Trang 1
TRC NGHIM BÀI HÀM S MŨ VÀ LÔGARIT THEO TỪNG DNG
DNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S MŨ VÀ LOGARIT
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
9=
x
y
A. . B.
)
0;
+
. C.
0
. D.
( )
0;
+
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
7=
x
y
là:
A.
0
. B.
)
0;
+
. C.
( )
0;
+
. D. .
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
( )
3
log 4=−yx
A.
( )
5;
+
. B.
( )
;

−+
. C.
( )
4;
+
. D.
( )
;4
.
Câu 4: Tập xác định ca hàm s
A.
( )
2;
+
. B.
( )
;

−+
. C.
( )
1;
+
. D.
( )
;1
.
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
2024
log=yx
A.
)
0;
+
. B.
( )
;0
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
;

−+
.
Câu 6: Có bao nhiêu s nguyên thuc tập xác định ca hàm s
( )( )
log 6 2

= +

y x x
?
A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô s.
Câu 7: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2023
log 3=−y x x
.
A.
=D
B.
( )
0;
=+D
C.
( ) ( )
;0 3;

= +D
D.
( )
0;3=D
Câu 8: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
2
log 2 3= y x x
A.
( )
; 1 3;

= +D
B.
1;3=−D
C.
( ) ( )
; 1 3;

= +D
D.
( )
1;3=−D
Câu 9: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
log 4 3= +y x x
.
A.
( )
1;3=D
B.
( ) ( )
;1 3;

= +D
C.
( ) ( )
;2 2 2 2;

= + +D
. D.
( ) ( )
2 2;1 3;2 2= +D
Câu 10: Tập xác định ca
( )
2
ln 5 6= + y x x
A.
2;3
B.
( )
2;3
C.
( )
;2 3;

+
D.
( ) ( )
;2 3;

+
Câu 11: Tìm tập xác định ca hàm s
5
1
log
6
=
y
x
.
A.
( )
;6
B. C.
( )
0;
+
D.
( )
6;
+
Câu 12: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
5
x3
y log
x2
=
+
.
A.
( ) ( )
D ; 2 3;

= +
B.
( )
D 2;3=−
C.
( )
)
D ; 2 3;

= +
D.
D2=
Câu 13: Tìm tập xác định ca hàm s:
( )
2 log 3= +
x
yx
A.
)
0;
+
. B.
( )
0;3
. C.
( )
;3
. D.
)
0;3
.
Câu 14: Tập xác định ca hàm s
( )
[ln 2 ]
=−yx
A. . B.
( )
3;
+
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
2;
+
.
Câu 15: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2 2024
2024
y log 4 x (2x 3)
= +
.
A.
33
D 2; ;2
22
=


. B.
33
D 2; ;2
22
=
. C.
3
D ;2
2

=


. D.
( )
D 2;2=−
.
Câu 16: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
02
2
( 2) log 9= + y x x
A.
( )
2;3=D
. B.
( )
3;3 2=−D
. C.
( )
3;
=+D
. D.
( )
3;3=−D
.
Trang 2
DNG 2: TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S MŨ, LOGARIT CHỨA THAM S
Câu 17: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
log 4 1= +y x x m
có tập xác định là
.
A.
4−m
. B.
0m
. C.
4−m
. D.
3−m
.
Câu 18: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2024
log 2 4= +y x mx
xác định
vi mi
x
?
A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5 .
Câu 19: Hàm s
( )
2
ln 1= + +y x mx
xác định vi mi giá tr ca
x
khi.
A.
2
2
−
m
m
. B.
2m
. C.
22 m
. D.
2m
.
Câu 20: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên [-2024; 2024] để hàm s
( )
2
ln 2 1= +y x x m
có tập xác định là ?
A. 4046 B. 2025 C. 2024 D. 4047
Câu 21: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
log 2 4= +y x mx
có tập xác định là
?
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 22: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
nm trong khong
( )
2024;2024
để hàm s
( ) ( )
2
2
log 2 2 2 3

= + + + + +

y m x m x m
có tập xác định
=D
.
A. 2027 . B. 2025 C. 2026 D. 4052
Câu 23: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên
(
100;2024
để hàm s
( )
2026
log 2= +y mx m
có tập xác định vi mi
x
?
A. 4042 B. 2023 C. 2025 D. 2024
Câu 24: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
log 2= +y mx m
xác định trên
1
;
2

