



Preview text:
Chương 6: Đề Xuất Chiến lược tiếp cận thị trường
6.1 Kênh phân phối marketing tại thị trường quốc tế
Phân phối trực tiếp (Direct Export) o
Ưu điểm: Kiểm soát chất lượng sản phẩm, mối quan hệ khách hàng trực tiếp. o Cách thực hiện:
Chọn thị trường tiêu thụ cao như Châu Âu, Mỹ, Hàn Quốc.
Hợp tác với các đại lý phân phối hoặc chuỗi siêu thị lớn như Carrefour, Costco, Metro.
Phân phối qua các kênh bán lẻ trực tuyến (Online Retailing) o
Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, dễ dàng mở rộng phạm vi khách hàng toàn cầu. o Cách thực hiện:
Thiết lập gian hàng trên Amazon, Alibaba.
Tối ưu hóa SEO và quảng cáo để gia tăng nhận diện thương hiệu.
Hợp tác với các chuỗi cà phê quốc tế (B2B) o
Ưu điểm: Tăng độ phủ sóng nhanh chóng, tăng uy tín thương hiệu. o Cách thực hiện:
Thảo luận hợp tác với chuỗi cà phê quốc tế như Starbucks, Costa Coffee.
Phân phối qua nhà phân phối lớn và phát triển các sản phẩm đặc biệt.
6.2 Marketing tại thị trường quốc tế
Marketing số hoá (Digital Marketing) o
Quảng cáo qua các nền tảng xã hội: Instagram, Facebook, YouTube, TikTok. o
Influencer Marketing: Hợp tác với KOLs và influencers nổi tiếng trong ngành cà phê. o
Tối ưu hóa website và SEO quốc tế.
Marketing gắn liền với trải nghiệm (Experiential Marketing) o
Tham gia sự kiện cà phê quốc tế như World Coffee Event, Specialty Coffee Expo. o
Mở pop-up store, tổ chức tasting event tại các thị trường lớn.
Xây dựng thương hiệu gắn liền với chất lượng và xuất xứ o
Kể câu chuyện về cà phê Việt Nam, chứng nhận chất lượng quốc tế. o
Đạt các chứng nhận như Organic, Fair Trade, Rainforest Alliance.
Quảng bá qua các chiến dịch video và storytelling o
Sản xuất video kể chuyện về quy trình sản xuất cà phê. o
Quảng bá video qua các nền tảng YouTube, Instagram, TikTok.
6.3 Chiến lược phát triển thương hiệu
Tên tuổi gắn liền với chất lượng xuất khẩu (Made for EU, Made for US).
Phong cách hiện đại, bao bì đẹp, dễ trưng bày.
Thông điệp rõ ràng, truyền cảm hứng: cà phê không chỉ để tỉnh táo mà còn để cảm nhận.
Chương 7: Phân tích chi phí và đề xuất giải pháp tối ưu hoá
7.1 Chi phí phân phối quốc tế
Chi phí cho phân phối trực tiếp (Direct Export) o
Chi phí vận chuyển quốc tế: Chiếm 15-20% giá trị sản phẩm. o
Ví dụ: Trung Nguyên dành khoảng 15-18% doanh thu xuất khẩu cho logistics.
Chi phí cho các nền tảng bán lẻ trực tuyến quốc tế o
Chi phí bán hàng trực tuyến: Khoảng 5-15% giá trị sản phẩm. o
Ví dụ: Amazon có phí hoa hồng lên đến 15%, thêm chi phí quảng cáo.
Chi phí xây dựng mối quan hệ với các chuỗi cà phê quốc tế (B2B) o
Chi phí hợp đồng và đại lý: Chiếm 10-15% giá trị đơn hàng.
7.2 Chi phí marketing quốc tế
Chi phí marketing số hóa (Digital Marketing) o
Ngân sách dành cho quảng cáo trực tuyến như Google Ads, Facebook Ads. o
Ước tính chiếm 20-25% ngân sách marketing trong giai đoạn đầu.
Chi phí influencer marketing o
Phí hợp tác với KOLs/influencers: Dao động từ 2.000 USD - 50.000 USD.
Chi phí tham gia các sự kiện quốc tế o
Chi phí tham gia triển lãm: Khoảng 10.000 - 50.000 USD.
7.3 Đề xuất phương pháp tối ưu hoá chi phí
Tối ưu hóa chi phí sản xuất và chế biến o
Đầu tư vào công nghệ tự động hóa và tiết kiệm năng lượng.
Tận dụng logistics quốc tế một cách hiệu quả o
Hợp tác với công ty logistics đa quốc gia, sử dụng phương thức vận chuyển container.
Bán hàng đa nền tảng để tối ưu hóa chi phí marketing o
Kết hợp bán hàng trên nhiều nền tảng như Amazon, Alibaba, Shopee.
Tận dụng ưu đãi thương mại và chính sách hỗ trợ xuất khẩu o
Tham gia chương trình hỗ trợ xuất khẩu từ Bộ Công Thương và
các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Sử dụng hình thức thuê ngoài (outsourcing) o
Thuê đơn vị dịch vụ nước ngoài để tiết kiệm chi phí quảng cáo,
thiết kế bao bì, xây dựng website.
Áp dụng mô hình sản xuất theo đơn đặt hàng (Made-to-order) o
Sản xuất theo đơn đặt hàng giúp giảm chi phí tồn kho.
Kiểm soát và phân tích chi phí bằng công nghệ số o
Sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng để theo dõi chi phí thời gian thực. Chương 8: Kết luận
o Lợi thế cạnh tranh: Chuỗi cung ứng khép kín, sản phẩm đạt tiêu
chuẩn quốc tế, mở rộng thị trường toàn cầu.
o Thị trường tiềm năng: Đông Nam Á, Bắc Mỹ, Châu Âu với nhu cầu cà phê chất lượng cao.
o Chiến lược tiếp cận: Phân phối trực tiếp, bán hàng qua thương mại
điện tử, hợp tác B2B, marketing số hóa.
o Tối ưu chi phí: Tận dụng hiệp định thương mại tự do, công nghệ số,
sản xuất theo đơn đặt hàng.