ;     .  2   2   2   1 1   1   1  C.  ;   . D.  ;   ;       .  2 2   2   2  1 2x
Câu 34. Tập hợp nghiệm của bất phương trình  0 là 4x  8  1   1   1   1  A. 2  ;  . B.  ; 2  . C. 2  ;  . D. ; 2   . 2       2   2   2  1
Câu 35. Bất phương trình
 1 có tập nghiệm S là x  2
A. S   ;  3 .
B. S   ;3 .
C. S  2;  3 . D. 2;  3 . 1
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình  1 là x A. 0  ;1 . B.  ;   1 .
C. 1;   . D.  ;
 0  1;   . x  2 x 1
Câu 37. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Tập nghiệm của bất phương trình  là x 1 x  2  1   1   1   1  A. 1  ;  2;    . B.  ;    1  ; 2   . C.   ;    1  ; 2   . D. ;   . 2      2   2   2   x  
1 2x  5 x   1
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình
 0 là S  a;b  c; d  . Khi đó x  4
a b c d bằng 3 5 A.  . B. 1. C. 2 . D. . 2 2 3
Câu 39. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Bất phương trình
 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên? x A. 3 . B. 2 . C. Vô số. D. 4 . 1 1
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình  là x 1 x 1 A. 1;  1 . B.  ;    1  1;   .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 C.  ;   
1  1;   . D. 1;   . x  3
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình  1 là 1 x A.  1   ;1 . B. 1  ;1 . C.  3   ;1 . D. 2  ;1 . 4x  3
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình  1  là 1 2x  1   1   1   1  A. ;1  . B. ;1   . C. ;1   . D. ;1  . 2      2   2   2  1 x
Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình  0 là 1 x A.  ;   
1  1;  . B. ;   1  1;  . C.  1   ;1 . D.  ;    1  1;  . 2x  7
Câu 44. Bất phương trình
 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? x  4 A. 14 . B. 3 . C. 0 . D. 4 . 4  x
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình  0 là 3  x  6 A. 2; 4 .
B. ; 2 4;   . C. 2; 4 . D. 2; 4 . x 1
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình  1 là x  3 A. 3;   . B.  .
C.  ;3  3;   . D.  ;3 . 4x  2
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình  0 . 6  2x
A. S  2;3 .
B. S  2;  3 .
C. ; 2  3;  . D. ; 2  3;  . 2x 1
Câu 48. Bất phương trình   2 có tập nghiệm là x 1 x 1  1  A. S  1  ;  1;    .
B. S   ;    1  1;  . 3    1   1  C. S  1  ;  1;     . D. S   ;    1  ;1 .    3   3  1 2 3
Câu 49. Bất phương trình   có tập nghiệm là x x  4 x  3
A. S   ;
 12   4;3  0;  .
B. S  12;  4   3;0.
C. S   ;  12  4;  3  0;  .
D. S  12;  4   3; 0. 1 1
Câu 50. Bất phương trình 
có tập nghiệm S x 1  x  2 1
A. T   ;    1  0  ;1  1;  3 .
B. T  1;0   3;  .
C. T   ;   1  0  ;1  1;3.
D. T  1;0   3;  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  4 2 4x
Câu 51. Bất phương trình  
có nghiệm nguyên lớn nhất là 2 2 x  9 x  3 3x x A. x  2. B. x  1. C. x   2. D. x  1.
DẠNG 4. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Câu 52. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1  1 .  1 
A. S  0;  1 . B. S  ;1  . 2   
C. S    ;1 .
D. S    ;1  1;  .
Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 1  2 .  1  A. S   ;    1  ;    . B. S   .  3   1   1  C. S  1  ;   . D. S  ;    .  3   3 
Câu 54. Số giá trị nguyên x trong  2017; 2017 thỏa mãn bất phương trình 2x 1  3x A. 2016 . B. 2017 . C. 4032 . D. 4034 . 2 8
Câu 55. Cho bất phương trình 
. Số nghiệm nguyên nhỏ hơn 13 của bất phương trình là x 13 9 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . x  2  x
Câu 56. Nghiệm của bất phương trình  2 là xx  0
A. 0  x  1.
B. 0  x  1. C.  .
D. x  1, x  2 . x  1 
Câu 57. Với x thuộc tập nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x  2x  5  3 không dương? 5 A. x  1. B. x  . C. x  0 .
D. 1  x  4 . 2
Câu 58. Bất phương trình x  5  4 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 7 .
Câu 59. Tập nghiệm của bất phương trình 4  3x  8 là  4   4   4  A.  ;  4 . B.  ;    . C.  ; 4   . D. ;   4;     .  3   3   3 
Câu 60. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 2x 1  2  4x  3   1 3   3   3  A. S  ;    . B. S   ;   .
C. S   ;   . D. ;     .  2   2 2   2   2 
Câu 61. Bất phương trình 2x 1  x có tập nghiệm là  1   1  A. ;   1;     . B. ;1   . C.  . D. Vô nghiệm.  3   3 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 62. Nghiệm của bất phương trình 2x 1  x  2 là x  3 x  3 1 A.   x  3 . B.  . C.   1 . D. 1 . 3 x   x    3  3
Câu 63. Số nghiệm nguyên của bất phương trình x 1  x  3 là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 64. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Bất phương trình
2  x  3x 1  6 có tập nghiệm là  9   9  A.  ;  2 . B. ;   . C. ;    . D.  ;  2 . 4     4 
Câu 65. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình x  2  2x 1  x 1 là A. 3. B. 5. C. 2. D. 0. 3
Câu 66. Bất phương trình x  2  x 1  x  có tập nghiệm là 2  1   3   9 
A.  2;  . B.  ;   .   C.  ;   .   D. ;   .    2   2   2 
Câu 67. Tập nghiệm của bất phương trình x 1  x  2  3 là A. 1; 2. B. 2;  . C.  ;   1 . D.  2  ;1 . 5  10
Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình  là x  2 x 1 A. một khoảng. B. hai khoảng. C. ba khoảng. D. toàn trục số. 2  3 x
Câu 69. Số nghiệm nguyên của bất phương trình  1 là 1 x A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. PHẦN B. LỜI GIẢI
DẠNG 1. DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT Câu 1. Chọn B.
Theo định lý về dấu của nhị thức bậc nhất. Câu 2. Chọn D.
Xét ax b  0
khi a  0 thì có dạng 0x b  0
Nếu b  0 thì tập nghiệm là 
Nếu b  0 thì bất phương trình vô nghiệm. Câu 3. Chọn D 20
Ta có f x  0  23x  20  0  x  . 23 Câu 4. Chọn A.
Để d là nhị thức bậc nhất thì S  16 2
y ax bx c a  0 . 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Câu 5. Chọn D
Ta có f x  0  x 1  0  x  1. Câu 6. Chọn C. Bảng xét dấu: x  1 2 3 
f x  0  |  0 
g x  |  0  | 
f x  0  ||  0  g xf x
Dựa vào bảng xét dấu, ta có
 0  x 1; 2 3;  . g xCâu 7. Chọn C
Từ bảng xét dấu ta thấy f x  0 khi x  0 ; x  3 nên đáp án chỉ có thể là f x  x 3  x hoặc
f x  x x  3 .
Mặt khác f x  0 khi x  0;3 nên đáp án là f x  x 3  x (vì f x  x 3  x  f x 2
 x  3x là hàm số bậc hai có hệ số a  1  0 ). Chọn đáp án C. Câu 8. Chọn C.
Ta thấy f x  16  8x có nghiệm x  2 đồng thời hệ số a  8  0 nên bảng xét dấu trên là của
biểu thức f x  16  8x . Câu 9. Chọn B. 2  x
Ta có f x   0 . 2x 1 Bảng xét dấu  1  Vậy S   ; 2  . 2    Câu 10. 2  x
3x  2  2  x 4x  4
Ta có f x  1   . 3x  2 3x  2 3x  2 2
Phương trình 4x  4  0  x  1 và 3x  2  0  x  . 3 Bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  2 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  x  ;1 .  3    Chọn C. Câu 11. 4 3 3 4 5x 11
Ta có f x       . 3x 1 2  x x  2 3x 1
x  23x   1 11
Phương trình 5x 11  0  x  
; x  2  0  x  2 5 1
và 3x 1  0  x   . 3 Bảng xét dấu  11 1 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  x   ;   2;     . Chọn B.  5 3  Câu 12. 1 2 3 x 12
Ta có f x     0   0. x x  4 x  3
x x  3 x  4
Phương trình x 12  0  x  1
 2; x  3  0  x   3 và x  4  0  x   4. Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  x 12;  4   3;0. Chọn A.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Câu 13.
x  3 x  2 2 x x  6 x  5
Ta có 1 f x  1  1  . 2 2 x 1 x 1  x   1  x   1
Phương trình x  5  0  x   5; x 1  0  x  1 và x 1  0  x  1. Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng 1 f x  0  x   5;   1  1;  .
Vậy có tất cả 3 giá trị nguyên âm của m thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn C.
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 14. Chọn Cx a
Xét  x aax b 0      b x    a b b
a, b là các số thực dương nên   0 , do đó   a . a a
Bảng xét dấu biểu thức  x aax b  b
Từ bảng xét dấu trên suy ra  x aax b  0  x   ;    ; a    . a   
Câu 15. Chọn B
Ta có f x  0   x  2 x  
1  0  1  x  2 . Vậy B đúng.
Câu 16. Chọn D x  1 Ta có:  x  
1  x  3  0   . x  3  Bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Dựa vào bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình là: S  1;  3 .
Câu 17. Chọn B. x  2 
Ta có  x  25  x  0   . x  5 
Câu 18. Chọn C.
Ta có: 2  x  0  x  2 .
x 1  0  x  1  .
3  x  0  x  3 . Bảng xét dấu vế trái Suy ra x   ;     1  2;  3 .
Vậy số nghiệm nguyên dương của bất phương trình trên là 2 .
Câu 19. Chọn A.
Ta có 2x  35  x  0 2  2
x 13x 15  0 . 3
Xét tam thức f x 2  2
x 13x 15 có hai nghiệm x
, x  5 , hệ số a  2 , nên f x luôn 1 2 2  3 
dương với mọi x thuộc khoảng ;5 
 . Vậy bất phương trình 2x  3 5  x  0 có tập nghiệm là  2   3  khoảng ;5   .  2  Câu 20.
Đặt f x  2x  81 x
Phương trình 2x  8  0  x   4 và 1 x  0  x  1. Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta có f x  0   4  x  1  x  4  ;1 .
Khi đó b  1, a   4  b a  5. Chọn B. Câu 21.
Phương trình x  4  0  x   4 và x  5  0  x   5.
Phương trình x  4  0  x  4 và 5x  25  0  x  5  0  x  5.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta thấy tập nghiệm S   4;5 là nghiệm của bất phương trình
x  45x  25  0. Chọn B. Câu 22.
Đặt f x   x  3 x   1
Phương trình x  3  0  x   3 và x 1  0  x  1. Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta có  x  3 x  
1  0   3  x  1  x  3   ;1 .
Suy ra các nghiệm nguyên của bất phương trình là 3  ,  2, 1, 0,1.
Suy ra tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình bằng  5. Chọn C. Câu 23.
Đặt f x  x x  5.
Phương trình x  0 và x  5  0  x  5. Ta có bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng x 0;5  f x  0  x x  5  0. Chọn B. Câu 24.
Đặt f x  x x  2 x   1 .
Phương trình x  0; x  2  0  x  2 và x 1  0  x  1. Ta có bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy f x  0  x  1;0  2;  .
Vậy nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình là 3. Chọn B. Câu 25.
Phương trình x  3  0  x   3; x  3  0  x  3.
x  5  0  x  5; 14  2x  0  x  7. Ta có bảng xét dấu
Từ bảng xét dấu ta thấy tập nghiệm S  ;3  5;7 là tập nghiệm của bất phương trình
x  3 x  514  2x  0. Chọn B. Câu 26.
Đặt f x  2  x x   1 3  x
Phương trình 2  x  0  x  2; x 1  0  x  1 và 3  x  0  x  3. Ta có bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  x  ;    1  2;  3 .
Vậy bất phương trình đã cho có 2 nghiệm nguyên dương. Chọn D. Câu 27. 2
Bất phương trình 3x  6 x  2 x  2 x  
1  0  3 x  2  x  2 x   1  0 x  2  Vì  x  2 2  0, x
  2 nên bất phương trình trở thành  .  x  2   x   1  0 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Đặt f x   x  2 x  
1 . Phương trình x  2  0  x   2 và x 1  0  x  1. Ta có bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  x   ;
  2  1;  .
Kết hợp với điều kiện x  2, ta được  x   ;
  2  1; 2  2;  .
Do đó, nghiệm nguyên âm lớn nhất của bất phương trình là  3 và nghiệm nguyên dương nhỏ
nhất của bất phương trình là 3. Vậy tích cần tính là  3.3   9. Chọn A. Câu 28.
Đặt f x  2x 4  x3  x3  x.
Phương trình 2x  0  x  0; 4  x  0  x  4;
Và 3  x  0  x  3; 3  x  0  x   3. Ta có bảng xét dấu  x  4 
Từ bảng xét dấu ta có f x  0  0  x  3  x   ;
  3  0;3  4;  .   x   3 
Suy ra tập nghiệm bất phương trình là hợp của ba khoảng. Chọn C. Câu 29. x 1  0  x  1 
Bất phương trình  x   1
x x  2  0     . x
  x  2  0 x
  x  2  0 
Đặt f x  x x  2.
Phương trình x  0 và x  2  0  x   2. Bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  0
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  .  x   2 
Kết hợp với điều kiện x  1, ta được tập nghiệm S  1;  .
Vậy nghiệm nguyên nhỏ nhất thỏa mãn bất phương trình là x  1. Chọn C.
DẠNG 3. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
Câu 30. Chọn A
Điều kiện: x  2 . x 1 x 1
x 1 4  2x 3x  3  2   2  0   0   0  1  x  2 2  x 2  x 2  x 2  x
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là 1; 2.
Câu 31. Chọn C
Điều kiện x  3. 2 2 4  x 14 Ta có:  4   4  0   0 x  3 x  3 x  3  14 
Lập bảng xét dấu ta được có: x  3; .  4     14 
Vậy nghiệm của bất phương trình là x  3; .  4   
Câu 32. Chọn D
Điều kiện: x  3 . 2x 1
2x 1  x  3 x  2  1   0   0  2   x  3 x  3 x  3 x  3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: 2;3 .
Câu 33. Chọn D 1
Điều kiện: x   . 2 1 1 Bpt    0 2x 1 2x 1  1  x  2  2   0   .
(2x 1)(2x 1) 1 x   2  1   1 
Kết hợp đk ta có tập nghiệm của bpt là S   ;   ;       .  2   2 
Câu 34. Chọn C
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 2x 1  0  2   x  . 4x  8 2  1 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  2  ;  . 2   
Câu 35. Chọn C 1 x  2  0 x  2  1      2  x  3. x  2 1  x  2 3  x  
Vậy bất phương trình có tập nghiệm S  2;  3 .
Câu 36. Chọn A x  0  1 1  x  x  0  ;1  1     x  0 
;1 Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  0  ;1 x x  0 x       1  x 
Câu 37. Chọn C
Bất phương trình tương đương với x  2 x 1 6x  3 1 2x   0   0   0 x 1 x  2  x   1  x  2  x   1  x  2 1
Ta có: 1 2x  0  x
; x 1  0  x  1
 ; x  2  0  x  2 . 2 Bảng xét dấu:  1 
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình: S   ;    1  ; 2   .  2 
Câu 38. Chọn A  2 2 x  
1 2x  5 x   1 x  
1 2x  3x  20 Ta có  0   0 . x  4  x  42 Bảng xét dấu:  5 
Dựa vào bảng xét dấu BPT có tập nghiệm là S   4  ;   1  1;   .  2  5 3
Vậy a b c d  4  11   . 2 2
Câu 39. Chọn A. 3 + Nếu x  0 thì
 1  x  3 . Tập nghiệm của bất phương trình là S  0;3 . 1   x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3 + Nếu x  0 thì
 1  x  3 . Tập nghiệm của bất phương trình là S   . x 2
Tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S S S  0;  3 . 1 2
Vậy số nghiệm nguyên của bất phương trình là 3 .
Câu 40. Chọn B. 1 1 1 1 2  x  1     0   0   x   1  x   1  0   . x 1 x 1 x 1 x 1  x   1  x   1 x  1 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S   ;    1  1;   .
Câu 41. Chọn A. x  3 2x  2 Ta có:  1 
 0  1  x  1. 1 x 1 x
Câu 42. Chọn D.  1  1 x  4x  3 2x  2 x    2 1 Ta có  1    0   2     x  1 1 2x 1 2x .   1 2
2x  21 2x  0    x  1   2
Câu 43. Chọn A. 1 x
Đặt f x 
. Ta có bảng xét dấu của f x như sau 1 x x  1  1  f x  ||  0 
Dựa vào bảng xét dấu f x ta suy ra nghiệm của bất phương trình f x  0 là x  1 hoặc x  1 .
Câu 44. Chọn B. 2x  7 x 11  1   0  11   x  4 . x  4 x  4
Vậy bất phương trình đã cho có 3 nghiệm nguyên dương lần lượt là 1; 2;  3 .
Câu 45. Chọn A.
Điều kiện 3x  6  0  x  2 .
Xét 4  x  0  x  4 .
Và 3x  6  0  x  2 . Bảng xét dấu:
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S  2; 4 .
Câu 46. Chọn A.
Điều kiện: x  3  0  x  3 . x 1 x 1 x  3 2 Ta có:  1    0 
 0  x  3  0  x  3 . x  3 x  3 x  3 x  3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S  3;   .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 47. Chọn A.
Điều kiện: 6  2x  0  x  3 . 4x  2
Đặt f x 
. Ta có bảng xét dấu của f x như sau 6  2x x  2 3  4x  2  0  |  6  2x  |  0  f x  0  || 
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình là S  2;3 . Câu 48. 2x 1 1 3x Bất phương trình   2   0. x 1 x 1  x   1  x   1 1 3x
1 x 1  0  x  1
Đặt f x 
. Ta có 1 3x  0  x  ;  .  x   1  x   1 3
x 1  0  x  1  Bảng xét dấu  1 1  x
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x 0    3 .  x 1   1 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  1;  1;    . Chọn A. 3   Câu 49. 1 2 3 x 12 Bất phương trình     0. x x  4 x  3
x x  3 x  4 x 12
x  3  0  x   3
Đặt f x 
. Ta có x 12  0  x  12;  .
x x  3 x  4
x  4  0  x   4  Bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
12  x   4
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  .   3  x  0 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  12;  4   3;0. Chọn D. Câu 50. 1 1 1 1 Bất phương trình     0. x 1  x  2 1 x 1  x  2 1 x  1  x  2 1   x   1 x x  3    0   0   x x  3 (vì  x  2 1  0, x    ). 2 2    x   1  x   1  x   1  x   1  0   x 1 x x  3
Đặt f x 
. Ta có x  3  0  x  3 và x 1  0  x  1. x 1 Bảng xét dấu x  1
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  .  0  x  3 
Kết hợp với điều kiện x  1, ta được tập nghiệm S   ;    1  0  ;1  1;3. Chọn C. Câu 51.
Bất phương trình tương đương với x x  4
2x x  3
4x x  3 3x  22      0.
x x  3 x  3
x x  3 x  3
x x  3 x  3
x  3 x  3 3x  22
22 x  3  0  x  3
Đặt f x 
. Ta có 3x  22  0  x   ;  .
x  3 x  3 3
x  3  0  x   3 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Bảng xét dấu  22 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng f x  0  x   ;      3;3.  3 
Vậy nghiệm nguyên lớn nhất thỏa mãn bất phương trình là x  2. Chọn A.
DẠNG 4. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Câu 52. Chọn A.
Ta có 2x 1  1  1  2x 1  1  0  2x  2  0  x  1 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  0;  1 .
