



















Preview text:
Câu hỏi 1
Trực quan hóa báo cáo trong kinh doanh giúp đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Gia tăng sự sáng tạo trong thiết kế hình ảnh
B. Hỗ trợ ra quyết định tốt hơn thông qua hình ảnh dữ liệu rõ ràng
C. Tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu trên hệ thống đám mây
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ Đáp án: B Câu hỏi 2
Theo nguyên tắc của Tufte, mục tiêu chính trong thiết kế trực quan hóa là gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng để tăng tính hấp dẫn
B. Tối đa hóa thông tin hiển thị trên một không gian nhỏ nhất với lượng mực ít nhất
C. Kết hợp tất cả các loại biểu đồ trong một báo cáo
D. Giảm tỷ lệ dữ liệu trên mực in để tránh nhầm lẫn Đáp án: B Câu hỏi 3
Công cụ nào dưới đây không phải là phần mềm trực quan hóa dữ liệu phổ biến? A. Tableau B. Microsoft Power BI C. MongoDB D. Looker Studio Đáp án: C Câu hỏi 4
Nguyên tắc Gestalt nào mô tả việc các yếu tố gần nhau thường được coi là có liên hệ với nhau hơn? A. Tương đồng B. Lân cận C. Kết nối D. Đối xứng Đáp án: B Câu hỏi 5
Khi chọn loại biểu đồ, yếu tố nào dưới đây KHÔNG được xem xét?
A. Loại dữ liệu cần hiển thị (định tính hay định lượng)
B. Mục tiêu khán giả của báo cáo
C. Màu sắc logo của công ty
D. Mối quan hệ giữa các biến dữ liệu Đáp án: C Câu hỏi 6
Trong quá trình phân tích dữ liệu (Data Analytics), bước nào giúp làm sạch và tổ chức dữ liệu?
A. Chọn biểu đồ phù hợp B. Chuẩn bị dữ liệu C. Thiết kế trực quan D. Đánh giá thiết kế Đáp án: B Câu hỏi 7
Looker Studio, trước đây được gọi là gì? A. Google Analytics Studio B. Google Data Studio C. Google Visualization Hub D. Google Insights Đáp án: B Câu hỏi 8
Nguyên tắc của Tufte nhấn mạnh việc loại bỏ các yếu tố nào trong biểu đồ? A. Màu sắc nổi bật
B. Chi tiết không mang lại thông tin hoặc thông tin trùng lặp C. Các biến định tính D. Nhãn trực tiếp Đáp án: B Câu hỏi 9
Mục tiêu chính của trực quan hóa báo cáo khám phá (Exploratory) là gì?
A. Truyền đạt mối quan hệ nhân quả rõ ràng
B. Phát triển và đánh giá giả thuyết hoặc tìm kiếm hình mẫu trong dữ liệu
C. Tạo ra báo cáo theo yêu cầu của lãnh đạo cấp cao
D. Tối ưu hóa tỷ lệ dữ liệu trên mực in Đáp án: B Câu hỏi 10
Microsoft Power BI tích hợp mạnh mẽ với hệ sinh thái nào dưới đây? A. Google Cloud Platform B. Amazon Web Services C. Microsoft Azure D. IBM Watson Đáp án: C Câu hỏi 11
Khung quy trình trực quan hóa báo cáo trong kinh doanh bao gồm bao nhiêu bước? A. 5 bước B. 6 bước C. 7 bước D. 8 bước Đáp án: C Câu hỏi 12
Bước đầu tiên trong quy trình trực quan hóa báo cáo là gì? A. Chuẩn bị dữ liệu
B. Chọn biểu đồ phù hợp
C. Xác định thông điệp D. Thiết kế trực quan Đáp án: C Câu hỏi 13
Biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện xu hướng qua thời gian? A. Biểu đồ cột B. Biểu đồ tròn C. Biểu đồ đường D. Biểu đồ phân tán Đáp án: C Câu hỏi 14
Trong các thuộc tính nhận thức ngay (pre-attentive attributes), yếu tố nào giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng? A. Kích thước B. Màu sắc C. Hình thức D. Cả 3 yếu tố trên Đáp án: D Câu hỏi 15
Bộ tứ của Anscombe minh họa điều gì về dữ liệu?
