lOMoARcPSD| 59092960
CÂU HỎI TỰ LUẬN KINH TẾ SỐ
Câu 1: Những gì được coi là các tính năng chính của hàng hóa kỹ thuật số? Đưa ra một ví dụ
có thể lặp lại về hàng hóa kỹ thuật số và mô tả các tính năng được đề cập Hàng hóa kỹ thuật
số, còn được gọi là sản phẩm kỹ thuật số, là những sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp
hoàn toàn trong dạng số hóa, không có hình thức vật lý. Điều này có nghĩa là chúng không có
hình dáng, trạng thái vật lý, mà thay vào đó là các tập hợp dữ liệu số, thông tin hoặc nội dung
trực tuyến. Dưới đây là một số tính năng chính của hàng hóa kỹ thuật số cùng với ví dụ và
phân tích.
1.Khả năng tái sản xuất vô hạn: Hàng hóa kỹ thuật số có khả năng sao chép và tái tạo vô hạn
mà không gây ra chi phí thêm. Điều này cho phép phân phối toàn cầu mà không cần phải sản
xuất lại.
Ví dụ:Bản nhạc số, ebook, phần mềm.
Phân tích:Một bản nhạc số có thể được sao chép và phân phối cho hàng triệu người mà không
cần phải tạo ra hàng triệu bản in. Điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển.
2.Tính khả dụng trực tuyến và truy cập từ xa: Hàng hóa kỹ thuật số có thể được truy cập và
sử dụng từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
Ví dụ: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến (cloud storage), phần mềm dựng video trực tuyến. Phân
tích: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ bất kỳ
nơi nào có kết nối internet, tạo sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý tài liệu. 3.Cung cấp
nhanh chóng và dễ dàng:Hàng hóa kỹ thuật số có thể được giao hàng tức thì qua email hoặc
tải về từ internet mà không cần đợi thời gian vận chuyển.
Ví dụ:Ứng dụng di động, video học trực tuyến.
Phân tích: Khi bạn tải ứng dụng di động từ cửa hàng ứng dụng, bạn có thể sử dụng nó ngay
lập tức mà không cần phải đợi đến khi nhận được bản sao vật lý.
4. Dễ dàng tùy chỉnh và cá nhân hóa:Hàng hóa kỹ thuật số có thể dễ dàng tùy chỉnh để phù
hợp với nhu cầu và sở thích cụ thể của người sử dụng.
Ví dụ:Bộ ảnh số chứa các hình ảnh có thể chỉnh sửa.
Phân tích: Bạn có thể chỉnh sửa, cắt, chỉnh màu và thay đổi hình ảnh trong bộ ảnh số theo ý
muốn của bạn, tạo ra sự linh hoạt trong việc tạo ra sản phẩm cuối cùng.
lOMoARcPSD| 59092960
5.Khả năng tích hợp và kết nối:Hàng hóa kỹ thuật số có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống
và dịch vụ khác để tạo ra các giải pháp hoàn chỉnh.
Ví dụ: Ứng dụng cộng tác trực tuyến, dịch vụ truyền thông xã hội.
Phân tích: Một ứng dụng cộng tác trực tuyến có thể tích hợp nhiều công cụ khác nhau để tạo
ra một nền tảng đa chức năng cho các hoạt động cộng tác và quản lý dự án. Nhưng cũng cần
lưu ý rằng, mặc dù có nhiều lợi ích, hàng hóa kỹ thuật số cũng mang theo một số thách thức
như vấn đề bảo mật thông tin, vấn đề quyền tác giả, và sự thay đổi nhanh chóng của công
nghệ.
Câu 2: Điều gì được coi là các tính năng chính của các thiết bị kỹ thuật số? Đưa ra một ví dụ
hợp lý về các dịch vụ kỹ thuật số và mô tả các tính năng được đề cập?
Dịch vụ kỹ thuật số có nhiều tính năng chính tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sự kết
hợp của công nghệ số và quy trình kỹ thuật số. Dưới đây là một số tính năng chính của dịch
vụ kỹ thuật số, cùng với ví dụ và phân tích:
1. Truy cập trực tuyến: Cho phép khách hàng truy cập vào dịch vụ bất kể thời gian và
địa điểm thông qua internet.
Ví dụ: Dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Phân tích: Khách hàng có thể kiểm tra tài khoản, thực hiện giao dịch, và quản lý tài chính từ
bất kỳ nơi đâu và bất kỳ lúc nào. Điều này tạo sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng.
2. Tùy chỉnh cá nhân hóa: Cung cấp trải nghiệm dịch vụ được tùy chỉnh theo sở thích và
nhu cầu của từng khách hàng.
Ví dụ: Dịch vụ truyền hình trực tuyến với lựa chọn nội dung cá nhân hóa.
Phân tích:Khách hàng có thể chọn xem các chương trình, phim hoặc nội dung phù hợp với sở
thích riêng của họ. Tính năng này tạo sự tương tác cao và giúp cải thiện trải nghiệm người
dùng.
3.Quản lý tài liệu và thông tin:Cung cấp nền tảng để lưu trữ, quản lý và chia sẻ tài liệu và
thông tin trực tuyến.
Ví dụ: Dịch vụ lưu trữ đám mây.
Phân tích:Khách hàng có thể lưu trữ và truy cập tài liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối
internet, giúp họ duyệt tài liệu một cách dễ dàng và an toàn.
4. Tương tác trực tuyến: Cung cấp kênh để tương tác trực tiếp với doanh nghiệp, như trò
chuyện trực tiếp hoặc hỗ trợ trực tuyến.
lOMoARcPSD| 59092960
Ví dụ: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua trò chuyện trực tuyến
Phân tích: Khách hàng có thể tương tác với đội ngũ hỗ trợ để giải quyết các vấn đề và đưa ra
câu hỏi một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tạo cảm giác quan tâm.
5.Dữ liệu và phân tích:Cung cấp thông tin dữ liệu và phân tích để đưa ra quyết định thông
minh.
Ví dụ: Dịch vụ phân tích dữ liệu doanh nghiệp.
Phân tích: Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ này để phân tích dữ liệu về khách hàng, xu
hướng thị trường và hiệu suất kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ
liệu.
Tính năng của dịch vụ kỹ thuật số thường nhấn mạnh vào việc cung cấp tiện ích, tùy chỉnh và
sự tương tác thông qua công nghệ số. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm khách
hàng tốt hơn và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Câu 3: Người ta nói rằng trong thời gian gần đây, chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều nỗ
lực chính sách để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số. Ý kiến của bạn về vấn đề
này là gì? Đưa ra các ví dụ có thể cộng hưởng, bằng chứng hỗ trợ quan điểm của bạn
Ý kiến của tôi về việc chính phủ Việt Nam thực hiện nỗ lực chính sách để thúc đẩy sự phát
triển của nền kinh tế kỹ thuật số là tích cực và cần thiết. Thực tế là kinh tế kỹ thuật số đang
ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tạo ra cơ hội
mới và nâng cao hiệu suất sản xuất trong thời đại công nghệ thông tin và mạng.Dưới đây là
một số ví dụ và bằng chứng hỗ trợ quan điểm của tôi:
1. Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và sáng tạo công nghệ: Chính phủ Việt Nam đã tạo ra
nhiều chương trình và quỹ hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ và sáng tạo. Ví dụ, Chương trình
"Start-up Việt Nam" đã hỗ trợ hàng trăm dự án khởi nghiệp công nghệ với nguồn vốn và tư
vấn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới ra đời, góp phần thúc đẩy sự
phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số.
2. **Thúc đẩy thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến**: Chính phủ đã đẩy mạnh
việc sử dụng các hình thức thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến thông qua việc phát
triển hệ thống thanh toán quốc gia, ứng dụng di động cho thanh toán và giao dịch. Điều này
giúp tiết kiệm thời gian, giảm tải cho hạ tầng giao thông, và thúc đẩy sự phát triển của ngành
thương mại điện tử.
lOMoARcPSD| 59092960
3. **Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông**: Chính phủ đã đầu tư vào
việc phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông, bao gồm việc mở rộng phủ sóng
internet và phát triển các dự án hạ tầng viễn thông quan trọng. Điều này giúp nâng cao khả
năng kết nối, truy cập thông tin và thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ trực tuyến.
4. **Khuyến mãi đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số**: Chính phủ đã thúc
đẩy các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số, bao gồm việc hỗ trợ
giáo dục và đào tạo các kỹ năng công nghệ thông tin cho người lao động. Điều này giúp cung
cấp nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghệ và đảm bảo sự phát triển bền vững cho
nền kinh tế kỹ thuật số.
