





Preview text:
Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào  sau đây? 
1. Sơ lược lịch sử Việt Nam 4000 năm 
Tiền sử Việt Nam là một hành trình lịch sử đầy dấu vết, từ thời kỳ con người đầu tiên đặt chân lên 
vùng đất này cho đến ngày nay, qua nhiều giai đoạn quan trọng. 
Thời kỳ đầu tiên trong tiền sử Việt Nam là thời kỳ đồ đá cũ đến đồ đá mới. Trong giai đoạn này, 
con người đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ nước ta và bắt đầu phát triển văn hóa đồ đá, để lại những 
dấu vết quý báu về cuộc sống và nền văn hóa của họ. 
Sau đó, tiền sử Việt Nam trải qua một loạt các giai đoạn lịch sử quan trọng. Thời kỳ đầu triều đại, 
bao gồm các triều đại như Hồng Bàng, Thục, và Triều, đã gắn liền với những bước tiến quan trọng 
trong xây dựng nền quốc gia Việt Nam. 
Tuy nhiên, sự xuất hiện của Trung Quốc trong lịch sử Việt Nam đã mang đến thời kỳ đô hộ, bắt 
đầu từ năm 111 trước Công nguyên và kéo dài đến năm 938 sau Công Nguyên. Giai đoạn này 
chứng kiến sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đối với Việt Nam. 
Thời kỳ phong kiến, từ năm 939 đến 1858, đánh dấu sự phát triển của xã hội phong kiến và nền 
văn hóa truyền thống Việt Nam, với các triều đại như Lý, Trần, Lê và Nguyễn. 
Sự xuất hiện của thực dân Pháp vào cuối thế kỷ 19 đã đánh dấu thời kỳ khó khăn cho Việt Nam, 
kéo dài từ 1858 đến 1954. Tuy nhiên, cuộc chiến tranh Việt Nam giai đoạn 1954-1975 đã chấm 
dứt sự chi phối của các thực dân nước ngoại và khẳng định ý chí độc lập của Việt Nam. 
Kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập vào năm 1954, đất nước này đã trải 
qua nhiều thách thức và thay đổi. Thời kỳ độc lập, hội nhập và phát triển bắt đầu từ năm 1975 đến 
nay, đánh dấu sự đổi mới và phấn đấu của người Việt Nam trong việc xây dựng một tương lai tươi 
sáng và thịnh vượng cho đất nước. 
2. Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào sau đây?  A. quân chủ chuyên chế  B. quân chủ lập hiến  C. dân chủ chủ nô  D. dân chủ đại nghị  Đáp án đúng là A 
3. Lịch sử 10 triều đại phong kiến Việt Nam 
Trang sử mới của lịch sử Việt Nam được mở ra vào đầu thế kỷ thứ 10 khi mà các triều đại Ngô, 
Đinh, Tiền Lê đã vững chắc, đoàn kết và có đủ sức mạnh để bảo vệ nền độc lập tự chủ của đất  nước ta. 
1. Triều đại Ngô (939 - 965)  Quốc hiệu: Vạn Xuân 
Sau cuộc chiến đánh đuổi quân Nam Hán dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền, Việt Nam đã bước 
vào một giai đoạn mới trong lịch sử - triều Ngô. Ngô Quyền xưng vương và thiết lập triều đại của 
mình. Tuy nhiên, sau 28 năm trị vì, triều đại Ngô đối diện với sự suy tàn dưới thời Ngô Xương Xí. 
Thời kỳ này đánh dấu sự chia cắt của đất nước thành 12 sứ quân. 
Năm 944, Dương Tam Kha đã chiếm ngôi nhà Ngô và lấy quyền cai trị. Tuy nhiên, sự tàn phá và 
bất ổn không ngừng lan rộng. Các thủ lĩnh ở khắp nơi bắt đầu tự xưng là vua và xây dựng các quân 
quốc riêng của họ. Xung đột và chiến tranh nội bộ tràn ngập, tạo nên một thời kỳ loạn lạc trong 
lịch sử Việt Nam, được gọi là "Loạn 12 sứ quân," kéo dài suốt hơn 20 năm (944-968). 
