Các hàm - Môn hệ thống thông tin quản lý | Đại học Kinh Tế Quốc Dân

Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp các bạn định hướng và học tập dễ dàng hơn. Mời bạn đọc đón xem. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

Thông tin:
16 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Các hàm - Môn hệ thống thông tin quản lý | Đại học Kinh Tế Quốc Dân

Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp các bạn định hướng và học tập dễ dàng hơn. Mời bạn đọc đón xem. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

55 28 lượt tải Tải xuống
FV (Hm FV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v việc sử dụng hm FV trong Microsoft Excel.
Mô tả
Trả v( giá tr) tương lai c-a m.t khoản đ1u tư trên cơ s4 các khoản thanh toán b6ng
nhau đ)nh k7 v l8i su9t không đ:i.
Cú pháp
FV(rate,nper,pmt,[pv],[type])
Đ= biết mô tả đ1y đ- v( các đ>i s> c-a hm FV v biết thêm thông tin v( các hm
niên kim, h8y xem PV.
Cú pháp hm FV có các sau đây:đ>i s>
Rate BDt bu.c. L8i su9t theo k7 hFn.
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim.
Pmt BDt bu.c. Khoản thanh toán cho mHi k7; khoản ny không đ:i trong
su>t vJng đKi c-a niên kim. Thông thưKng, pmt có chứa ti(n g>c v l8i, nhưng không
chứa các khoản phL v thuế khác. Nếu pmt đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> pv.
Pv TQy chRn. Giá tr) hiện tFi, hoTc s> ti(n trả m.t l1n hiện tFi đáng giá ngang
vUi m.t chuHi các khoản thanh toán tương lai. Nếu bO qua đ>i s> pv, thV nó đưNc giả đ)nh
l 0 (không) v bFn phải đưa vo đ>i s> pmt.
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn. Nếu đ>i s>
ki=u b) bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0.
ĐĂT LOI BNG VI NU THANH TON ĐN HN
0  cui chu ky
1  cui chu ky
Ghi chú
Đảm bảo l bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh tZ su9t v nper. Nếu bFn
thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm, h8y
sử dụng 12%/12 trong đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho tZ su9t v 4 cho nper.
Đ>i vUi t9t cả các đ>i s>, s> ti(n mTt m bFn chi trả, chcng hFn như n.p vo
ti khoản tiết kiệm, đưNc th= hiện b6ng s> âm; s> ti(n mTt m bFn nhdn đưNc, chcng
hFn như sec chia c: tức, đưNc th= hiện b6ng s> dương.
VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
DỮ LIỆU MÔ TẢ
0,06 Li sut hng năm
10 S ln thanh ton
-200 S ti n thanh ton
-500 Gi tr$ hiê
&
n t'i
1 Thanh ton đ*n h'n vo đu ky (0
cho bi*t r.ng thanh ton đ*n h'n
vo cui ky)
Công th!c Mô tả K%t quả
=FV(A2/12, A3,
A4, A5, A6)
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư
theo cc đi u kiê
&
n trong A2:A5.
$2.581,40
VL dụ 2
DỮ LIỆU TẢ
0,12 Li sut hng năm
12 S ln thanh ton
-1000 S ti n thanh ton
Công th!c Mô tả K%t quả
=FV(A2/12, A3,
A4)
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư
theo cc đi u kiê
&
n trong A2:A4.
$12.682,50
VL dụ 3
DỮ LIỆU TẢ
0,11 Li sut hng năm
35 S ln thanh ton
-2000 S ti n thanh ton
1 Thanh ton đ*n h'n vo đu năm (0
t@c l cui năm)
Công th!c Mô tả K%t quả
=FV(A2/12, A3,
A4,, A5)
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư
vAi cc đi u kiê
&
n trong cc ô
A2:A4.
$82.846,25
VL dụ 4
DỮ LIỆU TẢ
0,06 Li sut hng năm
12 S ln thanh ton
-100 S ti n thanh ton
-1000 Gi tr$ hiê
&
n t'i
1 Thanh ton đ*n h'n vo đu năm
(0 t@c l cui năm)
Công th!c Mô tả K%t quả
=FV(A2/12, A3,
A4, A5, A6)
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư
theo cc đi u kiê
&
n trong A2:A5.
$2.301,40
IPMT (Hm IPMT)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm IPMT trong Microsoft Excel.
Mô tả
Trả v( thanh toán l8i cho m.t k7 đ8 biết c-a m.t khoản đ1u tư vUi các khoản thanh
toán b6ng nhau đ)nh k7 v l8i su9t không đ:i.
Cú pháp
IPMT(rate, per, nper, pv, [fv], [type])
Cú pháp hm IPMT có các sau đây:đ>i s>
Rate BDt bu.c. L8i su9t theo k7 hFn.
Per BDt bu.c. K7 hFn m bFn mu>n tLnh l8i v phải n6m trong khoảng tj 1
tUi nper.
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim.
Pv BDt bu.c. Giá tr) hiện tFi, hoTc s> ti(n trả m.t l1n hiện tFi đáng giá ngang
vUi m.t chuHi các khoản thanh toán tương lai.
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0 (vL
dụ, giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0).
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn. Nếu đ>i s>
type b) bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0.
ĐĂ
T TYPE BNG VI NU THANH TON ĐN HN
0  cui chu ky
1  cui chu ky
Ghi chú
Đảm bảo l bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh l8i su9t v nper. Nếu
bFn thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm,
h8y sử dụng 12%/12 cho đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho tZ su9t v 4 cho nper.
Đ>i vUi t9t cả các đ>i s>, s> ti(n mTt m bFn chi trả, chcng hFn như n.p vo
ti khoản tiết kiệm, đưNc th= hiện b6ng s> âm; s> ti(n mTt m bFn nhdn đưNc, chcng
hFn như sec chia c: tức, đưNc th= hiện b6ng s> dương.
VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
Dữ liệu Mô tả
10,00% Li hng năm
1 Ky h'n m b'n mun tEm li đ tr:.
3 S năm c9a kho:n vay
$8.000 Gi tr$ hiê
&
n t'i c9a kho:n vay
Công th!c Mô tả K%t quả
Tr0c ti%p
=IPMT(A2/12, A3,
A4*12, A5)
Ti n li đ*n h'n trong thng th@ nht
c9a kho:n vay vAi cc đi u kho:n trong
A2:A5.
($66,67)
=IPMT(A2, 3, A4,
A5)
Ti n li đ*n h'n trong năm cui cLng
c9a kho:n vay vAi cLng cc đi u kho:n,
trong đM cc kho:n thanh ton đưNc tr:
hng năm.
($292,45)
IRR (Hm IRR)
Bi vi*t ny mô t: cú php công th@c v cch dLng hm IRR trong Microsoft
Excel.
Mô t:
Tr: v tY sut hon vn nô
&
i bô
&
c9a mô
&
t chuZi d[ng ti n đưNc th\ hiê
&
n b.ng s
trong cc gi tr$. Nh^ng d[ng ti n ny không nht thi*t ph:i ch_n, vE chúng cM
th\ dLng cho mô
&
t niên kim. Tuy nhiên, cc d[ng ti n ph:i x:y ra t'i cc th`i
kho:ng đ u đă
&
n, chang h'n như hng thng hoă
&
c hng năm. TY sut hon vn
&
i bô
&
l li sut nhâ
&
n đưNc tc mô
&
t kho:n đu tư bao gdm cc kho:n thanh ton
(gi tr$ âm) v thu nhâ
&
p (gi tr$ dương) x:y ra trong cc ky h'n đ u đă
&
n.
Cú php
IRR(values, [guess])
Cú php hm IRR cM cc sau đây:đi s
Values Bht buô
&
c. Mô
&
t m:ng hoă
&
c tham chi*u tAi cc ô cM ch@a nh^ng s
m b'n mun tinh ton tY sut hon vn nô
&
i bô
&
.
