









Preview text:
Chồng ngoại tình, ly hôn chia tài sản như thế nào?
Ngoại tình được hiểu là hành vi vi phạm nghĩa vụ chung thủy của vợ chồng, là việc một trong hai
vợ chồng có quan hệ thể xác hoặc quan hệ tình cảm với người thứ ba trong thời gian hôn nhân
còn hiệu lực. Ngoại tình sẽ là căn cứ quan trọng để Tòa án giảm phần tài sản của người có
lỗi. Điều 59 khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rằng, khi phân chia tài sản chung,
Tòa án có thể điều chỉnh tỷ lệ chia dựa trên lỗi của từng bên
Trong thực tiễn xét xử, khi chứng minh được lỗi ngoại tình, người có lỗi thường chỉ được chia
30-40% tài sản chung (thay vì 50%), người không có lỗi sẽ được chia 60-70% tài sản chung. Mức
độ điều chỉnh phụ thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi ngoại tình. Cùng xem
xét chi tiết các yếu tố ảnh hưởng của ngoại tình đến việc phân chia tài sản khi ly hôn dưới đây.
1. Ngoại tình ảnh hưởng như thế nào đến quyền chia tài sản ly hôn?
Theo quy định tại điểm 9 Khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ
chồng được chia theo nguyên tắc bình đẳng, tức là mặc định là 50/50 giá trị tài sản chung. Tuy
nhiên, Tòa án có quyền tăng hoặc giảm phần tài sản của từng bên dựa trên các yếu tố khách
quan, lỗi của từng bên. Ngoại tình sẽ là căn cứ quan trọng để Tòa án giảm phần tài sản của người có lỗi.
Điều 59 quy định như sau "d) Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng."
Khi chứng minh được lỗi ngoại tình, Tòa án thường giảm phần hưởng tài sản của người có lỗi
xuống còn 30-40% tổng giá trị tài sản chung. Tuy nhiên, pháp luật không quy định việc tước bỏ
hoàn toàn quyền hưởng tài sản.Như vậy, "lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ
chồng" – mà hành vi ngoại tình là một biểu hiện rõ ràng – là một trong những căn cứ pháp lý để
Tòa án xem xét khi quyết định tỷ lệ chia tài sản.
Pháp luật Việt Nam không quy định người ngoại tình sẽ mất hoàn toàn quyền được chia tài sản
khi ly hôn nhưng người có lỗi ngoại tình sẽ gặp bất lợi khi chia tài sản. Tòa án có thể căn cứ vào
mức độ lỗi để điều chỉnh tỷ lệ chia tài sản, nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên bị tổn thương.
Điều này có nghĩa là, thay vì chia đôi (50/50), bên ngoại tình có thể chỉ được hưởng một phần
nhỏ hơn (ví dụ: 40%, 30%, hoặc thậm chí thấp hơn tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể).
Ngoại tình là một lỗi nghiêm trọng trong quan hệ hôn nhân, vi phạm nghĩa vụ chung thủy. Khi ly
hôn, lỗi này sẽ được Tòa án xem xét như một yếu tố để điều chỉnh tỷ lệ chia tài sản chung,
thường là theo hướng bất lợi cho người có lỗi. Tòa án sẽ cân nhắc tổng thể các yếu tố để đảm
bảo sự công bằng và lợi ích chính đáng cho tất cả các bên, đặc biệt là quyền lợi của con cái.
2. Quy tắc và cách xác định tài sản khi ly hôn 2.1 Tài sản chung
2.1.2 Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân
Theo quy định tại Điều 33 khoản 1 điểm a Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, toàn bộ tài sản do
vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất kinh doanh đều thuộc tài sản chung. Điều này
có ý nghĩa quan trọng đối với người vợ khi chồng ngoại tình, bởi bất kể ai là người chủ yếu tạo
ra thu nhập, tất cả đều thuộc quyền sở hữu chung.
