












Preview text:
  lOMoAR cPSD| 59092960
CÂU HỎI TỰ LUẬN KINH TẾ SỐ 
Câu 1: Những gì được coi là các tính năng chính của hàng hóa kỹ thuật số? Đưa ra một ví dụ 
có thể lặp lại về hàng hóa kỹ thuật số và mô tả các tính năng được đề cập Hàng hóa kỹ thuật 
số, còn được gọi là sản phẩm kỹ thuật số, là những sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp 
hoàn toàn trong dạng số hóa, không có hình thức vật lý. Điều này có nghĩa là chúng không có 
hình dáng, trạng thái vật lý, mà thay vào đó là các tập hợp dữ liệu số, thông tin hoặc nội dung 
trực tuyến. Dưới đây là một số tính năng chính của hàng hóa kỹ thuật số cùng với ví dụ và  phân tích. 
1.Khả năng tái sản xuất vô hạn: Hàng hóa kỹ thuật số có khả năng sao chép và tái tạo vô hạn 
mà không gây ra chi phí thêm. Điều này cho phép phân phối toàn cầu mà không cần phải sản  xuất lại. 
Ví dụ:Bản nhạc số, ebook, phần mềm. 
Phân tích:Một bản nhạc số có thể được sao chép và phân phối cho hàng triệu người mà không 
cần phải tạo ra hàng triệu bản in. Điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và vận chuyển. 
2.Tính khả dụng trực tuyến và truy cập từ xa: Hàng hóa kỹ thuật số có thể được truy cập và 
sử dụng từ bất kỳ đâu có kết nối internet. 
Ví dụ: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến (cloud storage), phần mềm dựng video trực tuyến. Phân 
tích: Dịch vụ lưu trữ tệp trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ bất kỳ 
nơi nào có kết nối internet, tạo sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý tài liệu. 3.Cung cấp 
nhanh chóng và dễ dàng:Hàng hóa kỹ thuật số có thể được giao hàng tức thì qua email hoặc 
tải về từ internet mà không cần đợi thời gian vận chuyển. 
Ví dụ:Ứng dụng di động, video học trực tuyến. 
Phân tích: Khi bạn tải ứng dụng di động từ cửa hàng ứng dụng, bạn có thể sử dụng nó ngay 
lập tức mà không cần phải đợi đến khi nhận được bản sao vật lý. 
4. Dễ dàng tùy chỉnh và cá nhân hóa:Hàng hóa kỹ thuật số có thể dễ dàng tùy chỉnh để phù 
hợp với nhu cầu và sở thích cụ thể của người sử dụng. 
Ví dụ:Bộ ảnh số chứa các hình ảnh có thể chỉnh sửa. 
Phân tích: Bạn có thể chỉnh sửa, cắt, chỉnh màu và thay đổi hình ảnh trong bộ ảnh số theo ý 
muốn của bạn, tạo ra sự linh hoạt trong việc tạo ra sản phẩm cuối cùng.      lOMoAR cPSD| 59092960
5.Khả năng tích hợp và kết nối:Hàng hóa kỹ thuật số có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống 
và dịch vụ khác để tạo ra các giải pháp hoàn chỉnh. 
Ví dụ: Ứng dụng cộng tác trực tuyến, dịch vụ truyền thông xã hội. 
Phân tích: Một ứng dụng cộng tác trực tuyến có thể tích hợp nhiều công cụ khác nhau để tạo 
ra một nền tảng đa chức năng cho các hoạt động cộng tác và quản lý dự án. Nhưng cũng cần 
lưu ý rằng, mặc dù có nhiều lợi ích, hàng hóa kỹ thuật số cũng mang theo một số thách thức 
như vấn đề bảo mật thông tin, vấn đề quyền tác giả, và sự thay đổi nhanh chóng của công  nghệ. 
Câu 2: Điều gì được coi là các tính năng chính của các thiết bị kỹ thuật số? Đưa ra một ví dụ 
hợp lý về các dịch vụ kỹ thuật số và mô tả các tính năng được đề cập? 
Dịch vụ kỹ thuật số có nhiều tính năng chính tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sự kết 
hợp của công nghệ số và quy trình kỹ thuật số. Dưới đây là một số tính năng chính của dịch 
vụ kỹ thuật số, cùng với ví dụ và phân tích:  1. 
Truy cập trực tuyến: Cho phép khách hàng truy cập vào dịch vụ bất kể thời gian và 
địa điểm thông qua internet. 
Ví dụ: Dịch vụ ngân hàng trực tuyến. 