Cc gi tr$ ph:i ch@a it nht mô
&
t gi tr$ dương v mô
&
t gi tr$ âm thE
mAi tinh ton đưNc tY sut hon vn nô
&
i bô
&
.
Hm IRR sj dkng trâ
&
t tl c9a cc gi tr$ đ\ dimn gi:i trâ
&
t tl c9a d[ng
ti n. Hy b:o đ:m b'n nhâ
&
p cc gi tr$ thanh ton v thu nhâ
&
p theo trEnh tl mong
mun.
N*u một đi s m:ng hoặc tham chi*u cM ch@a văn b:n, gi tr$ lô-
gic hoặc cc ô trng, thE nh^ng gi tr$ ny đưNc bỏ qua.
Guess TLy chrn. Mô
&
t s m b'n đon l gn vAi k*t qu: c9a IRR.
Microsoft Excel sj dkng ks thuâ
&
t lă
&
p đ\ tinh ton IRR. Bht đu vAi
s đon, IRR quay v[ng qua cc tinh ton cho đ*n khi k*t qu: chinh xc trong ph'm
vi 0,00001 phn trăm. N*u hm IRR không tEm thy k*t qu: cM t nghua sau 20 ln
thj, nM sv tr: v gi tr$ lZi #NUM! .
Trong hu h*t cc trư`ng hNp, b'n không cn ph:i cung cp s
đon cho tinh ton IRR. N*u s đon đưNc bỏ qua, thE nM đưNc gi: đ$nh l 0,1 (10
phn trăm).
N*u IRR cho gi tr$ lZi #NUM! , hoă
&
c n*u k*t qu: không ging như
ky vrng c9a b'n, hy thj l'i vAi mô
&
t gi tr$ khc cho s đon.
Ghi chú
Hm IRR cM liên quan chă
&
t chv vAi NPV, hm gi tr$ hiê
&
n t'i r[ng. TY sut hon
vn đưNc tinh ton b.ng IRR l tY sut tương @ng vAi gi tr$ hiê
&
n t'i r[ng b.ng 0
(không). Công th@c sau đây minh hra sl liên quan gi^a hm NPV v IRR:
NPV(IRR(A2:A7),A2:A7) b.ng 1,79E-09 [N.m trong đô
&
chinh xc c9a tinh
ton IRR, gi tr$ k*t qu: l 0 (zero).]
Vi dk
Sao chép d^ liệu c9a vi dk trong b:ng sau đây v dn vo ô A1 c9a một trang
tinh Excel mAi. Đ\ công th@c hi\n th$ k*t qu:, hy chrn chúng, nhn F2 v sau
đM nhn Enter. N*u cn, b'n cM th\ đi u chỉnh đô
&
rộng cột đ\ xem tt c: d^ liệu.
Dữ liệu Mô tả
-$70.000 Gi tr$ ban đu c9a doanh nghiê
&
p
$12.000 Thu nhâ
&
p r[ng trong năm th@ nht
$15.000 Thu nhâ
&
p r[ng trong năm th@ hai
$18.000 Thu nhâ
&
p r[ng trong năm th@ ba
$21.000 Thu nhâ
&
p r[ng trong năm th@ tư
$26.000 Thu nhâ
&
p r[ng trong năm th@ năm
Công th!c Mô tả K%t
quả
=IRR(A2:A6) TY sut hon vn nô
&
i bô
&
c9a kho:n đu tư sau bn năm -2,1%
=IRR(A2:A7) TY sut hon vn nô
&
i bô
&
sau năm năm 8,7%
=IRR(A2:A4,-
10%)
Đ\ tinh ton tY sut hon vn nô
&
i bô
&
sau hai năm, b'n cn đưa
vo tham s guess (trong vi dk ny l -10%).
-44,4%
NPV (Hm NPV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm NPV trong Microsoft Excel.
Mô tả
TLnh toán giá tr) hiện tFi rJng c-a m.t khoản đ1u tư b6ng cách dQng l8i su9t chiết
kh9u v m.t chuHi các khoản thanh toán (giá tr) âm) v thu nhdp (giá tr) dương)
trong tương lai.
Cú pháp
NPV(rate,value1,[value2],...)
Cú pháp hm NPV có các sau đây:đ>i s>
Rate BDt bu.c. L8i su9t chiết kh9u trong cả m.t k7.
Value1, value2, ... Value1 l bDt bu.c, các giá tr) tiếp theo l tQy chRn. 1
tUi 254 đ>i s> th= hiện các khoản thanh toán v thu nhdp.
Value1, value2 v.v. phải có khoảng cách thKi gian b6ng nhau v xảy ra
vo cu>i mHi k7.
Hm NPV sử dụng thứ tb c-a value1, value2 v.v. đ= diln giải thứ tb c-a
các dJng ti(n. H8y bảo đảm bFn nhdp các giá tr) thanh toán v thu nhdp theo đúng th
tb.
Những đ>i s> l các ô tr>ng, giá tr) lô-gic hoTc dFng bi=u th) s> b6ng
văn bản, giá tr) lHi hoTc văn bản m không th= chuy=n thnh s> sn đưNc bO qua.
Nếu đ>i s> l mảng hay tham chiếu, chZ các s> trong mảng hay tham
chiếu đó mUi đưNc tLnh. Các ô tr>ng, giá tr) lô-gic, văn bản hoTc giá tr) lHi trong mảng
hoTc tham chiếu b) bO qua.
Ghi chú
Khoản đ1u tư NPV bDt đ1u m.t k7 trưUc ngy c-a dJng ti(n giá tr) 1 v kết
thúc vUi dJng ti(n cu>i cQng trong danh sách. Việc tLnh toán NPV dba vo các dJng ti(n
tương lai. Nếu dJng ti(n thứ nh9t c-a bFn xảy ra vo đ1u c-a k7 thứ nh9t, thV giá tr) thứ
nh9t phải đưNc thêm vo kết quả NPV, chứ không đưNc đưa vo các đ>i s> giá tr). Đ= biết
thêm thông tin, h8y xem các vL dụ dưUi đây.
Nếu n l s> dJng ti(n trong danh sách các giá tr), thV công thc c-a NPV l:
Hm NPV tương tb như hm PV (giá tr) hiện tFi). Sb khác nhau chLnh giữa hm
PV v hm NPV l 4 chH hm PV cho phep các dJng ti(n bDt đ1u 4 cu>i k7 hoTc 4 đ1u k7.
Không gi>ng như các giá tr) dJng ti(n NPV biến thiên, các dJng ti(n PV phải không đ:i
trong cả k7 đ1u tư. Đ= biết thêm thông tin v( niên kim v các hm ti chLnh, h8y xem PV.
NPV cong có liên quan đến hm IRR (tq su9t hon v>n n.i b.). IRR l tq su9t
m tFi đó NPV b6ng không: NPV(IRR(...), ...) = 0.
VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
DỮ LIỆU MÔ TẢ
0,1 TY lê
&
chi*t khu hng năm
-10000 Chi phi ban đu c9a kho:n đu tư
một năm k\ tc ngy hôm nay
3000 Thu nhập năm đu tiên
4200 Thu nhập năm th@ hai
6800 Thu nhập năm th@ ba
Công th!c Mô tả K%t quả
=NPV(A2, A3, A4,
A5, A6)
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n
đu tư ny
$1.188,44
VL dụ 2
DỮ LIỆU MÔ TẢ
0,08 TY lê
&
chi*t khu hng năm. Gi tr$
ny cM th\ bi\u th$ tY lê
&
l'm pht
hoặc li sut c9a một kho:n đu tư
c'nh tranh.
-40000 Chi phi ban đu c9a kho:n đu tư
8000 Thu nhập năm đu tiên
9200 Thu nhập năm th@ hai
10000 Thu nhập năm th@ ba
12000 Thu nhập năm th@ tư
14500 Thu nhập năm th@ năm
Công th!c Mô tả K%t quả
=NPV(A2,
A4:A8)+A3
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n đu
tư ny
$1.922,06
=NPV(A2,
A4:A8,
-9000)+A3
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n đu
tư ny, vAi kho:n lZ năm th@ su l
9000
($3.749,47)
PMT (Hm PMT)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm PMT trong Microsoft Excel.
