lOMoARcPSD| 47270246
CÂU HỎI LÝ THUYẾT PPNCKH TRONG QTKD
Câu 1:Từ một đề tài nghiên cứu nêu: mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên
cứu, giả thiết nghiên cứu, mô hình nghiên cứu
Đề tài :” Điều tra thị trường về hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện
thoại di động”
1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích và hiểu rõ hành vi của người tiêu dùng
khi sử dụng mạng điện thoại di động. Nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố ảnh
hưởng đến sự lựa chọn nhà mạng, mức độ hài lòng, và xu hướng sử dụng các dịch
vụ di động.
2. Câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi chính: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu
dùng khi sử dụng mạng điện thoại di động?
Các câu hỏi phụ:
o Tiêu chí nào quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi lựa chọn nhà
mạng điện thoại di động? o Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với
các dịch vụ hiện tại của nhà mạng như thế nào?
o Người tiêu dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ nào nhiều nhất (gọi
thoại, nhắn tin, data)?
o Các yếu tố nào (giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng) ảnh
hưởng đến quyết định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng?
o Người tiêu dùng có sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) do nhà
mạng cung cấp không? Nếu có, mức độ hài lòng như thế nào?
3. Giả thiết nghiên cứu
Giả thiết chính: Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất
ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng.
Các giả thiết phụ:
o Người tiêu dùng trẻ tuổi (dưới 35) có xu hướng ưu tiên sử dụng dữ
liệu di động nhiều hơn so với gọi thoại và nhắn tin.
o Người tiêu dùng có thu nhập cao hơn sẽ sẵn lòng trả nhiều tiền hơn
cho chất lượng dịch vụ tốt hơn.
lOMoARcPSD| 47270246
o Chăm sóc khách hàng tốt sẽ tăng mức độ hài lòng và giảm tỷ lệ thay
đổi nhà mạng của người tiêu dùng. o Sử dụng các dịch vụ giá trị gia
tăng (VAS) sẽ làm tăng mức độ hài lòng tổng thể của người tiêu dùng
đối với nhà mạng.
4. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu sẽ bao gồm các biến số chính như sau:
Biến độc lập: Giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng, thu nhập của
người tiêu dùng, tuổi, giới tính, mức độ sử dụng dịch vụ (gọi thoại, nhắn tin,
data), dịch vụ giá trị gia tăng (VAS).
Biến phụ thuộc: Sự hài lòng của người tiêu dùng, sự lựa chọn nhà mạng, tỷ
lệ thay đổi nhà mạng.
Câu 2: Giả sử anh/chị tiến hành một nghiên cứu điều tra thị trường về hành vi
của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện thoại di động. Những cấu trúc
nào thể hiện hành vi của người tiêu dùng cần làm rõ trong đề tài này? Các
câu hỏi nghiên cứu đặt ra trong đề tài này là gì? Các giả thuyết có thể có
trong đề tài nghiên cứu này là gì?
1. Cấu trúc hành vi của người tiêu dùng cần làm rõ
Để tiến hành nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện thoại
di động, cần làm rõ các cấu trúc hành vi sau đây:
Sự lựa chọn nhà mạng:
o Tiêu chí lựa chọn nhà mạng (giá cả, chất lượng dịch vụ, độ phủ sóng,
chăm sóc khách hàng, các chương trình khuyến mãi). o Quy trình ra
quyết định khi chọn nhà mạng.
Mức độ sử dụng dịch vụ:
o Tần suất sử dụng dịch vụ gọi thoại, nhắn tin và dữ liệu di động.
o Sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như nhạc chờ, video call,
dịch vụ tin nhắn đặc biệt.
Mức độ hài lòng:
lOMoARcPSD| 47270246
o Sự hài lòng với chất lượng dịch vụ (tốc độ, độ tin cậy, phạm vi phủ
sóng).
o Sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng. o Sự hài lòng với giá
cả và các chương trình khuyến mãi.
Xu hướng thay đổi nhà mạng:
o Tỷ lệ người tiêu dùng thay đổi nhà mạng. o Lý do và động lực dẫn
đến việc thay đổi nhà mạng.
Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân:
o Độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn ảnh hưởng như thế nào
đến hành vi tiêu dùng mạng di động.
2. Các câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi chính:
o Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự lựa chọn và hành vi sử dụng
mạng điện thoại di động của người tiêu dùng?
Các câu hỏi phụ:
o Tiêu chí nào là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi chọn nhà
mạng?
o Mức độ hài lòng của người tiêu dùng đối với các yếu tố như chất
lượng dịch vụ, giá cả, và chăm sóc khách hàng là như thế nào?
o Có sự khác biệt về hành vi sử dụng dịch vụ giữa các nhóm người tiêu
dùng khác nhau không (theo độ tuổi, giới tính, thu nhập)? o Các yếu
tố nào thúc đẩy người tiêu dùng thay đổi nhà mạng?
o Người tiêu dùng sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như thế
nào và mức độ hài lòng của họ với các dịch vụ này?
3. Các giả thuyết có thể có trong đề tài nghiên cứu
Giả thuyết chính:
o Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng
đến sự lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng.
Các giả thuyết phụ:
lOMoARcPSD| 47270246
o Người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng sử dụng dữ liệu di động nhiều
hơn so với gọi thoại và nhắn tin. o Người tiêu dùng có thu nhập cao
hơn sẽ có xu hướng ưu tiên chất lượng dịch vụ hơn giá cả. o Sự hài
lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến quyết
định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng.
o Người tiêu dùng sử dụng nhiều dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) sẽ có
mức độ hài lòng cao hơn với nhà mạng của họ. o Có sự khác biệt
đáng kể trong tiêu chí lựa chọn nhà mạng giữa các nhóm người tiêu
dùng theo độ tuổi, giới tính và thu nhập.
Câu 3: Nêu 1 đề tài nghiên cứu, thành lập câu hỏi,mô hình lý thuyết và các giả
thuyết nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu: Điều tra thị trường về hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng
mạng điện thoại di động
1 . Câu hỏi nghiên cứu
- Câu hỏi chính: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng khi
sử dụng mạng điện thoại di động?
- Các câu hỏi phụ :
Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi lựa chọn nhà
mạng điện thoại di động?
Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với các dịch vụ hiện tại của nhà mạng
như thế nào?
Người tiêu dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ nào nhiều nhất (gọi thoại,
nhắn tin, dữ liệu di động)?
Các yếu tố nào (giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng) ảnh
hưởng đến quyết định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng?
Người tiêu dùng có sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) do nhà mạng
cung cấp không? Nếu có, mức độ hài lòng như thế nào?
2. Mô hình lý thuyết
Mô hình lý thuyết trong nghiên cứu này sẽ bao gồm các biến số chính như sau:
- Biến độc lập: Giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng, thu nhập của
người tiêu dùng, tuổi, giới tính, mức độ sử dụng dịch vụ (gọi thoại, nhắn tin,
dữ liệu di động), dịch vụ giá trị gia tăng (VAS).
lOMoARcPSD| 47270246
- Biến phụ thuộc: Sự hài lòng của người tiêu dùng, sự lựa chọn nhà mạng, tỷ
lệ thay đổi nhà mạng.
Mô hình lý thuyết có thể được biểu diễn như sau:
Consumer Satisfaction=f(Price, Service Quality, Customer Care, Income, Age,
Gender, Service Usage, VAS Usage)
Network Choice=f(Price, Service Quality, Customer Care, Income, Age, Gender,
Service Usage, VAS Usage)
Consumer Satisfaction : Sự hài lòng của người tiêu dùng
Network Choice : Sự lựa chọn nhà mạng
3. Các giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết chính:
H1: Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự
lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng.
Các giả thuyết phụ:
H2: Người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng sử dụng dữ liệu di động nhiều hơn so
với gọi thoại và nhắn tin.
H3: Người tiêu dùng có thu nhập cao hơn sẽ có xu hướng ưu tiên chất lượng dịch
vụ hơn giá cả.
H4: Sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến quyết
định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng.
H5: Người tiêu dùng sử dụng nhiều dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) sẽ có mức độ
hài lòng cao hơn với nhà mạng của họ.
H6: Có sự khác biệt đáng kể trong tiêu chí lựa chọn nhà mạng giữa các nhóm
người tiêu dùng theo độ tuổi, giới tính và thu nhập.
Câu 4: Vì sao phải chọn mẫu? Sự giống nhau và khác nhau giữa chọn mẫu
trong nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.Cho vd minh họa. Phân
loại nghiên cứu trong kinh doanh: Nghiên cứu khám phá, nghiên cứu mô tả
và nghiên cứu nguyên nhân
lOMoARcPSD| 47270246
1. Vì sao phải chọn mẫu?
Chọn mẫu là quá trình lựa chọn một phần nhỏ từ một tổng thể lớn hơn để nghiên
cứu và phân tích. Việc chọn mẫu là cần thiết vì các lý do sau:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Nghiên cứu toàn bộ tổng thể thường tốn kém
và mất nhiều thời gian. Chọn một mẫu nhỏ giúp giảm thiểu chi phí và thời
gian.
- Khả năng quản lý: Làm việc với một mẫu nhỏ giúp dễ dàng hơn trong việc
thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
- Độ chính xác: Nếu mẫu được chọn một cách đại diện và đúng phương pháp,
kết quả nghiên cứu từ mẫu có thể đại diện cho toàn bộ tổng thể với mức độ
chính xác cao.
- Khả năng áp dụng các phương pháp thống kê: Nhiều phương pháp phân tích
thống kê yêu cầu dữ liệu từ mẫu hơn là từ tổng thể.
