Câu hỏi ôn tập Mạng máy tính | Đại học Bách Khoa Hà Nội

Câu hỏi ôn tập Mạng máy tính | Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu được biên soạn giúp các bạn tham khảo, củng cố kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao kết thúc học phần. Mời các bạn đọc đón xem!

Câu hỏi ôn tập
1. So sánh mô hình OSI vs Internet (ý nghĩa, kiến trúc, phân tầng và chức năng
các tầng... )
- Ý nghĩa:
+ Mô hình OSI: Có nhiệm vụ thiết lập kết nối giữa các thiết bị giao tiếp trên
toàn cầu.
+ Mô hình TCP/IP: Là một tập hợp các giao thức trao đổi thông tin được sử
dụng để kết nối các thiết bị trong môi trường mạng Internet.
- Kiến trúc, phân tầng và chức năng các tầng
Tầng Chức năng
Tầng ứng dụng Cung cấp dịch vụ cho người dùng
Tầng trình diễn Dùng để biên dịch, nén (giải nén), mã hóa (giải mã)
Tầng phiên Dùng để quản lý và đồng bộ
Tầng giao vận Dùng để truyền tải các phân đoạn (segments) từ tiến trình này
đến tiến trình khác
Tầng mạng Dùng để truyền tải các gói tin (packet) riêng lẻ từ máy nguồn
đến máy đích
Tầng liên kết Dùng để truyền tải khung dữ liệu (frame) từ một nút mạng đến
nút mạng tiếp theo
Tầm vật lý Dùng để truyền tải các bit độc lập từ một nút mạng đến nút
mạng tiếp theo
2. Giao thức, thiết bị mạng, PDU (đơn vị dữ liệu) của từng lớp trong mô hình
OSI
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) một mô hình chuẩn được phát
triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO) để tả cách một hệ thống
mạng hoạt động. Mô hình này chia thành 7 lớp, mỗi lớp đều thực hiện một chức
năng cụ thể trong quá trình truyền thông mạng. Dưới đây là mô tả về giao thức,
thiết bị mạng và PDU (đơn vị dữ liệu) của từng lớp trong mô hình OSI:
Lớp 1: Physical Layer (Lớp Vật lý)
- Giao thức: Bit
- Thiết bị mạng: Cáp, Hub, Repeater
- PDU: Bit
Lớp 2: Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu)
- Giao thức: Frame
- Thiết bị mạng: Bridge, Switch, NIC (Network Interface Card)
- PDU: Frame
Lớp 3: Network Layer (Lớp Mạng)
- Giao thức: Packet
- Thiết bị mạng: Router, Layer 3 Switch
- PDU: Packet
Lớp 4: Transport Layer (Lớp Truyền tải)
- Giao thức: Segment (TCP), Datagram (UDP)
- Thiết bị mạng: Gateway
- PDU: Segment (TCP), Datagram (UDP)
Lớp 5: Session Layer (Lớp Phiên)
- Giao thức: Không có giao thức cụ thể
- Thiết bị mạng: Không có thiết bị cụ thể
- PDU: Không có PDU cụ thể
Lớp 6: Presentation Layer (Lớp Trình bày)
- Giao thức: Không có giao thức cụ thể
- Thiết bị mạng: Không có thiết bị cụ thể
- PDU: Không có PDU cụ thể
Lớp 7: Application Layer (Lớp Ứng dụng)
- Giao thức: Khung ứng dụng cụ thể (HTTP, SMTP, FTP, etc.)
- Thiết bị mạng: Không có thiết bị cụ thể
- PDU: Dữ liệu ứng dụng (Application Data)
Mỗi lớp trong mô hình OSI chịu trách nhiệm cho một phần cụ thể của quá trình
truyền thông mạng và sử dụng các giao thức và đơn vị dữ liệu khác nhau để
thực hiện nhiệm vụ của mình. Thiết bị mạng ở mỗi lớp được thiết kế để hỗ trợ
chức năng của lớp đó.
