Câu hỏi trắc nghiệm toán 11 Bài 20: Hàm số mũ và hàm số lôgarit

Tổng hợp 54 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 bài 20: Hàm số mũ và hàm số logarit. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 14 trang giúp bạn nắm vững kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM BÀI HÀM S MŨ VÀ LÔGARIT THEO TỪNG DNG
DNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S MŨ VÀ LOGARIT
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
9=
x
y
A. . B.
)
0;
+
. C.
0
. D.
( )
0;
+
.
Câu 2: Tập xác định ca hàm s
7=
x
y
là:
A.
0
. B.
)
0;
+
. C.
( )
0;
+
. D. .
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
( )
3
log 4=−yx
A.
( )
5;
+
. B.
( )
;

−+
. C.
( )
4;
+
. D.
( )
;4
.
Câu 4: Tập xác định ca hàm s
A.
( )
2;
+
. B.
( )
;

−+
. C.
( )
1;
+
. D.
( )
;1
.
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
2024
log=yx
A.
)
0;
+
. B.
( )
;0
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
;

−+
.
Câu 6: Có bao nhiêu s nguyên thuc tập xác định ca hàm s
( )( )
log 6 2

= +

y x x
?
A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô s.
Câu 7: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2023
log 3=−y x x
.
A.
=D
B.
( )
0;
=+D
C.
( ) ( )
;0 3;

= +D
D.
( )
0;3=D
Câu 8: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
2
log 2 3= y x x
A.
( )
; 1 3;

= +D
B.
1;3=−D
C.
( ) ( )
; 1 3;

= +D
D.
( )
1;3=−D
Câu 9: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
log 4 3= +y x x
.
A.
( )
1;3=D
B.
( ) ( )
;1 3;

= +D
C.
( ) ( )
;2 2 2 2;

= + +D
. D.
( ) ( )
2 2;1 3;2 2= +D
Câu 10: Tập xác định ca
( )
2
ln 5 6= + y x x
A.
2;3
B.
( )
2;3
C.
( )
;2 3;

+
D.
( ) ( )
;2 3;

+
Câu 11: Tìm tập xác định ca hàm s
5
1
log
6
=
y
x
.
A.
( )
;6
B. C.
( )
0;
+
D.
( )
6;
+
Câu 12: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
5
x3
y log
x2
=
+
.
A.
( ) ( )
D ; 2 3;

= +
B.
( )
D 2;3=−
C.
( )
)
D ; 2 3;

= +
D.
D2=
Câu 13: Tìm tập xác định ca hàm s:
( )
2 log 3= +
x
yx
A.
)
0;
+
. B.
( )
0;3
. C.
( )
;3
. D.
)
0;3
.
Câu 14: Tập xác định ca hàm s
( )
[ln 2 ]
=−yx
A. . B.
( )
3;
+
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
2;
+
.
Câu 15: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2 2024
2024
y log 4 x (2x 3)
= +
.
A.
33
D 2; ;2
22
=


. B.
33
D 2; ;2
22
=
. C.
3
D ;2
2

=


. D.
( )
D 2;2=−
.
Câu 16: Tìm tập xác định ca hàm s
( )
02
2
( 2) log 9= + y x x
A.
( )
2;3=D
. B.
( )
3;3 2=−D
. C.
( )
3;
=+D
. D.
( )
3;3=−D
.
Trang 2
DNG 2: TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S MŨ, LOGARIT CHỨA THAM S
Câu 17: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
2
log 4 1= +y x x m
có tập xác định là
.
A.
4−m
. B.
0m
. C.
4−m
. D.
3−m
.
Câu 18: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
2024
log 2 4= +y x mx
xác định
vi mi
x
?
A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5 .
Câu 19: Hàm s
( )
2
ln 1= + +y x mx
xác định vi mi giá tr ca
x
khi.
A.
2
2
−
m
m
. B.
2m
. C.
22 m
. D.
2m
.
Câu 20: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên [-2024; 2024] để hàm s
( )
2
ln 2 1= +y x x m
có tập xác định là ?
A. 4046 B. 2025 C. 2024 D. 4047
Câu 21: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
2
log 2 4= +y x mx
có tập xác định là
?
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 22: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
nm trong khong
( )
2024;2024
để hàm s
( ) ( )
2
2
log 2 2 2 3