Câu 53. Chọn A.  1 3x 1  2 x
Ta có 3x 1  2     3 . 3x 1  2    x  1    1 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S   ;    1  ;    .  3 
Câu 54. Chọn B. x  0 x  0   1 1
2x 1  3x    x   x  .
3x  2x 1  3x  5  5 x  1   1 
x  2017; 2017  x  ; 2017  5   
Vậy có 2017 giá trị nguyên x thỏa mãn đề bài.
Câu 55. Chọn C.  2 8  8x  86  43    0   x  13 2 8  x 13 9 9  x 13  4        x 13 9 2 8   122  8x 61   0 13   x     x 13 9 9  x 13    4
Nghiệm nguyên nhỏ hơn 13 của bất phương trình là 11; 12 .
Vậy bất phương trình đã cho có hai nghiệm nguyên nhỏ hơn 13 .
Câu 56. Chọn C. x  2  x Bất phương trình:  2 x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  2    x  2  2  2x    0  x  0, x  1   x
2  x  0, x  1  x  0    x  2     . x  2  x  2 x  1       1  4  x  2
x   , x  0  0    2  x
Câu 57. Chọn D.
Yêu cầu bài toán  2x  5  3  0  2x  5  3  3  2x  5  3  1  x  4 .
Câu 58. Chọn C. x  5  4 x  1
Ta có: x  5  4      1  x  9 x  5  4 x  9  
Trên 1;9 , phương trình x  5  4 có 9 nghiệm nguyên.
Câu 59. Chọn C  4 4  3x  8 x    4  4  3x  8     3  S   ; 4 . 4 3x 8  3        x  4 
Câu 60. Chọn C  1 x     2 2x 1 0     3   1 3   x    x
2x 1 2  4x     2  2 2 3 BPT       x  2x 1 0  1 1 2  x    x    
 2x 1 2  4x  2  2   1 x    6  3 
Vậy tập nghiệm bất phương trình là S   ;  . 2   
Câu 61. Chọn Ax  1 2x 1  x  1  2x 1 x       1  x  ;   1;     . 2x 1  xx    3   3
Câu 62. Chọn D  1 x   2 2x 1  0   x  3   x  3
2x 1  x  2 
2x 1  x  2     1   1 . 2x 1 0  x   x      2  3
 2x 1  x  2    1   x     3
Câu 63. Chọn B
□ Với x  1, x 1  x  3  x 1 x  3  x  2 . BPT không có nghiệm nguyên.
□ Với 1  x  0 , x 1  x  3  x 1 x  3  1  3 (luôn đúng).
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
BPT có hai nghiệm nguyên x  1 và x  0 .
□ Với x  0 , x 1  x  3  x 1 x  3  x  1. BPT không có nghiệm nguyên.
Vậy BPT đã cho có hai nghiệm nguyên.
Câu 64. Chọn B  5 x  2x  5 
2  x  7  3x 2     4x  9   9 9
Ta có : 2  x  3x 1  6  2  x  7  3x  2  x  7  3x    x   x   7 4 4 7  3x  0    x    7  3 x    3 .  9 
Vậy bất phương trình có tập nghiệm là: ;   . 4    Câu 65.
Xét bất phương trình x  2   2x 1  x 1 . Bảng xét dấu 1
TH1. Với x   2, khi đó    x  2   2x  
1  x 1   2  4x x   . 2
Kết hợp với điều kiện x   2, ta được tập nghiệm S  .  1 1
TH2. Với  2  x   , khi đó   x  2  2x 1  x 1  2x  2  x  1. 2 1
Kết hợp với điều kiện  2  x
, ta được tập nghiệm S  .  2 2 1 TH3. Với x
, khi đó   x  2  2x  
1  x 1  2x  0  x  0. 2 1
Kết hợp với điều kiện x
, ta được tập nghiệm S  .  2 3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S S S S  .  Chọn D. 1 2 3 Câu 66. 3
. Xét bất phương trình x  2  x 1  x  . 2 Lập bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3 3
TH1. Với x   2, khi đó    x  2  x 1  x   x   . 2 2
Kết hợp với điều kiện x   2, ta được tập nghiệm S  .  1 3 5
TH2. Với  2  x  1, khi đó   x  2  x 1  x   x   . 2 2
Kết hợp với điều kiện  2  x  1, ta được tập nghiệm S  .  2 3 9
TH3. Với x  1, khi đó   x  2  x 1  x   x  . 2 2  9 
Kết hợp với điều kiện x  1, ta được tập nghiệm S  ;   . 3    2   9 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S S S S  ;   . Chọn D. 1 2 3    2  Câu 67.
Xét bất phương trình x 1  x  2  3 . Bảng xét dấu
TH1. Với x  1, khi đó    x 1 x  2  3   3  3 (vô lý) suy ra S  .  1
TH2. Với 1  x  2, khi đó   x 1 x  2  3  2x  4  x  2.
Kết hợp với điều kiện 1  x  2, ta được tập nghiệm S  .  2
TH3. Với x  2, khi đó   x 1 x  2  3  3  3 (luôn đúng).
Kết hợp với điều kiện x  2, ta được tập nghiệm S  2;   . 3  
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S S S S  2;   . Chọn B. 1 2 3   Câu 68. x   2 Điều kiện:  . x  1   5 10 1 2 Bất phương trình   
x 1  2 x  2  0 . x  2 x 1 x  2 x 1 Bảng xét dấu:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
TH1. Với x   2, khi đó    x 1 2  x  2  0  x   5.
Kết hợp với điều kiện x   2, ta được tập nghiệm S   ;   5 . 1  
TH2. Với  2  x  1, khi đó    x 1 2 x  2  0  3x   3  x  1.
Kết hợp với điều kiện  2  x  1, ta được tập nghiệm S  1;1 . 2  
TH3. Với x  1 khi đó   x 1 2  x  2  0  x   5.
Kết hợp với điều kiện x  1, ta được tập nghiệm S  1;   . 3  
Vậy tập nghiệm bất phương trình là S S S S   ;
  5  1;1  1;   . 1 2 3       Chọn C. Câu 69.
Điều kiện: x 1  0  x  1. 2  3 x 2  3x 2  3x 1 3
TH1. Với x  0, ta có  1   1  1   1   x  . 1 x x 1 x 1 4 2  1 3 
Kết hợp với điều kiện x  0, ta được tập nghiệm S  ; . 1  4 2   2  3 x 2  3x 2  3x 3 1
TH2. Với x  0, ta có  1   1  1   1    x   . 1 x x 1 x 1 4 2  3 1 
Kết hợp với điều kiện x  0, ta được tập nghiệm S   ;  . 2  4 2     1 3   3 1 
Do đó, tập nghiệm của bất phương trình là S S S  ;   ;  . 1 2  4 2  4 2     
Vậy số nghiệm nguyên x cần tìm là 1  x   1 . Chọn A.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 10
HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN 0D4-4 Contents
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. TÌM NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN ..................................................................... 1
DẠNG 2. TÌM MIỀN NGHIỆM CỦA HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN .......................................... 5
DẠNG 3. TÌM GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT- GIÁ TRỊ LỚN NHẤT .................................................................................. 8
DẠNG 4. ÁP DỤNG BÀI TOÁN THỰC TẾ ................................................................................................................ 10
PHẦN B. LỜI GIẢI ....................................................................................................................................................... 11
DẠNG 1. TÌM NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN ................................................................... 11
DẠNG 2. TÌM MIỀN NGHIỆM CỦA HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN ........................................ 16
DẠNG 3. TÌM GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT- GIÁ TRỊ LỚN NHẤT ................................................................................ 21
DẠNG 4. ÁP DỤNG BÀI TOÁN THỰC TẾ ................................................................................................................ 25 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. TÌM NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN Câu 1.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm có tọa độ là nghiệm của bất phương trình
ax by c (các hệ số a, b, c là những số thực, a b không đồng thời bằng 0 ) không được
gọi miền nghiệm của .
B. Biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình 2x  3y 1  0 trên hệ trục Oxy là đường thẳng
2x  3y 1  0 .
C. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp các điểm có tọa độ là nghiệm của bất phương trình
ax by c (các hệ số a, b, c là những số thực, a b không đồng thời bằng 0 ) được gọi
miền nghiệm của .
D. Nghiệm của bất phương trình ax by c (các hệ số a, b, c là những số thực, a b không
đồng thời bằng 0 ) tập rỗng. Câu 2.
Câu nào sau đây sai?.
Miền nghiệm của bất phương trình x  2  2 y  2  21 x là nửa mặt phẳng chứa điểm A. 0;0 . B. 1  ;1 . C. 4; 2 . D. 1;  1  . Câu 3. Câu nào sau đây đúng?.
Miền nghiệm của bất phương trình 3 x  
1  4 y  2  5x  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm A. 0;0 . B.  4  ; 2 . C.  2  ; 2 . D.  5  ;3 . Câu 4.
Câu nào sau đây sai?.
Miền nghiệm của bất phương trình x  3  22y  5  21 x là nửa mặt phẳng chứa điểm
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 A.  3  ; 4   . B.  2  ; 5   . C.  1  ; 6   . D. 0;0 . Câu 5. Câu nào sau đây đúng?.
Miền nghiệm của bất phương trình 4 x  
1  5 y  3  2x  9 là nửa mặt phẳng chứa điểm A. 0;0 . B. 1  ;1 . C.  1   ;1 . D. 2;5 . Câu 6.
Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  3  4 x  
1  y  3 là phần mặt phẳng chứa điểm nào? A. 3;0 . B. 3;  1 . C. 1  ;1 . D. 0;0 . Câu 7.
Miền nghiệm của bất phương trình 5 x  2  9  2x  2y  7 là phần mặt phẳng không chứa điểm nào? A.  2   ;1 . B. 2;3 . C. 2;  1  . D. 0;0 . Câu 8.
Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x y  1? A.  2   ;1 . B. 3; 7   . C. 0  ;1 . D. 0;0 . Câu 9.
Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình x  4 y  5  0 ? A.  5  ; 0 . B. 2  ;1 . C. 1; 3   . D. 0;0 .
Câu 10. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?
A. 2x  5 y  3z  0 . B. 2
3x  2x  4  0 . C. 2
2x  5 y  3 .
D. 2x  3y  5 .
Câu 11. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y  3  0 ?  3   3  A. Q  1  ; 3   . B. M 1;   . C. N 1  ;1 . D. P 1;   .  2   2 
Câu 12. Miền nghiệm của bất phương trình 3x y  2  0 không chứa điểm nào sau đây?  1 
A. A1 ; 2 . B. B 2 ;  1 . C. C 1 ;   . D. D 3 ;  1 .  2 
Câu 13. Miền nghiệm của bất phương trình x  3  2(2 y  5)  2(1 x) không chứa điểm nào sau đây?  1 2  A. A 1  ;  2 . B. B  ;    .
C. C 0 ;   3 . D. D  4  ; 0 .  11 11
Câu 14. Miền nghiệm của bất phương trình 2x y  1 không chứa điểm nào sau đây? A. A1 ;  1 .
B. B 2 ; 2 . C. C 3 ;  3 . D. D  1  ;   1 .
Câu 15. Miền nghiệm của bất phương trình 1 3 x  1 3 y  2 chứa điểm nào sau đây?
A. A1 ;   1 . B. B  1  ;   1 . C. C  1  ;  1 .
D. D  3 ; 3.
Câu 16. Miền nghiệm của bất phương trình x  2  2  y  
1  2x  4 chứa điểm nào sau đây? A. A1 ;  1 .
B. B 1 ; 5.
C. C 4 ; 3.
D. D 0 ; 4.
Câu 17. Miền nghiệm của bất phương trình 2x  2 y  2  2  0 chứa điểm nào sau đây? A. A1 ;  1 .
B. B 1 ; 0 .
C. C  2 ; 2  .
D. D  2 ;  2 .
Câu 18. Cho bất phương trình 2x  4 y  5 có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 A. 1  ;1  S .
B. 1;10  S . C. 1;   1  S .
D. 1;5  S .
Câu 19. Cho bất phương trình x  2 y  5  0 có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. 2; 2  S .
B. 1;3  S . C.  2  ; 2  S . D.  2  ; 4  S .
Câu 20. Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là y y 3 3 A. B. 2 x 2 O O x y y 2 3 O x C. D. 3 2 O x
Câu 21. Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là y y 3 3 A. B. 2 x 2 O O x
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 y y 2 3 O x C. D. 3 2 O x
Câu 22. Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6 là y y 3 3 A. B. 2 x 2 O O x y y 2 3 O x C. D. 3 2 O x
Câu 23. Cho bất phương trình 2
x  3y  2  0 có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?  2  A. 1  ;1  S . B.  ; 0   S . C. 1; 2   S .
D. 1;0  S .  2    Câu 24. Cặp số ( ;
x y)  2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 4x  3y .
B. x – 3y  7  0 .
C. 2x – 3y –1  0 .
D. x y  0 .
Câu 25. Cặp số  x ; y nào là nghiệm của bất phương trình 3x  3y  4 . 0 0 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
A. x ; y  2  ; 2 .
B. x ; y  5;1 .
C. x ; y  4
 ; 0 . D. x ; y  2;1 . 0 0    0 0    0 0    0 0   
DẠNG 2. TÌM MIỀN NGHIỆM CỦA HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
x y  2  0
Câu 26. Trong các cặp số sau, cặp nào không là nghiệm của hệ bất phương trình  là
2x  3y  2  0  A. 0;0 . B. 1  ;1 . C.  1   ;1 . D.  1  ;   1 .
Câu 27. Câu nào sau đây đúng?.  x y  1  0  2 3   3y
Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2(x 1) 
 4 là phần mặt phẳng chứa điểm 2   x  0   A. 2  ;1 . B. 0;0 . C. 1  ;1 . D. 3;4 .
2x  3y 1  0
Câu 28. Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  ?
5x y  4  0  A.  1  ; 4 . B.  2  ; 4 . C. 0;0 . D.  3  ; 4 .
2x  5 y 1  0 
Câu 29. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  2x y  5  0 ?
x y 1 0  A. 0;0 . B. 1;0 . C. 0; 2   . D. 0; 2 .  x y  0 
Câu 30. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  3  0 là phần mặt phẳng chứa điểm
x y 5  0  A. 5;3 . B. 0;0 . C. 1;  1  . D.  2  ; 2 . 3
x y  9  x y  3
Câu 31. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm 2 y  8  x   y  6  A. 0;0 . B. 1; 2 . C. 2  ;1 . D. 8;4 . x y  0
Câu 32. Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng định 2x  5 y  0  đúng?  1   1 2  A. 1;  1  S . B. 1;   1  S . C. 1;   S   . D.  ;  S   .  2   2 5 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
3x y  6  x y  3
Câu 33. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là phần mặt phẳng chứa điểm: 2 y  8  x   y  4  A. 2;  1 . B. 6;4 . C. 0;0 . D. 1;2 .
Câu 34. Miền tam giác ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn
hệ bất phương trình dưới đây?  y  0 x  0 x  0 x  0     A. 5
x  4 y  10 . B. 5
x  4 y  10 .
C. 4x  5y  10 . D. 5
x  4 y  10 . 5
x  4y 10    
4x  5 y  10 
5x  4 y  10  4x  5y  10  x  0 
Câu 35. Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng
x  3 y  1  0  định đúng? A. 1;   1  S .
B. 1; 3 S . C.  1  ; 5  S . D.  4  ; 3  S . x  0 
Câu 36. Cho hệ bất phương trình 
có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng
x  3 y  1  0  định đúng? A.  1  ; 2  S .
B.  2;0 S .
C. 1; 3 S .
D.  3;0 S . x y  3 
Câu 37. Cho hệ bất phương trình  1
có tập nghiệm S . Khẳng định nào sau đây là khẳng định 1 x y  0   2 đúng ? A. 1; 2   S . B. 2  ;1  S . C. 5; 6    S . D. S   .  3 2x y  1
Câu 38. Cho hệ bất phương trình  2
có tập nghiệm S . Khẳng định nào sau đây là khẳng định
4x  3y  2  đúng ?  1  A.  ; 1   S   .  4  B. S    ;
x y | 4x  3y   2 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
C. Biểu diễn hình học của S là nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ và kể cả bờ d , với d là là đường
thẳng 4x  3y  2 .
D. Biểu diễn hình học của S là nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ và kể cả bờ d , với d là là
đường thẳng 4x  3y  2 .
2x  3y  5 (1)  Câu 39. Cho hệ  3
. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình (1), S là tập nghiệm của bất x y  5 (2) 1 2   2
phương trình (2) và S là tập nghiệm của hệ thì
A. S S .
B. S S .
C. S S .
D. S S . 1 2 2 1 2 1
Câu 40. Phần không gạch chéo ở hình sau đây là biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong bốn hệ A, B, C, D? y 3 2 x Oy  0  y  0 x  0 x  0 A.  . B.  . C.  . D.  . 3x  2 y  6 
3x  2 y  6  3x  2 y  6  3x  2 y  6  
x  2 y  0 
Câu 41. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  2
 chứa điểm nào sau đây?
y x  3 
A. A1 ; 0 . B. B  2  ; 3 .
C. C 0 ;   1 . D. D  1  ; 0.
2x  3y  6  0 
Câu 42. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  0
chứa điểm nào sau đây?
2x 3y 1 0   1 
A. A1 ; 2.
B. B 0 ; 2 . C. C  1  ; 3 . D. D 0 ;  .    3  2x 1  0
Câu 43. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
chứa điểm nào sau đây? 3x  5  0   5   1  A. Không có. B. B ; 2 .   C. C  3  ;  1 . D. D ; 10   .  3   2  3   y  0
Câu 44. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
chứa điểm nào sau đây?
2x  3y 1  0 
A. A3 ; 4 .
B. B 4 ; 3 .
C. C 7 ; 4 .
D. D 4 ; 4.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
x  2 y  0
Câu 45. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
không chứa điểm nào sau đây? x  3y  2   A. A 1  ; 0.
B. B 1 ; 0. C. C  3  ; 4 .
D. D 0 ; 3. 3
x  2 y  6  0   3y
Câu 46. Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2(x 1) 
 4 không chứa điểm nào sau đây? 2  x  0 
A. A2 ;  2 .
B. B 3 ; 0.
C. C 1 ;   1 .
D. D 2 ;  3. x y  0 
Câu 47. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  3y  3
 không chứa điểm nào sau đây? x y  5 
A. A3 ; 2.
B. B 6 ; 3.
C. C 6 ; 4.
D. D 5 ; 4.
x  3y  0 
Câu 48. Miền nghiệm của hệ bất phương trình x  2y  3
 không chứa điểm nào sau đây?
y x  2  A. A0 ;  1 . B. B  1  ;  1 . C. C  3  ; 0. D. D  3  ;  1 .
DẠNG 3. TÌM GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT- GIÁ TRỊ LỚN NHẤT
y  2x  2 
Câu 49. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F y x trên miền xác định bởi hệ 2 y x  4 là
x y  5 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
A. min F  1 khi x  2 , y  3 .
B. min F  2 khi x  0 , y  2 .
C. min F  3 khi x  1 , y  4 .
D. min F  0 khi x  0 , y  0 .
 2x y  2 
Câu 50. Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ  x y  2 là 5
x y  4   A. min F  3
 khi x  1, y  2 .
B. min F  0 khi x  0, y  0 . 4 2
C. min F  2 khi x  , y   .
D. min F  8 khi x  2, y  6 . 3 3 x y  2 3
x  5y  15
Câu 51. Cho hệ bất phương trình 
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? x  0   y  0 
A. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , biểu diễn miền nghiệm của hệbất phương trình đã cho là miền tứ  25 9 
giác ABCO kể cả các cạnh với A0;3 , B ; 
 , C 2; 0 và O 0; 0 .  8 8  17
B. Đường thẳng  : x y m có giao điểm với tứ giác ABCO kể cả khi 1  m  . 4 17
C. Giá trị lớn nhất của biểu thức x y , với x y thỏa mãn hệ bất phương trình đã cho là . 4
D. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x y , với x y thõa mãn hệ bất phương trình đã cho là 0.  0  y  4   x  0
Câu 52. Giá trị lớn nhất của biết thức F  ;
x y  x  2 y với điều kiện  là
x y 1  0 
x  2y 10  0  A. 6 . B. 8 . C. 10 . D. 12 .  0  y  5   x  0
Câu 53. Giá trị nhỏ nhất của biết thức F  ;
x y  x  2 y với điều kiện  là
x y  2  0 
x y  2  0  A. 1  0 . B. 12 . C. 8  . D. 6  .
