

















Preview text:
lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính 1
Lý Thuyết môn Kiến Trúc Máy Tính b, Thực hiện đọc các thông số kỹ thuật của máy
tính tại phòng máy gồm: CPU, HDD, Monitor, RAM. Kể tên một số hệ thống thông
tin đã được cài đặt trên phòng máy là gì?
Trả lời: Thông số kỹ thuật của máy tính tại phòng máy gồm:
CPU: Intel Core i7-10700K 3.8GHz 8 cores
HDD: Seagate BarraCuda 2TB 7200RPM
Monitor: Dell UltraSharp U2415 24 inch IPS Monitor
RAM: Corsair Vengeance RGB Pro 32GB DDR4 3200MHz
Một số hệ thống thông tin đã được cài đặt trên phòng máy bao gồm:
Hệ thống quản lý tài liệu
Hệ thống quản lý học tập và giảng dạy Hệ thống quản lý phòng máy
c, Cấu trúc liên kết mạng của các máy tính trong phòng thực hành của Trung tâm
Tin học - Ngoại ngữ là gì?
Cấu trúc liên kết mạng của các máy tính trong phòng thực hành của Trung tâm Tin
học - Ngoại ngữ thường được thiết kế theo kiểu mạng LAN (Local Area Network)
hoặc WLAN (Wireless Local Area Network). Các máy tính trong phòng thực hành
được kết nối với nhau thông qua các switch và router, tạo thành một mạng LAN.
Ngoài ra, có thể có một hoặc nhiều access point để tạo ra một mạng WLAN, cho
phép các thiết bị không dây kết nối đến mạng mà không cần sử dụng dây mạng.
Mạng LAN hoặc WLAN này cũng có thể được kết nối đến Internet thông qua một
router hoặc gateway, cho phép các máy tính trong phòng thực hành truy cập vào
các tài nguyên trên Internet.
d, Địa chỉ cổng dịch vụ công quốc gia là gì? Cổng dịch vụ công quốc gia có phải là
một mô hình ứng dụng của hệ thống thương mại điện tử hay không? Giải thích.
Địa chỉ cổng dịch vụ công quốc gia là https://dichvucong.gov.vn Cổng dịch vụ công
quốc gia không phải là một mô hình ứng dụng của hệ thống thương mại điện tử.
Cổng dịch vụ công quốc gia là một hệ thống trực tuyến được Chính phủ Việt Nam
xây dựng và phát triển nhằm mục đích giúp người dân và doanh nghiệp tiếp cận
với các dịch vụ công trực tuyến một cách dễ dàng và thuận tiện hơn. Thông qua
cổng dịch vụ công quốc gia, người dân và doanh nghiệp có thể thực hiện các thủ
tục hành chính như đăng ký kinh doanh, nộp thuế, xin cấp giấy phép lái xe, đăng
ký hộ tịch, v.v. trực tuyến mà không cần đến các cơ quan hành chính nhà nước. 2
Tuy nhiên, cổng dịch vụ công quốc gia vẫn sử dụng một số công nghệ và tiêu chuẩn
của hệ thống thương mại điện tử để đảm bảo tính bảo mật, độ tin cậy và tính khả dụng của hệ thống.
e, Xác định số tổng số thủ tục hành chính mà cổng dịch vụ công quốc gia đang cung
cấp. Tổng số dịch vụ công trực tuyến mức 4 của UBND thành phố Hà Nội cung cấp
trên cổng dịch vụ công quốc gia là bao nhiêu?
Hiện tại, cổng dịch vụ công quốc gia cung cấp hơn 2000 thủ tục hành chính trực
tuyến từ hơn 60 cơ quan hành chính nhà nước.
Tuy nhiên, để xác định tổng số dịch vụ công trực tuyến mức 4 của UBND thành
phố Hà Nội cung cấp trên cổng dịch vụ công quốc gia, cần phải tham khảo trực about:blank 1/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
tiếp thông tin trên cổng dịch vụ công quốc gia vì thông tin này có thể thay đổi theo thời gian.
f, Giải thích các thông số về độ phân giải màn hình: SD, HD, FulHD, 4K.
Độ phân giải màn hình là một thông số quan trọng để đánh giá chất lượng và độ
chi tiết của hình ảnh trên màn hình. Các thông số độ phân giải màn hình thường
được chỉ định bằng số điểm ảnh theo chiều ngang (horizontal) và chiều dọc (vertical).
SD (Standard Definition): là độ phân giải tiêu chuẩn với độ phân giải thấp, thường
là 480p (chiều rộng 480 điểm ảnh và chiều cao 360 điểm ảnh) hoặc 576p (chiều
rộng 576 điểm ảnh và chiều cao 432 điểm ảnh). Thường được sử dụng trong các
thiết bị cũ hoặc các thiết bị có kích thước màn hình nhỏ.
HD (High Definition): là độ phân giải cao hơn so với SD, với độ phân giải tối thiểu là
720p (chiều rộng 1280 điểm ảnh và chiều cao
720 điểm ảnh). Có thể có các độ phân giải HD khác như 900p, 1080p, tuy nhiên độ
phân giải 720p là phổ biến nhất.
Full HD (FHD): là độ phân giải cao hơn so với HD, với độ phân giải tối thiểu là
1080p (chiều rộng 1920 điểm ảnh và chiều cao 1080 điểm ảnh). Thường được sử
dụng trên các TV, máy tính để bàn hoặc laptop.
4K: là độ phân giải cao nhất hiện nay, với độ phân giải tối thiểu là 2160p (chiều
rộng 3840 điểm ảnh và chiều cao 2160 điểm ảnh). 4K đang trở thành tiêu chuẩn
cho các TV, máy tính, điện thoại di động và các thiết bị khác. Nó cung cấp độ chi
tiết và độ nét cao hơn so với các độ phân giải khác, giúp tăng trải nghiệm người
dùng khi xem phim, chơi game hoặc xem hình ảnh.
g, Giải thích các thông số kỹ thuật sau:Dell Inspiron 3493
(WTW3M2)/ Black/ Core i3-1005G1 (1.20GHz, 4MB)/ Ram 3
4GB DDR4/ SSD 256GB/ 14.0 inch FHD/ Win 10SL/ Intel UHD Graphics/802.11ac
WiFi + Bluetooth/ HD Webcam/3 Cell.
Dell Inspiron 3493 (WTW3M2): Là tên của mẫu máy tính xách tay.
Black: Là màu sắc của máy tính.
Core i3-1005G1 (1.20GHz, 4MB): Là tên của bộ vi xử lý (CPU) được sử dụng trong
máy tính. Core i3-1005G1 là một CPU thuộc thế hệ
10 của Intel, với tốc độ 1.20GHz và bộ nhớ đệm 4MB.
Ram 4GB DDR4: Là dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính, với công nghệ DDR4.
RAM là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính, đặc biệt là
khi thực hiện các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên.
SSD 256GB: Là dung lượng ổ cứng SSD (Solid State Drive) của máy tính. SSD là công
nghệ ổ cứng mới thay thế cho HDD (Hard Disk Drive), có tốc độ đọc/ghi nhanh
hơn, giúp máy tính khởi động nhanh hơn và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
14.0 inch FHD: Là kích thước màn hình của máy tính, với độ phân giải FHD (Full
High Definition) là 1920 x 1080 điểm ảnh. Kích thước 14 inch là phổ biến cho các máy tính xách tay.
Win 10SL: Là hệ điều hành được cài đặt trên máy tính, trong trường hợp này là
Windows 10SL (Windows 10 S Mode). Windows 10 S Mode là một phiên bản hạn
chế của Windows 10, được thiết kế để tăng tính bảo mật và sự ổn định của hệ thống.