Mô tả
TLnh toán s> ti(n thanh toán cho m.t khoản vay vUi các khoản thanh toán b6ng nhau
v l8i su9t không đ:i.
Cú pháp
PMT(rate, nper, pv, [fv], [type])
GHI CHU Đ= biết mô tả đ1y đ- v( các đ>i s> c-a hm PMT, h8y xem hm PV.
Cú pháp hm PMT có các dưUi đây:đ>i s>
Rate BDt bu.c. L8i su9t c-a khoản vay.
Nper BDt bu.c. T:ng s> món thanh toán cho khoản vay.
Pv BDt bu.c. Giá tr) hiện tFi, hoTc t:ng s> ti(n đáng giá ngang vUi m.t chuHi
các khoản thanh toán tương lai; cJn đưNc gRi l nN g>c.
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc mTc đ)nh l 0
(không), có nghta l giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0.
Type TQy chRn. S> 0 (không) hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn.
ĐĂ
T LOI BNG VI NU THANH TON ĐN HN
0 hoă
&
c bỏ qua  cui chu ky
1  cui chu ky
Ghi chú
S> ti(n thanh toán m hm PMT trả v( bao gum nN g>c v l8i nhưng không
bao gum thuế, thanh toán db phJng hoTc lệ phL đôi khi đi kvm vUi khoản vay.
H8y đảm bảo bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh l8i su9t v nper. Nếu
bFn thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm,
h8y sử dụng 12%/12 cho đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho l8i su9t v 4 cho nper.
Mo Đ= tVm t:ng s> ti(n đ8 trả trong ton b. thKi hFn khoản vay, h8y nhân giá tr)
PMT trả v( vUi nper.
VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
Dữ liệu Mô tả
8% Li sut hng năm
10 S thng thanh ton
$10,000 S ti n c9a kho:n vay
Công th!c Mô tả K%t quả
=PMT(A2/12,A3,A4) S ti n thanh ton hng thng
cho kho:n vay vAi đi s l cc
s h'ng trong A2:A4.
($1.037,03)
=PMT(A2/12,A3,A4) S ti n thanh ton hng thng
cho kho:n vay vAi đi s l cc
s h'ng trong A2:A4, ngo'i trc
cc kho:n vay đ*n h'n vo đu
ky.
($1.030,16)
Dữ liệu Mô tả
6% Li sut hng năm
18 S thng c9a cc kho:n thanh
ton
$50.000 S ti n c9a kho:n vay
Công th!c Mô tả K%t quả
Tr0c ti%p
=PMT(A12/12,A13*12, S ti n ph:i ti*t kiệm mZi thng ($129,08)
0,A14) đ\ cM đưNc $50.000 sau 18 năm.
PV (Hm PV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm PV trong Microsoft Excel.
Mô tả
Trả v( giá tr) hiện tFi c-a m.t khoản đ1u tư. Giá tr) hiện tFi l t:ng s> ti(n đáng giá
ngang vUi m.t chuHi các khoản thanh toán tương lai. VL dụ, khi bFn vay ti(n, thV s>
ti(n vay l giá tr) hiện tFi đ>i vUi ngưKi cho vay.
Cú pháp
PV(rate, nper, pmt, [fv], [type])
Cú pháp hm PV có các sau đây:đ>i s>
Rate BDt bu.c. L8i su9t theo k7 hFn. VL dụ, nếu bFn có m.t khoản vay mua
xe hơi vUi l8i su9t 10%/năm v bFn trả nN hng tháng, thV l8i su9t tháng c-a bFn l
10%/12, hay 0,83%. BFn sn nhdp l8i su9t 10%/12 hoTc 0,83% hoTc 0,0083 vo công
thức.
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim. VL dụ, nếu
bFn có khoản vay mua xe hơi vUi k7 hFn b>n năm v bFn trả nN hng tháng, thV khoản
vay c-a bFn có 4*12 (hay 48) k7 thanh toán. BFn sn nhdp nper l 48 vo công thức.
Pmt BDt bu.c. Khoản thanh toán cho mHi k7 v không đ:i trong su>t vJng
đKi c-a niên kim. Thông thưKng, đ>i s> pmt bao gum ti(n g>c v l8i, nhưng không chứa
các khoản phL v thuế khác. VL dụ, s> ti(n thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay
mua xe k7 hFn b>n năm tr) giá $10.000 vUi l8i su9t 12% l $263,33. BFn sn nhdp -263,33
lm pmt trong công thức. Nếu pmt đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> fv.
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0 (vL
dụ, giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0). VL dụ, nếu bFn mu>n tiết kiệm $50.000 đ= chi
trả cho m.t db án đTc biệt trong 18 năm, thV $50.000 l giá tr) tương lai. Khi đó, bFn có
th= db đoán m.t cách thdn trRng v( l8i su9t v quyết đ)nh bFn phải tiết kiệm đưNc bao
nhiêu ti(n mHi tháng. Nếu fv đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> pmt.
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn.
ĐĂ
T LOI BNG VI NU THANH TON ĐN HN
0 hoă
&
c bỏ qua  cui chu ky
1  cui chu ky
Ghi chú
Đảm bảo l bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh tZ su9t v nper. Nếu bFn
thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm, h8y
sử dụng 12%/12 cho đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho tZ su9t v 4 cho nper.
Những hm sau đây áp dụng đ>i vUi niên kim:
CUMIPMT PPMT
CUMPRINC PV
FV RATE
FVSCHEDULE XIRR
IPMT XNPV
PMT
Niên kim l m.t chuHi các khoản thanh toán b6ng ti(n b6ng nhau trong m.t giai đoFn
liên tiếp. VL dụ, khoản vay mua xe hơi hoTc vay thế ch9p mua nh l niên kim. Đ= biết
thêm thông tin, bFn h8y xem mô tả v( tjng hm niên kim.
Trong các hm niên kim, s> ti(n m bFn chi trả, chcng hFn như n.p vo ti
khoản tiết kiệm, đưNc th= hiện b6ng s> âm; s> ti(n m bFn nhdn đưNc, chcng hFn như
sec chia c: tức, đưNc th= hiện b6ng s> dương. VL dụ, khoản ti(n gửi $1.000 vo ngân
hng sn đưNc bi=u th) b6ng đ>i s> -1000 nếu bFn l ngưKi gửi ti(n v đưNc bi=u th) b6ng
đ>i s> 1000 nếu bFn l ngân hng.
Microsoft Excel giải tjng đ>i s> ti chLnh trong m>i liên quan vUi các đ>i s>
khác. Nếu l8i su9t khác 0, thV:
Nếu l8i su9t b6ng 0, thV:
(pmt * nper) + pv + fv = 0
VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
Dữ liệu Mô tả
$500.000 S ti n đưNc thanh ton cho một niên
kim b:o hi\m vo cui mZi thng.
8% Li sut thu đưNc trên s ti n đ thanh
ton.
20 S năm sv đưNc thanh ton ti n.
Công th!c Mô tả K%t quả
=PV(A3/12,
12*A4, A2, , 0)
Gi tr$ hiện t'i c9a niên kim vAi cc s
h'ng t'i A2:A4.
($59.777,15
RATE (Hm RATE)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm RATE trong Microsoft Excel.
Mô tả
Trả v( l8i su9t theo k7 hFn c-a m.t niên kim. Hm RATE đưNc tLnh toán theo l1n lTp
v có th= không có đáp s> hoTc có nhi(u đáp s>. Nếu các kết quả liên tiếp c-a hm
RATE không đung quy v( 0,0000001 sau 20 l1n lTp, thV hm RATE trả v( giá tr) lHi
#NUM! .
Cú pháp
RATE(nper, pmt, pv, [fv], [type], [guess])
GHI CHU Đ= biết mô tả đ1y đ- v( các đ>i s> nper, pmt, pv, fv v ki=u, h8y xem hm
PV.