Loạn 12 sứ quân cuối cùng kết thúc khi Đinh Bộ Lĩnh, một anh hùng và nhà lãnh đạo nổi tiếng, 
thống nhất đất nước vào năm 968. Ông lập ra nhà nước Đại Cồ Việt, đánh dấu sự xuất hiện của 
nhà nước phong kiến tập quyền đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Cuộc thống nhất này đã mở ra 
một giai đoạn mới của sự thịnh vượng và phát triển cho đất nước, đồng thời góp phần quan trọng 
vào việc xây dựng nền quốc gia vững mạnh và văn hóa lịch sử độc đáo của Việt Nam. 
2. Triều Đinh (968 - 980) 
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt 
Khi Đinh Bộ Lĩnh thành công trong việc dẹp loạn và thống nhất đất nước sau cuộc loạn 12 sứ 
quân, ông lập nên nhà Đinh với tên gọi Đại Cồ Việt và thiết lập kinh đô tại Hoa Lư. Tuy nhiên, sự 
thăng trầm của triều đại này đã nảy sinh nhiều vấn đề khó khăn.     
Năm 979, vua Đinh Bộ Lĩnh và con trai trưởng của ông bị ám hại, tạo ra một tình hình bất ổn. 
Đinh Toàn, con trai thứ của Đinh Bộ Lĩnh, lúc đó chỉ mới 6 tuổi, được triều thần đưa lên ngôi vua. 
Tuy nhiên, do còn quá nhỏ tuổi, quyền lực thực tế nằm hoàn toàn trong tay tướng quân Lê Hoàn. 
Nhân cơ hội này, nhà Tống của Trung Quốc thấy cơ hội để xâm lược nước ta. Tuy vị vua nhỏ tuổi, 
nhưng với tình yêu đối với dân tộc và nhằm bảo vệ lợi ích của đất nước, Thái hậu Dương Vân Nga 
(vợ của Đinh Tiên Hoàng và mẹ của Đinh Toàn) quyết định thực hiện nguyện vọng của các tướng 
sĩ và trao áo "Long Cổn" - biểu tượng của ngôi vua - cho Thập đạo Tướng quân Lê Hoàn, còn 
được gọi là Lê Đại Hành. 
Hành động này đã đánh dấu sự hiệp nhất và sự thống nhất trong lòng nhân dân và quân đội, giúp 
tạo ra một liên minh mạnh mẽ và sáng ngời dưới triều đại Lê, đồng thời đánh lừa quân xâm lược 
của nhà Tống, đảm bảo sự bình yên và độc lập của Đại Cồ Việt trong tương lai. 
3. Triều đại Tiền Lê (980 - 1010) 
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt 
Trước tình hình đe dọa từ nhà Tống, Thái hậu Dương Vân Nga đã thực hiện một quyết định quan 
trọng để bảo vệ đất nước. Cô hỗ trợ Thập đạo Tướng quân Lê Hoàn lên ngôi vua, khởi đầu triều 
đại Tiền Lê. Dưới sự lãnh đạo của vua Lê Hoàn, quân đội Việt Nam đã chống lại cuộc xâm lược 
từ ngoại quốc và bảo vệ sự độc lập của đất nước. 
Tuy nhiên, sau 30 năm tồn tại, triều đại Tiền Lê đã đối diện với sự thay đổi lớn. Quyền lực triều 
đại đã chuyển sang tay vua Lê Ngoại Triều, một người được nhiều sử sách ghi chép những tiếng 
đồn xấu về tính cách độc ác, bạo tàn và dâm đãng. Dưới triều đại của ông, sự trác táng và lãng phí 
đã lan tràn, và ông chỉ cai trị được trong vòng 4 năm, từ năm 1005 đến năm 1009, trước khi qua  đời ở tuổi 24. 
