Câu hỏi phản biện Môn Kinh tế chính trị | Trường Đại học Giao thông Vận Tải

Câu hỏi phản biện Môn Kinh tế chính trị | Trường Đại học Giao thông Vận Tải được được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Trường:

Đại học Giao thông vận tải 269 tài liệu

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu hỏi phản biện Môn Kinh tế chính trị | Trường Đại học Giao thông Vận Tải

Câu hỏi phản biện Môn Kinh tế chính trị | Trường Đại học Giao thông Vận Tải được được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

82 41 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 15962736
Câu 1: Sinh viên phải làm gì để thích ứng với Cách Mạng 4.0
Để thích ứng với Cuộc cách mạng 4.0, sinh viên có thể thực hiện các bước sau:
1. Nắm vững kiến thức công nghệ: Hãy tìm hiểu và nắm vững kiến thức về các công
nghệmới như Trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT), Blockchain, Big Data, Công nghệ
di động, Trí tuệ nhân tạo, và Robot học.
2. Phát triển kỹ năng sống: Cách mạng 4.0 đòi hỏi những kỹ năng sống cần thiết như
tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả, và quản
lý thời gian. Hãy đầu tư vào việc phát triển các kỹ năng này thông qua các khóa học, hoạt
động thực tế, và các dự án.
3. Liên kết với công nghệ: Sử dụng công nghệ như một công cụ để nâng cao hiệu quả
họctập và nghiên cứu. Sử dụng ứng dụng, phần mềm và công cụ trực tuyến để hỗ trợ việc
học và nghiên cứu. Đồng thời, hãy tìm hiểu cách áp dụng công nghệ vào lĩnh vực chuyên
môn của bạn để tạo ra giá trị và tận dụng cơ hội trong thế giới công nghệ cao.
4. Mở rộng mạng lưới liên kết: Xây dựng mối quan hệ và kết nối với những người có
kiến thức và kinh nghiệm về Cách mạng 4.0. Tham gia các cộng đồng, sự kiện, diễn đàn
trực tuyến và các nhóm nghiên cứu liên quan đến công nghệ và cách mạng 4.0. Điều này
giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất và mở ra cơ hội hợp tác và học hỏi từ những người
có cùng quan điểm và mục tiêu.
5. Khám phá và thử nghiệm: Hãy luôn tò mò và sẵn sàng thử nghiệm các công nghệ
mới. Đừng sợ thất bại, hãy xem nó như một cơ hội học hỏi và cải thiện. Tìm hiểu và tham
gia vào các dự án, thử nghiệm và sáng tạo để áp dụng các kiến thức và kỹ năng của bạn.
6. Tiếp tục học tập: Cuộc cách mạng 4.0 đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, do đó
việc tiếp tục học tập là rất quan trọng. Hãy theo dõi xu hướng công nghệ mới, đọc sách,
tham gia các khóa học trực tuyến, và tham gia vào các chương trình đào tạo liên quan đến
Cách mạng 4.0.
Quan trọng nhất, hãy luôn sẵn sàng thích nghi và mở lòng đón nhận những thay đổi.
Cuộc cách mạng 4.0 tạo ra nhiều cơ hội và thách thức, và việc thích ứng sẽ giúp bạn tận
dụng và thành công trong môi trường này.
Câu 2: Hiện nay ngành nào còn lạc hậu đưa ra giải pháp
Hiện nay, có một số ngành ở Việt Nam vẫn đang lạc hậu so với các quốc gia phát triển
khác. Dưới đây là một số ngành và giải pháp đề xuất để cải thiện tình hình:
lOMoARcPSD| 15962736
1. Ngành nông nghiệp: Ngành nông nghiệp ở Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào công
nghệ truyền thống và phương pháp sản xuất cổ điển. Để cải thiện tình hình này, cần tăng
cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ hiện đại như nông nghiệp thông
minh, tự động hóa, sử dụng cảm biến và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả sản xuất và
giảm tác động môi trường. Đồng thời, cần đào tạo và hỗ trợ nguồn nhân lực có kiến thức
và kỹ năng phù hợp với công nghệ mới.
2. Ngành công nghiệp chế biến: Một số lĩnh vực công nghiệp chế biến như dệt may,
da giày và gỗ nội địa vẫn đang gặp khó khăn do thiếu quy trình và công nghệ hiện đại.
Để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cần khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu
và áp dụng các công nghệ tự động hóa, robot hóa, và trí tuệ nhân tạo trong quá trình sản