Cú pháp hm RATE có các dưUi đây:đ>i s>
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim.
Pmt BDt bu.c. Khoản thanh toán cho mHi k7 v không đ:i trong su>t vJng
đKi c-a niên kim. Thông thưKng, đ>i s> pmt bao gum ti(n g>c v l8i, nhưng không chứa
các khoản phL v thuế khác. Nếu pmt đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> fv.
Pv BDt bu.c. Giá tr) hiện tFi — t:ng s> ti(n đáng giá ngang vUi m.t chuHi
các khoản thanh toán tương lai.
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0 (vL
dụ, giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0).
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn.
ĐĂ
T LOI BNG VI NU THANH TON ĐN HN
0 hoă
&
c bỏ qua  cui chu ky
1  đu chu ky
Guess TQy chRn. ƯUc đoán c-a bFn v( l8i su9t.
Nếu bFn bO qua s> đoán, nó đưNc giả đ)nh l 10 ph1n trăm.
Nếu hm RATE không đung quy, h8y thử các giá tr) s> đoán khác. Hm
RATE thưKng đung quy nếu s> đoán l tj 0 đến 1.
Ghi chú
H8y bảo đảm bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh đ>i s>i guess v nper. Nếu
bFn thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm
năm, h8y sử dụng 12%/12 cho s> đoán v 4*12 cho nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho s> đoán v 4 cho
nper.
VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
Dữ liệu Mô tả
4 S năm c9a kho:n vay
-200 Thanh ton hng thng
8000 S ti n c9a kho:n vay
Công th!c Mô tả K%t
quả
=RATE(A2*12, A3,
A4)
Li sut hng thng cho kho:n vay vAi
đi s l th`i h'n trong A2:A4.
1%
=RATE(A2*12, A3,
A4)*12
Li sut hng năm c9a kho:n vay vAi
cLng th`i h'n ny.
9,24%
SUMIF (Hm SUMIF)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm SUMIF trong Microsoft
Excel.
Mô tả
BFn dQng hm đ= tLnh t:ng các giá tr) trong đáp ứng các tiêu chL m SUMIF phFm vi
bFn xác đ)nh. VL dụ, giả sử trong m.t c.t chứa các s>, bFn chZ mu>n tLnh t:ng những
giá tr) lUn hơn 5. BFn có th= dQng công thức sau đây:
=SUMIF(B2:B25,">5")
Trong vL dụ ny, các tiêu chL đưNc áp dụng cho chLnh các giá tr) sn đưNc tLnh t:ng.
Nếu mu>n, bFn có th= áp dụng tiêu chL cho m.t phFm vi v tLnh t:ng các giá tr)
tương ứng trong phFm vi khác. VL dụ, công thức chZ =SUMIF(B2:B5, "John", C2:C5)
tLnh t:ng các giá tr) trong phFm vi C2:C5, trong đó ô tương ứng trong phFm vi B2:B5
b6ng "John."
GHI CHU Đ= tLnh t:ng các ô dba trên nhi(u tiêu chL, h8y xem .hm SUMIFS
Cú pháp
SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Cú pháp hm có các sau đây:SUMIF đ>i s>
range BDt bu.c. PhFm vi ô bFn mu>n đánh giá theo tiêu chL. Các ô trong
mHi phFm vi phải l s> hoTc tên, mảng hay tham chiếu chứa s>. Giá tr) tr>ng v giá tr)
văn bản b) bO qua.
criteria BDt bu.c. Tiêu chL 4 dFng s>, bi=u thức, tham chiếu ô, văn bản hoTc
hm xác đ)nh sn c.ng các ô no. VL dụ, tiêu chL có th= đưNc bi=u th) l 32, ">32", B5, 32,
"32", "táo" hoTc TODAY().
QUAN TR†NG MRi tiêu chL văn bản hoTc mRi tiêu chL bao gum bi=u tưNng lô-gic hoTc
toán hRc đ(u phải đưNc đTt trong d9u ngoTc kep ( ). Nếu tiêu chL 4 dFng s>, không "
c1n d9u ngoTc kep.
sum_range TQy chRn. Các ô thbc tế đ= c.ng nếu bFn mu>n c.ng các ô
không phải l các ô đ8 xác đ)nh trong đ>i s> range. Nếu đ>i s> b) bO qua, sum_range
Excel c.ng các ô đưNc xác đ)nh trong đ>i s> (chLnh các ô đ8 đưNc áp dụng tiêu range
chL).
GHI CHU
BFn có th= dQng k‡ tb đFi diện — d9u ch9m hOi ( ) v d9u sao ( ) — lm đ>i ? *
s> . M.t d9u ch9m hOi khUp b9t k7 k‡ tb đơn no; m.t d9u sao phQ hNp vUi b9t criteria
k7 chuHi k‡ tb no. Nếu bFn mu>n tVm m.t d9u ch9m hOi hay d9u sao thbc sb, h8y g[
d9u ng8 ( ) trưUc k‡ tb.~
Chú thLch
Hm SUMIF trả v( kết quả sai khi bFn dQng nó đ= khUp các chuHi di hơn 255
k‡ tb vUi chuHi #VALUE!.
Đ>i s> không nh9t thiết phải có cQng kLch cˆ v hVnh dFng vUi đ>i sum_range
s> . Các ô thbc tế sn c.ng đưNc xác đ)nh b6ng cách dQng ô 4 ngoi cQng phLa trên range
bên trái trong đ>i s> lm ô bDt đ1u, sau đó bao gum các ô tương ứng v( kLchsum_range
cˆ v hVnh dFng vUi đ>i s> . VL dụ:range
NU RANGE LA VA SUM_RANGE VA TH9 Ô TH:C T LA
A1:A5 B1:B5 B1:B5
A1:A5 B1:B3 B1:B5
A1:B4 C1:D4 C1:D4
A1:B4 C1:C2 C1:D4
Tuy nhiên, khi các đ>i s> v trong hm SUMIF không chứa cQng s>range sum_range
ô, thV việc tLnh toán lFi tranh tLnh có th= t>n nhi(u thKi gian hơn db kiến.
VL dụ
VL dụ 1
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
GI TRỊ TAI SẢN TIỀN HOA
HỒNG
DỮ LIỆU
$ 100.000,00 $ 7.000,00 $ 250.000,00
$ 200.000,00 $ 14.000,00
$ 300.000,00 $ 21.000,00
$ 400.000,00 $ 28.000,00
Công th!c Mô tả K%t quả
=SUMIF(A2:A5,">160000",B2:B5) Tổng ti n hoa
hdng cho cc
gi tr$ ti s:n
lAn hơn
160.000.
$ 63.000,00
=SUMIF(A2:A5,">160000") Tổng cc gi tr$
ti s:n lAn hơn
160.000.
$ 900.000,00
=SUMIF(A2:A5,300000,B2:B5) Tổng ti n hoa
hdng cho cc
gi tr$ ti s:n
b.ng 300.000.
$ 21.000,00
=SUMIF(A2:A5,">" & C2,B2:B5) Tổng ti n hoa
hdng cho cc
gi tr$ ti s:n
lAn hơn gi tr$
t'i C2.
$ 49.000,00
VL dụ 2
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu.
NHÓM TH:C PHẨM DOANH
Rau C chua $ 2.300,00
Rau Cn tây $ 5.500,00
Tri cây Cam $ 800,00
$ 400,00
Rau C rt $ 4.200,00
Tri cây To $ 1.200,00
Công th!c Mô tả K%t quả
=SUMIF(A2:A7,"Tri
cây",C2:C7)
Tổng doanh thu c9a
ton bộ thlc phẩm
trong nhMm "Tri
cây".
$ 2.000,00
=SUMIF(A2:A7,"Rau",C2:C7) Tổng doanh thu c9a
ton bộ thlc phẩm
trong nhMm "Rau".
