Các điểm ngữ pháp | Hán văn cơ bản | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM
Trong môn Hán Văn Cơ Bản tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, sinh viên được giới thiệu với những điểm ngữ pháp cơ bản như đại từ nhân xưng, động từ "是" (shì), cấu trúc sở hữu với "的" (de), và các câu hỏi với "吗" (ma) để tạo ra các câu trần thuật và câu hỏi. Những kiến thức này là cơ sở quan trọng để sinh viên có thể hiểu và sử dụng tiếng Hán một cách chính xác và linh hoạt.
Môn: Hán văn cơ bản
Trường: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
《汉语教程》所涉及到的语法点 第一册(上) 8 课:吧 二和两
10 课:呢、您、动词谓语句、号码的读法
11 课:一下儿、吗、也、都
12 课:疑问代词、结构助词“的” 、介词“在”和“给”
13 课:形容词谓语句、正反问句、 “的”字词组
14 课:有(一)点儿+形、主谓谓语句、 A 还是 B?、呢?
15 课: “有”字句、几/多少、数量词组 第一册(下)
16 课:咱们、吧、还是/或者
17 课:呢、正/正在/在、双宾语句、怎么+动词
18 课:连动句、太+形容词+了、动词重叠、又…又…、一点儿/有一点儿、名词谓语句、…
们、兼语句、多+形、方位词、存在句、离/ 从/往、再/又、从…到…、能愿动词(会、能、
要、可以)、还+形、状态补语、不是…吗?句尾“了” 、就、别…了、因为…所以…、形 +了
(一)点儿、还是、就/才、要是…(的话),就…、虽然…但是…、结果补语、结果补语“
上”“成”“到” 、主谓词组作定语、对(介词)、好+数量、时量补语、概数的表达、离合动词 第二册(上)
1 课:怎么说呢、还是、比较句、数量补语、感叹句
2 课:好了、比较句、不但…而且…
3 课:…着呢,都…了,该…了、结构助词“得/的/地” 、无主句 、 4 课:趋向补语 5 课:V 过、动量补语
6 课:是…的、一…就…、形容词重叠
7 课:主谓谓语句、结果补语、差一点儿
8 课:不怎么样、别提了、 形+了+一点儿、形+得很、被动句、量词 重
叠 9 课:复合趋向补语 10 课:V 着 第二册(下)
11 课:存在句、越来越…/越…越…
12 课: “把”字句(1)
13 课: “把”字句(2)
14 课:还好、才+数量、你说、可…不可…、 “被”字句、否定副词 “又” 15 课:可能补语(1)
16 课:可能补语(2) 、可能补语与状态补语、只要…就…
17 课:V 起来、V 出来、V 出来、V 下去、只有…才…
18 课:疑问代词的活用、一边…,一边…、 先…再(又)…然后… 最后…
19 课: 看样子/看上去/看起来/看来、 无关联词语复句、 状态补语 (二)
20 课:反问句、连…也/都…、二次否定 lOMoAR cPSD| 40799667
第三册( 第三册(上)
1 课:一下子、终于、一切、如果、果然、只好、对于、而
2 课:靠、各、表示、又…又…、分别
3 课:拿+名词+来+动、动+下、动+上、多么、也许
4 课:一点儿也+不/没、不过、简直、当然、从、V 着 V
着 5 课:再说、其实、实在、用得着、至于、不料
6 课:一 V、竟然、只是、并、一…一…
7 课:动词+下、根本、入迷、偷偷、为了、不管、其中、既然
8 课:任何、尽量、立刻、一连、仍然、仍、
9 课:曾经、到底、算、原来、装、对…来说
10 课:弄、搞、甚至、以后、却、偶然
11 课:大约、无奈、十分/非常、形容词+下去
12 课:尽管、难免、恐怕、免得、以为
13 课:总之、总得、够、哪怕、敢、好在 第三册(下)
14 课:由、马上、并、勉强、顿时
15 课:从…来看、向来、每当…,都…、不时、当然、非… 不可、千万
16 课:难道、幸亏、一口气、又、好容易、明明
17 课:一向、何况、一下子、或…或…、与其…不如…、否则
18 课:本来、渐渐、来不及、可惜、不忍、关于、好、所谓、所有
19 课:一次又一次、不得不、使得、舍不得、趁
20 课:凭、何必、然而、从而、V 不起、假如、尽情
21 课:免不了、的确、当(做) 、准、难得、给、多亏
22 课:逐渐、决心、了不起、不论、即使
23 课:有关、不是…而是…、适合、通过、为…而…
24 课:以及、可见、以…为…、算、是否、不妨、往往
25 课:证明、干脆、象征、无疑、偏偏、反正
26 课:由于、为、表达、不然、宁可、始终