2. Sự giống nhau và khác nhau giữa chọn mẫu trong nghiên cứu định tính và
nghiên cứu định lượng - Giống nhau
Mục tiêu: Cả hai phương pháp đều nhằm mục tiêu chọn ra một tập hợp con từ tổng
thể để thu thập dữ liệu và đưa ra kết luận.
Quy trình chọn mẫu: Cả hai phương pháp đều đòi hỏi một quy trình có hệ thống để
đảm bảo mẫu được chọn đại diện cho tổng thể.
Tầm quan trọng của tính đại diện: Mẫu cần phải phản ánh đúng các đặc điểm của
tổng thể để các kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi.
- Khác nhau
Phương pháp chọn mẫu:
Định lượng: Thường sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên để đảm bảo tính
đại diện và khả năng áp dụng các phân tích thống kê. Ví dụ: chọn mẫu ngẫu nhiên
đơn, mẫu phân tầng, mẫu cụm.
Định tính: Thường sử dụng phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposive
sampling) hoặc chọn mẫu theo phương pháp tiện lợi (convenience sampling). Ví
dụ: chọn những người có kiến thức sâu về chủ đề nghiên cứu.
Kích thước mẫu:
Định lượng: Yêu cầu kích thước mẫu lớn hơn để đảm bảo độ tin cậy và khả năng
khái quát hóa kết quả.
lOMoARcPSD| 47270246
Định tính: Kích thước mẫu nhỏ hơn, tập trung vào chiều sâu và chi tiết hơn là số
lượng.
Mục tiêu của nghiên cứu:
Định lượng: Nhằm xác định mô hình, quan hệ, và kiểm định các giả thuyết cụ thể.
Định tính: Nhằm hiểu rõ sâu hơn về hành vi, thái độ, và lý do phía sau các hành
động của đối tượng nghiên cứu.
Ví dụ minh họa
Nghiên cứu định lượng
Một nghiên cứu khảo sát hành vi tiêu dùng của khách hàng siêu thị có thể sử dụng
phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên để chọn ra 500 khách hàng từ tổng số 50,000
khách hàng của siêu thị. Mục tiêu là để đo lường mức độ hài lòng chung và đưa ra
kết luận khái quát cho toàn bộ khách hàng.
Nghiên cứu định tính
Một nghiên cứu về trải nghiệm của bệnh nhân trong bệnh viện có thể sử dụng
phương pháp chọn mẫu có chủ đích để chọn 20 bệnh nhân đã trải qua điều trị dài
hạn. Mục tiêu là để thu thập những câu chuyện chi tiết và hiểu rõ cảm nhận của
bệnh nhân về dịch vụ y tế.
3. Phân loại nghiên cứu trong kinh doanh: Nghiên cứu khám phá, nghiên cứu mô
tả và nghiên cứu nguyên nhân
- Nghiên cứu khám phá (Exploratory Research)
Mục tiêu: Tìm hiểu các vấn đề, xác định các biến số hoặc xây dựng các giả thuyết
cho các nghiên cứu sau này.
Phương pháp: Sử dụng các phương pháp định tính như phỏng vấn sâu, nhóm tập
trung, và phân tích tài liệu.
Ví dụ: Nghiên cứu để khám phá lý do tại sao người tiêu dùng trẻ không thích sử
dụng một sản phẩm mới.
- Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research)
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm của một nhóm người, tình huống, hoặc sự kiện. Trả lời
các câu hỏi như ai, cái gì, khi nào, ở đâu và như thế nào.
Phương pháp: Sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng như khảo sát, bảng
câu hỏi, và phân tích dữ liệu thứ cấp.
lOMoARcPSD| 47270246
Ví dụ: Mô tả đặc điểm dân số của người tiêu dùng sử dụng mạng di động của một
nhà mạng cụ thể.
- Nghiên cứu nguyên nhân (Causal Research)
Mục tiêu: Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số. Trả lời câu hỏi tại sao.
Phương pháp: Sử dụng thiết kế thực nghiệm và bán thực nghiệm.
Ví dụ: Xác định tác động của giá cả đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Câu 5: Mối quan hệ của mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thiết
nghiên cứu? Cho ví dụ
Mối quan hệ giữa mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thiết nghiên cứu
- Mục tiêu nghiên cứu đặt ra khung tổng quát cho những gì nghiên cứu sẽ đạt
được.
- Câu hỏi nghiên cứu cụ thể hóa mục tiêu nghiên cứu, chia nhỏ mục tiêu thành
các vấn đề cụ thể cần được giải quyết.
- Giả thiết nghiên cứu cung cấp các dự đoán cụ thể dựa trên các câu hỏi
nghiên cứu và định hướng quá trình kiểm định.
Ví dụ minh họa
Đề tài: Điều tra thị trường về hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện
thoại di động
- Mục tiêu nghiên cứu:
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhà mạng điện thoại di động của
người tiêu dùng.
- Câu hỏi nghiên cứu:
Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi lựa chọn nhà mạng điện
thoại di động?
Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với các dịch vụ hiện tại của nhà mạng như
thế nào?
Các yếu tố nào (giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng) ảnh hưởng đến
quyết định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng?
- Giả thiết nghiên cứu:
lOMoARcPSD| 47270246
H1: Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự
lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng.
H2: Người tiêu dùng có thu nhập cao sẽ ưu tiên chất lượng dịch vụ hơn giá cả.
H3: Sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến quyết
định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng.
Câu 6: Trình bày ưu điểm và nhược điểm của các phương pháp phỏng vấn
trực tiếp, phỏng vấn qua thư tín và phỏng vấn qua mạng
1. Phỏng vấn trực tiếp (Face-to-Face
Interview ) Ưu điểm:
Tương tác trực tiếp: Tạo điều kiện cho việc giao tiếp không lời (cử chỉ,
ngôn ngữ cơ thể), giúp người phỏng vấn hiểu rõ hơn về câu trả lời và cảm
xúc của người trả lời.
Tính linh hoạt cao: Người phỏng vấn có thể thay đổi câu hỏi và phương
pháp tiếp cận dựa trên phản hồi của người trả lời.
Độ chính xác và chi tiết: Người phỏng vấn có thể đặt câu hỏi bổ sung để
làm rõ hoặc khai thác sâu hơn các câu trả lời.
Tỷ lệ phản hồi cao: Do sự hiện diện của người phỏng vấn, người trả lời
thường có xu hướng hoàn thành toàn bộ phỏng vấn.
Nhược điểm:
Chi phí cao: Chi phí cho việc di chuyển, thời gian và công sức của người
phỏng vấn.
Thời gian tiêu tốn: Phỏng vấn trực tiếp thường tốn nhiều thời gian hơn so
với các phương pháp khác.
Rủi ro thiên vị: Người phỏng vấn có thể ảnh hưởng đến câu trả lời của
người trả lời qua cách đặt câu hỏi hoặc phản ứng không lời.
Khó tổ chức: Đặc biệt khi phỏng vấn một số lượng lớn người ở các địa điểm
khác nhau.
2. Phỏng vấn qua thư tín (Mail Survey
) Ưu điểm:
lOMoARcPSD| 47270246
Chi phí thấp: Thường rẻ hơn so với phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại.
Phạm vi rộng: Có thể tiếp cận người trả lời ở nhiều địa điểm khác nhau mà
không cần di chuyển.
Tính ẩn danh cao: Người trả lời có thể cảm thấy thoải mái và tự do hơn khi
trả lời các câu hỏi nhạy cảm.
Thời gian linh hoạt: Người trả lời có thể hoàn thành phỏng vấn vào bất kỳ
lúc nào thuận tiện cho họ.
Nhược điểm:
Tỷ lệ phản hồi thấp: Thường có tỷ lệ phản hồi thấp do người trả lời không
động lực hoặc quên hoàn thành.
Không có tương tác trực tiếp: Không thể đặt câu hỏi bổ sung hoặc làm
các câu trả lời không rõ ràng.
Thời gian phản hồi lâu: Có thể mất nhiều thời gian để nhận lại các phản hồi.
Rủi ro sai lệch: Người trả lời có thể không đọc kỹ câu hỏi hoặc hiểu sai câu
hỏi.
3. Phỏng vấn qua mạng (Online Survey
) Ưu điểm:
Chi phí thấp: Chi phí thấp hơn so với phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại.
Phạm vi rộng: Có thể tiếp cận một số lượng lớn người trả lời trên toàn
cầu.
Thời gian phản hồi nhanh: Kết quả có thể được thu thập và phân tích nhanh
chóng.
Tính ẩn danh cao: Người trả lời có thể cảm thấy thoải mái hơn khi trả lời
các câu hỏi nhạy cảm.
Dễ quản lý: Dễ dàng phân phối và thu thập dữ liệu, cũng như theo dõi tiến
độ phản hồi.
Nhược điểm:
Tỷ lệ phản hồi không đồng đều: Người trả lời có thể không phản hồi hoặc
bỏ qua khảo sát.
Rủi ro sai lệch mẫu: Không phải ai cũng có truy cập internet hoặc kỹ năng
sử dụng máy tính, dẫn đến mẫu không đại diện.
lOMoARcPSD| 47270246
Thiếu tương tác trực tiếp: Không thể đặt câu hỏi bổ sung hoặc làm rõ các
câu trả lời không rõ ràng.
Chất lượng dữ liệu: Một số người trả lời có thể không nghiêm túc, dẫn đến
dữ liệu không chính xác.
Câu 7: Dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp là gì? Ưu & nhược điểm của 2 loại dữ
liệu này? Xác định nguồn thu thập 2 loại dữ liệu này?
Dữ liệu sơ cấp (Primary Data)
Định nghĩa: Dữ liệu sơ cấp là thông tin được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên
cứu hoặc thực hiện các thí nghiệm, quan sát, hoặc điều tra cụ thể để phục vụ cho
mục đích nghiên cứu ban đầu.