+

A. 4 B. 5 C. Vô s D. 3
Câu 25: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đọ
n
1000;1000
để hàm s
( )
2
ln 2 1= + + +y x mx m
xác định vi mi
( )
1;2x
?
A. 1001 . B. 2000 . C. 2001 . D. 1000 .
Câu 26: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
2
3
log 1= + +y x m x m
xác định trên
( )
1;4
A.
3
1
4
m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
3
4
−m
.
Câu 27: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
5
3
log 2 1= + +
y m x
xm
xác
định trên khong
( )
2;3
?
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 28: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
3
1
log
21
= +
+−
y x m
mx
xác định trên khong
( )
2;3
?
A. 1 . B. 2 . C. 4 D. 3 .
Câu 29: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
5
1
log 3 1
75
= + +
−−
y x m
mx
xác định trên
( )
1;3 .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Trang 3
DẠNG 3: ĐỒ TH CA HÀM S MŨ VÀ LOGARIT
Câu 30: Cho
,,abc
là ba s dương khác 1 . Đồ th các hàm s
log , log , log= = =
abc
y x y x y x
được cho
trong hình v bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
abc
. B.
c a b
. C.
c b a
. D.
b c a
.
Câu 31: Cho ba s thực dương
,,abc
khác 1 . Đồ th các hàm s
,,= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong
hình v dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1 a c b
. B.
1 a c b
. C.
1 a b c
. D.
1 abc
.
Trang 4
Câu 32: Cho bn hàm s
( ) ( ) ( )
11
( 3) 1 , 2 , 4 3 ,
4
3


= = = =




x
x
xx
y y y y
(4) có đồ th là 4 đường cong
theo phía trên đồ th, th t t trái qua phi là
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
, , ,C C C C
như hình vẽ bên.
Tương ứng hàm s - đồ th đúng là
A.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 3 4 1
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
. B.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
.
C.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
4 1 3 2
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
. D.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
.
Câu 33: Trong hình v ới đây có đồ th ca các hàm s
, , log= = =
xx
c
y a y b y x
.
Hãy chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A.
c a b
. B.
a c b
. C.
b c a
. D.
=a b c
.
Câu 34: Cho hàm s
,==
xx
y a y b
vi
,ab
là hai s thực dương khác 1 , lần lượt có đồ th
( )
1
C
( )
2
C
như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 5
A.
0 b 1 a
B.
0 a b 1
C.
0 b a 1
D.
0 a 1 b
Câu 35: Cho ba s thực dương
,,abc
khác 1. Đồ th các hàm s
,,= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong
hình v bên
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 6
A.
b c a
B.
c a b
C.
abc
D.
a c b
Câu 36: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
e=−
x
y
. B.
ln=yx
. C.
ln=yx
. D.
e=
x
y
.
Câu 37: Cho đồ th hàm s
=
x
ya
log=
b
yx
như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 7
A.
1
0
2
ab
. B.
01 ab
. C.
01 ba
. D.
1
0 1,0
2
ab
.
Câu 38: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A.
3
log=yx
. B.
2
log 1=+yx
. C.
( )
2
log 1=+yx
. D.
Câu 39: Cho đồ th hàm s
=
x
ya
log=
b
yx
như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng
định đúng
A.
0 1,0 1 ab
. B.
1, 1ab
. C.
01 ba
. D.
01 ab
.
Câu 40: Hình v bên th hiện đồ th ca ba trong bn hàm s
1
6 , 8 ,
5
= = =
xx
x
y y y
1
7
=
x
y
.
Trang 8
Hi
( )
2
C
là đồ th hàm s nào?
A.
6=
x
y
. B.
1
7
=
x
y
. C.
1
5
=
x
y
. D.
8=
x
y
Câu 41: Hàm s
log=
a
yx
log=
b
yx
có đồ th như hình bên.
Đưng thng
3=y
cắt hai đồ th tại các điểm có hoành độ
12
;xx
. Biết rng
12
2=xx
. Giá tr ca
a
b
bng
A.
1
3
. B.
3
. C. 2 . D.
3
2
.
Câu 42: Trong hình dưới đây, điểm
B
là trung điểm của đoạn thng
AC
. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
Trang 9
A.
2+=a c b
. B.
2
=ac b
. C.
2
2=ac b
. D.
=ac b
.
Câu 43: Trong hình v bên các đường cong
( ) ( ) ( )
1 2 3
: , : , := = =
x x x
C y a C y b C y c
và đường thng
4; 8==yy
to thành hình vuông
MNPQ
có cnh bng 4 .
Biết rng
2=
x
y
abc
vi
;
+
xy
x
y
ti gin, giá tr ca
+xy
bng
A. 34 . B. 5 . C. 43 . D. 19 .
Câu 44: Cho s thực dương
a
khác 1 . Biết rng bt k đường thng nào song song vi trc
Ox
mà ct
các đường
4,==
xx
y y a
, trc tung lần lượt ti
,MN
A
thì
2=AN AM
( hình v bên). Giá tr ca
a
bng
Trang 10
A.
1
3
. B.
2
2
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 45: Cho các hàm s
log=
a
yx
log=
b
yx
có đồ th như hình vẽ bên. Đường thng
5=x
ct trc
hoành, đồ th hàm s
log=
a
yx
log=
b
yx
lần lượt ti
,AB
C
. Biết rng
2=CB AB
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
5=ab
. B.
2
=ab
. C.
3
=ab
. D.
3
=ab
.
Câu 46: Cho hàm s
2=
x
y
2
2
=
x
y
có đồ th lần lượt là
( ) ( )
12
,CC
như hình vẽ. Gi
A
là điểm
thuc
( )
1
,,C B C
là các điểm thuc
( )
2
C
sao cho tam giác
ABC
là tam giác đều và
AB
song song vi
Ox
. Khi đó tọa độ điểm
C
( )
;pq
, giá tr ca biu thc
2 +
p
q
bng?
Trang 11
A.
53
. B.
43
. C.
63
. D.
10 3
.
Câu 47: Cho hai hàm s
2
2 , log==
x
y y x
có đồ th như hình vẽ. Đường thng
Δ
ct trục tung, đồ th
hàm s
2=
x
y
, đồ th hàm s
2
log=yx
và trc hoành lần lượt ti
, , ,A B C D
tha mãn
==AB BC CD
.
Hỏi có bao nhiêu đường thng
Δ
như thế ?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô s.
Trang 12
Câu 48: Gi
B
C
lần lượt là các điểm thuộc đồ th hàm s
2=
x
y
2
log=yx
sao cho tam giác
OBC
đều. Gi s điểm
B
có hoành độ
a
khi đó tỉ s
2
x
a
bng
A.
23
. B.
23+
. C.
22
. D.
22+
.
Câu 49: Gi
A
B
là các điểm lần lượt nằm trên các đồ th hàm s
2
log=yx
1
2
log=yx
sao cho
điểm
( )
2,0M
là trung điểm của đoạn thng
AB
. Din tích tam giác
OAB
là bao nhiêu biết rng
O
gc tọa độ?
Trang 13
A.
2
17 1
8log
2