$ 12.000,00
=SUMIF(B2:B7,"*es",C2:C7) Tổng doanh thu c9a
ton bộ thlc phẩm
cM tên k*t thúc l
"es" (C chua, Cam
v To).
$ 4.300,00
=SUMIF(A2:A7,"",C2:C7) Tổng doanh thu c9a
ton bộ thlc phẩm
không n.m trong
nhMm no.
$ 400,00
| 1/16

Preview text:

FV (Hm FV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v việc sử dụng hm
FV trong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v( giá tr) tương lai c-a m.t khoản đ1u tư trên cơ s4 các khoản thanh toán b6ng
nhau đ)nh k7 v l8i su9t không đ:i. Cú pháp FV(rate,nper,pmt,[pv],[type])
Đ= biết mô tả đ1y đ- v( các đ>i s> c-a hm FV v biết thêm thông tin v( các hm niên kim, h8y xem PV.
Cú pháp hm FV có các đ>i s> sau đây: 
Rate BDt bu.c. L8i su9t theo k7 hFn. 
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim. 
Pmt BDt bu.c. Khoản thanh toán cho mHi k7; khoản ny không đ:i trong
su>t vJng đKi c-a niên kim. Thông thưKng, pmt có chứa ti(n g>c v l8i, nhưng không
chứa các khoản phL v thuế khác. Nếu pmt đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> pv. 
Pv TQy chRn. Giá tr) hiện tFi, hoTc s> ti(n trả m.t l1n hiện tFi đáng giá ngang
vUi m.t chuHi các khoản thanh toán tương lai. Nếu bO qua đ>i s> pv, thV nó đưNc giả đ)nh
l 0 (không) v bFn phải đưa vo đ>i s> pmt. 
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn. Nếu đ>i s>
ki=u b) bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0  cui chu ky 1  cui chu ky Ghi chú 
Đảm bảo l bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh tZ su9t v nper. Nếu bFn
thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm, h8y
sử dụng 12%/12 trong đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho tZ su9t v 4 cho nper. 
Đ>i vUi t9t cả các đ>i s>, s> ti(n mTt m bFn chi trả, chcng hFn như n.p vo
ti khoản tiết kiệm, đưNc th= hiện b6ng s> âm; s> ti(n mTt m bFn nhdn đưNc, chcng
hFn như sec chia c: tức, đưNc th= hiện b6ng s> dương. VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,06 Li sut hng năm 10 S ln thanh ton -200 S ti n thanh ton -500 Gi tr$ hiê &n t'i 1
Thanh ton đ*n h'n vo đu ky (0
cho bi*t r.ng thanh ton đ*n h'n vo cui ky) Công th!c Mô tả K%t quả =FV(A2/12, A3,
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $2.581,40 A4, A5, A6)
theo cc đi u kiê &n trong A2:A5. VL dụ 2 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,12 Li sut hng năm 12 S ln thanh ton -1000 S ti n thanh ton Công th!c Mô tả K%t quả
=FV(A2/12, A3, Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $12.682,50 A4)
theo cc đi u kiê &n trong A2:A4. VL dụ 3 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,11 Li sut hng năm 35 S ln thanh ton -2000 S ti n thanh ton 1
Thanh ton đ*n h'n vo đu năm (0 t@c l cui năm) Công th!c Mô tả K%t quả =FV(A2/12, A3,
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $82.846,25 A4,, A5)
vAi cc đi u kiê &n trong cc ô A2:A4. VL dụ 4 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,06 Li sut hng năm 12 S ln thanh ton -100 S ti n thanh ton -1000 Gi tr$ hiê &n t'i 1
Thanh ton đ*n h'n vo đu năm (0 t@c l cui năm) Công th!c Mô tả K%t quả =FV(A2/12, A3,
Gi tr$ tương lai c9a kho:n đu tư $2.301,40 A4, A5, A6)
theo cc đi u kiê &n trong A2:A5. IPMT (Hm IPMT)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm
IPMT trong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v( thanh toán l8i cho m.t k7 đ8 biết c-a m.t khoản đ1u tư vUi các khoản thanh
toán b6ng nhau đ)nh k7 v l8i su9t không đ:i. Cú pháp
IPMT(rate, per, nper, pv, [fv], [type])
Cú pháp hm IPMT có các đ>i s> sau đây: 
Rate BDt bu.c. L8i su9t theo k7 hFn. 
Per BDt bu.c. K7 hFn m bFn mu>n tLnh l8i v phải n6m trong khoảng tj 1 tUi nper. 
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim. 
Pv BDt bu.c. Giá tr) hiện tFi, hoTc s> ti(n trả m.t l1n hiện tFi đáng giá ngang
vUi m.t chuHi các khoản thanh toán tương lai. 
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0 (vL
dụ, giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0). 
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn. Nếu đ>i s>
type b) bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0.
ĐĂT TYPE BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0  cui chu ky 1  cui chu ky Ghi chú 
Đảm bảo l bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh l8i su9t v nper. Nếu
bFn thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm,
h8y sử dụng 12%/12 cho đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho tZ su9t v 4 cho nper. 
Đ>i vUi t9t cả các đ>i s>, s> ti(n mTt m bFn chi trả, chcng hFn như n.p vo
ti khoản tiết kiệm, đưNc th= hiện b6ng s> âm; s> ti(n mTt m bFn nhdn đưNc, chcng
hFn như sec chia c: tức, đưNc th= hiện b6ng s> dương. VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả 10,00% Li hng năm 1
Ky h'n m b'n mun tEm li đ tr:. 3 S năm c9a kho:n vay $8.000
Gi tr$ hiê &n t'i c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả Tr0c ti%p
=IPMT(A2/12, A3, Ti n li đ*n h'n trong thng th@ nht ($66,67) A4*12, A5)
c9a kho:n vay vAi cc đi u kho:n trong A2:A5.
=IPMT(A2, 3, A4, Ti n li đ*n h'n trong năm cui cLng ($292,45) A5)
c9a kho:n vay vAi cLng cc đi u kho:n,
trong đM cc kho:n thanh ton đưNc tr: hng năm. IRR (Hm IRR)
Bi vi*t ny mô t: cú php công th@c v cch dLng hm IRR trong Microsoft Excel. Mô t:
Tr: v tY sut hon vn nô &i bô & c9a mô &t chuZi d[ng ti n đưNc th\ hiê &n b.ng s
trong cc gi tr$. Nh^ng d[ng ti n ny không nht thi*t ph:i ch_n, vE chúng cM
th\ dLng cho mô &t niên kim. Tuy nhiên, cc d[ng ti n ph:i x:y ra t'i cc th`i
kho:ng đ u đă &n, chang h'n như hng thng hoă &c hng năm. TY sut hon vn
nô&i bô & l li sut nhâ &n đưNc tc mô &t kho:n đu tư bao gdm cc kho:n thanh ton
(gi tr$ âm) v thu nhâ &p (gi tr$ dương) x:y ra trong cc ky h'n đ u đă &n. Cú php IRR(values, [guess])
Cú php hm IRR cM cc đi s sau đây: 
Values Bht buô &c. Mô &t m:ng hoă &c tham chi*u tAi cc ô cM ch@a nh^ng s
m b'n mun tinh ton tY sut hon vn nô &i bô &. 
Cc gi tr$ ph:i ch@a it nht mô &t gi tr$ dương v mô &t gi tr$ âm thE
mAi tinh ton đưNc tY sut hon vn nô &i bô &. 
Hm IRR sj dkng trâ &t tl c9a cc gi tr$ đ\ dimn gi:i trâ &t tl c9a d[ng
ti n. Hy b:o đ:m b'n nhâ &p cc gi tr$ thanh ton v thu nhâ &p theo trEnh tl mong mun. 
N*u một đi s m:ng hoặc tham chi*u cM ch@a văn b:n, gi tr$ lô-
gic hoặc cc ô trng, thE nh^ng gi tr$ ny đưNc bỏ qua. 
Guess TLy chrn. Mô &t s m b'n đon l gn vAi k*t qu: c9a IRR. 
