



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 59092960 Câu 1
**1. Khái niệm kinh tế số**:
Theo **Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ**,
kinh tế số được định nghĩa là một phần của nền kinh tế quốc gia, trong đó các hoạt
động kinh tế được thực hiện thông qua nền tảng kỹ thuật số và dữ liệu. Kinh tế số
bao gồm các ngành kinh tế mới và chuyển đổi số trong các ngành truyền thống
nhằm tạo ra giá trị mới, nâng cao năng suất, cải thiện hiệu quả kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng.
Kinh tế số được hiểu bao quát là tất cả các hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ số
để gia tăng năng suất, giảm chi phí, tối ưu hóa các quy trình kinh doanh và cung
cấp dịch vụ, từ đó đóng góp vào phát triển nền kinh tế chung.
**2. Nội dung các thành phần của kinh tế số**:
Theo Quyết định số 411/QĐ-TTg, kinh tế số bao gồm 3 thành phần chính:
1. **Công nghiệp công nghệ số**: -
Công nghiệp công nghệ số là ngành kinh tế quan trọng trong phát
triển kinh tế số. Nó bao gồm phát triển, sản xuất và cung cấp các sản phẩm,
dịch vụ công nghệ thông tin, truyền thông và nội dung số. -
Các lĩnh vực chủ đạo: sản xuất phần mềm, phát triển ứng dụng di
động, dịch vụđám mây, trí tuệ nhân tạo, và các công nghệ số tiên tiến khác.
2. **Kinh tế nền tảng**: -
Đây là các hoạt động kinh tế dựa trên nền tảng số, nơi mà các doanh
nghiệp và cá nhân tương tác và thực hiện các giao dịch, cung cấp dịch vụ
trên các nền tảng trực tuyến. lOMoAR cPSD| 59092960 -
Ví dụ: các nền tảng thương mại điện tử (Shopee, Lazada), nền tảng
vận chuyển (Grab, Gojek), nền tảng tài chính số (Momo, ZaloPay), các nền
tảng giáo dục trực tuyến và nền tảng chia sẻ dịch vụ. 3. **Kinh tế dữ liệu**: -
Dữ liệu là tài nguyên cốt lõi của kinh tế số, và kinh tế dữ liệu là việc
khai thác, xử lý và sử dụng dữ liệu để tạo ra giá trị kinh tế. Các công nghệ
như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), học máy (machine learning)
đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và tối ưu hóa dữ liệu cho mục
tiêu phát triển kinh tế. -
Kinh tế dữ liệu bao gồm các hoạt động thu thập, xử lý, quản lý và
kinh doanh dữ liệu, nhằm hỗ trợ ra quyết định, tối ưu hóa hoạt động sản
xuất, kinh doanh và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong các ngành kinh tế.
**Tóm lại**, ba thành phần trên giúp phát triển một hệ sinh thái kinh tế số toàn
diện, từ cơ sở hạ tầng công nghệ, các nền tảng kỹ thuật số cho đến việc khai thác
và sử dụng dữ liệu, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động
của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số mạnh mẽ. Câu 2
**Y1: Khái niệm kinh tế số**:
Kinh tế số (Digital Economy) là một khái niệm mô tả nền kinh tế được thúc đẩy và
dựa trên công nghệ số và dữ liệu. Trong kinh tế số, các hoạt động kinh tế được thực
hiện dựa vào các nền tảng công nghệ kỹ thuật số như Internet, công nghệ thông tin,
truyền thông, và các hệ thống dữ liệu lớn (big data). Kinh tế số bao gồm việc sản
xuất, phân phối và tiêu thụ các sản phẩm, dịch vụ số, cũng như sử dụng công nghệ
để cải thiện hiệu quả trong các ngành công nghiệp và dịch vụ truyền thống.
Kinh tế số giúp thay đổi cách thức các doanh nghiệp hoạt động, tương tác với
khách hàng và nâng cao năng suất lao động, thông qua việc ứng dụng các công lOMoAR cPSD| 59092960
nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, Internet of Things (IoT), và công nghệ đám mây.
**Y2: Bộ chỉ số kinh tế số của Bộ Kinh tế và Năng lượng Đức năm 2016**:
Bộ Kinh tế và Năng lượng Đức (Federal Ministry for Economic Affairs and Energy
- BMWi) đã xây dựng một **bộ chỉ số kinh tế số** vào năm 2016 nhằm đánh giá
và đo lường mức độ phát triển của nền kinh tế số tại Đức. Bộ chỉ số này bao gồm
các thành phần và yếu tố sau: 1. **Hạ tầng số**: -
**Mạng lưới băng thông rộng**: Tốc độ và khả năng truy cập Internet
nhanh, ổn định, phủ sóng rộng khắp cả nước là yếu tố quan trọng giúp thúc đẩy kinh tế số. -
**Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số**: Tăng cường đầu tư vào các công
nghệ tiên tiến như mạng 5G, trung tâm dữ liệu, và các giải pháp đám mây.