Phạm vi cụ thể bao gồm:
Tiền lương, tiền công, tiền thưởng của cả hai bên
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, buôn bán
Thu nhập từ sở hữu trí tuệ, bản quyền, bằng sáng chế
Hoa lợi, lợi tức từ các khoản đầu tư tài chính
Trường hợp đặc biệt: Hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng cũng thuộc tài sản chung, trừ
trường hợp được quy định tại Điều 40 về tài sản riêng được bảo vệ đặc biệt.
2.1.2 Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung
Điều 33 khoản 1 điểm b quy định về tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung, được tặng cho
chung, cùng những tài sản khác mà hai bên thỏa thuận là tài sản chung. Quy định này thể hiện
nguyên tắc tôn trọng ý chí của các bên trong việc xác định chế độ tài sản.
Khi chồng ngoại tình, người vợ có quyền yêu cầu chia cả những tài sản này, kể cả những tài sản
có giá trị lớn mà gia đình chồng có thể đã tặng cho hai vợ chồng.
2.1.3 Quyền sử dụng đất sau khi kết hôn
Theo Điều 33 khoản 1 điểm c, quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn đều là
tài sản chung, trừ những trường hợp đặc biệt như thừa kế riêng, được tặng riêng hoặc giao dịch bằng tài sản riêng.
Ngay cả khi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chỉ ghi tên một người, nếu quyền này có được
sau khi kết hôn thì vẫn thuộc tài sản chung cần chia.
2.1.4 Tính chất sở hữu chung hợp nhất
Điều 33 khoản 2 quy định tài sản chung thuộc sở hữu chung hợp nhất, có nghĩa mỗi bên không
có phần riêng biệt mà cùng sở hữu toàn bộ khối tài sản. Điều này tạo cơ sở pháp lý cho việc chia tài sản khi ly hôn. 2.2 Tài sản riêng
2.2.1 Tài sản có trước khi kết hôn
Theo Điều 43 khoản 1 điểm a, tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn thuộc tài sản riêng. Tuy
nhiên, trong thực tiễn giải quyết ly hôn do ngoại tình, việc chứng minh tài sản có trước hôn
nhân đôi khi gặp khó khăn nếu không có giấy tờ rõ ràng.
Người vợ cần kiểm tra kỹ các tài sản mà chồng tuyên bố là tài sản riêng, đặc biệt chú ý đến thời
điểm mua sắm và nguồn gốc tiền bạc.
2.2.2 Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng
Điều 43 khoản 1 điểm b quy định về tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong
thời kỳ hôn nhân. Đây là những tài sản không thuộc phạm vi chia chung khi ly hôn.
Nếu tài sản được thừa kế hoặc tặng cho không ghi rõ là cho riêng một người mà ghi chung cho
vợ chồng, thì tài sản đó sẽ thuộc tài sản chung.
2.2.3 Đồ dùng cá nhân và tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu
Theo Điều 43 khoản 1 điểm d, đồ dùng và tư trang cá nhân phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi
bên thuộc tài sản riêng. Tuy nhiên, những vật dụng có giá trị lớn như trang sức đắt tiền, đồng hồ
xa xỉ vẫn có thể được xem xét là tài sản chung nếu được mua bằng tiền chung.
2.2.4 Tài sản hình thành từ tài sản riêng
Điều 43 khoản 1 điểm e quy định về tài sản được hình thành từ tài sản riêng. Tuy nhiên, trong
thực tiễn, việc chứng minh nguồn gốc này đòi hỏi có chứng từ, tài liệu rõ ràng.
2.3 Chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung
2.3.1 Thỏa thuận bằng văn bản
Điều 44 khoản 1 quy định vợ chồng có thể thỏa thuận nhập tài sản riêng vào tài sản chung,
nhưng thỏa thuận này phải được lập thành văn bản. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc
xác định phạm vi tài sản cần chia.
Nếu có văn bản thỏa thuận như vậy, người vợ hoàn toàn có quyền yêu cầu chia phần tài sản này,
kể cả khi chồng sau đó tuyên bố đó là tài sản riêng.
2.3.2 Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng được dùng chung
Theo Điều 44 khoản 2, hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng nhưng được dùng chung cho
gia đình hoặc được nhập vào khối tài sản chung sẽ trở thành tài sản chung nếu không có thỏa thuận khác.