Tổng hợp lại, việc chính phủ Việt Nam thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số qua
các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ, thúc đẩy thanh toán điện tử, phát triển hạ tầng
công nghệ thông tin và truyền thông, cùng việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật
số, đã tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ trực tuyến phát
triển, đồng thời cung cấp cơ hội cho người dân tham gia vào nền kinh tế số.
Câu 4: Mọi người sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương mại điện tử là hàng đầu để
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Ý kiến của bạn về các ví dụ, dữ
liệu và số liệu phù hợp để chứng minh quan điểm của bạn là gì?
Tôi đồng tình với quan điểm rằng sự phát triển của thị trường thương mại điện tử đóng vai trò
quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Dưới đây là
một số ví dụ, dữ liệu và số liệu có thể chứng minh quan điểm này:
1. **Tăng trưởng doanh số bán hàng online**: Sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán
hàng trực tuyến đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương mại điện tử. Theo Báo cáo
Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu năm 2021 của UNCTAD, doanh số bán hàng
trực tuyến đã tăng trưởng mạnh mẽ trong nhiều năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng ở tốc độ
cao.
2. **Sự xuất hiện của các nền tảng thương mại điện tử lớn**: Sự phát triển của các nền
tảng thương mại điện tử lớn như Amazon, Alibaba, eBay và Lazada đã tạo ra một môi trường
thuận lợi cho doanh nghiệp và người bán nhỏ lẻ để tiếp cận thị trường toàn cầu và bán hàng
trực tuyến. Nhờ vào những nền tảng này, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí hơn so
với việc mở cửa cửa hàng vật lý.
lOMoARcPSD| 59092960
3. **Sự thúc đẩy của chính phủ và các chương trình khuyến mãi**: Nhiều quốc gia đã
thực hiện các chương trình khuyến mãi và chính sách hỗ trợ cho thương mại điện tử nhằm
tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển trên môi trường trực tuyến. Ví dụ, chính phủ Ấn
Độ đã thúc đẩy chương trình "Make in India" và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tiếp cận
thị trường toàn cầu thông qua thương mại điện tử.
4. **Tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng GDP**: Sự phát triển của thị trường thương
mại điện tử tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực như kỹ thuật, marketing trực
tuyến, giao hàng và dịch vụ khách hàng trực tuyến. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ
thuật số toàn cầu năm 2020, ngành thương mại điện tử đã đóng góp một phần lớn vào tăng
trưởng GDP của nhiều quốc gia.
5. **Thay đổi trong thói quen mua sắm của người tiêu dùng**: Người tiêu dùng ngày
càng thích ứng với việc mua sắm trực tuyến do sự tiện lợi và đa dạng sản phẩm. Theo
Statista, tỷ lệ người tiêu dùng mua hàng trực tuyến trên tổng số người mua hàng toàn cầu đã
tăng từ 7.4% vào năm 2015 lên 21.3% vào năm 2021.
Tổng cộng, các ví dụ, dữ liệu và số liệu trên chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường thương
mại điện tử đã và đang có tác động tích cực đối với tăng trưởng kinh tế trong thời đại kỹ
thuật số.
Câu luận 5: Phân tích mô hình vận hành của Thị trường thương mại điện tử. Lấy ví dụ và dữ
liệu thực tiễn để minh chứng.
Mô hình vận hành của thị trường thương mại điện tử thường bao gồm các phần tử chính như
người tiêu dùng, người bán, nền tảng thương mại điện tử và các dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là
phân tích chi tiết và ví dụ cụ thể để minh chứng mô hình vận hành này:
1. **Người tiêu dùng**: Là những người tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ để mua sắm
trực tuyến. Họ có thể là người mua hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp tìm kiếm nguồn cung
cấp và giải pháp.
*Ví dụ*: Một người tiêu dùng ở Mỹ có thể dùng nền tảng thương mại điện tử Amazon để
tìm và mua một chiếc điện thoại di động từ một người bán ở Trung Quốc.
2. **Người bán**: Đây là các doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp sản phẩm và dịch vụ
trên các nền tảng thương mại điện tử. Họ có thể tạo cửa hàng trực tuyến riêng hoặc sử dụng
cửa hàng có sẵn trên các nền tảng lớn.
lOMoARcPSD| 59092960
*Ví dụ*: Một người bán đồ thể thao có thể tạo cửa hàng trên nền tảng thương mại điện tử
Shopee để bán áo, giày và phụ kiện thể thao.
3. **Nền tảng thương mại điện tử**: Đây là các trang web hoặc ứng dụng cung cấp môi
trường để người bán và người tiêu dùng tương tác. Chúng cung cấp giao diện cho việc tìm
kiếm sản phẩm, thực hiện giao dịch và tương tác với người bán.
*Ví dụ*: Alibaba là một nền tảng thương mại điện tử toàn cầu cho phép các doanh nghiệp
và người tiêu dùng tương tác và thực hiện giao dịch trực tuyến.
4. **Dịch vụ hỗ trợ**: Đây bao gồm các dịch vụ như thanh toán trực tuyến, dịch vụ
giao hàng, dịch vụ chăm sóc khách hàng và dịch vụ đánh giá sản phẩm.
*Ví dụ*: Dịch vụ thanh toán trực tuyến như PayPal hoặc ví điện tử như GrabPay giúp người
tiêu dùng và người bán thực hiện các giao dịch an toàn và thuận tiện.
**Dữ liệu thực tiễn:**
- Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu năm 2021, doanh số bán
hàng trực tuyến dự kiến đạt trên 4.5 tỷ USD vào năm 2021, tăng 16% so với năm trước. -
Theo hãng nghiên cứu eMarketer, doanh số bán lẻ trực tuyến toàn cầu đã tăng từ khoảng
7.4% vào năm 2015 lên 21.3% vào năm 2021.
- Amazon, một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, đã đạt
doanh thu tổng cộng hơn 386 tỷ USD trong năm tài chính 2020.
Tổng cộng, mô hình vận hành của thị trường thương mại điện tử được củng cố thông qua ví
dụ và dữ liệu thực tế, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các thành phần chính trong việc
thúc đẩy giao dịch và tăng trưởng kinh tế.
Câu luận 6: Kinh tế số ở Việt nam ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của
đất nước. Quan điểm của Anh chị về nội dung này như thế nào, lấy ví dụ và dữ liệu thực tiễn
mình chứng cho quan điểm của mình.
Tôi đồng tình với quan điểm rằng kinh tế số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự
phát triển của Việt Nam. Sự phát triển của kinh tế số đã tạo ra cơ hội mới, thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế, nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Dưới đây là một số ví dụ và dữ liệu thực tiễn để minh chứng cho quan điểm này
1. **Tăng trưởng thương mại điện tử**: Sự tăng trưởng của thị trường thương mại điện
tử ở Việt Nam đã thúc đẩy các doanh nghiệp và người bán nhỏ lẻ tiếp cận thị trường toàn cầu
lOMoARcPSD| 59092960
và mở rộng doanh nghiệp của họ. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu
năm 2021, doanh số bán hàng trực tuyến tại Việt Nam dự kiến đạt khoảng 15 tỷ USD vào
năm 2021, tăng 20% so với năm trước.
2. **Chính phủ thúc đẩy chính sách kinh tế số**: Chính phủ Việt Nam đã thúc đẩy
chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế số, bao gồm việc đầu tư vào hạ tầng công
nghệ thông tin, khuyến mãi đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật số, và tạo điều kiện thuận lợi
cho các doanh nghiệp công nghệ.
3. **Sự phát triển của ngành công nghệ thông tin và phần mềm**: Việt Nam đã trở
thànhmột trung tâm phát triển phần mềm và công nghệ thông tin, với nhiều doanh nghiệp địa
phương và quốc tế đặt trụ sở tại đây. Ví dụ, FPT Software và Viettel là những doanh nghiệp
công nghệ lớn đã góp phần tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. 4. **Sự
phát triển của ngành fintech (công nghệ tài chính)**: Ngành fintech đang phát triển mạnh mẽ
tại Việt Nam, với nhiều dịch vụ thanh toán trực tuyến, chuyển tiền và tài chính cá nhân ra
đời. Ví dụ, Zalo Pay và Momo là những ứng dụng thanh toán trực tuyến phổ biến, giúp người
dân thực hiện các giao dịch dễ dàng và nhanh chóng
5. **Chuyển đổi số trong các lĩnh vực truyền thống**: Nhiều ngành truyền thống như giáo
dục, y tế và nông nghiệp cũng đã chuyển đổi số để nâng cao hiệu suất và chất lượng dịch vụ.
Ví dụ, ứng dụng như "Mạng lưới nông nghiệp thông minh" đã giúp người nông dân tối ưu
hóa quy trình canh tác và quản lý tài nguyên.