3. Kiểu dịch vụ ở từng lớp trong mô hình OSI (end-to-end, node-to-node-,
process-to-process …)
Mỗi lớp trong hình OSI thực hiện các dịch vụ cụ thể để hỗ trợ quá trình
truyền thông mạng. Các kiểu dịch vụ chủ yếu thể được phân loại thành
end-to-end (từ đầu đến đuôi), node-to-node (từ nút này đến nút khác),
process-to-process (từ quy trình này đến quy trình khác). Dưới đây tả
chi tiết về kiểu dịch vụ ở từng lớp:
Lớp 7: Application Layer (Lớp Ứng dụng)
- Dịch vụ: Process-to-process
- Mô tả: Cung cấp các dịch vụ trực tiếp cho ứng dụng. Truyền dữ liệu từ quy
trình này đến quy trình khác qua mạng.
Lớp 6: Presentation Layer (Lớp Trình bày)
- Dịch vụ: Mã hóa, giải mã, nén
- Mô tả: Đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải giữa các ứng dụng có thể
được hiểu đúng và xử lý một cách hiệu quả.
Lớp 5: Session Layer (Lớp Phiên)
- Dịch vụ: Điều khiển hộp thoại, đồng bộ hóa
- Mô tả: Quản lý và duy trì phiên truyền thông giữa các ứng dụng.
Lớp 4: Transport Layer (Lớp Truyền tải)
- Dịch vụ: Giao tiếp đầu cuối, phục hồi lỗi, kiểm soát luồng
- Mô tả: Đảm bảo gửi và nhận dữ liệu giữa các thiết bị kết nối (end-to-end)
một cách đáng tin cậy và hiệu quả.
Lớp 3: Network Layer (Lớp Mạng)
- Dịch vụ: Node-to-node communication, routing
- Mô tả: Quản lý địa chỉ IP, định tuyến dữ liệu giữa các mạng và thiết bị
mạng (node-to-node).
Lớp 2: Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu)
- Dịch vụ: Node-to-node communication, framing, error detection
- Mô tả: Quản lý truyền dữ liệu giữa các thiết bị trực tiếp kết nối với nhau
(node-to-node).
Lớp 1: Physical Layer (Lớp Vật lý)
- Dịch vụ: Bit transmission
- Mô tả: Đảm bảo việc truyền bit qua các phương tiện truyền thông vật lý
một cách đáng tin cậy.
Mỗi lớp cung cấp một lớp khác nhau của dịch vụ để hỗ trợ quá trình truyền
thông mạng, và các dịch vụ này có thể được phân loại theo phạm vi (end-to-
end, node-to-node) và mức độ (process-to-process).
4. Các loại dịch vụ giao thức tương ứng (cổng mạng sử dụng (mặc định),
tính chất …) của từng lớp (nếu có) trong mô hình OSI.
Dưới đây một số dịch vụ giao thức tương ứng của từng lớp trong
hình OSI:
Lớp 7 - Lớp Ứng Dụng (Application Layer):
Dịch vụ: Giao diện người dùng, truyền file, truy cập trang web.
Giao thức: HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, POP3, IMAP.
Cổng Mạng Mặc Định: 80 (HTTP), 443 (HTTPS), 21 (FTP), 25 (SMTP),
110 (POP3), 143 (IMAP).
Lớp 6 - Lớp Trình Diễn (Presentation Layer):
Dịch vụ: Mã hóa, định dạng dữ liệu.
Giao thức: SSL/TLS.
Lớp 5 - Lớp Phiên (Session Layer):
Dịch vụ: Quản lý phiên, đồng bộ hóa dữ liệu.
Giao thức: NetBIOS, RPC.
Lớp 4 - Lớp Giao Thức Truyền (Transport Layer):
Dịch vụ: Truyền đúng, đầy đủ, điều khiển luồng.
Giao thức: TCP, UDP.
Cổng Mạng Mặc Định: TCP - 20 (FTP Data), 21 (FTP Control), 22 (SSH),
23 (Telnet), 25 (SMTP), 80 (HTTP), 443 (HTTPS), 119 (NNTP), 161
(SNMP), 162 (SNMP Trap), và nhiều cổng khác.
