Câu hỏi và đáp án nhập môn E-learning - Kế toán tài chính | Đại học Mở Hà Nội Kế toán tài chính | Đại học Mở Hà Nội

Câu 1 Khẳng định nào sau đây là sai? Chọn một câu trả lời:
a. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 60 ngày (Câu trả lời đúng )
b. Google Drive chạy được cả ứng dụng Powerpoint và map
c. Google Drive có tính năng tạo khảo sát online lấy ý kiến khách hàng
d. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 30 ngày nếu chưa xóa khỏi thùng rác. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Trường:

Đại học Mở Hà Nội 405 tài liệu

Thông tin:
13 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Câu hỏi và đáp án nhập môn E-learning - Kế toán tài chính | Đại học Mở Hà Nội Kế toán tài chính | Đại học Mở Hà Nội

Câu 1 Khẳng định nào sau đây là sai? Chọn một câu trả lời:
a. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 60 ngày (Câu trả lời đúng )
b. Google Drive chạy được cả ứng dụng Powerpoint và map
c. Google Drive có tính năng tạo khảo sát online lấy ý kiến khách hàng
d. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 30 ngày nếu chưa xóa khỏi thùng rác. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

81 41 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|45316467
lOMoARcPSD|45316467
Câu 1


a. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 60 ngày (Câu trả
lời đúng )
 !" #$%&'()* +"+
 !" ,-.#/0 12/3/0
' !" ,/./4+('567,$89:3$7,
/;<0
Câu 2:
=#>?@6A+B6CD=EFG+$

>?00$%/.A+H$
HC#/3&H4I
J#KC"8$
d. Tất cả các phương án đều đúng (Câu trả lời đúng)
Câu 3:
L#,M7 "B
N
HOP03

a. Tất cả phương án (Câu trả lời đúng)
>3'4
N
 QRQ
' R0-
Câu 4:
lOMoARcPSD|45316467
=O&S'$8/4$%/3/-4$ J 

>'?0'TUVW
b. Gửi thư qua đường bưu điện (Posts) (Câu trả lời đúng)
>'?A?3
'X$6XUD@W
Câu 5:
Y,,0'"(

a. Skype, Yahoo, Hangout, Facebook Messenger, ICQ (Câu trả lời đúng)
Q/+ I=IZ[I\ /R   I I]
]IQ/+ I\ V7I=I\ /R   
' =I]IQ/+ IZ[IQVI^EJ
R   Câu 6:
_M00-B#,MB#"8IO`0-a,b

a. Địa chỉ IP. (Câu trả lời đúng)
_cJ
_cR^
'&>)
Câu 7:
_'"(P2" 'd0?3H 

lOMoARcPSD|45316467
a. Google Calendar (Câu trả lời đúng)
 >
 L7
' E!"
Câu 8:
!"(Q/+ $%1+e4

 f'*
 ]
c. Microsoft (Câu trả lời đúng)
' 
Câu 9:
_/,/.C"8$4$H J 

4S%+$%/3&,
4g+#ƣ%02-,
c. Yêu cầu tính kiên trì, sự quyết tâm, tính tự giác cao hơn. (Câu trả lời đúng)
'>C#M'?0S
Câu 10:
)BT+-> " * h:I&./4G

+g+3A+3?,0/0
+g+6,O"80/0
lOMoARcPSD|45316467
c. Cho phép hội thoại trực tuyến với số lượng người tham gia đông (Câu trả lời
đúng)
'+g+K3i/MH0/0
Câu 11:
_$%MH J  PMH0je#

a. Chi phí chuyển đổi, phát triển nội dung bài giảng rất lớn so với giáo trình,
bài giảng truyền thống (Câu trả lời đúng)
+-S&IP2#I1/S&i/0"8C
$%4"B
>HO#/g'j/,i
C'"B""B+#i
Câu 12:
L/M$%.B6CD=EFk(-

