



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61429799 lOMoAR cPSD| 61429799
DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM: 6 STT Họ và tên Mã sinh viên 1 Bùi Khánh Hòa (NT) 11234102 2 Thiều Đức Hùng 11234104 3 Trần Quốc Duy 11234082 4 Đào Đình Hân 11234098 5 Phạm Tiến Vũ 11234175 6 Nguyễn Đức Hải 11234094 7 Bùi Anh Dưỡng 11234086 lOMoAR cPSD| 61429799 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU ............................................................................................................... iii
LỜI CẢM ƠN ................................................................................................................ iv
DANH MỤC VIẾT TẮT ................................................................................................ v
PHẦN NỘI DUNG ............................................................................................................. 1
I. TỔNG QUAN VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN QUỐC ........................... 1
II. CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN QUỐC ........... 3
1. Công cụ thuế quan ............................................................................................................ 3
1.1. Thuế nhập khẩu .......................................................................................................... 3
1.2. Thuế quan hạn ngạch ................................................................................................. 3
1.3. Thuế quan linh hoạt và các biện pháp phòng vệ thương mại .................................... 4
2. Công cụ phi thuế quan ...................................................................................................... 4
2.1. Giấy phép & Kiểm soát xuất khẩu (Export Licensing & Controls) .......................... 5
2.2. Tiêu chuẩn kỹ thuật & SPS (Technical Barriers to Trade – TBT & Sanitary and .... 5
Phytosanitary – SPS) ......................................................................................................... 5
2.3. Hỗ trợ & Khuyến khích xuất khẩu (Export Support & Promotion Measures) .......... 7
2.4. Các biện pháp quản lý hành chính & thủ tục hải quan (Administrative & ............... 8
Customs Procedures) ........................................................................................................ 8
2.5. Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Rights – IPRs) ....................................... 9
2.6. Quy tắc xuất xứ (Rules of Origin – ROO) ............................................................... 10
III. XU HƯỚNG CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN QUỐC ... 11
1. Từ bảo hộ sang tự do hóa thương mại ............................................................................ 11
2. Đa dạng hóa thị trường: Mỹ, EU, ASEAN, Trung Quốc, Ấn Độ .................................. 12
3. Thương mại số, thương mại xanh và bền vững .............................................................. 13
4. Ứng phó với biến động địa chính trị .............................................................................. 13
IV. TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN
QUỐC ................................................................................................................................ 14
1. Đối với nền kinh tế Hàn Quốc ........................................................................................ 14
2. Đối với lao động - xã hội ................................................................................................ 15
3. Đối với quan hệ quốc tế.................................................................................................. 16
4. Đối với Việt Nam ........................................................................................................... 17 lOMoAR cPSD| 61429799
V. ĐÁNH GIÁ CHUNG CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN
QUỐC ................................................................................................................................ 19
1. Thành công ..................................................................................................................... 19
2. Thách thức ...................................................................................................................... 19
TỔNG KẾT ........................................................................................................................ 20
TÀI LIỆU THAM KHẢO .................................................................................................. 22 lOMoAR cPSD| 61429799 LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, thương
mại quốc tế đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của nhiều quốc
gia. Hàn Quốc là một ví dụ điển hình: từ một nền kinh tế nghèo nàn, phụ thuộc viện trợ trong
những năm 1960, nước này đã vươn lên trở thành một trong những cường quốc xuất khẩu hàng
đầu thế giới. Chính sách thương mại quốc tế đóng vai trò then chốt trong quá trình đó, giúp
Hàn Quốc không chỉ mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn củng cố vị thế trên trường quốc tế.
Việc nghiên cứu chính sách thương mại quốc tế của Hàn Quốc có ý nghĩa quan trọng cả
về lý luận và thực tiễn. Một mặt, nó giúp làm rõ cách thức một nền kinh tế định hình và vận
dụng các công cụ thương mại (thuế quan và phi thuế quan) để bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng
thời thích ứng với những biến động trong môi trường toàn cầu. Mặt khác, những thành công
và thách thức của Hàn Quốc mang lại nhiều bài học hữu ích cho các quốc gia đang phát triển,
trong đó có Việt Nam, trong việc hoạch định và triển khai chính sách thương mại quốc tế.
Báo cáo này tập trung tìm hiểu toàn diện chính sách thương mại quốc tế của Hàn Quốc
trên bốn phương diện: (i) Tổng quan về thương mại quốc tế của Hàn Quốc; (ii) Các công cụ
chính sách thương mại quốc tế; (iii) Xu hướng phát triển chính sách trong bối cảnh mới; (iv)
Tác động của chính sách thương mại đối với kinh tế – xã hội và quan hệ quốc tế; và (v) Đánh
giá chung về những thành công, thách thức của chính sách thương mại quốc tế Hàn Quốc. Từ
đó, báo cáo hướng tới cung cấp cái nhìn hệ thống và khách quan, góp phần rút ra những gợi ý chính sách phù hợp. lOMoAR cPSD| 61429799 LỜI CẢM ƠN
Trước hết, chúng em xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tới TS. Trần Thị Phương Mai,
người đã tận tình hướng dẫn, chỉ bảo và đồng hành cùng chúng em trong suốt quá trình học tập
cũng như thực hiện báo cáo này. Với kiến thức chuyên môn vững vàng, sự tận tâm trong giảng
dạy và những góp ý xác đáng, cô đã giúp chúng em hiểu rõ hơn về những khía cạnh lý luận và
thực tiễn của chính sách thương mại quốc tế, đồng thời định hướng cách tiếp cận khoa học và
hệ thống khi triển khai nghiên cứu.
Chúng em cũng xin gửi lời cảm ơn đến Nhà trường cùng toàn thể quý thầy cô trong
khoa, những người đã trang bị cho chúng em nền tảng kiến thức quý giá, đã dày công biên soạn
các giáo trình và bài báo khoa học, tạo điều kiện thuận lợi để chúng em có cơ hội nghiên cứu,
học hỏi và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
Mặc dù chúng em đã có nhiều cố gắng, nhưng do giới hạn về kiến thức, thời gian và
kinh nghiệm nên báo cáo này chắc chắn vẫn còn tồn tại những thiếu sót nhất định. Chúng em
rất mong tiếp tục nhận được những ý kiến đóng góp quý báu từ cô và các thầy cô để có thể rút
kinh nghiệm, hoàn thiện hơn trong các nghiên cứu và học tập sau này.