Nguồn thu thập:
Khảo sát (bảng câu hỏi, phỏng vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại, khảo sát
trực tuyến)
Quan sát thực địa
Thí nghiệm
Nhóm tập trung (focus groups) Ưu điểm:
Tính cụ thể: Dữ liệu được thu thập để đáp ứng nhu cầu cụ thể của nghiên
cứu, đảm bảo phù hợp và chính xác.
Tính cập nhật: Dữ liệu mới nhất, phù hợp với bối cảnh hiện tại.
Kiểm soát chất lượng: Nhà nghiên cứu có thể kiểm soát quy trình thu thập
và đảm bảo chất lượng dữ liệu.
Nhược điểm:
Chi phí cao: Tốn kém về thời gian, tiền bạc và nguồn lực để thu thập.
Thời gian thu thập lâu: Việc thu thập dữ liệu sơ cấp có thể mất nhiều thời
gian.
Khó khăn trong việc tiếp cận đối tượng: Đôi khi khó tiếp cận và thu thập
thông tin từ đối tượng nghiên cứu.
Dữ liệu thứ cấp (Secondary Data)
lOMoARcPSD| 47270246
Định nghĩa: Dữ liệu thứ cấp là thông tin đã được thu thập và ghi lại bởi người khác
cho các mục đích khác nhau, sau đó được sử dụng lại trong nghiên cứu hiện tại.
Nguồn thu thập:
Báo cáo nghiên cứu
Tài liệu học thuật (sách, bài báo khoa học)
Dữ liệu từ các cơ quan chính phủ (thống kê, báo cáo chính thức)
Cơ sở dữ liệu trực tuyến
Các trang web và nguồn thông tin trên internet Ưu điểm:
Chi phí thấp: Thường rẻ hơn nhiều so với việc thu thập dữ liệu sơ cấp vì đã
có sẵn.
Tiết kiệm thời gian: Dữ liệu có thể được truy cập và sử dụng ngay lập tức.
Sẵn có: Có nhiều nguồn tài liệu có sẵn và dễ dàng tiếp cận.
Nhược điểm:
Tính cụ thể và phù hợp: Dữ liệu có thể không hoàn toàn phù hợp với nhu
cầu cụ thể của nghiên cứu hiện tại.
Tính cập nhật: Dữ liệu có thể đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với bối
cảnh hiện tại.
Kiểm soát chất lượng: Nhà nghiên cứu không kiểm soát được quy trình thu
thập ban đầu, nên chất lượng dữ liệu có thể không đảm bảo.
Câu 8: Hãy so sánh ưu nhược điểm và phạm vi sử dụng của các phương pháp
chọn mẫu phi xác suất? Lấy ví dụ minh họa
phương Nhược
Ưu điểm Pvi sử dụng Ví dụ minh họa
pháp điểm
Thiếu tính Khảo sát thử Một nghiên cứu viên tự mình
Chọn Dễ thực hiện, đại diện, nghiệm, phỏng vấn những người đang sử mẫu
tiện chi phí thấp, dễ bị thiên nghiên cứu dụng điện thoại di động tại một lợi
thuận tiện lệch khám phá công viên đông người. Chọn Tập trung
vào Thiên Nghiên cứu Một nhóm nghiên cứu chọn một mẫu phán đối tượng
lOMoARcPSD| 47270246
lệch, định tính, ý số người dùng điện thoại di động có kiến thức sâu về công
gia vào nghiên cứu.
quan trọng, không đại kiến chuyên nghệ để tham gia một cuộc trò
đoán
hiệu quả diện gia
chuyện nhóm về các xu hướng
mới trong công nghệ di động.
Thiếu tính Nghiên cứu
Chọn Đảm bảo sự
ngẫu thị trường, mẫu
hạn đa dạng, hiệu
nhiên, khảo sát xã ngạch
quả
thiên lệch hội
Một nhóm nghiên cứu chọn một
số người dùng điện thoại di
động từ các nhóm tuổi và thu
nhập khác nhau để tham gia vào
cuộc khảo sát.
Hiệu quả với
Thiên Nghiên cứu
Chọn nhóm khó tiếp lệch, tính nhóm ẩn mẫu theo
cận, tiết kiệm khái quát danh, mạng chuỗi thời
gian và
thấp lưới hội công
sức
Một người sử dụng điện thoại di
động đầu tiên được chọn và sau
đó người này giới thiệu những
người khác mà họ biết cũng sử
dụng điện thoại di động để tham
Câu 9: Đặc điểm của các cấp thang đo (định danh, thứ tự, quãng, tỷ lệ). Nêu
ví dụ cho từng loại
1. Cấp thang đo định danh (Nominal Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo định danh chỉ đơn thuần phân loại hoặc đặt tên cho các
nhóm hoặc biến số mà không có sự sắp xếp theo thứ tự nào.
Ví dụ:
Loại hình sở thích âm nhạc: Pop, Rock, Jazz, Blues.
Màu sắc yêu thích: Đỏ, Xanh, Vàng, Trắng.
2. Cấp thang đo thứ tự (Ordinal Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo thứ tự phân loại dữ liệu thành các nhóm có thứ tự nhưng
khoảng cách giữa các giá trị không đồng đều và không xác định.
Ví dụ:
Mức độ hài lòng: Rất không hài lòng, Không hài lòng, Bình thường, Hài lòng, Rất
hài lòng.
lOMoARcPSD| 47270246
Xếp hạng trình độ giáo dục: Tiểu học, Trung học, Cao đẳng, Đại học, Sau đại học.
3. Cấp thang đo quãng (Interval Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo quãng không chỉ xác định thứ tự mà còn xác định cách
biệt cố định giữa các giá trị, tuy nhiên không có giá trị không thể đo được (không
có điểm không).
Ví dụ:
Nhiệt độ theo độ Celsius: 0°C, 10°C, 20°C, 30°C.
Thang đo đánh giá trạng thái cảm xúc: 1 (Rất tức giận), 2 (Tức giận), 3 (Bình
thường), 4 (Hạnh phúc), 5 (Rất hạnh phúc).
4. Cấp thang đo tỷ lệ (Ratio Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo tỷ lệ có tất cả các tính chất của cấp thang đo quãng và còn
có một điểm không (giá trị không) và tỷ lệ giữa các giá trị là ý nghĩa.
Ví dụ:
Tuổi của mt nhóm người: 0 tuổi, 10 tuổi, 20 tuổi, 30 tuổi.
Số lượng sản phẩm bán ra: 0 sản phẩm, 100 sản phẩm, 1000 sản phẩm.
Câu 10 : T-test co thể ứng dụng đề tr lời giả thiết nghiên cứu như thế nào?
Cho ví dụ.
Cách T-test được sử dụng để trả lời giả thiết nghiên cứu
- Bước 1: Xác định giả thiết nghiên cứu
Giả thiết không (H0): Không có sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
Giả thiết thay thế (H1): Có sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
- Bước 2: Thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu từ hai nhóm mà bạn muốn so sánh.
- Bước 3: Thực hiện T-test
Sử dụng công cụ thống kê để tính toán giá trị T-test và p-value.
- Bước 4: Ra quyết định
lOMoARcPSD| 47270246
So sánh p-value với mức ý nghĩa đã chọn (thường là 0.05). Nếu p-value nhỏ hơn
mức ý nghĩa, bác bỏ giả thiết không và chấp nhận giả thiết thay thế.
Ví dụ minh họa
Đề tài nghiên cứu: Điều tra sự khác biệt về mức độ hài lòng của người dùng đối
với hai nhà mạng điện thoại di động.
- Giả thiết nghiên cứu:
H0: Không có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa người dùng của nhà mạng A
và nhà mạng B.
H1: Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa người dùng của nhà mạng A và nhà
mạng B.
- Thu thập dữ liệu:
Nhóm A: 100 người dùng của nhà mạng A, đánh giá mức độ hài lòng trên thang
điểm từ 1 đến 10.
Nhóm B: 100 người dùng của nhà mạng B, đánh giá mức độ hài lòng trên thang
điểm từ 1 đến 10.
- Thực hiện T-test:
Tính toán trung bình và độ lệch chuẩn của mức độ hài lòng cho mỗi nhóm.
Sử dụng T-test độc lập để so sánh trung bình của hai nhóm.
- Kết quả:
Giả sử kết quả T-test cho p-value = 0.03.
- Ra quyết định:
Vì p-value (0.03) nhỏ hơn mức ý nghĩa (0.05), bác bỏ giả thiết không.
Kết luận rằng có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng giữa người dùng của nhà
mạng A và nhà mạng B.
Câu 11 : Nghiên cứu thống kê và nghiên cứu trường hợp cụ thể khác nhau ra
sao?
Đặc điểm
Nghiên cứu thống kê
Nghiên cứu trường hợp
cụ thể
lOMoARcPSD| 47270246
Phạm vi
Rộng, khái quát cho tổng
thể
Hẹp, tập trung vào
trường hợp cụ thể
Phân tích
Định lượng (số liệu,
thống kê)
Định tính (văn bản, hình
ảnh)
Tính đại diện
Cần đại diện cho tổng thể
Không cần đại diện, tập
trung vào sự hiểu sâu
Dữ liệu
Số liệu (định lượng)
Văn bản, hình ảnh, tài
liệu (định tính)
Mục tiêu
Xác định mi quan hệ,
xu hướng, dự đoán
Hiểu sâu sắc về các yếu
tố và động lực cụ thể
Ví dụ
Khảo sát mức độ hài lòng
của 1000 người dùng
Nghiên cứu chi tiết về
một doanh nghiệp khởi
nghiệp
Câu 12 : So sánh 2 phương pháp chọn mẫu theo xác suất và phi xác suất?