2. **Sử dụng công nghệ số trong doanh nghiệp**: -
**Tỷ lệ số hóa trong doanh nghiệp**: Đo lường mức độ ứng dụng
công nghệ thông tin và các giải pháp kỹ thuật số trong hoạt động sản xuất,
quản lý và vận hành của doanh nghiệp. -
**Tự động hóa và đổi mới sáng tạo**: Mức độ áp dụng tự động hóa,
trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tiên tiến khác trong quy trình sản xuất và quản lý.
3. **Kỹ năng số và đào tạo**: -
**Năng lực kỹ thuật số của lao động**: Đo lường trình độ kỹ năng
công nghệ thông tin của lực lượng lao động, bao gồm khả năng sử dụng
phần mềm, phân tích dữ liệu, và phát triển ứng dụng. lOMoAR cPSD| 59092960 -
**Chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng**: Các chương trình
đào tạo chuyên môn về công nghệ số nhằm nâng cao kỹ năng của người lao
động trong nền kinh tế số.
4. **Khả năng kết nối và chia sẻ**: -
**Kết nối dữ liệu và thông tin**: Mức độ sử dụng và chia sẻ dữ liệu
giữa các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhằm thúc đẩy sự tương tác và
hợp tác trong hệ sinh thái số. -
**Bảo mật thông tin**: Đánh giá khả năng bảo vệ dữ liệu và thông tin
cá nhân, cũng như các biện pháp bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
5. **Thị trường và thương mại số**: -
**Thương mại điện tử (E-commerce)**: Tỷ lệ các doanh nghiệp tham
gia vào thương mại điện tử và các hoạt động kinh doanh trực tuyến, bao
gồm giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ qua Internet. -
**Dịch vụ tài chính số**: Sự phát triển của các dịch vụ thanh toán
điện tử, ngân hàng số và các giải pháp tài chính công nghệ (Fintech).
6. **Môi trường pháp lý và chính sách**: -
**Khung pháp lý hỗ trợ kinh tế số**: Sự hoàn thiện của hệ thống
pháp luật liênquan đến các vấn đề về sở hữu trí tuệ, bảo mật, giao dịch điện
tử, và quản lý dữ liệu số. -
**Chính sách thúc đẩy đổi mới công nghệ**: Các chương trình hỗ trợ,
khuyến khích nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực công nghệ số.
**Tóm lại**, bộ chỉ số kinh tế số của Đức năm 2016 bao gồm các yếu tố liên quan
đến hạ tầng số, kỹ năng lao động, mức độ ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp,
sự phát triển của thương mại điện tử và dịch vụ tài chính số, cùng với các yếu tố
pháp lý và chính sách hỗ trợ. Những chỉ số này không chỉ giúp đo lường sự phát
triển của nền kinh tế số mà còn cung cấp căn cứ để xây dựng chính sách thúc đẩy
sự đổi mới và tăng trưởng trong lĩnh vực này. lOMoAR cPSD| 59092960 Câu 3
**Y1: Vai trò của kinh tế số đối với nền kinh tế nói chung**
Kinh tế số đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các doanh
nghiệp, người tiêu dùng và nhà nước, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng và đổi
mới của toàn bộ nền kinh tế. 1. **Với doanh nghiệp**: -
**Tăng cường hiệu quả và năng suất**: Kinh tế số giúp các doanh
nghiệp tự động hóa quy trình sản xuất, quản lý dữ liệu hiệu quả hơn và tối
ưu hóa chuỗi cung ứng. Nhờ công nghệ số, các doanh nghiệp có thể giảm
chi phí sản xuất và vận hành, tăng cường khả năng cạnh tranh. -
**Đổi mới sản phẩm và dịch vụ**: Doanh nghiệp có thể phát triển
các sản phẩm và dịch vụ mới dựa trên nền tảng công nghệ như trí tuệ nhân
tạo (AI), Internet of Things (IoT), và dữ liệu lớn (big data). Điều này giúp
doanh nghiệp cung cấp những sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hóa và phù
hợp hơn với nhu cầu của khách hàng. -
**Mở rộng thị trường và khả năng tiếp cận**: Thương mại điện tử và
các nền tảng số giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu, xóa
bỏ rào cản địa lý, đồng thời mở rộng kênh bán hàng trực tuyến.