2x y  2 
x  2 y  2
Câu 54. Biểu thức F y x đạt giá trị nhỏ nhất với điều kiện  tại điểm S  ;
x y có toạ độ là x y  5   x  0  A. 4  ;1 . B. 3;  1 . C. 2  ;1 . D. 1  ;1 .
2x  3y  6  0 
Câu 55. Biểu thức L y x , với x y thõa mãn hệ bất phương trình x  0 , đạt giá trị lớn
2x 3y 1 0 
nhất là a và đạt giá trị nhỏ nhất là b . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 25 11 9 A. a  và b  2  .
B. a  2 và b  
. C. a  3và b  0 .
D. a  3 và b  . 8 12 8
DẠNG 4. ÁP DỤNG BÀI TOÁN THỰC TẾ
Câu 56. Trong một cuộc thi pha chế, hai đội A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít nước và 210
g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30 g đường, 1 lít nước
và 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10 g đường, 1 lít nước và 4 g hương liệu. Mỗi lít nước
cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế được
a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số a b A. 1 . B. 3 . C. 1. D. 6  .
Câu 57. Một hộ nông dân định trồng đậu và cà trên diện tích 2
800 m . Nếu trồng đậu trên diện tích 2 100 m
thì cần 20 công làm và thu được 3000000 đồng. Nếu trồng cà thì trên diện tích 2 100 m cần 30
công làm và thu được 4000000 đồng. Hỏi cần trồng mỗi loại cây trên diện tích là bao nhiêu để thu
được nhiều tiền nhất khi tổng số công làm không quá 180 công. Hãy chọn phương án đúng nhất
trong các phương án sau: A. Trồng 2 600 m đậu; 2 200 m cà. B. Trồng 2 500 m đậu; 2 300 m cà. C. Trồng 2 400 m đậu; 2 200 m cà. D. Trồng 2 200 m đậu; 2 600 m cà.
Câu 58. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Một công ty TNHH trong một đợt quảng cáo
và bán khuyến mãi hàng hóa (1 sản phẩm mới của công ty) cần thuê xe để chở trên 140 người và
trên 9 tấn hàng. Nơi thuê chỉ có hai loại xe A B . Trong đó xe loại A có 10 chiếc, xe loại B
có 9 chiếc. Một chiếc xe loại A cho thuê với giá 4 triệu, loại B giá 3 triệu. Hỏi phải thuê bao
nhiêu xe mỗi loại để chi phí vận chuyển là thấp nhất. Biết rằng xe A chỉ chở tối đa 20 người và
0, 6 tấn hàng. Xe B chở tối đa 10 người và 1, 5 tấn hàng.
A. 4 xe A và 5 xe B . B. 5 xe A và 6 xe B .
C. 5 xe A và 4 xe B . D. 6 xe A và 4 xe B .
Câu 59. (KSNLGV - THUẬN THÀNH 2 - BẮC NINH NĂM 2018 - 2019) Một gia đình cần ít nhất 900
đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kilogam thịt bò chứa 800 đơn vị
protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kilogam thịt lợn chứa 600 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit. Biết
rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn. Giá tiền một kg thịt bò là 160
nghìn đồng, 1 kg thịt lợn là 110 nghìn đồng. Gọi x, y lần lượt là số kg thịt bò và thịt lợn mà gia
đình đó cần mua để tổng số tiền họ phải trả là ít nhất mà vẫn đảm bảo lượng protein và lipit trong thức ăn. Tính 2 2 x y A. 2 2
x y 1,3 . B. 2 2
x y  2,6 . C. 2 2
x y 1,09 . D. 2 2
x y  0,58. Câu 60.
(THPT NÔNG CỐNG - THANH HÓA LẦN 1_2018-2019) Có hai cái
giỏ đựng trứng gồm giỏ A và giỏ B, các quả trứng trong mỗi đều có hai loại là trứng lành và trứng
hỏng. Tổng số trứng trong hai giỏ là 20 quả và số trứng trong giỏ A nhiều hơn số trứng trong giỏ
B. Lấy ngẫu nhiên mỗi giỏ 1 quả trứng, biết xác suất để lấy được hai quả 55 trứng lành là
. Tìm số trứng lành trong giỏ A. 84 A. 6. B. 14. C. 11. D. 10.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 61. Trong một cuộc thi pha chế, mỗi đội chơi được sử dụng tối đa 24 gam hương liệu, 9 lít nước và
210 gam đường để pha chế nước ngọt loại I và nước ngọt loại II. Để pha chế 1 lít nước ngọt loại I
cần 10 gam đường, 1 lít nước và 4 gam hương liệu. Để pha chế 1 lít nước ngọt loại II cần 30 gam
đường, 1 lít nước và 1 gam hương liệu. Mỗi lít nước ngọt loại I được 80 điểm thưởng, mỗi lít nước
ngọt loại II được 60 điểm thưởng. Hỏi số điểm thưởng cao nhất có thể của mỗi đội trong cuộc thi là bao nhiêu? A. 540 . B. 600 . C. 640 . D. 720 .
Câu 62. Một xưởng cơ khí có hai công nhân là Chiến và Bình. Xưởng sản xuất loại sản phẩm I II . Mỗi
sản phẩm I bán lãi 500 nghìn đồng, mỗi sản phẩm II bán lãi 400 nghìn đồng. Để sản xuất được
một sản phẩm I thì Chiến phải làm việc trong 3 giờ, Bình phải làm việc trong 1 giờ. Để sản xuất
được một sản phẩm II thì Chiến phải làm việc trong 2 giờ, Bình phải làm việc trong 6 giờ. Một
người không thể làm được đồng thời hai sản phẩm. Biết rằng trong một tháng Chiến không thể làm
việc quá 180 giờ và Bình không thể làm việc quá 220 giờ. Số tiền lãi lớn nhất trong một tháng của xưởng là. A. 32 triệu đồng. B. 35 triệu đồng. C. 14 triệu đồng. D. 30 triệu đồng.
Câu 63. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi
kiogam thịt bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kilogam thịt lợn chứa 600 đơn vị
protein và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua nhiều nhất 1, 6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt
lợn. Giá tiền một kg thịt bò là 160 nghìn đồng, một kg thịt lợn là 110 nghìn đồng. Gọi x , y lần
lượt là số kg thịt bò và thịt lợn mà gia đình đó cần mua. Tìm x , y để tổng số tiền họ phải trả là ít
nhất mà vẫn đảm bảo lượng protein và lipit trong thức ăn?
A. x  0,3 và y  1,1.
B. x  0,3 và y  0, 7 . C. x  0, 6 và y  0, 7 . D. x  1, 6 và y  0, 2 . PHẦN B. LỜI GIẢI
DẠNG 1. TÌM NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN Câu 1. Chọn C Câu 2. Chọn C.
Ta có: x  2  2 y  2  21 x  x  2  2 y  4  2  2x x  2 y  4 .
Dễ thấy tại điểm 4; 2 ta có: 4  2.2  8  4 . Câu 3. Chọn A. Ta có: 3 x  
1  4 y  2  5x  3  3x  3  4 y  8  5x  3  2x  4 y  8  0  x  2 y  4  0
Dễ thấy tại điểm 0;0 ta có: 0  2.0  4  4  0 . Câu 4. Chọn D.
Ta có: x  3  22y  5  21 x  x  3  4 y 10  2  2x  3x  4 y  8  0 .
Dễ thấy tại điểm 0;0 ta có: 3.0  4.0  8  0 (mâu thuẩn). Câu 5. Chọn D. Ta có: 4 x  
1  5 y  3  2x  9  4x  4  5y 15  2x  9  2x  5 y 10  0 .
Dễ thấy tại điểm 2;5 ta có: 2.2  5.5 10  0 (đúng). Câu 6. ChọnC.
Nhận xét: chỉ có cặp số 1 
;1 thỏa bất phương trình. Câu 7. ChọnC.
Nhận xét: chỉ có cặp số 2;3 không thỏa bất phương trình. Câu 8. ChọnC.
Nhận xét: chỉ có cặp số 0 
;1 không thỏa bất phương trình.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Câu 9. ChọnB. Ta thay cặp số  2  
;1 vào bất phương trình x  4 y  5  0 được 2
  4  5  0 (sai) đo dó cặp số  2  
;1 không là nghiệm của bất phương trình x  4 y  5  0 .
Câu 10. Chọn D.
Theo định nghĩa bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
Câu 11. Chọn B.
Tập hợp các điểm biểu diễn nghiệm của bất phương trình 2x y  3  0 là nửa mặt phẳng bờ là
đường thẳng 2x y  3  0 và không chứa gốc tọa độ.  3 
Từ đó ta có điểm M 1; 
 thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y  3  0 .  2  Câu 12.
Hướng dẫn giải Chọn A.
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 3
x y  2  0.
Ta thấy 0 ; 0 không là nghiệm của bất phương trình.
Vậy miền nghiệm là nửa mặt phẳng bờ d  không chứa điểm 0 ; 0. Câu 13.
Hướng dẫn giải Chọn B.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Đầu tiên, thu gọn bất phương trình đề bài đã cho về thành 3x  4 y  11  0.
Ta vẽ đường thẳng d  : 3x  4y 11  0.
Ta thấy 0 ; 0 không là nghiệm của bất phương trình.
Vậy miền nghiệm là nửa mặt phẳng (không kể bờ d  ) không chứa điểm 0 ; 0. Câu 14.
Hướng dẫn giải Chọn D.
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 2x y  1.
Ta thấy 0 ; 0 không là nghiệm của bất phương trình đã cho.
Vậy miền nghiệm của bất phương trình là nửa mặt phẳng (không kể bờ d  ) không chứa điểm 0 ; 0. Câu 15.
Hướng dẫn giải Chọn A.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 1 3 x  1 3 y  2.
Ta thấy 0 ; 0 không là nghiệm của bất phương trình đã cho.
Vậy miền nghiệm là nửa mặt phẳng bờ d  không chứa điểm 0 ; 0. Câu 16.
Hướng dẫn giải Chọn B
Đầu tiên ta thu gọn bất phương trình đã cho về thành  x  2 y  8  0.
Vẽ đường thẳng d  : x  2y  8  0.
Ta thấy 0 ; 0 không là nghiệm của bất phương trình đã cho.
Vậy miền nghiệm cần tìm là nửa mặt phẳng (không kể bờ d  ) không chứa điểm 0 ; 0. Câu 17.
Hướng dẫn giải Chọn A.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 2x  2 y  2  2  0.
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của bất phương trình đã cho.
Vậy miền nghiệm cần tìm là nửa mặt phẳng bờ d  chứa điểm 0 ; 0.
Câu 18. ChọnC. Ta thấy 1;  1 
thỏa mãn hệ phương trình do đó 1;  1 
là một cặp nghiệm của hệ phương trình.
Câu 19. Chọn A.
Ta thấy 2; 2  S vì 2  2.2  5  0 . Câu 20.
Hướng dẫn giải Chọn C. y
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 3x  2y  6  . 3
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của bất phương trình đã cho. Vậy miền
nghiệm cần tìm là nửa mặt phẳng bờ d  chứa điểm 0 ; 0. Câu 21. 2  O x
Hướng dẫn giải y Chọn A.
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 3x  2 y  6. 3
Ta thấy 0 ; 0 không phải là nghiệm của bất phương trình
đã cho. Vậy miền nghiệm cần tìm là nửa mặt phẳng (không
kể bờ d  ) không chứa điểm 0 ; 0. 2 x O Câu 22.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Hướng dẫn giải y Chọn D.
Trước hết, ta vẽ đường thẳng d  : 3x  2y  6  .  2
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của bất phương trình đã cho. Vậy O x
miền nghiệm cần tìm là nửa mặt phẳng (không kể bờ d  ) chứa điểm 0 ; 0. 3
Câu 23. ChọnB.  2  2 Ta thấy  ; 0   S vì 2  .  3.0  2  0 .  2    2
Câu 24. Chọn D. Ta có 2  3  1
  0 nên Chọn D.
Câu 25. Chọn B.
Thế các cặp số  x ; y vào bất phương trình: 0 0   x ; y  2
 ; 2  3x  3y  4  3 2
   3.2  4 (vô lí) 0 0   
x ; y  5;1  3x  3y  4  3.5  3.1 4 (đúng) 0 0     x ; y  4
 ; 0  3x  3y  4  3. 4
   3.0  4 (vô lí) 0 0   
x ; y  2;1  3x  3y  4  3.2  3.1 4 (vô lí). 0 0   
DẠNG 2. TÌM MIỀN NGHIỆM CỦA HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
Câu 26. ChọnC. Ta thay cặp số  1  
;1 vào hệ ta thấy không thỏa mãn.
Câu 27. Chọn A.
Nhận xét: chỉ có điểm 2  ;1 thỏa mãn hệ.
Câu 28. ChọnC.
Nhận xét: chỉ có điểm 0;0 không thỏa mãn hệ.
Câu 29. ChọnC.
Nhận xét: chỉ có điểm 0; 2
  thỏa mãn hệ.
Câu 30. Chọn A.
Nhận xét: chỉ có điểm 5;  3 thỏa mãn hệ.
Câu 31. ChọnD.
Nhận xét: chỉ có cặp số 8;4 thỏa bất phương trình 3x y  9 .
Câu 32. Chọn C 1
Thế đáp án, chỉ có x  1; y  
thỏa mãn hệ bất phương trình  chọn C 2
Câu 33. Chọn A
Nhận xét: Miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho là miền mặt phẳng chứa tất cả các điểm có
toạ độ thoả mãn tất cả các bất phương trình trong hệ.
Thế x  6; y  4 vào từng bất phương trình trong hệ, ta lần lượt có các mệnh đề đúng:
22  6; 6  1; 8  2; 4  4 . Vậy ta chọn đáp án B .
Đáp án A có toạ độ không thoả bất phương trình thứ 3.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Đáp án C, D có toạ độ không thoả bất phương trình thứ 1 và 3.
Câu 34. Chọn D.
Cạnh AC có phương trình x  0 và cạnh AC nằm trong miền nghiệm nên x  0 là một bất phương trình của hệ.  5  x y
Cạnh AB qua hai điểm ; 0 
 và 0; 2 nên có phương trình: 
 1  4x  5 y  10 .  2  5 2 2 x  0 
Vậy hệ bất phương trình cần tìm là 5
x  4 y  10 .
4x  5y 10 
Câu 35. ChọnC. Ta thấy  1  ; 5  S vì 1   0 .
Câu 36. ChọnD.   3  0
Ta thấy  3;0 S vì  .  3  3.0 1  0  Câu 37.
Hướng dẫn giải Chọn D.
Vì không có điểm nào thỏa hệ bất phương trình. Câu 38.
Hướng dẫn giải Chọn B.
Trước hết, ta vẽ hai đường thẳng: 3
d : 2x y  1 1  2
d : 4x  3y  2 2 
Thử trực tiếp ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của phương trình (2) nhưng không phải là nghiệm của
phương trình (1). Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, tập hợp nghiệm của bất phương
trình chính là các điểm thuộc đường thẳng d  : 4x  3y  2. Câu 39.
Hướng dẫn giải Chọn B.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trước hết, ta vẽ hai đường thẳng:
d : 2x  3y  5 1  3
d : x y  5 2  2
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của cả hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa gốc tọa độ thuộc cả hai
miền nghiệm của hai bất phương trình. Say khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền không bị
gạch là miền nghiệm của hệ. Câu 40.
Hướng dẫn giải Chọn A.
Dựa vào hình vẽ ta thấy đồ thị gồm hai đường thẳng d : y  0 và đường thẳng 1 
d : 3x  2y  6. 2 
Miền nghiệm gồm phần y nhận giá trị dương.
Lại có 0 ; 0 thỏa mãn bất phương trình 3x  2 y  6. Câu 41.
Hướng dẫn giải Chọn D.
Trước hết, ta vẽ ba đường thẳng:
d : x  2y  0 1 
d : x  3y  2  2 
d : y x  3 3  Ta thấy 0 ; 
1 là nghiệm của cả ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm 0 ;  1 thuộc cả ba
miền nghiệm của ba bất phương trình. Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền không bị
gạch là miền nghiệm của hệ. Câu 42.
Hướng dẫn giải Chọn D.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trước hết, ta vẽ ba đường thẳng:
d : 2x  3y  6  0 1  d : x  0 2 
d : 2x  3y 1  0 3  Ta thấy 1 ; 
1 là nghiệm của các ba bất phương trình. Điều này có nghĩa là điểm 1 ;  1 thuộc cả
ba miền nghiệm của ba bất phương trình. Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền không
bị gạch là miền nghiệm của hệ. Câu 43.
Hướng dẫn giải Chọn A.
Trước hết, ta vẽ hai đường thẳng:
d : 2x 1  0 1  d : 3  x  5  0 2 
Ta thấy 1 ; 0 là không nghiệm của cả hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm 1 ; 0 không
thuộc cả hai miền nghiệm của hai bất phương trình. Vậy không có điểm nằm trên mặt phẳng tọa độ
thỏa mãn hệ bất phương trình. Câu 44.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Hướng dẫn giải Chọn C.
Trước hết, ta vẽ hai đường thẳng:
d :3 y  0 1 
d : 2x  3y 1  0 2 
Ta thấy 6 ; 4 là nghiệm của hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm 6 ; 4 thuộc cả hai
miền nghiệm của hai bất phương trình. Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền không bị
gạch là miền nghiệm của hệ. Câu 45.
Hướng dẫn giải Chọn B.
Trước hết, ta vẽ hai đường thẳng:
d : x  2y  0 1 
d : x  3y  2  2  Ta thấy 0 ; 
1 là nghiệm của hai bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm 0 ;  1 thuộc cả hai
miền nghiệm của hai bất phương trình. Sau khi gạch bỏ phần không thích hợp, phần không bị gạch
là miền nghiệm của hệ. Câu 46.
Hướng dẫn giải Chọn C.
Trước hết, ta vẽ ba đường thẳng:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
d :3x  2y  6  0 1 
d : 4x  3y 12  0 2  d : x  0 3  Ta thấy 2 ;  
1 là nghiệm của cả ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm 2 ;   1 thuộc cả
ba miền nghiệm của ba bất phương trình. Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền không
bị gạch là miền nghiệm của hệ. Câu 47.
Hướng dẫn giải Chọn A.
Trước hết, ta vẽ ba đường thẳng:
d : x y  0 1 
d : x  3y  3  2 
d : x y  5 3 
Ta thấy 5 ; 3 là nghiệm của cả ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm 5 ; 3 thuộc cả ba
miền nghiệm của ba bất phương trình. Sau khi gạch bỏ miền không thích hợp, miền không bị
gạch là miền nghiệm của hệ. Câu 48.
Hướng dẫn giải Chọn C.
Trước hết, ta vẽ ba đường thẳng:
d : x  3y  0 1 
d : x  2y  3  2 
d : x y  2 3  Ta thấy  1
 ; 0 là nghiệm của cả ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa điểm  1  ; 0 thuộc cả ba
miền nghiệm của ba bất phương trình. Sau khi gạch bỏ miền không thích hợp, miền không bị gạch
là miền nghiệm của hệ.
DẠNG 3. TÌM GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT- GIÁ TRỊ LỚN NHẤT
Câu 49. Chọn A.
y  2x  2 
Miền nghiệm của hệ 2 y x  4 là miền trong của tam giác ABC kể cả biên (như hình)
x y  5 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Ta thấy F y x đạt giá trị nhỏ nhất chỉ có thể tại các điểm A , B , C . Tại A0; 2   thì F  2 . Tại B 1; 4   thì F  3 Tại A2;  3 thì F  1.
Vậy min F  1 khi x  2 , y  3 .
Câu 50. Chọn C.
