Chiến lược kinh doanh - Quản trị học | Trường Đại Học Duy Tân
Mặt bằng: Xác định chi phí thuê mặt bằng. Tìm vị trí với giá thuê phù hợp với vốn ban đầu. Ví dụ: 20 triệu/tháng.Xây dựng và decor: Ước tính chi phí xây dựng và trang trí quán, bao gồm cả thiết kế nội thất và decor. Ví dụ: 300 triệu. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
1. Lập kế hoạch kinh doanh và phân tích chi phí: Chi phí cố định:
Mặt bằng: Xác định chi phí thuê mặt bằng. Tìm vị trí với giá thuê phù hợp với vốn ban
đầu. Ví dụ: 20 triệu/tháng.
Xây dựng và decor: Ước tính chi phí xây dựng và trang trí quán, bao gồm cả thiết kế nội
thất và decor. Ví dụ: 300 triệu.
Thiết bị và đồ dùng: Tính toán chi phí cho các thiết bị như máy pha chế, tủ lạnh, máy xay
đá, vv. Ví dụ: 200 triệu.
Marketing và quảng cáo ban đầu: Xác định ngân sách cho chiến dịch quảng cáo ban đầu
để thu hút khách hàng. Ví dụ: 50 triệu. Chi phí biến động:
Nhân viên: Xác định số lượng và lương cho nhân viên. Ví dụ:
5 nhân viên x 6 triệu/tháng = 30 triệu/tháng.
Nguyên vật liệu và nguyên liệu: Tính toán chi phí cho nguyên vật liệu và nguyên liệu cần
thiết cho sản xuất trà sữa. Ví dụ: 30 triệu/tháng.
Vận chuyển và giao hàng: Tính toán chi phí cho vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm,
nếu áp dụng. Ví dụ: 5 triệu/tháng.
2. Tính toán giá thành phân chia:
Tổng chi phí cố định: 20 triệu + 300 triệu + 200 triệu + 50 triệu = 570 triệu.
Tổng chi phí biến động: 30 triệu + 30 triệu + 5 triệu = 65 triệu/tháng.
Tổng chi phí mỗi tháng: 570 triệu + 65 triệu = 635 triệu.
Lợi nhuận : 750 triệu( doanh thu mỗi tháng ) - 635 triệu = 115 triệu/tháng.
3. Tổ chức công việc linh hoạt:
Sử dụng mô hình làm việc theo ca hoặc thuê nhân viên part-time để tối ưu hóa nguồn lực nhân sự.
Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự và quản lý quán để tổ chức công việc hiệu quả.
Xây dựng một nhóm nhân viên đáng tin cậy và linh hoạt, có khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau.
Với phương án này, bạn có thể đảm bảo vốn được sử dụng một cách hiệu quả và hoàn
thành mục tiêu kinh doanh một cách linh hoạt và tự tin. Ưu điểm:
Phân tích chi phí chi tiết: Phương án đã phân tích kỹ lưỡng các loại chi phí cố định và
biến động, từ mặt bằng cho đến nguyên vật liệu và marketing. Điều này giúp quản lý hiểu
rõ nguồn gốc chi phí và có kế hoạch quản lý chúng hiệu quả.
Tính toán giá thành chính xác: Phương án đã tính toán tổng chi phí mỗi tháng một cách
tổng quát và chi tiết, từ đó dễ dàng đưa ra quyết định về giá thành sản phẩm.
Ước tính lợi nhuận rõ ràng: Bằng cách tính toán lợi nhuận dự kiến mỗi tháng, phương án
này cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Nhược điểm:
Ước lượng không chính xác: Có thể các con số ước lượng cho một số khoản chi phí như
thiết bị và đồ dùng, nguyên vật liệu có thể không chính xác. Nếu ước lượng không chính
xác, có thể dẫn đến sai lệch trong dự toán lợi nhuận và quản lý tài chính.
Thiếu linh hoạt: Phương án này dựa vào các ước tính cố định và biến động cụ thể. Tuy
nhiên, nếu có biến động trong thị trường hoặc trong các yếu tố khác như thuế, tỷ giá hoặc
giá cả nguyên liệu, phương án này có thể không linh hoạt đủ để điều chỉnh.
Chưa xem xét đến các rủi ro: Phương án này chưa đề cập đến các rủi ro có thể ảnh hưởng
đến hoạt động kinh doanh như sự cạnh tranh, thay đổi thị trường, v.v. Điều này có thể là
một hạn chế trong việc đánh giá tổng quan về bền vững và ổn định của doanh nghiệp.