2. **Với người tiêu dùng**: -
**Tăng cường tiện ích và trải nghiệm**: Kinh tế số cung cấp cho
người tiêu dùng sự tiện lợi trong việc mua sắm trực tuyến, thanh toán điện
tử, và dịch vụ khách hàng trực tiếp qua các ứng dụng di động. Nhờ công
nghệ số, người tiêu dùng có thể dễ dàng so sánh giá cả, xem đánh giá sản
phẩm và đưa ra quyết định mua hàng thông minh hơn. -
**Tiết kiệm thời gian và chi phí**: Mua sắm trực tuyến, giao hàng tận
nơi, thanh toán điện tử giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian và chi phí di
chuyển. Các dịch vụ như ngân hàng số, bảo hiểm trực tuyến cũng giúp giảm
thiểu thủ tục hành chính và tăng tốc độ giao dịch. lOMoAR cPSD| 59092960 -
**Cá nhân hóa dịch vụ**: Các công ty sử dụng công nghệ dữ liệu lớn
để thu thập và phân tích thói quen mua sắm của người tiêu dùng, từ đó đưa
ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người. 3. **Với nhà nước**: -
**Tăng cường quản lý và cải cách hành chính**: Kinh tế số giúp nhà
nước ứng dụng công nghệ vào các lĩnh vực quản lý công như hệ thống quản
lý thuế, hải quan, dịch vụ công trực tuyến. Điều này giúp nâng cao hiệu quả
trong công tác quản lý, giảm thiểu chi phí và thời gian xử lý. -
**Thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm**: Sự phát triển của
kinh tế số dẫn đến sự ra đời của các ngành nghề và mô hình kinh doanh mới,
tạo ra cơ hội việc làm trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông, và các dịch vụ số. -
**Thu hút đầu tư và phát triển hạ tầng số**: Nhà nước có thể thúc đẩy
việc xâydựng hạ tầng kỹ thuật số như mạng lưới băng thông rộng, hệ thống
điện toán đám mây, và phát triển các khu công nghiệp công nghệ cao, qua đó
thu hút vốn đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
**Y2: Ví dụ minh họa và giải thích vai trò**
1. **Với doanh nghiệp: Ví dụ Amazon**
Amazon, tập đoàn thương mại điện tử hàng đầu thế giới, là ví dụ điển hình cho
việc tận dụng kinh tế số để đạt được sự tăng trưởng vượt bậc. Nhờ vào nền tảng số,
Amazon đã số hóa hoàn toàn quy trình mua bán, từ kho bãi, giao hàng đến thanh
toán. Họ còn sử dụng dữ liệu lớn để dự đoán xu hướng tiêu dùng, từ đó tối ưu hóa
quản lý kho và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Kết quả là, Amazon không chỉ tối
đa hóa lợi nhuận mà còn trở thành một doanh nghiệp toàn cầu, mở rộng thị trường
và cạnh tranh với các đối thủ địa phương ở nhiều quốc gia.
2. **Với người tiêu dùng: Ví dụ về thương mại điện tử tại Việt Nam** lOMoAR cPSD| 59092960
Trong bối cảnh dịch COVID-19, các nền tảng thương mại điện tử như Shopee và
Lazada ở Việt Nam đã giúp người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa một cách tiện lợi,
không cần phải ra khỏi nhà. Người tiêu dùng có thể đặt mua từ thực phẩm đến đồ
điện tử một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại, và tránh được rủi ro
tiếp xúc trong bối cảnh dịch bệnh. Điều này minh chứng rõ ràng về việc kinh tế số
cải thiện cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng thông qua sự tiện lợi và hiệu quả.
3. **Với nhà nước: Ví dụ về chính phủ điện tử tại Estonia**
Estonia là một trong những quốc gia tiên phong áp dụng chính phủ điện tử, với
hơn 99% các dịch vụ công được cung cấp qua Internet. Người dân có thể truy cập
các dịch vụ như đăng ký kinh doanh, khai báo thuế, xin cấp phép mà không cần
phải đến trực tiếp các cơ quan hành chính. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi
phí cho cả người dân lẫn nhà nước, đồng thời tăng cường tính minh bạch trong
hoạt động của chính phủ. Việc áp dụng công nghệ số vào quản lý công là minh
chứng rõ nét về vai trò của kinh tế số trong việc cải cách hành chính và nâng cao
hiệu quả quản lý nhà nước.
Tóm lại, kinh tế số không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và người tiêu dùng
mà còn giúp nhà nước cải thiện hiệu quả quản lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho nền kinh tế. Câu 5
**Y1: Các tác nhân tham gia nền kinh tế số**
Trong nền kinh tế số, có bốn tác nhân chính tham gia gồm:
1. **Doanh nghiệp** (Business)
2. **Người tiêu dùng** (Consumers)
3. **Nhà nước** (Government) lOMoAR cPSD| 59092960
4. **Các tổ chức cung cấp hạ tầng công nghệ** (Technology Infrastructure Providers)
**Y2: Vai trò của từng tác nhân trong nền kinh tế số** 1. **Doanh nghiệp**: - **Vai trò**:
- Doanh nghiệp đóng vai trò là người sản xuất, phân phối, và cung cấp hàng
hóa, dịch vụ trên nền tảng kỹ thuật số. Các doanh nghiệp sử dụng công
nghệ số để cải tiến quy trình sản xuất, tối ưu hóa quản lý, và tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
- Họ tận dụng thương mại điện tử, phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và
các công nghệ số khác để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời
nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Ví dụ**: Amazon, Google, và các công ty thương mại điện tử khác là
những doanh nghiệp tiên phong trong nền kinh tế số, với khả năng cung
cấp sản phẩm và dịch vụ toàn cầu mà không cần có mặt tại địa điểm cụ thể. 2. **Người tiêu dùng**: - **Vai trò**:
- Người tiêu dùng là người mua hàng và sử dụng các dịch vụ số. Họ đóng
vai trò là người kích cầu và thúc đẩy sự phát triển của kinh tế số thông qua
các hoạt động mua sắm, sử dụng dịch vụ, cũng như tạo ra dữ liệu để doanh nghiệp khai thác.