Sau cái chết của vua Lê Ngoại Triều và vì thiếu một người thừa kế đương thời, triều thần dưới sự 
đạo diễn của quan Chi Hậu Đào Cam Mộc đã đưa Lý Công Uẩn lên ngôi Hoàng đế. Điều này đánh 
dấu sự kết thúc của triều đại Tiền Lê và bước đầu cho sự xuất hiện của triều đại mới trong lịch sử  Việt Nam. 
4. Triều Lý (1010 - 1225) 
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt/ Đại Việt 
Thời kỳ Nhà Lý kéo dài lâu dài hơn 200 năm, là một giai đoạn lịch sử đáng chú ý của Việt Nam, 
đánh dấu bởi nhiều thành tựu ấn tượng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới triều đại này, Nho giáo, 
quân đội, và nghệ thuật công trình kiến trúc đều phát triển mạnh mẽ. Phật giáo cũng trở nên rất 
quan trọng và được các vua Lý sùng bái. Đáng chú ý, đây là triều đại duy nhất trong lịch sử nước 
ta có nữ hoàng trị vì - Lý Chiêu Hoàng, trước khi chuyển giao ngôi cho nhà Trần. 
Dưới sự ảnh hưởng của Trần Thủ Độ, vị quan quyền quyết định đưa vua Lý Huệ Tông vào tu đạo 
và đưa con gái của ông, công chúa Chiêu Thánh, lên ngôi vua. Khi đó, công chúa chỉ mới 7 tuổi 
và niên hiệu của bà là Lý Chiêu Hoàng. Tương tự, Trần Thủ Độ cũng sắp đặt để đưa Trần Cảnh, 
một con trai của ông Trần Thừa, vào vòng quyền lực xung quanh Lý Chiêu Hoàng, và sau đó, tung 
ra thông tin rằng Lý Chiêu Hoàng đã kết hôn với Trần Cảnh. 
Vào ngày 21 tháng 10 năm Ất Dậu năm 1225, Lý Chiêu Hoàng tổ chức một hội lớn tại điện Thiên 
An. Trước mắt quan văn võ, cởi bỏ hoàng bào và mời Trần Cảnh lên ngôi Hoàng đế. Từ đó, niên 
hiệu của triều đại mới là Kiến Trung năm thứ nhất, đánh dấu sự khởi đầu của triều đại Nhà Trần 
và sự kết thúc của triều đại Nhà Lý. 
5. Triều đại nhà Trần (1226 - 1400)  Quốc hiệu: Đại Việt 
Trong lịch sử 10 triều đại phong kiến của Việt Nam, thời kỳ Nhà Trần đứng ra nổi bật như một 
giai đoạn hùng mạnh của lực lượng quân đội. Không chỉ mở đường cho nhiều chiến thắng quan 
trọng, mà còn đặt nền móng cho sự đoàn kết và sự phát triển của đất nước. Thành tựu nổi bật nhất 
trong thời kỳ này không thể không kể đến tên của một tướng lĩnh vĩ đại, Trần Quốc Tuấn, được 
gọi với danh hiệu "Hưng Đạo đại vương." 
Vào năm 1289, danh hiệu "Hưng Đạo đại vương" đã được phong cho Trần Quốc Tuấn, và cách 
gọi đầy đủ của tước hiệu này là "Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn." Tuy nhiên, trong dân 
gian và trong lịch sử đời sau, người ta thường thấy tên gọi ngắn gọn và đầy tôn kính "Trần Hưng  Đạo." 
Trần Hưng Đạo không chỉ nổi tiếng với tài năng quân sự xuất sắc mà còn với lòng yêu nước sâu 
sắc. Ông đã đứng đầu đội binh tinh nhuệ và thông minh, chiến thắng một loạt cuộc tấn công của 
các giặc Nguyên và Mông Cổ. Đó là những chiến công vĩ đại đã góp phần bảo vệ sự độc lập và 
bền vững của Việt Nam trong giai đoạn quan trọng này của lịch sử quốc gia. 