3P/M$%-"M5/lH4
=O&/M,MB8+I,MA+,IA+"iI
A+/m.
=#KH$$%."dB8+
d. Tất cả các đáp án đều đúng. (Câu trả lời đúng) Câu 13:
>Bi$%'<S&I0#n"?0'(I
#

 
lOMoARcPSD|45316467

c. .edu (Câu trả lời đúng)
'
Câu 14:
o#> " * OiO7

)*'S
1OH&'(> " * /4
S]Z!S
d. Cả Your ID và Password đều thay đổi (Câu trả lời đúng)
Câu 15:
R(p  HQ/+ X'(MM0/

>100+0iG
Y$'<8g+"'0$$q
Y$'<r7,/;Q/+ 
d. Người dùng đã liên lạc trong các ngày gần nhất. (Câu trả lời đúng)
Câu 16:
!YQB"3KHB3'$8

!Y */Q 
b. Domain Name System. (Câu trả lời đúng)
!Y Q 
'!Y */Q 
lOMoARcPSD|45316467
Câu 17:
Q/+ E'"(

+g+$'<7 +?3
+g+$'<"i0&'(H
c. Cho phép người dùng Skype có thể gọi điện đến một số điện thoại thuê bao bất kỳ
với chi phí thấp (Câu trả lời đúng)
'+g+$'<0?3
Câu 18:
!*'O

JA5c"6$5'56B#Z  
J&iV PZ  
JA54"6e* q " 
d. Là thuật ngữ chỉ việc tải dữ liệu từ Server (máy chủ) về máy tính Client(máy
khách) (Câu trả lời đúng)
Câu 19:
=6C  s5O

0OIC$$"6iC
b. Các phân hệ phần mềm quản lý thông tin, quản lý nội dung, học liệu điện tử.
(Câu trả lời đúng)
0P"i$jO"P3#'
0"B"+AP20"(@#
Câu 20:
lOMoARcPSD|45316467
>O/3H#tQ/+ I#,MO

>O/34P0HHQ/+ 
L#,MA+?3+Q/+ Y "(^'' 
c. Tất cả các đáp án đều đúng. (Câu trả lời đúng)
'>O/3?3+B&'(Q/+
Câu 21:
L#,M&'( !" "A+  $3

=`%#t<A+,
b. Tất cả các phương án trên đều đúng (Câu trả lời đúng)
Gu56I4#tMA+Cj
'=`%#"6+S06"(0"B$A+/m
.IA+,
Câu 22:
>$O8+vwe$8

>$8x@9
_G
c. 15-30 phút (Câu trả lời đúng)
'JB(e
Câu 23:
!"(H T+-
lOMoARcPSD|45316467

 R
 !"
c. Google Search (Câu trả lời đúng)
' ^'*'
Câu 24:
>BiC0Bi/4G"8PIP0

a. edu.abc (Câu trả lời đúng)
  '"
  '
' '"
Câu 25:
> QIJ8+,X'(  ByO$%
8+ J 

Y;jz:y
J8j{:yUGW
:y@9:yCâu trả lời không đúng
'h|y@|:yQ
Câu 26:
&.'$8=}Y+HJRQ

a. Quản lý việc xây dựng bài giảng điện tử (Câu trả lời đúng)
lOMoARcPSD|45316467
[2PiA+"
[23A+H"B
'[2"6/MP#
Câu 27:
!"(#7rO

~'?Bs$'<Z  <4
"6
J#0-4+g+i$<X'(
MJs$X'(0-,<e-
d. Là dịch vụ cung cấp một xã hội ảo trên Internet cho phép mọi người tham gia
đều có thể kết nối với nhau, trò chuyện, viết dòng thời gian,…. (Câu trả lời đúng)
Câu 28:
!"(6-Q/+ O

J'"(0?3BZ  
b. Là một dịch vụ Chat trực tuyến, gửi file, truyền file thông dụng trên
Internet. (Câu trả lời đúng)
J'"(1+iO?3BZ  
'J'"(P?314'(BZ  
Câu 29:
>-3.x:h|I/./2/H'"(L7I#w$%1+
BT+-

h|
lOMoARcPSD|45316467
 |
c. 10Gb (Câu trả lời đúng)
' x:
Câu 30:
!"(Q/+ ,MX'(B

R0-0
b. Tất cả các phương án đều đúng. (Câu trả lời đúng)
R0-
'Q+
Câu 31:
_MO/3"8 #6PO,h"/B$'<