Lớp 3 - Lớp Mạng (Network Layer):
Dịch vụ: Định tuyến, địa chỉ IP.
Giao thức: IP, ICMP, OSPF, BGP.
Cổng Mạng Mặc Định: Không áp dụng vì địa chỉ IP không sử dụng cổng.
Lớp 2 - Lớp Liên Kết Dữ Liệu (Data Link Layer):
Dịch vụ: Truyền dữ liệu giữa hai nút trong cùng một mạng local.
Giao thức: Ethernet, PPP (Point-to-Point Protocol).
Cổng Mạng Mặc Định: Không áp dụng.
Lớp 1 - Lớp Vật Lý (Physical Layer):
Dịch vụ: Truyền bit qua các phương tiện truyền thông vật lý.
Giao thức: Ethernet, USB, Wi-Fi, Bluetooth.
Cổng Mạng Mặc Định: Không áp dụng.
Các thông số cổng mạng mặc định (well-known ports) cung cấp một cách để
xác định các dịch vụ cụ thể giao thức nào đang chạy trên một máy chủ
hoặc thiết bị mạng. Tuy nhiên, nói chung, các cổng này có thể được thay đổi
tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của hệ thống.
5. Các loại mã hoá cơ sở, mã hoá ASCII
Có nhiều loại mã hóa cơ sở được sử dụng trong lĩnh vực an ninh thông tin và
truyền thông. Dưới đây là một số loại mã hóa cơ sở phổ biến:
Mã hóa Đối xứng (Symmetric Encryption):
Ý tưởng: Sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã dữ liệu.
Ví dụ: AES (Advanced Encryption Standard), DES (Data Encryption
Standard), 3DES (Triple DES).
Mã hóa Phi đối xứng (Asymmetric Encryption):
Ý tưởng: Sử dụng cặp khóa: khóa công khai (public key) và khóa riêng tư
(private key). Dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai và chỉ có thể được
giải mã bằng khóa riêng tư, và ngược lại.
Ví dụ: RSA (Rivest-Shamir-Adleman), ECC (Elliptic Curve Cryptography).
Mã hóa Băm (Hashing):
Ý tưởng: Chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị băm cố định. Mã băm không
thể giải ngược và sử dụng chủ yếu cho việc kiểm tra tí integriti và xác thực
dữ liệu.
Ví dụ: MD5, SHA-256 (Secure Hash Algorithm).
Mã hóa Tăng cường (Key Derivation Functions):
Ý tưởng: Tạo ra khóa từ một khóa hoặc mật khẩu khác.
Ví dụ: PBKDF2 (Password-Based Key Derivation Function 2), bcrypt,
scrypt.
Mã hóa Số học (Homomorphic Encryption):
Ý tưởng: Cho phép thực hiện các phép toán trên dữ liệu đã được mã hóa mà
không cần giải mã nó trước đó.
Ví dụ: Fully Homomorphic Encryption (FHE), Partially Homomorphic
Encryption (PHE).
Mã hóa Chuỗi Thời gian (Temporal Encryption):
Ý tưởng: Mã hóa thông tin sao cho nó chỉ có thể được truy cập trong một
khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Mã hóa thông tin với thời hạn sử dụng.
Mã hóa Đa yếu tố (Multifactor Encryption):
Ý tưởng: Sử dụng nhiều yếu tố xác minh để truy cập dữ liệu.
Ví dụ: Kết hợp mật khẩu, thẻ thông minh, và sinh trắc học.
Mỗi loại mã hóa có ưu điểm và nhược điểm của riêng mình và được chọn
lựa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và yêu cầu bảo mật cụ thể.
6. Cấu trúc của gói tin (Header + Payload; Request + Response), giao thức …
trong HTTP
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức truyền tải dữ liệu giữa
các máy tính trên Web. Cấu trúc của gói tin HTTP bao gồm phần header
(đầu trang) và phần payload (nội dung). Các yêu cầu (requests) và các phản
hồi (responses) trong HTTP đều tuân theo mô hình này.