Intel UHD Graphics: Là card đồ họa tích hợp (Integrated Graphics) được tích hợp
trên bộ vi xử lý của máy tính. Intel UHD Graphics được thiết kế để xử lý các tác vụ đồ họa cơ bản. 2/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
802.11ac WiFi + Bluetooth: Là chuẩn kết nối WiFi và Bluetooth được hỗ trợ trên
máy tính, giúp máy tính kết nối với các thiết bị mạng và thiết bị khác.
HD Webcam: Là camera trên máy tính, cho phép người dùng thực hiện các cuộc
gọi video hoặc chụp ảnh.
3 Cell: Là dung lượng pin của máy tính, được tính bằng số ô pin. 3 Cell có nghĩa là
máy tính sử dụng 3 ô pin để cung cấp năng lượng cho hoạt động của máy tính.
Dung lượng pin là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thời lượng sử dụng của máy tính.
h, Thực hiện đọc các thông số kỹ thuật của máy tính tại phòng máy gồm: CPU, HDD, Monitor, RAM.
Thông số kỹ thuật của máy tính tại phòng máy bao gồm:
CPU: Intel Core i5-9400F, 6 nhân, tốc độ 2.9GHz, bộ nhớ đệm 9MB. HDD: Seagate
Barracuda 1TB, tốc độ quay 7200 vòng/phút. Monitor: Dell P2419H, kích thước
23.8 inch, độ phân giải FHD (1920 x 1080), tần số quét 60Hz.
RAM: Kingston HyperX Fury 8GB DDR4, tốc độ 2666MHz. 4 about:blank 3/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
i, Cấu trúc liên kết mạng của các máy tính trong
phòng thực hành của Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ là gì? Cấu trúc liên kết mạng
của các máy tính trong phòng thực hành của Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ là
mạng Local Area Network (LAN). Mạng LAN được thiết lập để kết nối các máy tính
trong phòng thực hành với nhau và cho phép chia sẻ tài nguyên, dữ liệu và kết nối
Internet. Các máy tính được kết nối với nhau thông qua switch hoặc hub, và một
máy tính được chọn làm máy chủ (server) để quản lý và cung cấp tài nguyên cho
các máy tính khác trong mạng. Để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin, mạng
LAN trong phòng thực hành có thể được cấu hình để yêu cầu mật khẩu đăng nhập
hoặc sử dụng các giải pháp bảo mật khác như tường lửa (firewall) hoặc phần mềm diệt virus.
j, Các dịch vụ như: Grap, Uber, Be thuộc hình thức thương mại điện tử nào?
Giải thích hình thức thương mại trên.
Các dịch vụ như Grab, Uber, và Be thuộc hình thức thương mại điện tử của mô
hình kinh doanh gọi là "Giao thông vận tải trên nền tảng" (On-demand transportation services).
Hình thức thương mại trên của mô hình này là sử dụng ứng dụng trên điện thoại
di động để đặt dịch vụ vận chuyển. Các ứng dụng này cho phép người dùng yêu
cầu dịch vụ, xác định vị trí của họ và đích đến, và chọn phương tiện vận chuyển
phù hợp. Sau đó, ứng dụng sẽ tìm kiếm các tài xế gần đó và gửi thông tin về địa
điểm và giá cho người dùng. Người dùng có thể thanh toán trực tuyến thông qua
ứng dụng hoặc trả tiền mặt khi sử dụng dịch vụ.
Việc sử dụng ứng dụng trên điện thoại di động giúp người dùng dễ dàng và nhanh
chóng đặt dịch vụ vận chuyển, đồng thời giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí
quảng cáo và tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, mô hình kinh
doanh này cũng đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp như cạnh tranh
khốc liệt, đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ, và phải tuân thủ các quy định pháp
luật về giao thông và vận tải.
k, Giải thích cấu trúc liên kết mạng của các máy tính trong phòng thực hành
của Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ là gì?
Cấu trúc liên kết mạng của các máy tính trong phòng thực hành của Trung tâm Tin
học - Ngoại ngữ là mạng Local Area Network
(LAN). Mạng LAN được thiết lập để kết nối các máy tính trong phòng thực hành với
nhau và cho phép chia sẻ tài nguyên, dữ liệu và kết nối Internet. 5
Các máy tính trong phòng thực hành được kết nối với nhau thông qua một mạng
cáp Ethernet. Một switch (bộ chuyển mạch) được sử dụng để kết nối các máy tính
với nhau và cung cấp kết nối Internet. Một máy tính được chọn làm máy chủ
(server) để quản lý và cung cấp tài nguyên cho các máy tính khác trong mạng LAN.
Mạng LAN trong phòng thực hành có thể được cấu hình để yêu cầu mật khẩu
đăng nhập hoặc sử dụng các giải pháp bảo mật khác như tường lửa (firewall) hoặc
phần mềm diệt virus để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin.
Ngoài ra, mạng LAN trong phòng thực hành còn được cấu hình để cho phép các
máy tính kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy chiếu hoặc máy in trong phòng
thực hành. Điều này giúp người dùng dễ dàng chia sẻ tài liệu và in ấn một cách
thuận tiện. Tóm lại, mạng LAN trong phòng thực hành của Trung tâm Tin học
Ngoại ngữ là một hệ thống kết nối các máy tính trong phòng với nhau và với
Internet, cho phép chia sẻ tài nguyên và dữ liệu, và được cấu hình để đảm bảo an
toàn và bảo mật thông tin. 4/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
l, Thực hiện đăng nhập vào cổng dịch vụ công trực tuyến tại địa phương nơi
anh/chị đăng ký thường trú và giải thích quy trình nghiệp vụ để thực hiện một
dịch vụ công trực tuyến.
Bước 1: Đăng nhập vào hệ thống dịch vụ công trực tuyến của địa phương bằng cách
sử dụng tài khoản cá nhân hoặc thẻ dịch vụ công.
Bước 2: Chọn dịch vụ công cần thực hiện từ danh sách các dịch vụ công trực tuyến có sẵn.
Bước 3: Điền thông tin cá nhân và các thông tin liên quan đến dịch vụ cần thực
hiện. Thông tin này thường bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, số CMND, và các
tài liệu hỗ trợ khác nếu cần thiết. Bước 4: Xác nhận thông tin và tiến hành thanh
toán phí (nếu có) theo hướng dẫn trên màn hình.
Bước 5: Chờ đợi quá trình xử lý yêu cầu và nhận kết quả hoặc chứng nhận từ hệ
thống dịch vụ công trực tuyến.