Phân tích: Khách hàng có thể kiểm tra tài khoản, thực hiện giao dịch, và quản lý tài chính từ 
bất kỳ nơi đâu và bất kỳ lúc nào. Điều này tạo sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng.  2. 
Tùy chỉnh cá nhân hóa: Cung cấp trải nghiệm dịch vụ được tùy chỉnh theo sở thích và 
nhu cầu của từng khách hàng. 
Ví dụ: Dịch vụ truyền hình trực tuyến với lựa chọn nội dung cá nhân hóa. 
Phân tích:Khách hàng có thể chọn xem các chương trình, phim hoặc nội dung phù hợp với sở 
thích riêng của họ. Tính năng này tạo sự tương tác cao và giúp cải thiện trải nghiệm người  dùng. 
3.Quản lý tài liệu và thông tin:Cung cấp nền tảng để lưu trữ, quản lý và chia sẻ tài liệu và  thông tin trực tuyến. 
Ví dụ: Dịch vụ lưu trữ đám mây. 
Phân tích:Khách hàng có thể lưu trữ và truy cập tài liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối 
internet, giúp họ duyệt tài liệu một cách dễ dàng và an toàn. 
4. Tương tác trực tuyến: Cung cấp kênh để tương tác trực tiếp với doanh nghiệp, như trò 
chuyện trực tiếp hoặc hỗ trợ trực tuyến.      lOMoAR cPSD| 59092960
Ví dụ: Dịch vụ hỗ trợ khách hàng qua trò chuyện trực tuyến 
Phân tích: Khách hàng có thể tương tác với đội ngũ hỗ trợ để giải quyết các vấn đề và đưa ra 
câu hỏi một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tạo cảm giác quan tâm. 
5.Dữ liệu và phân tích:Cung cấp thông tin dữ liệu và phân tích để đưa ra quyết định thông  minh. 
Ví dụ: Dịch vụ phân tích dữ liệu doanh nghiệp. 
Phân tích: Doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ này để phân tích dữ liệu về khách hàng, xu 
hướng thị trường và hiệu suất kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ  liệu. 
Tính năng của dịch vụ kỹ thuật số thường nhấn mạnh vào việc cung cấp tiện ích, tùy chỉnh và 
sự tương tác thông qua công nghệ số. Điều này giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm khách 
hàng tốt hơn và tối ưu hóa quy trình kinh doanh. 
Câu 3: Người ta nói rằng trong thời gian gần đây, chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều nỗ 
lực chính sách để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số. Ý kiến của bạn về vấn đề 
này là gì? Đưa ra các ví dụ có thể cộng hưởng, bằng chứng hỗ trợ quan điểm của bạn 
Ý kiến của tôi về việc chính phủ Việt Nam thực hiện nỗ lực chính sách để thúc đẩy sự phát 
triển của nền kinh tế kỹ thuật số là tích cực và cần thiết. Thực tế là kinh tế kỹ thuật số đang 
ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tạo ra cơ hội 
mới và nâng cao hiệu suất sản xuất trong thời đại công nghệ thông tin và mạng.Dưới đây là 
một số ví dụ và bằng chứng hỗ trợ quan điểm của tôi:  1. 
Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và sáng tạo công nghệ: Chính phủ Việt Nam đã tạo ra 
nhiều chương trình và quỹ hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ và sáng tạo. Ví dụ, Chương trình 
"Start-up Việt Nam" đã hỗ trợ hàng trăm dự án khởi nghiệp công nghệ với nguồn vốn và tư 
vấn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới ra đời, góp phần thúc đẩy sự 
phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số.  2. 
**Thúc đẩy thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến**: Chính phủ đã đẩy mạnh 
việc sử dụng các hình thức thanh toán điện tử và giao dịch trực tuyến thông qua việc phát 
triển hệ thống thanh toán quốc gia, ứng dụng di động cho thanh toán và giao dịch. Điều này 
giúp tiết kiệm thời gian, giảm tải cho hạ tầng giao thông, và thúc đẩy sự phát triển của ngành  thương mại điện tử.      lOMoAR cPSD| 59092960 3. 
**Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông**: Chính phủ đã đầu tư vào 
việc phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông, bao gồm việc mở rộng phủ sóng 
internet và phát triển các dự án hạ tầng viễn thông quan trọng. Điều này giúp nâng cao khả 
năng kết nối, truy cập thông tin và thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ trực tuyến.  4. 
**Khuyến mãi đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số**: Chính phủ đã thúc 
đẩy các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số, bao gồm việc hỗ trợ 
giáo dục và đào tạo các kỹ năng công nghệ thông tin cho người lao động. Điều này giúp cung 
cấp nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghệ và đảm bảo sự phát triển bền vững cho 
nền kinh tế kỹ thuật số. 