DANH MỤC VIẾT TẮT Viết tắt Tiếng Anh Tiếng Việt ASEAN
Association of Southeast Asian
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á Nations CBAM Carbon Border Adjustment
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon Mechanism lOMoAR cPSD| 61429799 CPTPP Comprehensive and Progressive
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến Agreement for Trans-Pacific
bộ xuyên Thái Bình Dương Partnership CSIS
Center for Strategic and International Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Studies Quốc tế DEPA Digital Economy Partnership
Hiệp định Đối tác Kinh tế Số Agreement EU European Union Liên minh châu Âu FDI Foreign Direct Investment
Đầu tư trực tiếp nước ngoài FTA Free Trade Agreement
Hiệp định thương mại tự do IMF International Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Quốc tế ILO
International Labour Organization
Tổ chức Lao động Quốc tế ITIF Information Technology &
Tổ chức Đổi mới & Công nghệ Innovation Foundation Thông tin KIEP
Korea Institute for International
Viện Chính sách Kinh tế Quốc tế Hàn Economic Policy Quốc KITA Korea International Trade
Hiệp hội Thương mại Quốc tế Hàn Association Quốc KORUS
Korea–United States Free Trade
Hiệp định Thương mại Tự do Hàn FTA Agreement Quốc – Hoa Kỳ MOTIE
Ministry of Trade, Industry and
Bộ Thương mại, Công nghiệp và Energy (Korea) Năng lượng Hàn Quốc lOMoAR cPSD| 61429799 NBR
National Bureau of Asian Research
Cục Nghiên cứu Châu Á Hoa Kỳ NSP New Southern Policy
Chính sách Hướng Nam Mới OECD Organisation for Economic
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế Cooperation and Development PIIE
Peterson Institute for International
Viện Peterson về Kinh tế Quốc tế Economics RCEP
Regional Comprehensive Economic Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Partnership Khu vực ROO Rules of Origin Quy tắc xuất xứ SMEs Small and Medium Enterprises
Doanh nghiệp nhỏ và vừa SPS
Sanitary and Phytosanitary Measures Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật TBT Technical Barriers to Trade
Rào cản kỹ thuật đối với thương mại USTR
Office of the United States Trade
Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Representative Kỳ VKFTA Vietnam–Korea Free Trade
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Agreement Nam – Hàn Quốc WTO World Trade Organization
Tổ chức Thương mại Thế giới lOMoAR cPSD| 61429799 PHẦN NỘI DUNG
I. TỔNG QUAN VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN QUỐC
Là một nền kinh tế mở và đồng thời là cường quốc xuất khẩu, Hàn Quốc đã hưởng lợi
rất nhiều từ thương mại quốc tế. Năm 2023, quốc gia này là nền kinh tế xuất khẩu lớn thứ 8 thế
giới, với kim ngạch xuất khẩu chiếm khoảng 40% GDP và tổng thương mại hàng hóa tương
đương 88% GDP (World Bank, 2023). Nền kinh tế Hàn Quốc có mức độ hội nhập sâu rộng vào
chuỗi giá trị toàn cầu (GVC), đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và công nghiệp chế tạo.
Cơ cấu xuất khẩu của Hàn Quốc cho thấy sự tập trung mạnh vào các ngành mũi nhọn.
Chất bán dẫn và ô tô, bao gồm cả phụ tùng ô tô, là hai mặt hàng quan trọng nhất, lần lượt chiếm
gần 20% và 12% tổng kim ngạch xuất khẩu. Ngoài ra, các nhóm hàng chủ lực khác bao gồm
sản phẩm hóa dầu, tàu thuyền và phụ tùng, hàng điện tử tiêu dùng, cùng với các sản phẩm thép và sắt phẳng.
Bảng 1. Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu chính của Hàn Quốc năm 2023
Theo cơ sở dữ liệu COMTRADE của Liên Hợp Quốc, tổng kim ngạch nhập khẩu của
Hàn Quốc năm 2023 đạt 631,73 tỷ USD. Các đối tác nhập khẩu chính là Trung Quốc, Hoa Kỳ
và Nhật Bản, với ba nhóm hàng nhập khẩu lớn nhất gồm: nhiên liệu khoáng sản và dầu mỏ,
thiết bị điện – điện tử, và máy móc – nồi hơi – lò phản ứng hạt nhân. Trong cùng năm, xuất
khẩu đạt 683,13 tỷ USD, giúp Hàn Quốc ghi nhận thặng dư thương mại 51,40 tỷ USD vào năm 2024. lOMoAR cPSD| 61429799
Bảng 2. Cơ cấu mặt hàng nhập khẩu chính của Hàn Quốc năm 2023
Về đối tác thương mại, Trung Quốc là thị trường lớn nhất, chiếm 25,1% xuất khẩu và
đồng thời là nguồn cung nhập khẩu lớn nhất với 48,8% tổng kim ngạch. Hoa Kỳ đứng thứ hai,
chiếm 18,3% xuất khẩu và 20,3% nhập khẩu. Tiếp theo là Hồng Kông (4,5%), Nhật Bản (4,4%
xuất khẩu; 14,2% nhập khẩu) và Đài Loan (4,4%). Mức độ gắn kết trong chuỗi cung ứng với
Trung Quốc đặc biệt sâu sắc, khi phần lớn chất bán dẫn Hàn Quốc xuất sang Trung Quốc được
sử dụng làm đầu vào cho sản phẩm điện tử tiêu dùng.
Trên bình diện thể chế quốc tế, Hàn Quốc là thành viên của nhiều tổ chức quan trọng
như IMF, APEC, OECD, G-20, ASEAN (đối tác đối thoại), ICC và WTO, cùng nhiều cơ chế
hợp tác kinh tế toàn cầu khác. Về chính sách thương mại, Hàn Quốc đã ký kết 22 hiệp định
thương mại tự do (FTA) với 59 đối tác, bao phủ hơn 70% GDP toàn cầu. Trong đó, nổi bật có
RCEP (2020) – hiệp định thương mại lớn nhất thế giới, với sự tham gia của ASEAN, Trung
Quốc, Nhật Bản, Úc và New Zealand – cũng như việc gia nhập CPTPP (2018). Các hiệp định
này không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn tạo ra khuôn khổ hợp tác mới về dịch vụ,
đầu tư, thương mại số, sở hữu trí tuệ và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cán cân thương mại của Hàn Quốc nhìn chung ở trạng thái tích cực, mặc dù thặng dư
có xu hướng giảm trong những năm gần đây. Theo WTO (2023), xuất khẩu hàng hóa đạt 632,2
tỷ USD, trong khi nhập khẩu đạt 642,5 tỷ USD, đều giảm so với năm trước. Tuy nhiên, số liệu
của Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc (MOTIE) cho thấy năm 2024,
xuất khẩu đã phục hồi mạnh, đạt kỷ lục 683,8 tỷ USD. Trong đó, xuất khẩu chất bán dẫn tăng
43,9% lên 141,9 tỷ USD, còn ô tô đạt 70,8 tỷ USD (giảm nhẹ 0,1% do tác động của đình công).