Tổng cộng, những ví dụ và dữ liệu thực tiễn trên cho thấy kinh tế số đang đóng vai trò quan
trọng trong sự phát triển của Việt Nam, tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
trong thời đại kinh tế số
Câu 3: Bitcoin ảnh hưởng như thế nào đến chi phí giao dịch trong nền kinh tế số? Những bên
liên quan nào bị ảnh hưởng bởi tác động tiềm tàng của Bitcoin đối với chi phí giao dịch?
a. Khái niệm: Bitcoin là gì?
Bitcoin là một loại tiền tệ kỹ thuật số được phát hành dưới dạng phần mềm mã nguồn mở và
phát minh bởi Satoshi Nakamoto. Đây cũng chính là đồng tiền điện tử đầu tiên trên thế giới,
đặt nền móng cho sự phát triển của thị trường crypto. Bitcoin sử dụng giao thức ngang hàng
(peer-to-peer) cho tất cả các giao dịch. Nói cách khác, bitcoin là một loại tiền ảo mà đã được
một số nơi trên thế giới công nhận nó như một loại tiền và là một phương tiện thanh toán.
b. Chi phí giao dịch Bitcoin ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế số?
lOMoARcPSD| 59092960
- Các giao dịch tiền ảo(Bitcoin) thực hiện mà không thông qua bên trung gian thứ 3
làngân hàng nên nó sẽ hạn chế tối đa chi phí giao dịch. Bởi các phương thức thanh toán dựa
vào kỹ thuật số hiện nay đều cần phải thông qua bên trung gian thứ 3. Có thể kể đến các
trung gian thanh toán mà chúng ta thường gặp: VISA, MasterCard, … Và những trung gian
này cho tính chi phí giao dịch từ 1,4%-3,5%. Chính do không thông qua bên trung gian thứ
ba khi thanh toán mà chi phí giao dịch của Bitcoin có thể thấp nhất rơi vào sấp sỉ 0%.
- Như vậy, Bitcoin và các loại tiền ảo khác có một sức ảnh hưởng đáng kể đối với
nềnkinh tế số về chi phí giao dịch, đặc biệt là các trung gian tài chính. Trong tương lai và cả
hiện tại thì Bitcoin và các loại tiền ảo khác cũng đã và đang là đối thủ cạnh tranh các họ.
Câu 4: Năm 2002, Internet Explorer chiếm hơn 90% thị trường trình duyệt web. Đối thủ cạnh
tranh chính của Internet Explorer vào thời điểm đó là ai? Giải thích tại sao Internet Explorer
lại có dung lượng lớn như vậy?
- Đối thủ cạnh tranh của Internet Explorer thời điểm đó là Netscape. Netscape là
trìnhduyệt web lớn nhất vào giữa năm 1990. Tuy nhiên, với sự ra đời của Internet Explorer
vào năm 1995 thì nó đã đánh dấu một sự kiện lớn là sự tăng lên đáng kể thị phần và dần dần
trở nên độc quyền vào năm 2022. Lý do làm cho nó dần độc quyền là vì nó miễn phí và đi
kèm với Microsoft Windows. Trong khi đó thì Netscape chỉ miễn phí thời gian đầu cho các
cá nhân, nhà nghiên cứu, các học viện và người dùng thương mại phải trả phí để sử dụng nó
với mức phí 99 USD/ người. Nói cách khác là Internet Explorer đã được có sẵn trên PC rồi.
Và người dùng không phải tải hay cài đặt thêm bất kỳ trình duyệt web nào. Và đây cũng là lý
do tại sao Internet Explorer lại có dung lượng lớn như vậy.
- Tuy nhiên, ngày 15/6/2022 thì Internet Explorer đã bị khai tử bởi Microsoft. Bởi
lẽkhách hàng của Internet Explorer đã chuyển sang sử dụng Google Chrome, Mozilla
Firefox, Safari, … Vì Internet Explorer khi đứng trên sự độc quyền và không có đối thủ cạnh
tranh đã không duy trì việc nâng cấp và cập nhật dẫn đến sự lỗi thời không thể cứu vãn của
nó.
Câu 5: Ai sở hữu dịch vụ được sản xuất bằng mô hình CBPP?
Dịch vụ được sản xuất bằng mô hình CBPP không được sở hữu bởi một cá nhân hay tổ chức
nào. Mô hình này được gọi là mô hình sản xuất xã hội, bằng cách sử dụng Internet, một số
lượng lớn CTV sẽ tham gia vào quá trình sản xuất. Nhóm cộng tác viên thường tự tổ chức
lOMoARcPSD| 59092960
(nếu có tổ chức) và không có sự lãnh đạo hoặc điều phối trung tâm. Một nền tảng để tập hợp
các đóng góp từ mỗi cộng tác viên vào một dịch vụ kỹ thuật số cuối cùng phải được thiết lập
trước khi bắt đầu cộng tác.
Nền tảng này được sử dụng trong suốt quá trình sản xuất dịch vụ số để tổ chức và phân chia
công việc giữa các cộng tác viên. Các cộng tác viên đóng góp không được tổ chức bởi một
công ty như trong mô hình sản xuất nội bộ. Thông thường, các cộng tác viên không nhận
được bất kỳ phần thưởng tài chính nào cho sự đóng góp của họ. Ví dụ tiêu biểu cho mô hình
CBPP là: Hệ điều hành Linux, Wikipedia, hay chính cả bản thân Internet, …
6. Các dịch vụ được sản xuất bằng cách sử dụng mô hình CBPP có thể tạo radoanh thu
như thế nào?
Mô hình sản xuất ngang hàng (commons-based peer production) là những mô hình dựa trên
việc khai thác sự sáng tạo xã hội, cộng tác và chia sẻ thông tin. Giá trị được tạo ra sau đó
được thu nhận và định giá theo hướng tối đa hóa lợi nhuận, do đó tạo ra một hình thức chiết
xuất giá trị thặng dư. Điều nói trên có thể được minh họa bằng trường hợp của Facebook.
Như với hầu hết các phương tiện truyền thông xã hội, Facebook được cung cấp như một dịch
vụ hỗ trợ trực tuyến miễn phí, nơi trao đổi thông tin giữa những người dùng của nó tạo ra giá
trị được định giá đến mức nó trở thành hàng hóa có giá thị trường. Cách hiểu thứ hai về việc
tạo ra doanh thu như thế nào từ các mô hình CBPP này là liên minh kinh doanh theo định
hướng chung, cố gắng tạo ra lợi nhuận hoặc sinh kế bằng cách tạo ra giá trị gia tăng cho thị
trường, dựa trên các nguồn lực chung. Với suy nghĩ này, một số lượng đáng kể những người
đóng góp cho các dự án CBPP muốn có thể kiếm sống từ các hoạt động CBPP của họ. Trong
những trường hợp tốt nhất, sự đồng tâm của các doanh nhân trùng khớp với cộng đồng sản
xuất. Với điều kiện là một số điều tương tự xảy ra, những người đóng góp có thể thông qua
các hoạt động của họ kiếm sống, đồng thời tạo ra tiền chung và tái đầu tư thặng dư cho hạnh
phúc của chính họ và hệ thống chung mà họ đồng sản xuất.
7. Những thách thức chính của mô hình sản xuất theo nguồn lực cộng đồng là gì?Một
cách định nghĩa ngắn gọn về Crowdsourcing là các tổ chức và cá nhân sản xuất dịch vụ số
bằng cách truyền cảm hứng cho công chúng đóng góp vào dự án. Trên thực tế thì mô hình
sản xuất theo nguồn lực cộng đồng đã được áp dụng khá phổ biến. Ví dụ như là các công ty
muốn thực hiện các công việc trong một dự án hoặc một công việc cần nguồn lực để làm nó,
lOMoARcPSD| 59092960
chẳng hạn như viết mã hoặc thiết kế đồ họa, có thể tìm kiếm nguồn lực khác từ bên ngoài và
tránh chi phí cho một nhân viên nội bộ toàn thời gian Trong khi nguồn cung ứng cộng đồng
thường liên quan đến việc chia nhỏ một công việc lớn, các doanh nghiệp đôi khi sử dụng
nguồn lực cộng đồng để đánh giá mức độ thực hiện của nhiều người trong cùng một công
việc. Ví dụ, nếu một công ty muốn có một logo mới, họ có thể có hàng chục nhà thiết kế đồ
họa lắp ráp các mẫu với một khoản phí nhỏ. Sau đó, công ty có thể chọn một biểu tượng yêu
thích và trả tiền cho một gói logo hoàn chỉnh hơn. Thương hiệu cafe Starbucks đã vận dụng
mô hình này một cách rất thông minh và hiệu quả. Nó thậm chí có một trang web riêng để
khách hàng và nhân viên các bộ phận gửi các ý tưởng cho họ. Dựa vào các ý kiến đóng góp ý
tưởng mà họ đã thử nghiệm và phương tiện truyền thông xã hội cùng với sự tham gia của
khách hàng, nghiên cứu thị trường đã tạo ra một loại cocktail đã làm nên thương hiệu vượt
trội.