Tổng hợp lại, việc chính phủ Việt Nam thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số qua 
các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ, thúc đẩy thanh toán điện tử, phát triển hạ tầng 
công nghệ thông tin và truyền thông, cùng việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật 
số, đã tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp công nghệ và dịch vụ trực tuyến phát 
triển, đồng thời cung cấp cơ hội cho người dân tham gia vào nền kinh tế số. 
Câu 4: Mọi người sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương mại điện tử là hàng đầu để 
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Ý kiến của bạn về các ví dụ, dữ 
liệu và số liệu phù hợp để chứng minh quan điểm của bạn là gì? 
Tôi đồng tình với quan điểm rằng sự phát triển của thị trường thương mại điện tử đóng vai trò 
quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Dưới đây là 
một số ví dụ, dữ liệu và số liệu có thể chứng minh quan điểm này:  1. 
**Tăng trưởng doanh số bán hàng online**: Sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán 
hàng trực tuyến đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường thương mại điện tử. Theo Báo cáo 
Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu năm 2021 của UNCTAD, doanh số bán hàng 
trực tuyến đã tăng trưởng mạnh mẽ trong nhiều năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng ở tốc độ  cao.  2. 
**Sự xuất hiện của các nền tảng thương mại điện tử lớn**: Sự phát triển của các nền 
tảng thương mại điện tử lớn như Amazon, Alibaba, eBay và Lazada đã tạo ra một môi trường 
thuận lợi cho doanh nghiệp và người bán nhỏ lẻ để tiếp cận thị trường toàn cầu và bán hàng 
trực tuyến. Nhờ vào những nền tảng này, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí hơn so 
với việc mở cửa cửa hàng vật lý.      lOMoAR cPSD| 59092960 3. 
**Sự thúc đẩy của chính phủ và các chương trình khuyến mãi**: Nhiều quốc gia đã 
thực hiện các chương trình khuyến mãi và chính sách hỗ trợ cho thương mại điện tử nhằm 
tạo cơ hội cho các doanh nghiệp phát triển trên môi trường trực tuyến. Ví dụ, chính phủ Ấn 
Độ đã thúc đẩy chương trình "Make in India" và hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tiếp cận 
thị trường toàn cầu thông qua thương mại điện tử.  4. 
**Tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng GDP**: Sự phát triển của thị trường thương 
mại điện tử tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các lĩnh vực như kỹ thuật, marketing trực 
tuyến, giao hàng và dịch vụ khách hàng trực tuyến. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ 
thuật số toàn cầu năm 2020, ngành thương mại điện tử đã đóng góp một phần lớn vào tăng 
trưởng GDP của nhiều quốc gia.  5. 
**Thay đổi trong thói quen mua sắm của người tiêu dùng**: Người tiêu dùng ngày 
càng thích ứng với việc mua sắm trực tuyến do sự tiện lợi và đa dạng sản phẩm. Theo 
Statista, tỷ lệ người tiêu dùng mua hàng trực tuyến trên tổng số người mua hàng toàn cầu đã 
tăng từ 7.4% vào năm 2015 lên 21.3% vào năm 2021. 
Tổng cộng, các ví dụ, dữ liệu và số liệu trên chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường thương 
mại điện tử đã và đang có tác động tích cực đối với tăng trưởng kinh tế trong thời đại kỹ  thuật số. 
Câu luận 5: Phân tích mô hình vận hành của Thị trường thương mại điện tử. Lấy ví dụ và dữ 
liệu thực tiễn để minh chứng. 
Mô hình vận hành của thị trường thương mại điện tử thường bao gồm các phần tử chính như 
người tiêu dùng, người bán, nền tảng thương mại điện tử và các dịch vụ hỗ trợ. Dưới đây là 
phân tích chi tiết và ví dụ cụ thể để minh chứng mô hình vận hành này:  1. 
**Người tiêu dùng**: Là những người tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ để mua sắm 
trực tuyến. Họ có thể là người mua hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp tìm kiếm nguồn cung  cấp và giải pháp. 
 *Ví dụ*: Một người tiêu dùng ở Mỹ có thể dùng nền tảng thương mại điện tử Amazon để 
tìm và mua một chiếc điện thoại di động từ một người bán ở Trung Quốc.  2. 
**Người bán**: Đây là các doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp sản phẩm và dịch vụ 
trên các nền tảng thương mại điện tử. Họ có thể tạo cửa hàng trực tuyến riêng hoặc sử dụng 
cửa hàng có sẵn trên các nền tảng lớn.      lOMoAR cPSD| 59092960
 *Ví dụ*: Một người bán đồ thể thao có thể tạo cửa hàng trên nền tảng thương mại điện tử 
Shopee để bán áo, giày và phụ kiện thể thao.  3. 