A. Sự tương đồng giữa các bộ dữ liệu
B. Tầm quan trọng của biểu đồ trong việc nhận diện mẫu dữ liệu
C. Sự cần thiết của việc làm sạch dữ liệu
D. Ảnh hưởng của màu sắc đến kết quả phân tích Đáp án: B Câu hỏi 16
Công cụ Tableau có ưu điểm nào nổi bật so với các công cụ khác?
A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường
B. Hỗ trợ trực tiếp các hệ thống của Amazon Web Services
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ tạo báo cáo trực quan
D. Không yêu cầu kết nối internet khi sử dụng Đáp án: C Câu hỏi 17
Nguyên tắc Gestalt nào đề cập đến việc nhóm các yếu tố có hình dạng tương tự lại với nhau? A. Đối xứng B. Bao vây C. Tương đồng D. Kết nối Đáp án: C Câu hỏi 18
Microsoft Power BI hỗ trợ phân tích dữ liệu từ những nguồn nào?
A. Chỉ dữ liệu định lượng
B. Chỉ dữ liệu định tính
C. Kết hợp bảng tính Excel, cơ sở dữ liệu đám mây, và dữ liệu cục bộ
D. Chỉ dữ liệu từ hệ sinh thái Microsoft Đáp án: C Câu hỏi 19
Công cụ Looker Studio ban đầu được thiết kế để hoạt động trên nền tảng nào? A. Amazon Web Services B. Microsoft Azure C. Google Cloud Platform D. IBM Watson Đáp án: C Câu hỏi 20
Mục tiêu chính của nguyên tắc Tufte trong trực quan hóa dữ liệu là gì?
A. Tăng số lượng biểu đồ trên mỗi báo cáo
B. Tối giản thông tin không cần thiết để làm rõ thông điệp
C. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D để tăng độ hấp dẫn
D. Truyền đạt thông tin định tính thông qua bảng biểu Đáp án: B Câu hỏi 21
Dữ liệu định tính thường được thu thập thông qua phương pháp nào?
A. Bảng hỏi và khảo sát trực tuyến
B. Quan sát và phỏng vấn sâu
C. Đo lường vật lý và phân tích thống kê
D. Kết hợp tất cả các phương pháp trên Đáp án: B Câu hỏi 22
Màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu cần tuân theo quy tắc nào để hiệu quả?
A. Sử dụng càng nhiều màu càng tốt để làm nổi bật dữ liệu
B. Tập trung vào tính nhất quán và phù hợp với ngữ cảnh
C. Luôn sử dụng màu nóng để thu hút sự chú ý
D. Kết hợp tất cả các màu sắc trong cùng một biểu đồ Đáp án: B Câu hỏi 23
Trong bảng phân tích Gestalt, yếu tố “Khép kín” (Closure) mô tả điều gì?
A. Các yếu tố có khoảng cách nhỏ sẽ được nhóm lại với nhau
B. Bộ não tự động điền vào các khoảng trống để tạo thành một hình ảnh hoàn chỉnh
C. Các yếu tố đối xứng thường được coi là liên quan với nhau
D. Mối quan hệ giữa các dấu hiệu và nội dung biểu đồ Đáp án: B Câu hỏi 24
Nguyên tắc "Tỷ lệ dữ liệu trên mực in" (Data-to-Ink Ratio) trong thiết kế biểu đồ của
Tufte khuyến khích điều gì?
A. Thêm càng nhiều chi tiết vào biểu đồ để tăng sự hấp dẫn
B. Sử dụng lượng mực tối thiểu để truyền đạt thông tin cần thiết
C. Đảm bảo màu sắc được phân bổ đồng đều trên toàn biểu đồ
D. Tăng cường độ tương phản giữa các phần của biểu đồ Đáp án: B Câu hỏi 25
Khi nào biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) được sử dụng hiệu quả nhất?
A. Khi muốn so sánh tỷ trọng từng phần trong tổng thể qua các danh mục
B. Khi hiển thị xu hướng của một biến duy nhất theo thời gian
C. Khi biểu diễn sự phân tán của dữ liệu
D. Khi muốn biểu thị mối quan hệ giữa hai biến định lượng Đáp án: A Câu hỏi 26
Trong trực quan hóa dữ liệu, loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị mối tương quan
giữa hai biến định lượng? A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ phân tán (scatter plot) C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ hộp (box plot Đáp án: B Câu hỏi 27
Yếu tố nào KHÔNG thuộc quy trình trực quan hóa báo cáo trong kinh doanh? A. Đánh giá thiết kế
B. Xác định thông điệp
C. Tích hợp trí tuệ nhân tạo vào phân tích dữ liệu
D. Chọn biểu đồ phù hợp Đáp án: C Câu hỏi 28
Công cụ nào dưới đây tích hợp tốt nhất với Salesforce? A. Tableau B. Microsoft Power BI C. Looker Studio D. SAS Đáp án: A Câu hỏi 29
Trong trực quan hóa báo cáo giải thích (Explanatory), điều gì là quan trọng nhất?
