Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào sau đây

Thời kỳ đầu tiên trong tiền sử Việt Nam là thời kỳ đồ đá cũ đến đồ đá mới. Trong giai đoạn này, con người đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ nước ta và bắt đầu phát triển văn hóa đồ đá, để lại những dấu vết quý báu về cuộc sống và nền văn hóa của họ. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Lịch Sử 6 424 tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào sau đây

Thời kỳ đầu tiên trong tiền sử Việt Nam là thời kỳ đồ đá cũ đến đồ đá mới. Trong giai đoạn này, con người đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ nước ta và bắt đầu phát triển văn hóa đồ đá, để lại những dấu vết quý báu về cuộc sống và nền văn hóa của họ. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

25 13 lượt tải Tải xuống
Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào
sau đây?
1. Sơ lược lịch sử Việt Nam 4000 năm
Tiền sử Việt Nam là một hành trình lịch sử đầy dấu vết, từ thời kỳ con người đầu tiên đặt chân lên
vùng đất này cho đến ngày nay, qua nhiều giai đoạn quan trọng.
Thời kỳ đầu tiên trong tiền sử Việt Nam là thời kỳ đồ đá đến đồ đá mới. Trong giai đoạn này,
con người đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ nước ta bắt đầu phát triển văn hóa đồ đá, để lại những
dấu vết quý báu về cuộc sống và nền văn hóa của họ.
Sau đó, tiền sử Việt Nam trải qua một loạt các giai đoạn lịch sử quan trọng. Thời k đầu triều đại,
bao gồm các triều đại như Hồng Bàng, Thục, và Triều, đã gắn liền với những bước tiến quan trọng
trong xây dựng nền quốc gia Việt Nam.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của Trung Quốc trong lịch sử Việt Nam đã mang đến thời kỳ đô hộ, bắt
đầu từ năm 111 trước Công nguyên kéo dài đến năm 938 sau Công Ngun. Giai đoạn y
chứng kiến sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đối với Việt Nam.
Thời kphong kiến, từ năm 939 đến 1858, đánh dấu sự phát triển của hội phong kiến nền
văn hóa truyền thống Việt Nam, với các triều đại như Lý, Trần, Lê và Nguyễn.
Sự xuất hiện của thực n Pháp vào cuối thế kỷ 19 đã đánh dấu thời kỳ khó khăn cho Việt Nam,
kéo dài từ 1858 đến 1954. Tuy nhiên, cuộc chiến tranh Việt Nam giai đoạn 1954-1975 đã chấm
dứt sự chi phối của các thực dân nước ngoại và khẳng định ý chí độc lập của Việt Nam.
Kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập vào năm 1954, đất nước này đã trải
qua nhiều thách thức và thay đổi. Thời kỳ độc lập, hội nhập và phát triển bắt đầu từ năm 1975 đến
nay, đánh dấu sự đổi mớiphấn đấu của người Việt Nam trong việc xây dựng một tương lai tươi
sáng và thịnh vượng cho đất nước.
2. Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào sau đây?
A. quân chủ chuyên chế
B. quân chủ lập hiến
C. dân chủ chủ nô
D. dân chủ đại nghị
Đáp án đúng là A
3. Lịch sử 10 triều đại phong kiến Việt Nam
Trang sử mới của lịch sử Việt Nam được mở ra vào đầu thế kỷ thứ 10 khi các triều đại Ngô,
Đinh, Tiền đã vững chắc, đoàn kết đủ sức mạnh để bảo vệ nền độc lập tự chủ của đất
nước ta.
1. Triều đại Ngô (939 - 965)
Quốc hiệu: Vạn Xuân
Sau cuộc chiến đánh đuổi quân Nam Hán dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền, Việt Nam đã bước
vào một giai đoạn mới trong lịch sử - triều Ngô. Ngô Quyền xưng vương và thiết lập triều đại của
mình. Tuy nhiên, sau 28 năm trị vì, triều đại Ngô đối diện với sự suy tàn dưới thời Ngô Xương Xí.
Thời kỳ này đánh dấu sự chia cắt của đất nước thành 12 sứ quân.
Năm 944, Dương Tam Kha đã chiếm ngôi nhà Ngô và lấy quyền cai trị. Tuy nhiên, sự tàn phá
bất ổn không ngừng lan rộng. Các thủ nh khắp nơi bắt đầu tự xưng vua xây dựng các quân
quốc riêng của họ. Xung đột chiến tranh nội bộ tràn ngập, tạo nên một thời kỳ loạn lạc trong
lịch sử Việt Nam, được gọi là "Loạn 12 sứ quân," kéo dài suốt hơn 20 năm (944-968).
Loạn 12 squân cuối ng kết thúc khi Đinh Bộ Lĩnh, một anh hùng nlãnh đạo nổi tiếng,
thống nhất đất nước vào năm 968. Ông lập ra nhà nước Đại CViệt, đánh dấu sự xuất hiện của
nhà nước phong kiến tập quyền đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Cuộc thống nhất y đã mở ra
một giai đoạn mới của sự thịnh vượng và phát triển cho đất nước, đồng thời góp phần quan trọng
vào việc xây dựng nền quốc gia vững mạnh và văn hóa lịch sử độc đáo của Việt Nam.