Cấu trúc của Gói Tin HTTP:
Header (Đầu Trang):
Yêu Cầu (Request): Chứa thông tin như loại yêu cầu (GET, POST, etc.), địa
chỉ URL, phiên bản HTTP, thông tin về ngôn ngữ, thông tin về trình duyệt,
và các thông số khác.
Phản Hồi (Response): Chứa thông tin về phiên bản HTTP, mã trạng thái
(status code), thông tin về loại nội dung, thông tin về máy chủ, và các thông
số khác.
Payload (Nội Dung):
Yêu Cầu (Request): Thông thường là dữ liệu mà trình duyệt hoặc ứng dụng
gửi đến máy chủ, ví dụ như dữ liệu biểu mẫu từ một trang web.
Phản Hồi (Response): Thông thường là dữ liệu mà máy chủ gửi trả lại, ví dụ
như trang HTML, hình ảnh, hoặc dữ liệu JSON.
7. Giao thức TCP, UDP (cấu trúc gói tin, quy trình kết nối …)
8. Ipsec là gì và cơ chế họat động…
9. Tìm hiểu các giao thức sử dụng trên Router (OSPF …)
10.Địa chỉ mạng (xác định: phân lớp, địa chỉ đầu, địa chỉ cuối, không gian địa
chỉ mạng, chia mạng con, xác định mặt nạ mạng con …)
11.Tài liệu tiêu chuẩn IETF
12.Các kiểu kết nối trong mạng (multipoint, unipoint, …)
13.Khái niệm mạng máy tính và các khái niệm cơ bản khác …
14.Mô hình ghép nối mạng (Topology) (khái niệm, tính chất, cơ chế hoạt động
…)
15.Địa chỉ MAC
16.Các loại tín hiệu sử dụng để truyền dữ liệu?
* Các giao thức trong mô hình TCP/IP
Mô hình TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) bao gồm
nhiều giao thức khác nhau tương tác với nhau để đảm bảo truyền thông hiệu
quả trên mạng. Dưới đây là một số giao thức quan trọng trong mô hình TCP/IP:
Lớp 1 - Lớp Giao Tiếp Vật Lý (Physical Layer):
Giao thức không xác định cụ thể: Ethernet, Wi-Fi, cơ sở hạ tầng vật lý cho việc
truyền dữ liệu qua các phương tiện truyền thông.
Lớp 2 - Lớp Liên Kết Dữ Liệu (Data Link Layer):
Ethernet: Xác định cách dữ liệu được chia thành các gói và truyền qua đường
truyền vật lý.
ARP (Address Resolution Protocol): Ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
Lớp 3 - Lớp Mạng (Network Layer):
IP (Internet Protocol): Quản lý địa chỉ IP và định tuyến dữ liệu giữa các mạng.
ICMP (Internet Control Message Protocol): Được sử dụng để truyền thông tin
về trạng thái mạng (ví dụ: ping).
Lớp 4 - Lớp Giao Thức Truyền (Transport Layer):
TCP (Transmission Control Protocol): Cung cấp giao tiếp đáng tin cậy và xác
nhận chắc chắn của dữ liệu.
UDP (User Datagram Protocol): Giao thức truyền không đảm bảo độ tin cậy
nhưng có hiệu suất cao hơn.
Lớp 5 - Lớp Ứng Dụng (Application Layer):
HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Sử dụng cho truyền tải trang web và dữ
liệu liên quan.
FTP (File Transfer Protocol): Dùng để chuyển file qua mạng.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Được sử dụng để gửi email.
DNS (Domain Name System): Ánh xạ địa chỉ IP với tên miền.