= + + + + +

y m x m x m
có tập xác định
=D
.
A. 2027 . B. 2025 C. 2026 D. 4052
Câu 23: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trên
(
100;2024
để hàm s
( )
2026
log 2= +y mx m
có tập xác định vi mi
x
?
A. 4042 B. 2023 C. 2025 D. 2024
Câu 24: S các giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
log 2= +y mx m
xác định trên
1
;
2

+

A. 4 B. 5 C. Vô s D. 3
Câu 25: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đọ
n
1000;1000
để hàm s
( )
2
ln 2 1= + + +y x mx m
xác định vi mi
( )
1;2x
?
A. 1001 . B. 2000 . C. 2001 . D. 1000 .
Câu 26: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
( )
( )
2
3
log 1= + +y x m x m
xác định trên
( )
1;4
A.
3
1
4
m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
3
4
−m
.
Câu 27: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
5
3
log 2 1= + +
y m x
xm
xác
định trên khong
( )
2;3
?
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 28: Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
3
1
log
21
= +
+−
y x m
mx
xác định trên khong
( )
2;3
?
A. 1 . B. 2 . C. 4 D. 3 .
Câu 29: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
( )
5
1
log 3 1
75
= + +
−−
y x m
mx
xác định trên
( )
1;3 .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Trang 3
DẠNG 3: ĐỒ TH CA HÀM S MŨ VÀ LOGARIT
Câu 30: Cho
,,abc
là ba s dương khác 1 . Đồ th các hàm s
log , log , log= = =
abc
y x y x y x
được cho
trong hình v bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A.
abc
. B.
c a b
. C.
c b a
. D.
b c a
.
Câu 31: Cho ba s thực dương
,,abc
khác 1 . Đồ th các hàm s
,,= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong
hình v dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1 a c b
. B.
1 a c b
. C.
1 a b c
. D.
1 abc
.
Trang 4
Câu 32: Cho bn hàm s
( ) ( ) ( )
11
( 3) 1 , 2 , 4 3 ,
4
3