 2x y  2 
Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình  x y  2 trên hệ trục tọa độ như dưới đây: 5
x y  4  
Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x chỉ đạt được tại các điểm  4 2   1  7   A 2  ; 6,C ;  , B ;     .  3 3   3 3 
Ta có: F A  8; F B  2
 ; F C  2  . 4 2
Vậy min F  2 khi x  , y   . 3 3 Câu 51.
Hướng dẫn giải Chọn B.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trước hết, ta vẽ bốn đường thẳng:
d : x y  2 1 
d : 3x  5y 15 2  d : x  0 3  d : y  0 4 
Miền nghiệm là phần không bị gạch, kể cả biên.
Câu 52. Chọn C.
Vẽ đường thẳng d : x y 1  0 , đường thẳng d qua hai điểm 0;   1 và 1;0 . 1 1
Vẽ đường thẳng d : x  2 y 10  0 , đường thẳng d qua hai điểm 0;5 và 2; 4 . 2 2
Vẽ đường thẳng d : y  4 . 3
Miền nghiệm là ngũ giác ABCOE với A4;3, B 2; 4,C 0; 4, E 1;0 .
Ta có: F 4;3  10 , F 2; 4  10 , F 0; 4  8 , F 1;0 1, F 0;0  0 .
Vậy giá trị lớn nhất của biết thức F  ;
x y  x  2 y bằng 10 .
Câu 53. Chọn A.  0  y  5   x  0
Biểu diễn miền ngiệm của hệ bất phương trình 
trên hệ trục tọa độ như dưới đây:.
x y  2  0 
x y  2  0 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Nhận thấy biết thức F y x chỉ đạt giá trị nhỏ nhất tại các điểm ,
A B, C hoặc D .
Ta có: F A  7  25  3
 ; F B  2   5  1  0 . F C   2   2  4
 , F D  2  2 0  2 . Vậy min F  1
 0 khi x  0, y  5 .
Câu 54. Chọn A.
2x y  2 
x  2 y  2
Biểu diễn miền ngiệm của hệ bất phương trình 
trên hệ trục tọa độ như dưới đây: x y  5   x  0 
Nhận thấy biết thức F y x chỉ đạt giá trị nhỏ nhất tại các điểm , A B hoặc C . Chỉ C 4 
;1 có tọa độ nguyên nên thỏa mãn. Vậy min F  3
 khi x  4, y  1. Câu 55.
Hướng dẫn giải Chọn B.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trước hết, ta vẽ ba đường thẳng:
d : 2x  3y  6  0 1  d : x  0 2 
d : 2x  3y 1  0 3 
Ta thấy 0 ; 0 là nghiệm của cả ba bất phương trình. Điều đó có nghĩa gốc tọa độ thuộc cả ba
miền nghiệm của cả ba bất phương trình. Sau khi gạch bỏ các miền không thích hợp, miền không
bị gạch là miền nghiệm của hệ (kể cả biên).  7 5   1 
Miền nghiệm là hình tam giác ABC (kể cả biên), với A0 ; 2, B ; ,   C 0 ;  .    4 6   3  5 7 11
Vậy ta có a  2  0  2, b     . 6 4 12
DẠNG 4. ÁP DỤNG BÀI TOÁN THỰC TẾ
Câu 56. Chọn C
Gọi x, y lần lượt là số lít nước cam và nước táo mà mỗi đội cần pha chế  x  0; y  0 .
Để pha chế x lít nước cam cần 30x g đường, x lít nước và x g hương liệu.
Để pha chế y lít nước táo cần 10 y g đường, y lít nước và 4 y g hương liệu.
Theo bài ra ta có hệ bất phương trình: 30 
x 10 y  210  x y  9  * . x  4 y  24 
x  0; y  0 
Số điểm đạt được khi pha x lít nước cam và y lít nước táo là M  ,
x y  60x  80y . Bài toán trở
thành tìm x, y để M x, y đạt giá trị lớn nhất.
Ta biểu diễn miền nghiệm của hệ  
* trên mặt phẳng tọa độ như sau:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
x+y=9 y E A x+4y=24 B D≡O x C 30x + 10y = 210
Miền nghiệm là ngũ giác ABCDE .
Tọa độ các điểm: A4;5 , B 6;3 , C 7;0 , D 0;0 , E 0;6 . M  ,
x y sẽ đạt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất tại các đỉnh của miền nghiệm nên thay tọa độ các
điểm vào biểu thức M  , x y ta được:
M 4;5  640 ; M 6;3  600 , M 7;0  420 , M 0;0  0 , M 0;6  480 .
Vậy giá trị lớn nhất của M x; y bằng 640 khi x  4; y  5  a  4; b  5  a b  1.
Câu 57. Chọn A
Giả sử diện tích trồng đậu là x (trăm 2
m );suy ra diện tích trồng cà là 8  x (trăm 2 m )
Ta có thu nhập thu được là S x  3x  48  x .10000  10000x  32   đồng.
Tổng số công là 20x  308  x  10  x  240 Theo giả thiết có 1
 0x  240  180  x  6
Mà hàm số S x là hàm nghịch biến trên  nên S x đạt giá trị lớn nhất khi x  6 . Do đó trồng 2 600 m đậu, 2 200 m cà.
Câu 58. Chọn D
Gọi x là số xe loại A 0  x  10; x   , y là số xe loại B 0  y  9; y   . Khi đó tổng chi
phí thuê xe là T  4x  3 y (triệu đồng).
Xe A chở tối đa 20 người, xe B chở tối đa 10 người nên tổng số người 2 xe chở tối đa được là
20x 10 y (người).
Xe A chở được 0, 6 tấn hàng, xe B chở được 1, 5 tấn hàng nên tổng lượng hàng 2 xe chở được
là 0, 6x 1, 5 y (tấn). 0  x  10  0  y  9 Theo giả thiết, ta có  *
20x 10 y  140 
0,6x 1,5y  9 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình * là tứ giác ABCD kể cả miền trong của tứ
giác (như hình vẽ trên).
Biểu thức T  4x  3y đạt giá trị nhỏ nhất tại một trong các đỉnh của tứ giác ABCD .  5  x  5
Tại các đỉnh A10; 2; B 10;9;C ;9 ; D  
5;4 , ta thấy T đạt giá trị nhỏ nhất tại  .  2  y  4  Khi đó T  32 (triệu đồng). min
Câu 59. Chọn A
Điều kiện: 0  x  1, 6 ; 0  y  1,1
Khi đó số protein có được là 800x  600 y và số lipit có được là 200x  400 y
Vì gia đình đó cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày nên điều
kiện tương ứng là: 800x  600 y  900 và 200x  400 y  400
 8x  6 y  9 và x  2 y  2 0  x  1,6  0  y  1,1  8x  6 y  9 
x  2 y  2 
Miền nghiệm của hệ trên là miền nghiệm
của tứ giác ABCD (kể cả biên)
Chi phí để mua x kg thịt bò và y kg thịt
lợn là T  160x 110 y
Biết T đạt giá trị nhỏ nhất tại một trong các đỉnh của tứ giác ABCD
Tại A: T  160.0, 6  110.0, 7  173 (nghìn)
Tại B: T  160.1, 6  110.0, 2  278 (nghìn)
Tại C: T  160.1,6 110.1,1  377 (nghìn)
Tại D: T  160.0,3 110.1,1  169 (nghìn)
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Vậy T đạt GTNN khi x  0,3 ; y  1,1 2 2 2 2
x y  0,3 1,1 1,3.
Câu 60. Chọn C
Gọi a là số trứng lành, b là số trứng hỏng trong giỏ A.
Gọi x là số trứng lành, y là số trứng hỏng trong giỏ B. a x 55
Lấy ngẫu nhiên mỗi giỏ 1 quả trứng, xác suất để lấy được hai quả trứng lành: .  .
a b x y 84   . a x55 a b
 x y84
a b  14   a  11
Do đó: a b x y  20
 x y  6   . x  5    2  . a x55 
a b x y  
a b x y   100      2 
Suy ra: Giỏ A có 11 quả trứng lành.
Câu 61. Chọn C
Gọi số lít nước ngọt loại I là x và số lít nước ngọt loại II là y. Khi đó ta có hệ điều kiện về vật liệu 1
 0x  30 y  210
x  3y  210    4x y  24
 4x y  24
ban đầu mà mỗi đội được cung cấp:    (*) x y  9 x y  9    x , y  0  x , y  0  
Điểm thưởng đạt được: P  80x  60 y
Bài toán đưa về tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P trong miền D được cho bởi hệ điều kiện (*)
Biến đổi biểu thức P  80x  60 y  80x  60 y P  0 đây là họ đường thẳng Δ(P) trong hệ tọa độ Oxy
Miền D được xác định trong hình vẽ bên dưới:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 y 9 7 6 4 A 6 O 5 3 9 x Δ(P)
Giá trị lớn nhất của P ứng với đường thẳng Δ(P) đi qua điểm ( A 5; 4) , suy ra:
80.5  60.4  P  0  P  640  P . max
Câu 62. Chọn A.
Gọi x , y lần lượt là số sản phẩm loại I và loại II được sản xuất ra. Điều kiện x , y nguyên dương. 3
x  2 y  180 
x  6 y  220
Ta có hệ bất phương trình sau:  x  0   y  0 
Miền nghiệm của hệ trên là y 90 B C x O A
Tiền lãi trong một tháng của xưởng là T  0, 5x  0, 4 y (triệu đồng).
Ta thấy T đạt giá trị lớn nhất chỉ có thể tại các điểm A , B , C . Vì C có tọa độ không nguyên nên loại. Tại A60; 0
  thì T  30 triệu đồng. Tại B 40; 3
 0 thì T  32 triệu đồng.
Vậy tiền lãi lớn nhất trong một tháng của xưởng là 32 triệu đồng.
Câu 63. Chọn A. 0   x  1, 6
Theo bài ra ta có số tiền gia đình cần trả là 160.x 110.y với x , y thỏa mãn:  . 0  y  1,1 
Số đơn vị protein gia đình có là 0,8.x  0, 6.y  0, 9  8x  6 y  9 d . 1 
Số đơn vị lipit gia đình có là 0, 2.x  0, 4.y  0, 4  x  2 y  2 d . 2 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 0  x  1, 6  0  y  1,1
Bài toán trở thành: Tìm x, y thỏa mãn hệ bất phương trình 
sao cho T  160.x 110.y 8x  6 y  9 
x  2 y  2  nhỏ nhất. y x 1,6 2 D A y 1,1 1 C B O 1 2 x x2y  2 8x6y 9
Vẽ hệ trục tọa độ ta tìm được tọa độ các điểm A1,6;1 
,1 ; B 1,6;0, 2 ; C 0,6;0,7 ; D 0,3;1,  1 .
Nhận xét: T A  377 nghìn, T B  278 nghìn, T C  173 nghìn, T D  169 nghìn.
Vậy tổng số tiền họ phải trả là ít nhất mà vẫn đảm bảo lượng protein và lipit trong thức ăn thì
x  0, 6 và y  0, 7 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 TOÁN 10
DẤU TAM THỨC BẬC HAI 0D4-5 Contents
PHẦN A. CÂU HỎI ......................................................................................................................................................... 2
DẠNG 1. TAM THỨC BẬC HAI ................................................................................................................................... 2
Dạng 1. Xét dấu tam thức bậc hai ................................................................................................................................ 2
Dạng 2. Giải bất phương trình bậc hai và một số bài toán liên quan ........................................................................... 3
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ........................................................................................................................ 4
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU ................................................................................................. 5
DẠNG 4. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN ................................................ 6
DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ ....................................................................................................................... 7
Dạng 1. Tìm m để phương trình có n nghiệm .............................................................................................................. 7
Dạng 2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước ................................................ 9
Dạng 3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước ............................................................................................... 11
Dạng 4. Tìm m để hệ BPT bậc hai thỏa mãn điều kiện cho trước ....................................................................... 13
DẠNG 6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ..... 14
DẠNG 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ........................................... 15
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO .............................................................................................................................. 18
DẠNG 1. TAM THỨC BẬC HAI ................................................................................................................................. 18
Dạng 1. Xét dấu tam thức bậc hai .............................................................................................................................. 18
Dạng 2. Giải bất phương trình bậc hai và một số bài toán liên quan ......................................................................... 18
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ...................................................................................................................... 20
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU ............................................................................................... 22
DẠNG 4. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN .............................................. 24
DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ ..................................................................................................................... 25
Dạng 1. Tìm m để phương trình có n nghiệm ............................................................................................................ 25
Dạng 2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước .............................................. 29
Dạng 3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước ............................................................................................... 33
Dạng 4. Tìm m để hệ BPT bậc hai thỏa mãn điều kiện cho trước ....................................................................... 39
DẠNG 6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ..... 42
DẠNG 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ........................................... 45
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 1
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. TAM THỨC BẬC HAI
Dạng 1. Xét dấu tam thức bậc hai Câu 1.
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x    khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0    0    0    0  Câu 2. Cho tam thức bậc hai 2 f (x)  2
x  8x  8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x)  0 với mọi x   .
B. f (x)  0 với mọi x   .
C. f (x)  0 với mọi x   .
D. f (x)  0 với mọi x   . Câu 3.
Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2
x 10x  2 . B. 2
x  2x 10 . C. 2
x  2x 10 . D. 2
x  2x 10 . Câu 4.
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x 2
 3x  2x  5 là tam thức bậc hai.
B. f x  2x  4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3
 3x  2x 1 là tam thức bậc hai.
D. f x 4 2
x x 1 là tam thức bậc hai. Câu 5. Cho   2
f x ax bx c , a  0 và 2
  b  4ac . Cho biết dấu của  khi f x luôn cùng dấu
với hệ số a với mọi x   . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 . Câu 6. Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt 2
  b  4ac , tìm dấu của a và  . y
y f x 4 O x 1 4
A. a  0 ,   0 .
B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,   0 .
D. a  0 , ,   0 . Câu 7.
Cho tam thức f x 2
x  8x 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. phương trình f x  0 vô nghiệm.
B. f x  0 với mọi x   .
C. f x  0 với mọi x   .
D. f x  0 khi x  4 . Câu 8.
Cho tam thức bậc hai f x 2
x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x  0  x  ;  .
B. f x  0  x  1.
C. f x  0  x    ;1 .
D. f x  0  x 0  ;1 . Câu 9. Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax bx c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
B. Nếu   0 thì f x luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x   .  b
C. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   \   .  2a
D. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x   .
Dạng 2. Giải bất phương trình bậc hai và một số bài toán liên quan
Câu 10. Cho tam thức bậc hai f x 2
 x  4x  5 . Tìm tất cả giá trị của x để f x  0 .
A. x  ;   1  5;  .
B. x 1;5.
C. x 5  ;1 .
D. x  5  ;1 .
Câu 11. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không
là tập con của S ? A.  ;  0 . B. 6;  . C. 8;  . D.  ;    1 .
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x 14x  20  0 là
A. S   ;  2 5;  .
B. S   ;
 2  5;  .
C. S  2;5 .
D. S  2;5.
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  25  0 là
A. S  5;5 .
B. x   5 .
C. 5  x  5 .
D. S   ;
 5  5;  .
Câu 14. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là A. 1; 2 . B.  ;  
1  2;  . C.  ;   1 . D. 2;  .
Câu 15. (THPT NÔNG CỐNG - THANH HÓA LẦN 1_2018-2019) Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x x  6  0 .
A. S   ;
 3  2 :  . B. 2;  3 . C. 3; 2 . D. ;   3  2;  .
Câu 16. Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;   
1  3;  . B. 1;3 . C. 1;  3 . D. 3  ;1 .
Câu 17. (ĐỀ THI THỬ ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LẦN 01 - 2018 2019) Tập xác định của hàm số 2
y  x  2x  3 là: A. 1;3 . B. ;   1  3;  . C. 1;  3 . D.  ;    1  3;  .
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x 12  0 là A.  ;  
3  4;   . B.  .
C.  ;  4 3;   . D.  3  ; 4 . x  2
Câu 19. Hàm số y
có tập xác định là 2
x  3  x  2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489   A.  ;
  3   3; . B.       7 ; 3 3; \   .    4      C.     7 ; 3 3; \   . D.    7 ; 3  3;   .  4   4 
Câu 20. Tìm tập xác định của hàm số 2 y
2x  5x  2 .  1   1   1  A. ;  2;   
 . B. 2;  . C. ;   . D. ; 2 . 2        2   2 
Câu 21. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x  4  0 .
A. S  ; 2  2;  .
B. S  2; 2 .
C. S   ;
 2 2;  .
D. S   ;
 0  4;  .
Câu 22. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  4  0 .
A. S   \   2 . B. S   .
C. S  2;  .
D. S   \   2 .
Câu 23. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2x  3x 15  0 là A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  9  6x A. 3;  . B.  \   3 . C.  . D.  – ;  3 .
Câu 25. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 2
x  3x  2  0 ?  1   1  A. S  ;    2;     .
B. S   ;  2    ;    .  2   2   1   1  C. S  2  ;   . D. S   ; 2   .  2   2 
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 26. Bất phương trình  x   2
1 x  7x  6  0 có tập nghiệm S là:
A. S    ;1  6; .
B. S  6; . C. 6; .
D. S  6;    1 .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 4 2
x  5x  4  0 là A. 1; 4 . B. 2;   1 . C. 1; 2 . D. 2;   1  1; 2 .
Câu 28. Giải bất phương trình x x     2 5 2 x  2. A. x  1.
B. 1  x  4.
C. x     ;1  4; . D. x  4.
Câu 29. Biểu thức  2
3x 10x  34x  5 âm khi và chỉ khi  5   1   5  A. x   ;  .   B. x   ;   ;3 .      4   3   4   1 5   1  C. x  ;  3;     . D. x  ;3 .    3 4   3 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 30. Biểu thức  2  x  2
x x   2 4 2
3 x  5x  9 âm khi
A. x  1; 2 .
B. x  3; 2    1; 2 . C. x  4.
D. x   ;  3   2   ;1  2;  .
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2
x  3x  6x  8  0 là
A. x  4;   1  2; .
B. x   4;   1  2;  .
C. x 1; .
D. x  ;  4 1; 2.
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU 4x 12
Câu 32. Cho biểu thức f x 
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f x không dương là 2 x  4x
A. x  0; 
3  4;   . B. x  ;0 3; 4 .
C. x   ;0 3; 4 . D. x   ;  0  3; 4 . 2 x  3x  4
Câu 33. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . x 1
A. T  ;  
1  1; 4. B. T   ;    1  1; 4 .
C. T   ;   
1  1; 4 . D. T   ;    1  1; 4 . 2 x  7x 12
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình  0 là. 2 x  4
A. S  2; 2 3; 4 . B. S  2; 2 3; 4.
C. S  2; 2 3; 4 . D. S   2  ; 2  3; 4 . x  2 x 1
Câu 35. (ĐỘI CẤN VĨNH PHÚC LẦN 1 2018-2019) Tập nghiệm của bất phương trình  là. x 1 x  2  1  A. 1  ;    ; 2    .  2   1  B.  ;    1  ; 2   .  2   1  C.  ;    1  ; 2   .  2   1  D.  ;    .  2  2 x x  3
Câu 36. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình
 1. Khi đó S   2
 ; 2 là tập nào sau đây? 2 x  4 A. 2;   1 . B.  1  ; 2 . C.  . D. 2;   1 . 2 2x  3x  4
Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2 x  3  3 23 3 23   3 23   3 23  A.   ;   . B.  ;       ;   .   4 4 4 4        4 4 4 4    
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  2   2  C.  ;     . D. ;     .  3   3  x  3 1 2x
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn   ? 2 2 x  4 x  2 2x x A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. 2
 2x  7x  7
Câu 39. Tập nghiệm S của bất phương trình  1 là 2 x  3x 10 A. Hai khoảng.
B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng.
DẠNG 4. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN 5
x  2  4x  5
Câu 40. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
có dạng S  a;b . Khi đó tổng a b bằng? 2 2 x  (x  2)  A. 1. B. 6. C. 8. D. 7.  1 xx   1
Câu 41. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 4 là 2
x  4x  3  0 
A. S  2;3 . B.  ;  23;  .
C. S  2;  3 .
D. ; 2  3;  . 2 
x  6x  5  0
Câu 42. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2
x  8x 12  0  A. 2;5 . B. 1; 6 . C. 2;5 .