Giao thức trong mô hình TCP/IP giúp đảm bảo việc truyền thông dữ liệu hiệu
quả và đáng tin cậy qua mạng. Mỗi lớp của mô hình này đóng vai trò quan
trọng trong việc xử lý và điều khiển các khía cạnh khác nhau của quá trình
truyền thông
80 (HTTP), 443 (HTTPS), 21 (FTP), 25 (SMTP), 110 (POP3), 143 (IMAP).
| 1/7

Preview text:

Câu hỏi ôn tập
1. So sánh mô hình OSI vs Internet (ý nghĩa, kiến trúc, phân tầng và chức năng các tầng... ) - Ý nghĩa:
+ Mô hình OSI: Có nhiệm vụ thiết lập kết nối giữa các thiết bị giao tiếp trên toàn cầu.
+ Mô hình TCP/IP: Là một tập hợp các giao thức trao đổi thông tin được sử
dụng để kết nối các thiết bị trong môi trường mạng Internet.
- Kiến trúc, phân tầng và chức năng các tầng Tầng Chức năng
Tầng ứng dụng Cung cấp dịch vụ cho người dùng
Tầng trình diễn Dùng để biên dịch, nén (giải nén), mã hóa (giải mã) Tầng phiên
Dùng để quản lý và đồng bộ Tầng giao vận
Dùng để truyền tải các phân đoạn (segments) từ tiến trình này đến tiến trình khác Tầng mạng
Dùng để truyền tải các gói tin (packet) riêng lẻ từ máy nguồn đến máy đích Tầng liên kết
Dùng để truyền tải khung dữ liệu (frame) từ một nút mạng đến nút mạng tiếp theo Tầm vật lý
Dùng để truyền tải các bit độc lập từ một nút mạng đến nút mạng tiếp theo
2. Giao thức, thiết bị mạng, PDU (đơn vị dữ liệu) của từng lớp trong mô hình OSI
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được phát
triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO) để mô tả cách một hệ thống
mạng hoạt động. Mô hình này chia thành 7 lớp, mỗi lớp đều thực hiện một chức
năng cụ thể trong quá trình truyền thông mạng. Dưới đây là mô tả về giao thức,
thiết bị mạng và PDU (đơn vị dữ liệu) của từng lớp trong mô hình OSI:
Lớp 1: Physical Layer (Lớp Vật lý) - Giao thức: Bit
- Thiết bị mạng: Cáp, Hub, Repeater - PDU: Bit
Lớp 2: Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu) - Giao thức: Frame
- Thiết bị mạng: Bridge, Switch, NIC (Network Interface Card) - PDU: Frame
Lớp 3: Network Layer (Lớp Mạng) - Giao thức: Packet
- Thiết bị mạng: Router, Layer 3 Switch - PDU: Packet
Lớp 4: Transport Layer (Lớp Truyền tải)
- Giao thức: Segment (TCP), Datagram (UDP) - Thiết bị mạng: Gateway
- PDU: Segment (TCP), Datagram (UDP)
Lớp 5: Session Layer (Lớp Phiên)
- Giao thức: Không có giao thức cụ thể
- Thiết bị mạng: Không có thiết bị cụ thể
- PDU: Không có PDU cụ thể
Lớp 6: Presentation Layer (Lớp Trình bày)
- Giao thức: Không có giao thức cụ thể
- Thiết bị mạng: Không có thiết bị cụ thể
- PDU: Không có PDU cụ thể
Lớp 7: Application Layer (Lớp Ứng dụng)
- Giao thức: Khung ứng dụng cụ thể (HTTP, SMTP, FTP, etc.)
- Thiết bị mạng: Không có thiết bị cụ thể
- PDU: Dữ liệu ứng dụng (Application Data)
Mỗi lớp trong mô hình OSI chịu trách nhiệm cho một phần cụ thể của quá trình
truyền thông mạng và sử dụng các giao thức và đơn vị dữ liệu khác nhau để
thực hiện nhiệm vụ của mình. Thiết bị mạng ở mỗi lớp được thiết kế để hỗ trợ chức năng của lớp đó.