= = = =




x
x
xx
y y y y
(4) có đồ th là 4 đường cong
theo phía trên đồ th, th t t trái qua phi là
( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
, , ,C C C C
như hình vẽ bên.
Tương ứng hàm s - đồ th đúng là
A.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 3 4 1
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
. B.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
.
C.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
4 1 3 2
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
. D.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
1 2 3 4
1 , 2 , 3 , 4 C C C C
.
Câu 33: Trong hình v ới đây có đồ th ca các hàm s
, , log= = =
xx
c
y a y b y x
.
Hãy chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A.
c a b
. B.
a c b
. C.
b c a
. D.
=a b c
.
Câu 34: Cho hàm s
,==
xx
y a y b
vi
,ab
là hai s thực dương khác 1 , lần lượt có đồ th
( )
1
C
( )
2
C
như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 5
A.
0 b 1 a
B.
0 a b 1
C.
0 b a 1
D.
0 a 1 b
Câu 35: Cho ba s thực dương
,,abc
khác 1. Đồ th các hàm s
,,= = =
x x x
y a y b y c
được cho trong
hình v bên
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 6
A.
b c a
B.
c a b
C.
abc
D.
a c b
Câu 36: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
e=−
x
y
. B.
ln=yx
. C.
ln=yx
. D.
e=
x
y
.
Câu 37: Cho đồ th hàm s
=
x
ya
log=
b
yx
như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 7
A.
1
0
2
ab
. B.
01 ab
. C.
01 ba
. D.
1
0 1,0
2
ab
.
Câu 38: Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A.
3
log=yx
. B.
2
log 1=+yx
. C.
( )
2
log 1=+yx
. D.
Câu 39: Cho đồ th hàm s
=
x
ya
log=
b
yx
như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng
định đúng
A.
0 1,0 1 ab
. B.
1, 1ab
. C.
01 ba
. D.
01 ab
.
Câu 40: Hình v bên th hiện đồ th ca ba trong bn hàm s
1
6 , 8 ,
5
= = =
xx
x
y y y
1
7
=
x
y
.
Trang 8
Hi
( )
2
C
là đồ th hàm s nào?
A.
6=
x
y
. B.
1
7
=
x
y
. C.
1
5
=
x
y
. D.
8=
x
y
Câu 41: Hàm s
log=
a
yx
log=
b
yx
có đồ th như hình bên.
Đưng thng
3=y
cắt hai đồ th tại các điểm có hoành độ
12
;xx
. Biết rng
12
2=xx
. Giá tr ca
a
b
bng
A.
1
3
. B.
3
. C. 2 . D.
3
2
.
Câu 42: Trong hình dưới đây, điểm
B
là trung điểm của đoạn thng
AC
. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
Trang 9
A.
2+=a c b
. B.
2
=ac b
. C.
2
2=ac b
. D.
=ac b
.
Câu 43: Trong hình v bên các đường cong
( ) ( ) ( )
1 2 3
: , : , := = =
x x x
C y a C y b C y c
và đường thng
4; 8==yy
to thành hình vuông
MNPQ
có cnh bng 4 .
Biết rng
2=
x
y
abc
vi
;
+
xy
x
y
ti gin, giá tr ca
+xy
bng
A. 34 . B. 5 . C. 43 . D. 19 .
Câu 44: Cho s thực dương
a
khác 1 . Biết rng bt k đường thng nào song song vi trc
Ox
mà ct
các đường
4,==
xx
y y a
, trc tung lần lượt ti
,MN
A
thì
2=AN AM
( hình v bên). Giá tr ca
a
bng
Trang 10
A.
1
3
. B.
2
2
. C.
1
4
. D.
1
2
.
Câu 45: Cho các hàm s
log=
a
yx
log=
b
yx
có đồ th như hình vẽ bên. Đường thng
5=x
ct trc
hoành, đồ th hàm s
log=
a
yx
log=
b
yx
lần lượt ti
,AB
C
. Biết rng
2=CB AB
. Mệnh đề nào
sau đây là đúng?
A.
5=ab
. B.
2
=ab
. C.
3
=ab
. D.
3
=ab
.
Câu 46: Cho hàm s
2=
x
y
2
2
=
x
y
có đồ th lần lượt là
( ) ( )
12
,CC
như hình vẽ. Gi
A
là điểm
thuc
( )
1
,,C B C
là các điểm thuc
( )
2
C
sao cho tam giác
ABC
là tam giác đều và
AB
song song vi
Ox
. Khi đó tọa độ điểm
C
( )
;pq
, giá tr ca biu thc
2 +
p
q
bng?
Trang 11
A.
53
. B.
43
. C.
63
. D.
10 3
.
Câu 47: Cho hai hàm s
2
2 , log==
x
y y x
có đồ th như hình vẽ. Đường thng
Δ
ct trục tung, đồ th
hàm s
2=
x
y
, đồ th hàm s
2
log=yx
và trc hoành lần lượt ti
, , ,A B C D
tha mãn
==AB BC CD
.
Hỏi có bao nhiêu đường thng
Δ
như thế ?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô s.
Trang 12
Câu 48: Gi
B
C
lần lượt là các điểm thuộc đồ th hàm s
2=
x
y
2
log=yx
sao cho tam giác
OBC
đều. Gi s điểm
B
có hoành độ
a
khi đó tỉ s
2
x
a
bng
A.
23
. B.
23+
. C.
22
. D.
22+
.
Câu 49: Gi
A
B
là các điểm lần lượt nằm trên các đồ th hàm s
2
log=yx
1
2
log=yx
sao cho
điểm
( )
2,0M
là trung điểm của đoạn thng
AB
. Din tích tam giác
OAB
là bao nhiêu biết rng
O
gc tọa độ?
Trang 13
A.
2
17 1
8log
2

