Câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 Bài 18: Luỹ thừa với số mũ thực

Tổng hợp 30 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 bài 18: Lũy thừa với số mũ thực. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp bạn nắm vững kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Toán 11 3.2 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu hỏi trắc nghiệm Toán 11 Bài 18: Luỹ thừa với số mũ thực

Tổng hợp 30 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 bài 18: Lũy thừa với số mũ thực. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp bạn nắm vững kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

96 48 lượt tải Tải xuống
Trang 1
TRC NGHIM BÀI 18 LŨY THA VỚI MŨ SỐ THC
Câu 1: Cho
,0xy
,

. Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A.
()
=xy x y
. B.
()
+ = +x y x y
. C.
( )

=xx
. D.
+
=x x x
.
Câu 2: Cho các s thc
, , , ( , 0)a b m n a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
. B.
( )
+
=
n
m m n
aa
. C.
()+ = +
m m m
a b a b
. D.
+
=
m n m n
a a a
.
Câu 3: Vi
là s thc bt kì, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
10 ( 10)

=
. B.
2
10 10
=
. C.
( )
2
10 (100)

=
. D.
( )
2
2
10 (10)

=
.
Câu 4: Rút gn biu thc
5
3
3
Q b : b=
vi
b0
.
A.
4
3
Qb
=
B.
4
3
Qb=
C.
5
9
Qb=
D.
2
Qb=
Câu 5: Rút gn biu thc
1
6
3
=P x x
vi
0x
.
A.
=Px
B.
1
8
=Px
C.
2
9
=Px
D.
2
=Px
Câu 6: Cho biu thc
1
1
6
3
2
x= P x x
vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
=Px
B.
11
6
=Px
C.
7
6
=Px
D.
5
6
=Px
Câu 7: Cho biu thc
4
3
23
= P x x x
, vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
=Px
B.
1
2
=Px
C.
13
24
=Px
D.
1
4
=Px
Câu 8: Cho a là s thực dương. Viết và rút gn biu thc
3
2024
2024
aa
dưới dạng lũy thừa vi s mũ hữu
t. Tìm s mũ của biu thc rút gọn đó.
A.
1
506
. B.
1
1009
. C.
3
1009
. D.
2
3
2024
.
Câu 9: Biu thc
3
2
5
==P x x x x
(vi
0x
), giá tr ca
A.
1
2
. B.
5
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Câu 10: Cho biu thc
3
3
4
=P x x x
, vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
=Px
. B.
7
12
=Px
. C.
5
8
=Px
. D.
7
24
=Px
.
Câu 11: Cho biu thc
3
5
4
,0
= P x x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
=Px
B.
1
2
=Px
C.
1
2
=Px
D.
2
=Px
Câu 12: Cho biu thc
5
3
8 2 2 2=
m
n
, trong đó
m
n
là phân s ti gin. Gi
22
=+P m n
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
( )
330;340P
. B.
( )
350;360P
. C.
( )
260;370P
. D.
( )
340;350P
.
Câu 13: Giá tr ca biu thc
3 1 3 4
3 2 0
2 2 5 5
10 :10 (0,1)
−−
−−
+
=
P
A. -9 . B. -10 . C. 10 . D. 9 .
Câu 14: Cho biu thc
3
3
222
333
=P
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
Trang 2
A.
1
8
2
3

=


P
. B.
18
2
3

=


P
. C.
1
18
2
3

=


P
. D.
1
2
2
3

=


P
.
Câu 15: Tính giá tr ca biu thc
2023 2022
(7 4 3) (4 3 7)= + P
A.
2016
(7 4 3)=+P
B.
1=P
C.
7 4 3=−P
D.
7 4 3=+P
Câu 16: Tính giá tr biu thc
2024 2023
2025
(4 2 3) (1 3)
(1 3)
+
=
+
P
.
A.
2023
2=−P
. B.
1=−P
. C.
2025
2=−P
. D.
2024
2=P
.
Câu 17: Giá tr biu thc
2024 2025
(3 2 2) ( 2 1)+
bng
A.
2024
( 2 1)+
. B.
2024
( 2 1)
. C.
2023
( 2 1)
. D.
2023
( 2 1)+
.
Câu 18: Rút gn biu thc
11
37
3
4 7 5
=
aa
A
aa
vi
0a
ta được kết qu
=
m
n
Aa
trong đó
*
, m n N
m
n
phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
22
312−=mn
. B.
22
543+=mn
. C.
22
312 = mn
. D.
22
409+=mn
.
Câu 19: Cho biu thc
( )
5 1 2 5
22
22
+−
+
=
aa
P
a
. Rút gn
P
được kết qu:
A.
5
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
4
a
.
Câu 20: Rút gn biu thc
( )
3 1 2 3
22
22
+−
+
=
aa
P
a
vi
0a
.
A.
=Pa
. B.
3
=Pa
. C.
4
=Pa
. D.
5
=Pa
.
Câu 21: Rút gn biu thc
( )
3 1 2 3
22
22
+−
+
=
aa
P
a
vi
0a
A.
=Pa
B.
3
=Pa
C.
4
=Pa
D.
5
=Pa
Câu 22: Cho
0, 0ab
, giá tr ca biu thc
1
2
2
1
1
2
1
2( ) ( ) 1
4