2. Triều Đinh (968 - 980)
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt
Khi Đinh Bộ Lĩnh thành công trong việc dẹp loạn thống nhất đất nước sau cuộc loạn 12 sứ
quân, ông lập nên nhà Đinh với tên gọi Đại Cồ Việt và thiết lập kinh đô tại Hoa Lư. Tuy nhiên, sự
thăng trầm của triều đại này đã nảy sinh nhiều vấn đề khó khăn.
Năm 979, vua Đinh Bộ Lĩnh con trai trưởng của ông bị ám hại, tạo ra một tình hình bất ổn.
Đinh Toàn, con trai thứ của Đinh Bộ Lĩnh, lúc đó chỉ mới 6 tuổi, được triều thần đưa lên ngôi vua.
Tuy nhiên, do còn quá nhỏ tuổi, quyền lực thực tế nằm hoàn toàn trong tay tướng quân Lê Hoàn.
Nhân cơ hội y, nhà Tống của Trung Quốc thấy cơ hội để xâm lược nước ta. Tuy vị vua nhỏ tuổi,
nhưng với tình yêu đối với dân tộc và nhằm bảo vệ lợi ích của đất nước, Thái hậu Dương Vân Nga
(vợ của Đinh Tiên Hoàng và mẹ của Đinh Toàn) quyết định thực hiện nguyện vọng của các tướng
trao áo "Long Cổn" - biểu tượng của ngôi vua - cho Thập đạo Tướng quân Hoàn, còn
được gọi là Lê Đại Hành.
Hành động này đã đánh dấu sự hiệp nhất và sự thống nhất trong lòng nhân dân quân đội, giúp
tạo ra một liên minh mạnh mẽ sáng ngời dưới triều đại Lê, đồng thời đánh lừa quân xâm lược
của nhà Tống, đảm bảo sự bình yên và độc lập của Đại Cồ Việt trong tương lai.
3. Triều đại Tiền (980 - 1010)
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt
Trước tình hình đe dọa từ nhà Tống, Thái hậu Dương Vân Nga đã thực hiện một quyết định quan
trọng đbảo vệ đất nước. hỗ trợ Thập đạo Tướng quân Hoàn lên ngôi vua, khởi đầu triều
đại Tiền Lê. Dưới sự lãnh đạo của vua Hoàn, quân đội Việt Nam đã chống lại cuộc xâm ợc
từ ngoại quốc và bảo vệ sự độc lập của đất nước.
Tuy nhiên, sau 30 năm tồn tại, triều đại Tiền đã đối diện với sự thay đổi lớn. Quyền lực triều
đại đã chuyển sang tay vua Lê Ngoại Triều, một người được nhiều sử sách ghi chép những tiếng
đồn xấu về tính cách độc ác, bạo tàn và dâm đãng. Dưới triều đại của ông, sự trác táng và lãng phí
đã lan tràn, ông chỉ cai trị được trong vòng 4 năm, từ năm 1005 đến năm 1009, trước khi qua
đời ở tuổi 24.
Sau cái chết của vua Lê Ngoại Triều và vì thiếu một người thừa kế đương thời, triều thần dưới sự
đạo diễn của quan Chi Hậu Đào Cam Mộc đã đưa Lý Công Uẩn lên ngôi Hoàng đế. Điều này đánh
dấu sự kết thúc của triều đại Tiền Lê và bước đầu cho sự xuất hiện của triều đại mới trong lịch sử
Việt Nam.
4. Triều (1010 - 1225)
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt/ Đại Việt
Thời kỳ Nhà Lý kéo dài lâu dài hơn 200 năm, là một giai đoạn lịch sử đáng chú ý của Việt Nam,
đánh dấu bởi nhiều thành tựu ấn tượng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới triều đại này, Nho giáo,
quân đội, nghệ thuật công trình kiến trúc đều phát triển mạnh mẽ. Phật giáo cũng trở nên rất
quan trọng và được các vua Lý sùng bái. Đáng chú ý, đây là triều đại duy nhất trong lịch sử nước
ta có nữ hoàng trị vì - Lý Chiêu Hoàng, trước khi chuyển giao ngôi cho nhà Trần.
Dưới sự ảnh hưởng của Trần Thủ Độ, vị quan quyền quyết định đưa vua Lý Huệ Tông vào tu đạo
đưa con gái của ông, công chúa Chiêu Thánh, lên ngôi vua. Khi đó, công chúa chỉ mới 7 tuổi
và niên hiệu của bà Chiêu Hoàng. Tương tự, Trần Thủ Độ cũng sắp đặt để đưa Trần Cảnh,
một con trai của ông Trần Thừa, vào vòng quyền lực xung quanh Lý Chiêu Hoàng, và sau đó, tung
ra thông tin rằng Lý Chiêu Hoàng đã kết hôn với Trần Cảnh.