Nhập khẩu cùng năm giảm 1,6% xuống 632 tỷ USD nhờ chi phí năng lượng thấp hơn, giúp
thặng dư thương mại đạt 51,8 tỷ USD – mức cao nhất kể từ năm 2018. lOMoAR cPSD| 61429799
II. CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN QUỐC 1. Công cụ thuế quan
1.1. Thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu là một loại thuế quan mà một quốc gia áp dụng đối với hàng hóa, dịch
vụ được đưa từ nước ngoài vào lãnh thổ của mình. Việc quản lý thuế nhập khẩu do Korea
Customs Service (KCS) ban hành và quản lý, đồng thời chịu ràng buộc bởi cam kết trần (bound
rates) trong WTO và các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Hàn Quốc tham gia. Hàn Quốc
duy trì mức thuế quan cao đối với một số ngành then chốt như nông sản trong khi nhiều nhóm
hàng công nghiệp được áp thuế rất thấp. Thống kê của WTO cho thấy mức thuế suất thông
thường (MFN) trung bình của Hàn Quốc năm 2024 là khoảng 13,4% tổng thể, trong đó thuế
trung bình ngành nông nghiệp là 57,0% và ngành công nghiệp chỉ 6,5%. Tuy nhiên, khi tính
trung bình theo trọng số kim ngạch, Hàn Quốc áp thuế rất thấp: khoảng 8,5% cho tổng thể,
trong đó lên đến 89,6% đối với nông sản và chỉ 3,5% đối với công nghiệp. Sự chênh lệch lớn
này phản ánh việc Hàn Quốc bảo vệ mạnh mẽ sản xuất trong nước của các mặt hàng nông
nghiệp (như gạo, thịt) qua hạn ngạch và thuế suất cao, trong khi phần lớn hàng công nghiệp
nhập khẩu được ưu đãi thuế thấp hoặc miễn thuế.
Tuy nhiên, đa số hàng hóa nhập khẩu của Hàn Quốc được hưởng thuế suất ưu đãi 0%
nhờ các hiệp định thương mại tự do. Hàn Quốc đã ký kết khoảng 22 Hiệp định thương mại tự
do song phương và đa phương với các đối tác lớn (bao gồm Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc, ASEAN,
CPTPP và cả Việt Nam). Thông qua các FTA này, Hàn Quốc cam kết xóa bỏ hoặc giảm sâu
thuế nhập khẩu trên hàng loạt dòng sản phẩm. Ví dụ, Hiệp định Mỹ – Hàn (KORUS-FTA) đã
khiến hơn 95% giá trị hàng hóa xuất khẩu của Mỹ sang Hàn Quốc được miễn thuế (0%) và
mức thuế trung bình chỉ 0,79% tính đến năm 2024. Trong FTA Việt Nam – Hàn Quốc
(VKFTA), Hàn Quốc cam kết xóa bỏ thêm 506 dòng thuế đối với hàng Việt Nam (nâng tổng
số lên 11.679 dòng thuế được xóa bỏ khi cộng với cam kết trong AKFTA). Trong Hiệp định
RCEP, Hàn Quốc cũng xác định biểu cam kết thuế riêng cho từng thành viên (ASEAN, Nhật,
Trung Quốc,…) và đưa ra tiểu phụ lục các mặt hàng phải tuân thủ quy tắc xuất xứ bổ sung đi
kèm ưu đãi thuế quan. Nhờ các thỏa thuận này, Hàn Quốc gần như đã loại bỏ thuế nhập khẩu
đối với phần lớn hàng hóa công nghiệp của các thị trường đối tác.
1.2. Thuế quan hạn ngạch
Thuế quan hạn ngạch (TRQ) là cơ chế áp dụng hai mức thuế quan: một mức thuế thấp
(hoặc 0%) cho khối lượng nhập khẩu trong hạn ngạch, và một mức thuế rất cao ngoài hạn
ngạch. Đây là công cụ Hàn Quốc sử dụng rộng rãi, đặc biệt đối với nông sản nhạy cảm (gạo,
ngũ cốc, thịt). TRQ được thiết kế nhằm tuân thủ cam kết mở cửa thị trường theo WTO, đồng
thời vẫn duy trì bảo hộ cho ngành sản xuất trong nước.
Thuế quan hạn ngạch (Tariff Rate Quota – TRQ) ở Hàn Quốc được quản lý bởi Bộ Nông
nghiệp, Thực phẩm và Nông thôn (MAFRA – Ministry of Agriculture, Food and Rural
Affairs) đối với các mặt hàng nông sản, và Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng
(MOTIE – Ministry of Trade, Industry and Energy) đối với các mặt hàng công nghiệp. Trường lOMoAR cPSD| 61429799
hợp điển hình là chính sách nhập khẩu gạo. Từ năm 2015, Hàn Quốc thực hiện TRQ theo cam
kết WTO: mỗi năm duy trì 408.700 tấn gạo với thuế suất trong hạn ngạch 5%, trong khi ngoài
hạn ngạch áp thuế cực cao (khoảng 513%), nhằm bảo hộ sản xuất nội địa. Hạn ngạch này được
phân bổ qua đấu thầu quốc tế, trong đó có CSQ dành riêng cho Mỹ, Việt Nam, Thái Lan, Trung
Quốc. Nhờ đó, chỉ những doanh nghiệp trúng thầu mới có thể tiếp cận thị trường gạo Hàn Quốc với chi phí hợp lý.
1.3. Thuế quan linh hoạt và các biện pháp phòng vệ thương mại
Bên cạnh đó, để ứng phó với biến động kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng, Hàn Quốc
thường điều chỉnh chính sách thuế quan linh hoạt. Điển hình, vào cuối năm 2023 Chính phủ
Hàn Quốc thông báo sẽ giảm thuế nhập khẩu trên 77 mặt hàng trong năm 2024. Những mặt
hàng này bao gồm nhiều sản phẩm của các ngành công nghiệp chiến lược (chất bán dẫn, pin
sạc, nhiên liệu hydro), sản phẩm công nghiệp trọng điểm (ô tô, thép, hóa chất) cũng như một
số hàng nông nghiệp và thực phẩm thiết yếu (ngũ cốc dùng làm thức ăn chăn nuôi, phân urê,
thịt gà, đường, cà phê…). Mục tiêu của chính sách giảm thuế tạm thời này là kiềm chế lạm
phát và ổn định nguồn cung trong nước, nhờ giảm bớt gánh nặng thuế nhập khẩu đối với các
mặt hàng dân sinh và nguyên liệu thiết yếu. Theo Bộ Tài chính Hàn Quốc, tổng giá trị các thuế
suất được miễn giảm lần này lên tới gần 967 tỷ won (tương đương hàng chục triệu USD). Thực
tiễn này diễn ra trong khuôn khổ hệ thống thuế linh hoạt (“thuế suất cơ bản có thể điều chỉnh”),
cho phép chính phủ tạm thời miễn hoặc giảm thuế qua hạn ngạch đối với các mặt hàng mà giá
cả toàn cầu biến động mạnh.