- Người tiêu dùng hiện nay có xu hướng lựa chọn các sản phẩm, dịch vụ dựa
trên trải nghiệm trực tuyến, như đánh giá sản phẩm, giao dịch điện tử, và
tương tác qua các nền tảng số.
- **Ví dụ**: Một cá nhân sử dụng Shopee hoặc Lazada để mua sắm trực
tuyến, hoặc sử dụng các dịch vụ phát nhạc số như Spotify. 3. **Nhà nước**: lOMoAR cPSD| 59092960 - **Vai trò**:
- Nhà nước là cơ quan quản lý và điều tiết nền kinh tế số, thông qua việc ban
hành các chính sách, luật pháp và quy định nhằm tạo điều kiện thuận lợi
cho sự phát triển của nền kinh tế số, đồng thời đảm bảo tính minh bạch,
bảo mật và quyền lợi của người tiêu dùng.
- Nhà nước cũng đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ và thúc đẩy giáo dục,
đào tạo nguồn nhân lực số, đồng thời xây dựng chính phủ điện tử để cung
cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp.
- **Ví dụ**: Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt chiến lược quốc gia phát
triển kinh tế số đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030, với mục tiêu đẩy
mạnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực công.
4. **Các tổ chức cung cấp hạ tầng công nghệ**: - **Vai trò**:
- Đây là các doanh nghiệp hoặc tổ chức phát triển và cung cấp các dịch vụ
hạ tầng công nghệ như mạng viễn thông, nền tảng điện toán đám mây,
Internet, các công nghệ trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn, các dịch vụ bảo mật và lưu trữ.
- Họ tạo điều kiện cho việc truyền dẫn dữ liệu, vận hành các ứng dụng số và
hỗ trợ các doanh nghiệp và người tiêu dùng tham gia vào nền kinh tế số một cách hiệu quả.
- **Ví dụ**: Các công ty viễn thông như Viettel, FPT Telecom cung cấp hạ
tầng mạng; các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như Amazon Web Services
(AWS) hay Microsoft Azure đóng vai trò cung cấp nền tảng công nghệ cho
các doanh nghiệp và tổ chức.
**Tóm lại**, các tác nhân trong nền kinh tế số có mối quan hệ tương hỗ với nhau.
Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ số, người tiêu dùng sử dụng và tạo ra
dữ liệu, nhà nước quản lý và điều tiết, trong khi các tổ chức cung cấp hạ tầng công
nghệ đóng vai trò nền tảng giúp vận hành các hoạt động số hóa. lOMoAR cPSD| 59092960 Câu 6
**Y1: Liệt kê các câu hỏi để đo lường và đánh giá nền kinh tế số**
Để đo lường và đánh giá nền kinh tế số, cần phải trả lời các câu hỏi sau:
1. **Quy mô của nền kinh tế số là bao nhiêu?**
- Kinh tế số chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong GDP?
- Doanh thu từ các hoạt động kinh tế số là bao nhiêu?
2. **Mức độ phổ cập công nghệ số trong các lĩnh vực kinh tế?**
- Các ngành kinh tế nào đang sử dụng công nghệ số nhiều nhất?
- Tỷ lệ các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số là bao nhiêu?
3. **Năng lực số của doanh nghiệp và lực lượng lao động ra sao?** - Bao nhiêu
doanh nghiệp đã chuyển đổi số thành công?
- Tỷ lệ lao động có kỹ năng số trong lực lượng lao động là bao nhiêu?
4. **Hạ tầng công nghệ số phát triển đến mức độ nào?**
- Hạ tầng viễn thông và internet có đáp ứng đủ nhu cầu của nền kinh tế số không?
- Mạng 5G, điện toán đám mây, và các hạ tầng số khác đã được triển khai đến mức độ nào?
5. **Mức độ an toàn, bảo mật thông tin số?**
- Các biện pháp an ninh mạng có được triển khai đầy đủ không?