Microsoft Excel sj dkng ks thuâ & t lă &p đ\ tinh ton IRR. Bht đu vAi
s đon, IRR quay v[ng qua cc tinh ton cho đ*n khi k*t qu: chinh xc trong ph'm
vi 0,00001 phn trăm. N*u hm IRR không tEm thy k*t qu: cM t nghua sau 20 ln
thj, nM sv tr: v gi tr$ lZi #NUM! . 
Trong hu h*t cc trư`ng hNp, b'n không cn ph:i cung cp s
đon cho tinh ton IRR. N*u s đon đưNc bỏ qua, thE nM đưNc gi: đ$nh l 0,1 (10 phn trăm). 
N*u IRR cho gi tr$ lZi #NUM! , hoă & c n*u k*t qu: không ging như
ky vrng c9a b'n, hy thj l'i vAi mô &t gi tr$ khc cho s đon. Ghi chú
Hm IRR cM liên quan chă &
t chv vAi NPV, hm gi tr$ hiê &n t'i r[ng. TY sut hon
vn đưNc tinh ton b.ng IRR l tY sut tương @ng vAi gi tr$ hiê &n t'i r[ng b.ng 0
(không). Công th@c sau đây minh hra sl liên quan gi^a hm NPV v IRR:
NPV(IRR(A2:A7),A2:A7) b.ng 1,79E-09 [N.m trong đô & chinh xc c9a tinh
ton IRR, gi tr$ k*t qu: l 0 (zero).] Vi dk
Sao chép d^ liệu c9a vi dk trong b:ng sau đây v dn vo ô A1 c9a một trang
tinh Excel mAi. Đ\ công th@c hi\n th$ k*t qu:, hy chrn chúng, nhn F2 v sau
đM nhn Enter. N*u cn, b'n cM th\ đi u chỉnh đô & rộng cột đ\ xem tt c: d^ liệu. Dữ liệu Mô tả -$70.000
Gi tr$ ban đu c9a doanh nghiê &p $12.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ nht $15.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ hai $18.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ ba $21.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ tư $26.000
Thu nhâ &p r[ng trong năm th@ năm Công th!c Mô tả K%t quả =IRR(A2:A6)
TY sut hon vn nô &i bô & c9a kho:n đu tư sau bn năm -2,1% =IRR(A2:A7)
TY sut hon vn nô &i bô & sau năm năm 8,7% =IRR(A2:A4,-
Đ\ tinh ton tY sut hon vn nô &i bô & sau hai năm, b'n cn đưa -44,4% 10%)
vo tham s guess (trong vi dk ny l -10%). NPV (Hm NPV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm
NPV trong Microsoft Excel. Mô tả
TLnh toán giá tr) hiện tFi rJng c-a m.t khoản đ1u tư b6ng cách dQng l8i su9t chiết
kh9u v m.t chuHi các khoản thanh toán (giá tr) âm) v thu nhdp (giá tr) dương) trong tương lai. Cú pháp NPV(rate,value1,[value2],...)
Cú pháp hm NPV có các đ>i s> sau đây: 
Rate BDt bu.c. L8i su9t chiết kh9u trong cả m.t k7. 
Value1, value2, ... Value1 l bDt bu.c, các giá tr) tiếp theo l tQy chRn. 1
tUi 254 đ>i s> th= hiện các khoản thanh toán v thu nhdp. 
Value1, value2 v.v. phải có khoảng cách thKi gian b6ng nhau v xảy ra vo cu>i mHi k7. 
Hm NPV sử dụng thứ tb c-a value1, value2 v.v. đ= diln giải thứ tb c-a
các dJng ti(n. H8y bảo đảm bFn nhdp các giá tr) thanh toán v thu nhdp theo đúng thứ tb. 
Những đ>i s> l các ô tr>ng, giá tr) lô-gic hoTc dFng bi=u th) s> b6ng
văn bản, giá tr) lHi hoTc văn bản m không th= chuy=n thnh s> sn đưNc bO qua. 
Nếu đ>i s> l mảng hay tham chiếu, chZ các s> trong mảng hay tham
chiếu đó mUi đưNc tLnh. Các ô tr>ng, giá tr) lô-gic, văn bản hoTc giá tr) lHi trong mảng hoTc tham chiếu b) bO qua. Ghi chú 
Khoản đ1u tư NPV bDt đ1u m.t k7 trưUc ngy c-a dJng ti(n giá tr) 1 v kết
thúc vUi dJng ti(n cu>i cQng trong danh sách. Việc tLnh toán NPV dba vo các dJng ti(n
tương lai. Nếu dJng ti(n thứ nh9t c-a bFn xảy ra vo đ1u c-a k7 thứ nh9t, thV giá tr) thứ
nh9t phải đưNc thêm vo kết quả NPV, chứ không đưNc đưa vo các đ>i s> giá tr). Đ= biết
thêm thông tin, h8y xem các vL dụ dưUi đây. 
Nếu n l s> dJng ti(n trong danh sách các giá tr), thV công thức c-a NPV l: 
Hm NPV tương tb như hm PV (giá tr) hiện tFi). Sb khác nhau chLnh giữa hm
PV v hm NPV l 4 chH hm PV cho phep các dJng ti(n bDt đ1u 4 cu>i k7 hoTc 4 đ1u k7.
Không gi>ng như các giá tr) dJng ti(n NPV biến thiên, các dJng ti(n PV phải không đ:i
trong cả k7 đ1u tư. Đ= biết thêm thông tin v( niên kim v các hm ti chLnh, h8y xem PV. 
NPV cong có liên quan đến hm IRR (tq su9t hon v>n n.i b.). IRR l tq su9t
m tFi đó NPV b6ng không: NPV(IRR(...), ...) = 0. VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,1
TY lê & chi*t khu hng năm -10000
Chi phi ban đu c9a kho:n đu tư
một năm k\ tc ngy hôm nay 3000 Thu nhập năm đu tiên 4200 Thu nhập năm th@ hai 6800 Thu nhập năm th@ ba Công th!c Mô tả K%t quả
=NPV(A2, A3, A4, Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n $1.188,44 A5, A6) đu tư ny VL dụ 2 DỮ LIỆU MÔ TẢ 0,08
TY lê & chi*t khu hng năm. Gi tr$
ny cM th\ bi\u th$ tY lê & l'm pht
hoặc li sut c9a một kho:n đu tư c'nh tranh. -40000
Chi phi ban đu c9a kho:n đu tư 8000 Thu nhập năm đu tiên 9200 Thu nhập năm th@ hai 10000 Thu nhập năm th@ ba 12000 Thu nhập năm th@ tư 14500 Thu nhập năm th@ năm Công th!c Mô tả K%t quả =NPV(A2,
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n đu $1.922,06 A4:A8)+A3 tư ny =NPV(A2,
Gi tr$ hiện t'i thun c9a kho:n đu ($3.749,47) A4:A8,
tư ny, vAi kho:n lZ năm th@ su l -9000)+A3 9000 PMT (Hm PMT)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm
PMT trong Microsoft Excel. Mô tả
TLnh toán s> ti(n thanh toán cho m.t khoản vay vUi các khoản thanh toán b6ng nhau v l8i su9t không đ:i. Cú pháp
PMT(rate, nper, pv, [fv], [type])
GHI CHU Đ= biết mô tả đ1y đ- v( các đ>i s> c-a hm PMT, h8y xem hm PV.
Cú pháp hm PMT có các đ>i s> dưUi đây: 
Rate BDt bu.c. L8i su9t c-a khoản vay. 
Nper BDt bu.c. T:ng s> món thanh toán cho khoản vay. 
Pv BDt bu.c. Giá tr) hiện tFi, hoTc t:ng s> ti(n đáng giá ngang vUi m.t chuHi
các khoản thanh toán tương lai; cJn đưNc gRi l nN g>c. 
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc mTc đ)nh l 0
(không), có nghta l giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0. 