Việc áp dụng mô hình sản xuất theo nguồn lực cộng đồng có thể mang lại những sức mạnh về
số lượng, tuy nhiên nó vẫn tồn tại những thách thức không thể nào bỏ qua, bao gồm 4 thách
thức phổ biến:
a. Tìm nguồn cung ứng cộng đồng phù hợp với đám đông (Sourcing the Right
Crowd)
Câu hỏi đặt ra là những đóng góp của nguồn lực cộng đồng vào mỗi dự án của doanh nghiệp
có thực sự hữu ích hay không? Câu trả lời chắc chắn là không. Nói cách khác, bảo một người
thích đọc sách về nội chiến đi đánh giá, feedback về một cuốn sách thuộc thể loại giả tưởng
về người sói là một công thức để nhận được phản hồi tiêu cực và vô ích. Lời khuyên tương tự
cũng dành cho các doanh nghiệp lựa chọn mô hình sản xuất cộng đồng đang tìm kiếm những
phản hồi về sản phẩm, tính năng hoặc thiết kế mới để hoàn thiện hơn sản phẩm của mình.
Thu hút và tìm kiếm những lời đánh giá với những người khách hàng được gọi là tiềm năng,
chứ không phải những khách hàng thậm chí còn không có ý định mua hàng ngay từ đầu. Nội
dung do người dùng tạo ra là một cách tuyệt vời khác để sử dụng đám đông để tạo ra sự chú
ý cho thương hiệu của bạn. Tuy nhiên, phải lựa chọn làm sao cho đúng được nguồn cung ứng
đám cộng đồng phù hợp để đáp ứng được nhu cầu mà doanh nghiệp muốn đạt được. b. Duy
trì chất lượng (Maintaining Quality)
lOMoARcPSD| 59092960
Nguồn lực cộng đồng cũng có thể được tiếp cận theo cách chính thức hơn nhiều - nếu bạn sẵn
sàng trả tiền cho nó. Việc sử dụng lực lượng lao động theo yêu cầu, có khả năng mở rộng là
hình thức phổ biến nhất của nguồn nhân lực cộng đồng có trả tiền. Mặc dù bạn có xu hướng
nghĩ rằng kết quả chất lượng cao tự nhiên sẽ theo sau khi bạn trả tiền cho các dịch vụ, nhưng
điều này khác xa với trường hợp này. Hầu hết các tổ chức đã thuê dịch giả tự do có thể chứng
thực rằng có rất nhiều mảnh ghép trong hỗn hợp. Đây là một trong những thách thức nguồn
cung ứng cộng đồng phổ biến nhất và có thể dẫn đến lãng phí rất nhiều thời gian và tiền bạc.
c. Giữ tầm nhìn rõ ràng (Keeping the Vision Clear)
Trong khi nguồn cung ứng cộng đồng có thể mang lại nhiều quan điểm cho cuộc thảo luận,
nó cũng có thể làm loãng thương hiệu của bạn. Các chiến thuật được sử dụng để đạt được
một mục tiêu cụ thể có thể thay đổi để đáp lại phản hồi từ đám đông, nhưng đừng để tổ chức
của bạn bị lung lay với:
Cố gắng làm cho mọi người hạnh phúc và phản hồi lại tất cả những điều không ai hài lòng.
Theo đuổi đối tượng sáng bóng mới nhất về phương tiện truyền thông xã hội hoặc công
nghệ.
Bị mắc kẹt trong "tê liệt phân tích" và không thể đưa ra quyết định.
Kết thúc bằng một thương hiệu khó nhận biết, không nhất quán và không hiệu quả, không
có sự đặc biệt.
Thay vì cho phép nguồn cung ứng cộng đồng thúc đẩy chiến lược, hãy biến nó thành công cụ
giúp bạn đạt được các mục tiêu được xác định rõ ràng phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của
công ty bạn. Vì vậy mà việc chắc lọc ra đâu là những nguồn cung ứng cộng đồng hữu ích mà
không phải làm cho thương hiệu hay doanh nghiệp của bạn phát triển theo hướng mà khách
hàng mong muốn vì điều khách hàng muốn rất nhiều, và chúng ta không thể đáp ứng tất cả.
Chúng ta chỉ có thể chắc lọc và hoàn thiện hơn sản phẩm của công ty của thương hiệu của
chúng ta. d. Quản lý đám đông (Managing the Crowd)
Việc quản lý thông tin có được của các cấp lãnh đạo là điều quan trọng đối với bất kỳ sáng
kiến tìm nguồn cung ứng cộng đồng nào. Nhưng khi tất cả mọi người đều phải chịu trách
nhiệm thì không ai phải chịu trách nhiệm cả. Ai đó trong tổ chức của bạn cần nắm quyền sở
hữu quy trình như một phần vai trò của họ. Tùy thuộc vào mục đích của dự án, đó có thể là
lOMoARcPSD| 59092960
người có Tiếp thị kỹ thuật số, Bán hàng trực tuyến, Truyền thông xã hội, R & D hoặc Nhân
sự trong chức danh của họ.
Có một nền tảng toàn diện tập hợp đúng đám đông và cung cấp các công cụ để quản lý các tài
nguyên này là điều cần thiết. OneSpace là một ví dụ về loại giải pháp end-toend bao gồm mọi
thứ, từ tìm nguồn cung ứng nhân tài và phân phối công việc đến đánh giá chất lượng và thanh
toán. Tuy nhiên, sẽ ra sao nếu không có những giải pháp này. Nó có phải là một thách thức về
sự quản lý đám đông của nguồn cung ứng cộng đồng hay không?
Câu 6: Kinh tế số ở Việt nam ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của đất
nước. Quan điểm của Anh chị về nội dung này như thế nào, lấy ví dụ và dữ liệu thực tiễn
mình chứng cho quan điểm của mình
Kinh tế số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam. Kinh
tế số
đã và đang góp phần tiếp thêm động lực và tăng cường hiệu quả cho các ngành kinh tế truyền
thống nói riêng và sự phát triển của đất nước nói chung. Kinh tế số phát triển thúc đẩy sự
tăng trưởng kinh tế; mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, tăng cường xuất khẩu ra thị trường
quốc tế, và thu hút đầu tư nguồn đầu tư từ nước ngoài. Ví dụ, theo báo cáo của Bộ Thông
tin và Truyền Thông, Trong năm 2022, doanh thu lĩnh vực công nghiệp ICT đạt 148 tỷ USD,
tăng trưởng 8,7% so với năm 2021. Trong đó kim ngạch xuất khẩu phần cứng, điện tử đạt
136 tỷ
USD, tăng 11,6% so với năm 2021. Sản phẩm và dịch vụ kinh tế số, chẳng hạn như phần
mềm,
ứng dụng di động thương mại điện tử cũng đóng góp lớn vào doanh thu xuất khẩu của cả
nước thu hút nhiều vốn đầu trực tiếp nước ngoài.Ktso phát triển mang lại nhữn hội
nghề
nghiệp của người lao động; ngày càng có nhiều các công ty khởi nghiệp, các start up số . Ví
dụ,
theo Bộ Khoa học và Công nghệ), Việt Nam hiện đã có khoảng 3.800 công ty khởi nghiệp
(startup), và 11 startup được định giá trên 100 triệu USDgóp phần đáng kể vào việc đem lại
cơ hội việc làm và sự phát triển công nghệ trong nước.Nâng cao hiệu suất và tiện ích cho
người dùng: Kinh tế số mang lại sự tiện lợi và tăng cường trải nghiệm của người dùng. Ví dụ,
các ứng dụng giao thông thông minh như Grab đã cung cấp dịch vụ vận chuyển tiện lợi và
lOMoARcPSD| 59092960
giảm ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn. Các dịch vụ thanh toán trực tuyến như Momo,
ZaloPay cung cấp tiện ích cho việc giao dịch mua sắm, thanh toán hoá đơn một cách nhanh
chóng và an toàn.Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế mới: Kinh tế số tạo ra cơ hội
cho sự đổi mới và sự phát triển của các ngành kinh tế mới như fintech, edtech và e-logistics.