Ví dụ: Chồng có nhà riêng trước hôn nhân cho thuê, nhưng tiền thuê được dùng cho chi tiêu gia
đình hoặc mua sắm tài sản khác. Trong trường hợp này, tiền thuê sẽ thuộc tài sản chung cần chia.
2.3.3 Trường hợp tài sản riêng được cải tạo, nâng cấp bằng tài sản chung
Một trường hợp phức tạp thường gặp trong thực tiễn là khi tài sản riêng được sửa chữa, cải
tạo, nâng cấp bằng tài sản chung. Theo nguyên tắc của Điều 44, phần giá trị tăng thêm do việc
đầu tư từ tài sản chung sẽ thuộc tài sản chung.
Ví dụ: Chồng có nhà riêng trước hôn nhân trị giá 2 tỷ đồng, sau khi kết hôn hai vợ chồng dùng
tiền chung 500 triệu để sửa chữa, nâng cấp làm nhà tăng giá trị lên 3 tỷ đồng.
3. Các quy tắc, mức phân chia tài sản ly hôn khi có ngoại tình
Nguyên tắc xác định phạm vi tài sản cần chia: Khi ly hôn do ngoại tình, việc xác định chính xác
phạm vi tài sản chung và tài sản riêng là bước đầu tiên quyết định đến quyền lợi của người vợ.
Tòa án sẽ dựa vào các quy định của Điều 33, 43 và 44 để xác định phạm vi này.
Nghĩa vụ chứng minh của các bên:
Đối với tài sản chung: Người vợ cần chứng minh tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn
nhân hoặc thuộc các trường hợp quy định tại Điều 33.
Đối với tài sản riêng: Chồng cần chứng minh tài sản thuộc các trường hợp quy định tại
Điều 43 và có đủ chứng từ, tài liệu chứng minh.
Xử lý các trường hợp tranh chấp:
Trong trường hợp có tranh chấp về tính chất tài sản, Tòa án sẽ áp dụng nguyên tắc: tài sản có
trong thời kỳ hôn nhân được suy định là tài sản chung, trừ khi có bằng chứng rõ ràng chứng
minh đó là tài sản riêng.
Mặc dù quy định về tài sản chung và riêng không thay đổi do yếu tố ngoại tình, nhưng tỷ lệ chia
tài sản chung sẽ được điều chỉnh theo Điều 59 khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
3.1 Công sức đóng góp
Công sức đóng góp là một yếu tố quan trọng được Tòa án đặc biệt quan tâm. Công sức này
không chỉ là đóng góp bằng tiền bạc, thu nhập mà còn bao gồm:
Công sức lao động trực tiếp: Tiền lương, tiền công, lợi nhuận từ kinh doanh.
Công sức gián tiếp: Công việc nội trợ, chăm sóc con cái, quản lý gia đình, tạo điều kiện
cho bên kia phát triển sự nghiệp, tiết kiệm chi tiêu... Những đóng góp này dù không trực
tiếp tạo ra tiền nhưng có giá trị rất lớn trong việc duy trì và phát triển khối tài sản chung.
Tòa án sẽ xem xét để định lượng giá trị của những đóng góp này
3.2 Điều kiện, hoàn cảnh gia đình
Tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh cụ thể của từng bên (sức khỏe, khả năng lao động, nghề nghiệp) và
đặc biệt là điều kiện nuôi dưỡng con cái. Nếu một bên là người trực tiếp nuôi con chưa thành
niên, họ có thể được ưu tiên nhận một phần tài sản lớn hơn để đảm bảo điều kiện sống và học
tập tốt nhất cho con. Đây là nguyên tắc ưu tiên bảo vệ lợi ích chính đáng của con.
3.3 Đảm bảo điều kiện sản xuất, kinh doanh và tạo thu nhập sau ly hôn
Khi chia tài sản, Tòa án cũng sẽ cân nhắc để mỗi bên đều có một phần tài sản nhất định, đủ để
duy trì cuộc sống, ổn định công việc sản xuất, kinh doanh hoặc tìm kiếm việc làm mới, tạo thu
nhập sau ly hôn. Mục đích là để các bên có thể tự lập và ổn định cuộc sống mới.