D. 1; 2 5;6. 1
Câu 43. (Độ Cấn Vĩnh Phúc-lần 1-2018-2019) Tìm tập xác định của hàm số 2 y x  2x  ? 2 25  x A. D   5
 ; 0 2;5 . B. D   ;  0 2;  . C. D   5  ;5 .
D. D  5; 0 2;5. 2 x  4  0 
Câu 44. Hệ bất phương trình 
có số nghiệm nguyên là  x    1  2
x  5x  4  0  A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 3 . 2
x  4x  3  0
Câu 45. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 6x 12  0  A. 1; 2 . B. 1; 4 . C.  ;  
1  3;  . D.  ;
 2  3;  . 1 1
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2x   3  là x  4 x  4 A. 3  ;1 . B. 4; 3 .
C. 1;   ; 3
  . D. 1;    4  ; 3 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
x  4x  3  0 
Câu 47. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  .  x  2   x  5  0  A. 1;3 . B.  2  ;5 . C.  2  ;  1  3;5 . D. 3;5 .  
x  5 6  x  0
Câu 48. Giải hệ bất phương trình  . 2x 1  3 
A. 5  x  1 . B. x  1. C. x  5 . D. x  5 .
Câu 49. Tập xác định của hàm số: 2 2 y
x  2 x 1  5  x  2 4  x có dạng a;b . Tìm a b . A. 3 . B. 1  . C. 0 . D. 3 .
DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
Dạng 1. Tìm m để phương trình có n nghiệm
Câu 50. (ĐỀ THI THỬ ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LẦN 01 - 2018 2019) Tìm tất cả các giá trị của
tham số m để phương trình 2
x mx  4  0 có nghiệm
A. 4  m  4 . B. m  4  hay m  4 . C. m  2 
hay m  2 . D. 2  m  2 .
Câu 51. Tìm m để phương trình 2
x  2 m  
1 x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt A.  1  ; 2 B.  ;   
1  2;  C. 1; 2 D.  ;    1  2; 
Câu 52. Giá trị nào của m thì phương trình m   2
3 x  m  3 x  m   1  0   1 có hai nghiệm phân biệt?  3 
A. m   \   3 . B. m  ;    1;      \  3 .  5   3   3  C. m   ;1   .
D. m   ;     .  5   5 
Câu 53. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 .
B. 4  m  4 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  16 .
Câu 54. Phương trình 2
x  m  
1 x 1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. m  1.
B.  3  m  1.
C. m   3 hoặc m  1. D. 3  m  1. 1
Câu 55. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m   2 3 A. m  . 
B. m  3.
C. m  2 D. m   . 5
Câu 56. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m   2
2 x  2 2m  3 x  5m  6  0 vô nghiệm? m  3 m  2
A. m  0.
B. m  2. C. .  D.  . m  1  1  m  3 
Câu 57. Phương trình 2
mx  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 m  0
A. 0  m  4. B. . 
C. 0  m  4.
D. 0  m  4. m  4 
Câu 58. Phương trình  2 m   2
4 x  2 m  2 x  3  0 vô nghiệm khi và chỉ khi m  2 m  2
A. m  0.
B. m   2. C. .  D. .  m   4  m   4 
Câu 59. Cho tam thức bậc hai f x 2
x bx  3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm?
A. b   2 3; 2 3  .
B. b   2 3;2 3.  
C. b   ;
  2 3  2 3;  
D. b   ;
  2 3  2 3; .   .
Câu 60. Phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi m  1 m   5 m   5 A. . 
B.  5  m  1. C. .  D. .  m  5  m  1   m  1 
Câu 61. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0 có nghiệm? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 62. Tìm các giá trị của m để phương trình m   2
5 x  4mx m  2  0 có nghiệm.  10  10 10 m   m  
A. m  5. B.   m  1. C.  3 . D.  3 . 3   m  1  1  m  5 
Câu 63. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  2 m  3 x m  2  0 có nghiệm. A. m  .  B. m  . 
C. 1  m  3.
D.  2  m  2.
Câu 64. Các giá trị m để tam thức f x 2
x  m  2 x  8m 1 đổi dấu 2 lần là
A. m  0 hoặc m  28. B. m  0 hoặc m  28.
C. 0  m  28. D. m  0. 1
Câu 65. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 2
x  m   1 x m   0 có 3 nghiệm? 3 3 A. m  . 
B. m  1. C.   m  1. D. m   . 4 4
Câu 66. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  3m  2 x  3  2m  0 có hai nghiệm phân biệt? A. m  . 
B. m  1
C. 1  m  6.
D. 1  m  2.
Câu 67. Phương trình m   2
1 x  2x m 1  0 có hai nghiệm phân biệt khi
A. m   \   0 .
B. m   2; 2 .
C. m   2; 2  \ 
1 . D. m   2; 2  \   1 .  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 68. Giá trị nào của m  0 thì phương trình m  2
– 3 x  m  3 x – m  
1  0 có hai nghiệm phân biệt?  3   3  A. m   ;    1;      \  3 .
B. m   ;1 .    5   5   3 
C. m   ;   .  
D. m   \   3 .  5 
Dạng 2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 69. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
mx  2x m  2m 1  0 có hai nghiệm trái dấu. m  0 m  0 A.  . B. m  0 . C. m  1. D.  . m  1  m  1 
Câu 70. Xác định m để phương trình 3 2
mx x  2x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m  . B.   m  . C. m  . D. m  0 . 7 6 2 6 7
Câu 71. Với giá trị nào của m thì phương trình m   2
1 x  2 m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x 1 2
thỏa mãn x x x x  1 ? 1 2 1 2
A. 1  m  3 .
B. 1  m  2 . C. m  2 . D. m  3 . 2
Câu 72. Cho phương trình m  5 x  2m  
1 x m  0  
1 . Với giá trị nào của m thì   1 có 2 nghiệm
x , x thỏa x  2  x ? 1 2 1 2 8 8 8 A. m  5 . B. m  . C. m  5 . D. m  5 . 3 3 3
Câu 73. Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2
x  m   2
2 x m  4m  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. 0  m  4 .
B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 74. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình m   2
1 x  2mx m  0 có một nghiệm lớn
hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1? m  0
A. 0  m  1 . B. m  1. C. m   . D.  . m  1 
Câu 75. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x  2mx m  2  0 có hai nghiệm x , x 1 2 thỏa mãn 3 3
x x  16 . 1 2
A. Không có giá trị của m . B. m  2 . C. m  1.
D. m  1 hoặc m  2 .
Câu 76. Xác định m để phương trình  x   2
1 x  2 m  3 x  4m 12  0  
có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1  . 7 19 7 A.   m  3  và m   . B. m   . 2 6 2 7 16 7 19 C.   m  1  và m   . D.
m  3 và m   . 2 9 2 6
Câu 77. Tìm m để phương trình 2
x mx m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m  6. B. m  6.
C. 6  m  0. D. m  0.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 78. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
2 x  2mx m  3  0 có hai
nghiệm dương phân biệt.
A. 2  m  6.
B. m  3 hoặc 2  m  6.
C. m  0 hoặc  3  m  6.
D. 3  m  6.
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để 2
x  2 m  
1 x  9m  5  0 có hai nghiệm âm phân biệt. 5
A. m  6. B.
m  1 hoặc m  6. 9
C. m  1.
D. 1  m  6.
Câu 80. Phương trình 2
x   m   2 3
2 x  2m  5m  2  0 có hai nghiệm không âm khi  2   5  41  A. m  ;   .   B. m  ;    .  3  4     2 5  41  5  41  C. m  ; .  
D. m    ;  .  3 4    4  
Câu 81. Phương trình 2 x   2 m m   2 2
1 x  2m  3m  5  0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi 5 5
A. m  1 hoặc m  . B.  1  m  . 2 2 5 5
C. m  1 hoặc m  . D.  1  m  . 2 2
Câu 82. Phương trình  2
m m   2 2 3
2 x  2m x  5  0 có hai nghiệm trái dấu khi
A. m  1; 2.
B. m    
;1  2;  . m  1 C.  . D. m  .  m  2 
Câu 83. Giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m   2 2
1 x m  2m  0 có hai nghiệm trái dấu
trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là m  1
A. 0  m  2.
B. 0  m  1.
C. 1  m  2. D. .  m  0 
Câu 84. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m   2
1 x  2mx m  2  0 có hai nghiệm phân 1 1
biệt x , x khác 0 thỏa mãn   3 ? 1 2 x x 1 2
A. m  2  m  6.
B. 2  m  1  2  m  6.
C. 2  m  6.
D. 2  m  6.
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m  
1 x m  2  0 có hai nghiệm 1 1
phân biệt x , x khác 0 thỏa mãn   1. 1 2 2 2 x x 1 2  11 
A. m   ;  2    2;   1  7; .
B. m   ;  2    2  ;  .    10 
C. m  ; 2     2  ;   1 .
D. m  7; .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Dạng 3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 86. Cho hàm số f x 2
x  2x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x  0, x    . A. m  1. B. m  1. C. m  0 . D. m  2 .
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 vô nghiệm.
A. m 0; 28 .
B. m  ;0  28;  .
C. m   ;
 0 28;  .
D. m  0; 28 .
Câu 88. Tam thức f x 2
x  m   2 2
1 x m  3m  4 không âm với mọi giá trị của x khi
A. m  3 .
B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 89. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để với mọi x   biểu thức f x 2
x  m  2 x  8m 1 luôn nhận giá trị dương. A. 27 . B. 28 . C. Vô số. D. 26 .
Câu 90. Tìm các giá trị của m để biểu thức 2
f (x)  x  (m 1)x  2m  7  0 x   
A. m 2;6 . B. m  ( 3  ;9) . C. m  ( ;  2)  (5; ) . D. m  ( 9  ;3) .
Câu 91. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình: m   2
1 x  2 m  
1 x  4  0 (1) có
tập nghiệm S R ? A. m  1  .
B. 1  m  3.
C. 1  m  3.
D. 1  m  3.
Câu 92. Bất phương trình m   2
1 x  2mx  m  3  0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m 1 7 1 7 1 7 A. m  . B. 1  m  . 2 2 2
C. m  1.
D. m  1.
Câu 93. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai
f x sau đây thỏa mãn f x 2
 x  2x m  2018  0 , x    . A. m  2019 . B. m  2019 . C. m  2017 . D. m  2017 .
Câu 94. Tìm m để 2
f (x)  mx  2(m 1)x  4m luôn luôn âm  1   1   1  A. 1  ;   . B.  ;    1  ;    .C.  ;    1 . D. ;    .  3   3   3  2
x  2x  5
Câu 95. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
 0 nghiệm đúng với mọi 2 x mx 1 x   .
A. m   .
B. m  2; 2 .
C. m  ; 2 2;  .
D. m 2; 2 .
Câu 96. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2
x  2  m 1 x  4m  8  0 nghiệm đúng với mọi x  .  m  7 m  7 A.  . B.  .
C. 1  m  7 .
D. 1  m  7 . m  1  m  1 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 11
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 97. Bất phương trình 2
x  4x m  0 vô nghiệm khi
A. m  4 .
B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .
Câu 98. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Bất phương trình 2
mx  2 m  
1 x m  7  0 vô nghiệm khi 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 4 5 25
Câu 99. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
mx  2mx 1  0 vô nghiệm.
A. m   .
B. m  1.
C. 1  m  0 .
D. 1  m  0 .
Câu 100. Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình 2
x  2mx  5m  8  0 có tập nghiệm là a;b
sao cho b a  4 . Tổng tất cả các phần tử của S A. 5 . B. 1. C. 5 . D. 8 .
Câu 101. Tìm các giá trị của tham số m để 2
x  2x m  0, x   0 .
A. m  0 . B. m  1.
C. m  1. D. m  0 .
Câu 102. Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y  m   2
10 x  2m  2 x 1 có tập xác định D .
A. 1;6 . B.  1  ; 6 . C.  ;   
1  6;  . D.  .
Câu 103. Cho bất phương trình m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11  0  
1 . Gọi S là tập hợp các số nguyên
dương m để bất phương trình đúng với mọi x   4
 . Khi đó số phần tử của S A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 104. Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y   m   2 1
1 x  2m  
1 x  2  2m có tập xác định là ? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 105. Để bất phương trình 2
5x x m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 20 20 5
Câu 106. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là  . A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 107. Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình m   2
1 x mx m  0 đúng vơi mọi x thuộc  . 4 4 A. m  . B. m  1  . C. m   . D. m  1. 3 3
Câu 108. Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm: A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 109. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm. 1 1 1 A. m  . B. m   . C. m  . D. m  . 4 4 4
Câu 110. Bất phương trình m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x khi
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 12
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
A. m 1;  .
B. m  2;  .
C. m  1;  .
D. m  2;7 .
Câu 111. Cho hàm số f x 2
 x  2 m  
1 x  2m 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f x  0 , x  0;  1 . 1 1 A. m  1. B. m  . C. m  1. D. m  . 2 2
Dạng 4. Tìm m để hệ BPT bậc hai thỏa mãn điều kiện cho trước  
x  5 3  x  0
Câu 112. Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x  3m  2  0 
A. m  1.
B. m  1. C. m  1  . D. m  1.
Câu 113. Chuyên Hồng Phong-Nam Định Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 2
2x  5x  2  0   vô nghiệm. 2 x   2m  
1 x m m   1  0   1  1 1 m   1 m   A. m  2 . B.  2 . C. m  1 . D.  2 . 2  2  m  2  m  2  2
x  4x  5 
Câu 114. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm. 2 x   m   1 x m  0  m  5 m  5 m  5 m  5 A.  . B.  . C.  . D.  . m  1  m  1  m  1  m  1   
x  3 4  x  0
Câu 115. Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi x m 1  A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 . 2 x 1  0
Câu 116. Hệ bất phương trình  có nghiệm khi x m  0  A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
2x m  0    1
Câu 117. Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi: 2
3x x  4  0  2  8 8 A. m   . B. m  2 . C. m  2 . D. m   . 3 3 2 x 1  0    1
Câu 118. Hệ bất phương trình  có nghiệm khi: x m  0  2  A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.   x  3 
4  x  0  1
Câu 119. Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: x m 1  2  A. m  5. B. m  2  . C. m  5. D. m  5.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 13
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 3x mx  6
Câu 120. Tìm m để 9 
 6 nghiệm đúng với x    . 2 x x 1
A. 3  m  6.
B. 3  m  6. C. m  3. D. m  6. 2
x  5x m
Câu 121. Xác định m để với mọi x ta có 1   7. 2 2x  3x  2 5 5 5 A.   m  1.
B. 1  m  . C. m   . D. m  1. 3 3 3 x 1  0
Câu 122. Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: 2
x  2mx 1  0  A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. 2
x  2x 1 m  0    1
Câu 123. Tìm m để hệ  có nghiệm. 2 x   2m   2
1 x m m  0 2  3  5 3  5 A. 0  m  . B. 0  m  . 2 2 3  5 3  5 C. 0  m  . D. 0  m  . 2 2 2
x  3x  4  0    1
Câu 124. Tìm m sao cho hệ bất phương trình  có nghiệm. m    1 x  2  02  3 3 A. 1   m  . B. m  . C. m  .  D. m  1. 2 2 2
x 10x 16  0    1
Câu 125. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm. mx  3m 1  2  1 1 1 1
A. m   . B. m  . C. m   . D. m  . 5 4 11 32 2 2
x  2(a 1)x a 1  0  2
Câu 126. Cho hệ bất phương trình 
. Để hệ bất phương trình có nghiệm, giá trị 2
x  6x  5  0    1 
thích hợp của tham số a là:
A. 0  a  2 .
B. 0  a  4 .
C. 2  a  4 .
D. 0  a  8 .
DẠNG 6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 127. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tập nghiệm của phương trình 2
x  3x 1 x  2  0 có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 128. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  4x  0 . A.  . B.    . C. 0; 4 . D.  ;
 0  4;  .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 14
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1
Câu 129. Tìm m để 2 4x  2m
 x  2x
m với mọi số thực x 2 2 3 3
A. 2  m  3 . B. m  .
C. m  3 . D. m  . 2 2 2 x x  4
Câu 130. Gọi S  a;b là tập tất cả các giá trị của tham số m để với mọi số thực x ta có  2 2 x mx  4
. Tính tổng a b . A. 0 . B. 1. C. 1  . D. 4
Câu 131. Tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2
2 x m x  2  2mx thỏa mãn với mọi x A. m   .
B. m   2 . C. m  2 .
D.  2  m  2 .
Câu 132. Cho bất phương trình: 2 2
x  2 x m  2mx  3m  3m 1  0 . Để bất phương trình có nghiệm, các
giá trị thích hợp của tham số m là 1 1 1 1 A. 1   m  . B.   m  1. C. 1   m   . D. m  1 . 2 2 2 2
DẠNG 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 133. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2  x 1.  1   1  A. S   . B. S  ;    . C. 1;  . D. ;    . 2     2 
Câu 134. Bất phương trình 2x 1  2x  3 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 135. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5 .
A. S   ;    3 .
B. S   ;  3. C. S   ;   3 . D. S   ;   3.
Câu 136. Bất phương trình  2
16  x x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;
 4 4;  . B. 3; 4 . C. 4; . D.   3  4;  .
Câu 137. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2017  2018x .
A. T    ;1 .
B. T    ;1 .
C. T  1;  .
D. T  1;  .  x  3 x   0 
Câu 138. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3 2x 1  là  2
x  3  3x  1   1 3  1   1   1 3  A. S   ;  .
B. S   ;   .
C. S   ;    . D. S   ;   . 4 8      4   4   4 8  3x 1
Câu 139. Nghiệm của bất phương trình  0 là: x  2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 15
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  1 1 1  x  1 A. x  . B. 2   x  . C.  3 . D. 2   x  . 3 3  3 x  2  
Câu 140. Tập nghiệm của bất phương trình x  3  2x 1 là  1   13
A. S  3;  . B. S  ;3  . C. S  3; .
D. S  3;  . 2       2 
Câu 141. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  6x 1  x  2  0 là  3  7   3  7  A.  ;    3;. B.   ;  .  2     2    3  7  C.  ;3. D. 3; .  2   
Câu 142. (NGÔ GIA TỰ LẦN 1_2018-2019) Bất phương trình
2x 1  3x  2 có tổng năm nghiệm nguyên nhỏ nhất là A. 10 . B. 20 . C. 15 . D. 5 .
Câu 143. Tập nghiệm của bất phương trình x  2  x A. 2;  . B.  ;    1 . C. 2; 2 . D. 1; 2.
Câu 144. Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 2 x  
1  x 1 là: A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 145. Tập nghiệm S của bất phương trình (x 1) x 1  0 là
A. S  1;  .
B. S   
1  1;  . C. S   
1  1;  . D. S  1;  .
Câu 146. Tập nghiệm của bất phương trình  2 x x 2 5
2x  3x  2  0 là  x  5 x  2  x  5  1   A. x  2   . B.  . C. 1 . D. x   ; 0; 2;5 . x  0   2   x   1   2 x   2 m
Câu 147. Tổng các giá trị nguyên dương của m để tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  x có 72
chứa đúng hai số nguyên là A. 5 . B. 29 . C. 18 . D. 63 .
Câu 148. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  2x  2 có dạng S   ;  a ; b c. Tính tổng
P a b c ? 1 1 2 10 A. . B.  . C.  . D. . 3 3 3 3
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 16
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 149. (Chuyên Lam Sơn-KSCL-lần 2-2018-2019) Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình 6x  4
2x  4  2 2  x
là a;b . Khi đó giá trị biểu thức P  3a  2b bằng 2 5 x 1 A. 2. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 150. (ĐỀ THI THỬ ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LẦN 01 - 2018 2019) Biết tập nghiệm của bất
phương trình x  2x  7  4 là a;b . Tính giá trị của biểu thức P  2a b .