Ví dụ, sự phát triển của fintech đã mang đến sự tiện lợi cho người dân trong việc giao dịch tài
chính và thanh toán trực tuyến. Trong lĩnh vực giáo dục, edtech cung cấp các giải pháp học
trực tuyến và truy cập kiến thức một cách linh hoạt và dễ dàng

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59092960
CÂU HỎI TỰ LUẬN KINH TẾ SỐ
Câu 1: Những gì được coi là các tính năng chính của hàng hóa kỹ thuật số? Đưa ra một ví dụ
có thể lặp lại về hàng hóa kỹ thuật số và mô tả các tính năng được đề cập Hàng hóa kỹ thuật
số, còn được gọi là sản phẩm kỹ thuật số, là những sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp
hoàn toàn trong dạng số hóa, không có hình thức vật lý. Điều này có nghĩa là chúng không có
hình dáng, trạng thái vật lý, mà thay vào đó là các tập hợp dữ liệu số, thông tin hoặc nội dung
trực tuyến. Dưới đây là một số tính năng chính của hàng hóa kỹ thuật số cùng với ví dụ và phân tích.
1.Khả năng tái sản xuất vô hạn: Hàng hóa kỹ thuật số có khả năng sao chép và tái tạo vô hạn
mà không gây ra chi phí thêm. Điều này cho phép phân phối toàn cầu mà không cần phải sản xuất lại.
Ví dụ:Bản nhạc số, ebook, phần mềm.
Phân tích:Một bản nhạc số có thể được sao chép và phân phối cho hàng triệu người mà không
cần phải tạo ra hàng triệu bản in. Điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển.
2.Tính khả dụng trực tuyến và truy cập từ xa: Hàng hóa kỹ thuật số có thể được truy cập và
sử dụng từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
Ví dụ: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến (cloud storage), phần mềm dựng video trực tuyến. Phân
tích: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ bất kỳ
nơi nào có kết nối internet, tạo sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý tài liệu. 3.Cung cấp
nhanh chóng và dễ dàng:Hàng hóa kỹ thuật số có thể được giao hàng tức thì qua email hoặc
tải về từ internet mà không cần đợi thời gian vận chuyển.
Ví dụ:Ứng dụng di động, video học trực tuyến.
Phân tích: Khi bạn tải ứng dụng di động từ cửa hàng ứng dụng, bạn có thể sử dụng nó ngay
lập tức mà không cần phải đợi đến khi nhận được bản sao vật lý.
4. Dễ dàng tùy chỉnh và cá nhân hóa:Hàng hóa kỹ thuật số có thể dễ dàng tùy chỉnh để phù
hợp với nhu cầu và sở thích cụ thể của người sử dụng.
Ví dụ:Bộ ảnh số chứa các hình ảnh có thể chỉnh sửa.
Phân tích: Bạn có thể chỉnh sửa, cắt, chỉnh màu và thay đổi hình ảnh trong bộ ảnh số theo ý
muốn của bạn, tạo ra sự linh hoạt trong việc tạo ra sản phẩm cuối cùng. lOMoAR cPSD| 59092960
5.Khả năng tích hợp và kết nối:Hàng hóa kỹ thuật số có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống
và dịch vụ khác để tạo ra các giải pháp hoàn chỉnh.
Ví dụ: Ứng dụng cộng tác trực tuyến, dịch vụ truyền thông xã hội.
Phân tích: Một ứng dụng cộng tác trực tuyến có thể tích hợp nhiều công cụ khác nhau để tạo
ra một nền tảng đa chức năng cho các hoạt động cộng tác và quản lý dự án. Nhưng cũng cần
lưu ý rằng, mặc dù có nhiều lợi ích, hàng hóa kỹ thuật số cũng mang theo một số thách thức
như vấn đề bảo mật thông tin, vấn đề quyền tác giả, và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
Câu 2: Điều gì được coi là các tính năng chính của các thiết bị kỹ thuật số? Đưa ra một ví dụ
hợp lý về các dịch vụ kỹ thuật số và mô tả các tính năng được đề cập?
Dịch vụ kỹ thuật số có nhiều tính năng chính tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sự kết
hợp của công nghệ số và quy trình kỹ thuật số. Dưới đây là một số tính năng chính của dịch
vụ kỹ thuật số, cùng với ví dụ và phân tích: 1.
Truy cập trực tuyến: Cho phép khách hàng truy cập vào dịch vụ bất kể thời gian và
địa điểm thông qua internet.
Ví dụ: Dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Phân tích: Khách hàng có thể kiểm tra tài khoản, thực hiện giao dịch, và quản lý tài chính từ
bất kỳ nơi đâu và bất kỳ lúc nào. Điều này tạo sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng. 2.
Tùy chỉnh cá nhân hóa: Cung cấp trải nghiệm dịch vụ được tùy chỉnh theo sở thích và
nhu cầu của từng khách hàng.
Ví dụ: Dịch vụ truyền hình trực tuyến với lựa chọn nội dung cá nhân hóa.
Phân tích:Khách hàng có thể chọn xem các chương trình, phim hoặc nội dung phù hợp với sở
thích riêng của họ. Tính năng này tạo sự tương tác cao và giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
3.Quản lý tài liệu và thông tin:Cung cấp nền tảng để lưu trữ, quản lý và chia sẻ tài liệu và thông tin trực tuyến.
Ví dụ: Dịch vụ lưu trữ đám mây.
Phân tích:Khách hàng có thể lưu trữ và truy cập tài liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối
internet, giúp họ duyệt tài liệu một cách dễ dàng và an toàn.
4. Tương tác trực tuyến: Cung cấp kênh để tương tác trực tiếp với doanh nghiệp, như trò
chuyện trực tiếp hoặc hỗ trợ trực tuyến. lOMoAR cPSD| 59092960
Ví dụ: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua trò chuyện trực tuyến
Phân tích: Khách hàng có thể tương tác với đội ngũ hỗ trợ để giải quyết các vấn đề và đưa ra
câu hỏi một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tạo cảm giác quan tâm.
5.Dữ liệu và phân tích:Cung cấp thông tin dữ liệu và phân tích để đưa ra quyết định thông minh.
Ví dụ: Dịch vụ phân tích dữ liệu doanh nghiệp.
Phân tích: Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ này để phân tích dữ liệu về khách hàng, xu
hướng thị trường và hiệu suất kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu.
Tính năng của dịch vụ kỹ thuật số thường nhấn mạnh vào việc cung cấp tiện ích, tùy chỉnh và
sự tương tác thông qua công nghệ số. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm khách
hàng tốt hơn và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Câu 3: Người ta nói rằng trong thời gian gần đây, chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều nỗ
lực chính sách để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số. Ý kiến của bạn về vấn đề
này là gì? Đưa ra các ví dụ có thể cộng hưởng, bằng chứng hỗ trợ quan điểm của bạn
Ý kiến của tôi về việc chính phủ Việt Nam thực hiện nỗ lực chính sách để thúc đẩy sự phát
triển của nền kinh tế kỹ thuật số là tích cực và cần thiết. Thực tế là kinh tế kỹ thuật số đang
ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tạo ra cơ hội
mới và nâng cao hiệu suất sản xuất trong thời đại công nghệ thông tin và mạng.Dưới đây là
một số ví dụ và bằng chứng hỗ trợ quan điểm của tôi: 1.
Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và sáng tạo công nghệ: Chính phủ Việt Nam đã tạo ra
nhiều chương trình và quỹ hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ và sáng tạo. Ví dụ, Chương trình
"Start-up Việt Nam" đã hỗ trợ hàng trăm dự án khởi nghiệp công nghệ với nguồn vốn và tư
vấn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới ra đời, góp phần thúc đẩy sự
phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số. 2.
**Thúc đẩy thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến**: Chính phủ đã đẩy mạnh
việc sử dụng các hình thức thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến thông qua việc phát
triển hệ thống thanh toán quốc gia, ứng dụng di động cho thanh toán và giao dịch. Điều này
giúp tiết kiệm thời gian, giảm tải cho hạ tầng giao thông, và thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại điện tử. lOMoAR cPSD| 59092960 3.
**Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông**: Chính phủ đã đầu tư vào
việc phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông, bao gồm việc mở rộng phủ sóng
internet và phát triển các dự án hạ tầng viễn thông quan trọng. Điều này giúp nâng cao khả
năng kết nối, truy cập thông tin và thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ trực tuyến. 4.
**Khuyến mãi đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số**: Chính phủ đã thúc
đẩy các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số, bao gồm việc hỗ trợ
giáo dục và đào tạo các kỹ năng công nghệ thông tin cho người lao động. Điều này giúp cung
cấp nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghệ và đảm bảo sự phát triển bền vững cho
nền kinh tế kỹ thuật số.