xuất. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác với các quốc gia có kinh nghiệm trong ngành để
học hỏi và chia sẻ công nghệ tiên tiến.
3. Ngành du lịch: Mặc dù ngành du lịch ở Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn,
nhưng vẫn cần cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách du lịch quốc tế.
Để làm được điều này, cần đầu tư vào hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch, đào tạo nguồn nhân
lực chuyên nghiệp trong lĩnh vực du lịch và tiếp thị, áp dụng công nghệ thông tin để cung
cấp thông tin du lịch và tăng cường trải nghiệm khách hàng. Hơn nữa, cần tăng cường
quảng bá hình ảnh đất nước và các điểm đến du lịch qua các kênh truyền thông quốc tế
để thu hút du khách từ các thị trường tiềm năng.
4. Ngành y tế: Ngành y tếViệt Nam cần đẩy mạnh cải cách và đầu tư để nâng cao
chất lượng dịch vụ y tế. Cần tăng cường đào tạo và thu hút các chuyên gia y tế có trình
độ cao, cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng y tế, và thúc đẩy sự phát triển công nghệ y tế.
Đồng thời, cần thực hiện chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
trong lĩnh vực y học, cùng với việc đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ số
trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Đây chỉ là một số ngành và giải pháp đề xuất. Để cải thiện tình hình lạc hậu của các
ngành này, cần sự đầu tư lớn và sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và các bên
liên quan.
Câu 3:
Việt Nam đang theo mô hình công nghiệp hóa theo hướng công nghiệp hóa phụ thuộc vào
xuất khẩu, đồng thời cũng đang chuyển dịch từ mô hình công nghiệp hóa truyền thống
sang mô hình công nghiệp hóa hiện đại và bền vững.
Vi
t Nam
đ
i theo mô hình công nghi
p hóa nào ? Vì sao
lOMoARcPSD| 15962736
Có một số lý do chính giải thích vì sao Việt Nam chọn mô hình công nghiệp hóa phụ
thuộc vào xuất khẩu:
1. Lợi thế địa geografico: Với vị trí địa lý nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam
có lợithế trong việc phục vụ các thị trường xuất khẩu lớn như Châu Á, Châu Âu và Bắc
Mỹ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các khu công nghiệp, khu chế
xuất và cụm công nghiệp tập trung sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
2. Lao động dồi dào: Việt Nam có một dân số lớn và nguồn lao động trẻ, giúp cung
cấp lao động dồi dào và có chi phí thấp hơn so với một số quốc gia khác. Điều này thu
hút các nhà đầu tư nước ngoài đến Việt Nam để thành lập các nhà máy và xưởng sản
xuất, từ đó tạo ra việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
3. Quy mô kinh tế: Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách và cải cách kinh tế để thu
hút đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Việc gia nhập Hiệp
định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Khu vực Đối tác Toàn diện và Tiến b
xuyên Thái Bình Dương (RCEP) cũng tạo ra cơ hội mới cho xuất khẩu hàng hóa và dịch
vụ của Việt Nam.
4. Đổi mới và công nghệ: Việt Nam đã nhìn nhận tầm quan trọng của đổi mới và
công nghệ trong quá trình công nghiệp hóa. Chính phủ đã thúc đẩy chính sách khuyến
khích đổi mới sáng tạo, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, và thúc đẩy ứng
dụng các công nghệ tiên tiến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Điều này giúp
nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và giá trị gia tăng.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang nhận thức được hạn chế của mô hình công nghiệp hóa
phụ thuộc vào xuất khẩu, và đang dần chuyển dịch sang mô hình công nghiệp hóa hiện
đại và bền vững. Điều này bao gồm việc đẩy mạnh các ngành công nghiệp có giá trị gia
tăng cao, tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời chú trọng vào phát
triển các ngành công nghệ cao, khai thác sáng tạo và tạo ra giá trị bằng tri thức và công
nghệ.
| 1/3