A. P  2 .
B. P  17 .
C. P  11 . D. P  1  .
Câu 151. (LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Giải bất phương trình
x     x     x 2 2 4 1 2 10 1 3 2
ta được tập nghiệm T là:  3 
A. T   ;  3 . B. T   ; 1      1  ;  3 .  2   3   3  C. T   ;3   . D. T   ; 1      1  ;3 .  2   2 
Câu 152. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 5x 1  x 1 
2x  4 . Tập nào sau đây là phần bù của S ? A.  ;
 0 10;  . B.  ;
 2 10;  . C.  ;
 2 10;  . D. 0;10 .  3x 1 
Câu 153. Tính tổng các nghiệm nguyên thuộc 5;5 của bất phương trình: 2 2 x  9  x x  9   ?  x  5  A. 5 . B. 0 . C. 2 . D. 12 .
Câu 154. Giải bất phương trình 2
x  6x  5  8  2x có nghiệm là
A. 5  x  3 .
B. 3  x  5 .
C. 2  x  3 .
D. 3  x  2 .
Câu 155. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2
2x  4x  3 3  2x x  1 là A.  3   ;1 . B. 3  ;1 . C.  3   ;1 . D.  3   ;1 .
Câu 156. Để bất phương trình  x    x 2 5 3
x  2x a nghiệm đúng x 5; 
3 , tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a  3 . B. a  4 . C. a  5 . D. a  6 .
Câu 157. Cho bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm
với x 1;  3 .
A. 0  m  12 . B. m  12 . C. m  0 . D. m  12 .
Câu 158. Cho bất phương trình 2 2
x  6x  x  6x  8  m 1  0 . Xác định m để bất phương trình nghiệm đúng với x  2; 4   . 35 35 A. m  . B. m  9 . C. m  . D. m  9 . 4 4
Câu 159. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Bất phương trình
mx x  3  m có nghiệm khi
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 17
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 2 2 A. m  . B. m  0 . C. m  . D. m  . 4 4 4
Câu 160. Có bao nhiêu số nguyên m không nhỏ hơn – 2018 để bất phương trình 2
m( x  2x  2 1)  x(2  x)  0 có nghiệm x  0;1 3   A. 2018 . B. 2019 . C. 2017 . D. 2020 .
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
DẠNG 1. TAM THỨC BẬC HAI
Dạng 1. Xét dấu tam thức bậc hai Câu 1. Chọn Aa  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x
   khi và chỉ khi    0  Câu 2. Chọn C
Ta có f x   x x     x  2 2 ( ) 2( 4 4) 2 2
 0 với mọi x   .
Vậy: f (x)  0 với mọi x   . Câu 3. Chọn C.   0
Tam thức luôn dương với mọi giá trị của x phải có  nên Chọn C. a  0  Câu 4. Chọn A.
* Theo định nghĩa tam thức bậc hai thì f x 2
 3x  2x  5 là tam thức bậc hai. Câu 5. Chọn A.
* Theo định lý về dấu của tam thức bậc hai thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x   khi   0 . Câu 6. Chọn A.
* Đồ thị hàm số là một Parabol quay lên nên a  0 và đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt nên   0 . Câu 7. Chọn C
Ta có f x  x     x  2 2 8x 16
4 . Suy ra f x  0 với mọi x   . Câu 8. Chọn A
Ta có f x 2
x 1  1  0 , x    . Câu 9. Chọn C
Dạng 2. Giải bất phương trình bậc hai và một số bài toán liên quan
Câu 10. Chọn C.
Ta có f x  0  2
x  4x  5  0  x  1 , x  5 .
Mà hệ số a  1  0 nên: f x  0  x 5  ;1 .
Câu 11. Chọn Bx  1 Ta có 2
x  8x  7  0   . x  7 
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình là S    ;1  7;  .
Do đó 6;   S .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 18
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 12. Chọn C
Bất phương trình 0  x  10  2  x  5 .
Vậy S  2;5 .
Câu 13. Chọn A Bất phương trình 2
x  25  0  5  x  5 .
Vậy S  5;5 .
Câu 14. Chọn A Ta có 2
x  3x  2  0  1  x  2.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là 1; 2 . Chọn đáp án A.
Câu 15. Chọn B Ta có: 2
x x  6  0  2   x  3.
Tập nghiệm bất phương trình là: S  2;  3 .
Câu 16. Chọn B Ta có: 2
x  2x  3  0  1
  x  3
Câu 17. Chọn C Hàm số 2
y  x  2x  3 xác định khi 2
x  2x  3  0  1   x  3.
Vậy tập xác định của hàm số là D  1;  3 .
Câu 18. Chọn D Ta có 2
x x 12  0  3   x  4 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là  3  ; 4 .
Câu 19. Chọn B 2 
x  3  x  2  0
Hàm số đã cho xác định khi  2 x  3  0   x  3 Ta có 2 x  3  0   .  x   3  x  2 2  x  0   7 Xét 2
x  3  x  2  0 2 
x  3  2  x     7  x x  3   2  x2 2  x   4  4  
Do đó tập xác định của hàm số đã cho là D        7 ; 3 3; \   .    4 
Câu 20. Chọn A.  1 x  Hàm số xác định 2
 2x  5x  2  0   2 . x  2 
Câu 21. Chọn A. * Bảng xét dấu: x  2 2  2 x  4  0  0 
* Tập nghiệm của bất phương trình là S  ; 2  2;  .
Câu 22. Chọn A. * Bảng xét dấu: x  2 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 19
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 x  4x  4  0 
* Tập nghiệm của bất phương trình là S   \   2 .
Câu 23. Chọn A. Xét f x 2
 2x  3x 15 . 3  129
f x  0  x  . 4 Ta có bảng xét dấu: 3  129 3  129 x 4 4 f x  0  0  3  129 3  129 
Tập nghiệm của bất phương trình là S  ;   . 4 4  
Do đó bất phương trình có 6 nghiệm nguyên là 2 , 1  , 0 , 1, 2 , 3 .
Câu 24. Chọn B. 2
x  9  6x   x  2 3  0  x  3 .
Câu 25. Chọn C. 1 Ta có 2 2
x  3x  2  0  2   x  . 2
DẠNG 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 26. Chọn D x   1  2
x  7x  6  0   x   1  x   1  x  6  0 Ta có: x 1  0 x  1   x  2
1  x  6  0   .   x  6  0 x  6  
Câu 27. Chọn Dx  1 2  x 1  0 x  1 Ta có 4 2
x x    2 x   2 5 4 1 x  4  0     . 2 x  4  0  x  2   x  2 
Đặt f x 4 2
x  5x  4 . Bảng xét dấu:
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy tập nghiệm của bất phương trình f x  0 là 2;   1  1; 2 .
Câu 28. Bất phương trình x x     2 x   2 2 2 5 2
2  x  5x  2x  4  x  5x  4  0 x  1 Xét phương trình 2
x  5x  4  0   x  
1  x  4  0  .  x  4  Lập bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 20
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x   1 4   2 x  5x  4  0  0 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy 2
x  5x  4  0  x    
;1  4;  . Chọn C.
Câu 29. Đặt f x   2
3x 10x  34x  5  x  3 5 Phương trình 2 3x 10x 3 0     
1 và 4x  5  0  x  . x  4  3 Lập bảng xét dấu 1 5 x  3  3 4 2 3x 10x  3  0   0  4x  5   0   f x  0  0  0   1   5 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy f x  0  x   ;   ;3 .     Chọn B.  3   4 
Câu 30. Đặt f x   2  x  2
x x   2 4 2
3 x  5x  9 x  2 Phương trình 2 4  x  0  .  x  2  x  1 Phương trình 2
x  2x  3  0  .  x   3  2  5  11 Ta có 2 2
x  5x  9  x  
 0  x  5x  9  0  x  .    Lập bảng xét dấu:  2  4 x   3  2 1 2  2 4  x   0  0  0  2 x  2x  3  0   0   2 x  5x  9      f x  0  0  0  0  x   3 
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy  2 4  x  2
x  2x  3 2
x  5x  9  0  2  x  1  x  2   x   ;  3  2 
;1  2; . Chọn D.
Câu 31. Bất phương trình 3 2
x x x     x   2 3 6 8 0 2
x  5x  4  0. x   4 Phương trình 2
x  5x  4  0  
x  2  0  x  2. x  1  Lập bảng xét dấu
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 21
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 x  4 1  2  2 x  5x  4  0  0   x  2    0   x   2 2
x  5x  4  0  0  0 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng  x   2 2
x  5x  4  0  x  4;  1 2;  . Chọn A.
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU
Câu 32. Chọn C. 4x 12  x  0 Ta có:  0  hay x   ;  0 3; 4 . 2  x  4x 3  x  4 
Câu 33. Chọn B 2
x  3x  4  0  1. x 1  x  1 2
x  3x  4  0   . x  4 
x 1  0  x  1. Bảng xét dấu
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T   ;    1  1; 4 .
Câu 34. Chọn C 2 x  7x 12
Xét f x  2 x  4
Tập xác định D   \ 2;  2 .  x  3 2
x  7x 12  0   . x  4   x  2 2 x  4  0   . x  2 
Bảng xét dấu f x
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S  2; 2  3; 4 .
Câu 35. Chọn C x  2 x 1
x  22   x  2 1 6  x  3    0   0   1 . x 1 x  2  x   1  x  2 2 x x  2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 22
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Ta có bảng xét dấu sau: x 1 ∞ 1 2 + ∞ 2 VT 1 ( ) + 0 + 1   1  x  1    x  2 . 2
Câu 36. Chọn C. 2 x x  3 x  7 Xét 1  0   0 . 2 x  4 2 x  4
Bất phương trình có tập nghiệm S   7;
  2  2;   . Vậy S   2  ; 2   .
Câu 37. Chọn D. Do 2 x  3  0 x
   nên bất phương trình đã cho tương đương với 2 2x  3x  4 2  2 2
x x    2 2 3 4
2 x  3  3x  2   x   . 2 x  3 3 2 x  4  0  x  0
Câu 38. Điều kiện: x  2  0   . Bất phương trình: x   2   2 2x x  0  x  3 1 2x x  3 1 2x 2x  9       0   0. 2 2 2 2 2 x  4 x  2 2x x x  4 x  2 x  2x x  4 Bảng xét dấu: 9 x    2 2  2 2x  9  0    2 x  4     f x  0    2x  9  9 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy  0  x   ;     2; 2 . 2     x  4  2 
Vậy có chỉ có duy nhất một giá trị nguyên dương của x x   1 thỏa mãn yêu cầu. Chọn C. x   2
Câu 39. Điều kiện: 2
x  3x 10  0   x  2 x  5  0   . x  5  Bất phương trình 2 2 2
 2x  7x  7
 2x  7x  7
x  4x  3  1   1  0   0  . 2 2 2   x  3x 10 x  3x 10 x  3x 10 Bảng xét dấu x    2 1 3 5   2
x  4x  3   0  0   2 x  3x 10     
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 23
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 f x   0  0  
Dựa vào bảng xét dấu, bất phương trình   x   ;  2 1;  3  5;  . Chọn C.
DẠNG 4. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 40. Chọn B 5
x  2  4x  5 5
x  2  4x  5 x  7 Ta có:      . 2 2 2 2 x  (x  2)
x x  4x  4 x  1    
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S  1;7 . Suy ra a b  6.
Câu 41. Chọn C  1 x  3 3 x   1  x  x  2 Ta có:  2 4  4 2    2  x  3. 1  x  3 2
x  4x  3  0 1   x  3   
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  2;  3 .
Câu 42. Chọn C 2 
x  6x  5  0 1   x  5     2  x  5 . 2
x  8x 12  0 2  x  6  
Câu 43. Chọn A  x  2 2 
x  2x  0  5  x  0 Điều kiện:     x  0   . 2  25  x  0   2  x  5  5  x  5 
Tập xác định: D   5  ; 0 2;5 . Câu 44. Chọn A 2  x  2 2 x  4  0    2   x  1  
 4  x  1  
do x là số nguyên  x  1  ;1   x    1  2
x  5x  4  0 1  x  2    x  1 
Câu 45. Chọn A. 2
x  4x  3  0    x   1  x  3  0 1   x  3       1  x  2 . 6x 12  0   6  x  12   x  2 
Tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  1; 2 .
Câu 46. Chọn D. x  4  1 1 x  4  0  4   x  3  2  x  2x   3   
 x  3   . x  4 x  4 2
x  2x  3  0   x  1  x  1 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 24
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S  4;3  1;   .
Câu 47. Chọn C.  x  1 2 2
x  4x  3  0  
x  4x  3  0  2  x  1 Ta có       x  3  .    x  2   x  5 2  0 
x  3x 10  0 3  x  5    2   x  5 
Câu 48. Chọn A.   x  5 
6  x  0   1  . 2x 1  3  2 
Giải bất phương trình   1 :
Bảng xét dấu cho biểu thức f x   x  56  x :
Dựa vào bảng xét dấu suy ra bất phương trình  
1 có tập nghiệm S  5; 6 . 1  
Giải bất phương trình 2 : x  1  bất phương trình 2 có tập nghiệm S   ;1  . 2  
Vậy tập nghiệm của hệ đã cho là S S S  5  ;1 . 1 2  
Câu 49. Chọn A. x 1  0   1 
x  2 x 1  0 2  + Điều kiện:  2 4  x  0 3   2 2
5  x  2 4  x  0  4  +  
1  x  1 . 5
+ Với x  1 thì 2 luôn đúng. + 3  2
  x  2 . 6 + Xét      2  x  2 4 1 4
 2 4  x  0 , với điều kiện 2  x  2 . Đặt 2
4  x t  0 , ta được 2
1 t  2t  0  t  2 1  0 (luôn đúng).
+ Kết hợp 5 và 6 ta được tập xác định của hàm số là 1; 2.
+ Suy ra a  1 ; b  2 .
+ Vậy a b  3 .
DẠNG 5. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
Dạng 1. Tìm m để phương trình có n nghiệm
Câu 50. Chọn B Phương trình 2
x mx  4  0 có nghiệm    0 2
m 16  0  m  4  hay m  4
Câu 51. Chọn B
Phương trình có hai nghiệm phân biệt
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 25
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 m  1
  '  0  m  2 1    1 .m  3 2
 0  m m  2  0   m  2 
Vậy m  ;   1  2;  .
Câu 52. Chọn B. m  3  0 
Phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt     
m  32  4m  3m   1  0  m  3 m  3   3  3   
  x    m  ;    1;      \  3 . 2
5m  2m  3  0   5   5    x  1 
Câu 53. Chọn A. Phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm khi   0 2
m 16m  0  0  m  16 .
Câu 54. Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi    m  2 0 1  4  0 x 2
m  2m  3  0  m  
1 m  3  0   3  m  1 . Chọn B. 2
a  2m 1  0 
Câu 55. Yêu cầu bài toán   , m   .  2   4m  2   2 2m   1   2  0 x
Vậy phương trình đã cho luôn vô nghiệm với mọi m  .  Chọn A.
Câu 56. Xét phương trình m   2
2 x  2 2m  3 x  5m  6  0 .
TH1. Với m  2  0  m  2, khi đó   2x  4  0  x   2.
Suy ra với m  2 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x   2.
Do đó m  2 không thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TH2. Với m  2  0  m  2, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 x
  m  2  m   m   2   m m    2 2 3 2 5 6 0 4 12 9
5m 16m 12  0 m  3 2 2
  m  4m  3  0  m  4m  3  0  .  m  1  m  3 Do đó, với 
thì phương trình  vô nghiệm. m  1  m  3
Kết hợp hai TH, ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn C. m  1 
Câu 57. Xét phương trình 2
mx  2mx  4  0 .
TH1. Với m  0, khi đó phương trình   4  0 (vô lý).
Suy ra với m  0 thì phương trình  vô nghiệm.
TH2. Với m  0, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 x 2
m  4m  0  m m  4  0  0  m  4
Kết hợp hai TH, ta được 0  m  4 là giá trị cần tìm. Chọn D.
Câu 58. Xét phương trình  2 m   2
4 x  2 m  2 x  3  0 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 26
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 m  2 TH1. Với 2 m  4  0  .  m   2 
 Khi m  2    3  0 (vô lý). 3
 Khi m   2    8x  3  0  x  . 8
Suy ra với m  2 thỏa mãn yêu cầu của bài toán. m  2 TH2. Với 2 m  4  0  
, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 m   2 x
 m  2   2 m   2 2 2 2 3
4  0  m  4m  4  3m 12  0   2m  4m 16  0 m  2 2
m  2m  8  0  m  2m  4  0  .  m   4  m  2 Suy ra với 
thỏa mãn yêu cầu của bài toán. m   4  m  2
Kết hợp hai TH, ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn C. m   4 
Câu 59. Để phương trình f x  0 có nghiệm      b2 0  4.3  0 xb
b 12  0  b  2 32 2 3 2 2
 0  b  2 3b  2 3  0   . b   2 3  Vây b   ;
  2 3  2 3;   là giá trị cần tìm. Chọn C.   
Câu 60. Xét phương trình 2
x  2 m  2 x  2m 1  0, có   m  2 2  2m 1. x Yêu cầu bài toán 2 2
   0  m  4m  4  2m 1  0  m  6m  5  0 xm  1  m  
1 m  5  0  
là giá trị cần tìm. Chọn D. m   5  2 Câu 61. Xét 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0, có   m     2 2
2 m  4m  3. x Yêu cầu bài toán 2 2 2
   0  m  4m  4  2m  8m  6  0   m  4m  2  0 x
m m    m  2 2 4 2 0 2
 2   2  2  m   2  2.
Kết hợp với m  ,
 ta được m  3; 2; 
1 là các giá trị cần tìm. Chọn A.
Câu 62. Xét phương trình m   2
5 x  4mx m  2  0 . 3
TH1. Với m  5  0  m  5, khi đó    20x  3  0  x  . 20 3
Suy ra với m  1 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x  . 20
TH2. Với m  5  0  m  5, khi đó để phương trình  có nghiệm    0 x
  m2  m  m   2   m   2 2 5 2 0 4
m  7m 10  0
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 27
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 m  1 2 3m 7m 10 0 m  1 3m 10 0           10 . m    3 5  m  1 Do đó, với 
10 thì phương trình  có nghiệm. m    3 m  1
Kết hợp hai TH, ta được 
10 là giá trị cần tìm. Chọn C. m    3
Câu 63. Xét phương trình m   2
1 x  2 m  3 x m  2  0 . 1
TH1. Với m 1  0  m  1, khi đó    2.4x 1 2  0  x  . 8 1
Suy ra với m  1 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x  . 8
TH2. Với m 1  0  m  1, khi đó để phương trình  có nghiệm    0 x
 m  2  m    m 2 
m m    2 3 1 2 0 6 9
m  3m  2  0 2  3  79 2
 2m  3m 11  0  2 m    0, m    
 suy ra   0, m   .  x  4  8
Do đó, với m  1 thì phương trình  luôn có hai nghiệm phân biệt.
Kết hợp hai TH, ta được m   là giá trị cần tìm. Chọn B.
Câu 64. Tam thức f x đổi dấu hai lần  f x  0 có hai nghiệm phân biệt. a  1  0 
Phương trình f x  0 có hai nghiệm phân biệt     
m  22  48m   1  0  xm  28 2 2
m  4m  4  32m  4  0  m  28m  0  m m  28  0  .  m  0 
Vậy m  0 hoặc m  28 là giá trị cần tìm. Chọn B. 1  1  7 Câu 65. Xét 2
x  m   1 x m
 0, có   m   m   m m x  2 2 1 4 2 .   3  3  3 a  1  0  7 Ta có  7 4 suy ra 2 m  2m   0, m
      0, m   .    1    0 x  3 m  3 3
Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm với mọi m  .  Chọn A.
a m 1  0 
Câu 66. Yêu cầu bài toán     
3m  22  4m   1 3  2m  0  xm  1  m  1      . 2 2  
9m 12m  4  4 
2m  5m 3 2  0
17m  32m 16  0  
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 28
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 a  17  0 Ta có  suy ra 2
17m  32m 16  0, m   .  2
  16 17.16  16  0  m
Do đó, hệ bất phương trình   m  1. Chọn B.
a m 1  0 
Câu 67. Yêu cầu bài toán       2 1  m   1 m   1  0  xm  1 m  1 m  1       
m   2; 2  \  1 . 2 2 1 m 1  0 m  2    2  m  2 
Vậy phương trình có hai nghiệm phân biệt  m   2; 2  \  1 . Chọn C.
a m  3  0 
Câu 68. Yêu cầu bài toán     
m  32  4m  3m   1  0  xm  3  m  3    2 
m  6m  9  4   2
m  2m  3 2  0
5m  2m  3  0   m  3 m 3    m  1  3       m   ;    1;      \  3 là giá trị cần tìm. m  1 5m 3 0       3  5   m     5 Chọn A.