=



S
B.
2
17 1
4log
2

=



S
C.
2
17 1
8log
2

+
=



S
D.
2
17 1
4log
2

+
=



S
Câu 50: Vi
1a
. Biết trên đồ th ca ba hàm s
log , 2log , 3log= = =
a a a
y x y x y x
lần lượt có 3 điểm
,,A B C
sao cho tam giác
ABC
vuông cân ti
,B AB
song song vi trc hoành và có din tích bng 18.
Giá tr ca
a
bng
Trang 14
A.
6
6
. B.
6
3
. C.
3
3
. D.
3
6
.
Câu 51: Cho ba hàm s
log ; log ; log= = =
abc
y x y x y x
có đồ th biu diễn như hình vẽ. Biết rng
5 4 3==MA MB MC
. Giá tr nh nht ca biu thc
6 10 10
3= + +T a b c
bng
A.

. B.

. C.

. D.

.
Câu 52: Cho các s thc
,ab
sao cho
0 , 1ab
, biết rằng đồ th các hàm s
=
x
ya
log=
b
yx
ct
nhau tại điểm
(
)
51
2018; 2019
M
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1, 1ab
B.
1,0 1 ab
C.
0 1, 1 ab
D.
0 1,0 1 ab
Câu 53: Đồ th hàm s
( )
=y f x
đối xng với đồ th hàm s
( 0, 1)=
x
y a a a
qua điểm
( )
1;1I
. Giá
tr ca biu thc
1
2 log
2018

+


a
f
bng
A. 2016 . B. -2016 . C. 2020 . D. -2020 .
Câu 54: Đồ th hàm s
( )
=y f x
đối xng với đồ th hàm s
log ,(0 1)=
a
y x a
qua điểm
( )
2;1I
. Giá
tr ca biu thc
( )
2019
4fa
bng
A. 2023 . B. -2023 . C. 2017 . D. -2017 .
| 1/14