Ngoài ra, Hàn Quốc còn thường xuyên áp dụng thuế chống bán phá giá, chống trợ cấp
và tự vệ khi phát hiện hàng nhập khẩu gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa. Ví dụ điển hình
gần đây là vụ điều tra thép không gỉ cán nguội của Việt Nam: T4/2025, Ủy ban Thương mại
Hàn Quốc (KTC) xác định biên độ bán phá giá đối với 2 bị đơn bắt buộc của Việt Nam ở mức
18,81% và 11,37%, và áp dụng mức thuế chung 11,37% đối với các doanh nghiệp khác liên
quan. Những biện pháp này nhằm bảo hộ ngành nội địa trước những đợt tăng đột biến nhập
khẩu giá rẻ. Tự vệ thương mại như áp thuế tạm thời đối với một nhóm sản phẩm nhập khẩu
(trong trường hợp tăng đột biến khối lượng) cũng là công cụ đã được Hàn Quốc sử dụng trong
quá khứ. Như vậy, chính sách thuế quan của Hàn Quốc kết hợp giữa cắt giảm rộng rãi nhờ FTA
và duy trì thuế bảo hộ cao cho một số ngành trọng điểm (như nông nghiệp), đồng thời sử dụng
biện pháp phòng vệ khi cần thiết.
2. Công cụ phi thuế quan
Phi-thuế quan (Non-Tariff Measures / NTMs) là mọi công cụ ngoài thuế tác động tới
dòng hàng hóa - từ hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn kỹ thuật/SPS đến hỗ trợ tài chính và biện
pháp phòng vệ. UNCTAD/WTO có phân loại và hướng dẫn áp dụng NTMs; xu hướng toàn cầu
(và ở Hàn Quốc) là: giảm vai trò thuế quan, từ đó tăng phức tạp NTMs và các chính sách công
nghiệp gắn với hỗ trợ tài chính. lOMoAR cPSD| 61429799
2.1. Giấy phép & Kiểm soát xuất khẩu (Export Licensing & Controls)
Giấy phép và kiểm soát xuất khẩu là một công cụ phi thuế quan nhằm điều chỉnh dòng
chảy hàng hóa ra nước ngoài, đặc biệt với các sản phẩm liên quan đến an ninh quốc gia, công
nghệ chiến lược, hoặc nguồn lực khan hiếm. Theo WTO, các biện pháp kiểm soát xuất khẩu
phải minh bạch và có cơ sở hợp pháp, nhưng các quốc gia vẫn có quyền áp dụng vì lý do an
ninh. Hàn Quốc vận dụng mạnh mẽ công cụ này, nhất là trong lĩnh vực bán dẫn, vật liệu công
nghệ cao, hóa chất lưỡng dụng – nơi quốc gia này có lợi thế xuất khẩu lớn.
Cơ quan điều phối chính là Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE), trực
tiếp quản lý Foreign Trade Act và Strategic Goods Control Act. Ngoài ra, Cơ quan Hải quan
Hàn Quốc (KCS) chịu trách nhiệm thực thi kiểm soát tại cửa khẩu, còn Viện Nghiên cứu Chính
sách Kinh tế Hàn Quốc (KIEP) và Ủy ban An ninh Quốc gia hỗ trợ xây dựng danh mục hàng
hóa lưỡng dụng. Hàn Quốc cũng tham gia các cơ chế đa phương như Wassenaar Arrangement
về kiểm soát xuất khẩu công nghệ nhạy cảm.
Một ví dụ nổi bật là tranh chấp thương mại Hàn – Nhật năm 2019. Nhật Bản siết xuất
khẩu ba vật liệu quan trọng cho sản xuất bán dẫn (resist, hydrogen fluoride, polyimide), buộc
Hàn Quốc phải phản ứng bằng việc mở rộng cơ chế cấp phép và tăng cường kiểm soát xuất
khẩu các vật liệu công nghệ cao. Hiện nay, doanh nghiệp Hàn Quốc xuất khẩu chip, pin, hoặc
linh kiện công nghệ chiến lược đều phải xin giấy phép MOTIE và trải qua quy trình thẩm định
“end-use & end-user”. Điều này giúp chính phủ bảo đảm hàng hóa không bị sử dụng cho mục
đích quân sự hoặc tái xuất trái phép sang quốc gia bị cấm vận.
Cơ chế giấy phép và kiểm soát xuất khẩu có hai mặt. Về tích cực, cơ chế này tăng uy
tín quốc tế của Hàn Quốc trong việc tuân thủ an ninh chuỗi cung ứng, tạo cơ sở để ký kết thỏa
thuận với Mỹ và EU về chip, pin và công nghệ sạch. Về tiêu cực, cơ chế này gây thêm chi phí
hành chính và chậm trễ cho doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành bán dẫn – nơi tốc độ giao dịch
quyết định khả năng cạnh tranh. Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn hơn vì thiếu năng
lực đáp ứng thủ tục cấp phép. Ngoài ra, sự kiện năm 2019 cho thấy kiểm soát xuất khẩu còn
có thể bị chính trị hóa, trở thành công cụ đối phó trong tranh chấp thương mại khu vực.
2.2. Tiêu chuẩn kỹ thuật & SPS (Technical Barriers to Trade – TBT & Sanitary and
Phytosanitary – SPS)
Các biện pháp tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT) và kiểm dịch động thực vật (SPS) là những
công cụ phi thuế quan quan trọng, nhằm bảo đảm an toàn sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi
trường và duy trì chất lượng sản phẩm. Theo quy định của WTO (Hiệp định về Rào cản Kỹ
thuật đối với Thương mại – TBT, và Hiệp định về Áp dụng các Biện pháp Vệ sinh và Kiểm
dịch Động thực vật – SPS), các biện pháp này được phép áp dụng nhưng phải minh bạch, dựa
trên bằng chứng khoa học và không được biến thành rào cản thương mại trá hình. Hàn Quốc,
với tư cách thành viên WTO từ năm 1995, đã xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn quốc gia rất
nghiêm ngặt, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản, thực phẩm, dược phẩm và công nghệ cao. lOMoAR cPSD| 61429799
Hệ thống TBT và SPS của Hàn Quốc do nhiều cơ quan phối hợp quản lý. Bộ An toàn
Thực phẩm và Dược phẩm (MFDS) chịu trách nhiệm giám sát an toàn thực phẩm, đồ uống và
dược phẩm. Bộ Nông nghiệp, Thực phẩm và Nông thôn (MAFRA) quản lý các vấn đề kiểm
dịch động thực vật. Cơ quan Tiêu chuẩn và Công nghệ Hàn Quốc (KATS), thuộc Bộ Thương
mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE), có vai trò ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các
cơ quan này thường xuyên thông báo những thay đổi về tiêu chuẩn tới WTO thông qua hệ
thống SPS & TBT Notifications nhằm đảm bảo minh bạch (WTO, SPS/TBT IMS).