- Tỷ lệ các doanh nghiệp, tổ chức bị tấn công mạng là bao nhiêu? lOMoAR cPSD| 59092960
6. **Mức độ tiếp cận của người tiêu dùng với các dịch vụ số?** - Tỷ lệ người dân
sử dụng internet và các dịch vụ số là bao nhiêu?
- Người tiêu dùng có hài lòng với các sản phẩm, dịch vụ số không?
7. **Chính sách và quy định của Nhà nước về kinh tế số có hiệu quả không?**
- Chính sách và khung pháp lý hiện tại có khuyến khích sự phát triển của nền kinh tế số không?
- Nhà nước có đủ chính sách bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh
nghiệp trong nền kinh tế số không?
8. **Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong lĩnh vực số?**
- Bao nhiêu phần trăm ngân sách của doanh nghiệp và Nhà nước dành cho
R&D trong lĩnh vực công nghệ số?
**Y2: Những câu hỏi quan trọng và ý nghĩa**
1. **Quy mô của nền kinh tế số là bao nhiêu?** -
**Ý nghĩa**: Việc xác định quy mô của nền kinh tế số, đặc biệt là tỷ
lệ của nó trong GDP, giúp đo lường được mức độ phát triển của nền kinh tế
số trong tổng thể nền kinh tế quốc gia. Đây là chỉ số chính để đánh giá sức
mạnh và tiềm năng của nền kinh tế số trong tương lai.
2. **Mức độ phổ cập công nghệ số trong các lĩnh vực kinh tế?** -
**Ý nghĩa**: Mức độ sử dụng công nghệ số trong các ngành kinh tế
cho thấy sự lan tỏa của chuyển đổi số và đóng vai trò quyết định trong việc
tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất lao động và sức cạnh tranh
quốc tế của nền kinh tế.
3. **Năng lực số của doanh nghiệp và lực lượng lao động ra sao?** lOMoAR cPSD| 59092960 -
**Ý nghĩa**: Đánh giá năng lực số của doanh nghiệp và kỹ năng của
lực lượnglao động là rất quan trọng để xác định khả năng cạnh tranh và khả
năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh tế số. Nếu
doanh nghiệp và người lao động không có kỹ năng số đủ mạnh, nền kinh tế
số sẽ bị hạn chế trong phát triển.
4. **Hạ tầng công nghệ số phát triển đến mức độ nào?** -
**Ý nghĩa**: Hạ tầng công nghệ, đặc biệt là viễn thông và mạng
internet, là nền tảng để triển khai các dịch vụ số. Nếu hạ tầng yếu kém, nền
kinh tế số sẽ không thể phát triển nhanh chóng và bền vững.
5. **Chính sách và quy định của Nhà nước về kinh tế số có hiệu quả không?** -
**Ý nghĩa**: Khung pháp lý và chính sách của nhà nước ảnh hưởng
trực tiếp đến sự phát triển của nền kinh tế số. Nếu chính sách linh hoạt và hỗ
trợ tốt, doanh nghiệp sẽ dễ dàng phát triển, và người tiêu dùng sẽ an tâm hơn
khi sử dụng các dịch vụ số. Câu 7
**Khung đo lường kinh tế số của OECD (2018)** đã cung cấp một cái nhìn toàn
diện về cách thức đánh giá và theo dõi sự phát triển của nền kinh tế số trên toàn
cầu. Đây là bộ công cụ đo lường nhằm hỗ trợ các quốc gia xác định được mức độ
phát triển số hóa trong nền kinh tế của mình. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về
bộ công cụ và các nhóm chỉ số chính.
### 1. Bộ công cụ đo lường Kinh tế số với 35 chỉ tiêu đo lường
Bộ công cụ đo lường của OECD gồm 35 chỉ tiêu cụ thể để đánh giá toàn diện các
khía cạnh của kinh tế số. Các chỉ tiêu này bao gồm: lOMoAR cPSD| 59092960 -
**Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)**: Đánh giá
mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng số như mạng internet, mạng di động, và
các dịch vụ truyền thông. -
**Sử dụng và tiếp cận công nghệ số**: Mức độ sử dụng công nghệ số
trong các doanh nghiệp, chính phủ và cá nhân, bao gồm các công nghệ mới
nổi như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT). -
**Kỹ năng số**: Đánh giá năng lực và kỹ năng số của người lao động
trong nền kinh tế số, từ việc sử dụng công nghệ đến khả năng quản lý và
phát triển các giải pháp số. -
**Đổi mới sáng tạo và đầu tư vào công nghệ số**: Theo dõi mức độ
đầu tư của các doanh nghiệp và chính phủ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ số. -
**An ninh và bảo mật thông tin số**: Khả năng bảo vệ các dữ liệu và
thông tin quan trọng khỏi các mối đe dọa từ mạng, cũng như việc xây dựng
các quy định và chính sách bảo mật.