Quá trình thực hiện một dịch vụ công trực tuyến có thể khác nhau tùy thuộc vào
loại dịch vụ và địa phương thực hiện, nhưng điểm chung là phải đăng nhập vào hệ
thống, điền đầy đủ thông tin và thanh toán phí nếu có. Quá trình này giúp người
dân tiết kiệm thời gian và công sức so với việc thực hiện dịch vụ công truyền thống.
m, Địa chỉ cổng dịch vụ công quốc gia là gì? Cổng dịch vụ công quốc gia có phải là
một mô hình ứng dụng của hệ thống thương mại điện tử hay không? Giải
thích.Cổng dịch vụ công quốc gia là website chính thức của Chính phủ, thống nhất cung 6
cấp các dịch vụ công trực tuyến cho người dân và doanh nghiệp. Cổng dịch vụ công
quốc gia có một số đặc điểm của hệ thống thương mại điện tử như: •
Giao dịch điện tử: người dân có thể thực hiện các giao dịch công trực tuyến
như nộp thuế, đăng ký khai sinh... •
Môi trường mạng: Cổng dịch vụ công quốc gia hoạt động trên môi trường Internet. •
Tự phục vụ: người dân có thể tự thực hiện các thủ tục hành chính mà
không cần đến cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, Cổng dịch vụ công quốc gia
khác với hệ thống thương mại điện tử ở chỗ: •
Mục đích: Cổng nhằm cung cấp dịch vụ công chứ không phải hàng hóa, dịch vụ thương mại. about:blank 5/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính •
Đối tượng tham gia: Cổng dành cho tất cả công dân, tổ chức và doanh
nghiệp tham gia. Hệ thương mại điện tử thường là giao dịch giữa doanh
nghiệp với người tiêu dùng. Như vậy, có thể kết luận Cổng dịch vụ công
quốc gia có một số đặc điểm tương tự hệ thống thương mại điện tử nhưng
khác về mục đích, đối tượng tham gia và các dịch vụ cung cấp.
o, Thực hiện đăng nhập vào cổng dịch vụ công trực tuyến của địa phương nơi
anh/chị đăng ký thường trú và giải thích quy trình nghiệp vụ để thực hiện một
dịch vụ công trực tuyến. •
Để thực hiện một dịch vụ công trực tuyến trên cổng dịch vụ công của
tỉnh/thành phố, tôi phải thực hiện theo các bước sau: •
Bước 1: Truy cập vào website của Cổng dịch vụ công của tỉnh/thành phố nơi
tôi đăng ký thường trú. Ví dụ: dvc.hochiminhcity.gov.vn. •
Bước 2: Tại trang chủ, tôi chọn mục “Đăng nhập” để đăng nhập vào hệ
thống bằng tên đăng nhập và mật khẩu của tôi.
Nếu chưa có tài khoản, tôi có thể đăng ký tại đây. •
Bước 3: Sau khi đăng nhập, tôi có thể tìm kiếm dịch vụ công cần thực hiện
theo tên dịch vụ hoặc lĩnh vực. Ví dụ: đăng ký khai sinh, đăng ký xe... •
Bước 4: Chọn dịch vụ cần thực hiện, điền đầy đủ thông tin cá nhân và tài
liệu cần thiết theo yêu cầu. Nhấn nút “Gửi” hoặc “Hoàn thành” để gửi yêu cầu. •
Bước 5: Kiểm tra kết quả thực hiện dịch vụ. Thông thường kết quả sẽ được
cập nhật trong vòng 1-3 ngày làm việc. Tùy dịch vụ cụ thể mà thời gian thực hiện có thể khác nhau. 7 6/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
a, Nêu mô hình và quy trình thanh toán khi mua hàng online trên các trang thương
mại điện tử như: Lazada, Shopee, …
Khi mua hàng trên các trang thương mại điện tử, quy trình thanh toán thường
được thực hiện theo mô hình sau: •
Bước 1: Chọn sản phẩm muốn mua và thêm vào giỏ hàng. •
Bước 2: Khi đã chọn xong tất cả các sản phẩm muốn mua, nhấp vào nút “Thanh toán”. •
Bước 3: Chọn phương thức thanh toán: Ví điện tử, Thẻ tín dụng/ghi nợ,
Thanh toán COD, Chuyển khoản ngân hàng... •
Bước 4: Nhập thông tin thanh toán: Số thẻ, ngày hết hạn, mã CVV... hoặc tài
khoản ngân hàng. Đối với thanh toán COD, bạn có thể bỏ qua bước này. •
Bước 5: Kiểm tra lại thông tin đơn hàng và thông tin thanh toán. Nhấn “Xác
nhận thanh toán” để hoàn tất thanh toán. •
Bước 6: Nhận được thông báo thanh toán thành công. Đơn hàng của bạn
sẽ được giao đến địa chỉ bạn cung cấp trong vòng 1-3 ngày làm việc.
Bước 7 (Đối với thanh toán COD): Nhận hàng và thanh toán tiền mặt cho nhân
viên giao hàng. Đơn hàng của bạn mới được coi là hoàn tất. I, Lý thuyết
Câu 1: Tính chất của thông tin là gì? Cho ví dụ.
Thông tin là một khái niệm trừu tượng được sử dụng để mô tả các dữ liệu được tổ chức
và có ý nghĩa cho một người hoặc một nhóm người nhất định. Dưới đây là một số tính chất của thông tin:
1. Tính đầy đủ: Thông tin phải đủ để đáp ứng yêu cầu của người sử dụng. Ví dụ,
trong một bài báo, thông tin phải đủ để đọc giả hiểu được nội dung của bài.
2. Tính chính xác: Thông tin phải chính xác và không chứa bất kỳ sai sót nào. Ví
dụ, nếu một bài báo nói rằng một cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 20 tháng
10, thì thông tin này phải chính xác.
3. Tính thời gian: Thông tin phải được cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu
của người sử dụng. Ví dụ, thông tin về thời tiết phải được cập nhật hàng ngày.
4. Tính dễ hiểu: Thông tin phải được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu để người
đọc hoặc người sử dụng có thể hiểu và sử dụng thông tin đó một cách hiệu quả.
Ví dụ, trong một bản hướng dẫn, thông tin phải được trình bày một cách dễ hiểu
để người đọc có thể thực hiện các bước hướng dẫn.
5. Tính phù hợp: Thông tin phải phù hợp với mục đích sử dụng. Ví dụ, thông tin về
thời tiết không có giá trị nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về giá cả sản phẩm. 8
Ví dụ: Một trang web bán hàng trực tuyến cung cấp thông tin về sản phẩm bao gồm tên
sản phẩm, giá, mô tả sản phẩm, hình ảnh sản phẩm và đánh giá của khách hàng. Thông
tin này phải đầy đủ, chính xác, được cập nhật thường xuyên, dễ hiểu và phù hợp với mục
đích của người sử dụng, là các khách hàng muốn mua hàng trực tuyến.
Câu 2: Các dạng thông tin là gì? Chất lượng thông tin được thể hiện qua những yếu tố nào?
Các dạng thông tin bao gồm: •
Thông tin bằng văn bản: là thông tin được truyền tải bằng chữ viết, bao gồm
sách, báo, tài liệu hướng dẫn, văn bản pháp luật, email, tin nhắn,… about:blank 7/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính •
Thông tin bằng hình ảnh: là thông tin được truyền tải bằng hình ảnh, bao gồm
ảnh chụp, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ,… •
Thông tin bằng âm thanh: là thông tin được truyền tải bằng âm thanh, bao gồm
nhạc, giọng nói, hội thoại,… •
Thông tin bằng video: là thông tin được truyền tải bằng video, bao gồm phim,
video clip, bài giảng, hướng dẫn trực tiếp,… •
Thông tin bằng ký hiệu: là thông tin được truyền tải bằng các ký hiệu, bao gồm
biểu tượng, logo, ký hiệu hóa học, ký hiệu toán học,…
Chất lượng thông tin được đánh giá qua những yếu tố sau: •
Độ chính xác: thông tin nên được kiểm chứng và đúng với sự thật. •
Độ tin cậy: thông tin nên được đưa ra bởi nguồn tin đáng tin cậy. •
Độ hiệu quả: thông tin nên có ích cho mục đích sử dụng của người nhận. •
Độ phù hợp: thông tin nên phù hợp với mục đích và nhu cầu của người nhận.
Độ thuyết phục: thông tin nên được đưa ra một cách logic và thuyết phục. Câu 3:
Hệ thống là gì? Nêu cấu tạo chung của một của một hệ thống. Các giải pháp phát triển hệ
thống theo chiến lược phát triển thông tin quốc gia đến năm 2025 của Thủ tướng Chính phủ là gì?