A. Hiển thị các mẫu dữ liệu mới để người đọc tự phân tích
B. Trình bày mối quan hệ cụ thể giữa các biến để khán giả hiểu rõ kết luận
C. Tăng cường sử dụng các yếu tố thiết kế phức tạp để làm nổi bật dữ liệu
D. Sử dụng các công cụ đám mây để tối ưu hóa khả năng lưu trữ Đáp án: B Câu hỏi 30
Khi thiết kế biểu đồ, yếu tố nào giúp tăng khả năng thu hút sự chú ý?
A. Sử dụng màu sắc mạnh và hiệu ứng hoạt hình
B. Giảm bớt chi tiết không cần thiết để thông điệp rõ ràng hơn
C. Thêm đường viền đậm và các hiệu ứng 3D
D. Dùng phông chữ trang trí để tạo điểm nhấn Đáp án: B Câu hỏi 31
Tỷ lệ dữ liệu trên mực in (Data-to-Ink Ratio) KHÔNG liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết
B. Tăng độ chính xác của dữ liệu
C. Sử dụng lượng mực vừa đủ để truyền tải thông tin
D. Đảm bảo bố cục biểu đồ cân đối Đáp án: B Câu hỏi 32
Một trong những nhược điểm của Microsoft Power BI là gì?
A. Không hỗ trợ tích hợp với Office 365
B. Không có phiên bản cục bộ ngoài nền tảng đám mây
C. Phức tạp trong quản lý nội dung khi làm việc ở quy mô lớn
D. Không cung cấp các hình ảnh trực quan hóa dữ liệu cơ bản Đáp án: C âu hỏi 33
Lựa chọn màu sắc trong biểu đồ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả?
A. Sử dụng một bảng màu nhất quán và phù hợp với thông điệp
B. Dùng càng nhiều màu sắc tương phản càng tốt để gây ấn tượng
C. Áp dụng màu sắc tự động do phần mềm đề xuất
D. Chọn màu sắc dựa trên sở thích cá nhân của người thiết kế Đáp án: A Câu hỏi 34
Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh giá trị giữa các danh mục độc lập?
A. Biểu đồ thanh (bar chart)
B. Biểu đồ tròn (pie chart)
C. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
D. Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) Đáp án: A Câu hỏi 35
Nguyên tắc Gestalt nào đề cập đến việc mắt người tự động hoàn thiện hình ảnh còn thiếu? A. Liên tục (Continuity) B. Khép kín (Closure) C. Đối xứng (Symmetry)
D. Tương đồng (Similarity) Đáp án: B Câu hỏi 36
Looker Studio chủ yếu dựa trên nền tảng nào để thực hiện tính toán và xử lý dữ liệu? A. Trình duyệt máy tính
B. Máy chủ đám mây của Google C. Ứng dụng cục bộ D. Máy tính cá nhân Đáp án: B Câu hỏi 37
Theo nguyên tắc Tufte, các yếu tố nào sau đây cần được loại bỏ khỏi biểu đồ?
A. Dữ liệu quan trọng và mối quan hệ giữa các biến
B. Đường viền, màu nền và nhãn không cần thiết
C. Các biểu đồ tương quan hoặc chuỗi thời gian
D. Các nhãn trực tiếp để hiển thị giá trị cụ thể Đáp án: B Câu hỏi 38
Bố cục F và Z thường được áp dụng để làm gì trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu?