Đặc điểm
Phương pháp chọn mẫu
theo xác suất
Phương pháp chọn mẫu
phi xác suất
Tính ngẫu nhiên
Có (mẫu được chọn ngẫu
nhiên)
Không (mẫu không được
chọn ngẫu nhiên)
Tính đại diện
Cao (có thể khái quát hóa
cho tổng thể)
Thấp (khó khái quát hóa
cho tổng thể)
Phân tích thống kê
Có thể sử dụng các
phương pháp thống kê
chính xác
Hạn chế trong việc sử
dụng phương pháp thống
Kỹ thuật chọn mẫu
Chọn mẫu ngẫu nhiên
đơn giản, chọn mẫu hệ
thống, chọn mẫu phân
tầng, chọn mẫu cụm
Chọn mẫu tiện lợi, chọn
mẫu phán đoán, chọn
mẫu hạn ngạch, chọn
mẫu theo chuỗi
Chi phí và thời gian
Thường tốn kém và mất
thời gian
Thường ít tốn kém và
nhanh chóng hơn
Mức độ phức tạp
Phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ
thuật chọn mẫu cẩn thận
Đơn giản hơn, dễ thực
hiện
Câu 13: Có mấy cách tiếp cận trong nghiên cứu và nghiên cứu kinh tế thích
hợp với cách tiếp cận nào ? Nghiên cứu kinh tế thích hợp với cách tiếp cận
nào ?
lOMoARcPSD| 47270246
Các cách tiếp cận chính trong nghiên cứu
1. Cách tiếp cận định lượng
2. Cách tiếp cận định tính
3. Cách tiếp cận hỗn hợp
4. Cách tiếp cận lý thuyết
5. Cách tiếp cận thực nghiệm
Nghiên cứu kinh tế thích hợp với cách tiếp cận nào?
- Cách tiếp cận định lượng:
Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu kinh tế.
Các phương pháp thống kê, mô hình kinh tế lượng, phân tích dữ liệu lớn rất
quan trọng trong việc phân tích và dự đoán các xu hướng kinh tế.
- Cách tiếp cận định tính:
Thường được áp dụng để hiểu sâu hơn về hành vi kinh tế, quyết định của các
cá nhân và tổ chức.
Ví dụ, nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, văn hóa doanh nghiệp, hoặc phân
tích các hiện tượng kinh tế mới nổi.
Câu 14: Nghiên cứu là gì? Phương pháp luận nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu là một quá trình có hệ thống nhằm khám phá, mô tả, giải thích và dự
đoán các hiện tượng thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu. Quá trình này
bao gồm việc đặt ra câu hỏi nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân
tích dữ liệu và giải thích kết quả. Nghiên cứu có thể được thực hiện trong nhiều
lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn, kinh
tế, và nhiều lĩnh vực khác.
Phương pháp luận nghiên cứu (Research Methodology) là một hệ thống các
nguyên tắc, phương pháp và quy trình được sử dụng để thu thập, phân tích và diễn
giải dữ liệu trong quá trình nghiên cứu. Phương pháp luận nghiên cứu không chỉ
liên quan đến các kỹ thuật cụ thể mà còn bao gồm các khía cạnh lý thuyết và triết
học của quá trình nghiên cứu.
Câu 15: Thiết kế nghiên cứu là gì? Các yêu cầu trong thiết kế nghiên cứu ?
Các loại thiết kế nghiên cứu ? Cho thí dụ về mỗi loại.
lOMoARcPSD| 47270246
Thiết kế nghiên cứu (Research Design) là kế hoạch tổng thể để tổ chức và tiến
hành một nghiên cứu nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu và kiểm định các giả
thuyết. Nó bao gồm các bước và phương pháp sẽ được sử dụng để thu thập, phân
tích và diễn giải dữ liệu. Thiết kế nghiên cứu phải được xây dựng một cách chi tiết
và có hệ thống để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Các yêu cầu trong thiết kế nghiên cứu
Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu
Đặt ra câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết
Chọn đối tượng nghiên cứu
Lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu
Lập kế hoạch phân tích dữ liệu
Đảm bảo tính khả thi và nguồn lực
Đảm bảo tuân thủ đạo đức nghiên cứu
Các loại thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu mô tả: Ví dụ: Nghiên cứu tỷ lệ sử dụng Internet trong
một khu vực cụ thể.
Thiết kế nghiên cứu tương quan: Nghiên cứu mi quan hệ giữa thu nhập và
mức độ hài lòng với cuộc sống
Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm: Ví dụ: Nghiên cứu tác động của một loại
thuốc mới đối với bệnh nhân.
Thiết kế nghiên cứu bán thực nghiệm: Ví dụ: Nghiên cứu tác động của mt
chương trình giáo dục mới trong một trường học
Thiết kế nghiên cứu khám phá: Ví dụ: Nghiên cứu về nguyên nhân gây ra
một hiện tượng xã hội mới nổi
Câu 16: Hãy so sánh ưu nhược điểm và phạm vi sử dụng của các phương
pháp chọn mẫu theo xác suất? Lấy ví dụ minh họa.
Ưu điểm
Nhược điểm
Phạm vi sử
dụng
Ví dụ minh họa
lOMoARcPSD| 47270246
Mỗi phần tử có
cơ hội bằng
nhau để được
chọn, đơn giản
và dễ thực hiện.
Khó thực
hiện với tổng
thể lớn, có
thể không
hiệu quả chi
phí và thời
gian.
Tổng thể nhỏ
hoặc có danh
sách đầy đủ
phần tử.
Chọn ngẫu nhiên
50 sinh viên từ
danh sách 1000
sinh viên.
Dễ thực hiện và
tiết kiệm thời
gian so với ngẫu
nhiên đơn giản.
Có thể bị
thiên lệch
nếu có chu
kỳ hoặc mẫu
trong tổng
thể.
Tổng thể đã
được sắp xếp
ngẫu nhiên
hoặc không
có trật tự cụ
thể.
Chọn mỗi sinh viên
thứ 10 từ danh sách
sinh viên để khảo
sát.
Đảm bảo tính
đại diện cao cho
các tầng khác
nhau trong tổng
thể, giảm sai số.
Phức tạp
trong việc
phân chia các
tầng và đòi
hỏi thông tin
chi tiết về
tổng thể.
Tổng thể
không đồng
nhất và có
các tầng rõ
ràng.
Chia tổng thể sinh
viên theo các khoa,
sau đó chọn ngẫu
nhiên một số sinh
viên từ mỗi khoa.
Tiết kiệm chi
phí và thời gian
khi tổng thể
phân bố rộng.
Tăng sai số
nếu các cụm
không đồng
nhất, mức độ
chính xác có
thể thấp hơn.
Tổng thể lớn,
phân bố rộng
và khi việc
lấy mẫu toàn
bộ là không
khả thi.
Chọn ngẫu nhiên 5
trường học từ một
tỉnh, sau đó khảo
sát tất cả học sinh
trong 5 trường này.
Linh hoạt và
phù hợp cho các
tổng thể lớn
phức tạp, kết
hợp ưu điểm
của các phương
pháp khác.
Phức tạp và
đòi hỏi nhiều
bước chuẩn
bị, tăng chi
phí và thời
gian.
Các nghiên
cứu quy mô
lớn, có nhiều
tầng hoặc
cụm
Chọn ngẫu nhiên 5
tỉnh từ cả nước, sau
đó chọn ngẫu nhiên
3 huyện từ mỗi
tỉnh, và cuối cùng
chọn ngẫu nhiên 2
trường học từ mỗi
huyện.
lOMoARcPSD| 47270246
Câu 17: Đo lường và quy tắc đo lường là gì? Các mức độ đo lường là gì? Cho
thí dụ minh họa?
- Đo lường (Measurement) là quá trình xác định các đặc tính của đối tượng
bằng cách sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp để ghi nhận, mô tả
và định lượng các biến số. Quá trình đo lường là cơ sở để thu thập dữ liệu và
phân tích trong nghiên cứu khoa học.
- Quy tắc đo lường (Rules of Measurement) là các nguyên tắc và tiêu chuẩn
hướng dẫn việc đo lường để đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và hợp lý
của dữ liệu thu thập được.
- Các Mức Độ Đo Lường: Có bốn mức độ đo lường chính:
Đo lường Danh nghĩa (Nominal Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị được gán chỉ để phân loại hoặc nhận dạng các
đối tượng. Các giá trị không có thứ tự hoặc khoảng cách cố định. o
dụ:
Giới tính: Nam (1), Nữ (2) Màu sắc: Đỏ (1), Xanh (2),
Vàng (3)
Đo lường Thứ tự (Ordinal Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị được gán có thứ tự nhưng không có khoảng
cách cố định giữa các giá trị. o Ví dụ:
Hạng trong cuộc thi: Hạng nhất (1), Hạng nhì (2), Hạng ba (3)
Mức độ hài lòng: Rất không hài lòng (1), Không hài lòng (2),
Bình thường (3), Hài lòng (4), Rất hài lòng (5)
Đo lường Khoảng cách (Interval Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị có thứ tự và khoảng cách giữa các giá trị là cố
định, nhưng không có điểm gốc tuyệt đối (0 không biểu thị sự vắng mặt
hoàn toàn của thuộc tính). o Ví dụ:
Nhiệt độ (độ C): 0°C, 10°C, 20°C, ...
Điểm số trong bài kiểm tra trí tuệ: 90, 100, 110, ...
Đo lường Tỷ lệ (Ratio Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị có thứ tự, khoảng cách cố định và có điểm gốc
tuyệt đối (0 biểu thị sự vắng mặt hoàn toàn của thuộc tính). o Ví dụ:
Chiều cao: 0 cm, 150 cm, 180 cm, ...
Trọng lượng: 0 kg, 50 kg, 75 kg, ..