Tổng hợp lại, việc chính phủ Việt Nam thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số qua
các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ, thúc đẩy thanh toán điện tử, phát triển hạ tầng
công nghệ thông tin và truyền thông, cùng việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật
số, đã tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ trực tuyến phát
triển, đồng thời cung cấp cơ hội cho người dân tham gia vào nền kinh tế số.
Câu 4: Mọi người sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương mại điện tử là hàng đầu để
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Ý kiến của bạn về các ví dụ, dữ
liệu và số liệu phù hợp để chứng minh quan điểm của bạn là gì?
Tôi đồng tình với quan điểm rằng sự phát triển của thị trường thương mại điện tử đóng vai trò
quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Dưới đây là
một số ví dụ, dữ liệu và số liệu có thể chứng minh quan điểm này: 1.
**Tăng trưởng doanh số bán hàng online**: Sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán
hàng trực tuyến đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương mại điện tử. Theo Báo cáo
Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu năm 2021 của UNCTAD, doanh số bán hàng
trực tuyến đã tăng trưởng mạnh mẽ trong nhiều năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng ở tốc độ cao. 2.
**Sự xuất hiện của các nền tảng thương mại điện tử lớn**: Sự phát triển của các nền
tảng thương mại điện tử lớn như Amazon, Alibaba, eBay và Lazada đã tạo ra một môi trường
thuận lợi cho doanh nghiệp và người bán nhỏ lẻ để tiếp cận thị trường toàn cầu và bán hàng
trực tuyến. Nhờ vào những nền tảng này, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí hơn so
với việc mở cửa cửa hàng vật lý. lOMoAR cPSD| 59092960 3.
**Sự thúc đẩy của chính phủ và các chương trình khuyến mãi**: Nhiều quốc gia đã
thực hiện các chương trình khuyến mãi và chính sách hỗ trợ cho thương mại điện tử nhằm
tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển trên môi trường trực tuyến. Ví dụ, chính phủ Ấn
Độ đã thúc đẩy chương trình "Make in India" và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tiếp cận
thị trường toàn cầu thông qua thương mại điện tử. 4.
**Tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng GDP**: Sự phát triển của thị trường thương
mại điện tử tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực như kỹ thuật, marketing trực
tuyến, giao hàng và dịch vụ khách hàng trực tuyến. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ
thuật số toàn cầu năm 2020, ngành thương mại điện tử đã đóng góp một phần lớn vào tăng
trưởng GDP của nhiều quốc gia. 5.
**Thay đổi trong thói quen mua sắm của người tiêu dùng**: Người tiêu dùng ngày
càng thích ứng với việc mua sắm trực tuyến do sự tiện lợi và đa dạng sản phẩm. Theo
Statista, tỷ lệ người tiêu dùng mua hàng trực tuyến trên tổng số người mua hàng toàn cầu đã
tăng từ 7.4% vào năm 2015 lên 21.3% vào năm 2021.
Tổng cộng, các ví dụ, dữ liệu và số liệu trên chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường thương
mại điện tử đã và đang có tác động tích cực đối với tăng trưởng kinh tế trong thời đại kỹ thuật số.
Câu luận 5: Phân tích mô hình vận hành của Thị trường thương mại điện tử. Lấy ví dụ và dữ
liệu thực tiễn để minh chứng.
Mô hình vận hành của thị trường thương mại điện tử thường bao gồm các phần tử chính như
người tiêu dùng, người bán, nền tảng thương mại điện tử và các dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là
phân tích chi tiết và ví dụ cụ thể để minh chứng mô hình vận hành này: 1.
**Người tiêu dùng**: Là những người tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ để mua sắm
trực tuyến. Họ có thể là người mua hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp tìm kiếm nguồn cung cấp và giải pháp.
*Ví dụ*: Một người tiêu dùng ở Mỹ có thể dùng nền tảng thương mại điện tử Amazon để
tìm và mua một chiếc điện thoại di động từ một người bán ở Trung Quốc. 2.
**Người bán**: Đây là các doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp sản phẩm và dịch vụ
trên các nền tảng thương mại điện tử. Họ có thể tạo cửa hàng trực tuyến riêng hoặc sử dụng
cửa hàng có sẵn trên các nền tảng lớn. lOMoAR cPSD| 59092960
*Ví dụ*: Một người bán đồ thể thao có thể tạo cửa hàng trên nền tảng thương mại điện tử
Shopee để bán áo, giày và phụ kiện thể thao. 3.
**Nền tảng thương mại điện tử**: Đây là các trang web hoặc ứng dụng cung cấp môi
trường để người bán và người tiêu dùng tương tác. Chúng cung cấp giao diện cho việc tìm
kiếm sản phẩm, thực hiện giao dịch và tương tác với người bán.
*Ví dụ*: Alibaba là một nền tảng thương mại điện tử toàn cầu cho phép các doanh nghiệp
và người tiêu dùng tương tác và thực hiện giao dịch trực tuyến. 4.
**Dịch vụ hỗ trợ**: Đây bao gồm các dịch vụ như thanh toán trực tuyến, dịch vụ
giao hàng, dịch vụ chăm sóc khách hàng và dịch vụ đánh giá sản phẩm.
*Ví dụ*: Dịch vụ thanh toán trực tuyến như PayPal hoặc ví điện tử như GrabPay giúp người
tiêu dùng và người bán thực hiện các giao dịch an toàn và thuận tiện.
**Dữ liệu thực tiễn:** -
Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu năm 2021, doanh số bán
hàng trực tuyến dự kiến đạt trên 4.5 tỷ USD vào năm 2021, tăng 16% so với năm trước. -
Theo hãng nghiên cứu eMarketer, doanh số bán lẻ trực tuyến toàn cầu đã tăng từ khoảng
7.4% vào năm 2015 lên 21.3% vào năm 2021. -
Amazon, một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, đã đạt
doanh thu tổng cộng hơn 386 tỷ USD trong năm tài chính 2020.
Tổng cộng, mô hình vận hành của thị trường thương mại điện tử được củng cố thông qua ví
dụ và dữ liệu thực tế, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các thành phần chính trong việc
thúc đẩy giao dịch và tăng trưởng kinh tế.
Câu luận 6: Kinh tế số ở Việt nam ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của
đất nước. Quan điểm của Anh chị về nội dung này như thế nào, lấy ví dụ và dữ liệu thực tiễn
mình chứng cho quan điểm của mình.
Tôi đồng tình với quan điểm rằng kinh tế số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự
phát triển của Việt Nam. Sự phát triển của kinh tế số đã tạo ra cơ hội mới, thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế, nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Dưới đây là một số ví dụ và dữ liệu thực tiễn để minh chứng cho quan điểm này 1.
**Tăng trưởng thương mại điện tử**: Sự tăng trưởng của thị trường thương mại điện
tử ở Việt Nam đã thúc đẩy các doanh nghiệp và người bán nhỏ lẻ tiếp cận thị trường toàn cầu lOMoAR cPSD| 59092960
và mở rộng doanh nghiệp của họ. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu
năm 2021, doanh số bán hàng trực tuyến tại Việt Nam dự kiến đạt khoảng 15 tỷ USD vào
năm 2021, tăng 20% so với năm trước. 2.
**Chính phủ thúc đẩy chính sách kinh tế số**: Chính phủ Việt Nam đã thúc đẩy
chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế số, bao gồm việc đầu tư vào hạ tầng công
nghệ thông tin, khuyến mãi đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật số, và tạo điều kiện thuận lợi
cho các doanh nghiệp công nghệ. 3.
**Sự phát triển của ngành công nghệ thông tin và phần mềm**: Việt Nam đã trở
thànhmột trung tâm phát triển phần mềm và công nghệ thông tin, với nhiều doanh nghiệp địa
phương và quốc tế đặt trụ sở tại đây. Ví dụ, FPT Software và Viettel là những doanh nghiệp
công nghệ lớn đã góp phần tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. 4. **Sự
phát triển của ngành fintech (công nghệ tài chính)**: Ngành fintech đang phát triển mạnh mẽ
tại Việt Nam, với nhiều dịch vụ thanh toán trực tuyến, chuyển tiền và tài chính cá nhân ra
đời. Ví dụ, Zalo Pay và Momo là những ứng dụng thanh toán trực tuyến phổ biến, giúp người
dân thực hiện các giao dịch dễ dàng và nhanh chóng
5. **Chuyển đổi số trong các lĩnh vực truyền thống**: Nhiều ngành truyền thống như giáo
dục, y tế và nông nghiệp cũng đã chuyển đổi số để nâng cao hiệu suất và chất lượng dịch vụ.
Ví dụ, ứng dụng như "Mạng lưới nông nghiệp thông minh" đã giúp người nông dân tối ưu
hóa quy trình canh tác và quản lý tài nguyên.