A. Xác định khu vực tập trung thông tin quan trọng
B. Tăng độ phức tạp của biểu đồ để thu hút sự chú ý
C. Thêm các yếu tố hình ảnh động để nâng cao tính thẩm mỹ
D. Loại bỏ các thông tin không cần thiết Đáp án: A Câu hỏi 39
Công cụ trực quan hóa nào KHÔNG yêu cầu kỹ năng lập trình để tạo báo cáo? A. Looker Studio B. Tableau C. Microsoft Power BI D. SAS Đáp án: B Câu hỏi 40
Nguyên tắc Gestalt về “Đối xứng” đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố gần nhau thường được nhóm lại với nhau
B. Các yếu tố đối xứng được nhìn nhận có liên quan với nhau
C. Mắt người tự động kết nối các yếu tố nằm trên đường cong liên tục
D. Nhóm các yếu tố có cùng màu sắc lại với nhau Đáp án: B Câu hỏi 41
Biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị tỷ lệ phần trăm của từng thành phần trong một tổng thể? A. Biểu đồ đường B. Biểu đồ tròn C. Biểu đồ thanh D. Biểu đồ hộp Đáp án: B Câu hỏi 42
Tại sao việc làm sạch dữ liệu (data cleaning) lại quan trọng trong quy trình phân tích dữ liệu?
A. Để giảm số lượng biến cần phân tích
B. Để loại bỏ lỗi, giá trị trùng lặp và chuẩn hóa dữ liệu
C. Để xác định mối quan hệ giữa các biến
D. Để tự động hóa việc lựa chọn biểu đồ Đáp án: B Câu hỏi 43
Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình CRISP-DM? A. Hiểu dữ liệu
B. Xác định mục tiêu kinh doanh
C. Thiết kế đồ họa trực quan
D. Lập mô hình dữ liệu Đáp án: C Câu hỏi 44
Trong Microsoft Power BI, lợi ích chính của việc tích hợp với hệ sinh thái Microsoft là gì?
A. Hỗ trợ các dịch vụ đám mây như Google Cloud Platform
B. Tăng cường tính tương thích với các công cụ như Office 365 và Azure
C. Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình chuyên biệt
D. Cung cấp khả năng tự động hóa dữ liệu hoàn toàn Đáp án: B Câu hỏi 45
Loại biểu đồ nào KHÔNG phù hợp để so sánh giá trị giữa các danh mục? A. Biểu đồ thanh B. Biểu đồ cột C. Biểu đồ phân tán D. Biểu đồ tròn Đáp án: D Câu hỏi 46
Bố cục Z thường được áp dụng trong các trường hợp nào?
A. Khi muốn hướng mắt người xem qua các khu vực trọng tâm trên thiết kế
B. Khi dữ liệu bao gồm nhiều chuỗi thời gian khác nhau
C. Khi cần tạo sự tương phản giữa màu nền và thông điệp chính
D. Khi trực quan hóa các mối quan hệ nhân quả Đáp án: A Câu hỏi 47
Mục tiêu chính của trực quan hóa báo cáo khám phá (Exploratory) là gì?
A. Minh họa các mối quan hệ nhân quả đã được xác định rõ ràng
B. Cung cấp thông tin cụ thể cho việc ra quyết định chiến lược
C. Khám phá dữ liệu để tìm hiểu mẫu, xu hướng hoặc giả thuyết
D. Tạo báo cáo nhanh cho các bên liên quan Đáp án: C Câu hỏi 48
Khi lựa chọn biểu đồ, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên?
A. Màu sắc sử dụng trong biểu đồ
B. Đối tượng khán giả mục tiêu của báo cáo
C. Kích thước của biểu đồ so với không gian hiển thị
D. Loại dữ liệu được hiển thị và mục tiêu phân tích Đáp án: D Câu hỏi 49
Trong trực quan hóa, “nhấn mạnh thông qua màu sắc” cần tuân thủ quy tắc nào?
A. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh để làm nổi bật dữ liệu chính
B. Dùng các dải màu ngẫu nhiên để tăng sự đa dạng
C. Sử dụng càng nhiều màu càng tốt để thu hút sự chú ý
D. Dùng màu sắc phù hợp nhưng không cần quá nhất quán Đáp án: A Câu hỏi 50
Nguyên tắc “Kết nối” (Connection) trong Gestalt thể hiện điều gì?