=



S
B.
2
17 1
4log
2

=



S
C.
2
17 1
8log
2

+
=



S
D.
2
17 1
4log
2

+
=



S
Câu 50: Vi
1a
. Biết trên đồ th ca ba hàm s
log , 2log , 3log= = =
a a a
y x y x y x
lần lượt có 3 điểm
,,A B C
sao cho tam giác
ABC
vuông cân ti
,B AB
song song vi trc hoành và có din tích bng 18.
Giá tr ca
a
bng
Trang 14
A.
6
6
. B.
6
3
. C.
3
3
. D.
3
6
.
Câu 51: Cho ba hàm s
log ; log ; log= = =
abc
y x y x y x
có đồ th biu diễn như hình vẽ. Biết rng
5 4 3==MA MB MC
. Giá tr nh nht ca biu thc
6 10 10
3= + +T a b c
bng
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 52: Cho các s thc
,ab
sao cho
0 , 1ab
, biết rằng đồ th các hàm s
=
x
ya
log=
b
yx
ct
nhau tại điểm
(
)
51
2018; 2019
M
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1, 1ab
B.
1,0 1 ab
C.
0 1, 1 ab
D.
0 1,0 1 ab
Câu 53: Đồ th hàm s
( )
=y f x
đối xng với đồ th hàm s
( 0, 1)=
x
y a a a
qua điểm
( )
1;1I
. Giá
tr ca biu thc
1
2 log
2018

+


a
f
bng
A. 2016 . B. -2016 . C. 2020 . D. -2020 .
Câu 54: Đồ th hàm s
( )
=y f x
đối xng với đồ th hàm s
log ,(0 1)=
a
y x a
qua điểm
( )
2;1I
. Giá
tr ca biu thc
( )
2019
4fa
bng
A. 2023 . B. -2023 . C. 2017 . D. -2017 .