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47270246
CÂU HỎI LÝ THUYẾT PPNCKH TRONG QTKD
Câu 1:Từ một đề tài nghiên cứu nêu: mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên
cứu, giả thiết nghiên cứu, mô hình nghiên cứu
Đề tài :” Điều tra thị trường về hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện thoại di động” 1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích và hiểu rõ hành vi của người tiêu dùng
khi sử dụng mạng điện thoại di động. Nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố ảnh
hưởng đến sự lựa chọn nhà mạng, mức độ hài lòng, và xu hướng sử dụng các dịch vụ di động. 2. Câu hỏi nghiên cứu •
Câu hỏi chính: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu
dùng khi sử dụng mạng điện thoại di động? • Các câu hỏi phụ:
o Tiêu chí nào quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi lựa chọn nhà
mạng điện thoại di động? o Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với
các dịch vụ hiện tại của nhà mạng như thế nào?
o Người tiêu dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ nào nhiều nhất (gọi thoại, nhắn tin, data)?
o Các yếu tố nào (giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng) ảnh
hưởng đến quyết định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng?
o Người tiêu dùng có sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) do nhà
mạng cung cấp không? Nếu có, mức độ hài lòng như thế nào?
3. Giả thiết nghiên cứu •
Giả thiết chính: Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất
ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng. • Các giả thiết phụ:
o Người tiêu dùng trẻ tuổi (dưới 35) có xu hướng ưu tiên sử dụng dữ
liệu di động nhiều hơn so với gọi thoại và nhắn tin.
o Người tiêu dùng có thu nhập cao hơn sẽ sẵn lòng trả nhiều tiền hơn
cho chất lượng dịch vụ tốt hơn. lOMoAR cPSD| 47270246
o Chăm sóc khách hàng tốt sẽ tăng mức độ hài lòng và giảm tỷ lệ thay
đổi nhà mạng của người tiêu dùng. o Sử dụng các dịch vụ giá trị gia
tăng (VAS) sẽ làm tăng mức độ hài lòng tổng thể của người tiêu dùng đối với nhà mạng. 4. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu sẽ bao gồm các biến số chính như sau: •
Biến độc lập: Giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng, thu nhập của
người tiêu dùng, tuổi, giới tính, mức độ sử dụng dịch vụ (gọi thoại, nhắn tin,
data), dịch vụ giá trị gia tăng (VAS). •
Biến phụ thuộc: Sự hài lòng của người tiêu dùng, sự lựa chọn nhà mạng, tỷ lệ thay đổi nhà mạng.
Câu 2: Giả sử anh/chị tiến hành một nghiên cứu điều tra thị trường về hành vi
của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện thoại di động. Những cấu trúc
nào thể hiện hành vi của người tiêu dùng cần làm rõ trong đề tài này? Các
câu hỏi nghiên cứu đặt ra trong đề tài này là gì? Các giả thuyết có thể có
trong đề tài nghiên cứu này là gì?

1. Cấu trúc hành vi của người tiêu dùng cần làm rõ
Để tiến hành nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện thoại
di động, cần làm rõ các cấu trúc hành vi sau đây:
Sự lựa chọn nhà mạng:
o Tiêu chí lựa chọn nhà mạng (giá cả, chất lượng dịch vụ, độ phủ sóng,
chăm sóc khách hàng, các chương trình khuyến mãi). o Quy trình ra
quyết định khi chọn nhà mạng.
Mức độ sử dụng dịch vụ:
o Tần suất sử dụng dịch vụ gọi thoại, nhắn tin và dữ liệu di động.
o Sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như nhạc chờ, video call,
dịch vụ tin nhắn đặc biệt. Mức độ hài lòng: lOMoAR cPSD| 47270246
o Sự hài lòng với chất lượng dịch vụ (tốc độ, độ tin cậy, phạm vi phủ sóng).
o Sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng. o Sự hài lòng với giá
cả và các chương trình khuyến mãi.
Xu hướng thay đổi nhà mạng:
o Tỷ lệ người tiêu dùng thay đổi nhà mạng. o Lý do và động lực dẫn
đến việc thay đổi nhà mạng.
Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân:
o Độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn ảnh hưởng như thế nào
đến hành vi tiêu dùng mạng di động.
2. Các câu hỏi nghiên cứu • Câu hỏi chính:
o Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự lựa chọn và hành vi sử dụng
mạng điện thoại di động của người tiêu dùng? • Các câu hỏi phụ:
o Tiêu chí nào là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi chọn nhà mạng?
o Mức độ hài lòng của người tiêu dùng đối với các yếu tố như chất
lượng dịch vụ, giá cả, và chăm sóc khách hàng là như thế nào?
o Có sự khác biệt về hành vi sử dụng dịch vụ giữa các nhóm người tiêu
dùng khác nhau không (theo độ tuổi, giới tính, thu nhập)? o Các yếu
tố nào thúc đẩy người tiêu dùng thay đổi nhà mạng?
o Người tiêu dùng sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) như thế
nào và mức độ hài lòng của họ với các dịch vụ này?
3. Các giả thuyết có thể có trong đề tài nghiên cứu • Giả thuyết chính:
o Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng
đến sự lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng. • Các giả thuyết phụ: lOMoAR cPSD| 47270246
o Người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng sử dụng dữ liệu di động nhiều
hơn so với gọi thoại và nhắn tin. o Người tiêu dùng có thu nhập cao
hơn sẽ có xu hướng ưu tiên chất lượng dịch vụ hơn giá cả. o Sự hài
lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến quyết
định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng.
o Người tiêu dùng sử dụng nhiều dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) sẽ có
mức độ hài lòng cao hơn với nhà mạng của họ. o Có sự khác biệt
đáng kể trong tiêu chí lựa chọn nhà mạng giữa các nhóm người tiêu
dùng theo độ tuổi, giới tính và thu nhập.
Câu 3: Nêu 1 đề tài nghiên cứu, thành lập câu hỏi,mô hình lý thuyết và các giả
thuyết nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu: Điều tra thị trường về hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng
mạng điện thoại di động
1 . Câu hỏi nghiên cứu
- Câu hỏi chính: Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng khi
sử dụng mạng điện thoại di động? - Các câu hỏi phụ :
• Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi lựa chọn nhà
mạng điện thoại di động?
• Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với các dịch vụ hiện tại của nhà mạng như thế nào?
• Người tiêu dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ nào nhiều nhất (gọi thoại,
nhắn tin, dữ liệu di động)?
• Các yếu tố nào (giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng) ảnh
hưởng đến quyết định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng?
• Người tiêu dùng có sử dụng các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) do nhà mạng
cung cấp không? Nếu có, mức độ hài lòng như thế nào?
2. Mô hình lý thuyết
Mô hình lý thuyết trong nghiên cứu này sẽ bao gồm các biến số chính như sau:
- Biến độc lập: Giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng, thu nhập của
người tiêu dùng, tuổi, giới tính, mức độ sử dụng dịch vụ (gọi thoại, nhắn tin,
dữ liệu di động), dịch vụ giá trị gia tăng (VAS). lOMoAR cPSD| 47270246
- Biến phụ thuộc: Sự hài lòng của người tiêu dùng, sự lựa chọn nhà mạng, tỷ lệ thay đổi nhà mạng.
Mô hình lý thuyết có thể được biểu diễn như sau:
Consumer Satisfaction=f(Price, Service Quality, Customer Care, Income, Age,
Gender, Service Usage, VAS Usage)
Network Choice=f(Price, Service Quality, Customer Care, Income, Age, Gender, Service Usage, VAS Usage)
Consumer Satisfaction : Sự hài lòng của người tiêu dùng
Network Choice : Sự lựa chọn nhà mạng
3. Các giả thuyết nghiên cứu Giả thuyết chính:
H1: Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự
lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng. Các giả thuyết phụ:
H2: Người tiêu dùng trẻ tuổi có xu hướng sử dụng dữ liệu di động nhiều hơn so
với gọi thoại và nhắn tin.
H3: Người tiêu dùng có thu nhập cao hơn sẽ có xu hướng ưu tiên chất lượng dịch vụ hơn giá cả.
H4: Sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến quyết
định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng.
H5: Người tiêu dùng sử dụng nhiều dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) sẽ có mức độ
hài lòng cao hơn với nhà mạng của họ.
H6: Có sự khác biệt đáng kể trong tiêu chí lựa chọn nhà mạng giữa các nhóm
người tiêu dùng theo độ tuổi, giới tính và thu nhập.
Câu 4: Vì sao phải chọn mẫu? Sự giống nhau và khác nhau giữa chọn mẫu
trong nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.Cho vd minh họa. Phân
loại nghiên cứu trong kinh doanh: Nghiên cứu khám phá, nghiên cứu mô tả
và nghiên cứu nguyên nhân
lOMoAR cPSD| 47270246
1. Vì sao phải chọn mẫu?
Chọn mẫu là quá trình lựa chọn một phần nhỏ từ một tổng thể lớn hơn để nghiên
cứu và phân tích. Việc chọn mẫu là cần thiết vì các lý do sau:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Nghiên cứu toàn bộ tổng thể thường tốn kém
và mất nhiều thời gian. Chọn một mẫu nhỏ giúp giảm thiểu chi phí và thời gian.
- Khả năng quản lý: Làm việc với một mẫu nhỏ giúp dễ dàng hơn trong việc
thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.
- Độ chính xác: Nếu mẫu được chọn một cách đại diện và đúng phương pháp,
kết quả nghiên cứu từ mẫu có thể đại diện cho toàn bộ tổng thể với mức độ chính xác cao.
- Khả năng áp dụng các phương pháp thống kê: Nhiều phương pháp phân tích
thống kê yêu cầu dữ liệu từ mẫu hơn là từ tổng thể.
2. Sự giống nhau và khác nhau giữa chọn mẫu trong nghiên cứu định tính và
nghiên cứu định lượng - Giống nhau
Mục tiêu: Cả hai phương pháp đều nhằm mục tiêu chọn ra một tập hợp con từ tổng
thể để thu thập dữ liệu và đưa ra kết luận.