4aP355$
L;P-
c. Sử dụng các từ mô tả theo suy nghĩ. Câu trả lời không đúng
'>100+0iG
9x
L/M$%.B6CD=EFk(-

=#KH$$%."dB8+
=O&/M,MB8+I,MA+,IA+"iI
A+/m.
c. Tất cả các đáp án đều đúng. (đúng)
lOMoARcPSD|45316467
'3P/M$%-"M5/lH4
Câu 33:
\ /$%1+k03FQ+ {zz•hx9"i5/-#H
Y *\ '"

Yz0•.x::z
Yxx0x.x:h:
c. Ngày 23 tháng 2 năm 2010 (Câu trả lời
đúng) 'Y•0z.x::z Câu 34:
mAr,'56$$%X'(C"8'"($5?3

a. Kỹ thuật AES-256 bit (Câu trả lời đúng)
mA^D@x|z
 mA^D@hx€
' mA^DQ@|hx
Câu 35:
G

a. Internet là mạng WAN. (Câu trả lời đúng)
Z  #/4'
Z  #R^Y
'Z  #J^Y
Câu 36:
lOMoARcPSD|45316467
0/MB6C'$8O&?AoA+/m.w

"B1"40/3PB6Cw40P 
b. Giảng viên chấm bài trực tiếp trên hệ thống và thông báo kết quả qua hệ
thống tài khoản của người học. (Câu trả lời đúng)
=6C?1B"40$
'L+A0"("M"B1
| 1/13

Preview text:

lOMoARcPSD|45316467 lOMoARcPSD|45316467 Câu 1
Khẳng định nào sau đây là sai? Chọn một câu trả lời:
a. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 60 ngày (Câu trả lời đúng )
b. Google Drive chạy được cả ứng dụng Powerpoint và map
c. Google Drive có tính năng tạo khảo sát online lấy ý kiến khách hàng
d. Google Drive có khả năng khôi phục dữ liệu bị xóa trước 30 ngày nếu chưa xóa khỏi thùng rác. Câu 2:
Hoạt động Thực hành - luyện tập trên hệ thống EHOU giúp người học? Chọn một câu trả lời:
a. Tự đánh giá được khả năng học tập của người
học b. Củng cố lại kiến thức của môn học, bài học
c. Là hoạt động bắt buộc đối với người học
d. Tất cả các phương án đều đúng (Câu trả lời đúng) Câu 3:
Bạn có thể xem lịch làm viêc ̣của mình qua các thiết bị nào? Chọn một câu trả lời:
a. Tất cả phương án (Câu trả lời đúng) b. Thiết bị di đông ̣ c. SMS d. Máy tính Câu 4: lOMoARcPSD|45316467
Hình thức trao đổi nào dưới đây không được khuyến khích trong môi trườn eLearning? Chọn một câu trả lời:
a. Tham dự các diễn đàn (forum)
b. Gửi thư qua đường bưu điện (Posts) (Câu trả lời đúng)
c. Tham dự thảo luận trực tuyến
d. Gửi thư điện tử (E-mail) Câu 5:
Nhóm nào thuộc nhóm các dịch vụ Chatting Chọn một câu trả lời:
a. Skype, Yahoo, Hangout, Facebook Messenger, ICQ (Câu trả lời đúng)
b. Skype, Hangout, ICQ, Facebook Messenger, Chrome, Yahoo
c. Yahoo, Skype, Firefox, Hangout, Facebook Messenger
d. Google Hangout, Yahoo, Skype, ICQ, Safari, AOL Messenger Câu 6:
Để các máy tính trên mạng có thể liên lạc với nhau, thì mỗi máy tính cần có…? Chọn một câu trả lời:
a. Địa chỉ IP. (Câu trả lời đúng) b. Địa chỉ Local. c. Địa chỉ MAC d. Giao thức TCP. Câu 7:
Đâu là dịch vụ quản lý và theo dõi lịch cá nhân trực tuyến của Google? Chọn một câu trả lời: lOMoARcPSD|45316467
a. Google Calendar (Câu trả lời đúng) b. Translate c. Box d. OnDrive Câu 8:
Dịch vụ chat Skype được cung cấp bởi công ty nào sau đây ? Chọn một câu trả lời: a. Windows b. Yahoo
c. Microsoft (Câu trả lời đúng) d. Google Câu 9:
Đâu là khó khăn đối với người học trong môi trường của eLearning? Chọn một câu trả lời:
a. Không tổng hợp được kiến thức có trong bài giảng.
b. Không ghi chép lại đƣợc các ý chính có trong bài giảng.
c. Yêu cầu tính kiên trì, sự quyết tâm, tính tự giác cao hơn. (Câu trả lời đúng)
d. Tốn thời gian đi lại để tham dự các buổi học. Câu 10:
Phiên bản miễn phí Teamviewer 10, chức năng nào sau đây không đúng? Chọn một câu trả lời:
a. Cho phép thiết lập chế động tự động cho một nhóm máy khách
b. Cho phép gọi điện có hình với máy khác lOMoARcPSD|45316467
c. Cho phép hội thoại trực tuyến với số lượng người tham gia đông (Câu trả lời đúng)
d. Cho phép tắt thiết bị điều khiển của máy khách Câu 11:
Đâu là nhược điểm của eLearning theo quan điểm của các cơ sở đào tạo? Chọn một câu trả lời:
a. Chi phí chuyển đổi, phát triển nội dung bài giảng rất lớn so với giáo trình,
bài giảng truyền thống (Câu trả lời đúng)