**Nền tảng thương mại điện tử**: Đây là các trang web hoặc ứng dụng cung cấp môi 
trường để người bán và người tiêu dùng tương tác. Chúng cung cấp giao diện cho việc tìm 
kiếm sản phẩm, thực hiện giao dịch và tương tác với người bán. 
 *Ví dụ*: Alibaba là một nền tảng thương mại điện tử toàn cầu cho phép các doanh nghiệp 
và người tiêu dùng tương tác và thực hiện giao dịch trực tuyến.  4. 
**Dịch vụ hỗ trợ**: Đây bao gồm các dịch vụ như thanh toán trực tuyến, dịch vụ 
giao hàng, dịch vụ chăm sóc khách hàng và dịch vụ đánh giá sản phẩm. 
 *Ví dụ*: Dịch vụ thanh toán trực tuyến như PayPal hoặc ví điện tử như GrabPay giúp người 
tiêu dùng và người bán thực hiện các giao dịch an toàn và thuận tiện. 
**Dữ liệu thực tiễn:**  - 
Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu năm 2021, doanh số bán 
hàng trực tuyến dự kiến đạt trên 4.5 tỷ USD vào năm 2021, tăng 16% so với năm trước. - 
Theo hãng nghiên cứu eMarketer, doanh số bán lẻ trực tuyến toàn cầu đã tăng từ khoảng 
7.4% vào năm 2015 lên 21.3% vào năm 2021.  - 
Amazon, một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, đã đạt 
doanh thu tổng cộng hơn 386 tỷ USD trong năm tài chính 2020. 
Tổng cộng, mô hình vận hành của thị trường thương mại điện tử được củng cố thông qua ví 
dụ và dữ liệu thực tế, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các thành phần chính trong việc 
thúc đẩy giao dịch và tăng trưởng kinh tế. 
Câu luận 6: Kinh tế số ở Việt nam ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của 
đất nước. Quan điểm của Anh chị về nội dung này như thế nào, lấy ví dụ và dữ liệu thực tiễn 
mình chứng cho quan điểm của mình. 
Tôi đồng tình với quan điểm rằng kinh tế số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong sự 
phát triển của Việt Nam. Sự phát triển của kinh tế số đã tạo ra cơ hội mới, thúc đẩy tăng 
trưởng kinh tế, nâng cao hiệu suất sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. 
Dưới đây là một số ví dụ và dữ liệu thực tiễn để minh chứng cho quan điểm này  1. 
**Tăng trưởng thương mại điện tử**: Sự tăng trưởng của thị trường thương mại điện 
tử ở Việt Nam đã thúc đẩy các doanh nghiệp và người bán nhỏ lẻ tiếp cận thị trường toàn cầu      lOMoAR cPSD| 59092960
và mở rộng doanh nghiệp của họ. Theo Báo cáo Thương mại Điện tử và Kỹ thuật số toàn cầu 
năm 2021, doanh số bán hàng trực tuyến tại Việt Nam dự kiến đạt khoảng 15 tỷ USD vào 
năm 2021, tăng 20% so với năm trước.  2. 
**Chính phủ thúc đẩy chính sách kinh tế số**: Chính phủ Việt Nam đã thúc đẩy 
chính sách và chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế số, bao gồm việc đầu tư vào hạ tầng công 
nghệ thông tin, khuyến mãi đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật số, và tạo điều kiện thuận lợi 
cho các doanh nghiệp công nghệ.  3. 
**Sự phát triển của ngành công nghệ thông tin và phần mềm**: Việt Nam đã trở 
thànhmột trung tâm phát triển phần mềm và công nghệ thông tin, với nhiều doanh nghiệp địa 
phương và quốc tế đặt trụ sở tại đây. Ví dụ, FPT Software và Viettel là những doanh nghiệp 
công nghệ lớn đã góp phần tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. 4. **Sự 
phát triển của ngành fintech (công nghệ tài chính)**: Ngành fintech đang phát triển mạnh mẽ 
tại Việt Nam, với nhiều dịch vụ thanh toán trực tuyến, chuyển tiền và tài chính cá nhân ra 
đời. Ví dụ, Zalo Pay và Momo là những ứng dụng thanh toán trực tuyến phổ biến, giúp người 
dân thực hiện các giao dịch dễ dàng và nhanh chóng 
5. **Chuyển đổi số trong các lĩnh vực truyền thống**: Nhiều ngành truyền thống như giáo 
dục, y tế và nông nghiệp cũng đã chuyển đổi số để nâng cao hiệu suất và chất lượng dịch vụ. 