Vào ngày 21 tháng 10 năm Ất Dậu năm 1225, Lý Chiêu Hoàng tổ chức một hội lớn tại điện Thiên
An. Trước mắt quan văn võ, cởi bỏ hoàng bào và mời Trần Cảnh lên ngôi Hoàng đế. Từ đó, niên
hiệu của triều đại mới Kiến Trung năm thứ nhất, đánh dấu sự khởi đầu của triều đại Nhà Trần
và sự kết thúc của triều đại Nhà Lý.
5. Triều đại nhà Trần (1226 - 1400)
Quốc hiệu: Đại Việt
Trong lịch sử 10 triều đại phong kiến của Việt Nam, thời kỳ Nhà Trần đư
ng ra nổi bật như một
giai đoạn hùng mạnh của lực lượng quân đội. Không chỉ mở đường cho nhiều chiến thắng quan
trọng, mà còn đặt nền móng cho sự đoàn kết và sự phát triển của đất nước. Thành tựu nổi bật nhất
trong thời kỳ này không thể không kể đến tên của một tướng nh đại, Trần Quốc Tuấn, được
gọi với danh hiệu "Hưng Đạo đại vương."
Vào năm 1289, danh hiệu "Hưng Đạo đại vương" đã được phong cho Trần Quốc Tuấn, cách
gọi đầy đủ của tước hiệu này "Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn." Tuy nhiên, trong dân
gian và trong lịch sử đời sau, người ta thường thấy tên gọi ngắn gọn và đầy tôn kính "Trần Hưng
Đạo."
Trần Hưng Đạo không chỉ nổi tiếng với tài năng quân sự xuất sắc còn với lòng yêu nước sâu
sắc. Ông đã đứng đầu đội binh tinh nhuệ thông minh, chiến thắng một loạt cuộc tấn công của
các giặc Nguyên Mông Cổ. Đó những chiến công đại đã góp phần bảo vệ sự độc lập
bền vững của Việt Nam trong giai đoạn quan trọng này của lịch sử quốc gia.
6. Triều đại nhà Hồ (1400 - 1407)
Quốc hiệu: Đại Ngu
Triều đại Nhà Lý của Việt Nam là một phần không thể thiếu trong lịch sử của đất nước, tuy ngắn
ngủi chỉ tồn tại trong vòng 7 năm. Trong giai đoạn cuối của triều đại nhà Trần dưới thời vua Trần
Nghệ Tông, một nhân vật đầy quan trọng xuất hiện, đó Hồ Quý Ly. Ban đầu, ông được vua Trần
Nghệ Tông trọng dụng và có địa vị cao trong triều đình.
Tuy nhiên, sau một thời gian, quyền lực của Hồ Quý Ly trở nên mạnh mhơn, khi vua Trần
Nghệ Tông qua đời, ông tàn bạo xâm chiếm quyền lực, dời đô về Thanh Hóa thậm chí tước
ngôi vua của Trần Thiếu Đế, tự phong mình là hoàng đế. Nhà Hồ được thành lập từ đó, đánh dấu
sự kết thúc của triều đại nhà Trần.
Năm 1406, Nhà Minh của Trung Quốc tìm thấy cớ để xâm chiếm Việt Nam, Hồ Quý Ly đã
cướp ngôi nhà Trần. Họ đưa 80 vạn quân sang đánh chiếm nước ta. Mặc dù quân dân của Nhà Hồ
đã tự phát quyết liệt chống trả, nhưng cuối cùng họ thất bại trước sự mạnh mcủa quân Minh. Vào
ngày 17/6/1407, quân Minh bắt được Hồ Quý Ly con trai ông, kết thúc 7 năm ngắn ngủi của
triều đại Nhà Hồ.
7. Triều đại - Hậu (1428 - 1527)
Quốc hiệu: Đại Việt
Triều đại một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam, kéo dài suốt 355 năm, triều
đại dài nhất trong lịch sử nước ta. Dưới triều đại Hậu Lê, đất nước đã chứng kiến một sự phát triển
đa dạng từ khía cạnh quân sự, kinh tế và lãnh thổ. Đây cũng là thời kỳ đạt đỉnh về sự thịnh vượng
cho đất nước. Trong suốt quãng thời gian y, 26 vvua đã lên ngôi trị vì, bao gồm 10 vị vua trong
thời Lê Sơ và 16 vị vua trong thời nhà Lê Trung Hưng.
Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 6 năm Đinh Hợi - 1527, sự xuất hiện của Mạc Đăng Dung đã làm
đảo lộn tình hình. Ông đưa quân từ Cổ Trai vào kinh đô Thăng Long ép vua Cung Hoàng
phải nhường ngôi. Vua cùng Thái hậu đã tự tử trong nh cảnh khó khăn. Cuộc cai trị của Lê Cung
Hoàng chỉ kéo dài 5 năm, và ông qua đời ở tuổi 21.