b. Chi phí tổ chức, quản lý đào tạo cao, nhất là khi tổ chức nhiều khoá học với số lượng đông học viên.
c. Thời gian của một chu trình đào tạo kéo dài hơn khóa học truyền
thống d. Giảng viên và học viên phải đi lại nhiều. Câu 12:
Bài kiểm tra được đăng tải trên hệ thống EHOU nhằm mục đích? Chọn một câu trả lời:
a. Kết quả kiểm tra được tính vào điểm giữa kỳ của môn học
b. Hình thức kiểm tra có thể là trên lớp học, có thể là bài tập nhóm, bài tập về nhà, bài tập kỹ năng
c. Hoạt động bắt buộc của người học được đăng tải và ghi rõ trên lớp học
d. Tất cả các đáp án đều đúng. (Câu trả lời đúng) Câu 13:
Tên miền nào được dùng cho tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo? Chọn một câu trả lời: a. .net lOMoARcPSD|45316467 b. .org
c. .edu (Câu trả lời đúng) d. .com Câu 14:
Khi cài đặt lại Teamviewer thì điều gì xảy ra? Chọn một câu trả lời: a. Password thay đổi
b. Cấu hình của ứng dụng Teamviewer không thay đổi c. Your ID thay đổi
d. Cả Your ID và Password đều thay đổi (Câu trả lời đúng) Câu 15:
Mục Recent của Skype sử dụng để hiển thị các tài khoản nào ? Chọn một câu trả lời:
a. Tất cả các đáp án đều đúng.
b. Người dùng mới ép vào danh sách nhưng chưa chào mừng.
c. Người dùng đã xóa khỏi Skype.
d. Người dùng đã liên lạc trong các ngày gần nhất. (Câu trả lời đúng) Câu 16:
DNS là tên viết tắt của tên tiếng anh nào dưới đây? Chọn một câu trả lời: a. Domain Network System.
b. Domain Name System. (Câu trả lời đúng) c. Dynamic Name System. d. Dynamic Network System. lOMoARcPSD|45316467 Câu 17: SkypeOut là dịch vụ: Chọn một câu trả lời:
a. Cho phép người dùng xem phim trực tuyến.
b. Cho phép người dùng tải về các ứng dụng của Google
c. Cho phép người dùng Skype có thể gọi điện đến một số điện thoại thuê bao bất kỳ
với chi phí thấp (Câu trả lời đúng)