A. Các đối tượng được kết nối trực tiếp thường được nhìn nhận thuộc cùng một nhóm
B. Các yếu tố giống nhau về hình dạng sẽ được nhóm lại với nhau
C. Các yếu tố gần nhau về vị trí sẽ được coi là có mối quan hệ
D. Các yếu tố đối xứng được nhìn nhận là có liên quan Đáp án: A Câu hỏi 51
Công cụ nào được biết đến với khả năng tích hợp mạnh mẽ với Google BigQuery? A. Tableau B. Looker Studio C. Microsoft Power BI D. QlikView Đáp án: b Câu hỏi 52
Lựa chọn biểu đồ sai có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Báo cáo trở nên kém hấp dẫn nhưng vẫn dễ hiểu
B. Hiểu sai dữ liệu hoặc đưa ra quyết định không chính xác
C. Tăng thời gian xử lý dữ liệu
D. Khán giả mất tập trung vào dữ liệu chính Đáp án: B
CHƯƠNG 2: BIỂU ĐỒ SO SÁNH Câu hỏi 1
Biểu đồ cột và biểu đồ thanh thường được sử dụng để:
A. Minh họa mối tương quan giữa hai biến
B. So sánh giá trị giữa các danh mục
C. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng phần trăm
D. Phân tích dữ liệu định tính Đáp án: B Câu hỏi 2
Khi sử dụng biểu đồ cột, tại sao nên chọn gốc tọa độ bằng 0?
A. Giảm thời gian thiết kế biểu đồ
B. Tăng độ chính xác và dễ dàng so sánh độ dài các cột
C. Tạo sự khác biệt rõ ràng giữa các danh mục
D. Đảm bảo rằng các cột không bị làm tròn góc Đáp án: B Câu hỏi 3
Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart) phù hợp nhất để:
A. So sánh tỷ trọng của từng thành phần trong tổng thể
B. Biểu diễn mối tương quan giữa ba biến
C. Hiển thị các giá trị thực tế so với giá trị mục tiêu
D. Phân tích xu hướng theo thời gian Đáp án: A Câu hỏi 4
Điểm khác biệt chính giữa biểu đồ cột (Column Chart) và biểu đồ thanh (Bar Chart) là gì?
A. Biểu đồ cột hiển thị dữ liệu định tính, còn biểu đồ thanh hiển thị dữ liệu định lượng
B. Biểu đồ cột hiển thị các cột dọc, còn biểu đồ thanh hiển thị các thanh ngang
C. Biểu đồ thanh chỉ hiển thị một danh mục duy nhất
D. Biểu đồ cột yêu cầu gốc tọa độ bằng 0, còn biểu đồ thanh thì không Đáp án: B
C. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng phần trăm
D. Phân tích dữ liệu định tính Đáp án: B Câu hỏi 2
Khi sử dụng biểu đồ cột, tại sao nên chọn gốc tọa độ bằng 0?
A. Giảm thời gian thiết kế biểu đồ
B. Tăng độ chính xác và dễ dàng so sánh độ dài các cột
C. Tạo sự khác biệt rõ ràng giữa các danh mục
D. Đảm bảo rằng các cột không bị làm tròn góc Đáp án: B Câu hỏi 3
Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart) phù hợp nhất để:
A. So sánh tỷ trọng của từng thành phần trong tổng thể
B. Biểu diễn mối tương quan giữa ba biến
C. Hiển thị các giá trị thực tế so với giá trị mục tiêu
D. Phân tích xu hướng theo thời gian Đáp án: A Câu hỏi 4
Điểm khác biệt chính giữa biểu đồ cột (Column Chart) và biểu đồ thanh (Bar Chart) là gì?
A. Biểu đồ cột hiển thị dữ liệu định tính, còn biểu đồ thanh hiển thị dữ liệu định lượng
B. Biểu đồ cột hiển thị các cột dọc, còn biểu đồ thanh hiển thị các thanh ngang
C. Biểu đồ thanh chỉ hiển thị một danh mục duy nhất
D. Biểu đồ cột yêu cầu gốc tọa độ bằng 0, còn biểu đồ thanh thì không Đáp án: B Câu hỏi 5
Một trong những lưu ý khi sử dụng màu sắc trong biểu đồ là gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc để làm biểu đồ nổi bật hơn
B. Chỉ sử dụng màu sắc mặc định của phần mềm vẽ biểu đồ
C. Chỉ sử dụng một màu duy nhất cho tất cả các cột
D. Sử dụng màu sắc để kể chuyện hoặc nhấn mạnh các giá trị cụ thể Đáp án: D Câu hỏi 6
Biểu đồ phễu (Funnel Chart) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào? A. Kế toán tài chính B. Marketing
C. Quản lý chuỗi cung ứng D. Khoa học dữ liệu Đáp án: B Câu hỏi 7
Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) được thiết kế để hiển thị điều gì?