= + +





ab
T a b ab
ba
bng
A. 1 . B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 23: Cho hai s thực dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
66
+
=
+
a b b a
A
ab
ta thu được
.=
mn
A a b
. Tích
ca m.n là
A.
1
8
B.
1
21
C.
1
9
D.
1
18
Câu 24: Cho
,ab
là các s thực dương. Rút gọn
44
33
33
+
=
+
a b ab
P
ab
ta được
A.
=P ab
. B.
=+P a b
. C.
44
=+P a b ab
. D.
( )
=+P ab a b
.
Câu 25: Cho a là s thực dương. Đơn giản biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4

+


=

+


a a a
P
a a a
.
Trang 3
A.
( )
1=+P a a
. B.
1=−Pa
. C.
=Pa
. D.
1=+Pa
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
(
)
(
)
1
34
3
3
1
8 3 8 1
8
=
a a a
fa
a a a
vi
0, 1aa
. Tính giá tr
( )
2022
2023=Mf
A.
1011
2023 1=−M
B.
1011
2023 1= M
C.
2022
2023 1=−M
D.
2022
1 2023=−M
Câu 27: Cho
,ab
là hai s thực dương. Rút gọn biu thc có dng
2
11
33
33
()
2

+


=
++
m
n
ab
ab
ab
ba
vi
, mn
m
n
là phân s ti gin . Giá tr ca
=+P m n
là :
A.
2=P
. B.
3=P
. C.
4=P
. D.
5=P
.
Câu 28: Cho
,ab
là hai s thực dương. Rút gọn biu thc có dng
11
1
11
22
44
3 1 1 1 1
4 2 4 4 4
:


−−


=





++


m
n
a b a b b
ab
a
a a b a b
vi
, mn
m
n
là phân s ti gin . Giá tr ca
23=+P m n
là :
A.
8=P
. B.
10=P
. C.
7=P
. D.
5=P
.
Câu 29: Cho
,ab
là hai s thực dương. Rút gọn biu thc có dng
1 1 1
2 2 2
11
22
2 1 1
1
2
+ +
−=
+
m
n
a a a
a
a
a a a
vi
, mn
m
n
là phân s ti gin . Giá tr ca
=P m n
là :
A.
2=P
. B.
3=−P
. C.
2=−P
. D.
4=P
.
Câu 30: Cho
,ax
là hai s thực dương. Rút gọn biu thc có dng
3 2 3 2
3 2 3 2 3 2 3 2
3
6
66
+−
+
−=
m
n
a x ax a x
a x a ax x
xa
ax
vi
, mn
m
n
là phân s ti gin . Giá tr ca
2=+P m n
là :
A.
8=P
. B.
10=P
. C.
7=P
. D.
5=P
.
| 1/3