### 2. 4 nhóm chủ đề với các chỉ số cụ thể
Khung đo lường này của OECD được chia thành 4 nhóm chủ đề chính, với mỗi
nhóm đại diện cho một khía cạnh quan trọng của nền kinh tế số:
1. **Nhóm 1: Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)** -
**Chỉ số**: Tỷ lệ sử dụng internet, tỷ lệ phủ sóng mạng băng thông
rộng, tốc độ kết nối internet, tỷ lệ sử dụng mạng 4G và 5G. lOMoAR cPSD| 59092960 -
**Ý nghĩa**: Đây là nền tảng cơ bản của nền kinh tế số, quyết định
khả năng tiếp cận và phát triển các dịch vụ số cho doanh nghiệp và người tiêu dùng.
2. **Nhóm 2: Sử dụng công nghệ số trong các doanh nghiệp và hộ gia đình** -
**Chỉ số**: Tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng công nghệ điện toán đám
mây, tỷ lệ hộgia đình sử dụng internet, tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng thương mại điện tử. -
**Ý nghĩa**: Mức độ sử dụng công nghệ số trong các lĩnh vực khác
nhau cho thấy sự thích ứng và sẵn sàng của cả doanh nghiệp và người tiêu
dùng trong việc tham gia nền kinh tế số.
3. **Nhóm 3: Kỹ năng và năng lực số** -
**Chỉ số**: Tỷ lệ lao động có kỹ năng ICT, số lượng chuyên gia về
công nghệ thông tin trong nền kinh tế, mức độ giáo dục và đào tạo liên quan đến kỹ năng số. -
**Ý nghĩa**: Kỹ năng số là yếu tố cốt lõi giúp thúc đẩy sự phát triển
và sáng tạo trong nền kinh tế số. Đào tạo và nâng cao năng lực cho lực
lượng lao động là rất quan trọng.
4. **Nhóm 4: Đổi mới sáng tạo và môi trường khởi nghiệp** -
**Chỉ số**: Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) công
nghệ, tỷ lệ khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ số, mức độ sáng tạo của các doanh nghiệp số. -
**Ý nghĩa**: Đổi mới sáng tạo là yếu tố thúc đẩy nền kinh tế số phát
triển mạnh mẽ hơn. Việc khuyến khích môi trường khởi nghiệp số sẽ tạo ra
những cơ hội mới cho nền kinh tế. ### Tổng kết lOMoAR cPSD| 59092960
Khung đo lường kinh tế số của OECD (2018) giúp các quốc gia và các tổ chức
quốc tế có được cái nhìn toàn diện và chi tiết về sự phát triển của kinh tế số. Các
chỉ tiêu không chỉ giúp đánh giá mức độ phát triển mà còn cho thấy những yếu tố
cần cải thiện để nền kinh tế số thực sự thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, từ đó góp phần
tăng cường sự thịnh vượng của xã hội trong kỷ nguyên số. Câu 8
**Những vấn đề kinh tế - xã hội có thể gặp phải trong phát triển kinh tế số ở Việt Nam**
Kinh tế số mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, nhưng việc phát triển nó cũng đặt
ra nhiều thách thức về mặt kinh tế - xã hội. Dưới đây là những vấn đề mà Việt Nam
có thể gặp phải khi chuyển đổi sang nền kinh tế số:
### Y1: Các vấn đề kinh tế - xã hội có thể gặp phải
1. **Chênh lệch về tiếp cận công nghệ số**: -
Việt Nam còn tồn tại sự chênh lệch về cơ sở hạ tầng số giữa các khu
vực đô thị và nông thôn. Nhiều người dân ở vùng sâu, vùng xa chưa tiếp cận
được internet tốc độ cao và các dịch vụ công nghệ số hiện đại.
2. **Thiếu hụt kỹ năng số trong lực lượng lao động**: -
Mặc dù kinh tế số phát triển mạnh mẽ, nhưng một tỷ lệ lớn lao động
Việt Nam vẫn thiếu kỹ năng công nghệ thông tin (ICT) và kỹ năng số, gây
khó khăn cho việc chuyển đổi và tham gia vào các hoạt động kinh tế số.
3. **Bảo mật thông tin và quyền riêng tư**: -
Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số dẫn đến sự gia tăng về các vấn
đề bảo mậtthông tin, nguy cơ lộ lọt dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp. Điều
này đòi hỏi hệ thống pháp lý và quy định bảo mật chặt chẽ hơn. lOMoAR cPSD| 59092960
4. **Thay đổi cơ cấu việc làm và thất nghiệp do tự động hóa**: -
Sự gia tăng ứng dụng công nghệ trong sản xuất và dịch vụ có thể dẫn
đến việc mất việc làm của nhiều lao động truyền thống, đặc biệt là những
công việc không yêu cầu kỹ năng cao.
5. **Chính sách quản lý và pháp lý chưa hoàn thiện**: -
Việt Nam còn thiếu các khung pháp lý và chính sách hoàn chỉnh để
quản lý và điều tiết các hoạt động trong kinh tế số, đặc biệt là những lĩnh
vực như thương mại điện tử, thanh toán số, và an ninh mạng.