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI HÀM SỐ MŨ VÀ LÔGARIT THEO TỪNG DẠNG
DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT
Câu 1:
Tập xác định của hàm số = 9x y A. . B. 0;  + ). C.   0 . D. (0;  + ) .
Câu 2: Tập xác định của hàm số = 7x y là: A.   0 . B. 0;  + ). C. (0;  + ) . D. .
Câu 3: Tập xác định của hàm số y = log x − 4 là 3 ( ) A. (5;  + ) . B. (  − ;  + ) . C. (4;  + ). D. (  − ;4) .
Câu 4: Tập xác định của hàm số y = log x −1 là 2 ( ) A. (2;  + ). B. (  − ;  + ) . C. (1;  + ) . D. (  − ) ;1 .
Câu 5: Tập xác định của hàm số y = log x là 2024 A. 0;  + ). B. (  − ;0) . C. (0;  + ) . D. (  − ;  + ) .
Câu 6: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y = log (6 − x)( x + 2) ? A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô số.
Câu 7: Tìm tập xác định của hàm số y = log ( 2 3x x . 2023 ) A. D = B. D = (0;  + ) C. D = (  − ;0) (3; 
+ ) D. D = (0;3)
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2 x − 2x − 3 2 ) A. D = (  − ;−1   3;  + ) B. D =  1 − ;  3 C. D = (  − ;− ) 1  (3;  + ) D. D = ( 1 − ;3)
Câu 9: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( 2
log x − 4x + 3) .
A. D = (1;3) B. D = (  − ; ) 1  (3;  + ) C. D = (  − ;2 − 2 )(2+ 2;  + ).
D. D = (2 − 2 ) ;1  (3;2 + 2 )
Câu 10: Tập xác định của y = ( 2
ln −x + 5x − 6) là A. 2;  3 B. (2;3) C. (  − ;2   3;  + ) D. (  − ;2) (3;  + ) 1
Câu 11: Tìm tập xác định của hàm số y = log . 5 6 − x A. (  − ;6) B. C. (0;  + ) D. (6;  + ) x − 3
Câu 12: Tìm tập xác định D của hàm số y = log . 5 x + 2 A. D = (  − ; 2 − )(3;  + ) B. D = ( 2 − ;3) C. D = (  − ; 2 − )3;  + ) D. D = −  2
Câu 13: Tìm tập xác định của hàm số: = 2 x y + log (3− x) A. 0;  + ). B. (0;3) . C. (  − ;3). D. 0;3) . 
Câu 14: Tập xác định của hàm số y = [ln ( x − 2)] là A. . B. (3;  + ) . C. (0;  + ) . D. (2;  + ).
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số y log ( 2 4 x ) 2024 (2x 3)− = − + − . 2024  3   3   3   3   3  A. D = 2 − ;  ; 2     . B. D = 2 − ;  ; 2     . C. D = ; 2   . D. D = ( 2 − ;2) .  2   2   2   2   2 
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số 0 y = (x − 2) + log ( 2 9 − x là 2 )
A. D = (2;3) . B. D = ( 3 − ;3)   2 . C. D = (3;  + ) . D. D = ( 3 − ;3) . Trang 1
DẠNG 2: TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ MŨ, LOGARIT CHỨA THAM SỐ
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ( 2
log x − 4x m + ) 1 có tập xác định là . A. m  4 − .
B. m  0 . C. m  4 − . D. m  3 − .
Câu 18: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = log
( 2x −2mx+4 xác định 2024 ) với mọi x  ? A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5 .
Câu 19: Hàm số y = ( 2 ln x + mx + )
1 xác định với mọi giá trị của x khi. m  −2 A.  .
B. m  2 . C. 2
−  m  2 . D. m  2 . m  2
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên [-2024; 2024] để hàm số y = ( 2
ln x − 2x m + ) 1 có tập xác định là ? A. 4046 B. 2025 C. 2024 D. 4047
Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = ( 2
log x − 2mx + 4) có tập xác định là ? A. 6 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m nằm trong khoảng (−2024; 2024) để hàm số
y = log (m + 2) 2
x + 2 m + 2 x + m + 3 có tập xác định D = . 2 ( )   A. 2027 . B. 2025 C. 2026 D. 4052
Câu 23: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên ( 10 − 0;2024 để hàm số y = log
mx m + 2 có tập xác định với mọi x  ? 2026 ( ) A. 4042 B. 2023 C. 2025 D. 2024 1 
Câu 24: Số các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = log (mx m + 2) xác định trên ;  +   là  2  A. 4 B. 5 C. Vô số D. 3