Ví dụ, ứng dụng như "Mạng lưới nông nghiệp thông minh" đã giúp người nông dân tối ưu 
hóa quy trình canh tác và quản lý tài nguyên. 
Tổng cộng, những ví dụ và dữ liệu thực tiễn trên cho thấy kinh tế số đang đóng vai trò quan 
trọng trong sự phát triển của Việt Nam, tạo ra cơ hội mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế 
trong thời đại kinh tế số 
Câu 3: Bitcoin ảnh hưởng như thế nào đến chi phí giao dịch trong nền kinh tế số? Những bên 
liên quan nào bị ảnh hưởng bởi tác động tiềm tàng của Bitcoin đối với chi phí giao dịch? 
a. Khái niệm: Bitcoin là gì? 
Bitcoin là một loại tiền tệ kỹ thuật số được phát hành dưới dạng phần mềm mã nguồn mở và 
phát minh bởi Satoshi Nakamoto. Đây cũng chính là đồng tiền điện tử đầu tiên trên thế giới, 
đặt nền móng cho sự phát triển của thị trường crypto. Bitcoin sử dụng giao thức ngang hàng 
(peer-to-peer) cho tất cả các giao dịch. Nói cách khác, bitcoin là một loại tiền ảo mà đã được 
một số nơi trên thế giới công nhận nó như một loại tiền và là một phương tiện thanh toán. 
b. Chi phí giao dịch Bitcoin ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế số?      lOMoAR cPSD| 59092960 - 
Các giao dịch tiền ảo(Bitcoin) thực hiện mà không thông qua bên trung gian thứ 3 
làngân hàng nên nó sẽ hạn chế tối đa chi phí giao dịch. Bởi các phương thức thanh toán dựa 
vào kỹ thuật số hiện nay đều cần phải thông qua bên trung gian thứ 3. Có thể kể đến các 
trung gian thanh toán mà chúng ta thường gặp: VISA, MasterCard, … Và những trung gian 
này cho tính chi phí giao dịch từ 1,4%-3,5%. Chính do không thông qua bên trung gian thứ 
ba khi thanh toán mà chi phí giao dịch của Bitcoin có thể thấp nhất rơi vào sấp sỉ 0%.  - 
Như vậy, Bitcoin và các loại tiền ảo khác có một sức ảnh hưởng đáng kể đối với 
nềnkinh tế số về chi phí giao dịch, đặc biệt là các trung gian tài chính. Trong tương lai và cả 
hiện tại thì Bitcoin và các loại tiền ảo khác cũng đã và đang là đối thủ cạnh tranh các họ. 
Câu 4: Năm 2002, Internet Explorer chiếm hơn 90% thị trường trình duyệt web. Đối thủ cạnh 
tranh chính của Internet Explorer vào thời điểm đó là ai? Giải thích tại sao Internet Explorer 
lại có dung lượng lớn như vậy?  - 
Đối thủ cạnh tranh của Internet Explorer thời điểm đó là Netscape. Netscape là 
trìnhduyệt web lớn nhất vào giữa năm 1990. Tuy nhiên, với sự ra đời của Internet Explorer 
vào năm 1995 thì nó đã đánh dấu một sự kiện lớn là sự tăng lên đáng kể thị phần và dần dần 
trở nên độc quyền vào năm 2022. Lý do làm cho nó dần độc quyền là vì nó miễn phí và đi 
kèm với Microsoft Windows. Trong khi đó thì Netscape chỉ miễn phí thời gian đầu cho các 
cá nhân, nhà nghiên cứu, các học viện và người dùng thương mại phải trả phí để sử dụng nó 
với mức phí 99 USD/ người. Nói cách khác là Internet Explorer đã được có sẵn trên PC rồi. 
Và người dùng không phải tải hay cài đặt thêm bất kỳ trình duyệt web nào. Và đây cũng là lý 
do tại sao Internet Explorer lại có dung lượng lớn như vậy.  - 
Tuy nhiên, ngày 15/6/2022 thì Internet Explorer đã bị khai tử bởi Microsoft. Bởi 
lẽkhách hàng của Internet Explorer đã chuyển sang sử dụng Google Chrome, Mozilla 
Firefox, Safari, … Vì Internet Explorer khi đứng trên sự độc quyền và không có đối thủ cạnh 
tranh đã không duy trì việc nâng cấp và cập nhật dẫn đến sự lỗi thời không thể cứu vãn của  nó. 