Dạng 2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 69. Chọn A.
Dễ thấy m  0 không thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Với m  0 , phương trình đã cho là phương trình bậc hai. 2 a m  2m 1 m  1
Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi   0   . c m m  0 
Câu 70. Chọn A Ta có: 3 2
mx x x m    x   2 2 8 0
2 mx  2m  
1 x  4m  0 x  2   f x 2
mx  2m   1 x  4m  0 * 
Để phương trình ban đầu có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 thì phương trình * có hai nghiệm
phân biệt lớn hơn 1 và khác 2 .
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 2 khi  m  0 m  0 m  0  m  0    1 1 2     0   12 
m  4m 1  0    m    1 1   1 . 2 6   m   f 2 0 4m 22m  1 4m 0         2 6    1 m    6
Khi đó phương trình có hai nghiệm phân biệt x , x khác 2 . 1 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 29
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  1 2mx x
Theo định lí Vi ét ta có: 1 2  2 . x x  4  1 2 
x 1  x 1  0  1   2 
Để thỏa mãn yêu cầu đề bài thì 1  x x  1 2
x 1 x 1  0   1  2  1   2m 1   2m  2  0  2  0
x x  2  0    1 2  mm      
x x x x 1  0 1 2m 1 2m   1 2  1 2  4 1 0     4  1  0   m   m   0 1 4m   0    m  1 1 1     m    m  2 . 7m 1   7 7 4  0      mm  0  Câu 71. Chọn A.
Phương m   2
1 x  2 m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x khi và chỉ khi 1 2 m 1  0  m  1  m  1       m  1.   0 2  m  2    m   1 m  3  0  1  0  2m  4 m  3
Theo định lí Vi-et ta có: x x  , x x  . 1 2 m 1 1 2 m 1 2m  4 m  3 2m  6
Theo đề ta có: x x x x  1    1 
 0  1  m  3 . 1 2 1 2 m 1 m 1 m 1
Vậy 1  m  3 là giá trị cần tìm.
Câu 72. Chọn C. m  5 m  5  0   Phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt     1 * . m   2
1  m m  5  0  m     3  2m   1 x x    1 2 
Khi đó theo định lý Viète, ta có: m  5  . mx x  1 2   m  5 m 4 m   1
Với x  2  x   x  2 x  2  0  x x  2 x x  4  0    4  0 1 2  1 2  1  2  1 2 m  5 m  5 9m  24 8 8   0 
m  5 . Kiểm tra điều kiện * ta được  m  5 . m  5 3 3
Câu 73. Chọn A.
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi 2
m  4m  0  0  m  4 .
Câu 74. Chọn B.
Với m 1  0 ta xét phương trình: m   2
1 x  2mx m  0   1 . Ta có: 2 
  b  ac 2
m m m   1  m . Để phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt thì:   0  m  0 .
Giả sử x , x là hai nghiệm của  
1 và x  1, x  1. 1 2 1 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 30
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Ta có:  x 1 x 1  0  x x x x 1  0 * . 1 2  1 2  1  2   m x .x  1 2   m 1 Theo Vi-et ta có:  , thay vào * ta có: 2mx x  1 2   m 1 m 2m 1   1  0   0  m  1 . m 1 m 1 m 1
Vậy với m  1 thỏa mãn điều kiện bài toán.
Câu 75. Chọn D. m  2
Phương trình có nghiệm khi   0 2
m m  2  0     1 . m  1 
x x  2m
Theo định lý Viète ta có 1 2  . x x m  2  1 2 3 3 x x  16 3
 8m  6m m  2  16 3 2
 8m  6m 12m 16  0  m   2
2 8m 10m  8  0 1 2
m  2  0  m  2 .
Kiểm tra điều kiện  
1 , ta được m  1 hoặc m  2 .
Câu 76. Chọn A. x  1  x   2
1 x  2 m  3 x  4m 12  0     . 2
x  2 m  3 x  4m 12  0   * 
Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1
 khi và chỉ khi khi phương trình * có hai
nghiệm phân biệt x , x lớn hơn 1  và khác 1 1 2 2    0
m  2m  3  0   7
x 1 x 1  0 2m  4  0   m  3    1 2   2    .    
x 1 x 1  0 2m  7  0 19 1  2     19 m   1
  2m  3  4m 12  0    6  m     6 Câu 77. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi 2   0
m  4m  3  0 2  
m  4m 12  0
S  0  x x m  0  
m  6. Chọn A. 1 2 m  0 P  0  
x x m  3  0  1 2  Câu 78. Lời giải m  2  0  2 a  0
m  m  2m  3  0     0  2  m  6
. Yêu cầu bài toán  2m     .  0  S  0 m   3   m  2  P  0   m  3   0  m  2 Chọn B.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 31
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Câu 79. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi   0   m  2
1  9m  5  0 2
m  7m  6  0 m  6     S 0  2m  1 0         5  5 . Chọn B. m    m  1 P 0     9m  5  0  9 9   Câu 80. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm không âm khi và chỉ khi   0 
 3m  22  4 2
2m  5m  2  0 3  m  2  0     5  41 2 S  0  3  m  2  0
 m  8m 12  0  m  . 4   2  2 P  0 
2m  5m  2  0
2m  5m  2  0    Chọn B. Câu 81. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi ac  0  2. 5 2
2m  3m  5  0  1  m  . Chọn B. 2 Câu 82. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi m  2 ac  0   2
m  3m  2.5 2
 0  m  3m  2  0  .  Chọn B. m  1  Câu 83. Lời giải Phương trình 2
x  m   2 2 2 2
1 x m  2m  0  x  2mx m  2x  2m  0 x m
  x m2  2 x m  0   x m x m  2 1  0   . x m  2  2 x x
Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu 1 2    0  m  2 . x x  0  1 2 x  0 2 2
Với m  0; 2 suy ra 1 2 2 
, theo bài ra, ta có x x xx
x x  0 x  0 2 1 2 1 2 1  2   x x
x x  0  m  2  m
m  2  m  0  2m  2  0  m  1. 2 1   2 1    
Kết hợp với , ta được 0  m  1 là giá trị cần tìm. Chọn B. Câu 84. Lời giải
Xét phương trình m   2
1 x  2mx m  2  0
, có   m  2.
Phương trình  có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi và chỉ khi
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 32
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 a  0 m 1  0    m  1;  2
  0  m  2  0   . m   2 P 0   m  2  0     2m x x  1 2   m 1
Khi đó, gọi x , x là nghiệm của phương trình  suy ra  . 1 2 m  2 x x  1 2   m 1 1 1 x x 2m m  6 m  6 Theo bài ra, ta có 1 2     3   0  .  x x x x m  2 m  2 m  2 1 2 1 2  m  6
Kết hợp với , ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn B. m   2;   1  1; 2  Câu 85. Lời giải
Đặt f x 2
x  m  
1 x m  2.
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi và chỉ khi: m  7   0  2
m  6m  7  0       m   . 1  * f  0  0  m  2  0  m   2 
x x m 1
Gọi x , x là nghiệm của phương trình đã cho. Theo Viet, ta có 1 2  . 1 2 x x m  2  1 2 1 1 x xx x  2x x 1 2 1 2 2 2 2 Yêu cầu bài toán 1 2   1   1   1 2 2 2 2 x x x .x 1 2 1 2  x x 1 2 2 m   2 m  2 1  2 m  2 8m  7  *   1   0  
7   2  m  1. Chọn C. m  22 m  22 m     8
Dạng 3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 86. Chọn A. a  1  0
Ta có f x  0, x       m  1 .   1 m  0 
Câu 87. Chọn D 2
Bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi m  2  48m   1  0 2
m  28m  0 0  m  28 .
Câu 88. Chọn D
Yêu cầu bài toán  f x  0,x   2
x  m   2 2
1 x m  3m  4  0, x   
   m  2   2 1
m  3m  4  0  m  3  0  m  3 .
Vậy m  3 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 89. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 33
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1   0 
f x  0 x        
m  22  48m   1  0  2
m  28m  0  0  m  28
Vậy có 27 giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 90. Chọn B 1     0 a 0 
Ta có : f x  0, x          0  m   2
1  4 2m  7  0  2
m  6m  27  0  3   m  9 . Câu 91. Lời giải Chọn B
TH1: m 1  0  m  1
 Bất phương trình (1) trở thành 4  0x R ( Luôn đúng) (*)
TH2: m 1  0  m  1 Bất phương trình (1) có tập nghiệm S R a  0  m 1  0      1   m  3 ** 2    '  0
 '  m  2m  3  0  
Từ (*) và (**) ta suy ra: 1  m  3.
Câu 92. Chọn A
Đặt f x  m   2
1 x  2mx  m  3
Bất phương trình m   2
1 x  2mx  m  3  0 vô nghiệm  f x  0 x    TH1: Với m  1
 thì f x  2x  4
Khi đó f x  0  x  2 không thỏa mãn nên loại m  1  a  0
TH2: Với m  1, f x  0 x       '  0 
a  0  m  1 2
  m  m  m   2 ' 1
3  2m  2m  3 1 7 1 7 1 7 1 7  '  0   m  suy ra  m 2 2 2 2
Câu 93. Chọn D.
Vì tam thức bậc hai f x có hệ số a  1  0 nên f x  0, x khi và chỉ khi
  0  1  
1 m  2018  0  m  2017  0  m  2017 .
Câu 94. Chọn C
TH1: m  0 : f (x)  2x đổi dấu (loại m  0 ) a  0 m  0
TH2: m  0 ; Yêu cầu bài toán      '  0 2 
3m  2m 1  0  m  0    1 m  1   m    3  m  1 Vậy m  1.
Câu 95. Chọn D
Ta có x x     x  2 2 2 5 1  4  0, x    .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 34
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2
x  2x  5 Nên  0, x    2 x mx 1 2
x mx 1  0, x    2
   m  4  0  m  2  ; 2.
Câu 96. Chọn C a  0 1   0 BPT nghiệm đúng x         1  m  7 . '  0  2
m  6m  7  0 
Câu 97. Chọn D Ta có BPT 2
x  4x m  0 vô nghiệm a  0 1   0  f x  2
x  4x m  0, x         m  4. '   0 4  m  0  
Câu 98. Chọn A 7
Trường hợp 1. m  0 . Khi đó bất phương trình trở thành: 2
x  7  0  x  . 2
Trường hợp này không thỏa mãn yêu cầu bài toán, loại.
Trường hợp 2. m  0 . Bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi: 2
mx  2 m  
1 x m  7  0, x   m  0  '  0  m  0  15m  0  1  m  5
Câu 99. Chọn D 2
mx  2mx 1  0 (1)
+) m  0 thì bất phương trình (1) trở thành: 1  0 (vô lí). Vậy m  0 thỏa mãn yêu cầu bài toán. a m  0 
+) m  0 , bất phương trình (1) vô nghiệm khi và chỉ khi  .   
m2  m  1  0  m  0 m  0    
 1  m  0 . 2 m m  0  1  m  0 
Vậy bất phương trình 2
mx  2mx 1  0 vô nghiệm khi 1  m  0 .
Câu 100. Chọn C
x mx m  
  x m2 2 2 2 2 5 8 0
m  5m  8  x m m  5m  8 2 2 2 x m
m  5m  8  m m  5m  8  x m m  5m  8 .
Vậy tập nghiệm của BPT là 2 2 m m 5m 8; m m 5m 8        .   m  1 Theo bài ra ta có 2 2
b a  4  2 m  5m  8  4  m  5m  4  0   m  4 
Tổng tất cả các phần tử của S là 5.
Câu 101. Chọn C
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 35
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Ta có 2 2
x  2x m  0  x  2x m .
Xét hàm số f x 2
x  2x là hàm số bậc hai có hệ số a  1  0 , hoành độ đỉnh của parabol bx
 1 . Do đó có bảng biến thiên I 2a Dựa vào bbt ta có 2 x  2x  , m x
  0 khi và chỉ khi m  1.
Câu 102. Chọn A
Hàm số xác định  m   2
10 x  2 m  2 x 1  0 * .
Hàm số có tập xác định D khi và chỉ khi * đúng với x   .
+) m  10 : * trở thành: 24x 1  0 không đúng với x
  . Suy ra m  10 loại. 
  m  2 2  m 10  0
+) m  10 : * đúng với x     m 10  0  2
m  5m  6  0 1  m  6      1   m  6 . m  10  m  10  
Vậy với 1  m  6 thì hàm số đã cho có tập xác định D . Câu 103. Lời giải Chọn C Cách 1:
Đặt f x  m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11
TH1: m  2  0  m  2 9   1  4
x  9  0  x  không thỏa đề 4
TH2: m  2  0  m  2
    m2  m   m   2 4 3 2 10
11  m  7m  6 Bảng xét dấu  
* Nếu m  6 thì f x  0 x   không thỏa đề
* Nếu m  1 thì f x  0 x
   thỏa đề
* Nếu 2  m  6 thì f x  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x 1 2  1 2 
Bảng xét dấu f x
Khi đó f x  0 x
   x , x không thỏa đề 1 2 
* Nếu 1  m  2 thì f x  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x 1 2  1 2 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 36
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Bảng xét dấu f x
Khi đó f x  0 x  4   4
  x x 1 2
x  4  x  4  0
x x  8  0  1 2  1 2
 0  x  4  x  4    1 2   x  4 x  4  0
x x  4 x x 16  0   1  2    1 2  1 2   23m  4 14  m  24  12  8  0  0 m       14   m  24  0 m 2 m 2   7 3          m  10m 11 8  3m  4 50m  75 50m  75  0 3 2    16  0 0   m    m  2 m  2   m  2   2 3
So sánh điều kiện suy ra 1  m  . 2 3 Vậy m
. Khi đó S    1 . 2 Cách 2:
Ta có m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11  0   1 2    m  2x 8x 11 2
x  6x 10 2
 2x  8x 11  0  m  ( vì 2
x  6x 10  0; x   4  ). 2 x  6x 10 2 2x  8x 11
Xét hàm số f x  với x  4 . 2 x  6x 10 4x  8 2
x  6x 10  2x  6 2 2x  8x   2 11
4x 18x 14
Ta có f  x  
x  6x 102
x  6x 102 2 2  7 x  l f x 0     2 
x  1 l   Bảng biến thiên: 3 Bất phương trình  
1 nghiệm đúng với mọi x  4  m f x, x   4   m  . 2 3 Vậy m
. Khi đó S    1 . 2
Câu 104. Chọn B
Hàm số có tập xác định là   m   2
1 x  2 m  
1 x  2  2m  0 (1) nghiệm đúng với x    .
Trường hợp 1: m  1
  bpt (1)  4x  4  0  x  1 không nghiệm đúng với x    .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 37
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Trường hợp 2: m  1 bpt (1) nghiệm đúng với x    m  1  m  1     m   2 1  m   1 2  2m 2  0
3m  2m 1  0   m  1   1   1    m  1.   m  1 3   3
m nguyên nên m 0 ;  1 .
Câu 105. Chọn B. Bất phương trình 2
5x x m  0 vô nghiệm 2
 5x x m  0 với mọi x     0 1   20m  0 1      m  . a  0  5  0  20
Câu 106. Chọn D. Hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là  khi 2
x  2mx  2m  3  0 với mọi x     0 2
m  2m  3  0    
 3  m  1 . Do m    m  3  ; 2; 1  ; 0  ;1 . a  0  1  0 
Vậy có 5 giá trị nguyên của m thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 107. Chọn C. - Với m  1
 ta có: x  1 không thỏa mãn.
- Với m  1 ta có: m  1  m 1  0  4    4 m   2
1 x mx m  0 x        m    m   . 2 m  4   m   1 m  0  3  3   m  0 
Câu 108. Chọn D. 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm 2
 x  2x m 1  0 nghiệm đúng với mọi x   . a  0 1  0      m  0 .   0 m  0  
Câu 109. Chọn A. Bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm khi và chỉ khi 2
x x m  0 , x    . 1 Ta có 2
x x m  0 x
      0  1 4m  0  m  . 4
Câu 110. Chọn A. m 1  0  m  1 m  3  0   m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x   m  1  m  1 .   m 1  0    4   m   1  0     0 
Câu 111. Chọn D.
Ta có f x  0 , x 0;  1 2
 x  2 m  
1 x  2m 1  0 , x  0;  1 .
  m x   2 2
1  x  2x 1 , x  0;  1 * .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 38
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2 x  2x 1 Vì x  0 
;1  x 1  0 nên *  2m
x 1  g x , x 0;  1 . x 1 1  2
m g 0  1   m  . 2
Dạng 4. Tìm m để hệ BPT bậc hai thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 112. Chọn A  
x  5 3  x  0  5   x  3 Ta có:   
x  3m  2  0 x  3m  2  
Để hệ vô nghiệm thì 3m  2  5  3m  3   m  1 .
Câu 113. Chọn B. 2
2x  5x  2  0    1
Xét hệ bất phương trình  I   . 2 x   2m  
1 x m m   1  0 2  1  1    1  2x  
1  x  2  0 
x  2  S  ; 2 . 1   2  2 
2   x m x  m  
1   0  m x m 1  S  ; m m 1   . 2    1 m  
Hệ  I  vô nghiệm S S       2 . 1 2 m  2 
Câu 114. Chọn D x  5 2
x  4x  5   * Ta có:   x  1   2 x   m   1 x m  0    x  
1  x m  0 **  +) Nếu m  1
 thì **  x  1
 . Kết hợp * suy ra hệ bpt vô nghiệm  m  1 loại. +) Nếu m  1
 thì **  1  x m . Kết hợp với * suy ra hệ bpt có nghiệm  m  5 .
+) Nếu m  1 thì **  m x  1 . Kết hợp với * suy ra với m  1 thì hệ bpt luôn có nghiệm. m  5
Vậy hệ bpt có nghiệm   . m  1 
Câu 115. Chọn A.  
x  3 4  x  0  3   x  4    x m 1 x m 1  
Do đó hệ bất phương trình đã cho vô nghiệm khi m 1  3   m  2  .
Câu 116. Chọn B. Ta có 2
x 1  0  1  x  1.
x  3  0  x m .
Do đó hệ có nghiệm khi m  1. 4  4 
Câu 117. Bất phương trình   1  1   x  . Suy ra S  1  ; 3 1  3    mm
Bất phương trình 2  x   . Suy ra S  ;   .   2 2  2 
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 39
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 m
Để hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi S S      1   m  2. 1 2 2 Chọn C.
Câu 118. Bất phương trình   1  1
  x  1. Suy ra S  1;1 . 1  
Bất phương trình 2  x  . m Suy ra S  ; m  . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi S S    m  1. 1 2 Chọn C.