3.4 Giá trị và tính chất của từng loại tài sản (bất động sản, tài sản đầu tư, tài sản có giá trị đặc biệt)
Bất động sản: Nhà ở, đất đai thường là tài sản có giá trị lớn nhất và dễ gây tranh chấp.
Tòa án sẽ xem xét có nên chia đôi, một bên nhận và thanh toán giá trị cho bên kia, hay bán để chia tiền.
Tài sản đầu tư: Cổ phiếu, trái phiếu, các khoản góp vốn vào doanh nghiệp. Việc định giá
và phân chia loại tài sản này có thể phức tạp.
Tài sản có giá trị đặc biệt: Đồ trang sức, đồ cổ, tác phẩm nghệ thuật có giá trị tinh thần hoặc lịch sử.
Tòa án sẽ xem xét để phân chia hợp lý, có thể ưu tiên bên nào có nhu cầu sử dụng hoặc có khả
năng quản lý tài sản đó tốt hơn.
3.5 Giảm phần tài sản người ngoại tình
Mức độ giảm phần tài sản của người ngoại tình không có công thức cố định mà phụ thuộc vào
sự đánh giá của Tòa án dựa trên:
Mức độ nghiêm trọng của hành vi ngoại tình: Mối quan hệ kéo dài bao lâu, có con riêng
không, có gây thiệt hại tài sản chung (ví dụ: dùng tiền chung để chu cấp cho người thứ ba) hay không.
Thái độ của người có lỗi: Hối lỗi, thành khẩn hay cố tình che giấu, chống đối.
Hậu quả gây ra cho hôn nhân và gia đình: Sự đổ vỡ hôn nhân có phải do ngoại tình là
nguyên nhân chính không, bên bị phản bội và con cái bị ảnh hưởng tâm lý, kinh tế như thế nào.
Công sức đóng góp của mỗi bên vào khối tài sản chung: Dù có lỗi, nhưng nếu người
ngoại tình có công sức đóng góp lớn vào việc tạo lập, duy trì tài sản (ví dụ: là người có
thu nhập chính, quản lý tài sản hiệu quả), Tòa án cũng sẽ cân nhắc để đảm bảo sự công bằng.
Hoàn cảnh của các bên sau ly hôn: Tòa án cũng sẽ xem xét để đảm bảo cả hai bên đều có
điều kiện ổn định cuộc sống sau ly hôn. Nếu người có lỗi ngoại tình cũng gặp khó khăn
đặc biệt (bệnh tật, mất khả năng lao động), Tòa án có thể không giảm quá sâu phần tài sản của họ.
Quyền lợi của con cái: Nếu người có lỗi ngoại tình được giao quyền nuôi con (đặc biệt là
con nhỏ), Tòa án có thể xem xét để họ được hưởng phần tài sản tương xứng nhằm đảm
bảo điều kiện chăm sóc con.
Trong thực tiễn xét xử, đã có nhiều trường hợp Tòa án áp dụng yếu tố lỗi ngoại tình để điều
chỉnh tỷ lệ chia tài sản. Chẳng hạn:
Vụ án A: Người chồng ngoại tình, có con riêng và dùng một phần lớn tài sản chung để chu cấp
cho người tình. Tòa án đã giảm phần tài sản của người chồng xuống còn 30% tổng giá trị tài sản
chung để bù đắp cho phần tài sản bị thất thoát và tổn thất tinh thần của người vợ.
Vụ án B: Người chồng ngoại tình, nhưng không có con riêng và không tẩu tán tài sản. Tuy nhiên,
hành vi ngoại tình đã khiến người vợ bị tổn thương nghiêm trọng. Tòa án xem xét công sức đóng
góp của người chồng vào tài sản chung là lớn và giảm phần tài sản của người chồng xuống 45%.