A. Sự thay đổi theo thời gian của các giá trị dữ liệu
B. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu dự kiến
C. Tỷ trọng từng phần trong một tổng thể
D. Mối tương quan giữa các biến dữ liệu Đáp án: B Câu hỏi 8
Biểu đồ phân tán (Scatter Plot) thường được sử dụng để:
A. So sánh tỷ trọng giữa các danh mục
B. Biểu thị mối tương quan giữa hai biến định lượng
C. Phân tích hiệu quả của từng danh mục
D. Thể hiện tổng giá trị theo thời gian Đáp án: B Câu hỏi 9
Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)?
A. Khi cần biểu diễn dữ liệu định tính
B. Khi cần hiển thị mối tương quan giữa ba biến
C. Khi cần phân tích hiệu quả hoạt động của các phòng ban
D. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm Đáp án: B Câu hỏi 10
Ưu điểm lớn nhất của biểu đồ điểm (Dot Plot) so với biểu đồ cột là gì?
A. Không cần gốc tọa độ bằng 0
B. Hiển thị dữ liệu định tính một cách rõ ràng
C. Sử dụng màu sắc hiệu quả hơn
D. Không yêu cầu phần mềm chuyên dụng để vẽ Đáp án: A Câu hỏi 11
Một quy tắc quan trọng khi sắp xếp các danh mục trong biểu đồ cột là gì?
A. Luôn sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
B. Sắp xếp từ giá trị nhỏ nhất đến lớn nhất
C. Sắp xếp từ giá trị lớn nhất đến nhỏ nhất để giảm bớt gánh nặng so sánh
D. Không cần sắp xếp các danh mục Đáp án: C Câu hỏi 12
Khi sử dụng biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart), cần tránh điều gì?
A. Sử dụng quá nhiều thanh hoặc danh mục, làm biểu đồ trở nên lộn xộn
B. Hiển thị các giá trị thực tế trên mỗi thanh
C. Sử dụng màu sắc khác nhau để phân biệt từng danh mục
D. Gắn nhãn trực tiếp lên các thanh trong biểu đồ Đáp án: A Câu hỏi 20
Khi nào bạn nên sử dụng biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart)?
A. Khi muốn minh họa xu hướng tăng giảm của một biến qua thời gian
B. Khi cần so sánh tổng giá trị và tỷ trọng của các danh mục trong cùng một nhóm
C. Khi cần biểu thị sự phân tán của dữ liệu định lượng
D. Khi cần thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định tính Đáp án: B Câu hỏi 21
Ưu điểm chính của biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) là gì?
A. Biểu diễn nhiều biến cùng lúc trên một không gian nhỏ
B. So sánh giá trị thực tế với giá trị mục tiêu kèm theo phạm vi hiệu suất
C. Biểu diễn dữ liệu định lượng với độ chính xác cao nhất
D. Phân tích sự thay đổi của dữ liệu qua các mốc thời gian Đáp án: B Câu hỏi 22
Lựa chọn màu sắc KHÔNG phù hợp trong biểu đồ là gì?
A. Dùng một màu nhất quán để biểu thị các cột cùng loại
B. Sử dụng màu tương phản để làm nổi bật các điểm quan trọng
C. Mỗi cột sử dụng một màu khác nhau để tăng tính đa dạng
D. Sử dụng màu sắc để kể chuyện một cách có mục đích Đáp án: C Câu hỏi 23
Điều gì xảy ra nếu bạn làm tròn góc hoặc thêm hiệu ứng 3D cho các cột trong biểu đồ cột?