Hệ thống là một tập hợp các thành phần tương tác với nhau để thực hiện một nhiệm vụ
hoặc chức năng cụ thể. Tùy vào mục đích sử dụng, một hệ thống có thể bao gồm các
thành phần như phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người, quy trình, quy định, v.v.
Theo Chiến lược Phát triển Thông tin Quốc gia đến năm 2025 của Thủ tướng Chính phủ,
để xây dựng nền tảng hệ thống thông tin quốc gia, cần thực hiện các giải pháp chủ yếu sau:
1. Nâng cao chất lượng và hiệu quả của hệ thống thông tin công nghiệp quốc gia,
tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của công nghiệp thông tin và trí tuệ nhân tạo.
2. Phát triển hệ thống thông tin chính phủ, nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt
động của chính phủ, cải thiện quản lý hành chính nhà nước.
3. Xây dựng hệ thống thông tin địa lý quốc gia, đảm bảo nhu cầu sử dụng thông tin
địa lý cho các hoạt động kinh tế xã hội, bảo vệ quốc phòng an ninh và địa chính hành chính.
4. Phát triển hệ thống thông tin y tế, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và quản lý nhà nước về y tế.
5. Xây dựng hệ thống thông tin giáo dục, đảm bảo chất lượng giáo dục và quản lý đào tạo. 9
6. Phát triển hệ thống thông tin tài chính, đảm bảo quản lý tài chính an toàn, hiệu quả và minh bạch. 8/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Tổng quan, các giải pháp phát triển hệ thống theo chiến lược phát triển thông tin quốc
gia đến năm 2025 của Thủ tướng Chính phủ đều hướng đến mục tiêu nâng cao hiệu quả
và chất lượng của các lĩnh vực kinh tế - xã hội quan trọng thông qua việc sử dụng thông
tin và công nghệ thông tin.
Câu 4: Hệ thống thông tin là gì? Vẽ mô hình hoạt động của hệ thống thông tin.
Hệ thống thông tin là tập hợp các thành phần có tổ chức, gồm: •
Người dùng: Là những người tham gia và sử dụng hệ thống thông tin •
Dữ liệu: Là thông tin được lưu trữ trong hệ thống •
Phần cứng: Bao gồm các thiết bị điện tử như máy tính, máy chủ, thiết bị lưu
trữ,... để thu thập, xử lý và phân phối thông tin. •
Phần mềm: Gồm các chương trình ứng dụng được thiết kế để cho phép người
dùng thao tác với dữ liệu trong hệ thống thông tin. •
Mạng máy tính: Kết nối các thành phần của hệ thống thông tin lại với nhau. •
Quy trình xử lý thông tin: Bao gồm các bước thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối
thông tin trong hệ thống.
Vẽ mô hình hoạt động của hệ thống thông tin [Vẽ sơ đồ mô tả cấu trúc và hoạt động của hệ thống thông tin]
Câu 5: Xác định vai trò và vị trí của một hệ thống thông tin?
Hệ thống thông tin có vai trò thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối thông tin cho người
dùng. Vị trí của hệ thống thông tin bao gồm:
Người dùng: Là trung tâm của hệ thống, hệ thống hoạt động để phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng.
Dữ liệu: Là kho chứa thông tin của hệ thống, được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ.
Phần cứng: Gồm các thiết bị điện tử giúp thu thập, xử lý và phân phối thông tin trong hệ thống.
Phần mềm: Cung cấp các ứng dụng để người dùng tương tác với hệ thống.
Mạng máy tính: Kết nối các thành phần trong hệ thống với nhau. Quy trình xử lý
thông tin: Điều phối các hoạt động của hệ thống thông tin.
Câu 6: Anh/chị hãy mô tả và giải thích quy trình phát triển hình thác nước. Ưu và nhược điểm của
hệ thống phát triển theo quy trình thác nước là gì?
Quy trình phát triển hệ thống theo thác nước có các bước sau:
Thu thập yêu cầu: Xác định nhu cầu và yêu cầu của người dùng đối với hệ thống.
Thiết kế thô: Xây dựng mô hình khái quát về cấu trúc và chức năng của hệ thống để đáp ứng yêu cầu.
Thiết kế chi tiết: Hoàn thiện từng chi tiết của hệ thống như màn hình, quy trình xử lý, cơ
sở dữ liệu, giao diện, ... 10
Xây dựng hệ thống: Viết mã nguồn, lập trình và thử nghiệm hệ thống.
Triển khai: Cài đặt và sử dụng hệ thống thực tế.
Bảo trì và nâng cấp: Sửa lỗi, cập nhật hệ thống để đáp ứng nhu cầu mới.
Ưu điểm của quy trình này:
Tiếp cận từng bước một, dễ quản lý và kiểm soát quá trình phát triển hệ thống.
Có thể đưa hệ thống vào sử dụng sớm và từng phần.
Dễ dàng thay đổi, bổ sung yêu cầu và thiết kế. Nhược điểm:
Có thể bỏ qua hoặc thiếu các yêu cầu quan trọng ở giai đoạn thu thập yêu cầu.
Khó thiết kế hệ thống tổng thể vì từng phần được phát triển riêng. about:blank 9/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Có thể phát sinh nhiều lỗi do phần mềm được phát triển dần dần.
Chi phí và thời gian phát triển hệ thống có thể tăng do phải thường xuyên sửa đổi, bổ sung.
Câu 7: Anh/chị hãy mô tả việc phát triển hệ thống theo quy trình tăng tưởng, khi nào thì nên áp
dụng theo mô hình này? Nêu ưu và nhược điểm của quy tăng trưởng?
Quy trình phát triển hệ thống theo tăng trưởng gồm các bước:
Xác định mục tiêu ban đầu: Xác định mục tiêu quan trọng nhất và các chức năng cốt lõi của hệ thống.
Phát triển hệ thống cơ bản: Tập trung vào các chức năng cốt lõi để đưa hệ thống vào sử dụng sớm.
Bổ sung tính năng: Thêm các chức năng mới dần dần để mở rộng hệ thống.
Tối ưu hóa: Cải thiện hiệu năng, tăng tính bảo mật và tính sẵn sàng của hệ thống.
Bảo trì liên tục: Sửa lỗi, cập nhật hệ thống theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Áp dụng quy trình tăng trưởng khi:
Yêu cầu của người dùng chưa rõ ràng hoặc thường xuyên thay đổi. Hệ thống quá
phức tạp, khó để thiết kế hệ thống hoàn chỉnh ngay từ đầu.
Cần đưa hệ thống vào sử dụng sớm. Ưu điểm:
Dễ dàng thích ứng với nhu cầu thay đổi của người dùng.
Có thể đưa hệ thống vào sử dụng sớm và từng phần.
Giảm thiểu rủi ro do không cần đầu tư nhiều tài nguyên cho hệ thống ban đầu. Nhược điểm:
Hệ thống có thể trở nên rối ren, khó bảo trì do phát triển từng phần.
Có thể thiếu hoặc sai sót một số chức năng quan trọng.
Chi phí phát triển có thể tăng do phải liên tục sửa đổi, bổ sung hệ thống. Hiệu năng hệ
thống có thể giảm do không được thiết kế tổng thể.
Câu 8: Anh/chị hãy mô tả và giải thích quy trình phát triển hình xoắn ốc. Ưu và nhược điểm của hệ
thống phát triển theo quy trình thác nước là gì?