4. Thực hiện quyền chia tài sản ly hôn khi chồng ngoại tình ?
Bước 1: Thu thập bằng chứng ngoại tình hợp pháp
Việc chứng minh lỗi đòi hỏi bằng chứng ngoại tình cụ thể và hợp pháp. Đây là một trong những
căn cứ quan trọng để Tòa án xem xét khi chia tài sản. Theo đó, người vợ cần thu thập:
Tài liệu, vật chứng: Tin nhắn, email, hình ảnh, video, ghi âm cuộc gọi, nhật ký, hóa đơn
khách sạn, giấy tờ thể hiện việc mua bán tài sản cho người thứ ba... (Lưu ý: các chứng cứ
này phải được thu thập hợp pháp, không vi phạm quyền riêng tư của người khác).
Lời khai đương sự, người chứng kiến: Lời thừa nhận của người ngoại tình, lời khai của
những người trực tiếp chứng kiến hành vi ngoại tình (hàng xóm, bạn bè, người thân).
Xác nhận của cơ quan, tổ chức: Biên bản làm việc của công an, tổ dân phố, đoàn thể về
việc bắt quả tang hành vi ngoại tình, hoặc các xác nhận khác từ nơi làm việc, cư trú.
Kết quả điều tra của cơ quan có thẩm quyền: Có kết quả điều tra của công an rằng hành
vi ngoại tình có dấu hiệu vi phạm pháp luật hình sự như vi phạm chế độ một vợ một chồng.
Lưu ý: Người vợ cần chủ động thu thập chứng cứ càng sớm càng tốt, việc thu thập bằng chứng
phải tuân thủ pháp luật, không được xâm phạm đời tư bằng cách ghi âm, đặt camera lén, nghe
lén vì những chứng cứ này có thể bị Tòa án loại bỏ, có thể tham vấn luật sư để biết cách thu
thập chứng cứ mà không vi phạm pháp luật (ví dụ: việc ghi âm, quay phim cần tuân thủ quy
định về quyền riêng tư)., vì những chứng cứ này có thể bị Tòa án loại bỏ. Các chứng cứ cần
được bảo quản cẩn thận, nguyên vẹn để đảm bảo tính xác thực.
Bước 2: Đánh giá và kê khai tài sản chung
Người vợ cần thực hiện việc kiểm kê toàn bộ tài sản chung của vợ chồng, bao gồm:
Bất động sản: nhà đất, chung cư
Tài sản động: ô tô, xe máy, trang sức
Tài sản tài chính: tiền gửi ngân hàng, cổ phiếu, trái phiếu Nợ phải trả chung
Đồng thời thu thập đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu như Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, sao kê ngân hàng, hợp đồng mua bán.
Bước 3: Thương lượng và lập thỏa thuận chia tài sản
Trong trường hợp chồng thừa nhận lỗi và chấp nhận mức chia tài sản theo đề xuất, hai bên có
thể lập văn bản thỏa thuận chia tài sản và công chứng. Phương án này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí án phí.
Soạn thảo đơn yêu cầu ly hôn kiêm yêu cầu chia tài sản. Trong đơn này, bạn cần trình bày rõ
nguyên nhân ly hôn (có nêu hành vi ngoại tình), yêu cầu về việc giải quyết con cái (nếu có) và
đặc biệt là yêu cầu về việc chia tài sản, đề xuất tỷ lệ chia tài sản dựa trên các căn cứ pháp lý và chứng cứ đã thu thập.
Bước 4: Nộp hồ sơ ly hôn đơn phương
Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm:
Đơn khởi kiện ly hôn theo mẫu của Tòa án
Giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu, CMND/CCCD của hai bên
Bằng chứng chứng minh lỗi ngoại tình
Bản kê khai tài sản chung và đề xuất phương án chia
Thỏa thuận về quyền nuôi con (nếu có con chung)
Thủ tục giải quyết ly hôn đơn phương tại tòa án từ nộp đơn đến xét xử:
Nộp đơn: Hồ sơ ly hôn và yêu cầu chia tài sản được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện
nơi một trong hai bên cư trú, làm việc.
Thụ lý vụ án: Sau khi nhận đơn và xem xét hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thông báo nộp án phí.
Hòa giải tại Tòa án: Đây là giai đoạn bắt buộc trước khi Tòa án đưa vụ án ra xét xử, trừ
một số trường hợp đặc biệt. Tòa án sẽ cố gắng hòa giải để vợ chồng đoàn tụ hoặc ít nhất
là thỏa thuận được về việc ly hôn và chia tài sản.