Tổng cộng, những ví dụ và dữ liệu thực tiễn trên cho thấy kinh tế số đang đóng vai trò quan
trọng trong sự phát triển của Việt Nam, tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
trong thời đại kinh tế số
Câu 3: Bitcoin ảnh hưởng như thế nào đến chi phí giao dịch trong nền kinh tế số? Những bên
liên quan nào bị ảnh hưởng bởi tác động tiềm tàng của Bitcoin đối với chi phí giao dịch?
a. Khái niệm: Bitcoin là gì?
Bitcoin là một loại tiền tệ kỹ thuật số được phát hành dưới dạng phần mềm mã nguồn mở và
phát minh bởi Satoshi Nakamoto. Đây cũng chính là đồng tiền điện tử đầu tiên trên thế giới,
đặt nền móng cho sự phát triển của thị trường crypto. Bitcoin sử dụng giao thức ngang hàng
(peer-to-peer) cho tất cả các giao dịch. Nói cách khác, bitcoin là một loại tiền ảo mà đã được
một số nơi trên thế giới công nhận nó như một loại tiền và là một phương tiện thanh toán.
b. Chi phí giao dịch Bitcoin ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế số? lOMoAR cPSD| 59092960 -
Các giao dịch tiền ảo(Bitcoin) thực hiện mà không thông qua bên trung gian thứ 3
làngân hàng nên nó sẽ hạn chế tối đa chi phí giao dịch. Bởi các phương thức thanh toán dựa
vào kỹ thuật số hiện nay đều cần phải thông qua bên trung gian thứ 3. Có thể kể đến các
trung gian thanh toán mà chúng ta thường gặp: VISA, MasterCard, … Và những trung gian
này cho tính chi phí giao dịch từ 1,4%-3,5%. Chính do không thông qua bên trung gian thứ
ba khi thanh toán mà chi phí giao dịch của Bitcoin có thể thấp nhất rơi vào sấp sỉ 0%. -
Như vậy, Bitcoin và các loại tiền ảo khác có một sức ảnh hưởng đáng kể đối với
nềnkinh tế số về chi phí giao dịch, đặc biệt là các trung gian tài chính. Trong tương lai và cả
hiện tại thì Bitcoin và các loại tiền ảo khác cũng đã và đang là đối thủ cạnh tranh các họ.
Câu 4: Năm 2002, Internet Explorer chiếm hơn 90% thị trường trình duyệt web. Đối thủ cạnh
tranh chính của Internet Explorer vào thời điểm đó là ai? Giải thích tại sao Internet Explorer
lại có dung lượng lớn như vậy? -
Đối thủ cạnh tranh của Internet Explorer thời điểm đó là Netscape. Netscape là
trìnhduyệt web lớn nhất vào giữa năm 1990. Tuy nhiên, với sự ra đời của Internet Explorer
vào năm 1995 thì nó đã đánh dấu một sự kiện lớn là sự tăng lên đáng kể thị phần và dần dần
trở nên độc quyền vào năm 2022. Lý do làm cho nó dần độc quyền là vì nó miễn phí và đi
kèm với Microsoft Windows. Trong khi đó thì Netscape chỉ miễn phí thời gian đầu cho các
cá nhân, nhà nghiên cứu, các học viện và người dùng thương mại phải trả phí để sử dụng nó
với mức phí 99 USD/ người. Nói cách khác là Internet Explorer đã được có sẵn trên PC rồi.
Và người dùng không phải tải hay cài đặt thêm bất kỳ trình duyệt web nào. Và đây cũng là lý
do tại sao Internet Explorer lại có dung lượng lớn như vậy. -
Tuy nhiên, ngày 15/6/2022 thì Internet Explorer đã bị khai tử bởi Microsoft. Bởi
lẽkhách hàng của Internet Explorer đã chuyển sang sử dụng Google Chrome, Mozilla
Firefox, Safari, … Vì Internet Explorer khi đứng trên sự độc quyền và không có đối thủ cạnh
tranh đã không duy trì việc nâng cấp và cập nhật dẫn đến sự lỗi thời không thể cứu vãn của nó.
Câu 5: Ai sở hữu dịch vụ được sản xuất bằng mô hình CBPP?
Dịch vụ được sản xuất bằng mô hình CBPP không được sở hữu bởi một cá nhân hay tổ chức
nào. Mô hình này được gọi là mô hình sản xuất xã hội, bằng cách sử dụng Internet, một số
lượng lớn CTV sẽ tham gia vào quá trình sản xuất. Nhóm cộng tác viên thường tự tổ chức lOMoAR cPSD| 59092960
(nếu có tổ chức) và không có sự lãnh đạo hoặc điều phối trung tâm. Một nền tảng để tập hợp
các đóng góp từ mỗi cộng tác viên vào một dịch vụ kỹ thuật số cuối cùng phải được thiết lập
trước khi bắt đầu cộng tác.
Nền tảng này được sử dụng trong suốt quá trình sản xuất dịch vụ số để tổ chức và phân chia
công việc giữa các cộng tác viên. Các cộng tác viên đóng góp không được tổ chức bởi một
công ty như trong mô hình sản xuất nội bộ. Thông thường, các cộng tác viên không nhận
được bất kỳ phần thưởng tài chính nào cho sự đóng góp của họ. Ví dụ tiêu biểu cho mô hình
CBPP là: Hệ điều hành Linux, Wikipedia, hay chính cả bản thân Internet, … 6.
Các dịch vụ được sản xuất bằng cách sử dụng mô hình CBPP có thể tạo radoanh thu như thế nào?
Mô hình sản xuất ngang hàng (commons-based peer production) là những mô hình dựa trên
việc khai thác sự sáng tạo xã hội, cộng tác và chia sẻ thông tin. Giá trị được tạo ra sau đó
được thu nhận và định giá theo hướng tối đa hóa lợi nhuận, do đó tạo ra một hình thức chiết
xuất giá trị thặng dư. Điều nói trên có thể được minh họa bằng trường hợp của Facebook.
Như với hầu hết các phương tiện truyền thông xã hội, Facebook được cung cấp như một dịch
vụ hỗ trợ trực tuyến miễn phí, nơi trao đổi thông tin giữa những người dùng của nó tạo ra giá
trị được định giá đến mức nó trở thành hàng hóa có giá thị trường. Cách hiểu thứ hai về việc
tạo ra doanh thu như thế nào từ các mô hình CBPP này là liên minh kinh doanh theo định
hướng chung, cố gắng tạo ra lợi nhuận hoặc sinh kế bằng cách tạo ra giá trị gia tăng cho thị
trường, dựa trên các nguồn lực chung. Với suy nghĩ này, một số lượng đáng kể những người
đóng góp cho các dự án CBPP muốn có thể kiếm sống từ các hoạt động CBPP của họ. Trong
những trường hợp tốt nhất, sự đồng tâm của các doanh nhân trùng khớp với cộng đồng sản
xuất. Với điều kiện là một số điều tương tự xảy ra, những người đóng góp có thể thông qua
các hoạt động của họ kiếm sống, đồng thời tạo ra tiền chung và tái đầu tư thặng dư cho hạnh
phúc của chính họ và hệ thống chung mà họ đồng sản xuất. 7.
Những thách thức chính của mô hình sản xuất theo nguồn lực cộng đồng là gì?Một
cách định nghĩa ngắn gọn về Crowdsourcing là các tổ chức và cá nhân sản xuất dịch vụ số
bằng cách truyền cảm hứng cho công chúng đóng góp vào dự án. Trên thực tế thì mô hình
sản xuất theo nguồn lực cộng đồng đã được áp dụng khá phổ biến. Ví dụ như là các công ty
muốn thực hiện các công việc trong một dự án hoặc một công việc cần nguồn lực để làm nó, lOMoAR cPSD| 59092960
chẳng hạn như viết mã hoặc thiết kế đồ họa, có thể tìm kiếm nguồn lực khác từ bên ngoài và
tránh chi phí cho một nhân viên nội bộ toàn thời gian Trong khi nguồn cung ứng cộng đồng
thường liên quan đến việc chia nhỏ một công việc lớn, các doanh nghiệp đôi khi sử dụng
nguồn lực cộng đồng để đánh giá mức độ thực hiện của nhiều người trong cùng một công
việc. Ví dụ, nếu một công ty muốn có một logo mới, họ có thể có hàng chục nhà thiết kế đồ
họa lắp ráp các mẫu với một khoản phí nhỏ. Sau đó, công ty có thể chọn một biểu tượng yêu
thích và trả tiền cho một gói logo hoàn chỉnh hơn. Thương hiệu cafe Starbucks đã vận dụng
mô hình này một cách rất thông minh và hiệu quả. Nó thậm chí có một trang web riêng để
khách hàng và nhân viên các bộ phận gửi các ý tưởng cho họ. Dựa vào các ý kiến đóng góp ý
tưởng mà họ đã thử nghiệm và phương tiện truyền thông xã hội cùng với sự tham gia của
khách hàng, nghiên cứu thị trường đã tạo ra một loại cocktail đã làm nên thương hiệu vượt trội.