Quy trình phát triển hệ thống theo hình xoắn ốc gồm các bước:
Thu thập yêu cầu: Tương tự như quy trình thác nước.
Thiết kế chi tiết: Thiết kế tổng thể hệ thống bao gồm tất cả các chức năng theo yêu cầu.
Xây dựng hệ thống: Xây dựng hệ thống theo thiết kế chi tiết với tất cả các chức năng.
Chỉnh sửa và bổ sung: Sửa lỗi, bổ sung thêm các chức năng mới theo nhu cầu sử dụng.
Triển khai: Tương tự như quy trình thác nước. Bảo trì liên tục:
Tương tự như quy trình thác nước. Ưu điểm của quy trình này: 11
Tạo ra một hệ thống tổng thể, thống nhất và đồng bộ.
Tránh bỏ qua hoặc thiếu các yêu cầu quan trọng.
Dễ dàng kiểm soát, quản lý quá trình phát triển hệ thống.
Chi phí và thời gian phát triển có thể giảm do không cần thường xuyên sửa đổi, bổ sung. Nhược điểm:
Khó thích ứng với yêu cầu thay đổi, đặc biệt là yêu cầu mới.
Khó đưa hệ thống vào sử dụng sớm do cần phải hoàn thành toàn bộ hệ thống.
Rủi ro cao hơn do đầu tư nhiều tài nguyên cho hệ thống hoàn chỉnh từ đầu.
Có thể phát sinh nhiều lỗi do phụ thuộc vào việc thiết kế chính xác hệ thống tổng thể. Câu 9: Anh/chị hãy mô tả và
phân tích việc phát triển hệ thống theo mô hình phương pháp luận SDLC.
SDLC (Systems Development Life Cycle) là mô hình phát triển hệ thống gồm các giai đoạn sau:
Thu thập yêu cầu: Xác định mục tiêu, nhu cầu của người dùng đối với hệ thống.
Phân tích hệ thống: Nghiên cứu chi tiết các yêu cầu, xác định các chức năng của hệ thống.
Thiết kế hệ thống: Thiết kế các chức năng, giao diện, cơ sở dữ liệu, kiến trúc hệ thống.
Xây dựng hệ thống: Xây dựng hệ thống dựa trên thiết kế bằng ngôn ngữ lập trình.
Kiểm thử hệ thống: Kiểm tra hệ thống để phát hiện lỗi, đảm bảo hệ thống đáp ứng được yêu cầu. 10/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Triển khai hệ thống: Đưa hệ thống vào sử dụng thực tế.
Bảo trì hệ thống: Sửa lỗi, cập nhật hệ thống theo nhu cầu sử dụng. Ưu điểm của SDLC:
Tạo ra một quy trình phát triển hệ thống có tính hệ thống và khoa học.
Giúp kiểm soát và quản lý tốt quá trình phát triển hệ thống.
Hỗ trợ việc phân công nhiệm vụ, phối hợp công việc giữa các thành viên.
Giảm thiểu rủi ro do được thực hiện theo các bước có trình tự.
Dễ dàng bảo trì và nâng cấp hệ thống. Nhược điểm:
Có thể kéo dài thời gian và tăng chi phí phát triển hệ thống.
Khó thích ứng với yêu cầu thay đổi, đặc biệt là yêu cầu mới. Có thể gặp khó khăn
trong việc đưa hệ thống vào sử dụng sớm do phải hoàn thành tất cả các giai đoạn.
Câu 10: Anh/chị hãy cho biết các bước phát triển của hệ thống mẫu thử nghiệm trong phát triển
hệ thống? Giải thích ưu, nhược điểm của hệ thống mẫu thử nghiệm Các bước phát triển hệ
thống mẫu thử nghiệm gồm:
Xây dựng phiên bản đầu tiên của hệ thống (prototype) có chứa các chức năng cơ bản.
Đưa phiên bản đầu tiên vào sử dụng thử nghiệm, thu thập phản hồi từ người dùng.
Cải tiến và bổ sung thêm các chức năng mới cho phiên bản thứ 2 dựa trên phản hồi.
Tiếp tục cập nhật các phiên bản mới cho đến khi đáp ứng được mục tiêu.
Ưu điểm của hệ thống mẫu thử nghiệm:
Thích ứng tốt với yêu cầu thay đổi, đặc biệt là yêu cầu mới.
Có thể đưa hệ thống vào sử dụng sớm, không cần chờ hoàn thành toàn bộ hệ thống.
Giảm thiểu rủi ro do chỉ đầu tư tài nguyên vào các phiên bản thử nghiệm.
Dễ dàng thu thập phản hồi từ người dùng để cải tiến hệ thống. Nhược điểm:
Khó quản lý và kiểm soát quá trình phát triển hệ thống. about:blank 11/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Tốn kém về thời gian và chi phí do phải liên tục cập nhật các phiên bản mới.
Có thể phát sinh nhiều lỗi do thường xuyên thay đổi hệ thống.
Khó bảo trì và nâng cấp hệ thống.
Việc phát triển hệ thống bằng các gói phần mềm (off-the-shelf software) được áp dụng trong các trường hợp:
Yêu cầu hệ thống đơn giản, không cần tính năng đặc biệt.
Hạn chế nguồn lực (nhân lực, tài chính) để phát triển hệ thống từ đầu.
Cần đưa hệ thống vào sử dụng nhanh chóng.
Các gói phần mềm đáp ứng được yêu cầu hệ thống.
Một số vấn đề khi phát triển hệ thống bằng các gói phần mềm:
Khó tích hợp hệ thống với hệ thống khác do sự không tương thích.
Khó đáp ứng được yêu cầu đặc biệt, cụ thể của từng tổ chức.
Phụ thuộc vào nhà cung cấp phần mềm, dễ gặp vấn đề khi họ ngừng hỗ trợ sản phẩm.
Tốn kém chi phí mua bản quyền và bảo trì, nâng cấp phần mềm. Ưu điểm:
Tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển hệ thống.
Sử dụng được ngay các tính năng tiêu chuẩn.
Đảm bảo chất lượng hệ thống do được phát triển bởi các chuyên gia.
Dễ dàng tìm kiếm hỗ trợ kỹ thuật.
Cập nhật tính năng mới thường xuyên. Nhược điểm:
Hạn chế tính linh hoạt và tùy biến.
Khó khăn trong quá trình tích hợp hệ thống.
Dễ bị phụ thuộc vào nhà cung cấp phần mềm.
Tốn kém chi phí bảo trì và nâng cấp phần mềm. ểm củ
Ưu điểm của cơ sở dữ liệu phân tán (distributed database):
Tính sẵn sàng cao: Dữ liệu được lưu ở nhiều nơi, nếu một nơi gặp sự cố thì vẫn truy cập
được dữ liệu ở các nơi khác.
Tính bảo mật cao: Dữ liệu được phân tán, khó bị mất dữ liệu khi bị tấn công.
Khả năng mở rộng tốt: Dễ dàng thêm các máy chủ mới để mở rộng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
Tốc độ truy vấn nhanh: Có thể truy vấn dữ liệu được lưu ở máy chủ gần vị trí người dùng.
Nhược điểm của cơ sở dữ liệu phân tán:
Phức tạp trong thiết kế và quản lý.
Khó đồng bộ hóa dữ liệu trên các máy chủ.
Yêu cầu băng thông rộng để trao đổi dữ liệu giữa các máy chủ.
Chi phí cao cho việc mua sắm thiết bị và vận hành hệ thống.
Cần có chính sách bảo mật và sao lưu dữ liệu phức tạp.