Giữa hai giai đoạn triều đại Mạc, lịch sử Việt Nam chứng kiến sự xuất hiện của một nhân
vật đại, Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông không chỉ một nhà tiên tri chiến lược gia xuất sắc
còn là một tác giả vĩ đại, sáng tác nhiều bài thơ xuất sắc, trở thành một nhà thơ nổi tiếng trong lịch
sử văn học Việt Nam.
8. Triều đại nhà Mạc (1527 - 1593)
Quốc hiệu: Đại Việt
Mạc Đăng Dung đã cướp ngôi vua tự xưng đế, lập ra triều đại Mạc, dẫn đến sự chia cắt của
nước Việt Nam thành hai triều đại: Nam triều Bắc triều. Triều đại Mạc được đặt tại Bắc triều,
đánh dấu sự tách biệt của hai phần lãnh thổ.
Tuy nhiên, sau 66 năm tồn tại, triều đại Mạc đã đối mặt với thất bại lớn trong cuộc chiến đấu với
quân của Nam triều, do nhà - Trịnh lãnh đạo. Điều y đã đánh dấu sự kết thúc của triều đại
nhà Mạc.
Sau sự suy yếu của triều đại Mạc, giai đoạn Trịnh - Nguyễn phân tranh đã bắt đầu và kéo dài hơn
150 năm. Trong giai đoạn này, quyền lực của chế độ "vua chúa Trịnh" tập trung phía Bắc
sông Gianh (Đàng Ngoài), trong khi chúa Nguyễn cai trị miền Nam (Đàng Trong). Tình hình chính
trị địa phương trở nên phức tạp, cả hai phe đều thề trung thành với triều Hậu trên danh nghĩa,
nhưng thực tế, họ đã tạo ra thế lực riêng của họ và tạo ra hai nước riêng biệt. Với sự yếu đuối của
triều đại Lê, họ không thể ngăn chặn sự cạnh tranh giữa hai thế lực Trịnh - Nguyễn. Nhà Nguyễn
mở rộng lãnh thổ bằng cách tiến vào Chiêm Thành và Chân Lạp, mở mang bờ cõi. Cả hai phe đều
có các chúa cai trị tài năng, giúp duy trì sự ổn định trên lãnh thổ trong suốt hơn 150 năm.
9. Triều đại Tây Sơn (1789 - 1802)
Quốc hiệu: Đại Việt
Anh em nhà y Sơn, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ, đã khởi nghĩa với mục tiêu thống nhất
Đàng Trong, miền Nam nước Việt. Tuy nhiên, sau đó, Nguyễn Phúc Ánh, người đại diện cho triều
đại Đàng Ngoài, đã thực hiện hai cuộc cấu kết với giặc Xiêm giặc Thanh để đánh chiếm nước
Việt.
Trước tình hình khẩn cấp này, Nguyễn Huệ đã phải lên ngôi vua lấy hiệu là Quang Trung hoàng
đế. Mục tiêu của ông đánh đuổi giặc xâm lược thống nhất nước Việt. Tuy nhiên, vào năm
1792, vua Quang Trung đột ngột qua đời, để lại triều đình trong tình trạng lục đục. Ông chưa kịp
thực hiện kế hoạch tấn công Gia Định thì vẻn vẹn sự sống của ông đã kết thúc.
Con trai của Quang Trung, Nguyễn Quang Toản, lên ngôi vua khi còn rất trẻ và không có đủ năng
lực để lãnh đạo. Nhà Tây Sơn bắt đầu suy yếu bên trong nội bộ xảy ra tranh chấp. Vào năm
1802, Nguyễn Ánh, đại diện của Đàng Trong, tiến vào chiếm Thăng Long. Nguyễn Ánh đã thực
hiện cuộc trả thù tàn bạo đối với những người ủng hộ Tây Sơn: mộ của vua Thái Đức vua Quang
Trung bị quật lên, hài cốt của họ bị giã thành bột và trộn vào thuốc súng để bắn đi. Nữ tướng Bùi
Thị Xuân con gái của ông bị trói vào đôi giày bị đè bởi voi, còn Trần Quang Diệu bị đoạn
đầu.
10. Triều Nguyễn (1802 - 1945)
Quốc hiệu: Việt Nam
Triều đại Nhà Nguyễn đánh dấu sự kết thúc của triều đại phong kiến trong lịch sử nước ta. Trong
giai đoạn y, lãnh thổ của Việt Nam đã đạt đến phạm vi rộng lớn nhất. Tuy nhiên, vào ngày 2
tháng 9 năm 1945, chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố sự chấm dứt
của chế độ phong kiến và thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa.
Sự kiện này không chỉ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam còn thể
hiện quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc tiến hành cách mạng đổi mới và xây dựng một
nền chính trị hội mới, theo lối hướng dân chủ công bằng hơn. Triều đại Nhà Nguyễn đã
chấm dứt, nhường chỗ cho một giai đoạn mới của lịch sử Việt Nam, với hy vọng vào một tương
lai tươi sáng và phát triển.
| 1/6

Preview text:

Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào sau đây?