Chuẩn bị xét xử: Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiến hành các bước chuẩn bị xét xử
như thu thập chứng cứ, lấy lời khai, trưng cầu giám định (nếu cần), định giá tài sản...
Mở phiên tòa xét xử: Tòa án sẽ mở phiên tòa công khai để giải quyết vụ án. Tại phiên
tòa, các bên sẽ trình bày quan điểm, đưa ra chứng cứ và tranh luận.
Ra bản án/quyết định: Sau khi xem xét các chứng cứ, lời khai và tranh luận, Tòa án sẽ ra
bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án. Bản án sẽ tuyên bố về việc ly hôn, quyền nuôi
con (nếu có) và cách thức phân chia tài sản.
Bước 5: Tham gia phiên tòa và nhận phán quyết
Tại phiên tòa, luật sư sẽ trình bày về lỗi ngoại tình của chồng và đề xuất tỷ lệ chia tài sản có lợi
cho người vợ (ví dụ 70/30). Tòa án sẽ cân nhắc toàn bộ các yếu tố đã nêu và ra phán quyết cuối cùng.
Bước 6: Thi hành án và sang tên tài sản
Sau khi có bản án có hiệu lực pháp luật, các bên tiến hành:
Đăng ký biến động quyền sở hữu nhà đất
Chuyển tiền và tất toán các tài khoản ngân hàng
Trong trường hợp bên có lỗi không hợp tác, có thể yêu cầu Cục Thi hành án dân sự cưỡng chế thi hành
- Vai trò của luật sư, chuyên gia pháp lý trong bảo vệ quyền lợi bên bị tổn thương
5. Câu hỏi thường gặp về ngoại tình và chia tài sản ly hôn
5.1 Chồng ngoại tình, vợ có được chia tài sản nhiều hơn khi ly hôn không?
Khi chứng minh được người chồng ngoại tình, người vợ được chia nhiều hơn, 60-70% tài sản
chung. Người ngoại tình thường chỉ được chia 30-40% tài sản chung (thay vì 50%). Mức độ điều
chỉnh phụ thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi ngoại tình.
5.2 Ngoại tình có làm mất hoàn toàn quyền chia tài sản không?
Không. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hành vi ngoại tình được coi là lỗi
của một bên trong việc vi phạm nghĩa vụ vợ chồng. Yếu tố lỗi này sẽ được Tòa án xem xét để
điều chỉnh tỷ lệ chia tài sản, chứ không làm mất hoàn toàn quyền chia tài sản của người có lỗi.
Người có lỗi vẫn sẽ được chia một phần tài sản, nhưng có thể là một phần nhỏ hơn so với
nguyên tắc chia đôi, tùy thuộc vào mức độ lỗi và các yếu tố khác đã phân tích ở mục III và IV.
5.3 Thế nào là “tài sản chung hợp nhất” và khi nào tài sản riêng bị nhập vào tài sản chung?
Tài sản chung hợp nhất là hình thức sở hữu chung mà trong đó vợ chồng có quyền và nghĩa vụ
ngang nhau đối với toàn bộ tài sản chung, không phân chia phần quyền sở hữu theo tỷ lệ cụ
thể. Ví dụ: một căn nhà đứng tên cả hai vợ chồng, hoặc một tài khoản ngân hàng chung. Khi
chia tài sản chung hợp nhất, Tòa án sẽ xem xét giá trị và phân chia theo tỷ lệ hoặc một bên nhận
tài sản và thanh toán lại cho bên kia.
Khi tài sản riêng bị nhập vào tài sản chung: Theo Điều 44 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài
sản riêng của vợ, chồng có thể trở thành tài sản chung nếu: Có thỏa thuận bằng văn bản của vợ
chồng về việc nhập tài sản riêng vào tài sản chung; Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng mà
không có thỏa thuận khác và được dùng chung cho gia đình hoặc được nhập vào khối tài sản chung.
Ví dụ: Tiền thuê nhà từ căn nhà riêng được dùng để chi tiêu chung cho gia đình.