Một trong những tiêu chuẩn quan trọng là quy định về nhãn thực phẩm. Hàn Quốc yêu
cầu thực phẩm nhập khẩu phải mang nhãn bằng tiếng Hàn rõ ràng, bao gồm tên sản phẩm, ngày
hết hạn, thông tin dinh dưỡng, tên nhà sản xuất và xuất xứ. Từ năm 2021, hệ thống ghi nhãn
đã chuyển từ “sell-by date” sang “use-by date (소비기한)” đối với nhiều loại thực phẩm chế
biến, giúp người tiêu dùng dễ nhận biết hạn sử dụng thực tế. Đến năm 2025, MFDS tiếp tục
sửa đổi quy định, mở rộng nhóm thực phẩm phải dán nhãn dinh dưỡng và cho phép sử dụng
nhãn dán bằng tiếng Hàn trên sản phẩm in nhãn ngoại ngữ.
Đối với thiết bị điện và điện tử, Hàn Quốc áp dụng hệ thống chứng nhận bắt buộc KC
(Korea Certification), bao gồm kiểm tra an toàn và khả năng tương thích điện từ (EMC). Các
sản phẩm xuất khẩu vào Hàn Quốc phải đạt tiêu chuẩn này để được cấp dấu KC Mark. Từ
tháng 8/2021, Hàn Quốc chính thức áp dụng tiêu chuẩn KC 62368-1 đối với thiết bị công nghệ
thông tin và nghe nhìn (IT/AV), thay thế các tiêu chuẩn cũ như K60950-1 và K60065.
Song song, hệ thống Tiêu chuẩn Công nghiệp Hàn Quốc (Korean Industrial Standards
– KS), do KATS quản lý, được áp dụng rộng rãi cho các ngành công nghiệp, điện tử, vật liệu
và công nghệ thông tin. Tiêu chuẩn KS có thể mang tính bắt buộc nếu được quy định trong
luật, hoặc tự nguyện nếu chỉ dùng làm chuẩn công nghiệp nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
Điều này giúp đồng bộ hóa sản xuất, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Hàn Quốc.
Trong lĩnh vực kiểm dịch và vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), Hàn Quốc yêu cầu tất cả
cơ sở sản xuất nước ngoài phải đăng ký với MFDS như một “foreign food facility” thông qua
hệ thống Imported Food Information Maru trước khi được phép xuất khẩu vào Hàn Quốc. Với
những sản phẩm có nguy cơ cao, MFDS có thể tiến hành kiểm tra tại chỗ. Một ví dụ điển hình
là từ ngày 1/10/2024, Hàn Quốc yêu cầu bắt buộc chứng nhận HACCP đối với các cơ sở sản
xuất kimchi muốn xuất khẩu sang nước này.
Bên cạnh đó, các quy định về phụ gia và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật/dược phẩm
cũng rất nghiêm ngặt. Hàn Quốc đặt ra mức dư lượng tối đa (MRLs) cho hóa chất nông nghiệp,
thuốc bảo vệ thực vật và kháng sinh trong thịt, sữa. Ngoài ra, nước này còn ban hành tiêu chuẩn
về phụ gia, bao bì, dụng cụ đóng gói thực phẩm theo Standards and Specifications for Utensils,
Containers and Packages (Thông báo số 2024-29, MFDS). lOMoAR cPSD| 61429799
Đáng chú ý, Hàn Quốc cũng đã bắt đầu xây dựng khung pháp lý cho thực phẩm nuôi
cấy tế bào (cell-cultured food) và các loại protein thay thế. MFDS yêu cầu doanh nghiệp phải
trình hồ sơ chi tiết về quy trình sản xuất, nguồn gốc, cũng như tuân thủ đầy đủ quy định về
nhãn mác, quảng cáo và tiêu chuẩn an toàn trước khi sản phẩm được đưa vào thị trường.
2.3. Hỗ trợ & Khuyến khích xuất khẩu (Export Support & Promotion Measures)
Các biện pháp hỗ trợ và khuyến khích xuất khẩu là công cụ phi thuế quan được chính
phủ sử dụng để thúc đẩy năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp trong nước. Hình thức
bao gồm: tín dụng ưu đãi, bảo hiểm xuất khẩu, xúc tiến thương mại, hỗ trợ nghiên cứu & phát
triển (R&D), đào tạo nhân lực và cung cấp thông tin thị trường. Theo WTO, các khoản trợ cấp
xuất khẩu trực tiếp có thể bị coi là vi phạm; do đó, Hàn Quốc thường chuyển sang các biện
pháp hỗ trợ gián tiếp, trung lập ngành nhằm tránh bị kiện chống trợ cấp.
Hệ thống hỗ trợ xuất khẩu của Hàn Quốc được điều phối bởi nhiều cơ quan. Bộ Thương
mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE) đóng vai trò hoạch định chính sách, trong khi
KOTRA (Korea Trade-Investment Promotion Agency) chịu trách nhiệm xúc tiến thương mại
toàn cầu, tổ chức hội chợ và kết nối doanh nghiệp. Về tài chính, Ngân hàng Xuất nhập khẩu
Hàn Quốc (KEXIM) và K-SURE (Korea Trade Insurance Corporation) cung cấp tín dụng, bảo
lãnh và bảo hiểm xuất khẩu, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khi thâm nhập thị trường quốc tế.
Ngoài ra, Cơ quan Hỗ trợ Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ (SMBA) triển khai các chương trình riêng
cho SME, vốn chiếm phần lớn trong cơ cấu xuất khẩu quốc gia. Khung pháp lý chính cho các
hoạt động này là Foreign Trade Act và các kế hoạch thương mại 5 năm do MOTIE ban hành.
Trong thực tiễn, Hàn Quốc đã triển khai nhiều chương trình cụ thể. Chẳng hạn, KEXIM
và K-SURE cung cấp gói tín dụng ưu đãi cho các ngành công nghiệp mũi nhọn như tàu biển,
ô tô, pin và bán dẫn (KEXIM Annual Report, 2022). KOTRA hiện có hơn 120 văn phòng đại
diện tại 84 quốc gia, tổ chức các hội chợ thương mại lớn như “Korea Expo” để hỗ trợ doanh
nghiệp SME tìm kiếm đối tác quốc tế (KOTRA, 2023). Bên cạnh đó, các chương trình quốc
gia như “K-New Deal” và “Carbon Neutral Strategy 2050” tài trợ cho hoạt động R&D trong
lĩnh vực công nghệ sạch, xe điện, pin và hydro (MOTIE, 2021). Trong giai đoạn COVID-19,
chính phủ còn triển khai “Emergency Export Voucher Program” để hỗ trợ chi phí marketing,
logistics và chứng nhận quốc tế cho doanh nghiệp nhỏ.