Preview text:

lOMoAR cPSD| 15962736
Câu 1: Sinh viên phải làm gì để thích ứng với Cách Mạng 4.0
Để thích ứng với Cuộc cách mạng 4.0, sinh viên có thể thực hiện các bước sau: 1.
Nắm vững kiến thức công nghệ: Hãy tìm hiểu và nắm vững kiến thức về các công
nghệmới như Trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT), Blockchain, Big Data, Công nghệ
di động, Trí tuệ nhân tạo, và Robot học. 2.
Phát triển kỹ năng sống: Cách mạng 4.0 đòi hỏi những kỹ năng sống cần thiết như
tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả, và quản
lý thời gian. Hãy đầu tư vào việc phát triển các kỹ năng này thông qua các khóa học, hoạt
động thực tế, và các dự án. 3.
Liên kết với công nghệ: Sử dụng công nghệ như một công cụ để nâng cao hiệu quả
họctập và nghiên cứu. Sử dụng ứng dụng, phần mềm và công cụ trực tuyến để hỗ trợ việc
học và nghiên cứu. Đồng thời, hãy tìm hiểu cách áp dụng công nghệ vào lĩnh vực chuyên
môn của bạn để tạo ra giá trị và tận dụng cơ hội trong thế giới công nghệ cao. 4.
Mở rộng mạng lưới liên kết: Xây dựng mối quan hệ và kết nối với những người có
kiến thức và kinh nghiệm về Cách mạng 4.0. Tham gia các cộng đồng, sự kiện, diễn đàn
trực tuyến và các nhóm nghiên cứu liên quan đến công nghệ và cách mạng 4.0. Điều này
giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất và mở ra cơ hội hợp tác và học hỏi từ những người
có cùng quan điểm và mục tiêu. 5.
Khám phá và thử nghiệm: Hãy luôn tò mò và sẵn sàng thử nghiệm các công nghệ
mới. Đừng sợ thất bại, hãy xem nó như một cơ hội học hỏi và cải thiện. Tìm hiểu và tham
gia vào các dự án, thử nghiệm và sáng tạo để áp dụng các kiến thức và kỹ năng của bạn. 6.
Tiếp tục học tập: Cuộc cách mạng 4.0 đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, do đó
việc tiếp tục học tập là rất quan trọng. Hãy theo dõi xu hướng công nghệ mới, đọc sách,
tham gia các khóa học trực tuyến, và tham gia vào các chương trình đào tạo liên quan đến Cách mạng 4.0.
Quan trọng nhất, hãy luôn sẵn sàng thích nghi và mở lòng đón nhận những thay đổi.
Cuộc cách mạng 4.0 tạo ra nhiều cơ hội và thách thức, và việc thích ứng sẽ giúp bạn tận
dụng và thành công trong môi trường này.
Câu 2: Hiện nay ngành nào còn lạc hậu đưa ra giải pháp
Hiện nay, có một số ngành ở Việt Nam vẫn đang lạc hậu so với các quốc gia phát triển
khác. Dưới đây là một số ngành và giải pháp đề xuất để cải thiện tình hình: lOMoAR cPSD| 15962736 1.
Ngành nông nghiệp: Ngành nông nghiệp ở Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào công
nghệ truyền thống và phương pháp sản xuất cổ điển. Để cải thiện tình hình này, cần tăng
cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ hiện đại như nông nghiệp thông
minh, tự động hóa, sử dụng cảm biến và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả sản xuất và
giảm tác động môi trường. Đồng thời, cần đào tạo và hỗ trợ nguồn nhân lực có kiến thức
và kỹ năng phù hợp với công nghệ mới. 2.
Ngành công nghiệp chế biến: Một số lĩnh vực công nghiệp chế biến như dệt may,
da giày và gỗ nội địa vẫn đang gặp khó khăn do thiếu quy trình và công nghệ hiện đại.
Để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cần khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu
và áp dụng các công nghệ tự động hóa, robot hóa, và trí tuệ nhân tạo trong quá trình sản
xuất. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác với các quốc gia có kinh nghiệm trong ngành để
học hỏi và chia sẻ công nghệ tiên tiến. 3.
Ngành du lịch: Mặc dù ngành du lịch ở Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn,