6. **Bất bình đẳng kinh tế**: -
Kinh tế số có thể làm gia tăng sự bất bình đẳng giữa các tầng lớp xã
hội, khi những người có kỹ năng số và khả năng tiếp cận công nghệ sẽ
hưởng lợi nhiều hơn, trong khi người dân nghèo và ít học có thể bị tụt lại phía sau.
### Y2: Ví dụ và giải thích
1. **Ví dụ về chênh lệch tiếp cận công nghệ số**: -
**Giải thích**: Tại nhiều khu vực nông thôn ở Việt Nam, việc tiếp
cận internet còn hạn chế. Nhiều người dân không có điều kiện sử dụng
internet tốc độ cao hoặc các thiết bị số, dẫn đến việc không thể tiếp cận các
dịch vụ công trực tuyến, giáo dục từ xa, hay các cơ hội kinh doanh số. Điều
này tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa khu vực thành thị và nông thôn. -
**Ví dụ**: Một nông dân ở tỉnh Sơn La gặp khó khăn trong việc tiếp
cận các dịch vụ công trực tuyến và không thể tham gia các chợ thương mại
điện tử để bán sản phẩm nông nghiệp của mình, trong khi một hộ gia đình ở
Hà Nội có thể bán hàng qua nhiều nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Tiki hay Lazada. lOMoAR cPSD| 59092960
2. **Ví dụ về thiếu hụt kỹ năng số trong lực lượng lao động**: -
**Giải thích**: Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang gặp khó khăn
trong việctìm kiếm và tuyển dụng nhân lực có kỹ năng số, trong khi sự
chuyển đổi số đang đòi hỏi những kỹ năng này ngày càng nhiều. Điều này
hạn chế khả năng phát triển và cạnh tranh của các doanh nghiệp. -
**Ví dụ**: Một doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất tại Bình Dương
muốn triển khai công nghệ IoT (Internet of Things) để tối ưu hóa dây
chuyền sản xuất, nhưng không thể tìm được đủ nhân viên có kỹ năng quản
lý và vận hành hệ thống này.
3. **Ví dụ về bảo mật thông tin và quyền riêng tư**: -
**Giải thích**: Khi kinh tế số phát triển, các hoạt động thanh toán
trực tuyến, giao dịch qua mạng và sử dụng dịch vụ số gia tăng, làm tăng
nguy cơ bị tấn công mạng và lộ lọt thông tin cá nhân. -
**Ví dụ**: Vụ việc rò rỉ dữ liệu của một sàn thương mại điện tử lớn
tại Việt Nam, dẫn đến việc hàng triệu thông tin cá nhân của người dùng bị
công khai, gây ảnh hưởng lớn đến uy tín của doanh nghiệp và quyền riêng tư của khách hàng.
4. **Ví dụ về thay đổi cơ cấu việc làm**: -
**Giải thích**: Sự phát triển của các công nghệ tự động hóa và trí tuệ
nhân tạo (AI) đã thay thế nhiều vị trí công việc thủ công, dẫn đến thất
nghiệp ở một số nhóm lao động, đặc biệt là trong các ngành nghề truyền thống. -
**Ví dụ**: Sự phát triển của hệ thống thanh toán tự động tại các cửa
hàng tiện lợi đã dẫn đến việc giảm nhu cầu sử dụng nhân viên thu ngân, gây
ảnh hưởng đến lực lượng lao động trong ngành bán lẻ. ### Kết luận lOMoAR cPSD| 59092960
Phát triển kinh tế số tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đòi hỏi phải
giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng. Việc xây dựng các chính sách và
giải pháp hợp lý sẽ giúp đảm bảo rằng sự chuyển đổi số diễn ra một cách công
bằng và bền vững, mang lại lợi ích cho mọi tầng lớp trong xã hội.
**Câu 9: Cá nhân/hộ gia đình đóng vai trò gì trong nền kinh tế số? Cơ hội và thách
thức đối với cá nhân trong nền kinh tế số là gì?**
### Y1: Vai trò của cá nhân hay hộ gia đình trong nền kinh tế số
Trong nền kinh tế số, cá nhân và hộ gia đình đóng vai trò rất quan trọng, cả với tư
cách là người tiêu dùng, người tạo ra giá trị, cũng như người tham gia vào các hoạt
động kinh tế trực tuyến. Cụ thể: 1. **Người tiêu dùng**: -
Cá nhân và hộ gia đình là những người trực tiếp tiêu thụ các sản phẩm
và dịch vụ số như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính kỹ thuật số, và các
nền tảng giải trí trực tuyến. Họ tạo ra nhu cầu và thúc đẩy sự phát triển của
các nền tảng kinh tế số.