6. Triều đại nhà Hồ (1400 - 1407)  Quốc hiệu: Đại Ngu 
Triều đại Nhà Lý của Việt Nam là một phần không thể thiếu trong lịch sử của đất nước, tuy ngắn 
ngủi chỉ tồn tại trong vòng 7 năm. Trong giai đoạn cuối của triều đại nhà Trần dưới thời vua Trần 
Nghệ Tông, một nhân vật đầy quan trọng xuất hiện, đó là Hồ Quý Ly. Ban đầu, ông được vua Trần 
Nghệ Tông trọng dụng và có địa vị cao trong triều đình. 
Tuy nhiên, sau một thời gian, quyền lực của Hồ Quý Ly trở nên mạnh mẽ hơn, và khi vua Trần 
Nghệ Tông qua đời, ông tàn bạo xâm chiếm quyền lực, dời đô về Thanh Hóa và thậm chí tước 
ngôi vua của Trần Thiếu Đế, tự phong mình là hoàng đế. Nhà Hồ được thành lập từ đó, đánh dấu 
sự kết thúc của triều đại nhà Trần. 
Năm 1406, Nhà Minh của Trung Quốc tìm thấy cớ để xâm chiếm Việt Nam, vì Hồ Quý Ly đã 
cướp ngôi nhà Trần. Họ đưa 80 vạn quân sang đánh chiếm nước ta. Mặc dù quân dân của Nhà Hồ 
đã tự phát quyết liệt chống trả, nhưng cuối cùng họ thất bại trước sự mạnh mẽ của quân Minh. Vào 
ngày 17/6/1407, quân Minh bắt được Hồ Quý Ly và con trai ông, kết thúc 7 năm ngắn ngủi của  triều đại Nhà Hồ. 
7. Triều đại Lê sơ - Hậu Lê (1428 - 1527)  Quốc hiệu: Đại Việt 
Triều đại Lê Sơ là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam, kéo dài suốt 355 năm, là triều 
đại dài nhất trong lịch sử nước ta. Dưới triều đại Hậu Lê, đất nước đã chứng kiến một sự phát triển 
đa dạng từ khía cạnh quân sự, kinh tế và lãnh thổ. Đây cũng là thời kỳ đạt đỉnh về sự thịnh vượng 
cho đất nước. Trong suốt quãng thời gian này, 26 vị vua đã lên ngôi trị vì, bao gồm 10 vị vua trong 
thời Lê Sơ và 16 vị vua trong thời nhà Lê Trung Hưng. 
Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 6 năm Đinh Hợi - 1527, sự xuất hiện của Mạc Đăng Dung đã làm 
đảo lộn tình hình. Ông đưa quân từ Cổ Trai vào kinh đô Thăng Long và ép vua Lê Cung Hoàng 
phải nhường ngôi. Vua cùng Thái hậu đã tự tử trong tình cảnh khó khăn. Cuộc cai trị của Lê Cung 
Hoàng chỉ kéo dài 5 năm, và ông qua đời ở tuổi 21. 
Giữa hai giai đoạn triều đại Lê và Mạc, lịch sử Việt Nam chứng kiến sự xuất hiện của một nhân 
vật vĩ đại, Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông không chỉ là một nhà tiên tri và chiến lược gia xuất sắc mà 
còn là một tác giả vĩ đại, sáng tác nhiều bài thơ xuất sắc, trở thành một nhà thơ nổi tiếng trong lịch  sử văn học Việt Nam. 
8. Triều đại nhà Mạc (1527 - 1593)  Quốc hiệu: Đại Việt 
Mạc Đăng Dung đã cướp ngôi vua và tự xưng đế, lập ra triều đại Mạc, dẫn đến sự chia cắt của 
nước Việt Nam thành hai triều đại: Nam triều và Bắc triều. Triều đại Mạc được đặt tại Bắc triều, 
đánh dấu sự tách biệt của hai phần lãnh thổ. 
Tuy nhiên, sau 66 năm tồn tại, triều đại Mạc đã đối mặt với thất bại lớn trong cuộc chiến đấu với 
quân của Nam triều, do nhà Lê - Trịnh lãnh đạo. Điều này đã đánh dấu sự kết thúc của triều đại  nhà Mạc. 