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI HÀM SỐ MŨ VÀ LÔGARIT THEO TỪNG DẠNG
DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT
Câu 1:
Tập xác định của hàm số = 9x y A. . B. 0;  + ). C.   0 . D. (0;  + ) .
Câu 2: Tập xác định của hàm số = 7x y là: A.   0 . B. 0;  + ). C. (0;  + ) . D. .
Câu 3: Tập xác định của hàm số y = log x − 4 là 3 ( ) A. (5;  + ) . B. (  − ;  + ) . C. (4;  + ). D. (  − ;4) .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y = log x −1 là 2 ( ) A. (2;  + ). B. (  − ;  + ) . C. (1;  + ) . D. (  − ) ;1 .
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = log x là 2024 A. 0;  + ). B. (  − ;0) . C. (0;  + ) . D. (  − ;  + ) .
Câu 6: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y = log (6 − x)( x + 2) ? A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô số.
Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số y = log ( 2 3x x . 2023 ) A. D = B. D = (0;  + ) C. D = (  − ;0) (3; 
+ ) D. D = (0;3)
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2 x − 2x − 3 2 ) A. D = (  − ;−1   3;  + ) B. D =  1 − ;  3 C. D = (  − ;− ) 1  (3;  + ) D. D = ( 1 − ;3)
Câu 9: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( 2
log x − 4x + 3) .
A. D = (1;3) B. D = (  − ; ) 1  (3;  + ) C. D = (  − ;2 − 2 )(2+ 2;  + ).
D. D = (2 − 2 ) ;1  (3;2 + 2 )
Câu 10: Tập xác định của y = ( 2
ln −x + 5x − 6) là A. 2;  3 B. (2;3) C. (  − ;2   3;  + ) D. (  − ;2) (3;  + ) 1
Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số y = log . 5 6 − x A. (  − ;6) B. C. (0;  + ) D. (6;  + ) x − 3
Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số y = log . 5 x + 2 A. D = (  − ; 2 − )(3;  + ) B. D = ( 2 − ;3) C. D = (  − ; 2 − )3;  + ) D. D = −  2
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số: = 2 x y + log (3− x) A. 0;  + ). B. (0;3) . C. (  − ;3). D. 0;3) . 
Câu 14: Tập xác định của hàm số y = [ln ( x − 2)] là A. . B. (3;  + ) . C. (0;  + ) . D. (2;  + ).
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số y log ( 2 4 x ) 2024 (2x 3)− = − + − . 2024  3   3   3   3   3  A. D = 2 − ;  ; 2     . B. D = 2 − ;  ; 2     . C. D = ; 2   . D. D = ( 2 − ;2) .  2   2   2   2   2 
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số 0 y = (x − 2) + log ( 2 9 − x là 2 )
A. D = (2;3) . B. D = ( 3 − ;3)   2 . C. D = (3;  + ) . D. D = ( 3 − ;3) . Trang 1
DẠNG 2: TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ MŨ, LOGARIT CHỨA THAM SỐ
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ( 2
log x − 4x m + ) 1 có tập xác định là . A. m  4 − .
B. m  0 . C. m  4 − . D. m  3 − .
Câu 18: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = log
( 2x −2mx+4 xác định 2024 ) với mọi x  ? A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5 .
Câu 19: Hàm số y = ( 2 ln x + mx + )
1 xác định với mọi giá trị của x khi. m  −2 A.  .
B. m  2 . C. 2
−  m  2 . D. m  2 . m  2
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên [-2024; 2024] để hàm số y = ( 2
ln x − 2x m + ) 1 có tập xác định là ? A. 4046 B. 2025 C. 2024 D. 4047
Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2
log x − 2mx + 4) có tập xác định là ? A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m nằm trong khoảng (−2024; 2024) để hàm số
y = log (m + 2) 2
x + 2 m + 2 x + m + 3 có tập xác định D = . 2 ( )   A. 2027 . B. 2025 C. 2026 D. 4052
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên ( 10 − 0;2024 để hàm số y = log
mx m + 2 có tập xác định với mọi x  ? 2026 ( ) A. 4042 B. 2023 C. 2025 D. 2024 1 
