-
Thông tin
-
Quiz
Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
(Hồ tiêu, với tên gọi “vàng đen” của nông sản Việt Nam, là một trongnhững sản phẩm xuất khẩu chủ lực, góp phần quan trọng vào nền kinh tế quốc dân.Việt Nam hiện là nước sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu lớn nhất thế giới, chiếmkhoảng 40% tổng sản lượng toàn cầu. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Quản trị sản xuất và tác nghiệp 38 tài liệu
Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu
Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam
(Hồ tiêu, với tên gọi “vàng đen” của nông sản Việt Nam, là một trongnhững sản phẩm xuất khẩu chủ lực, góp phần quan trọng vào nền kinh tế quốc dân.Việt Nam hiện là nước sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu lớn nhất thế giới, chiếmkhoảng 40% tổng sản lượng toàn cầu. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Quản trị sản xuất và tác nghiệp 38 tài liệu
Trường: Học viện Nông nghiệp Việt Nam 2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:






Tài liệu khác của Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Preview text:
lOMoAR cPSD| 47270246
(Hồ tiêu, với tên gọi “vàng đen” của nông sản Việt Nam, là một trong những
sản phẩm xuất khẩu chủ lực, góp phần quan trọng vào nền kinh tế quốc dân.
Việt Nam hiện là nước sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu lớn nhất thế giới, chiếm
khoảng 40% tổng sản lượng toàn cầu. Tuy nhiên, ngành hồ tiêu đang phải đối
mặt với nhiều thách thức và có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc sản xuất và tiêu thụ. )
III. Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu 1. Yếu tố tự nhiên -
Khí hậu : Hồ tiêu phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới
ẩm ướt. Nhiệt độ lý tưởng từ 25°C – 30°C và độ ẩm cao (>80%). Thay
đổi khí hậu làm gia tăng sự bất ổn trong mùa vụ, hiện tượng hạn hán
hoặc mưa bão sẽ tác động tiêu cực đến năng suất. Chẳng hạn, năm
2020, nhiều vùng trồng hồ tiêu ở Tây Nguyên đã bị thiệt hại do bão lũ,
dẫn đến giảm năng suất sản phẩm. - Đất đai : Để phát triển hồ tiêu,
đất đai phải có độ pH từ 5,5 đến 7, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.
Việc thoái hóa đất canh tác do lạm dụng phân hóa học không chỉ ảnh
hưởng đến năng suất mà còn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường. 2. Yếu tố kinh tế -
Giá cả thị trường : Giá hồ tiêu thường có sự biến động mạnh theo
mùa vụ và theo tình hình cung cầu quốc tế. Giá hồ tiêu có lúc giảm
xuống dưới 30.000 đồng/kg năm 2019, khiến nhiều nông dân thua lỗ,
dẫn đến giảm diện tích trồng. -
Chi phí sản xuất : Chi phí nguyên liệu đầu vào như phân bón,
thuốc trừ sâu, và công lao động có thể dao động mạnh. Từ 2018 đến
2021, giá phân bón đã tăng đến 50%, gây áp lực lên chi phí sản xuất của nông dân. 3. Yếu tố kỹ thuật -
Kỹ thuật canh tác : Việc áp dụng nông nghiệp truyền thống vẫn
chiếm ưu thế, dẫn đến năng suất thấp và khó cạnh tranh. Nhiều nông
dân thiếu kiến thức về phương pháp canh tác hiện đại, từ đó năng suất
giảm; ví dụ, năng suất hồ tiêu của Việt Nam bình quân khoảng 1,5 – 2
tấn/ha, thấp hơn so với năng suất 3 – 5 tấn/ha ở các nước như Ấn Độ. -
Công nghệ chế biến : Chưa đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến
đã dẫn đến tình trạng sản phẩm hồ tiêu thô chiếm ưu thế, khiến giá trị
gia tăng không cao. Chỉ khoảng 20% sản phẩm hồ tiêu được chế biến thành hàng hóa gia tăng. lOMoAR cPSD| 47270246 4. Yếu tố thị trường -
Thị trường nội địa và xuất khẩu : Việt Nam chủ yếu xuất khẩu hồ
tiêu sang các thị trường lớn như Mỹ, Ấn Độ, châu Âu. Tuy nhiên, sự
phụ thuộc quá lớn vào một số thị trường truyền thống khiến ngành dễ bị
ảnh hưởng bởi biến động. Ví dụ, trong năm 2021, khi EU tăng cường
kiểm soát chất lượng, nhiều lô hàng hồ tiêu xuất khẩu của Việt Nam đã
bị trả lại do không đáp ứng tiêu chuẩn. -
Chính sách và quy định : Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp từ
chính phủ còn hạn chế về tính đồng bộ và hiệu quả. Chính sách giá cả,
chính sách thuế xuất khẩu cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của
các doanh nghiệp trong ngành hồ tiêu.