d. Cho phép người dùng mua bán trực tuyến. Câu 18: Download là gì? Chọn một câu trả lời:
a. Là thuật ngữ chỉ việc lưu trữ dữ liệu lên mạng Internet.
b. Là giao thức truyền file qua Internet
c. Là thuật ngữ mô tả việc mở trang web từ server
d. Là thuật ngữ chỉ việc tải dữ liệu từ Server (máy chủ) về máy tính Client(máy
khách) (Câu trả lời đúng)
Câu 19:
Hệ thống elearning bao gồm những gì? Chọn một câu trả lời:
a. Giáo trình, bài giảng giống như một thư viện truyền thống
b. Các phân hệ phần mềm quản lý thông tin, quản lý nội dung, học liệu điện tử. (Câu trả lời đúng)
c. Các quy định về chương trình và quy chế đào tạo d.
Các giảng viên và bộ phận quản lý giáo vụ-đào tạo Câu 20: lOMoARcPSD|45316467
Tìm kiếm Contacts của bạn bè trong Skype, bạn có thể làm gì? Chọn một câu trả lời:
a. Tìm kiếm thông qua máy chủ của Skype.
b. Bạn có thể nhập trực tiếp SkypeName vào mục Add names
c. Tất cả các đáp án đều đúng. (Câu trả lời đúng)
d. Tìm kiếm trực tiếp trên ứng dụng Skype Câu 21:
Bạn có thể ứng dụng Google Drive vào trong học tập elearning như thế nào? Chọn một câu trả lời:
a. Hỗ trợ bạn bè cùng học tập nhóm
b. Tất cả các phương án trên đều đúng (Câu trả lời đúng)
c. Chúng chia sẻ những tài liệu, thông tin cho bạn bè để học tập tốt hơn
d. Hỗ trợ bạn trong việc phân bổ các nhiệm vụ cho các thành viên như bài tập kỹ năng, bài tập nhóm Câu 22:
Thường thì lớp học Vclass sẽ mở trước giờ học là? Chọn một câu trả lời: a. Trước 2h-3h b. Đúng giờ
c. 15-30 phút (Câu trả lời đúng) d. Liên tục mở Câu 23:
Dịch vụ nào sau đây của Google là hoàn toàn miễn phí? lOMoARcPSD|45316467 Chọn một câu trả lời: a. Google Mail b. Google Drive
c. Google Search (Câu trả lời đúng) d. Google Adword Câu 24:
Tên miền nào trong số các tên miền sau không đúng với quy định, quy cách? Chọn một câu trả lời:
a. edu.abc (Câu trả lời đúng) b. abc.edu.vn c. abc.edu d. edu.abc.vn Câu 25:
Theo Sloan Consortium , Lớp học có sử dụng internet bao nhiêu % thì được gọi là lớp học eLearning Chọn một câu trả lời: a. Nhỏ hơn 60% b. Lớn hơn 70% (đúng)
c. 0%-30% Câu trả lời không đúng d. 15%- 50% Sai Câu 26:
Chức năng nào dưới đây KHÔNG phải của LMS? Chọn một câu trả lời:
a. Quản lý việc xây dựng bài giảng điện tử (Câu trả lời đúng) lOMoARcPSD|45316467
b. Quản lý quyền truy nhập vào bài giảng
c. Quản lý tiến độ học tập của sinh viên
d. Quản lý việc thi kiểm tra qua mạng Câu 27:
Dịch vụ mạng xã hội là gì? Chọn một câu trả lời:
a. Xây dựng riêng cho một cộng đồng người dùng Internet cùng tham gia một công việc chung.
b. Là một mạng máy tính công cộng cho phép nhiều người cùng sử dụng một thời
điểm c. Là một cộng đồng người sử dụng máy tính có cùng sở thích.
d. Là dịch vụ cung cấp một xã hội ảo trên Internet cho phép mọi người tham gia
đều có thể kết nối với nhau, trò chuyện, viết dòng thời gian,…. (Câu trả lời đúng)
Câu 28:
Dịch vụ tiện ích Skype là gì? Chọn một câu trả lời:
a. Là một dịch vụ mua bán trực tuyến trên Internet.
b. Là một dịch vụ Chat trực tuyến, gửi file, truyền file thông dụng trên
Internet. (Câu trả lời đúng)