Các biện pháp này đã tạo ra tác động đáng kể. Về mặt tích cực, chúng giúp doanh nghiệp
vừa và nhỏ (SMES) vượt qua rào cản khi gia nhập thị trường quốc tế, đồng thời củng cố năng
lực cạnh tranh toàn cầu của Hàn Quốc trong các ngành chiến lược như chip, ô tô, pin và đóng
tàu. Theo OECD (Export Credit Arrangement Review, 2022), hệ thống tín dụng xuất khẩu của
Hàn Quốc được đánh giá là một trong những hệ thống hiệu quả nhất thế giới. Tuy nhiên, mặt
trái cũng tồn tại. Một số đối tác thương mại lớn như Mỹ và EU từng bày tỏ lo ngại về khả năng
Hàn Quốc trợ cấp quá mức cho các ngành công nghiệp, dẫn đến nguy cơ bị điều tra chống trợ
cấp. Ngoài ra, việc phụ thuộc nhiều vào hỗ trợ của nhà nước có thể làm giảm tính tự chủ và
khả năng đổi mới của các doanh nghiệp nhỏ. lOMoAR cPSD| 61429799
Để đo lường hiệu quả, có thể sử dụng nhiều nguồn dữ liệu chính thức. Báo cáo thường
niên của KEXIM và K-SURE công bố giá trị tín dụng và bảo hiểm xuất khẩu; KOTRA thống
kê số lượng hội chợ và sự kiện xúc tiến thương mại; MOTIE Annual Trade Report cung cấp
dữ liệu tổng quan về thương mại; và các báo cáo của OECD hay WTO ghi nhận mức độ minh
bạch trong việc thông báo trợ cấp. Bên cạnh đó, tỷ lệ doanh nghiệp SME tham gia xuất khẩu
và giá trị xuất khẩu trong các ngành chiến lược cũng là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ
thành công của công cụ này.
2.4. Các biện pháp quản lý hành chính & thủ tục hải quan (Administrative & Customs Procedures)
Một nhóm công cụ phi thuế quan quan trọng trong chính sách thương mại của Hàn Quốc
chính là các biện pháp quản lý hành chính và thủ tục hải quan. Đây không phải là thuế, nhưng
lại có tác động trực tiếp đến khả năng lưu thông hàng hóa, thời gian thông quan và chi phí giao
dịch. Về bản chất, chúng bao gồm các quy định về khai báo hải quan, kiểm định chất lượng,
chứng nhận nguồn gốc, và các thủ tục giấy phép cần thiết để hàng hóa được phép ra vào lãnh
thổ. Theo WTO (Trade Facilitation Agreement, 2017), các quốc gia cần đảm bảo rằng thủ tục
hải quan minh bạch, hiệu quả, không trở thành rào cản trá hình đối với thương mại quốc tế.
Tại Hàn Quốc, công cụ này do nhiều cơ quan phối hợp quản lý, trong đó nòng cốt là
Korea Customs Service (KCS). KCS chịu trách nhiệm kiểm soát biên giới, xử lý thủ tục nhập
khẩu/xuất khẩu và quản lý các quy định về chứng nhận xuất xứ. Bộ Thương mại, Công nghiệp
và Năng lượng (MOTIE) tham gia xây dựng chính sách liên quan đến quản lý nhập khẩu, đặc
biệt là các mặt hàng chiến lược. Ngoài ra, Korea Trade Network (KTNET) vận hành hệ thống
hải quan điện tử, hỗ trợ doanh nghiệp nộp hồ sơ và chứng từ trực tuyến. Các quy định pháp lý
chính bao gồm Customs Act và Foreign Trade Act (KCS, 2023).
Trong thực tiễn, Hàn Quốc được đánh giá cao về hiện đại hóa hải quan. Từ năm 2005,
nước này triển khai hệ thống UNI-PASS – một trong những nền tảng hải quan điện tử tiên tiến
nhất thế giới, cho phép doanh nghiệp thực hiện khai báo, thanh toán, và theo dõi tình trạng lô
hàng trực tuyến. Hệ thống này được OECD ghi nhận là mô hình điển hình trong cải cách thủ
tục hành chính thương mại (OECD, Trade Facilitation Indicators, 2022). Tuy nhiên, bên cạnh
cải tiến công nghệ, Hàn Quốc vẫn áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ đối với một số mặt
hàng nhạy cảm như nông sản, dược phẩm, vũ khí, hoặc hóa chất lưỡng dụng, đòi hỏi giấy phép
đặc biệt từ MOTIE hoặc các bộ ngành liên quan trước khi thông quan.
Các biện pháp quản lý hành chính và thủ tục hải quan vừa có mặt tích cực, vừa mang
tính hạn chế. Ở chiều tích cực, cải cách thủ tục hải quan điện tử đã giúp doanh nghiệp giảm
đáng kể chi phí và thời gian giao dịch. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (Doing Business
Report, 2020) xếp Hàn Quốc trong nhóm các quốc gia có hiệu quả cao về thủ tục xuất nhập
khẩu. Ngược lại, các biện pháp kiểm soát đặc thù, nhất là với hàng nông sản và công nghệ cao,
lại tạo thêm gánh nặng giấy phép và chứng từ, khiến doanh nghiệp nước ngoài khó tiếp cận thị lOMoAR cPSD| 61429799
trường. Trong một số trường hợp, điều này dẫn đến khiếu nại về tính minh bạch và sự phân biệt đối xử.
Để đo lường mức độ ảnh hưởng của công cụ này, có thể dựa vào một số nguồn dữ liệu.
Korea Customs Service công bố thống kê về thời gian thông quan trung bình và số lượng hồ
sơ xử lý hàng năm. OECD Trade Facilitation Indicators cung cấp đánh giá so sánh quốc tế về
hiệu quả thủ tục hải quan của Hàn Quốc. Ngoài ra, các báo cáo của WTO Trade Policy Review
cũng phản ánh tình hình minh bạch trong quản lý hành chính và hải quan. Thông qua các nguồn
này, có thể thấy rằng Hàn Quốc vừa là hình mẫu trong cải cách hải quan điện tử, vừa duy trì
mức độ kiểm soát khá nghiêm ngặt đối với một số nhóm hàng chiến lược.
2.5. Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Rights – IPRs)
Trong chính sách thương mại quốc tế của Hàn Quốc, quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) được
xem là một công cụ phi thuế quan ngày càng quan trọng. Theo WTO (TRIPS Agreement), việc
bảo hộ và thực thi quyền SHTT là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy thương mại hàng hóa, dịch
vụ và công nghệ. Đối với Hàn Quốc, một quốc gia định vị mình là “cường quốc công nghệ”
với các ngành mũi nhọn như điện tử, viễn thông, dược phẩm và công nghiệp sáng tạo, SHTT
vừa là lá chắn bảo hộ thị trường nội địa, vừa là đòn bẩy mở rộng xuất khẩu.
Cơ quan quản lý chính sách SHTT của Hàn Quốc là Korea Intellectual Property Office
(KIPO), trực thuộc Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE). KIPO phụ trách
đăng ký, giám sát và bảo hộ bằng sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, và bản quyền.