3. Kiểu dịch vụ ở từng lớp trong mô hình OSI (end-to-end, node-to-node-, process-to-process …)
Mỗi lớp trong mô hình OSI thực hiện các dịch vụ cụ thể để hỗ trợ quá trình
truyền thông mạng. Các kiểu dịch vụ chủ yếu có thể được phân loại thành
end-to-end (từ đầu đến đuôi), node-to-node (từ nút này đến nút khác), và
process-to-process (từ quy trình này đến quy trình khác). Dưới đây là mô tả
chi tiết về kiểu dịch vụ ở từng lớp:
Lớp 7: Application Layer (Lớp Ứng dụng)
- Dịch vụ: Process-to-process
- Mô tả: Cung cấp các dịch vụ trực tiếp cho ứng dụng. Truyền dữ liệu từ quy
trình này đến quy trình khác qua mạng.
Lớp 6: Presentation Layer (Lớp Trình bày)
- Dịch vụ: Mã hóa, giải mã, nén
- Mô tả: Đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải giữa các ứng dụng có thể
được hiểu đúng và xử lý một cách hiệu quả.
Lớp 5: Session Layer (Lớp Phiên)
- Dịch vụ: Điều khiển hộp thoại, đồng bộ hóa
- Mô tả: Quản lý và duy trì phiên truyền thông giữa các ứng dụng.
Lớp 4: Transport Layer (Lớp Truyền tải)
- Dịch vụ: Giao tiếp đầu cuối, phục hồi lỗi, kiểm soát luồng
- Mô tả: Đảm bảo gửi và nhận dữ liệu giữa các thiết bị kết nối (end-to-end)
một cách đáng tin cậy và hiệu quả.
Lớp 3: Network Layer (Lớp Mạng)
- Dịch vụ: Node-to-node communication, routing
- Mô tả: Quản lý địa chỉ IP, định tuyến dữ liệu giữa các mạng và thiết bị mạng (node-to-node).
Lớp 2: Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu)
- Dịch vụ: Node-to-node communication, framing, error detection
- Mô tả: Quản lý truyền dữ liệu giữa các thiết bị trực tiếp kết nối với nhau (node-to-node).
Lớp 1: Physical Layer (Lớp Vật lý)
- Dịch vụ: Bit transmission
- Mô tả: Đảm bảo việc truyền bit qua các phương tiện truyền thông vật lý một cách đáng tin cậy.
Mỗi lớp cung cấp một lớp khác nhau của dịch vụ để hỗ trợ quá trình truyền
thông mạng, và các dịch vụ này có thể được phân loại theo phạm vi (end-to-
end, node-to-node) và mức độ (process-to-process).
4. Các loại dịch vụ và giao thức tương ứng (cổng mạng sử dụng (mặc định),
tính chất …) của từng lớp (nếu có) trong mô hình OSI.
Dưới đây là một số dịch vụ và giao thức tương ứng của từng lớp trong mô hình OSI:
Lớp 7 - Lớp Ứng Dụng (Application Layer):
Dịch vụ: Giao diện người dùng, truyền file, truy cập trang web.
Giao thức: HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, POP3, IMAP.
Cổng Mạng Mặc Định: 80 (HTTP), 443 (HTTPS), 21 (FTP), 25 (SMTP), 110 (POP3), 143 (IMAP).
Lớp 6 - Lớp Trình Diễn (Presentation Layer):
Dịch vụ: Mã hóa, định dạng dữ liệu. Giao thức: SSL/TLS.
Lớp 5 - Lớp Phiên (Session Layer):
Dịch vụ: Quản lý phiên, đồng bộ hóa dữ liệu. Giao thức: NetBIOS, RPC.
Lớp 4 - Lớp Giao Thức Truyền (Transport Layer):
Dịch vụ: Truyền đúng, đầy đủ, điều khiển luồng. Giao thức: TCP, UDP.
Cổng Mạng Mặc Định: TCP - 20 (FTP Data), 21 (FTP Control), 22 (SSH),
23 (Telnet), 25 (SMTP), 80 (HTTP), 443 (HTTPS), 119 (NNTP), 161
(SNMP), 162 (SNMP Trap), và nhiều cổng khác.