Type TQy chRn. S> 0 (không) hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 hoă &c bỏ qua  cui chu ky 1  cui chu ky Ghi chú 
S> ti(n thanh toán m hm PMT trả v( bao gum nN g>c v l8i nhưng không
bao gum thuế, thanh toán db phJng hoTc lệ phL đôi khi đi kvm vUi khoản vay. 
H8y đảm bảo bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh l8i su9t v nper. Nếu
bFn thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm,
h8y sử dụng 12%/12 cho đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho l8i su9t v 4 cho nper.
Mo Đ= tVm t:ng s> ti(n đ8 trả trong ton b. thKi hFn khoản vay, h8y nhân giá tr) PMT trả v( vUi nper. VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả 8% Li sut hng năm 10 S thng thanh ton $10,000 S ti n c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả =PMT(A2/12,A3,A4)
S ti n thanh ton hng thng ($1.037,03)
cho kho:n vay vAi đi s l cc s h'ng trong A2:A4. =PMT(A2/12,A3,A4)
S ti n thanh ton hng thng ($1.030,16)
cho kho:n vay vAi đi s l cc
s h'ng trong A2:A4, ngo'i trc
cc kho:n vay đ*n h'n vo đu ky. Dữ liệu Mô tả 6% Li sut hng năm 18
S thng c9a cc kho:n thanh ton $50.000 S ti n c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả Tr0c ti%p
=PMT(A12/12,A13*12, S ti n ph:i ti*t kiệm mZi thng ($129,08) 0,A14)
đ\ cM đưNc $50.000 sau 18 năm. PV (Hm PV)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm
PV trong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v( giá tr) hiện tFi c-a m.t khoản đ1u tư. Giá tr) hiện tFi l t:ng s> ti(n đáng giá
ngang vUi m.t chuHi các khoản thanh toán tương lai. VL dụ, khi bFn vay ti(n, thV s>
ti(n vay l giá tr) hiện tFi đ>i vUi ngưKi cho vay. Cú pháp
PV(rate, nper, pmt, [fv], [type])
Cú pháp hm PV có các đ>i s> sau đây: 
Rate BDt bu.c. L8i su9t theo k7 hFn. VL dụ, nếu bFn có m.t khoản vay mua
xe hơi vUi l8i su9t 10%/năm v bFn trả nN hng tháng, thV l8i su9t tháng c-a bFn l
10%/12, hay 0,83%. BFn sn nhdp l8i su9t 10%/12 hoTc 0,83% hoTc 0,0083 vo công thức. 
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim. VL dụ, nếu
bFn có khoản vay mua xe hơi vUi k7 hFn b>n năm v bFn trả nN hng tháng, thV khoản
vay c-a bFn có 4*12 (hay 48) k7 thanh toán. BFn sn nhdp nper l 48 vo công thức. 
Pmt BDt bu.c. Khoản thanh toán cho mHi k7 v không đ:i trong su>t vJng
đKi c-a niên kim. Thông thưKng, đ>i s> pmt bao gum ti(n g>c v l8i, nhưng không chứa
các khoản phL v thuế khác. VL dụ, s> ti(n thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay
mua xe k7 hFn b>n năm tr) giá $10.000 vUi l8i su9t 12% l $263,33. BFn sn nhdp -263,33
lm pmt trong công thức. Nếu pmt đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> fv. 
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0 (vL
dụ, giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0). VL dụ, nếu bFn mu>n tiết kiệm $50.000 đ= chi
trả cho m.t db án đTc biệt trong 18 năm, thV $50.000 l giá tr) tương lai. Khi đó, bFn có
th= db đoán m.t cách thdn trRng v( l8i su9t v quyết đ)nh bFn phải tiết kiệm đưNc bao
nhiêu ti(n mHi tháng. Nếu fv đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> pmt. 
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 hoă &c bỏ qua  cui chu ky 1  cui chu ky Ghi chú 
Đảm bảo l bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh tZ su9t v nper. Nếu bFn
thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm năm, h8y
sử dụng 12%/12 cho đ>i s> l8i su9t v 4*12 cho đ>i s> nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho tZ su9t v 4 cho nper. 
Những hm sau đây áp dụng đ>i vUi niên kim: CUMIPMT PPMT CUMPRINC PV FV RATE FVSCHEDULE XIRR IPMT XNPV PMT 
Niên kim l m.t chuHi các khoản thanh toán b6ng ti(n b6ng nhau trong m.t giai đoFn
liên tiếp. VL dụ, khoản vay mua xe hơi hoTc vay thế ch9p mua nh l niên kim. Đ= biết
thêm thông tin, bFn h8y xem mô tả v( tjng hm niên kim. 
Trong các hm niên kim, s> ti(n m bFn chi trả, chcng hFn như n.p vo ti
khoản tiết kiệm, đưNc th= hiện b6ng s> âm; s> ti(n m bFn nhdn đưNc, chcng hFn như
sec chia c: tức, đưNc th= hiện b6ng s> dương. VL dụ, khoản ti(n gửi $1.000 vo ngân
hng sn đưNc bi=u th) b6ng đ>i s> -1000 nếu bFn l ngưKi gửi ti(n v đưNc bi=u th) b6ng
đ>i s> 1000 nếu bFn l ngân hng. 
Microsoft Excel giải tjng đ>i s> ti chLnh trong m>i liên quan vUi các đ>i s>
khác. Nếu l8i su9t khác 0, thV: Nếu l8i su9t b6ng 0, thV: (pmt * nper) + pv + fv = 0 VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả $500.000
S ti n đưNc thanh ton cho một niên
kim b:o hi\m vo cui mZi thng. 8%
Li sut thu đưNc trên s ti n đ thanh ton. 20
S năm sv đưNc thanh ton ti n. Công th!c Mô tả K%t quả =PV(A3/12,
Gi tr$ hiện t'i c9a niên kim vAi cc s ($59.777,15 12*A4, A2, , 0) h'ng t'i A2:A4. RATE (Hm RATE)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm
RATE trong Microsoft Excel. Mô tả
Trả v( l8i su9t theo k7 hFn c-a m.t niên kim. Hm RATE đưNc tLnh toán theo l1n lTp
v có th= không có đáp s> hoTc có nhi(u đáp s>. Nếu các kết quả liên tiếp c-a hm
RATE không đung quy v( 0,0000001 sau 20 l1n lTp, thV hm RATE trả v( giá tr) lHi #NUM! . Cú pháp
RATE(nper, pmt, pv, [fv], [type], [guess])
GHI CHU Đ= biết mô tả đ1y đ- v( các đ>i s> nper, pmt, pv, fv v ki=u, h8y xem hm PV.
Cú pháp hm RATE có các đ>i s> dưUi đây: 
Nper BDt bu.c. T:ng s> k7 hFn thanh toán trong m.t niên kim. 
Pmt BDt bu.c. Khoản thanh toán cho mHi k7 v không đ:i trong su>t vJng
đKi c-a niên kim. Thông thưKng, đ>i s> pmt bao gum ti(n g>c v l8i, nhưng không chứa
các khoản phL v thuế khác. Nếu pmt đưNc bO qua, bFn phải đưa vo đ>i s> fv. 
Pv BDt bu.c. Giá tr) hiện tFi — t:ng s> ti(n đáng giá ngang vUi m.t chuHi
các khoản thanh toán tương lai. 
Fv TQy chRn. Giá tr) tương lai hay s> dư ti(n mTt bFn mu>n thu đưNc sau khi
thbc hiện khoản thanh toán cu>i cQng. Nếu fv đưNc bO qua, thV nó đưNc giả đ)nh l 0 (vL
dụ, giá tr) tương lai c-a khoản vay l 0). 
Type TQy chRn. S> 0 hoTc 1 chZ r[ thKi đi=m thanh toán đến hFn.
ĐĂT LOI BNG VI
NU THANH TON ĐN HN 0 hoă &c bỏ qua  cui chu ky 1  đu chu ky 
Guess TQy chRn. ƯUc đoán c-a bFn v( l8i su9t. 