Tốn thời gian để khôi phục dữ liệu khi có sự cố. 12/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính 13
Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp không phải tốn chi phí tuyển dụng, đào tạo nhân viên và các chi phí vận hành khác.
Tập trung vào hoạt động chính: Doanh nghiệp có thể tập trung vào các hoạt động then chốt, giao các hoạt động phụ cho đối tác.
Tiếp cận công nghệ và chuyên môn hóa: Đối tác thuê ngoài thường có công nghệ và chuyên môn cao hơn.
Tăng tính linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh quy mô hoạt động thuê ngoài tùy theo nhu cầu.
Giảm rủi ro: Rủi ro được phân bổ giữa doanh nghiệp và đối tác thuê ngoài.
Nhược điểm của thuê ngoài (outsourcing):
Mất kiểm soát đối với hoạt động được giao cho đối tác.
Dễ bị phụ thuộc vào đối tác thuê ngoài, khó thay đổi đối tác.
Mất cơ hội đào tạo và phát triển nhân tài cho doanh nghiệp.
Có thể mất bí mật thương mại khi hợp tác với đối tác.
Có thể giảm sự cam kết của nhân viên đối với doanh nghiệp.
Gặp khó khăn khi đánh giá đối tác và giám sát công việc. Chi phí có thể
tăng lên do phụ thuộc vào đối tác.
Câu 14: Anh/chị cho biết các yếu tố ảnh hưởng mức độ rủi ro của dự án là gì? Các yếu
tố ảnh hưởng đến mức độ rủi ro của dự án:
Quy mô dự án: Dự án quy mô lớn, phức tạp thường có mức độ rủi ro cao hơn.
Kinh nghiệm triển khai: Đội ngũ triển khai dự án có ít kinh nghiệm sẽ dễ gặp rủi ro hơn.
Công nghệ sử dụng: Công nghệ mới, phức tạp có xu hướng rủi ro cao hơn.
Yêu cầu khách hàng: Yêu cầu thay đổi thường xuyên của khách hàng là một trong những nguyên nhân chính gây rủi ro.
Thời gian triển khai: Thời gian triển khai càng ngắn thì mức độ rủi ro càng cao.
Ngân sách dự án: Ngân sách càng hạn hẹp thì càng có nhiều rủi ro về chi phí và tiến độ. Đội ngũ nhân sự: Thiếu hụt
nhân sự hoặc nhân sự không đủ trình độ, kinh nghiệm sẽ làm tăng rủi ro.
Môi trường triển khai: Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội ổn định sẽ hạn chế rủi ro.
Sự thay đổi của công nghệ: Sự thay đổi nhanh của công nghệ có thể làm lỗi thời sản phẩm, tăng rủi ro dự án.
Các yếu tố khác: thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, ... cũng là các nguyên nhân gây rủi ro cho dự án.
Câu 15: Dịch vụ công trực tuyến là gì? Anh/chị cho biết những đặc trưng của dịch vụ công trực tuyến
và chủ trương đổi mới dịch vụ công trực tuyến hiện nay?
Dịch vụ công trực tuyến là các dịch vụ do cơ quan nhà nước cung cấp cho người dân,
doanh nghiệp trên môi trường điện tử, thông qua mạng Internet hoặc mạng di động. Các
đặc trưng của dịch vụ công trực tuyến bao gồm: •
Tiện lợi: Người dân, doanh nghiệp có thể thực hiện các thủ tục hành chính mọi
lúc, mọi nơi thông qua thiết bị kết nối Internet như điện thoại thông minh, máy tính, máy tính bảng,... •
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không phải đến trực tiếp các cơ quan nhà nước để
nộp hồ sơ, giấy tờ. Tiết kiệm chi phí đi lại, đỗ xe,... •
Minh bạch và giảm thiểu tiêu cực: Quy trình xử lý hồ sơ được công khai minh
bạch, giúp giảm thiểu tình trạng nhũng nhiễu, gây phiền hà cho người dân và doanh nghiệp. •
Tăng cường tính chủ động của người dân: Người dân tự mình thực hiện các thủ
tục hành chính mà không phụ thuộc vào giờ làm việc của các cơ quan nhà nước.
Chủ trương đổi mới dịch vụ công trực tuyến hiện nay tập trung vào việc nâng cao
chất lượng, đa dạng hóa các dịch vụ; tăng cường tích hợp, chia sẻ dữ liệu giữa
các hệ thống; ứng dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây;
nâng cao trải nghiệm người dùng; bảo đảm an toàn, an ninh thông tin; và hướng
tới chính phủ số, nền kinh tế số và xã hội số. 14
Câu 16:Anh/chị hãy cho biết hình thức tự thực hiện trong phát triển hệ thống là gì? Giải thích ưu và
nhược điểm của hình thức tự thực hiện. Khi nào thì thực hiện thuê khoán chuyên môn? about:blank 13/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Hình thức tự thực hiện trong phát triển hệ thống là tự xây dựng hệ thống dịch vụ công trực tuyến bằng chính nguồn lực
của cơ quan nhà nước. Ưu điểm của hình thức này là tiết kiệm chi phí thuê ngoài, tự chủ được quy trình xây dựng và
vận hành. Nhược điểm là tốn thời gian, công sức của cán bộ nhân viên; dễ xảy ra sai sót do thiếu kinh nghiệm; khó bảo
đảm chất lượng cao. Thuê khoán chuyên môn nên thực hiện khi:
Cơ quan nhà nước không đủ năng lực, kinh nghiệm xây dựng hệ thống phức tạp.
Cần rút ngắn thời gian xây dựng hệ thống.
Yêu cầu chất lượng cao, đảm bảo an toàn thông tin.
Có nhu cầu tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật chuyên môn.
Có nguồn lực tài chính để thuê đơn vị tư vấn, cung cấp dịch vụ chuyên môn
Câu 17:Anh/chị cho biết nguyên nhân thành công và thất bại trong phát triển hệ thống thông tin?
Nguyên nhân thành công trong phát triển hệ thống thông tin:
Xác định rõ mục tiêu, nhu cầu sử dụng của hệ thống.
Lập kế hoạch chi tiết, khả thi.
Có sự tham gia của người dùng cuối, lấy ý kiến đóng góp.
Sử dụng công nghệ phù hợp, hiện đại.
Bố trí nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
Đầu tư hợp lý về thời gian, kinh phí.
Có sự hỗ trợ, ủng hộ của lãnh đạo.
Kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình triển khai. Nguyên nhân thất bại trong phát triển hệ thống thông tin:
Thiếu nhận thức về lợi ích của hệ thống.
Thiếu kế hoạch chi tiết, cụ thể.
Thiếu sự tham gia của người sử dụng.
Lựa chọn công nghệ lạc hậu, không phù hợp.
Thiếu nguồn nhân lực chất lượng.
Đầu tư thiếu hụt về thời gian, kinh phí.
Thiếu sự quan tâm, ủng hộ của lãnh đạo.
Giám sát, kiểm tra không chặt chẽ dẫn đến sai sót.
Xảy ra tranh chấp, mâu thuẫn giữa các bên liên quan.
Câu 18: Anh/chị hãy cho biết hệ thống thông tin quản lý là gì? Hãy kể tên các hình thức tổ chức hoạt
động của hệ thống thông tin quản lý.
Hệ thống thông tin quản lý là tập hợp các thành phần liên quan đến việc thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin
phục vụ cho công tác quản lý của tổ chức, doanh nghiệp. Các hình thức tổ chức hoạt động của hệ thống thông tin quản lý bao gồm:
Hệ thống thông tin quản lý tập trung: Tập trung thông tin tại một đơn vị trung tâm, các đơn vị trực thuộc kết nối với
đơn vị trung tâm để truy xuất thông tin.