1. Sơ lược lịch sử Việt Nam 4000 năm
Tiền sử Việt Nam là một hành trình lịch sử đầy dấu vết, từ thời kỳ con người đầu tiên đặt chân lên
vùng đất này cho đến ngày nay, qua nhiều giai đoạn quan trọng.
Thời kỳ đầu tiên trong tiền sử Việt Nam là thời kỳ đồ đá cũ đến đồ đá mới. Trong giai đoạn này,
con người đầu tiên xuất hiện trên lãnh thổ nước ta và bắt đầu phát triển văn hóa đồ đá, để lại những
dấu vết quý báu về cuộc sống và nền văn hóa của họ.
Sau đó, tiền sử Việt Nam trải qua một loạt các giai đoạn lịch sử quan trọng. Thời kỳ đầu triều đại,
bao gồm các triều đại như Hồng Bàng, Thục, và Triều, đã gắn liền với những bước tiến quan trọng
trong xây dựng nền quốc gia Việt Nam.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của Trung Quốc trong lịch sử Việt Nam đã mang đến thời kỳ đô hộ, bắt
đầu từ năm 111 trước Công nguyên và kéo dài đến năm 938 sau Công Nguyên. Giai đoạn này
chứng kiến sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đối với Việt Nam.
Thời kỳ phong kiến, từ năm 939 đến 1858, đánh dấu sự phát triển của xã hội phong kiến và nền
văn hóa truyền thống Việt Nam, với các triều đại như Lý, Trần, Lê và Nguyễn.
Sự xuất hiện của thực dân Pháp vào cuối thế kỷ 19 đã đánh dấu thời kỳ khó khăn cho Việt Nam,
kéo dài từ 1858 đến 1954. Tuy nhiên, cuộc chiến tranh Việt Nam giai đoạn 1954-1975 đã chấm
dứt sự chi phối của các thực dân nước ngoại và khẳng định ý chí độc lập của Việt Nam.
Kể từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập vào năm 1954, đất nước này đã trải
qua nhiều thách thức và thay đổi. Thời kỳ độc lập, hội nhập và phát triển bắt đầu từ năm 1975 đến
nay, đánh dấu sự đổi mới và phấn đấu của người Việt Nam trong việc xây dựng một tương lai tươi
sáng và thịnh vượng cho đất nước.
2. Các triều đại phong kiến ở Việt Nam đều theo thể chế nào sau đây? A. quân chủ chuyên chế B. quân chủ lập hiến C. dân chủ chủ nô D. dân chủ đại nghị Đáp án đúng là A
3. Lịch sử 10 triều đại phong kiến Việt Nam
Trang sử mới của lịch sử Việt Nam được mở ra vào đầu thế kỷ thứ 10 khi mà các triều đại Ngô,
Đinh, Tiền Lê đã vững chắc, đoàn kết và có đủ sức mạnh để bảo vệ nền độc lập tự chủ của đất nước ta.
1. Triều đại Ngô (939 - 965) Quốc hiệu: Vạn Xuân
Sau cuộc chiến đánh đuổi quân Nam Hán dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền, Việt Nam đã bước
vào một giai đoạn mới trong lịch sử - triều Ngô. Ngô Quyền xưng vương và thiết lập triều đại của
mình. Tuy nhiên, sau 28 năm trị vì, triều đại Ngô đối diện với sự suy tàn dưới thời Ngô Xương Xí.
Thời kỳ này đánh dấu sự chia cắt của đất nước thành 12 sứ quân.
Năm 944, Dương Tam Kha đã chiếm ngôi nhà Ngô và lấy quyền cai trị. Tuy nhiên, sự tàn phá và
bất ổn không ngừng lan rộng. Các thủ lĩnh ở khắp nơi bắt đầu tự xưng là vua và xây dựng các quân
quốc riêng của họ. Xung đột và chiến tranh nội bộ tràn ngập, tạo nên một thời kỳ loạn lạc trong
lịch sử Việt Nam, được gọi là "Loạn 12 sứ quân," kéo dài suốt hơn 20 năm (944-968).
Loạn 12 sứ quân cuối cùng kết thúc khi Đinh Bộ Lĩnh, một anh hùng và nhà lãnh đạo nổi tiếng,
thống nhất đất nước vào năm 968. Ông lập ra nhà nước Đại Cồ Việt, đánh dấu sự xuất hiện của
nhà nước phong kiến tập quyền đầu tiên trong lịch sử Việt Nam. Cuộc thống nhất này đã mở ra
một giai đoạn mới của sự thịnh vượng và phát triển cho đất nước, đồng thời góp phần quan trọng
vào việc xây dựng nền quốc gia vững mạnh và văn hóa lịch sử độc đáo của Việt Nam.