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI 18 LŨY THỪA VỚI MŨ SỐ THỰC Câu 1: Cho ,
x y  0 và ,  
. Tìm đẳng thức sai dưới đây. A.      
(xy) = x y .
B. x + y = (x + y) . C. ( x )   = x . D.    +
x x = x .
Câu 2: Cho các số thực , a , b , m ( n ,
a b  0) . Khẳng định nào sau đây là đúng? m a n A. = n m a . B. ( m ) m+ = n a a .
C. ( + )m = m + m a b a b . D. m n m+  = n a a a . n a
Câu 3: Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?     2 A. 10 = ( 10) . B. 2 10 = 10 . C. (  )2    10 = (100) . D. (10 ) 2 = (10) . 5
Câu 4: Rút gọn biểu thức 3 3 Q = b : b với b  0 . 4 − 4 5 A. 3 Q = b B. 3 Q = b C. 9 Q = b D. 2 Q = b 1
Câu 5: Rút gọn biểu thức 3 6
P = x x với x  0 . 1 2 A. P = x B. 8 P = x C. 9 P = x D. 2 P = x 1 1
Câu 6: Cho biểu thức 2 3 6
P = x x  x với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 11 7 5
A. P = x B. 6 P = x C. 6 P = x D. 6 P = x
Câu 7: Cho biểu thức 4 3 2 3 P =
x x x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 1 13 1 A. 3 P = x B. 2 P = x C. 24 P = x D. 4 P = x 3
Câu 8: Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức 2024 2024 a
a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu
tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó. 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 506 1009 1009 2 2024  Câu 9: Biểu thức 3 5 2 P = x x
x = x (với x  0 ), giá trị của  là 1 5 9 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 10: Cho biểu thức 3 4 3 P = x x
x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 7 5 7 A. 2 P = x . B. 12 P = x . C. 8 P = x . D. 24 P = x . 3 −
Câu 11: Cho biểu thức 5 4 P = x
x , x  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 − 1 A. 2 − P = x B. 2 P = x C. 2 P = x D. 2 P = x m
Câu 12: Cho biểu thức 5 3
8 2 2 = 2 n , trong đó m là phân số tối giản. Gọi 2 2
P = m + n . Khẳng định n nào sau đây đúng?
A. P  (330;340) .
B. P  (350;360) .
C. P  (260;370) .
D. P  (340;350) . 3 1 − 3 − 4 2  2 + 5  5
Câu 13: Giá trị của biểu thức P = là 3 − 2 − 0 10 :10 − (0,1) A. -9 . B. -10 . C. 10 . D. 9 . 2 2 2
Câu 14: Cho biểu thức 3 3 P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng? 3 3 3 Trang 1 1 1 1 18 8  2   2  18  2  2  2 
A. P =   . B. P = .
C. P =   .
D. P =   .    3   3   3   3 
Câu 15: Tính giá trị của biểu thức 2023 2022 P = (7 + 4 3) (4 3 − 7) A. 2016 P = (7 + 4 3) B. P =1
C. P = 7 − 4 3 D. P = 7 + 4 3 2024 2023 (4 + 2 3) (1− 3)
Câu 16: Tính giá trị biểu thức P = . 2025 (1+ 3) A. 2023 P = 2 − . B. P = 1 − . C. 2025 P = 2 − . D. 2024 P = 2 .
Câu 17: Giá trị biểu thức 2024 2025 (3 + 2 2) ( 2 −1) bằng A. 2024 ( 2 +1) . B. 2024 ( 2 −1) . C. 2023 ( 2 −1) . D. 2023 ( 2 +1) . 11 3 7 3 a a m m
Câu 18: Rút gọn biểu thức A =
với a  0 ta được kết quả = n A a trong đó * , m n N và là 4 7 5 − a a n
phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2
m n = 312 . B. 2 2
m + n = 543 . C. 2 2 m n = 312 − . D. 2 2 m + n = 409 . 5 1 + 2− 5 
Câu 19: Cho biểu thức = a a P (
. Rút gọn P được kết quả: − a ) 2+2 2 2 A. 5 a . B. a . C. 3 a . D. 4 a . 3 1 + 2− 3 
Câu 20: Rút gọn biểu thức = a a P a  ( với 0 . − a ) 2+2 2 2
A. P = a . B. 3 P = a . C. 4 P = a . D. 5 P = a . 3 1 + 2− 3 
Câu 21: Rút gọn biểu thức = a a P a  ( với 0 − a ) 2+2 2 2
A. P = a B. 3 P = a C. 4 P = a D. 5 P = a 1 2 2 1    a b  − 1
Câu 22: Cho a  0,b  0 , giá trị của biểu thức 1 2
T = 2(a + b)  (ab)  1  +  −   bằng 4    b a      1 2 1 A. 1 . B. . C. . D. . 2 3 3 1 1 3 3 a b + b a
Câu 23: Cho hai số thực dương ,
a b . Rút gọn biểu thức A = ta thu được = m. n A a b . Tích 6 6 a + b của m.n là 1 1 1 1 A. B. C. D. 8 21 9 18 4 4 3 3 a b + ab Câu 24: Cho ,
a b là các số thực dương. Rút gọn P = ta được 3 3 a + b
A. P = ab .
B. P = a + b . C. 4 4
P = a b + ab .
D. P = ab (a + b) . 4 1 − 2   3 3 3
a a + a   
Câu 25: Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P = . 1 3 1 −   4 4 4
a a + a    Trang 2
A. P = a (a + ) 1 .
B. P = a −1.
C. P = a .
D. P = a +1. 1 −3 a (3 3 4 a a )
Câu 26: Cho hàm số f (a) =
với a  0, a  1 . Tính giá trị M = f ( 2022 2023 ) 1 a ( 8 3 8 1 8 − a a ) A. 1011 M = 2023 −1 B. 1011 M = 2 − 023 −1 C. 2022 M = 2023 −1 D. 2022 M = 1− 2023 2 1 1   3 3  a + b    m Câu 27: Cho ,
a b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức có dạng
= (ab) n với , m n  và a b 3 3 2 + + b a
m là phân số tối giản . Giá trị của P = m+n là : n
A. P = 2 .
B. P = 3 .
C. P = 4 . D. P = 5 . Câu 28: Cho ,
a b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức có dạng 1 1   1 − m 1 1 2 2  − −      n a b a b b m 4 4 −
:  a b  =   với , m n  và
là phân số tối giản . Giá trị của 3 1 1 1 1      a n 4 2 4 4 4 a + a b a +  b 
P = 2m + 3n là :
A. P = 8 .
B. P = 10.
C. P = 7 . D. P = 5 . 1 1 1    2 2 2  a + 2
a −1  a +1 m Câu 29: Cho ,
a b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức có dạng − = n a với 1 1  a 1    −    2 2 a + 2  a  am , m n  và
là phân số tối giản . Giá trị của P = mn là : n
A. P = 2 . B. P = 3 − . C. P = 2 − . D. P = 4 . Câu 30: Cho ,
a x là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức có dạng 3 2 3 2 a + x ax − − a x 3 2 3 2 3 2 3 3 2 a x a ax + m x m 6 − x = n a với , m n  và
là phân số tối giản . Giá trị của 6 6 a x n
P = 2m + n là :
A. P = 8 .
B. P = 10.
C. P = 7 . D. P = 5 . Trang 3