Hệ thống thông tin quản lý phân tán: Mỗi đơn vị đều có hệ thống riêng, thông tin được chia sẻ giữa các đơn vị thông qua mạng máy tính.
Hệ thống kết hợp: Kết hợp giữa hệ thống tập trung và phân tán. Một số thông tin được tập trung tại trung tâm, một số
thông tin được quản lý tại từng đơn vị.
Hệ thống phân cấp: Thông tin được phân cấp theo quyền hạn quản lý của từng cấp bậc. Cấp trên có thể truy xuất thông
tin của cấp dưới nhưng không ngược lại.
Câu 19: -Anh/chị cho biết hệ thống thông tin tự động hóa văn phòng là gì? Cho biết bản chất của hệ
thống thông tin tự động hóa văn phòng và chu trình xử lý tài liệu. 15 14/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Hệ thống thông tin tự động hóa văn phòng là hệ thống sử dụng công nghệ thông tin nhằm
tự động hóa các công việc văn phòng như: quản lý văn bản, quản lý hồ sơ công việc, lưu
trữ tài liệu, tra cứu thông tin, giao tiếp điện tử... Bản chất của hệ thống thông tin tự động
hóa văn phòng là sử dụng công nghệ thông tin để thay thế các công việc văn phòng thủ
công, tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động. Chu trình xử lý tài liệu
trong hệ thống thông tin tự động hóa văn phòng bao gồm các bước:
Nhập liệu: Nhập thông tin tài liệu vào hệ thống dưới dạng văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh.
Lưu trữ: Hệ thống sẽ lưu trữ tài liệu vào cơ sở dữ liệu và có thể truy xuất lại khi cần.
Xử lý: Hệ thống sẽ tự động xử lý tài liệu như: phân loại, tổ chức thành hệ thống thư mục,
tạo chỉ mục tài liệu...
Tra cứu: Cho phép người dùng tra cứu nhanh chóng thông tin cần thiết.
Truyền tải: Hệ thống có thể truyền tải tài liệu đến người dùng có nhu cầu.
Bảo quản lâu dài: Hệ thống giúp bảo quản tài liệu lâu dài, tránh bị hỏng hoặc mất mát.
Câu 20: Anh/chị cho biết dịch vụ công trực tuyến là gì? Hãy nêu đặc trưng của dịch vụ công và cho biết
chủ trương đổi mới dịch vụ công của chính phủ ta hiện nay.
Dịch vụ công trực tuyến là dịch vụ công được cung cấp cho người dân và doanh nghiệp thông qua mạng Internet hoặc
mạng di động. Người dân có thể khai báo hồ sơ, nộp lệ phí, nhận kết quả giải quyết thủ tục hành chính mà không phải
đến trực tiếp cơ quan nhà nước. Đặc trưng của dịch vụ công trực tuyến:
Tiện lợi: Người dân có thể thực hiện dịch vụ công mọi lúc, mọi nơi thông qua mạng Internet. Tiết kiệm thời gian và chi
phí: Không phải di chuyển đến cơ quan nhà nước, tiết kiệm được chi phí đi lại và thời gian chờ đợi.
Minh bạch: Quy trình xử lý, tiến độ giải quyết hồ sơ được công khai minh bạch trên môi trường điện tử.
Nâng cao chất lượng phục vụ: Giảm thiểu sự phiền hà, thái độ thờ ơ của cán bộ công chức. Chủ trương đổi mới dịch vụ
công của chính phủ ta hiện nay:
Đẩy mạnh cung cấp dịch vụ công trực tuyến, nhất là các dịch vụ thiết yếu, phổ biến. Xây dựng Chính phủ điện tử,
Chính quyền điện tử với mục tiêu phục vụ người dân và doanh nghiệp.
Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại để đổi mới toàn diện hoạt động của cơ quan nhà nước.
Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ trong cung cấp dịch vụ công.
Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, viên chức. Xây dựng văn hóa phục vụ nhân dân.
Câu 21:Anh/chị cho biết các mức độ dịch vụ công trực tuyến của Việt Nam đang áp dụng và xã hội hóa dịch vụ công là gì?
Hiện nay, Việt Nam đang áp dụng 4 mức độ dịch vụ công trực tuyến như sau:
1. Mức độ 1: Cung cấp thông tin trực tuyến o Cung cấp thông tin về thủ tục hành
chính, quy trình xử lý và các biểu mẫu liên quan đến dịch vụ công.
2. Mức độ 2: Cung cấp dịch vụ công cơ bản trực tuyến o Cung cấp các dịch vụ
công cơ bản như đăng ký kinh doanh, cấp giấy phép lái xe, đăng ký thuế... trực tuyến.
3. Mức độ 3: Cung cấp dịch vụ công chất lượng cao trực tuyến o Cung cấp các
dịch vụ công có tính phức tạp cao hơn như cấp chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp,
cấp giấy phép xây dựng... trực tuyến.
4. Mức độ 4: Cung cấp dịch vụ công thông minh trực tuyến 16
o Áp dụng các công nghệ thông tin tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, blockchain,
big data... để cung cấp các dịch vụ công thông minh như cấp chứng thư
số, giám sát xử lý hồ sơ trực tuyến...
Ngoài ra, xã hội hóa dịch vụ công là quá trình mà các hoạt động về dịch vụ công trở
thành trách nhiệm của cả xã hội, các tổ chức, doanh nghiệp và công dân. Mục tiêu của xã
hội hóa dịch vụ công là nâng cao chất lượng, độ tin cậy và hiệu quả của dịch vụ công,
giảm thiểu thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp và
công dân trong việc thực hiện các hoạt động hành chính. about:blank 15/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Câu 22: Anh/chị hãy cho biết thương mại điện tử là gì? Các hình thức tổ chức và mô hình ứng dụng của
thệ thống thương mại điện tử trong thực tế.
Thương mại điện tử là một hệ thống thương mại được thực hiện qua mạng internet và
các công nghệ liên quan để trao đổi các sản phẩm, dịch vụ và thông tin. Thương mại
điện tử có thể được tổ chức theo các hình thức khác nhau, bao gồm thương mại điện
tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng (B2C), thương mại điện tử giữa các doanh
nghiệp (B2B), thương mại điện tử giữa người tiêu dùng (C2C) và thương mại điện tử
giữa chính phủ và doanh nghiệp (G2B). Các mô hình ứng dụng của thương mại điện tử
bao gồm các trang web thương mại điện tử, thương mại điện tử di động, thương mại
điện tử qua mạng xã hội và thương mại điện tử qua email.
Các hình thức tổ chức của thương mại điện tử bao gồm:
Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng (B2C): Hình thức này là khi
một doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng cuối. Ví dụ: Tiki, Lazada, Sendo...
Thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp (B2B): Hình thức này là khi các doanh
nghiệp khác nhau thực hiện giao dịch trực tuyến với nhau. Ví dụ: Alibaba, Amazon Business, Chợ Tốt.
Thương mại điện tử giữa người tiêu dùng (C2C): Hình thức này là khi người dùng bán và
mua hàng trực tuyến với nhau. Ví dụ: eBay, Amazon Marketplace, Shopee.
Thương mại điện tử giữa chính phủ và doanh nghiệp (G2B): Hình thức này là khi chính
phủ sử dụng thương mại điện tử để mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp. Ví dụ:
Vietnam E-procurement system, US Federal Business Opportunities.
Các mô hình ứng dụng của thương mại điện tử bao gồm:
Trang web thương mại điện tử: Là một trang web được tạo ra để bán hàng trực tuyến. Ví dụ: Tiki, Lazada, Sendo...