Câu 5: Ai sở hữu dịch vụ được sản xuất bằng mô hình CBPP? 
Dịch vụ được sản xuất bằng mô hình CBPP không được sở hữu bởi một cá nhân hay tổ chức 
nào. Mô hình này được gọi là mô hình sản xuất xã hội, bằng cách sử dụng Internet, một số 
lượng lớn CTV sẽ tham gia vào quá trình sản xuất. Nhóm cộng tác viên thường tự tổ chức      lOMoAR cPSD| 59092960
(nếu có tổ chức) và không có sự lãnh đạo hoặc điều phối trung tâm. Một nền tảng để tập hợp 
các đóng góp từ mỗi cộng tác viên vào một dịch vụ kỹ thuật số cuối cùng phải được thiết lập 
trước khi bắt đầu cộng tác. 
Nền tảng này được sử dụng trong suốt quá trình sản xuất dịch vụ số để tổ chức và phân chia 
công việc giữa các cộng tác viên. Các cộng tác viên đóng góp không được tổ chức bởi một 
công ty như trong mô hình sản xuất nội bộ. Thông thường, các cộng tác viên không nhận 
được bất kỳ phần thưởng tài chính nào cho sự đóng góp của họ. Ví dụ tiêu biểu cho mô hình 
CBPP là: Hệ điều hành Linux, Wikipedia, hay chính cả bản thân Internet, …  6. 
Các dịch vụ được sản xuất bằng cách sử dụng mô hình CBPP có thể tạo radoanh thu  như thế nào? 
Mô hình sản xuất ngang hàng (commons-based peer production) là những mô hình dựa trên 
việc khai thác sự sáng tạo xã hội, cộng tác và chia sẻ thông tin. Giá trị được tạo ra sau đó 
được thu nhận và định giá theo hướng tối đa hóa lợi nhuận, do đó tạo ra một hình thức chiết 
xuất giá trị thặng dư. Điều nói trên có thể được minh họa bằng trường hợp của Facebook. 
Như với hầu hết các phương tiện truyền thông xã hội, Facebook được cung cấp như một dịch 
vụ hỗ trợ trực tuyến miễn phí, nơi trao đổi thông tin giữa những người dùng của nó tạo ra giá 
trị được định giá đến mức nó trở thành hàng hóa có giá thị trường. Cách hiểu thứ hai về việc 
tạo ra doanh thu như thế nào từ các mô hình CBPP này là liên minh kinh doanh theo định 
hướng chung, cố gắng tạo ra lợi nhuận hoặc sinh kế bằng cách tạo ra giá trị gia tăng cho thị 
trường, dựa trên các nguồn lực chung. Với suy nghĩ này, một số lượng đáng kể những người 
đóng góp cho các dự án CBPP muốn có thể kiếm sống từ các hoạt động CBPP của họ. Trong 
những trường hợp tốt nhất, sự đồng tâm của các doanh nhân trùng khớp với cộng đồng sản 
xuất. Với điều kiện là một số điều tương tự xảy ra, những người đóng góp có thể thông qua 
các hoạt động của họ kiếm sống, đồng thời tạo ra tiền chung và tái đầu tư thặng dư cho hạnh 
phúc của chính họ và hệ thống chung mà họ đồng sản xuất.  7. 
Những thách thức chính của mô hình sản xuất theo nguồn lực cộng đồng là gì?Một 
cách định nghĩa ngắn gọn về Crowdsourcing là các tổ chức và cá nhân sản xuất dịch vụ số 
bằng cách truyền cảm hứng cho công chúng đóng góp vào dự án. Trên thực tế thì mô hình 
sản xuất theo nguồn lực cộng đồng đã được áp dụng khá phổ biến. Ví dụ như là các công ty 
muốn thực hiện các công việc trong một dự án hoặc một công việc cần nguồn lực để làm nó,      lOMoAR cPSD| 59092960
chẳng hạn như viết mã hoặc thiết kế đồ họa, có thể tìm kiếm nguồn lực khác từ bên ngoài và 
tránh chi phí cho một nhân viên nội bộ toàn thời gian Trong khi nguồn cung ứng cộng đồng 
thường liên quan đến việc chia nhỏ một công việc lớn, các doanh nghiệp đôi khi sử dụng 
nguồn lực cộng đồng để đánh giá mức độ thực hiện của nhiều người trong cùng một công 
việc. Ví dụ, nếu một công ty muốn có một logo mới, họ có thể có hàng chục nhà thiết kế đồ 
họa lắp ráp các mẫu với một khoản phí nhỏ. Sau đó, công ty có thể chọn một biểu tượng yêu 
thích và trả tiền cho một gói logo hoàn chỉnh hơn. Thương hiệu cafe Starbucks đã vận dụng 
mô hình này một cách rất thông minh và hiệu quả. Nó thậm chí có một trang web riêng để 
khách hàng và nhân viên các bộ phận gửi các ý tưởng cho họ. Dựa vào các ý kiến đóng góp ý 
tưởng mà họ đã thử nghiệm và phương tiện truyền thông xã hội cùng với sự tham gia của 
khách hàng, nghiên cứu thị trường đã tạo ra một loại cocktail đã làm nên thương hiệu vượt  trội. 