Hàn Quốc cũng có Korea Copyright Commission (KCC) để quản lý lĩnh vực bản quyền và các
tác phẩm sáng tạo. Hệ thống pháp lý được điều chỉnh bởi nhiều văn bản, trong đó quan trọng
nhất là Patent Act, Trademark Act, Copyright Act và các nghị định hướng dẫn. Trên bình diện
quốc tế, Hàn Quốc là thành viên đầy đủ của WTO-TRIPS, WIPO, Công ước Paris, Công ước
Berne, cũng như tham gia Hệ thống PCT (Patent Cooperation Treaty) và Madrid Protocol để
đăng ký sáng chế và nhãn hiệu toàn cầu (WIPO, 2023).
Trong thực tiễn, Hàn Quốc không chỉ bảo hộ nghiêm ngặt quyền SHTT trong nước mà
còn chủ động đưa điều khoản về SHTT vào các hiệp định thương mại tự do (FTA). Ví dụ,
KORUS FTA (Hàn – Mỹ) và EU–Korea FTA đều có chương riêng về bảo hộ quyền sở hữu trí
tuệ, yêu cầu Hàn Quốc tăng cường minh bạch, nâng mức bảo hộ bằng sáng chế trong dược
phẩm và bản quyền số (USTR, National Trade Estimate Report, 2022). Đặc biệt, các quy định
về bản quyền trong môi trường số được thực thi nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn vi phạm trong
lĩnh vực giải trí và công nghiệp game – một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Hàn Quốc.
Tác động đối với thương mại quốc tế là rất rõ nét. Một mặt, các quy định SHTT tạo điều
kiện bảo vệ doanh nghiệp Hàn Quốc trước tình trạng sao chép, làm giả, qua đó khuyến khích
đổi mới sáng tạo và nâng cao giá trị thương hiệu. Theo OECD (Trade and Innovation Report,
2021), tỷ lệ nộp đơn sáng chế quốc tế (PCT applications) của Hàn Quốc luôn nằm trong nhóm lOMoAR cPSD| 61429799
5 nước cao nhất toàn cầu. Mặt khác, việc bảo hộ quá chặt chẽ đôi khi khiến doanh nghiệp nước
ngoài gặp khó khăn khi tiếp cận thị trường, đặc biệt trong ngành dược phẩm (do yêu cầu dữ
liệu thử nghiệm lâm sàng khắt khe) và công nghiệp sáng tạo. Điều này từng là nguyên nhân
gây tranh cãi trong các vòng đàm phán thương mại song phương.
Để đo lường, có thể sử dụng các chỉ số như số lượng đơn sáng chế/nhãn hiệu do KIPO
công bố hàng năm, số vụ tranh chấp về vi phạm bản quyền tại Korea Copyright Commission,
hoặc báo cáo đánh giá từ USTR Special 301 Report về môi trường SHTT của Hàn Quốc. Các
báo cáo của WTO Trade Policy Review cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ phù hợp
giữa chính sách SHTT của Hàn Quốc và chuẩn mực thương mại quốc tế.
2.6. Quy tắc xuất xứ (Rules of Origin – ROO)
Trong chính sách thương mại quốc tế, quy tắc xuất xứ (Rules of Origin – ROO) là công
cụ phi thuế quan quan trọng để xác định “quốc tịch kinh tế” của một sản phẩm. Về bản chất,
ROO là tập hợp các tiêu chí nhằm xác định liệu một hàng hóa có được coi là “sản phẩm của”
một quốc gia hay không. Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh Hàn Quốc tham gia hơn 20
hiệp định thương mại tự do (FTA), bởi ROO quyết định hàng hóa có được hưởng ưu đãi thuế
quan hay bị áp dụng mức thuế MFN thông thường. Theo WTO (Agreement on Rules of Origin),
ROO có thể chia thành hai nhóm: quy tắc xuất xứ ưu đãi (preferential ROO) trong khuôn khổ
FTA và quy tắc xuất xứ không ưu đãi (non-preferential ROO) áp dụng với thương mại toàn cầu (WTO, 2022).
Tại Hàn Quốc, cơ quan quản lý và giám sát quy tắc xuất xứ là Korea Customs Service
(KCS), phối hợp cùng Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE). KCS chịu trách
nhiệm cấp và xác minh giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), trong khi MOTIE xây dựng chính sách
ROO trong các FTA song phương và đa phương. Hệ thống pháp lý liên quan gồm Customs
Act, Act on Special Cases of Customs Duties for FTA Implementation, cùng với các thông tư
hướng dẫn chi tiết việc xác minh và chứng nhận C/O.
Trong thực tiễn, Hàn Quốc đã xây dựng FTA-PASS, một nền tảng điện tử hỗ trợ doanh
nghiệp xin và quản lý chứng nhận xuất xứ để tận dụng ưu đãi thuế quan trong các FTA. Ví dụ,
trong KORUS FTA (Hàn – Mỹ), ROO quy định nghiêm ngặt về ngành dệt may và ô tô, buộc
doanh nghiệp phải chứng minh tỷ lệ giá trị gia tăng hoặc sự chuyển đổi mã HS (HS code shift)
để đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế 0%. Tương tự, trong RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn
diện Khu vực), ROO áp dụng linh hoạt hơn, cho phép cộng gộp nguồn gốc nguyên liệu từ các
nước thành viên, giúp doanh nghiệp Hàn Quốc tận dụng mạng lưới chuỗi cung ứng khu vực (ADB, 2022).
Tác động của ROO đối với thương mại quốc tế khá rõ rệt. Về mặt tích cực, ROO giúp
ngăn chặn hành vi “chuyển tải bất hợp pháp” (trade deflection), bảo đảm rằng chỉ những sản
phẩm thực sự có giá trị gia tăng trong khu vực FTA mới được hưởng ưu đãi thuế quan. Đồng
thời, ROO cũng khuyến khích doanh nghiệp Hàn Quốc tăng tỷ lệ nội địa hóa, thúc đẩy phát lOMoAR cPSD| 61429799
triển ngành công nghiệp hỗ trợ. Tuy nhiên, các quy tắc này cũng tạo ra gánh nặng tuân thủ đáng
kể: doanh nghiệp phải chứng minh tỷ lệ giá trị nội địa, chuẩn bị hồ sơ chứng từ chi tiết và đối
mặt với nguy cơ bị điều tra khi hải quan nghi ngờ gian lận xuất xứ. Báo cáo của OECD (Trade
Policy Paper, 2021) chỉ ra rằng chi phí tuân thủ ROO có thể làm giảm một phần lợi ích mà
FTA mang lại cho doanh nghiệp.
Để đo lường, có thể tham khảo dữ liệu từ Korea Customs Service về số lượng C/O cấp
hàng năm theo từng FTA, tỷ lệ sử dụng FTA (FTA utilization rate) do MOTIE công bố, cũng
như báo cáo đánh giá định kỳ của WTO Trade Policy Review. Ngoài ra, các nghiên cứu của
ADB và OECD cung cấp thông tin so sánh về mức độ phức tạp và tính hiệu quả của ROO mà
Hàn Quốc áp dụng trong các hiệp định thương mại.