2. Triều Đinh (968 - 980)
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt
Khi Đinh Bộ Lĩnh thành công trong việc dẹp loạn và thống nhất đất nước sau cuộc loạn 12 sứ
quân, ông lập nên nhà Đinh với tên gọi Đại Cồ Việt và thiết lập kinh đô tại Hoa Lư. Tuy nhiên, sự
thăng trầm của triều đại này đã nảy sinh nhiều vấn đề khó khăn.
Năm 979, vua Đinh Bộ Lĩnh và con trai trưởng của ông bị ám hại, tạo ra một tình hình bất ổn.
Đinh Toàn, con trai thứ của Đinh Bộ Lĩnh, lúc đó chỉ mới 6 tuổi, được triều thần đưa lên ngôi vua.
Tuy nhiên, do còn quá nhỏ tuổi, quyền lực thực tế nằm hoàn toàn trong tay tướng quân Lê Hoàn.
Nhân cơ hội này, nhà Tống của Trung Quốc thấy cơ hội để xâm lược nước ta. Tuy vị vua nhỏ tuổi,
nhưng với tình yêu đối với dân tộc và nhằm bảo vệ lợi ích của đất nước, Thái hậu Dương Vân Nga
(vợ của Đinh Tiên Hoàng và mẹ của Đinh Toàn) quyết định thực hiện nguyện vọng của các tướng
sĩ và trao áo "Long Cổn" - biểu tượng của ngôi vua - cho Thập đạo Tướng quân Lê Hoàn, còn
được gọi là Lê Đại Hành.
Hành động này đã đánh dấu sự hiệp nhất và sự thống nhất trong lòng nhân dân và quân đội, giúp
tạo ra một liên minh mạnh mẽ và sáng ngời dưới triều đại Lê, đồng thời đánh lừa quân xâm lược
của nhà Tống, đảm bảo sự bình yên và độc lập của Đại Cồ Việt trong tương lai.
3. Triều đại Tiền Lê (980 - 1010)
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt
Trước tình hình đe dọa từ nhà Tống, Thái hậu Dương Vân Nga đã thực hiện một quyết định quan
trọng để bảo vệ đất nước. Cô hỗ trợ Thập đạo Tướng quân Lê Hoàn lên ngôi vua, khởi đầu triều
đại Tiền Lê. Dưới sự lãnh đạo của vua Lê Hoàn, quân đội Việt Nam đã chống lại cuộc xâm lược
từ ngoại quốc và bảo vệ sự độc lập của đất nước.
Tuy nhiên, sau 30 năm tồn tại, triều đại Tiền Lê đã đối diện với sự thay đổi lớn. Quyền lực triều
đại đã chuyển sang tay vua Lê Ngoại Triều, một người được nhiều sử sách ghi chép những tiếng
đồn xấu về tính cách độc ác, bạo tàn và dâm đãng. Dưới triều đại của ông, sự trác táng và lãng phí
đã lan tràn, và ông chỉ cai trị được trong vòng 4 năm, từ năm 1005 đến năm 1009, trước khi qua đời ở tuổi 24.
Sau cái chết của vua Lê Ngoại Triều và vì thiếu một người thừa kế đương thời, triều thần dưới sự
đạo diễn của quan Chi Hậu Đào Cam Mộc đã đưa Lý Công Uẩn lên ngôi Hoàng đế. Điều này đánh
dấu sự kết thúc của triều đại Tiền Lê và bước đầu cho sự xuất hiện của triều đại mới trong lịch sử Việt Nam.
4. Triều Lý (1010 - 1225)
Quốc hiệu: Đại Cồ Việt/ Đại Việt
Thời kỳ Nhà Lý kéo dài lâu dài hơn 200 năm, là một giai đoạn lịch sử đáng chú ý của Việt Nam,
đánh dấu bởi nhiều thành tựu ấn tượng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới triều đại này, Nho giáo,
quân đội, và nghệ thuật công trình kiến trúc đều phát triển mạnh mẽ. Phật giáo cũng trở nên rất
quan trọng và được các vua Lý sùng bái. Đáng chú ý, đây là triều đại duy nhất trong lịch sử nước
ta có nữ hoàng trị vì - Lý Chiêu Hoàng, trước khi chuyển giao ngôi cho nhà Trần.
Dưới sự ảnh hưởng của Trần Thủ Độ, vị quan quyền quyết định đưa vua Lý Huệ Tông vào tu đạo
và đưa con gái của ông, công chúa Chiêu Thánh, lên ngôi vua. Khi đó, công chúa chỉ mới 7 tuổi
và niên hiệu của bà là Lý Chiêu Hoàng. Tương tự, Trần Thủ Độ cũng sắp đặt để đưa Trần Cảnh,
một con trai của ông Trần Thừa, vào vòng quyền lực xung quanh Lý Chiêu Hoàng, và sau đó, tung
ra thông tin rằng Lý Chiêu Hoàng đã kết hôn với Trần Cảnh.