Việc áp dụng mô hình sản xuất theo nguồn lực cộng đồng có thể mang lại những sức mạnh về 
số lượng, tuy nhiên nó vẫn tồn tại những thách thức không thể nào bỏ qua, bao gồm 4 thách  thức phổ biến: 
a. Tìm nguồn cung ứng cộng đồng phù hợp với đám đông (Sourcing the Right  Crowd) 
Câu hỏi đặt ra là những đóng góp của nguồn lực cộng đồng vào mỗi dự án của doanh nghiệp 
có thực sự hữu ích hay không? Câu trả lời chắc chắn là không. Nói cách khác, bảo một người 
thích đọc sách về nội chiến đi đánh giá, feedback về một cuốn sách thuộc thể loại giả tưởng 
về người sói là một công thức để nhận được phản hồi tiêu cực và vô ích. Lời khuyên tương tự 
cũng dành cho các doanh nghiệp lựa chọn mô hình sản xuất cộng đồng đang tìm kiếm những 
phản hồi về sản phẩm, tính năng hoặc thiết kế mới để hoàn thiện hơn sản phẩm của mình. 
Thu hút và tìm kiếm những lời đánh giá với những người khách hàng được gọi là tiềm năng, 
chứ không phải những khách hàng thậm chí còn không có ý định mua hàng ngay từ đầu. Nội 
dung do người dùng tạo ra là một cách tuyệt vời khác để sử dụng đám đông để tạo ra sự chú 
ý cho thương hiệu của bạn. Tuy nhiên, phải lựa chọn làm sao cho đúng được nguồn cung ứng 
đám cộng đồng phù hợp để đáp ứng được nhu cầu mà doanh nghiệp muốn đạt được. b. Duy 
trì chất lượng (Maintaining Quality)      lOMoAR cPSD| 59092960
Nguồn lực cộng đồng cũng có thể được tiếp cận theo cách chính thức hơn nhiều - nếu bạn sẵn 
sàng trả tiền cho nó. Việc sử dụng lực lượng lao động theo yêu cầu, có khả năng mở rộng là 
hình thức phổ biến nhất của nguồn nhân lực cộng đồng có trả tiền. Mặc dù bạn có xu hướng 
nghĩ rằng kết quả chất lượng cao tự nhiên sẽ theo sau khi bạn trả tiền cho các dịch vụ, nhưng 
điều này khác xa với trường hợp này. Hầu hết các tổ chức đã thuê dịch giả tự do có thể chứng 
thực rằng có rất nhiều mảnh ghép trong hỗn hợp. Đây là một trong những thách thức nguồn 
cung ứng cộng đồng phổ biến nhất và có thể dẫn đến lãng phí rất nhiều thời gian và tiền bạc. 
c. Giữ tầm nhìn rõ ràng (Keeping the Vision Clear) 
Trong khi nguồn cung ứng cộng đồng có thể mang lại nhiều quan điểm cho cuộc thảo luận, 
nó cũng có thể làm loãng thương hiệu của bạn. Các chiến thuật được sử dụng để đạt được 
một mục tiêu cụ thể có thể thay đổi để đáp lại phản hồi từ đám đông, nhưng đừng để tổ chức 
của bạn bị lung lay với: 
Cố gắng làm cho mọi người hạnh phúc và phản hồi lại tất cả những điều không ai hài lòng. 
Theo đuổi đối tượng sáng bóng mới nhất về phương tiện truyền thông xã hội hoặc công  nghệ. 
Bị mắc kẹt trong "tê liệt phân tích" và không thể đưa ra quyết định. 
Kết thúc bằng một thương hiệu khó nhận biết, không nhất quán và không hiệu quả, không  có sự đặc biệt. 
Thay vì cho phép nguồn cung ứng cộng đồng thúc đẩy chiến lược, hãy biến nó thành công cụ 
giúp bạn đạt được các mục tiêu được xác định rõ ràng phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của 
công ty bạn. Vì vậy mà việc chắc lọc ra đâu là những nguồn cung ứng cộng đồng hữu ích mà 
không phải làm cho thương hiệu hay doanh nghiệp của bạn phát triển theo hướng mà khách 
hàng mong muốn vì điều khách hàng muốn rất nhiều, và chúng ta không thể đáp ứng tất cả. 