Việc áp dụng mô hình sản xuất theo nguồn lực cộng đồng có thể mang lại những sức mạnh về
số lượng, tuy nhiên nó vẫn tồn tại những thách thức không thể nào bỏ qua, bao gồm 4 thách thức phổ biến:
a. Tìm nguồn cung ứng cộng đồng phù hợp với đám đông (Sourcing the Right Crowd)
Câu hỏi đặt ra là những đóng góp của nguồn lực cộng đồng vào mỗi dự án của doanh nghiệp
có thực sự hữu ích hay không? Câu trả lời chắc chắn là không. Nói cách khác, bảo một người
thích đọc sách về nội chiến đi đánh giá, feedback về một cuốn sách thuộc thể loại giả tưởng
về người sói là một công thức để nhận được phản hồi tiêu cực và vô ích. Lời khuyên tương tự
cũng dành cho các doanh nghiệp lựa chọn mô hình sản xuất cộng đồng đang tìm kiếm những
phản hồi về sản phẩm, tính năng hoặc thiết kế mới để hoàn thiện hơn sản phẩm của mình.
Thu hút và tìm kiếm những lời đánh giá với những người khách hàng được gọi là tiềm năng,
chứ không phải những khách hàng thậm chí còn không có ý định mua hàng ngay từ đầu. Nội
dung do người dùng tạo ra là một cách tuyệt vời khác để sử dụng đám đông để tạo ra sự chú
ý cho thương hiệu của bạn. Tuy nhiên, phải lựa chọn làm sao cho đúng được nguồn cung ứng
đám cộng đồng phù hợp để đáp ứng được nhu cầu mà doanh nghiệp muốn đạt được. b. Duy
trì chất lượng (Maintaining Quality) lOMoAR cPSD| 59092960
Nguồn lực cộng đồng cũng có thể được tiếp cận theo cách chính thức hơn nhiều - nếu bạn sẵn
sàng trả tiền cho nó. Việc sử dụng lực lượng lao động theo yêu cầu, có khả năng mở rộng là
hình thức phổ biến nhất của nguồn nhân lực cộng đồng có trả tiền. Mặc dù bạn có xu hướng
nghĩ rằng kết quả chất lượng cao tự nhiên sẽ theo sau khi bạn trả tiền cho các dịch vụ, nhưng
điều này khác xa với trường hợp này. Hầu hết các tổ chức đã thuê dịch giả tự do có thể chứng
thực rằng có rất nhiều mảnh ghép trong hỗn hợp. Đây là một trong những thách thức nguồn
cung ứng cộng đồng phổ biến nhất và có thể dẫn đến lãng phí rất nhiều thời gian và tiền bạc.
c. Giữ tầm nhìn rõ ràng (Keeping the Vision Clear)
Trong khi nguồn cung ứng cộng đồng có thể mang lại nhiều quan điểm cho cuộc thảo luận,
nó cũng có thể làm loãng thương hiệu của bạn. Các chiến thuật được sử dụng để đạt được
một mục tiêu cụ thể có thể thay đổi để đáp lại phản hồi từ đám đông, nhưng đừng để tổ chức
của bạn bị lung lay với:
Cố gắng làm cho mọi người hạnh phúc và phản hồi lại tất cả những điều không ai hài lòng.
Theo đuổi đối tượng sáng bóng mới nhất về phương tiện truyền thông xã hội hoặc công nghệ.
Bị mắc kẹt trong "tê liệt phân tích" và không thể đưa ra quyết định.
Kết thúc bằng một thương hiệu khó nhận biết, không nhất quán và không hiệu quả, không có sự đặc biệt.
Thay vì cho phép nguồn cung ứng cộng đồng thúc đẩy chiến lược, hãy biến nó thành công cụ
giúp bạn đạt được các mục tiêu được xác định rõ ràng phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của
công ty bạn. Vì vậy mà việc chắc lọc ra đâu là những nguồn cung ứng cộng đồng hữu ích mà
không phải làm cho thương hiệu hay doanh nghiệp của bạn phát triển theo hướng mà khách
hàng mong muốn vì điều khách hàng muốn rất nhiều, và chúng ta không thể đáp ứng tất cả.
Chúng ta chỉ có thể chắc lọc và hoàn thiện hơn sản phẩm của công ty của thương hiệu của
chúng ta. d. Quản lý đám đông (Managing the Crowd)
Việc quản lý thông tin có được của các cấp lãnh đạo là điều quan trọng đối với bất kỳ sáng
kiến tìm nguồn cung ứng cộng đồng nào. Nhưng khi tất cả mọi người đều phải chịu trách
nhiệm thì không ai phải chịu trách nhiệm cả. Ai đó trong tổ chức của bạn cần nắm quyền sở
hữu quy trình như một phần vai trò của họ. Tùy thuộc vào mục đích của dự án, đó có thể là lOMoAR cPSD| 59092960
người có Tiếp thị kỹ thuật số, Bán hàng trực tuyến, Truyền thông xã hội, R & D hoặc Nhân
sự trong chức danh của họ.
Có một nền tảng toàn diện tập hợp đúng đám đông và cung cấp các công cụ để quản lý các tài
nguyên này là điều cần thiết. OneSpace là một ví dụ về loại giải pháp end-toend bao gồm mọi
thứ, từ tìm nguồn cung ứng nhân tài và phân phối công việc đến đánh giá chất lượng và thanh
toán. Tuy nhiên, sẽ ra sao nếu không có những giải pháp này. Nó có phải là một thách thức về
sự quản lý đám đông của nguồn cung ứng cộng đồng hay không?
Câu 6: Kinh tế số ở Việt nam ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của đất
nước. Quan điểm của Anh chị về nội dung này như thế nào, lấy ví dụ và dữ liệu thực tiễn
mình chứng cho quan điểm của mình
Kinh tế số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam. Kinh tế số
đã và đang góp phần tiếp thêm động lực và tăng cường hiệu quả cho các ngành kinh tế truyền
thống nói riêng và sự phát triển của đất nước nói chung. Kinh tế số phát triển thúc đẩy sự
tăng trưởng kinh tế; mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, tăng cường xuất khẩu ra thị trường
quốc tế, và thu hút đầu tư nguồn đầu tư từ nước ngoài. Ví dụ, theo báo cáo của Bộ Thông
tin và Truyền Thông, Trong năm 2022, doanh thu lĩnh vực công nghiệp ICT đạt 148 tỷ USD,
tăng trưởng 8,7% so với năm 2021. Trong đó kim ngạch xuất khẩu phần cứng, điện tử đạt 136 tỷ
USD, tăng 11,6% so với năm 2021. Sản phẩm và dịch vụ kinh tế số, chẳng hạn như phần mềm,
ứng dụng di động và thương mại điện tử cũng đóng góp lớn vào doanh thu xuất khẩu của cả
nước và thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.Ktso phát triển mang lại nhữn cơ hội nghề
nghiệp của người lao động; ngày càng có nhiều các công ty khởi nghiệp, các start up số . Ví dụ,
theo Bộ Khoa học và Công nghệ), Việt Nam hiện đã có khoảng 3.800 công ty khởi nghiệp
(startup), và 11 startup được định giá trên 100 triệu USDgóp phần đáng kể vào việc đem lại
cơ hội việc làm và sự phát triển công nghệ trong nước.Nâng cao hiệu suất và tiện ích cho
người dùng: Kinh tế số mang lại sự tiện lợi và tăng cường trải nghiệm của người dùng. Ví dụ,
các ứng dụng giao thông thông minh như Grab đã cung cấp dịch vụ vận chuyển tiện lợi và lOMoAR cPSD| 59092960
giảm ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn. Các dịch vụ thanh toán trực tuyến như Momo,
ZaloPay cung cấp tiện ích cho việc giao dịch mua sắm, thanh toán hoá đơn một cách nhanh
chóng và an toàn.Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế mới: Kinh tế số tạo ra cơ hội
cho sự đổi mới và sự phát triển của các ngành kinh tế mới như fintech, edtech và e-logistics.
Ví dụ, sự phát triển của fintech đã mang đến sự tiện lợi cho người dân trong việc giao dịch tài
chính và thanh toán trực tuyến. Trong lĩnh vực giáo dục, edtech cung cấp các giải pháp học
trực tuyến và truy cập kiến thức một cách linh hoạt và dễ dàng