Vào ngày 21 tháng 10 năm Ất Dậu năm 1225, Lý Chiêu Hoàng tổ chức một hội lớn tại điện Thiên
An. Trước mắt quan văn võ, cởi bỏ hoàng bào và mời Trần Cảnh lên ngôi Hoàng đế. Từ đó, niên
hiệu của triều đại mới là Kiến Trung năm thứ nhất, đánh dấu sự khởi đầu của triều đại Nhà Trần
và sự kết thúc của triều đại Nhà Lý.
5. Triều đại nhà Trần (1226 - 1400) Quốc hiệu: Đại Việt
Trong lịch sử 10 triều đại phong kiến của Việt Nam, thời kỳ Nhà Trần đứng ra nổi bật như một
giai đoạn hùng mạnh của lực lượng quân đội. Không chỉ mở đường cho nhiều chiến thắng quan
trọng, mà còn đặt nền móng cho sự đoàn kết và sự phát triển của đất nước. Thành tựu nổi bật nhất
trong thời kỳ này không thể không kể đến tên của một tướng lĩnh vĩ đại, Trần Quốc Tuấn, được
gọi với danh hiệu "Hưng Đạo đại vương."
Vào năm 1289, danh hiệu "Hưng Đạo đại vương" đã được phong cho Trần Quốc Tuấn, và cách
gọi đầy đủ của tước hiệu này là "Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn." Tuy nhiên, trong dân
gian và trong lịch sử đời sau, người ta thường thấy tên gọi ngắn gọn và đầy tôn kính "Trần Hưng Đạo."
Trần Hưng Đạo không chỉ nổi tiếng với tài năng quân sự xuất sắc mà còn với lòng yêu nước sâu
sắc. Ông đã đứng đầu đội binh tinh nhuệ và thông minh, chiến thắng một loạt cuộc tấn công của
các giặc Nguyên và Mông Cổ. Đó là những chiến công vĩ đại đã góp phần bảo vệ sự độc lập và
bền vững của Việt Nam trong giai đoạn quan trọng này của lịch sử quốc gia.
6. Triều đại nhà Hồ (1400 - 1407) Quốc hiệu: Đại Ngu
Triều đại Nhà Lý của Việt Nam là một phần không thể thiếu trong lịch sử của đất nước, tuy ngắn
ngủi chỉ tồn tại trong vòng 7 năm. Trong giai đoạn cuối của triều đại nhà Trần dưới thời vua Trần
Nghệ Tông, một nhân vật đầy quan trọng xuất hiện, đó là Hồ Quý Ly. Ban đầu, ông được vua Trần
Nghệ Tông trọng dụng và có địa vị cao trong triều đình.
Tuy nhiên, sau một thời gian, quyền lực của Hồ Quý Ly trở nên mạnh mẽ hơn, và khi vua Trần
Nghệ Tông qua đời, ông tàn bạo xâm chiếm quyền lực, dời đô về Thanh Hóa và thậm chí tước
ngôi vua của Trần Thiếu Đế, tự phong mình là hoàng đế. Nhà Hồ được thành lập từ đó, đánh dấu
sự kết thúc của triều đại nhà Trần.
Năm 1406, Nhà Minh của Trung Quốc tìm thấy cớ để xâm chiếm Việt Nam, vì Hồ Quý Ly đã
cướp ngôi nhà Trần. Họ đưa 80 vạn quân sang đánh chiếm nước ta. Mặc dù quân dân của Nhà Hồ
đã tự phát quyết liệt chống trả, nhưng cuối cùng họ thất bại trước sự mạnh mẽ của quân Minh. Vào
ngày 17/6/1407, quân Minh bắt được Hồ Quý Ly và con trai ông, kết thúc 7 năm ngắn ngủi của triều đại Nhà Hồ.
7. Triều đại Lê sơ - Hậu Lê (1428 - 1527) Quốc hiệu: Đại Việt
Triều đại Lê Sơ là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam, kéo dài suốt 355 năm, là triều
đại dài nhất trong lịch sử nước ta. Dưới triều đại Hậu Lê, đất nước đã chứng kiến một sự phát triển
đa dạng từ khía cạnh quân sự, kinh tế và lãnh thổ. Đây cũng là thời kỳ đạt đỉnh về sự thịnh vượng
cho đất nước. Trong suốt quãng thời gian này, 26 vị vua đã lên ngôi trị vì, bao gồm 10 vị vua trong
thời Lê Sơ và 16 vị vua trong thời nhà Lê Trung Hưng.
Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 6 năm Đinh Hợi - 1527, sự xuất hiện của Mạc Đăng Dung đã làm
đảo lộn tình hình. Ông đưa quân từ Cổ Trai vào kinh đô Thăng Long và ép vua Lê Cung Hoàng
phải nhường ngôi. Vua cùng Thái hậu đã tự tử trong tình cảnh khó khăn. Cuộc cai trị của Lê Cung
Hoàng chỉ kéo dài 5 năm, và ông qua đời ở tuổi 21.