III. XU HƯỚNG CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CỦA HÀN QUỐC
Trong hơn hai thập kỷ vừa qua, Hàn Quốc đã chuyển dịch chính sách thương mại từ
giai đoạn tập trung bảo hộ, phát triển công nghiệp trong nước sang một chiến lược chủ động
hội nhập quốc tế sâu rộng, tận dụng hệ thống hiệp định thương mại tự do (FTA) và tham gia
các hiệp định thế hệ mới về thương mại số và chuỗi giá trị khu vực. Sự chuyển dịch này biểu
hiện ở năm xu hướng chính: Chuyển từ bảo hộ sang tự do hóa thương mại; Đa dạng hóa thị
trường xuất nhập khẩu; Thúc đẩy thương mại số và thương mại “xanh” - bền vững; Chủ động
tham gia các hiệp định thế hệ mới (RCEP, CPTPP, DEPA); Điều chỉnh chiến lược để ứng phó
với biến động địa chính trị, nhất là quan hệ Mỹ–Trung và căng thẳng về công nghệ bán dẫn.
Các xu hướng này không chỉ là hệ quả của những thay đổi trong môi trường kinh tế toàn cầu
mà còn phản ánh mục tiêu phát triển công nghiệp mũi nhọn, bảo đảm an ninh chuỗi cung
ứng, và nâng cao vị thế chiến lược của Hàn Quốc trong khu vực và toàn cầu.
1. Từ bảo hộ sang tự do hóa thương mại
Những năm trước đây, các chính sách thương mại quốc tế của Hàn Quốc thường mang
tính bảo hộ. Mãi những năm gần đây mới có sự thay đổi, nhưng vẫn còn bảo hộ chọn lọc. Cụ
thể, trước năm 2015, Hàn Quốc gần như cấm nhập khẩu gạo. Sau đó, nước này chuyển sang
áp dụng hạn ngạch thuế quan: cho phép nhập khẩu một lượng nhỏ với thuế thấp, còn vượt hạn
ngạch thì áp thuế rất cao.
Trong những năm gần đây, Hàn Quốc đang có xu hướng chuyển từ chính sách ưu tiên
bảo hộ công nghiệp non trẻ sang mở cửa thị trường và ký kết FTA. Việc này xuất phát từ nhu
cầu đưa ngành công nghiệp nội địa cạnh tranh trên sân quốc tế và tận dụng thị trường lớn cho
xuất khẩu hàng hoá công nghệ cao.
Kể từ sau giai đoạn tăng trưởng theo hướng công nghiệp hóa với hàm lượng nhập khẩu
công nghệ cao, Hàn Quốc cần thị trường xuất khẩu rộng lớn để đạt quy mô và lợi thế kinh tế.
Mở cửa thông qua FTA giúp giảm rào cản thuế quan, tạo điều kiện cho doanh nghiệp (đặc biệt lOMoAR cPSD| 61429799
ngành bán dẫn, ô tô, hóa chất) tiếp cận thị trường lớn hơn, giảm chi phí xuất khẩu, tích hợp sâu
hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu
Gần đây, năm 2022, Hàn Quốc chính thức gia nhập RCEP, mở rộng vùng tự do hóa
thương mại lớn nhất châu Á. Việc gia nhập RCEP tạo cơ hội cho Hàn Quốc gia tăng xuất khẩu
và hàm lượng chuỗi giá trị khu vực. Bên cạnh đó, tính đến năm 2023, Hàn Quốc đã ký kết
khoảng 21 hiệp định thương mại tự do với khoảng 59 quốc gia, bao phủ phần lớn GDP toàn
cầu. Điều này phản ánh xu hướng thúc đẩy thương mại tự do và mở cửa thị trường, thay vì
quay lại chính sách bảo hộ.
Sự mở cửa thương mại gắn với FTA góp phần làm tăng mạnh kim ngạch xuất khẩu của
Hàn Quốc trong những năm gần đây. Theo số liệu của Bộ Công Thương Hàn quốc, tổng xuất
khẩu 2024 đạt mức kỷ lục khoảng 683.8 tỷ USD , với xuất khẩu bán dẫn là một trong những
nhân tố chính. Những con số này phản ánh hiệu quả dài hạn của chiến lược mở cửa, dù cũng
làm lộ ra nguy cơ phụ thuộc vào xuất khẩu một vài ngành chính.
2. Đa dạng hóa thị trường: Mỹ, EU, ASEAN, Trung Quốc, Ấn Độ
Đa dạng hóa thị trường là chiến lược giảm rủi ro phụ thuộc quá mức vào một hoặc vài
đối tác thương mại lớn, đồng thời tận dụng khả năng tăng trưởng ở các khu vực khác nhau. Đối
với Hàn Quốc, đây là sự cân bằng giữa duy trì quan hệ với các đối tác truyền thống (Trung
Quốc, Mỹ, EU, Nhật) và mở rộng sâu hơn sang ASEAN, Ấn Độ, Trung Đông và các thị trường mới nổi.
Việc tập trung lớn vào một số đối tác chính như Trung Quốc và Mỹ sẽ làm tăng rủi ro
chính trị - kinh tế khi quan hệ song phương căng thẳng. Đa dạng hóa giúp bù đắp biến động
cầu từ một thị trường cụ thể, khai thác cơ hội chuỗi giá trị mới và mở rộng mạng lưới FTA để
giảm thuế quan. Mục tiêu là cả giảm rủi ro và tận dụng các cơ hội tăng trưởng của thị trường đang phát triển.
Trong năm 2023, cơ cấu đối tác xuất khẩu đang thay đổi, cụ thể xuất khẩu của Hàn Quốc
sang Trung Quốc giảm mạnh, chỉ còn khoảng 19,7%, giảm gần 20% so với năm trước. Trong
khi đó, tỷ trọng xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng lên khoảng 18,3%. Đây là minh chứng rõ rệt cho
nỗ lực đa dạng hóa, giảm phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc của Hàn Quốc.
Bên cạnh đó, ASEAN đang nổi lên như một đối tác thương mại quan trọng của Hàn
Quốc nhờ vào các hiệp định thương mại tự do. Theo số liệu từ Uobgroup, khối lượng thương
mại hai chiều đạt 208 tỷ USD vào năm 2022, tăng từ 147 tỷ USD năm 2017. Năm 2023, Hàn
Quốc đứng thứ sáu về dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ASEAN, với giá trị 10,9 tỷ USD.
Trong năm 2024, Hàn Quốc đẩy mạnh chính sách hướng Nam và Tây bằng cách ký Hiệp
định Đối tác kinh tế toàn diện với UAE. Hiệp định này nhằm mục đích tự do hóa thương mại
và thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa hai nước, bao gồm cả việc loại bỏ thuế quan đối với nhiều mặt