Câu 24: Số các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = log (mx m + 2) xác định trên ;  +   là  2  A. 4 B. 5 C. Vô số D. 3
Câu 25: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đọ ̣n −1000;1000 để hàm số y = ( 2
ln −x + mx + 2m + )
1 xác định với mọi x  (1; 2) ? A. 1001 . B. 2000 . C. 2001 . D. 1000 .
Câu 26: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y = log ( 2
x m +1 x + m xác định trên (1; 4) 3 ( ) ) 3 3 A. −  m 1.
B. m  1.
C. m  1. D. m  − . 4 4 3
Câu 27: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
+ log 2m +1− x xác 5 x m
định trên khoảng (2;3) ? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 28: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 1 y =
+ log x m xác định trên khoảng (2;3) ? 3 2m +1− x A. 1 . B. 2 . C. 4 D. 3 .
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 y = + log
x − 3m +1 xác định trên ( −1;3). 5 ( ) 7m − 5 − x A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . Trang 2
DẠNG 3: ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT Câu 30: Cho , a ,
b c là ba số dương khác 1 . Đồ thị các hàm số y = log , x y = log ,
x y = log x được cho a b c
trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. a b c .
B. c a b .
C. c b a .
D. b c a .
Câu 31: Cho ba số thực dương , a ,
b c khác 1 . Đồ thị các hàm số
= x, = x, = x y a y b y c được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 1  a c b .
B. a 1  c b .
C. a 1  b c .
D. 1  a b c . Trang 3x x x 1  x  1 
Câu 32: Cho bốn hàm số y = ( 3) ( ) 1 , y = 
 (2), y = 4 (3), y =   (4) có đồ thị là 4 đường cong  3   4 
theo phía trên đồ thị, thứ tự từ trái qua phải là (C , C , C , C như hình vẽ bên. 1 ) ( 2 ) ( 3 ) ( 4 )
Tương ứng hàm số - đồ thị đúng là A. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . B. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . 1 ) ( ) ( 2 ) ( ) ( 3) ( ) ( 4 ) 2 ) ( ) ( 3) ( ) ( 4 ) ( ) ( 1) C. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . D. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . 1 ) ( ) ( 2 ) ( ) ( 3) ( ) ( 4 ) 4 ) ( ) ( 1) ( ) ( 3) ( ) ( 2 )
Câu 33: Trong hình vẽ dưới đây có đồ thị của các hàm số y = x a , y = x
b , y = log x . c
Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A. c a b .
B. a c b .
C. b c a .
D. a b = c . Câu 34: Cho hàm số = x, = x y a y b với ,
a b là hai số thực dương khác 1 , lần lượt có đồ thị là (C và 1 )
(C như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 ) Trang 4
A. 0  b 1  a
B. 0  a  b 1
C. 0  b  a 1 D. 0  a 1  b
Câu 35: Cho ba số thực dương , a ,
b c khác 1. Đồ thị các hàm số
= x, = x, = x y a y b y c được cho trong hình vẽ bên
Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang 5
A. b c a
B. c a b
C. a b c
D. a c b
Câu 36: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. = −ex y .
B. y = lnx .
C. y = lnx . D. = ex y .
Câu 37: Cho đồ thị hàm số = x y
a y = log x như hình vẽ. b
Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 6 1 A. 0  a   b .
B. 0  a 1 b .
C. 0  b  1 a . D. 2 1
0  a  1, 0  b  . 2
Câu 38: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. y = log x .
B. y = log x +1. C. y = log x +1 . D. y = log x +1 3 ( ) 2 ( ) 3 2
Câu 39: Cho đồ thị hàm số = x y
a y = log x như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng b định đúng
A. 0  a 1, 0  b 1 .
B. a 1,b 1.
C. 0  b  1 a .
D. 0  a 1 b . 1 x x 1
Câu 40: Hình vẽ bên thể hiện đồ thị của ba trong bốn hàm số y = 6 , y = 8 , y = và y = . 5x x 7 Trang 7
Hỏi (C là đồ thị hàm số nào? 2 ) 1 1 A. = 6x y . B. y = . C. y = . D. = 8x y x x 7 5
Câu 41: Hàm số y = log x y = log x có đồ thị như hình bên. a b Đườ a