Quy trình chọn mẫu: Cả hai phương pháp đều đòi hỏi một quy trình có hệ thống để
đảm bảo mẫu được chọn đại diện cho tổng thể.
Tầm quan trọng của tính đại diện: Mẫu cần phải phản ánh đúng các đặc điểm của
tổng thể để các kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi. - Khác nhau
• Phương pháp chọn mẫu:
Định lượng: Thường sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên để đảm bảo tính
đại diện và khả năng áp dụng các phân tích thống kê. Ví dụ: chọn mẫu ngẫu nhiên
đơn, mẫu phân tầng, mẫu cụm.
Định tính: Thường sử dụng phương pháp chọn mẫu có chủ đích (purposive
sampling) hoặc chọn mẫu theo phương pháp tiện lợi (convenience sampling). Ví
dụ: chọn những người có kiến thức sâu về chủ đề nghiên cứu. • Kích thước mẫu:
Định lượng: Yêu cầu kích thước mẫu lớn hơn để đảm bảo độ tin cậy và khả năng khái quát hóa kết quả. lOMoAR cPSD| 47270246
Định tính: Kích thước mẫu nhỏ hơn, tập trung vào chiều sâu và chi tiết hơn là số lượng.
• Mục tiêu của nghiên cứu:
Định lượng: Nhằm xác định mô hình, quan hệ, và kiểm định các giả thuyết cụ thể.
Định tính: Nhằm hiểu rõ sâu hơn về hành vi, thái độ, và lý do phía sau các hành
động của đối tượng nghiên cứu. • Ví dụ minh họa
Nghiên cứu định lượng
Một nghiên cứu khảo sát hành vi tiêu dùng của khách hàng siêu thị có thể sử dụng
phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên để chọn ra 500 khách hàng từ tổng số 50,000
khách hàng của siêu thị. Mục tiêu là để đo lường mức độ hài lòng chung và đưa ra
kết luận khái quát cho toàn bộ khách hàng. Nghiên cứu định tính
Một nghiên cứu về trải nghiệm của bệnh nhân trong bệnh viện có thể sử dụng
phương pháp chọn mẫu có chủ đích để chọn 20 bệnh nhân đã trải qua điều trị dài
hạn. Mục tiêu là để thu thập những câu chuyện chi tiết và hiểu rõ cảm nhận của
bệnh nhân về dịch vụ y tế.
3. Phân loại nghiên cứu trong kinh doanh: Nghiên cứu khám phá, nghiên cứu mô
tả và nghiên cứu nguyên nhân
- Nghiên cứu khám phá (Exploratory Research)
Mục tiêu: Tìm hiểu các vấn đề, xác định các biến số hoặc xây dựng các giả thuyết
cho các nghiên cứu sau này.
Phương pháp: Sử dụng các phương pháp định tính như phỏng vấn sâu, nhóm tập
trung, và phân tích tài liệu.
Ví dụ: Nghiên cứu để khám phá lý do tại sao người tiêu dùng trẻ không thích sử
dụng một sản phẩm mới.
- Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research)
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm của một nhóm người, tình huống, hoặc sự kiện. Trả lời
các câu hỏi như ai, cái gì, khi nào, ở đâu và như thế nào.
Phương pháp: Sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng như khảo sát, bảng
câu hỏi, và phân tích dữ liệu thứ cấp. lOMoAR cPSD| 47270246
Ví dụ: Mô tả đặc điểm dân số của người tiêu dùng sử dụng mạng di động của một nhà mạng cụ thể.
- Nghiên cứu nguyên nhân (Causal Research)
Mục tiêu: Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số. Trả lời câu hỏi tại sao.
Phương pháp: Sử dụng thiết kế thực nghiệm và bán thực nghiệm.
Ví dụ: Xác định tác động của giá cả đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Câu 5: Mối quan hệ của mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thiết
nghiên cứu? Cho ví dụ
Mối quan hệ giữa mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thiết nghiên cứu
- Mục tiêu nghiên cứu đặt ra khung tổng quát cho những gì nghiên cứu sẽ đạt được.
- Câu hỏi nghiên cứu cụ thể hóa mục tiêu nghiên cứu, chia nhỏ mục tiêu thành
các vấn đề cụ thể cần được giải quyết.
- Giả thiết nghiên cứu cung cấp các dự đoán cụ thể dựa trên các câu hỏi
nghiên cứu và định hướng quá trình kiểm định. Ví dụ minh họa
Đề tài: Điều tra thị trường về hành vi của người tiêu dùng khi sử dụng mạng điện thoại di động - Mục tiêu nghiên cứu:
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhà mạng điện thoại di động của người tiêu dùng. - Câu hỏi nghiên cứu:
Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với người tiêu dùng khi lựa chọn nhà mạng điện thoại di động?
Mức độ hài lòng của người tiêu dùng với các dịch vụ hiện tại của nhà mạng như thế nào?
Các yếu tố nào (giá cả, chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng) ảnh hưởng đến
quyết định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng?
- Giả thiết nghiên cứu: lOMoAR cPSD| 47270246
H1: Chất lượng dịch vụ và giá cả là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự
lựa chọn nhà mạng của người tiêu dùng.
H2: Người tiêu dùng có thu nhập cao sẽ ưu tiên chất lượng dịch vụ hơn giá cả.
H3: Sự hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng ảnh hưởng đáng kể đến quyết
định thay đổi nhà mạng của người tiêu dùng.
Câu 6: Trình bày ưu điểm và nhược điểm của các phương pháp phỏng vấn
trực tiếp, phỏng vấn qua thư tín và phỏng vấn qua mạng 1.
Phỏng vấn trực tiếp (Face-to-Face
Interview ) Ưu điểm:
• Tương tác trực tiếp: Tạo điều kiện cho việc giao tiếp không lời (cử chỉ,
ngôn ngữ cơ thể), giúp người phỏng vấn hiểu rõ hơn về câu trả lời và cảm
xúc của người trả lời.
• Tính linh hoạt cao: Người phỏng vấn có thể thay đổi câu hỏi và phương
pháp tiếp cận dựa trên phản hồi của người trả lời.
• Độ chính xác và chi tiết: Người phỏng vấn có thể đặt câu hỏi bổ sung để
làm rõ hoặc khai thác sâu hơn các câu trả lời.
• Tỷ lệ phản hồi cao: Do sự hiện diện của người phỏng vấn, người trả lời
thường có xu hướng hoàn thành toàn bộ phỏng vấn. Nhược điểm:
• Chi phí cao: Chi phí cho việc di chuyển, thời gian và công sức của người phỏng vấn.
• Thời gian tiêu tốn: Phỏng vấn trực tiếp thường tốn nhiều thời gian hơn so
với các phương pháp khác.
• Rủi ro thiên vị: Người phỏng vấn có thể ảnh hưởng đến câu trả lời của
người trả lời qua cách đặt câu hỏi hoặc phản ứng không lời.
• Khó tổ chức: Đặc biệt khi phỏng vấn một số lượng lớn người ở các địa điểm khác nhau. 2.
Phỏng vấn qua thư tín (Mail Survey ) Ưu điểm: lOMoAR cPSD| 47270246
• Chi phí thấp: Thường rẻ hơn so với phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại.
• Phạm vi rộng: Có thể tiếp cận người trả lời ở nhiều địa điểm khác nhau mà không cần di chuyển.
• Tính ẩn danh cao: Người trả lời có thể cảm thấy thoải mái và tự do hơn khi
trả lời các câu hỏi nhạy cảm.
• Thời gian linh hoạt: Người trả lời có thể hoàn thành phỏng vấn vào bất kỳ
lúc nào thuận tiện cho họ. Nhược điểm:
• Tỷ lệ phản hồi thấp: Thường có tỷ lệ phản hồi thấp do người trả lời không
có động lực hoặc quên hoàn thành.
• Không có tương tác trực tiếp: Không thể đặt câu hỏi bổ sung hoặc làm rõ
các câu trả lời không rõ ràng.
• Thời gian phản hồi lâu: Có thể mất nhiều thời gian để nhận lại các phản hồi.
• Rủi ro sai lệch: Người trả lời có thể không đọc kỹ câu hỏi hoặc hiểu sai câu hỏi. 3.
Phỏng vấn qua mạng (Online Survey ) Ưu điểm:
• Chi phí thấp: Chi phí thấp hơn so với phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại.
Phạm vi rộng: Có thể tiếp cận một số lượng lớn người trả lời trên toàn cầu.
• Thời gian phản hồi nhanh: Kết quả có thể được thu thập và phân tích nhanh chóng.
• Tính ẩn danh cao: Người trả lời có thể cảm thấy thoải mái hơn khi trả lời các câu hỏi nhạy cảm.
• Dễ quản lý: Dễ dàng phân phối và thu thập dữ liệu, cũng như theo dõi tiến độ phản hồi. Nhược điểm:
• Tỷ lệ phản hồi không đồng đều: Người trả lời có thể không phản hồi hoặc bỏ qua khảo sát.
• Rủi ro sai lệch mẫu: Không phải ai cũng có truy cập internet hoặc kỹ năng
sử dụng máy tính, dẫn đến mẫu không đại diện. lOMoAR cPSD| 47270246
• Thiếu tương tác trực tiếp: Không thể đặt câu hỏi bổ sung hoặc làm rõ các
câu trả lời không rõ ràng.
• Chất lượng dữ liệu: Một số người trả lời có thể không nghiêm túc, dẫn đến
dữ liệu không chính xác.
Câu 7: Dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp là gì? Ưu & nhược điểm của 2 loại dữ
liệu này? Xác định nguồn thu thập 2 loại dữ liệu này?