IV. Giải pháp tăng cường sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu
1. Cải thiện phương pháp canh tác -
Đào tạo kỹ thuật : Tổ chức các khóa đào tạo cho nông dân về kỹ
thuật canh tác hiện đại, áp dụng quy trình sản xuất sạch, bền vững
nhằm nâng cao năng suất. Phát triển các mô hình thí điểm để nhân rộng. -
Sử dụng giống tốt : Khuyến khích nông dân sử dụng giống hồ tiêu
chất lượng cao, kháng bệnh, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu để gia tăng sản lượng.
2. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển -
Hợp tác nghiên cứu : Khuyến khích hợp tác giữa các viện nghiên
cứu, trường đại học với địa phương, doanh nghiệp để phát triển công
nghệ sản xuất và chế biến mới, phù hợp với yêu cầu chất lượng quốc tế. -
Đổi mới công nghệ : Đầu tư vào công nghệ tự động trong quy
trình sản xuất và chế biến để tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
3. Thúc đẩy tiêu thụ nội địa -
Quảng bá sản phẩm : Tăng cường các chiến dịch quảng bá hồ
tiêu chất lượng cao đến người tiêu dùng trong nước, nhấn mạnh lợi ích
sức khỏe và an toàn thực phẩm từ hồ tiêu sản xuất ở Việt Nam. -
Xây dựng mạng lưới phân phối : Thiết lập các kênh phân phối hồ
tiêu trong nước hiệu quả, hợp tác với các siêu thị, chợ đầu mối để đưa
sản phẩm đến với người tiêu dùng nhanh chóng. lOMoAR cPSD| 47270246
4. Tăng cường chế biến sâu -
Đầu tư chiều sâu : Doanh nghiệp nên đầu tư vào các dây chuyền
chế biến hiện đại để sản xuất các sản phẩm hồ tiêu đã qua chế biến
như tiêu xay, tinh dầu hồ tiêu, từ đó tăng giá trị và lợi nhuận cho nông dân. -
Xây dựng cơ sở hạ tầng : Cần phát triển cơ sở hạ tầng cho chế
biến và bảo quản hồ tiêu, giúp giảm tổn thất trong quá trình thu hoạch và bảo quản.
5. Xây dựng thương hiệu và tiêu chuẩn chất lượng -
Thương hiệu quốc gia : Thực hiện các chương trình xây dựng
thương hiệu hồ tiêu Việt Nam, truyền tải giá trị thương hiệu đến các thị
trường quốc tế, từ đó tăng sức cạnh tranh. -
Chuyển đổi và áp dụng tiêu chuẩn : Khuyến khích các doanh
nghiệp và nông dân áp dụng tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO
22000 để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
6. Phát triển thị trường xuất khẩu bền vững -
Đa dạng hóa thị trường : Tìm kiếm mở rộng các thị trường xuất
khẩu mới, giảm bớt phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống như Mỹ, châu Á và châu Âu. -
Đàm phán thương mại : Thúc đẩy việc ký kết các hiệp định
thương mại tự do để mở rộng cơ hội xuất khẩu và giảm thuế quan. IV. Kết luận
Việc sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu tại Việt Nam đang chịu tác động mạnh mẽ
bởi nhiều yếu tố tự nhiên, kinh tế, kỹ thuật và thị trường. Để phát triển bền
vững ngành hồ tiêu, cần có những giải pháp đồng bộ từ cải thiện kỹ thuật
canh tác, đầu tư vào nghiên cứu, khuyến khích chế biến sâu cho đến việc
phát triển thị trường xuất khẩu. Chỉ khi chăm sóc cho từng khía cạnh của quy
trình sản xuất và tiêu thụ, hồ tiêu Việt Nam mới có thể duy trì vị thế của mình
trong giới nông sản toàn cầu.
V. Xu hướng sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu đến năm 2025
1. Chuyển đổi số trong sản xuất nông nghiệp lOMoAR cPSD| 47270246 -
Công nghệ IoT và AI : Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of
Things) sẽ cho phép nông dân giám sát hơn 80% yếu tố ảnh hưởng
đến cây trồng như độ ẩm, nhiệt độ và tình trạng đất qua các cảm biến.
Bên cạnh đó, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp phân tích dữ liệu, tối ưu
hóa lịch tưới tiêu và bón phân. -
Ứng dụng phần mềm quản lý : Nhiều doanh nghiệp và nông dân
sẽ sử dụng phần mềm quản lý nông nghiệp để theo dõi quy trình sản
xuất, từ giai đoạn gieo trồng đến thu hoạch, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
2. Tăng trưởng tiêu thụ nội địa -
Nhu cầu tiêu thụ hồ tiêu trong nước ngày càng tăng do thói quen
tiêu dùng đang chuyển biến theo hướng tìm kiếm sản phẩm chất lượng,
an toàn và có xuất xứ rõ ràng. Theo báo cáo, thị trường nội địa có thể
đạt mức tăng trưởng khoảng 10% mỗi năm đến năm 2025, tạo thêm cơ
hội tiêu thụ cho hồ tiêu chất lượng cao.