c. Là một dịch vụ cung cấp truyền hình trực tuyến trên Internet.
d. Là một dịch vụ quảng trực tuyến rất thông dụng trên Internet. Câu 29:
Tính đến năm 2015, khi đăng ký tài khoản của dịch vụ Box, bạn sẽ được cung cấp bao nhiêu Gb miễn phí? Chọn một câu trả lời: a. 15Gb lOMoARcPSD|45316467 b. 5Gb
c. 10Gb (Câu trả lời đúng) d. 20Gb Câu 30:
Dịch vụ Skype có thể sử dụng trên: Chọn một câu trả lời: a. Máy tính cá nhân
b. Tất cả các phương án đều đúng. (Câu trả lời đúng) c. Máy tính bảng d. Smartphone Câu 31:
Để tìm kiếm với Google đạt hiệu quả cao thì có 1 vài lời khuyên cho người dùng là? Chọn một câu trả lời:
a. Không cần quan tâm đến chữ hoa hay chữ thường. b. Bỏ qua chính tả.
c. Sử dụng các từ mô tả theo suy nghĩ. Câu trả lời không đúng
d. Tất cả các đáp án đều đúng. Câu 32:
Bài kiểm tra được đăng tải trên hệ thống EHOU nhằm mục đích? Chọn một câu trả lời:
a. Hoạt động bắt buộc của người học được đăng tải và ghi rõ trên lớp học
b. Hình thức kiểm tra có thể là trên lớp học, có thể là bài tập nhóm, bài tập về nhà, bài tập kỹ năng
c. Tất cả các đáp án đều đúng. (đúng) lOMoARcPSD|45316467
d. Kết quả kiểm tra được tính vào điểm giữa kỳ của môn học. Câu 33:
Facebook được cấp bằng sáng chế US patent 7669123 về những khía cạnh của
News Feed vào thời gian nào? Chọn một câu trả lời: a. Ngày 6 tháng 9 năm 2006 b. Ngày 22 tháng 2 năm 2010
c. Ngày 23 tháng 2 năm 2010 (Câu trả lời
đúng) d. Ngày 9 tháng 6 năm 2006 Câu 34:
Kỹ thuật mã hóa dữ liệu thường được sử dụng đối với dịch vụ lưu trữ trực tuyến là? Chọn một câu trả lời:
a. Kỹ thuật AES-256 bit (Câu trả lời đúng) b. Kỹ thuật AE-256 bit c. Kỹ thuật AE-128 bit d. Kỹ thuật AES-512bit bit Câu 35:
Khẳng định nào sau đây là đúng? Chọn một câu trả lời:
a. Internet là mạng WAN. (Câu trả lời đúng)
b. Internet là mạng không dây. c. Internet là mạng MAN.
d. Internet là một mạng LAN. Câu 36: lOMoARcPSD|45316467
Các bài kiểm tra trên hệ thống dưới hình thức tự luận hoặc bài tập kỹ năng sẽ? Chọn một câu trả lời:
a. Giảng viên chấm và thông báo kết quả trên hệ thống mà sẽ thông báo qua email.
b. Giảng viên chấm bài trực tiếp trên hệ thống và thông báo kết quả qua hệ
thống tài khoản của người học. (Câu trả lời đúng)

c. Hệ thống tự động chấm điêm và thông báo cho người học.
d. Bộ phận giáo vụ in ra và chuyển cho Giảng viên chấm.