Dữ liệu sơ cấp (Primary Data)
Định nghĩa: Dữ liệu sơ cấp là thông tin được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên
cứu hoặc thực hiện các thí nghiệm, quan sát, hoặc điều tra cụ thể để phục vụ cho
mục đích nghiên cứu ban đầu. Nguồn thu thập:
• Khảo sát (bảng câu hỏi, phỏng vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại, khảo sát trực tuyến) • Quan sát thực địa • Thí nghiệm
• Nhóm tập trung (focus groups) Ưu điểm:
• Tính cụ thể: Dữ liệu được thu thập để đáp ứng nhu cầu cụ thể của nghiên
cứu, đảm bảo phù hợp và chính xác.
• Tính cập nhật: Dữ liệu mới nhất, phù hợp với bối cảnh hiện tại.
• Kiểm soát chất lượng: Nhà nghiên cứu có thể kiểm soát quy trình thu thập
và đảm bảo chất lượng dữ liệu. Nhược điểm:
• Chi phí cao: Tốn kém về thời gian, tiền bạc và nguồn lực để thu thập.
• Thời gian thu thập lâu: Việc thu thập dữ liệu sơ cấp có thể mất nhiều thời gian.
• Khó khăn trong việc tiếp cận đối tượng: Đôi khi khó tiếp cận và thu thập
thông tin từ đối tượng nghiên cứu.
Dữ liệu thứ cấp (Secondary Data) lOMoAR cPSD| 47270246
Định nghĩa: Dữ liệu thứ cấp là thông tin đã được thu thập và ghi lại bởi người khác
cho các mục đích khác nhau, sau đó được sử dụng lại trong nghiên cứu hiện tại. Nguồn thu thập: • Báo cáo nghiên cứu
• Tài liệu học thuật (sách, bài báo khoa học)
• Dữ liệu từ các cơ quan chính phủ (thống kê, báo cáo chính thức)
• Cơ sở dữ liệu trực tuyến
• Các trang web và nguồn thông tin trên internet Ưu điểm:
• Chi phí thấp: Thường rẻ hơn nhiều so với việc thu thập dữ liệu sơ cấp vì đã có sẵn.
• Tiết kiệm thời gian: Dữ liệu có thể được truy cập và sử dụng ngay lập tức.
Sẵn có: Có nhiều nguồn tài liệu có sẵn và dễ dàng tiếp cận. Nhược điểm:
• Tính cụ thể và phù hợp: Dữ liệu có thể không hoàn toàn phù hợp với nhu
cầu cụ thể của nghiên cứu hiện tại.
• Tính cập nhật: Dữ liệu có thể đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại.
• Kiểm soát chất lượng: Nhà nghiên cứu không kiểm soát được quy trình thu
thập ban đầu, nên chất lượng dữ liệu có thể không đảm bảo.
Câu 8: Hãy so sánh ưu nhược điểm và phạm vi sử dụng của các phương pháp
chọn mẫu phi xác suất? Lấy ví dụ minh họa phương Nhược
Ưu điểm Pvi sử dụng Ví dụ minh họa pháp điểm
Thiếu tính Khảo sát thử Một nghiên cứu viên tự mình
Chọn Dễ thực hiện, đại diện, nghiệm,
phỏng vấn những người đang sử mẫu
tiện chi phí thấp, dễ bị thiên nghiên cứu
dụng điện thoại di động tại một lợi thuận tiện lệch
khám phá công viên đông người. Chọn Tập trung
vào Thiên Nghiên cứu Một nhóm nghiên cứu chọn một mẫu phán đối tượng lOMoAR cPSD| 47270246
lệch, định tính, ý số người dùng điện thoại di động có kiến thức sâu về công gia vào nghiên cứu.
quan trọng, không đại kiến chuyên nghệ để tham gia một cuộc trò đoán hiệu quả diện gia
chuyện nhóm về các xu hướng
mới trong công nghệ di động.
Thiếu tính Nghiên cứu Một nhóm nghiên cứu chọn một Chọn Đảm bảo sự
số người dùng điện thoại di
ngẫu thị trường, mẫu động từ các nhóm tuổi và thu hạn đa dạng, hiệu
nhiên, khảo sát xã ngạch nhập khác nhau để tham gia vào quả cuộc khảo sát. thiên lệch hội Hiệu quả với
Một người sử dụng điện thoại di Thiên
Nghiên cứu động đầu tiên được chọn và sau
Chọn nhóm khó tiếp lệch, tính nhóm ẩn mẫu theo đó người này giới thiệu những
cận, tiết kiệm khái quát danh, mạng chuỗi thời gian và
người khác mà họ biết cũng sử
thấp lưới xã hội công dụng điện thoại di động để tham sức
Câu 9: Đặc điểm của các cấp thang đo (định danh, thứ tự, quãng, tỷ lệ). Nêu
ví dụ cho từng loại
1. Cấp thang đo định danh (Nominal Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo định danh chỉ đơn thuần phân loại hoặc đặt tên cho các
nhóm hoặc biến số mà không có sự sắp xếp theo thứ tự nào. Ví dụ:
Loại hình sở thích âm nhạc: Pop, Rock, Jazz, Blues.
Màu sắc yêu thích: Đỏ, Xanh, Vàng, Trắng.
2. Cấp thang đo thứ tự (Ordinal Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo thứ tự phân loại dữ liệu thành các nhóm có thứ tự nhưng
khoảng cách giữa các giá trị không đồng đều và không xác định. Ví dụ:
Mức độ hài lòng: Rất không hài lòng, Không hài lòng, Bình thường, Hài lòng, Rất hài lòng. lOMoAR cPSD| 47270246
Xếp hạng trình độ giáo dục: Tiểu học, Trung học, Cao đẳng, Đại học, Sau đại học.
3. Cấp thang đo quãng (Interval Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo quãng không chỉ xác định thứ tự mà còn xác định cách
biệt cố định giữa các giá trị, tuy nhiên không có giá trị không thể đo được (không có điểm không). Ví dụ:
Nhiệt độ theo độ Celsius: 0°C, 10°C, 20°C, 30°C.
Thang đo đánh giá trạng thái cảm xúc: 1 (Rất tức giận), 2 (Tức giận), 3 (Bình
thường), 4 (Hạnh phúc), 5 (Rất hạnh phúc).
4. Cấp thang đo tỷ lệ (Ratio Scale )
Đặc điểm: Cấp thang đo tỷ lệ có tất cả các tính chất của cấp thang đo quãng và còn
có một điểm không (giá trị không) và tỷ lệ giữa các giá trị là ý nghĩa. Ví dụ:
Tuổi của một nhóm người: 0 tuổi, 10 tuổi, 20 tuổi, 30 tuổi.
Số lượng sản phẩm bán ra: 0 sản phẩm, 100 sản phẩm, 1000 sản phẩm.
Câu 10 : T-test co thể ứng dụng đề trả lời giả thiết nghiên cứu như thế nào? Cho ví dụ.
Cách T-test được sử dụng để trả lời giả thiết nghiên cứu
- Bước 1: Xác định giả thiết nghiên cứu
Giả thiết không (H0): Không có sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
Giả thiết thay thế (H1): Có sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
- Bước 2: Thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu từ hai nhóm mà bạn muốn so sánh.
- Bước 3: Thực hiện T-test
Sử dụng công cụ thống kê để tính toán giá trị T-test và p-value.
- Bước 4: Ra quyết định lOMoAR cPSD| 47270246
So sánh p-value với mức ý nghĩa đã chọn (thường là 0.05). Nếu p-value nhỏ hơn
mức ý nghĩa, bác bỏ giả thiết không và chấp nhận giả thiết thay thế. Ví dụ minh họa
Đề tài nghiên cứu: Điều tra sự khác biệt về mức độ hài lòng của người dùng đối
với hai nhà mạng điện thoại di động.
- Giả thiết nghiên cứu:
H0: Không có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa người dùng của nhà mạng A và nhà mạng B.
H1: Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa người dùng của nhà mạng A và nhà mạng B. - Thu thập dữ liệu:
Nhóm A: 100 người dùng của nhà mạng A, đánh giá mức độ hài lòng trên thang điểm từ 1 đến 10.
Nhóm B: 100 người dùng của nhà mạng B, đánh giá mức độ hài lòng trên thang điểm từ 1 đến 10. - Thực hiện T-test:
Tính toán trung bình và độ lệch chuẩn của mức độ hài lòng cho mỗi nhóm.
Sử dụng T-test độc lập để so sánh trung bình của hai nhóm. - Kết quả:
Giả sử kết quả T-test cho p-value = 0.03. - Ra quyết định:
Vì p-value (0.03) nhỏ hơn mức ý nghĩa (0.05), bác bỏ giả thiết không.
Kết luận rằng có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng giữa người dùng của nhà mạng A và nhà mạng B.