3. Sản xuất bền vững và hữu cơ -
Sản xuất hồ tiêu hữu cơ đang trở thành xu hướng chủ đạo nhằm
đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường toàn cầu về sản phẩm
sạch và an toàn. Nông dân sẽ cần chuyển đổi sang các phương pháp
canh tác hữu cơ, giảm thiểu hóa chất độc hại, để đảm bảo sức khỏe
cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
4. Gia tăng giá trị sản phẩm -
Đầu tư vào chế biến : Doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dây
chuyền chế biến hiện đại để sản xuất các sản phẩm như tiêu xay, tinh
dầu tiêu, gia vị chế biến sẵn. Việc này không chỉ tạo ra giá trị gia tăng
mà còn tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
VI. Thách thức trong sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu đến năm 2025
1. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế -
Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các
nước sản xuất hồ tiêu khác như Ấn Độ và Brazil. Trong khi nguồn cung
của các nước này ngày càng ổn định với giá thành sản xuất thấp hơn,
thì Việt Nam cần nỗ lực nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm để duy trì thị phần. 2. Biến đổi khí hậu lOMoAR cPSD| 47270246 -
Ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất : Các yếu tố tố như hạn hán, lũ
lụt và sự thay đổi của các điều kiện thời tiết có thể dẫn đến sự giảm sút
trong năng suất và chất lượng. Một nghiên cứu gần đây cho thấy rằng
biến đổi khí hậu có thể làm giảm năng suất hồ tiêu tới 20-30% vào năm
2025 nếu không có biện pháp thích ứng.
3. Quản lý chất lượng sản phẩm -
Để xuất khẩu hồ tiêu sang các thị trường khó tính như EU, Mỹ,
đòi hỏi phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng vô cùng khắt khe. Nhiều
nông dân và doanh nghiệp nhỏ khó khăn trong việc đáp ứng các quy
định này, từ đó có nguy cơ bị loại khỏi thị trường.
4. Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu -
Thị trường xuất khẩu hồ tiêu có thể gặp khó khăn do khủng hoảng
kinh tế toàn cầu hoặc biến động chính trị. Sự phụ thuộc quá lớn vào
xuất khẩu khiến cả ngành dễ bị tổn thương. Nếu xuất khẩu giảm mạnh,
sẽ ảnh hưởng nặng nề đến thu nhập của nông dân và ngành nông nghiệp Việt Nam.
IV. Giải pháp và định hướng phát triển -
>Ngành sản xuất và tiêu thụ hồ tiêu Việt Nam đang đứng trước nhiều
cơ hội phát triển, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ.
Để tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế và phát triển
bền vững, Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ (Vd: thúc đẩy nghiên
cứu ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất hồ tiêu, cải tiến giống cây trồng
kháng bệnh và thích ứng với điều kiện khí hậu), nâng cao chất lượng sản
phẩm (Tổ chức các khóa đào tạo cho nông dân về các phương pháp sản xuất
bền vững và quản lý chất lượng sản phẩm. Đảm bảo nông dân tiếp cận được
thông tin và công nghệ mới sẽ giúp nâng cao hiệu suất lao động), và tạo ra
một chuỗi giá trị hồ tiêu toàn diện(Các doanh nghiệp và nông dân có thể
thành lập tổ hợp sản xuất, giúp chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và công nghệ.
Hợp tác chặt chẽ sẽ giúp gia tăng sức cạnh tranh và nâng cao chất lượng sản
phẩm).Việc chủ động thích ứng với các xu hướng mới và vượt qua thách
thức sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành hồ tiêu trong tương lai. Tài liệu tham khảo lOMoAR cPSD| 47270246 -
Phạm Đình Thọ, "Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất hồ
tiêu tại Việt Nam", Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2020. -
Nguyễn Văn Huy, "Kỹ thuật trồng và chế biến hồ tiêu", NXB Nông nghiệp, 2018. -
Võ Văn Khải, "Hồ tiêu Việt Nam: Thực trạng và giải pháp phát triển",
Luận văn Thạc sĩ kinh tế, Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM, 2019. -
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, "Báo cáo tổng kết sản xuất
nông nghiệp năm 2022 và kế hoạch năm 2023", Hà Nội, 2022. -
Tổng cục Hải Hải quan, "Thống kê xuất nhập khẩu hồ tiêu Việt Nam", Báo cáo năm 2021. -
Huỳnh Khánh Hòa, "Nghiên cứu tình hình sản xuất hồ tiêu và tác động
của biến đổi khí hậu tại Tây Nguyên", Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 2021.
- Nguyễn Minh Quân, "Phát triển bền vững ngành hồ tiêu Việt Nam trong bối
cảnh hội nhập quốc tế", Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2021.