Giữa hai giai đoạn triều đại Lê và Mạc, lịch sử Việt Nam chứng kiến sự xuất hiện của một nhân
vật vĩ đại, Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông không chỉ là một nhà tiên tri và chiến lược gia xuất sắc mà
còn là một tác giả vĩ đại, sáng tác nhiều bài thơ xuất sắc, trở thành một nhà thơ nổi tiếng trong lịch sử văn học Việt Nam.
8. Triều đại nhà Mạc (1527 - 1593) Quốc hiệu: Đại Việt
Mạc Đăng Dung đã cướp ngôi vua và tự xưng đế, lập ra triều đại Mạc, dẫn đến sự chia cắt của
nước Việt Nam thành hai triều đại: Nam triều và Bắc triều. Triều đại Mạc được đặt tại Bắc triều,
đánh dấu sự tách biệt của hai phần lãnh thổ.
Tuy nhiên, sau 66 năm tồn tại, triều đại Mạc đã đối mặt với thất bại lớn trong cuộc chiến đấu với
quân của Nam triều, do nhà Lê - Trịnh lãnh đạo. Điều này đã đánh dấu sự kết thúc của triều đại nhà Mạc.
Sau sự suy yếu của triều đại Mạc, giai đoạn Trịnh - Nguyễn phân tranh đã bắt đầu và kéo dài hơn
150 năm. Trong giai đoạn này, quyền lực của chế độ "vua Lê chúa Trịnh" tập trung ở phía Bắc
sông Gianh (Đàng Ngoài), trong khi chúa Nguyễn cai trị miền Nam (Đàng Trong). Tình hình chính
trị địa phương trở nên phức tạp, và cả hai phe đều thề trung thành với triều Hậu Lê trên danh nghĩa,
nhưng thực tế, họ đã tạo ra thế lực riêng của họ và tạo ra hai nước riêng biệt. Với sự yếu đuối của
triều đại Lê, họ không thể ngăn chặn sự cạnh tranh giữa hai thế lực Trịnh - Nguyễn. Nhà Nguyễn
mở rộng lãnh thổ bằng cách tiến vào Chiêm Thành và Chân Lạp, mở mang bờ cõi. Cả hai phe đều
có các chúa cai trị tài năng, giúp duy trì sự ổn định trên lãnh thổ trong suốt hơn 150 năm.
9. Triều đại Tây Sơn (1789 - 1802) Quốc hiệu: Đại Việt
Anh em nhà Tây Sơn, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Huệ, đã khởi nghĩa với mục tiêu thống nhất
Đàng Trong, miền Nam nước Việt. Tuy nhiên, sau đó, Nguyễn Phúc Ánh, người đại diện cho triều
đại Đàng Ngoài, đã thực hiện hai cuộc cấu kết với giặc Xiêm và giặc Thanh để đánh chiếm nước Việt.
Trước tình hình khẩn cấp này, Nguyễn Huệ đã phải lên ngôi vua và lấy hiệu là Quang Trung hoàng
đế. Mục tiêu của ông là đánh đuổi giặc xâm lược và thống nhất nước Việt. Tuy nhiên, vào năm
1792, vua Quang Trung đột ngột qua đời, để lại triều đình trong tình trạng lục đục. Ông chưa kịp
thực hiện kế hoạch tấn công Gia Định thì vẻn vẹn sự sống của ông đã kết thúc.
Con trai của Quang Trung, Nguyễn Quang Toản, lên ngôi vua khi còn rất trẻ và không có đủ năng
lực để lãnh đạo. Nhà Tây Sơn bắt đầu suy yếu và bên trong nội bộ xảy ra tranh chấp. Vào năm
1802, Nguyễn Ánh, đại diện của Đàng Trong, tiến vào chiếm Thăng Long. Nguyễn Ánh đã thực
hiện cuộc trả thù tàn bạo đối với những người ủng hộ Tây Sơn: mộ của vua Thái Đức và vua Quang
Trung bị quật lên, hài cốt của họ bị giã thành bột và trộn vào thuốc súng để bắn đi. Nữ tướng Bùi
Thị Xuân và con gái của ông bị trói vào đôi giày và bị đè bởi voi, còn Trần Quang Diệu bị đoạn đầu.
10. Triều Nguyễn (1802 - 1945) Quốc hiệu: Việt Nam
Triều đại Nhà Nguyễn đánh dấu sự kết thúc của triều đại phong kiến trong lịch sử nước ta. Trong
giai đoạn này, lãnh thổ của Việt Nam đã đạt đến phạm vi rộng lớn nhất. Tuy nhiên, vào ngày 2
tháng 9 năm 1945, chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố sự chấm dứt
của chế độ phong kiến và thành lập nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa.
Sự kiện này không chỉ đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam mà còn thể
hiện quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc tiến hành cách mạng đổi mới và xây dựng một
nền chính trị và xã hội mới, theo lối hướng dân chủ và công bằng hơn. Triều đại Nhà Nguyễn đã
chấm dứt, nhường chỗ cho một giai đoạn mới của lịch sử Việt Nam, với hy vọng vào một tương
lai tươi sáng và phát triển.