5.4 Những trường hợp nào người ngoại tình vẫn được chia phần lớn tài sản?
Mặc dù có lỗi ngoại tình, người ngoại tình vẫn có thể được chia phần lớn tài sản trong một số trường hợp sau:
Lỗi ngoại tình không phải là nguyên nhân duy nhất hoặc chủ yếu dẫn đến ly hôn: Nếu
hôn nhân đã rạn nứt sâu sắc vì nhiều lý do khác trước khi có hành vi ngoại tình, hoặc cả
hai bên đều có lỗi trong việc duy trì hôn nhân.
Đóng góp công sức lớn vào khối tài sản chung: Người có lỗi ngoại tình có thể là người đã
tạo ra phần lớn tài sản chung hoặc có công sức rất lớn trong việc phát triển tài sản. Tòa
án sẽ cân nhắc để đảm bảo sự công bằng cho công sức đóng góp của họ, dù có lỗi.
Đảm bảo điều kiện sống sau ly hôn: Nếu người có lỗi ngoại tình có hoàn cảnh khó khăn
đặc biệt (sức khỏe yếu, không có khả năng lao động, không có nguồn thu nhập khác) và
việc giảm quá nhiều tài sản sẽ đẩy họ vào tình trạng cùng quẫn. Tòa án có thể xem xét để
đảm bảo mức sống tối thiểu cho họ.
Người có lỗi trực tiếp nuôi con: Nếu người có lỗi ngoại tình được giao quyền trực tiếp
nuôi con (đặc biệt là con nhỏ, con có bệnh tật), Tòa án có thể ưu tiên cho họ được
hưởng phần tài sản lớn hơn để đảm bảo điều kiện chăm sóc con cái.
Có thỏa thuận khác của các bên: Nếu bên bị phản bội tự nguyện đồng ý chia cho người
có lỗi một phần tài sản lớn hơn, Tòa án sẽ tôn trọng thỏa thuận đó nếu nó không vi
phạm pháp luật và đạo đức xã hội.
5.5 Mức phạt đối với hành vi ngoại tình?
Căn cứ điểm b, khoản 1, điều 58 của Nghị định số 82/2020/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm
hành chính trong lĩnh vực bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp, hôn nhân và gia đình thì, mức
phạt hành vi ngoại tình từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Luật quy định cụ thể "b) Đang
có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác;"
Ngoài ra, theo Điều 182 Bộ Luật Hình sự năm 2015 có quy định về tội vi phạm chế độ một vợ
một chồng với khung hình phạt cao nhất đến 03 năm tù giam. 6. Kết luận
Ngoại tình không dẫn đến việc mất hoàn toàn quyền hưởng tài sản chung, nhưng chắc chắn tạo
ra bất lợi đáng kể khi Tòa án điều chỉnh tỷ lệ chia. Người vợ càng chứng minh được mức độ lỗi
và thiệt hại rõ ràng, phần tài sản nhận được càng cao.
Tuy nhiên, để tối ưu hóa quyền lợi, người vợ cần tuân thủ đúng quy trình pháp lý, chuẩn bị đầy
đủ hồ sơ và bằng chứng hợp lệ, đồng thời nên có sự tham vấn, hỗ trợ của luật sư chuyên về lĩnh
vực hôn nhân và gia đình. Luật sư sẽ giúp bạn những công việc sau:
Tư vấn pháp luật: Luật sư sẽ giải thích rõ ràng các quy định pháp luật liên quan, quyền và nghĩa vụ của các bên.
Hỗ trợ thu thập chứng cứ: Hướng dẫn cách thức thu thập chứng cứ hợp pháp, đảm bảo
tính xác thực và thuyết phục.
Soạn thảo hồ sơ, đơn từ: Giúp soạn thảo đơn ly hôn, đơn yêu cầu chia tài sản một cách
chuyên nghiệp, đầy đủ và đúng luật.
Đại diện và tranh tụng tại Tòa án: Luật sư sẽ đại diện cho bạn làm việc với Tòa án, bảo vệ
quyền lợi của bạn tại các phiên hòa giải và phiên tòa xét xử.
Đàm phán, thương lượng: Giúp bạn đàm phán với bên kia để đạt được thỏa thuận tốt nhất.