nhưng vẫn cần cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách du lịch quốc tế.
Để làm được điều này, cần đầu tư vào hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch, đào tạo nguồn nhân
lực chuyên nghiệp trong lĩnh vực du lịch và tiếp thị, áp dụng công nghệ thông tin để cung
cấp thông tin du lịch và tăng cường trải nghiệm khách hàng. Hơn nữa, cần tăng cường
quảng bá hình ảnh đất nước và các điểm đến du lịch qua các kênh truyền thông quốc tế
để thu hút du khách từ các thị trường tiềm năng. 4.
Ngành y tế: Ngành y tế ở Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách và đầu tư để nâng cao
chất lượng dịch vụ y tế. Cần tăng cường đào tạo và thu hút các chuyên gia y tế có trình
độ cao, cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng y tế, và thúc đẩy sự phát triển công nghệ y tế.
Đồng thời, cần thực hiện chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
trong lĩnh vực y học, cùng với việc đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ số
trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Đây chỉ là một số ngành và giải pháp đề xuất. Để cải thiện tình hình lạc hậu của các
ngành này, cần sự đầu tư lớn và sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và các bên liên quan.
Câu 3: Vi ệ t Nam đ i theo mô hình công nghi ệ p hóa nào ? Vì sao
Việt Nam đang theo mô hình công nghiệp hóa theo hướng công nghiệp hóa phụ thuộc vào
xuất khẩu, đồng thời cũng đang chuyển dịch từ mô hình công nghiệp hóa truyền thống
sang mô hình công nghiệp hóa hiện đại và bền vững. lOMoAR cPSD| 15962736
Có một số lý do chính giải thích vì sao Việt Nam chọn mô hình công nghiệp hóa phụ thuộc vào xuất khẩu: 1.
Lợi thế địa geografico: Với vị trí địa lý nằm ở trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam
có lợithế trong việc phục vụ các thị trường xuất khẩu lớn như Châu Á, Châu Âu và Bắc
Mỹ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các khu công nghiệp, khu chế
xuất và cụm công nghiệp tập trung sản xuất hàng hóa xuất khẩu. 2.
Lao động dồi dào: Việt Nam có một dân số lớn và nguồn lao động trẻ, giúp cung
cấp lao động dồi dào và có chi phí thấp hơn so với một số quốc gia khác. Điều này thu
hút các nhà đầu tư nước ngoài đến Việt Nam để thành lập các nhà máy và xưởng sản
xuất, từ đó tạo ra việc làm và thúc đẩy xuất khẩu. 3.
Quy mô kinh tế: Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách và cải cách kinh tế để thu
hút đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Việc gia nhập Hiệp
định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Khu vực Đối tác Toàn diện và Tiến bộ
xuyên Thái Bình Dương (RCEP) cũng tạo ra cơ hội mới cho xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam. 4.
Đổi mới và công nghệ: Việt Nam đã nhìn nhận tầm quan trọng của đổi mới và
công nghệ trong quá trình công nghiệp hóa. Chính phủ đã thúc đẩy chính sách khuyến
khích đổi mới sáng tạo, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, và thúc đẩy ứng
dụng các công nghệ tiên tiến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Điều này giúp
nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và giá trị gia tăng.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang nhận thức được hạn chế của mô hình công nghiệp hóa
phụ thuộc vào xuất khẩu, và đang dần chuyển dịch sang mô hình công nghiệp hóa hiện
đại và bền vững. Điều này bao gồm việc đẩy mạnh các ngành công nghiệp có giá trị gia
tăng cao, tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời chú trọng vào phát
triển các ngành công nghệ cao, khai thác sáng tạo và tạo ra giá trị bằng tri thức và công nghệ.