Sau sự suy yếu của triều đại Mạc, giai đoạn Trịnh - Nguyễn phân tranh đã bắt đầu và kéo dài hơn 
150 năm. Trong giai đoạn này, quyền lực của chế độ "vua Lê chúa Trịnh" tập trung ở phía Bắc 
sông Gianh (Đàng Ngoài), trong khi chúa Nguyễn cai trị miền Nam (Đàng Trong). Tình hình chính 
trị địa phương trở nên phức tạp, và cả hai phe đều thề trung thành với triều Hậu Lê trên danh nghĩa, 
nhưng thực tế, họ đã tạo ra thế lực riêng của họ và tạo ra hai nước riêng biệt. Với sự yếu đuối của 
triều đại Lê, họ không thể ngăn chặn sự cạnh tranh giữa hai thế lực Trịnh - Nguyễn. Nhà Nguyễn 
mở rộng lãnh thổ bằng cách tiến vào Chiêm Thành và Chân Lạp, mở mang bờ cõi. Cả hai phe đều 
có các chúa cai trị tài năng, giúp duy trì sự ổn định trên lãnh thổ trong suốt hơn 150 năm. 
9. Triều đại Tây Sơn (1789 - 1802)  Quốc hiệu: Đại Việt 
Anh em nhà Tây Sơn, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ, đã khởi nghĩa với mục tiêu thống nhất 
Đàng Trong, miền Nam nước Việt. Tuy nhiên, sau đó, Nguyễn Phúc Ánh, người đại diện cho triều 
đại Đàng Ngoài, đã thực hiện hai cuộc cấu kết với giặc Xiêm và giặc Thanh để đánh chiếm nước  Việt. 
Trước tình hình khẩn cấp này, Nguyễn Huệ đã phải lên ngôi vua và lấy hiệu là Quang Trung hoàng 
đế. Mục tiêu của ông là đánh đuổi giặc xâm lược và thống nhất nước Việt. Tuy nhiên, vào năm 
1792, vua Quang Trung đột ngột qua đời, để lại triều đình trong tình trạng lục đục. Ông chưa kịp 
thực hiện kế hoạch tấn công Gia Định thì vẻn vẹn sự sống của ông đã kết thúc. 
Con trai của Quang Trung, Nguyễn Quang Toản, lên ngôi vua khi còn rất trẻ và không có đủ năng 
lực để lãnh đạo. Nhà Tây Sơn bắt đầu suy yếu và bên trong nội bộ xảy ra tranh chấp. Vào năm 
1802, Nguyễn Ánh, đại diện của Đàng Trong, tiến vào chiếm Thăng Long. Nguyễn Ánh đã thực 
hiện cuộc trả thù tàn bạo đối với những người ủng hộ Tây Sơn: mộ của vua Thái Đức và vua Quang 
Trung bị quật lên, hài cốt của họ bị giã thành bột và trộn vào thuốc súng để bắn đi. Nữ tướng Bùi 
Thị Xuân và con gái của ông bị trói vào đôi giày và bị đè bởi voi, còn Trần Quang Diệu bị đoạn  đầu. 
10. Triều Nguyễn (1802 - 1945)  Quốc hiệu: Việt Nam 
Triều đại Nhà Nguyễn đánh dấu sự kết thúc của triều đại phong kiến trong lịch sử nước ta. Trong 
giai đoạn này, lãnh thổ của Việt Nam đã đạt đến phạm vi rộng lớn nhất. Tuy nhiên, vào ngày 2 
tháng 9 năm 1945, chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố sự chấm dứt 
của chế độ phong kiến và thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa. 
Sự kiện này không chỉ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam mà còn thể 
hiện quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc tiến hành cách mạng đổi mới và xây dựng một 
nền chính trị và xã hội mới, theo lối hướng dân chủ và công bằng hơn. Triều đại Nhà Nguyễn đã 
chấm dứt, nhường chỗ cho một giai đoạn mới của lịch sử Việt Nam, với hy vọng vào một tương 
lai tươi sáng và phát triển.    