ng thẳng y = 3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x ; x . Biết rằng x = 2x . Giá trị của 1 2 1 2 b bằng 1 A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 2 . 3
Câu 42: Trong hình dưới đây, điểm B là trung điểm của đoạn thẳng AC . Khẳng định nào sau đây là đúng? Trang 8
A. a + c = 2b . B. 2 ac = b . C. 2
ac = 2b .
D. ac = b .
Câu 43: Trong hình vẽ bên các đường cong ( : = x, : = x, : = x C y a C y b C y
c và đường thẳng 1 ) ( 2) ( 3)
y = 4; y = 8 tạo thành hình vuông MNPQ có cạnh bằng 4 . x x Biết rằng = 2 y abc với x; + y  và
tối giản, giá trị của x + y bằng y A. 34 . B. 5 . C. 43 . D. 19 .
Câu 44: Cho số thực dương a khác 1 . Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục Ox mà cắt
các đường = 4x , = x y y
a , trục tung lần lượt tại M , N A thì AN = 2AM ( hình vẽ bên). Giá trị của a bằng Trang 9 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 2
Câu 45: Cho các hàm số y = log x y = log x có đồ thị như hình vẽ bên. Đường thẳng x = 5 cắt trục a b
hoành, đồ thị hàm số y = log x y = log x lần lượt tại ,
A B C . Biết rằng CB = 2AB . Mệnh đề nào a b sau đây là đúng?
A. a = 5b . B. 2 a = b . C. 3 a = b . D. 3 a = b . Câu 46: Cho hàm số = 2x y và 2 2 − = x y
có đồ thị lần lượt là (C , C như hình vẽ. Gọi A là điểm 1 ) ( 2 )
thuộc (C , B,C là các điểm thuộc (C sao cho tam giác ABC là tam giác đều và AB song song với 2 ) 1 )
Ox . Khi đó tọa độ điểm C là ( p; q) , giá trị của biểu thức 2p + q bằng? Trang 10 A. 5 3 . B. 4 3 . C. 6 3 . D. 10 3 .
Câu 47: Cho hai hàm số = 2x y
, y = log x có đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng Δ cắt trục tung, đồ thị 2 hàm số = 2x y
, đồ thị hàm số y = log x và trục hoành lần lượt tại , A ,
B C, D thỏa mãn AB = BC = CD . 2
Hỏi có bao nhiêu đường thẳng Δ như thế ? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số. Trang 11
Câu 48: Gọi B C lần lượt là các điểm thuộc đồ thị hàm số = 2x y
y = log x sao cho tam giác 2 2x
OBC đều. Giả sử điểm B có hoành độ là a khi đó tỉ số bằng a A. 2 − 3 . B. 2 + 3 . C. 2 − 2 . D. 2 + 2 .
Câu 49: Gọi A B là các điểm lần lượt nằm trên các đồ thị hàm số y = log x y = log x sao cho 2 1 2
điểm M (2,0) là trung điểm của đoạn thẳng AB . Diện tích tam giác OAB là bao nhiêu biết rằng O là gốc tọa độ? Trang 12  17 −1  17 −1  17 +1 A. S = 8log   B. S = 4log   C. S = 8log   D. 2  2        2 2   2 2    17 +1 S = 4log   2  2   
Câu 50: Với a  1. Biết trên đồ thị của ba hàm số y = log , x y = 2log ,
x y = 3log x lần lượt có 3 điểm a a a , A ,
B C sao cho tam giác ABC vuông cân tại ,
B AB song song với trục hoành và có diện tích bằng 18.
Giá trị của a bằng Trang 13 A. 6 6 . B. 6 3 . C. 3 3 . D. 3 6 .
Câu 51: Cho ba hàm số y = log ; x y = log ;
x y = log x có đồ thị biểu diễn như hình vẽ. Biết rằng a b c
5MA = 4MB = 3MC . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 6 10 10
T = a + 3b + c bằng 8 7 7 3 A. 2 √243. B. 7 . C. 8 . D. 4 √60. √16 √16
Câu 52: Cho các số thực , a b sao cho 0  ,
a b  1, biết rằng đồ thị các hàm số = x y
a y = log x cắt b nhau tại điểm ( 5 1 2018; 2019− M
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 1,b 1
B. a  1, 0  b  1
C. 0  a  1,b  1
D. 0  a 1, 0  b 1
Câu 53: Đồ thị hàm số y = f ( x) đối xứng với đồ thị hàm số = x y
a (a  0, a  1) qua điểm I (1; ) 1 . Giá  1 
trị của biểu thức f 2 + log  bằng a   2018  A. 2016 . B. -2016 . C. 2020 . D. -2020 .
Câu 54: Đồ thị hàm số y = f ( x) đối xứng với đồ thị hàm số y = log ,
x (0  a  1) qua điểm I (2; ) 1 . Giá a
trị của biểu thức f ( 2019 4 − a ) bằng A. 2023 . B. -2023 . C. 2017 . D. -2017 . Trang 14