Lớp 3 - Lớp Mạng (Network Layer):
Dịch vụ: Định tuyến, địa chỉ IP.
Giao thức: IP, ICMP, OSPF, BGP.
Cổng Mạng Mặc Định: Không áp dụng vì địa chỉ IP không sử dụng cổng.
Lớp 2 - Lớp Liên Kết Dữ Liệu (Data Link Layer):
Dịch vụ: Truyền dữ liệu giữa hai nút trong cùng một mạng local.
Giao thức: Ethernet, PPP (Point-to-Point Protocol).
Cổng Mạng Mặc Định: Không áp dụng.
Lớp 1 - Lớp Vật Lý (Physical Layer):
Dịch vụ: Truyền bit qua các phương tiện truyền thông vật lý.
Giao thức: Ethernet, USB, Wi-Fi, Bluetooth.
Cổng Mạng Mặc Định: Không áp dụng.
Các thông số cổng mạng mặc định (well-known ports) cung cấp một cách để
xác định các dịch vụ cụ thể và giao thức nào đang chạy trên một máy chủ
hoặc thiết bị mạng. Tuy nhiên, nói chung, các cổng này có thể được thay đổi
tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của hệ thống.
5. Các loại mã hoá cơ sở, mã hoá ASCII
Có nhiều loại mã hóa cơ sở được sử dụng trong lĩnh vực an ninh thông tin và
truyền thông. Dưới đây là một số loại mã hóa cơ sở phổ biến:
Mã hóa Đối xứng (Symmetric Encryption):
Ý tưởng: Sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã dữ liệu.
Ví dụ: AES (Advanced Encryption Standard), DES (Data Encryption Standard), 3DES (Triple DES).
Mã hóa Phi đối xứng (Asymmetric Encryption):
Ý tưởng: Sử dụng cặp khóa: khóa công khai (public key) và khóa riêng tư
(private key). Dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai và chỉ có thể được
giải mã bằng khóa riêng tư, và ngược lại.
Ví dụ: RSA (Rivest-Shamir-Adleman), ECC (Elliptic Curve Cryptography). Mã hóa Băm (Hashing):
Ý tưởng: Chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị băm cố định. Mã băm không
thể giải ngược và sử dụng chủ yếu cho việc kiểm tra tí integriti và xác thực dữ liệu.
Ví dụ: MD5, SHA-256 (Secure Hash Algorithm).
Mã hóa Tăng cường (Key Derivation Functions):
Ý tưởng: Tạo ra khóa từ một khóa hoặc mật khẩu khác.
Ví dụ: PBKDF2 (Password-Based Key Derivation Function 2), bcrypt, scrypt.
Mã hóa Số học (Homomorphic Encryption):
Ý tưởng: Cho phép thực hiện các phép toán trên dữ liệu đã được mã hóa mà
không cần giải mã nó trước đó.
Ví dụ: Fully Homomorphic Encryption (FHE), Partially Homomorphic Encryption (PHE).
Mã hóa Chuỗi Thời gian (Temporal Encryption):
Ý tưởng: Mã hóa thông tin sao cho nó chỉ có thể được truy cập trong một
khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Mã hóa thông tin với thời hạn sử dụng.
Mã hóa Đa yếu tố (Multifactor Encryption):
Ý tưởng: Sử dụng nhiều yếu tố xác minh để truy cập dữ liệu.
Ví dụ: Kết hợp mật khẩu, thẻ thông minh, và sinh trắc học.
Mỗi loại mã hóa có ưu điểm và nhược điểm của riêng mình và được chọn
lựa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và yêu cầu bảo mật cụ thể.
6. Cấu trúc của gói tin (Header + Payload; Request + Response), giao thức … trong HTTP
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức truyền tải dữ liệu giữa
các máy tính trên Web. Cấu trúc của gói tin HTTP bao gồm phần header
(đầu trang) và phần payload (nội dung). Các yêu cầu (requests) và các phản
hồi (responses) trong HTTP đều tuân theo mô hình này.