Câu 25: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đọ ̣n −1000;1000 để hàm số y = ( 2
ln −x + mx + 2m + )
1 xác định với mọi x  (1; 2) ? A. 1001 . B. 2000 . C. 2001 . D. 1000 .
Câu 26: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hàm số y = log ( 2
x m +1 x + m xác định trên (1; 4) 3 ( ) ) 3 3 A. −  m 1.
B. m  1.
C. m  1. D. m  − . 4 4 3
Câu 27: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
+ log 2m +1− x xác 5 x m
định trên khoảng (2;3) ? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 28: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 1 y =
+ log x m xác định trên khoảng (2;3) ? 3 2m +1− x A. 1 . B. 2 . C. 4 D. 3 .
Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 y = + log
x − 3m +1 xác định trên ( −1;3). 5 ( ) 7m − 5 − x A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . Trang 2
DẠNG 3: ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT Câu 30: Cho , a ,
b c là ba số dương khác 1 . Đồ thị các hàm số y = log , x y = log ,
x y = log x được cho a b c
trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. a b c .
B. c a b .
C. c b a .
D. b c a .
Câu 31: Cho ba số thực dương , a ,
b c khác 1 . Đồ thị các hàm số
= x, = x, = x y a y b y c được cho trong
hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 1  a c b .
B. a 1  c b .
C. a 1  b c .
D. 1  a b c . Trang 3x x x 1  x  1 
Câu 32: Cho bốn hàm số y = ( 3) ( ) 1 , y = 
 (2), y = 4 (3), y =   (4) có đồ thị là 4 đường cong  3   4 
theo phía trên đồ thị, thứ tự từ trái qua phải là (C , C , C , C như hình vẽ bên. 1 ) ( 2 ) ( 3 ) ( 4 )
Tương ứng hàm số - đồ thị đúng là A. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . B. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . 1 ) ( ) ( 2 ) ( ) ( 3) ( ) ( 4 ) 2 ) ( ) ( 3) ( ) ( 4 ) ( ) ( 1) C. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . D. ( )
1 − (C , 2 − C , 3 − C , 4 − C . 1 ) ( ) ( 2 ) ( ) ( 3) ( ) ( 4 ) 4 ) ( ) ( 1) ( ) ( 3) ( ) ( 2 )
Câu 33: Trong hình vẽ dưới đây có đồ thị của các hàm số y = x a , y = x
b , y = log x . c
Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A. c a b .
B. a c b .
C. b c a .
D. a b = c . Câu 34: Cho hàm số = x, = x y a y b với ,
a b là hai số thực dương khác 1 , lần lượt có đồ thị là (C và 1 )
(C như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 ) Trang 4
A. 0  b 1  a
B. 0  a  b 1
C. 0  b  a 1 D. 0  a 1  b
Câu 35: Cho ba số thực dương , a ,
b c khác 1. Đồ thị các hàm số
= x, = x, = x y a y b y c được cho trong hình vẽ bên
Mệnh đề nào dưới đây đúng? Trang 5
A. b c a
B. c a b
C. a b c
D. a c b
Câu 36: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. = −ex y .
B. y = lnx .
C. y = lnx . D. = ex y .
Câu 37: Cho đồ thị hàm số = x y
a y = log x như hình vẽ. b
Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 6 1 A. 0  a   b .
B. 0  a 1 b .
C. 0  b  1 a . D. 2 1
0  a  1, 0  b  . 2
Câu 38: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. y = log x .
B. y = log x +1. C. y = log x +1 . D. y = log x +1 3 ( ) 2 ( ) 3 2
Câu 39: Cho đồ thị hàm số = x y
a y = log x như hình vẽ. Trong các khẳng định sau, đâu là khẳng b định đúng
A. 0  a 1, 0  b 1 .
B. a 1,b 1.
C. 0  b  1 a .
D. 0  a 1 b . 1 x x 1
Câu 40: Hình vẽ bên thể hiện đồ thị của ba trong bốn hàm số y = 6 , y = 8 , y = và y = . 5x x 7 Trang 7
Hỏi (C là đồ thị hàm số nào? 2 ) 1 1 A. = 6x y . B. y = . C. y = . D. = 8x y x x 7 5
Câu 41: Hàm số y = log x y = log x có đồ thị như hình bên. a b Đườ a