Chúng ta chỉ có thể chắc lọc và hoàn thiện hơn sản phẩm của công ty của thương hiệu của 
chúng ta. d. Quản lý đám đông (Managing the Crowd) 
Việc quản lý thông tin có được của các cấp lãnh đạo là điều quan trọng đối với bất kỳ sáng 
kiến tìm nguồn cung ứng cộng đồng nào. Nhưng khi tất cả mọi người đều phải chịu trách 
nhiệm thì không ai phải chịu trách nhiệm cả. Ai đó trong tổ chức của bạn cần nắm quyền sở 
hữu quy trình như một phần vai trò của họ. Tùy thuộc vào mục đích của dự án, đó có thể là      lOMoAR cPSD| 59092960
người có Tiếp thị kỹ thuật số, Bán hàng trực tuyến, Truyền thông xã hội, R & D hoặc Nhân 
sự trong chức danh của họ. 
Có một nền tảng toàn diện tập hợp đúng đám đông và cung cấp các công cụ để quản lý các tài 
nguyên này là điều cần thiết. OneSpace là một ví dụ về loại giải pháp end-toend bao gồm mọi 
thứ, từ tìm nguồn cung ứng nhân tài và phân phối công việc đến đánh giá chất lượng và thanh 
toán. Tuy nhiên, sẽ ra sao nếu không có những giải pháp này. Nó có phải là một thách thức về 
sự quản lý đám đông của nguồn cung ứng cộng đồng hay không? 
Câu 6: Kinh tế số ở Việt nam ngày càng đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của đất 
nước. Quan điểm của Anh chị về nội dung này như thế nào, lấy ví dụ và dữ liệu thực tiễn 
mình chứng cho quan điểm của mình 
Kinh tế số đang ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam. Kinh  tế số 
đã và đang góp phần tiếp thêm động lực và tăng cường hiệu quả cho các ngành kinh tế truyền 
thống nói riêng và sự phát triển của đất nước nói chung. Kinh tế số phát triển thúc đẩy sự 
tăng trưởng kinh tế; mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa, tăng cường xuất khẩu ra thị trường 
quốc tế, và thu hút đầu tư nguồn đầu tư từ nước ngoài. Ví dụ, theo báo cáo của Bộ Thông 
tin và Truyền Thông, Trong năm 2022, doanh thu lĩnh vực công nghiệp ICT đạt 148 tỷ USD, 
tăng trưởng 8,7% so với năm 2021. Trong đó kim ngạch xuất khẩu phần cứng, điện tử đạt  136 tỷ 
USD, tăng 11,6% so với năm 2021. Sản phẩm và dịch vụ kinh tế số, chẳng hạn như phần  mềm, 
ứng dụng di động và thương mại điện tử cũng đóng góp lớn vào doanh thu xuất khẩu của cả 
nước và thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.Ktso phát triển mang lại nhữn cơ hội  nghề 
nghiệp của người lao động; ngày càng có nhiều các công ty khởi nghiệp, các start up số . Ví  dụ, 
theo Bộ Khoa học và Công nghệ), Việt Nam hiện đã có khoảng 3.800 công ty khởi nghiệp 
(startup), và 11 startup được định giá trên 100 triệu USDgóp phần đáng kể vào việc đem lại 
cơ hội việc làm và sự phát triển công nghệ trong nước.Nâng cao hiệu suất và tiện ích cho 
người dùng: Kinh tế số mang lại sự tiện lợi và tăng cường trải nghiệm của người dùng. Ví dụ, 
các ứng dụng giao thông thông minh như Grab đã cung cấp dịch vụ vận chuyển tiện lợi và      lOMoAR cPSD| 59092960
giảm ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn. Các dịch vụ thanh toán trực tuyến như Momo, 
ZaloPay cung cấp tiện ích cho việc giao dịch mua sắm, thanh toán hoá đơn một cách nhanh 
chóng và an toàn.Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế mới: Kinh tế số tạo ra cơ hội 
cho sự đổi mới và sự phát triển của các ngành kinh tế mới như fintech, edtech và e-logistics. 
Ví dụ, sự phát triển của fintech đã mang đến sự tiện lợi cho người dân trong việc giao dịch tài 
chính và thanh toán trực tuyến. Trong lĩnh vực giáo dục, edtech cung cấp các giải pháp học 
trực tuyến và truy cập kiến thức một cách linh hoạt và dễ dàng