Cấu trúc của Gói Tin HTTP: Header (Đầu Trang):
Yêu Cầu (Request): Chứa thông tin như loại yêu cầu (GET, POST, etc.), địa
chỉ URL, phiên bản HTTP, thông tin về ngôn ngữ, thông tin về trình duyệt, và các thông số khác.
Phản Hồi (Response): Chứa thông tin về phiên bản HTTP, mã trạng thái
(status code), thông tin về loại nội dung, thông tin về máy chủ, và các thông số khác. Payload (Nội Dung):
Yêu Cầu (Request): Thông thường là dữ liệu mà trình duyệt hoặc ứng dụng
gửi đến máy chủ, ví dụ như dữ liệu biểu mẫu từ một trang web.
Phản Hồi (Response): Thông thường là dữ liệu mà máy chủ gửi trả lại, ví dụ
như trang HTML, hình ảnh, hoặc dữ liệu JSON.
7. Giao thức TCP, UDP (cấu trúc gói tin, quy trình kết nối …)
8. Ipsec là gì và cơ chế họat động…
9. Tìm hiểu các giao thức sử dụng trên Router (OSPF …)
10.Địa chỉ mạng (xác định: phân lớp, địa chỉ đầu, địa chỉ cuối, không gian địa
chỉ mạng, chia mạng con, xác định mặt nạ mạng con …)
11.Tài liệu tiêu chuẩn IETF
12.Các kiểu kết nối trong mạng (multipoint, unipoint, …)
13.Khái niệm mạng máy tính và các khái niệm cơ bản khác …
14.Mô hình ghép nối mạng (Topology) (khái niệm, tính chất, cơ chế hoạt động …) 15.Địa chỉ MAC
16.Các loại tín hiệu sử dụng để truyền dữ liệu?
* Các giao thức trong mô hình TCP/IP
Mô hình TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) bao gồm
nhiều giao thức khác nhau tương tác với nhau để đảm bảo truyền thông hiệu
quả trên mạng. Dưới đây là một số giao thức quan trọng trong mô hình TCP/IP:
Lớp 1 - Lớp Giao Tiếp Vật Lý (Physical Layer):
Giao thức không xác định cụ thể: Ethernet, Wi-Fi, cơ sở hạ tầng vật lý cho việc
truyền dữ liệu qua các phương tiện truyền thông.
Lớp 2 - Lớp Liên Kết Dữ Liệu (Data Link Layer):
Ethernet: Xác định cách dữ liệu được chia thành các gói và truyền qua đường truyền vật lý.
ARP (Address Resolution Protocol): Ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
Lớp 3 - Lớp Mạng (Network Layer):
IP (Internet Protocol): Quản lý địa chỉ IP và định tuyến dữ liệu giữa các mạng.
ICMP (Internet Control Message Protocol): Được sử dụng để truyền thông tin
về trạng thái mạng (ví dụ: ping).
Lớp 4 - Lớp Giao Thức Truyền (Transport Layer):
TCP (Transmission Control Protocol): Cung cấp giao tiếp đáng tin cậy và xác
nhận chắc chắn của dữ liệu.
UDP (User Datagram Protocol): Giao thức truyền không đảm bảo độ tin cậy
nhưng có hiệu suất cao hơn.
Lớp 5 - Lớp Ứng Dụng (Application Layer):
HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Sử dụng cho truyền tải trang web và dữ liệu liên quan.
FTP (File Transfer Protocol): Dùng để chuyển file qua mạng.
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Được sử dụng để gửi email.
DNS (Domain Name System): Ánh xạ địa chỉ IP với tên miền.
Giao thức trong mô hình TCP/IP giúp đảm bảo việc truyền thông dữ liệu hiệu
quả và đáng tin cậy qua mạng. Mỗi lớp của mô hình này đóng vai trò quan
trọng trong việc xử lý và điều khiển các khía cạnh khác nhau của quá trình truyền thông
80 (HTTP), 443 (HTTPS), 21 (FTP), 25 (SMTP), 110 (POP3), 143 (IMAP).