ng thẳng y = 3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x ; x . Biết rằng x = 2x . Giá trị của 1 2 1 2 b bằng 1 A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 2 . 3
Câu 42: Trong hình dưới đây, điểm B là trung điểm của đoạn thẳng AC . Khẳng định nào sau đây là đúng? Trang 8
A. a + c = 2b . B. 2 ac = b . C. 2
ac = 2b .
D. ac = b .
Câu 43: Trong hình vẽ bên các đường cong ( : = x, : = x, : = x C y a C y b C y
c và đường thẳng 1 ) ( 2) ( 3)
y = 4; y = 8 tạo thành hình vuông MNPQ có cạnh bằng 4 . x x Biết rằng = 2 y abc với x; + y  và
tối giản, giá trị của x + y bằng y A. 34 . B. 5 . C. 43 . D. 19 .
Câu 44: Cho số thực dương a khác 1 . Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục Ox mà cắt
các đường = 4x , = x y y
a , trục tung lần lượt tại M , N A thì AN = 2AM ( hình vẽ bên). Giá trị của a bằng Trang 9 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 2
Câu 45: Cho các hàm số y = log x y = log x có đồ thị như hình vẽ bên. Đường thẳng x = 5 cắt trục a b
hoành, đồ thị hàm số y = log x y = log x lần lượt tại ,
A B C . Biết rằng CB = 2AB . Mệnh đề nào a b sau đây là đúng?
A. a = 5b . B. 2 a = b . C. 3 a = b . D. 3 a = b . Câu 46: Cho hàm số = 2x y và 2 2 − = x y
có đồ thị lần lượt là (C , C như hình vẽ. Gọi A là điểm 1 ) ( 2 )
thuộc (C , B,C là các điểm thuộc (C sao cho tam giác ABC là tam giác đều và AB song song với 2 ) 1 )
Ox . Khi đó tọa độ điểm C là ( p; q) , giá trị của biểu thức 2p + q bằng? Trang 10 A. 5 3 . B. 4 3 . C. 6 3 . D. 10 3 .
Câu 47: Cho hai hàm số = 2x y
, y = log x có đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng Δ cắt trục tung, đồ thị 2 hàm số = 2x y
, đồ thị hàm số y = log x và trục hoành lần lượt tại , A ,
B C, D thỏa mãn AB = BC = CD . 2
Hỏi có bao nhiêu đường thẳng Δ như thế ? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. Vô số. Trang 11
Câu 48: Gọi B C lần lượt là các điểm thuộc đồ thị hàm số = 2x y
y = log x sao cho tam giác 2 2x
OBC đều. Giả sử điểm B có hoành độ là a khi đó tỉ số bằng a A. 2 − 3 . B. 2 + 3 . C. 2 − 2 . D. 2 + 2 .
Câu 49: Gọi A B là các điểm lần lượt nằm trên các đồ thị hàm số y = log x y = log x sao cho 2 1 2
điểm M (2,0) là trung điểm của đoạn thẳng AB . Diện tích tam giác OAB là bao nhiêu biết rằng O là gốc tọa độ? Trang 12  17 −1  17 −1  17 +1 A. S = 8log   B. S = 4log   C. S = 8log   D. 2  2        2 2   2 2    17 +1 S = 4log   2  2   
Câu 50: Với a  1. Biết trên đồ thị của ba hàm số y = log , x y = 2log ,
x y = 3log x lần lượt có 3 điểm a a a , A ,
B C sao cho tam giác ABC vuông cân tại ,
B AB song song với trục hoành và có diện tích bằng 18.
Giá trị của a bằng Trang 13 A. 6 6 . B. 6 3 . C. 3 3 . D. 3 6 .
Câu 51: Cho ba hàm số y = log ; x y = log ;
x y = log x có đồ thị biểu diễn như hình vẽ. Biết rằng a b c
5MA = 4MB = 3MC . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 6 10 10
T = a + 3b + c bằng 8 7 7 3 A. 2 √243. B. 7 . C. 8 . D. 4 √60. √16 √16
Câu 52: Cho các số thực , a b sao cho 0  ,
a b  1, biết rằng đồ thị các hàm số = x y
a y = log x cắt b nhau tại điểm ( 5 1 2018; 2019− M
). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 1,b 1
B. a  1, 0  b  1
C. 0  a  1,b  1
D. 0  a 1, 0  b 1
Câu 53: Đồ thị hàm số y = f ( x) đối xứng với đồ thị hàm số = x y
a (a  0, a  1) qua điểm I (1; ) 1 . Giá  1 
trị của biểu thức f 2 + log  bằng a   2018  A. 2016 . B. -2016 . C. 2020 . D. -2020 .
Câu 54: Đồ thị hàm số y = f ( x) đối xứng với đồ thị hàm số y = log ,
x (0  a  1) qua điểm I (2; ) 1 . Giá a
trị của biểu thức f ( 2019 4 − a ) bằng A. 2023 . B. -2023 . C. 2017 . D. -2017 . Trang 14