Câu 11 : Nghiên cứu thống kê và nghiên cứu trường hợp cụ thể khác nhau ra sao? Đặc điểm Nghiên cứu thống kê Nghiên cứu trường hợp cụ thể lOMoAR cPSD| 47270246 Phạm vi
Rộng, khái quát cho tổng Hẹp, tập trung vào thể trường hợp cụ thể Phân tích
Định lượng (số liệu,
Định tính (văn bản, hình thống kê) ảnh) Tính đại diện
Cần đại diện cho tổng thể Không cần đại diện, tập trung vào sự hiểu sâu Dữ liệu
Số liệu (định lượng) Văn bản, hình ảnh, tài liệu (định tính) Mục tiêu Xác định mối quan hệ,
Hiểu sâu sắc về các yếu xu hướng, dự đoán
tố và động lực cụ thể Ví dụ
Khảo sát mức độ hài lòng Nghiên cứu chi tiết về của 1000 người dùng một doanh nghiệp khởi nghiệp
Câu 12 : So sánh 2 phương pháp chọn mẫu theo xác suất và phi xác suất? Đặc điểm Phương pháp chọn mẫu Phương pháp chọn mẫu theo xác suất phi xác suất Tính ngẫu nhiên
Có (mẫu được chọn ngẫu Không (mẫu không được nhiên) chọn ngẫu nhiên) Tính đại diện
Cao (có thể khái quát hóa Thấp (khó khái quát hóa cho tổng thể) cho tổng thể) Phân tích thống kê Có thể sử dụng các Hạn chế trong việc sử phương pháp thống kê dụng phương pháp thống chính xác kê Kỹ thuật chọn mẫu Chọn mẫu ngẫu nhiên
Chọn mẫu tiện lợi, chọn
đơn giản, chọn mẫu hệ mẫu phán đoán, chọn thống, chọn mẫu phân mẫu hạn ngạch, chọn tầng, chọn mẫu cụm mẫu theo chuỗi Chi phí và thời gian
Thường tốn kém và mất Thường ít tốn kém và thời gian nhanh chóng hơn Mức độ phức tạp
Phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ Đơn giản hơn, dễ thực
thuật chọn mẫu cẩn thận hiện
Câu 13: Có mấy cách tiếp cận trong nghiên cứu và nghiên cứu kinh tế thích
hợp với cách tiếp cận nào ? Nghiên cứu kinh tế thích hợp với cách tiếp cận nào ? lOMoAR cPSD| 47270246
Các cách tiếp cận chính trong nghiên cứu
1. Cách tiếp cận định lượng
2. Cách tiếp cận định tính
3. Cách tiếp cận hỗn hợp
4. Cách tiếp cận lý thuyết
5. Cách tiếp cận thực nghiệm
Nghiên cứu kinh tế thích hợp với cách tiếp cận nào?
- Cách tiếp cận định lượng: •
Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu kinh tế. •
Các phương pháp thống kê, mô hình kinh tế lượng, phân tích dữ liệu lớn rất
quan trọng trong việc phân tích và dự đoán các xu hướng kinh tế.
- Cách tiếp cận định tính: •
Thường được áp dụng để hiểu sâu hơn về hành vi kinh tế, quyết định của các cá nhân và tổ chức. •
Ví dụ, nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, văn hóa doanh nghiệp, hoặc phân
tích các hiện tượng kinh tế mới nổi.
Câu 14: Nghiên cứu là gì? Phương pháp luận nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu là một quá trình có hệ thống nhằm khám phá, mô tả, giải thích và dự
đoán các hiện tượng thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu. Quá trình này
bao gồm việc đặt ra câu hỏi nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân
tích dữ liệu và giải thích kết quả. Nghiên cứu có thể được thực hiện trong nhiều
lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn, kinh
tế, và nhiều lĩnh vực khác.
Phương pháp luận nghiên cứu (Research Methodology) là một hệ thống các
nguyên tắc, phương pháp và quy trình được sử dụng để thu thập, phân tích và diễn
giải dữ liệu trong quá trình nghiên cứu. Phương pháp luận nghiên cứu không chỉ
liên quan đến các kỹ thuật cụ thể mà còn bao gồm các khía cạnh lý thuyết và triết
học của quá trình nghiên cứu.
Câu 15: Thiết kế nghiên cứu là gì? Các yêu cầu trong thiết kế nghiên cứu ?
Các loại thiết kế nghiên cứu ? Cho thí dụ về mỗi loại. lOMoAR cPSD| 47270246
Thiết kế nghiên cứu (Research Design) là kế hoạch tổng thể để tổ chức và tiến
hành một nghiên cứu nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu và kiểm định các giả
thuyết. Nó bao gồm các bước và phương pháp sẽ được sử dụng để thu thập, phân
tích và diễn giải dữ liệu. Thiết kế nghiên cứu phải được xây dựng một cách chi tiết
và có hệ thống để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Các yêu cầu trong thiết kế nghiên cứu
• Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu
• Đặt ra câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết
• Chọn đối tượng nghiên cứu
• Lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu
• Lập kế hoạch phân tích dữ liệu
• Đảm bảo tính khả thi và nguồn lực
• Đảm bảo tuân thủ đạo đức nghiên cứu
Các loại thiết kế nghiên cứu
• Thiết kế nghiên cứu mô tả: Ví dụ: Nghiên cứu tỷ lệ sử dụng Internet trong một khu vực cụ thể.
• Thiết kế nghiên cứu tương quan: Nghiên cứu mối quan hệ giữa thu nhập và
mức độ hài lòng với cuộc sống
• Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm: Ví dụ: Nghiên cứu tác động của một loại
thuốc mới đối với bệnh nhân.
• Thiết kế nghiên cứu bán thực nghiệm: Ví dụ: Nghiên cứu tác động của một
chương trình giáo dục mới trong một trường học
• Thiết kế nghiên cứu khám phá: Ví dụ: Nghiên cứu về nguyên nhân gây ra
một hiện tượng xã hội mới nổi
Câu 16: Hãy so sánh ưu nhược điểm và phạm vi sử dụng của các phương
pháp chọn mẫu theo xác suất? Lấy ví dụ minh họa. Phương Ưu điểm
Nhược điểm Phạm vi sử Ví dụ minh họa pháp dụng chọn mẫu lOMoAR cPSD| 47270246 Ngẫu
Mỗi phần tử có Khó thực
Tổng thể nhỏ Chọn ngẫu nhiên nhiên cơ hội bằng
hiện với tổng hoặc có danh 50 sinh viên từ
đơn giản nhau để được thể lớn, có sách đầy đủ danh sách 1000 chọn, đơn giản thể không phần tử. sinh viên.
và dễ thực hiện. hiệu quả chi phí và thời gian.
Hệ thống Dễ thực hiện và Có thể bị Tổng thể đã Chọn mỗi sinh viên tiết kiệm thời thiên lệch
được sắp xếp thứ 10 từ danh sách
gian so với ngẫu nếu có chu ngẫu nhiên sinh viên để khảo hoặc không nhiên đơn giản.
kỳ hoặc mẫu có trật tự cụ sát. trong tổng thể. thể. Phân Đảm bảo tính Phức tạp Tổng thể Chia tổng thể sinh tầng
đại diện cao cho trong việc không đồng viên theo các khoa, các tầng khác
phân chia các nhất và có sau đó chọn ngẫu
nhau trong tổng tầng và đòi các tầng rõ nhiên một số sinh
thể, giảm sai số. hỏi thông tin ràng. viên từ mỗi khoa. chi tiết về tổng thể. Cụm Tiết kiệm chi Tăng sai số
Tổng thể lớn, Chọn ngẫu nhiên 5
phí và thời gian nếu các cụm phân bố rộng trường học từ một khi tổng thể không đồng và khi việc tỉnh, sau đó khảo phân bố rộng.
nhất, mức độ lấy mẫu toàn sát tất cả học sinh chính xác có bộ là không trong 5 trường này. thể thấp hơn. khả thi. Ngẫu Linh hoạt và Phức tạp và Các nghiên Chọn ngẫu nhiên 5 nhiên
phù hợp cho các đòi hỏi nhiều cứu quy mô tỉnh từ cả nước, sau nhiều tổng thể lớn và bước chuẩn
lớn, có nhiều đó chọn ngẫu nhiên tầng hoặc giai đoạn phức tạp, kết bị, tăng chi cụm 3 huyện từ mỗi hợp ưu điểm phí và thời tỉnh, và cuối cùng của các phương gian. chọn ngẫu nhiên 2 pháp khác. trường học từ mỗi huyện. lOMoAR cPSD| 47270246
Câu 17: Đo lường và quy tắc đo lường là gì? Các mức độ đo lường là gì? Cho thí dụ minh họa?
- Đo lường (Measurement) là quá trình xác định các đặc tính của đối tượng
bằng cách sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp để ghi nhận, mô tả
và định lượng các biến số. Quá trình đo lường là cơ sở để thu thập dữ liệu và
phân tích trong nghiên cứu khoa học.
- Quy tắc đo lường (Rules of Measurement) là các nguyên tắc và tiêu chuẩn
hướng dẫn việc đo lường để đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và hợp lý
của dữ liệu thu thập được.
- Các Mức Độ Đo Lường: Có bốn mức độ đo lường chính:
• Đo lường Danh nghĩa (Nominal Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị được gán chỉ để phân loại hoặc nhận dạng các
đối tượng. Các giá trị không có thứ tự hoặc khoảng cách cố định. o Ví dụ:
Giới tính: Nam (1), Nữ (2)
Màu sắc: Đỏ (1), Xanh (2), Vàng (3)
• Đo lường Thứ tự (Ordinal Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị được gán có thứ tự nhưng không có khoảng
cách cố định giữa các giá trị. o Ví dụ:
Hạng trong cuộc thi: Hạng nhất (1), Hạng nhì (2), Hạng ba (3)
Mức độ hài lòng: Rất không hài lòng (1), Không hài lòng (2),
Bình thường (3), Hài lòng (4), Rất hài lòng (5)
• Đo lường Khoảng cách (Interval Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị có thứ tự và khoảng cách giữa các giá trị là cố
định, nhưng không có điểm gốc tuyệt đối (0 không biểu thị sự vắng mặt
hoàn toàn của thuộc tính). o Ví dụ:
Nhiệt độ (độ C): 0°C, 10°C, 20°C, ...
Điểm số trong bài kiểm tra trí tuệ: 90, 100, 110, ...
• Đo lường Tỷ lệ (Ratio Scale):
o Đặc điểm: Các giá trị có thứ tự, khoảng cách cố định và có điểm gốc
tuyệt đối (0 biểu thị sự vắng mặt hoàn toàn của thuộc tính). o Ví dụ:
Chiều cao: 0 cm, 150 cm, 180 cm, ...
Trọng lượng: 0 kg, 50 kg, 75 kg, ..