Câu 119. Bất phương trình  
1  3  x  4. Suy ra S  3; 4 . 1  
Bất phương trình có S   ;  m 1 . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
S S    m 1  3
  m  2. Chọn B. 1 2
Câu 120. Bất phương trình đã cho tương tương với   2 x x   2
x mx    2 9 1 3 6
6 x x   1 (do 2
x x 1  0 x    ) 2 12  x  
m  9 x  3  0   1   2 3x  
m  6 x 12  0 2 
Yêu cầu  (1) và (2) nghiệm đúng x    2   0     1 m  9   144  0      3   m  6 . 2   0  2  
m  6 144  0 
Câu 121. Bất phương trình tương đương 2
3x  2x  2  m  0  2 2  2x  3x  2 3
x  2x  2  m  0    1    . 2
13x  26x 14  m 2 
13x  26x 14  m  0  2  0  2   2x  3x  2
Yêu cầu  (1) và (2) nghiệm đúng x    2   0  5      1 2  4.3  2  m  0 m        3 . Chọn A. 2   0  
26  4.13 14  m  0 2      m  1 
Câu 122. Bất phương trình x 1  0  x  1. Suy ra S  1;  . 1  
Bất phương trình x mx  
x mx m m    x m2 2 2 2 2 2 2 1 0 2 1  m 1 m  1 2 2
  m 1  x m
m 1 (điều kiện: 2 m 1  0   ) m  1  2 2
m m 1  x m m 1 . Suy ra 2 2 Sm m 1; m m 1      . 2   Để hệ có nghiệm 2
m m 1  1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 40
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  1   m  0 m  1  2  m 1  0  m  1   m  1 2  
m 1  1 m    m  1  1   m  0   m  1      m 1   1 m2 2  m  1  
Đối chiếu điều kiện, ta được m  1 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A.
Câu 123. Điều kiện để (1) có nghiệm là  '  m  0 . Khi đó  
1 có tập nghiệm S  1
  m;1 m  . 1  
Ta thấy (2) có tập nghiệm S  ; m m 1 . 2    m  1 m 3  5
Hệ có nghiệm  S S      0  m  . Chọn B. 1 2 2 1
  m m 1 
Câu 124. Bất phương trình  
1  1  x  4. Suy ra S  1; 4 . 1  
Giải bất phương trình (2)
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình (2) trở thành 0x  2 : vô nghiệm. 2
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình (2) tương đương với x  . m 1  2  2 3 Suy ra S
;  .Hệ bất phương trình có nghiệm khi  4  m  . 2    m 1  m 1 2 2
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình (2) tương đương với x  . m 1  2  Suy ra S  ;  . 2   m 1   2
Hệ bất phương trình có nghiệm khi  1   m  1  (không thỏa) m 1 3
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi m  . Chọn B. 2
Câu 125. Bất phương trình   1  8  x  2.
 Suy ra S  8; 2 . 1  
Giải bất phương trình (2)
Với m  0 thì bất phương trình (2) trở thành 0x  1: vô nghiệm. 3m 1
Với m  0 thì bất phương trình (2) tương đương với x  . m  3m 1  Suy ra S  ;  . 2    m  3m 1 1
Hệ bất phương trình vô nghiệm khi  2   m   . m 5 3m 1
Với m  0 thì bất phương trình (2) tương đương với x  . m  3m 1 Suy ra S  ; 
.Hệ bất phương trình vô nghiệm khi 2  m    3m 1 1   8   m m 11
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 41
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1
Để hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi m   . Chọn C. 11
Câu 126. Bất phương trình  
1  1  x  5. Suy ra S  1;5 . 1  
Ta thấy (2) có tập nghiệm S  a 1 2a; a 1 2a  . 2   
a 1 2a  1
Hệ có nghiệm  S S    
 0  a  2 . Chọn A. 1 2
a 1 2a  5 
DẠNG 6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 127. Chọn C 2
x  3x 1 2  x  0 2
x  4x  3  0   x  2 x  2 2  
x  3x 1 x  2  0    2 
x  3x 1 x  2  0 2  
x  2x 1  0    x  2   x  2   1   x  3 x  2  1   x  2  
 1  x  1 2 . Với x    x  1; 2 .     1 
  2  x  1 2 2  x  1 2    x  2 
Câu 128. Chọn A. Do 2
x  4x  0 , x
   nên bất phương trình 2
x  4x  0 vô nghiệm.
Câu 129. Chọn B
Cách 1: Ta có: 1 1 1 3 4x  2m
 x  2x
m  4x  2m    x  2 2 1   m . 2 2 2 2 1 Do 4x  2m    x  2 1  0 x    2
nên bất phương trình đúng với mọi số thực x    3 3 
m  0  m  . 2 2 1
Cách 2: Ta có 4x  2m   0 với x    . 2 1 1 Vậy 2 4x  2m
 x  2x
m với mọi số thực x    2 2 1 2
 x  2x   m  0 x    2  1  3 2    1 
m  0  m    .  2  2
Cách 3: Tự luận 1 1 2 4x  2m
 x  2x   m 2 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 42
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 1 1 2
x  2x m
 4x  2m   0 . 2 2 1 1
Xét hàm số f x 2
x  2x m
 4x  2m  . 2 2  m 1 2
x  2x m 1 khi x      f x 2 8   m 1 2
x  6x  3m khi x     2 8 m 1 9 TH1:   1   m   . 2 8 4 BBT:
Để f x  0 x
    f   1  2
  m  0  m  2 . m 1 9 3 2 TH2: 1     3    m  . 2 8 4 4 BBT:  1 m    3 2 m 1 m m 47    4
Để f x  0 x     f      0     .  2 8  4 8 64 1 m    3  4 m 1 23 TH3:   3  m  . 2 8 4 BBT:
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 43
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Để f x  0 x
    f 3  9  3m  0  m  3 .  1   1 
 Kết hợp 3 trường hợp ta có m  ;   3    3 ;       .  4   4 
Câu 130. Chọn C 2 x x  4
Từ yêu cầu của đề ta có nhận xét là
xác định với mọi x nên suy ra: 2 x mx  4 2 2
x mx  4  0 x
    m 16  0  4   m  4 2
x x  4  2x x x  4  2 x mx  4 x
   x x  42  4 x mx  42 2 2 2 2 x 2 x mx  4   2 x
m x   2 2 (2 1)
4 3x  (2m 1)x 12  0 x  (1) Ta có tam thức  2
3x  (2m 1)x 12 có 2
  (2m 1) 144  0 m   4; 4  m
  4; 4 thì  2
3x  (2m 1)x 12  0 x    . Như vậy 2
(1)  2x  (2m 1)x  4  0 x    1   29 1   29
   2m  2 2
1  4.2.4  0  4m  4m  28  0   m  2 2 1   29 1   29
Kết hợp với điều kiện m  4;4  a  ;b
a b  1  . 2 2
Câu 131. Chọn D 2 Ta có bpt 2
2 x m x  2  2mx 2
 2 x m x m  2  m  0
Đặt t x m  0 . Bất phương trình đã cho có nghiệm với mọi x 2 2
t  2t  2  m  0, t   0 . 2 2 2 2
t  2t  2  m , t
  0  m  min(t  2t  2) [0;) 2
m  2   2  m  2 .
Câu 132. Chọn D.
Phương trình đã cho tương đương:  x m2 2
 2 x m  2m  3m 1  0 ,   1 .
Đặt t x m , t  0 . Bất phương trình   1 trở thành: 2 2
t  2t  2m  3m 1  0 , 2 . Ta có: 2   2  m  3m .
Nếu   0 thì vế trái 2 luôn lớn hơn hoặc bằng 0 , nên loại trường hợp này.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 44
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 3
Nếu   0  0  m
,  , thì tam thức bậc 2 ở vế trái có 2 nghiệm phân biệt 2 2 t  1   2  m  3m , 2 t  1   2  m  3m . 1 2
Khi đó bất phương trình 2  t t t , mà điều kiện t  0 . 1 2
Vậy để bất phương trình có nghiệm thì t  0 2
 1 2m  3m  0 2  2
m  3m  1 2 1 2  2
m  3m 1  0   m  1. 2 1
So với điều kiện  , suy ra  m  1. 2
DẠNG 7. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 133. Chọn A. x  1 x 1  0 x  1  Ta có 2
x  2  x 1       1 . 2 2
x  2  x  2x 1  2x  1  x     2
Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 134. Chọn A 2x 1  0  3   x
2x 1  2x  3  2x  3  0   2  2  2x 1 
4x 14x 10  0  2x  32    3 x    2 5    x  5 2
x  1 x    2  x  0;7
Kết hợp điều kiện: 
suy ra x 3; 4;5;  6 x  
Vậy bất phương trình có 4 nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 .
Câu 135. Chọn A x  3  2
x  2x 15  0  x  5       2x  5  0  5   x   Ta có: 2
x  2x 15  2x  5      2 2x  5  0      5
x  2x 15   2x  52 2 x     2 2  3
x  22x  40  0  x  3   5  x       x  3. 2   10   4   x     3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là: S   ;    3 .
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 45
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 136. Chọn D
Khi x  3 thì 0  0 suy ra x  3 là nghiệm. Khi x  3 thì 2
16  x  0  x  4 .
Vậy tập nghiệm S    3  4; .
Câu 137. Chọn D 2 x  2017  0 x   x  0 2   
x  2017  2018x  x  0  x  0  x  1   x  1.  2 2  2 
x  2017  2018x x 1  0 x  1   
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T  1;  .
Câu 138. Chọn C  3 x  2x  3  0   2 Điều kiện:    2x 1  0 1  x    2
 x  32x  
1  x 2x  3  8x  3  0   x  3 x  0 
2x  32x   1   0
2x  32x    1    2x  3 2x 1      1 1   3x  0  x  2 
x  3  3x  1     3  x  3    1 3x2 2  2 
 4x  3x 1  0   1 3  x   2 2  3 x   8  1   1  x   . x   4 3   x  1  1  x    4  1 
Tập nghiệm của hệ bất phương trình: S   ;    .  4 
Câu 139. Chọn D 3x 1  0   1 x  2
Điều kiện: x  2 . 1  
1  3x 1  0  x  . 3
Kết hợp điều kiện x  2 . 1  2   x  . 3
Câu 140. Chọn D
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 46
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  x  3 x  3  0     1
Bất phương trình CD : 4x  3y  24  0  2x 1  0  x   x  3 .  2 
x  3  2x   2 1  2
4x  5x  4  0 
Vậy S  3;   .
Câu 141. Chọn A Ta có: x  2   3  7   2 0  x x       2    2   3  7 2x  6x+1  0    3  7 2   x
x  6x 1  x  2  0    x   . 2 x  2  0  2      x  3       x   2 2 x  2 2x 6x+1 2   x  1   x  3   3  7 
Vậy tập nghiệm của bpt đã cho là S   ;    3;.  2  
Câu 142. Chọn C  2 x   3  x  2  0 3   1 5    1  x  BPT   2x 1  0  x   2
9 . Suy ra năm nghiệm nguyên nhỏ   2  2x 1  x  1  3x  22   2 9
x 14x  5  0  
nhất x 1; 2;3; 4;  5 .
Câu 143. Chọn A. x  2  0 x  2    BPT  x  0  x  0  2;   2  x  2  x
x  2  x  1   
Câu 144. Chọn B x 1 0   x 1  0 x 1  0  Ta có 2 2 x  
1  x 1  2 2 x   1  0      x  1
x  2x 1  0    x   2 2 1  0  2  x   1   x  2 2 1 
Vậy bất phương trình đã cho có một nghiệm nguyên
Câu 145. Chọn C
ĐKXĐ: x 1  0  x  1 (1)
Lập bảng xét dấu ta dễ dàng suy ra kết quả.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình S   
1  1;  . Chọn C.
Cách 2: Xét 2 trường hợp x =1 và x khác 1.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 47
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Câu 146. Chọn A x  2 TH1: 2 2x 3x 2 0      1   x   2  x  2 x  5 TH2: 2 2x 3x 2 0     
1 . Khi đó bất phương trình trở thành: 2
x  5x  0  .   x x  0   2 x  5
Kết hợp điều kiện ta có  1 . x   2  x  5 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: x  2  .  1  x   2
Câu 147. Chọn B Đk: x  0 . m m
Với m nguyên dương, ta có 2 2 x 1  x
x x 1  0 . (*) 72 72 m
Bất phương trình (*) có nghiệm khi và chỉ khi   1
 0  m  18 . Suy ra 0  m  18 . 18 m Gọi x , x x x
là hai nghiệm dương của phương trình 2
x x 1  0 . 1 2  1 2  72  72 x x  1 2   m Khi đó 
và tập nghiệm của bất phương trình (*) là S   x ; x . 1 2  72 x x  1 2   m
Đk cần: Giả sử tập S có đúng hai ngiệm nguyên  1  x x  3  1   x x 2  9 . 2 1 2 1 2 2 2  72   72 
Ta có  x xx x  4x x   4 . 2 1   2 1  1 2      m   m  72 2  2  5  72   72    m  72 72  Suy ra 1   4  9        m  ;   .  m   m  72   2  13 2  5  2  13    m   72 72  m  ; Do đó   
 2  13 2  5  m   13;14;15  ;16 . m  
Đk đủ: Với m 13;14;15;1 
6 , ta thay từng giá trị của m vào bất phương trình (*), ta thấy chỉ có m 14;1 
5 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Vậy, các giá trị nguyên dương của m thỏa mãn là m 14;1  5 .
Do đó tổng của các giá trị nguyên dương của m bằng 29.
Câu 148. Chọn A
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 48
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2x  2  0  2
x  2x  3  0  Ta có 2
x  2x  3  2x  2   2x  2  0  
x  2x  3   2x  22 2  x  1 2x  2  0  x  1 +   x  1  . 2 
x  2x  3  0   x  3  x  3  x  1 2x  2  0  x  1  7 +      7  1  x  .
x  2x  3  2  2x  22 2 
3x 10x  7  0 1  x  3    3 x  3 
Hợp các trường hợp trên ta được  7 . 1   x   3  7  1
Tập nghiệm của bất phương là S   ;    3  1;
a b c   . 3    3
Câu 149. Chọn C
Điều kiện: 2  x  2. 6x  4 6x  4 6x  4
2x  4  2 2  x    2 2 5 x 1
2x  4  2 2  x 5 x 1  1 1   6x  4   0   2
2x  4  2 2  x  5 x 1  2  5 x
1  2x 4 2 2 x        6x 4     0   1 2
 5 x 1 2x 4 2 2 x        Xét f x 2
 5 x 1 với x 2; 2 có min f x  5 . 8 3
Xét g x  2x  4  2 2  x với x 2; 2 có max g x  3 2
5 x 1   2x  4  2 2  x  Khi đó  0, x  2; 2. 2
5 x 1  2x  4  2 2  x  2 Ta có  
1  6x  4  0  x  , 3  2  2  a
Kết hợp với điều kiện S  ; 2  , tức 
3  P  3a  2b  2.  3    b   2 
Câu 150. Chọn A
x  2x  7  4  x  4  2x  7
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 49
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 2x  7  0  7    x  4 x  4  0   7  2   x  4 7       2    x  9 x  4  0 x  4   2    4  x  9 2    x  4  2  2x  7
x 10x  9  0   7
Suy ra a   ;b  9 . Nên P  2a b  2 . 2
Câu 151. Chọn D Cách 1:
+) Xét bất phương trình  x     x     x 2 2 4 1 2 10 1 3 2   1 . 3
+) Điều kiện xác định x   , * . 2 2 2 2
+) Với điều kiện * ta có:   1  4 x  
1 .1 3 2x   2x 10.4 x   1 .   x  2 4
1 . 4  2x  2 3  2x  2x 10  0 .   x  1 x  1    x  2
1 2 3  2x  6  0     . 3  2x  9  x  3  x  1 
+) Kết hợp điều kiện * ta được  3 .   x  3   2  3 
 Tập nghiệm của bất phương trình   1 là T   ; 1      1  ;3 .  2  Cách 2:
+) Thay x  1 vào bất phương trình ta được 0  0 ( vô lý )  loại A , C .
+) Thay x  3 vào bất phương trình ta được 64  64 ( vô lý )  loại B .
Chọn đáp án D
Câu 152. Chọn C.
Điều kiện xác định: x  2 .
Ta có 5x 1  x 1  2x  4  5x 1 
x 1  2x  4
 5x 1  x 1 2x  4  2 x 1. 2x  4 2  x  2  2x  6x  4 2 2
x  4x  4  2x  6x  4 2
x 10x  0  0  x  10  S  2;10
Vậy phần bù của S là  ;
 2 10;  .
Câu 153. Chọn A.  x  3 2 x  9  0  Điều kiện     x  3  . x  5    0 x  5   
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 50
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489  3x 1   3x 1  Với điều kiện trên, 2 2 x  9  x x  9 2    x  9  x  0    x  5   x  5  2 x  9  0   x  3   x  2 1 x 1 2   x  9  0 2  2 2    x  9  0  x  9  0  
 x  3  x  3 x  5 x  5    x    2 1    0 x  5  0   x  5  x  3    x  3 
 x  3  x  3    . 
x  3  5  x  3    x  5   x  3 
So với điều kiện ta được  . x  3  5   x  3  
x nguyên và thuộc 5;5 nên x 3; 4; 
5 suy ra tổng các nghiệm bằng 5 . Câu 154. Chọn B. Ta có bất phương trình 2
x  6x  5  8  2x tương đương với 2    1   x  5
x  6x  5  0  1   x  5       x  4 8  2x  0     x  4       x  4  3  x  5 .  8  2x  0     x  4     23  2
x  6x  5   8  2x2 2
 5x  38x  69  0 3  x      5
Vậy nghiệm của bất phương trình là 3  x  5 .
Câu 155. Chọn D. Đặt 2
t  3  2x x  0 2 2
x  2x  3  t . 5
Bất phương trình cho trở thành: 2 2
t  3t  5  0  1   t  . 2 2
0  3  2x x 5  3  x  1 Suy ra 2
0  3  2x x    25    3  x  1. 2 2
3  2x x   x     4
Câu 156. Chọn C.
t   x    xt   2 2 5 3 ,
0; 4  x  2x  15  t Ta có bpt: 2 2
t  15  t a t t 15  a (1), t 0; 4 Xét hàm số 2
f (t)  t t 15,  t 0; 4, ta tìm được max f (t)  5 0;4
Bài toán thỏa mãn khi và chỉ khi max f t   a 0;4 Vậy a  5
Câu 157. Chọn D.
x 1 3  x
Với mọi x 1; 
3 , đặt t   x   1 3  x   t 0; 2 . 2
Khi đó bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 trở thành 2 2 4t t
m t  4t m . Với t 0; 2 2
 0  t  4t  12 , suy ra m  12 .
Câu 158. Chọn D.
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 51
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489 Điều kiện 2
x  6x  8  0  x 2; 4   . Đặt 2 t
x  6x  8 0  t   1 suy ra 2 2 x  6x  8   t . Ta có bất phương trình 2 8
  t t m 1  0 2
m t t  9 (*) . Xét f t  2
t t  9 trên 0;  1
 ta có bảng biến thiên như sau:
Để bất phương trình đã cho nghiệm đúng x  2; 4
  thì bất phương trình * nghiệm đúng với mọi t 0;  1  m  9 .
Câu 159. Chọn A
Điều kiện xác định: x  3 x  3
Ta có: mx x  3  m m(x1) 
x  3  m  do x 1  0 với x   3 x 1 x  3 Xét hàm số: y  trên 3;  x 1 5  x y ' 
y '  0  x  5 2 2(x1) x  3 BBT: 2
Từ BBT ta có điều kiện có nghiệm của bất phương trình đã cho là: m  4
Câu 160. Chọn A 2 x  2x Ta có: 2
m( x  2x  2 1)  x(2  x)  0  m  2
x  2x  2 1 2 t  2 Đặt 2
x  2x  2  t, (t  1). Khi đó m  . t 1 2 t  2t  2
Xét hàm số f (t)   0, t   1. t  2 1
Với x  0;1 3 thì t 1; 2 . Do đó:   1 2 1
f (1)   ; f (2) 
 min f (t)   . 2 3 1;  2 2 2 t  2 1 m
m  min f (x)  m   . 1  ;3 t 1 2
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 52
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP ĐT:0946798489
Vậy m 2018; 2017;...;   1
Tổng hợp: Nguyễn Bảo Vương: https://www.facebook.com/phong.baovuong 53
Document Outline

  • 1573363500_0D4-1 BẤT ĐẲNG THỨC
  • 1573636723_0D4-2 BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
  • 1573979654_0D4-3 DẤU NHỊ THỨC BẬC NHẤT
  • 1576145004_0D4-4 HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
  • 1576145101_0D4-5 DẤU TAM THỨC BẬC HAI