A. Giúp biểu đồ trở nên trực quan hơn
B. Làm giảm độ chính xác khi so sánh giá trị giữa các cột
C. Tăng khả năng nhận diện giá trị thực tế của các cột
D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu dữ liệu Đáp án: B Câu hỏi 24
Biểu đồ phễu (Funnel Chart) thường được sử dụng để phân tích:
A. Số lượng người mua hàng qua từng giai đoạn trong kênh bán hàng
B. Tỷ lệ doanh thu giữa các sản phẩm khác nhau
C. Tốc độ xử lý dữ liệu trong hệ thống
D. Sự tương quan giữa số lượng sản phẩm bán ra và chi phí quảng cáo Đáp án: A Câu hỏi 25
Biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ trọng của các thành phần trong một tổng thể? A. Biểu đồ cột nhóm
B. Biểu đồ cột xếp chồng 100% C. Biểu đồ viên đạn D. Biểu đồ điểm Đáp án: B Câu hỏi 26
Đối với biểu đồ phân tán (Scatter Plot), đường xu hướng (trendline) giúp làm gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho biểu đồ
B. Minh họa mối quan hệ tổng quát giữa các biến
C. So sánh giá trị của các biến độc lập
D. Loại bỏ các giá trị ngoại lai trong dữ liệu Đáp án: B Câu hỏi 27
Biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị dữ liệu liên quan đến ba biến cùng lúc? A. Biểu đồ phân tán B. Biểu đồ bong bóng C. Biểu đồ phễu D. Biểu đồ viên đạn Đáp án: B Câu hỏi 28
Khi sử dụng biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart), điều gì cần được hạn chế?
A. Quá nhiều thanh và danh mục làm biểu đồ lộn xộn
B. Sử dụng cùng một màu cho tất cả các cột
C. Hiển thị giá trị thực tế trên mỗi thanh
D. Dùng gốc tọa độ khác 0 Đáp án: A Câu hỏi 29
Biểu đồ điểm (Dot Plot) có ưu điểm nào so với biểu đồ cột?
A. Không cần gốc tọa độ bằng 0
B. Hiển thị các giá trị rõ ràng hơn nhờ màu sắc đa dạng
C. Tự động hóa quá trình vẽ biểu đồ
D. Không yêu cầu sắp xếp thứ tự các danh mục Đáp án: A Câu hỏi 30
Tại sao biểu đồ cột được xem là biểu đồ trực quan cơ bản nhất trong so sánh?
A. Vì biểu đồ này dễ dàng minh họa mối quan hệ nhân quả
B. Vì nó cung cấp thông tin định lượng theo một cách trực tiếp nhất
C. Vì nó sử dụng các biểu tượng phức tạp để làm nổi bật dữ liệu
D. Vì nó chỉ phù hợp với dữ liệu định tính Đáp án: B Câu hỏi 31
Doanh nghiệp cần phân tích tỷ trọng doanh thu của các bộ phận trong tổng doanh thu
hàng năm. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart) Đáp án: B Câu hỏi 32
Công ty muốn so sánh doanh số của 5 sản phẩm trong 4 quý liên tiếp. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart) Đáp án: B Câu hỏi 33
Bạn cần minh họa mối tương quan giữa chi phí quảng cáo và doanh thu trong một chiến
dịch. Loại biểu đồ nào là tốt nhất?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) Đáp án: A Câu hỏi 34
Công ty muốn trình bày tiến trình khách hàng từ lượt xem quảng cáo đến khi hoàn tất mua
hàng. Loại biểu đồ nào là phù hợp?
A. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
B. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) Đáp án: A Đáp án: B Câu hỏi 32
Công ty muốn so sánh doanh số của 5 sản phẩm trong 4 quý liên tiếp. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart) Đáp án: B Câu hỏi 33
Bạn cần minh họa mối tương quan giữa chi phí quảng cáo và doanh thu trong một chiến
dịch. Loại biểu đồ nào là tốt nhất?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) Đáp án: A Câu hỏi 34
Công ty muốn trình bày tiến trình khách hàng từ lượt xem quảng cáo đến khi hoàn tất mua
hàng. Loại biểu đồ nào là phù hợp?
A. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
B. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) Đáp án: A Câu hỏi 35
Khi cần so sánh tỷ trọng đóng góp của các danh mục trong một tổng thể ở các khoảng thời
gian khác nhau, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?
A. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart) Đáp án: A Câu hỏi 36
Cửa hàng muốn so sánh doanh số của các nhân viên bán hàng theo từng loại sản phẩm
(Laptop, Điện thoại, Máy tính bảng). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ phễu (Funnel Chart) Đáp án: A
Khi cần so sánh tỷ trọng đóng góp của các danh mục trong một tổng thể ở các khoảng thời
gian khác nhau, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?
A. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart) Đáp án: A Câu hỏi 36
Cửa hàng muốn so sánh doanh số của các nhân viên bán hàng theo từng loại sản phẩm
(Laptop, Điện thoại, Máy tính bảng). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ phễu (Funnel Chart) Đáp án: A Câu hỏi 37
Một nhà quản lý muốn so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra, đồng thời hiển thị
hiệu suất dưới dạng "Kém", "Trung bình", và "Xuất sắc". Loại biểu đồ nào nên được sử dụng?
A. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
B. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
D. Biểu đồ điểm (Dot Plot) Đáp án: A Câu hỏi 38
Nếu bạn muốn minh họa sự thay đổi của tổng giá trị theo thời gian đồng thời thể hiện tỷ
trọng của từng danh mục trong tổng số, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?
A. Biểu đồ xếp chồng (Stacked Column Chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
C. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot) Đáp án: A Câu hỏi 39
Công ty cần phân tích hiệu suất của các dự án dựa trên ba tiêu chí: chi phí, doanh thu và
lợi nhuận. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ phễu (Funnel Chart) Đáp án: A Câu hỏi 40
Công ty muốn minh họa xu hướng tăng trưởng doanh thu hàng tháng của một sản phẩm.
Loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất?
A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ cột (Column Chart) Đáp án: A Câu hỏi 41
Công ty cần minh họa mối quan hệ giữa số giờ làm thêm của nhân viên và hiệu suất công
việc. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart) Đáp án: A
B. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) Đáp án: A Câu hỏi 43
Doanh nghiệp cần thể hiện các giai đoạn của quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành
phẩm. Biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart) Đáp án: A Câu hỏi 44
Nếu bạn muốn minh họa hiệu suất của từng dự án trong một báo cáo đánh giá hàng năm,
loại biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất?
A. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
B. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ điểm (Dot Plot) Đáp án: A Câu hỏi 45
Một báo cáo cần trình bày sự thay đổi của tỷ lệ đóng góp giữa các danh mục qua các năm.
Loại biểu đồ nào nên được sử dụng?
A. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart) Đáp án: A Câu hỏi 46
Công ty cần biểu diễn dữ liệu về năng suất lao động của nhân viên so với mức năng suất
chuẩn đặt ra. Loại biểu đồ nào sẽ hiệu quả nhất?
A. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ cột (Column Chart) Đáp án: A âu hỏi 47
Khi cần minh họa sự thay đổi của doanh số bán hàng trong 12 tháng liên tiếp, loại biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất?
A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) Đáp án: A Câu hỏi 48
Cửa hàng muốn so sánh mức chi tiêu trung bình của khách hàng ở từng chi nhánh trong hệ
thống. Biểu đồ nào là lựa chọn phù hợp?
A. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot) Đáp án: A Câu hỏi 49
Công ty cần biểu diễn tỷ lệ đóng góp của các bộ phận trong tổng chi phí vận hành một cách
rõ ràng và trực quan. Biểu đồ nào là phù hợp?
A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart) Đáp án: A Câu hỏi 50
Nếu bạn muốn minh họa dữ liệu về số lượng sản phẩm bán ra, giá bán trung bình và doanh
thu của từng danh mục, biểu đồ nào nên được sử dụng?
A. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart) Đáp án: A Câu hỏi 51
Công ty muốn thể hiện sự thay đổi doanh thu qua các năm cho các nhóm sản phẩm khác
nhau. Biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột nhóm (Clustered Column Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) Đáp án: B Câu hỏi 52
Biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng, chẳng hạn như chi phí và doanh thu?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ cột (Column Chart)
D. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart) Đáp án: A Câu hỏi 53
Công ty muốn so sánh tỷ lệ đóng góp của từng bộ phận vào tổng chi phí sản xuất trong
năm. Loại biểu đồ nào là tốt nhất?
A. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
B. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ đường (Line Chart) Đáp án: B
C. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) Đáp án: B Câu hỏi 57
Khi cần hiển thị sự thay đổi của các giá trị qua thời gian trong khi vẫn giữ được tỷ trọng
của các thành phần, bạn nên chọn loại biểu đồ nào?
A. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
B. Biểu đồ xếp chồng (Stacked Column Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart) Đáp án: B Câu hỏi 58
Nếu công ty muốn theo dõi số lượng đơn hàng trong từng quý qua các năm, loại biểu đồ nào sẽ tốt nhất?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ cột (Column Chart)
C. Biểu đồ xếp chồng 100% (100% Stacked Column Chart)
D. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart) Đáp án: B Câu hỏi 59
Biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của các chỉ số hiệu suất so với mục tiêu
trong một thời gian ngắn?
A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ viên đạn (Bullet Chart)
C. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) Đáp án: B Câu hỏi 60