2. **Người cung cấp dịch vụ và sản phẩm**: -
Nhiều cá nhân và hộ gia đình tham gia vào kinh tế số thông qua các
hoạt động kinh doanh trực tuyến như bán hàng trên các sàn thương mại điện
tử, cung cấp dịch vụ qua các nền tảng số (ví dụ: dịch vụ vận chuyển, dạy học online).
3. **Người sáng tạo nội dung**: -
Cá nhân có thể trở thành người sáng tạo nội dung số như video, blog,
bài viết trên mạng xã hội, thu hút khán giả và kiếm thu nhập từ quảng cáo
hoặc các mô hình kinh doanh khác. lOMoAR cPSD| 59092960
4. **Người tham gia vào lao động số**: -
Cá nhân có thể làm việc từ xa thông qua các nền tảng số, tham gia các
mô hình làm việc tự do (freelancing), gia công phần mềm hay tham gia vào
các công việc liên quan đến công nghệ số.
### Y2: Cơ hội và thách thức đối với cá nhân/hộ gia đình trong nền kinh tế số
#### **Cơ hội đối với cá nhân/hộ gia đình trong nền kinh tế số**
1. **Cơ hội tiếp cận thông tin và dịch vụ nhanh chóng**: -
Kinh tế số cho phép cá nhân dễ dàng tiếp cận thông tin và các dịch vụ
kỹ thuật số như mua sắm trực tuyến, học trực tuyến, dịch vụ y tế và tài
chính, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. -
**Giải thích**: Thông qua internet, cá nhân có thể truy cập vào kiến
thức, dịch vụ và sản phẩm từ khắp nơi trên thế giới, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý.
2. **Cơ hội kinh doanh và khởi nghiệp**: -
Cá nhân và hộ gia đình có thể bắt đầu kinh doanh dễ dàng hơn thông
qua các nền tảng thương mại điện tử mà không cần vốn đầu tư lớn cho cơ sở
vật chất. Các dịch vụ như vận chuyển, thanh toán số giúp các hộ kinh doanh
nhỏ mở rộng thị trường. -
**Giải thích**: Những người bán hàng online có thể tiếp cận khách
hàng ở khắp nơi chỉ với một trang web hoặc một gian hàng trên các sàn
thương mại điện tử mà không cần phải có cửa hàng vật lý.
3. **Cơ hội phát triển kỹ năng số và nghề nghiệp mới**: -
Nền kinh tế số tạo ra nhiều nghề nghiệp mới liên quan đến công nghệ
thông tin,marketing số, thiết kế đồ họa, và phát triển phần mềm. Những cá
nhân có kỹ năng phù hợp sẽ dễ dàng tìm được việc làm hoặc phát triển sự
nghiệp trong các lĩnh vực này. lOMoAR cPSD| 59092960 -
**Giải thích**: Các nghề nghiệp như lập trình viên, quản trị mạng,
chuyên gia SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đang ngày càng trở nên phổ
biến và cần thiết trong nền kinh tế số.
#### **Thách thức đối với cá nhân/hộ gia đình trong nền kinh tế số**
1. **Chênh lệch về tiếp cận công nghệ**: -
Một số cá nhân và hộ gia đình, đặc biệt ở khu vực nông thôn hoặc có
thu nhập thấp, khó tiếp cận các công nghệ số do thiếu cơ sở hạ tầng, kết nối
internet, hoặc khả năng mua các thiết bị công nghệ. -
**Giải thích**: Người dân tại các khu vực nông thôn có thể không có
internet tốc độ cao, gây khó khăn cho việc tiếp cận các dịch vụ trực tuyến
như học tập, làm việc, hoặc mua sắm trực tuyến.
2. **Thiếu hụt kỹ năng số**: -
Nhiều cá nhân, đặc biệt là người lao động lớn tuổi hoặc có trình độ
học vấn thấp, có thể gặp khó khăn trong việc thích ứng với các công nghệ
mới. Điều này hạn chế khả năng tiếp cận việc làm, dịch vụ, và các cơ hội
phát triển trong nền kinh tế số. -
**Giải thích**: Người lao động trong các ngành nghề truyền thống
như nông nghiệp, xây dựng có thể gặp khó khăn khi phải học và sử dụng các
công cụ kỹ thuật số mới để làm việc hoặc kinh doanh.
3. **Rủi ro về bảo mật thông tin và quyền riêng tư**: -
Khi tham gia kinh tế số, cá nhân có nguy cơ bị mất cắp thông tin cá
nhân, dữ liệu tài chính hoặc bị tấn công mạng. Điều này đòi hỏi người dùng
phải có kiến thức về bảo mật và quyền riêng tư. -
**Giải thích**: Việc sử dụng các dịch vụ thanh toán trực tuyến, mua
sắm qua mạng, hoặc lưu trữ dữ liệu cá nhân trên các nền tảng số khiến cá
nhân phải đối mặt với nguy cơ bị lộ thông tin hoặc mất tiền do các cuộc tấn công mạng.