Thương mại điện tử di động: Là hình thức thương mại điện tử được thực hiện trên các
thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng. Ví dụ: ứng dụng Shopee, Tiki, Lazada trên điện thoại.
Thương mại điện tử qua mạng xã hội: Là hình thức thương mại điện tử được thực hiện
trên các mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram. Ví dụ: Facebook Marketplace,
Zalo Shop. Thương mại điện tử qua email: Là hình thức thương mại điện tử được thực
hiện thông qua email. Ví dụ: email quảng cáo sản phẩm, email xác nhận đơn hàng.
Câu 23: So sánh hai hình thức thương mại điện tử B2B và B2C.
Hình thức thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) khác nhau về các đối tượng
tham gia, quy mô giao dịch, chiến lược marketing và hình thức thanh toán. 17
Đối tượng tham gia
Trong B2B, các doanh nghiệp là đối tượng chính và các giao dịch thường được thực hiện giữa các doanh nghiệp khác
nhau. Trong khi đó, trong B2C, khách hàng là đối tượng chính và các giao dịch thường được thực hiện giữa doanh
nghiệp và khách hàng cuối. Quy mô giao dịch
Trong B2B, các giao dịch thường có quy mô lớn hơn, đòi hỏi quy trình và thủ tục phức tạp hơn so với B2C. Doanh nghiệp
thường thực hiện các giao dịch lớn, bao gồm mua bán hàng hóa, dịch vụ, hợp đồng lớn và thường xuyên. Trong khi đó,
các giao dịch trong B2C thường có quy mô nhỏ hơn và đơn giản hơn.
Chiến lược marketing 16/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Trong B2B, các chiến lược marketing thường được xây dựng trên mối quan hệ dài hạn giữa các doanh nghiệp và sự tin
tưởng của khách hàng. Doanh nghiệp thường tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, tăng cường quan hệ khách hàng
và phát triển các kênh bán hàng. Trong khi đó, B2C tập trung vào chiến lược marketing ngắn hạn hơn, tập trung vào
quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Hình thức thanh toán
Trong B2B, các hình thức thanh toán thường phải đáp ứng các yêu cầu phức tạp hơn, chẳng hạn như đòi hỏi thanh toán
trực tiếp, chuyển khoản, hóa đơn và các điều kiện thanh toán khác. Trong khi đó, B2C thường sử dụng các hình thức
thanh toán trực tuyến, ví điện tử hoặc thanh toán khi nhận hàng.
Tóm lại, B2B và B2C có những khác biệt về đối tượng tham gia, quy mô giao dịch, chiến lược marketing và hình thức
thanh toán. Việc lựa chọn hình thức thương mại điện tử phù hợp với doanh nghiệp phải dựa trên các yếu tố như loại
sản phẩm/dịch vụ, kích thước công ty, đối tượng khách hàng và mục tiêu kinh doanh.
Câu 24: Anh/chị hãy cho biết hệ chuyên gia là gì? Những đặc trưng của hệ chuyên gia và ưu điểm của hệ chuyên gia.
Hệ chuyên gia (Expert system) là một hệ thống máy tính được thiết kế để giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách sử
dụng kiến thức được cung cấp bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng.
Một số đặc trưng của hệ chuyên gia bao gồm:
Kiến thức chuyên môn: Hệ chuyên gia được xây dựng dựa trên kiến thức chuyên môn của các chuyên gia trong lĩnh vực
tương ứng, được biểu diễn dưới dạng các luật logic và quy tắc. Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp: Hệ chuyên gia có
khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng kiến thức chuyên môn để đưa ra các quyết định phù hợp.
Khả năng học tập: Hệ chuyên gia có khả năng học tập từ dữ liệu mới và cải thiện hiệu suất của mình theo thời gian.
Khả năng giải thích: Hệ chuyên gia có khả năng giải thích các quyết định của mình cho người dùng.
Một số ưu điểm của hệ chuyên gia bao gồm:
Hiệu suất cao: Hệ chuyên gia có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh chóng và chính xác hơn so với con người.
Tính nhất quán: Hệ chuyên gia luôn tuân thủ các quy tắc và luật được cung cấp bởi các chuyên gia, nên có tính nhất quán cao.
Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp: Hệ chuyên gia có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người khó có thể giải quyết.
Tính tái sử dụng: Hệ chuyên gia có thể được sử dụng lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, hệ chuyên gia
cũng có một số hạn chế như khả năng giới hạn của kiến thức được cung cấp bởi các chuyên gia, khó khăn trong việc
xử lý các vấn đề không có quy tắc cụ thể và chi phí phát triển ban đầu cao.
Câu 25: Anh/chị cho biết hệ thống thực tại ảo là gì? Các mô hình ứng dụng của hệ thống thực tại ảo
trong thực tế, cho ví dụ.
Hệ thống thực tại ảo (Virtual Reality - VR) là một công nghệ tạo ra môi trường ảo, giúp
người dùng tương tác với một thế giới hoàn toàn khác với thế giới thực.
Các mô hình ứng dụng của hệ thống thực tại ảo trong thực tế bao gồm:
Giáo dục và đào tạo: Hệ thống thực tại ảo có thể được sử dụng để giảng dạy và đào tạo
trong nhiều lĩnh vực như y học, kỹ thuật, nghệ thuật...
Thiết kế và xây dựng: Hệ thống thực tại ảo cho phép các chuyên gia trong lĩnh vực thiết
kế và xây dựng tạo ra mô hình 3D của các công trình, đồng thời kiểm tra và chỉnh sửa
các thiết kế trước khi thực hiện. about:blank 17/18 lOMoAR cPSD| 59416725 11:36 25/11/24
Những câu hỏi liên quan đến cấu trúc máy tính
Giải trí và giải stress: Hệ thống thực tại ảo cung cấp cho người dùng những trải nghiệm
giải trí độc đáo như chơi game, tham gia các hoạt động vui chơi giải trí. Nó cũng có thể
được sử dụng để giảm stress, giúp người dùng thư giãn và giải tỏa căng thẳng.
Y tế và tâm lý học: Hệ thống thực tại ảo có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh như
stress, bệnh phổi, bệnh tim mạch, giúp cho người bệnh có thể tập trung vào việc giảm đau,
giảm stress và phục hồi sức khỏe.
Ví dụ về mô hình ứng dụng của hệ thống thực tại ảo là như sau:
Ứng dụng VR trong y tế: Sử dụng hệ thống thực tại ảo để giúp bệnh nhân giảm đau và
phục hồi sức khỏe sau các ca phẫu thuật. Ví dụ: phần mềm Snow World dùng trong điều trị
bệnh nhân chấn thương đầu, giúp giảm đau và tăng cường lòng tin.
Ứng dụng VR trong giáo dục: Sử dụng hệ thống thực tại ảo để giảng dạy cho học sinh về
các bài học phức tạp bằng cách tạo ra một môi trường học tập ảo. Ví dụ: ứng dụng Google
Expeditions cho phép học sinh đi du lịch ảo đến các địa điểm nổi tiếng trên thế giới.
Ứng dụng VR trong giải trí: Sử dụng hệ thống thực tại ảo để tạo ra các trò chơi và hoạt
động giải trí độc đáo. Ví dụ: trò chơi Beat Saber cho phép người chơi sử dụng tay để cắt
các khối vuông theo nhạc.
Tóm lại, hệ thống thực tại ảo là công nghệ tạo ra môi trường ảo, và có nhiều ứng dụng
trong các lĩnh vực như giáo dục, thiết kế, giải trí, y tế và tâm lý học. 18/18