Nếu bFn bO qua s> đoán, nó đưNc giả đ)nh l 10 ph1n trăm. 
Nếu hm RATE không đung quy, h8y thử các giá tr) s> đoán khác. Hm
RATE thưKng đung quy nếu s> đoán l tj 0 đến 1. Ghi chú
H8y bảo đảm bFn sử dụng đơn v) nh9t quán đ= xác đ)nh đ>i s>i guess v nper. Nếu
bFn thanh toán hng tháng cho m.t khoản vay b>n năm vUi l8i su9t 12 ph1n trăm
năm, h8y sử dụng 12%/12 cho s> đoán v 4*12 cho nper. Nếu bFn thbc hiện thanh
toán hng năm cho cQng m.t khoản vay, h8y sử dụng 12% cho s> đoán v 4 cho nper. VL dụ
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. Dữ liệu Mô tả 4 S năm c9a kho:n vay -200 Thanh ton hng thng 8000 S ti n c9a kho:n vay Công th!c Mô tả K%t quả =RATE(A2*12, A3,
Li sut hng thng cho kho:n vay vAi 1% A4)
đi s l th`i h'n trong A2:A4. =RATE(A2*12, A3,
Li sut hng năm c9a kho:n vay vAi 9,24% A4)*12 cLng th`i h'n ny. SUMIF (Hm SUMIF)
Bi viết ny mô tả cú pháp công thức v cách dQng hm SUMIF trong Microsoft Excel. Mô tả
BFn dQng hm SUMIF đ= tLnh t:ng các giá tr) trong phFm vi đáp ứng các tiêu chL m
bFn xác đ)nh. VL dụ, giả sử trong m.t c.t chứa các s>, bFn chZ mu>n tLnh t:ng những
giá tr) lUn hơn 5. BFn có th= dQng công thức sau đây: =SUMIF(B2:B25,">5")
Trong vL dụ ny, các tiêu chL đưNc áp dụng cho chLnh các giá tr) sn đưNc tLnh t:ng.
Nếu mu>n, bFn có th= áp dụng tiêu chL cho m.t phFm vi v tLnh t:ng các giá tr)
tương ứng trong phFm vi khác. VL dụ, công thức=SUMIF(B2:B5, "John", C2:C5) chZ
tLnh t:ng các giá tr) trong phFm vi C2:C5, trong đó ô tương ứng trong phFm vi B2:B5 b6ng "John."
GHI CHU Đ= tLnh t:ng các ô dba trên nhi(u tiêu chL, h8y xem hm SUMIFS. Cú pháp
SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Cú pháp hm SUMIF có các đ>i s> sau đây: 
range BDt bu.c. PhFm vi ô bFn mu>n đánh giá theo tiêu chL. Các ô trong
mHi phFm vi phải l s> hoTc tên, mảng hay tham chiếu chứa s>. Giá tr) tr>ng v giá tr) văn bản b) bO qua. 
criteria BDt bu.c. Tiêu chL 4 dFng s>, bi=u thức, tham chiếu ô, văn bản hoTc
hm xác đ)nh sn c.ng các ô no. VL dụ, tiêu chL có th= đưNc bi=u th) l 32, ">32", B5, 32, "32", "táo" hoTc TODAY().
QUAN TR†NG MRi tiêu chL văn bản hoTc mRi tiêu chL bao gum bi=u tưNng lô-gic hoTc
toán hRc đ(u phải đưNc đTt trong d9u ngoTc kep ("). Nếu tiêu chL 4 dFng s>, không c1n d9u ngoTc kep. 
sum_range TQy chRn. Các ô thbc tế đ= c.ng nếu bFn mu>n c.ng các ô
không phải l các ô đ8 xác đ)nh trong đ>i s> range. Nếu đ>i s> sum_range b) bO qua,
Excel c.ng các ô đưNc xác đ)nh trong đ>i s> range (chLnh các ô đ8 đưNc áp dụng tiêu chL). GHI CHU 
BFn có th= dQng k‡ tb đFi diện — d9u ch9m hOi (?) v d9u sao (*) — lm đ>i
s> criteria. M.t d9u ch9m hOi khUp b9t k7 k‡ tb đơn no; m.t d9u sao phQ hNp vUi b9t
k7 chuHi k‡ tb no. Nếu bFn mu>n tVm m.t d9u ch9m hOi hay d9u sao thbc sb, h8y g[
d9u ng8 (~) trưUc k‡ tb. Chú thLch 
Hm SUMIF trả v( kết quả sai khi bFn dQng nó đ= khUp các chuHi di hơn 255 k‡ tb vUi chuHi #VALUE!. 
Đ>i s> sum_range không nh9t thiết phải có cQng kLch cˆ v hVnh dFng vUi đ>i
s> range. Các ô thbc tế sn c.ng đưNc xác đ)nh b6ng cách dQng ô 4 ngoi cQng phLa trên
bên trái trong đ>i s> sum_range lm ô bDt đ1u, sau đó bao gum các ô tương ứng v( kLch
cˆ v hVnh dFng vUi đ>i s> range. VL dụ: NU RANGE LA VA SUM_RANGE VA TH9 Ô TH:C T LA A1:A5 B1:B5 B1:B5 A1:A5 B1:B3 B1:B5 A1:B4 C1:D4 C1:D4 A1:B4 C1:C2 C1:D4
Tuy nhiên, khi các đ>i s> range v sum_range trong hm SUMIF không chứa cQng s>
ô, thV việc tLnh toán lFi tranh tLnh có th= t>n nhi(u thKi gian hơn db kiến. VL dụ VL dụ 1
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. GI TRỊ TAI SẢN TIỀN HOA DỮ LIỆU HỒNG $ 100.000,00 $ 7.000,00 $ 250.000,00 $ 200.000,00 $ 14.000,00 $ 300.000,00 $ 21.000,00 $ 400.000,00 $ 28.000,00 Công th!c Mô tả K%t quả
=SUMIF(A2:A5,">160000",B2:B5) Tổng ti n hoa $ 63.000,00 hdng cho cc gi tr$ ti s:n lAn hơn 160.000. =SUMIF(A2:A5,">160000")
Tổng cc gi tr$ $ 900.000,00 ti s:n lAn hơn 160.000. =SUMIF(A2:A5,300000,B2:B5) Tổng ti n hoa $ 21.000,00 hdng cho cc gi tr$ ti s:n b.ng 300.000.
=SUMIF(A2:A5,">" & C2,B2:B5) Tổng ti n hoa $ 49.000,00 hdng cho cc gi tr$ ti s:n lAn hơn gi tr$ t'i C2. VL dụ 2
Sao chep dữ liệu c-a vL dụ trong bảng sau đây v dán vo ô A1 c-a m.t trang tLnh
Excel mUi. Đ= công thức hi=n th) kết quả, h8y chRn chúng, nh9n F2 v sau đó nh9n
Enter. Nếu c1n, bFn có th= đi(u chZnh đ. r.ng c.t đ= xem t9t cả dữ liệu. NHÓM TH:C PHẨM DOANH Rau C chua $ 2.300,00 Rau Cn tây $ 5.500,00 Tri cây Cam $ 800,00 Bơ $ 400,00 Rau C rt $ 4.200,00 Tri cây To $ 1.200,00 Công th!c Mô tả K%t quả =SUMIF(A2:A7,"Tri
Tổng doanh thu c9a $ 2.000,00 cây",C2:C7) ton bộ thlc phẩm trong nhMm "Tri cây".
=SUMIF(A2:A7,"Rau",C2:C7) Tổng doanh thu c9a $ 12.000,00 ton bộ thlc phẩm trong nhMm "Rau". =SUMIF(B2:B7,"*es",C2:C7)
Tổng doanh thu c9a $ 4.300,00 ton bộ thlc phẩm cM tên k*t thúc l "es" (C chua, Cam v To). =SUMIF(A2:A7,"",C2:C7) Tổng doanh thu c9a $ 400,00 ton bộ thlc phẩm không n.m trong nhMm no.